[gnome-terminal/gnome-3-40] Update Vietnamese translation
- From: Translations User D-L <translations src gnome org>
- To: commits-list gnome org
- Cc:
- Subject: [gnome-terminal/gnome-3-40] Update Vietnamese translation
- Date: Wed, 24 Mar 2021 07:05:40 +0000 (UTC)
commit c0353e8f5cb027f8e1a20f4de0ddc69bb4e079bd
Author: Ngọc Quân Trần <vnwildman gmail com>
Date: Wed Mar 24 07:05:37 2021 +0000
Update Vietnamese translation
po/vi.po | 1465 ++++++++++++++++++++++++++++++++++----------------------------
1 file changed, 807 insertions(+), 658 deletions(-)
---
diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po
index d5f27612..5304429b 100644
--- a/po/vi.po
+++ b/po/vi.po
@@ -4,14 +4,14 @@
# This file is distributed under the same license as the gnome-terminal package.
# Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds vnlinux org>, 2002-2004.
# Clytie Siddall <clytie riverland net au>, 2005-2009.
-# Trần Ngọc Quân <vnwildman gmail com>, 2013-2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019.
+# Trần Ngọc Quân <vnwildman gmail com>, 2013-2019, 2021.
#
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: gnome-terminal master\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: https://gitlab.gnome.org/GNOME/gnome-terminal/issues\n"
-"POT-Creation-Date: 2019-08-27 20:32+0000\n"
-"PO-Revision-Date: 2019-08-28 08:49+0700\n"
+"POT-Creation-Date: 2021-02-22 17:13+0000\n"
+"PO-Revision-Date: 2021-03-24 14:02+0700\n"
"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman gmail com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <gnome-vi-list gnome org>\n"
"Language: vi\n"
@@ -22,87 +22,160 @@ msgstr ""
"X-DamnedLies-Scope: partial\n"
"X-Generator: Gtranslator 2.91.7\n"
+#: org.gnome.Terminal.appdata.xml.in:35
+msgid "org.gnome.Terminal.desktop"
+msgstr "org.gnome.Terminal.desktop"
+
+#: org.gnome.Terminal.appdata.xml.in:36
+#: org.gnome.Terminal.Nautilus.metainfo.xml.in:37
+msgid "GPL-3.0+ or GFDL-1.3-only"
+msgstr "GPL-3.0+ hoặc chỉ-GFDL-1.3"
+
+#: org.gnome.Terminal.appdata.xml.in:37
+#: org.gnome.Terminal.Nautilus.metainfo.xml.in:38
+msgid "GPL-3.0+"
+msgstr "GPL-3.0+"
+
#. VERSION=@VERSION@
-#: ../org.gnome.Terminal.appdata.xml.in.h:1
-#: ../org.gnome.Terminal.desktop.in.in.h:2 ../src/server.c:147
-#: ../src/terminal-accels.c:232 ../src/terminal.c:572
-#: ../src/terminal-menubar.ui.in.h:30 ../src/terminal-tab-label.c:81
-#: ../src/terminal-window.c:1895 ../src/terminal-window.c:2166
-#: ../src/terminal-window.c:2456
+#: org.gnome.Terminal.appdata.xml.in:38 org.gnome.Terminal.desktop.in.in:4
+#: src/server.c:150 src/terminal-accels.c:232 src/terminal.c:570
+#: src/terminal-menubar.ui.in:144 src/terminal-tab-label.c:81
+#: src/terminal-window.c:1890 src/terminal-window.c:2156
+#: src/terminal-window.c:2437
msgid "Terminal"
msgstr "Thiết bị cuối"
-#: ../org.gnome.Terminal.appdata.xml.in.h:2
-#: ../org.gnome.Terminal.desktop.in.in.h:3
+#: org.gnome.Terminal.appdata.xml.in:39 org.gnome.Terminal.desktop.in.in:5
msgid "Use the command line"
msgstr "Dùng dòng lệnh"
-#: ../org.gnome.Terminal.appdata.xml.in.h:3
+#: org.gnome.Terminal.appdata.xml.in:41
msgid ""
"GNOME Terminal is a terminal emulator application for accessing a UNIX shell "
"environment which can be used to run programs available on your system."
msgstr ""
-"GNOME Terminal là ứng dụng mô phỏng thiết bị cuối để truy cập môi trường hệ "
-"vỏ UNIX cái mà có thể dùng để chạy các chương trình sẵn có trên hệ thống của "
-"bạn."
+"Thiết bị cuối GNOME là ứng dụng mô phỏng thiết bị cuối để truy cập môi "
+"trường hệ vỏ UNIX cái mà có thể dùng để chạy các chương trình sẵn có trên hệ "
+"thống của bạn."
-#: ../org.gnome.Terminal.appdata.xml.in.h:4
+#: org.gnome.Terminal.appdata.xml.in:42
msgid ""
"It supports several profiles, multiple tabs and implements several keyboard "
"shortcuts."
msgstr "Nó hỗ trợ nhiều hồ sơ, đa thẻ và thực hiện nhiều phím tắt."
-#: ../org.gnome.Terminal.Nautilus.metainfo.xml.in.h:1
+#: org.gnome.Terminal.appdata.xml.in:45
+msgid ""
+"https://help.gnome.org/users/gnome-terminal/stable/figures/gnome-terminal.png"
+msgstr ""
+"https://help.gnome.org/users/gnome-terminal/stable/figures/gnome-terminal.png"
+
+#: org.gnome.Terminal.appdata.xml.in:48
+msgid "HiDpiIcon"
+msgstr "HiDpiIcon"
+
+#: org.gnome.Terminal.appdata.xml.in:49
+msgid "HighContrast"
+msgstr "HighContrast"
+
+#: org.gnome.Terminal.appdata.xml.in:50
+msgid "ModernToolkit"
+msgstr "ModernToolkit"
+
+#: org.gnome.Terminal.appdata.xml.in:51
+#| msgid "_Search for:"
+msgid "SearchProvider"
+msgstr "SearchProvider"
+
+#: org.gnome.Terminal.appdata.xml.in:52
+msgid "UserDocs"
+msgstr "UserDocs"
+
+#: org.gnome.Terminal.appdata.xml.in:54
+#: org.gnome.Terminal.Nautilus.metainfo.xml.in:44
+msgid "https://wiki.gnome.org/Apps/Terminal"
+msgstr "https://wiki.gnome.org/Apps/Terminal"
+
+#. This is the name of a colour scheme
+#: org.gnome.Terminal.appdata.xml.in:55
+#: org.gnome.Terminal.Nautilus.metainfo.xml.in:45 src/preferences.ui:214
+msgid "GNOME"
+msgstr "GNOME"
+
+#: org.gnome.Terminal.appdata.xml.in:56
+#: org.gnome.Terminal.Nautilus.metainfo.xml.in:46
+msgid "https://wiki.gnome.org/Apps/Terminal/ReportingBugs"
+msgstr "https://wiki.gnome.org/Apps/Terminal/ReportingBugs"
+
+#: org.gnome.Terminal.Nautilus.metainfo.xml.in:35
+msgid "org.gnome.Terminal.Nautilus"
+msgstr "org.gnome.Terminal.Nautilus"
+
+#: org.gnome.Terminal.Nautilus.metainfo.xml.in:36
+msgid "org.gnome.Nautilus.desktop"
+msgstr "org.gnome.Nautilus.desktop"
+
+#: org.gnome.Terminal.Nautilus.metainfo.xml.in:39
msgid "Terminal plugin for Files"
msgstr "Phần bổ sung Thiết bị cuối cho “Tập tin”"
-#: ../org.gnome.Terminal.Nautilus.metainfo.xml.in.h:2
+#: org.gnome.Terminal.Nautilus.metainfo.xml.in:40
msgid "Open a terminal from Files"
msgstr "Mở Thiết bị cuối từ “Tập tin”"
-#: ../org.gnome.Terminal.Nautilus.metainfo.xml.in.h:3
+#: org.gnome.Terminal.Nautilus.metainfo.xml.in:42
msgid ""
"Open Terminal is a plugin for the Files application that adds a menu item to "
"the context menu to open a terminal in the currently browsed directory."
msgstr ""
-"Mở Thiết bị cuối là phần bổ sung dành cho ứng dụng tập tin cái mà sẽ thêm "
+"Mở Thiết bị cuối là phần bổ sung dành cho ứng dụng “Tập tin” cái mà sẽ thêm "
"một mục vào trình đơn ngữ cảnh để mở thiết bị cuối ở thư mục hiện đang được "
"duyệt."
-#: ../org.gnome.Terminal.desktop.in.in.h:4
+#: org.gnome.Terminal.Nautilus.metainfo.xml.in:47
+#| msgid "Close Terminal"
+msgid "gnome-terminal"
+msgstr "gnome-terminal"
+
+#: org.gnome.Terminal.desktop.in.in:6
msgid "shell;prompt;command;commandline;cmd;"
msgstr ""
"shell;hệ vỏ;he vo;prompt;nhắc lệnh;nhac lenh;command;lệnh;lenh;commandline;"
"dòng lệnh;dong lenh;cmd;"
-#: ../org.gnome.Terminal.desktop.in.in.h:5 ../src/terminal-accels.c:127
+#: org.gnome.Terminal.desktop.in.in:9
+#| msgid "Close Terminal"
+msgid "org.gnome.Terminal"
+msgstr "org.gnome.Terminal"
+
+#: org.gnome.Terminal.desktop.in.in:18 src/terminal-accels.c:127
msgid "New Window"
msgstr "Cửa sổ mới"
-#: ../org.gnome.Terminal.desktop.in.in.h:6 ../src/terminal-accels.c:146
+#: org.gnome.Terminal.desktop.in.in:22 src/terminal-accels.c:146
msgid "Preferences"
msgstr "Tùy thích"
# Cần dùng dấu nháy đơn. Xem: <https://mail.gnome.org/archives/gnome-i18n/2014-September/msg00155.html>
#. Translators: Keep single quote please!
-#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.h:2
+#: src/org.gnome.Terminal.gschema.xml:133
msgctxt "visible-name"
msgid "'Unnamed'"
msgstr "'Không tên'"
-#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.h:3
+#: src/org.gnome.Terminal.gschema.xml:134
msgid "Human-readable name of the profile"
msgstr "Tên hồ sơ mà người có thể đọc được"
-#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.h:4
+#: src/org.gnome.Terminal.gschema.xml:135
msgid "Human-readable name of the profile."
msgstr "Tên hồ sơ mà người có thể đọc được."
-#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.h:5
+#: src/org.gnome.Terminal.gschema.xml:139
msgid "Default color of text in the terminal"
msgstr "Màu chữ mặc định trong thiết bị cuối"
-#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.h:6
+#: src/org.gnome.Terminal.gschema.xml:140
msgid ""
"Default color of text in the terminal, as a color specification (can be HTML-"
"style hex digits, or a color name such as “red”)."
@@ -110,11 +183,11 @@ msgstr ""
"Màu mặc định cho văn bản trong thiết bị cuối, có thể là dạng hệ thập lục "
"phân của HTML, hoặc tên màu như “red” (đỏ)."
-#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.h:7
+#: src/org.gnome.Terminal.gschema.xml:144
msgid "Default color of terminal background"
msgstr "Màu màu nền thiết bị cuối mặc định"
-#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.h:8
+#: src/org.gnome.Terminal.gschema.xml:145
msgid ""
"Default color of terminal background, as a color specification (can be HTML-"
"style hex digits, or a color name such as “red”)."
@@ -122,11 +195,11 @@ msgstr ""
"Màu nền mặc định của thiết bị cuối, có thể là dạng hệ thập lục phân của "
"HTML, hoặc tên màu như “red” (đỏ)."
-#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.h:9
+#: src/org.gnome.Terminal.gschema.xml:149
msgid "Default color of bold text in the terminal"
msgstr "Màu chữ đậm mặc định trong thiết bị cuối"
-#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.h:10
+#: src/org.gnome.Terminal.gschema.xml:150
msgid ""
"Default color of bold text in the terminal, as a color specification (can be "
"HTML-style hex digits, or a color name such as “red”). This is ignored if "
@@ -136,16 +209,16 @@ msgstr ""
"hệ thập lục phân của HTML, hoặc tên màu như “red” (đỏ)). Được bỏ qua nếu "
"bold-color-same-as-fg được đặt."
-#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.h:11
+#: src/org.gnome.Terminal.gschema.xml:154
msgid "Whether bold text should use the same color as normal text"
msgstr "Có dùng màu chữ đậm giống màu chữ thường không"
-#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.h:12
+#: src/org.gnome.Terminal.gschema.xml:155
msgid ""
"If true, boldface text will be rendered using the same color as normal text."
msgstr "Nếu chọn, màu của chữ đậm sẽ giống như chữ thường."
-#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.h:13
+#: src/org.gnome.Terminal.gschema.xml:160
msgid ""
"Scale factor for the cell height to increase line spacing. (Does not "
"increase the font’s height.)"
@@ -153,7 +226,7 @@ msgstr ""
"Hệ số co giãn cho chiều cao ô để gia tăng khoảng cách dòng. (Không tăng "
"chiều cao của phông chữ.)"
-#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.h:14
+#: src/org.gnome.Terminal.gschema.xml:165
msgid ""
"Scale factor for the cell width to increase letter spacing. (Does not "
"increase the font’s width.)"
@@ -161,19 +234,19 @@ msgstr ""
"Hệ số co giãn cho chiều rộng ô để gia tăng khoảng cách chữ. (Không tăng "
"chiều rộng của phông chữ.)"
-#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.h:15
+#: src/org.gnome.Terminal.gschema.xml:169
msgid "Whether to use custom cursor colors"
msgstr "Có nên sử dụng màu con trỏ tự chọn hay không"
-#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.h:16
+#: src/org.gnome.Terminal.gschema.xml:170
msgid "If true, use the cursor colors from the profile."
msgstr "Nếu có, dùng màu con trỏ từ hồ sơ."
-#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.h:17
+#: src/org.gnome.Terminal.gschema.xml:174
msgid "Cursor background color"
msgstr "Màu nền con trỏ"
-#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.h:18
+#: src/org.gnome.Terminal.gschema.xml:175
msgid ""
"Custom color of the background of the terminal’s cursor, as a color "
"specification (can be HTML-style hex digits, or a color name such as “red”). "
@@ -183,11 +256,11 @@ msgstr ""
"dạng hệ thập lục phân của HTML, hoặc tên màu như “red” (đỏ)). Cái này bị bỏ "
"qua nếu cursor-colors-set đặt là sai."
-#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.h:19
+#: src/org.gnome.Terminal.gschema.xml:179
msgid "Cursor foreground colour"
msgstr "Màu tiền cảnh con trỏ"
-#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.h:20
+#: src/org.gnome.Terminal.gschema.xml:180
msgid ""
"Custom color for the foreground of the text character at the terminal’s "
"cursor position, as a color specification (can be HTML-style hex digits, or "
@@ -197,19 +270,19 @@ msgstr ""
"cuối, là đặc tả màu (có thể là dạng hệ thập lục phân của HTML, hoặc tên màu "
"như “red” (đỏ)). Cái này bị bỏ qua nếu cursor-colors-set đặt là sai."
