[seahorse] Update Vietnamese translation
- From: Translations User D-L <translations src gnome org>
- To: commits-list gnome org
- Cc:
- Subject: [seahorse] Update Vietnamese translation
- Date: Sat, 20 Mar 2021 06:50:04 +0000 (UTC)
commit 0c10bd28de477f14ef8da6f0482997709473e03c
Author: Ngọc Quân Trần <vnwildman gmail com>
Date: Sat Mar 20 06:49:58 2021 +0000
Update Vietnamese translation
po/vi.po | 934 +++++++++++++++++++++++++++++----------------------------------
1 file changed, 436 insertions(+), 498 deletions(-)
---
diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po
index 57dcfaaf..b230581f 100644
--- a/po/vi.po
+++ b/po/vi.po
@@ -4,14 +4,14 @@
# This file is distributed under the same license as the seahorse package.
# Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds gmail com>, 2007,2011-2013.
# Clytie Siddall <clytie riverland net au>, 2006-2009.
-# Trần Ngọc Quân <vnwildman gmail com>, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2020.
+# Trần Ngọc Quân <vnwildman gmail com>, 2013-2018, 2020, 2021.
#
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: seahorse master\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: https://gitlab.gnome.org/GNOME/seahorse/issues\n"
-"POT-Creation-Date: 2020-12-01 13:14+0000\n"
-"PO-Revision-Date: 2020-12-04 13:32+0700\n"
+"POT-Creation-Date: 2021-03-18 16:30+0000\n"
+"PO-Revision-Date: 2021-03-20 13:47+0700\n"
"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman gmail com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <gnome-vi-list gnome org>\n"
"Language: vi\n"
@@ -25,18 +25,18 @@ msgstr ""
msgid "Add Key Server"
msgstr "Thêm máy phục vụ khóa"
-#: common/add-keyserver-dialog.vala:64
+#: common/add-keyserver-dialog.vala:66
msgid "Custom"
msgstr "Tự chọn"
#. Buttons
-#: common/add-keyserver-dialog.vala:68 gkr/seahorse-gkr-add-item.ui:132
-#: gkr/seahorse-gkr-add-keyring.ui:82 pgp/seahorse-keyserver-search.ui:130
+#: common/add-keyserver-dialog.vala:70 gkr/seahorse-gkr-add-item.ui:132
+#: gkr/seahorse-gkr-add-keyring.ui:82 pgp/seahorse-keyserver-search.ui:101
#: pkcs11/seahorse-pkcs11-generate.ui:186 ssh/seahorse-ssh-upload.ui:138
msgid "Cancel"
msgstr "Thôi"
-#: common/add-keyserver-dialog.vala:69
+#: common/add-keyserver-dialog.vala:71
msgid "Save"
msgstr "Ghi lại"
@@ -52,18 +52,28 @@ msgstr "Không thể xuất khóa"
msgid "Couldn’t export data"
msgstr "Không thể xuất dữ liệu"
+#: common/datepicker.vala:55
+msgid "Enter the date directly"
+msgstr "Nhập trực tiếp ngày tháng"
+
+#: common/datepicker.vala:62
+msgid "Select the date from a calendar"
+msgstr "Chọn ngày tháng trong một lịch"
+
#. The buttons
#: common/delete-dialog.vala:87 common/exportable.vala:191
#: common/passphrase-prompt.vala:117 pgp/seahorse-gpgme-add-uid.ui:118
-#: pgp/seahorse-gpgme-generate-dialog.ui:282 pgp/seahorse-gpgme-photos.c:76
-#: pgp/seahorse-gpgme-photos.c:264 pgp/seahorse-gpgme-photos.c:324
-#: pkcs11/pkcs11-request.vala:55 pkcs11/pkcs11-request.vala:106
-#: src/import-dialog.vala:34 src/key-manager.vala:270
+#: pgp/seahorse-gpgme-generate-dialog.ui:286 pgp/seahorse-gpgme-photos.c:73
+#: pgp/seahorse-gpgme-photos.c:260 pgp/seahorse-gpgme-photos.c:320
+#: pgp/seahorse-gpgme-revoke-dialog.ui:74 pgp/seahorse-keyserver-sync.ui:79
+#: pgp/seahorse-revoke.ui:73 pkcs11/pkcs11-request.vala:55
+#: pkcs11/pkcs11-request.vala:106 src/import-dialog.vala:34
+#: src/key-manager.vala:270
msgid "_Cancel"
msgstr "_Thôi"
#. Delete item
-#: common/delete-dialog.vala:91 pgp/seahorse-gpgme-photos.c:323
+#: common/delete-dialog.vala:91 pgp/seahorse-gpgme-photos.c:319
#: src/sidebar.vala:393
msgid "_Delete"
msgstr "_Xóa"
@@ -102,30 +112,14 @@ msgstr "Các khóa"
msgid "Certificates"
msgstr "Chứng nhận"
-#: common/prefs.vala:42
+#: common/prefs.vala:30
msgid "Preferences"
msgstr "Tùy thích"
-#: common/prefs.vala:150
+#: common/prefs-keyservers.vala:44
msgid "None: Don’t publish keys"
msgstr "Không: Đừng xuất bản khóa"
-#: common/prefs.vala:166
-msgid "Not a valid Key Server address."
-msgstr "Không phải địa chỉ máy phục vụ khóa hợp lệ."
-
-#: common/prefs.vala:167
-msgid ""
-"For help contact your system administrator or the administrator of the key "
-"server."
-msgstr ""
-"Để được trợ giúp, hãy liên lạc với quản trị hệ thống của bạn hoặc với người "
-"quản trị của máy phục vụ khóa."
-
-#: common/prefs.vala:236
-msgid "URL"
-msgstr "URL"
-
#: common/seahorse-add-keyserver.ui:12
msgid "initial temporary item"
msgstr "mục tạm khởi tạo"
@@ -151,25 +145,42 @@ msgstr ":"
msgid "The port to access the server on."
msgstr "Cổng nơi cần truy cập máy phục vụ."
-#: common/seahorse-prefs.ui:34
-msgid "_Find keys via:"
-msgstr "_Tìm khóa thông qua:"
+#: common/seahorse-prefs-keyservers.ui:6 common/seahorse-prefs-keyservers.ui:10
+msgid "Keyservers"
+msgstr "Máy phục vụ khóa"
+
+#: common/seahorse-prefs-keyservers.ui:40
+msgid "Add keyserver"
+msgstr "Thêm máy phục vụ khóa"
+
+#: common/seahorse-prefs-keyservers.ui:51
+msgid "Key Synchronization"
+msgstr "Đồng bộ hóa khóa"
-#: common/seahorse-prefs.ui:105
+#: common/seahorse-prefs-keyservers.ui:61
msgid "_Publish keys to:"
msgstr "_Xuất bản khóa tới:"
-#: common/seahorse-prefs.ui:128
+#: common/seahorse-prefs-keyservers.ui:84
msgid "Automatically retrieve keys from _key servers"
msgstr "Tự động lấy các khóa từ các máy phục vụ _khóa"
-#: common/seahorse-prefs.ui:142
+#: common/seahorse-prefs-keyservers.ui:99
msgid "Automatically synchronize _modified keys with key servers"
msgstr "Tự động đồng bộ hóa các khóa đã sửa đổi với các _máy phục vụ khóa"
-#: common/seahorse-prefs.ui:159
-msgid "Key Servers"
-msgstr "Máy phục vụ khóa"
+#: common/server-category.vala:63
+msgid "LDAP Key Server"
+msgstr "Máy phục vụ khóa LDAP"
+
+#. WITH_LDAP
+#: common/server-category.vala:66
+msgid "HTTP Key Server"
+msgstr "Máy phục vụ khóa HTTP"
+
+#: common/server-category.vala:67
+msgid "HTTPS Key Server"
+msgstr "Máy phục vụ khóa HTTPS"
#: common/validity.vala:38 pgp/seahorse-pgp-private-key-properties.ui:11
#: pgp/seahorse-pgp-public-key-properties.ui:11
@@ -283,7 +294,7 @@ msgstr "Có cho phép tự động lấy các khóa từ các máy phục vụ k
#: data/org.gnome.seahorse.gschema.xml:10
msgid "Auto publish keys"
-msgstr "Tự động xuất bản khoá"
+msgstr "Tự động xuất bản khóa"
#: data/org.gnome.seahorse.gschema.xml:11
msgid "Whether or not modified keys should be automatically published."
