[gimp] Update Vietnamese translation
- From: Translations User D-L <translations src gnome org>
- To: commits-list gnome org
- Cc:
- Subject: [gimp] Update Vietnamese translation
- Date: Sun, 5 Sep 2021 08:02:50 +0000 (UTC)
commit 22acc45df8f2bc497911a1491623ca6cd9039167
Author: Ngọc Quân Trần <vnwildman gmail com>
Date: Sun Sep 5 08:02:47 2021 +0000
Update Vietnamese translation
po/vi.po | 4251 +++++++++++++++++++++++++++++++++-----------------------------
1 file changed, 2264 insertions(+), 1987 deletions(-)
---
diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po
index 8f44fa1f20..e293764ea7 100644
--- a/po/vi.po
+++ b/po/vi.po
@@ -10,8 +10,8 @@ msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: gimp master\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: https://gitlab.gnome.org/GNOME/gimp/issues\n"
-"POT-Creation-Date: 2021-05-11 07:52+0000\n"
-"PO-Revision-Date: 2021-05-11 14:57+0700\n"
+"POT-Creation-Date: 2021-09-04 19:33+0000\n"
+"PO-Revision-Date: 2021-09-05 15:00+0700\n"
"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman gmail com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <gnome-vi-list gnome org>\n"
"Language: vi\n"
@@ -24,7 +24,7 @@ msgstr ""
#: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:1
#: ../desktop/gimp.desktop.in.in.h:1 ../app/about.h:26
msgid "GNU Image Manipulation Program"
-msgstr "Chương Trình Thao Tác Ảnh GNU"
+msgstr "Chương Trình Xử Lý Ảnh GNU"
#: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:2
#: ../desktop/gimp.desktop.in.in.h:3
@@ -95,7 +95,7 @@ msgstr "Về những thay đổi của người tạo cuối, một số cải t
#: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:10
msgid "Canvas Size dialog now displays a template selector"
-msgstr "Hộp thoại \"Cỡ vùng vẽ\" giờ hiển thị bộ chọn mẫu"
+msgstr "Hộp thoại “Cỡ vùng vẽ” giờ hiển thị bộ chọn mẫu"
#: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:11
msgid "Off-canvas guides are now allowed"
@@ -103,7 +103,7 @@ msgstr "Cho phép đường dẫn hướng nằm ngoài vùng vẽ"
#: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:12
msgid "The experimental Paint Select tool got various improvements"
-msgstr "Công cụ Paint Select thử nghiệm có nhiều cải tiến khác nhau"
+msgstr "Công cụ Chọn bằng cách Vẽ thử nghiệm có nhiều cải tiến khác nhau"
#: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:13
msgid "More fixes for Wayland support"
@@ -114,8 +114,7 @@ msgid ""
"Dialog dropped for the Freedesktop portal implementation of the screenshot "
"plug-in"
msgstr ""
-"Hộp thoại bị bỏ qua để triển khai cổng Freedesktop của trình cắm ảnh chụp "
-"màn hình"
+"Thả hộp thoại để thực hiện cổng Freedesktop của trình cắm chụp ảnh màn hình"
#: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:15
msgid "PNG import creates an ICC profile out of the gAMA and/or cHRM chunks"
@@ -177,7 +176,7 @@ msgstr ""
#: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:25
msgid "New \"Paint Select\" experimental tool in the playground"
-msgstr "Công cụ thử nghiệm “Paint Select” mới trong sân chơi"
+msgstr "Công cụ thử nghiệm “Chọn bằng cách Vẽ” mới trong sân chơi"
#: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:26
msgid "Plug-in API now provides many dialog generation utilities"
@@ -221,21 +220,29 @@ msgstr "Định dạng mở rộng quản lý được mới"
#: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:34
msgid "CSS-based themes and actual symbolic icon theme support"
-msgstr "Chủ đề dựa trên CSS và hỗ trợ chủ đề biểu tượng tượng trưng thực tế"
+msgstr "Chủ đề dựa trên CSS và hỗ trợ sắc thái biểu tượng tượng trưng thực tế"
#: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:35
msgid "Wayland support"
msgstr "Hỗ trợ Wayland"
#: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:36
+msgid ""
+"GIMP 2.10.26 is a bug fix release, containing dozens of fixes, both in core, "
+"scripts and plug-in code."
+msgstr ""
+"GIMP 2.10.26 là một bản phát hành sửa lỗi, chứa hàng chục bản sửa lỗi, cả về "
+"lõi, tập lệnh và mã plug-in."
+
+#: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:37
msgid "GIMP 2.10.24 is again mostly a bug fix release. Notable changes:"
msgstr "GIMP 2.10.24 được hưởng các sửa lỗi. Các thay đổi đáng kể:"
-#: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:37
+#: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:38
msgid "GeoTIFF metadata support added"
msgstr "Thêm hỗ trợ tính năng siêu dữ liệu GeoTIFF"
-#: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:38
+#: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:39
msgid ""
"PDF import now proposes an option to load layers in reverse orders and "
"allows fractional pixel density"
@@ -243,81 +250,81 @@ msgstr ""
"Nhập PDF bây giờ đề xuất một tùy chọn để tải các lớp theo thứ tự ngược lại "
"và cho phép mật độ điểm ảnh phân số"
-#: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:39
+#: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:40
msgid ""
"Raw image import updated to handle API changes in darktable 3.6 and over"
msgstr ""
"Nhập ảnh thô được cập nhật để xử lý các thay đổi API trong darktable 3.6 trở "
"lên"
-#: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:40
+#: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:41
msgid ""
"File format improved support: HEIF, PSP, TIFF, JPEG, PNG, PDF, DDS, BMP, PSD"
msgstr ""
"Các định dạng tập tin được tăng cường hỗ trợ: HEIF, PSP, TIFF, JPEG, PNG, "
"PDF, DDS, BMP, PSD"
-#: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:41
+#: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:42
msgid "Many fixes and improvements to the metadata viewer and editor"
msgstr "Sửa và cải tiến nhiều cho việc xem và sửa siêu dữ liệu"
-#: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:42
+#: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:43
msgid "New Kabyle translation"
msgstr "Bản dịch Kabyle mới"
-#: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:43
+#: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:44
msgid "Off-canvas point snapping (to grid, guides, paths) made possible"
-msgstr ""
+msgstr "Bắt dính điểm ngoài vùng vẽ (vào lưới, đường dẫn hướng, các đường dẫn)"
-#: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:44
+#: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:45
msgid "GIMP 2.10.22 is mainly a bug fix release. Notable changes:"
msgstr ""
"GIMP 2.10.22 chủ yếu là một bản phát hành để sửa lỗi. Các thay đổi đáng kể:"
-#: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:45
+#: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:46
msgid ""
"HEIF support improvements: optional exporting with high bit depth, AVIF "
"importing and exporting"
msgstr ""
"Cải tiến hỗ trợ HEIF: xuất với tùy chọn độ sâu bit cao, nhập và xuất AVIF"
-#: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:46
+#: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:47
msgid "Multiple improvements in Corel PaintShop Pro support"
msgstr "Hỗ trợ nhiều cải tiến trong Corel PaintShop Pro"
-#: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:47
+#: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:48
msgid "\"Sample merged\" now available in GEGL operation tool options"
-msgstr ""
+msgstr "“Sample merged” giờ sẵn có trong tùy chọn công cụ thao tác GEGL"
-#: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:48
+#: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:49
msgid "\"Sample merged\" is now enabled by default for color picking"
-msgstr ""
+msgstr "“Sample merged” giờ được bật theo mặc định dành cho việc chọn màu"
-#: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:49
+#: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:50
msgid ""
"The option enabling OpenCL support has been moved to the Playground tab in "
"Preferences"
msgstr ""
-#: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:50
+#: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:51
msgid ""
"Matting Levin is now the default engine of Foreground Select tool as it "
"performs a lot better"
msgstr ""
-#: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:51
+#: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:52
msgid "New progressive performance logs and dashboard updates"
msgstr ""
-#: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:52
+#: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:53
msgid "Verbose debug now shows Flatpak info when relevant"
-msgstr ""
+msgstr "Gỡ lỗi chi tiết giờ hiển thị thông tin Flatpak khi thích hợp"
-#: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:53
+#: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:54
msgid "Various bug fixes"
msgstr "Sửa nhiều lỗi khác nhau"
-#: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:54
+#: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:55
msgid ""
"GIMP 2.10.20 comes with new features as well as important bugfixes. Notable "
"changes:"
@@ -325,13 +332,13 @@ msgstr ""
"GIMP 2.10.20 đi kèm với các tính năng mới cũng như sửa các lỗi quan trọng. "
"Những thay đổi đáng chú ý:"
-#: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:55
+#: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:56
msgid "Tool groups now expand on hover rather than click by default"
msgstr ""
"Các nhóm công cụ giờ mở rộng khi di chuột qua thay vì phải bấm chuột theo "
"mặc định"
-#: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:56
+#: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:57
msgid ""
"Non-destructive cropping now available by cropping the canvas rather than "
"actual pixels"
@@ -339,7 +346,7 @@ msgstr ""
"Cắt xén không phá hủy hiện có sẵn bằng cách xém vùng vẽ thay vì xén các điểm "
"ảnh thực tế"
-#: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:57
+#: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:58
msgid ""
"Better PSD support: exporting of 16-bit files now available, reading/writing "
"channels in the right order"
@@ -347,65 +354,64 @@ msgstr ""
"Hỗ trợ PSD tốt hơn: xuất các tệp 16 bit hiện có sẵn, các kênh đọc / ghi theo "
"đúng thứ tự"
-#: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:58
-#, fuzzy
+#: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:59
msgid "On-canvas controls for the Vignette filter"
msgstr "Điều khiển trên canvas cho bộ lọc Vignette"
-#: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:59
+#: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:60
msgid "New filters: Bloom, Focus Blur, Lens Blur, Variable Blur"
msgstr "Các bộ lọc mới: Bloom, Focus Blur, Lens Blur, Variable Blur"
-#: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:60
+#: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:61
msgid "Over 30 bugfixes"
msgstr "Sửa hơn 30 lỗi"
-#: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:61
+#: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:62
msgid ""
"GIMP 2.10.18 fixes some critical bugs, introduces naive support for CMYK PSD "
"files, and adds a higher-contrast variation of the symbolic icon theme."
msgstr ""
-#: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:62
+#: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:63
msgid ""
"GIMP 2.10.16 delivers several major usability improvements, a new tool for "
"transformations in 3D space, new release checker, and the usual amount of "
"bug fixes. Notable improvements:"
msgstr ""
-#: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:63
+#: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:64
msgid "Tools are now grouped in the toolbox by default"
msgstr "Các công cụ giờ được nhóm vào các hộp công cụ theo mặc định"
-#: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:64
+#: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:65
msgid "Sliders now use a compact style with improved user interaction"
-msgstr ""
+msgstr "Con trượt giờ đây sử dụng kiểm gọn để cải thiện giao diện người dùng"
-#: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:65
+#: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:66
msgid "Vastly improved user experience for the transformation preview"
msgstr ""
-#: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:66
+#: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:67
msgid "Dockable areas now highlighted when a dockable dialog is being dragged"
msgstr ""
-#: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:67
+#: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:68
msgid "New 3D Transform tool to rotate and pan items"
msgstr ""
-#: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:68
+#: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:69
msgid "Much smoother brush outline motion on the canvas"
msgstr ""
-#: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:69
+#: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:70
msgid "Consolidated user interface for merging down and anchoring layers"
msgstr ""
-#: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:70
+#: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:71
msgid "Update check to notify users that a new release/installer is available"
msgstr ""
-#: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:71
+#: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:72
msgid ""
"GIMP 2.10.14 is again mostly a bug fix release, making GIMP rock-solid. "
"Furthermore many old filters got finally ported to GEGL. Of course it also "
@@ -415,49 +421,49 @@ msgstr ""
"vững chắc như đá. Hơn nữa, nhiều bộ lọc cũ cuối cùng đã được chuyển sang "
"GEGL. Tất nhiên nó cũng có một vài cải tiến đáng chú ý:"
-#: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:72
+#: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:73
msgid ""
"View menu: new \"Show All\" option to reveal pixels outside the canvas "
"boundary"
msgstr ""
-#: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:73
+#: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:74
msgid "Filters: new \"Clipping\" option to allow layer resize when relevant"
msgstr ""
-#: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:74
+#: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:75
msgid "Foreground Select tool: new \"Grayscale\" Preview Mode"
msgstr ""
-#: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:75
+#: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:76
msgid "Foreground Select tool: color/opacity selector for \"Color\" preview"
msgstr ""
-#: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:76
+#: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:77
msgid "Free Select tool: improved copy-paste interaction"
msgstr ""
-#: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:77
+#: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:78
msgid "Transform tools: new Image transform type to transform the whole image"
msgstr ""
-#: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:78
+#: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:79
msgid "Preferences: new \"Allow editing on non-visible layers\" setting"
msgstr ""
-#: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:79
+#: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:80
msgid "HEIF import/export: color profile support"
msgstr "Nhập/Xuất HEIF: hỗ trợ hồ sơ màu"
-#: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:80
+#: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:81
msgid "PDF export: text layers in layer groups now exported as texts"
msgstr ""
-#: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:81
+#: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:82
msgid "TIFF import: now asks how to process unspecified TIFF channels"
msgstr ""
-#: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:82
+#: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:83
msgid ""
"GIMP 2.10.12 is a significant bug fix release, which is to be expected after "
"a 2.10.10 with so many changes! Still, very cool improvements are also "
@@ -467,81 +473,81 @@ msgstr ""
"2.10.10 với rất nhiều thay đổi! Tuy nhiên, những cải tiến rất thú vị cũng có "
"sẵn, đặc biệt là chỉnh sửa đường cong:"
-#: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:83
+#: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:84
msgid "Improved curves interaction overall"
msgstr ""
-#: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:84
+#: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:85
msgid "A few enhancements specific to the Curves tool"
msgstr ""
-#: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:85
+#: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:86
msgid "Layer support in TIFF"
msgstr "Hỗ trợ lớp trong TIFF"
-#: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:86
+#: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:87
msgid "Discovery of user-installed fonts in Windows"
msgstr ""
-#: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:87
+#: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:88
msgid "Incremental mode in the Dodge/Burn tool"
msgstr ""
-#: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:88
+#: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:89
msgid "Free Select tool creates preliminary selection"
msgstr ""
-#: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:89
+#: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:90
msgid ""
"GIMP 2.10.10 is quite a big update with many new features and bug fixes. "
"Notable improvements include:"
msgstr ""
-#: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:90
+#: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:91
msgid ""
"Bucket Fill tool: new \"Fill by line art detection\" for not perfectly "
"closed line art zones"
msgstr ""
-#: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:91
+#: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:92
msgid "Bucket Fill tool can now quickly color-pick with Ctrl+click"
msgstr ""
-#: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:92
+#: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:93
msgid ""
"Bucket Fill tool allows holding the mouse when filling \"similar colors\" "
"and \"by line art detection\""
msgstr ""
-#: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:93
+#: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:94
msgid "Scale tool scales around center even when using numeric input"
msgstr ""
-#: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:94
+#: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:95
msgid ""
"Unified Transform tool now defaults to preserving aspect ratio when scaling "
"up or down"
msgstr ""
-#: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:95
+#: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:96
msgid ""
"Add \"Constrain handles\" and \"Around center\" options to the perspective-"
"transform tool's GUI"
msgstr ""
-#: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:96
+#: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:97
msgid "New generic canvas modifier 'Alt + middle click' to pick layers"
msgstr ""
-#: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:97
+#: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:98
msgid "Parametric brushes now 32-bit float to avoid posterization"
msgstr ""
-#: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:98
+#: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:99
msgid "Clipboard brushes and pattern can now be duplicated"
msgstr ""
-#: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:99
+#: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:100
msgid ""
"Failure to edit locked layers will blink to shift attention to the cause of "
"the error"
@@ -549,36 +555,36 @@ msgstr ""
"Không thể chỉnh sửa các lớp bị khóa sẽ nhấp nháy để chuyển sự chú ý đến "
"nguyên nhân gây ra lỗi"
-#: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:100
+#: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:101
msgid ""
"New on-canvas GUI (simple lines) for circular, linear, and zoom motion blur"
msgstr ""
-#: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:101
+#: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:102
msgid "Several optimizations including faster layer group rendering"
msgstr "Một số tối ưu hóa bao gồm kết xuất nhóm lớp nhanh hơn"
-#: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:102
+#: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:103
msgid ""
"Swap and cache files are not saved in the configuration directory anymore"
msgstr ""
"Các tệp hoán đổi và bộ nhớ cache không được lưu trong thư mục cấu hình nữa"
-#: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:103
+#: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:104
msgid ""
"Various file saving/exporting made more robust to error by not saving "
"partial files"
msgstr ""
-#: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:104
+#: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:105
msgid "HiDPI support improvements"
msgstr "Tăng cường hỗ trợ HiDPI"
-#: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:105
+#: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:106
msgid "New preference to choose the default export file type"
msgstr "Tùy chọn mới để chọn loại tệp xuất mặc định"
-#: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:106
+#: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:107
msgid ""
"New option to export PNG, JPEG and TIFF with a color profile; always export "
"PSD with a color profile"
@@ -586,41 +592,41 @@ msgstr ""
"Tùy chọn mới để xuất PNG, JPEG và TIFF với cấu hình màu; luôn xuất PSD với "
"cấu hình màu"
-#: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:107
+#: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:108
msgid "New DDS format loading/exporting plug-in"
msgstr "Trình cắm tải / xuất định dạng DDS mới"
-#: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:108
+#: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:109
msgid ""
"Full rewrite of the Spyrogimp plug-in with more options and better "
"interaction"
msgstr ""
-#: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:109
+#: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:110
msgid ""
"GIMP 2.10.8 is mostly a bug fix and optimization release. In particular, it "
"includes:"
msgstr ""
-#: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:110
+#: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:111
msgid ""
"Adaptative chunk size when rendering projections, improving responsiveness "
"dynamically"
msgstr ""
-#: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:111
+#: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:112
msgid "Detection of RawTherapee (version 5.5 and above) improved on Windows"
msgstr ""
"Phát hiện RawTherapee (phiên bản 5.5 trở lên) được cải thiện trên Windows"
-#: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:112
+#: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:113
msgid ""
"XCF compatibility information in the Save dialog more understandable and "
"discoverable"
msgstr ""
"Thông tin tương thích XCF trong hộp thoại Lưu dễ hiểu và dễ khám phá hơn"
-#: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:113
+#: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:114
msgid ""
"Various performance log tools added and log recording made available in the "
"Dashboard dock"
@@ -628,13 +634,13 @@ msgstr ""
"Các công cụ nhật ký hiệu suất khác nhau được thêm vào và ghi nhật ký được "
"cung cấp trong dock Bảng điều khiển"
-#: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:114
+#: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:115
msgid ""
"GIMP 2.10.6 comes with a lot of bug fixes, optimizations and features. Most "
"notable changes are:"
msgstr ""
-#: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:115
+#: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:116
msgid ""
"Text layers can now represent vertical texts (with various character "
"orientations and line directions)"
@@ -642,15 +648,15 @@ msgstr ""
"Các lớp văn bản bây giờ có thể đại diện cho các văn bản dọc (với các hướng "
"ký tự và chỉ đường đường khác nhau)"
-#: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:116
+#: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:117
msgid "New \"Little Planet\" (gegl:stereographic-projection) filter"
msgstr "Bộ lọc “Hành tinh nhỏ” mới (gegl:stereographic-projection)"
-#: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:117
+#: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:118
msgid "New \"Long Shadow\" filter"
msgstr "Bộ lọc “Đổ bóng dài” mới"
-#: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:118
+#: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:119
msgid ""
"The \"Straighten\" option of the Measure Tool now allows vertical "
"straightening"
@@ -658,7 +664,7 @@ msgstr ""
"Tùy chọn “Nắn thẳng” của Công cụ đo lường giờ cho phép bạn nắn thẳng theo "
"chiều ngang"
-#: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:119
+#: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:120
msgid ""
"Drawable previews are now rendered asynchronously and layer group previews "
"can be disabled in Preferences"
@@ -666,7 +672,7 @@ msgstr ""
"Các bản xem trước có thể vẽ hiện được hiển thị không đồng bộ và các bản xem "
"trước nhóm lớp có thể bị vô hiệu hóa trong Tùy chọn"
-#: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:120
+#: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:121
msgid ""
"New \"async\" field in the Dashboard \"misc\" group, showing the number of "
"async operations currently running"
@@ -674,21 +680,21 @@ msgstr ""
"Trường “không đồng bộ” mới trong nhóm bảng điều khiển “misc”, hiển thị số "
"lượng hoạt động không đồng bộ hiện đang chạy"
-#: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:121
+#: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:122
msgid "File format filtering in Open/Save/Export dialogs made less confusing"
msgstr ""
-#: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:122
+#: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:123
msgid "New language (having GIMP translated in 81 languages now): Marathi"
msgstr ""
-#: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:123
+#: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:124
msgid ""
"GIMP 2.10.4 includes a lot of bug fixes as well as various optimizations. "
"Most notable changes are:"
msgstr ""
-#: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:124
+#: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:125
msgid ""
"Straightening in Measurement tool: layers can be rotated using the "
"measurement line as horizon"
@@ -696,21 +702,21 @@ msgstr ""
"“Nắn thẳng” trong Công cụ đo lường: lớp có thể được quay sử dụng đường đo "
"lường làm đường nằm ngang"
-#: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:125
+#: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:126
msgid "Fast startup: fonts loading is not blocking startup anymore"
msgstr ""
-#: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:126
+#: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:127
msgid ""
"Fonts Tagging with the same user interface as for brushes, patterns, and "
"gradients"
msgstr ""
-#: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:127
+#: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:128
msgid "PSD support: a pre-composited version of a PSD image can be imported"
msgstr ""
-#: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:128
+#: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:129
msgid ""
"Dashboard update: new \"Memory\" group and improved \"Swap\" group showing "
"various metrics"
@@ -718,14 +724,14 @@ msgstr ""
"Cập nhật bảng điều khiển: nhóm “Bộ nhớ” mới và nhóm “Swap” được cải thiện "
"hiển thị các số liệu khác nhau"
-#: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:129
+#: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:130
msgid ""
"This second release in the GIMP 2.10 series, so soon after 2.10.0, is mostly "
"the usual bug-fixing version after a major release, with a few dozen bugs "
"fixed."
msgstr ""
-#: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:130
+#: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:131
#, fuzzy
msgid ""
"It also features a new plug-in for the support of the HEIF format, both for "
@@ -738,7 +744,7 @@ msgstr ""
"dụ điển hình về chính sách tính năng thoải mái của chúng tôi trong các bản "
"phát hành vi mô ổn định."
-#: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:131
+#: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:132
msgid ""
"First release of the 2.10 series which prominently features the port to a "
"new image processing engine, GEGL. The most outstanding changes are:"
@@ -746,188 +752,191 @@ msgstr ""
"Bản phát hành đầu tiên của dòng 2.10 nổi bật có phần được chuyển đổi công cụ "
"xử lý hình ảnh mới, GEGL. Những thay đổi nổi bật nhất là:"
-#: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:132
+#: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:133
msgid "High bit depth color processing (16/32-bit per color channel)"
msgstr "Xử lý màu độ sâu bit cao (16/32 bit trên mỗi kênh màu)"
-#: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:133
+#: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:134
msgid ""
"Color management is a core feature now, most widgets and preview areas are "
"color-managed"
msgstr ""
+"Quản lý màu giờ là tính năng cốt lõi, phần lớn các điều khiển và vùng xem "
+"thử là màu-được-quản lý"
-#: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:134
+#: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:135
msgid ""
"On-canvas effect preview, with split view for before/after processing pixels"
msgstr ""
-#: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:135
+#: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:136
msgid ""
"Multi-threaded and hardware-accelerated rendering, processing and painting"
msgstr ""
-#: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:136
+#: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:137
msgid "Most tools improved, several new transformation tools"
-msgstr ""
+msgstr "Phần lớn các công cụ được cải tiên, nhiều công cụ biến đổi mới"
-#: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:137
+#: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:138
msgid ""
"Improved support for many image formats, in particular better PSD importing"
msgstr ""
+"Cải tiến để hỗ trợ nhiều định dạng ảnh, đặc biệt là nhập vào PSD tốt hơn"
-#: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:138
+#: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:139
msgid "Newly supported image formats: OpenEXR, RGBE, WebP, HGT…"
msgstr "Các định dạng mới được hỗ trợ: OpenEXR, RGBE, WebP, HGT…"
-#: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:139
+#: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:140
msgid ""
"Improved digital painting: canvas rotation and flipping, symmetry painting, "
"MyPaint brushes…"
msgstr ""
-#: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:140
+#: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:141
msgid "Metadata viewing and editing for Exif, XMP, IPTC, and DICOM"
msgstr "Xem và sửa các siêu dữ liệu Exif, XMP, IPTC, và DICOM"
-#: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:141
+#: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:142
msgid "Basic HiDPI support: automatically or user-selected icon size"
msgstr ""
-#: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:142
+#: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:143
msgid "New themes for GIMP: Light, Gray, Dark, and System"
-msgstr ""
+msgstr "Các sắc thái mới cho GIMP: Sáng, Xám, Tối và Hệ thống"
-#: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:143
+#: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:144
msgid "And much, much more…"
msgstr "Và nhiều hơn thế…"
-#: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:144
+#: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:145
msgid ""
"In this second release candidate before GIMP 2.10.0, while debugging is "
"still a prime target, a new focus has been put on speed and optimization in "
"order to provide a smoother painting experience. Bigger changes are:"
msgstr ""
-#: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:145
+#: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:146
msgid ""
"Major core optimizations for painting and display, including parallelized "
"painting code"
msgstr ""
-#: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:146
+#: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:147
msgid "Symmetries are now preserved in XCF files (saved as image parasites)"
msgstr ""
-#: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:147
+#: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:148
msgid ""
"\"Light\" and \"Dark\" themes rewritten from scratch to get rid of various "
"usability issues. \"Lighter\" and \"Darker\" themes removed."
msgstr ""
-#: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:148
+#: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:149
msgid ""
"New GimpToolGyroscope on-canvas control, currently used for the Panorama "
"Projection filter. The widget provides on-canvas interaction for 3D rotation "
"(yaw, pitch, roll)."
msgstr ""
-#: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:149
+#: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:150
msgid ""
"Plug-in debugging improved to output stack traces from plug-ins with --stack-"
"trace-mode command line option not only on receiving signals but also on "
"warnings and critical errors when \"fatal-warnings\" debug key is set"
msgstr ""
-#: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:150
+#: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:151
msgid ""
"GIMP 2.10.0-RC1 is the first release candidate before GIMP 2.10.0 stable "
"release, with a focus on debugging and stability. Other than the many bug "
"fixes, most notable improvements are:"
msgstr ""
-#: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:151
+#: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:152
msgid "New dashboard dockable to monitor GIMP resource usage"
msgstr ""
-#: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:152
+#: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:153
msgid ""
"New debug dialog to produce back traces and other debug data, encouraging to "
"report bugs"
msgstr ""
-#: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:153
+#: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:154
msgid "Unsaved images can now be recovered after a crash"
msgstr "Các hình ảnh chưa được lưu hiện có thể được khôi phục sau sự cố"
-#: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:154
+#: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:155
msgid "Layer masks on layer groups"
msgstr "Mặt nạ lớp trên các nhóm lớp"
-#: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:155
+#: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:156
msgid "JPEG 2000 support improved for high bit depth and various color spaces"
msgstr ""
"Tăng cường hỗ trợ JPEG 2000 để dùng độ sâu màu cao hơn và nhiều không gian "
"màu khác nhau"
-#: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:156
+#: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:157
msgid "Screenshot and color picking improved on various platforms"
msgstr "Chụp màn hình và chọn màu được cải tiến trên nhiều nền tảng khác nhau"
-#: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:157
+#: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:158
msgid "Metadata defaults preferences now available"
msgstr "Tùy thích siêu dữ liệu mặc định giờ đây sẵn dùng"
-#: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:158
+#: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:159
msgid "Various GUI polishing"
msgstr "GUI được đánh bóng nhiều"
-#: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:159
+#: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:160
msgid ""
"GIMP 2.9.8 introduces on-canvas gradient editing and various enhancements "
"while focusing on bugfixing and stability."
msgstr ""
-#: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:160
+#: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:161
msgid "On-canvas gradient editing"
msgstr "Sửa dốc màu trên vùng vẽ"
-#: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:161
+#: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:162
msgid "Notification when an image is over/underexposed"
-msgstr ""
+msgstr "Thông báo khi một ảnh bị thiếu/thừa sáng"
-#: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:162
+#: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:163
msgid "Better and faster color management"
msgstr "Quản lý màu tốt và nhanh hơn"
-#: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:163
+#: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:164
msgid "Support for color picker and screenshots in Wayland on KDE Plasma"
msgstr "Hỗ trợ ống hút màu và chụp màn hình trong Wayland trên KDE Plasma"
-#: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:164
+#: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:165
msgid "Paste in place feature"
msgstr "Tính năng Dán tại chỗ"
-#: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:165
+#: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:166
msgid "Many usability improvements"
msgstr "Cải thiện tính ứng dụng"
-#: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:166
+#: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:167
msgid "Manual can be displayed in the user's preferred language"
msgstr "Hướng dẫn dùng có thể hiển thị bằng ngôn ngữ ưa thích của người dùng"
-#: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:167
+#: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:168
msgid "Improvements for the Wavelet Decompose filter"
msgstr "Cải tiến cho bộ lọc Wavelet Decompose"
-#: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:168
+#: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:169
msgid "Improved compatibility with Photoshop .psd files"
msgstr "Tăng cường tương tích với các tập tin .psd của Photoshop"
-#: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:169
+#: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:170
msgid "New support for password-protected PDF"
msgstr "Thêm hỗ trợ cho PDF có bảo vệ bằng mật khẩu"
-#: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:170
+#: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:171
msgid "New support for HGT format (Digital Elevation Model data)"
msgstr "Thêm hỗ trợ cho định dạng HGT (Digital Elevation Model data)"
@@ -996,7 +1005,7 @@ msgstr ""
"Bạn đã nhận một bản sao của Giấy Phép Công Cộng GNU cùng với chương trình "
"này. Nếu không, hãy xem tại: https://www.gnu.org/licenses/"
-#: ../app/gimp-update.c:410
+#: ../app/gimp-update.c:418
#, c-format
msgid ""
"A new version of GIMP (%s) was released.\n"
@@ -1015,76 +1024,76 @@ msgstr "dùng phiên bản %s %s (trình biên dịch %s)"
msgid "%s version %s"
msgstr "%s phiên bản %s"
-#: ../app/main.c:163
+#: ../app/main.c:165
msgid "Show version information and exit"
msgstr "Hiển thị thông tin phiên bản rồi thoát"
-#: ../app/main.c:168
+#: ../app/main.c:170
msgid "Show license information and exit"
msgstr "Hiển thị thông tin phiên bản rồi thoát"
-#: ../app/main.c:173
+#: ../app/main.c:175
msgid "Be more verbose"
msgstr "Xuất chi tiết"
-#: ../app/main.c:178
+#: ../app/main.c:180
msgid "Start a new GIMP instance"
msgstr "Mở cửa sổ GIMP mới"
-#: ../app/main.c:183
+#: ../app/main.c:185
msgid "Open images as new"
msgstr "Mở ảnh mới"
-#: ../app/main.c:188
+#: ../app/main.c:190
msgid "Run without a user interface"
msgstr "Chạy không có giao diện người dùng"
-#: ../app/main.c:193
+#: ../app/main.c:195
msgid "Do not load brushes, gradients, patterns, ..."
msgstr "Không tải chổi, dốc, mẫu …"
-#: ../app/main.c:198
+#: ../app/main.c:200
msgid "Do not load any fonts"
msgstr "Không tải phông chữ nào"
-#: ../app/main.c:203
+#: ../app/main.c:205
msgid "Do not show a splash screen"
msgstr "Không hiển thị cửa sổ khởi chạy"
-#: ../app/main.c:208
+#: ../app/main.c:210
msgid "Do not use shared memory between GIMP and plug-ins"
msgstr "Không dùng bộ nhớ chia sẻ giữa GIMP và các thành phần bổ sung"
-#: ../app/main.c:213
+#: ../app/main.c:215
msgid "Do not use special CPU acceleration functions"
msgstr "Không dùng tính năng tăng tốc CPU đặc biệt"
-#: ../app/main.c:218
+#: ../app/main.c:220
msgid "Use an alternate sessionrc file"
msgstr "Dùng một tập tin “sessionrc” (tài nguyên phiên chạy) thay thế"
-#: ../app/main.c:223
+#: ../app/main.c:225
msgid "Use an alternate user gimprc file"
msgstr "Dùng một tập tin “gimprc” (tài nguyên GIMP) thay thế"
-#: ../app/main.c:228
+#: ../app/main.c:230
msgid "Use an alternate system gimprc file"
msgstr "Dùng một tập tin “gimprc” (tài nguyên GIMP) hệ thống thay thế"
-#: ../app/main.c:233
+#: ../app/main.c:235
msgid "Batch command to run (can be used multiple times)"
msgstr "Lệnh bó cần chạy (có thể dùng nó nhiều lần)"
-#: ../app/main.c:238
+#: ../app/main.c:240
msgid "The procedure to process batch commands with"
msgstr "Thủ tục cần dùng khi xử lý lệnh bó"
-#: ../app/main.c:243
+#: ../app/main.c:245
msgid "Send messages to console instead of using a dialog"
msgstr "Gởi các thông điệp cho bàn giao tiếp thay vì dùng hộp thoại"
#. don't translate the mode names (off|on|warn)
-#: ../app/main.c:249
+#: ../app/main.c:251
msgid "PDB compatibility mode (off|on|warn)"
msgstr ""
"Chế độ tương thích PDB:\n"
@@ -1093,7 +1102,7 @@ msgstr ""
" * warn \tcảnh báo."
#. don't translate the mode names (never|query|always)
-#: ../app/main.c:255
+#: ../app/main.c:257
msgid "Debug in case of a crash (never|query|always)"
msgstr ""
"Gỡ lỗi trong trường hợp đổ vỡ:\n"
@@ -1101,35 +1110,35 @@ msgstr ""
" * query\t\thỏi\n"
" * always \tluôn."
-#: ../app/main.c:260
+#: ../app/main.c:262
msgid "Enable non-fatal debugging signal handlers"
msgstr "Bật bộ xử lý hiệu gỡ lỗi không nghiêm trọng"
-#: ../app/main.c:265
+#: ../app/main.c:267
msgid "Make all warnings fatal"
msgstr "Đặt mọi cảnh báo là nghiêm trọng"
-#: ../app/main.c:270
+#: ../app/main.c:272
msgid "Output a gimprc file with default settings"
msgstr "Xuất một tập tin “gimprc” (tài nguyên GIMP) với cài đặt mặc định"
-#: ../app/main.c:286
+#: ../app/main.c:288
msgid "Output a sorted list of deprecated procedures in the PDB"
msgstr "Đầu ra là danh sách đã sắp xếp các thủ tục phản đối trong PDB"
-#: ../app/main.c:291
+#: ../app/main.c:293
msgid "Show a preferences page with experimental features"
msgstr "Hiển thị trang tùy chọn với các tính năng thử nghiệm"
-#: ../app/main.c:296
+#: ../app/main.c:298
msgid "Show an image submenu with debug actions"
msgstr "Hiển thị một trình đơn con dạng ảnh với các thao tác gỡ lỗi"
-#: ../app/main.c:598
+#: ../app/main.c:691
msgid "[FILE|URI...]"
msgstr "[TẬP_TIN|URI…]"
-#: ../app/main.c:616
+#: ../app/main.c:719
msgid ""
"GIMP could not initialize the graphical user interface.\n"
"Make sure a proper setup for your display environment exists."
@@ -1137,20 +1146,20 @@ msgstr ""
"GIMP không thể khởi tạo giao diện người dùng đồ họa.\n"
"Hãy đảm bảo cài đặt đúng cho môi trường hiển thị đang có."
-#: ../app/main.c:635
+#: ../app/main.c:738
msgid "Another GIMP instance is already running."
msgstr "Một cửa sổ GIMP khác đang chạy."
-#: ../app/main.c:726
+#: ../app/main.c:829
msgid "GIMP output. Type any character to close this window."
msgstr "Đầu ra GIMP. Nhấn phím bất kỳ để đóng cửa sổ này."
-#: ../app/main.c:727
+#: ../app/main.c:830
#, c-format
msgid "(Type any character to close this window)\n"
msgstr "(Gõ phím bất kỳ để đóng cửa sổ này)\n"
-#: ../app/main.c:744
+#: ../app/main.c:847
msgid "GIMP output. You can minimize this window, but don't close it."
msgstr "Đầu ra GIMP. Bạn có thể thu nhỏ nó, nhưng đừng đóng hẳn."
@@ -1191,7 +1200,7 @@ msgstr "Bộ sửa chổi vẽ"
#. initialize the list of gimp brushes
#: ../app/actions/actions.c:115 ../app/core/gimp-data-factories.c:356
-#: ../app/dialogs/dialogs.c:338 ../app/dialogs/preferences-dialog.c:3250
+#: ../app/dialogs/dialogs.c:338 ../app/dialogs/preferences-dialog.c:3306
msgid "Brushes"
msgstr "Chổi vẽ"
@@ -1240,7 +1249,7 @@ msgstr "Neo được"
#. Document History
#: ../app/actions/actions.c:148 ../app/dialogs/dialogs.c:365
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1212
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1243
msgid "Document History"
msgstr "Lược sử tài liệu"
@@ -1275,7 +1284,7 @@ msgstr "Bộ lọc"
#. initialize the list of gimp fonts
#: ../app/actions/actions.c:172 ../app/core/gimp-data-factories.c:390
-#: ../app/dialogs/dialogs.c:356 ../app/dialogs/preferences-dialog.c:3280
+#: ../app/dialogs/dialogs.c:356 ../app/dialogs/preferences-dialog.c:3336
msgid "Fonts"
msgstr "Phông chữ"
@@ -1286,12 +1295,12 @@ msgstr "Bộ sửa dốc màu"
#. initialize the list of gimp gradients
#: ../app/actions/actions.c:178 ../app/core/gimp-data-factories.c:381
-#: ../app/dialogs/dialogs.c:350 ../app/dialogs/preferences-dialog.c:3274
+#: ../app/dialogs/dialogs.c:350 ../app/dialogs/preferences-dialog.c:3330
msgid "Gradients"
msgstr "Dốc màu"
#: ../app/actions/actions.c:181 ../app/core/gimp-data-factories.c:397
-#: ../app/dialogs/dialogs.c:362 ../app/dialogs/preferences-dialog.c:3286
+#: ../app/dialogs/dialogs.c:362 ../app/dialogs/preferences-dialog.c:3342
msgid "Tool Presets"
msgstr "Đặt trước công cụ"
@@ -1311,16 +1320,16 @@ msgstr "Ảnh"
#: ../app/actions/actions.c:193 ../app/dialogs/dialogs.c:335
#: ../app/widgets/gimppickablepopup.c:177
msgid "Images"
-msgstr "Ảnh"
+msgstr "Các ảnh"
#: ../app/actions/actions.c:196 ../app/dialogs/dialogs.c:373
-#: ../app/dialogs/resize-dialog.c:168 ../app/widgets/gimppickablepopup.c:228
+#: ../app/dialogs/resize-dialog.c:171 ../app/widgets/gimppickablepopup.c:228
msgid "Layers"
msgstr "Lớp"
#. initialize the list of mypaint brushes
#: ../app/actions/actions.c:199 ../app/core/gimp-data-factories.c:366
-#: ../app/dialogs/dialogs.c:344 ../app/dialogs/preferences-dialog.c:3292
+#: ../app/dialogs/dialogs.c:344 ../app/dialogs/preferences-dialog.c:3348
msgid "MyPaint Brushes"
msgstr "Chổi vẽ MyPaint"
@@ -1331,23 +1340,23 @@ msgstr "Bộ sửa bảng chọn màu"
#. initialize the list of gimp palettes
#: ../app/actions/actions.c:205 ../app/core/gimp-data-factories.c:376
-#: ../app/dialogs/dialogs.c:353 ../app/dialogs/preferences-dialog.c:3268
+#: ../app/dialogs/dialogs.c:353 ../app/dialogs/preferences-dialog.c:3324
msgid "Palettes"
msgstr "Bảng chọn màu"
#. initialize the list of gimp patterns
#: ../app/actions/actions.c:208 ../app/core/gimp-data-factories.c:371
-#: ../app/dialogs/dialogs.c:347 ../app/dialogs/preferences-dialog.c:3262
+#: ../app/dialogs/dialogs.c:347 ../app/dialogs/preferences-dialog.c:3318
msgid "Patterns"
msgstr "Mẫu"
-#: ../app/actions/actions.c:211 ../app/dialogs/preferences-dialog.c:3298
+#: ../app/actions/actions.c:211 ../app/dialogs/preferences-dialog.c:3354
msgid "Plug-ins"
msgstr "Phần bổ sung"
#. Quick Mask Color
-#: ../app/actions/actions.c:214 ../app/core/gimpchannel.c:359
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1778
+#: ../app/actions/actions.c:214 ../app/core/gimpchannel.c:358
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1809
msgid "Quick Mask"
msgstr "Mặt nạ nhanh"
@@ -1374,13 +1383,13 @@ msgid "Text Editor"
msgstr "Bộ sửa chữ"
#: ../app/actions/actions.c:232 ../app/dialogs/dialogs.c:313
-#: ../app/gui/gui.c:527
+#: ../app/gui/gui.c:540
msgid "Tool Options"
msgstr "Tùy chọn công cụ"
#: ../app/actions/actions.c:235 ../app/widgets/gimptoolpalette.c:327
msgid "Tools"
-msgstr "Công cụ"
+msgstr "Các công cụ"
#: ../app/actions/actions.c:238
msgid "Path Toolpath"
@@ -1921,7 +1930,7 @@ msgid "New Channel Color"
msgstr "Màu kênh mới"
#: ../app/actions/channels-commands.c:285 ../app/core/gimpimage-new.c:466
-#: ../app/display/gimpdisplayshell-dnd.c:705
+#: ../app/display/gimpdisplayshell-dnd.c:708
#: ../app/widgets/gimpchanneltreeview.c:263
#: ../app/widgets/gimplayertreeview.c:872
#, c-format
@@ -3368,18 +3377,18 @@ msgstr "240 giây"
#: ../app/dialogs/file-save-dialog.c:753 ../app/dialogs/fill-dialog.c:115
#: ../app/dialogs/grid-dialog.c:102
#: ../app/dialogs/image-merge-layers-dialog.c:100
-#: ../app/dialogs/image-new-dialog.c:106 ../app/dialogs/image-new-dialog.c:325
+#: ../app/dialogs/image-new-dialog.c:106 ../app/dialogs/image-new-dialog.c:326
#: ../app/dialogs/image-scale-dialog.c:210
#: ../app/dialogs/input-devices-dialog.c:66
#: ../app/dialogs/input-devices-dialog.c:121
#: ../app/dialogs/item-options-dialog.c:145
#: ../app/dialogs/layer-add-mask-dialog.c:119
#: ../app/dialogs/palette-import-dialog.c:161
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:291
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:664
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1120
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:292
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:665
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1151
#: ../app/dialogs/print-size-dialog.c:124 ../app/dialogs/quit-dialog.c:171
-#: ../app/dialogs/resize-dialog.c:222
+#: ../app/dialogs/resize-dialog.c:225
#: ../app/dialogs/resolution-calibrate-dialog.c:73
#: ../app/dialogs/scale-dialog.c:137 ../app/dialogs/stroke-dialog.c:128
#: ../app/dialogs/template-options-dialog.c:118
@@ -3390,13 +3399,13 @@ msgstr "240 giây"
#: ../app/display/gimpdisplayshell-rotate-dialog.c:122
#: ../app/display/gimpdisplayshell-scale-dialog.c:122
#: ../app/tools/gimpfiltertool.c:363
-#: ../app/tools/gimpforegroundselecttool.c:331 ../app/tools/gimptexttool.c:1760
-#: ../app/tools/gimptransformgridtool.c:1282
-#: ../app/tools/gimptransformtool.c:429 ../app/widgets/gimpactionview.c:601
+#: ../app/tools/gimpforegroundselecttool.c:331 ../app/tools/gimptexttool.c:1759
+#: ../app/tools/gimptransformgridtool.c:1284
+#: ../app/tools/gimptransformtool.c:429 ../app/widgets/gimpactionview.c:622
#: ../app/widgets/gimpcolordialog.c:460
#: ../app/widgets/gimpcontrollereditor.c:661
#: ../app/widgets/gimpcontrollerlist.c:563
-#: ../app/widgets/gimpdeviceeditor.c:526 ../app/widgets/gimpdnd-xds.c:228
+#: ../app/widgets/gimpdeviceeditor.c:525 ../app/widgets/gimpdnd-xds.c:228
#: ../app/widgets/gimpfiledialog.c:327 ../app/widgets/gimphelp.c:447
#: ../app/widgets/gimphelp.c:796 ../app/widgets/gimpiconpicker.c:484
#: ../app/widgets/gimpprogressdialog.c:91 ../app/widgets/gimpsettingsbox.c:707
@@ -3440,14 +3449,12 @@ msgid "Include diagnostic messages in log"
msgstr "Bao gồm cả các thông tin chuẩn đoán"
#: ../app/actions/dashboard-commands.c:229
-#, fuzzy
-#| msgid "Progress"
msgid "Progressi_ve"
-msgstr "_Lưu vào:"
+msgstr "_Diễn tiến"
#: ../app/actions/dashboard-commands.c:231
msgid "Produce complete log even if not properly terminated"
-msgstr ""
+msgstr "Sản sinh toàn bộ sự kiện nhật ký nếu không được chấm dứt đúng cách"
#: ../app/actions/dashboard-commands.c:294
msgid "Add Marker"
@@ -3462,8 +3469,8 @@ msgstr "Hãy gõ mô tả của bộ ghi"
#: ../app/dialogs/file-open-dialog.c:269
#: ../app/dialogs/file-open-location-dialog.c:217
#: ../app/dialogs/file-open-location-dialog.c:233
-#: ../app/display/gimpdisplayshell-dnd.c:648
-#: ../app/widgets/gimplayertreeview.c:830 ../app/widgets/gimptoolbox.c:673
+#: ../app/display/gimpdisplayshell-dnd.c:651
+#: ../app/widgets/gimplayertreeview.c:830 ../app/widgets/gimptoolbox.c:691
#: ../app/widgets/gimptoolbox-dnd.c:169
#, c-format
msgid ""
@@ -3476,7 +3483,7 @@ msgstr ""
"%s"
#: ../app/actions/data-commands.c:115 ../app/actions/tool-options-commands.c:75
-#: ../app/core/gimpbrushgenerated-load.c:121 ../app/core/gimpimage.c:2256
+#: ../app/core/gimpbrushgenerated-load.c:121 ../app/core/gimpimage.c:2298
#: ../app/core/gimppalette.c:463 ../app/core/gimppalette-import.c:213
#: ../app/core/gimppalette-load.c:194
#: ../app/dialogs/palette-import-dialog.c:762 ../app/widgets/gimpdnd-xds.c:87
@@ -4182,7 +4189,7 @@ msgid "Clear Document History"
msgstr "Xóa sạch lược sử tài liệu"
#: ../app/actions/documents-commands.c:238 ../app/actions/edit-commands.c:168
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:665
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:666
msgid "Cl_ear"
msgstr "Xóa _sạch"
@@ -4700,7 +4707,7 @@ msgstr "Chép lớp vào vùng tạm."
msgid "Copied pixels to the clipboard."
msgstr "Chép điểm ảnh vào vùng tạm."
-#: ../app/actions/edit-commands.c:403 ../app/actions/edit-commands.c:683
+#: ../app/actions/edit-commands.c:403 ../app/actions/edit-commands.c:686
#: ../app/tools/gimpseamlessclonetool.c:303
msgid "There is no image data in the clipboard to paste."
msgstr "Không có ảnh trong bảng nháp để dán."
@@ -4722,32 +4729,32 @@ msgstr "Chép có tên"
msgid "Copy Visible Named "
msgstr "Chép hiển thị có tên "
-#: ../app/actions/edit-commands.c:508
+#: ../app/actions/edit-commands.c:511
msgid "Clear"
msgstr "Xóa sạch"
-#: ../app/actions/edit-commands.c:579
+#: ../app/actions/edit-commands.c:582
msgid "A selected layer's alpha channel is locked."
msgstr "Kênh anpha của lớp đã chọn bị khóa."
-#: ../app/actions/edit-commands.c:650 ../app/display/gimpdisplayshell-dnd.c:495
+#: ../app/actions/edit-commands.c:653 ../app/display/gimpdisplayshell-dnd.c:498
msgid "Pasted as new layer because the target is a layer group."
msgstr "Dán thành một lớp mới bởi vì đích là một nhóm lớp."
-#: ../app/actions/edit-commands.c:657 ../app/display/gimpdisplayshell-dnd.c:504
+#: ../app/actions/edit-commands.c:660 ../app/display/gimpdisplayshell-dnd.c:507
msgid "Pasted as new layer because the target's pixels are locked."
msgstr "Dán thành một lớp mới bởi vì các điểm ảnh của đích đang bị khóa."
-#: ../app/actions/edit-commands.c:700
+#: ../app/actions/edit-commands.c:703
msgid "There are no selected layers or channels to cut from."
msgstr "Chưa chọn lớp hay kênh nào để mà cắt từ đó."
-#: ../app/actions/edit-commands.c:705 ../app/actions/edit-commands.c:738
-#: ../app/actions/edit-commands.c:763
+#: ../app/actions/edit-commands.c:708 ../app/actions/edit-commands.c:741
+#: ../app/actions/edit-commands.c:766
msgid "(Unnamed Buffer)"
msgstr "(Bộ đệm không tên)"
-#: ../app/actions/edit-commands.c:733
+#: ../app/actions/edit-commands.c:736
msgid "There are no selected layers or channels to copy from."
msgstr "Chưa chọn lớp hay kênh nào để mà sao chép từ đó."
@@ -4905,7 +4912,7 @@ msgstr "Mở ảnh từ một vị trí"
#: ../app/actions/file-actions.c:95
msgctxt "file-action"
msgid "Create _Template..."
