[gimp] Update Vietnamese translation
- From: Translations User D-L <translations src gnome org>
- To: commits-list gnome org
- Cc:
- Subject: [gimp] Update Vietnamese translation
- Date: Sun, 5 Sep 2021 08:23:52 +0000 (UTC)
commit f4bbaf4321385a8db0eb571f4292fbfdaa711b32
Author: Ngọc Quân Trần <vnwildman gmail com>
Date: Sun Sep 5 08:23:50 2021 +0000
Update Vietnamese translation
po-libgimp/vi.po | 108 +++++++++++++++++++++++++++++++------------------------
1 file changed, 61 insertions(+), 47 deletions(-)
---
diff --git a/po-libgimp/vi.po b/po-libgimp/vi.po
index 23ad25689f..a9fb2e0bb0 100644
--- a/po-libgimp/vi.po
+++ b/po-libgimp/vi.po
@@ -9,8 +9,8 @@ msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: gimp-libgimp master\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: https://gitlab.gnome.org/GNOME/gimp/issues\n"
-"POT-Creation-Date: 2021-05-10 19:42+0000\n"
-"PO-Revision-Date: 2021-05-11 14:44+0700\n"
+"POT-Creation-Date: 2021-09-05 08:03+0000\n"
+"PO-Revision-Date: 2021-09-05 15:21+0700\n"
"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman gmail com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <gnome-vi-list gnome org>\n"
"Language: vi\n"
@@ -167,7 +167,7 @@ msgid "Confirm Save"
msgstr "Xác nhận lưu"
#: ../libgimp/gimpexport.c:546 ../libgimp/gimpexport.c:628
-#: ../libgimp/gimpexport.c:1199 ../libgimp/gimpproceduredialog.c:220
+#: ../libgimp/gimpexport.c:1199 ../libgimp/gimpproceduredialog.c:303
#: ../libgimpwidgets/gimpcolorbutton.c:553
#: ../libgimpwidgets/gimpcolorprofilechooserdialog.c:173
#: ../libgimpwidgets/gimpcolorprofilechooserdialog.c:183
@@ -190,7 +190,7 @@ msgid "_Ignore"
msgstr "Bỏ _qua"
#: ../libgimp/gimpexport.c:629 ../libgimp/gimpexport.c:1200
-#: ../libgimp/gimpproceduredialog.c:192
+#: ../libgimp/gimpproceduredialog.c:275
msgid "_Export"
msgstr "_Xuất"
@@ -417,43 +417,43 @@ msgid ""
msgstr ""
"Thủ tục “%s” được gọi với trị chuỗi UTF-8 không hợp lệ cho tham số “%s”."
-#: ../libgimp/gimpproceduredialog.c:190
+#: ../libgimp/gimpproceduredialog.c:273
#: ../libgimpwidgets/gimpcolorprofilechooserdialog.c:184
msgid "_Open"
msgstr "_Mở"
-#: ../libgimp/gimpproceduredialog.c:194 ../libgimpwidgets/gimpcolorbutton.c:554
+#: ../libgimp/gimpproceduredialog.c:277 ../libgimpwidgets/gimpcolorbutton.c:554
#: ../libgimpwidgets/gimpfileentry.c:467 ../libgimpwidgets/gimpquerybox.c:274
#: ../libgimpwidgets/gimpquerybox.c:337 ../libgimpwidgets/gimpquerybox.c:403
#: ../libgimpwidgets/gimpquerybox.c:479
msgid "_OK"
msgstr "_OK"
-#: ../libgimp/gimpproceduredialog.c:202 ../libgimpwidgets/gimpcolorbutton.c:552
+#: ../libgimp/gimpproceduredialog.c:285 ../libgimpwidgets/gimpcolorbutton.c:552
msgid "_Reset"
msgstr "Đặt _lại"
-#: ../libgimp/gimpproceduredialog.c:254
+#: ../libgimp/gimpproceduredialog.c:337
msgid "_Load Saved Settings"
msgstr "_Tải các cài đặt đã lưu"
-#: ../libgimp/gimpproceduredialog.c:255
+#: ../libgimp/gimpproceduredialog.c:338
msgid "Load settings saved with \"Save Settings\" button"