@@ -434,7 +445,7 @@ msgstr ""
"mở tập tin khóa do đó bạn không cần phải gõ nó và sao lưu dự phòng khóa và "
"chùm khóa cho bạn."
-#: data/org.gnome.seahorse.Application.appdata.xml.in:154
+#: data/org.gnome.seahorse.Application.appdata.xml.in:146
msgid "The GNOME Project"
msgstr "Dự án GNOME"
@@ -466,7 +477,7 @@ msgstr "Không thể thêm mục"
msgid "Password or Secret"
msgstr "Mật khẩu hoặc mật mã"
-#: gkr/gkr-item-info.vala:120
+#: gkr/gkr-item-info.vala:118
msgid "Network connection secret"
msgstr "Khóa bí mật kết nối mạng"
@@ -474,7 +485,7 @@ msgstr "Khóa bí mật kết nối mạng"
msgid "Wi-Fi password"
msgstr "Mật khẩu Wi-Fi"
-#: gkr/gkr-item-info.vala:145
+#: gkr/gkr-item-info.vala:144
msgid "Network password"
msgstr "Mật khẩu mạng"
@@ -482,24 +493,24 @@ msgstr "Mật khẩu mạng"
msgid "GNOME Web password"
msgstr "Mật khẩu Web GNOME"
-#: gkr/gkr-item-info.vala:254
+#: gkr/gkr-item-info.vala:253
msgid "Google Chrome password"
msgstr "Mật khẩu Google Chrome"
-#: gkr/gkr-item-info.vala:288
+#: gkr/gkr-item-info.vala:286
msgid "Instant messaging password"
msgstr "Mật khẩu tán gẫu"
#. Translators: This should be the same as the string in empathy
-#: gkr/gkr-item-info.vala:293
+#: gkr/gkr-item-info.vala:291
msgid "IM account password for "
msgstr "Mật khẩu tài khoản IM cho "
-#: gkr/gkr-item-info.vala:326
+#: gkr/gkr-item-info.vala:323
msgid "Telepathy password"
msgstr "Mật khẩu Telepathy"
-#: gkr/gkr-item-info.vala:362
+#: gkr/gkr-item-info.vala:358
msgid "GNOME Online Accounts password"
msgstr "Mật khẩu Tài khoản GNOME trực tuyến"
@@ -632,7 +643,8 @@ msgstr "Thêm mật khẩu"
msgid "_Keyring:"
msgstr "_Chùm chìa khóa:"
-#: gkr/seahorse-gkr-add-item.ui:45 pgp/seahorse-revoke.ui:55
+#: gkr/seahorse-gkr-add-item.ui:45 pgp/seahorse-gpgme-revoke-dialog.ui:44
+#: pgp/seahorse-revoke.ui:43
msgid "_Description:"
msgstr "_Mô tả:"
@@ -679,7 +691,7 @@ msgid "Use"
msgstr "Dùng"
#: gkr/seahorse-gkr-item-properties.ui:139
-#: pgp/seahorse-pgp-key-properties.c:1281
+#: pgp/seahorse-pgp-key-properties.c:1329
msgid "Type"
msgstr "Kiểu"
@@ -705,7 +717,7 @@ msgstr "Xóa Mật khẩu"
msgid "Keyring properties"
msgstr "Thuộc tính chùm chìa khóa"
-#: gkr/seahorse-gkr-keyring.ui:52 pgp/seahorse-pgp-key-properties.c:859
+#: gkr/seahorse-gkr-keyring.ui:52 pgp/seahorse-pgp-key-properties.c:888
msgid "Name"
msgstr "Tên"
@@ -721,286 +733,24 @@ msgstr "Đổi mật khẩu"
msgid "Set as default"
msgstr "Đặt là mặc định"
-#: libegg/egg-datetime.c:316
-msgid "Display flags"
-msgstr "Hiển thị cờ"
-
-#: libegg/egg-datetime.c:317
-msgid "Displayed date and/or time properties"
-msgstr "Thuộc tính ngày/giờ đã hiển thị"
-
-#: libegg/egg-datetime.c:322
-msgid "Lazy mode"
-msgstr "Chế độ lười"
-
-#: libegg/egg-datetime.c:323
-msgid "Lazy mode doesn’t normalize entered date and time values"
-msgstr ""
-"Chế độ lười thì không cần nhập các giá trị ngày tháng và thời gian như theo "
-"tiêu chuẩn"
-
-#: libegg/egg-datetime.c:328
-msgid "Year"
-msgstr "Năm"
-
-#: libegg/egg-datetime.c:329
-msgid "Displayed year"
-msgstr "Năm đã hiển thị"
-
-#: libegg/egg-datetime.c:334
-msgid "Month"
-msgstr "Tháng"
-
-#: libegg/egg-datetime.c:335
-msgid "Displayed month"
-msgstr "Tháng đã hiển thị"
-
-#: libegg/egg-datetime.c:340
-msgid "Day"
-msgstr "Ngày"
-
-#: libegg/egg-datetime.c:341
-msgid "Displayed day of month"
-msgstr "Ngày của tháng đã hiển thị"
-
-#: libegg/egg-datetime.c:346
-msgid "Hour"
-msgstr "Giờ"
-
-#: libegg/egg-datetime.c:347
-msgid "Displayed hour"
-msgstr "Giờ đã hiển thị"
-
-#: libegg/egg-datetime.c:352
-msgid "Minute"
-msgstr "Phút"
-
-#: libegg/egg-datetime.c:353
-msgid "Displayed minute"
-msgstr "Phút đã hiển thị"
-
-#: libegg/egg-datetime.c:358
-msgid "Second"
-msgstr "Giây"
-
-#: libegg/egg-datetime.c:359
-msgid "Displayed second"
-msgstr "Giây đã hiển thị"
-
-#: libegg/egg-datetime.c:364
-msgid "Lower limit year"
-msgstr "Năm giới hạn dưới"
-
-#: libegg/egg-datetime.c:365
-msgid "Year part of the lower date limit"
-msgstr "Phần năm của giới hạn ngày dưới"
-
-#: libegg/egg-datetime.c:370
-msgid "Upper limit year"
-msgstr "Năm giới hạn trên"
-
-#: libegg/egg-datetime.c:371
-msgid "Year part of the upper date limit"
-msgstr "Phần năm của giới hạn ngày trên"
-
-#: libegg/egg-datetime.c:376
-msgid "Lower limit month"
-msgstr "Tháng giới hạn dưới"
-
-#: libegg/egg-datetime.c:377
-msgid "Month part of the lower date limit"
-msgstr "Phần tháng của giới hạn ngày dưới"
-
-#: libegg/egg-datetime.c:382
-msgid "Upper limit month"
-msgstr "Tháng giới hạn trên"
-
-#: libegg/egg-datetime.c:383
-msgid "Month part of the upper date limit"
-msgstr "Phần tháng của giới hạn ngày trên"
-
-#: libegg/egg-datetime.c:388
-msgid "Lower limit day"
-msgstr "Ngày giới hạn dưới"
-
-#: libegg/egg-datetime.c:389
-msgid "Day of month part of the lower date limit"
-msgstr "Phần ngày của tháng của giới hạn ngày dưới"
-
-#: libegg/egg-datetime.c:394
-msgid "Upper limit day"
-msgstr "Ngày giới hạn trên"
-
-#: libegg/egg-datetime.c:395
-msgid "Day of month part of the upper date limit"
-msgstr "Phần ngày của tháng của giới hạn ngày trên"
-
-#: libegg/egg-datetime.c:400
-msgid "Lower limit hour"
-msgstr "Giờ giới hạn dưới"
-
-#: libegg/egg-datetime.c:401
-msgid "Hour part of the lower time limit"
-msgstr "Phần giờ của giới hạn ngày dưới"
-
-#: libegg/egg-datetime.c:406
-msgid "Upper limit hour"
-msgstr "Giờ giới hạn trên"
-
-#: libegg/egg-datetime.c:407
-msgid "Hour part of the upper time limit"
-msgstr "Phần giờ của giới hạn ngày trên"
-
-#: libegg/egg-datetime.c:412
-msgid "Lower limit minute"
-msgstr "Phút giới hạn dưới"
-
-#: libegg/egg-datetime.c:413
-msgid "Minute part of the lower time limit"
-msgstr "Phần phút của giới hạn ngày dưới"
-
-#: libegg/egg-datetime.c:418
-msgid "Upper limit minute"
-msgstr "Phút giới hạn trên"
-
-#: libegg/egg-datetime.c:419
-msgid "Minute part of the upper time limit"
-msgstr "Phần phút của giới hạn ngày trên"
-
-#: libegg/egg-datetime.c:424
-msgid "Lower limit second"
-msgstr "Giây giới hạn dưới"
-
-#: libegg/egg-datetime.c:425
-msgid "Second part of the lower time limit"
-msgstr "Phần giây của giới hạn ngày dưới"
-
-#: libegg/egg-datetime.c:430
-msgid "Upper limit second"
-msgstr "Giây giới hạn trên"
-
-#: libegg/egg-datetime.c:431
-msgid "Second part of the upper time limit"
-msgstr "Phần giây của giới hạn ngày trên"
-
-#. Translate to calendar:week_start:1 if you want Monday to be the
-#. * first day of the week; otherwise translate to calendar:week_start:0.