-msgstr "Tạo _biểu mẫu…"
+msgstr "Tạo _mẫu…"
#: ../app/actions/file-actions.c:96
msgctxt "file-action"
@@ -5073,7 +5080,7 @@ msgstr "Lưu một bản sao của ảnh"
#: ../app/actions/file-commands.c:380
msgid "Create New Template"
-msgstr "Tạo biểu mẫu mới"
+msgstr "Tạo mẫu mới"
#: ../app/actions/file-commands.c:384
msgid "Enter a name for this template"
@@ -5107,7 +5114,7 @@ msgstr ""
#: ../app/actions/file-commands.c:794
msgid "(Unnamed Template)"
-msgstr "(Biểu mẫu không tên)"
+msgstr "(Mẫu không tên)"
#: ../app/actions/file-commands.c:841
#, c-format
@@ -5180,249 +5187,232 @@ msgctxt "filters-action"
msgid "_Decor"
msgstr "_Trang trí"
-#: ../app/actions/filters-actions.c:83
+#. TRANSLATORS: menu group
+#. * containing mapping
+#. * filters.
+#.
+#: ../app/actions/filters-actions.c:87
msgctxt "filters-action"
msgid "_Map"
msgstr "Ánh _xạ"
-#: ../app/actions/filters-actions.c:85
+#: ../app/actions/filters-actions.c:89
msgctxt "filters-action"
msgid "_Render"
msgstr "Tô _vẽ"
-#: ../app/actions/filters-actions.c:87
+#: ../app/actions/filters-actions.c:91
msgctxt "filters-action"
msgid "_Clouds"
msgstr "Mâ_y"
-#: ../app/actions/filters-actions.c:89
+#: ../app/actions/filters-actions.c:93
msgctxt "filters-action"
msgid "_Fractals"
msgstr "_Phân dạng"
-#: ../app/actions/filters-actions.c:91
+#: ../app/actions/filters-actions.c:95
msgctxt "filters-action"
msgid "_Nature"
msgstr "Tự _nhiên"
-#: ../app/actions/filters-actions.c:93
+#: ../app/actions/filters-actions.c:97
msgctxt "filters-action"
msgid "N_oise"
msgstr "_Nhiễu"
-#: ../app/actions/filters-actions.c:95
+#: ../app/actions/filters-actions.c:99
msgctxt "filters-action"
msgid "_Pattern"
msgstr "_Mẫu"
-#: ../app/actions/filters-actions.c:97
+#: ../app/actions/filters-actions.c:101
msgctxt "filters-action"
msgid "_Web"
msgstr "_Web"
-#: ../app/actions/filters-actions.c:99
+#: ../app/actions/filters-actions.c:103
msgctxt "filters-action"
msgid "An_imation"
msgstr "H_oạt hình"
-#: ../app/actions/filters-actions.c:105
+#: ../app/actions/filters-actions.c:109
msgctxt "filters-action"
msgid "_Antialias"
msgstr "Làm t_rơn"
-#: ../app/actions/filters-actions.c:110
+#: ../app/actions/filters-actions.c:114
msgctxt "filters-action"
msgid "_Color Enhance"
msgstr "_Tăng màu"
-#: ../app/actions/filters-actions.c:115
+#: ../app/actions/filters-actions.c:119
msgctxt "filters-action"
msgid "L_inear Invert"
msgstr "Đảo ngược T_uyến tính"
-#: ../app/actions/filters-actions.c:120
+#: ../app/actions/filters-actions.c:124
msgctxt "filters-action"
msgid "In_vert"
msgstr "Đả_o ngược"
-#: ../app/actions/filters-actions.c:125
+#: ../app/actions/filters-actions.c:129
msgctxt "filters-action"
msgid "_Value Invert"
msgstr "Đả_o ngược giá trị"
-#: ../app/actions/filters-actions.c:130
-#, fuzzy
+#: ../app/actions/filters-actions.c:134
msgctxt "filters-action"
msgid "_Stretch Contrast HSV"
-msgstr "_Kéo giãn độ tương phản"
+msgstr "_Kéo giãn HSV tương phản"
-#: ../app/actions/filters-actions.c:138
+#: ../app/actions/filters-actions.c:142
msgctxt "filters-action"
msgid "_Dilate"
msgstr "_Giãn rộng"
-#: ../app/actions/filters-actions.c:139
-#, fuzzy
-#| msgctxt "cage-mode"
-#| msgid "Deform the cage to deform the image"
+#: ../app/actions/filters-actions.c:143
msgctxt "filters-action"
msgid "Grow lighter areas of the image"
msgstr "Tăng vùng sáng hơn của ảnh"
-#: ../app/actions/filters-actions.c:154
+#: ../app/actions/filters-actions.c:158
msgctxt "filters-action"
msgid "_Erode"
msgstr "_Xói mòn"
-#: ../app/actions/filters-actions.c:155
-#, fuzzy
+#: ../app/actions/filters-actions.c:159
msgctxt "filters-action"
msgid "Grow darker areas of the image"
msgstr "Tăng vùng tối hơn của ảnh"
-#: ../app/actions/filters-actions.c:173
-#, fuzzy
+#: ../app/actions/filters-actions.c:177
msgctxt "filters-action"
msgid "_Alien Map..."
-msgstr "Ánh _xạ lạ..."
+msgstr "Ánh xạ _Alien..."
-#: ../app/actions/filters-actions.c:178
+#: ../app/actions/filters-actions.c:182
msgctxt "filters-action"
msgid "_Apply Canvas..."
msgstr "Áp _dụng vải vẽ..."
-#: ../app/actions/filters-actions.c:183
-#, fuzzy
-#| msgctxt "view-action"
-#| msgid "Display _Filters..."
+#: ../app/actions/filters-actions.c:187
msgctxt "filters-action"
msgid "Apply _Lens..."
msgstr "Áp dụng thấu _kính..."
-#: ../app/actions/filters-actions.c:188
+#: ../app/actions/filters-actions.c:192
msgctxt "filters-action"
msgid "_Bayer Matrix..."
msgstr "Ma trận _Bayer..."
-#: ../app/actions/filters-actions.c:193
+#: ../app/actions/filters-actions.c:197
msgctxt "filters-action"
msgid "_Bloom..."
msgstr "Đú_c..."
-#: ../app/actions/filters-actions.c:198
+#: ../app/actions/filters-actions.c:202
msgctxt "filters-action"
msgid "B_rightness-Contrast..."
msgstr "_Sáng-Tương phản…"
-#: ../app/actions/filters-actions.c:203
-#, fuzzy
+#: ../app/actions/filters-actions.c:207
msgctxt "filters-action"
msgid "_Bump Map..."
msgstr "Ánh _xạ lồi lõm..."
-#: ../app/actions/filters-actions.c:208
-#, fuzzy
+#: ../app/actions/filters-actions.c:212
msgctxt "filters-action"
msgid "_Color to Gray..."
-msgstr "In mọi màu là màu xám"
+msgstr "_Màu sang Đen trắng..."
-#: ../app/actions/filters-actions.c:213
+#: ../app/actions/filters-actions.c:217
msgctxt "filters-action"
msgid "Ca_rtoon..."
msgstr "H_oạt hình…"
-#: ../app/actions/filters-actions.c:218
-#, fuzzy
-#| msgctxt "channels-action"
-#| msgid "_New Channel..."
+#: ../app/actions/filters-actions.c:222
msgctxt "filters-action"
msgid "_Channel Mixer..."
-msgstr "Bộ hòa kênh..."
+msgstr "Bộ hòa _kênh..."
-#: ../app/actions/filters-actions.c:223
+#: ../app/actions/filters-actions.c:227
msgctxt "filters-action"
msgid "_Checkerboard..."
msgstr "Bàn _cờ…"
-#: ../app/actions/filters-actions.c:228
+#: ../app/actions/filters-actions.c:232
msgctxt "filters-action"
msgid "Color _Balance..."
msgstr "Cân _bằng màu…"
-#: ../app/actions/filters-actions.c:233
+#: ../app/actions/filters-actions.c:237
msgctxt "filters-action"
msgid "_Color Exchange..."
msgstr "_Trao đổi bằng màu…"
-#: ../app/actions/filters-actions.c:238
+#: ../app/actions/filters-actions.c:242
msgctxt "filters-action"
msgid "Colori_ze..."
msgstr "Mà_u hóa…"
-#: ../app/actions/filters-actions.c:243
-#, fuzzy
-#| msgctxt "view-zoom-action"
-#| msgid "Othe_r..."
+#: ../app/actions/filters-actions.c:247
msgctxt "filters-action"
msgid "Dithe_r..."
-msgstr "R"
+msgstr "_Rung rinh..."
-#: ../app/actions/filters-actions.c:248
+#: ../app/actions/filters-actions.c:252
msgctxt "filters-action"
msgid "_Rotate Colors..."
msgstr "_Quay màu…"
-#: ../app/actions/filters-actions.c:253
+#: ../app/actions/filters-actions.c:257
msgctxt "filters-action"
msgid "Color T_emperature..."
msgstr "_Mẫu màu…"
-#: ../app/actions/filters-actions.c:258
+#: ../app/actions/filters-actions.c:262
msgctxt "filters-action"
msgid "Color to _Alpha..."
-msgstr "Màu thành _Alpha…"
+msgstr "Màu thành _Anfa…"
-#: ../app/actions/filters-actions.c:263
+#: ../app/actions/filters-actions.c:267
msgctxt "filters-action"
msgid "_Extract Component..."
msgstr "_Trích xuất hành phần…"
-#: ../app/actions/filters-actions.c:268
-#, fuzzy
-#| msgid "Transformation Matrix"
+#: ../app/actions/filters-actions.c:272
msgctxt "filters-action"
msgid "_Convolution Matrix..."
msgstr "Ma trận _xoắn lại..."
-#: ../app/actions/filters-actions.c:273
+#: ../app/actions/filters-actions.c:277
msgctxt "filters-action"
msgid "_Cubism..."
msgstr "_Lập thể…"
-#: ../app/actions/filters-actions.c:278
+#: ../app/actions/filters-actions.c:282
msgctxt "filters-action"
msgid "_Curves..."
msgstr "Đường _cong…"
-#: ../app/actions/filters-actions.c:283
-#, fuzzy
-#| msgid "_Desaturate..."
+#: ../app/actions/filters-actions.c:287
msgctxt "filters-action"
msgid "_Deinterlace..."
msgstr "_Chống quét mành..."
-#: ../app/actions/filters-actions.c:288
+#: ../app/actions/filters-actions.c:292
msgctxt "filters-action"
msgid "_Desaturate..."
msgstr "_Khử bão hòa…"
-#: ../app/actions/filters-actions.c:293
+#: ../app/actions/filters-actions.c:297
#, fuzzy
msgctxt "filters-action"
msgid "Difference of _Gaussians..."
msgstr "_Hiệu của Gauss..."
-#: ../app/actions/filters-actions.c:298
+#: ../app/actions/filters-actions.c:302
#, fuzzy
#| msgctxt "patterns-action"
#| msgid "_Edit Pattern..."
@@ -5430,131 +5420,116 @@ msgctxt "filters-action"
msgid "D_iffraction Patterns..."
msgstr "_Mẫu"
-#: ../app/actions/filters-actions.c:303
-#, fuzzy
-#| msgctxt "dock-action"
-#| msgid "_Open Display..."
+#: ../app/actions/filters-actions.c:307
msgctxt "filters-action"
msgid "_Displace..."
msgstr "_Dịch..."
-#: ../app/actions/filters-actions.c:308
+#: ../app/actions/filters-actions.c:312
#, fuzzy
#| msgid "Distance: %0.4f"
msgctxt "filters-action"
msgid "Distance _Map..."
msgstr "Đang tính toán bản đồ khoảng cách"
-#: ../app/actions/filters-actions.c:313
+#: ../app/actions/filters-actions.c:317
msgctxt "filters-action"
msgid "_Drop Shadow..."
msgstr "Đổ _bóng..."
-#: ../app/actions/filters-actions.c:318
+#: ../app/actions/filters-actions.c:322
msgctxt "filters-action"
msgid "_Edge..."
msgstr "_Cạnh…"
-#: ../app/actions/filters-actions.c:323
-#, fuzzy
-#| msgid "_Replace"
+#: ../app/actions/filters-actions.c:327
msgctxt "filters-action"
msgid "_Laplace"
-msgstr "Laplace"
+msgstr "_Laplace"
-#: ../app/actions/filters-actions.c:328
+#: ../app/actions/filters-actions.c:332
msgctxt "filters-action"
msgid "_Neon..."
msgstr "Đèn _Nê-ông…"
-#: ../app/actions/filters-actions.c:333
-#, fuzzy
+#: ../app/actions/filters-actions.c:337
msgctxt "filters-action"
msgid "_Sobel..."
-msgstr "Sobel"
+msgstr "_Sobel..."
-#: ../app/actions/filters-actions.c:338
+#: ../app/actions/filters-actions.c:342
msgctxt "filters-action"
msgid "_Emboss..."
msgstr "Chạ_m nổi..."
-#: ../app/actions/filters-actions.c:343
+#: ../app/actions/filters-actions.c:347
msgctxt "filters-action"
msgid "En_grave..."
msgstr "_Khắc…"
-#: ../app/actions/filters-actions.c:348
+#: ../app/actions/filters-actions.c:352
msgctxt "filters-action"
msgid "E_xposure..."
msgstr "Phơi _sáng…"
-#: ../app/actions/filters-actions.c:353
+#: ../app/actions/filters-actions.c:357
msgctxt "filters-action"
msgid "_Fattal et al. 2002..."
msgstr ""
-#: ../app/actions/filters-actions.c:358
-#, fuzzy
+#: ../app/actions/filters-actions.c:362
msgctxt "filters-action"
msgid "_Focus Blur..."
-msgstr "Mờ do mất nét: "
+msgstr "Mờ do mất _nét..."
-#: ../app/actions/filters-actions.c:363
-#, fuzzy
-#| msgctxt "image-action"
-#| msgid "_Scale Image..."
+#: ../app/actions/filters-actions.c:367
msgctxt "filters-action"
msgid "_Fractal Trace..."
msgstr "Vết _phân dạng..."
-#: ../app/actions/filters-actions.c:368
-#, fuzzy
+#: ../app/actions/filters-actions.c:372
msgctxt "filters-action"
msgid "_Gaussian Blur..."
msgstr "Làm mờ kiểu _Gauss.."
-#: ../app/actions/filters-actions.c:373
-#, fuzzy
+#: ../app/actions/filters-actions.c:377
msgctxt "filters-action"
msgid "_Selective Gaussian Blur..."
msgstr "Làm mờ Gauss chọn _lọc..."
-#: ../app/actions/filters-actions.c:378
-#, fuzzy
-#| msgctxt "filters-action"
-#| msgid "_GEGL graph..."
+#: ../app/actions/filters-actions.c:382
msgctxt "filters-action"
msgid "_GEGL Graph..."
msgstr "Đồ thị _GEGL…"
-#: ../app/actions/filters-actions.c:383
+#: ../app/actions/filters-actions.c:387
msgctxt "filters-action"
msgid "_Grid..."
msgstr "_Lưới…"
-#: ../app/actions/filters-actions.c:388
+#: ../app/actions/filters-actions.c:392
msgctxt "filters-action"
msgid "_High Pass..."
msgstr "Lọc _cao..."
-#: ../app/actions/filters-actions.c:393
+#: ../app/actions/filters-actions.c:397
#, fuzzy
#| msgid "Hue-_Saturation..."
msgctxt "filters-action"
msgid "Hue-_Chroma..."
msgstr "Kế Vectơ Màu Sắc"
-#: ../app/actions/filters-actions.c:398
+#: ../app/actions/filters-actions.c:402
msgctxt "filters-action"
msgid "Hue-_Saturation..."
msgstr "_Sắc độ-Độ bão hòa..."
-#: ../app/actions/filters-actions.c:403
+#: ../app/actions/filters-actions.c:407
msgctxt "filters-action"
msgid "_Illusion..."
msgstr "Ả_o ảnh…"
-#: ../app/actions/filters-actions.c:408
+#: ../app/actions/filters-actions.c:412
#, fuzzy
#| msgctxt "gradients-action"
#| msgid "_Edit Gradient..."
@@ -5562,462 +5537,422 @@ msgctxt "filters-action"
msgid "_Image Gradient..."
msgstr "Độ _dốc"
-#: ../app/actions/filters-actions.c:413
-#, fuzzy
+#: ../app/actions/filters-actions.c:417
msgctxt "filters-action"
msgid "_Kaleidoscope..."
-msgstr "Kính vạn hoa"
+msgstr "_Kính vạn hoa..."
-#: ../app/actions/filters-actions.c:418
-#, fuzzy
-#| msgctxt "colormap-action"
-#| msgid "_Edit Color..."
+#: ../app/actions/filters-actions.c:422
msgctxt "filters-action"
msgid "Le_ns Blur..."
-msgstr "Méo do ố_ng kính..."
+msgstr "Mờ do ố_ng kính..."
-#: ../app/actions/filters-actions.c:423
+#: ../app/actions/filters-actions.c:427
msgctxt "filters-action"
msgid "Le_ns Distortion..."
msgstr "Méo do ố_ng kính..."
-#: ../app/actions/filters-actions.c:428
+#: ../app/actions/filters-actions.c:432
msgctxt "filters-action"
msgid "Lens _Flare..."
msgstr "Ống kính bị Lóe _sáng..."
-#: ../app/actions/filters-actions.c:433
+#: ../app/actions/filters-actions.c:437
msgctxt "filters-action"
msgid "_Levels..."
msgstr "_Mức…"
-#: ../app/actions/filters-actions.c:438
-#, fuzzy
+#: ../app/actions/filters-actions.c:442
msgctxt "filters-action"
msgid "_Linear Sinusoid..."
-msgstr "(Bậc Một)"
+msgstr "Sin t_uyến tính..."
-#: ../app/actions/filters-actions.c:443
-#, fuzzy
+#: ../app/actions/filters-actions.c:447
msgctxt "filters-action"
msgid "_Little Planet..."
-msgstr "Bộ lọc “Hành tinh nhỏ” mới (gegl:stereographic-projection)"
+msgstr "Hành tinh _nhỏ..."
-#: ../app/actions/filters-actions.c:448
+#: ../app/actions/filters-actions.c:452
msgctxt "filters-action"
msgid "_Long Shadow..."
msgstr "_Đổ bóng dài…"
-#: ../app/actions/filters-actions.c:453
+#: ../app/actions/filters-actions.c:457
msgctxt "filters-action"
msgid "_Mantiuk 2006..."
msgstr "_Mantiuk 2006..."
-#: ../app/actions/filters-actions.c:458
-#, fuzzy
-#| msgid "_Fade..."
+#: ../app/actions/filters-actions.c:462
msgctxt "filters-action"
msgid "_Maze..."
msgstr "Mê _cung..."
-#: ../app/actions/filters-actions.c:463
+#: ../app/actions/filters-actions.c:467
msgctxt "filters-action"
msgid "Mean C_urvature Blur..."
-msgstr ""
+msgstr "Mờ do C_urvature trung bình..."
-#: ../app/actions/filters-actions.c:468
-#, fuzzy
-#| msgctxt "colormap-action"
-#| msgid "_Edit Color..."
+#: ../app/actions/filters-actions.c:472
msgctxt "filters-action"
msgid "_Median Blur..."
-msgstr "Trung vị:"
+msgstr "_Mờ Trung vị..."
-#: ../app/actions/filters-actions.c:473
-#, fuzzy
+#: ../app/actions/filters-actions.c:477
msgctxt "filters-action"
msgid "_Mono Mixer..."
-msgstr "Âm đơn"
+msgstr "Bộ trộn đơ_n kênh..."
-#: ../app/actions/filters-actions.c:478
+#: ../app/actions/filters-actions.c:482
msgctxt "filters-action"
msgid "_Mosaic..."
msgstr "Khả_m..."
-#: ../app/actions/filters-actions.c:483
-#, fuzzy
-#| msgctxt "tools-action"
-#| msgid "_Arbitrary Rotation..."
+#: ../app/actions/filters-actions.c:487
msgctxt "filters-action"
msgid "_Circular Motion Blur..."
-msgstr "Làm _mờ chuyển động..."
+msgstr "Mờ do chuyển động t_ròn..."
-#: ../app/actions/filters-actions.c:488
-#, fuzzy
+#: ../app/actions/filters-actions.c:492
msgctxt "filters-action"
msgid "_Linear Motion Blur..."
-msgstr "Làm _mờ chuyển động..."
+msgstr "Mờ do chuyển động thẳn_g..."
-#: ../app/actions/filters-actions.c:493
-#, fuzzy
+#: ../app/actions/filters-actions.c:497
msgctxt "filters-action"
msgid "_Zoom Motion Blur..."
-msgstr "Làm _mờ chuyển động..."
+msgstr "Mờ do chuyển động thu _phóng..."
-#: ../app/actions/filters-actions.c:498
+#: ../app/actions/filters-actions.c:502
msgctxt "filters-action"
msgid "_Cell Noise..."
msgstr "Nhiễu _Cell..."
-#: ../app/actions/filters-actions.c:503
+#: ../app/actions/filters-actions.c:507
msgctxt "filters-action"
msgid "_Newsprint..."
msgstr "Giấy i_n báo..."
-#: ../app/actions/filters-actions.c:508
+#: ../app/actions/filters-actions.c:512
msgctxt "filters-action"
msgid "_CIE lch Noise..."
msgstr "Nhiễu _CIE lch..."
-#: ../app/actions/filters-actions.c:513
+#: ../app/actions/filters-actions.c:517
msgctxt "filters-action"
msgid "HS_V Noise..."
msgstr "Nhiễu HS_V…"
-#: ../app/actions/filters-actions.c:518
-#, fuzzy
+#: ../app/actions/filters-actions.c:522
msgctxt "filters-action"
msgid "_Hurl..."
msgstr "Né_m..."
-#: ../app/actions/filters-actions.c:523
-#, fuzzy
-#| msgctxt "image-action"
-#| msgid "_Print Size..."
+#: ../app/actions/filters-actions.c:527
msgctxt "filters-action"
msgid "Perlin _Noise..."
-msgstr "Huyên Náo Perlin 1D"
+msgstr "_Nhiễu Perlin..."
-#: ../app/actions/filters-actions.c:528
+#: ../app/actions/filters-actions.c:532
msgctxt "filters-action"
msgid "_Pick..."
msgstr "_Chọn…"
-#: ../app/actions/filters-actions.c:533
+#: ../app/actions/filters-actions.c:537
msgctxt "filters-action"
msgid "_RGB Noise..."
msgstr "Nhiễu _RGB…"
-#: ../app/actions/filters-actions.c:538
+#: ../app/actions/filters-actions.c:542
msgctxt "filters-action"
msgid "Noise R_eduction..."
msgstr "_Giảm nhiễu…"
-#: ../app/actions/filters-actions.c:543
+#: ../app/actions/filters-actions.c:547
msgctxt "filters-action"
msgid "_Simplex Noise..."
msgstr "Nhiễu _Simplex…"
-#: ../app/actions/filters-actions.c:548
+#: ../app/actions/filters-actions.c:552
msgctxt "filters-action"
msgid "_Slur..."
msgstr "_Mờ nét…"
-#: ../app/actions/filters-actions.c:553
+#: ../app/actions/filters-actions.c:557
msgctxt "filters-action"
msgid "_Solid Noise..."
msgstr "Nhiễ_u đặc…"
-#: ../app/actions/filters-actions.c:558
-#, fuzzy
-#| msgid "_Threshold..."
+#: ../app/actions/filters-actions.c:562
msgctxt "filters-action"
msgid "Sp_read..."
msgstr "_Phát tán..."
-#: ../app/actions/filters-actions.c:563
+#: ../app/actions/filters-actions.c:567
msgctxt "filters-action"
msgid "_Normal Map..."
msgstr "Bản đồ _Thường…"
-#: ../app/actions/filters-actions.c:568
+#: ../app/actions/filters-actions.c:572
msgctxt "filters-action"
msgid "_Offset..."
msgstr "_Dịch…"
-#: ../app/actions/filters-actions.c:573
-#, fuzzy
+#: ../app/actions/filters-actions.c:577
msgctxt "filters-action"
msgid "Oili_fy..."
msgstr "Tranh _sơn dầu..."
-#: ../app/actions/filters-actions.c:578
+#: ../app/actions/filters-actions.c:582
msgctxt "filters-action"
msgid "_Panorama Projection..."
msgstr "chiếu _toàn cảnh..."
-#: ../app/actions/filters-actions.c:583
+#: ../app/actions/filters-actions.c:587
msgctxt "filters-action"
msgid "_Photocopy..."
msgstr "_Sao chụp…"
-#: ../app/actions/filters-actions.c:588
+#: ../app/actions/filters-actions.c:592
msgctxt "filters-action"
msgid "_Pixelize..."
msgstr "Điể_m ảnh hóa..."
-#: ../app/actions/filters-actions.c:593
+#: ../app/actions/filters-actions.c:597
msgctxt "filters-action"
msgid "_Plasma..."
msgstr "_Plasma…"
-#: ../app/actions/filters-actions.c:598
+#: ../app/actions/filters-actions.c:602
msgctxt "filters-action"
msgid "P_olar Coordinates..."
msgstr "Tọa độ _cực…"
-#: ../app/actions/filters-actions.c:603
+#: ../app/actions/filters-actions.c:607
msgctxt "filters-action"
msgid "_Posterize..."
msgstr "_Bích chương hóa..."
-#: ../app/actions/filters-actions.c:608
+#: ../app/actions/filters-actions.c:612
msgctxt "filters-action"
msgid "_Recursive Transform..."
msgstr "_Biến đổi đệ quy..."
-#: ../app/actions/filters-actions.c:613
+#: ../app/actions/filters-actions.c:617
msgctxt "filters-action"
msgid "_Red Eye Removal..."
msgstr "_Sửa mắt đỏ..."
-#: ../app/actions/filters-actions.c:618
+#: ../app/actions/filters-actions.c:622
msgctxt "filters-action"
msgid "_Reinhard 2005..."
msgstr "_Reinhard 2005..."
-#: ../app/actions/filters-actions.c:623
+#: ../app/actions/filters-actions.c:627
#, fuzzy
msgctxt "filters-action"
msgid "RGB _Clip..."
msgstr "Xén thành:"
-#: ../app/actions/filters-actions.c:628
+#: ../app/actions/filters-actions.c:632
msgctxt "filters-action"
msgid "_Ripple..."
msgstr "_Gợn sóng…"
-#: ../app/actions/filters-actions.c:633
+#: ../app/actions/filters-actions.c:637
msgctxt "filters-action"
msgid "Sat_uration..."
msgstr "Độ bã_o hòa…"
-#: ../app/actions/filters-actions.c:638
+#: ../app/actions/filters-actions.c:642
msgctxt "filters-action"
msgid "_Semi-Flatten..."
msgstr "Bán _phẳng..."
-#: ../app/actions/filters-actions.c:643
-#, fuzzy
+#: ../app/actions/filters-actions.c:647
msgctxt "filters-action"
msgid "_Sepia..."
-msgstr "Kiểu nâu đen"
+msgstr "_Phun mực..."
-#: ../app/actions/filters-actions.c:648
-#, fuzzy
+#: ../app/actions/filters-actions.c:652
msgctxt "filters-action"
msgid "S_hadows-Highlights..."
-msgstr "Tô sáng:"
+msgstr "Tô sáng vùng _bóng tối..."
-#: ../app/actions/filters-actions.c:653
+#: ../app/actions/filters-actions.c:657
msgctxt "filters-action"
msgid "_Shift..."
msgstr "_Dịch…"
-#: ../app/actions/filters-actions.c:658
+#: ../app/actions/filters-actions.c:662
msgctxt "filters-action"
msgid "_Sinus..."
msgstr "_Xoang..."
-#: ../app/actions/filters-actions.c:663
+#: ../app/actions/filters-actions.c:667
#, fuzzy
msgctxt "filters-action"
msgid "_Simple Linear Iterative Clustering..."
msgstr "Thời tự bậc một đơn giản"
-#: ../app/actions/filters-actions.c:668
+#: ../app/actions/filters-actions.c:672
#, fuzzy
msgctxt "filters-action"
msgid "_Symmetric Nearest Neighbor..."
msgstr "Hàng xóm gần nhất"
-#: ../app/actions/filters-actions.c:673
-#, fuzzy
+#: ../app/actions/filters-actions.c:677
msgctxt "filters-action"
msgid "_Softglow..."
msgstr "_Sáng lung linh..."
-#: ../app/actions/filters-actions.c:678
+#: ../app/actions/filters-actions.c:682
#, fuzzy
#| msgid "Colori_ze..."
msgctxt "filters-action"
msgid "Spheri_ze..."
msgstr "Mà_u hóa…"
-#: ../app/actions/filters-actions.c:683
+#: ../app/actions/filters-actions.c:687
#, fuzzy
msgctxt "filters-action"
msgid "S_piral..."
msgstr ", nhưng mà %s là"
-#: ../app/actions/filters-actions.c:688
+#: ../app/actions/filters-actions.c:692
#, fuzzy
#| msgid "B_rightness-Contrast..."
msgctxt "filters-action"
msgid "_Stretch Contrast..."
msgstr "_Kéo giãn độ tương phản"
-#: ../app/actions/filters-actions.c:693
+#: ../app/actions/filters-actions.c:697
#, fuzzy
#| msgid "_Curves..."
msgctxt "filters-action"
msgid "_Stress..."
msgstr "Nhập mật khẩu căng thẳng mới: "
-#: ../app/actions/filters-actions.c:698
-#, fuzzy
+#: ../app/actions/filters-actions.c:702
msgctxt "filters-action"
msgid "Super_nova..."
msgstr "_Siêu tân tinh..."
-#: ../app/actions/filters-actions.c:703
+#: ../app/actions/filters-actions.c:707
msgctxt "filters-action"
msgid "_Threshold..."
msgstr "_Ngưỡng…"
-#: ../app/actions/filters-actions.c:708
+#: ../app/actions/filters-actions.c:712
msgctxt "filters-action"
msgid "_Threshold Alpha..."
-msgstr "_Ngưỡng Alpha…"
+msgstr "_Ngưỡng Anfa…"
-#: ../app/actions/filters-actions.c:713
-#, fuzzy
-#| msgctxt "image-action"
-#| msgid "Can_vas Size..."
+#: ../app/actions/filters-actions.c:717
msgctxt "filters-action"
msgid "_Glass Tile..."
msgstr "Ô lát thủ_y tinh..."
-#: ../app/actions/filters-actions.c:718
-#, fuzzy
-#| msgid "_Posterize..."
+#: ../app/actions/filters-actions.c:722
msgctxt "filters-action"
msgid "_Paper Tile..."
msgstr "Ô lát _giấy..."
-#: ../app/actions/filters-actions.c:723
+#: ../app/actions/filters-actions.c:727
#, fuzzy
msgctxt "filters-action"
msgid "_Tile Seamless..."
msgstr "Xếp lát"
-#: ../app/actions/filters-actions.c:728
+#: ../app/actions/filters-actions.c:732
#, fuzzy
msgctxt "filters-action"
msgid "Sharpen (_Unsharp Mask)..."
msgstr "_Giảm độ sắc của mặt nạ..."
-#: ../app/actions/filters-actions.c:733
-#, fuzzy
-#| msgctxt "image-action"
-#| msgid "_Scale Image..."
+#: ../app/actions/filters-actions.c:737
msgctxt "filters-action"
msgid "_Value Propagate..."
msgstr "Lan truyền _giá trị..."
-#: ../app/actions/filters-actions.c:738
+#: ../app/actions/filters-actions.c:742
#, fuzzy
msgctxt "filters-action"
msgid "_Variable Blur..."
msgstr "Các bộ lọc mới: Bloom, Focus Blur, Lens Blur, Variable Blur"
-#: ../app/actions/filters-actions.c:743
+#: ../app/actions/filters-actions.c:747
#, fuzzy
#| msgid "_GEGL Operation..."
msgctxt "filters-action"
msgid "Vi_deo Degradation..."
msgstr "Ảnh độn_g..."
-#: ../app/actions/filters-actions.c:748
-#, fuzzy
-#| msgctxt "palettes-action"
-#| msgid "_Edit Palette..."
+#: ../app/actions/filters-actions.c:752
msgctxt "filters-action"
msgid "_Vignette..."
msgstr "_Họa tiết..."
-#: ../app/actions/filters-actions.c:753
+#: ../app/actions/filters-actions.c:757
#, fuzzy
#| msgid "_Levels..."
msgctxt "filters-action"
msgid "_Waterpixels..."
msgstr "_Mức…"
-#: ../app/actions/filters-actions.c:758
+#: ../app/actions/filters-actions.c:762
msgctxt "filters-action"
msgid "_Waves..."
msgstr "_Sóng…"
-#: ../app/actions/filters-actions.c:763
-#, fuzzy
+#: ../app/actions/filters-actions.c:767
msgctxt "filters-action"
msgid "W_hirl and Pinch..."
msgstr "_Vặn và Xoắn..."
-#: ../app/actions/filters-actions.c:768
+#: ../app/actions/filters-actions.c:772
msgctxt "filters-action"
msgid "W_ind..."
msgstr "_Gió…"
-#: ../app/actions/filters-actions.c:776
+#: ../app/actions/filters-actions.c:780
msgctxt "filters-action"
msgid "Re_peat Last"
msgstr "_Lặp lại hành động cuối"
-#: ../app/actions/filters-actions.c:778
+#: ../app/actions/filters-actions.c:782
msgctxt "filters-action"
msgid "Rerun the last used filter using the same settings"
msgstr "Chạy lại bộ lọc dùng lần cuối với cùng cài đặt"
-#: ../app/actions/filters-actions.c:783
+#: ../app/actions/filters-actions.c:787
msgctxt "filters-action"
msgid "R_e-Show Last"
msgstr "H_iện lại cái cuối"
-#: ../app/actions/filters-actions.c:784
+#: ../app/actions/filters-actions.c:788
msgctxt "filters-action"
msgid "Show the last used filter dialog again"
msgstr "Hiện lại hộp thoại phần lọc dùng lần cuối"
-#: ../app/actions/filters-actions.c:1129
+#: ../app/actions/filters-actions.c:1133
#, c-format
msgid "Re_peat \"%s\""
msgstr "Lặ_p lại “%s”"
-#: ../app/actions/filters-actions.c:1130
+#: ../app/actions/filters-actions.c:1134
#, c-format
msgid "R_e-Show \"%s\""
msgstr "H_iện lại “%s”"
-#: ../app/actions/filters-actions.c:1168
+#: ../app/actions/filters-actions.c:1172
msgid "Repeat Last"
msgstr "Lặp lại cái cuối cùng"
-#: ../app/actions/filters-actions.c:1170
+#: ../app/actions/filters-actions.c:1174
msgid "Re-Show Last"
msgstr "Hiện lại cái cuối cùng"
-#: ../app/actions/filters-actions.c:1173 ../app/actions/filters-actions.c:1175
+#: ../app/actions/filters-actions.c:1177 ../app/actions/filters-actions.c:1179
msgid "No last used filters"
msgstr "Không có bộ lọc dùng lần cuối nào"
@@ -6036,7 +5971,7 @@ msgctxt "fonts-action"
msgid "Rescan the installed fonts"
msgstr "Quét lại phông đã cài"
-#: ../app/actions/gimpgeglprocedure.c:291
+#: ../app/actions/gimpgeglprocedure.c:294
#, c-format
msgid "There are no last settings for '%s', showing the filter dialog instead."
msgstr ""
@@ -7026,7 +6961,7 @@ msgstr "Co dãn ảnh"
#. Scaling
#: ../app/actions/image-commands.c:1518 ../app/actions/layers-commands.c:2518
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1699
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1730
#: ../app/pdb/image-transform-cmds.c:122 ../app/pdb/item-transform-cmds.c:640
#: ../app/pdb/layer-cmds.c:410 ../app/tools/gimpscaletool.c:122
msgid "Scaling"
@@ -7440,7 +7375,7 @@ msgstr "Thêm mặt nạ cho lớp đã chọn dùng các giá trị dùng cuố
#: ../app/actions/layers-actions.c:286
msgctxt "layers-action"
msgid "Add Alpha C_hannel"
-msgstr "T_hêm kênh alpha"
+msgstr "T_hêm kênh anfa"
#: ../app/actions/layers-actions.c:287
msgctxt "layers-action"
@@ -7450,7 +7385,7 @@ msgstr "Thêm thông tin độ trong suốt vào lớp"
#: ../app/actions/layers-actions.c:292
msgctxt "layers-action"
msgid "_Remove Alpha Channel"
-msgstr "Gỡ _bỏ kênh alpha"
+msgstr "Gỡ _bỏ kênh anfa"
#: ../app/actions/layers-actions.c:293
msgctxt "layers-action"
@@ -7506,7 +7441,7 @@ msgstr "_Khóa vị trí của lớp"
#: ../app/actions/layers-actions.c:345
msgctxt "layers-action"
msgid "Lock Alph_a Channel"
-msgstr "Khóa kênh _alpha"
+msgstr "Khóa kênh _anfa"
#: ../app/actions/layers-actions.c:347
msgctxt "layers-action"
@@ -7764,12 +7699,12 @@ msgstr "Al_pha thành vùng chọn"
#: ../app/actions/layers-actions.c:532
msgctxt "layers-action"
msgid "Replace the selection with the layer's alpha channel"
-msgstr "Thay thế vùng chọn bằng kênh alpha của lớp"
+msgstr "Thay thế vùng chọn bằng kênh anfa của lớp"
#: ../app/actions/layers-actions.c:537
msgctxt "layers-action"
msgid "A_dd Alpha to Selection"
-msgstr "Thê_m Alpha vào vùng chọn"
+msgstr "Thê_m Anfa vào vùng chọn"
#: ../app/actions/layers-actions.c:539
msgctxt "layers-action"
@@ -7779,7 +7714,7 @@ msgstr "Thêm kênh anfa của lớp vào vùng chọn hiện tại"
#: ../app/actions/layers-actions.c:544
msgctxt "layers-action"
msgid "_Subtract Alpha from Selection"
-msgstr "_Trừ Alpha khỏi vùng chọn"
+msgstr "_Trừ Anfa khỏi vùng chọn"
#: ../app/actions/layers-actions.c:546
msgctxt "layers-action"
@@ -7789,7 +7724,7 @@ msgstr "Trừ kênh anfa của lớp ra khỏi vùng chọn hiện tại"
#: ../app/actions/layers-actions.c:551
msgctxt "layers-action"
msgid "_Intersect Alpha with Selection"
-msgstr "_Giao Alpha với vùng chọn"
+msgstr "_Giao Anfa với vùng chọn"
#: ../app/actions/layers-actions.c:553
msgctxt "layers-action"
@@ -8062,7 +7997,7 @@ msgid "Remove Alpha Channel"
msgstr "Xóa bỏ kênh anfa"
#: ../app/actions/layers-commands.c:1724 ../app/core/gimpchannel-select.c:433
-#: ../app/core/gimplayer.c:442
+#: ../app/core/gimplayer.c:441
msgctxt "undo-type"
msgid "Alpha to Selection"
msgstr "Anfa vào vùng chọn"
@@ -8075,12 +8010,12 @@ msgstr "Thêm Anpha vào vùng chọn"
#: ../app/actions/layers-commands.c:1732 ../app/core/gimpchannel-select.c:430
msgctxt "undo-type"
msgid "Subtract Alpha from Selection"
-msgstr "Loại bỏ Alpha khỏi vùng chọn"
+msgstr "Loại bỏ Anfa khỏi vùng chọn"
#: ../app/actions/layers-commands.c:1736 ../app/core/gimpchannel-select.c:436
msgctxt "undo-type"
msgid "Intersect Alpha with Selection"
-msgstr "Giao Alpha với vùng chọn"
+msgstr "Giao Anfa với vùng chọn"
#: ../app/actions/layers-commands.c:1747
msgid "Empty Selection"
@@ -8103,31 +8038,31 @@ msgstr "Đặt không gian tổng hợp của các lớp"
msgid "Set layers' composite mode"
msgstr "Đặt chế độ tổng hợp của các lớp"
-#: ../app/actions/layers-commands.c:2066 ../app/widgets/gimpitemtreeview.c:1683
+#: ../app/actions/layers-commands.c:2066 ../app/widgets/gimpitemtreeview.c:1696
msgid "Lock content"
msgstr "Khóa nội dung"
-#: ../app/actions/layers-commands.c:2068 ../app/widgets/gimpitemtreeview.c:1685
+#: ../app/actions/layers-commands.c:2068 ../app/widgets/gimpitemtreeview.c:1698
msgid "Unlock content"
msgstr "Mở khóa nội dung"
-#: ../app/actions/layers-commands.c:2115 ../app/widgets/gimpitemtreeview.c:1749
+#: ../app/actions/layers-commands.c:2115 ../app/widgets/gimpitemtreeview.c:1762
msgid "Lock position"
msgstr "Khóa vị trí"
-#: ../app/actions/layers-commands.c:2117 ../app/widgets/gimpitemtreeview.c:1751
+#: ../app/actions/layers-commands.c:2117 ../app/widgets/gimpitemtreeview.c:1764
msgid "Unlock position"
msgstr "Mở khóa vị trí"
#: ../app/actions/layers-commands.c:2167
#: ../app/widgets/gimplayertreeview.c:1127
msgid "Lock alpha channels"
-msgstr "Khóa kênh alpha"
+msgstr "Khóa kênh anfa"
#: ../app/actions/layers-commands.c:2167
#: ../app/widgets/gimplayertreeview.c:1127
msgid "Unlock alpha channels"
-msgstr "Mở khóa kênh alpha"
+msgstr "Mở khóa kênh anfa"
#: ../app/actions/mypaint-brushes-actions.c:43
msgctxt "mypaint-brushes-action"
@@ -8396,7 +8331,7 @@ msgstr "Mẫu _mới"
#: ../app/actions/patterns-actions.c:54
msgctxt "patterns-action"
msgid "Create a new pattern"
-msgstr "Tạo một biểu mẫu mới"
+msgstr "Tạo một mẫu mới"
#: ../app/actions/patterns-actions.c:59
msgctxt "patterns-action"
@@ -8477,12 +8412,12 @@ msgstr "Đặt lại mọi bộ lọc"
#: ../app/dialogs/grid-dialog.c:101 ../app/dialogs/image-new-dialog.c:105
#: ../app/dialogs/input-devices-dialog.c:65
#: ../app/dialogs/input-devices-dialog.c:122
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:292
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1119
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:293
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1150
#: ../app/dialogs/print-size-dialog.c:123 ../app/dialogs/scale-dialog.c:136
#: ../app/dialogs/stroke-dialog.c:127
#: ../app/display/gimpdisplayshell-rotate-dialog.c:121
-#: ../app/tools/gimpfiltertool.c:362 ../app/tools/gimptransformgridtool.c:1279
+#: ../app/tools/gimpfiltertool.c:362 ../app/tools/gimptransformgridtool.c:1281
#: ../app/widgets/gimpcolordialog.c:459
#: ../app/widgets/gimpcolordisplayeditor.c:332
msgid "_Reset"
@@ -8606,7 +8541,7 @@ msgstr "Tạo một vùng chọn trôi nổi"
#: ../app/actions/select-actions.c:74
msgctxt "select-action"
msgid "Fea_ther..."
-msgstr "Hình _lông…"
+msgstr "Hình _lông vũ…"
#: ../app/actions/select-actions.c:76
msgctxt "select-action"
@@ -8715,11 +8650,11 @@ msgstr "Xuống nét vùng chọn với các giá trị lần cuối"
#: ../app/actions/select-commands.c:165
msgid "Feather Selection"
-msgstr "Vùng chọn hình lông"
+msgstr "Vùng chọn hình lông vũ"
#: ../app/actions/select-commands.c:169
msgid "Feather selection by"
-msgstr "Vùng chọn hình lông bằng"
+msgstr "Vùng chọn hình lông vũ bằng"
#. Edge lock button
#: ../app/actions/select-commands.c:179 ../app/actions/select-commands.c:256
@@ -8730,8 +8665,8 @@ msgstr "_Chọn các vùng kề nhau phía ngoài của ảnh"
#: ../app/actions/select-commands.c:182
msgid "When feathering, act as if selected areas continued outside the image."
msgstr ""
-"Khi làm mờ biên dạng lông chim, thực hiện như kiểu các vùng kề nhau nằm "
-"ngoài ảnh."
+"Khi làm mờ biên dạng lông vũ, thực hiện như kiểu các vùng kề nhau nằm ngoài "
+"ảnh."
#: ../app/actions/select-commands.c:241
msgid "Shrink Selection"
@@ -8783,7 +8718,7 @@ msgstr "Chọn nét"
#: ../app/actions/templates-actions.c:42
msgctxt "templates-action"
msgid "Templates Menu"
-msgstr "Trình đơn biểu mẫu"
+msgstr "Trình đơn mẫu"
#: ../app/actions/templates-actions.c:46
msgctxt "templates-action"
@@ -8793,42 +8728,42 @@ msgstr "_Tạo ảnh từ mẫu"
#: ../app/actions/templates-actions.c:47
msgctxt "templates-action"
msgid "Create a new image from the selected template"
-msgstr "Tạo một ảnh mới từ biểu mẫu được chọn"
+msgstr "Tạo một ảnh mới từ mẫu được chọn"
#: ../app/actions/templates-actions.c:52
msgctxt "templates-action"
msgid "_New Template..."
-msgstr "Biểu mẫu _mới…"
+msgstr "Mẫu _mới…"
#: ../app/actions/templates-actions.c:53
msgctxt "templates-action"
msgid "Create a new template"
-msgstr "Tạo biểu mẫu mới"
+msgstr "Tạo mẫu mới"
#: ../app/actions/templates-actions.c:58
msgctxt "templates-action"
msgid "D_uplicate Template..."
-msgstr "Nhân đôi biể_u mẫu…"
+msgstr "Nhân đôi mẫ_u…"
#: ../app/actions/templates-actions.c:59
msgctxt "templates-action"
msgid "Duplicate this template"
-msgstr "Nhân đôi biểu mẫu được chọn"
+msgstr "Nhân đôi mẫu được chọn"
#: ../app/actions/templates-actions.c:64
msgctxt "templates-action"
msgid "_Edit Template..."
-msgstr "_Sửa biểu mẫu…"
+msgstr "_Sửa mẫu…"
#: ../app/actions/templates-actions.c:65
msgctxt "templates-action"
msgid "Edit this template"
-msgstr "Sửa biểu mẫu"
+msgstr "Sửa mẫu"
#: ../app/actions/templates-actions.c:70
msgctxt "templates-action"
msgid "_Delete Template"
-msgstr "_Xóa biểu mẫu"
+msgstr "_Xóa mẫu"
#: ../app/actions/templates-actions.c:71
msgctxt "templates-action"
@@ -8837,23 +8772,23 @@ msgstr "Xóa ảnh này"
#: ../app/actions/templates-commands.c:132
msgid "New Template"
-msgstr "Biểu mẫu mới"
+msgstr "Mẫu mới"
#: ../app/actions/templates-commands.c:135
msgid "Create a New Template"
-msgstr "Tạo biểu mẫu mới"
+msgstr "Tạo mẫu mới"
#: ../app/actions/templates-commands.c:204
#: ../app/actions/templates-commands.c:207
msgid "Edit Template"
-msgstr "Sửa biểu mẫu"
+msgstr "Sửa mẫu"
#: ../app/actions/templates-commands.c:244
msgid "Delete Template"
-msgstr "Xóa biểu mẫu"
+msgstr "Xóa mẫu"
#: ../app/actions/templates-commands.c:249
-#: ../app/dialogs/data-delete-dialog.c:87 ../app/widgets/gimpdeviceeditor.c:527
+#: ../app/dialogs/data-delete-dialog.c:87 ../app/widgets/gimpdeviceeditor.c:526
msgid "_Delete"
msgstr "_Xóa"
@@ -8861,7 +8796,7 @@ msgstr "_Xóa"
#, c-format
msgid ""
"Are you sure you want to delete template '%s' from the list and from disk?"
-msgstr "Bạn có chắc muốn xóa bỏ biểu mẫu “%s” ra danh sách và ra đĩa không?"
+msgstr "Bạn có chắc muốn xóa bỏ mẫu “%s” ra danh sách và ra đĩa không?"
#: ../app/actions/text-editor-actions.c:44
msgctxt "text-editor-action"
@@ -8958,7 +8893,7 @@ msgid "_Open"
msgstr "_Mở"
#: ../app/actions/text-editor-commands.c:141
-#: ../app/actions/text-tool-commands.c:217 ../app/config/gimpconfig-file.c:71
+#: ../app/actions/text-tool-commands.c:217 ../app/config/gimpconfig-file.c:72
#: ../app/core/gimppalette-import.c:521 ../app/plug-in/gimpenvirontable.c:289
#: ../app/plug-in/gimpinterpreterdb.c:234
#: ../app/tools/gimpfiltertool-settings.c:170
@@ -10208,11 +10143,9 @@ msgid "Display _Rendering Intent"
msgstr "Ý định vẽ màn hình:"
#: ../app/actions/view-actions.c:81
-#, fuzzy
-#| msgid "_Softproof rendering intent:"
msgctxt "view-action"
msgid "Soft-Proofing Re_ndering Intent"
-msgstr "_Mục đích vẽ bản in thử mềm:"
+msgstr "_Mục đích vẽ thử Mô-phỏng-in"
#: ../app/actions/view-actions.c:84
msgctxt "view-action"
@@ -10301,773 +10234,792 @@ msgstr "Đặt góc quay tùy ý"
#: ../app/actions/view-actions.c:136
msgctxt "view-action"
+msgid "_Reset Flipping"
+msgstr "Đặt lại _lật"
+
+#: ../app/actions/view-actions.c:138
+msgctxt "view-action"
+msgid "Reset flipping to unflipped"
+msgstr "Đặt lại việc lật thành không lật"
+
+#: ../app/actions/view-actions.c:143
+msgctxt "view-action"
+msgid "_Reset Flip & Rotate"
+msgstr "Đặt _lại Lật & Xoay"
+
+#: ../app/actions/view-actions.c:145
+msgctxt "view-action"
+msgid "Reset flipping to unflipped and the angle of rotation to 0°"
+msgstr "Đặt lại thành không lật và góc quay về không độ"
+
+#: ../app/actions/view-actions.c:150
+msgctxt "view-action"
msgid "Na_vigation Window"
msgstr "Cửa sổ du_yệt"
-#: ../app/actions/view-actions.c:137
+#: ../app/actions/view-actions.c:151
msgctxt "view-action"
msgid "Show an overview window for this image"
msgstr "Hiển thị cửa sổ toàn cảnh cho ảnh này"
-#: ../app/actions/view-actions.c:142
+#: ../app/actions/view-actions.c:156
msgctxt "view-action"
msgid "Display _Filters..."
msgstr "Hiện bộ _lọc…"
-#: ../app/actions/view-actions.c:143
+#: ../app/actions/view-actions.c:157
msgctxt "view-action"
msgid "Configure filters applied to this view"
msgstr "Cấu hình các bộ lọc được áp dụng vào khung xem này"
-#: ../app/actions/view-actions.c:148
+#: ../app/actions/view-actions.c:162
msgctxt "view-action"
msgid "As in _Preferences"
msgstr "Theo tù_y thích"
-#: ../app/actions/view-actions.c:150
+#: ../app/actions/view-actions.c:164
msgctxt "view-action"
msgid "Reset color management to what's configured in preferences"
msgstr "Đặt lại quản lý màu thành thứ đã cấu hình trong phần tùy thích"
-#: ../app/actions/view-actions.c:155
+#: ../app/actions/view-actions.c:169
msgctxt "view-action"
msgid "Soft-_Proofing Profile..."
