[seahorse/gnome-3-0] Updated Vietnamese translation
- From: Nguyen Thai Ngoc Duy <pclouds src gnome org>
- To: commits-list gnome org
- Cc:
- Subject: [seahorse/gnome-3-0] Updated Vietnamese translation
- Date: Sun, 22 May 2011 05:54:23 +0000 (UTC)
commit bbeaf1bf7b715d858645290a848e304c43e0b230
Author: Nguy�n Thái Ng�c Duy <pclouds gmail com>
Date: Sun May 22 12:53:44 2011 +0700
Updated Vietnamese translation
po/vi.po | 214 ++++++++++++++++++++++++++------------------------------------
1 files changed, 90 insertions(+), 124 deletions(-)
---
diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po
index ed3dde4..9ad4d60 100644
--- a/po/vi.po
+++ b/po/vi.po
@@ -1,6 +1,6 @@
# Vietnamese translation for Seahorse.
# Copyright © 2009 Free Software Foundation, Inc.
-# Nguy�n Thái Ng�c Duy <pclouds gmail com>, 2007.
+# Nguy�n Thái Ng�c Duy <pclouds gmail com>, 2007,2011.
# Clytie Siddall <clytie riverland net au>, 2006-2009.
#
msgid ""
@@ -9,7 +9,7 @@ msgstr ""
"Report-Msgid-Bugs-To: http://bugzilla.gnome.org/enter_bug.cgi?"
"product=seahorse&keywords=I18N+L10N&component=general\n"
"POT-Creation-Date: 2011-03-29 11:47+0000\n"
-"PO-Revision-Date: 2009-02-08 18:36+0930\n"
+"PO-Revision-Date: 2011-05-22 12:53+0700\n"
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie riverland net au>\n"
"Language-Team: Vietnamese <vi-VN googlegroups com>\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
@@ -40,15 +40,15 @@ msgid "Invalid or unrecognized key type: %s"
msgstr "Kiá»?u khoá không hợp lá»? hay không Ä?ược nháºn ra: %s"
#: ../daemon/seahorse-service.c:234
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
#| msgid "This key expired on: %s"
msgid "This keytype is not supported: %s"
-msgstr "Khoá nà y Ä?ã hết hạn và o : %s"
+msgstr "Kiá»?u khoá nà y không Ä?ược há»? trợ: %s"
#: ../daemon/seahorse-service.c:241
#, c-format
msgid "Support for this feature was not enabled at build time"
-msgstr ""
+msgstr "TÃnh nÄ?ng nà y không Ä?ược chá»?n há»? trợ lúc biên dá»?ch"
#: ../daemon/seahorse-service.c:341 ../daemon/seahorse-service-keyset.c:180
#: ../daemon/seahorse-service-keyset.c:223
@@ -96,7 +96,7 @@ msgstr "Chữ ký t�t"
#: ../daemon/seahorse-service-crypto.c:231
msgid "Signing key not in keyring."
-msgstr "Khóa ký không nằm trong vòng khoá."
+msgstr "Khóa ký không nằm trong xâu khoá."
#: ../daemon/seahorse-service-crypto.c:232
msgid "Unknown Signature"
@@ -150,18 +150,18 @@ msgstr "Kiá»?u khoá không hợp lá»? Ä?á»? giải mã: %s"
#: ../daemon/seahorse-service-crypto.c:746
#, c-format
msgid "Please set clearuri"
-msgstr ""
+msgstr "Vui lòng Ä?ặt clearuri"
#: ../daemon/seahorse-service-crypto.c:554
#: ../daemon/seahorse-service-crypto.c:752
#, c-format
msgid "Please set crypturi"
-msgstr ""
+msgstr "Vui lòng Ä?ặt crypturi"
#: ../daemon/seahorse-service-crypto.c:564
#, c-format
msgid "Error opening clearuri"
-msgstr ""
+msgstr "Lá»?i má»? clearuri"
#: ../daemon/seahorse-service-crypto.c:641
#, c-format
@@ -360,18 +360,18 @@ msgstr "Có nên dùng b�c kim ASCII hay không"
#: ../gkr/seahorse-add-keyring.xml.h:1
msgid "Add Password Keyring"
-msgstr "Thêm vòng khoá máºt khẩu"
+msgstr "Thêm xâu khoá máºt khẩu"
#: ../gkr/seahorse-add-keyring.xml.h:2
msgid "New Keyring Name:"
-msgstr "Tên vòng khoá m�i:"
+msgstr "Tên xâu khoá m�i:"
#: ../gkr/seahorse-add-keyring.xml.h:3
msgid ""
"Please choose a name for the new keyring. You will be prompted for an unlock "
"password."
msgstr ""
-"Hãy chá»?n tên cho vòng khoá má»?i. Bạn sẽ Ä?ược nhắc nháºp máºt khẩu gỡ khoá."