-#. * Do *not* translate it to anything else, if it isn't calendar:week_start:1
-#. * or calendar:week_start:0 it will not work.
-#.
-#: libegg/egg-datetime.c:473
-msgid "calendar:week_start:0"
-msgstr "calendar:week_start:1"
-
-#: libegg/egg-datetime.c:495
-msgid "Date"
-msgstr "Ngày"
-
-#: libegg/egg-datetime.c:495
-msgid "Enter the date directly"
-msgstr "Nhập trực tiếp ngày tháng"
-
-#: libegg/egg-datetime.c:502
-msgid "Select Date"
-msgstr "Chọn ngày"
-
-#: libegg/egg-datetime.c:502
-msgid "Select the date from a calendar"
-msgstr "Chọn ngày tháng trong một lịch"
-
-#: libegg/egg-datetime.c:520 libegg/egg-datetime.c:2203
-msgid "Time"
-msgstr "Giờ"
-
-#: libegg/egg-datetime.c:520
-msgid "Enter the time directly"
-msgstr "Nhập trực tiếp thời gian"
-
-#: libegg/egg-datetime.c:527
-msgid "Select Time"
-msgstr "Chọn giờ"
-
-#: libegg/egg-datetime.c:527
-msgid "Select the time from a list"
-msgstr "Chọn thời gian từ danh sách"
-
-#. Translators: set this to anything else if you want to use a
-#. * 24 hour clock.
-#.
-#: libegg/egg-datetime.c:792
-msgid "24hr: no"
-msgstr "24hr: no"
-
-#: libegg/egg-datetime.c:796 libegg/egg-datetime.c:1264
-#: libegg/egg-datetime.c:1268
-msgid "AM"
-msgstr "SA"
-
-#: libegg/egg-datetime.c:798 libegg/egg-datetime.c:1265
-#: libegg/egg-datetime.c:1272
-msgid "PM"
-msgstr "CH"
-
-#. Translators: This is hh:mm:ss AM/PM.
-#: libegg/egg-datetime.c:806
-#, c-format
-msgid "%02d:%02d:%02d %s"
-msgstr "%02d:%02d:%02d %s"
-
-#. Translators: This is hh:mm AM/PM.
-#: libegg/egg-datetime.c:809
-#, c-format
-msgid "%02d:%02d %s"
-msgstr "%02d:%02d %s"
-
-#. Translators: This is hh:mm:ss.
-#: libegg/egg-datetime.c:813
-#, c-format
-msgid "%02d:%02d:%02d"
-msgstr "%02d:%02d:%02d"
-
-#. Translators: This is hh:mm.
-#: libegg/egg-datetime.c:816
-#, c-format
-msgid "%02d:%02d"
-msgstr "%02d:%02d"
-
-#. TODO: should handle other display modes as well...
-#. Translators: This is YYYY-MM-DD
-#: libegg/egg-datetime.c:1180
-#, c-format
-msgid "%04d-%02d-%02d"
-msgstr "%04d-%02d-%02d"
-
-#. Translators: This is hh:mm:ss.
-#: libegg/egg-datetime.c:1245
-#, c-format
-msgid "%u:%u:%u"
-msgstr "%u:%u:%u"
-
-#: libseahorse/seahorse-widget.c:461
-#, c-format
-msgid "Could not display help: %s"
-msgstr "Không thể hiển thị trợ giúp: %s"
-
-#: pgp/seahorse-gpgme-add-subkey.c:213
+#: pgp/seahorse-gpgme-add-subkey.c:208
#, c-format
msgid "Add subkey to %s"
msgstr "Thêm khóa phụ vào %s"
-#: pgp/seahorse-gpgme-add-subkey.c:239 pgp/seahorse-gpgme-generate-dialog.c:86
+#: pgp/seahorse-gpgme-add-subkey.c:236 pgp/seahorse-gpgme-generate-dialog.c:83
msgid "DSA (sign only)"
msgstr "DSA (chỉ ký)"
-#: pgp/seahorse-gpgme-add-subkey.c:247
+#: pgp/seahorse-gpgme-add-subkey.c:244
msgid "ElGamal (encrypt only)"
msgstr "ElGamal (chỉ mã hóa)"
-#: pgp/seahorse-gpgme-add-subkey.c:253 pgp/seahorse-gpgme-generate-dialog.c:87
+#: pgp/seahorse-gpgme-add-subkey.c:250 pgp/seahorse-gpgme-generate-dialog.c:84
msgid "RSA (sign only)"
msgstr "RSA (chỉ ký)"
-#: pgp/seahorse-gpgme-add-subkey.c:259
+#: pgp/seahorse-gpgme-add-subkey.c:256
msgid "RSA (encrypt only)"
msgstr "RSA (chỉ mã hóa)"
@@ -1020,15 +770,15 @@ msgstr "Độ dài của khóa"
msgid "Expiration Date"
msgstr "Ngày hết hạn"
-#: pgp/seahorse-gpgme-add-subkey.ui:110
+#: pgp/seahorse-gpgme-add-subkey.ui:109
msgid "Never E_xpires"
msgstr "_Không bao giờ hết hạn"
-#: pgp/seahorse-gpgme-add-subkey.ui:114
+#: pgp/seahorse-gpgme-add-subkey.ui:113
msgid "If key never expires"
msgstr "Nếu khóa không bao giờ hết hạn"
-#: pgp/seahorse-gpgme-add-subkey.ui:150
+#: pgp/seahorse-gpgme-add-subkey.ui:149
msgid "Generate a new subkey"
msgstr "Tạo một khóa phụ mới"
@@ -1078,19 +828,19 @@ msgstr "Tạo ID người dùng mới"
msgid "Decryption failed. You probably do not have the decryption key."
msgstr "Gặp lỗi khi giải mã. Rất có thể là bạn không có khóa giải mã."