-#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.h:21
+#: src/org.gnome.Terminal.gschema.xml:184
msgid "Whether to use custom highlight colors"
msgstr "Có nên dùng màu tô sáng tự chọn hay không"
-#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.h:22
+#: src/org.gnome.Terminal.gschema.xml:185
msgid "If true, use the highlight colors from the profile."
msgstr "Nếu có, dùng màu tô sáng từ hồ sơ."
-#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.h:23
+#: src/org.gnome.Terminal.gschema.xml:189
msgid "Highlight background color"
msgstr "Màu tô sáng nền"
-#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.h:24
+#: src/org.gnome.Terminal.gschema.xml:190
msgid ""
"Custom color of the background of the terminal’s highlight, as a color "
"specification (can be HTML-style hex digits, or a color name such as “red”). "
@@ -219,11 +292,11 @@ msgstr ""
"dạng hệ thập lục phân của HTML, hoặc tên màu như “red” (đỏ)). Cái này bị bỏ "
"qua nếu highlight-colors-set được đặt."
-#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.h:25
+#: src/org.gnome.Terminal.gschema.xml:194
msgid "Highlight foreground colour"
msgstr "Màu tô sáng tiền cảnh"
-#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.h:26
+#: src/org.gnome.Terminal.gschema.xml:195
msgid ""
"Custom color for the foreground of the text character at the terminal’s "
"highlight position, as a color specification (can be HTML-style hex digits, "
@@ -234,35 +307,35 @@ msgstr ""
"cuối, là đặc tả màu (có thể là dạng hệ thập lục phân của HTML, hoặc tên màu "
"như “red” (đỏ)). Cái này bị bỏ qua nếu highlight-colors-set đặt là sai."
-#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.h:27
+#: src/org.gnome.Terminal.gschema.xml:199
msgid "Whether to perform bidirectional text rendering"
msgstr "Có thực hiện vẽ chữ hai chiều hay không"
-#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.h:28
+#: src/org.gnome.Terminal.gschema.xml:200
msgid "If true, perform bidirectional text rendering (“BiDi”)."
msgstr "Nếu được đặt, thực hiện vẽ chữ hai chiều (“BiDi”)."
-#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.h:29
+#: src/org.gnome.Terminal.gschema.xml:204
msgid "Whether to perform Arabic shaping"
msgstr "Có thực hiện vẽ chữ Ả-rập hay không"
-#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.h:30
+#: src/org.gnome.Terminal.gschema.xml:205
msgid "If true, shape Arabic text."
msgstr "Nếu được đặt, vẽ chữ Ả-rập."
-#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.h:31
-msgid "Whether to allow bold text"
-msgstr "Có nên cho phép chữ đậm hay không"
+#: src/org.gnome.Terminal.gschema.xml:209
+msgid "Whether to enable SIXEL images"
+msgstr "Có cho bật ảnh SIXEL không"
-#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.h:32
-msgid "If true, allow applications in the terminal to make text boldface."
-msgstr "Nếu chọn, cho phép ứng dụng trong thiết bị cuối tạo chữ đậm."
+#: src/org.gnome.Terminal.gschema.xml:210
+msgid "If true, SIXEL sequences are parsed and images are rendered."
+msgstr "Nếu chọn, SIXEL chuỗi sẽ được phân tích cú pháo và ảnh sẽ được vẽ."
-#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.h:33
+#: src/org.gnome.Terminal.gschema.xml:214
msgid "Whether bold is also bright"
msgstr "Có nên cho phép tô sáng chữ đậm hay không"
-#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.h:34
+#: src/org.gnome.Terminal.gschema.xml:215
msgid ""
"If true, setting bold on the first 8 colors also switches to their bright "
"variants."
@@ -270,11 +343,11 @@ msgstr ""
"Nếu chọn, cài đặt đậm trên 8 màu đầu tiên cũng chuyển biến thể sáng của "
"chúng."
-#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.h:35
+#: src/org.gnome.Terminal.gschema.xml:219
msgid "Whether to ring the terminal bell"
msgstr "Có bật chuông ở thiết bị cuối hay không"
-#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.h:36
+#: src/org.gnome.Terminal.gschema.xml:223
msgid ""
"List of ASCII punctuation characters that are not to be treated as part of a "
"word when doing word-wise selection"
@@ -282,11 +355,11 @@ msgstr ""
"Liệt kê các ký tự dấu câu ASCII cái mà không thể xử lý như là một thành phần "
"của từ khi thực hiện phần word-wise"
-#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.h:37
+#: src/org.gnome.Terminal.gschema.xml:228
msgid "Default number of columns"
msgstr "Số cột mặc định"
-#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.h:38
+#: src/org.gnome.Terminal.gschema.xml:229
msgid ""
"Number of columns in newly created terminal windows. Has no effect if "
"use_custom_default_size is not enabled."
@@ -294,11 +367,11 @@ msgstr ""
"Số cột trong cửa sổ đầu cuối mới. Không hữu hiệu nếu use_custom_default_size "
"được bật."
-#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.h:39
+#: src/org.gnome.Terminal.gschema.xml:234
msgid "Default number of rows"
msgstr "Số dòng mặc định"
-#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.h:40
+#: src/org.gnome.Terminal.gschema.xml:235
msgid ""
"Number of rows in newly created terminal windows. Has no effect if "
"use_custom_default_size is not enabled."
@@ -306,15 +379,15 @@ msgstr ""
"Số các dòng trong cửa sổ đầu cuối mới. Không hữu hiệu nếu "
"use_custom_default_size bật."
-#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.h:41
+#: src/org.gnome.Terminal.gschema.xml:239
msgid "When to show the scrollbar"
msgstr "Khi nào hiển thị thanh cuộn"
-#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.h:42
+#: src/org.gnome.Terminal.gschema.xml:243
msgid "Number of lines to keep in scrollback"
msgstr "Số dòng cuộn ngược"
-#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.h:43
+#: src/org.gnome.Terminal.gschema.xml:244
msgid ""
"Number of scrollback lines to keep around. You can scroll back in the "
"terminal by this number of lines; lines that don’t fit in the scrollback are "
@@ -324,11 +397,11 @@ msgstr ""
"cuối một số dòng này. những dòng nằm ngoài sẽ bị hủy. Cẩn thận với thiết lập "
"này; nó là hệ số chính xác định lượng bộ nhớ thiết bị cuối dùng."
-#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.h:44
+#: src/org.gnome.Terminal.gschema.xml:248
msgid "Whether an unlimited number of lines should be kept in scrollback"
msgstr "Có hạn chế số dòng lưu trong tab cuộn không"
-#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.h:45
+#: src/org.gnome.Terminal.gschema.xml:249
msgid ""
"If true, scrollback lines will never be discarded. The scrollback history is "
"stored on disk temporarily, so this may cause the system to run out of disk "
@@ -337,30 +410,30 @@ msgstr ""
"Nếu chọn, đuờng cuộn sẽ luôn hiển thị. Lịch sử đường cuộn được lưu trong ổ "
"cứng tạm nên hệ thống có thể làm đầy đĩa cứng nếu hiển thị quá nhiều."
-#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.h:46
+#: src/org.gnome.Terminal.gschema.xml:253
msgid "Whether to scroll to the bottom when a key is pressed"
msgstr "Có nên cuộn đến đáy khi được nhấn phím hay không"
-#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.h:47
+#: src/org.gnome.Terminal.gschema.xml:254
msgid "If true, pressing a key jumps the scrollbar to the bottom."
msgstr "Nếu chọn, thiết bị cuối sẽ cuộn đến đáy nhấn phím."
-#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.h:48
+#: src/org.gnome.Terminal.gschema.xml:258
msgid "Whether to scroll to the bottom when there’s new output"
msgstr "Có nên cuộn đến đáy khi có đầu ra mới hay không"
-#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.h:49
+#: src/org.gnome.Terminal.gschema.xml:259
msgid ""
"If true, whenever there’s new output the terminal will scroll to the bottom."
msgstr ""
"Nếu chọn, bất cứ khi nào có dữ liệu mới xuất ra thiết bị cuối, nó sẽ được "
"cuộn xuống đáy."
-#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.h:50
+#: src/org.gnome.Terminal.gschema.xml:263
msgid "What to do with the terminal when the child command exits"
msgstr "Làm gì với thiết bị cuối khi lệnh con kết thúc"
-#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.h:51
+#: src/org.gnome.Terminal.gschema.xml:264
msgid ""
"Possible values are “close” to close the terminal, “restart” to restart the "
"command, and “hold” to keep the terminal open with no command running inside."
@@ -369,12 +442,12 @@ msgstr ""
"lại lệnh. và “hold” để giữ thiết bị cuối mở với không lệnh đang chạy bên "
"trong."
-#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.h:52
+#: src/org.gnome.Terminal.gschema.xml:268
msgid "Whether to launch the command in the terminal as a login shell"
msgstr ""
"Có nên thực hiện lệnh trong thiết bị cuối như là hệ vỏ đăng nhập hay không"
-#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.h:53
+#: src/org.gnome.Terminal.gschema.xml:269
msgid ""
"If true, the command inside the terminal will be launched as a login shell "
"(argv[0] will have a hyphen in front of it)."
@@ -382,11 +455,24 @@ msgstr ""
"Nếu chọn, lệnh trong thiết bị cuối sẽ được thực hiện như hệ vỏ đăng nhập. "
"(argv[0] sẽ chứa dấu trừ ở đằng trước)."
-#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.h:54
+#: src/org.gnome.Terminal.gschema.xml:273
+msgid "Whether to preserve the working directory when opening a new terminal"
+msgstr ""
+"Có nên giữ nguyên thư mục làm việc khi mở một thiết bị cuối mới hay không"
+
+#: src/org.gnome.Terminal.gschema.xml:274
+msgid ""
+"Controls when opening a new terminal from a previous one carries over the "
+"working directory of the opening terminal to the new one."
+msgstr ""
+"Điều khiển khi mở một thiết bị đầu cuối mới từ thiết bị đầu cuối trước đó "
+"mang thư mục làm việc của thiết bị đầu cuối mở sang thiết bị đầu cuối mới."
+
+#: src/org.gnome.Terminal.gschema.xml:280
msgid "Whether to run a custom command instead of the shell"
msgstr "Co nên chạy lệnh tự chọn thay vì hệ vỏ hay không"
-#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.h:55
+#: src/org.gnome.Terminal.gschema.xml:281
msgid ""
"If true, the value of the custom_command setting will be used in place of "
"running a shell."
@@ -394,11 +480,11 @@ msgstr ""
"Nếu chọn, giá trị của thiết lập “custom_command” (lệnh tự chọn) sẽ được dùng "
"thay vì chạy hệ vỏ."
-#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.h:56
+#: src/org.gnome.Terminal.gschema.xml:285
msgid "Whether to blink the cursor"
msgstr "Có nên nháy con trỏ hay không"
-#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.h:57
+#: src/org.gnome.Terminal.gschema.xml:286
msgid ""
"The possible values are “system” to use the global cursor blinking settings, "
"or “on” or “off” to set the mode explicitly."
@@ -408,11 +494,11 @@ msgstr ""
" * on\t\tbật chế độ\n"
" * off\t\ttắt chế độ."
-#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.h:58
+#: src/org.gnome.Terminal.gschema.xml:290
msgid "The cursor appearance"
msgstr "Hình thức con trỏ"
-#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.h:59
+#: src/org.gnome.Terminal.gschema.xml:294
msgid ""
"Possible values are “always” or “never” allow blinking text, or only when "
"the terminal is “focused” or “unfocused”."
@@ -420,51 +506,51 @@ msgstr ""
"Các giá trị có thể cho nháy chữ là “always” hoặc “never”, hay chỉ khi thiết "
"bị cuối được “focused” hay “unfocused”."
-#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.h:60
+#: src/org.gnome.Terminal.gschema.xml:298
msgid "Custom command to use instead of the shell"
msgstr "Chạy lệnh tự chọn để dùng thay vì hệ vỏ"
-#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.h:61
+#: src/org.gnome.Terminal.gschema.xml:299
msgid "Run this command in place of the shell, if use_custom_command is true."
msgstr ""
"Chạy lệnh này thay vì hệ vỏ, nếu “use_custom_command” (dùng lệnh tự chọn) "
"được chọn."