+"Hãy chá»?n tên cho xâu khoá má»?i. Bạn sẽ Ä?ược nhắc nháºp máºt khẩu gỡ khoá."
#: ../gkr/seahorse-add-keyring.xml.h:4
#: ../libseahorse/seahorse-add-keyserver.xml.h:5
@@ -381,13 +381,12 @@ msgstr "Tên máy hay Ä?á»?a chá»? của máy phục vụ."
#: ../gkr/seahorse-gkr-add-item.c:61 ../gkr/seahorse-gkr-add-keyring.c:73
msgid "Couldn't add keyring"
-msgstr "Không th� thêm vòng khoá"
+msgstr "Không th� thêm xâu khoá"
#: ../gkr/seahorse-gkr-add-item.xml.h:1
-#, fuzzy
#| msgid "Password"
msgid "Add Password"
-msgstr "Máºt khẩu"
+msgstr "Thêm máºt khẩu"
#: ../gkr/seahorse-gkr-add-item.xml.h:2
#: ../gkr/seahorse-gkr-item-properties.xml.h:15 ../pgp/seahorse-revoke.xml.h:5
@@ -395,19 +394,16 @@ msgid "_Description:"
msgstr "_Mô tả:"
#: ../gkr/seahorse-gkr-add-item.xml.h:3
-#, fuzzy
#| msgid "Keyring"
msgid "_Keyring:"
-msgstr "Vòng khoá"
+msgstr "_Xâu khoá:"
#: ../gkr/seahorse-gkr-add-item.xml.h:4
-#, fuzzy
#| msgid "Password:"
msgid "_Password:"
-msgstr "Máºt khẩu :"
+msgstr "_Máºt khẩu:"
#: ../gkr/seahorse-gkr-add-item.xml.h:5
-#, fuzzy
#| msgid "Show pass_word"
msgid "_Show Password"
msgstr "Hiá»?n _máºt khẩu"
@@ -547,7 +543,6 @@ msgid "_Write"
msgstr "_Ghi"
#: ../gkr/seahorse-gkr-item-properties.xml.h:20
-#, fuzzy
#| msgid "_Delete"
msgctxt "infinitive"
msgid "_Delete"
@@ -558,50 +553,49 @@ msgid "Listing passwords"
msgstr "Ä?ang liá»?t kê các máºt khẩu"
#: ../gkr/seahorse-gkr-keyring.c:354
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
#| msgid "Password:"
msgid "Passwords: %s"
-msgstr "Máºt khẩu :"
+msgstr "Máºt khẩu: %s"
#: ../gkr/seahorse-gkr-keyring.c:355
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
#| msgid "<b>Password:</b>"
msgid "<b>Passwords:</b> %s"
-msgstr "<b>Máºt khẩu :</b>"
+msgstr "<b>Máºt khẩu:</b> %s"
#: ../gkr/seahorse-gkr-keyring-commands.c:119
msgid "Password Keyring"
-msgstr "Vòng khoá Máºt khẩu"
+msgstr "xâu khoá Máºt khẩu"
#: ../gkr/seahorse-gkr-keyring-commands.c:120
msgid "Used to store application and network passwords"
msgstr "Dùng Ä?á»? lÆ°u trữ các máºt khẩu kiá»?u ứng dụng và mạng"
#: ../gkr/seahorse-gkr-keyring-commands.c:121
-#, fuzzy
#| msgid "Network Password"
msgid "Stored Password"
-msgstr "Máºt khẩu mạng"
+msgstr "Máºt khẩu Ä?ã lÆ°u"
#: ../gkr/seahorse-gkr-keyring-commands.c:122
msgid "Safely store a password or secret."
-msgstr ""
+msgstr "LÆ°u an toà n máºt khẩu oặc bà máºt."