-#: pgp/seahorse-gpgme.c:73 pgp/seahorse-hkp-source.c:512
+#: pgp/seahorse-gpgme.c:73 pgp/seahorse-hkp-source.c:481
msgid "The operation was cancelled"
msgstr "Thao tác bị hủy"
-#: pgp/seahorse-gpgme-expires-dialog.c:72
+#: pgp/seahorse-gpgme-expires-dialog.c:70
msgid "Invalid expiry date"
msgstr "Ngày hết hạn không hợp lệ"
-#: pgp/seahorse-gpgme-expires-dialog.c:73
+#: pgp/seahorse-gpgme-expires-dialog.c:71
msgid "The expiry date must be in the future"
msgstr "Ngày hết hạn phải nằm trong tương lai"
-#: pgp/seahorse-gpgme-expires-dialog.c:83
+#: pgp/seahorse-gpgme-expires-dialog.c:84
msgid "Couldn’t change expiry date"
msgstr "Không thể thay đổi ngày hết hạn"
@@ -1123,30 +873,30 @@ msgstr "Khóa Armored PGP"
msgid "PGP keys"
msgstr "Khóa PGP"
-#: pgp/seahorse-gpgme-generate-dialog.c:84 pkcs11/pkcs11-generate.vala:60
+#: pgp/seahorse-gpgme-generate-dialog.c:81 pkcs11/pkcs11-generate.vala:60
#: ssh/seahorse-ssh-generate.ui:147
msgid "RSA"
msgstr "RSA"
# Name: don't translate/Tên: đừng dịch
-#: pgp/seahorse-gpgme-generate-dialog.c:85
+#: pgp/seahorse-gpgme-generate-dialog.c:82
msgid "DSA ElGamal"
msgstr "DSA ElGamal"
-#: pgp/seahorse-gpgme-generate-dialog.c:101
+#: pgp/seahorse-gpgme-generate-dialog.c:98
msgid "Couldn’t generate PGP key"
msgstr "Không thể tạo ra khóa PGP"
-#: pgp/seahorse-gpgme-generate-dialog.c:140
+#: pgp/seahorse-gpgme-generate-dialog.c:137
msgid "Passphrase for New PGP Key"
msgstr "Cụm từ mật khẩu cho khóa PGP mới"
-#: pgp/seahorse-gpgme-generate-dialog.c:141
+#: pgp/seahorse-gpgme-generate-dialog.c:138
msgid "Enter the passphrase for your new key twice."
msgstr "Gõ hai lần cụm từ mật khẩu cho khóa mới."
#. Has line breaks because GtkLabel is completely broken WRT wrapping
-#: pgp/seahorse-gpgme-generate-dialog.c:153
+#: pgp/seahorse-gpgme-generate-dialog.c:150
msgid ""
"When creating a key we need to generate a lot of\n"
"random data and we need you to help. It’s a good\n"
@@ -1160,11 +910,11 @@ msgstr ""
"di chuyển chuột, sử dụng các ứng dụng.\n"
"Những việc đó mang lại cho hệ thống dữ liệu ngẫu nhiên mà nó cần."
-#: pgp/seahorse-gpgme-generate-dialog.c:158 pkcs11/pkcs11-generate.vala:216
+#: pgp/seahorse-gpgme-generate-dialog.c:155 pkcs11/pkcs11-generate.vala:216
msgid "Generating key"
msgstr "Đang tạo ra khóa"
-#: pgp/seahorse-gpgme-generate-dialog.c:182
+#: pgp/seahorse-gpgme-generate-dialog.c:179
msgid "Name must be at least 5 characters long."
msgstr "Độ dài ít nhất 5 ký tự."
@@ -1197,15 +947,15 @@ msgstr "Độ _mạnh khóa (bit)"
msgid "E_xpiration Date"
msgstr "Ngà_y hết hạn"
-#: pgp/seahorse-gpgme-generate-dialog.ui:251
+#: pgp/seahorse-gpgme-generate-dialog.ui:255
msgid "Ne_ver Expires"
msgstr "K_hông bao giờ hết hạn"
-#: pgp/seahorse-gpgme-generate-dialog.ui:292
+#: pgp/seahorse-gpgme-generate-dialog.ui:296
msgid "C_reate"
msgstr "Tạ_o"
-#: pgp/seahorse-gpgme-generate-dialog.ui:299
+#: pgp/seahorse-gpgme-generate-dialog.ui:303
msgid "Generate a new key"
msgstr "Tạo ra một Khóa mới"
@@ -1221,11 +971,11 @@ msgid "Are you sure you want to permanently delete %d keys?"
msgid_plural "Are you sure you want to permanently delete %d keys?"
msgstr[0] "Bạn có chắc muốn xóa hẳn %d khóa không?"
-#: pgp/seahorse-gpgme-key-op.c:347
+#: pgp/seahorse-gpgme-key-op.c:362
msgid "Wrong password"
msgstr "Mật khẩu sai"
-#: pgp/seahorse-gpgme-key-op.c:347
+#: pgp/seahorse-gpgme-key-op.c:362
msgid "This was the third time you entered a wrong password. Please try again."
msgstr "Đây là lần thứ ba bạn nhập sai mật khẩu. Hãy thử lại lần nữa."
@@ -1278,7 +1028,7 @@ msgstr "Khóa GnuPG"
msgid "GnuPG: default keyring directory"
msgstr "GnuPG: thư mục chùm chìa khóa mặc định"
-#: pgp/seahorse-gpgme-photos.c:72
+#: pgp/seahorse-gpgme-photos.c:69
#, c-format
msgid ""
"<big><b>The photo is too large</b></big>\n"
@@ -1287,15 +1037,15 @@ msgstr ""
"<big><b>Ảnh chụp quá lớn</b></big>\n"
"Kích cỡ khuyến nghị dành cho ảnh chụp trên khóa của bạn là %d × %d điểm ảnh."
-#: pgp/seahorse-gpgme-photos.c:77
+#: pgp/seahorse-gpgme-photos.c:74
msgid "_Don’t Resize"
msgstr "_Không đổi cỡ"
-#: pgp/seahorse-gpgme-photos.c:78
+#: pgp/seahorse-gpgme-photos.c:75
msgid "_Resize"
msgstr "Đổ_i cỡ"
-#: pgp/seahorse-gpgme-photos.c:127
+#: pgp/seahorse-gpgme-photos.c:124
#, c-format
msgid ""
"This is not a image file, or an unrecognized kind of image file. Try to use "
@@ -1304,99 +1054,106 @@ msgstr ""
"Không phải tập tin ảnh, hoặc không nhận ra kiểu tập tin ảnh. Hãy thử dùng "
"ảnh kiểu JPEG."
-#: pgp/seahorse-gpgme-photos.c:223
+#: pgp/seahorse-gpgme-photos.c:219
msgid "All image files"
msgstr "Mọi tập tin ảnh"
-#: pgp/seahorse-gpgme-photos.c:236
+#: pgp/seahorse-gpgme-photos.c:232
msgid "All JPEG files"
msgstr "Mọi tập tin JPEG"
-#: pgp/seahorse-gpgme-photos.c:241 src/key-manager.vala:310
+#: pgp/seahorse-gpgme-photos.c:237 src/key-manager.vala:310
msgid "All files"
msgstr "Mọi tập tin"
-#: pgp/seahorse-gpgme-photos.c:262
+#: pgp/seahorse-gpgme-photos.c:258
msgid "Choose Photo to Add to Key"
msgstr "Chọn ảnh chụp cần thêm vào khóa"
-#: pgp/seahorse-gpgme-photos.c:265 src/key-manager.vala:270
+#: pgp/seahorse-gpgme-photos.c:261 src/key-manager.vala:270
msgid "_Open"
msgstr "_Mở"
-#: pgp/seahorse-gpgme-photos.c:284
+#: pgp/seahorse-gpgme-photos.c:280
msgid "Couldn’t prepare photo"
msgstr "Không thể chuẩn bị ảnh chụp"
-#: pgp/seahorse-gpgme-photos.c:294 pgp/seahorse-gpgme-photos.c:297
+#: pgp/seahorse-gpgme-photos.c:290 pgp/seahorse-gpgme-photos.c:293
msgid "Couldn’t add photo"
msgstr "Không thể thêm ảnh chụp"
-#: pgp/seahorse-gpgme-photos.c:295
+#: pgp/seahorse-gpgme-photos.c:291
msgid "The file could not be loaded. It may be in an invalid format"
msgstr "Không thể tải tập tin lên. Có lẽ do nó có định dạng không hợp lệ"
-#: pgp/seahorse-gpgme-photos.c:321
+#: pgp/seahorse-gpgme-photos.c:317
msgid "Are you sure you want to remove the current photo from your key?"
msgstr "Bạn có chắc muốn gỡ bỏ ảnh chụp hiện tại ra khỏi khóa của bạn không?"