-msgstr "Hồ sơ Soft-_Proof..."
+msgstr "Hồ sơ Mô-_phỏng-in..."
-#: ../app/actions/view-actions.c:156
+#: ../app/actions/view-actions.c:170
msgctxt "view-action"
msgid "Set the soft-proofing profile"
-msgstr "Đặt hồ sơ Soft-Proof"
+msgstr "Đặt hồ sơ Mô-phỏng-in"
-#: ../app/actions/view-actions.c:161
+#: ../app/actions/view-actions.c:175
msgctxt "view-action"
msgid "Shrink _Wrap"
msgstr "_Bọc khít"
-#: ../app/actions/view-actions.c:162
+#: ../app/actions/view-actions.c:176
msgctxt "view-action"
msgid "Reduce the image window to the size of the image display"
msgstr "Làm nhỏ cửa sổ ảnh thành kích cỡ hiển thị ảnh"
-#: ../app/actions/view-actions.c:167
+#: ../app/actions/view-actions.c:181
msgctxt "view-action"
msgid "_Open Display..."
msgstr "_Mở hiển thị…"
-#: ../app/actions/view-actions.c:168
+#: ../app/actions/view-actions.c:182
msgctxt "view-action"
msgid "Connect to another display"
msgstr "Không thể kết nối tới màn hình khác"
-#: ../app/actions/view-actions.c:177
+#: ../app/actions/view-actions.c:191
msgctxt "view-action"
msgid "Show _All"
msgstr "Hiện _tất cả"
-#: ../app/actions/view-actions.c:178
+#: ../app/actions/view-actions.c:192
msgctxt "view-action"
msgid "Show full image content"
msgstr "Hiển thị toàn bộ nội dung của ảnh"
-#: ../app/actions/view-actions.c:184
+#: ../app/actions/view-actions.c:198
msgctxt "view-action"
msgid "_Dot for Dot"
msgstr "Chấm _với chấm"
-#: ../app/actions/view-actions.c:185
+#: ../app/actions/view-actions.c:199
msgctxt "view-action"
msgid "A pixel on the screen represents an image pixel"
msgstr "Một điểm ảnh trên màn hình đại diện một điểm ảnh của ảnh"
-#: ../app/actions/view-actions.c:191
+#: ../app/actions/view-actions.c:205
msgctxt "view-action"
msgid "_Color-Manage this View"
msgstr "_Quản lý màu cho bộ xem này"
-#: ../app/actions/view-actions.c:192
+#: ../app/actions/view-actions.c:206
msgctxt "view-action"
msgid "Use color management for this view"
msgstr "Dùng bộ quản lý màu cho chỗ xem này"
-#: ../app/actions/view-actions.c:198
+#: ../app/actions/view-actions.c:212
msgctxt "view-action"
msgid "_Proof Colors"
msgstr "Màu _Proof"
-#: ../app/actions/view-actions.c:199
+#: ../app/actions/view-actions.c:213
msgctxt "view-action"
msgid "Use this view for soft-proofing"
-msgstr "Dùng cái này để xem soft-proofing"
+msgstr "Dùng cái này để xem Mô-phỏng-in"
-#: ../app/actions/view-actions.c:205 ../app/actions/view-actions.c:212
+#: ../app/actions/view-actions.c:219 ../app/actions/view-actions.c:226
msgctxt "view-action"
msgid "_Black Point Compensation"
msgstr "_Bù điểm đen"
-#: ../app/actions/view-actions.c:206
+#: ../app/actions/view-actions.c:220
msgctxt "view-action"
msgid "Use black point compensation for image display"
msgstr "Dùng bù điểm đen cho ảnh hiển thị"
-#: ../app/actions/view-actions.c:213
+#: ../app/actions/view-actions.c:227
msgctxt "view-action"
msgid "Use black point compensation for soft-proofing"
-msgstr "Dùng bù điểm đen cho soft-proofing"
+msgstr "Dùng bù điểm đen cho Mô-phỏng-in"
-#: ../app/actions/view-actions.c:219
+#: ../app/actions/view-actions.c:233
msgctxt "view-action"
msgid "_Mark Out Of Gamut Colors"
msgstr "Đánh dấ_u màu sắc không thể xử lý"
-#: ../app/actions/view-actions.c:220
+#: ../app/actions/view-actions.c:234
msgctxt "view-action"
msgid ""
"When soft-proofing, mark colors which cannot be represented in the target "
"color space"
msgstr ""
-"Khi soft-proofing, đánh dấu các màu mà nó không thể được hiển thị ở không "
-"gian đích"
+"Khi Mô-phỏng-in, đánh dấu các màu mà nó không thể được hiển thị ở không gian "
+"đích"
-#: ../app/actions/view-actions.c:227
+#: ../app/actions/view-actions.c:241
msgctxt "view-action"
msgid "Show _Selection"
msgstr "Hiện _vùng chọn"
-#: ../app/actions/view-actions.c:228
+#: ../app/actions/view-actions.c:242
msgctxt "view-action"
msgid "Display the selection outline"
msgstr "Hiển thị nét ngoài vùng chọn"
-#: ../app/actions/view-actions.c:234
+#: ../app/actions/view-actions.c:248
msgctxt "view-action"
msgid "Show _Layer Boundary"
msgstr "Hiện ranh giới _lớp"
-#: ../app/actions/view-actions.c:235
+#: ../app/actions/view-actions.c:249
msgctxt "view-action"
msgid "Draw a border around the active layer"
msgstr "Vẽ viền ở quanh lớp kích hoạt"
-#: ../app/actions/view-actions.c:241
+#: ../app/actions/view-actions.c:255
msgctxt "view-action"
msgid "Show Canvas Bounda_ry"
msgstr "Hiện ranh giới _vùng vẽ"
-#: ../app/actions/view-actions.c:242
+#: ../app/actions/view-actions.c:256
msgctxt "view-action"
msgid "Draw a border around the canvas"
msgstr "Vẽ viền ở quanh vùng vẽ"
-#: ../app/actions/view-actions.c:248
+#: ../app/actions/view-actions.c:262
msgctxt "view-action"
msgid "Show _Guides"
msgstr "Hiện đường _dẫn hướng"
-#: ../app/actions/view-actions.c:249
+#: ../app/actions/view-actions.c:263
msgctxt "view-action"
msgid "Display the image's guides"
msgstr "Hiển thị đường dẫn hướng của ảnh"
-#: ../app/actions/view-actions.c:255
+#: ../app/actions/view-actions.c:269
msgctxt "view-action"
msgid "S_how Grid"
msgstr "_Hiện lưới"
-#: ../app/actions/view-actions.c:256
+#: ../app/actions/view-actions.c:270
msgctxt "view-action"
msgid "Display the image's grid"
msgstr "Hiển thị lưới ảnh"
-#: ../app/actions/view-actions.c:262
+#: ../app/actions/view-actions.c:276
msgctxt "view-action"
msgid "Sh_ow Sample Points"
msgstr "_Hiển thị các điểm mẫu"
-#: ../app/actions/view-actions.c:263
+#: ../app/actions/view-actions.c:277
msgctxt "view-action"
msgid "Display the image's color sample points"
msgstr "Hiện điểm mẫu màu của ảnh"
-#: ../app/actions/view-actions.c:269
+#: ../app/actions/view-actions.c:283
msgctxt "view-action"
msgid "Snap to Gu_ides"
msgstr "_Dính đường dẫn hướng"
-#: ../app/actions/view-actions.c:270
+#: ../app/actions/view-actions.c:284
msgctxt "view-action"
msgid "Tool operations snap to guides"
msgstr "Thao tác công cụ snap tới hướng dẫn"
-#: ../app/actions/view-actions.c:276
+#: ../app/actions/view-actions.c:290
msgctxt "view-action"
msgid "Sna_p to Grid"
msgstr "Dính lướ_i"
-#: ../app/actions/view-actions.c:277
+#: ../app/actions/view-actions.c:291
msgctxt "view-action"
msgid "Tool operations snap to the grid"
msgstr "Thao tác công cụ snap tới lưới"
-#: ../app/actions/view-actions.c:283
+#: ../app/actions/view-actions.c:297
msgctxt "view-action"
msgid "Snap to _Canvas Edges"
msgstr "Dính _cạnh vùng vẽ"
-#: ../app/actions/view-actions.c:284
+#: ../app/actions/view-actions.c:298
msgctxt "view-action"
msgid "Tool operations snap to the canvas edges"
msgstr "Thao tác công cụ dính tới viền bảng vẽ"
-#: ../app/actions/view-actions.c:290
+#: ../app/actions/view-actions.c:304
msgctxt "view-action"
msgid "Snap t_o Active Path"
msgstr "Dính đường dẫn h_oạt động"
-#: ../app/actions/view-actions.c:291
+#: ../app/actions/view-actions.c:305
msgctxt "view-action"
msgid "Tool operations snap to the active path"
msgstr "Công cụ dính vào đường dẫn hoạt động"
-#: ../app/actions/view-actions.c:297
+#: ../app/actions/view-actions.c:311
msgctxt "view-action"
msgid "Show _Menubar"
msgstr "Hiện thanh t_rình đơn"
-#: ../app/actions/view-actions.c:298
+#: ../app/actions/view-actions.c:312
msgctxt "view-action"
msgid "Show this window's menubar"
msgstr "Hiện thanh trình đơn cửa sổ"
-#: ../app/actions/view-actions.c:304
+#: ../app/actions/view-actions.c:318
msgctxt "view-action"
msgid "Show R_ulers"
msgstr "Hiện thướ_c"
-#: ../app/actions/view-actions.c:305
+#: ../app/actions/view-actions.c:319
msgctxt "view-action"
msgid "Show this window's rulers"
msgstr "Hiện thước của cửa sổ"
-#: ../app/actions/view-actions.c:311
+#: ../app/actions/view-actions.c:325
msgctxt "view-action"
msgid "Show Scroll_bars"
msgstr "Hiện th_anh cuộn"
-#: ../app/actions/view-actions.c:312
+#: ../app/actions/view-actions.c:326
msgctxt "view-action"
msgid "Show this window's scrollbars"
msgstr "Hiện thanh cuộn của cửa sổ"
-#: ../app/actions/view-actions.c:318
+#: ../app/actions/view-actions.c:332
msgctxt "view-action"
msgid "Show S_tatusbar"
msgstr "Hiện _thanh trạng thái"
-#: ../app/actions/view-actions.c:319
+#: ../app/actions/view-actions.c:333
msgctxt "view-action"
msgid "Show this window's statusbar"
msgstr "Hiện thanh trạng thái cửa sổ"
-#: ../app/actions/view-actions.c:325
+#: ../app/actions/view-actions.c:339
msgctxt "view-action"
msgid "Fullscr_een"
msgstr "T_oàn màn hình"
-#: ../app/actions/view-actions.c:326
+#: ../app/actions/view-actions.c:340
msgctxt "view-action"
msgid "Toggle fullscreen view"
msgstr "Bật/tắt hiện toàn màn hình"
-#: ../app/actions/view-actions.c:335
+#: ../app/actions/view-actions.c:349
msgctxt "view-zoom-action"
msgid "Set zoom factor"
msgstr "Đặt hệ số thu phóng"
-#: ../app/actions/view-actions.c:340
+#: ../app/actions/view-actions.c:354
msgctxt "view-zoom-action"
msgid "Zoom out as far as possible"
msgstr "Thu càng nhỏ càng tốt"
-#: ../app/actions/view-actions.c:345
+#: ../app/actions/view-actions.c:359
msgctxt "view-zoom-action"
msgid "Zoom in as far as possible"
msgstr "Phóng càng to càng tốt"
-#: ../app/actions/view-actions.c:350
+#: ../app/actions/view-actions.c:364
msgctxt "view-zoom-action"
msgid "Zoom _Out"
msgstr "Thu _nhỏ"
-#: ../app/actions/view-actions.c:351 ../app/actions/view-actions.c:363
+#: ../app/actions/view-actions.c:365 ../app/actions/view-actions.c:377
msgctxt "view-zoom-action"
msgid "Zoom out"
msgstr "Thu nhỏ"
-#: ../app/actions/view-actions.c:356
+#: ../app/actions/view-actions.c:370
msgctxt "view-zoom-action"
msgid "Zoom _In"
msgstr "Phóng _to"
-#: ../app/actions/view-actions.c:357 ../app/actions/view-actions.c:369
+#: ../app/actions/view-actions.c:371 ../app/actions/view-actions.c:383
msgctxt "view-zoom-action"
msgid "Zoom in"
msgstr "Phóng to"
-#: ../app/actions/view-actions.c:362
+#: ../app/actions/view-actions.c:376
msgctxt "view-zoom-action"
msgid "Zoom Out"
msgstr "Thu nhỏ"
-#: ../app/actions/view-actions.c:368
+#: ../app/actions/view-actions.c:382
msgctxt "view-zoom-action"
msgid "Zoom In"
msgstr "Phóng to"
-#: ../app/actions/view-actions.c:374
+#: ../app/actions/view-actions.c:388
msgctxt "view-zoom-action"
msgid "Zoom out a lot"
msgstr "Thu nhỏ nhiều"
-#: ../app/actions/view-actions.c:379
+#: ../app/actions/view-actions.c:393
msgctxt "view-zoom-action"
msgid "Zoom in a lot"
msgstr "Phóng to nhiều"
-#: ../app/actions/view-actions.c:387 ../app/actions/view-actions.c:393
+#: ../app/actions/view-actions.c:401 ../app/actions/view-actions.c:407
msgctxt "view-zoom-action"
msgid "1_6:1 (1600%)"
msgstr "1_6:1 (1600%)"
-#: ../app/actions/view-actions.c:388 ../app/actions/view-actions.c:394
+#: ../app/actions/view-actions.c:402 ../app/actions/view-actions.c:408
msgctxt "view-zoom-action"
msgid "Zoom 16:1"
msgstr "Phóng to 1:1"
-#: ../app/actions/view-actions.c:399 ../app/actions/view-actions.c:405
+#: ../app/actions/view-actions.c:413 ../app/actions/view-actions.c:419
msgctxt "view-zoom-action"
msgid "_8:1 (800%)"
msgstr "_8:1 (800%)"
-#: ../app/actions/view-actions.c:400 ../app/actions/view-actions.c:406
+#: ../app/actions/view-actions.c:414 ../app/actions/view-actions.c:420
msgctxt "view-zoom-action"
msgid "Zoom 8:1"
msgstr "Phóng 8:1"
-#: ../app/actions/view-actions.c:411 ../app/actions/view-actions.c:417
+#: ../app/actions/view-actions.c:425 ../app/actions/view-actions.c:431
msgctxt "view-zoom-action"
msgid "_4:1 (400%)"
msgstr "_4:1 (400%)"
-#: ../app/actions/view-actions.c:412 ../app/actions/view-actions.c:418
+#: ../app/actions/view-actions.c:426 ../app/actions/view-actions.c:432
msgctxt "view-zoom-action"
msgid "Zoom 4:1"
msgstr "Phóng 4:1"
-#: ../app/actions/view-actions.c:423 ../app/actions/view-actions.c:429
+#: ../app/actions/view-actions.c:437 ../app/actions/view-actions.c:443
msgctxt "view-zoom-action"
msgid "_2:1 (200%)"
msgstr "_2:1 (200%)"
-#: ../app/actions/view-actions.c:424 ../app/actions/view-actions.c:430
+#: ../app/actions/view-actions.c:438 ../app/actions/view-actions.c:444
msgctxt "view-zoom-action"
msgid "Zoom 2:1"
msgstr "Phóng 2:1"
-#: ../app/actions/view-actions.c:435 ../app/actions/view-actions.c:441
+#: ../app/actions/view-actions.c:449 ../app/actions/view-actions.c:455
msgctxt "view-zoom-action"
msgid "_1:1 (100%)"
msgstr "_1:1 (100%)"
-#: ../app/actions/view-actions.c:436 ../app/actions/view-actions.c:442
+#: ../app/actions/view-actions.c:450 ../app/actions/view-actions.c:456
msgctxt "view-zoom-action"
msgid "Zoom 1:1"
msgstr "Phóng 1:1"
-#: ../app/actions/view-actions.c:447
+#: ../app/actions/view-actions.c:461
msgctxt "view-zoom-action"
msgid "1:_2 (50%)"
msgstr "1:_2 (50%)"
-#: ../app/actions/view-actions.c:448
+#: ../app/actions/view-actions.c:462
msgctxt "view-zoom-action"
msgid "Zoom 1:2"
msgstr "Phóng 1:2"
-#: ../app/actions/view-actions.c:453
+#: ../app/actions/view-actions.c:467
msgctxt "view-zoom-action"
msgid "1:_4 (25%)"
msgstr "1:_4 (25%)"
-#: ../app/actions/view-actions.c:454
+#: ../app/actions/view-actions.c:468
msgctxt "view-zoom-action"
msgid "Zoom 1:4"
msgstr "Phóng 1:4"
-#: ../app/actions/view-actions.c:459
+#: ../app/actions/view-actions.c:473
msgctxt "view-zoom-action"
msgid "1:_8 (12.5%)"
msgstr "1:_8 (12.5%)"
-#: ../app/actions/view-actions.c:460
+#: ../app/actions/view-actions.c:474
msgctxt "view-zoom-action"
msgid "Zoom 1:8"
msgstr "Phóng 1:8"
-#: ../app/actions/view-actions.c:465
+#: ../app/actions/view-actions.c:479
msgctxt "view-zoom-action"
msgid "1:1_6 (6.25%)"
msgstr "1:1_6 (6.25%)"
-#: ../app/actions/view-actions.c:466
+#: ../app/actions/view-actions.c:480
msgctxt "view-zoom-action"
msgid "Zoom 1:16"
msgstr "Phóng 1:16"
-#: ../app/actions/view-actions.c:471
+#: ../app/actions/view-actions.c:485
msgctxt "view-zoom-action"
msgid "Othe_r zoom factor..."
msgstr "Hệ số thu phóng _Khác…"
-#: ../app/actions/view-actions.c:472
+#: ../app/actions/view-actions.c:486
msgctxt "view-zoom-action"
msgid "Set a custom zoom factor"
msgstr "Đặt hệ số thu phòng bất kỳ"
-#: ../app/actions/view-actions.c:480
+#: ../app/actions/view-actions.c:494
msgctxt "view-action"
msgid "Flip _Horizontally"
msgstr "Lật _ngang"
-#: ../app/actions/view-actions.c:481
+#: ../app/actions/view-actions.c:495
msgctxt "view-action"
msgid "Flip the view horizontally"
msgstr "Lật ô xem theo chiều ngang"
-#: ../app/actions/view-actions.c:487
+#: ../app/actions/view-actions.c:501
msgctxt "view-action"
msgid "Flip _Vertically"
msgstr "Lật _dọc"
-#: ../app/actions/view-actions.c:488
+#: ../app/actions/view-actions.c:502
msgctxt "view-action"
msgid "Flip the view vertically"
msgstr "Lật ô xem theo chiều dọc"
-#: ../app/actions/view-actions.c:502
+#: ../app/actions/view-actions.c:516
msgctxt "view-action"
-msgid "_Reset Flip & Rotate"
-msgstr "Đặt _lại Lật & Xoay"
+msgid "_Reset Rotate"
+msgstr "Đặt _lại góc quay"
-#: ../app/actions/view-actions.c:504
+#: ../app/actions/view-actions.c:518
msgctxt "view-action"
-msgid "Reset flipping to unflipped and the angle of rotation to 0°"
-msgstr "Đặt lại thành không lật và góc quay về không độ"
+msgid "Reset the angle of rotation to 0°"
+msgstr "Đặt lại góc quay về không độ"
-#: ../app/actions/view-actions.c:512
+#: ../app/actions/view-actions.c:526
msgctxt "view-action"
msgid "Rotate 15° _clockwise"
msgstr "Xoay xuôi _chiều 15°"
-#: ../app/actions/view-actions.c:513
+#: ../app/actions/view-actions.c:527
msgctxt "view-action"
msgid "Rotate the view 15 degrees to the right"
msgstr "Xoay ô xem 15 độ sang phải"
-#: ../app/actions/view-actions.c:518
+#: ../app/actions/view-actions.c:532
msgctxt "view-action"
msgid "Rotate 90° _clockwise"
msgstr "Xoay xuôi _chiều 90°"
-#: ../app/actions/view-actions.c:519
+#: ../app/actions/view-actions.c:533
msgctxt "view-action"
msgid "Rotate the view 90 degrees to the right"
msgstr "Xoay ô xem 90 độ sang phải"
-#: ../app/actions/view-actions.c:524
+#: ../app/actions/view-actions.c:538
msgctxt "view-action"
msgid "Rotate _180°"
msgstr "Quay _180°"
-#: ../app/actions/view-actions.c:525
+#: ../app/actions/view-actions.c:539
msgctxt "view-action"
msgid "Turn the view upside-down"
msgstr "Lật vùng phần xem từ trên xuống"
-#: ../app/actions/view-actions.c:530
+#: ../app/actions/view-actions.c:544
msgctxt "view-action"
msgid "Rotate 90° counter-clock_wise"
msgstr "Xoay n_gược chiều 90°"
-#: ../app/actions/view-actions.c:531
+#: ../app/actions/view-actions.c:545
msgctxt "view-action"
msgid "Rotate the view 90 degrees to the left"
msgstr "Xoay vùng xem 90 độ sang trái"
-#: ../app/actions/view-actions.c:536
+#: ../app/actions/view-actions.c:550
msgctxt "view-action"
msgid "Rotate 15° counter-clock_wise"
msgstr "Xoay n_gược chiều 15°"
-#: ../app/actions/view-actions.c:537
+#: ../app/actions/view-actions.c:551
msgctxt "view-action"
msgid "Rotate the view 15 degrees to the left"
msgstr "Xoay ảnh15 độ sang trái"
-#: ../app/actions/view-actions.c:545 ../app/actions/view-actions.c:572
+#: ../app/actions/view-actions.c:559 ../app/actions/view-actions.c:586
msgctxt "view-action"
msgid "_Perceptual"
msgstr "_Tri giác"
-#: ../app/actions/view-actions.c:546
+#: ../app/actions/view-actions.c:560
#, fuzzy
#| msgid "_Display rendering intent:"
msgctxt "view-action"
msgid "Display rendering intent is perceptual"
msgstr "Hiển thị mục đích _vẽ:"
-#: ../app/actions/view-actions.c:551 ../app/actions/view-actions.c:578
+#: ../app/actions/view-actions.c:565 ../app/actions/view-actions.c:592
msgctxt "view-action"
msgid "_Relative Colorimetric"
msgstr "Đo màu _tương ứng"
-#: ../app/actions/view-actions.c:552
+#: ../app/actions/view-actions.c:566
#, fuzzy
#| msgid "_Display rendering intent:"
msgctxt "view-action"
msgid "Display rendering intent is relative colorimetric"
msgstr "Hiển thị mục đích _vẽ:"
-#: ../app/actions/view-actions.c:557 ../app/actions/view-actions.c:584
+#: ../app/actions/view-actions.c:571 ../app/actions/view-actions.c:598
msgctxt "view-action"
msgid "_Saturation"
msgstr "Độ _bão hòa"
-#: ../app/actions/view-actions.c:558
+#: ../app/actions/view-actions.c:572
#, fuzzy
#| msgid "_Display rendering intent:"
msgctxt "view-action"
msgid "Display rendering intent is saturation"
msgstr "Hiển thị mục đích _vẽ:"
-#: ../app/actions/view-actions.c:563 ../app/actions/view-actions.c:590
+#: ../app/actions/view-actions.c:577 ../app/actions/view-actions.c:604
#, fuzzy
msgctxt "view-action"
msgid "_Absolute Colorimetric"
msgstr "Sắc kế tuyệt đối"
-#: ../app/actions/view-actions.c:564
+#: ../app/actions/view-actions.c:578
#, fuzzy
#| msgid "_Display rendering intent:"
msgctxt "view-action"
msgid "Display rendering intent is absolute colorimetric"
msgstr "Hiển thị mục đích _vẽ:"
-#: ../app/actions/view-actions.c:573
+#: ../app/actions/view-actions.c:587
#, fuzzy
#| msgid "_Softproof rendering intent:"
msgctxt "view-action"
msgid "Soft-proofing rendering intent is perceptual"
msgstr "_Mục đích vẽ bản in thử mềm:"
-#: ../app/actions/view-actions.c:579
+#: ../app/actions/view-actions.c:593
#, fuzzy
#| msgid "_Softproof rendering intent:"
msgctxt "view-action"
msgid "Soft-proofing rendering intent is relative colorimetric"
msgstr "_Mục đích vẽ bản in thử mềm:"
-#: ../app/actions/view-actions.c:585
+#: ../app/actions/view-actions.c:599
#, fuzzy
#| msgid "_Softproof rendering intent:"
msgctxt "view-action"
msgid "Soft-proofing rendering intent is saturation"
msgstr "_Mục đích vẽ bản in thử mềm:"
-#: ../app/actions/view-actions.c:591
+#: ../app/actions/view-actions.c:605
#, fuzzy
#| msgid "_Softproof rendering intent:"
msgctxt "view-action"
msgid "Soft-proofing rendering intent is absolute colorimetric"
msgstr "_Mục đích vẽ bản in thử mềm:"
-#: ../app/actions/view-actions.c:599
+#: ../app/actions/view-actions.c:613
msgctxt "view-padding-color"
msgid "From _Theme"
msgstr "_Từ sắc thái"
-#: ../app/actions/view-actions.c:600
+#: ../app/actions/view-actions.c:614
msgctxt "view-padding-color"
msgid "Use the current theme's background color"
msgstr "Thêm màu nền của sắc thái hiện tại"
-#: ../app/actions/view-actions.c:605
+#: ../app/actions/view-actions.c:619
msgctxt "view-padding-color"
msgid "_Light Check Color"
msgstr "Màu ca _rô nhạt"
-#: ../app/actions/view-actions.c:606
+#: ../app/actions/view-actions.c:620
msgctxt "view-padding-color"
msgid "Use the light check color"
msgstr "Màu ca rô nhạt"
-#: ../app/actions/view-actions.c:611
+#: ../app/actions/view-actions.c:625
msgctxt "view-padding-color"
msgid "_Dark Check Color"
msgstr "Màu ca rô tố_i"
-#: ../app/actions/view-actions.c:612
+#: ../app/actions/view-actions.c:626
msgctxt "view-padding-color"
msgid "Use the dark check color"
msgstr "Màu ca rô tối"
-#: ../app/actions/view-actions.c:617
+#: ../app/actions/view-actions.c:631
msgctxt "view-padding-color"
msgid "_Custom Color..."
msgstr "Dùng màu tự _chọn…"
-#: ../app/actions/view-actions.c:618
+#: ../app/actions/view-actions.c:632
msgctxt "view-padding-color"
msgid "Use an arbitrary color"
msgstr "Dùng màu bất kỳ"
-#: ../app/actions/view-actions.c:623
+#: ../app/actions/view-actions.c:637
msgctxt "view-padding-color"
msgid "As in _Preferences"
msgstr "Theo tù_y thích"
-#: ../app/actions/view-actions.c:625
+#: ../app/actions/view-actions.c:639
msgctxt "view-padding-color"
msgid "Reset padding color to what's configured in preferences"
msgstr "Đặt màu chèn đã cài đặt trong tham chiếu"
-#: ../app/actions/view-actions.c:633
+#: ../app/actions/view-actions.c:647
msgctxt "view-padding-color"
msgid "Keep Padding in \"Show _All\" Mode"
msgstr ""
-#: ../app/actions/view-actions.c:635
+#: ../app/actions/view-actions.c:649
msgctxt "view-padding-color"
msgid "Keep canvas padding when \"View -> Show All\" is enabled"
msgstr ""
-#: ../app/actions/view-actions.c:644
-#, fuzzy
+#: ../app/actions/view-actions.c:658
msgctxt "view-action"
msgid "Set horizontal scroll offset"
-msgstr "Độ dịch ngang:"
+msgstr "Đặt độ dịch thanh cuộn ngang"
-#: ../app/actions/view-actions.c:649
+#: ../app/actions/view-actions.c:663
msgctxt "view-action"
msgid "Scroll to left border"
msgstr "Cuộn tới biên trái"
-#: ../app/actions/view-actions.c:654
+#: ../app/actions/view-actions.c:668
msgctxt "view-action"
msgid "Scroll to right border"
msgstr "Cuộn tới biên phải"
-#: ../app/actions/view-actions.c:659
+#: ../app/actions/view-actions.c:673
msgctxt "view-action"
msgid "Scroll left"
msgstr "Cuộn trái"
-#: ../app/actions/view-actions.c:664
+#: ../app/actions/view-actions.c:678
msgctxt "view-action"
msgid "Scroll right"
msgstr "Cuộn phải"
-#: ../app/actions/view-actions.c:669
+#: ../app/actions/view-actions.c:683
msgctxt "view-action"
msgid "Scroll page left"
msgstr "Cuộn trang trái"
-#: ../app/actions/view-actions.c:674
+#: ../app/actions/view-actions.c:688
msgctxt "view-action"
msgid "Scroll page right"
msgstr "Cuộn trang phải"
-#: ../app/actions/view-actions.c:682
+#: ../app/actions/view-actions.c:696
msgctxt "view-action"
msgid "Set vertical scroll offset"
msgstr "Đặt độ dịch cuộn dọc"
-#: ../app/actions/view-actions.c:687
+#: ../app/actions/view-actions.c:701
msgctxt "view-action"
msgid "Scroll to top border"
msgstr "Cuộn tới biên trên đỉnh"
-#: ../app/actions/view-actions.c:692
+#: ../app/actions/view-actions.c:706
msgctxt "view-action"
msgid "Scroll to bottom border"
msgstr "Cuộn tới biên đáy"
-#: ../app/actions/view-actions.c:697
+#: ../app/actions/view-actions.c:711
msgctxt "view-action"
msgid "Scroll up"
msgstr "Cuộn lên"
-#: ../app/actions/view-actions.c:702
+#: ../app/actions/view-actions.c:716
msgctxt "view-action"
msgid "Scroll down"
msgstr "Cuộn xuống"
-#: ../app/actions/view-actions.c:707
+#: ../app/actions/view-actions.c:721
msgctxt "view-action"
msgid "Scroll page up"
msgstr "Cuộn trang lên"
-#: ../app/actions/view-actions.c:712
+#: ../app/actions/view-actions.c:726
msgctxt "view-action"
msgid "Scroll page down"
msgstr "Cuộn trang xuống"
-#: ../app/actions/view-actions.c:943
+#: ../app/actions/view-actions.c:957
#, c-format
msgid "Re_vert Zoom (%d%%)"
msgstr "_Phóng ngược (%d%%)"
-#: ../app/actions/view-actions.c:951
+#: ../app/actions/view-actions.c:965
msgid "Re_vert Zoom"
msgstr "Phóng _ngược"
-#: ../app/actions/view-actions.c:1131
+#: ../app/actions/view-actions.c:1148
#, c-format
msgid "Othe_r (%s)..."
msgstr "_Khác (%s)…"
-#: ../app/actions/view-actions.c:1140
+#: ../app/actions/view-actions.c:1157
#, c-format
msgid "_Zoom (%s)"
msgstr "_Phóng (%s)"
#. please preserve the trailing space
#. H: Horizontal, V: Vertical
-#: ../app/actions/view-actions.c:1162
+#: ../app/actions/view-actions.c:1179
msgid "(H+V) "
msgstr "(H+V) "
#. please preserve the trailing space
#. H: Horizontal
-#: ../app/actions/view-actions.c:1168
+#: ../app/actions/view-actions.c:1185
msgid "(H) "
msgstr "(H) "
#. please preserve the trailing space
#. V: Vertical
-#: ../app/actions/view-actions.c:1174
+#: ../app/actions/view-actions.c:1191
msgid "(V) "
msgstr "(V) "
-#: ../app/actions/view-actions.c:1181
+#: ../app/actions/view-actions.c:1198
#, c-format
msgid "_Flip %s& Rotate (%d°)"
msgstr "_Lật %s& Quay (%d°)"
-#: ../app/actions/view-commands.c:1123
+#: ../app/actions/view-commands.c:1149
msgid "Set Canvas Padding Color"
msgstr "Đặt màu đệm vùng vẽ"
-#: ../app/actions/view-commands.c:1125
+#: ../app/actions/view-commands.c:1151
msgid "Set Custom Canvas Padding Color"
msgstr "Đặt màu đệm vùng vẽ tự chọn"
@@ -11083,16 +11035,16 @@ msgstr "Chuyển sang màn hình %s"
#: ../app/actions/window-commands.c:78 ../app/dialogs/extensions-dialog.c:79
#: ../app/dialogs/file-save-dialog.c:677 ../app/dialogs/grid-dialog.c:103
-#: ../app/dialogs/image-new-dialog.c:107 ../app/dialogs/image-new-dialog.c:326
+#: ../app/dialogs/image-new-dialog.c:107 ../app/dialogs/image-new-dialog.c:327
#: ../app/dialogs/input-devices-dialog.c:67
#: ../app/dialogs/item-options-dialog.c:146
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1121
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1152
#: ../app/dialogs/print-size-dialog.c:125
#: ../app/dialogs/resolution-calibrate-dialog.c:74
#: ../app/dialogs/template-options-dialog.c:119
#: ../app/display/gimpdisplayshell-filter-dialog.c:88
#: ../app/display/gimpdisplayshell-rotate-dialog.c:123
-#: ../app/display/gimpdisplayshell-scale-dialog.c:123 ../app/gui/gui.c:193
+#: ../app/display/gimpdisplayshell-scale-dialog.c:123 ../app/gui/gui.c:194
#: ../app/tools/gimpfiltertool.c:364 ../app/widgets/gimpcolordialog.c:461
#: ../app/widgets/gimpcontrollereditor.c:662
#: ../app/widgets/gimperrordialog.c:76 ../app/widgets/gimpfiledialog.c:176
@@ -11157,11 +11109,9 @@ msgid "_Show Tabs"
msgstr "_Hiển thị các thẻ"
#: ../app/actions/windows-actions.c:135
-#, fuzzy
-#| msgid "When enabled, menus can be torn off."
msgctxt "windows-action"
msgid "When enabled, the image tabs bar is shown."
-msgstr "Khi bật thì có thể tách trình đơn rời."
+msgstr "Khi bật thì thanh thẻ ảnh được hiển thị."
#: ../app/actions/windows-actions.c:141
msgctxt "windows-action"
@@ -11388,31 +11338,31 @@ msgctxt "zoom-quality"
msgid "High"
msgstr "Cao"
-#: ../app/config/gimpconfig-file.c:82
+#: ../app/config/gimpconfig-file.c:83
#, c-format
msgid "Could not open '%s' for writing: %s"
msgstr "Không thể mở “%s” để ghi: %s"
-#: ../app/config/gimpconfig-file.c:116
+#: ../app/config/gimpconfig-file.c:117
#, c-format
msgid "Error parsing '%%s': line longer than %s characters."
msgstr "Lỗi phân tích cú pháp “%%s”: dòng dài hơn %s ký tự."
-#: ../app/config/gimpconfig-file.c:152 ../app/config/gimpconfig-file.c:196
+#: ../app/config/gimpconfig-file.c:153 ../app/config/gimpconfig-file.c:197
#: ../app/core/gimp-tags.c:145 ../app/gui/themes.c:323
#: ../app/tools/gimpfiltertool-settings.c:229
#, c-format
msgid "Error writing '%s': %s"
msgstr "Gặp lỗi khi ghi “%s”: %s"
-#: ../app/config/gimpconfig-file.c:182 ../app/plug-in/gimpenvirontable.c:369
+#: ../app/config/gimpconfig-file.c:183 ../app/plug-in/gimpenvirontable.c:369
#: ../app/plug-in/gimpinterpreterdb.c:268
#: ../app/tools/gimpfiltertool-settings.c:182
#, c-format
msgid "Error reading '%s': %s"
msgstr "Gặp lỗi khi đọc “%s”: %s"
-#: ../app/config/gimpconfig-file.c:232
+#: ../app/config/gimpconfig-file.c:233
#, c-format
msgid ""
"There was an error parsing your '%s' file. Default values will be used. A "
@@ -11421,11 +11371,11 @@ msgstr ""
"Gặp lỗi khi phân tích tập tin “%s” của bạn. Như thế thì sẽ sử dụng các giá "
"trị mặc định. Đã tạo một bản sao dự trữ của cấu hình bạn tại “%s”."
-#: ../app/config/gimpdialogconfig.c:316 ../app/core/gimplayer.c:434
+#: ../app/config/gimpdialogconfig.c:316 ../app/core/gimplayer.c:433
msgid "Layer"
msgstr "Lớp"
-#: ../app/config/gimpdialogconfig.c:416 ../app/core/gimpchannel.c:255
+#: ../app/config/gimpdialogconfig.c:416 ../app/core/gimpchannel.c:254
#: ../app/operations/gimpcurvesconfig.c:119
#: ../app/operations/gimplevelsconfig.c:124
#: ../app/operations/gimpoperationthreshold.c:90
@@ -11433,7 +11383,7 @@ msgstr "Lớp"
msgid "Channel"
msgstr "Kênh"
-#: ../app/config/gimpdialogconfig.c:431 ../app/vectors/gimpvectors.c:225
+#: ../app/config/gimpdialogconfig.c:431 ../app/vectors/gimpvectors.c:224
#: ../app/widgets/gimpvectorstreeview.c:252
msgid "Path"
msgstr "Đường dẫn"
@@ -11466,6 +11416,7 @@ msgid ""
"Specifies whether to keep the canvas padding when \"View -> Show All\" is "
"enabled."
msgstr ""
+"Chỉ định xem có giữ vùng đệm vẽ khi “Xem -> Hiển thị tất” được bật hay không."
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:41
msgid "Specifies how the area around the image should be drawn."
@@ -11475,6 +11426,8 @@ msgstr "Xác định vẽ vùng quanh ảnh như thế nào."
msgid ""
"Check for availability of GIMP updates through background internet queries."
msgstr ""
+"Kiểm tra các bản cập nhật GIMP sẵn có qua các truy vấn internet chạy dưới "
+"nền."
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:47
msgid "Timestamp of the last update check."
@@ -11581,17 +11534,12 @@ msgid "Sets the browser used by the help system."
msgstr "Đặt bộ duyệt hệ thống trợ giúp."
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:192
-#, fuzzy
-#| msgid "How many recently opened image filenames to keep on the File menu."
msgid "How many recent settings to keep around in filter tools."
-msgstr ""
-"Giá trị này là bao nhiêu tên tập tin ảnh đã mở gần đầy sẽ xuất hiện trong "
-"trình đơn Tập tin."
+msgstr "Giữ bao nhiêu cài đặt cuối cùng trong công cụ lọc."
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:195
-#, fuzzy
msgid "Default to the last used settings in filter tools."
-msgstr "Chạy lại bộ lọc dùng lần cuối với cùng cài đặt"
+msgstr "Mặc định là các tùy chọn được dùng lần cuối trong các công cụ lọc."
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:198
msgid "Show advanced color options in filter tools."
@@ -11610,12 +11558,16 @@ msgid ""
"Promote imported images to floating point precision. Does not apply to "
"indexed images."
msgstr ""
+"Thăng các ảnh được nhập thành độ chính xác số thực dấu chấm động. Không áp "
+"dụng với các ảnh dùng chỉ số."
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:211
msgid ""
"When promoting imported images to floating point precision, also add minimal "
"noise in order to distribute color values a bit."
msgstr ""
+"Khi các ảnh được nhập được thăng lên độ chính xác số thực dấu chấm động, "
+"cũng đồng thời thêm nhiễu tối thiểu cốt để mà phân bổ một ít các giá trị màu."
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:215
msgid "Add an alpha channel to all layers of imported images."
@@ -11624,7 +11576,7 @@ msgstr "Thêm kênh anfa vào mọi ảnh được nhập vào."
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:218
msgid "Which plug-in to use for importing raw digital camera files."
msgstr ""
-"Phần bổ sung nào sẽ ddwwocj dùng để nhập các ảnh từ máy ảnh có định dạng RAW."
+"Phần bổ sung nào sẽ được dùng để nhập các ảnh từ máy ảnh có định dạng RAW."
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:221
msgid "Export file type used by default."
@@ -11661,9 +11613,13 @@ msgstr "Xuất ra siêu dữ liệu IPTC theo mặc định."
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:248
msgid "Try generating debug data for bug reporting when appropriate."
-msgstr ""
+msgstr "Thử tạo dữ liệu gỡ lỗi cho báo cáo lỗi khi thích hợp."
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:251
+msgid "Sets the preferred pen and touch input API."
+msgstr ""
+
+#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:254
msgid ""
"When enabled, this will ensure that the full image is visible after a file "
"is opened, otherwise it will be displayed with a scale of 1:1."
@@ -11671,36 +11627,38 @@ msgstr ""
"Khi bật thì khả năng này sẽ đảm bảo sẽ hiển thị toàn ảnh sau khi mở tập tin; "
"nếu không thì sẽ hiển thị nó bằng tỷ lệ 1:1."
-#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:255
+#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:258
msgid ""
"Sets the level of interpolation used for scaling and other transformations."
msgstr ""
"Đặt mức nội suy được dùng cho việc co dãn và nhiều việc chuyển dạng khác."
-#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:262
+#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:265
msgid "Specifies the language to use for the user interface."
msgstr "Chỉ định ngôn ngữ dùng cho giao diện người dùng."
-#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:265
+#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:268
msgid ""
"The last known release version of GIMP as queried from official website."
msgstr ""
+"Phiên bản phát hành đã biết cuối cùng của GIMP được truy vấn từ trang thông "
+"tin điện tử chính thức."
-#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:268
+#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:271
msgid "How many recently opened image filenames to keep on the File menu."
msgstr ""
"Giá trị này là bao nhiêu tên tập tin ảnh đã mở gần đầy sẽ xuất hiện trong "
"trình đơn Tập tin."
-#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:271
+#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:274
msgid "The timestamp for the last known release date."
-msgstr ""
+msgstr "Dấu vết thời gian cho ngày phát hành cuối cùng đã biết."
-#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:274
+#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:277
msgid "The last revision number for the release."
msgstr "Số sửa đổi cuối cùng cho bản phát hành."
-#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:277
+#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:280
msgid ""
"Speed of marching ants in the selection outline. This value is in "
"milliseconds (less time indicates faster marching)."
@@ -11708,7 +11666,7 @@ msgstr ""
"Giá trị này là tốc độ các con kiến có bước đi trong khung vùng chọn, theo "
"mili giây (thời gian nhỏ hơn ngụ ý tốc độ bước đi nhanh hơn)."
-#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:281
+#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:284
msgid ""
"GIMP will warn the user if an attempt is made to create an image that would "
"take more memory than the size specified here."
@@ -11716,11 +11674,11 @@ msgstr ""
"Trình GIMP sẽ cảnh báo người dùng nếu cố tạo một ảnh sẽ chiếm nhiều bộ nhớ "
"hơn kích thước được xác định vào đây."
-#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:285
+#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:288
msgid "How to handle \"Orientation\" metadata when opening a file."
msgstr "Xử lý hướng có trong siêu dữ liệu khi mở một tập tin."
-#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:294
+#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:297
msgid ""
"Sets the monitor's horizontal resolution, in dots per inch. If set to 0, "
"forces the X server to be queried for both horizontal and vertical "
@@ -11729,7 +11687,7 @@ msgstr ""
"Đặt độ phân giải ngang cho màn hình, theo điểm/inch². Nếu đặt là số 0 thì ép "
"buộc trình phục vụ X nhận truy vấn về thông tin cả ngang lẫn dọc đều."
-#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:299
+#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:302
msgid ""
"Sets the monitor's vertical resolution, in dots per inch. If set to 0, "
"forces the X server to be queried for both horizontal and vertical "
@@ -11738,13 +11696,11 @@ msgstr ""
"Đặt độ phân giải dọc cho màn hình, theo điểm/inch². Nếu đặt là số 0 thì ép "
"buộc trình phục vụ X nhận truy vấn về thông tin cả ngang lẫn dọc đều."
-#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:304
-#, fuzzy
-#| msgid "When enabled, menus can be torn off."
+#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:307
msgid "When enabled, non-visible layers can be edited as normal."
-msgstr "Khi bật thì có thể tách trình đơn rời."
+msgstr "Khi bật thì các lớp không nhìn thấy có thể sửa như thường."
-#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:307
+#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:310
msgid ""
"If enabled, the move tool sets the edited layer or path as active. This "
"used to be the default behaviour in older versions."
@@ -11752,7 +11708,7 @@ msgstr ""
"Nếu bật thì công cụ di chuyển đặt lớp hay đường dẫn đã hiệu chỉnh là hoạt "
"động. Trong phiên bản cũ hơn, khả năng này là ứng xử mặc định."
-#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:316
+#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:319
msgid ""
"Sets the size of the navigation preview available in the lower right corner "
"of the image window."
@@ -11760,13 +11716,13 @@ msgstr ""
"Đặt kích thước của khung xem trước duyệt sẵn sàng trong góc dưới phải của "
"cửa sổ ảnh."
-#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:320
+#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:323
msgid "Sets how many threads GIMP should use for operations that support it."
msgstr ""
"Đặt số lượng tuyến trình đồng thời mà GIMP nên thử dùng cho các thao tác mà "
"nó hỗ trợ."
-#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:342
+#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:345
msgid ""
"Sets whether GIMP should create previews of layers and channels. Previews in "
"the layers and channels dialog are nice to have but they can slow things "
@@ -11776,13 +11732,15 @@ msgstr ""
"Những khung xem trước này có thể có ích, nhưng cũng có thể làm cho trình "
"chạy chậm hơn khi thao tác ảnh lớn."
-#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:347
+#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:350
msgid ""
"Sets whether GIMP should create previews of layer groups. Layer group "
"previews are more expensive than ordinary layer previews."
msgstr ""
+"Đặt liệu GIMP có nên tạo bản xem trước của các nhóm lớp hay không. Bản xem "
+"trước nhóm lớp tốn kém hơn so với bản xem trước lớp thông thường."
-#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:351
+#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:354
msgid ""
"Sets the preview size used for layers and channel previews in newly created "
"dialogs."
@@ -11790,73 +11748,74 @@ msgstr ""
"Tùy chọn này đặt kích thước của khung xem trước lớp và kênh trong thoại mới "
"tạo."
-#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:355
+#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:358
msgid "Sets the default quick mask color."
msgstr "Đặt màu mặc điịnh cho Mặt nạ Nhanh."
-#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:358
-#, fuzzy
-#| msgid ""
-#| "When enabled, the image window will automatically resize itself whenever "
-#| "the physical image size changes."
+#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:361
msgid ""
"When enabled, the image window will automatically resize itself whenever the "
"physical image size changes. This setting only takes effect in multi-window "
"mode."
msgstr ""
-"Khi bật thì tùy chọn này cho phép cửa sổ ảnh có tự động thay đổi kích thước "
-"chính nó, khi nào kích thước vật lý có thay đổi."
+"Khi bật thì tùy chọn này, cửa sổ ảnh sẽ tự động thay đổi kích thước chính nó "
+"mỗi khi kích thước vật lý có thay đổi. Cài đặt này chỉ có hiệu lực trong chế "
+"độ nhiều cửa sổ."
-#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:363
-#, fuzzy
-#| msgid ""
-#| "When enabled, the image window will automatically resize itself when "
-#| "zooming into and out of images."
+#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:366
msgid ""
"When enabled, the image window will automatically resize itself when zooming "
"into and out of images. This setting only takes effect in multi-window mode."
msgstr ""
-"Khi bật thì tùy chọn này cho phép cửa sổ ảnh có tự động thay đổi kích thước "
-"chính nó, khi phóng to và thu nhỏ ảnh."
+"Khi bật thì tùy chọn này, cửa sổ ảnh sẽ tự động thay đổi kích thước chính nó "
+"khi phóng to và thu nhỏ ảnh. Cài đặt này chỉ có hiệu lực trong chế độ nhiều "
+"cửa sổ."
-#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:368
+#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:371
msgid "Let GIMP try to restore your last saved session on each startup."
msgstr ""
"Cho phép GIMP cố phục hồi phiên chạy đã lưu trước vào mỗi lúc khởi chạy."
-#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:371
+#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:374
msgid ""
"When enabled, GIMP will try to restore windows on the monitor they were open "
"before. When disabled, windows will appear on the currently used monitor."
msgstr ""
+"Khi được kích hoạt, GIMP sẽ cố gắng khôi phục các cửa sổ trên màn hình mà họ "
+"đã mở trước đó. Khi bị vô hiệu hóa, các cửa sổ sẽ xuất hiện trên màn hình "
+"hiện đang được sử dụng."
-#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:376
+#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:379
msgid ""
"Remember the current tool, pattern, color, and brush across GIMP sessions."
msgstr ""
"Nhớ công cụ, mẫu, màu và chổi hiện thời qua nhiều phiên chạy GIMP khác."