-#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.h:62
+#: src/org.gnome.Terminal.gschema.xml:318
msgid "Palette for terminal applications"
msgstr "Bảng màu dùng cho ứng dụng thiết bị cuối"
-#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.h:63
+#: src/org.gnome.Terminal.gschema.xml:322
msgid "A Pango font name and size"
msgstr "Tên và kích thước phông chữ Pango"
-#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.h:64
+#: src/org.gnome.Terminal.gschema.xml:326
msgid "The code sequence the Backspace key generates"
msgstr "Mã mà phím “Backspace” sẽ tạo ra"
-#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.h:65
+#: src/org.gnome.Terminal.gschema.xml:330
msgid "The code sequence the Delete key generates"
msgstr "Mã mà phím “Delete” sẽ tạo ra"
-#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.h:66
+#: src/org.gnome.Terminal.gschema.xml:334
msgid "Whether to use the colors from the theme for the terminal widget"
msgstr "Có nên dùng màu từ chủ đề của ô điều khiển thiết bị cuối hay không"
-#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.h:67
+#: src/org.gnome.Terminal.gschema.xml:338
msgid "Whether to use the system monospace font"
msgstr "Có nên dùng phông chữ hệ thống có độ rộng cố định hay không"
-#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.h:68
+#: src/org.gnome.Terminal.gschema.xml:342
msgid "Whether to rewrap the terminal contents on window resize"
msgstr ""
"Có ngắt dòng nội dung của thiết bị đầu cuối khi cửa sổ thay đổi kích thước "
"hay không"
-#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.h:69
+#: src/org.gnome.Terminal.gschema.xml:346
msgid "Which encoding to use"
msgstr "Loại bảng mã nào được dùng"
-#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.h:70
+#: src/org.gnome.Terminal.gschema.xml:350
msgid ""
"Whether ambiguous-width characters are narrow or wide when using UTF-8 "
"encoding"
@@ -472,19 +558,19 @@ msgstr ""
"Cho ký tự có độ rộng chưa rõ ràng là rộng hay hẹp khi sử dụng bảng mã UTF-8 "
"hay không"
-#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.h:71
+#: src/org.gnome.Terminal.gschema.xml:359
msgid "Keyboard shortcut to open a new tab"
msgstr "Phím tắt Mở tab mới"
-#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.h:72
+#: src/org.gnome.Terminal.gschema.xml:363
msgid "Keyboard shortcut to open a new window"
msgstr "Phím tắt Mở cửa sổ mới"
-#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.h:73
+#: src/org.gnome.Terminal.gschema.xml:367
msgid "Keyboard shortcut to save the current tab contents to file"
msgstr "Phím tắt dùng để lưu nội dung thẻ hiện tại thành tập tin"
-#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.h:74
+#: src/org.gnome.Terminal.gschema.xml:371
msgid ""
"Keyboard shortcut to export the current tab contents to file in various "
"formats"
@@ -492,127 +578,161 @@ msgstr ""
"Phím tắt dùng để cuất nội dung thẻ hiện tại thành tập tin ở các định dạng "
"khác nhau"
-#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.h:75
+#: src/org.gnome.Terminal.gschema.xml:375
msgid "Keyboard shortcut to print the current tab contents to printer or file"
msgstr "Phím tắt dùng để in nội dung thẻ hiện tại ra máy in hoặc tập tin"
-#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.h:76
+#: src/org.gnome.Terminal.gschema.xml:379
msgid "Keyboard shortcut to close a tab"
msgstr "Phím tắt dùng để đóng tab"
-#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.h:77
+#: src/org.gnome.Terminal.gschema.xml:383
msgid "Keyboard shortcut to close a window"
msgstr "Phím tắt dùng để đóng cửa sổ"
-#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.h:78
+#: src/org.gnome.Terminal.gschema.xml:387
msgid "Keyboard shortcut to copy text"
msgstr "Phím tắt dùng để Chép văn bản"
-#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.h:79
+#: src/org.gnome.Terminal.gschema.xml:391
msgid "Keyboard shortcut to copy text as HTML"
msgstr "Phím tắt dùng để chép văn bản dạng HTML"
-#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.h:80
+#: src/org.gnome.Terminal.gschema.xml:395
msgid "Keyboard shortcut to paste text"
msgstr "Phím tắt dùng để Dán văn bản"
-#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.h:81
+#: src/org.gnome.Terminal.gschema.xml:399
msgid "Keyboard shortcut to select all text"
msgstr "Phím tắt dùng để chọn toàn bộ văn bản"
-#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.h:82
+#: src/org.gnome.Terminal.gschema.xml:403
msgid "Keyboard shortcut to open the Preferences dialog"
msgstr "Phím tắt dùng để mở hộp thoại tùy thích"
-#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.h:83
+#: src/org.gnome.Terminal.gschema.xml:407
msgid "Keyboard shortcut to toggle full screen mode"
msgstr "Phím tắt dùng để bật/tắt chế độ Toàn màn hình"
-#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.h:84
+#: src/org.gnome.Terminal.gschema.xml:411
msgid "Keyboard shortcut to toggle the visibility of the menubar"
msgstr "Phím tắt dùng để bật/tắt hiển thị thanh trình đơn"
-#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.h:85
+#: src/org.gnome.Terminal.gschema.xml:415
msgid "Keyboard shortcut to toggle the read-only state"
msgstr "Phím tắt dùng để bật/tắt trạng thái chỉ-đọc"
-#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.h:86
+#: src/org.gnome.Terminal.gschema.xml:419
msgid "Keyboard shortcut to reset the terminal"
msgstr "Phím tắt dùng để đặt lại thiết bị cuối"
-#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.h:87
+#: src/org.gnome.Terminal.gschema.xml:423
msgid "Keyboard shortcut to reset and clear the terminal"
msgstr "Phím tắt đặt lại và xóa thiết bị cuối"
-#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.h:88
+#: src/org.gnome.Terminal.gschema.xml:427
msgid "Keyboard shortcut to open the search dialog"
msgstr "Phím tắt dùng để mở hộp thoại tìm kiếm"
-#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.h:89
+#: src/org.gnome.Terminal.gschema.xml:431
msgid "Keyboard shortcut to find the next occurrence of the search term"
msgstr "Phím tắt để tìm từ khớp mấu xảy ra kế tiếp"
-#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.h:90
+#: src/org.gnome.Terminal.gschema.xml:435
msgid "Keyboard shortcut to find the previous occurrence of the search term"
msgstr "Phím tắt để tìm từ khớp mấu xảy ra kế trước"
-#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.h:91
+#: src/org.gnome.Terminal.gschema.xml:439
msgid "Keyboard shortcut to clear the find highlighting"
msgstr "Phím tắt đùng để xóa tô sáng phần khớp mẫu"
-#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.h:92
+#: src/org.gnome.Terminal.gschema.xml:443
msgid "Keyboard shortcut to switch to the previous tab"
msgstr "Phím tắt chuyển sang thanh kế trước"
-#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.h:93
+#: src/org.gnome.Terminal.gschema.xml:447
msgid "Keyboard shortcut to switch to the next tab"
msgstr "Phím tắt chuyển sang thanh kế tiếp"
-#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.h:94
+#: src/org.gnome.Terminal.gschema.xml:451
msgid "Keyboard shortcut to move the current tab to the left"
msgstr "Phím tắt để di chuyển thanh hiện tại sang trái"
-#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.h:95
+#: src/org.gnome.Terminal.gschema.xml:455
msgid "Keyboard shortcut to move the current tab to the right"
msgstr "Phím tắt để di chuyển thanh hiện tại sang phải"
-#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.h:96
+#: src/org.gnome.Terminal.gschema.xml:459
msgid "Keyboard shortcut to detach current tab"
msgstr "Phím tắt để tách rời thanh hiện tại ra"
-#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.h:97
+#: src/org.gnome.Terminal.gschema.xml:463
+#: src/org.gnome.Terminal.gschema.xml:467
+#: src/org.gnome.Terminal.gschema.xml:471
+#: src/org.gnome.Terminal.gschema.xml:475
+#: src/org.gnome.Terminal.gschema.xml:479
+#: src/org.gnome.Terminal.gschema.xml:483
+#: src/org.gnome.Terminal.gschema.xml:487
+#: src/org.gnome.Terminal.gschema.xml:491
+#: src/org.gnome.Terminal.gschema.xml:495
+#: src/org.gnome.Terminal.gschema.xml:499
+#: src/org.gnome.Terminal.gschema.xml:503
+#: src/org.gnome.Terminal.gschema.xml:507
+#: src/org.gnome.Terminal.gschema.xml:511
+#: src/org.gnome.Terminal.gschema.xml:515
+#: src/org.gnome.Terminal.gschema.xml:519
+#: src/org.gnome.Terminal.gschema.xml:523
+#: src/org.gnome.Terminal.gschema.xml:527
+#: src/org.gnome.Terminal.gschema.xml:531
+#: src/org.gnome.Terminal.gschema.xml:535
+#: src/org.gnome.Terminal.gschema.xml:539
+#: src/org.gnome.Terminal.gschema.xml:543
+#: src/org.gnome.Terminal.gschema.xml:547
+#: src/org.gnome.Terminal.gschema.xml:551
+#: src/org.gnome.Terminal.gschema.xml:555
+#: src/org.gnome.Terminal.gschema.xml:559
+#: src/org.gnome.Terminal.gschema.xml:563
+#: src/org.gnome.Terminal.gschema.xml:567
+#: src/org.gnome.Terminal.gschema.xml:571
+#: src/org.gnome.Terminal.gschema.xml:575
+#: src/org.gnome.Terminal.gschema.xml:579
+#: src/org.gnome.Terminal.gschema.xml:583
+#: src/org.gnome.Terminal.gschema.xml:587
+#: src/org.gnome.Terminal.gschema.xml:591
+#: src/org.gnome.Terminal.gschema.xml:595
+#: src/org.gnome.Terminal.gschema.xml:599
msgid "Keyboard shortcut to switch to the numbered tab"
msgstr "Phím tắt để chuyển sang thanh được đánh số"
-#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.h:98
+#: src/org.gnome.Terminal.gschema.xml:603
msgid "Keyboard shortcut to switch to the last tab"
msgstr "Phím tắt chuyển sang thanh cuối"
-#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.h:99
+#: src/org.gnome.Terminal.gschema.xml:607
msgid "Keyboard shortcut to launch help"
msgstr "Phím tắt để mở trợ giúp"
-#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.h:100
+#: src/org.gnome.Terminal.gschema.xml:611
msgid "Keyboard shortcut to make font larger"
msgstr "Phím tắt phóng chữ to hơn"
-#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.h:101
+#: src/org.gnome.Terminal.gschema.xml:615
msgid "Keyboard shortcut to make font smaller"
msgstr "Phím tắt thu chữ nhỏ đi"
-#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.h:102
+#: src/org.gnome.Terminal.gschema.xml:619
msgid "Keyboard shortcut to make font normal-size"
msgstr "Phím tắt để kích thước chữ về bình thường"
-#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.h:103
+#: src/org.gnome.Terminal.gschema.xml:623
msgid "Keyboard shortcut to show the primary menu"
msgstr "Phím tắt để hiển thị trình đơn chính"
-#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.h:104
+#: src/org.gnome.Terminal.gschema.xml:633
msgid "Whether the menubar has access keys"
msgstr "Có dùng các phím bấm để truy cập trình đơn không"
-#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.h:105
+#: src/org.gnome.Terminal.gschema.xml:634
msgid ""
"Whether to have Alt+letter access keys for the menubar. They may interfere "
"with some applications run inside the terminal so it’s possible to turn them "
@@ -622,11 +742,11 @@ msgstr ""
"thể gây trở ngại cho vài ứng dụng chạy trong thiết bị cuối, gần như chắc "
"chắn là bạn nên tắt chức năng này."
-#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.h:106
+#: src/org.gnome.Terminal.gschema.xml:643
msgid "Whether shortcuts are enabled"
msgstr "Có bật phím tắt hay không"
-#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.h:107
+#: src/org.gnome.Terminal.gschema.xml:644
msgid ""
"Whether shortcuts are enabled. They may interfere with some applications run "
"inside the terminal so it’s possible to turn them off."
@@ -634,11 +754,11 @@ msgstr ""
"Có bật phím tắt hay không. Việc này có thể gây trở ngại cho vài ứng dụng "
"chạy trong thiết bị cuối, gần như chắc chắn là bạn nên tắt chức năng này."
-#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.h:108
+#: src/org.gnome.Terminal.gschema.xml:653
msgid "Whether the standard GTK shortcut for menubar access is enabled"
msgstr "Có bật truy cập thanh trình đơn dựa trên phím tắt chuẩn GTK không"
-#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.h:109
+#: src/org.gnome.Terminal.gschema.xml:654
msgid ""
"Normally you can access the menubar with F10. This can also be customized "
"via gtkrc (gtk-menu-bar-accel = \"whatever\"). This option allows the "
@@ -648,1138 +768,1135 @@ msgstr ""
"Điều này có thể được điều chỉnh trong “gtkrc” (gtk-menu-bar-accel = “cái gì "
"đó”). Tùy chọn này cho phép tắt phím tắt chuẩn để kích hoạt thanh trình đơn."
-#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.h:110
+#: src/org.gnome.Terminal.gschema.xml:664
msgid "Whether the shell integration is enabled"
msgstr "Có bật hệ vỏ ghép hay không"