-#: pgp/seahorse-gpgme-photos.c:334
+#: pgp/seahorse-gpgme-photos.c:330
msgid "Couldn’t delete photo"
msgstr "Không thể xóa ảnh"
-#: pgp/seahorse-gpgme-revoke.c:72
+#: pgp/seahorse-gpgme-revoke-dialog.c:81
msgid "Couldn’t revoke subkey"
msgstr "Không thể thu hồi khóa phụ"
-#: pgp/seahorse-gpgme-revoke.c:93
+#: pgp/seahorse-gpgme-revoke-dialog.c:141
#, c-format
msgid "Revoke: %s"
msgstr "Thu hồi: %s"
-#: pgp/seahorse-gpgme-revoke.c:104
+#: pgp/seahorse-gpgme-revoke-dialog.c:159
msgid "No reason"
msgstr "Không có lý do"
-#: pgp/seahorse-gpgme-revoke.c:105
+#: pgp/seahorse-gpgme-revoke-dialog.c:160
msgid "No reason for revoking key"
msgstr "Không có lý do hủy bỏ khóa"
-#: pgp/seahorse-gpgme-revoke.c:111
+#: pgp/seahorse-gpgme-revoke-dialog.c:166
msgid "Compromised"
msgstr "Bị xâm nhập"
-#: pgp/seahorse-gpgme-revoke.c:112
+#: pgp/seahorse-gpgme-revoke-dialog.c:167
msgid "Key has been compromised"
msgstr "Khóa đã bị xâm nhập"
-#: pgp/seahorse-gpgme-revoke.c:118
+#: pgp/seahorse-gpgme-revoke-dialog.c:173
msgid "Superseded"
msgstr "Bị thay thế"
-#: pgp/seahorse-gpgme-revoke.c:119
+#: pgp/seahorse-gpgme-revoke-dialog.c:174
msgid "Key has been superseded"
msgstr "Khóa bị thay thế vì quá cũ"
-#: pgp/seahorse-gpgme-revoke.c:125
+#: pgp/seahorse-gpgme-revoke-dialog.c:180
msgid "Not Used"
msgstr "Không dùng"
-#: pgp/seahorse-gpgme-revoke.c:126
+#: pgp/seahorse-gpgme-revoke-dialog.c:181
msgid "Key is no longer used"
msgstr "Khóa không còn được dùng lại"
-#: pgp/seahorse-gpgme-revoke.c:163
-#, c-format
-msgid ""
-"You are about to add %s as a revoker for %s. This operation cannot be "
-"undone! Are you sure you want to continue?"
-msgstr ""
-"Bạn sắp thêm %s là cái thu hồi %s. Thao tác này không thể được hoàn lại. Bạn "
-"có chắc vẫn muốn tiếp tục không?"
+#: pgp/seahorse-gpgme-revoke-dialog.ui:21 pgp/seahorse-revoke.ui:20
+msgid "_Reason:"
+msgstr "_Lý do:"
+
+#: pgp/seahorse-gpgme-revoke-dialog.ui:22 pgp/seahorse-revoke.ui:21
+msgid "Reason for revoking the key"
+msgstr "Lý do thu hồi khóa"
+
+#: pgp/seahorse-gpgme-revoke-dialog.ui:57 pgp/seahorse-revoke.ui:56
+msgid "Optional description of revocation"
+msgstr "Mô tả tùy chọn của việc thu hồi"
+
+#: pgp/seahorse-gpgme-revoke-dialog.ui:89 pgp/seahorse-revoke.ui:88
+msgid "Revoke key"
+msgstr "Thu hồi khóa"
-#: pgp/seahorse-gpgme-revoke.c:175
-msgid "Couldn’t add revoker"
-msgstr "Không thể thêm bộ thu hồi"
+#: pgp/seahorse-gpgme-revoke-dialog.ui:90 pgp/seahorse-revoke.ui:89
+msgid "Re_voke"
+msgstr "Th_u hồi"
#: pgp/seahorse-gpgme-secret-deleter.c:64 ssh/deleter.vala:43
msgid "I understand that this secret key will be permanently deleted."
@@ -1417,7 +1174,7 @@ msgstr "Không thể ký khóa"
#. TODO: We should be giving an error message that allows them to
#. generate or import a key
-#: pgp/seahorse-gpgme-sign-dialog.c:281 pgp/seahorse-signer.c:62
+#: pgp/seahorse-gpgme-sign-dialog.c:281
msgid "No keys usable for signing"
msgstr "Không có khóa nào ký được"
@@ -1517,31 +1274,27 @@ msgstr "Người _ký:"
msgid "_Sign"
msgstr "_Ký"
-#: pgp/seahorse-gpgme-subkey.c:89
+#: pgp/seahorse-gpgme-subkey.c:91
msgctxt "Algorithm"
msgid "Unknown"
msgstr "Không rõ"
-#: pgp/seahorse-gpgme-subkey.c:91
+#: pgp/seahorse-gpgme-subkey.c:93
msgid "ElGamal"
msgstr "ElGamal"
-#: pgp/seahorse-hkp-source.c:530
+#: pgp/seahorse-hkp-source.c:503
#, c-format
msgid "Search was not specific enough. Server “%s” found too many keys."
msgstr ""
"Chuỗi tìm kiếm không đủ thu hẹp phạm vi nên máy phục vụ “%s” tìm thấy quá "
"nhiều khóa."
-#: pgp/seahorse-hkp-source.c:533
+#: pgp/seahorse-hkp-source.c:507
#, c-format
msgid "Couldn’t communicate with server “%s”: %s"
msgstr "Không thể liên lạc với máy phục vụ “%s”: %s"
-#: pgp/seahorse-hkp-source.c:996
-msgid "HTTP Key Server"
-msgstr "Máy phục vụ khóa HTTP"
-
#: pgp/seahorse-keyserver-results.c:62
#, c-format
msgid "Couldn’t import key: %s"
@@ -1559,16 +1312,16 @@ msgstr "Nhập vào"
msgid "Can’t import key"
msgstr "Không thể nhập khóa"
-#: pgp/seahorse-keyserver-results.c:240
+#: pgp/seahorse-keyserver-results.c:226
msgid "Remote keys"
msgstr "Khóa ở máy chủ"
-#: pgp/seahorse-keyserver-results.c:242
+#: pgp/seahorse-keyserver-results.c:228
#, c-format
msgid "Remote keys containing “%s”"
msgstr "Khóa ở máy chủ có chứa “%s”"
-#: pgp/seahorse-keyserver-results.c:357
+#: pgp/seahorse-keyserver-results.c:342
msgid "The search for keys failed."
msgstr "Gặp lỗi khi tìm kiếm khóa."
@@ -1584,7 +1337,7 @@ msgstr ""
msgid "Find Remote Keys"
msgstr "Tìm khóa từ máy phục vụ khóa trên mạng"
-#: pgp/seahorse-keyserver-search.ui:37
+#: pgp/seahorse-keyserver-search.ui:32
msgid ""
"This will find keys for others on the Internet. These keys can then be "
"imported into your local key ring."
@@ -1592,50 +1345,42 @@ msgstr ""
"Tìm kiếm khóa của người khác trên mạng Internet. Những khóa tìm được sau đó "
"có thể được nhập vào chùm chìa khóa của bạn."