-#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:380
+#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:383
+#, fuzzy
msgid ""
"When enabled, the same tool and tool options will be used for all input "
"devices. No tool switching will occur when the input device changes."
msgstr ""
+"Khi được kích hoạt, các tùy chọn công cụ và công cụ tương tự sẽ được sử dụng "
+"cho tất cả các thiết bị đầu vào. Không có chuyển đổi công cụ sẽ xảy ra khi "
+"thiết bị đầu vào thay đổi."
-#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:385
+#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:388
msgid ""
"Keep a permanent record of all opened and saved files in the Recent "
"Documents list."
msgstr "Thêm mọi tập tin đã mở và đã lưu vào lược sử tài liệu."
-#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:389
+#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:392
msgid "Save the positions and sizes of the main dialogs when GIMP exits."
msgstr "Lưu các vị trí và kích thước của những thoại chính, khi GIMP thoát."
-#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:392
+#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:395
msgid "Save the tool options when GIMP exits."
msgstr "Lưu các tùy chọn công cụ, khi GIMP thoát."
-#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:398
+#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:401
msgid ""
"When enabled, all paint tools will show a preview of the current brush's "
"outline."
@@ -11864,16 +11823,14 @@ msgstr ""
"Khi bật thì mọi công cụ sơn sẽ hiển thị khung xem trước phác thảo của chổi "
"hiện thời."
-#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:402
-#, fuzzy
-#| msgid ""
-#| "When enabled, the mouse pointer will be shown over the image while using "
-#| "a paint tool."
+#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:405
msgid ""
"When enabled, the brush outline will snap to individual dabs while painting."
-msgstr "Khi bật thì hiển thị con trỏ ở trên ảnh khi sử dụng một công cụ sơn."
+msgstr ""
+"Khi bật thì đường biên ngoài chổi vẽ sẽ dính với các chấm nhẹ riêng lẻ khi "
+"vẽ."
-#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:406
+#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:409
msgid ""
"When enabled, dialogs will show a help button that gives access to the "
"related help page. Without this button, the help page can still be reached "
@@ -11883,13 +11840,13 @@ msgstr ""
"trang trợ giúp thích hợp. Nếu không có cái nút này, vấn còn có thể tới trang "
"trợ giúp bằng cách bấm phím F1."
-#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:411
+#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:414
msgid ""
"When enabled, the mouse pointer will be shown over the image while using a "
"paint tool."
msgstr "Khi bật thì hiển thị con trỏ ở trên ảnh khi sử dụng một công cụ sơn."
-#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:415
+#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:418
msgid ""
"When enabled, the menubar is visible by default. This can also be toggled "
"with the \"View->Show Menubar\" command."
@@ -11897,7 +11854,7 @@ msgstr ""
"Khi bật thì hiển thị thanh trình đơn theo mặc định. Cũng có thể bật tắt khả "
"năng này bằng lệnh “Xem → Hiện thanh trình đơn”."
-#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:419
+#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:422
msgid ""
"When enabled, the rulers are visible by default. This can also be toggled "
"with the \"View->Show Rulers\" command."
@@ -11905,7 +11862,7 @@ msgstr ""
"Khi bật thì hiển thị những thước đo theo mặc định. Cũng có thể bật tắt khả "
"năng này bằng lệnh “Xem → Hiện thước đo”."
-#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:423
+#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:426
msgid ""
"When enabled, the scrollbars are visible by default. This can also be "
"toggled with the \"View->Show Scrollbars\" command."
@@ -11913,7 +11870,7 @@ msgstr ""
"Khi bật thì hiển thị những thanh cuộn theo mặc định. Cũng có thể bật tắt khả "
"năng này bằng lệnh “Xem → Hiện thanh cuộn”."
-#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:427
+#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:430
msgid ""
"When enabled, the statusbar is visible by default. This can also be toggled "
"with the \"View->Show Statusbar\" command."
@@ -11921,7 +11878,7 @@ msgstr ""
"Khi bật thì hiển thị thanh trạng thái theo mặc định. Cũng có thể bật tắt khả "
"năng này bằng lệnh “Xem → Hiện thanh trạng thái”."
-#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:431
+#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:434
msgid ""
"When enabled, the selection is visible by default. This can also be toggled "
"with the \"View->Show Selection\" command."
@@ -11929,7 +11886,7 @@ msgstr ""
"Khi bật thì hiển thị vùng chọn theo mặc định. Cũng có thể bật tắt khả năng "
"này bằng lệnh “Xem → Hiện vùng chọn”."
-#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:435
+#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:438
msgid ""
"When enabled, the layer boundary is visible by default. This can also be "
"toggled with the \"View->Show Layer Boundary\" command."
@@ -11937,7 +11894,7 @@ msgstr ""
"Khi bật thì hiển thị ranh giới lớp theo mặc định. Cũng có thể bật tắt khả "
"năng này bằng lệnh “Xem → Hiện ranh giới lớp”."
-#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:439
+#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:442
msgid ""
"When enabled, the canvas boundary is visible by default. This can also be "
"toggled with the \"View->Show Canvas Boundary\" command."
@@ -11945,7 +11902,7 @@ msgstr ""
"Khi bật thì hiển thị ranh giới vùng vẽ theo mặc định. Cũng có thể bật tắt "
"khả năng này bằng lệnh “Xem → Hiện ranh giới vùng vẽ”."
-#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:443
+#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:446
msgid ""
"When enabled, the guides are visible by default. This can also be toggled "
"with the \"View->Show Guides\" command."
@@ -11953,7 +11910,7 @@ msgstr ""
"Khi bật thì hiển thị những đường dẫn hướng theo mặc định. Cũng có thể bật "
"tắt khả năng này bằng lệnh “Xem → Hiện đường dẫn hướng”."
-#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:447
+#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:450
msgid ""
"When enabled, the grid is visible by default. This can also be toggled with "
"the \"View->Show Grid\" command."
@@ -11961,7 +11918,7 @@ msgstr ""
"Khi bật thì hiển thị lưới theo mặc định. Cũng có thể bật tắt khả năng này "
"bằng lệnh “Xem → Hiện lưới”."
-#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:451
+#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:454
msgid ""
"When enabled, the sample points are visible by default. This can also be "
"toggled with the \"View->Show Sample Points\" command."
@@ -11969,62 +11926,56 @@ msgstr ""
"Khi bật thì hiển thị những điểm mẫu theo mặc định. Cũng có thể bật tắt khả "
"năng này bằng lệnh “Xem → Hiện điểm mẫu”."
-#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:455
+#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:458
msgid "Show a tooltip when the pointer hovers over an item."
msgstr "Hiện mẹo công cụ khi con trỏ di chuyển ở trên mục."
-#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:458
+#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:461
msgid "Use GIMP in a single-window mode."
msgstr "Dùng GIMP trong chế độ cửa sổ đơn."
-#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:461
+#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:464
msgid "Hide docks and other windows, leaving only image windows."
msgstr "Ẩn neo và các cửa sổ khác, chỉ hiển thị các cửa sổ ảnh."
-#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:464
-#, fuzzy
+#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:467
msgid "Show the image tabs bar in single window mode."
-msgstr "Dùng GIMP trong chế độ cửa sổ đơn."
+msgstr "Dùng thanh thẻ ảnh trong chế độ cửa sổ đơn."
-#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:467
-#, fuzzy
-#| msgctxt "dialogs-action"
-#| msgid "Open the pointer information dialog"
+#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:470
msgid "Enable the N-Point Deformation tool."
-msgstr "Mở hộp thoại thông tin con trỏ"
+msgstr "Bật công cụ Chuyển dạng N-Điểm."
-#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:470
-#, fuzzy
+#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:473
msgid "Enable the Handle Transform tool."
-msgstr "Tay cầm t_hay đổi hình dạng"
+msgstr "Bật công cụ Thay đổi hình dạng bằng tay cầm."
-#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:473
+#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:476
msgid "Enable symmetry on painting."
msgstr "Cho vẽ đối xứng."
-#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:476
+#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:479
msgid "Enable the MyPaint Brush tool."
msgstr "Bật công cụ Chổi vẽ MyPaint."
-#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:479
+#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:482
#, fuzzy
msgid "Enable the Seamless Clone tool."
msgstr "Ảnh cho dụng cụ bản sao"
-#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:482
-#, fuzzy
+#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:485
msgid "Enable the Paint Select tool."
-msgstr "Chế độ sơn: Chọn đầu tiên"
+msgstr "Bật công cụ Chọn bằng cách Vẽ."
-#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:485
+#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:488
msgid "What to do when the space bar is pressed in the image window."
msgstr "Làm gì khi nhấn phím cách."
-#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:488
+#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:491
msgid "The compression method used for tile data stored in the swap file."
msgstr ""
-#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:491
+#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:494
msgid ""
"Sets the swap file location. GIMP uses a tile based memory allocation "
"scheme. The swap file is used to quickly and easily swap tiles out to disk "
@@ -12041,7 +11992,7 @@ msgstr ""
"qua NFS. Vì những lý do này, đề nghị bạn để tập tin trao đổi vào thư mục </"
"tmp>."
-#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:500
+#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:503
msgid ""
"When enabled, you can change keyboard shortcuts for menu items by hitting a "
"key combination while the menu item is highlighted."
@@ -12049,15 +12000,15 @@ msgstr ""
"Khi bật thì bạn có thể thay đổi phím tắt cho mục trình đơn, bằng cách gõ tổ "
"hợp phím khi mục trình đơn được tô sáng."
-#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:504
+#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:507
msgid "Save changed keyboard shortcuts when GIMP exits."
msgstr "Lưu các phím tắt đã thay đổi khi GIMP thoát."
-#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:507
+#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:510
msgid "Restore saved keyboard shortcuts on each GIMP startup."
msgstr "Phục hồi các phím tắt đã lưu vào mỗi lúc khởi chạy GIMP."
-#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:510
+#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:513
msgid ""
"Sets the folder for temporary storage. Files will appear here during the "
"course of running GIMP. Most files will disappear when GIMP exits, but some "
@@ -12068,220 +12019,229 @@ msgstr ""
"chạy GIMP. Phần lớn tập tin sẽ biến mất khi GIMP thoát, nhưng một số điều có "
"thể còn lại, vậy đề nghị người khác không sử dụng thư mục này."
-#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:516
+#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:519
msgid "The name of the theme to use."
-msgstr "Tên của chủ đề cần dùng."
+msgstr "Tên của sắc thái cần dùng."
-#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:525
+#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:528
#, fuzzy
#| msgid "When enabled, the selected dynamics will be used for all tools."
msgid "When enabled, symbolic icons will be preferred if available."
msgstr "Khi bật, sẽ sử dụng chổi được chọn cho mọi công cụ."
-#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:531
+#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:534
msgid ""
"Sets the default rendering intent for the 'Convert to Color Profile' dialog."
msgstr ""
-#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:534
+#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:537
msgid ""
"Sets the default 'Black Point Compensation' state for the 'Convert to Color "
"Profile' dialog."
msgstr ""
+"Đặt trạng thái “Bù điểm Đen” mặc định cho hộp thoại “Chuyển đổi sang Hồ sơ "
+"Màu”."
-#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:538
+#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:541
msgid ""
"Sets the default layer dithering method for the 'Convert Precision' dialog."
msgstr ""
-#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:541
+#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:544
msgid ""
"Sets the default text layer dithering method for the 'Convert Precision' "
"dialog."
msgstr ""
-#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:544
+#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:547
msgid ""
"Sets the default channel dithering method for the 'Convert Precision' dialog."
msgstr ""
-#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:547
+#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:550
msgid "Sets the default palette type for the 'Convert to Indexed' dialog."
msgstr ""
-#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:550
+#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:553
msgid ""
"Sets the default maximum number of colors for the 'Convert to Indexed' "
"dialog."
msgstr ""
-#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:553
+#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:556
msgid ""
"Sets the default 'Remove duplicate colors' state for the 'Convert to "
"Indexed' dialog."
msgstr ""
-#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:556
+#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:559
msgid "Sets the default dithering type for the 'Convert to Indexed' dialog."
msgstr ""
-#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:559
+#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:562
msgid ""
"Sets the default 'Dither alpha' state for the 'Convert to Indexed' dialog."
msgstr ""
-#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:562
+#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:565
msgid ""
"Sets the default 'Dither text layers' state for the 'Convert to Indexed' "
"dialog."
msgstr ""
+"Đặt trạng thái “Dither text layers” mặc định cho hộp thoại “Convert to "
+"Indexed”."
-#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:565
+#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:568
msgid "Sets the default fill type for the 'Canvas Size' dialog."
msgstr "Đặt kiểu đổ màu mặc định cho hộp thoại “Cỡ vùng vẽ”."
-#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:568
+#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:571
+#, fuzzy
msgid "Sets the default set of layers to resize for the 'Canvas Size' dialog."
-msgstr ""
+msgstr "Đặt kiểu đổ màu mặc định cho hộp thoại “Cỡ vùng vẽ”."
-#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:571
+#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:574
msgid ""
"Sets the default 'Resize text layers' state for the 'Canvas Size' dialog."
msgstr ""
+"Đặt trạng thái “Đổi cỡ các lớp chữ” mặc định cho hộp thoại “Cỡ vùng vẽ”."
-#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:574
+#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:577
msgid "Sets the default layer name for the 'New Layer' dialog."
msgstr "Đặt tên lớp mặc định cho hộp thoại “Lớp mới”."
-#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:577
+#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:580
msgid "Sets the default mode for the 'New Layer' dialog."
msgstr "Đặt chế độ mặc định cho hộp thoại “Lớp mới”."
-#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:580
+#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:583
msgid "Sets the default blend space for the 'New Layer' dialog."
msgstr "Đặt không gian trộn mặc định cho hộp thoại “Lớp mới”."
-#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:583
+#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:586
msgid "Sets the default composite space for the 'New Layer' dialog."
msgstr "Đặt không gian tổng hợp mặc định cho hộp thoại “Lớp mới”."
-#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:586
+#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:589
msgid "Sets the default composite mode for the 'New Layer' dialog."
msgstr "Đặt chế độ tổng hợp mặc định cho hộp thoại “Lớp mới”."
-#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:589
+#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:592
msgid "Sets the default opacity for the 'New Layer' dialog."
msgstr "Đặt độ mờ đục mặc định cho hộp thoại “Lớp mới”."
-#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:592
+#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:595
msgid "Sets the default fill type for the 'New Layer' dialog."
msgstr "Đặt kiểu đổ màu mặc định cho hộp thoại “Lớp mới”."
-#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:595
+#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:598
msgid "Sets the default fill type for the 'Layer Boundary Size' dialog."
msgstr "Đặt kiểu đổ màu mặc định cho hộp thoại “Cỡ biên Lớp”."
-#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:598
+#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:601
msgid "Sets the default mask for the 'Add Layer Mask' dialog."
-msgstr ""
+msgstr "Đặt mặt nạ mặc định cho hộp thoại “Thêm mặt nạ lớp”."
-#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:601
+#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:604
msgid "Sets the default 'invert mask' state for the 'Add Layer Mask' dialog."
msgstr ""
+"Đặt trạng thái “mặt nạ đảo ngược” mặc định cho hộp thoại “Thêm mặt nạ lớp”."
-#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:604
+#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:607
msgid "Sets the default merge type for the 'Merge Visible Layers' dialog."
msgstr ""
-#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:607
+#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:610
msgid ""
"Sets the default 'Active group only' for the 'Merge Visible Layers' dialog."
msgstr ""
-#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:610
+#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:613
msgid ""
"Sets the default 'Discard invisible' for the 'Merge Visible Layers' dialog."
msgstr ""
-#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:613
+#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:616
msgid "Sets the default channel name for the 'New Channel' dialog."
msgstr "Đặt tên kênh mặc định cho hộp thoại “Kênh mới”."
-#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:616
+#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:619
msgid "Sets the default color and opacity for the 'New Channel' dialog."
msgstr "Đặt màu và độ mờ đục cho hộp thoại “Kênh mới”."
-#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:619
+#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:622
msgid "Sets the default path name for the 'New Path' dialog."
msgstr "Đặt tên đường dẫn mặc định cho hộp thoại “Đường dẫn mới”."
-#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:622
+#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:625
msgid "Sets the default folder path for the 'Export Path' dialog."
msgstr "Đặt đường dẫn thư mục mặc định cho mọi hộp thoại “Xuất đường dẫn”."
-#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:625
+#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:628
msgid ""
"Sets the default 'Export the active path' state for the 'Export Path' dialog."
msgstr ""
-#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:628
+#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:631
msgid "Sets the default folder path for the 'Import Path' dialog."
msgstr "Đặt đường dẫn thư mục mặc định cho mọi hộp thoại “Nhập đường dẫn”."
-#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:631
+#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:634
msgid ""
"Sets the default 'Merge imported paths' state for the 'Import Path' dialog."
msgstr ""
-#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:634
+#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:637
msgid ""
"Sets the default 'Scale imported paths to fit size' state for the 'Import "
"Path' dialog."
msgstr ""
-#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:637
+#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:640
msgid "Sets the default feather radius for the 'Feather Selection' dialog."
msgstr ""
-#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:640
+#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:643
msgid ""
"Sets the default 'Selected areas continue outside the image' setting for the "
"'Feather Selection' dialog."
msgstr ""
+"Đặt cài đặt “Vùng đã chọn tiếp tục bên ngoài hình ảnh” mặc định cho hộp "
+"thoại “Lựa chọn Lông vũ”."
-#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:644
+#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:647
msgid "Sets the default grow radius for the 'Grow Selection' dialog."
msgstr ""
-#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:647
+#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:650
msgid "Sets the default shrink radius for the 'Shrink Selection' dialog."
msgstr ""
-#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:650
+#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:653
msgid ""
"Sets the default 'Selected areas continue outside the image' setting for the "
"'Shrink Selection' dialog."
msgstr ""
-#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:654
+#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:657
msgid "Sets the default border radius for the 'Border Selection' dialog."
msgstr ""
-#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:657
+#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:660
msgid ""
"Sets the default 'Selected areas continue outside the image' setting for the "
"'Border Selection' dialog."
msgstr ""
-#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:661
+#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:664
msgid "Sets the default border style for the 'Border Selection' dialog."
msgstr ""
-#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:670
+#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:673
msgid "Sets the size of the thumbnail shown in the Open dialog."
msgstr "Đặt kích thước của khung xem trước trong hợp thoại Mở tập tin."
-#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:673
+#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:676
msgid ""
"The thumbnail in the Open dialog will be automatically updated if the file "
"being previewed is smaller than the size set here."
@@ -12289,7 +12249,7 @@ msgstr ""
"Hình thu nhỏ trong thoại Mở sẽ tự động được cập nhật nếu tập tin đang được "
"xem trước là nhỏ hơn kích thước được đặt vào đây."
-#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:677
+#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:680
msgid ""
"When the amount of pixel data exceeds this limit, GIMP will start to swap "
"tiles to disk. This is a lot slower but it makes it possible to work on "
@@ -12302,37 +12262,35 @@ msgstr ""
"nhiều bộ nhớ. Nếu bạn có rất nhiều bộ nhớ RAM, bạn có thể đặt giá trị này là "
"cao hơn."
-#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:683
+#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:686
msgid "Show the current foreground and background colors in the toolbox."
msgstr "Hiện màu nền và tiền cảnh trong hộp công cụ hiện tại."
-#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:686
+#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:689
msgid "Show the currently selected brush, pattern and gradient in the toolbox."
msgstr "Hiện _chổi, mẫu và dốc màu hoạt động trong hộp công cụ."
-#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:689
+#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:692
msgid "Use a single toolbox button for grouped tools."
msgstr "Dùng một nút hộp công cụ đơn cho các công cụ được nhóm."
-#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:692
+#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:695
msgid "Show the currently active image in the toolbox."
msgstr "Hiển thị ảnh hiện tại trong hộp công cụ."
-#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:695
-#, fuzzy
-#| msgid "Show the currently active image in the toolbox."
+#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:698
msgid "Show the GIMP mascot at the top of the toolbox."
-msgstr "Hiển thị ảnh hiện tại trong hộp công cụ."
+msgstr "Hiển thị GIMP mascot trên đỉnh của hộp công cụ."
-#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:698
+#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:701
msgid "Sets the manner in which transparency is displayed in images."
msgstr "Đặt cách hiển thị độ trong suốt trong ảnh."
-#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:701
+#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:704
msgid "Sets the size of the checkerboard used to display transparency."
msgstr "Đặt kích thước của bảng ô được dùng để hiển thị độ trong suốt."
-#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:704
+#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:707
msgid ""
"When enabled, GIMP will not save an image if it has not been changed since "
"it was opened."
@@ -12340,7 +12298,7 @@ msgstr ""
"Khi bật, GIMP sẽ không lưu một ảnh nào đó nếu nó chưa được thay đổi kể từ "
"việc mở nó."
-#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:708
+#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:711
msgid ""
"Sets the minimal number of operations that can be undone. More undo levels "
"are kept available until the undo-size limit is reached."
@@ -12348,7 +12306,7 @@ msgstr ""
"Giá trị này đặt số thao tác tối thiểu có thể được hủy bước. Có mức hủy bước "
"thêm nữa sẵn sàng đến khi tới giới hạn trên của kích thước hủy bước."
-#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:712
+#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:715
msgid ""
"Sets an upper limit to the memory that is used per image to keep operations "
"on the undo stack. Regardless of this setting, at least as many undo-levels "
@@ -12358,25 +12316,25 @@ msgstr ""
"đống hủy bước. Bất chấp cài đặt này, có thể hủy bước ít nhất số mức hủy bước "
"đã cấu hình."
-#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:717
+#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:720
msgid "Sets the size of the previews in the Undo History."
msgstr "Đặt kích thước của khung xem trước trong Lược sử Hủy bước."
-#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:720
+#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:723
msgid "When enabled, pressing F1 will open the help browser."
msgstr "Khi bật thì bấm phím F1 sẽ mở bộ duyệt trợ giúp."
-#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:723
+#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:726
msgid "When enabled, uses OpenCL for some operations."
msgstr "Khi bật thì dùng OpenCL cho một số thao tác."
-#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:741
+#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:744
msgid "When enabled, a search of actions will also return inactive actions."
msgstr ""
"Khi được bật, một tìm kiếm hành động cũng sẽ trả về các hành động không hoạt "
"động."
-#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:744
+#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:747
msgid "The maximum number of actions saved in history."
msgstr "Số lượng hành động hoàn lại thao tác tối đa trong lịch sử."
@@ -12449,7 +12407,7 @@ msgstr "Mịn"
#: ../app/core/core-enums.c:147
msgctxt "channel-border-style"
msgid "Feathered"
-msgstr "Làm hình lông"
+msgstr "Làm hình lông vũ"
#: ../app/core/core-enums.c:182
msgctxt "color-pick-mode"
@@ -12782,7 +12740,7 @@ msgstr "Xanh lam"
#: ../app/core/core-enums.c:807
msgctxt "histogram-channel"
msgid "Alpha"
-msgstr "Alpha"
+msgstr "Anfa"
#: ../app/core/core-enums.c:808
msgctxt "histogram-channel"
@@ -12807,12 +12765,12 @@ msgstr "Mọi lớp"
#: ../app/core/core-enums.c:842
msgctxt "item-set"
msgid "Image-sized layers"
-msgstr "Lớp co cỡ ảnh"
+msgstr "Lớp có cỡ ảnh"
#: ../app/core/core-enums.c:843
msgctxt "item-set"
msgid "All visible layers"
-msgstr "Mọi lớp hiển thị"
+msgstr "Mọi lớp nhìn thấy"
#: ../app/core/core-enums.c:844
msgctxt "item-set"
@@ -12820,16 +12778,14 @@ msgid "All linked layers"
msgstr "Mọi lớp có liên kết"
#: ../app/core/core-enums.c:872
-#, fuzzy
msgctxt "matting-engine"
msgid "Matting Global"
-msgstr "Toàn cục"
+msgstr "Khớp Toàn cục"
#: ../app/core/core-enums.c:873
-#, fuzzy
msgctxt "matting-engine"
msgid "Matting Levin"
-msgstr "Dmitry V. Levin"
+msgstr "Khớp Levin"
#: ../app/core/core-enums.c:904
msgctxt "message-severity"
@@ -12871,513 +12827,526 @@ msgctxt "metadata-rotation-policy"
msgid "Rotate the image then discard metadata"
msgstr "Xoay ảnh sau đó loại bỏ siêu dữ liệu"
+#: ../app/core/core-enums.c:1004
+#, fuzzy
+msgctxt "win32-pointer-input-api"
+msgid "Wintab"
+msgstr "Bàn Vẽ Cứa Sổ"
+
#: ../app/core/core-enums.c:1005
+#, fuzzy
+#| msgid "Windows"
+msgctxt "win32-pointer-input-api"
+msgid "Windows Ink"
+msgstr "Mực Cửa Sổ"
+
+#: ../app/core/core-enums.c:1034
msgctxt "thumbnail-size"
msgid "No thumbnails"
msgstr "Không có hình thu nhỏ"
-#: ../app/core/core-enums.c:1006
+#: ../app/core/core-enums.c:1035
msgctxt "thumbnail-size"
msgid "Normal (128x128)"
msgstr "Bình thường (128x128)"
-#: ../app/core/core-enums.c:1007
+#: ../app/core/core-enums.c:1036
msgctxt "thumbnail-size"
msgid "Large (256x256)"
msgstr "Lớn (256x256)"
-#: ../app/core/core-enums.c:1036
+#: ../app/core/core-enums.c:1065
msgctxt "trc-type"
msgid "Linear"
msgstr "Tuyến tính"
-#: ../app/core/core-enums.c:1037
+#: ../app/core/core-enums.c:1066
msgctxt "trc-type"
msgid "Non-Linear"
msgstr "Không tuyến tính"
-#: ../app/core/core-enums.c:1038
+#: ../app/core/core-enums.c:1067
msgctxt "trc-type"
msgid "Perceptual"
msgstr "Cảm nhận"
-#: ../app/core/core-enums.c:1236
+#: ../app/core/core-enums.c:1265
msgctxt "undo-type"
msgid "<<invalid>>"
msgstr "<<không hợp lệ>>"
-#: ../app/core/core-enums.c:1237
+#: ../app/core/core-enums.c:1266
msgctxt "undo-type"
msgid "Scale image"
msgstr "Co dãn ảnh"
-#: ../app/core/core-enums.c:1238
+#: ../app/core/core-enums.c:1267
msgctxt "undo-type"
msgid "Resize image"
msgstr "Đổi cỡ ảnh"
-#: ../app/core/core-enums.c:1239
+#: ../app/core/core-enums.c:1268
msgctxt "undo-type"
msgid "Flip image"
msgstr "Lật ảnh"
-#: ../app/core/core-enums.c:1240
+#: ../app/core/core-enums.c:1269
msgctxt "undo-type"
msgid "Rotate image"
msgstr "Xoay ảnh"
-#: ../app/core/core-enums.c:1241
+#: ../app/core/core-enums.c:1270
msgctxt "undo-type"
msgid "Transform image"
msgstr "Đổi dạng hình ảnh"
-#: ../app/core/core-enums.c:1242
+#: ../app/core/core-enums.c:1271
msgctxt "undo-type"
msgid "Crop image"
msgstr "Xén ảnh"
-#: ../app/core/core-enums.c:1243
+#: ../app/core/core-enums.c:1272
msgctxt "undo-type"
msgid "Convert image"
msgstr "Chuyển đổi ảnh"
-#: ../app/core/core-enums.c:1244
+#: ../app/core/core-enums.c:1273
msgctxt "undo-type"
msgid "Remove item"
msgstr "Gỡ bỏ mục"
-#: ../app/core/core-enums.c:1245 ../app/core/core-enums.c:1297
+#: ../app/core/core-enums.c:1274 ../app/core/core-enums.c:1326
msgctxt "undo-type"
msgid "Reorder item"
msgstr "Sắp xếp lại mục"
-#: ../app/core/core-enums.c:1246
+#: ../app/core/core-enums.c:1275
msgctxt "undo-type"
msgid "Merge layers"
msgstr "Trộn các lớp"
-#: ../app/core/core-enums.c:1247
+#: ../app/core/core-enums.c:1276
msgctxt "undo-type"
msgid "Merge paths"
msgstr "Trộn đường dẫn"
-#: ../app/core/core-enums.c:1248
+#: ../app/core/core-enums.c:1277
msgctxt "undo-type"
msgid "Quick Mask"
msgstr "Mặt nạ nhanh"
-#: ../app/core/core-enums.c:1249 ../app/core/core-enums.c:1287
+#: ../app/core/core-enums.c:1278 ../app/core/core-enums.c:1316
#: ../app/core/gimpimage-grid.c:64
msgctxt "undo-type"
msgid "Grid"
msgstr "Lưới"
-#: ../app/core/core-enums.c:1250 ../app/core/core-enums.c:1291
+#: ../app/core/core-enums.c:1279 ../app/core/core-enums.c:1320
msgctxt "undo-type"
msgid "Guide"
msgstr "Đường dẫn hướng"
-#: ../app/core/core-enums.c:1251 ../app/core/core-enums.c:1292
+#: ../app/core/core-enums.c:1280 ../app/core/core-enums.c:1321
msgctxt "undo-type"
msgid "Sample Point"
msgstr "Điểm mẫu"
-#: ../app/core/core-enums.c:1252 ../app/core/core-enums.c:1293
+#: ../app/core/core-enums.c:1281 ../app/core/core-enums.c:1322
msgctxt "undo-type"
msgid "Layer/Channel"
msgstr "Lớp/Kênh"
-#: ../app/core/core-enums.c:1253 ../app/core/core-enums.c:1294
+#: ../app/core/core-enums.c:1282 ../app/core/core-enums.c:1323
msgctxt "undo-type"
msgid "Layer/Channel modification"
msgstr "Sửa Lớp/Kênh"
-#: ../app/core/core-enums.c:1254 ../app/core/core-enums.c:1296
+#: ../app/core/core-enums.c:1283 ../app/core/core-enums.c:1325
msgctxt "undo-type"
msgid "Selection mask"
msgstr "Mặt nạ vùng chọn"
-#: ../app/core/core-enums.c:1255 ../app/core/core-enums.c:1300
+#: ../app/core/core-enums.c:1284 ../app/core/core-enums.c:1329
msgctxt "undo-type"
msgid "Item visibility"
msgstr "Mục nhìn thấy"
-#: ../app/core/core-enums.c:1256 ../app/core/core-enums.c:1301
+#: ../app/core/core-enums.c:1285 ../app/core/core-enums.c:1330
msgctxt "undo-type"
msgid "Link/Unlink item"
msgstr "Liên kết/Bỏ liên kết mục"
-#: ../app/core/core-enums.c:1257
+#: ../app/core/core-enums.c:1286
msgctxt "undo-type"
msgid "Lock/Unlock contents"
msgstr "Khóa/Mở khóa nội dung"
-#: ../app/core/core-enums.c:1258 ../app/core/core-enums.c:1304
+#: ../app/core/core-enums.c:1287 ../app/core/core-enums.c:1333
msgctxt "undo-type"
msgid "Lock/Unlock position"
msgstr "Khóa/Mở khóa vị trí"
-#: ../app/core/core-enums.c:1259
+#: ../app/core/core-enums.c:1288
msgctxt "undo-type"
msgid "Item properties"
msgstr "Thuộc tính mục"
-#: ../app/core/core-enums.c:1260 ../app/core/core-enums.c:1299
+#: ../app/core/core-enums.c:1289 ../app/core/core-enums.c:1328
msgctxt "undo-type"
msgid "Move item"
msgstr "Chuyển mục"
-#: ../app/core/core-enums.c:1261
+#: ../app/core/core-enums.c:1290
msgctxt "undo-type"
msgid "Scale item"
msgstr "Co dãn mục"
-#: ../app/core/core-enums.c:1262
+#: ../app/core/core-enums.c:1291
msgctxt "undo-type"
msgid "Resize item"
msgstr "Đổi cỡ mục"
-#: ../app/core/core-enums.c:1263
+#: ../app/core/core-enums.c:1292
msgctxt "undo-type"
msgid "Add layer"
msgstr "Thêm lớp"
-#: ../app/core/core-enums.c:1264
+#: ../app/core/core-enums.c:1293
msgctxt "undo-type"
msgid "Add alpha channel"
msgstr "Thêm kênh anfa"
-#: ../app/core/core-enums.c:1265 ../app/core/core-enums.c:1320
+#: ../app/core/core-enums.c:1294 ../app/core/core-enums.c:1349
msgctxt "undo-type"
msgid "Add layer mask"
msgstr "Thêm mặt nạ lớp"
-#: ../app/core/core-enums.c:1266 ../app/core/core-enums.c:1322
+#: ../app/core/core-enums.c:1295 ../app/core/core-enums.c:1351
msgctxt "undo-type"
msgid "Apply layer mask"
msgstr "Áp dụng mặt nạ lớp"
-#: ../app/core/core-enums.c:1267
+#: ../app/core/core-enums.c:1296
msgctxt "undo-type"
msgid "Remove alpha channel"
msgstr "Xóa bỏ kênh anfa"
-#: ../app/core/core-enums.c:1268
+#: ../app/core/core-enums.c:1297
msgctxt "undo-type"
msgid "Lock/Unlock alpha channels"
-msgstr "Khóa/Mở khóa kênh alpha"
+msgstr "Khóa/Mở khóa kênh anfa"
-#: ../app/core/core-enums.c:1269
+#: ../app/core/core-enums.c:1298
msgctxt "undo-type"
msgid "Set layers opacity"
msgstr "Đặt độ trong suốt của lớp"
-#: ../app/core/core-enums.c:1270
+#: ../app/core/core-enums.c:1299
msgctxt "undo-type"
msgid "Set layers mode"
msgstr "Đặt chế độ lớp"
-#: ../app/core/core-enums.c:1271 ../app/core/core-enums.c:1330
+#: ../app/core/core-enums.c:1300 ../app/core/core-enums.c:1359
msgctxt "undo-type"
msgid "Floating selection to layer"
msgstr "Làm nổi vùng chọn tới lớp"
-#: ../app/core/core-enums.c:1272
+#: ../app/core/core-enums.c:1301
msgctxt "undo-type"
msgid "Float selection"
msgstr "Làm nổi vùng chọn"
-#: ../app/core/core-enums.c:1273
+#: ../app/core/core-enums.c:1302
msgctxt "undo-type"
msgid "Anchor floating selection"
msgstr "Neo vùng chọn đang nổi"
-#: ../app/core/core-enums.c:1274 ../app/core/gimp-edit.c:583
+#: ../app/core/core-enums.c:1303 ../app/core/gimp-edit.c:583
msgctxt "undo-type"
msgid "Paste"
msgstr "Dán"
-#: ../app/core/core-enums.c:1275 ../app/core/gimp-edit.c:837
+#: ../app/core/core-enums.c:1304 ../app/core/gimp-edit.c:837
msgctxt "undo-type"
msgid "Cut"
msgstr "Cắt"
-#: ../app/core/core-enums.c:1276
+#: ../app/core/core-enums.c:1305
msgctxt "undo-type"
msgid "Text"
msgstr "Chữ"
-#: ../app/core/core-enums.c:1277 ../app/core/gimpdrawable-transform.c:721
+#: ../app/core/core-enums.c:1306 ../app/core/gimpdrawable-transform.c:721
msgctxt "undo-type"
msgid "Transform"
msgstr "Chuyển dạng"
-#: ../app/core/core-enums.c:1278 ../app/core/core-enums.c:1332
+#: ../app/core/core-enums.c:1307 ../app/core/core-enums.c:1361
msgctxt "undo-type"
msgid "Paint"
msgstr "Sơn"
-#: ../app/core/core-enums.c:1279 ../app/core/core-enums.c:1335
+#: ../app/core/core-enums.c:1308 ../app/core/core-enums.c:1364
msgctxt "undo-type"
msgid "Attach parasite"
msgstr "Đính ký sinh"
-#: ../app/core/core-enums.c:1280 ../app/core/core-enums.c:1336
+#: ../app/core/core-enums.c:1309 ../app/core/core-enums.c:1365
msgctxt "undo-type"
msgid "Remove parasite"
msgstr "Gỡ bỏ ký sinh"
-#: ../app/core/core-enums.c:1281
+#: ../app/core/core-enums.c:1310
msgctxt "undo-type"
msgid "Import paths"
msgstr "Nhập đường dẫn"
-#: ../app/core/core-enums.c:1282
+#: ../app/core/core-enums.c:1311
msgctxt "undo-type"
msgid "Plug-In"
msgstr "Phần bổ sung"
-#: ../app/core/core-enums.c:1283
+#: ../app/core/core-enums.c:1312
msgctxt "undo-type"
msgid "Image type"
msgstr "Kiểu ảnh"
-#: ../app/core/core-enums.c:1284
+#: ../app/core/core-enums.c:1313
msgctxt "undo-type"
msgid "Image precision"
msgstr "Độ chính xác ảnh"
-#: ../app/core/core-enums.c:1285
+#: ../app/core/core-enums.c:1314
msgctxt "undo-type"
msgid "Image size"
msgstr "Cỡ ảnh"
-#: ../app/core/core-enums.c:1286
+#: ../app/core/core-enums.c:1315
msgctxt "undo-type"
msgid "Image resolution change"
msgstr "Thay đổi về độ phân giải ảnh"
-#: ../app/core/core-enums.c:1288
+#: ../app/core/core-enums.c:1317
msgctxt "undo-type"
msgid "Change metadata"
msgstr "Thay đổi siêu dữ liệu"
-#: ../app/core/core-enums.c:1289
+#: ../app/core/core-enums.c:1318
msgctxt "undo-type"
msgid "Change indexed palette"
msgstr "Đổi chỉ số bảng màu"
-#: ../app/core/core-enums.c:1290
+#: ../app/core/core-enums.c:1319
msgctxt "undo-type"
msgid "Hide/Unhide color profile"
msgstr "Ẩn/Hiện hồ sơ màu"
-#: ../app/core/core-enums.c:1295
+#: ../app/core/core-enums.c:1324
msgctxt "undo-type"
msgid "Layer/Channel format"
msgstr "Định dạng Lớp/Kênh"
-#: ../app/core/core-enums.c:1298
+#: ../app/core/core-enums.c:1327
msgctxt "undo-type"
msgid "Rename item"
msgstr "Đổi tên mục tin"
-#: ../app/core/core-enums.c:1302
+#: ../app/core/core-enums.c:1331
msgctxt "undo-type"
msgid "Item color tag"
msgstr "Đặt màu cho thẻ mục tin"
-#: ../app/core/core-enums.c:1303
+#: ../app/core/core-enums.c:1332
msgctxt "undo-type"
msgid "Lock/Unlock content"
msgstr "Khóa/Mở khóa nội dung"
-#: ../app/core/core-enums.c:1305
+#: ../app/core/core-enums.c:1334
msgctxt "undo-type"
msgid "New layer"
msgstr "Lớp mới"
-#: ../app/core/core-enums.c:1306
+#: ../app/core/core-enums.c:1335
msgctxt "undo-type"
msgid "Delete layer"
msgstr "Xóa lớp"
-#: ../app/core/core-enums.c:1307
+#: ../app/core/core-enums.c:1336
msgctxt "undo-type"
msgid "Set layer mode"
msgstr "Đặt chế độ lớp"
-#: ../app/core/core-enums.c:1308
+#: ../app/core/core-enums.c:1337
msgctxt "undo-type"
msgid "Set layer opacity"
msgstr "Đặt mờ độ đục của mục"
-#: ../app/core/core-enums.c:1309
+#: ../app/core/core-enums.c:1338
msgctxt "undo-type"
msgid "Lock/Unlock alpha channel"
msgstr "Khóa/Mở khóa kênh anfa"
-#: ../app/core/core-enums.c:1310
+#: ../app/core/core-enums.c:1339
msgctxt "undo-type"
msgid "Suspend group layer resize"
msgstr "Ngừng đổi cỡ lớp nhóm"
-#: ../app/core/core-enums.c:1311
+#: ../app/core/core-enums.c:1340
msgctxt "undo-type"
msgid "Resume group layer resize"
msgstr "Tiếp tục đổi cỡ lớp nhóm"
-#: ../app/core/core-enums.c:1312
+#: ../app/core/core-enums.c:1341
msgctxt "undo-type"
msgid "Suspend group layer mask"
msgstr "Ngừng mặt nạ lớp nhóm"
-#: ../app/core/core-enums.c:1313
+#: ../app/core/core-enums.c:1342
msgctxt "undo-type"
msgid "Resume group layer mask"
msgstr "Tiếp tục mặt nạ lớp nhóm"
-#: ../app/core/core-enums.c:1314
+#: ../app/core/core-enums.c:1343
msgctxt "undo-type"
msgid "Start transforming group layer"
msgstr "Bắt đầu chuyển đổi hình dạng lớp nhóm"
-#: ../app/core/core-enums.c:1315
+#: ../app/core/core-enums.c:1344
msgctxt "undo-type"
msgid "End transforming group layer"
msgstr "Kết thúc chuyển đổi hình dạng lớp nhóm"
-#: ../app/core/core-enums.c:1316
+#: ../app/core/core-enums.c:1345
msgctxt "undo-type"
msgid "Convert group layer"
msgstr "Chuyển lớp nhóm"
-#: ../app/core/core-enums.c:1317
+#: ../app/core/core-enums.c:1346
msgctxt "undo-type"
msgid "Text layer"
msgstr "Lớp chữ"
-#: ../app/core/core-enums.c:1318
+#: ../app/core/core-enums.c:1347
msgctxt "undo-type"
msgid "Text layer modification"
msgstr "Sửa đổi lớp chữ"
-#: ../app/core/core-enums.c:1319
+#: ../app/core/core-enums.c:1348
msgctxt "undo-type"
msgid "Convert text layer"
msgstr "Chuyển đổi lớp chữ"
-#: ../app/core/core-enums.c:1321
+#: ../app/core/core-enums.c:1350
msgctxt "undo-type"
msgid "Delete layer mask"
msgstr "Xóa mặt nạ lớp"
-#: ../app/core/core-enums.c:1323
+#: ../app/core/core-enums.c:1352
msgctxt "undo-type"
msgid "Show layer mask"
msgstr "Hiện mặt nạ lớp"
-#: ../app/core/core-enums.c:1324
+#: ../app/core/core-enums.c:1353
msgctxt "undo-type"
msgid "New channel"
msgstr "Kênh mới"
-#: ../app/core/core-enums.c:1325
+#: ../app/core/core-enums.c:1354
msgctxt "undo-type"
msgid "Delete channel"
msgstr "Xóa kênh"
-#: ../app/core/core-enums.c:1326
+#: ../app/core/core-enums.c:1355
msgctxt "undo-type"
msgid "Channel color"
msgstr "Màu kênh"
-#: ../app/core/core-enums.c:1327
+#: ../app/core/core-enums.c:1356
msgctxt "undo-type"
msgid "New path"
msgstr "Đường dẫn mới"
-#: ../app/core/core-enums.c:1328
+#: ../app/core/core-enums.c:1357
msgctxt "undo-type"
msgid "Delete path"
msgstr "Xóa đường dẫn"
-#: ../app/core/core-enums.c:1329
+#: ../app/core/core-enums.c:1358
msgctxt "undo-type"
msgid "Path modification"
msgstr "Sửa đường dẫn"
-#: ../app/core/core-enums.c:1331
+#: ../app/core/core-enums.c:1360
msgctxt "undo-type"
msgid "Transform grid"
msgstr "Lưới chuyển dạng"
-#: ../app/core/core-enums.c:1333
+#: ../app/core/core-enums.c:1362
msgctxt "undo-type"
msgid "Ink"
msgstr "Mực"
-#: ../app/core/core-enums.c:1334
+#: ../app/core/core-enums.c:1363
msgctxt "undo-type"
msgid "Select foreground"
msgstr "Chọn tiền cảnh"
-#: ../app/core/core-enums.c:1337
+#: ../app/core/core-enums.c:1366
msgctxt "undo-type"
msgid "Not undoable"
msgstr "Không thể không hoàn tác được"
-#: ../app/core/core-enums.c:1372
+#: ../app/core/core-enums.c:1401
msgctxt "view-size"
msgid "Tiny"
msgstr "Tí hon"
-#: ../app/core/core-enums.c:1373
+#: ../app/core/core-enums.c:1402
msgctxt "view-size"
msgid "Very small"
msgstr "Rất nhỏ"
-#: ../app/core/core-enums.c:1374
+#: ../app/core/core-enums.c:1403
msgctxt "view-size"
msgid "Small"
msgstr "Nhỏ"
-#: ../app/core/core-enums.c:1375
+#: ../app/core/core-enums.c:1404
msgctxt "view-size"
msgid "Medium"
msgstr "Vừa"
-#: ../app/core/core-enums.c:1376
+#: ../app/core/core-enums.c:1405
msgctxt "view-size"
msgid "Large"
msgstr "Lớn"
-#: ../app/core/core-enums.c:1377
+#: ../app/core/core-enums.c:1406
msgctxt "view-size"
msgid "Very large"
msgstr "Rất lớn"
-#: ../app/core/core-enums.c:1378
+#: ../app/core/core-enums.c:1407
msgctxt "view-size"
msgid "Huge"
msgstr "Siêu lớn"
-#: ../app/core/core-enums.c:1379
+#: ../app/core/core-enums.c:1408
msgctxt "view-size"
msgid "Enormous"
msgstr "Siêu lớn"
-#: ../app/core/core-enums.c:1380
+#: ../app/core/core-enums.c:1409
msgctxt "view-size"
msgid "Gigantic"
msgstr "Khổng lồ"
-#: ../app/core/core-enums.c:1408
+#: ../app/core/core-enums.c:1437
msgctxt "view-type"
msgid "View as list"
msgstr "Xem kiểu danh sách"
-#: ../app/core/core-enums.c:1409
+#: ../app/core/core-enums.c:1438
msgctxt "view-type"
msgid "View as grid"
msgstr "Xem kiểu lưới"
@@ -13402,7 +13371,7 @@ msgid "Parasites"
msgstr "Ký sinh"
#. initialize the module list
-#: ../app/core/gimp.c:856 ../app/dialogs/preferences-dialog.c:3310
+#: ../app/core/gimp.c:856 ../app/dialogs/preferences-dialog.c:3366
msgid "Modules"
msgstr "Mô-đun"
@@ -13424,8 +13393,8 @@ msgid "Deleting \"%s\" failed: %s"
msgstr "Xóa bỏ “%s” gặp lỗi: %s"
#. initialize the list of gimp dynamics
-#: ../app/core/gimp-data-factories.c:361 ../app/core/gimpcontext.c:703
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:3256
+#: ../app/core/gimp-data-factories.c:361 ../app/core/gimpcontext.c:702
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:3312
#: ../app/tools/gimppaintoptions-gui.c:218
msgid "Dynamics"
msgstr "Động"
@@ -13454,32 +13423,32 @@ msgstr "Lớp đã dán"
msgid "Global Buffer"
msgstr "Bộ đệm toàn cục"
-#: ../app/core/gimpextension.c:418
+#: ../app/core/gimpextension.c:420
#, c-format
msgid "Extension AppData must be of type \"addon\", found \"%s\" instead."
msgstr ""
-#: ../app/core/gimpextension.c:434
+#: ../app/core/gimpextension.c:436
#, c-format
msgid "Extension AppData must extend \"org.gimp.GIMP\"."
-msgstr ""
+msgstr "Phần mở rộng AppData phải mở rộng “org.gimp.GIMP”."
-#: ../app/core/gimpextension.c:448
+#: ../app/core/gimpextension.c:450
#, c-format
msgid "Extension AppData id (\"%s\") and directory (\"%s\") must be the same."
-msgstr ""
+msgstr "Phần mở rộng AppData id (”%s”) và thư mục (”%s”) phải là cùng một thứ."
-#: ../app/core/gimpextension.c:463
+#: ../app/core/gimpextension.c:465
#, c-format
msgid "Extension AppData must advertise a version in a <release> tag."
-msgstr ""
+msgstr "Phần mở rộng AppData phải quảng bá một phiên bản trong thẻ <release>."
-#: ../app/core/gimpextension.c:497
+#: ../app/core/gimpextension.c:499
#, c-format
msgid "Unsupported <requires> \"%s\" (type %s)."
msgstr "Không hỗ trợ <requires> “%s” (kiểu %s)."
-#: ../app/core/gimpextension.c:512
+#: ../app/core/gimpextension.c:514
#, c-format
msgid ""
"<requires><id>org.gimp.GIMP</id></requires> for version comparison is "
@@ -13488,37 +13457,37 @@ msgstr ""
"<requires><id>org.gimp.GIMP</id></requires> cho so sánh phiên bản là bắt "
"buộc."
-#: ../app/core/gimpextension.c:807
+#: ../app/core/gimpextension.c:809
#, c-format
msgid "'%s' is not a relative path."
msgstr "“%s” không phải là đường dẫn tương đối."
-#: ../app/core/gimpextension.c:841
+#: ../app/core/gimpextension.c:843
#, c-format
msgid "'%s' is not a child of the extension."
msgstr "“%s”: không phải là con của thành phần mở rộng."
-#: ../app/core/gimpextension.c:855
+#: ../app/core/gimpextension.c:857
#, c-format
msgid "'%s' is not a directory."
msgstr "“%s” không phải là một thư mục."
-#: ../app/core/gimpextension.c:869
+#: ../app/core/gimpextension.c:871
#, c-format
msgid "'%s' is not a valid file."
msgstr "“%s” không phải là một tập tin hợp lệ."
-#: ../app/core/gimpextension.c:947
+#: ../app/core/gimpextension.c:949
#, c-format
msgid "This parser does not support imbricated lists."
msgstr "Bộ phân tích cú pháp này không hỗ trợ các danh sách chồng lên nhau."
-#: ../app/core/gimpextension.c:968
+#: ../app/core/gimpextension.c:970
#, c-format
msgid "<li> must be inside <ol> or <ul> tags."
msgstr "<li> phải nằm bên trong <ol> hay <ul> các thẻ."
-#: ../app/core/gimpextension.c:973
+#: ../app/core/gimpextension.c:975
#, c-format
msgid "Unknown tag <%s>."
msgstr "Chưa biết thẻ <%s>."