#: ../gkr/seahorse-gkr-keyring-commands.c:136
msgid "Couldn't unlock keyring"
-msgstr "Không th� m� khoá vòng khoá"
+msgstr "Không th� m� khoá xâu khoá"
#: ../gkr/seahorse-gkr-keyring-commands.c:177
msgid "Couldn't lock keyring"
-msgstr "Không th� khoá vòng khoá"
+msgstr "Không th� khoá xâu khoá"
#: ../gkr/seahorse-gkr-keyring-commands.c:218
msgid "Couldn't set default keyring"
-msgstr "Không thá»? Ä?ặt vòng khoá mặc Ä?á»?nh"
+msgstr "Không thá»? Ä?ặt xâu khoá mặc Ä?á»?nh"
#: ../gkr/seahorse-gkr-keyring-commands.c:257
msgid "Couldn't change keyring password"
-msgstr "Không thá»? thay Ä?á»?i máºt khẩu của vòng khoá"
+msgstr "Không thá»? thay Ä?á»?i máºt khẩu của xâu khoá"
#: ../gkr/seahorse-gkr-keyring-commands.c:288
msgid "_Lock"
@@ -612,7 +606,7 @@ msgid ""
"Lock the password storage keyring so a master password is required to unlock "
"it."
msgstr ""
-"Khoá vòng khoá lÆ°u trữ máºt khẩu Ä?á»? yêu cầu má»?t máºt khẩu chủ Ä?á»? má»? khoá nó."
+"Khoá xâu khoá lÆ°u trữ máºt khẩu Ä?á»? yêu cầu má»?t máºt khẩu chủ Ä?á»? má»? khoá nó."
#: ../gkr/seahorse-gkr-keyring-commands.c:290
msgid "_Unlock"
@@ -623,7 +617,7 @@ msgid ""
"Unlock the password storage keyring with a master password so it is "
"available for use."
msgstr ""
-"Má»? khoá vòng khoá lÆ°u trữ máºt khẩu dùng má»?t máºt khẩu chủ Ä?á»? nó sẵn sà ng sá» "
+"Má»? khoá xâu khoá lÆ°u trữ máºt khẩu dùng má»?t máºt khẩu chủ Ä?á»? nó sẵn sà ng sá» "
"dụng."
#: ../gkr/seahorse-gkr-keyring-commands.c:292
@@ -632,7 +626,7 @@ msgstr "Ä?ặt là _mặc Ä?á»?nh"
#: ../gkr/seahorse-gkr-keyring-commands.c:293
msgid "Applications usually store new passwords in the default keyring."
-msgstr "Ứng dụng thÆ°á»?ng lÆ°u máºt khẩu má»?i và o vòng khoá mặc Ä?á»?nh."
+msgstr "Ứng dụng thÆ°á»?ng lÆ°u máºt khẩu má»?i và o xâu khoá mặc Ä?á»?nh."
#: ../gkr/seahorse-gkr-keyring-commands.c:294
msgid "Change _Password"
@@ -640,12 +634,12 @@ msgstr "Ä?á»?i _máºt khẩu"
#: ../gkr/seahorse-gkr-keyring-commands.c:295
msgid "Change the unlock password of the password storage keyring"
-msgstr "Thay Ä?á»?i máºt khẩu sẽ má»? khoá vòng khoá lÆ°u trữ máºt khẩu"
+msgstr "Thay Ä?á»?i máºt khẩu sẽ má»? khoá xâu khoá lÆ°u trữ máºt khẩu"
#: ../gkr/seahorse-gkr-keyring-commands.c:360
#, c-format
msgid "Are you sure you want to delete the password keyring '%s'?"
-msgstr "Bạn có chắc muá»?n xoá vòng khoá máºt khẩu « %s » không?"
+msgstr "Bạn có chắc muá»?n xoá xâu khoá máºt khẩu « %s » không?"