-#: pgp/seahorse-keyserver-search.ui:52
+#: pgp/seahorse-keyserver-search.ui:47
msgid "_Search for keys containing: "
msgstr "_Tìm khóa có chứa: "
-#: pgp/seahorse-keyserver-search.ui:74
+#: pgp/seahorse-keyserver-search.ui:69
msgid "Where to search:"
msgstr "Nơi muốn tìm:"
-#: pgp/seahorse-keyserver-search.ui:103
-msgid "Key Servers:"
-msgstr "Máy phục vụ khóa:"
-
-#: pgp/seahorse-keyserver-search.ui:117
-msgid "Shared Keys Near Me:"
-msgstr "Khóa chia sẻ gần tôi:"
-
-#: pgp/seahorse-keyserver-search.ui:144
+#: pgp/seahorse-keyserver-search.ui:115
msgid "_Search"
msgstr "_Tìm kiếm"
-#: pgp/seahorse-keyserver-sync.c:54
+#: pgp/seahorse-keyserver-sync.c:70
msgid "Couldn’t publish keys to server"
msgstr "Không thể công khai khóa đến máy phục vụ"
-#: pgp/seahorse-keyserver-sync.c:73
+#: pgp/seahorse-keyserver-sync.c:86
#, c-format
msgid "Couldn’t retrieve keys from server: %s"
msgstr "Không thể lấy khóa về từ máy phục vụ: %s"
-#: pgp/seahorse-keyserver-sync.c:158
+#: pgp/seahorse-keyserver-sync.c:196
#, c-format
msgid "<b>%d key is selected for synchronizing</b>"
msgid_plural "<b>%d keys are selected for synchronizing</b>"
msgstr[0] "<b>%d khóa được chọn để đồng bộ hóa</b>"
-#: pgp/seahorse-keyserver-sync.c:237
+#: pgp/seahorse-keyserver-sync.c:304
msgid "Synchronizing keys…"
msgstr "Đang đồng bộ hóa khóa…"
-#: pgp/seahorse-keyserver-sync.ui:14
+#: pgp/seahorse-keyserver-sync.ui:5
msgid "Sync Keys"
msgstr "Đồng bộ các khóa"
-#: pgp/seahorse-keyserver-sync.ui:52
+#: pgp/seahorse-keyserver-sync.ui:36
msgid ""
"This will publish the keys in your key ring so they’re available for others "
"to use. You’ll also get any changes others have made since you received "
@@ -1645,7 +1390,7 @@ msgstr ""
"người khác sử dụng. Bạn sẽ cũng nhận thay đổi nào của người khác kể từ lần "
"bạn nhận khóa họ cuối cùng."
-#: pgp/seahorse-keyserver-sync.ui:65
+#: pgp/seahorse-keyserver-sync.ui:45
msgid ""
"This will retrieve any changes others have made since you received their "
"keys. No key server has been chosen for publishing, so your keys will not be "
@@ -1655,200 +1400,202 @@ msgstr ""
"cùng. Chưa chọn máy phục vụ khóa nơi cần xuất nên người khác sẽ không thể sử "
"dụng khóa của bạn."
-#: pgp/seahorse-keyserver-sync.ui:115
+#: pgp/seahorse-keyserver-sync.ui:65
msgid "_Key Servers"
msgstr "Máy phục vụ _khóa"
-#: pgp/seahorse-keyserver-sync.ui:148
+#: pgp/seahorse-keyserver-sync.ui:89
msgid "_Sync"
msgstr "Đồng _bộ"
-#: pgp/seahorse-ldap-source.c:439
+#: pgp/seahorse-ldap-source.c:433
#, c-format
msgid "Couldn’t communicate with %s: %s"
msgstr "Không thể liên lạc với “%s”: %s"
-#: pgp/seahorse-ldap-source.c:642
+#: pgp/seahorse-ldap-source.c:593
+#, c-format
+msgid "Couldn’t resolve address %s"
+msgstr "Không thể phân giải địa chỉ: %s"
+
+#. Now that we've resolved our address, connect via IP
+#: pgp/seahorse-ldap-source.c:598
#, c-format
msgid "Connecting to: %s"
msgstr "Đang kết nối đến: %s"
-#: pgp/seahorse-ldap-source.c:647
+#: pgp/seahorse-ldap-source.c:653
#, c-format
-msgid "Couldn’t resolve address: %s"
-msgstr "Không thể phân giải địa chỉ: %s"
+msgid "Invalid URI: %s"
+msgstr "URI không hợp lệ: %s"
-#: pgp/seahorse-ldap-source.c:689
+#: pgp/seahorse-ldap-source.c:661
#, c-format
msgid "Resolving server address: %s"
msgstr "Đang phân giải địa chỉ của máy phục vụ: %s"
-#: pgp/seahorse-ldap-source.c:1366
-msgid "LDAP Key Server"
-msgstr "Máy phục vụ khóa LDAP"
-
-#: pgp/seahorse-pgp-backend.c:187
+#: pgp/seahorse-pgp-backend.c:188
msgid "PGP Keys"
msgstr "Khóa PGP"
-#: pgp/seahorse-pgp-backend.c:193
+#: pgp/seahorse-pgp-backend.c:194
msgid "PGP keys are for encrypting email or files"
msgstr "Khóa PGP dùng để mã hóa thư điện tử và tập tin"
-#: pgp/seahorse-pgp-key.c:172
+#: pgp/seahorse-pgp-key.c:186
#, c-format
msgid "(and %d other)"
msgid_plural "(and %d others)"
msgstr[0] "(và %d cái khác)"
-#: pgp/seahorse-pgp-key.c:573
+#: pgp/seahorse-pgp-key.c:606
msgid "Personal PGP key"
msgstr "Khóa GPG cá nhân"
-#: pgp/seahorse-pgp-key.c:575
+#: pgp/seahorse-pgp-key.c:608
msgid "PGP key"
msgstr "Khóa PGP"
-#: pgp/seahorse-pgp-key-properties.c:249
+#: pgp/seahorse-pgp-key-properties.c:250
msgid "Couldn’t change primary user ID"
msgstr "Không thể thay đổi ID người dùng chính"
-#: pgp/seahorse-pgp-key-properties.c:284
+#: pgp/seahorse-pgp-key-properties.c:285
#, c-format
msgid "Are you sure you want to permanently delete the “%s” user ID?"
msgstr "Bạn có chắc muốn xóa hoàn toàn ID người dùng “%s” không?"
-#: pgp/seahorse-pgp-key-properties.c:293
+#: pgp/seahorse-pgp-key-properties.c:294
msgid "Couldn’t delete user ID"
msgstr "Không thể xóa ID người dùng"
#. TRANSLATORS: [Unknown] signature name
-#: pgp/seahorse-pgp-key-properties.c:369 pgp/seahorse-pgp-key-properties.c:1415
+#: pgp/seahorse-pgp-key-properties.c:370 pgp/seahorse-pgp-key-properties.c:1464
msgid "[Unknown]"
msgstr "[Không rõ]"
#. TRANSLATORS: The name and email set on the PGP key
-#: pgp/seahorse-pgp-key-properties.c:465 pgp/seahorse-pgp-key-properties.c:1625
+#: pgp/seahorse-pgp-key-properties.c:468 pgp/seahorse-pgp-key-properties.c:1682
msgid "Name/Email"
msgstr "Tên/địa chỉ thư"
-#: pgp/seahorse-pgp-key-properties.c:472
+#: pgp/seahorse-pgp-key-properties.c:475
msgid "Signature ID"
msgstr "Mã số chữ ký"
-#: pgp/seahorse-pgp-key-properties.c:578
+#: pgp/seahorse-pgp-key-properties.c:581
msgid "Couldn’t change primary photo"
msgstr "Không thể thay đổi ảnh chụp chính"
-#: pgp/seahorse-pgp-key-properties.c:738
+#: pgp/seahorse-pgp-key-properties.c:768
msgid "Error changing password"
msgstr "Lỗi khi thay đổi mật khẩu"
#. TRANSLATORS: (unknown) expiry date
-#: pgp/seahorse-pgp-key-properties.c:784
+#: pgp/seahorse-pgp-key-properties.c:815
msgid "(unknown)"
msgstr "(không rõ)"
-#: pgp/seahorse-pgp-key-properties.c:789
+#: pgp/seahorse-pgp-key-properties.c:820
#, c-format
msgid "This key expired on: %s"
msgstr "Khóa này đã hết hạn vào: %s"
#. Translators: the 1st part of the title is the owner's name
-#: pgp/seahorse-pgp-key-properties.c:817
+#: pgp/seahorse-pgp-key-properties.c:846
#, c-format
msgid "%s — Public key"
-msgstr "%s — Khóa công SSH"
+msgstr "%s — Khóa công khai"
#. Translators: the 1st part of the title is the owner's name
-#: pgp/seahorse-pgp-key-properties.c:820
+#: pgp/seahorse-pgp-key-properties.c:849
#, c-format
msgid "%s — Private key"
-msgstr "%s — Khóa riêng"
+msgstr "%s — Khóa riêng tư"
-#: pgp/seahorse-pgp-key-properties.c:1006
+#: pgp/seahorse-pgp-key-properties.c:1036
#, c-format
msgid "Are you sure you want to permanently delete subkey %d of %s?"
msgstr "Bạn có chắc muốn xóa hoàn toàn khóa phụ %d của %s không?"