@@ -13575,12 +13544,12 @@ msgid "Please wait: %s\n"
msgstr "Vui lòng chờ: %s\n"
#: ../app/core/gimp-internal-data.c:286 ../app/core/gimp-internal-data.c:299
-#: ../app/core/gimpdata.c:548 ../app/core/gimpdata.c:561
+#: ../app/core/gimpdata.c:547 ../app/core/gimpdata.c:560
#, c-format
msgid "Error saving '%s': "
msgstr "Gặp lỗi khi ghi “%s”: "
-#: ../app/core/gimp-internal-data.c:305 ../app/core/gimpdata.c:567
+#: ../app/core/gimp-internal-data.c:305 ../app/core/gimpdata.c:566
#, c-format
msgid "Error saving '%s'"
msgstr "Gặp lỗi khi ghi “%s”"
@@ -13610,7 +13579,7 @@ msgstr "tags-locale:vi"
msgid "Error closing '%s': %s"
msgstr "Gặp lỗi khi đóng “%s”: %s"
-#: ../app/core/gimp-user-install.c:215
+#: ../app/core/gimp-user-install.c:219
#, c-format
msgid ""
"It seems you have used GIMP %s before. GIMP will now migrate your user "
@@ -13619,7 +13588,7 @@ msgstr ""
"Có vẻ là bạn đã từng sử dụng GIMP %s trước kia rồi. Thế thì GIMP sẽ chuyển "
"cài đặt người dùng của bạn sang “%s”."
-#: ../app/core/gimp-user-install.c:220
+#: ../app/core/gimp-user-install.c:224
#, c-format
msgid ""
"It appears that you are using GIMP for the first time. GIMP will now create "
@@ -13628,22 +13597,22 @@ msgstr ""
"Có vẻ là bạn sử dụng GIMP lần đầu tiên. Thế thì GIMP sẽ tạo một thư mục tên "
"“%s” và sao chép một số tập tin vào nó."
-#: ../app/core/gimp-user-install.c:419
+#: ../app/core/gimp-user-install.c:424
#, c-format
msgid "Copying file '%s' from '%s'..."
msgstr "Đang sao chép tập tin “%s” từ “%s” …"
-#: ../app/core/gimp-user-install.c:434 ../app/core/gimp-user-install.c:460
+#: ../app/core/gimp-user-install.c:439 ../app/core/gimp-user-install.c:465
#, c-format
msgid "Creating folder '%s'..."
msgstr "Đang tạo thư mục “%s” …"
-#: ../app/core/gimp-user-install.c:445 ../app/core/gimp-user-install.c:471
+#: ../app/core/gimp-user-install.c:450 ../app/core/gimp-user-install.c:476
#, c-format
msgid "Cannot create folder '%s': %s"
msgstr "Không thể tạo thư mục “%s”: %s"
-#: ../app/core/gimp-utils.c:533 ../app/core/gimpfilloptions.c:383
+#: ../app/core/gimp-utils.c:526 ../app/core/gimpfilloptions.c:383
msgid "No patterns available for this operation."
msgstr "Không có mẫu sẵn sàng cho thao tác này."
@@ -13694,7 +13663,7 @@ msgstr "Dữ liệu phần đầu không hợp lệ trong “%s”: Tên chổi
msgid "Invalid UTF-8 string in brush file '%s'."
msgstr "Chuỗi UTF-8 không hợp lệ trong tập tin chổi “%s”."
-#: ../app/core/gimpbrush-load.c:279 ../app/core/gimppattern-load.c:141
+#: ../app/core/gimpbrush-load.c:279 ../app/core/gimppattern-load.c:142
#: ../app/dialogs/template-options-dialog.c:110
#: ../app/display/gimptoolpath.c:615
msgid "Unnamed"
@@ -13901,213 +13870,213 @@ msgctxt "undo-type"
msgid "Select by Indexed Color"
msgstr "Chọn theo màu đánh chỉ số"
-#: ../app/core/gimpchannel.c:256
+#: ../app/core/gimpchannel.c:255
msgctxt "undo-type"
msgid "Rename Channel"
msgstr "Đổi tên kênh"
-#: ../app/core/gimpchannel.c:257
+#: ../app/core/gimpchannel.c:256
msgctxt "undo-type"
msgid "Move Channel"
msgstr "Chuyển kênh"
-#: ../app/core/gimpchannel.c:258
+#: ../app/core/gimpchannel.c:257
msgctxt "undo-type"
msgid "Scale Channel"
msgstr "Co dãn kênh"
-#: ../app/core/gimpchannel.c:259
+#: ../app/core/gimpchannel.c:258
msgctxt "undo-type"
msgid "Resize Channel"
msgstr "Đổi cỡ kênh"
-#: ../app/core/gimpchannel.c:260
+#: ../app/core/gimpchannel.c:259
msgctxt "undo-type"
msgid "Flip Channel"
msgstr "Lật kênh"
-#: ../app/core/gimpchannel.c:261
+#: ../app/core/gimpchannel.c:260
msgctxt "undo-type"
msgid "Rotate Channel"
msgstr "Xoay kênh"
-#: ../app/core/gimpchannel.c:262 ../app/core/gimpdrawable-transform.c:1049
+#: ../app/core/gimpchannel.c:261 ../app/core/gimpdrawable-transform.c:1049
msgctxt "undo-type"
msgid "Transform Channel"
msgstr "Chuyển dạng kênh"
-#: ../app/core/gimpchannel.c:263 ../app/core/gimpchannel.c:294
+#: ../app/core/gimpchannel.c:262 ../app/core/gimpchannel.c:293
msgctxt "undo-type"
msgid "Fill Channel"
msgstr "Tô đầy kênh"
-#: ../app/core/gimpchannel.c:264
+#: ../app/core/gimpchannel.c:263
msgctxt "undo-type"
msgid "Stroke Channel"
msgstr "Vẽ nét kênh"
-#: ../app/core/gimpchannel.c:265
+#: ../app/core/gimpchannel.c:264
msgctxt "undo-type"
msgid "Channel to Selection"
msgstr "Kênh tới vùng chọn"
-#: ../app/core/gimpchannel.c:266
+#: ../app/core/gimpchannel.c:265
msgctxt "undo-type"
msgid "Reorder Channel"
msgstr "Sắp xếp lại kênh"
-#: ../app/core/gimpchannel.c:267
+#: ../app/core/gimpchannel.c:266
msgctxt "undo-type"
msgid "Raise Channel"
msgstr "Nâng kênh"
-#: ../app/core/gimpchannel.c:268
+#: ../app/core/gimpchannel.c:267
msgctxt "undo-type"
msgid "Raise Channel to Top"
msgstr "Nâng kênh lên đỉnh"
-#: ../app/core/gimpchannel.c:269
+#: ../app/core/gimpchannel.c:268
msgctxt "undo-type"
msgid "Lower Channel"
msgstr "Hạ kênh"
-#: ../app/core/gimpchannel.c:270
+#: ../app/core/gimpchannel.c:269
msgctxt "undo-type"
msgid "Lower Channel to Bottom"
msgstr "Hạ kênh xuống đáy"
-#: ../app/core/gimpchannel.c:271
+#: ../app/core/gimpchannel.c:270
msgid "Channel cannot be raised higher."
msgstr "Không thể nâng kênh lên cao hơn nữa."
-#: ../app/core/gimpchannel.c:272
+#: ../app/core/gimpchannel.c:271
msgid "Channel cannot be lowered more."
msgstr "Không thể hạ thấp kênh xuống hơn nữa."
-#: ../app/core/gimpchannel.c:291
+#: ../app/core/gimpchannel.c:290
msgctxt "undo-type"
msgid "Feather Channel"
msgstr "Làm nhòe kênh"
-#: ../app/core/gimpchannel.c:292
+#: ../app/core/gimpchannel.c:291
msgctxt "undo-type"
msgid "Sharpen Channel"
msgstr "Làm sắc kênh"
-#: ../app/core/gimpchannel.c:293
+#: ../app/core/gimpchannel.c:292
msgctxt "undo-type"
msgid "Clear Channel"
msgstr "Xóa sạch kênh"
-#: ../app/core/gimpchannel.c:295
+#: ../app/core/gimpchannel.c:294
msgctxt "undo-type"
msgid "Invert Channel"
msgstr "Đảo ngược kênh"
-#: ../app/core/gimpchannel.c:296
+#: ../app/core/gimpchannel.c:295
msgctxt "undo-type"
msgid "Border Channel"
msgstr "Tạo viền kênh"
-#: ../app/core/gimpchannel.c:297
+#: ../app/core/gimpchannel.c:296
msgctxt "undo-type"
msgid "Grow Channel"
msgstr "Nới kênh"
-#: ../app/core/gimpchannel.c:298
+#: ../app/core/gimpchannel.c:297
msgctxt "undo-type"
msgid "Shrink Channel"
msgstr "Co nhỏ kênh"
-#: ../app/core/gimpchannel.c:299
+#: ../app/core/gimpchannel.c:298
msgctxt "undo-type"
msgid "Flood Channel"
msgstr "Kênh Tràn ngập"
-#: ../app/core/gimpchannel.c:783
+#: ../app/core/gimpchannel.c:782
msgid "Cannot fill empty channel."
msgstr "Không thể đổ đầy màu lên kênh rỗng."
-#: ../app/core/gimpchannel.c:819
+#: ../app/core/gimpchannel.c:818
msgid "Cannot stroke empty channel."
msgstr "Không thể vẽ nết kênh rỗng."
-#: ../app/core/gimpchannel.c:1648
+#: ../app/core/gimpchannel.c:1647
msgctxt "undo-type"
msgid "Set Channel Color"
msgstr "Đặt màu kênh"
-#: ../app/core/gimpchannel.c:1699
+#: ../app/core/gimpchannel.c:1698
msgctxt "undo-type"
msgid "Set Channel Opacity"
msgstr "Đặt độ mờ đục kênh"
-#: ../app/core/gimpchannel.c:1788 ../app/core/gimpselection.c:172
+#: ../app/core/gimpchannel.c:1787 ../app/core/gimpselection.c:172
msgid "Selection Mask"
msgstr "Mặt nạ vùng chọn"
-#: ../app/core/gimpcontext.c:665
+#: ../app/core/gimpcontext.c:664
msgid "Foreground"
msgstr "Tiền cảnh"
-#: ../app/core/gimpcontext.c:666 ../app/core/gimpgrid.c:94
+#: ../app/core/gimpcontext.c:665 ../app/core/gimpgrid.c:94
msgid "Foreground color"
msgstr "Màu tiền cảnh"
-#: ../app/core/gimpcontext.c:672 ../app/core/gimpimage-new.c:149
+#: ../app/core/gimpcontext.c:671 ../app/core/gimpimage-new.c:149
msgid "Background"
msgstr "Nền"
-#: ../app/core/gimpcontext.c:673 ../app/core/gimpgrid.c:101
+#: ../app/core/gimpcontext.c:672 ../app/core/gimpgrid.c:101
msgid "Background color"
msgstr "Màu nền"
-#: ../app/core/gimpcontext.c:679 ../app/core/gimpcontext.c:680
+#: ../app/core/gimpcontext.c:678 ../app/core/gimpcontext.c:679
#: ../app/operations/gimpoperationsettings.c:100
#: ../app/widgets/gimpbrushselect.c:177 ../app/widgets/gimplayertreeview.c:297
msgid "Opacity"
msgstr "Độ mờ đục"
-#: ../app/core/gimpcontext.c:688 ../app/core/gimpcontext.c:689
+#: ../app/core/gimpcontext.c:687 ../app/core/gimpcontext.c:688
msgid "Paint Mode"
msgstr "Chế độ vẽ"
-#: ../app/core/gimpcontext.c:696 ../app/core/gimpcontext.c:697
+#: ../app/core/gimpcontext.c:695 ../app/core/gimpcontext.c:696
#: ../app/tools/gimpmybrushoptions-gui.c:54
#: ../app/tools/gimppaintoptions-gui.c:156
msgid "Brush"
msgstr "Chổi"
-#: ../app/core/gimpcontext.c:704
+#: ../app/core/gimpcontext.c:703
msgid "Paint dynamics"
msgstr "Độ động khi vẽ"
-#: ../app/core/gimpcontext.c:710 ../app/core/gimpcontext.c:711
+#: ../app/core/gimpcontext.c:709 ../app/core/gimpcontext.c:710
#: ../app/tools/gimpmybrushtool.c:73
msgid "MyPaint Brush"
msgstr "Chổi vẽ MyPaint"
-#: ../app/core/gimpcontext.c:717 ../app/core/gimpcontext.c:718
+#: ../app/core/gimpcontext.c:716 ../app/core/gimpcontext.c:717
msgid "Pattern"
msgstr "Mẫu"
-#: ../app/core/gimpcontext.c:724 ../app/core/gimpcontext.c:725
+#: ../app/core/gimpcontext.c:723 ../app/core/gimpcontext.c:724
#: ../app/pdb/drawable-edit-cmds.c:253 ../app/tools/gimpgradientoptions.c:269
#: ../app/tools/gimpgradienttool.c:164 ../app/tools/gimppaintoptions-gui.c:367
msgid "Gradient"
msgstr "Dốc màu"
-#: ../app/core/gimpcontext.c:731 ../app/core/gimpcontext.c:732
+#: ../app/core/gimpcontext.c:730 ../app/core/gimpcontext.c:731
#: ../app/widgets/gimpcolorselectorpalette.c:59
msgid "Palette"
msgstr "Bảng màu"
-#: ../app/core/gimpcontext.c:738 ../app/core/gimpcontext.c:739
+#: ../app/core/gimpcontext.c:737 ../app/core/gimpcontext.c:738
#: ../app/tools/gimptextoptions.c:551
msgid "Font"
msgstr "Phông"
-#: ../app/core/gimpcontext.c:745 ../app/core/gimpcontext.c:746
+#: ../app/core/gimpcontext.c:744 ../app/core/gimpcontext.c:745
msgid "Tool Preset"
msgstr "Cài đặt trước công cụ"
@@ -14124,11 +14093,11 @@ msgstr ""
"%s"
#: ../app/core/gimpdatafactory.c:442 ../app/core/gimpdatafactory.c:445
-#: ../app/core/gimpitem.c:534 ../app/core/gimpitem.c:537
+#: ../app/core/gimpitem.c:533 ../app/core/gimpitem.c:536
msgid "copy"
msgstr "bản sao"
-#: ../app/core/gimpdatafactory.c:454 ../app/core/gimpitem.c:545
+#: ../app/core/gimpdatafactory.c:454 ../app/core/gimpitem.c:544
#, c-format
msgid "%s copy"
msgstr "bản sao của %s"
@@ -14223,9 +14192,9 @@ msgstr "Chọn lựa trôi nổi"
#: ../app/core/gimpdrawable-foreground-extract.c:66
msgid "Computing alpha of unknown pixels"
-msgstr "Tính toán kênh alpha của các điểm ảnh chưa biết"
+msgstr "Tính toán kênh anfa của các điểm ảnh chưa biết"
-#: ../app/core/gimpdrawable-fill.c:215 ../app/vectors/gimpvectors.c:677
+#: ../app/core/gimpdrawable-fill.c:215 ../app/vectors/gimpvectors.c:676
msgid "Not enough points to fill"
msgstr "Không đủ điểm để tô"
@@ -14256,7 +14225,7 @@ msgid "Offset Drawable"
msgstr "Offset vẽ được"
#: ../app/core/gimpdrawable-stroke.c:111
-#: ../app/paint/gimppaintcore-stroke.c:333 ../app/vectors/gimpvectors.c:699
+#: ../app/paint/gimppaintcore-stroke.c:333 ../app/vectors/gimpvectors.c:698
msgid "Not enough points to stroke"
msgstr "Không đủ điểm để vẽ"
@@ -14270,7 +14239,7 @@ msgctxt "undo-type"
msgid "Rotate"
msgstr "Xoay"
-#: ../app/core/gimpdrawable-transform.c:1047 ../app/core/gimplayer.c:441
+#: ../app/core/gimpdrawable-transform.c:1047 ../app/core/gimplayer.c:440
msgctxt "undo-type"
msgid "Transform Layer"
msgstr "Chuyển dạng lớp"
@@ -14296,7 +14265,7 @@ msgstr "Làm trơn"
#: ../app/core/gimpfilloptions.c:124 ../app/tools/gimpbucketfilloptions.c:160
#: ../app/tools/gimpselectionoptions.c:88
msgid "Feather edges"
-msgstr "Làm hình lông các cạnh"
+msgstr "Làm hình lông vũ các cạnh"
#: ../app/core/gimpfilloptions.c:125 ../app/tools/gimpbucketfilloptions.c:161
#, fuzzy
@@ -14485,127 +14454,127 @@ msgctxt "undo-type"
msgid "Transform Layer Group"
msgstr "Chuyển dạng nhóm lớp"
-#: ../app/core/gimpimage.c:669 ../app/widgets/gimpsymmetryeditor.c:176
+#: ../app/core/gimpimage.c:672 ../app/widgets/gimpsymmetryeditor.c:176
msgid "Symmetry"
msgstr "Đối xứng"
-#: ../app/core/gimpimage.c:2501
+#: ../app/core/gimpimage.c:2543
msgid " (exported)"
msgstr " (đã xuất)"
-#: ../app/core/gimpimage.c:2505
+#: ../app/core/gimpimage.c:2547
msgid " (overwritten)"
msgstr " (ghi đè)"
-#: ../app/core/gimpimage.c:2514
+#: ../app/core/gimpimage.c:2556
msgid " (imported)"
msgstr " (đã nhập)"
-#: ../app/core/gimpimage.c:2688 ../app/core/gimpimage.c:2702
-#: ../app/core/gimpimage.c:2745
+#: ../app/core/gimpimage.c:2730 ../app/core/gimpimage.c:2744
+#: ../app/core/gimpimage.c:2787
#, c-format
msgid "Layer mode '%s' was added in %s"
msgstr "Chế độ lớp “%s” được thêm vào %s"
-#: ../app/core/gimpimage.c:2760
+#: ../app/core/gimpimage.c:2802
#, c-format
msgid "Layer groups were added in %s"
msgstr "Nhóm lớp được thêm vào %s"
-#: ../app/core/gimpimage.c:2767
+#: ../app/core/gimpimage.c:2809
#, c-format
msgid "Masks on layer groups were added in %s"
msgstr "Mặt nạ trên các nhóm lớp đã được thêm vào trong %s"
-#: ../app/core/gimpimage.c:2783
+#: ../app/core/gimpimage.c:2825
#, c-format
msgid "High bit-depth images were added in %s"
msgstr "Hình ảnh độ sâu bit cao đã được thêm vào trong %s"
-#: ../app/core/gimpimage.c:2791
+#: ../app/core/gimpimage.c:2833
#, c-format
msgid "Encoding of high bit-depth images was fixed in %s"
msgstr "Mã hóa hình ảnh có độ sâu bit cao đã được sửa trong %s"
-#: ../app/core/gimpimage.c:2799
+#: ../app/core/gimpimage.c:2841
#, c-format
msgid "Internal zlib compression was added in %s"
msgstr "Nén zlib bên trong đã được thêm vào trong %s"
-#: ../app/core/gimpimage.c:2816
+#: ../app/core/gimpimage.c:2858
#, c-format
msgid "Support for image files larger than 4GB was added in %s"
msgstr "Hỗ trợ cho các tệp hình ảnh lớn hơn 4GB đã được thêm vào trong %s"
-#: ../app/core/gimpimage.c:2823
+#: ../app/core/gimpimage.c:2865
#, c-format
msgid "Multiple layer selection was added in %s"
msgstr "Nhiều lựa chọn lớp đã được thêm vào trong %s"
-#: ../app/core/gimpimage.c:2840
+#: ../app/core/gimpimage.c:2882
#, c-format
msgid "Off-canvas guides added in %s"
msgstr "Cho phép đường dẫn hướng nằm ngoài vùng vẽ được thêm vào trong %s"
-#: ../app/core/gimpimage.c:2944
+#: ../app/core/gimpimage.c:2986
msgctxt "undo-type"
msgid "Change Image Resolution"
msgstr "Đổi độ phân giải ảnh"
-#: ../app/core/gimpimage.c:2996
+#: ../app/core/gimpimage.c:3038
msgctxt "undo-type"
msgid "Change Image Unit"
msgstr "Đổi đơn vị ảnh"
-#: ../app/core/gimpimage.c:4051
-#, fuzzy, c-format
+#: ../app/core/gimpimage.c:4093
+#, c-format
msgid ""
"'gimp-comment' parasite validation failed: comment contains invalid UTF-8"
msgstr ""
-"Xác thực ký sinh trùng “gimp-comment” không thành công: bình luận chứa UTF-8 "
-"không hợp lệ"
+"Xác thực ký sinh “gimp-comment” không thành công: bình luận chứa UTF-8 không "
+"hợp lệ"
-#: ../app/core/gimpimage.c:4112
+#: ../app/core/gimpimage.c:4154
msgctxt "undo-type"
msgid "Attach Parasite to Image"
msgstr "Đính ký sinh vào ảnh"
-#: ../app/core/gimpimage.c:4154
+#: ../app/core/gimpimage.c:4196
msgctxt "undo-type"
msgid "Remove Parasite from Image"
msgstr "Bỏ ký sinh khỏi ảnh"
-#: ../app/core/gimpimage.c:5112
+#: ../app/core/gimpimage.c:5154
msgctxt "undo-type"
msgid "Add Layer"
msgstr "Thêm lớp"
-#: ../app/core/gimpimage.c:5156 ../app/core/gimpimage.c:5187
+#: ../app/core/gimpimage.c:5198 ../app/core/gimpimage.c:5229
msgctxt "undo-type"
msgid "Remove Layer"
msgstr "Xóa bỏ lớp"
-#: ../app/core/gimpimage.c:5181
+#: ../app/core/gimpimage.c:5223
msgctxt "undo-type"
msgid "Remove Floating Selection"
msgstr "Xóa bỏ vùng chọn trôi nổi"
-#: ../app/core/gimpimage.c:5334
+#: ../app/core/gimpimage.c:5376
msgctxt "undo-type"
msgid "Add Channel"
msgstr "Thêm kênh"
-#: ../app/core/gimpimage.c:5364 ../app/core/gimpimage.c:5389
+#: ../app/core/gimpimage.c:5406 ../app/core/gimpimage.c:5431
msgctxt "undo-type"
msgid "Remove Channel"
msgstr "Xóa bỏ kênh"
-#: ../app/core/gimpimage.c:5448
+#: ../app/core/gimpimage.c:5490
msgctxt "undo-type"
msgid "Add Path"
msgstr "Thêm đường dẫn"
-#: ../app/core/gimpimage.c:5478 ../app/core/gimpimage.c:5486
+#: ../app/core/gimpimage.c:5520 ../app/core/gimpimage.c:5528
msgctxt "undo-type"
msgid "Remove Path"
msgstr "Xóa bỏ đường dẫn"
@@ -14625,13 +14594,14 @@ msgstr "Tắt “Dùng hồ sơ màu sRGB”"
#: ../app/core/gimpimage-color-profile.c:198
msgid "ICC profile validation failed: Parasite's name is not 'icc-profile'"
-msgstr ""
+msgstr "Gặp lỗi khi thẩm định hồ sơ ICC: Tên ký sinh không “icc-profile”"
#: ../app/core/gimpimage-color-profile.c:207
msgid ""
"ICC profile validation failed: Parasite's flags are not (PERSISTENT | "
"UNDOABLE)"
msgstr ""
+"Gặp lỗi khi thẩm định hồ sơ ICC: Các cờ ký sinh không (PERSISTENT | UNDOABLE)"
#: ../app/core/gimpimage-color-profile.c:260
msgid "ICC profile validation failed: "
@@ -14641,10 +14611,12 @@ msgstr "Gặp lỗi khi thẩm định hồ sơ ICC: "
msgid ""
"ICC profile validation failed: Color profile is not for grayscale color space"
msgstr ""
+"Gặp lỗi khi thẩm định hồ sơ ICC: Hồ sơ màu không cho không gian màu xám"
#: ../app/core/gimpimage-color-profile.c:419
msgid "ICC profile validation failed: Color profile is not for RGB color space"
msgstr ""
+"Gặp lỗi khi thẩm định hồ sơ ICC: Hồ sơ màu không cho không gian màu RGB"
#: ../app/core/gimpimage-color-profile.c:478
msgid "Assigning color profile"
@@ -14788,56 +14760,56 @@ msgctxt "undo-type"
msgid "Transform Items"
msgstr "Chuyển dạng mục"
-#: ../app/core/gimpimage-merge.c:77
+#: ../app/core/gimpimage-merge.c:76
msgctxt "undo-type"
msgid "Merge Visible Layers"
msgstr "Trộn các lớp nhìn thấy"
-#: ../app/core/gimpimage-merge.c:234
+#: ../app/core/gimpimage-merge.c:233
msgctxt "undo-type"
msgid "Flatten Image"
msgstr "Làm phẳng ảnh"
-#: ../app/core/gimpimage-merge.c:263
+#: ../app/core/gimpimage-merge.c:262
msgid "Cannot flatten an image without any visible layer."
-msgstr "Không thể làm phẳng một ảnh mà nó không có lớp nào khả kiến cả."
+msgstr "Không thể làm phẳng một ảnh mà nó không có lớp nào nhìn thấy."
-#: ../app/core/gimpimage-merge.c:298
+#: ../app/core/gimpimage-merge.c:297
msgid "Cannot merge down a floating selection."
msgstr "Không thể hòa trộn xuống một vùng chọn nổi."
-#: ../app/core/gimpimage-merge.c:307
+#: ../app/core/gimpimage-merge.c:306
msgid "Cannot merge down an invisible layer."
msgstr "Không thể trộn xuống với lớp không thấy được."
-#: ../app/core/gimpimage-merge.c:333
+#: ../app/core/gimpimage-merge.c:332
msgid "Cannot merge down to a layer group."
msgstr "Không trộn được với nhóm lớp ở dưới."
-#: ../app/core/gimpimage-merge.c:342
+#: ../app/core/gimpimage-merge.c:341
msgid "The layer to merge down to is locked."
msgstr "Lớp muốn trộn ở dưới bị khóa."
-#: ../app/core/gimpimage-merge.c:357
+#: ../app/core/gimpimage-merge.c:356
msgid "There is no visible layer to merge down to."
msgstr "Không có lớp nhìn thấy để trộn xuống."
-#: ../app/core/gimpimage-merge.c:382
+#: ../app/core/gimpimage-merge.c:381
msgctxt "undo-type"
msgid "Merge Down"
msgstr "Trộn xuống"
-#: ../app/core/gimpimage-merge.c:423
+#: ../app/core/gimpimage-merge.c:422
msgctxt "undo-type"
msgid "Merge Layer Group"
msgstr "Trộn nhóm lớp"
-#: ../app/core/gimpimage-merge.c:499
+#: ../app/core/gimpimage-merge.c:498
msgctxt "undo-type"
msgid "Merge Visible Paths"
msgstr "Trộn đường dẫn nhìn thấy"
-#: ../app/core/gimpimage-merge.c:535
+#: ../app/core/gimpimage-merge.c:534
msgid "Not enough visible paths for a merge. There must be at least two."
msgstr "Không đủ số đường dẫn hiển thị để trộn được. Phải có ít nhất 2 đường."
@@ -14881,68 +14853,68 @@ msgstr "Co dãn ảnh"
msgid "Can't undo %s"
msgstr "Không thể hủy bước %s"
-#: ../app/core/gimpimagefile.c:744 ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1946
+#: ../app/core/gimpimagefile.c:743 ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1977
msgid "Folder"
msgstr "Thư mục"
-#: ../app/core/gimpimagefile.c:749
+#: ../app/core/gimpimagefile.c:748
msgid "Special File"
msgstr "Tập tin đặc biệt"
-#: ../app/core/gimpimagefile.c:765
+#: ../app/core/gimpimagefile.c:764
msgid "Remote File"
msgstr "Tập tin ở xa"
-#: ../app/core/gimpimagefile.c:784
+#: ../app/core/gimpimagefile.c:783
msgid "Click to create preview"
msgstr "Nhắp để tạo khung xem trước"
-#: ../app/core/gimpimagefile.c:790
+#: ../app/core/gimpimagefile.c:789
msgid "Loading preview..."
msgstr "Đang tải khung xem trước…"
-#: ../app/core/gimpimagefile.c:796
+#: ../app/core/gimpimagefile.c:795
msgid "Preview is out of date"
msgstr "Khung xem trước quá thời"
-#: ../app/core/gimpimagefile.c:802
+#: ../app/core/gimpimagefile.c:801
msgid "Cannot create preview"
msgstr "Không thể tạo khung xem trước"
-#: ../app/core/gimpimagefile.c:812
+#: ../app/core/gimpimagefile.c:811
msgid "(Preview may be out of date)"
msgstr "(Có lẽ khung xem trước quá thời)"
#. pixel size
-#: ../app/core/gimpimagefile.c:821 ../app/widgets/gimpimagepropview.c:437
+#: ../app/core/gimpimagefile.c:820 ../app/widgets/gimpimagepropview.c:437
#: ../app/widgets/gimpsizebox.c:429 ../app/widgets/gimptemplateeditor.c:658
#, c-format
msgid "%d × %d pixel"
msgid_plural "%d × %d pixels"
msgstr[0] "%d × %d điểm ảnh"
-#: ../app/core/gimpimagefile.c:844 ../app/display/gimpdisplayshell-title.c:358
+#: ../app/core/gimpimagefile.c:843 ../app/display/gimpdisplayshell-title.c:358
#, c-format
msgid "%d layer"
msgid_plural "%d layers"
msgstr[0] "%d lớp"
-#: ../app/core/gimpimagefile.c:892
+#: ../app/core/gimpimagefile.c:891
#, c-format
msgid "Could not open thumbnail '%s': %s"
msgstr "Không thể mở hình thu nhỏ “%s”: %s"
-#: ../app/core/gimpitem.c:2159
+#: ../app/core/gimpitem.c:2158
msgctxt "undo-type"
msgid "Attach Parasite"
msgstr "Đính ký sinh"
-#: ../app/core/gimpitem.c:2169
+#: ../app/core/gimpitem.c:2168
msgctxt "undo-type"
msgid "Attach Parasite to Item"
msgstr "Đính ký sinh vào hạng mục"
-#: ../app/core/gimpitem.c:2220 ../app/core/gimpitem.c:2227
+#: ../app/core/gimpitem.c:2219 ../app/core/gimpitem.c:2226
msgctxt "undo-type"
msgid "Remove Parasite from Item"
msgstr "Gỡ ký sinh khỏi hạng mục"
@@ -14960,7 +14932,7 @@ msgctxt "undo-type"
msgid "Anchor Floating Selection"
msgstr "Neo vùng chọn nổi"
-#: ../app/core/gimplayer-floating-selection.c:182 ../app/core/gimplayer.c:1044
+#: ../app/core/gimplayer-floating-selection.c:182 ../app/core/gimplayer.c:1043
msgid ""
"Cannot create a new layer from the floating selection because it belongs to "
"a layer mask or channel."
@@ -14973,76 +14945,76 @@ msgctxt "undo-type"
msgid "Floating Selection to Layer"
msgstr "Vùng chọn nổi tới lớp"
-#: ../app/core/gimplayer.c:435
+#: ../app/core/gimplayer.c:434
msgctxt "undo-type"
msgid "Rename Layer"
msgstr "Đổi tên lớp"
-#: ../app/core/gimplayer.c:436
+#: ../app/core/gimplayer.c:435
msgctxt "undo-type"
msgid "Move Layer"
msgstr "Di chuyển lớp"
-#: ../app/core/gimplayer.c:437
+#: ../app/core/gimplayer.c:436
msgctxt "undo-type"
msgid "Scale Layer"
msgstr "Co dãn lớp"
-#: ../app/core/gimplayer.c:438
+#: ../app/core/gimplayer.c:437
msgctxt "undo-type"
msgid "Resize Layer"
msgstr "Đổi cỡ lớp"
-#: ../app/core/gimplayer.c:439
+#: ../app/core/gimplayer.c:438
msgctxt "undo-type"
msgid "Flip Layer"
msgstr "Lật lớp"
-#: ../app/core/gimplayer.c:440
+#: ../app/core/gimplayer.c:439
msgctxt "undo-type"
msgid "Rotate Layer"
msgstr "Xoay lớp"
-#: ../app/core/gimplayer.c:443
+#: ../app/core/gimplayer.c:442
msgctxt "undo-type"
msgid "Reorder Layer"
msgstr "Sắp xếp lại lớp"
-#: ../app/core/gimplayer.c:444
+#: ../app/core/gimplayer.c:443
msgctxt "undo-type"
msgid "Raise Layer"
msgstr "Nâng lớp lên"
-#: ../app/core/gimplayer.c:445
+#: ../app/core/gimplayer.c:444
msgctxt "undo-type"
msgid "Raise Layer to Top"
msgstr "Nâng lớp lên đỉnh"
-#: ../app/core/gimplayer.c:446
+#: ../app/core/gimplayer.c:445
msgctxt "undo-type"
msgid "Lower Layer"
msgstr "Hạ lớp xuống"
-#: ../app/core/gimplayer.c:447
+#: ../app/core/gimplayer.c:446
msgctxt "undo-type"
msgid "Lower Layer to Bottom"
msgstr "Hạ lớp xuống đáy"
-#: ../app/core/gimplayer.c:448
+#: ../app/core/gimplayer.c:447
msgid "Layer cannot be raised higher."
msgstr "Không thể nâng lớp lên cao hơn."
-#: ../app/core/gimplayer.c:449
+#: ../app/core/gimplayer.c:448
msgid "Layer cannot be lowered more."
msgstr "Không thể hạ thấp lớp hơn nữa."
-#: ../app/core/gimplayer.c:741 ../app/core/gimplayer.c:2002
+#: ../app/core/gimplayer.c:740 ../app/core/gimplayer.c:2001
#: ../app/core/gimplayermask.c:288
#, c-format
msgid "%s mask"
msgstr "%s mặt nạ"
-#: ../app/core/gimplayer.c:780
+#: ../app/core/gimplayer.c:779
#, c-format
msgid ""
"Floating Selection\n"
@@ -15051,73 +15023,73 @@ msgstr ""
"Vùng chọn trôi nổi\n"
"(%s)"
-#: ../app/core/gimplayer.c:1903
+#: ../app/core/gimplayer.c:1902
msgid "Unable to add a layer mask since the layer already has one."
msgstr "Không thể thêm mặt nạ lớp vì lớp đã có nó."
-#: ../app/core/gimplayer.c:1914
+#: ../app/core/gimplayer.c:1913
msgid "Cannot add layer mask of different dimensions than specified layer."
msgstr "Không thể thêm mặt nạ lớp của các chiều khác ngoài lớp chỉ định."
-#: ../app/core/gimplayer.c:1920
+#: ../app/core/gimplayer.c:1919
msgctxt "undo-type"
msgid "Add Layer Mask"
msgstr "Thêm mặt nạ lớp"
-#: ../app/core/gimplayer.c:2043
+#: ../app/core/gimplayer.c:2042
msgctxt "undo-type"
msgid "Transfer Alpha to Mask"
msgstr "Chuyển Anfa thành Mặt nạ"
-#: ../app/core/gimplayer.c:2206
+#: ../app/core/gimplayer.c:2205
msgctxt "undo-type"
msgid "Apply Layer Mask"
msgstr "Áp dụng mặt nạ lớp"
-#: ../app/core/gimplayer.c:2207
+#: ../app/core/gimplayer.c:2206
msgctxt "undo-type"
msgid "Delete Layer Mask"
msgstr "Xóa mặt nạ lớp"
-#: ../app/core/gimplayer.c:2314
+#: ../app/core/gimplayer.c:2313
msgctxt "undo-type"
msgid "Enable Layer Mask"
msgstr "Bật mặt nạ lớp"
-#: ../app/core/gimplayer.c:2315
+#: ../app/core/gimplayer.c:2314
msgctxt "undo-type"
msgid "Disable Layer Mask"
msgstr "Tắt mặt nạ lớp"
-#: ../app/core/gimplayer.c:2396
+#: ../app/core/gimplayer.c:2395
msgctxt "undo-type"
msgid "Show Layer Mask"
msgstr "Hiện mặt nạ lớp"
-#: ../app/core/gimplayer.c:2475
+#: ../app/core/gimplayer.c:2474
msgctxt "undo-type"
msgid "Add Alpha Channel"
msgstr "Thêm kênh anfa"
-#: ../app/core/gimplayer.c:2511
+#: ../app/core/gimplayer.c:2510
msgctxt "undo-type"
msgid "Remove Alpha Channel"
msgstr "Bỏ kênh anfa"
-#: ../app/core/gimplayer.c:2532
+#: ../app/core/gimplayer.c:2531
msgctxt "undo-type"
msgid "Layer to Image Size"
msgstr "Lớp tới cỡ ảnh"
-#: ../app/core/gimplayer.c:2715
+#: ../app/core/gimplayer.c:2714
msgid "Set layer's blend space"
msgstr "Đặt không gian pha trộn của lớp"
-#: ../app/core/gimplayer.c:2762
+#: ../app/core/gimplayer.c:2761
msgid "Set layer's composite space"
msgstr "Đặt không gian tổng hợp của lớp"
-#: ../app/core/gimplayer.c:2809
+#: ../app/core/gimplayer.c:2808
msgid "Set layer's composite mode"
msgstr "Đặt phương thức tổng hợp lớp"
@@ -15136,44 +15108,40 @@ msgstr "Mặt nạ lớp tới vùng chọn"
msgid "Cannot rename layer masks."
msgstr "Không thể đổi tên mặt nạ lớp."
-#: ../app/core/gimplineart.c:337 ../app/core/gimplineart.c:338
-#, fuzzy
-#| msgid "Select transparent areas"
+#: ../app/core/gimplineart.c:338 ../app/core/gimplineart.c:339
msgid "Select transparent pixels instead of gray ones"
-msgstr "Chọn các vùng trong suốt"
+msgstr "Chọn các điểm ảnh trong suốt thay cho những cái màu xám"
-#: ../app/core/gimplineart.c:344 ../app/tools/gimpbucketfilloptions.c:189
+#: ../app/core/gimplineart.c:345 ../app/tools/gimpbucketfilloptions.c:189
#, fuzzy
msgid "Line art detection threshold"
msgstr "Vẽ nét đơn và Văn bản"
-#: ../app/core/gimplineart.c:345 ../app/tools/gimpbucketfilloptions.c:190
+#: ../app/core/gimplineart.c:346 ../app/tools/gimpbucketfilloptions.c:190
msgid "Threshold to detect contour (higher values will include more pixels)"
msgstr ""
-#: ../app/core/gimplineart.c:351 ../app/tools/gimpbucketfilloptions.c:196
+#: ../app/core/gimplineart.c:352 ../app/tools/gimpbucketfilloptions.c:196
msgid "Maximum growing size"
msgstr "Cỡ lớn lên tối đa"
-#: ../app/core/gimplineart.c:352 ../app/tools/gimpbucketfilloptions.c:197
+#: ../app/core/gimplineart.c:353 ../app/tools/gimpbucketfilloptions.c:197
msgid "Maximum number of pixels grown under the line art"
msgstr ""
-#: ../app/core/gimplineart.c:358
-#, fuzzy
+#: ../app/core/gimplineart.c:359
msgid "Maximum curved closing length"
-msgstr "Độ mở đại ở tiêu cự tiểu"
+msgstr "Độ dài đóng cong tối đa"
-#: ../app/core/gimplineart.c:359
+#: ../app/core/gimplineart.c:360
msgid "Maximum curved length (in pixels) to close the line art"
msgstr ""
-#: ../app/core/gimplineart.c:365
-#, fuzzy
+#: ../app/core/gimplineart.c:366
msgid "Maximum straight closing length"
-msgstr "Độ mở đại ở tiêu cự tiểu"
+msgstr "Độ dài đóng thẳng tối đa"
-#: ../app/core/gimplineart.c:366
+#: ../app/core/gimplineart.c:367
msgid "Maximum straight length (in pixels) to close the line art"
msgstr ""
@@ -15246,7 +15214,7 @@ msgstr ""
#, c-format
msgid "Reading palette file '%s': Missing BLUE component in line %d."
msgstr ""
-"Đang đọc tập tin bảng chọn “%s”: thiếu thành phần màu Xanh dương (BLUE) "
+"Đang đọc tập tin bảng chọn “%s”: thiếu thành phần màu XANH DƯƠNG (BLUE) "
"trong dòng %d."
#: ../app/core/gimppalette-load.c:181
@@ -15298,31 +15266,46 @@ msgstr ""
#: ../app/core/gimppattern-load.c:99
#, c-format
-msgid "Invalid header data in '%s': width=%lu, height=%lu, bytes=%lu"
-msgstr "Dữ liệu phần đầu không hợp lệ trong “%s”: rộng=%lu, cao=%lu, byte=%lu"
+msgid ""
+"Invalid header data in '%s': width=%lu (maximum %lu), height=%lu (maximum "
+"%lu), bytes=%lu"
+msgstr ""
+"Dữ liệu phần đầu không hợp lệ trong “%s”: rộng=%lu (tối đa %lu), cao=%lu "
+"(tối đa %lu), byte=%lu"
-#: ../app/core/gimppattern-load.c:115
+#: ../app/core/gimppattern-load.c:116
#, c-format
msgid "Invalid header data in '%s': Pattern name is too long: %lu"
msgstr "Dữ liệu phần đầu không hợp lệ trong “%s”: tên mẫu quá dài: %lu"
-#: ../app/core/gimppattern-load.c:128 ../app/core/gimppattern-load.c:166
+#: ../app/core/gimppattern-load.c:129 ../app/core/gimppattern-load.c:167
msgid "File appears truncated."
msgstr "Tập tin bị cắt ngắn."
-#: ../app/core/gimppattern-load.c:134
+#: ../app/core/gimppattern-load.c:135
#, c-format
msgid "Invalid UTF-8 string in pattern file '%s'."
msgstr "Gặp chuỗi UTF-8 không hợp lệ trong tập tin mẫu “%s”."
-#: ../app/core/gimppattern-load.c:177
+#: ../app/core/gimppattern-load.c:178
msgid "Fatal parse error in pattern file: "
msgstr "Lỗi phân tích nghiêm trọng trong tập tin bảng màu: "
+#: ../app/core/gimppattern-save.c:52
+#, c-format
+msgid ""
+"Unsupported pattern dimensions %d x %d.\n"
+"GIMP Patterns have a maximum size of %d x %d."
+msgstr ""
+"Không hỗ trợ kích thước mẫu %d x %d.\n"
+"Các mẫu của GIMP phải có cỡ tối đa %d x %d."
+
#: ../app/core/gimppdbprogress.c:268
#, c-format
msgid "Unable to run %s callback. The corresponding plug-in may have crashed."
-msgstr "Không thể chạy Callback %s. bổ sung tương ứng có lẽ đã đổ vỡ."
+msgstr ""
+"Không thể chạy ứng dụng chạy phía sau %s. Phần bổ sung tương ứng có lẽ đã đổ "
+"vỡ."
#: ../app/core/gimpselection.c:173
msgctxt "undo-type"
@@ -15414,34 +15397,32 @@ msgstr "Lớp đã nổi"
msgid "Last used: %s"
msgstr "Dùng lần cuối: %s"
-#: ../app/core/gimpstrokeoptions.c:154
+#: ../app/core/gimpstrokeoptions.c:153
msgid "Method"
msgstr "Phương thức"
-#: ../app/core/gimpstrokeoptions.c:162
+#: ../app/core/gimpstrokeoptions.c:161
msgid "Line width"
msgstr "Độ rộng đường"
-#: ../app/core/gimpstrokeoptions.c:169 ../app/core/gimptemplate.c:152
+#: ../app/core/gimpstrokeoptions.c:168 ../app/core/gimptemplate.c:152
#: ../app/tools/gimptextoptions.c:123
msgid "Unit"
msgstr "Đơn vị"
-#: ../app/core/gimpstrokeoptions.c:176
-#, fuzzy
-#| msgid "_Cap style:"
+#: ../app/core/gimpstrokeoptions.c:175
msgid "Cap style"
-msgstr "Kiểu dáng _chụp:"
+msgstr "Kiểu cap"
-#: ../app/core/gimpstrokeoptions.c:183
+#: ../app/core/gimpstrokeoptions.c:182
msgid "Join style"
msgstr "Kiểu nối kết"
-#: ../app/core/gimpstrokeoptions.c:190
+#: ../app/core/gimpstrokeoptions.c:189
msgid "Miter limit"
msgstr "Giới hạn miter"
-#: ../app/core/gimpstrokeoptions.c:191
+#: ../app/core/gimpstrokeoptions.c:190
msgid ""
"Convert a mitered join to a bevelled join if the miter would extend to a "
"distance of more than miter-limit * line-width from the actual join point."
@@ -15450,18 +15431,13 @@ msgstr ""
"xiên nếu vuông góc sẽ mở rộng trong khoảng cách hơn giới hạn vuông góc "
"(miter-limit) nhân độ rộng dòng từ điểm nối kết thật."
-#: ../app/core/gimpstrokeoptions.c:200
-#, fuzzy
-#| msgctxt "dash-preset"
-#| msgid "Dash, dot"
+#: ../app/core/gimpstrokeoptions.c:199
msgid "Dash offset"
-msgstr "Neo ứng dụng"
+msgstr "Offset Neo"
-#: ../app/core/gimpstrokeoptions.c:222
-#, fuzzy
-#| msgid "_Emulate brush dynamics"
+#: ../app/core/gimpstrokeoptions.c:221
msgid "Emulate brush dynamics"
-msgstr "_Mô phỏng brush dynamics"
+msgstr "Mô phỏng chổi vẽ động"
#. no undo (or redo) steps available
#: ../app/core/gimpsymmetry.c:137 ../app/widgets/gimpimagepropview.c:406
@@ -15482,11 +15458,8 @@ msgid "Mandala"
msgstr ""
#: ../app/core/gimpsymmetry-mandala.c:122
-#, fuzzy
-#| msgctxt "guides-type"
-#| msgid "Center lines"
msgid "Center abscissa"
-msgstr "ở giữa"
+msgstr "Giữa trục hoành"
#: ../app/core/gimpsymmetry-mandala.c:134
msgid "Center ordinate"
@@ -15505,7 +15478,6 @@ msgid "Disable brush rotation"
msgstr "Tắt quay chổi vẽ"
#: ../app/core/gimpsymmetry-mandala.c:162
-#, fuzzy
msgid "Kaleidoscope"
msgstr "Kính vạn hoa"
@@ -15539,9 +15511,8 @@ msgid "Central Symmetry"
msgstr "Đối xứng qua điểm"
#: ../app/core/gimpsymmetry-mirror.c:145
-#, fuzzy
msgid "Invert the initial stroke through a point"
-msgstr "Chuyển ảnh thành loại có đánh số màu"
+msgstr "Đảo ngược nét vẽ khởi tạo thông qua một điểm"
#: ../app/core/gimpsymmetry-mirror.c:153
msgid "Disable brush reflection"
@@ -15671,7 +15642,7 @@ msgid "Filename"
msgstr "Tên tập tin"
#. Translators: this is a noun
-#: ../app/core/gimptoolgroup.c:264
+#: ../app/core/gimptoolgroup.c:263
msgctxt "tool-item"
msgid "Group"
msgstr "Nhóm"
@@ -15799,7 +15770,7 @@ msgstr "Ghé thăm trang thông tin điện tử GIMP"
msgid "translator-credits"
msgstr "Nhóm Việt hóa GNOME <gnome-vi-list gnome org>"
-#: ../app/dialogs/about-dialog.c:345
+#: ../app/dialogs/about-dialog.c:340
msgid "Update available!"
msgstr "Đã có bản mới!"
@@ -15926,11 +15897,11 @@ msgstr "Chuyển ảnh sang dạng đen trắng"
#: ../app/dialogs/color-profile-dialog.c:200
msgid "Soft-Proof Profile"
-msgstr "Hồ sơ Soft-Proof"
+msgstr "Hồ sơ Mô-phỏng-in"
#: ../app/dialogs/color-profile-dialog.c:203
msgid "Select Soft-Proof Profile"
-msgstr "Chọn hồ sơ Soft-Proof"
+msgstr "Chọn hồ sơ Mô-phỏng-in"
#: ../app/dialogs/color-profile-dialog.c:209
#: ../app/tools/gimpforegroundselecttool.c:332
@@ -16000,16 +15971,12 @@ msgid "The image '%s' has an embedded color profile"
msgstr "Ảnh có “%s” một hồ sơ màu được nhúng"
#: ../app/dialogs/color-profile-import-dialog.c:166
-#, fuzzy
-#| msgid "Convert the image to the built-in grayscale color profile?"
msgid "Convert the image to the preferred grayscale color profile?"
-msgstr "Chuyển đổi ảnh sang hồ sơ màu đen trắng tích hợp?"
+msgstr "Chuyển đổi ảnh sang hồ sơ màu đen trắng được ưa thích hơn?"
#: ../app/dialogs/color-profile-import-dialog.c:168
-#, fuzzy
-#| msgid "Convert the image to the built-in sRGB color profile?"
msgid "Convert the image to the preferred RGB color profile?"
-msgstr "Chuyển đổi sRGB ưu tiên sang hồ sơ xám (defaulting to built-in)"
+msgstr "Chuyển đổi ảnh sang hồ sơ màu RGB được ưa thích hơn?"
#: ../app/dialogs/color-profile-import-dialog.c:226
#: ../app/dialogs/metadata-rotation-import-dialog.c:218
@@ -16029,10 +15996,8 @@ msgid "_Maximum number of colors:"
msgstr "Số _màu tối đa:"
#: ../app/dialogs/convert-indexed-dialog.c:223
-#, fuzzy
-#| msgid "_Remove unused colors from colormap"
msgid "_Remove unused and duplicate colors from colormap"
-msgstr "Gỡ bỏ các màu không dùng và trùng lặp ra khỏi sơ đồ màu"
+msgstr "_Gỡ bỏ các màu không dùng và trùng lặp ra khỏi sơ đồ màu"
#: ../app/dialogs/convert-indexed-dialog.c:252
msgid "Color _dithering:"
@@ -16113,7 +16078,7 @@ msgid ""
"Are you sure you want to remove '%s' from the list and delete it on disk?"
msgstr "Bạn có chắc muốn gỡ “%s” khỏi danh sách và xóa khỏi đĩa không?"