-#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.h:111
+#: src/org.gnome.Terminal.gschema.xml:669
msgid "Whether to ask for confirmation before closing a terminal"
msgstr "Có hỏi để xác xác nhận khi đóng cửa sổ thiết bị cuối hay không"
-#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.h:112
+#: src/org.gnome.Terminal.gschema.xml:674
+msgid "Additional info section items to appear in the context menu"
+msgstr "Các mục phần thông tin bổ sung sẽ xuất hiện trong trình đơn ngữ cảnh"
+
+#: src/org.gnome.Terminal.gschema.xml:679
msgid "Whether to show the menubar in new windows"
msgstr "Có nên hiển thị thanh trình đơn trong cửa sổ mới hay không"
-#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.h:113
+#: src/org.gnome.Terminal.gschema.xml:684
msgid "Whether to open new terminals as windows or tabs"
msgstr "Có nên mở thiết bị cuối như là một thanh hay cửa số mới hay không"
-#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.h:114
+#: src/org.gnome.Terminal.gschema.xml:689
msgid "When to show the tabs bar"
msgstr "Khi nào hiển thị các thanh tab"
-#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.h:115
+#: src/org.gnome.Terminal.gschema.xml:694
msgid "The position of the tab bar"
msgstr "Vị trí của thanh tab"
-#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.h:116
+#: src/org.gnome.Terminal.gschema.xml:699
msgid "Which theme variant to use"
msgstr "Biến thể chủ đề nào được dùng"
+#: src/org.gnome.Terminal.gschema.xml:704
+msgid ""
+"Whether new tabs should open next to the current one or at the last position"
+msgstr "Liệu các tab mới nên mở bên cạnh tab hiện tại hay ở vị trí cuối cùng"
+
#. Open new terminal in new window
-#: ../src/preferences.ui.h:2
+#: src/preferences.ui:14
msgid "Window"
msgstr "Cửa sổ"
#. Open new terminal in new tab
-#: ../src/preferences.ui.h:4
+#: src/preferences.ui:18
msgid "Tab"
msgstr "Thanh"
-#: ../src/preferences.ui.h:5
+#. New tab opens at the last position
+#: src/preferences.ui:32
+msgid "Last"
+msgstr "Cuối"
+
+#. New tab opens next to current tab
+#: src/preferences.ui:36
+msgid "Next"
+msgstr "Kế"
+
+#: src/preferences.ui:50
msgctxt "theme variant"
msgid "Default"
msgstr "Mặc định"
-#: ../src/preferences.ui.h:6
+#: src/preferences.ui:54
msgctxt "theme variant"
msgid "Light"
msgstr "Sáng"
-#: ../src/preferences.ui.h:7
+#: src/preferences.ui:58
msgctxt "theme variant"
msgid "Dark"
msgstr "Tối"
#. ambiguous-width characers are
-#: ../src/preferences.ui.h:9
+#: src/preferences.ui:107
msgid "Narrow"
msgstr "Hẹp"
#. ambiguous-width characers are
-#: ../src/preferences.ui.h:11
+#: src/preferences.ui:111
msgid "Wide"
msgstr "Rộng"
#. Cursor shape
-#: ../src/preferences.ui.h:13
+#: src/preferences.ui:123
msgid "Block"
msgstr "Khối"
#. Cursor shape
-#: ../src/preferences.ui.h:15
+#: src/preferences.ui:126
msgid "I-Beam"
msgstr "I-Beam"
#. Cursor shape
-#: ../src/preferences.ui.h:17
+#: src/preferences.ui:129
msgid "Underline"
msgstr "Gạch chân"
#. Cursor blink mode
-#: ../src/preferences.ui.h:19
+#: src/preferences.ui:140
msgid "Default"
msgstr "Mặc định"
#. Cursor blink mode
-#: ../src/preferences.ui.h:21
+#: src/preferences.ui:143
msgid "Enabled"
msgstr "Đã bật"
#. Cursor blink mode
-#: ../src/preferences.ui.h:23
+#: src/preferences.ui:146
msgid "Disabled"
msgstr "Đã tắt"
#. Text blink mode
-#: ../src/preferences.ui.h:25
+#. Preserve working directory
+#: src/preferences.ui:157 src/preferences.ui:268
msgid "Never"
msgstr "Không bao giờ"
#. Text blink mode
-#: ../src/preferences.ui.h:27
+#: src/preferences.ui:160
msgid "When focused"
msgstr "Khi kích hoạt"
#. Text blink mode
-#: ../src/preferences.ui.h:29
+#: src/preferences.ui:163
msgid "When unfocused"
msgstr "Khi mất kích hoạt"
#. Text blink mode
-#: ../src/preferences.ui.h:31
+#. Preserve working directory
+#: src/preferences.ui:166 src/preferences.ui:276
msgid "Always"
msgstr "Luôn luôn"
#. When terminal commands set their own titles
-#: ../src/preferences.ui.h:33
+#: src/preferences.ui:177
msgid "Replace initial title"
msgstr "Thay thế tiêu đề ban đầu"
#. When terminal commands set their own titles
-#: ../src/preferences.ui.h:35
+#: src/preferences.ui:180
msgid "Append initial title"
msgstr "Thêm vào trước tiêu đề ban đầu"
#. When terminal commands set their own titles
-#: ../src/preferences.ui.h:37
+#: src/preferences.ui:183
msgid "Prepend initial title"
msgstr "Thêm vào sau tiêu đề ban đầu"
#. When terminal commands set their own titles
-#: ../src/preferences.ui.h:39
+#: src/preferences.ui:186
msgid "Keep initial title"
msgstr "Bảo toàn tiêu đề đầu tiên"
#. When command exits
-#: ../src/preferences.ui.h:41
+#: src/preferences.ui:197
msgid "Exit the terminal"
msgstr "Thoát khỏi thiết bị cuối"
#. When command exits
-#: ../src/preferences.ui.h:43
+#: src/preferences.ui:200
msgid "Restart the command"
msgstr "Chạy lại lệnh"
#. When command exits
-#: ../src/preferences.ui.h:45
+#: src/preferences.ui:203
msgid "Hold the terminal open"
msgstr "Luôn để thiết bị đầu cuối mở"
#. This is the name of a colour scheme
-#: ../src/preferences.ui.h:47
+#: src/preferences.ui:217
msgid "Tango"
msgstr "Tango"
#. This is the name of a colour scheme
-#: ../src/preferences.ui.h:49
+#: src/preferences.ui:220
msgid "Linux console"
msgstr "Bàn điều khiển Linux"
#. This is the name of a colour scheme
-#: ../src/preferences.ui.h:51
+#: src/preferences.ui:223
msgid "XTerm"
msgstr "XTerm"
#. This is the name of a colour scheme
-#: ../src/preferences.ui.h:53
+#: src/preferences.ui:226
msgid "Rxvt"
msgstr "Rxvt"
#. This is the name of a colour scheme
-#: ../src/preferences.ui.h:55
+#: src/preferences.ui:229
msgid "Solarized"
msgstr "Solarized"
#. This is the name of a colour scheme
-#: ../src/preferences.ui.h:57 ../src/profile-editor.c:606
+#: src/preferences.ui:232 src/profile-editor.c:719
msgid "Custom"
msgstr "Tự chọn"
#. This refers to the Delete keybinding option
-#: ../src/preferences.ui.h:59
+#: src/preferences.ui:243
msgid "Automatic"
msgstr "Tự động"
#. This refers to the Delete keybinding option
-#: ../src/preferences.ui.h:61
+#: src/preferences.ui:246
msgid "Control-H"
msgstr "Control-H"
#. This refers to the Delete keybinding option
-#: ../src/preferences.ui.h:63
+#: src/preferences.ui:249
msgid "ASCII DEL"
msgstr "ASCII DEL"
#. This refers to the Delete keybinding option
-#: ../src/preferences.ui.h:65
+#: src/preferences.ui:252
msgid "Escape sequence"
msgstr "Chuỗi Escape"
#. This refers to the Delete keybinding option
-#: ../src/preferences.ui.h:67
+#: src/preferences.ui:255
msgid "TTY Erase"
msgstr "Xóa TTY"
-#: ../src/preferences.ui.h:68
+#. Preserve working directory
+#: src/preferences.ui:272
+msgid "Shell only"
+msgstr "Chỉ Hệ vỏ"
+
+#: src/preferences.ui:340
msgid "_Show menubar by default in new terminals"
msgstr "Hiện thanh trình đơn trong thiết bị cuối _mới là mặc định"
-#: ../src/preferences.ui.h:69
+#: src/preferences.ui:356
msgid "_Enable mnemonics (such as Alt+F to open the File menu)"
msgstr "_Bật phím tắt dạng dễ nhớ (v.d. Alt+F để mở trình đơn “Tập tin”)"
-#: ../src/preferences.ui.h:70
+#: src/preferences.ui:373
msgid "Enable the _menu accelerator key (F10 by default)"
msgstr "Bật tính năng phí_m tắt tăng tốc cho trình đơn (mặc định là F10)"
-#: ../src/preferences.ui.h:71
+#: src/preferences.ui:398
msgid "Theme _variant:"
msgstr "_Biến thể chủ đề:"
-#: ../src/preferences.ui.h:72
+#: src/preferences.ui:430
msgid "Open _new terminals in:"
msgstr "Mở thiết bị cuối tro_ng:"
-#: ../src/preferences.ui.h:73
+#: src/preferences.ui:462
+msgid "New tab _position:"
+msgstr "_Vị trí thanh mới:"
+
+#: src/preferences.ui:523
msgid "_Enable shortcuts"
msgstr "_Bật phím tắt"
-#: ../src/preferences.ui.h:74
+#: src/preferences.ui:589
msgid "Text Appearance"
msgstr "Diện mạo chữ"
-#: ../src/preferences.ui.h:75
+#: src/preferences.ui:606
msgid "Initial terminal si_ze:"
msgstr "_Cỡ thiết bị cuối:"
-#: ../src/preferences.ui.h:76
+#: src/preferences.ui:639
msgid "columns"
msgstr "cột"
-#: ../src/preferences.ui.h:77
+#: src/preferences.ui:676
msgid "rows"
msgstr "dòng"
-#: ../src/preferences.ui.h:78
+#: src/preferences.ui:697 src/preferences.ui:843
msgid "Rese_t"
msgstr "Đặt _lại"
-#: ../src/preferences.ui.h:79
+#: src/preferences.ui:718
msgid "Custom _font:"
msgstr "_Phông tự chọn:"
-#: ../src/preferences.ui.h:80
+#: src/preferences.ui:739
msgid "Choose A Terminal Font"
msgstr "Chọn một phông chữ thiết bị cuối"
-#: ../src/preferences.ui.h:81
+#: src/preferences.ui:752
msgid "Cell spaci_ng:"
msgstr "Khoả_ng cách ô:"
-#: ../src/preferences.ui.h:82
+#: src/preferences.ui:867
msgid "Allow b_linking text:"
msgstr "Ch_o phép nháy chữ:"
-#: ../src/preferences.ui.h:83
+#: src/preferences.ui:901
msgid "Cursor"
msgstr "Con trỏ"
-#: ../src/preferences.ui.h:84
+#: src/preferences.ui:918
msgid "Cursor _shape:"
msgstr "_Kiểu con trỏ:"
-#: ../src/preferences.ui.h:85
+#: src/preferences.ui:952
msgid "Cursor blin_king:"
msgstr "Nhá_y con trỏ:"
-#: ../src/preferences.ui.h:86
+#: src/preferences.ui:986
msgid "Sound"
msgstr "Âm thanh"
-#: ../src/preferences.ui.h:87
+#: src/preferences.ui:1000
msgid "Terminal _bell"
msgstr "Ch_uông thiết bị cuối"
-#: ../src/preferences.ui.h:88
+#: src/preferences.ui:1026
msgid "Profile ID:"
msgstr "Mã số hồ sơ:"
-#: ../src/preferences.ui.h:89
+#: src/preferences.ui:1066 src/preferences.ui:1183
msgid "Text"
msgstr "Văn bản"
-#: ../src/preferences.ui.h:90
+#: src/preferences.ui:1089
msgid "Text and Background Color"
msgstr "Màu cho chữ và nền"
-#: ../src/preferences.ui.h:91
+#: src/preferences.ui:1113
msgid "_Use colors from system theme"
msgstr "Dùng mà_u từ sắc thái hệ thống"
-#: ../src/preferences.ui.h:92
+#: src/preferences.ui:1142
msgid "Built-in sche_mes:"
msgstr "Lược đồ dựng _sẵn:"
-#: ../src/preferences.ui.h:93
+#: src/preferences.ui:1195
msgid "Background"
msgstr "Nền"
-#: ../src/preferences.ui.h:94
+#: src/preferences.ui:1208
msgid "_Default color:"
msgstr "_Màu mặc định:"
-#: ../src/preferences.ui.h:95
+#: src/preferences.ui:1225
msgid "Choose Terminal Text Color"
msgstr "Chòn màu chữ thiết bị cuối"
-#: ../src/preferences.ui.h:96
+#: src/preferences.ui:1239
msgid "Choose Terminal Background Color"
msgstr "Chọn màu nền thiết bị cuối"
-#: ../src/preferences.ui.h:97
+#: src/preferences.ui:1249
msgid "Bo_ld color:"
msgstr "Màu đậ_m:"
-#: ../src/preferences.ui.h:98
+#: src/preferences.ui:1269
msgid "Choose Terminal Bold Text Color"
msgstr "Chọn màu chữ đậm thiết bị cuối"
-#: ../src/preferences.ui.h:99
+#: src/preferences.ui:1279
msgid "_Underline color:"
msgstr "Màu _gạch chân:"
-#: ../src/preferences.ui.h:100
+#: src/preferences.ui:1297
msgid "Choose Terminal Underlined Text Color"
msgstr "Chọn màu chữ gạch chân thiết bị cuối"
-#: ../src/preferences.ui.h:101
+#: src/preferences.ui:1306
msgid "Cu_rsor color:"
msgstr "Màu con t_rỏ:"
-#: ../src/preferences.ui.h:102
+#: src/preferences.ui:1326
msgid "Choose Terminal Cursor Foreground Color"
msgstr "Chọn màu tiền cảnh con trỏ thiết bị cuối"
-#: ../src/preferences.ui.h:103
+#: src/preferences.ui:1340
msgid "Choose Terminal Cursor Background Color"
msgstr "Chọn màu nền con trỏ thiết bị cuối"
-#: ../src/preferences.ui.h:104
+#: src/preferences.ui:1350
msgid "_Highlight color:"
msgstr "Màu tô _sáng:"
-#: ../src/preferences.ui.h:105
+#: src/preferences.ui:1369
msgid "Choose Terminal Highlight Foreground Color"
msgstr "Chọn màu tô sáng tiền cảnh con trỏ thiết bị cuối"
-#: ../src/preferences.ui.h:106
+#: src/preferences.ui:1383
msgid "Choose Terminal Highlight Background Color"
msgstr "Chọn màu nền khi tô sáng thiết bị cuối"
-#: ../src/preferences.ui.h:107
+#: src/preferences.ui:1430
msgid "Palette"
msgstr "Bảng màu"
-#: ../src/preferences.ui.h:108
+#: src/preferences.ui:1462
msgid "Built-in _schemes:"
msgstr "_Lược đồ có sẵn:"
-#: ../src/preferences.ui.h:109
+#: src/preferences.ui:1495
msgid "Color p_alette:"
msgstr "_Bảng chọn màu:"
-#: ../src/preferences.ui.h:110
+#: src/preferences.ui:1736
msgid "Show _bold text in bright colors"
msgstr "Hiển thị các chữ đậ_m bằng màu sáng"
-#: ../src/preferences.ui.h:111
+#: src/preferences.ui:1775
msgid "Colors"
msgstr "Màu sắc"
-#: ../src/preferences.ui.h:112
+#: src/preferences.ui:1793
msgid "_Show scrollbar"
msgstr "Hiện thanh c_uộn"
-#: ../src/preferences.ui.h:113
+#: src/preferences.ui:1810
msgid "Scroll on _output"
msgstr "Cuộn đầu _ra"
-#: ../src/preferences.ui.h:114
+#: src/preferences.ui:1827
msgid "Scroll on _keystroke"
msgstr "Cuộn khi nhấn _phím"
-#: ../src/preferences.ui.h:115
+#: src/preferences.ui:1844
msgid "_Limit scrollback to:"
msgstr "_Giới hạn cuộn ngược thành:"
-#: ../src/preferences.ui.h:116