-#: pgp/seahorse-pgp-key-properties.c:1014
+#: pgp/seahorse-pgp-key-properties.c:1044
msgid "Couldn’t delete subkey"
msgstr "Không thể xóa khóa phụ"
-#: pgp/seahorse-pgp-key-properties.c:1078
-#: pgp/seahorse-pgp-key-properties.c:1389
+#: pgp/seahorse-pgp-key-properties.c:1114
+#: pgp/seahorse-pgp-key-properties.c:1438
msgid "Unable to change trust"
msgstr "Không thể thay đổi tình trạng đáng tin"
-#: pgp/seahorse-pgp-key-properties.c:1090 ssh/key-properties.vala:191
+#: pgp/seahorse-pgp-key-properties.c:1126 ssh/key-properties.vala:191
msgid "Couldn’t export key"
msgstr "Không thể xuất khóa"
-#: pgp/seahorse-pgp-key-properties.c:1239
-#: pgp/seahorse-pgp-key-properties.c:1323
+#: pgp/seahorse-pgp-key-properties.c:1284
+#: pgp/seahorse-pgp-key-properties.c:1372
msgctxt "Expires"
msgid "Never"
msgstr "Không bao giờ"
-#: pgp/seahorse-pgp-key-properties.c:1278
+#: pgp/seahorse-pgp-key-properties.c:1326
msgid "ID"
msgstr "MÃ SỐ"
-#: pgp/seahorse-pgp-key-properties.c:1284
+#: pgp/seahorse-pgp-key-properties.c:1332
msgid "Usage"
msgstr "Dùng để"
-#: pgp/seahorse-pgp-key-properties.c:1287
+#: pgp/seahorse-pgp-key-properties.c:1335
msgid "Created"
msgstr "Tạo"
-#: pgp/seahorse-pgp-key-properties.c:1290
+#: pgp/seahorse-pgp-key-properties.c:1338
msgid "Expires"
msgstr "Hết hạn"
-#: pgp/seahorse-pgp-key-properties.c:1293
+#: pgp/seahorse-pgp-key-properties.c:1341
msgid "Status"
msgstr "Trạng thái"
-#: pgp/seahorse-pgp-key-properties.c:1296
+#: pgp/seahorse-pgp-key-properties.c:1344
msgid "Strength"
msgstr "Mạnh"
-#: pgp/seahorse-pgp-key-properties.c:1314
+#: pgp/seahorse-pgp-key-properties.c:1363
msgid "Revoked"
msgstr "Bị thu hồi"
-#: pgp/seahorse-pgp-key-properties.c:1316
+#: pgp/seahorse-pgp-key-properties.c:1365
msgid "Expired"
msgstr "Đã hết hạn"
-#: pgp/seahorse-pgp-key-properties.c:1318
+#: pgp/seahorse-pgp-key-properties.c:1367
msgid "Disabled"
msgstr "Bị tắt"
-#: pgp/seahorse-pgp-key-properties.c:1320
+#: pgp/seahorse-pgp-key-properties.c:1369
msgid "Good"
msgstr "Tốt"
-#: pgp/seahorse-pgp-key-properties.c:1628
+#: pgp/seahorse-pgp-key-properties.c:1685
#: pgp/seahorse-pgp-private-key-properties.ui:345
#: pgp/seahorse-pgp-public-key-properties.ui:274
msgid "Key ID"
msgstr "Mã số khóa"
-#: pgp/seahorse-pgp-key-properties.c:1771
+#: pgp/seahorse-pgp-key-properties.c:1828
#, c-format
msgid "I trust signatures from “%s” on other keys"
msgstr "Tôi tin cậy các chữ ký từ “%s” trên các khóa khác"
-#: pgp/seahorse-pgp-key-properties.c:1778
+#: pgp/seahorse-pgp-key-properties.c:1835
#, c-format
msgid ""
"If you believe that the person that owns this key is “%s”, <i>sign</i> this "
"key:"
msgstr "Nếu bạn tin cậy người sở hữu khóa này là “%s”, <i>ký</i> khóa này:"
-#: pgp/seahorse-pgp-key-properties.c:1785
+#: pgp/seahorse-pgp-key-properties.c:1842
#, c-format
msgid ""
"If you no longer trust that “%s” owns this key, <i>revoke</i> your signature:"
@@ -2098,53 +1845,19 @@ msgstr "Khóa"
msgid "Subkey %d of %s"
msgstr "Khóa phụ %d của %s"
-#: pgp/seahorse-revoke.ui:35
-msgid "Reason for revoking the key"
-msgstr "Lý do thu hồi khóa"
-
-#: pgp/seahorse-revoke.ui:40
-msgid "_Reason:"
-msgstr "_Lý do:"
-
-#: pgp/seahorse-revoke.ui:70
-msgid "Optional description of revocation"
-msgstr "Mô tả tùy chọn của việc thu hồi"
-
-#: pgp/seahorse-revoke.ui:129
-msgid "Revoke key"
-msgstr "Thu hồi khóa"
-
-#: pgp/seahorse-revoke.ui:154
-msgid "Re_voke"
-msgstr "Th_u hồi"
-
-#: pgp/seahorse-signer.c:63
-msgid ""
-"You have no personal PGP keys that can be used to sign a document or message."
-msgstr ""
-"Bạn không có khóa PGP riêng nào có thể được dùng để ký tài liệu hay thư."
-
-#: pgp/seahorse-signer.ui:7
-msgid "Choose Signing Key"
-msgstr "Chọn khóa ký"
-
-#: pgp/seahorse-signer.ui:25
-msgid "_Sign message with key:"
-msgstr "_Ký thư bằng khóa:"
-
-#: pgp/seahorse-transfer.c:234 pgp/seahorse-transfer.c:277
+#: pgp/seahorse-transfer.c:233 pgp/seahorse-transfer.c:276
msgid "Exporting data"
msgstr "Xuất dữ liệu"
-#: pgp/seahorse-transfer.c:234 pgp/seahorse-transfer.c:277
+#: pgp/seahorse-transfer.c:233 pgp/seahorse-transfer.c:276
msgid "Retrieving data"
msgstr "Lấy về các khóa"
-#: pgp/seahorse-transfer.c:237 pgp/seahorse-transfer.c:280
+#: pgp/seahorse-transfer.c:236 pgp/seahorse-transfer.c:279
msgid "Importing data"
msgstr "Nhập dữ liệu vào"
-#: pgp/seahorse-transfer.c:237 pgp/seahorse-transfer.c:280
+#: pgp/seahorse-transfer.c:236 pgp/seahorse-transfer.c:279
msgid "Sending data"
msgstr "Đang gửi dữ liệu"
@@ -2337,7 +2050,7 @@ msgstr "Chữ được (kéo) thả vào"
msgid "Clipboard text"
msgstr "Chữ trong clipboad"
-#: src/key-manager.vala:497
+#: src/key-manager.vala:499
msgid "Couldn’t unlock keyring"
msgstr "Không thể mở chùm chìa khóa"
@@ -2449,15 +2162,15 @@ msgstr "Tìm kiếm một khóa hay mật khẩu"
msgid "Filter"
msgstr "Bộ lọc"
-#: src/seahorse-key-manager.ui:532
+#: src/seahorse-key-manager.ui:515
msgid "This collection seems to be empty"
msgstr "Bộ sưu tập này có vẻ là đang trống rỗng"
-#: src/seahorse-key-manager.ui:564
+#: src/seahorse-key-manager.ui:525
msgid "Keyring is locked"
msgstr "Chùm chìa khóa bị khóa"
-#: src/seahorse-key-manager.ui:574
+#: src/seahorse-key-manager.ui:530
msgid "Unlock"
msgstr "Mở khoá"
@@ -2791,6 +2504,231 @@ msgstr "Không thể cấu hình khóa SSH trên máy tính từ xa."
msgid "Configuring Secure Shell Keys…"
msgstr "Đang cấu hình khóa SSH…"
+#~ msgid "Not a valid Key Server address."