#. -----------------------------------------------------------------------------
#. * PUBLIC
@@ -659,11 +653,11 @@ msgstr "Tạo :"
#: ../gkr/seahorse-gkr-keyring.xml.h:3
msgid "Keyring"
-msgstr "Vòng khoá"
+msgstr "xâu khoá"
#: ../gkr/seahorse-gkr-keyring.xml.h:4
msgid "Keyring Properties"
-msgstr "Thuá»?c tÃnh Vòng khoá"
+msgstr "Thuá»?c tÃnh xâu khoá"
#: ../gkr/seahorse-gkr-keyring.xml.h:5
msgid "_Name:"
@@ -671,23 +665,23 @@ msgstr "Tê_n:"
#: ../gkr/seahorse-gkr-operation.c:168
msgid "Access to the key ring was denied"
-msgstr "Truy cáºp vòng khoá bá»? từ chá»?i"
+msgstr "Truy cáºp xâu khoá bá»? từ chá»?i"
#: ../gkr/seahorse-gkr-operation.c:171
msgid "The gnome-keyring daemon is not running"
-msgstr "Trình n�n vòng khoá gnome-keyring hi�n th�i không chạy"
+msgstr "Trình n�n xâu khoá gnome-keyring hi�n th�i không chạy"
#: ../gkr/seahorse-gkr-operation.c:174
msgid "The key ring has already been unlocked"
-msgstr "Vòng khoá Ä?ã Ä?ược má»?"
+msgstr "xâu khoá Ä?ã Ä?ược má»?"
#: ../gkr/seahorse-gkr-operation.c:177
msgid "No such key ring exists"
-msgstr "Không có vòng khoá nhÆ° váºy"
+msgstr "Không có xâu khoá nhÆ° váºy"
#: ../gkr/seahorse-gkr-operation.c:180
msgid "Couldn't communicate with key ring daemon"
-msgstr "Không th� liên lạc v�i trình n�n vòng khoá"
+msgstr "Không th� liên lạc v�i trình n�n xâu khoá"
#: ../gkr/seahorse-gkr-operation.c:183
msgid "The item already exists"
@@ -707,11 +701,11 @@ msgstr "Ä?ang xoá mục..."
#: ../gkr/seahorse-gkr-operation.c:325
msgid "Deleting keyring..."
-msgstr "Ä?ang xoá vòng khoá..."
+msgstr "Ä?ang xoá xâu khoá..."
#: ../gkr/seahorse-gkr-source.c:234
msgid "Listing password keyrings"
-msgstr "Ä?ang liá»?t kê các vòng khoá máºt khẩu"
+msgstr "Ä?ang liá»?t kê các xâu khoá máºt khẩu"
#: ../libcryptui/cryptui.c:272
msgid ""
@@ -1114,7 +1108,7 @@ msgstr "Cá»?ng nÆ¡i cần truy cáºp máy phục vụ."
#: ../libseahorse/seahorse-add-keyserver.xml.h:7
msgid "initial temporary item"
-msgstr ""
+msgstr "mục tạm ban Ä?ầu"
#: ../libseahorse/seahorse-notification.c:576
#: ../libseahorse/seahorse-notification.c:604
@@ -1468,7 +1462,7 @@ msgstr "Dùng Ä?á»? mã hoá thÆ° Ä?iá»?n tá» và táºp tin"
#: ../pgp/seahorse-gpgme-generate.c:116 ../ssh/seahorse-ssh-generate.xml.h:9
msgid "RSA"
-msgstr ""
+msgstr "RSA"
# Name: don't translate/Tên: Ä?ừng dá»?ch
#: ../pgp/seahorse-gpgme-generate.c:117
@@ -1496,14 +1490,13 @@ msgid "Generating key"
msgstr "Ä?ang tạo ra khoá"
#: ../pgp/seahorse-gpgme-key-op.c:301
-#, fuzzy
#| msgid "Show pass_word"
msgid "Wrong password"
-msgstr "Hiá»?n _máºt khẩu"
+msgstr "Máºt khẩu sai"
#: ../pgp/seahorse-gpgme-key-op.c:301
msgid "This was the third time you entered a wrong password. Please try again."
-msgstr ""
+msgstr "Ä?ây là lần thứ ba bạn nháºp sai máºt khẩu. Hãy thá» lại lần nữa."