+#: src/preferences.ui:1882
msgid "lines"
msgstr "dòng"
-#: ../src/preferences.ui.h:117
+#: src/preferences.ui:1908
msgid "Scrolling"
msgstr "Cuộn"
-#: ../src/preferences.ui.h:118
+#: src/preferences.ui:1925
msgid "_Run command as a login shell"
msgstr "Chạ_y lệnh là hệ vỏ đăng nhập"
-#: ../src/preferences.ui.h:119
+#: src/preferences.ui:1940
msgid "Ru_n a custom command instead of my shell"
msgstr "Chạy lệ_nh tự chọn thay cho hệ vỏ của tôi"
-#: ../src/preferences.ui.h:120
+#: src/preferences.ui:1957
msgid "Custom co_mmand:"
msgstr "_Lệnh tự chọn:"
-#: ../src/preferences.ui.h:121
+#: src/preferences.ui:1983
+msgid "_Preserve working directory:"
+msgstr "_Giữ thư mục làm việc:"
+
+#: src/preferences.ui:2017
msgid "When command _exits:"
msgstr "Khi lệnh _kết thúc:"
-#: ../src/preferences.ui.h:122
+#: src/preferences.ui:2055
msgid "Command"
msgstr "Lệnh"
-#: ../src/preferences.ui.h:123
+#: src/preferences.ui:2075
msgid "_Backspace key generates:"
msgstr "Phím _Backspace sẽ tạo ra:"
-#: ../src/preferences.ui.h:124
+#: src/preferences.ui:2108
msgid "_Delete key generates:"
msgstr "Phím _Delete sẽ tạo ra:"
-#: ../src/preferences.ui.h:125
+#: src/preferences.ui:2141
msgid "_Encoding:"
msgstr "_Bảng mã:"
-#: ../src/preferences.ui.h:126
+#: src/preferences.ui:2173
msgid "Ambiguous-_width characters:"
msgstr "Ký tự có độ _rộng chưa rõ ràng:"
-#: ../src/preferences.ui.h:127
+#: src/preferences.ui:2205
+msgid "Enable _SIXEL images"
+msgstr "Bật ảnh _SIXEL"
+
+#: src/preferences.ui:2221
msgid "_Reset Compatibility Options to Defaults"
msgstr "Đặt _lại tùy chọn tương thích mặc định"
-#: ../src/preferences.ui.h:128
+#: src/preferences.ui:2244
msgid "Compatibility"
msgstr "Tương thích"
-#: ../src/preferences.ui.h:129
+#: src/preferences.ui:2323
msgid "Clone…"
msgstr "Nhân bản…"
-#: ../src/preferences.ui.h:130
+#: src/preferences.ui:2330
msgid "Rename…"
msgstr "Đổi tên…"
-#: ../src/preferences.ui.h:131
+#: src/preferences.ui:2337
msgid "Delete…"
msgstr "Xóa…"
-#: ../src/preferences.ui.h:132
+#: src/preferences.ui:2350
msgid "Set as default"
msgstr "Đặt làm mặc định"
-#: ../src/preferences.ui.h:133
+#: src/preferences.ui:2414
msgid "Cancel"
msgstr "Thôi"
-#: ../src/profile-editor.c:158
+#: src/profile-editor.c:157
msgid "Black on light yellow"
msgstr "Đen trên nền vàng nhạt"
-#: ../src/profile-editor.c:162
+#: src/profile-editor.c:161
msgid "Black on white"
msgstr "Đen nền trắng"
-#: ../src/profile-editor.c:166
+#: src/profile-editor.c:165
msgid "Gray on black"
msgstr "Xám nền đen"
-#: ../src/profile-editor.c:170
+#: src/profile-editor.c:169
msgid "Green on black"
msgstr "Xanh lá cây nền đen"
-#: ../src/profile-editor.c:174
+#: src/profile-editor.c:173
msgid "White on black"
msgstr "Trắng nền đen"
+#. Translators: "GNOME" is the name of a colour scheme, "light" can be translated
+#: src/profile-editor.c:178
+msgid "GNOME light"
+msgstr "GNOME sáng"
+
+#. Translators: "GNOME" is the name of a colour scheme, "dark" can be translated
+#: src/profile-editor.c:183
+msgid "GNOME dark"
+msgstr "GNOME tối"
+
#. Translators: "Tango" is the name of a colour scheme, "light" can be translated
-#: ../src/profile-editor.c:179
+#: src/profile-editor.c:188
msgid "Tango light"
msgstr "Tango sáng"
#. Translators: "Tango" is the name of a colour scheme, "dark" can be translated
-#: ../src/profile-editor.c:184
+#: src/profile-editor.c:193
msgid "Tango dark"
msgstr "Tango tối"
#. Translators: "Solarized" is the name of a colour scheme, "light" can be translated
-#: ../src/profile-editor.c:189
+#: src/profile-editor.c:198
msgid "Solarized light"
msgstr "Solarized sáng"
#. Translators: "Solarized" is the name of a colour scheme, "dark" can be translated
-#: ../src/profile-editor.c:194
+#: src/profile-editor.c:203
msgid "Solarized dark"
msgstr "Solarized tối"
-#: ../src/profile-editor.c:549
+#: src/profile-editor.c:587
#, c-format
msgid "Error parsing command: %s"
msgstr "Gặp lỗi khi phân tích câu lệnh: %s"
+#: src/profile-editor.c:744
+msgid "Armenian"
+msgstr "Tiếng Ác-mê-ni"
+
+#: src/profile-editor.c:745 src/profile-editor.c:746 src/profile-editor.c:750
+msgid "Chinese Traditional"
+msgstr "Tiếng Hoa truyền thống"
+
+#: src/profile-editor.c:747
+msgid "Cyrillic/Russian"
+msgstr "Ki-rin/Nga"
+
+#: src/profile-editor.c:748 src/profile-editor.c:761 src/profile-editor.c:791
+msgid "Japanese"
+msgstr "Tiếng Nhật"
+
+#: src/profile-editor.c:749 src/profile-editor.c:762 src/profile-editor.c:793
+msgid "Korean"
+msgstr "Tiếng Hàn Quốc"
+
+#: src/profile-editor.c:751 src/profile-editor.c:752 src/profile-editor.c:753
+msgid "Chinese Simplified"
+msgstr "Tiếng Hoa phổ thông"
+
+#: src/profile-editor.c:754
+msgid "Georgian"
+msgstr "Gi-oa-gi-a"
+
+#: src/profile-editor.c:755 src/profile-editor.c:763 src/profile-editor.c:767
+#: src/profile-editor.c:787 src/profile-editor.c:797
+msgid "Western"
+msgstr "Phương Tây"
+
+#: src/profile-editor.c:756 src/profile-editor.c:769 src/profile-editor.c:783
+#: src/profile-editor.c:795
+msgid "Central European"
+msgstr "Trung Âu"
+
+#: src/profile-editor.c:757 src/profile-editor.c:772 src/profile-editor.c:778
+#: src/profile-editor.c:779 src/profile-editor.c:781 src/profile-editor.c:796
+msgid "Cyrillic"
+msgstr "Ki-rin"
+
+#: src/profile-editor.c:758 src/profile-editor.c:777 src/profile-editor.c:789
+#: src/profile-editor.c:799
+msgid "Turkish"
+msgstr "Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ"
+
+#: src/profile-editor.c:759 src/profile-editor.c:776 src/profile-editor.c:786
+#: src/profile-editor.c:800
+msgid "Hebrew"
+msgstr "Do Thái"
+
+#: src/profile-editor.c:760 src/profile-editor.c:773 src/profile-editor.c:782
+#: src/profile-editor.c:801
+msgid "Arabic"
+msgstr "Ả Rập"
+
+#: src/profile-editor.c:764
+msgid "Nordic"
+msgstr "Bắc Âu"
+
+#: src/profile-editor.c:765 src/profile-editor.c:771 src/profile-editor.c:802
+msgid "Baltic"
+msgstr "Ban-tích"
+
+#: src/profile-editor.c:766
+msgid "Celtic"
+msgstr "Xen-tơ"
+
+#: src/profile-editor.c:768 src/profile-editor.c:788
+msgid "Romanian"
+msgstr "Tiếng Ru-ma-ni"
+
+#: src/profile-editor.c:770
+msgid "South European"
+msgstr "Nam Âu"
+
+#: src/profile-editor.c:774 src/profile-editor.c:785 src/profile-editor.c:798
+msgid "Greek"
+msgstr "Hy Lạp"
+
+#: src/profile-editor.c:775
+msgid "Hebrew Visual"
+msgstr "Do thái trực quan"
+
+#: src/profile-editor.c:780 src/profile-editor.c:790
+msgid "Cyrillic/Ukrainian"
+msgstr "Ki-rin/Tiếng Ucraina"
+
+#: src/profile-editor.c:784
+msgid "Croatian"
+msgstr "Tiếng Croatia"
+
+#: src/profile-editor.c:792
+msgid "Thai"
+msgstr "Tiếng Thái"
+
+#: src/profile-editor.c:794 src/profile-editor.c:810
+msgid "Unicode"
+msgstr "Unicode"
+
+#: src/profile-editor.c:803
+msgid "Vietnamese"
+msgstr "Tiếng Việt"
+
+#: src/profile-editor.c:811
+msgid "Legacy CJK Encodings"
+msgstr "Các bảng mã CJK cũ"
+
+#: src/profile-editor.c:812
+msgid "Obsolete Encodings"
+msgstr "Các bảng mã đã lạc hậu"
+
#. Translators: Appears as: [numeric entry] × width
-#: ../src/profile-editor.c:828
+#: src/profile-editor.c:1012
msgid "width"
msgstr "rộng"
#. Translators: Appears as: [numeric entry] × height
-#: ../src/profile-editor.c:833
+#: src/profile-editor.c:1017
msgid "height"
msgstr "cao"
-#: ../src/profile-editor.c:885
+#: src/profile-editor.c:1065
#, c-format
msgid "Choose Palette Color %u"
msgstr "Chọn màu bảng chọn %u"
-#: ../src/profile-editor.c:889
+#: src/profile-editor.c:1069
#, c-format
msgid "Palette entry %u"
msgstr "Mục bảng chọn %u"
-#: ../src/search-popover.ui.h:1 ../src/terminal-accels.c:150
+#: src/search-popover.ui:7 src/search-popover.ui:37 src/terminal-accels.c:150
msgid "Find"
msgstr "Tìm"
-#: ../src/search-popover.ui.h:2
+#: src/search-popover.ui:51
msgid "Find previous occurrence"
msgstr "Tìm đến chỗ khớp trước"
-#: ../src/search-popover.ui.h:3
+#: src/search-popover.ui:73
msgid "Find next occurrence"
msgstr "Tìm đến chỗ khớp kế tiếp"
-#: ../src/search-popover.ui.h:4
+#: src/search-popover.ui:104
msgid "Toggle search options"
msgstr "Bật/tắt tùy chọn tìm kiếm"
-#: ../src/search-popover.ui.h:5
+#: src/search-popover.ui:167
msgid "_Match case"
msgstr "Phân _biệt HOA/thường"
-#: ../src/search-popover.ui.h:6
+#: src/search-popover.ui:186
msgid "Match _entire word only"
msgstr "Chỉ khớp với t_oàn từ"
-#: ../src/search-popover.ui.h:7
+#: src/search-popover.ui:204
msgid "Match as _regular expression"
msgstr "Khớp bằng _biểu thức chính quy"
-#: ../src/search-popover.ui.h:8
+#: src/search-popover.ui:222
msgid "_Wrap around"
msgstr "_Cuộn"
-#: ../src/terminal-accels.c:126
+#: src/terminal-accels.c:126
msgid "New Tab"
msgstr "Thanh mới"
-#: ../src/terminal-accels.c:129
+#: src/terminal-accels.c:129
msgid "Save Contents"
msgstr "Lưu nội dung"
-#: ../src/terminal-accels.c:132
+#: src/terminal-accels.c:132
msgid "Export"
msgstr "Xuất ra"
-#: ../src/terminal-accels.c:135
+#: src/terminal-accels.c:135
msgid "Print"
msgstr "In"
-#: ../src/terminal-accels.c:137
+#: src/terminal-accels.c:137
msgid "Close Tab"
msgstr "Đóng thanh"
-#: ../src/terminal-accels.c:138
+#: src/terminal-accels.c:138
msgid "Close Window"
msgstr "Đóng cửa sổ"
-#: ../src/terminal-accels.c:142
+#: src/terminal-accels.c:142
msgid "Copy"
msgstr "Chép"
-#: ../src/terminal-accels.c:143
+#: src/terminal-accels.c:143
msgid "Copy as HTML"
msgstr "Chép dạng HTML"
-#: ../src/terminal-accels.c:144
+#: src/terminal-accels.c:144
msgid "Paste"
msgstr "Dán"
-#: ../src/terminal-accels.c:145
+#: src/terminal-accels.c:145
msgid "Select All"
msgstr "Chọn tất cả"
-#: ../src/terminal-accels.c:151
+#: src/terminal-accels.c:151
msgid "Find Next"
msgstr "Tìm kế"
-#: ../src/terminal-accels.c:152
+#: src/terminal-accels.c:152
msgid "Find Previous"
msgstr "Tìm trước"
-#: ../src/terminal-accels.c:153
+#: src/terminal-accels.c:153
msgid "Clear Highlight"
msgstr "Xóa tô sáng"
-#: ../src/terminal-accels.c:157
+#: src/terminal-accels.c:157
msgid "Hide and Show Menubar"
msgstr "Ẩn/hiện thanh trình đơn"
-#: ../src/terminal-accels.c:158
+#: src/terminal-accels.c:158
msgid "Full Screen"
msgstr "Toàn màn hình"
-#: ../src/terminal-accels.c:159
+#: src/terminal-accels.c:159
msgid "Zoom In"
msgstr "Phóng to"
-#: ../src/terminal-accels.c:160
+#: src/terminal-accels.c:160
msgid "Zoom Out"
msgstr "Thu nhỏ"
-#: ../src/terminal-accels.c:161
+#: src/terminal-accels.c:161
msgid "Normal Size"
msgstr "Cỡ bình thường"
-#: ../src/terminal-accels.c:165
+#: src/terminal-accels.c:165
msgid "Read-Only"
msgstr "Chỉ-đọc"
-#: ../src/terminal-accels.c:166
+#: src/terminal-accels.c:166
msgid "Reset"
msgstr "Đặt lại"
-#: ../src/terminal-accels.c:167
+#: src/terminal-accels.c:167
msgid "Reset and Clear"
msgstr "Đặt lại và xóa"
-#: ../src/terminal-accels.c:171
+#: src/terminal-accels.c:171
msgid "Switch to Previous Tab"
msgstr "Chuyển sang Thanh kế trước"
-#: ../src/terminal-accels.c:172
+#: src/terminal-accels.c:172
msgid "Switch to Next Tab"
msgstr "Chuyển sang Thanh kế tiếp"
-#: ../src/terminal-accels.c:173
+#: src/terminal-accels.c:173
msgid "Move Tab to the Left"
msgstr "Chuyển Thanh sang Trái"
-#: ../src/terminal-accels.c:174
+#: src/terminal-accels.c:174
msgid "Move Tab to the Right"
msgstr "Chuyển Thanh sang Phải"
-#: ../src/terminal-accels.c:175
+#: src/terminal-accels.c:175
msgid "Detach Tab"
msgstr "Tách rời Thanh"
-#: ../src/terminal-accels.c:211
+#: src/terminal-accels.c:211
msgid "Switch to Last Tab"
msgstr "Chuyển sang Thanh cuối"
-#: ../src/terminal-accels.c:215
+#: src/terminal-accels.c:215
msgid "Contents"
msgstr "Mục lục"
-#: ../src/terminal-accels.c:219
+#: src/terminal-accels.c:219
msgid "Show Primary Menu"
msgstr "Hiện trình đơn chính"
-#: ../src/terminal-accels.c:228 ../src/terminal-menubar.ui.in.h:2
+#: src/terminal-accels.c:228 src/terminal-menubar.ui.in:22
msgid "File"
msgstr "Tập tin"
-#: ../src/terminal-accels.c:229 ../src/terminal-menubar.ui.in.h:9
+#: src/terminal-accels.c:229 src/terminal-menubar.ui.in:56
msgid "Edit"
msgstr "Sửa"
-#: ../src/terminal-accels.c:230 ../src/terminal-menubar.ui.in.h:17
+#: src/terminal-accels.c:230 src/terminal-menubar.ui.in:93
msgid "View"
msgstr "Trình bày"
-#: ../src/terminal-accels.c:231 ../src/terminal-menubar.ui.in.h:24
+#: src/terminal-accels.c:231 src/terminal-menubar.ui.in:122
msgid "Search"
msgstr "Tìm kiếm"
-#: ../src/terminal-accels.c:233 ../src/terminal-menubar.ui.in.h:41
+#: src/terminal-accels.c:233 src/terminal-menubar.ui.in:196
msgid "Tabs"
msgstr "Thanh"
-#: ../src/terminal-accels.c:234 ../src/terminal-menubar.ui.in.h:48
+#: src/terminal-accels.c:234 src/terminal-menubar.ui.in:228
msgid "Help"
msgstr "Trợ giúp"