+#~ msgstr "Không phải địa chỉ máy phục vụ khóa hợp lệ."
+
+#~ msgid ""
+#~ "For help contact your system administrator or the administrator of the "
+#~ "key server."
+#~ msgstr ""
+#~ "Để được trợ giúp, hãy liên lạc với quản trị hệ thống của bạn hoặc với "
+#~ "người quản trị của máy phục vụ khóa."
+
+#~ msgid "URL"
+#~ msgstr "URL"
+
+#~ msgid "_Find keys via:"
+#~ msgstr "_Tìm khóa thông qua:"
+
+#~ msgid "Display flags"
+#~ msgstr "Hiển thị cờ"
+
+#~ msgid "Displayed date and/or time properties"
+#~ msgstr "Thuộc tính ngày/giờ đã hiển thị"
+
+#~ msgid "Lazy mode"
+#~ msgstr "Chế độ lười"
+
+#~ msgid "Lazy mode doesn’t normalize entered date and time values"
+#~ msgstr ""
+#~ "Chế độ lười thì không cần nhập các giá trị ngày tháng và thời gian như "
+#~ "theo tiêu chuẩn"
+
+#~ msgid "Year"
+#~ msgstr "Năm"
+
+#~ msgid "Displayed year"
+#~ msgstr "Năm đã hiển thị"
+
+#~ msgid "Month"
+#~ msgstr "Tháng"
+
+#~ msgid "Displayed month"
+#~ msgstr "Tháng đã hiển thị"
+
+#~ msgid "Day"
+#~ msgstr "Ngày"
+
+#~ msgid "Displayed day of month"
+#~ msgstr "Ngày của tháng đã hiển thị"
+
+#~ msgid "Hour"
+#~ msgstr "Giờ"
+
+#~ msgid "Displayed hour"
+#~ msgstr "Giờ đã hiển thị"
+
+#~ msgid "Minute"
+#~ msgstr "Phút"
+
+#~ msgid "Displayed minute"
+#~ msgstr "Phút đã hiển thị"
+
+#~ msgid "Second"
+#~ msgstr "Giây"
+
+#~ msgid "Displayed second"
+#~ msgstr "Giây đã hiển thị"
+
+#~ msgid "Lower limit year"
+#~ msgstr "Năm giới hạn dưới"
+
+#~ msgid "Year part of the lower date limit"
+#~ msgstr "Phần năm của giới hạn ngày dưới"
+
+#~ msgid "Upper limit year"
+#~ msgstr "Năm giới hạn trên"
+
+#~ msgid "Year part of the upper date limit"
+#~ msgstr "Phần năm của giới hạn ngày trên"
+
+#~ msgid "Lower limit month"
+#~ msgstr "Tháng giới hạn dưới"
+
+#~ msgid "Month part of the lower date limit"
+#~ msgstr "Phần tháng của giới hạn ngày dưới"
+
+#~ msgid "Upper limit month"
+#~ msgstr "Tháng giới hạn trên"
+
+#~ msgid "Month part of the upper date limit"
+#~ msgstr "Phần tháng của giới hạn ngày trên"
+
+#~ msgid "Lower limit day"
+#~ msgstr "Ngày giới hạn dưới"
+
+#~ msgid "Day of month part of the lower date limit"
+#~ msgstr "Phần ngày của tháng của giới hạn ngày dưới"
+
+#~ msgid "Upper limit day"
+#~ msgstr "Ngày giới hạn trên"
+
+#~ msgid "Day of month part of the upper date limit"
+#~ msgstr "Phần ngày của tháng của giới hạn ngày trên"
+
+#~ msgid "Lower limit hour"
+#~ msgstr "Giờ giới hạn dưới"
+
+#~ msgid "Hour part of the lower time limit"
+#~ msgstr "Phần giờ của giới hạn ngày dưới"
+
+#~ msgid "Upper limit hour"
+#~ msgstr "Giờ giới hạn trên"
+
+#~ msgid "Hour part of the upper time limit"
+#~ msgstr "Phần giờ của giới hạn ngày trên"
+
+#~ msgid "Lower limit minute"
+#~ msgstr "Phút giới hạn dưới"
+
+#~ msgid "Minute part of the lower time limit"
+#~ msgstr "Phần phút của giới hạn ngày dưới"
+
+#~ msgid "Upper limit minute"
+#~ msgstr "Phút giới hạn trên"
+
+#~ msgid "Minute part of the upper time limit"
+#~ msgstr "Phần phút của giới hạn ngày trên"
+
+#~ msgid "Lower limit second"
+#~ msgstr "Giây giới hạn dưới"
+
+#~ msgid "Second part of the lower time limit"
+#~ msgstr "Phần giây của giới hạn ngày dưới"
+
+#~ msgid "Upper limit second"
+#~ msgstr "Giây giới hạn trên"
+
+#~ msgid "Second part of the upper time limit"
+#~ msgstr "Phần giây của giới hạn ngày trên"
+
+#~ msgid "calendar:week_start:0"
+#~ msgstr "calendar:week_start:1"
+
+#~ msgid "Date"
+#~ msgstr "Ngày"
+
+#~ msgid "Select Date"
+#~ msgstr "Chọn ngày"
+
+#~ msgid "Time"
+#~ msgstr "Giờ"
+
+#~ msgid "Enter the time directly"
+#~ msgstr "Nhập trực tiếp thời gian"
+
+#~ msgid "Select Time"
+#~ msgstr "Chọn giờ"
+
+#~ msgid "Select the time from a list"
+#~ msgstr "Chọn thời gian từ danh sách"
+
+#~ msgid "24hr: no"
+#~ msgstr "24hr: no"
+
+#~ msgid "AM"
+#~ msgstr "SA"
+
+#~ msgid "PM"
+#~ msgstr "CH"
+
+#, c-format
+#~ msgid "%02d:%02d:%02d %s"
+#~ msgstr "%02d:%02d:%02d %s"
+
+#, c-format
+#~ msgid "%02d:%02d %s"
+#~ msgstr "%02d:%02d %s"
+
+#, c-format
+#~ msgid "%02d:%02d:%02d"
+#~ msgstr "%02d:%02d:%02d"
+
+#, c-format
+#~ msgid "%02d:%02d"
+#~ msgstr "%02d:%02d"
+
+#, c-format
+#~ msgid "%04d-%02d-%02d"
+#~ msgstr "%04d-%02d-%02d"
+
+#, c-format
+#~ msgid "%u:%u:%u"
+#~ msgstr "%u:%u:%u"
+
+#, c-format
+#~ msgid "Could not display help: %s"
+#~ msgstr "Không thể hiển thị trợ giúp: %s"
+
+#, c-format
+#~ msgid ""
+#~ "You are about to add %s as a revoker for %s. This operation cannot be "
+#~ "undone! Are you sure you want to continue?"
+#~ msgstr ""
+#~ "Bạn sắp thêm %s là cái thu hồi %s. Thao tác này không thể được hoàn lại. "
+#~ "Bạn có chắc vẫn muốn tiếp tục không?"
+
+#~ msgid "Couldn’t add revoker"
+#~ msgstr "Không thể thêm bộ thu hồi"
+
+#~ msgid "Key Servers:"
+#~ msgstr "Máy phục vụ khóa:"
+
+#~ msgid "Shared Keys Near Me:"
+#~ msgstr "Khóa chia sẻ gần tôi:"
+
+#~ msgid ""
+#~ "You have no personal PGP keys that can be used to sign a document or "
+#~ "message."
+#~ msgstr ""
+#~ "Bạn không có khóa PGP riêng nào có thể được dùng để ký tài liệu hay thư."
+
+#~ msgid "Choose Signing Key"
+#~ msgstr "Chọn khóa ký"
+
+#~ msgid "_Sign message with key:"
+#~ msgstr "_Ký thư bằng khóa:"
+
#~ msgid "_File"
#~ msgstr "_Tập tin"
[
Date Prev][
Date Next] [
Thread Prev][
Thread Next]
[
Thread Index]
[
Date Index]
[
Author Index]