-#: ../app/dialogs/dialogs-constructors.c:226 ../app/gui/gui.c:190
+#: ../app/dialogs/dialogs-constructors.c:226 ../app/gui/gui.c:191
#: ../app/gui/gui-message.c:268
msgid "GIMP Message"
msgstr "Thông điệp GIMP"
@@ -16144,7 +16109,7 @@ msgstr "Lược sử"
#: ../app/dialogs/dialogs.c:368
msgid "Image Templates"
-msgstr "Biểu mẫu ảnh"
+msgstr "Mẫu ảnh"
#: ../app/dialogs/dialogs.c:389
msgid "Histogram"
@@ -16187,7 +16152,7 @@ msgstr "Cảnh gần/Nền"
msgid "FG/BG Color"
msgstr "Màu Cảnh gần/Nền"
-#: ../app/dialogs/extensions-dialog.c:76 ../app/widgets/gimpfileprocview.c:211
+#: ../app/dialogs/extensions-dialog.c:76 ../app/widgets/gimpfileprocview.c:210
msgid "Extensions"
msgstr "Phần mở rộng"
@@ -16362,22 +16327,22 @@ msgstr "_Hủy các lớp vô hình"
msgid "Create a New Image"
msgstr "Tạo ảnh mới"
-#: ../app/dialogs/image-new-dialog.c:138
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1761 ../app/dialogs/resize-dialog.c:253
+#: ../app/dialogs/image-new-dialog.c:139
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1792 ../app/dialogs/resize-dialog.c:256
msgid "_Template:"
-msgstr "_Biểu mẫu:"
+msgstr "_Mẫu:"
-#: ../app/dialogs/image-new-dialog.c:319
+#: ../app/dialogs/image-new-dialog.c:320
msgid "Confirm Image Size"
msgstr "Khẳng định cỡ ảnh"
-#: ../app/dialogs/image-new-dialog.c:341
+#: ../app/dialogs/image-new-dialog.c:342
#: ../app/dialogs/image-scale-dialog.c:237
#, c-format
msgid "You are trying to create an image with a size of %s."
msgstr "Bạn đang cố tạo một ảnh có kích thước %s."
-#: ../app/dialogs/image-new-dialog.c:348
+#: ../app/dialogs/image-new-dialog.c:349
#, fuzzy, c-format
#| msgid ""
#| "An image of the chosen size will use more memory than what is configured "
@@ -16457,7 +16422,7 @@ msgstr "Bạn có chắc muốn làm điều này không?"
# Main menu item
#: ../app/dialogs/input-devices-dialog.c:59
msgid "Configure Input Devices"
-msgstr "Cấu hình thiết bị gõ"
+msgstr "Cấu hình thiết bị đầu vào"
#: ../app/dialogs/input-devices-dialog.c:114
msgid "Reset Input Device Configuration"
@@ -16572,7 +16537,7 @@ msgstr "Độ dịch X:"
msgid "Offset Y:"
msgstr "Độ dịch Y:"
-#: ../app/dialogs/layer-options-dialog.c:377 ../app/dialogs/resize-dialog.c:487
+#: ../app/dialogs/layer-options-dialog.c:377 ../app/dialogs/resize-dialog.c:508
#: ../app/widgets/gimptemplateeditor.c:442
msgid "_Fill with:"
msgstr "Tô đầy _bằng:"
@@ -16584,7 +16549,7 @@ msgstr "Bộ lọc hoạt động"
#: ../app/dialogs/layer-options-dialog.c:419
msgid "Lock _alpha"
-msgstr "Khóa kênh _alpha"
+msgstr "Khóa kênh _anfa"
#: ../app/dialogs/layer-options-dialog.c:431
msgid "Set name from _text"
@@ -16677,7 +16642,7 @@ msgstr "_Làm mới lại"
#: ../app/dialogs/module-dialog.c:153
msgid "You will have to restart GIMP for the changes to take effect."
-msgstr "Bạn cần phải khởi chạy lại GIMP để kích hoạt thay đổi."
+msgstr "Bạn cần phải khởi chạy lại GIMP để các thay đổi được áp dụng."
#: ../app/dialogs/module-dialog.c:195
msgid "Module"
@@ -16725,7 +16690,7 @@ msgid "Select Source"
msgstr "Chọn nguồn"
#: ../app/dialogs/palette-import-dialog.c:211
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1724
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1755
msgid "_Gradient"
msgstr "_Dốc màu"
@@ -16792,19 +16757,19 @@ msgstr "Nguồn đã chọn không chứa màu nào."
msgid "There is no palette to import."
msgstr "Không có bảng nào để mà nhập cả."
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:284
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:285
msgid "Reset All Preferences"
msgstr "Đặt lại mọi tùy thích"
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:302
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:303
msgid "Do you really want to reset all preferences to default values?"
msgstr "Bạn thật sự muốn đặt lại mọi tùy thích thành giá trị mặc định không?"
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:381
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:382
msgid "You will have to restart GIMP for the following changes to take effect:"
msgstr "Bạn cần phải khởi chạy lại GIMP để hoạt hóa các thay đổi sau:"
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:646
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:647
msgid ""
"Your keyboard shortcuts will be reset to default values the next time you "
"start GIMP."
@@ -16812,15 +16777,15 @@ msgstr ""
"Các phím tắt của bạn sẽ bị đặt lại thành giá trị mặc định lần kế tiếp bạn "
"khởi chạy GIMP."
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:657
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:658
msgid "Remove all Keyboard Shortcuts"
msgstr "Gỡ bỏ mọi phím tắt"
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:679
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:680
msgid "Do you really want to remove all keyboard shortcuts from all menus?"
msgstr "Bạn thật sự muốn gỡ bỏ mọi phím tắt ra mọi trình đơn không?"
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:720
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:721
msgid ""
"Your window setup will be reset to default values the next time you start "
"GIMP."
@@ -16828,7 +16793,7 @@ msgstr ""
"Cài đặt cửa sổ của bạn sẽ bị đặt lại thành giá trị mặc định lần kế tiếp bạn "
"khởi chạy GIMP."
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:755
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:756
msgid ""
"Your input device settings will be reset to default values the next time you "
"start GIMP."
@@ -16836,7 +16801,7 @@ msgstr ""
"Cài đặt thiết bị gõ của bạn sẽ bị đặt lại thành giá trị mặc định lần kế tiếp "
"bạn khởi chạy GIMP."
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:797
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:829
msgid ""
"Your tool options will be reset to default values the next time you start "
"GIMP."
@@ -16844,159 +16809,158 @@ msgstr ""
"Các tùy chọn công cụ của bạn sẽ bị đặt lại thành giá trị mặc định lần kế "
"tiếp bạn khởi chạy GIMP."
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:849
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2576
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:881
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2607
msgid "There's a local installation of the user manual."
msgstr "Có bản hướng dẫn sử dụng cục bộ."
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:854
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2582
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:886
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2613
msgid "The user manual is not installed locally."
msgstr "Chưa cài đặt hướng dẫn sử dụng cục bộ."
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:947
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:979
msgid "Show s_election"
msgstr "Hiện _vùng chọn"
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:950
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:982
msgid "Show _layer boundary"
msgstr "Hiện ranh giới _lớp"
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:953
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:985
msgid "Show can_vas boundary"
msgstr "Hiện ranh giới _ vùng vẽ"
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:956
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:988
msgid "Show _guides"
msgstr "HIện nét _dẫn"
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:959
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:991
msgid "Show gri_d"
msgstr "Hiện _lưới"
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:962
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:994
msgid "Show _sample points"
msgstr "_Hiển thị các điểm lấy mẫu"
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:971
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1003
msgid "Show _menubar"
msgstr "Hiện th_anh trình đơn"
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:975
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1007
msgid "Show _rulers"
msgstr "Hiện thước đ_o"
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:978
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1010
msgid "Show scroll_bars"
msgstr "H_iện thanh cuộn"
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:981
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1013
msgid "Show s_tatusbar"
msgstr "Hiện _thanh trạng thái"
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:987
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1019
msgid "Canvas _padding mode:"
msgstr "Chế độ đệm _vùng vẽ:"
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:992
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1024
msgid "Custom p_adding color:"
msgstr "Màu đệ_m tự chọn:"
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:993
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1025
msgid "Select Custom Canvas Padding Color"
msgstr "Chọn màu đệm vùng vẽ riêng"
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1002
-#, fuzzy
-#| msgid "Canvas _padding mode:"
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1034
msgid "_Keep canvas padding in \"Show All\" mode"
-msgstr "Chế độ đệm _vùng vẽ:"
+msgstr "_Giữ đệm vùng vẽ trong chế độ “Hiển thị tất cả”"
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1027
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1059
msgid "Snap to _Guides"
msgstr "_Dính đường dẫn hướng"
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1030
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1062
msgid "S_nap to Grid"
msgstr "Dính vào lướ_i"
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1038
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1070
msgid "Snap to Canvas _Edges"
msgstr "Dính _cạnh vùng vẽ"
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1041
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1073
msgid "Snap to _Active Path"
msgstr "Dính đường dẫn h_oạt động"
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1114
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1145
msgid "Preferences"
msgstr "Tùy thích"
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1150
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1151
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1181
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1182
msgid "System Resources"
msgstr "Các tài nguyên hệ thống"
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1159
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1190
msgid "Resource Consumption"
msgstr "Tiêu dùng tài nguyên"
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1165
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1196
msgid "Minimal number of _undo levels:"
msgstr "Số mức hủy bước tối thiể_u:"
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1168
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1199
msgid "Maximum undo _memory:"
msgstr "Bộ nhớ hủ_y bước tối đa:"
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1171
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1202
msgid "Tile cache _size:"
msgstr "Cỡ _bộ nhớ tạm ô:"
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1174
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1205
msgid "Maximum _new image size:"
msgstr "Cỡ ả_nh mới tối đa:"
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1178
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1209
msgid "S_wap compression:"
msgstr "Nén t_ráo đổi:"
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1183
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1214
msgid "Number of _threads to use:"
msgstr "Số _tuyến trình cần dùng:"
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1189
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1220
msgid "Network access"
msgstr "Truy cập mạng"
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1193
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1224
msgid "Check for updates (requires internet)"
-msgstr "Kiểm tra cập nhật (cần có internet)"
+msgstr "Kiểm tra cập nhật (cần kết nối internet)"
#. Image Thumbnails
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1199
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1230
msgid "Image Thumbnails"
msgstr "Hình thu nhỏ của ảnh"
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1204
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1235
msgid "Size of _thumbnails:"
msgstr "Cỡ hình _thu nhỏ:"
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1208
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1239
msgid "Maximum _filesize for thumbnailing:"
msgstr "_Kích thước tập tin tối đa để hiện ảnh thu nhỏ:"
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1215
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1246
msgid "_Keep record of used files in the Recent Documents list"
-msgstr "_Giữ các bản ghi các tập tin đã dùng trong danh sách Tài liệu mới dùng"
+msgstr ""
+"_Giữ các bản ghi các tập tin đã dùng trong danh sách “Tài liệu mới dùng”"
#. TODO: icon needed.
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1233
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1234
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1264
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1265
msgid "Debugging"
msgstr "Gỡ lỗi"
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1241
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1272
msgid ""
"We hope you will never need these settings, but as all software, GIMP has "
"bugs, and crashes can occur. If it happens, you can help us by reporting "
@@ -17006,198 +16970,198 @@ msgstr ""
"cả các phần mềm, GIMP đều có lỗi và sự cố có thể xảy ra. Nếu điều đó xảy ra, "
"bạn có thể giúp chúng tôi bằng cách báo cáo lỗi."
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1250
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1281
msgid "Bug Reporting"
msgstr "Báo cáo lỗi"
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1256
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1287
msgid "Debug _policy:"
msgstr "Chính _sách gỡ lỗi:"
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1268
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1299
msgid "This feature requires \"gdb\" or \"lldb\" installed on your system."
msgstr "Tính năng này yêu cầu hệ thống của bạn phải cài đặt “gdb” hoặc “lldb”."
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1272
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1303
msgid ""
"This feature is more efficient with \"gdb\" or \"lldb\" installed on your "
"system."
msgstr ""
"Tính năng này hiệu quả hơn nếu hệ thống của bạn cài đặt “gdb” hoặc “lldb”."
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1285
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1286
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1316
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1317
msgid "Color Management"
msgstr "Quản lý màu"
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1295
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1326
msgid "R_eset Color Management"
msgstr "Đặt _lại bộ quản lý màu"
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1318
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1349
msgid "Image display _mode:"
msgstr "_Chế độ hiển thị hình ảnh:"
#. Color Managed Display
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1322
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1353
msgid "Color Managed Display"
msgstr "Hiển thị bộ Quản lý màu"
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1331
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1362
msgid "Select Monitor Color Profile"
msgstr "Chọn hồ sơ màu màn hình"
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1332
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1363
msgid "_Monitor profile:"
msgstr "Hồ sơ _màn hình:"
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1338
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1369
msgid "_Try to use the system monitor profile"
msgstr "_Thử lấy hồ sơ màn hình hệ thống"
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1345
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1376
msgid "_Rendering intent:"
msgstr "_Mục đích dựng hình:"
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1350
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1381
msgid "Use _black point compensation"
msgstr "Dùng _bù điểm đen"
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1356
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1390 ../app/paint/gimpinkoptions.c:94
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1387
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1421 ../app/paint/gimpinkoptions.c:94
msgid "Speed"
msgstr "Tốc độ"
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1357
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1391
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1388
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1422
msgid "Precision / Color Fidelity"
msgstr "Độ chính xác/ Chuẩn màu"
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1358
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1389
msgid "_Optimize image display for:"
msgstr "Tối đa hóa hiển thị ảnh ch_o:"
#. Print Simulation (Soft-proofing)
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1362
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1393
msgid "Soft-Proofing"
-msgstr "Soft-Proofing"
+msgstr "Mô-phỏng-in"
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1372
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1403
msgid "Select Soft-Proofing Color Profile"
-msgstr "Chọn hồ sơ màu Soft-Proofing"
+msgstr "Chọn hồ sơ màu Mô-phỏng-in"
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1373
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1404
msgid "_Soft-proofing profile:"
-msgstr "Hồ sơ _Soft-proofing:"
+msgstr "Hồ sơ _Mô-phỏng-in:"
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1379
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1410
msgid "Re_ndering intent:"
msgstr "Mục đích dự_ng hình:"
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1384
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1415
msgid "Use black _point compensation"
msgstr "Dùng bù đ_iểm đen"
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1392
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1423
msgid "O_ptimize soft-proofing for:"
-msgstr "Tối ưu hóa soft-_proofing cho:"
+msgstr "Tối ư_u hóa Mô-phỏng-in cho:"
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1401
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1432
msgid "Mar_k out of gamut colors"
msgstr "Đánh dấ_u màu sắc ngoài phạm vi có thể in"
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1405
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1436
msgid "Select Warning Color"
msgstr "Chọn màu cảnh báo"
#. Preferred profiles
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1415
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1446
msgid "Preferred Profiles"
msgstr "Hồ sơ yêu thích"
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1424
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1455
msgid "Select Preferred RGB Color Profile"
msgstr "Chọn hồ sơ màu RGB ưa dùng"
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1425
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1456
msgid "_RGB profile:"
-msgstr "Xác lập _RGB:"
+msgstr "Hồ sơ _RGB:"
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1432
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1463
msgid "Select Preferred Grayscale Color Profile"
msgstr "Chọn hồ sơ đen-trắng ưa dùng"
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1433
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1464
msgid "_Grayscale profile:"
msgstr "Hồ sơ Đen-trắn_g:"
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1440
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1471
msgid "Select CMYK Color Profile"
-msgstr "Chọn xác lập màu CMYK"
+msgstr "Chọn hồ sơ màu CMYK"
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1441
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1472
msgid "_CMYK profile:"
-msgstr "Xác lập _CMYK:"
+msgstr "Hồ sơ _CMYK:"
#. Policies
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1446
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1477
msgid "Policies"
msgstr "Chính sách"
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1451
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1482
msgid "_File Open behaviour:"
msgstr "Phản ứng khi mở tậ_p tin:"
#. Filter Dialogs
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1455
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2290
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1486
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2321
msgid "Filter Dialogs"
msgstr "Hộp thoại lọc"
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1459
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1490
msgid "Show _advanced color options"
msgstr "Hiển thị các tùy chọn màu nâng c_ao"
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1473
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1474
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1504
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1505
msgid "Image Import & Export"
msgstr "Nhập & Xuất ảnh"
#. Import Policies
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1484
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1515
msgid "Import Policies"
msgstr "Chính sách Nhập vào"
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1488
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1519
msgid "Promote imported images to _floating point precision"
msgstr "Thăng các ảnh đã nhập mức chính xác số thực _dấu chấm động"
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1497
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1528
msgid "_Dither images when promoting to floating point"
msgstr "Tăng số _lượng màu của ảnh khi thăng lên số thực dấu chấm động"
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1502
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1533
msgid "_Add an alpha channel to imported images"
msgstr "_Thêm kênh anfa vào ảnh được nhập"
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1507
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1538
msgid "Color _profile policy:"
msgstr "Chính sách hồ _sơ màu:"
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1510
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1541
msgid "Metadata _rotation policy:"
msgstr "Chính sách _xoay siêu dữ liệu:"
#. Export Policies
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1514
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1545
msgid "Export Policies"
msgstr "Chính sách xuất ra"
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1518
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1549
msgid "Export the i_mage's color profile by default"
msgstr "Xuất hồ sơ _màu của ảnh theo mặc định"
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1521
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1552
msgid "Export the image's comment by default"
msgstr "Xuất ra ghi chú của ảnh theo mặc định"
@@ -17206,7 +17170,7 @@ msgstr "Xuất ra ghi chú của ảnh theo mặc định"
#. * It determines how file export
#. * plug-ins handle Exif by default.
#.
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1529
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1560
msgid "Export _Exif metadata by default when available"
msgstr "Xuất ra siêu dữ liệu _Exif theo mặc định khi được"
@@ -17215,7 +17179,7 @@ msgstr "Xuất ra siêu dữ liệu _Exif theo mặc định khi được"
#. * It determines how file export
#. * plug-ins handle XMP by default.
#.
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1537
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1568
msgid "Export _XMP metadata by default when available"
msgstr "Xuất ra siêu dữ liệu _XMP theo mặc định khi được"
@@ -17224,79 +17188,82 @@ msgstr "Xuất ra siêu dữ liệu _XMP theo mặc định khi được"
#. * It determines how file export
#. * plug-ins handle IPTC by default.
#.
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1545
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1576
msgid "Export _IPTC metadata by default when available"
msgstr "Xuất ra siêu dữ liệu _IPTC theo mặc định khi được"
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1548
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1579
msgid "Metadata can contain sensitive information."
msgstr "Siêu dữ liệu có thể chứa các thông tin nhạy cảm."
#. Export File Type
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1552
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1583
msgid "Export File Type"
msgstr "Kiểu tập tin xuất ra"
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1556
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1587
msgid "Default export file t_ype:"
msgstr "Kiể_u tập tin xuất ra mặc định:"
#. Raw Image Importer
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1560
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1591
msgid "Raw Image Importer"
msgstr "Bộ nhập ảnh dạng thô RAW"
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1596
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1627
msgid "Experimental Playground"
msgstr "Sân chơi thử nghiệm"
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1597
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1628
msgid "Playground"
msgstr "Sân chơi"
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1604
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1635
msgid ""
"These features are unfinished, buggy and may crash GIMP. It is unadvised to "
"use them unless you really know what you are doing or you intend to "
"contribute patches."
msgstr ""
+"Những tính năng chưa hoàn thiện, còn lỗi và có thể làm đổ vỡ GIMP. Không nên "
+"dùng nó trừ phi bạn biết chính xác bạn đang làm gì hay có ý định đóng góp "
+"các miếng vá sửa chữa nó."
#. Hardware Acceleration
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1614
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1645
msgid "Hardware Acceleration"
msgstr "Tăng tốc bằng phần cứng"
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1618
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1649
msgid ""
"OpenCL drivers and support are experimental, expect slowdowns and possible "
"crashes (please report)."
msgstr ""
-"Trình điều khiển và hỗ trợ OpenCL chỉ là thử nghiệm, có thể bị chậm hoặc đổ "
-"vỡ chương trình (vui lòng báo cáo)."
+"Trình điều khiển và hỗ trợ OpenCL chỉ là thử nghiệm, có thể làm chậm hoặc đổ "
+"vỡ chương trình (vui lòng báo cáo nếu bị thế)."
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1624
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1655
msgid "Use O_penCL"
msgstr "Dùng O_penCL"
#. Very unstable tools
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1629
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1660
msgid "Insane Options"
msgstr "Tùy chọn Insane"
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1633
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1664
msgid "_N-Point Deformation tool"
msgstr "Công cụ làm biến dạng _N-Point"
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1636
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1667
msgid "_Seamless Clone tool"
msgstr "Công cụ nhân bản _Seamless"
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1639
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1670
msgid "_Paint Select tool"
-msgstr "Công cụ chọn _Paint"
+msgstr "Công cụ Chọn bằng cách _Vẽ"
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1661
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1662
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1692
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1693
msgctxt "preferences"
msgid "Tool Options"
msgstr "Tùy chọn công cụ"
@@ -17304,281 +17271,281 @@ msgstr "Tùy chọn công cụ"
#. General
#. Snapping Distance
#. general device information
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1671
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2523
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2856
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:3109
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1702
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2554
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2887
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:3142
#: ../app/widgets/gimpcontrollereditor.c:188
#: ../app/widgets/gimpdeviceinfoeditor.c:298
msgid "General"
msgstr "Chung"
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1674
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1705
msgid "Allow _editing on non-visible layers"
msgstr "Cho phép _sửa trên các lớp không nhìn thấy"
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1678
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1709
msgid "_Save tool options on exit"
msgstr "_Lưu các tùy chọn công cụ khi thoát"
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1682
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1713
msgid "Save Tool Options _Now"
msgstr "Lưu các tùy chọn công cụ _ngay"
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1689
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1720
msgid "_Reset Saved Tool Options to Default Values"
msgstr "Đặt lại các tùy chọn công cụ đã lưu thành giá t_rị mặc định"
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1703
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1734
msgid "Default _interpolation:"
msgstr "Nộ_i suy mặc định:"
#. Global Brush, Pattern, ...
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1711
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1742
msgid "Paint Options Shared Between Tools"
msgstr "Tùy chọn sơn chia ra các công cụ"
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1715
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1746
msgid "_Brush"
msgstr "_Chổi"
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1718
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1749
msgid "_Dynamics"
msgstr "Độn_g"
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1721
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1752
msgid "_Pattern"
msgstr "_Mẫu"
#. Move Tool
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1728
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1759
msgid "Move Tool"
msgstr "Công cụ chuyển"
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1732
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1763
msgid "Set _layer or path as active"
msgstr "Đặt _lớp hay đường dẫn là hoạt động"
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1744
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1775
msgid "Default New Image"
msgstr "Ảnh mới mặc định"
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1745
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1776
msgid "Default Image"
msgstr "Ảnh mặc định"
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1782
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1813
msgid "Quick Mask color:"
msgstr "Màu Mặt nạ Nhanh:"
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1783
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1814
msgid "Set the default Quick Mask color"
-msgstr "Đặt màu mặc điịnh cho Mặt nạ Nhanh"
+msgstr "Đặt màu mặc định cho Mặt nạ Nhanh"
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1793
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1824
msgid "Default Image Grid"
msgstr "Lưới ảnh mặc định"
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1794
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1825
msgid "Default Grid"
msgstr "Lưới mặc định"
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1814
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1845
msgid "User Interface"
msgstr "Giao diện người dùng"
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1815
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1846
msgid "Interface"
msgstr "Giao diện"
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1825 ../app/tools/gimptextoptions.c:153
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1856 ../app/tools/gimptextoptions.c:153
msgid "Language"
msgstr "Ngôn ngữ"
#. Previews
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1831
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1862
msgid "Previews"
msgstr "Xem thử"
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1834
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1865
msgid "_Enable layer & channel previews"
msgstr "Bật ô x_em thử lớp và kênh"
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1842
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1873
msgid "Enable layer _group previews"
msgstr "Bật ô xem trước _nhóm lớp"
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1848
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1879
msgid "_Default layer & channel preview size:"
msgstr "Lớp _mặc định và cỡ xem trước kênh:"
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1851
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1882
msgid "_Undo preview size:"
msgstr "_Cỡ xem trước hủy bước:"
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1854
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1885
msgid "Na_vigation preview size:"
msgstr "Cỡ ô xem trước điề_u hướng:"
#. Keyboard Shortcuts
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1858
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1889
msgid "Keyboard Shortcuts"
msgstr "Phím tắt"
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1862
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1893
msgid "_Use dynamic keyboard shortcuts"
msgstr "Dùn_g phím tắt động"
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1866
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1897
msgid "Configure _Keyboard Shortcuts..."
msgstr "Cấu hình _phím tắt…"
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1873
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1904
msgid "_Save keyboard shortcuts on exit"
msgstr "_Lưu các phím tắt khi thoát"
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1877
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1908
msgid "Save Keyboard Shortcuts _Now"
msgstr "Lưu các phím tắt _ngay"
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1884
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1915
msgid "_Reset Keyboard Shortcuts to Default Values"
msgstr "Đặt _lại các phím tắt đã lưu thành giá trị mặc định"
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1893
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1924
msgid "Remove _All Keyboard Shortcuts"
msgstr "Gỡ bỏ mọ_i phím tắt"
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1905
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1906
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1941
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1936
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1937
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1972
msgid "Theme"
msgstr "Sắc thái"
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1911
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1942
msgid "Select Theme"
msgstr "Chọn sắc thái"
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1989
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2020
msgid "Use dark theme variant if available"
-msgstr "Dùng biến thể chủ đề tối nếu có"
+msgstr "Dùng biến thể sắc thái tối nếu có"
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1997
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2028
msgid "Reload C_urrent Theme"
msgstr "Tải lại _sắc thái hiện có"
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2009
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2010
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2040
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2041
msgid "Icon Theme"
msgstr "Sắc thái biểu tượng"
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2015
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2046
msgid "Select an Icon Theme"
-msgstr "Chọn một chủ đề biểu tượng"
+msgstr "Chọn một sắc thái biểu tượng"
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2124
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2155
msgid "Use symbolic icons if available"
msgstr "Có dùng biểu tượng ký hiệu nếu có"
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2134
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2135 ../app/widgets/gimptoolbox.c:440
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2165
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2166 ../app/widgets/gimptoolbox.c:457
msgid "Toolbox"
msgstr "Hộp công cụ"
#. Appearance
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2143
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2939 ../app/widgets/gimpgrideditor.c:134
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2174
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2970 ../app/widgets/gimpgrideditor.c:133
msgid "Appearance"
msgstr "Diện mạo"
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2147
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2178
msgid "Show GIMP _logo (drag-and-drop target)"
msgstr "Hiển thị _lô-gô GIMP (đích để kéo và thả vào đó)"
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2151
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2182
msgid "Show _foreground & background color"
msgstr "Hiện mà_u cảnh gần và nền"
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2155
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2186
msgid "Show active _brush, pattern & gradient"
msgstr "Hiện _chổi, mẫu và dốc màu hoạt động"
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2159
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2190
msgid "Show active _image"
msgstr "H_iện ảnh hoạt động"
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2168
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2199
msgid "Use tool _groups"
msgstr "Dùng _Nhóm công cụ"
#. Tool Editor
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2175
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2206
msgid "Tools Configuration"
msgstr "Cấu hình công cụ"
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2190
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2191
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2221
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2222
msgid "Dialog Defaults"
msgstr "Mặc định Hộp thoại"
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2200
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2231
msgid "Reset Dialog _Defaults"
msgstr "Đặt lại _mặc định hộp thoại"
#. Color profile import dialog
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2208
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2239
msgid "Color Profile Import Dialog"
msgstr "Hộp thoại Nhập Hồ sơ Màu"
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2213
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2244
msgid "Color profile policy:"
msgstr "Chính sách hồ sơ màu:"
#. All color profile chooser dialogs
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2217
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2248
msgid "Color Profile File Dialogs"
msgstr "Hộp thoại Tập tin hồ sơ màu"
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2222
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2253
msgid "Profile folder:"
msgstr "Thư mục hồ sơ:"
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2223
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2254
msgid "Select Default Folder for Color Profiles"
msgstr "Chọn thư mục mặc định cho các Hồ sơ màu"
#. Convert to Color Profile Dialog
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2227
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2258
msgid "Convert to Color Profile Dialog"
msgstr "Hộp thoại Chuyển đổi sang hồ sơ màu"
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2232
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2263
msgid "Rendering intent:"
msgstr "Mục đích dựng hình:"
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2236
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2267
msgid "Black point compensation"
msgstr "Bù điểm đen"
#. Convert Precision Dialog
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2240
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2271
msgid "Precision Conversion Dialog"
msgstr "Hộp thoại Chuyển đổi độ chính xác"
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2247
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2278
#, fuzzy
#| msgid "Drop layers"
msgid "Dither layers:"
msgstr "Nhiễu hòa sắc"
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2252
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2283
#, fuzzy
#| msgctxt "undo-type"
#| msgid "Merge layers"
msgid "Dither text layers:"
msgstr "Lớp _chữ:"
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2257
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2288
#, fuzzy
#| msgctxt "undo-type"
#| msgid "Delete channel"
@@ -17586,265 +17553,265 @@ msgid "Dither channels/masks:"
msgstr "_Kenenh và Mặt nạ:"
#. Convert Indexed Dialog
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2261
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2292
#, fuzzy
#| msgid "Indexed Color Conversion"
msgid "Indexed Conversion Dialog"
msgstr "Chuyển đổi màu phụ lục"
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2266
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2297
msgid "Colormap:"
msgstr "Sơ đồ màu:"
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2269
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2300
msgid "Maximum number of colors:"
msgstr "Số lượng màu tối đa:"
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2273
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2304
msgid "Remove unused and duplicate colors from colormap"
msgstr "Gỡ bỏ các màu không dùng và trùng lặp ra khỏi sơ đồ màu"
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2279
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2310
#, fuzzy
#| msgid "Color _dithering:"
msgid "Color dithering:"
msgstr "R_ung động màu :"
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2283
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2314
#, fuzzy
#| msgid "Enable dithering of _transparency"
msgid "Enable dithering of transparency"
msgstr "Bật rung động độ _trong suốt"
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2286
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2317
#, fuzzy
#| msgid "Enable dithering of _transparency"
msgid "Enable dithering of text layers"
msgstr "Bật rung động độ _trong suốt"
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2295
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2326
msgid "Keep recent settings:"
msgstr "Giữ những cài đặt mới dùng:"
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2299
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2330
msgid "Default to the last used settings"
msgstr "Mặc định là cài đặt dùng lần cuối"
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2302
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2333
msgid "Show advanced color options"
msgstr "Hiển thị các tùy chọn nâng cao"
#. Canvas Size Dialog
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2306
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2337
msgid "Canvas Size Dialog"
msgstr "Hộp thoại Cỡ vùng vẽ ảnh"
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2311
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2340
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2342
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2371
msgid "Fill with:"
msgstr "Tô đầy bằng:"
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2314
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2345
msgid "Resize layers:"
msgstr "Đổi cỡ lớp:"
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2318
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2349
msgid "Resize text layers"
msgstr "Đổi cỡ lớp chữ"
#. New Layer Dialog
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2322
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2353
msgid "New Layer Dialog"
msgstr "Hộp thoại lớp mới"
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2327
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2358
msgid "Layer name:"
msgstr "Tên lớp:"
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2331
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2362
msgid "Fill type:"
msgstr "Kiểu đổ màu:"
#. Layer Boundary Size Dialog
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2335
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2366
msgid "Layer Boundary Size Dialog"
msgstr "Hộp thoại cỡ ranh giới lớp"
#. Add Layer Mask Dialog
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2344
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2375
msgid "Add Layer Mask Dialog"
msgstr "Thêm Hộp thoại mặt nạ lớp"
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2349
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2380
msgid "Layer mask type:"
msgstr "Kiểu mặt nạ lớp:"
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2353
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2384
msgid "Invert mask"
msgstr "Đảo ngược mặt nạ"
#. Merge Layers Dialog
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2357
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2388
msgid "Merge Layers Dialog"
msgstr "Hộp thoại Trộn các lớp"
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2364
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2395
msgid "Merged layer size:"
msgstr "Cỡ lớp hòa trộn:"
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2368
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2399
msgid "Merge within active groups only"
msgstr "Chỉ hòa trộn với nhóm hoạt động"
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2371
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2402
msgid "Discard invisible layers"
msgstr "Hủy các lớp vô hình"
#. New Channel Dialog
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2375
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2406
msgid "New Channel Dialog"
msgstr "Hộp thoại kênh mới"
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2380
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2411
msgid "Channel name:"
msgstr "Tên kênh:"
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2384
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2415
msgid "Color and opacity:"
msgstr "Màu sắc và trong suốt:"
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2385
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2416
msgid "Default New Channel Color and Opacity"
msgstr "Màu và độ trong suốt của kênh mặc định khi tạo mới"
#. New Path Dialog
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2390
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2421
msgid "New Path Dialog"
msgstr "Hộp thoại đường dẫn mới"
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2395
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2426
msgid "Path name:"
msgstr "Tên đường dẫn:"
#. Export Path Dialog
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2399
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2430
msgid "Export Paths Dialog"
msgstr "Hộp thoại xuất các đường dẫn"
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2404
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2435
msgid "Export folder:"
msgstr "Thư mục xuất:"
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2405
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2436
msgid "Select Default Folder for Exporting Paths"
msgstr "Chọn thư mục mặc định cho xuất đường dẫn"
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2409
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2440
msgid "Export the active path only"
msgstr "Chỉ xuất đường dẫn hoạt động"
#. Import Path Dialog
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2413
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2444
msgid "Import Paths Dialog"
msgstr "Hộp thoại Nhập các đường dẫn"
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2418
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2449
msgid "Import folder:"
msgstr "Thư mục nhập:"
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2419
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2450
msgid "Select Default Folder for Importing Paths"
msgstr "Chọn thư mục mặc định cho nhập đường dẫn"
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2423
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2454
msgid "Merge imported paths"
msgstr "Trộn các đường dẫn được nhập"
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2426
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2457
msgid "Scale imported paths"
msgstr "Co giãn các đường dẫn được nhập"
#. Feather Selection Dialog
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2430
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2461
msgid "Feather Selection Dialog"
-msgstr "Hộp thoại chọn công cụ hình lông"
+msgstr "Hộp thoại chọn công cụ hình lông vũ"
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2435
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2466
msgid "Feather radius:"
-msgstr "Bán kính lông chim:"
+msgstr "Bán kính lông vũ:"
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2439
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2461
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2478
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2470
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2492
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2509
msgid "Selected areas continue outside the image"
msgstr "Chọn khu vực liên tục ngoài ảnh"
#. Grow Selection Dialog
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2443
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2474
msgid "Grow Selection Dialog"
msgstr "Hộp thoại Làm lớn vùng chọn"
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2448
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2479
msgid "Grow radius:"
msgstr "Bán kính tăng:"
#. Shrink Selection Dialog
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2452
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2483
msgid "Shrink Selection Dialog"
msgstr "Hộp thoại Co nhỏ vùng chọn"
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2457
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2488
msgid "Shrink radius:"
msgstr "Bán kính giảm:"
#. Border Selection Dialog
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2465
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2496
msgid "Border Selection Dialog"
msgstr "Hộp thoại Tạo biên vùng chọn"
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2470
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2501
msgid "Border radius:"
msgstr "Bán kính biên:"
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2474
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2505
msgid "Border style:"
msgstr "Kiểu dáng đường biên:"
#. Fill Options Dialog
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2482
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2513
#, fuzzy
msgid "Fill Selection Outline & Fill Path Dialogs"
msgstr "Đổ mà_u bên ngoài đường dẫn với các giá trị cuối cùng"
#. Stroke Options Dialog
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2491
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2522
#, fuzzy
#| msgid "Create Selection from Path"
msgid "Stroke Selection & Stroke Path Dialogs"
msgstr "_Xuống nét vùng chọn với các giá trị lần cuối"
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2514
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2515
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2545
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2546
msgid "Help System"
msgstr "Hệ thống trợ giúp"
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2526
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2557
msgid "Show help _buttons"
msgstr "Hiện các _nút trợ giúp"
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2531
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2562
msgid "Use the online version"
msgstr "Dùng phiên bản trực tuyến"
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2532
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2563
msgid "Use a locally installed copy"
msgstr "Dùng phiên bản cài đặt cục bộ"
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2533
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2564
msgid "U_ser manual:"
msgstr "Hướng dẫn _sử dụng:"
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2544
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2575
msgid "User interface language"
msgstr "Ngôn ngữ giao diện người dùng"
@@ -17852,15 +17819,15 @@ msgstr "Ngôn ngữ giao diện người dùng"
#. * that doesn't use the help browser, so don't bother showing
#. * the combo.
#.
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2603
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2634
msgid "Help Browser"
msgstr "Bộ duyệt trợ giúp"
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2610
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2641
msgid "H_elp browser to use:"
msgstr "Bộ d_uyệt trợ giúp cần dùng:"
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2616
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2647
msgid ""
"The GIMP help browser doesn't seem to be installed. Using the web browser "
"instead."
@@ -17869,536 +17836,538 @@ msgstr ""
"thay thế."
#. Action Search
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2633
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2664
msgid "Action Search"
msgstr "Tìm kiếm hành động"
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2637
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2668
msgid "_Maximum History Size:"
msgstr "Cỡ lịch sử _tối đa:"
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2641
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2672
msgid "C_lear Action History"
msgstr "_Xóa sạch lịch sử hoạt động"
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2655
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2656
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2686
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2687
msgid "Display"
msgstr "Hiển thị"
#. Transparency
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2665
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2696
msgid "Transparency"
msgstr "Độ trong suốt"
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2669
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2700
msgid "_Check style:"
msgstr "_Kiểm trả kiểu dáng:"
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2672
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2703
msgid "Check _size:"
msgstr "Kiểm tra _cỡ :"
#. Zoom Quality
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2676
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2707
msgid "Zoom Quality"
msgstr "Chất lượng phóng to"
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2680
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2711
msgid "_Zoom quality:"
msgstr "Chất lượng _phóng to:"
#. Monitor Resolution
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2684
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2715
msgid "Monitor Resolution"
msgstr "Độ phân giải màn hình"
#. Pixels
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2688 ../app/display/gimpcursorview.c:211
-#: ../app/widgets/gimpgrideditor.c:202 ../app/widgets/gimpgrideditor.c:237
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2719 ../app/display/gimpcursorview.c:211
+#: ../app/widgets/gimpgrideditor.c:201 ../app/widgets/gimpgrideditor.c:236
msgid "Pixels"
msgstr "Điểm ảnh"
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2706 ../app/widgets/gimpgrideditor.c:198
-#: ../app/widgets/gimpgrideditor.c:233
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2737 ../app/widgets/gimpgrideditor.c:197
+#: ../app/widgets/gimpgrideditor.c:232
msgid "Horizontal"
msgstr "Ngang"
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2708 ../app/widgets/gimpgrideditor.c:200
-#: ../app/widgets/gimpgrideditor.c:235
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2739 ../app/widgets/gimpgrideditor.c:199
+#: ../app/widgets/gimpgrideditor.c:234
msgid "Vertical"
msgstr "Dọc"
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2710
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2741
#: ../app/widgets/gimpimagepropview.c:465
msgid "ppi"
msgstr "ppi"
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2728
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2759
#, c-format
msgid "_Detect automatically (currently %d × %d ppi)"
msgstr "_Dò tự động (hiện tại %d × %d ppi)"
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2746
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2777
msgid "_Enter manually"
msgstr "_Nhập vào thủ công"
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2761
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2792
msgid "C_alibrate..."
msgstr "_Cân chỉnh…"
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2791
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2792
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2822
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2823
msgid "Window Management"
msgstr "Quản lý cửa sổ"
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2797
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2828
msgid "Window Manager Hints"
msgstr "Gợi ý Bộ quản lý cửa sổ"
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2803
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2834
msgid "Hint for _docks and toolbox:"
msgstr "_Gợi ý cho neo của hộp công cụ:"
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2806
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2837
msgid "Focus"
msgstr "Tiêu điểm"
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2810
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2841
msgid "Activate the _focused image"
msgstr "Kích hoạt ảnh có tiê_u điểm"
#. Window Positions
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2814
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2845
msgid "Window Positions"
msgstr "Vị trí cửa sổ"
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2817
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2848
msgid "_Save window positions on exit"
msgstr "_Lưu vị trí cửa sổ khi thoát"
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2820
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2851
msgid "Open windows on the same _monitor they were open before"
msgstr "Mở cửa sổ ở cùng một _màn hình nơi mà chúng đã được mở trước đây"
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2824
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2855
msgid "Save Window Positions _Now"
msgstr "Lưu vị trí cửa sổ _ngay"
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2831
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2862
msgid "_Reset Saved Window Positions to Default Values"
msgstr "Đặt lại vị trí cửa sổ đã lưu thành giá t_rị mặc định"
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2846
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2847
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2877
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2878
msgid "Image Windows"
msgstr "Cửa sổ ảnh"
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2859
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2890
msgid "Use \"Show _all\" by default"
msgstr "Dùng “Hiển thị tất _cả” theo mặc định"
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2863
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2894
msgid "Use \"_Dot for dot\" by default"
msgstr "Dùng “_Chấm-với-chấm” theo mặc định"
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2869
-#, fuzzy
-#| msgid "Marching _ants speed:"
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2900
msgid "Marching ants s_peed:"
msgstr "Tốc độ con _kiến bước đi:"
#. Zoom & Resize Behavior
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2873
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2904
msgid "Zoom & Resize Behavior"
msgstr "Ứng xử thu phóng và đổi cỡ"
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2877
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2908
msgid "Resize window on _zoom"
msgstr "Đổi cỡ cửa sổ khi thu _phóng"
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2880
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2911
msgid "Resize window on image _size change"
msgstr "Đổi cỡ cửa _sổ khi đổi cỡ ảnh"
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2886
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2917
msgid "Show entire image"
msgstr "Hiển thị toàn bộ ảnh"
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2888
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2919
msgid "Initial zoom _ratio:"
msgstr "Tỷ lệ th_u phóng ban đầu :"
#. Space Bar
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2892
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2923
msgid "Space Bar"
msgstr "Phím cách"
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2898
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2929
msgid "_While space bar is pressed:"
msgstr "_Trong khi nhấn phím cách:"
#. Mouse Pointers
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2902
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2933
msgid "Mouse Pointers"
msgstr "Con trỏ chuột"
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2906
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2937
msgid "Show _brush outline"
msgstr "Hiện phác thảo _chổi"
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2914
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2945
#, fuzzy
#| msgid "Show _brush outline"
msgid "S_nap brush outline to stroke"
msgstr "Hiện phác thảo _chổi"
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2918
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2949
msgid "Show pointer for paint _tools"
msgstr "Hiện con _trỏ công cụ sơn"
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2924
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2955
msgid "Pointer _mode:"
msgstr "Chế độ con t_rỏ :"
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2927
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2958
msgid "Pointer _handedness:"
msgstr "Độ _cứng con trỏ:"
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2938
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2969
msgid "Image Window Appearance"
msgstr "Hình thức cửa sổ ảnh"
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2948
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2979
msgid "Default Appearance in Normal Mode"
msgstr "Hình thức mặc định trong chế độ chuẩn"
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2953
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2984
msgid "Default Appearance in Fullscreen Mode"
msgstr "Hình thức mặc định trong chế độ toàn màn hình"
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2962
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2993
msgid "Image Title & Statusbar Format"
msgstr "Dạng thức tựa đề ảnh và thanh trạng thái"
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2963
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2994
msgid "Title & Status"
msgstr "Tựa đề và Trạng thái"
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2981
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:3012
msgid "Current format"
msgstr "Dạng thức hiện có"
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2982
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:3013
msgid "Default format"
msgstr "Dạng thức mặc định"
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2983
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:3014
msgid "Show zoom percentage"
msgstr "Hiện phần trăm thu phóng"
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2984
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:3015
msgid "Show zoom ratio"
msgstr "Hiện tỷ lệ thu phóng"
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2985
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:3016
msgid "Show image size"
msgstr "Hiển thị cỡ ảnh"
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2986
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:3017
msgid "Show drawable size"
msgstr "Hiện cỡ vẽ được"
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2999
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:3030
msgid "Image Title Format"
msgstr "Dạng thức tựa đề ảnh"
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:3001
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:3032
msgid "Image Statusbar Format"
msgstr "Định dạng thanh trạng thái ảnh"
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:3093
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:3126
msgid "Image Window Snapping Behavior"
msgstr "Ứng xử Dính cửa sổ vẽ ảnh"
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:3094
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:3127
msgid "Snapping"
msgstr "Bám dính"
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:3101
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:3134
msgid "Default Behavior in Normal Mode"
msgstr "Ứng xử mặc định trong chế độ chuẩn"
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:3105
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:3138
msgid "Default Behavior in Fullscreen Mode"
msgstr "Ứng xử mặc định trong chế độ toàn màn hình"
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:3114
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:3147
msgid "_Snapping distance:"
msgstr "Kh_oảng cách dính:"
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:3123
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:3124
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:3156
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:3157
msgid "Input Devices"
msgstr "Thiết bị nhập"
#. Extended Input Devices
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:3130
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:3163
msgid "Extended Input Devices"
msgstr "Thiết bị gõ đã mở rộng"
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:3134
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:3179
+msgid "Pointer Input API:"
+msgstr ""
+
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:3190
#, fuzzy
#| msgid "Save the tool options when GIMP exits."
msgid "S_hare tool and tool options between input devices"
msgstr "Lưu các tùy chọn công cụ, khi GIMP thoát."
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:3138
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:3194
msgid "Configure E_xtended Input Devices..."
msgstr "Cấu hình thiết bị nhập đã mở _rộng…"
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:3145
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:3201
msgid "_Save input device settings on exit"
msgstr "_Lưu cài đặt thiết bị nhập khi thoát"
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:3149
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:3205
msgid "Save Input Device Settings _Now"
msgstr "Lưu cài đặt thiết bị nhập _ngay"
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:3156
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:3212
msgid "_Reset Saved Input Device Settings to Default Values"
msgstr "Đặt lại cài đặt thiết bị nhập đã lưu thành giá t_rị mặc định"
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:3171
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:3227
msgid "Additional Input Controllers"
msgstr "Bộ điều khiển nhập thêm"
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:3172
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:3228
msgid "Input Controllers"
msgstr "Bộ điều khiển nhập"
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:3187
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:3188
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:3243
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:3244
msgid "Folders"
msgstr "Thư mục"
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:3195
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:3251
msgid "Reset _Folders"
msgstr "Đặt lại Thư _mục"
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:3211
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:3267
msgid "_Temporary folder:"
msgstr "_Thư mục tạm:"
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:3212
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:3268
msgid "Select Folder for Temporary Files"
msgstr "Chọn thư mục sẽ chứa các tập tin tạm thời"
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:3216
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:3272
msgid "_Swap folder:"
msgstr "Thư mục t_ráo đổi:"
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:3217
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:3273
msgid "Select Swap Folder"
msgstr "Chọn thư mục trao đổi"
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:3250
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:3306
msgid "Brush Folders"
msgstr "Thư mục chổi"
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:3253
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:3309
msgid "Reset Brush _Folders"
msgstr "Đặt lại thư _mục chổi"
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:3254
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:3310
msgid "Select Brush Folders"
msgstr "Chọn thư mục chổi"
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:3256
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:3312
msgid "Dynamics Folders"
msgstr "Thư mục Dynamics"
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:3259
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:3315
msgid "Reset Dynamics _Folders"
msgstr "Đặt lại thư _mục Dynamics"
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:3260
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:3316
msgid "Select Dynamics Folders"
msgstr "Chọn thư mục Dynamics"
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:3262
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:3318
msgid "Pattern Folders"
msgstr "Thư mục mẫu"
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:3265
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:3321
msgid "Reset Pattern _Folders"
msgstr "Đặt lại _Thư mục mẫu"
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:3266
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:3322
msgid "Select Pattern Folders"
msgstr "Chọn thư mục mẫu"
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:3268
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:3324
msgid "Palette Folders"
msgstr "Thư mục bảng chọn"
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:3271
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:3327
msgid "Reset Palette _Folders"
msgstr "Đặt lại Thư _mục bảng chọn màu"
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:3272
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:3328
msgid "Select Palette Folders"
msgstr "Chọn thư mục bảng chọn màu"
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:3274
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:3330
msgid "Gradient Folders"
msgstr "Thư mục chứa dốc màu"
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:3277
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:3333
msgid "Reset Gradient _Folders"
msgstr "Đặt lại Thư _mục Dốc màu"
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:3278
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:3334
msgid "Select Gradient Folders"
msgstr "Chọn thư mục dốc màu"
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:3280
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:3336
msgid "Font Folders"
msgstr "Thư mục phông chữ"
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:3283
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:3339
msgid "Reset Font _Folders"
msgstr "Đặt lại _Thư mục phông chữ"
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:3284
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:3340
msgid "Select Font Folders"
msgstr "Chọn thư mục phông chữ"
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:3286
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:3342
msgid "Tool Preset Folders"
msgstr "Thư mục đặt sẵn công cụ"
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:3289
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:3345
msgid "Reset Tool Preset _Folders"
msgstr "Đặt lại _thư mục đặt sẵn công cụ"
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:3290
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:3346
msgid "Select Tool Preset Folders"
msgstr "Chọn thư mục đặt sẵn công cụ"
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:3292
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:3348
msgid "MyPaint Brush Folders"
msgstr "Thư mục Chổi vẽ MyPaint"
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:3295
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:3351
msgid "Reset MyPaint Brush _Folders"
msgstr "Đặt lại thư _mục chổi vẽ MyPaint"
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:3296
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:3352
msgid "Select MyPaint Brush Folders"
msgstr "Chọn thư mục chổi vẽ MyPaint"
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:3298
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:3354
msgid "Plug-in Folders"
msgstr "Thư mục chứa phần bổ sung"
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:3301
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:3357
msgid "Reset plug-in _Folders"
msgstr "Đặt lại thư _mục chứa phần bổ sung"
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:3302
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:3358
msgid "Select plug-in Folders"
msgstr "Chọn thư mục chứa phần bổ sung"
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:3304
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:3360
msgid "Scripts"
msgstr "Tập lệnh"
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:3304
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:3360
msgid "Script-Fu Folders"
msgstr "Thư mục Script-Fu"
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:3307
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:3363
msgid "Reset Script-Fu _Folders"
msgstr "Đặt lại thư _mục Script-Fu"
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:3308
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:3364
msgid "Select Script-Fu Folders"
msgstr "Chọn thư mục Script-Fu"
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:3310
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:3366
msgid "Module Folders"
msgstr "Thư mục mô-đun"
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:3313
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:3369
msgid "Reset Module _Folders"
msgstr "Đặt lại thư _mục mô-đun"
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:3314
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:3370
msgid "Select Module Folders"
msgstr "Chọn thư mục mô-đun"
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:3316
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:3372
msgid "Interpreters"
msgstr "Bộ thông dịch"
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:3316
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:3372
msgid "Interpreter Folders"
msgstr "Thư mục thông dịch"
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:3319
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:3375
msgid "Reset Interpreter _Folders"
msgstr "Đặt lại thư _mục thông dịch"
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:3320
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:3376
msgid "Select Interpreter Folders"
msgstr "Chọn thư mục thông dịch"
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:3322
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:3378
msgid "Environment"
msgstr "Môi trường"
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:3322
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:3378
msgid "Environment Folders"
msgstr "Thư mục môi trường"
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:3325
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:3381
msgid "Reset Environment _Folders"
msgstr "Đặt lại thư _mục môi trường"
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:3326
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:3382
msgid "Select Environment Folders"
msgstr "Chọn thư mục môi trường"
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:3328
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:3384
msgid "Themes"
msgstr "Sắc thái"
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:3328
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:3384
msgid "Theme Folders"
msgstr "Thư mục sắc thái"
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:3331
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:3387
msgid "Reset Theme _Folders"
msgstr "Đặt lại thư _mục sắc thái"
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:3332
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:3388
msgid "Select Theme Folders"
msgstr "Chọn thư mục sắc thái"
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:3334
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:3390
msgid "Icon Themes"
msgstr "Sắc thái biểu tượng"
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:3334
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:3390
msgid "Icon Theme Folders"
msgstr "Thư mục sắc thái biểu tượng"
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:3337
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:3393
msgid "Reset Icon Theme _Folders"
msgstr "Đặt lại thư _mục sắc thái biểu tượng"
-#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:3338
+#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:3394
msgid "Select Icon Theme Folders"
msgstr "Chọn thư mục sắc thái biểu tượng"
@@ -18468,7 +18437,7 @@ msgstr "Nhấn %s để thoát."
msgid "Press %s to close all images."
msgstr "Nhấn %s để đóng tất cả các ảnh."