-#: ../src/terminal-accels.c:235 ../src/terminal-prefs.c:673
+#: src/terminal-accels.c:235 src/terminal-prefs.c:646
msgid "Global"
msgstr "Toàn cục"
-#: ../src/terminal-accels.c:362
+#: src/terminal-accels.c:360
#, c-format
msgid "Switch to Tab %u"
msgstr "Chuyển sang Thanh %u"
-#: ../src/terminal-accels.c:552
+#: src/terminal-accels.c:550
msgid "_Action"
msgstr "_Hành vi"
-#: ../src/terminal-accels.c:571
+#: src/terminal-accels.c:569
msgid "Shortcut _Key"
msgstr "_Phím tắt"
-#: ../src/terminal-app.c:502
+#: src/terminal-app.c:497
msgid "New Terminal"
msgstr "Thiết bị cuối mới"
-#: ../src/terminal-app.c:512 ../src/terminal-window.c:1796
+#: src/terminal-app.c:507 src/terminal-window.c:1791
msgid "New _Terminal"
msgstr "Thiết bị cuối _mới"
-#: ../src/terminal-app.c:514 ../src/terminal-window.c:1805
+#: src/terminal-app.c:509 src/terminal-window.c:1800
msgid "New _Tab"
msgstr "Thanh _mới"
-#: ../src/terminal-app.c:515 ../src/terminal-headermenu.ui.h:3
-#: ../src/terminal-window.c:1801
+#: src/terminal-app.c:510 src/terminal-headermenu.ui:39
+#: src/terminal-window.c:1796
msgid "New _Window"
msgstr "Cửa _sổ mới"
-#: ../src/terminal-app.c:564
+#: src/terminal-app.c:559
msgid "Change _Profile"
msgstr "Thay đổi _hồ sơ"
-#: ../src/terminal-app.c:577
+#: src/terminal-app.c:572
msgid "_Profile"
msgstr "Hồ _sơ"
-#: ../src/terminal.c:568
+#: src/terminal.c:566
#, c-format
msgid "Failed to parse arguments: %s\n"
msgstr "Gặp lỗi khi phân tích cú pháp của các đối số: %s\n"
-#: ../src/terminal-encoding.c:66
-msgid "Armenian"
-msgstr "Tiếng Ác-mê-ni"
-
-#: ../src/terminal-encoding.c:67 ../src/terminal-encoding.c:68
-#: ../src/terminal-encoding.c:72
-msgid "Chinese Traditional"
-msgstr "Tiếng Hoa truyền thống"
-
-#: ../src/terminal-encoding.c:69
-msgid "Cyrillic/Russian"
-msgstr "Ki-rin/Nga"
-
-#: ../src/terminal-encoding.c:70 ../src/terminal-encoding.c:83
-#: ../src/terminal-encoding.c:119
-msgid "Japanese"
-msgstr "Tiếng Nhật"
-
-#. { "UCS-4", N_("Unicode"), GROUP_UNICODE },
-#: ../src/terminal-encoding.c:71 ../src/terminal-encoding.c:84
-#: ../src/terminal-encoding.c:124
-msgid "Korean"
-msgstr "Tiếng Hàn Quốc"
-
-#: ../src/terminal-encoding.c:73 ../src/terminal-encoding.c:74
-#: ../src/terminal-encoding.c:75
-msgid "Chinese Simplified"
-msgstr "Tiếng Hoa phổ thông"
-
-#: ../src/terminal-encoding.c:76
-msgid "Georgian"
-msgstr "Gi-oa-gi-a"
-
-#: ../src/terminal-encoding.c:77 ../src/terminal-encoding.c:85
-#: ../src/terminal-encoding.c:89 ../src/terminal-encoding.c:115
-#: ../src/terminal-encoding.c:132
-msgid "Western"
-msgstr "Phương Tây"
-
-#: ../src/terminal-encoding.c:78 ../src/terminal-encoding.c:91
-#: ../src/terminal-encoding.c:106 ../src/terminal-encoding.c:130
-msgid "Central European"
-msgstr "Trung Âu"
-
-#. { "JOHAB", N_("Korean"), GROUP_CJKV },
-#: ../src/terminal-encoding.c:79 ../src/terminal-encoding.c:94
-#: ../src/terminal-encoding.c:100 ../src/terminal-encoding.c:102
-#: ../src/terminal-encoding.c:104 ../src/terminal-encoding.c:131
-msgid "Cyrillic"
-msgstr "Ki-rin"
-
-#: ../src/terminal-encoding.c:80 ../src/terminal-encoding.c:99
-#: ../src/terminal-encoding.c:117 ../src/terminal-encoding.c:134
-msgid "Turkish"
-msgstr "Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ"
-
-#: ../src/terminal-encoding.c:81 ../src/terminal-encoding.c:98
-#: ../src/terminal-encoding.c:113 ../src/terminal-encoding.c:135
-msgid "Hebrew"
-msgstr "Do Thái"
-
-#: ../src/terminal-encoding.c:82 ../src/terminal-encoding.c:95
-#: ../src/terminal-encoding.c:105 ../src/terminal-encoding.c:136
-msgid "Arabic"
-msgstr "Ả Rập"
-
-#: ../src/terminal-encoding.c:86
-msgid "Nordic"
-msgstr "Bắc Âu"
-
-#: ../src/terminal-encoding.c:87 ../src/terminal-encoding.c:93
-#: ../src/terminal-encoding.c:137
-msgid "Baltic"
-msgstr "Ban-tích"
-
-#: ../src/terminal-encoding.c:88
-msgid "Celtic"
-msgstr "Xen-tơ"
-
-#: ../src/terminal-encoding.c:90 ../src/terminal-encoding.c:116
-msgid "Romanian"
-msgstr "Tiếng Ru-ma-ni"
-
-#: ../src/terminal-encoding.c:92
-msgid "South European"
-msgstr "Nam Âu"
-
-#: ../src/terminal-encoding.c:96 ../src/terminal-encoding.c:110
-#: ../src/terminal-encoding.c:133
-msgid "Greek"
-msgstr "Hy Lạp"
-
-#: ../src/terminal-encoding.c:97
-msgid "Hebrew Visual"
-msgstr "Do thái trực quan"
-
-#: ../src/terminal-encoding.c:103 ../src/terminal-encoding.c:118
-msgid "Cyrillic/Ukrainian"
-msgstr "Ki-rin/Tiếng Ucraina"
-
-#: ../src/terminal-encoding.c:107
-msgid "Croatian"
-msgstr "Tiếng Croatia"
-
-#: ../src/terminal-encoding.c:108
-msgid "Hindi"
-msgstr "Hin-đi"
-
-#: ../src/terminal-encoding.c:109
-msgid "Persian"
-msgstr "Ba Tư"
-
-#: ../src/terminal-encoding.c:111
-msgid "Gujarati"
-msgstr "Gu-gia-ra-ti"
-
-#: ../src/terminal-encoding.c:112
-msgid "Gurmukhi"
-msgstr "Gổ-mu-khi"
-
-#: ../src/terminal-encoding.c:114
-msgid "Icelandic"
-msgstr "Tiếng Aixơlen"
-
-#. This is TCVN-5712-1, not TCVN-5773:1993 which would be CJKV
-#: ../src/terminal-encoding.c:121 ../src/terminal-encoding.c:129
-#: ../src/terminal-encoding.c:138
-msgid "Vietnamese"
-msgstr "Tiếng Việt"
-
-#: ../src/terminal-encoding.c:122
-msgid "Thai"
-msgstr "Tiếng Thái"
-
-#. { "UTF-16", N_("Unicode"), GROUP_UNICODE },
-#. { "UTF-32", N_("Unicode"), GROUP_UNICODE },
-#. { "UTF-7", N_("Unicode"), GROUP_UNICODE },
-#: ../src/terminal-encoding.c:128 ../src/terminal-encoding.c:145
-msgid "Unicode"
-msgstr "Unicode"
-
-#: ../src/terminal-encoding.c:146
-msgid "Legacy CJK Encodings"
-msgstr "Các bảng mã CJK cũ"
-
-#: ../src/terminal-encoding.c:147
-msgid "Obsolete Encodings"
-msgstr "Các bảng mã đã lạc hậu"
-
-#: ../src/terminal-headermenu.ui.h:1 ../src/terminal-menubar.ui.in.h:22
+#: src/terminal-headermenu.ui:23 src/terminal-menubar.ui.in:115
msgid "Zoom _Out"
msgstr "Thu _nhỏ"
-#: ../src/terminal-headermenu.ui.h:2 ../src/terminal-menubar.ui.in.h:20
+#: src/terminal-headermenu.ui:32 src/terminal-menubar.ui.in:107
msgid "Zoom _In"
msgstr "Phóng t_o"
-#: ../src/terminal-headermenu.ui.h:4 ../src/terminal-menubar.ui.in.h:19
+#: src/terminal-headermenu.ui:44 src/terminal-menubar.ui.in:101
msgid "_Full Screen"
msgstr "T_oàn màn hình"
-#: ../src/terminal-headermenu.ui.h:5 ../src/terminal-menubar.ui.in.h:33
-#: ../src/terminal-window.c:1777
+#: src/terminal-headermenu.ui:50 src/terminal-menubar.ui.in:155
+#: src/terminal-window.c:1772
msgid "Read-_Only"
msgstr "_Chỉ-đọc"
-#: ../src/terminal-headermenu.ui.h:6 ../src/terminal-menubar.ui.in.h:31
-#: ../src/terminal-notebook-menu.ui.h:4
+#: src/terminal-headermenu.ui:54 src/terminal-menubar.ui.in:148
+#: src/terminal-notebook-menu.ui:36
msgid "Set _Title…"
msgstr "Đặt tự_a đề…"
-#: ../src/terminal-headermenu.ui.h:7
+#: src/terminal-headermenu.ui:60
msgid "_Advanced"
msgstr "Nâng c_ao"
-#: ../src/terminal-headermenu.ui.h:8 ../src/terminal-menubar.ui.in.h:34
+#: src/terminal-headermenu.ui:63 src/terminal-menubar.ui.in:161
msgid "_Reset"
msgstr "Đặt _lại"
-#: ../src/terminal-headermenu.ui.h:9 ../src/terminal-menubar.ui.in.h:35
+#: src/terminal-headermenu.ui:68 src/terminal-menubar.ui.in:166
msgid "Reset and C_lear"
msgstr "Đặt lại và _xóa"
-#: ../src/terminal-headermenu.ui.h:10 ../src/terminal-menubar.ui.in.h:36
+#: src/terminal-headermenu.ui:75 src/terminal-menubar.ui.in:173
msgid "_1. 80×24"
msgstr "_1. 80×24"
-#: ../src/terminal-headermenu.ui.h:11 ../src/terminal-menubar.ui.in.h:37
+#: src/terminal-headermenu.ui:80 src/terminal-menubar.ui.in:178
msgid "_2. 80×43"
msgstr "_2. 80×43"
-#: ../src/terminal-headermenu.ui.h:12 ../src/terminal-menubar.ui.in.h:38
+#: src/terminal-headermenu.ui:85 src/terminal-menubar.ui.in:183
msgid "_3. 132×24"
msgstr "_3. 132×24"
-#: ../src/terminal-headermenu.ui.h:13 ../src/terminal-menubar.ui.in.h:39
+#: src/terminal-headermenu.ui:90 src/terminal-menubar.ui.in:188
msgid "_4. 132×43"
msgstr "_4. 132×43"
-#: ../src/terminal-headermenu.ui.h:14 ../src/terminal-menubar.ui.in.h:51
+#: src/terminal-headermenu.ui:97 src/terminal-menubar.ui.in:241
msgid "_Inspector"
msgstr "_Bộ xem xét"
-#: ../src/terminal-headermenu.ui.h:15 ../src/terminal-screen.c:1361
-#: ../src/terminal-window.c:1789
+#: src/terminal-headermenu.ui:106 src/terminal-screen.c:1535
+#: src/terminal-window.c:1784
msgid "_Preferences"
msgstr "Tù_y thích"
-#: ../src/terminal-headermenu.ui.h:16 ../src/terminal-menubar.ui.in.h:47
+#: src/terminal-headermenu.ui:110 src/terminal-menubar.ui.in:227
msgid "_Help"
msgstr "Trợ g_iúp"
-#: ../src/terminal-headermenu.ui.h:17 ../src/terminal-menubar.ui.in.h:50
+#: src/terminal-headermenu.ui:114 src/terminal-menubar.ui.in:235
msgid "_About"
msgstr "_Giới thiệu"
-#: ../src/terminal-menubar.ui.in.h:1
+#: src/terminal-menubar.ui.in:21
msgid "_File"
msgstr "Tậ_p tin"
-#: ../src/terminal-menubar.ui.in.h:3
+#: src/terminal-menubar.ui.in:26
msgid "_Save Contents…"
msgstr "_Lưu nội dung…"
-#: ../src/terminal-menubar.ui.in.h:4
+#: src/terminal-menubar.ui.in:31
msgid "_Export…"
msgstr "_Xuất ra…"
-#: ../src/terminal-menubar.ui.in.h:5
+#: src/terminal-menubar.ui.in:36
msgid "_Print…"
msgstr "_In…"
-#: ../src/terminal-menubar.ui.in.h:6
+#: src/terminal-menubar.ui.in:43
msgid "C_lose Tab"
msgstr "Đó_ng thanh"
-#: ../src/terminal-menubar.ui.in.h:7
+#: src/terminal-menubar.ui.in:48
msgid "_Close Window"
msgstr "Đón_g cửa sổ"
-#: ../src/terminal-menubar.ui.in.h:8
+#: src/terminal-menubar.ui.in:55
msgid "_Edit"
msgstr "_Sửa"
-#: ../src/terminal-menubar.ui.in.h:10 ../src/terminal-window.c:1767
+#: src/terminal-menubar.ui.in:59 src/terminal-window.c:1762
msgid "_Copy"
msgstr "Sao _chép"
-#: ../src/terminal-menubar.ui.in.h:11 ../src/terminal-window.c:1768
+#: src/terminal-menubar.ui.in:64 src/terminal-window.c:1763
msgid "Copy as _HTML"
msgstr "Chép dạng _HTML"
-#: ../src/terminal-menubar.ui.in.h:12 ../src/terminal-window.c:1769
+#: src/terminal-menubar.ui.in:69 src/terminal-window.c:1764
msgid "_Paste"
msgstr "_Dán"
-#: ../src/terminal-menubar.ui.in.h:13 ../src/terminal-window.c:1771
+#: src/terminal-menubar.ui.in:73 src/terminal-window.c:1766
msgid "Paste as _Filenames"
msgstr "Dán _tên tập tin"
-#: ../src/terminal-menubar.ui.in.h:14
+#: src/terminal-menubar.ui.in:80
msgid "Select _All"
msgstr "C_họn tất cả"
-#: ../src/terminal-menubar.ui.in.h:15
+#: src/terminal-menubar.ui.in:86
msgid "P_references"
msgstr "_Tùy thích"
-#: ../src/terminal-menubar.ui.in.h:16
+#: src/terminal-menubar.ui.in:92
msgid "_View"
msgstr "Trình _bày"
-#: ../src/terminal-menubar.ui.in.h:18 ../src/terminal-window.c:1817
+#: src/terminal-menubar.ui.in:96 src/terminal-window.c:1812
msgid "Show _Menubar"
msgstr "Hiện thanh t_rình đơn"
-#: ../src/terminal-menubar.ui.in.h:21
+#: src/terminal-menubar.ui.in:111
msgid "_Normal Size"
msgstr "Cỡ _thường"
-#: ../src/terminal-menubar.ui.in.h:23
+#: src/terminal-menubar.ui.in:121
msgid "_Search"
msgstr "Tìm _kiếm"
-#: ../src/terminal-menubar.ui.in.h:25
+#: src/terminal-menubar.ui.in:125
msgid "_Find…"
msgstr "Tì_m…"
-#: ../src/terminal-menubar.ui.in.h:26
+#: src/terminal-menubar.ui.in:129
msgid "Find _Next"
msgstr "Tìm _kế"
-#: ../src/terminal-menubar.ui.in.h:27
+#: src/terminal-menubar.ui.in:133
msgid "Find _Previous"
msgstr "Tìm _lùi"
-#: ../src/terminal-menubar.ui.in.h:28
+#: src/terminal-menubar.ui.in:137
msgid "_Clear Highlight"
msgstr "_Xóa tô sáng"
-#: ../src/terminal-menubar.ui.in.h:29
+#: src/terminal-menubar.ui.in:143
msgid "_Terminal"
msgstr "_Thiết bị cuối"
-#: ../src/terminal-menubar.ui.in.h:32
-msgid "Set _Character Encoding"
-msgstr "Đặt _bảng mã"
-
-#: ../src/terminal-menubar.ui.in.h:40
+#: src/terminal-menubar.ui.in:195
msgid "Ta_bs"
msgstr "Th_anh"
-#: ../src/terminal-menubar.ui.in.h:42
+#: src/terminal-menubar.ui.in:201
msgid "_Previous Tab"
msgstr "_Thanh kế trước"
-#: ../src/terminal-menubar.ui.in.h:43
+#: src/terminal-menubar.ui.in:205
msgid "_Next Tab"
msgstr "Thanh kế t_iếp"
-#: ../src/terminal-menubar.ui.in.h:44
-msgid "Move Tab _Left"
-msgstr "Rời Thanh sang T_rái"
+#: src/terminal-menubar.ui.in:211 src/terminal-notebook-menu.ui:22
+msgid "Move Terminal _Left"
+msgstr "Rời Thiết bị cuối sang T_rái"
-#: ../src/terminal-menubar.ui.in.h:45
-msgid "Move Tab _Right"
-msgstr "Rời Thanh sang _Phải"
+#: src/terminal-menubar.ui.in:215 src/terminal-notebook-menu.ui:26
+msgid "Move Terminal _Right"
+msgstr "Rời Thiết bị cuối sang _Phải"
-#: ../src/terminal-menubar.ui.in.h:46
-msgid "_Detach Tab"
-msgstr "Tách _rời thanh"
+#: src/terminal-menubar.ui.in:221 src/terminal-notebook-menu.ui:32
+msgid "_Detach Terminal"
+msgstr "Tách _rời Thiết bị cuối"
-#: ../src/terminal-menubar.ui.in.h:49
+#: src/terminal-menubar.ui.in:231
msgid "_Contents"
msgstr "Mụ_c lục"
-#: ../src/terminal-nautilus.c:534