msgstr "Cài đặt tải được lưu bằng nút “Lưu cài đặt”"
-#: ../libgimp/gimpproceduredialog.c:267
+#: ../libgimp/gimpproceduredialog.c:350
msgid "_Save Settings"
msgstr "_Lưu các cài đặt"
-#: ../libgimp/gimpproceduredialog.c:268
+#: ../libgimp/gimpproceduredialog.c:351
msgid "Store current settings for later reuse"
msgstr "Lưu trữ thiết đặt hiện tại để tái sử dụng sau này"
-#: ../libgimp/gimpproceduredialog.c:1445
+#: ../libgimp/gimpproceduredialog.c:1664
msgid "Reset to _Initial Values"
msgstr "Đặt về giá trị _khởi đầu"
-#: ../libgimp/gimpproceduredialog.c:1454
+#: ../libgimp/gimpproceduredialog.c:1673
msgid "Reset to _Factory Defaults"
msgstr "Đặt lại cài đặt thành mặc định _ban đầu"
@@ -1542,32 +1542,32 @@ msgstr "Xén với diện mạo"
msgid "Can load metadata only from local files"
msgstr "Chỉ có thể tải siêu dữ liệu từ các tệp cục bộ"
-#: ../libgimpbase/gimpmetadata.c:921 ../libgimpbase/gimpmetadata.c:991
-#, c-format
-msgid "Conversion of the filename to system codepage failed."
-msgstr "Chuyển đổi tên tệp thành codepage hệ thống không thành công."
-
-#: ../libgimpbase/gimpmetadata.c:978
+#: ../libgimpbase/gimpmetadata.c:963
#, c-format
msgid "Can save metadata only to local files"
msgstr "Chỉ có thể lưu siêu dữ liệu vào tệp cục bộ"
-#: ../libgimpbase/gimpmetadata.c:1040
+#: ../libgimpbase/gimpmetadata.c:976
+#, c-format
+msgid "Conversion of the filename to system codepage failed."
+msgstr "Chuyển đổi tên tệp thành codepage hệ thống không thành công."
+
+#: ../libgimpbase/gimpmetadata.c:1025
#, c-format
msgid "Invalid Exif data size."
msgstr "Cỡ dữ liệu Exif không hợp lệ."
-#: ../libgimpbase/gimpmetadata.c:1069
+#: ../libgimpbase/gimpmetadata.c:1054
#, c-format
msgid "Parsing Exif data failed."
msgstr "Gặp lỗi khi phân tích dữ liệu EXIF."
-#: ../libgimpbase/gimpmetadata.c:1119
+#: ../libgimpbase/gimpmetadata.c:1104
#, c-format
msgid "Parsing IPTC data failed."
msgstr "Gặp lỗi khi phân tích dữ liệu IPTC."
-#: ../libgimpbase/gimpmetadata.c:1167
+#: ../libgimpbase/gimpmetadata.c:1152
#, c-format
msgid "Parsing XMP data failed."
msgstr "Gặp lỗi khi phân tích dữ liệu XMP."
@@ -1646,7 +1646,7 @@ msgstr "Hiển thị màu được quản lý"
#: ../libgimpconfig/gimpconfigenums.c:26
msgctxt "color-management-mode"
msgid "Soft-proofing"
-msgstr "Soft-proofing"
+msgstr "Mô-phỏng-in"
#: ../libgimpconfig/gimpconfigenums.c:57
msgctxt "color-rendering-intent"
@@ -1693,19 +1693,20 @@ msgstr ""
"bộ trình bày đã cấu hình thì chỉ dùng là sự chọn phòng bị."
#: ../libgimpconfig/gimpcolorconfig.c:63
-#, fuzzy
msgid ""
"The preferred RGB working space color profile. It will be offered next to "
"the built-in RGB profile when a color profile can be chosen."
msgstr ""
-"Cấu hình màu không gian làm việc RGB ưa thích. Nó sẽ được cung cấp bên cạnh "
-"cấu hình RGB tích hợp khi có thể chọn cấu hình màu."
+"Hồ sơ màu không gian làm việc RGB ưa thích. Nó sẽ được cung cấp bên cạnh cấu "
+"hình RGB tích hợp khi có thể chọn cấu hình màu."