#: ../pgp/seahorse-gpgme-photos.c:73
#, c-format
@@ -1619,6 +1612,8 @@ msgid ""
"This key was already signed by\n"
"\"%s\""
msgstr ""
+"Khoá nà y Ä?ược ký bá»?i\n"
+"\"%s\""
#: ../pgp/seahorse-gpgme-sign.c:103
msgid "Couldn't sign key"
@@ -2084,7 +2079,6 @@ msgstr "Tên và Chữ ký"
#: ../pgp/seahorse-pgp-private-key-properties.xml.h:34
#: ../pgp/seahorse-pgp-public-key-properties.xml.h:32
-#, fuzzy
#| msgctxt "Validity"
#| msgid "Never"
msgid "Never"
@@ -2135,7 +2129,6 @@ msgstr "_Xuất toà n b� khoá:"
#: ../pgp/seahorse-pgp-private-key-properties.xml.h:49
#: ../pgp/seahorse-pgp-public-key-properties.xml.h:46
-#, fuzzy
#| msgid "<b>Name:</b>"
msgctxt "name-of-key"
msgid "<b>Name:</b>"
@@ -2171,7 +2164,6 @@ msgid "Encrypt files and email to the key's owner "
msgstr "Mã hoá táºp tin và thÆ° cho ngÆ°á»?i sá» hữu khoá nà y "
#: ../pgp/seahorse-pgp-public-key-properties.xml.h:22
-#, fuzzy
#| msgid "Full"
msgid "Fully"
msgstr "Ä?ầy"
@@ -2198,10 +2190,9 @@ msgstr ""
"của bạn:"
#: ../pgp/seahorse-pgp-public-key-properties.xml.h:31
-#, fuzzy
#| msgid "Marginal"
msgid "Marginally"
-msgstr "Sát gi�i hạn"
+msgstr "Biên"
#. Trust column
#: ../pgp/seahorse-pgp-public-key-properties.xml.h:37
@@ -2210,7 +2201,6 @@ msgid "Trust"
msgstr "Tin cáºy"
#: ../pgp/seahorse-pgp-public-key-properties.xml.h:39
-#, fuzzy
#| msgid "Ultimate"
msgid "Ultimately"
msgstr "Cu�i cùng"
@@ -2365,7 +2355,7 @@ msgid "Are you sure you want to delete the certificate '%s'?"
msgstr "Bạn có chắc muá»?n xoá chứng nháºn « %s » không?"
#: ../pkcs11/seahorse-pkcs11-commands.c:111
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
#| msgid "Are you sure you want to delete %d certificates?"
msgid "Are you sure you want to delete %d certificate?"
msgid_plural "Are you sure you want to delete %d certificates?"
@@ -2408,32 +2398,29 @@ msgid "Create New ..."
msgstr "Tạo mục m�i..."
#: ../src/seahorse-key-manager.c:233 ../src/seahorse-keyserver-results.c:108
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
#| msgid "Loaded %d key"
#| msgid_plural "Loaded %d keys"
msgid "Selected %d key"
msgid_plural "Selected %d keys"
-msgstr[0] "Ä?ã nạp %d khoá"
+msgstr[0] "%d khoá Ä?ược chá»?n"
#: ../src/seahorse-key-manager.c:410 ../src/seahorse-key-manager.c:470
#: ../src/seahorse-key-manager.c:533 ../src/seahorse-viewer.c:459
-#, fuzzy
#| msgid "Couldn't export keys"
msgid "Couldn't import keys"
-msgstr "Không th� xuất khoá"
+msgstr "Không thá»? nháºp khoá"
#: ../src/seahorse-key-manager.c:415 ../src/seahorse-viewer.c:464
-#, fuzzy
#| msgid "Imported %i key"
#| msgid_plural "Imported %i keys"
msgid "Imported keys"
-msgstr "Ä?ã nháºp %i khoá"
+msgstr "Khoá Ä?ã nháº"
#: ../src/seahorse-key-manager.c:464
-#, fuzzy
#| msgid "Importing Keys"
msgid "Importing keys"
-msgstr "Ä?ang nháºp khoá"
+msgstr "Nháºp khoá"
#: ../src/seahorse-key-manager.c:487 ../ssh/seahorse-ssh-operation.c:1017
msgid "Import Key"
@@ -2441,122 +2428,105 @@ msgstr "Nháºp khoá"
#: ../src/seahorse-key-manager.c:533
msgid "Unrecognized key type, or invalid data format"
-msgstr ""
+msgstr "Không nháºn ra loại khoá, hoặc Ä?á»?nh dạng ngà y không hợp lá»?"