+#: src/terminal-nautilus.c:534
msgid "Open in _Remote Terminal"
msgstr "Mở Thiết bị cuối với máy _mạng"
-#: ../src/terminal-nautilus.c:536
+#: src/terminal-nautilus.c:536
msgid "Open in _Local Terminal"
msgstr "Mở Thiết bị cuối _nội bộ"
-#: ../src/terminal-nautilus.c:540 ../src/terminal-nautilus.c:551
+#: src/terminal-nautilus.c:540 src/terminal-nautilus.c:551
msgid "Open the currently selected folder in a terminal"
msgstr "Mở thư mục được chọn hiện tại trong thiết bị cuối"
-#: ../src/terminal-nautilus.c:542 ../src/terminal-nautilus.c:553
+#: src/terminal-nautilus.c:542 src/terminal-nautilus.c:553
msgid "Open the currently open folder in a terminal"
msgstr "Mở thư mục hiện tại trong thiết bị cuối"
-#: ../src/terminal-nautilus.c:548
+#: src/terminal-nautilus.c:548
msgid "Open in T_erminal"
msgstr "Mở trong Thiết bị _cuối"
-#: ../src/terminal-nautilus.c:558
+#: src/terminal-nautilus.c:558
msgid "Open T_erminal"
msgstr "Mở Thiết bị _cuối"
-#: ../src/terminal-nautilus.c:559
+#: src/terminal-nautilus.c:559
msgid "Open a terminal"
msgstr "Mở thiết bị cuối"
-#: ../src/terminal-notebook-menu.ui.h:1
-msgid "Move Terminal _Left"
-msgstr "Rời Thiết bị cuối sang T_rái"
-
-#: ../src/terminal-notebook-menu.ui.h:2
-msgid "Move Terminal _Right"
-msgstr "Rời Thiết bị cuối sang _Phải"
-
-#: ../src/terminal-notebook-menu.ui.h:3
-msgid "_Detach Terminal"
-msgstr "Tách _rời Thiết bị cuối"
-
-#: ../src/terminal-notebook-menu.ui.h:5 ../src/terminal-window.c:3256
+#: src/terminal-notebook-menu.ui:43 src/terminal-window.c:3245
msgid "C_lose Terminal"
msgstr "Đón_g thiết bị cuối"
-#: ../src/terminal-options.c:281
+#: src/terminal-options.c:307
#, c-format
msgid ""
"Option “%s” is deprecated and might be removed in a later version of gnome-"
@@ -1789,54 +1906,54 @@ msgstr ""
"terminal sau."
#. %s is being replaced with "-- " (without quotes), which must be used literally, not translatable
-#: ../src/terminal-options.c:292
+#: src/terminal-options.c:318
#, c-format
msgid ""
"Use “%s” to terminate the options and put the command line to execute after "
"it."
msgstr "Dùng “%s” để chấm dứt tùy chọn và đặt dòng lệnh để thực thi sau nó."
-#: ../src/terminal-options.c:302 ../src/terminal-options.c:315
+#: src/terminal-options.c:328 src/terminal-options.c:341
#, c-format
msgid "Option “%s” is no longer supported in this version of gnome-terminal."
msgstr ""
"Tùy chọn “%s” không còn được gnome-terminal hỗ trợ nữa kể từ phiên bản này."
-#: ../src/terminal-options.c:387
+#: src/terminal-options.c:413
#, c-format
msgid "Argument to “%s” is not a valid command: %s"
msgstr "Đối số tới “%s” không phải là một lệnh hợp lệ: %s"
-#: ../src/terminal-options.c:560
+#: src/terminal-options.c:586
msgid "Two roles given for one window"
msgstr "Hai nhiệm vụ được trao cho cùng một cửa sổ"
-#: ../src/terminal-options.c:581 ../src/terminal-options.c:614
+#: src/terminal-options.c:607 src/terminal-options.c:640
#, c-format
msgid "“%s” option given twice for the same window\n"
msgstr "Tùy chọn “%s” được lập hai lần trên cùng cửa sổ\n"
-#: ../src/terminal-options.c:833
+#: src/terminal-options.c:859
#, c-format
msgid "Cannot pass FD %d twice"
msgstr "Không thể chuyển FD %d hai lần"
-#: ../src/terminal-options.c:895
+#: src/terminal-options.c:921
#, c-format
msgid "“%s” is not a valid zoom factor"
msgstr "“%s” không phải là một hệ số thu phóng hợp lệ"
-#: ../src/terminal-options.c:902
+#: src/terminal-options.c:928
#, c-format
msgid "Zoom factor “%g” is too small, using %g\n"
msgstr "Hệ số thu phóng “%g” quá nhỏ nên đang dùng “%g”.\n"
-#: ../src/terminal-options.c:910
+#: src/terminal-options.c:936
#, c-format
msgid "Zoom factor “%g” is too large, using %g\n"
msgstr "Hệ số thu phóng “%g” quá lớn nên đang dùng “%g”.\n"
-#: ../src/terminal-options.c:948
+#: src/terminal-options.c:974
#, c-format
msgid ""
"Option “%s” requires specifying the command to run on the rest of the "
@@ -1845,19 +1962,19 @@ msgstr ""
"Tùy chọn “%s” yêu cầu xác định câu lệnh cần chạy trên phần còn lại của dòng "
"lệnh"
-#: ../src/terminal-options.c:1101
+#: src/terminal-options.c:1127
msgid "Can only use --wait once"
msgstr "Chỉ được dùng --wait một lần"
-#: ../src/terminal-options.c:1137
+#: src/terminal-options.c:1163
msgid "Not a valid terminal config file."
msgstr "Không phải là một tập tin cấu hình thiết bị hợp lệ."
-#: ../src/terminal-options.c:1150
+#: src/terminal-options.c:1176
msgid "Incompatible terminal config file version."
msgstr "Phiên bản tập tin cấu hình thiết bị cuối không tương thích."
-#: ../src/terminal-options.c:1304
+#: src/terminal-options.c:1330
msgid ""
"Do not register with the activation nameserver, do not re-use an active "
"terminal"
@@ -1865,137 +1982,141 @@ msgstr ""
"Không đăng ký với máý chủ tên hoạt hóa, không dùng lại thiết bị cuối đang "
"hoạt động"
-#: ../src/terminal-options.c:1313
+#: src/terminal-options.c:1339
msgid "Load a terminal configuration file"
msgstr "Nạp một tập tin cấu hình thiết bị cuối"
-#: ../src/terminal-options.c:1314
+#: src/terminal-options.c:1340
msgid "FILE"
msgstr "TẬP_TIN"
-#: ../src/terminal-options.c:1330
+#: src/terminal-options.c:1356
+msgid "Do not pass the environment"
+msgstr "Đừng có chuyển qua môi trường"
+
+#: src/terminal-options.c:1365
msgid "Show preferences window"
msgstr "Hiện cửa sổ các tùy chọn"
-#: ../src/terminal-options.c:1339
+#: src/terminal-options.c:1374
msgid "Print environment variables to interact with the terminal"
msgstr "In các biến môi trường tương tác với thiết bị cuối"
-#: ../src/terminal-options.c:1357
+#: src/terminal-options.c:1392
msgid "Increase diagnostic verbosity"
msgstr "Gia tăng thông báo chi tiết lỗi"
-#: ../src/terminal-options.c:1366
+#: src/terminal-options.c:1401
msgid "Suppress output"
msgstr "Chặn mọi kết xuất"
-#: ../src/terminal-options.c:1379
+#: src/terminal-options.c:1414
msgid "Open a new window containing a tab with the default profile"
msgstr "Mở cửa sổ mới chứa một thanh với hồ sơ mặc định"
-#: ../src/terminal-options.c:1388
+#: src/terminal-options.c:1423
msgid "Open a new tab in the last-opened window with the default profile"
msgstr "Mở một thanh mới trong cửa sổ được mở cuối cùng với hồ sơ mặc định"
-#: ../src/terminal-options.c:1401
+#: src/terminal-options.c:1436
msgid "Turn on the menubar"
msgstr "Hiện thanh trình đơn"
-#: ../src/terminal-options.c:1410
+#: src/terminal-options.c:1445
msgid "Turn off the menubar"
msgstr "Ẩn thanh trình đơn"
-#: ../src/terminal-options.c:1419
+#: src/terminal-options.c:1454
msgid "Maximize the window"
msgstr "Phóng to hết cỡ cửa sổ"
-#: ../src/terminal-options.c:1428
+#: src/terminal-options.c:1463
msgid "Full-screen the window"
msgstr "Đặt cửa sổ chiếm toàn màn hình"
-#: ../src/terminal-options.c:1437
+#: src/terminal-options.c:1472
msgid ""
"Set the window size; for example: 80x24, or 80x24+200+200 (COLSxROWS+X+Y)"
msgstr "Đặt kích thước cửa sổ; ví dụ: 80x24, hay 80x24+200+200 (HÀNGxCỘT+X+Y)"
-#: ../src/terminal-options.c:1438
+#: src/terminal-options.c:1473
msgid "GEOMETRY"
msgstr "TỌA_ĐỘ"
-#: ../src/terminal-options.c:1446
+#: src/terminal-options.c:1481
msgid "Set the window role"
msgstr "Đặt vai trò cửa sổ"
-#: ../src/terminal-options.c:1447
+#: src/terminal-options.c:1482
msgid "ROLE"
msgstr "VAI_TRÒ"
-#: ../src/terminal-options.c:1455
+#: src/terminal-options.c:1490
msgid "Set the last specified tab as the active one in its window"
msgstr "Đặt thanh xác định cuối là thanh hoạt động trong cửa sổ của nó"
-#: ../src/terminal-options.c:1468
+#: src/terminal-options.c:1503
msgid "Execute the argument to this option inside the terminal"
msgstr "Thực hiện đối số tới tùy chọn này bên trong thiết bị cuối"
-#: ../src/terminal-options.c:1477
+#: src/terminal-options.c:1512
msgid "Use the given profile instead of the default profile"
msgstr "Dùng hồ sơ đưa ra thay cho hồ sơ mặc định"
-#: ../src/terminal-options.c:1478
+#: src/terminal-options.c:1513
msgid "PROFILE-NAME"
msgstr "TÊN_HỒ_SƠ"
-#: ../src/terminal-options.c:1486
+#: src/terminal-options.c:1521
msgid "Set the initial terminal title"
msgstr "Đặt tựa đề thiết bị cuối khởi tạo"
-#: ../src/terminal-options.c:1487
+#: src/terminal-options.c:1522
msgid "TITLE"
msgstr "TỰA_ĐỀ"
-#: ../src/terminal-options.c:1495
+#: src/terminal-options.c:1530
msgid "Set the working directory"
msgstr "Đặt thư mục làm việc"
-#: ../src/terminal-options.c:1496
+#: src/terminal-options.c:1531
msgid "DIRNAME"
msgstr "TÊN_THƯ_MỤC"
-#: ../src/terminal-options.c:1504
+#: src/terminal-options.c:1539
msgid "Wait until the child exits"
msgstr "Chờ đến khi tiến trình con kết thúc"
-#: ../src/terminal-options.c:1513
+#: src/terminal-options.c:1548
msgid "Forward file descriptor"
msgstr "Chuyển tiếp bộ mô tả tập tin"
#. FD = file descriptor
-#: ../src/terminal-options.c:1515
+#: src/terminal-options.c:1550
msgid "FD"
msgstr "FD"
-#: ../src/terminal-options.c:1523
+#: src/terminal-options.c:1558
msgid "Set the terminal’s zoom factor (1.0 = normal size)"
msgstr "Đặt hệ số thu phóng của thiết bị cuối (1.0 = kích cỡ bình thường)"
-#: ../src/terminal-options.c:1524
+#: src/terminal-options.c:1559
msgid "ZOOM"
msgstr "THU_PHÓNG"
-#: ../src/terminal-options.c:1611
+#: src/terminal-options.c:1646
msgid "COMMAND"
msgstr "LỆNH"
-#: ../src/terminal-options.c:1619
+#: src/terminal-options.c:1654
msgid "GNOME Terminal Emulator"
msgstr "Mô phỏng thiết bị cuối GNOME"
-#: ../src/terminal-options.c:1620
+#: src/terminal-options.c:1655
msgid "Show GNOME Terminal options"
msgstr "Hiện tùy chọn của Thiết bị cuối GNOME"
-#: ../src/terminal-options.c:1630
+#: src/terminal-options.c:1665
msgid ""
"Options to open new windows or terminal tabs; more than one of these may be "
"specified:"
@@ -2003,11 +2124,11 @@ msgstr ""
"Các tùy chọn để mở cửa sổ hay thanh thiết bị cuối; cũng có thể bật đồng thời "
"nhiều tùy chọn:"
-#: ../src/terminal-options.c:1631
+#: src/terminal-options.c:1666
msgid "Show terminal options"
msgstr "Hiện các tùy chọn về thiết bị cuối"
-#: ../src/terminal-options.c:1639
+#: src/terminal-options.c:1674
msgid ""
"Window options; if used before the first --window or --tab argument, sets "
"the default for all windows:"
@@ -2015,11 +2136,11 @@ msgstr ""
"Các tùy chọn về cửa sổ; nếu đặt đằng trước đối số “--window” (cửa sổ) hay “--"
"tab” (thanh) thứ nhất thì đặt giá trị mặc định cho mọi cửa sổ:"
-#: ../src/terminal-options.c:1640
+#: src/terminal-options.c:1675
msgid "Show per-window options"
msgstr "Hiện các tùy chọn cho mỗi cửa sổ"
-#: ../src/terminal-options.c:1648
+#: src/terminal-options.c:1683
msgid ""
"Terminal options; if used before the first --window or --tab argument, sets "
"the default for all terminals:"
@@ -2027,153 +2148,158 @@ msgstr ""
"Các tùy chọn về thiết bị cuối; nếu đặt đằng trước đối số “--window” (cửa sổ) "
"hay “--tab” (thanh) thứ nhất thì đặt giá trị mặc định cho mọi cửa sổ:"
-#: ../src/terminal-options.c:1649
+#: src/terminal-options.c:1684
msgid "Show per-terminal options"
msgstr "Hiện các tùy chọn cho mỗi thiết bị cuối"
-#: ../src/terminal-prefs.c:131
+#: src/terminal-prefs.c:131
#, c-format
msgid "Profile “%s”"
msgstr "Hồ sơ “%s”"
-#: ../src/terminal-prefs.c:134
+#: src/terminal-prefs.c:134
#, c-format
msgid "Preferences – %s"
msgstr "Tùy thích – %s"
-#: ../src/terminal-prefs.c:377
+#: src/terminal-prefs.c:369
msgid "New Profile"
msgstr "Hồ sơ mới"
-#: ../src/terminal-prefs.c:378
+#: src/terminal-prefs.c:370
msgid "Enter name for new profile with default settings:"
msgstr "Nhập vào tên cho hồ sơ mới với các cài đặt mặc đinh:"
-#: ../src/terminal-prefs.c:380
+#: src/terminal-prefs.c:372
msgid "Create"
msgstr "Tạo"
-#: ../src/terminal-prefs.c:392
+#: src/terminal-prefs.c:384
#, c-format
msgid "Enter name for new profile based on “%s”:"
msgstr "Nhập vào tên hồ sơ mới dựa trên “%s”:"
-#: ../src/terminal-prefs.c:393
+#: src/terminal-prefs.c:385
#, c-format
msgid "%s (Copy)"
msgstr "%s (Bản sao)"
-#: ../src/terminal-prefs.c:396
+#: src/terminal-prefs.c:388
msgid "Clone Profile"
msgstr "Nhân bản hồ sơ"
-#: ../src/terminal-prefs.c:399
+#: src/terminal-prefs.c:391
msgid "Clone"
msgstr "Nhân bản"
-#: ../src/terminal-prefs.c:414
+#: src/terminal-prefs.c:406
#, c-format
msgid "Enter new name for profile “%s”:"
msgstr "Nhập vào tên mới cho hồ sơ “%s”:"
-#: ../src/terminal-prefs.c:417
+#: src/terminal-prefs.c:409
msgid "Rename Profile"
msgstr "Đổi tên Hồ sơ"
-#: ../src/terminal-prefs.c:420
+#: src/terminal-prefs.c:412
msgid "Rename"
msgstr "Đổi tên"
-#: ../src/terminal-prefs.c:435
+#: src/terminal-prefs.c:427
#, c-format
msgid "Really delete profile “%s”?"