#: ../libgimpconfig/gimpcolorconfig.c:67
msgid ""
"The preferred grayscale working space color profile. It will be offered next "
"to the built-in grayscale profile when a color profile can be chosen."
msgstr ""
+"Hồ sơ màu không gian làm việc xám ưa thích. Nó sẽ được cung cấp bên cạnh cấu "
+"hình xám tích hợp khi có thể chọn cấu hình màu."
#: ../libgimpconfig/gimpcolorconfig.c:71
msgid "The CMYK color profile used to convert between RGB and CMYK."
@@ -1717,6 +1718,9 @@ msgid ""
"some other color space, including soft-proofing to a printer or other output "
"device profile."
msgstr ""
+"Hồ sơ màu được dùng cho mô-phỏng-in từ không gian màu của ảnh của bạn sang "
+"không gian màu khác, bao gồm mô-phỏng-in thành một máy in hoặc hồ sơ thiết "
+"bị đầu ra khác."
#: ../libgimpconfig/gimpcolorconfig.c:79
msgid ""
@@ -1725,16 +1729,22 @@ msgid ""
"LUT monitor profile (most monitor profiles are matrix), choosing perceptual "
"intent really gives you relative colorimetric."
msgstr ""
+"Màu sẽ chuyển đổi thế nào từ không gian màu của ảnh của bạn sang thiết bị "
+"hiển thị của bạn. Đo màu tương ứng thường là lựa chọn tốt nhất. Trừ phi bạn "
+"sử dụng một hồ sơ màn hình LUT (phần lớn hồ sơ màn hình là ma trận), chọn "
+"mục đích tri giác thực tế đưa cho bạn đo màu tương ứng."
#: ../libgimpconfig/gimpcolorconfig.c:86
msgid ""
"Do use black point compensation (unless you know you have a reason not to)."
-msgstr ""
+msgstr "Để dùng bù điểm đen (trừ khi bạn biết bạn có lý do không dùng nó)."
#: ../libgimpconfig/gimpcolorconfig.c:90
msgid ""
"When disabled, image display might be of better quality at the cost of speed."
msgstr ""
+"Khi tắt, việc hiển thị ảnh cho chất lượng có thể cao hơn nhưng làm chậm tốc "
+"độ."
#: ../libgimpconfig/gimpcolorconfig.c:94
msgid ""
@@ -1742,6 +1752,8 @@ msgid ""
"simulation device (usually your monitor). Try them all and choose what looks "
"the best."
msgstr ""
+"Các màu sắc được chuyển đổi như thế nào từ không gian màu ảnh của bạn đến "
+"thiết bị mô phỏng (thường là màn hình). Hãy thử tất cả và chọn cái tốt nhất."
#: ../libgimpconfig/gimpcolorconfig.c:99
msgid ""
@@ -1752,16 +1764,16 @@ msgstr "Hãy thử có và không có bù điểm đen và chọn những gì tr
msgid ""
"When disabled, soft-proofing might be of better quality at the cost of speed."
msgstr ""
-"Khi bị vô hiệu hóa, soft-proofing có thể có chất lượng tốt hơn với chi phí "
-"tốc độ."
+"Khi bị vô hiệu hóa, mô-phỏng-in có thể có chất lượng tốt hơn với chi phí tốc "
+"độ."
#: ../libgimpconfig/gimpcolorconfig.c:107
msgid ""
"When enabled, the soft-proofing will mark colors which can not be "
"represented in the target color space."
msgstr ""
-"Khi được bật, soft-proofing sẽ đánh dấu các màu không thể được thể hiện "
-"trong không gian màu đích."
+"Khi được bật, mô-phỏng-in sẽ đánh dấu các màu không thể được thể hiện trong "
+"không gian màu đích."
#: ../libgimpconfig/gimpcolorconfig.c:111
msgid "The color to use for marking colors which are out of gamut."