-#: ../app/dialogs/quit-dialog.c:364 ../app/dialogs/user-install-dialog.c:89
+#: ../app/dialogs/quit-dialog.c:364 ../app/dialogs/user-install-dialog.c:90
msgid "_Quit"
msgstr "T_hoát"
@@ -18495,39 +18464,39 @@ msgstr "Hủ_y thay đổi"
msgid "Exported to %s"
msgstr "Xuất thành %s"
-#: ../app/dialogs/quit-dialog.c:589
+#: ../app/dialogs/quit-dialog.c:591
msgid "Save this image"
msgstr "Lưu ảnh này"
-#: ../app/dialogs/quit-dialog.c:591
+#: ../app/dialogs/quit-dialog.c:593
msgid "Save as"
msgstr "Lưu với tên mới"
-#: ../app/dialogs/resize-dialog.c:167
+#: ../app/dialogs/resize-dialog.c:170
msgid "Canvas Size"
msgstr "Kích thước vùng vẽ"
-#: ../app/dialogs/resize-dialog.c:179 ../app/dialogs/scale-dialog.c:114
+#: ../app/dialogs/resize-dialog.c:182 ../app/dialogs/scale-dialog.c:114
msgid "Layer Size"
msgstr "Kích thước lớp"
-#: ../app/dialogs/resize-dialog.c:180
+#: ../app/dialogs/resize-dialog.c:183
msgid "Fill With"
msgstr "Tô đầy bằng"
-#: ../app/dialogs/resize-dialog.c:221
+#: ../app/dialogs/resize-dialog.c:224
msgid "Re_set"
msgstr "Đặt _lại"
-#: ../app/dialogs/resize-dialog.c:223
+#: ../app/dialogs/resize-dialog.c:226
msgid "_Resize"
msgstr "Đổi _cỡ"
-#: ../app/dialogs/resize-dialog.c:290
+#: ../app/dialogs/resize-dialog.c:293
msgid "Reset the template selection"
msgstr "Đặt lại chọn lựa mẫu"
-#: ../app/dialogs/resize-dialog.c:297
+#: ../app/dialogs/resize-dialog.c:300
msgid ""
"Template and image print resolution don't match.\n"
"Choose how to scale the canvas:"
@@ -18538,48 +18507,49 @@ msgstr ""
#. offset frame
#. The offset frame
#. offset frame
-#: ../app/dialogs/resize-dialog.c:357 ../app/tools/gimpalignoptions.c:97
+#: ../app/dialogs/resize-dialog.c:377 ../app/tools/gimpalignoptions.c:97
#: ../app/tools/gimpalignoptions.c:104 ../app/tools/gimpgradientoptions.c:89
#: ../app/tools/gimpoffsettool.c:129 ../app/tools/gimpoffsettool.c:473
-#: ../app/tools/gimptransform3dtool.c:343 ../app/widgets/gimpgrideditor.c:211
+#: ../app/tools/gimptransform3dtool.c:343 ../app/widgets/gimpgrideditor.c:210
msgid "Offset"
msgstr "Độ dịch"
-#: ../app/dialogs/resize-dialog.c:380 ../app/tools/gimpoffsettool.c:497
+#: ../app/dialogs/resize-dialog.c:400 ../app/tools/gimpoffsettool.c:497
#: ../app/tools/gimptransform3dtool.c:271
#: ../app/tools/gimptransform3dtool.c:383
msgid "_X:"
msgstr "_X:"
-#: ../app/dialogs/resize-dialog.c:381 ../app/tools/gimpoffsettool.c:499
+#: ../app/dialogs/resize-dialog.c:401 ../app/tools/gimpoffsettool.c:499
#: ../app/tools/gimptransform3dtool.c:272
#: ../app/tools/gimptransform3dtool.c:388
msgid "_Y:"
msgstr "_Y:"
-#: ../app/dialogs/resize-dialog.c:398
+#. Button to center the image on canvas just below the preview.
+#: ../app/dialogs/resize-dialog.c:444
msgid "C_enter"
msgstr "_Tâm"
-#: ../app/dialogs/resize-dialog.c:449
+#: ../app/dialogs/resize-dialog.c:470
msgid "Resize _layers:"
msgstr "Đổi cỡ _lớp:"
-#: ../app/dialogs/resize-dialog.c:497
+#: ../app/dialogs/resize-dialog.c:518
msgid "Resize _text layers"
msgstr "Đổi cỡ lớp _chữ"
-#: ../app/dialogs/resize-dialog.c:508
+#: ../app/dialogs/resize-dialog.c:529
msgid "Resizing text layers will make them uneditable"
msgstr ""
"Thay đổi kích thước các lớp văn bản sẽ làm cho chúng không thể chỉnh sửa được"
-#: ../app/dialogs/resize-dialog.c:730
+#: ../app/dialogs/resize-dialog.c:751
#, c-format
msgid "Scale template to %.2f ppi"
msgstr "Co dãn mẫu thành %.2f ppi"
-#: ../app/dialogs/resize-dialog.c:735
+#: ../app/dialogs/resize-dialog.c:756
#, c-format
msgid "Set image to %.2f ppi"
msgstr "Đặt ảnh thành %.2f ppi"
@@ -18673,19 +18643,19 @@ msgstr "Chi tiết"
msgid "tips-locale:C"
msgstr "tips-locale:vi"
-#: ../app/dialogs/user-install-dialog.c:85
+#: ../app/dialogs/user-install-dialog.c:86
msgid "GIMP User Installation"
msgstr "Người dùng Cài đặt GIMP"
-#: ../app/dialogs/user-install-dialog.c:94
+#: ../app/dialogs/user-install-dialog.c:95
msgid "User installation failed!"
msgstr "Lỗi cài đặt người dùng!"
-#: ../app/dialogs/user-install-dialog.c:96
+#: ../app/dialogs/user-install-dialog.c:97
msgid "The GIMP user installation failed; see the log for details."
msgstr "Việc cài đặt người dùng GIMP bị lỗi: xem nhật ký để tìm chi tiết."
-#: ../app/dialogs/user-install-dialog.c:99
+#: ../app/dialogs/user-install-dialog.c:100
msgid "Installation Log"
msgstr "Nhật ký cài đặt"
@@ -18851,13 +18821,13 @@ msgstr "không"
#: ../app/display/gimpcursorview.c:224 ../app/display/gimpcursorview.c:249
#: ../app/display/gimpcursorview.c:276 ../app/tools/gimptransform3dtool.c:435
-#: ../app/widgets/gimpdeviceinfo.c:54
+#: ../app/widgets/gimpdeviceinfo.c:53
msgid "X"
msgstr "X"
#: ../app/display/gimpcursorview.c:230 ../app/display/gimpcursorview.c:255
#: ../app/display/gimpcursorview.c:282 ../app/tools/gimptransform3dtool.c:435
-#: ../app/widgets/gimpdeviceinfo.c:55
+#: ../app/widgets/gimpdeviceinfo.c:54
msgid "Y"
msgstr "Y"
@@ -18884,24 +18854,24 @@ msgstr "H"
msgid "_Sample Merged"
msgstr "_Mẫu đã trộn"
-#: ../app/display/gimpdisplayshell.c:512
+#: ../app/display/gimpdisplayshell.c:503
msgid "Access the image menu"
msgstr "Truy cập thực đơn ảnh"
-#: ../app/display/gimpdisplayshell.c:642
+#: ../app/display/gimpdisplayshell.c:633
msgid "Zoom image when window size changes"
msgstr "Thu phóng ảnh khi cỡ ảnh đổi"
-#: ../app/display/gimpdisplayshell.c:671
+#: ../app/display/gimpdisplayshell.c:662
msgid "Toggle Quick Mask"
msgstr "Bật/tắt mặt nạ nhanh"
-#: ../app/display/gimpdisplayshell.c:686
+#: ../app/display/gimpdisplayshell.c:677
msgid "Navigate the image display"
msgstr "Định vị hiển thị ảnh"
-#: ../app/display/gimpdisplayshell.c:739 ../app/display/gimpdisplayshell.c:1432
-#: ../app/widgets/gimptoolbox.c:236
+#: ../app/display/gimpdisplayshell.c:730 ../app/display/gimpdisplayshell.c:1418
+#: ../app/widgets/gimptoolbox.c:244
msgid "Drop image files here to open them"
msgstr "Thả tập tin để mở"
@@ -18915,6 +18885,12 @@ msgid ""
"<small>Please test bugs against latest git master branch\n"
"before reporting them.</small>"
msgstr ""
+"<big>Phiên bản phát triển chưa ổn định</big>\n"
+"\n"
+"<small>commit <tt>%s</tt></small>\n"
+"\n"
+"<small>Vui lòng kiểm tra lỗi trên nhánh master git mới nhất\n"
+"trước khi báo cáo chúng.</small>"
#: ../app/display/gimpdisplayshell-close.c:168
#: ../app/display/gimpdisplayshell-close.c:266
@@ -18967,8 +18943,8 @@ msgid "The image has been exported to '%s'."
msgstr "Ảnh được xuất ra “%s”."
#: ../app/display/gimpdisplayshell-dnd.c:249
-#: ../app/display/gimpdisplayshell-dnd.c:708
-#: ../app/display/gimpdisplayshell-dnd.c:767
+#: ../app/display/gimpdisplayshell-dnd.c:711
+#: ../app/display/gimpdisplayshell-dnd.c:770
msgid "Drop New Layer"
msgstr "Thả lớp mới"
@@ -18984,33 +18960,33 @@ msgstr "Thả đường dẫn mới"
msgid "Cannot modify the pixels of layer groups."
msgstr "Không thay đổi được điểm ảnh của nhóm lớp."
-#: ../app/display/gimpdisplayshell-dnd.c:374 ../app/tools/gimpfiltertool.c:315
+#: ../app/display/gimpdisplayshell-dnd.c:375 ../app/tools/gimpfiltertool.c:315
#: ../app/tools/gimptransformtool.c:682
msgid "A selected layer's pixels are locked."
msgstr "Điểm ảnh của lớp đã chọn hiện đang bị khóa."
-#: ../app/display/gimpdisplayshell-dnd.c:424
+#: ../app/display/gimpdisplayshell-dnd.c:427
#: ../app/widgets/gimpdrawabletreeview.c:265
#: ../app/widgets/gimpdrawabletreeview.c:377
msgctxt "undo-type"
msgid "Drop pattern to layer"
msgstr "Thả mẫu vào lớp"
-#: ../app/display/gimpdisplayshell-dnd.c:446
+#: ../app/display/gimpdisplayshell-dnd.c:449
#: ../app/widgets/gimpdrawabletreeview.c:296
#: ../app/widgets/gimpdrawabletreeview.c:397
msgctxt "undo-type"
msgid "Drop color to layer"
msgstr "Thả màu vào lớp"
-#: ../app/display/gimpdisplayshell-dnd.c:598
-#: ../app/widgets/gimpitemtreeview.c:1309
+#: ../app/display/gimpdisplayshell-dnd.c:601
+#: ../app/widgets/gimpitemtreeview.c:1313
#: ../app/widgets/gimplayertreeview.c:821
msgid "Drop layers"
msgstr "Thả lớp"
-#: ../app/display/gimpdisplayshell-dnd.c:741
-#: ../app/display/gimpdisplayshell-dnd.c:758
+#: ../app/display/gimpdisplayshell-dnd.c:744
+#: ../app/display/gimpdisplayshell-dnd.c:761
#: ../app/widgets/gimplayertreeview.c:898 ../app/widgets/gimptoolbox-dnd.c:268
msgid "Dropped Buffer"
msgstr "Bộ đệm đã thả"
@@ -19023,12 +18999,12 @@ msgstr "Bộ lọc hiển thị màu"
msgid "Configure Color Display Filters"
msgstr "Cấu hình Bộ lọc hiển thị màu"
-#: ../app/display/gimpdisplayshell-handlers.c:946
+#: ../app/display/gimpdisplayshell-handlers.c:927
#, c-format
msgid "Image saved to '%s'"
msgstr "Ảnh được lưu thành “%s”"
-#: ../app/display/gimpdisplayshell-handlers.c:959
+#: ../app/display/gimpdisplayshell-handlers.c:940
#, c-format
msgid "Image exported to '%s'"
msgstr "Ảnh được xuất tới “%s”"
@@ -19091,7 +19067,7 @@ msgstr "(gột)"
#: ../app/widgets/gimpactiongroup.c:982
#: ../app/widgets/gimpbuffersourcebox.c:166
#: ../app/widgets/gimpbuffersourcebox.c:296
-#: ../app/widgets/gimpdeviceinfo.c:1045 ../app/widgets/gimpdeviceinfo.c:1070
+#: ../app/widgets/gimpdeviceinfo.c:1044 ../app/widgets/gimpdeviceinfo.c:1069
msgid "(none)"
msgstr "(không có)"
@@ -19434,36 +19410,36 @@ msgstr "Xóa bỏ các điểm neo"
msgid "Shift start"
msgstr "Dịch điểm đầu"
-#: ../app/display/gimptoolpolygon.c:891
+#: ../app/display/gimptoolpolygon.c:890
msgid "Click to close shape"
msgstr "Nhấn để đóng hình dạng"
-#: ../app/display/gimptoolpolygon.c:895
+#: ../app/display/gimptoolpolygon.c:894
msgid "Click-Drag to move segment vertex"
msgstr "Nhấn giữ rồi kéo rê để di chuyển đỉnh cạnh"
-#: ../app/display/gimptoolpolygon.c:900
+#: ../app/display/gimptoolpolygon.c:899
msgid "Return commits, Escape cancels, Backspace re-opens shape"
msgstr ""
"Phím Enter để chuyển giao, Escape để hủy, Backspace để mở lại hình dạng cuối"
-#: ../app/display/gimptoolpolygon.c:904
+#: ../app/display/gimptoolpolygon.c:903
msgid "Return commits, Escape cancels, Backspace removes last segment"
msgstr ""
"Phím Enter để chuyển giao, Escape để hủy, Backspace để xóa bỏ đoạn cuối cùng"
-#: ../app/display/gimptoolpolygon.c:908
+#: ../app/display/gimptoolpolygon.c:907
msgid "Click-Drag adds a free segment, Click adds a polygonal segment"
msgstr ""
"Nhấn giữ rồi kéo rê để thêm một đoạn tự do, Nhấn để thêm một cạnh đa giác"
-#: ../app/display/gimptoolrectangle.c:568
-#: ../app/display/gimptoolrectangle.c:876
+#: ../app/display/gimptoolrectangle.c:567
+#: ../app/display/gimptoolrectangle.c:875
#: ../app/tools/gimprectangleselecttool.c:638
msgid "Rectangle: "
msgstr "Hình chữ nhật: "
-#: ../app/display/gimptoolrectangle.c:2140
+#: ../app/display/gimptoolrectangle.c:2139
msgid "Position: "
msgstr "Vị trí: "
@@ -19583,7 +19559,7 @@ msgstr ""
#: ../app/file-data/file-data-gex.c:446
#, c-format
msgid "Fatal error when uncompressing GIMP extension '%s': %s"
-msgstr "Gặp lỗi nghiêm trọng khi giải nén phần bổ sung GIMP '%s': %s"
+msgstr "Gặp lỗi nghiêm trọng khi giải nén phần bổ sung GIMP “%s”: %s"
#: ../app/file-data/file-data-gex.c:297
#, c-format
@@ -19602,11 +19578,11 @@ msgstr "Phần mở rộng GIMP không hợp lệ “%s”: %s"
#: ../app/file-data/file-data.c:61 ../app/file-data/file-data.c:118
msgid "GIMP brush"
-msgstr "Bút lông GIMP"
+msgstr "Chổi vẽ GIMP"
#: ../app/file-data/file-data.c:196 ../app/file-data/file-data.c:250
msgid "GIMP brush (animated)"
-msgstr "Bút lông GIMP (được hoạt hình hóa)"
+msgstr "Chổi vẽ GIMP (được hoạt hình hóa)"
#: ../app/file-data/file-data.c:340 ../app/file-data/file-data.c:393
msgid "GIMP pattern"
@@ -19625,7 +19601,7 @@ msgstr "Phần mở rộng GIMP"
#: ../app/gegl/gimp-babl.c:196 ../app/gegl/gimp-babl.c:197
#: ../app/gegl/gimp-babl.c:198 ../app/gegl/gimp-babl.c:199
#: ../app/gegl/gimp-babl.c:200 ../app/gegl/gimp-babl.c:201
-#: ../app/plug-in/gimppluginprocedure.c:1030
+#: ../app/plug-in/gimppluginprocedure.c:1029
msgid "RGB"
msgstr "RGB"
@@ -19650,7 +19626,7 @@ msgstr "RGB-anfa"
#: ../app/gegl/gimp-babl.c:234 ../app/gegl/gimp-babl.c:235
#: ../app/gegl/gimp-babl.c:236 ../app/gegl/gimp-babl.c:237
#: ../app/gegl/gimp-babl.c:238 ../app/gegl/gimp-babl.c:239
-#: ../app/plug-in/gimppluginprocedure.c:1048
+#: ../app/plug-in/gimppluginprocedure.c:1047
msgid "Grayscale"
msgstr "Trắng đen"
@@ -19706,14 +19682,13 @@ msgstr "Thành phần xanh lam"
#: ../app/gegl/gimp-babl.c:319 ../app/gegl/gimp-babl.c:320
#: ../app/gegl/gimp-babl.c:321 ../app/gegl/gimp-babl.c:322
msgid "Alpha component"
-msgstr "Thành phần alpha"
+msgstr "Thành phần anfa"
#: ../app/gegl/gimp-babl.c:350
-#, fuzzy
msgid "Indexed-alpha"
msgstr "Chỉ mục-anfa"
-#: ../app/gegl/gimp-babl.c:352 ../app/plug-in/gimppluginprocedure.c:1066
+#: ../app/gegl/gimp-babl.c:352 ../app/plug-in/gimppluginprocedure.c:1065
msgid "Indexed"
msgstr "Đánh chỉ số"
@@ -19723,14 +19698,13 @@ msgid "Create or adjust the cage"
msgstr "Tạo hoặc chỉnh khung"
#: ../app/gegl/gimp-gegl-enums.c:25
-#, fuzzy
-#| msgctxt "cage-mode"
-#| msgid "Deform the cage to deform the image"
msgctxt "cage-mode"
msgid ""
"Deform the cage\n"
"to deform the image"
-msgstr "Thay đổi kích cỡ của khung thành kích cỡ của ảnh"
+msgstr ""
+"Thay đổi hình dạng khung\n"
+"để thay đổi hình dạng ảnh"
#: ../app/operations/operations-enums.c:25
msgctxt "layer-color-space"
@@ -20476,16 +20450,14 @@ msgstr "Chỉnh màu sắc thành bóng của xám"
#: ../app/operations/gimpoperationsettings.c:92
#: ../app/tools/gimpfiltertool.c:1136 ../app/tools/gimppaintoptions-gui.c:111
#: ../app/tools/gimppaintselectoptions.c:74
-#: ../app/tools/gimptransform3doptions.c:77 ../app/widgets/gimpdeviceinfo.c:174
+#: ../app/tools/gimptransform3doptions.c:77 ../app/widgets/gimpdeviceinfo.c:173
#: ../app/widgets/gimplayertreeview.c:282
msgid "Mode"
msgstr "Chế độ"
#: ../app/operations/gimpoperationdesaturate.c:92
-#, fuzzy
-#| msgid "Choose shade of gray based on:"
msgid "Choose shade of gray based on"
-msgstr "Hãy chọn sắc màu xám dựa vào :"
+msgstr "Hãy bóng của sắc màu xám dựa vào"
#: ../app/operations/gimpoperationhuesaturation.c:65
msgid "Adjust hue, saturation, and lightness"
@@ -20553,23 +20525,23 @@ msgstr "Giá trị"
#: ../app/operations/gimpoperationthresholdalpha.c:91
msgid "The alpha value"
-msgstr "Giá trị alpha"
+msgstr "Giá trị anfa"
-#: ../app/gui/gui.c:317
+#: ../app/gui/gui.c:330
msgid "Image Recovery"
msgstr "Khôi phục ảnh"
-#: ../app/gui/gui.c:319
+#: ../app/gui/gui.c:332
msgid "_Discard"
msgstr "_Bãi bỏ"
-#: ../app/gui/gui.c:320
+#: ../app/gui/gui.c:333
msgid "_Recover"
msgstr "_Phục hồi"
-#: ../app/gui/gui.c:331
+#: ../app/gui/gui.c:344
msgid "Eeek! It looks like GIMP recovered from a crash!"
-msgstr ""
+msgstr "Ái chà! Có vẻ như GIMP được khôi phục lại từ một đổ vỡ!"
#. TRANSLATORS: even if English singular form does
#. * not use %d, you can use %d for translation in
@@ -20577,20 +20549,21 @@ msgstr ""
#. * suited. It will just work and be replaced by the
#. * number of images as expected.
#.
-#: ../app/gui/gui.c:340
+#: ../app/gui/gui.c:353
#, c-format
msgid ""
"An image was salvaged from the crash. Do you want to try and recover it?"
msgid_plural ""
"%d images were salvaged from the crash. Do you want to try and recover them?"
msgstr[0] ""
+"%d ảnh được cứu từ thảm họa. Bạn có muốn thử và phục hồi chúng không?"
# 48x48/emblems/emblem-documents.icon.in.h:1
# 48x48/emblems/emblem-documents.icon.in.h:1
#. load the recent documents after gimp_real_restore() because we
#. * need the mime-types implemented by plug-ins
#.
-#: ../app/gui/gui.c:571
+#: ../app/gui/gui.c:584
msgid "Documents"
msgstr "Tài liệu"
@@ -20615,11 +20588,11 @@ msgstr "Chỉ di chuyển"
msgid "Flow"
msgstr "Dòng"
-#: ../app/paint/gimpbrushcore.c:371
+#: ../app/paint/gimpbrushcore.c:370
msgid "No brushes available for use with this tool."
msgstr "Không có chổi sẵn sàng dùng với công cụ này."
-#: ../app/paint/gimpbrushcore.c:378
+#: ../app/paint/gimpbrushcore.c:377
msgid "No paint dynamics available for use with this tool."
msgstr "Không dynamic vẽ dùng với công cụ này."
@@ -20769,7 +20742,7 @@ msgstr "Tỷ lệ hình thể"
#: ../app/paint/gimppaintoptions.c:224 ../app/tools/gimpwarpoptions.c:114
#: ../app/widgets/gimpbrusheditor.c:205
#: ../app/widgets/gimpbrushfactoryview.c:103
-#: ../app/widgets/gimpgrideditor.c:176
+#: ../app/widgets/gimpgrideditor.c:175
msgid "Spacing"
msgstr "Khoảng cách"
@@ -20827,7 +20800,7 @@ msgstr "Khóa chổi vẽ vào bộ xem"
#: ../app/paint/gimppaintoptions.c:281
msgid "Keep brush appearance fixed relative to the view"
-msgstr ""
+msgstr "Giữ cho chổi vẽ xuất hiện cố định tương ứng với bộ xem"
#: ../app/paint/gimppaintoptions.c:287
msgid "Incremental"
@@ -20948,9 +20921,8 @@ msgid "Flow"
msgstr "Luồng"
#: ../app/paint/gimpsmudgeoptions.c:80
-#, fuzzy
msgid "The amount of brush color to blend"
-msgstr "Màu pha trộn với màu ngõ ra của họa tiết"
+msgstr "Tổng số màu chổi vẽ để mà pha trộn"
#: ../app/paint/gimpsmudgeoptions.c:86
msgctxt "smudge-tool"
@@ -21069,7 +21041,7 @@ msgstr "Ngưỡng"
#: ../app/pdb/edit-cmds.c:93 ../app/pdb/edit-cmds.c:379
#: ../app/pdb/edit-cmds.c:464
msgid "All specified drawables must belong to the same image."
-msgstr ""
+msgstr "Mọi phần vẽ được đã cho phải thuộc về cùng một ảnh."
#: ../app/pdb/floating-sel-cmds.c:69
msgid "Cannot remove this layer because it is not a floating selection."
@@ -21331,17 +21303,16 @@ msgid "Vectors object %d does not contain stroke with ID %d"
msgstr "Đối tượng véc tơ %d không chưa đường vẽ với ID %d"
#: ../app/pdb/gimppdb-utils.c:859
-#, fuzzy, c-format
-#| msgid "Procedure '%s' not found"
+#, c-format
msgid "Procedure name '%s' is not a canonical identifier"
-msgstr "Đang phục hồi tên tập tin chuẩn tắc cho “%s”\n"
+msgstr "Tên thủ tục “%s” không phải là định danh chuẩn tắc"
-#: ../app/pdb/gimppdb.c:305 ../app/pdb/gimppdb.c:378 ../app/pdb/pdb-cmds.c:69
+#: ../app/pdb/gimppdb.c:304 ../app/pdb/gimppdb.c:377 ../app/pdb/pdb-cmds.c:69
#, c-format
msgid "Procedure '%s' not found"
msgstr "Không tìm thấy thủ tục “%s”"
-#: ../app/pdb/gimppdb.c:434
+#: ../app/pdb/gimppdb.c:433
#, c-format
msgid ""
"Procedure '%s' has been called with a wrong type for argument #%d. Expected "
@@ -21355,15 +21326,15 @@ msgstr "Làm mịn cạnh"
#: ../app/pdb/gimppdbcontext.c:108
msgid "Feather"
-msgstr "Hình lông"
+msgstr "Hình lông vũ"
#: ../app/pdb/gimppdbcontext.c:115
msgid "Feather radius X"
-msgstr "Bán kính lông chim X"
+msgstr "Bán kính lông vũ X"
#: ../app/pdb/gimppdbcontext.c:122
msgid "Feather radius Y"
-msgstr "Bán kính lông chim Y"
+msgstr "Bán kính lông vũ Y"
#: ../app/pdb/gimppdbcontext.c:136
msgid "Sample criterion"
@@ -21601,12 +21572,12 @@ msgstr "Màu thành anpha"
#: ../app/pdb/plug-in-compat-cmds.c:1149
#, c-format
msgid "Array 'matrix' has only %d members, must have 25"
-msgstr ""
+msgstr "“ma trận” mảng chỉ có %d thành viên, phải có 25"
#: ../app/pdb/plug-in-compat-cmds.c:1157
#, c-format
msgid "Array 'channels' has only %d members, must have 5"
-msgstr ""
+msgstr "“kênh” mảng chỉ có %d thành viên, phải có 5"
#: ../app/pdb/plug-in-compat-cmds.c:1229
msgctxt "undo-type"
@@ -21619,24 +21590,16 @@ msgid "Cubism"
msgstr "Lập thể"
#: ../app/pdb/plug-in-compat-cmds.c:1336
-#, fuzzy
-#| msgid "Interface"
msgctxt "undo-type"
msgid "Deinterlace"
msgstr "Xóa Xen Kẽ"
#: ../app/pdb/plug-in-compat-cmds.c:1415
-#, fuzzy
-#| msgctxt "patterns-action"
-#| msgid "D_uplicate Pattern"
msgctxt "undo-type"
msgid "Diffraction Patterns"
msgstr "Mẫu nhiễu xa"
#: ../app/pdb/plug-in-compat-cmds.c:1552 ../app/pdb/plug-in-compat-cmds.c:1563
-#, fuzzy
-#| msgctxt "plug-in-action"
-#| msgid "Edge-De_tect"
msgctxt "undo-type"
msgid "DoG Edge Detect"
msgstr "Phát hiện cạnh (kiểu Hiệu của Gauss)"
@@ -21672,7 +21635,6 @@ msgid "Lens Flare"
msgstr "Lóe sáng ống kính"
#: ../app/pdb/plug-in-compat-cmds.c:1934
-#, fuzzy
msgctxt "undo-type"
msgid "Fractal Trace"
msgstr "Vết phân dạng"
@@ -21693,9 +21655,6 @@ msgid "Illusion"
msgstr "Ảo ảnh"
#: ../app/pdb/plug-in-compat-cmds.c:2251
-#, fuzzy
-#| msgctxt "layer-mode-effects"
-#| msgid "Replace"
msgctxt "undo-type"
msgid "Laplace"
msgstr "Laplace"
@@ -21713,7 +21672,6 @@ msgid "Tile Seamless"
msgstr "Xếp lát"
#: ../app/pdb/plug-in-compat-cmds.c:2434
-#, fuzzy
msgctxt "undo-type"
msgid "Maze"
msgstr "Cung mê"
@@ -21724,12 +21682,9 @@ msgid "Motion Blur"
msgstr "Mờ do chuyển động"
#: ../app/pdb/plug-in-compat-cmds.c:2648
-#, fuzzy
-#| msgctxt "colormap-action"
-#| msgid "_Edit Color..."
msgctxt "undo-type"
msgid "Median Blur"
-msgstr "Trung vị:"
+msgstr "_Mờ Trung vị"
#: ../app/pdb/plug-in-compat-cmds.c:2745
msgctxt "undo-type"
@@ -21787,8 +21742,6 @@ msgid "Red Eye Removal"
msgstr "Bỏ mắt đỏ"
#: ../app/pdb/plug-in-compat-cmds.c:3512
-#, fuzzy
-#| msgid "Random"
msgctxt "undo-type"
msgid "Random Hurl"
msgstr "Ném ngẫu nhiên"
@@ -21799,8 +21752,6 @@ msgid "Random Pick"
msgstr "Chọn ngẫu nhiên"
#: ../app/pdb/plug-in-compat-cmds.c:3618
-#, fuzzy
-#| msgid "Random"
msgctxt "undo-type"
msgid "Random Slur"
msgstr "Mờ nét đi ngẫu nhiên"
@@ -21824,17 +21775,14 @@ msgid "Noisify"
msgstr "_Nhiễu"
#: ../app/pdb/plug-in-compat-cmds.c:3932
-#, fuzzy
-#| msgid "Select Gradient Folders"
msgctxt "undo-type"
msgid "Selective Gaussian Blur"
msgstr "Làm mờ Gauss chọn lọc"
#: ../app/pdb/plug-in-compat-cmds.c:3976
-#, fuzzy
msgctxt "undo-type"
msgid "Semi-Flatten"
-msgstr "Làm _phẳng một nửa"
+msgstr "Bán-phẳng"
#: ../app/pdb/plug-in-compat-cmds.c:4019
msgctxt "undo-type"
@@ -21847,13 +21795,11 @@ msgid "Sinus"
msgstr "Xoang"
#: ../app/pdb/plug-in-compat-cmds.c:4170
-#, fuzzy
msgctxt "undo-type"
msgid "Sobel"
msgstr "Sobel"
#: ../app/pdb/plug-in-compat-cmds.c:4218
-#, fuzzy
msgctxt "undo-type"
msgid "Softglow"
msgstr "Sáng lung linh"
@@ -21864,7 +21810,6 @@ msgid "Solid Noise"
msgstr "Nhiễu đặc"
#: ../app/pdb/plug-in-compat-cmds.c:4323
-#, fuzzy
msgctxt "undo-type"
msgid "Spread"
msgstr "Lan"
@@ -21872,7 +21817,7 @@ msgstr "Lan"
#: ../app/pdb/plug-in-compat-cmds.c:4364
msgctxt "undo-type"
msgid "Threshold Alpha"
-msgstr "Ngưỡng Alpha"
+msgstr "Ngưỡng Anfa"
#: ../app/pdb/plug-in-compat-cmds.c:4410
#, fuzzy
@@ -21891,13 +21836,11 @@ msgid "Value Invert"
msgstr "Đảo ngược giá trị"
#: ../app/pdb/plug-in-compat-cmds.c:4600
-#, fuzzy
msgctxt "undo-type"
msgid "Value Propagate"
msgstr "Lan truyền giá trị"
#: ../app/pdb/plug-in-compat-cmds.c:4647
-#, fuzzy
msgctxt "undo-type"
msgid "Dilate"
msgstr "Làm nở"
@@ -22089,35 +22032,35 @@ msgstr "Đang khởi tạo phần bổ sung"
msgid "Starting Extensions"
msgstr "Đang khởi chạy phần mở rộng"
-#: ../app/plug-in/gimppluginprocedure.c:1034
+#: ../app/plug-in/gimppluginprocedure.c:1033
msgid "RGB without alpha"
-msgstr "RGB không kênh alpha"
+msgstr "RGB không kênh anfa"
-#: ../app/plug-in/gimppluginprocedure.c:1038
+#: ../app/plug-in/gimppluginprocedure.c:1037
msgid "RGB with alpha"
-msgstr "RGB có kênh alpha"
+msgstr "RGB có kênh anfa"
-#: ../app/plug-in/gimppluginprocedure.c:1052
+#: ../app/plug-in/gimppluginprocedure.c:1051
msgid "Grayscale without alpha"
msgstr "Trắng đen không có anfa"
-#: ../app/plug-in/gimppluginprocedure.c:1056
+#: ../app/plug-in/gimppluginprocedure.c:1055
msgid "Grayscale with alpha"
msgstr "Trắng đen có anfa"
-#: ../app/plug-in/gimppluginprocedure.c:1070
+#: ../app/plug-in/gimppluginprocedure.c:1069
msgid "Indexed without alpha"
msgstr "Chỉ số không anfa"
-#: ../app/plug-in/gimppluginprocedure.c:1074
+#: ../app/plug-in/gimppluginprocedure.c:1073
msgid "Indexed with alpha"
msgstr "Chỉ số có anfa"
-#: ../app/plug-in/gimppluginprocedure.c:1085
+#: ../app/plug-in/gimppluginprocedure.c:1084
msgid "This plug-in only works on the following layer types:"
msgstr "Trình cắm chỉ hoạt động trên các kiểu lớp sau đây:"
-#: ../app/plug-in/gimppluginprocedure.c:1304
+#: ../app/plug-in/gimppluginprocedure.c:1303
#, c-format
msgid ""
"Calling error for '%s':\n"
@@ -22126,7 +22069,7 @@ msgstr ""
"Lỗi gọi “%s”:\n"
"%s"
-#: ../app/plug-in/gimppluginprocedure.c:1316
+#: ../app/plug-in/gimppluginprocedure.c:1315
#, c-format
msgid ""
"Execution error for '%s':\n"
@@ -22359,20 +22302,16 @@ msgid "R_eset Color"
msgstr "Đặt _lại màu"
#: ../app/propgui/gimppropgui-motion-blur-circular.c:132
-#, fuzzy
msgid "Circular Motion Blur: "
-msgstr "Làm _mờ chuyển động..."
+msgstr "Làm mờ chuyển động dạng tròn: "
#: ../app/propgui/gimppropgui-motion-blur-linear.c:126
-#, fuzzy
msgid "Linear Motion Blur: "
-msgstr "Làm _mờ chuyển động..."
+msgstr "Làm mờ chuyển động dạng tuyến tính: "
#: ../app/propgui/gimppropgui-motion-blur-zoom.c:127
-#, fuzzy
-#| msgid "Zoom ratio:"
msgid "Zoom Motion Blur: "
-msgstr "Làm _mờ chuyển động..."
+msgstr "Phóng to/nhỏ làm chuyển động: "
#: ../app/propgui/gimppropgui-newsprint.c:92
msgid "White"
@@ -22436,14 +22375,12 @@ msgid "Spiral: "
msgstr "Xoắn ốc: "
#: ../app/propgui/gimppropgui-supernova.c:125
-#, fuzzy
msgid "Supernova: "
-msgstr "Siêu tân tinh"
+msgstr "Siêu tân tinh: "
#: ../app/propgui/gimppropgui-utils.c:64
-#, fuzzy
msgid "1,700 K – Match flame"
-msgstr "1,850 K – Ngọn nén, hoàng hôn/bình minh"
+msgstr "1,700 K – Lửa diêm"
#: ../app/propgui/gimppropgui-utils.c:65
msgid "1,850 K – Candle flame, sunset/sunrise"
@@ -22486,9 +22423,8 @@ msgid "5,000 K – Cool white/daylight compact fluorescent lamps"
msgstr "5,000 K – Ánh sáng trắng/ban ngày lạnh đèn ống compact"
#: ../app/propgui/gimppropgui-utils.c:75
-#, fuzzy
msgid "5,000 K – Horizon daylight"
-msgstr "5,000 K – D50"
+msgstr "5,000 K – Ánh sáng ban ngày chân trời"
#: ../app/propgui/gimppropgui-utils.c:76
msgid "5,500 K – D55"
@@ -22496,11 +22432,11 @@ msgstr "5,500 K – D55"
#: ../app/propgui/gimppropgui-utils.c:77
msgid "5,500 K – Vertical daylight, electronic flash"
-msgstr ""
+msgstr "5,500 K – Ánh sáng ban ngày đỉnh trời, đèn nháy điện"
#: ../app/propgui/gimppropgui-utils.c:78
msgid "6,200 K – Xenon short-arc lamp"
-msgstr ""
+msgstr "6,200 K – Đèn Xenon tim-ngắn"
#: ../app/propgui/gimppropgui-utils.c:79
msgid "6,500 K – D65"
@@ -22557,15 +22493,13 @@ msgstr ""
"Gặp lỗi khi tải một số phông chữ:\n"
"%s"
-#: ../app/text/gimptext-compat.c:110 ../app/tools/gimptexttool.c:1632
+#: ../app/text/gimptext-compat.c:110 ../app/tools/gimptexttool.c:1631
msgid "Add Text Layer"
msgstr "Thêm lớp chữ"
#: ../app/text/gimptext-parasite.c:94
-#, fuzzy
-#| msgid "Empty Text Layer"
msgid "Empty text parasite"
-msgstr "Lớp chữ rỗng"
+msgstr "Làm trống chữ ký sinh"
#: ../app/text/gimptextlayer.c:156
msgid "Text Layer"
@@ -22949,12 +22883,12 @@ msgstr "Điểm ảnh của lớp hiện tại bị khóa."
msgid "No valid line art source selected."
msgstr "Chưa chọn bộ lọc nào"
-#: ../app/tools/gimpbucketfilltool.c:786 ../app/tools/gimpbucketfilltool.c:924
+#: ../app/tools/gimpbucketfilltool.c:786 ../app/tools/gimpbucketfilltool.c:926
#: ../app/tools/gimpcolorpickertool.c:270 ../app/tools/gimppainttool.c:492
msgid "Click in any image to pick the background color"
msgstr "Nhấn ảnh bất kỳ để chọn màu hậu cảnh"
-#: ../app/tools/gimpbucketfilltool.c:793 ../app/tools/gimpbucketfilltool.c:933
+#: ../app/tools/gimpbucketfilltool.c:793 ../app/tools/gimpbucketfilltool.c:935
#: ../app/tools/gimpcolorpickertool.c:262 ../app/tools/gimppainttool.c:486
msgid "Click in any image to pick the foreground color"
msgstr "Nhấn ảnh bất kỳ để chọn màu tiền cảnh"
@@ -23035,20 +22969,16 @@ msgid "Click to set a new clone source"
msgstr "Nhấn để đặt nguồn nhân đôi"
#: ../app/tools/gimpcoloroptions.c:71
-#, fuzzy
-#| msgid "Use accumulated color value from all composited visible layers"
msgid "Use merged color value from all composited visible layers"
-msgstr "Dùng giá trị màu tổng hợp từ mọi lớp hiển thị"
+msgstr "Dùng giá trị màu đã hòa trộn từ mọi lớp khả kiến được tổng hợp"
#: ../app/tools/gimpcoloroptions.c:78 ../app/tools/gimpcolorpickeroptions.c:72
msgid "Sample average"
msgstr "Mẫu trung bình"
#: ../app/tools/gimpcoloroptions.c:79 ../app/tools/gimpcolorpickeroptions.c:73
-#, fuzzy
-#| msgid "Use accumulated color value from all composited visible layers"
msgid "Use averaged color value from nearby pixels"
-msgstr "Dùng giá trị màu tổng hợp từ mọi lớp hiển thị"
+msgstr "Dùng giá trị màu trung bình từ những điểm ảnh gần đó"
#: ../app/tools/gimpcoloroptions.c:87
msgid "Color Picker Average Radius"
@@ -23169,10 +23099,8 @@ msgstr "Độ trong tô sáng"
#: ../app/tools/gimpcropoptions.c:89
#: ../app/tools/gimprectangleselectoptions.c:89
-#, fuzzy
-#| msgid "Dim everything outside selection"
msgid "How much to dim everything outside selection"
-msgstr "Làm mờ mọi thứ ngoài vùng chọn"
+msgstr "Làm mờ mọi thứ ngoài vùng chọn ở mức nào"
#: ../app/tools/gimpcropoptions.c:95
msgid "Selected layers only"
@@ -23204,7 +23132,7 @@ msgstr "Tô đầy bằng"
#: ../app/tools/gimpcropoptions.c:118
msgid "How to fill new areas created by 'Allow growing'"
-msgstr ""
+msgstr "Làm sao để đổ đầy vùng mới được tạo bởi “Cho phép lớn lên”"
#: ../app/tools/gimpcroptool.c:122
msgid "Crop"
@@ -23390,16 +23318,12 @@ msgid "The active layer's position is locked."
msgstr "Vị trí của lớp hoạt động bị khóa."
#: ../app/tools/gimpeditselectiontool.c:1122 ../app/tools/gimpmovetool.c:352
-#, fuzzy
-#| msgid "The active channel's pixels are locked."
msgid "All selected channels' positions or pixels are locked."
-msgstr "Điểm ảnh của lớp được chọn bị khóa."
+msgstr "Mọi vị trí kênh hay điểm ảnh đã chọn bị khóa."
#: ../app/tools/gimpeditselectiontool.c:1144 ../app/tools/gimpmovetool.c:365
-#, fuzzy
-#| msgid "The active layer's pixels are locked."
msgid "All selected layers' positions are locked."
-msgstr "Điểm ảnh của lớp được chọn bị khóa."
+msgstr "Vị trí của lớp đã chọn bị khóa."
#: ../app/tools/gimpellipseselecttool.c:64
msgid "Ellipse Select"
@@ -23587,9 +23511,8 @@ msgid "Engine"
msgstr "Bộ máy"
#: ../app/tools/gimpforegroundselectoptions.c:121
-#, fuzzy
msgid "Matting engine to use"
-msgstr "Động cơ dùng cho kết xuất"
+msgstr "Khớp động cơ để dùng"
#: ../app/tools/gimpforegroundselectoptions.c:129
#, fuzzy
@@ -23616,10 +23539,8 @@ msgstr "Số lần lặp lại để xử lý"
#: ../app/tools/gimpforegroundselectoptions.c:320
#: ../app/tools/gimppaintselectoptions.c:201
-#, fuzzy
-#| msgid "Reset size to brush's native size"
msgid "Reset stroke width native size"
-msgstr "Đặt lại cỡ của chổi ban đầu"
+msgstr "Đặt lại cỡ độ rộng nét vẽ tự nhiên"
#: ../app/tools/gimpforegroundselecttool.c:193
msgid "Foreground Select"
@@ -23638,10 +23559,8 @@ msgid "Cannot select from multiple layers."
msgstr "Không thể chọn từ nhiều lớp."
#: ../app/tools/gimpforegroundselecttool.c:326
-#, fuzzy
-#| msgid "Foreground Select"
msgid "Dialog for foreground select"
-msgstr "Chọn điểm ảnh tiền cảnh"
+msgstr "Hộp thoại cho chọn tiền cảnh"
#: ../app/tools/gimpforegroundselecttool.c:343
msgid "_Preview mask"
@@ -23764,9 +23683,8 @@ msgid "Instant mode"
msgstr "Chế độ trực tiếp"
#: ../app/tools/gimpgradientoptions.c:137
-#, fuzzy
msgid "Commit gradient instantly"
-msgstr "Số lượt điền được ngay khi loại trừ : "
+msgstr "Chuyển giao dốc màu ngay"
#: ../app/tools/gimpgradientoptions.c:143
msgid "Modify active gradient"
@@ -24374,25 +24292,18 @@ msgstr "Độ cứng (Cao Su)"
#: ../app/tools/gimpnpointdeformationtool.c:158
#: ../app/tools/gimpnpointdeformationtool.c:1006
#: ../app/tools/gimpnpointdeformationtool.c:1010
-#, fuzzy
-#| msgid "Pointer Information"
msgid "N-Point Deformation"
-msgstr "Sự Méo Hóa"
+msgstr "Méo nhiều điểm"
#: ../app/tools/gimpnpointdeformationtool.c:159
msgid "N-Point Deformation Tool: Rubber-like deformation of image using points"
msgstr ""
#: ../app/tools/gimpnpointdeformationtool.c:161
-#, fuzzy
-#| msgid "Pointer Information"
msgid "_N-Point Deformation"
-msgstr "Sự Méo Hóa"
+msgstr "Méo _nhiều điểm"
#: ../app/tools/gimpoffsettool.c:131
-#, fuzzy
-#| msgctxt "drawable-action"
-#| msgid "_Offset..."
msgid "_Offset..."
msgstr "_Offset…"
@@ -24506,50 +24417,39 @@ msgid "Link to brush default"
msgstr "Liên kết đến mặc định của chổi vẽ"
#: ../app/tools/gimppaintselectoptions.c:75
-#, fuzzy
-#| msgid ""
-#| "Paint over areas to mark color values for inclusion or exclusion from "
-#| "selection"
msgid ""
"Paint over areas to mark pixels for inclusion or exclusion from selection"
-msgstr "Vẽ vào vùng để đánh dấu giá trị màu chọn hay không chọn"
+msgstr "Vẽ vào vùng để đánh dấu các điểm ảnh để thêm hay bớt ra khỏi vùng chọn"
#: ../app/tools/gimppaintselectoptions.c:90
#: ../app/tools/gimppaintselectoptions.c:91
-#, fuzzy
-#| msgid "Show _rulers"
msgid "Show scribbles"
-msgstr "_Hiện:"
+msgstr "Hiện phần vẽ thô"
#: ../app/tools/gimppaintselecttool.c:167
msgid "Paint Select"
-msgstr "Chọn Sơn"
+msgstr "Chọn bằng cách Vẽ"
#: ../app/tools/gimppaintselecttool.c:168
-#, fuzzy
-#| msgid "Rectangle Select Tool: Select a rectangular region"
msgid "Paint Select Tool: Select objects by painting roughly"
-msgstr "Công cụ chọn hình chữ nhật: Chọn vùng hình chữ nhật"
+msgstr "Công cụ Chọn bằng cách Vẽ: Chọn đối tượng bằng các vẽ thô"
#: ../app/tools/gimppaintselecttool.c:169
msgid "P_aint Select"
-msgstr "Chọn công cụ _sơn"
+msgstr "Chọn bằng cách _vẽ"
#: ../app/tools/gimppaintselecttool.c:346
-#, fuzzy
msgid "Cannot paint select on multiple layers. Select only one layer."
-msgstr "Không thể sửa nhiều lớp cùng lúc. Hãy chỉ chọn một lớp thôi."
+msgstr "Không thể chọn bằng cách vẽ trên các lớp đa. Chỉ chọn một lớp thôi."
#: ../app/tools/gimppaintselecttool.c:365
-#, fuzzy
-#| msgid "Cannot paint on layer groups."
msgid "Cannot paint select on layer groups."
-msgstr "Không thể vẽ trên nhóm lớp."
+msgstr "Không thể chọn bằng cách vẽ trên nhóm lớp."
#: ../app/tools/gimppaintselecttool.c:641
msgctxt "command"
msgid "Paint Select"
-msgstr "Chọn Sơn"
+msgstr "Chọn bằng cách Vẽ"
#: ../app/tools/gimppainttool.c:175
msgid "Click to paint"
@@ -24579,7 +24479,7 @@ msgstr "%s để vẽ một đường thẳng"
#: ../app/tools/gimppainttool.c:918
msgid "The active layer does not have an alpha channel."
-msgstr "Lớp hoạt động không có kênh alpha."
+msgstr "Lớp hoạt động không có kênh anfa."
#: ../app/tools/gimppainttool.c:928
msgid "The active layer's alpha channel is locked."