msgstr "Xóa hồ sơ “%s” chứ?"
-#: ../src/terminal-prefs.c:438
+#: src/terminal-prefs.c:430
msgid "Delete Profile"
msgstr "Xóa hồ sơ"
-#: ../src/terminal-prefs.c:441
+#: src/terminal-prefs.c:433
msgid "Delete"
msgstr "Xóa"
-#: ../src/terminal-prefs.c:519
+#: src/terminal-prefs.c:492
msgid "This is the default profile"
msgstr "Đây là hồ sơ mặc định"
-#: ../src/terminal-prefs.c:543
+#: src/terminal-prefs.c:516
msgid "General"
msgstr "Chung"
-#: ../src/terminal-prefs.c:548
+#: src/terminal-prefs.c:521
msgid "Shortcuts"
msgstr "Phím tắt"
-#: ../src/terminal-prefs.c:685
+#: src/terminal-prefs.c:658
msgid "Profiles"
msgstr "Hồ sơ"
-#: ../src/terminal-screen.c:1147
+#: src/terminal-screen.c:1420
msgid "No command supplied nor shell requested"
msgstr "Không có lệnh nào được cung cấp và cũng không yêu cầu hệ vỏ"
-#: ../src/terminal-screen.c:1362 ../src/terminal-screen.c:1688
+#: src/terminal-screen.c:1536 src/terminal-screen.c:1881
msgid "_Relaunch"
msgstr "_Tải lại"
-#: ../src/terminal-screen.c:1365
+#: src/terminal-screen.c:1539
msgid "There was an error creating the child process for this terminal"
msgstr "Gặp lỗi khi tạo tiến trình con cho thiết bị cuối này"
-#: ../src/terminal-screen.c:1692
+#: src/terminal-screen.c:1885
#, c-format
msgid "The child process exited normally with status %d."
msgstr "Tiến trình con thoát với trạng thái %d."
-#: ../src/terminal-screen.c:1695
+#: src/terminal-screen.c:1888
#, c-format
msgid "The child process was aborted by signal %d."
msgstr "Tiến trình con đã chấm dứt bởi tín hiệu %d."
-#: ../src/terminal-screen.c:1698
+#: src/terminal-screen.c:1891
msgid "The child process was aborted."
msgstr "Tiến trình con đã bị chấm dứt sớm."
-#: ../src/terminal-tab-label.c:206
+#: src/terminal-tab-label.c:206
msgid "Close tab"
msgstr "Đóng thanh"
-#: ../src/terminal-util.c:150
+#: src/terminal-util.c:151
msgid "There was an error displaying help"
msgstr "Gặp lỗi khi hiển thị trợ giúp"
-#: ../src/terminal-util.c:207
+#: src/terminal-util.c:209
msgid "Contributors:"
msgstr "Người đóng góp:"
-#: ../src/terminal-util.c:223
+#: src/terminal-util.c:226
+#, c-format
+msgid "Version %s for GNOME %d"
+msgstr "Phiên bản %s cho GNOME %d"
+
+#: src/terminal-util.c:230
#, c-format
msgid "Using VTE version %u.%u.%u"
msgstr "Dùng VTE phiên bản %u.%u.%u"
-#: ../src/terminal-util.c:229
+#: src/terminal-util.c:236
msgid "A terminal emulator for the GNOME desktop"
msgstr "Một bộ mô phỏng thiết bị cuối cho môi trường Gnome"
-#: ../src/terminal-util.c:236
+#: src/terminal-util.c:243
msgid "GNOME Terminal"
msgstr "Thiết bị cuối GNOME"
-#: ../src/terminal-util.c:246
+#: src/terminal-util.c:253
msgid "translator-credits"
msgstr "Nhóm Việt hóa GNOME <gnome-vi-list gnome org>"
-#: ../src/terminal-util.c:321
+#: src/terminal-util.c:328
#, c-format
msgid "Could not open the address “%s”"
msgstr "Không mở được địa chỉ “%s”"
-#: ../src/terminal-util.c:390
+#: src/terminal-util.c:397
msgid ""
"GNOME Terminal is free software: you can redistribute it and/or modify it "
"under the terms of the GNU General Public License as published by the Free "
@@ -2185,7 +2311,7 @@ msgstr ""
"Tổ Chức Phần Mềm Tự Do; hoặc là phiên bản 3 của Giấy Phép này, hoặc là (tùy "
"chọn) bất kỳ phiên bản nào mới hơn."
-#: ../src/terminal-util.c:394
+#: src/terminal-util.c:401
msgid ""
"GNOME Terminal is distributed in the hope that it will be useful, but "
"WITHOUT ANY WARRANTY; without even the implied warranty of MERCHANTABILITY "
@@ -2196,7 +2322,7 @@ msgstr ""
"HÀNH GÌ CẢ, THẬM CHÍ KHÔNG CÓ BẢO ĐẢM ĐƯỢC NGỤ Ý KHẢ NĂNG BÁN HAY KHẢ NĂNG "
"LÀM ĐƯỢC VIỆC DỨT KHOÁT. Xem Giấy Phép Công Cộng GNU để biết thêm chi tiết."
-#: ../src/terminal-util.c:398
+#: src/terminal-util.c:405
msgid ""
"You should have received a copy of the GNU General Public License along with "
"GNOME Terminal. If not, see <http://www.gnu.org/licenses/>."
@@ -2204,75 +2330,75 @@ msgstr ""
"Bạn cần có một bản sao của Giấy Phép Công Cộng GNU cùng với Thiết bị cuối "
"GNOME. Nếu bạn chưa có, hãy xem tại: <http://www.gnu.org/licenses/>."
-#: ../src/terminal-util.c:1149
+#: src/terminal-util.c:1201
msgid "“file” scheme with remote hostname not supported"
msgstr "chưa hỗ trợ lược đồ “file” với tên máy mạng"
-#: ../src/terminal-window.c:457
+#: src/terminal-window.c:459
msgid "Could not save contents"
msgstr "Không thể lưu nội dung"
-#: ../src/terminal-window.c:477
+#: src/terminal-window.c:479
msgid "Save as…"
msgstr "Ghi lại thành…"
-#: ../src/terminal-window.c:480
+#: src/terminal-window.c:482
msgid "_Cancel"
msgstr "T_hôi"
-#: ../src/terminal-window.c:481
+#: src/terminal-window.c:483
msgid "_Save"
msgstr "_Lưu"
-#: ../src/terminal-window.c:1724
+#: src/terminal-window.c:1701
msgid "Open _Hyperlink"
msgstr "Mở _liên kết"
-#: ../src/terminal-window.c:1725
+#: src/terminal-window.c:1702
msgid "Copy Hyperlink _Address"
msgstr "_Chép địa chỉ liên kết"
-#: ../src/terminal-window.c:1735
+#: src/terminal-window.c:1712
msgid "Send Mail _To…"
msgstr "_Gửi thư cho…"
-#: ../src/terminal-window.c:1736
+#: src/terminal-window.c:1713
msgid "Copy Mail _Address"
msgstr "_Chép địa chỉ thư"
-#: ../src/terminal-window.c:1739
+#: src/terminal-window.c:1716
msgid "Call _To…"
msgstr "Gọ_i cho…"
-#: ../src/terminal-window.c:1740
+#: src/terminal-window.c:1717
msgid "Copy Call _Address "
msgstr "_Chép địa chỉ gọi "
-#: ../src/terminal-window.c:1745
+#: src/terminal-window.c:1722
msgid "_Open Link"
msgstr "_Mở liên kết"
-#: ../src/terminal-window.c:1746
+#: src/terminal-window.c:1723
msgid "Copy _Link"
msgstr "Chép địa chỉ liên _kết"
-#: ../src/terminal-window.c:1784
+#: src/terminal-window.c:1779
msgid "P_rofiles"
msgstr "Hồ _sơ"
-#: ../src/terminal-window.c:1819
+#: src/terminal-window.c:1814
msgid "L_eave Full Screen"
msgstr "_Thôi toàn màn hình"
-#: ../src/terminal-window.c:3243
+#: src/terminal-window.c:3232
msgid "Close this window?"
msgstr "Đóng cửa sổ này?"
-#: ../src/terminal-window.c:3243
+#: src/terminal-window.c:3232
msgid "Close this terminal?"
msgstr "Đóng thiết bị cuối này?"
-#: ../src/terminal-window.c:3247
+#: src/terminal-window.c:3236
msgid ""
"There are still processes running in some terminals in this window. Closing "
"the window will kill all of them."
@@ -2280,7 +2406,7 @@ msgstr ""
"Vẫn còn có một số tiến trình đang chạy trong cửa sổ này. Đóng cửa sổ thì ép "
"buộc kết thúc tất cả."
-#: ../src/terminal-window.c:3251
+#: src/terminal-window.c:3240
msgid ""
"There is still a process running in this terminal. Closing the terminal will "
"kill it."
@@ -2288,10 +2414,43 @@ msgstr ""
"Vẫn còn có một tiến trình đang chạy trong cửa sổ này. Đóng cửa sổ thì sẽ ép "
"buộc kết thúc nó."
-#: ../src/terminal-window.c:3256
+#: src/terminal-window.c:3245
msgid "C_lose Window"
msgstr "Đón_g cửa sổ"
+#~ msgid "Whether to allow bold text"
+#~ msgstr "Có nên cho phép chữ đậm hay không"
+
+#~ msgid "If true, allow applications in the terminal to make text boldface."
+#~ msgstr "Nếu chọn, cho phép ứng dụng trong thiết bị cuối tạo chữ đậm."
+
+#~ msgid "Hindi"
+#~ msgstr "Hin-đi"
+
+#~ msgid "Persian"
+#~ msgstr "Ba Tư"
+
+#~ msgid "Gujarati"
+#~ msgstr "Gu-gia-ra-ti"
+
+#~ msgid "Gurmukhi"
+#~ msgstr "Gổ-mu-khi"
+
+#~ msgid "Icelandic"
+#~ msgstr "Tiếng Aixơlen"
+
+#~ msgid "Set _Character Encoding"
+#~ msgstr "Đặt _bảng mã"
+
+#~ msgid "Move Tab _Left"
+#~ msgstr "Rời Thanh sang T_rái"
+
+#~ msgid "Move Tab _Right"
+#~ msgstr "Rời Thanh sang _Phải"
+
+#~ msgid "_Detach Tab"
+#~ msgstr "Tách _rời thanh"
+
#~ msgid "Unnamed"
#~ msgstr "Không tên"
@@ -2473,9 +2632,6 @@ msgstr "Đón_g cửa sổ"
#~ msgid "New Terminal in New Window"
#~ msgstr "Mở thiết bị cuối trong cửa sổ mới"
-#~ msgid "Close Terminal"
-#~ msgstr "Đóng thiết bị cuối"
-
#~ msgid "Close All Terminals"
#~ msgstr "Đóng mọi thiết bị cuối"
@@ -2553,16 +2709,9 @@ msgstr "Đón_g cửa sổ"
#~ msgid "_Same as text color"
#~ msgstr "_Giống màu văn bản"
-#~ msgid "_Search for:"
-#~ msgstr "_Tìm: "
-
#~ msgid "Search _backwards"
#~ msgstr "Tìm n_gược"
-#~ msgid "Whether to update login records when launching terminal command"
-#~ msgstr ""
-#~ "Có nên cập nhật mục ghi đăng nhập khi chạy lệnh thiết bị cuối hay không."
-
#~ msgid ""
#~ "If true, the system login records utmp and wtmp will be updated when the "
#~ "command inside the terminal is launched."
[
Date Prev][
Date Next] [
Thread Prev][
Thread Next]
[
Thread Index]
[
Date Index]
[
Author Index]