@@ -1793,7 +1805,7 @@ msgstr "Sử dụng hồ sơ màn hình hệ thống"
#: ../libgimpconfig/gimpcolorconfig.c:253
msgid "Simulation profile for soft-proofing"
-msgstr "Hồ sơ mô phỏng cho soft-proofing"
+msgstr "Hồ sơ mô phỏng cho mô-phỏng-in"
#: ../libgimpconfig/gimpcolorconfig.c:260
msgid "Display rendering intent"
@@ -1809,15 +1821,15 @@ msgstr "Tối ưu hóa chuyển đổi màu hiển thị"
#: ../libgimpconfig/gimpcolorconfig.c:282
msgid "Soft-proofing rendering intent"
-msgstr "Mục đích dựng hình soft-proofing"
+msgstr "Mục đích dựng hình mô-phỏng-in"
#: ../libgimpconfig/gimpcolorconfig.c:290
msgid "Use black point compensation for soft-proofing"
-msgstr "Dùng bù điểm đen cho soft-proofing"
+msgstr "Dùng bù điểm đen cho mô-phỏng-in"
#: ../libgimpconfig/gimpcolorconfig.c:297
msgid "Optimize soft-proofing color transformations"
-msgstr "Tối ưu hóa chuyển đổi màu soft-proofing"
+msgstr "Tối ưu hóa chuyển đổi màu mô-phỏng-in"
#: ../libgimpconfig/gimpcolorconfig.c:304
msgid "Mark out of gamut colors"
@@ -1961,12 +1973,12 @@ msgstr ""
msgid "Failed to create thumbnail folder '%s'."
msgstr "Lỗi tạo thư mục hình thu nhỏ “%s”."
-#: ../libgimpthumb/gimpthumbnail.c:479
+#: ../libgimpthumb/gimpthumbnail.c:481
#, c-format
msgid "Thumbnail contains no Thumb::URI tag"
msgstr "Ảnh thu nhỏ không chứa thẻ Thumb::URI"
-#: ../libgimpthumb/gimpthumbnail.c:876
+#: ../libgimpthumb/gimpthumbnail.c:878
#, c-format
msgid "Could not create thumbnail for %s: %s"
msgstr "Không thể tạo hình thu nhỏ cho %s: %s"
@@ -1977,7 +1989,7 @@ msgstr "Tìm _kiếm:"
#: ../libgimpwidgets/gimpcolorbutton.c:152
msgid "_Foreground Color"
-msgstr "Màu cảnh _gần"
+msgstr "Màu _tiền cảnh"
#: ../libgimpwidgets/gimpcolorbutton.c:156
msgid "_Background Color"
@@ -2057,15 +2069,15 @@ msgstr "LCh"
msgid "HSV"
msgstr "HSV"
-#: ../libgimpwidgets/gimpcolorselection.c:249
+#: ../libgimpwidgets/gimpcolorselection.c:247
msgid "Current:"
msgstr "Hiện thời:"
-#: ../libgimpwidgets/gimpcolorselection.c:258
+#: ../libgimpwidgets/gimpcolorselection.c:256
msgid "Old:"
msgstr "Cũ :"
-#: ../libgimpwidgets/gimpcolorselection.c:345
+#: ../libgimpwidgets/gimpcolorselection.c:343
msgid "HTML _notation:"
msgstr "Cách _ghi HTML:"
@@ -2811,20 +2823,22 @@ msgid ""
"defined filmic look to be used before ODT (display or output space ICC "
"profile)"
msgstr ""
+"ACES RRT (RRT = Reference Rendering Transform). Một bộ lọc màu hiển thị màu "
+"in thử HDR sang SDR, dùng một ước tính chỉ-luminance của ACES RRT, một giống "
+"phim định nghĩa trước được sử dụng trước ODT (bộ hiển thị hoặc hồ sơ ICC "
+"không gian đầu ra)"
#: ../modules/display-filter-aces-rrt.c:121
msgid "Pre-transform change in stops"
-msgstr ""
+msgstr "Chuyển-dạng-trước thay đổi trong các điểm dừng"
#: ../modules/display-filter-aces-rrt.c:126
msgid "Aces RRT"
-msgstr ""
+msgstr "Aces RRT"
#: ../modules/display-filter-clip-warning.c:121
-#, fuzzy
-#| msgid "Gamma color display filter"
msgid "Clip warning color display filter"
-msgstr "Bộ lọc hiển thị màu gamma (γ)"
+msgstr "Bộ lọc hiển thị màu cảnh báo clip"
#: ../modules/display-filter-clip-warning.c:158
msgid "Show shadows"
[
Date Prev][
Date Next] [
Thread Prev][
Thread Next]
[
Thread Index]
[
Date Index]
[
Author Index]