#: ../src/seahorse-key-manager.c:731 ../src/seahorse-keyserver-results.c:245
-#, fuzzy
#| msgid "Revoke"
msgid "_Remote"
-msgstr "Hủy b�"
+msgstr "á»? _xa"
#: ../src/seahorse-key-manager.c:733
-#, fuzzy
#| msgid "About this program"
msgid "Close this program"
-msgstr "Gi�i thi�u v� chương trình nà y"
+msgstr "Ä?óng chÆ°Æ¡ng trình"
#: ../src/seahorse-key-manager.c:734
msgid "_New..."
-msgstr ""
+msgstr "_Má»?i..."
#: ../src/seahorse-key-manager.c:735
-#, fuzzy
#| msgid "Generate a new key"
msgid "Create a new key or item"
-msgstr "Tạo ra m�t khoá m�i"
+msgstr "Tạo mục hoặc khoá m�i"
#: ../src/seahorse-key-manager.c:736
-#, fuzzy
#| msgid "_Import"
msgid "_Import..."
-msgstr "_Nháºp"
+msgstr "_Nháºp..."
#: ../src/seahorse-key-manager.c:737
-#, fuzzy
#| msgid "Export to a file"
msgid "Import from a file"
-msgstr "Xuất và o táºp tin"
+msgstr "Nháºp từ táºp tin"
#: ../src/seahorse-key-manager.c:739
-#, fuzzy
#| msgid "Copy to the clipboard"
msgid "Import from the clipboard"
-msgstr "Chép sang bảng nháp"
+msgstr "Nháºp từ bảng nháp"
#: ../src/seahorse-key-manager.c:744 ../src/seahorse-keyserver-results.c:255
-#, fuzzy
#| msgid "Find Remote Keys"
msgid "_Find Remote Keys..."
-msgstr "Tìm khoá từ xa"
+msgstr "_Tìm khoá từ xa..."
#: ../src/seahorse-key-manager.c:745 ../src/seahorse-keyserver-results.c:256
-#, fuzzy
#| msgid "Searching for keys on: %s"
msgid "Search for keys on a key server"
-msgstr "Ä?ang tìm kiếm khoá trên: %s"
+msgstr "Tìm khoá trên máy phục vụ khoá"
#: ../src/seahorse-key-manager.c:746
msgid "_Sync and Publish Keys..."
-msgstr ""
+msgstr "Ä?á»?n_g bá»? và công bá»? khoá..."
#: ../src/seahorse-key-manager.c:747
msgid "Publish and/or synchronize your keys with those online."
-msgstr ""
+msgstr "Công bá»? và /hoặc Ä?á»?ng bá»? khoá vá»?i trên mạng."
#: ../src/seahorse-key-manager.c:752
-#, fuzzy
#| msgid "Type"
msgid "T_ypes"
-msgstr "Kiá»?u"
+msgstr "_Kiá»?u"
#: ../src/seahorse-key-manager.c:752
-#, fuzzy
#| msgid "Show type column in key manager"
msgid "Show type column"
-msgstr "Hi�n c�t « ki�u » trong b� quản lý khoá"
+msgstr "Hiá»?n cá»?t kiá»?u"
#: ../src/seahorse-key-manager.c:754
-#, fuzzy
#| msgid "Expire"
msgid "_Expiry"
-msgstr "Hết hạn"
+msgstr "_Hết hạn"
#: ../src/seahorse-key-manager.c:754
-#, fuzzy
#| msgid "Show expires column in key manager"
msgid "Show expiry column"
-msgstr "Hi�n c�t « hết hạn » trong b� quản lý khoá"
+msgstr "Hi�n c�t hết hạn"
#: ../src/seahorse-key-manager.c:756
-#, fuzzy
#| msgid "Trust"
msgid "_Trust"
-msgstr "Tin cáºy"
+msgstr "_Tin cáºy"
#: ../src/seahorse-key-manager.c:756
-#, fuzzy
#| msgid "Show trust column in key manager"
msgid "Show owner trust column"
-msgstr "Hiá»?n cá»?t « tin cáºy » trong bá»? quản lý khoá"
+msgstr "Hiá»?n cá»?t tin cáºy sá»? hữu"
# Name: don't translate / Tên: Ä?ừng dá»?ch
#: ../src/seahorse-key-manager.c:758
-#, fuzzy