@@ -24852,18 +24752,16 @@ msgstr "Co giãn tối đa của các các điểm tinh sẽ được sử dụn
#: ../app/tools/gimpseamlessclonetool.c:192
#: ../app/tools/gimpseamlessclonetool.c:759
-#, fuzzy
msgid "Seamless Clone"
-msgstr "Là_m không có đường nối"
+msgstr "Nhân bản liền mạch"
#: ../app/tools/gimpseamlessclonetool.c:193
msgid "Seamless Clone: Seamlessly paste one image into another"
-msgstr ""
+msgstr "Nhân bản liền mạch: Dán lền mạch một ảnh vào cái khác"
#: ../app/tools/gimpseamlessclonetool.c:194
-#, fuzzy
msgid "_Seamless Clone"
-msgstr "Là_m không có đường nối"
+msgstr "Nhân bản _Liền mạch"
#: ../app/tools/gimpseamlessclonetool.c:797
msgid "Cloning the foreground object"
@@ -25081,43 +24979,43 @@ msgstr "Hộp:"
msgid "Language:"
msgstr "Ngôn ngữ:"
-#: ../app/tools/gimptexttool.c:214
+#: ../app/tools/gimptexttool.c:213
msgid "Text"
msgstr "Chữ"
-#: ../app/tools/gimptexttool.c:215
+#: ../app/tools/gimptexttool.c:214
msgid "Text Tool: Create or edit text layers"
msgstr "Công cụ văn bản: Tạo hay sửa lớp văn bản"
-#: ../app/tools/gimptexttool.c:216
+#: ../app/tools/gimptexttool.c:215
msgid "Te_xt"
msgstr "_Chữ"
-#: ../app/tools/gimptexttool.c:1036
+#: ../app/tools/gimptexttool.c:1035
msgid "Fonts are still loading"
msgstr "Phông chữ vẫn đang được tải"
-#: ../app/tools/gimptexttool.c:1047
+#: ../app/tools/gimptexttool.c:1046
msgid "Text box: "
msgstr "Hộp chữ: "
-#: ../app/tools/gimptexttool.c:1179
+#: ../app/tools/gimptexttool.c:1178
msgid "Reshape Text Layer"
msgstr "Đổi dạng lớp chữ"
-#: ../app/tools/gimptexttool.c:1752 ../app/tools/gimptexttool.c:1755
+#: ../app/tools/gimptexttool.c:1751 ../app/tools/gimptexttool.c:1754
msgid "Confirm Text Editing"
msgstr "Xác nhận sửa đổi văn bản"
-#: ../app/tools/gimptexttool.c:1759
+#: ../app/tools/gimptexttool.c:1758
msgid "Create _New Layer"
msgstr "Tạo lớp _mới"
-#: ../app/tools/gimptexttool.c:1761
+#: ../app/tools/gimptexttool.c:1760
msgid "_Edit"
msgstr "_Sửa"
-#: ../app/tools/gimptexttool.c:1783
+#: ../app/tools/gimptexttool.c:1782
msgid ""
"The layer you selected is a text layer but it has been modified using other "
"tools. Editing the layer with the text tool will discard these "
@@ -25285,9 +25183,9 @@ msgid "Shear along edge direction only (%s)"
msgstr "Chỉ làm xiên lệch dọc theo hướng cạnh (%s)"
#: ../app/tools/gimptransformgridoptions.c:594
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Constrain perspective handles to move along edges and diagonal (%s)"
-msgstr "Các tay cấm cố định để di chuyển theo các cạnh và đường chéo (%s)"
+msgstr "Cố định các tay cầm để chỉ di chuyển theo các cạnh và đường chéo (%s)"
#: ../app/tools/gimptransformgridoptions.c:597
#, c-format
@@ -25341,16 +25239,16 @@ msgstr "_Biến đổi"
msgid "Transform Step"
msgstr "Bước chuyển dạng"
-#: ../app/tools/gimptransformgridtool.c:997
+#: ../app/tools/gimptransformgridtool.c:999
#, c-format
msgid "%s (Corrective)"
msgstr "%s (Sửa chữa)"
-#: ../app/tools/gimptransformgridtool.c:1281
+#: ../app/tools/gimptransformgridtool.c:1283
msgid "Re_adjust"
msgstr "Điề_u chỉnh lại"
-#: ../app/tools/gimptransformgridtool.c:1534
+#: ../app/tools/gimptransformgridtool.c:1536
msgid "Cannot readjust the transformation"
msgstr "Không thể điều chỉnh việc Chuyển dạng"
@@ -25390,9 +25288,9 @@ msgid "Z axis (%s)"
msgstr "Trục Z (%s)"
#: ../app/tools/gimptransform3doptions.c:215
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Local frame (%s)"
-msgstr "Xóa Bức"
+msgstr "Khung nội bộ (%s)"
#: ../app/tools/gimptransform3dtool.c:115
msgid "3D Transform"
@@ -25905,102 +25803,102 @@ msgctxt "paint-select-mode"
msgid "Subtract from selection"
msgstr "Trừ khỏi vùng chọn"
-#: ../app/vectors/gimpvectors.c:226
+#: ../app/vectors/gimpvectors.c:225
msgctxt "undo-type"
msgid "Rename Path"
msgstr "Đổi tên đường dẫn"
-#: ../app/vectors/gimpvectors.c:227
+#: ../app/vectors/gimpvectors.c:226
msgctxt "undo-type"
msgid "Move Path"
msgstr "Di chuyển đường dẫn"
-#: ../app/vectors/gimpvectors.c:228
+#: ../app/vectors/gimpvectors.c:227
msgctxt "undo-type"
msgid "Scale Path"
msgstr "Co dãn đường dẫn"
-#: ../app/vectors/gimpvectors.c:229
+#: ../app/vectors/gimpvectors.c:228
msgctxt "undo-type"
msgid "Resize Path"
msgstr "Đổi cỡ đường dẫn"
-#: ../app/vectors/gimpvectors.c:230
+#: ../app/vectors/gimpvectors.c:229
msgctxt "undo-type"
msgid "Flip Path"
msgstr "Lật đường dẫn"
-#: ../app/vectors/gimpvectors.c:231
+#: ../app/vectors/gimpvectors.c:230
msgctxt "undo-type"
msgid "Rotate Path"
msgstr "Xoay đường dẫn"
-#: ../app/vectors/gimpvectors.c:232
+#: ../app/vectors/gimpvectors.c:231
msgctxt "undo-type"
msgid "Transform Path"
msgstr "Chuyển đổi đường dẫn"
-#: ../app/vectors/gimpvectors.c:233
+#: ../app/vectors/gimpvectors.c:232
msgctxt "undo-type"
msgid "Fill Path"
msgstr "Đổ màu đường dẫn"
-#: ../app/vectors/gimpvectors.c:234
+#: ../app/vectors/gimpvectors.c:233
msgctxt "undo-type"
msgid "Stroke Path"
msgstr "Đường dấn nét"
-#: ../app/vectors/gimpvectors.c:235
+#: ../app/vectors/gimpvectors.c:234
msgctxt "undo-type"
msgid "Path to Selection"
msgstr "Đường dẫn đến vùng chọn"
-#: ../app/vectors/gimpvectors.c:236
+#: ../app/vectors/gimpvectors.c:235
msgctxt "undo-type"
msgid "Reorder Path"
msgstr "Sắp xếp lại đường dẫn"
-#: ../app/vectors/gimpvectors.c:237
+#: ../app/vectors/gimpvectors.c:236
msgctxt "undo-type"
msgid "Raise Path"
msgstr "Nâng đường dẫn"
-#: ../app/vectors/gimpvectors.c:238
+#: ../app/vectors/gimpvectors.c:237
msgctxt "undo-type"
msgid "Raise Path to Top"
msgstr "Nâng đường dẫn lên trên"
-#: ../app/vectors/gimpvectors.c:239
+#: ../app/vectors/gimpvectors.c:238
msgctxt "undo-type"
msgid "Lower Path"
msgstr "Hạ đường dẫn"
-#: ../app/vectors/gimpvectors.c:240
+#: ../app/vectors/gimpvectors.c:239
msgctxt "undo-type"
msgid "Lower Path to Bottom"
msgstr "Hạ đường dẫn xuống dưới"
-#: ../app/vectors/gimpvectors.c:241
+#: ../app/vectors/gimpvectors.c:240
msgid "Path cannot be raised higher."
msgstr "Đường dẫn không thể nâng cao hơn."
-#: ../app/vectors/gimpvectors.c:242
+#: ../app/vectors/gimpvectors.c:241
msgid "Path cannot be lowered more."
msgstr "Đường dẫn không thể hạ thấp hơn."
-#: ../app/vectors/gimpvectors.c:457
+#: ../app/vectors/gimpvectors.c:456
msgid "Move Path"
msgstr "Chuyển đường dẫn"
-#: ../app/vectors/gimpvectors.c:557
+#: ../app/vectors/gimpvectors.c:556
msgid "Flip Path"
msgstr "Lật đường dẫn"
-#: ../app/vectors/gimpvectors.c:588
+#: ../app/vectors/gimpvectors.c:587
msgid "Rotate Path"
msgstr "Xoay đường dẫn"
-#: ../app/vectors/gimpvectors.c:618
+#: ../app/vectors/gimpvectors.c:617
msgid "Transform Path"
msgstr "Chuyển đổi đường dẫn"
@@ -26053,43 +25951,43 @@ msgstr "Phím tắt"
msgid "Name"
msgstr "Tên"
-#: ../app/widgets/gimpactionview.c:559 ../app/widgets/gimpactionview.c:800
+#: ../app/widgets/gimpactionview.c:580 ../app/widgets/gimpactionview.c:821
msgid "Changing shortcut failed."
msgstr "Lỗi thay đổi phím tắt."
-#: ../app/widgets/gimpactionview.c:596
+#: ../app/widgets/gimpactionview.c:617
msgid "Conflicting Shortcuts"
msgstr "Phím tắt xung đột"
-#: ../app/widgets/gimpactionview.c:602
+#: ../app/widgets/gimpactionview.c:623
msgid "_Reassign Shortcut"
msgstr "_Gán lại phím tắt"
-#: ../app/widgets/gimpactionview.c:618
+#: ../app/widgets/gimpactionview.c:639
#, c-format
msgid "Shortcut \"%s\" is already taken by \"%s\" from the \"%s\" group."
msgstr "Phím tắt “%s” đã gán cho “%s” từ nhóm “%s”."
-#: ../app/widgets/gimpactionview.c:622
+#: ../app/widgets/gimpactionview.c:643
#, c-format
msgid "Reassigning the shortcut will cause it to be removed from \"%s\"."
msgstr "Gán lại phím tắt này sẽ gây ra nó bị gỡ bỏ ra “%s”."
-#: ../app/widgets/gimpactionview.c:717
+#: ../app/widgets/gimpactionview.c:738
msgid "Invalid shortcut."
msgstr "Phím tắt không hợp lệ."
-#: ../app/widgets/gimpactionview.c:724 ../app/widgets/gimpactionview.c:828
+#: ../app/widgets/gimpactionview.c:745 ../app/widgets/gimpactionview.c:849
msgid "F1 cannot be remapped."
msgstr "F1 không thể ánh xạ lại."
-#: ../app/widgets/gimpactionview.c:732
+#: ../app/widgets/gimpactionview.c:753
#, c-format
msgid "Alt+%d is used to switch to display %d and cannot be remapped."
msgstr ""
"Alt+%d được dùng để chuyển màn hình %d và không thể ánh xạ lại lần nữa."
-#: ../app/widgets/gimpactionview.c:836
+#: ../app/widgets/gimpactionview.c:857
msgid "Removing shortcut failed."
msgstr "Lỗi gỡ bỏ phím tắt."
@@ -26295,7 +26193,7 @@ msgstr "Y:"
#: ../app/widgets/gimpcolorframe.c:980
msgctxt "Yu'v' color space"
msgid "u':"
-msgstr "u':"
+msgstr "u”:"
#. TRANSLATORS: v' from Yu'v' color space
#: ../app/widgets/gimpcolorframe.c:982
@@ -26749,7 +26647,7 @@ msgid "You are running an unsupported version!"
msgstr "Bạn đang chạy một phiên bản không được hỗ trợ!"
#: ../app/widgets/gimpcriticaldialog.c:239
-#: ../app/widgets/gimpcriticaldialog.c:589
+#: ../app/widgets/gimpcriticaldialog.c:591
msgid ""
"To help us improve GIMP, you can report the bug with these simple steps:"
msgstr ""
@@ -26757,29 +26655,29 @@ msgstr ""
"đơn giản sau:"
#: ../app/widgets/gimpcriticaldialog.c:241
-#: ../app/widgets/gimpcriticaldialog.c:591
+#: ../app/widgets/gimpcriticaldialog.c:593
msgid "Copy the bug information to the clipboard by clicking: "
msgstr ""
"Sử dụng nút này để sao chép thông tin lỗi vào bảng nhớ tạm bằng cách bấm "
"vào: "
#: ../app/widgets/gimpcriticaldialog.c:243
-#: ../app/widgets/gimpcriticaldialog.c:593
+#: ../app/widgets/gimpcriticaldialog.c:595
msgid "Open our bug tracker in the browser by clicking: "
msgstr "Mở hệ thống theo dõi lỗi của chúng tôi trong trình duyệt và bấm vào: "
#: ../app/widgets/gimpcriticaldialog.c:245
-#: ../app/widgets/gimpcriticaldialog.c:595
+#: ../app/widgets/gimpcriticaldialog.c:597
msgid "Create a login if you don't have one yet."
msgstr "Tạo một tài khoản để đăng nhập nếu bạn chưa có."
#: ../app/widgets/gimpcriticaldialog.c:246
-#: ../app/widgets/gimpcriticaldialog.c:596
+#: ../app/widgets/gimpcriticaldialog.c:598
msgid "Paste the clipboard text in a new bug report."
msgstr "Dán nội dung của bộ nhớ tạm vào chỗ báo cáo lỗi mới."
#: ../app/widgets/gimpcriticaldialog.c:247
-#: ../app/widgets/gimpcriticaldialog.c:597
+#: ../app/widgets/gimpcriticaldialog.c:599
msgid ""
"Add relevant information in English in the bug report explaining what you "
"were doing when this error occurred."
@@ -26803,79 +26701,84 @@ msgstr ""
"Bạn có thể trực tiếp đóng cửa sổ này lại nhưng báo cáo lỗi xảy ra là cách "
"tốt nhất để làm cho phần mềm trở nên tuyệt vời hơn."
-#: ../app/widgets/gimpcriticaldialog.c:360
+#: ../app/widgets/gimpcriticaldialog.c:263
+msgid "Copy-paste this whole debug data to report to developers"
+msgstr ""
+"Sao chép và dán toàn bộ dữ liệu gỡ lỗi này để báo cáo cho nhà phát triển "
+"phần mềm"
+
+#: ../app/widgets/gimpcriticaldialog.c:362
msgid "The operating system is out of memory or resources."
msgstr "Hệ điều hành không đủ tài nguyên hay bộ nhớ."
-#: ../app/widgets/gimpcriticaldialog.c:363
+#: ../app/widgets/gimpcriticaldialog.c:365
msgid "The specified file was not found."
msgstr "Không tìm thấy tập tin đã cho."
-#: ../app/widgets/gimpcriticaldialog.c:366
+#: ../app/widgets/gimpcriticaldialog.c:368
msgid "The specified path was not found."
msgstr "Không tìm thấy đường dẫn đã chỉ định."
-#: ../app/widgets/gimpcriticaldialog.c:369
+#: ../app/widgets/gimpcriticaldialog.c:371
msgid ""
"The .exe file is invalid (non-Microsoft Win32 .exe or error in .exe image)."
msgstr ""
"Tập tin .exe không hợp lệ (không phải dạng .exe Microsoft Win32 hoặc có lỗi "
"trong ảnh .exe)."
-#: ../app/widgets/gimpcriticaldialog.c:372
+#: ../app/widgets/gimpcriticaldialog.c:374
msgid "The operating system denied access to the specified file."
msgstr "Hệ điều hành đã từ chối quyền truy cập vào tệp được chỉ định."
-#: ../app/widgets/gimpcriticaldialog.c:375
+#: ../app/widgets/gimpcriticaldialog.c:377
msgid "The file name association is incomplete or invalid."
msgstr "Liên kết tên tập tin chưa hoàn tất hoặc không hợp lệ."
-#: ../app/widgets/gimpcriticaldialog.c:378
+#: ../app/widgets/gimpcriticaldialog.c:380
msgid "DDE transaction busy"
msgstr "Giao dịch DDE đang bận"
-#: ../app/widgets/gimpcriticaldialog.c:381
+#: ../app/widgets/gimpcriticaldialog.c:383
msgid "The DDE transaction failed."
msgstr "Giao dịch DDE thất bại."
-#: ../app/widgets/gimpcriticaldialog.c:384
+#: ../app/widgets/gimpcriticaldialog.c:386
msgid "The DDE transaction timed out."
msgstr "Giao dịch DDE mất quá nhiều thời gian."
-#: ../app/widgets/gimpcriticaldialog.c:387
+#: ../app/widgets/gimpcriticaldialog.c:389
msgid "The specified DLL was not found."
msgstr "Không tìm thấy DLL đã chỉ định."
-#: ../app/widgets/gimpcriticaldialog.c:390
+#: ../app/widgets/gimpcriticaldialog.c:392
msgid "There is no application associated with the given file name extension."
msgstr ""
"Không có ứng dụng nào liên kết tới phần đuôi tập tin mở rộng của tập tin."
-#: ../app/widgets/gimpcriticaldialog.c:393
+#: ../app/widgets/gimpcriticaldialog.c:395
msgid "There was not enough memory to complete the operation."
msgstr "Không đủ bộ nhớ để hoàn thành thao tác."
-#: ../app/widgets/gimpcriticaldialog.c:396
-#, fuzzy
+#: ../app/widgets/gimpcriticaldialog.c:398
msgid "A sharing violation occurred."
msgstr "Đã xảy ra vi phạm chia sẻ."
-#: ../app/widgets/gimpcriticaldialog.c:399
+#: ../app/widgets/gimpcriticaldialog.c:401
msgid "Unknown Microsoft Windows error."
msgstr "Lỗi Microsoft Windows chưa biết."
-#: ../app/widgets/gimpcriticaldialog.c:402
+#: ../app/widgets/gimpcriticaldialog.c:404
#, c-format
msgid "Failed to open '%s': %s"
msgstr "Gặp lỗi khi mở “%s”: %s"
-#: ../app/widgets/gimpcriticaldialog.c:555
+#: ../app/widgets/gimpcriticaldialog.c:557
#, c-format
msgid "GIMP crashed with a fatal error: %s"
msgstr "GIMP đổ vỡ với lỗi nghiêm trọng: %s"
#. First error. Let's just display it.
-#: ../app/widgets/gimpcriticaldialog.c:562
+#: ../app/widgets/gimpcriticaldialog.c:564
#, c-format
msgid "GIMP encountered an error: %s"
msgstr "GIMP chạm trán một lỗi: %s"
@@ -26883,12 +26786,12 @@ msgstr "GIMP chạm trán một lỗi: %s"
#. Let's not display all errors. They will be in the bug report
#. * part anyway.
#.
-#: ../app/widgets/gimpcriticaldialog.c:570
+#: ../app/widgets/gimpcriticaldialog.c:572
#, c-format
msgid "GIMP encountered several critical errors!"
msgstr "GIMP chạm trán nhiều lỗi nghiêm trọng!"
-#: ../app/widgets/gimpcriticaldialog.c:622
+#: ../app/widgets/gimpcriticaldialog.c:624
msgid "_Restart GIMP"
msgstr "_Khởi động lại GIMP"
@@ -26917,10 +26820,8 @@ msgid "Limit"
msgstr "Giới hạn"
#: ../app/widgets/gimpdashboard.c:494
-#, fuzzy
-#| msgid "Tile cache _size:"
msgid "Tile cache size limit"
-msgstr "Cỡ _bộ nhớ tạm ô:"
+msgstr "Giới hạn cỡ bộ nhớ đệm xếp lớp"
#: ../app/widgets/gimpdashboard.c:502 ../app/widgets/gimpdashboard.c:628
msgctxt "dashboard-variable"
@@ -26928,27 +26829,21 @@ msgid "Compression"
msgstr "Nén"
#: ../app/widgets/gimpdashboard.c:503
-#, fuzzy
msgid "Tile cache compression ratio"
-msgstr "Tỷ lệ nén"
+msgstr "Tỷ lệ nén bộ nhớ đệm xếp lớp"
#: ../app/widgets/gimpdashboard.c:512
-#, fuzzy
msgctxt "dashboard-variable"
msgid "Hit/Miss"
-msgstr "Cô"
+msgstr "Trúng/trượt"
#: ../app/widgets/gimpdashboard.c:513
-#, fuzzy
-#| msgid "Tile cache _size:"
msgid "Tile cache hit/miss ratio"
-msgstr "Cỡ _bộ nhớ tạm ô:"
+msgstr "Ỷ lệ trúng/trượt bộ nhớ tạm xếp lớp"
#: ../app/widgets/gimpdashboard.c:526
-#, fuzzy
-#| msgid "Tile cache _size:"
msgid "Swap file occupied size"
-msgstr "Giới hạn kích cỡ tập tin tráo đổi"
+msgstr "Kích cỡ tập tin tráo đổi chiếm giữ"
#: ../app/widgets/gimpdashboard.c:535 ../app/widgets/gimpdashboard.c:692
msgctxt "dashboard-variable"
@@ -26973,10 +26868,9 @@ msgid "Size of data queued for writing to the swap"
msgstr ""
#: ../app/widgets/gimpdashboard.c:563
-#, fuzzy
msgctxt "dashboard-variable"
msgid "Queue stalls"
-msgstr "&Hàng đợi"
+msgstr "Các đuôi của hàng đợi"
#: ../app/widgets/gimpdashboard.c:564
msgid ""
@@ -26989,9 +26883,8 @@ msgid "Queue full"
msgstr "Hàng đợi đã đầy"
#: ../app/widgets/gimpdashboard.c:574
-#, fuzzy
msgid "Whether the swap queue is full"
-msgstr "Hàng đợi đã đầy"
+msgstr "Trong trường hợp hàng đợi bộ nhớ tráo đổi đầy"
#. Translators: this is the past participle form of "read",
#. * as in "total amount of data read from the swap".
@@ -27002,15 +26895,13 @@ msgid "Read"
msgstr "Đọc"
#: ../app/widgets/gimpdashboard.c:586
-#, fuzzy
msgid "Total amount of data read from the swap"
-msgstr "Tổng lượng dữ liệu được ghi vào bộ nhớ tráo đổi"
+msgstr "Tổng lượng dữ liệu được đọc từ bộ nhớ tráo đổi"
#: ../app/widgets/gimpdashboard.c:595
-#, fuzzy
msgctxt "dashboard-variable"
msgid "Read throughput"
-msgstr "Đồ thị tốc độ truyền"
+msgstr "Đọc qua"
#: ../app/widgets/gimpdashboard.c:596
msgid "The rate at which data is read from the swap"
@@ -27029,11 +26920,9 @@ msgid "Total amount of data written to the swap"
msgstr "Tổng lượng dữ liệu được ghi vào bộ nhớ tráo đổi"
#: ../app/widgets/gimpdashboard.c:618
-#, fuzzy
-#| msgid "Strikethrough"
msgctxt "dashboard-variable"
msgid "Write throughput"
-msgstr "Đồ thị tốc độ truyền"
+msgstr "Ghi qua"
#: ../app/widgets/gimpdashboard.c:619
#, fuzzy
@@ -27105,14 +26994,12 @@ msgid "Assigned"
msgstr "Đã gán"
#: ../app/widgets/gimpdashboard.c:714
-#, fuzzy
msgid "Number of assigned worker threads"
-msgstr "dùng <n> tuyến trình làm việc"
+msgstr "Số lượng tuyến trình làm việc được gán"
#: ../app/widgets/gimpdashboard.c:723
-#, fuzzy
msgid "Number of active worker threads"
-msgstr "dùng <n> tuyến trình làm việc"
+msgstr "Số lượng tuyến trình làm việc"
#: ../app/widgets/gimpdashboard.c:731
#, fuzzy
@@ -27135,10 +27022,9 @@ msgid "Total size of tile memory"
msgstr "Tổng dung lượng bộ nhớ xếp lớp"
#: ../app/widgets/gimpdashboard.c:750
-#, fuzzy
msgctxt "dashboard-variable"
msgid "Scratch"
-msgstr "Danh sách linh tinh của UID:\n"
+msgstr "Linh tinh"
#: ../app/widgets/gimpdashboard.c:751
msgid "Total size of scratch memory"
@@ -27164,7 +27050,7 @@ msgstr "Bộ nhớ đệm"
#: ../app/widgets/gimpdashboard.c:776
#, fuzzy
msgid "In-memory tile cache"
-msgstr "Tổng dung lượng bộ nhớ xếp lớp"
+msgstr "Trong bộ nhớ xếp lớp"
#: ../app/widgets/gimpdashboard.c:812
msgctxt "dashboard-group"
@@ -27261,20 +27147,20 @@ msgstr "Thông tin ký hiệu phân giải…"
msgid "%s (read only)"
msgstr "%s (chỉ đọc)"
-#: ../app/widgets/gimpdeviceeditor.c:160
+#: ../app/widgets/gimpdeviceeditor.c:159
msgid "Delete the selected device"
msgstr "Xóa thiết bị đã chọn"
-#: ../app/widgets/gimpdeviceeditor.c:520
+#: ../app/widgets/gimpdeviceeditor.c:519
msgid "Delete Device Settings"
msgstr "Xóa cài đặt thiết bị"
-#: ../app/widgets/gimpdeviceeditor.c:541
+#: ../app/widgets/gimpdeviceeditor.c:540
#, c-format
msgid "Delete \"%s\"?"
msgstr "Xóa “%s”?"
-#: ../app/widgets/gimpdeviceeditor.c:544
+#: ../app/widgets/gimpdeviceeditor.c:543
msgid ""
"You are about to delete this device's stored settings.\n"
"The next time this device is plugged, default settings will be used."
@@ -27282,16 +27168,16 @@ msgstr ""
"Bạn sắp xóa cài đặt được lưu trong thiết bị này.\n"
"Lần sau, khi cắm thiết bị sẽ dùng thiếp lập mặc định."
-#: ../app/widgets/gimpdeviceinfo.c:56 ../app/widgets/gimpdynamicseditor.c:161
+#: ../app/widgets/gimpdeviceinfo.c:55 ../app/widgets/gimpdynamicseditor.c:161
#: ../app/widgets/gimpdynamicsoutputeditor.c:70
msgid "Pressure"
msgstr "Áp suất"
-#: ../app/widgets/gimpdeviceinfo.c:57
+#: ../app/widgets/gimpdeviceinfo.c:56
msgid "X tilt"
msgstr "Nghiêng chiều X"
-#: ../app/widgets/gimpdeviceinfo.c:58
+#: ../app/widgets/gimpdeviceinfo.c:57
msgid "Y tilt"
msgstr "Nghiêng chiều Y"
@@ -27302,31 +27188,31 @@ msgstr "Nghiêng chiều Y"
#. * TODO: this should be actually tested with a device having such
#. * feature.
#.
-#: ../app/widgets/gimpdeviceinfo.c:66
+#: ../app/widgets/gimpdeviceinfo.c:65
msgid "Wheel"
msgstr "Bánh xe"
-#: ../app/widgets/gimpdeviceinfo.c:67
+#: ../app/widgets/gimpdeviceinfo.c:66
msgid "Distance"
msgstr "Khoảng cách"
-#: ../app/widgets/gimpdeviceinfo.c:68
+#: ../app/widgets/gimpdeviceinfo.c:67
msgid "Rotation"
msgstr "Quay"
-#: ../app/widgets/gimpdeviceinfo.c:69
+#: ../app/widgets/gimpdeviceinfo.c:68
msgid "Slider"
msgstr "Con trượt"
-#: ../app/widgets/gimpdeviceinfo.c:249
+#: ../app/widgets/gimpdeviceinfo.c:248
msgid "Pressure curve"
msgstr "Đường cong áp lực"
-#: ../app/widgets/gimpdeviceinfo.c:1030 ../app/widgets/gimpdeviceinfo.c:1055
+#: ../app/widgets/gimpdeviceinfo.c:1029 ../app/widgets/gimpdeviceinfo.c:1054
msgid "(Device not present)"
msgstr "(Thiết-bị không hiện diện)"
-#: ../app/widgets/gimpdeviceinfo.c:1038 ../app/widgets/gimpdeviceinfo.c:1063
+#: ../app/widgets/gimpdeviceinfo.c:1037 ../app/widgets/gimpdeviceinfo.c:1062
msgid "(Virtual device)"
msgstr "(Thiết bị ảo)"
@@ -27546,7 +27432,7 @@ msgstr "Chọn kiểu _tập tin (%s)"
msgid "Select File _Type"
msgstr "Chọn kiểu _tập tin"
-#: ../app/widgets/gimpfileprocview.c:199
+#: ../app/widgets/gimpfileprocview.c:198
msgid "File Type"
msgstr "Kiểu tập tin"
@@ -27656,23 +27542,23 @@ msgstr "Vị trí tay cầm: %0.4f"
msgid "Distance: %0.4f"
msgstr "Khoảng cách: %0.4f"
-#: ../app/widgets/gimpgrideditor.c:147
+#: ../app/widgets/gimpgrideditor.c:146
msgid "Line _style:"
msgstr "_Kiểu dòng:"
-#: ../app/widgets/gimpgrideditor.c:151
+#: ../app/widgets/gimpgrideditor.c:150
msgid "Change grid foreground color"
msgstr "Đổi màu cảnh gần lưới"
-#: ../app/widgets/gimpgrideditor.c:159
+#: ../app/widgets/gimpgrideditor.c:158
msgid "_Foreground color:"
msgstr "Màu cảnh _gần:"
-#: ../app/widgets/gimpgrideditor.c:163
+#: ../app/widgets/gimpgrideditor.c:162
msgid "Change grid background color"
msgstr "Đổi màu nền lưới"
-#: ../app/widgets/gimpgrideditor.c:171
+#: ../app/widgets/gimpgrideditor.c:170
msgid "_Background color:"
msgstr "Màu _nền:"
@@ -27902,7 +27788,7 @@ msgstr "Chuyển tới nhóm khác của chế độ"
#: ../app/widgets/gimplayertreeview.c:322
msgid "Lock alpha channel"
-msgstr "Khóa kênh alpha"
+msgstr "Khóa kênh anfa"
#: ../app/widgets/gimplayertreeview.c:1068
msgid "Set layers mode"
@@ -27946,11 +27832,8 @@ msgid "Edit Color Palette Entry"
msgstr "Sửa mục tin bảng chọn màu"
#: ../app/widgets/gimppdbdialog.c:285
-#, fuzzy
-#| msgid ""
-#| "Unable to run %s callback. The corresponding plug-in may have crashed."
msgid "The corresponding plug-in may have crashed."
-msgstr "Không thể chạy Callback %s. bổ sung tương ứng có lẽ đã đổ vỡ."
+msgstr "Phần bổ sung tương ứng có lẽ đã đổ vỡ."
#: ../app/widgets/gimppdbdialog.c:289
#, c-format
@@ -27966,7 +27849,7 @@ msgstr ""
msgid "Select an image in the left pane"
msgstr "Chọn một ảnh trong bảng điều khiển bên trái"
-#: ../app/widgets/gimppluginview.c:148
+#: ../app/widgets/gimppluginview.c:146
msgid "Plug-In"
msgstr "Phần bổ sung"
@@ -28352,7 +28235,7 @@ msgstr ""
"Dốc màu hoạt động.\n"
"Nhắp chuột để mở Hộp thoại dốc màu."
-#: ../app/widgets/gimptoolbutton.c:548
+#: ../app/widgets/gimptoolbutton.c:549
msgid "Also in group:"
msgstr "Cùng trong nhóm:"
@@ -28632,7 +28515,7 @@ msgid ""
"Corrupt 'exif-data' parasite discovered.\n"
"Exif data could not be migrated: %s"
msgstr ""
-"Tìm thấy 'dữ-liệu-exif' ký sinh bị hỏng.\n"
+"Tìm thấy “dữ-liệu-exif” ký sinh bị hỏng.\n"
"Dữ liệu exif không thể được di trú: %s"
#: ../app/xcf/xcf-load.c:412
@@ -28640,7 +28523,7 @@ msgid ""
"Corrupt 'gimp-metadata' parasite discovered.\n"
"XMP data could not be migrated."
msgstr ""
-"Tìm thấy 'dữ-liệu-gimp' ký sinh bị hỏng.\n"
+"Tìm thấy “dữ-liệu-gimp” ký sinh bị hỏng.\n"
"Dữ liệu XMP không thể được di trú."
#: ../app/xcf/xcf-load.c:436
@@ -28713,6 +28596,405 @@ msgstr "tròn"
msgid "fuzzy"
msgstr "mờ"
+#~ msgid "Show _unavailable actions"
+#~ msgstr "Hiện các hành động không _sẵn có"
+
+#~ msgid "There is no active layer or channel to cut from."
+#~ msgstr "Không có lớp hoạt động hoặc kênh nào từ đó cần cắt."
+
+#~ msgid "There is no active layer or channel to copy from."
+#~ msgstr "Không có lớp hoạt động hoặc kênh nào từ đó cần sao chép."
+
+#~ msgctxt "filters-action"
+#~ msgid "_GEGL graph..."
+#~ msgstr "Đồ thị _GEGL…"
+
+#~ msgctxt "image-action"
+#~ msgid "_Enable Color Management"
+#~ msgstr "_Bật quản lý màu"
+
+#~ msgctxt "image-action"
+#~ msgid ""
+#~ "Whether the image is color managed. Disabling color management is "
+#~ "equivalent to assigning a built-in sRGB color profile. Better leave color "
+#~ "management enabled."
+#~ msgstr ""
+#~ "Có nên để ảnh bị quản lý màu không. Tắt quản lý màu là tương đương với "
+#~ "gán một hồ sơ màu sRGB dựng sẵn. Tốt hơn là để bộ quản lý màu được bật."
+
+#~ msgctxt "image-convert-action"
+#~ msgid "Perceptual gamma (sRGB)"
+#~ msgstr "Gam màu tri giác (sRGB)"
+
+#~ msgid "There is no active layer or channel to fill."
+#~ msgstr "Không có lớp hoặc kênh hoạt động nào để mà đổ màu."
+
+#~ msgid "There is no active layer or channel to stroke to."
+#~ msgstr "Không có lớp hoặc kênh kích hoạt nào cần nét đến nó."
+
+#~ msgctxt "layers-action"
+#~ msgid "Create a new layer with last used values"
+#~ msgstr "Tạo lớp mới với các giá trị dùng cuối cùng"
+
+#~ msgctxt "layers-action"
+#~ msgid "Create a duplicate of the layer and add it to the image"
+#~ msgstr "Tạo bản sao của lớp và thêm nó vào ảnh"
+
+#~ msgctxt "layers-action"
+#~ msgid "_Delete Layer"
+#~ msgstr "_Xóa lớp"
+
+#~ msgctxt "layers-action"
+#~ msgid "Merge this layer with the first visible layer below it"
+#~ msgstr "Trộn lớp này với trên nó nhìn thấy được"
+
+#~ msgctxt "layers-action"
+#~ msgid "Merge Layer Group"
+#~ msgstr "Trộn nhóm lớp"
+
+#~ msgctxt "layers-action"
+#~ msgid "Merge the layer group's layers into one normal layer"
+#~ msgstr "Trộn mọi lớp nhìn thấy thành cùng một lớp"
+
+#~ msgctxt "layers-action"
+#~ msgid "Layer to _Image Size"
+#~ msgstr "Lớp _khớp cỡ ảnh"
+
+#~ msgctxt "layers-action"
+#~ msgid "Resize the layer to the size of the image"
+#~ msgstr "Thay đổi kích cỡ của lớp thành kích cỡ của ảnh"
+
+#~ msgctxt "layers-action"
+#~ msgid "Crop the layer to the extents of the selection"
+#~ msgstr "Cắt lớp thành phần mở rộng của vùng chọn"
+
+#, fuzzy
+#~| msgctxt "layers-action"
+#~| msgid ""
+#~| "Crop the layers to the extents of their content (remove empty borders "
+#~| "from the layer)"
+#~ msgctxt "layers-action"
+#~ msgid ""
+#~ "Crop the layer to the extents of its content (remove empty borders from "
+#~ "the layer)"
+#~ msgstr ""
+#~ "Xén ảnh tới vùng nội dung của nó (xóa bỏ các đường biên rỗng từ lớp)"
+
+#~ msgctxt "layers-action"
+#~ msgid "Add La_yer Mask..."
+#~ msgstr "Thê_m mặt nạ lớp…"
+
+#~ msgctxt "layers-action"
+#~ msgid "Add a mask that allows non-destructive editing of transparency"
+#~ msgstr "Thêm một mặt nạ cho phép sửa đổi độ trong suốt được bảo vệ"
+
+#~ msgctxt "layers-action"
+#~ msgid "Add La_yer Mask"
+#~ msgstr "Thêm mặt nạ _lớp"
+
+#~ msgctxt "layers-action"
+#~ msgid "Add a mask with last used values"
+#~ msgstr "Thêm mặt nạ bằng các giá trị dùng cuối cùng"
+
+#~ msgctxt "layers-action"
+#~ msgid "S_how Layer Mask"
+#~ msgstr "_Hiện mặt nạ lớp"
+
+#~ msgctxt "layers-action"
+#~ msgid "_Disable Layer Mask"
+#~ msgstr "_Tắt mặt nạ lớp"
+
+#~ msgctxt "layers-action"
+#~ msgid "Remove the layer mask and its effect"
+#~ msgstr "Gỡ bỏ mặt nạ lớp và hiệu ứng của nó"
+
+#~ msgctxt "layers-action"
+#~ msgid "_Mask to Selection"
+#~ msgstr "_Mặt nạ khớp vùng chọn"
+
+#~ msgctxt "layers-action"
+#~ msgid "Replace the selection with the layer mask"
+#~ msgstr "Thay thế vùng chọn bằng mặt nạ lớp"
+
+#~ msgctxt "layers-action"
+#~ msgid "Add the layer mask to the current selection"
+#~ msgstr "Thêm mặt nạ lớp vào vùng chọn hiện tại"
+
+#~ msgctxt "layers-action"
+#~ msgid "_Subtract from Selection"
+#~ msgstr "_Trừ khỏi vùng chọn"
+
+#~ msgctxt "layers-action"
+#~ msgid "Subtract the layer mask from the current selection"
+#~ msgstr "Loại trừ mặt nạ lớp ra vùng chọn hiện tại"
+
+#~ msgctxt "layers-action"
+#~ msgid "_Intersect with Selection"
+#~ msgstr "Giao vớ_i vùng chọn"
+
+#~ msgctxt "layers-action"
+#~ msgid "Intersect the layer mask with the current selection"
+#~ msgstr "Giao mặt nạ lớp với vùng chọn hiện tại"
+
+#~ msgctxt "layers-action"
+#~ msgid "Select _Top Layer"
+#~ msgstr "Chọn lớp _trên đỉnh"
+
+#~ msgctxt "layers-action"
+#~ msgid "Select the topmost layer"
+#~ msgstr "Chọn lớp trên đỉnh nhất"
+
+#~ msgctxt "layers-action"
+#~ msgid "Select _Bottom Layer"
+#~ msgstr "Chọn lớp _dưới đáy"
+
+#~ msgctxt "layers-action"
+#~ msgid "Select the bottommost layer"
+#~ msgstr "Chọn lớp dưới nhất"
+
+#~ msgctxt "layers-action"
+#~ msgid "Select _Previous Layer"
+#~ msgstr "Chọn lớ_p trước"
+
+#~ msgctxt "layers-action"
+#~ msgid "Select the layer above the current layer"
+#~ msgstr "Chọn lớp trên từ lớp hiện tại"
+
+#~ msgctxt "layers-action"
+#~ msgid "Select _Next Layer"
+#~ msgstr "Chọ_n lớp kế"
+
+#~ msgctxt "layers-action"
+#~ msgid "Select the layer below the current layer"
+#~ msgstr "Chọn lớp dưới của lớp hiện tại"
+
+#, fuzzy
+#~| msgid "Cannot crop because the image is already cropped to its content."
+#~ msgid ""
+#~ "Cannot crop because the active layer is already cropped to its content."
+#~ msgstr "Không thể xén gì vì ảnh đã được xén đến chỗ nội dung của nó."
+
+#, fuzzy
+#~| msgid "Themes"
+#~ msgctxt "icon-size"
+#~ msgid "Theme-set size"
+#~ msgstr "Sắc thái"
+
+#~ msgctxt "icon-size"
+#~ msgid "Small size"
+#~ msgstr "Cỡ nhỏ"
+
+#~ msgctxt "icon-size"
+#~ msgid "Medium size"
+#~ msgstr "Cỡ vừa"
+
+#~ msgctxt "icon-size"
+#~ msgid "Large size"
+#~ msgstr "Cỡ lớn"
+
+#~ msgctxt "icon-size"
+#~ msgid "Huge size"
+#~ msgstr "Cỡ cực lớn"
+
+#~ msgctxt "tool-group-menu-mode"
+#~ msgid "Show on click"
+#~ msgstr "Hiển thị khi click"
+
+#~ msgctxt "tool-group-menu-mode"
+#~ msgid "Show on hover"
+#~ msgstr "Hiển thị khi hơ chuột qua"
+
+#~ msgctxt "tool-group-menu-mode"
+#~ msgid "Show on hover in single column"
+#~ msgstr "Hiển thị khi hơ chuột qua trong cột đơn"
+
+#~ msgid "Use compact style for sliders."
+#~ msgstr "Dùng kiểu gọn cho con trượt."
+
+#~ msgid "When enabled, menus can be torn off."
+#~ msgstr "Khi bật thì có thể tách trình đơn rời."
+
+#~ msgid "Menu mode of grouped tools."
+#~ msgstr "Chế độ trình đơn của các công cụ được nhóm."
+
+#~ msgctxt "undo-type"
+#~ msgid "Change color managed state"
+#~ msgstr "Đổi trạng thái của màu được quản lý"
+
+#~ msgctxt "undo-type"
+#~ msgid "Cut Layer"
+#~ msgstr "Cắt lớp"
+
+#~ msgctxt "undo-type"
+#~ msgid "Convert Image to 8 bit linear integer"
+#~ msgstr "Chuyển ảnh sang dạng số nguyên tuyến tính 8 bít"
+
+#~ msgctxt "undo-type"
+#~ msgid "Convert Image to 8 bit gamma integer"
+#~ msgstr "Chuyển ảnh sang dạng số nguyên gamma 8 bít"
+
+#~ msgctxt "undo-type"
+#~ msgid "Convert Image to 16 bit linear integer"
+#~ msgstr "Chuyển ảnh sang dạng số nguyên tuyến tính 16 bít"
+
+#~ msgctxt "undo-type"
+#~ msgid "Convert Image to 16 bit gamma integer"
+#~ msgstr "Chuyển ảnh sang dạng số nguyên gamma 16 bít"
+
+#~ msgctxt "undo-type"
+#~ msgid "Convert Image to 32 bit linear integer"
+#~ msgstr "Chuyển ảnh sang dạng số nguyên tuyến tính 32 bít"
+
+#~ msgctxt "undo-type"
+#~ msgid "Convert Image to 32 bit gamma integer"
+#~ msgstr "Chuyển ảnh sang dạng số nguyên gamma 32 bít"
+
+#~ msgctxt "undo-type"
+#~ msgid "Convert Image to 16 bit linear floating point"
+#~ msgstr "Chuyển ảnh sang số thực dấu chấm động tuyến tính 16 bít"
+
+#~ msgctxt "undo-type"
+#~ msgid "Convert Image to 16 bit gamma floating point"
+#~ msgstr "Chuyển ảnh sang số thực dấu chấm động gama 16 bít"
+
+#~ msgctxt "undo-type"
+#~ msgid "Convert Image to 32 bit linear floating point"
+#~ msgstr "Chuyển ảnh sang số thực dấu chấm động tuyến tính 32 bít"
+
+#~ msgctxt "undo-type"
+#~ msgid "Convert Image to 32 bit gamma floating point"
+#~ msgstr "Chuyển ảnh sang số thực dấu chấm động gama 32 bít"
+
+#~ msgctxt "undo-type"
+#~ msgid "Convert Image to 64 bit linear floating point"
+#~ msgstr "Chuyển ảnh sang số thực dấu chấm động tuyến tính 64 bít"
+
+#~ msgctxt "undo-type"
+#~ msgid "Convert Image to 64 bit gamma floating point"
+#~ msgstr "Chuyển ảnh sang số thực dấu chấm động gama 64 bít"
+
+#, c-format
+#~ msgid "Invalid header data in '%s': width=%lu, height=%lu, bytes=%lu"
+#~ msgstr ""
+#~ "Dữ liệu phần đầu không hợp lệ trong “%s”: rộng=%lu, cao=%lu, byte=%lu"
+
+#~ msgid "Color managed"
+#~ msgstr "Màu bị Quản lý"
+
+#~ msgid ""
+#~ "Whether the image is color managed. Disabling color management is "
+#~ "equivalent to choosing a built-in sRGB profile. Better leave color "
+#~ "management enabled."
+#~ msgstr ""
+#~ "Có nên để ảnh bị quản lý màu không. Tắt quản lý màu là tương đương với "
+#~ "gán một hồ sơ màu sRGB dựng sẵn. Tốt hơn là để bộ quản lý màu được bật."
+
+#~ msgid "Precision Conversion"
+#~ msgstr "Chuyển đổi độ chính xác"
+
+#~ msgid "Perceptual gamma (sRGB)"
+#~ msgstr "Gam màu tri giác (sRGB)"
+
+#~ msgid "Merge within active _group only"
+#~ msgstr "Chỉ hòa trộn với nhó_m hoạt động"
+
+#~ msgid "Use co_mpact sliders"
+#~ msgstr "Sử dụng thanh trượt gọ_n"
+
+#~ msgid "_Menu mode:"
+#~ msgstr "_Chế độ trình đơn:"
+
+#~ msgid "Merge within active group only"
+#~ msgstr "Chỉ trộn nhóm hoạt động"
+
+#~ msgid "Show _tooltips"
+#~ msgstr "Hiện _mẹo công cụ"
+
+#~ msgid "not color managed"
+#~ msgstr "không được quản lý màu"
+
+#~ msgid "Color _managed"
+#~ msgstr "_Quản lý màu"
+
+#~ msgid "default:LTR"
+#~ msgstr "default:LTR"
+
+#~ msgid "Invert"
+#~ msgstr "Đảo ngược"
+
+#~ msgid "Hue-Saturation"
+#~ msgstr "Sắc màu-Độ bão hòa"
+
+#~ msgid "Set color profile"
+#~ msgstr "Đặt hồ sơ màu"
+
+#~ msgid "Crop only currently selected layer"
+#~ msgstr "Chỉ cắt lớp hiện đang được chọn"
+
+#~ msgid "There is no active layer to crop."
+#~ msgstr "Không có lớp hoạt động nào để xén nhỏ."
+
+#~ msgid "Adjust curves in linear light"
+#~ msgstr "Chỉnh đường cong trong ánh sáng tuyến tính"
+
+#~ msgid "Adjust curves perceptually"
+#~ msgstr "Chỉnh đường cong tri giác"
+
+#~ msgid "The active channel's pixels are locked."
+#~ msgstr "Vị trí của điểm ảnh hoạt động bị khóa."
+
+#~ msgid "Convert pixels to built-in sRGB to apply filter (slow)"
+#~ msgstr "Chuyển đổi các điểm ảnh sang sRGB tích hợp để áp dụng bộ lọc (chậm)"
+
+#~ msgid "GEGL Tool: Use an arbitrary GEGL operation"
+#~ msgstr "Công cụ GEGL: Dùng thao tác GEGL bất kỳ"
+
+#, fuzzy
+#~| msgid "Adjust levels for all channels automatically"
+#~ msgid "Adjust levels perceptually"
+#~ msgstr "Tự động điều chỉnh mức cho mọi kênh"
+
+#, fuzzy
+#~| msgid "A selected layer's position and size are locked."
+#~ msgid "The active layer's position and size are locked."
+#~ msgstr "Vị trí và cỡ của lớp đã chọn hiện đang bị khóa."
+
+#, fuzzy
+#~| msgid "The selection does not intersect with a selected layer."
+#~ msgid "The selection does not intersect with the layer."
+#~ msgstr "Vùng chọn không giao với lớp đã chọn."
+
+#~ msgid "Guess icon size from resolution"
+#~ msgstr "Đoán cỡ biểu tượng dựa vào độ phân giải"
+
+#~ msgid "Use icon size from the theme"
+#~ msgstr "Dùng cỡ biểu tượng từ sắc thái"
+
+#~ msgid "Custom icon size"
+#~ msgstr "Tự chọn cỡ biểu tượng"
+
+#~ msgctxt "icon-size"
+#~ msgid "Small"
+#~ msgstr "Nhỏ"
+
+#~ msgctxt "icon-size"
+#~ msgid "Medium"
+#~ msgstr "Vừa"
+
+#~ msgctxt "icon-size"
+#~ msgid "Large"
+#~ msgstr "Lớn"
+
+#~ msgctxt "icon-size"
+#~ msgid "Huge"
+#~ msgstr "Siêu lớn"
+
+#, fuzzy
+#~| msgctxt "view-action"
+#~| msgid "_Color-Manage this View"
+#~ msgid "Color _manage this image"
+#~ msgstr "_Quản lý màu cho bộ xem này"
+
#~ msgctxt "image-action"
#~ msgid "Pr_ecision"
#~ msgstr "_Chính xác"
@@ -28752,11 +29034,6 @@ msgstr "mờ"
#~ msgid "Go to download page"
#~ msgstr "Truy cập trang tải về"
-#, fuzzy
-#~| msgid "Show s_election"
-#~ msgid "Show _unavailable actions"
-#~ msgstr "Hiện các hành động không _sẵn có"
-
#~ msgid "Current layer only"
#~ msgstr "Chỉ lớp hiện có"
[
Date Prev][
Date Next] [
Thread Prev][
Thread Next]
[
Thread Index]
[
Date Index]
[
Author Index]