#| msgid "Validity"
msgid "_Validity"
-msgstr "Hợp l�"
+msgstr "_Hợp l�"
#: ../src/seahorse-key-manager.c:758
-#, fuzzy
#| msgid "Show validity column in key manager"
msgid "Show validity column"
-msgstr "Hiá»?n cá»?t « Ä?á»? hợp lá»? » trong bá»? quản lý khoá"
+msgstr "Hi�n c�t hợp l�"
#: ../src/seahorse-key-manager.c:937
-#, fuzzy
#| msgid "_File"
msgid "Filter:"
-msgstr "_Táºp tin"
+msgstr "Bá»? lá»?c:"
#: ../src/seahorse-key-manager.xml.h:1
msgid "<big><b>First time options:</b></big>"
@@ -2575,10 +2545,9 @@ msgid "My _Personal Keys"
msgstr "Khoá _cá nhân của tôi"
#: ../src/seahorse-key-manager.xml.h:5
-#, fuzzy
#| msgid "Other _Collected Keys"
msgid "Other _Keys"
-msgstr "_Các khoá Ä?ã táºp hợp khác"
+msgstr "_Khoá khác"
#: ../src/seahorse-key-manager.xml.h:6
msgid "To get started with encryption you will need keys."
@@ -2608,35 +2577,34 @@ msgstr "Ngà y hết hạn"
#: ../src/seahorse-keyserver-results.c:247
msgid "Close this window"
-msgstr ""
+msgstr "Ä?óng cá»a sá»?"
#: ../src/seahorse-keyserver-results.c:248
msgid "_Expand All"
-msgstr ""
+msgstr "_Bung hết"
#: ../src/seahorse-keyserver-results.c:249
msgid "Expand all listings"
-msgstr ""
+msgstr "Bung m�i danh mục"
#: ../src/seahorse-keyserver-results.c:250
msgid "_Collapse All"
-msgstr ""
+msgstr "_Co hết"
#: ../src/seahorse-keyserver-results.c:251
msgid "Collapse all listings"
-msgstr ""
+msgstr "Co m�i danh mục"
#: ../src/seahorse-keyserver-results.c:322
-#, fuzzy
#| msgid "Find Remote Keys"
msgid "Remote Keys"
-msgstr "Tìm khoá từ xa"
+msgstr "Khoá � xa"
#: ../src/seahorse-keyserver-results.c:324
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
#| msgid "Searching for keys containing '%s'..."
msgid "Remote Keys Containing '%s'"
-msgstr "Ä?ang tìm kiếm khoá chứa « %s »..."
+msgstr "Khoá � xa chứa '%s'"
#: ../src/seahorse-keyserver-search.xml.h:1
msgid "<b>Key Servers:</b>"
@@ -2656,7 +2624,7 @@ msgid ""
"imported into your local key ring."
msgstr ""
"Viá»?c nà y sẽ tìm khoá của ngÆ°á»?i khác trên Mạng. Tìm Ä?ược thì có thá»? nháºp khoá "
-"và o vòng khoá của bạn."
+"và o xâu khoá của bạn."
#: ../src/seahorse-keyserver-search.xml.h:5
msgid "Where to search:"
@@ -2704,7 +2672,7 @@ msgid ""
"to use. You'll also get any changes others have made since you received "
"their keys."
msgstr ""
-"Viá»?c nà y sẽ xuất các khoá trong vòng khoá của bạn, Ä?á»? ngÆ°á»?i khác sá» dụng. "
+"Viá»?c nà y sẽ xuất các khoá trong xâu khoá của bạn, Ä?á»? ngÆ°á»?i khác sá» dụng. "
"Bạn sẽ cÅ©ng nháºn thay Ä?á»?i nà o của ngÆ°á»?i khác ká»? từ lần bạn nháºn khoá há»? cuá»?i "
"cùng."
@@ -2728,7 +2696,7 @@ msgstr "Ä?á»?ng _bá»?"
#: ../src/seahorse-main.c:62
msgid "Version of this application"
-msgstr ""
+msgstr "Phiên bản của ứng dụng nà y"
#: ../src/seahorse-main.c:78 ../src/seahorse-viewer.c:144
msgid "Encryption Key Manager"
@@ -2818,17 +2786,15 @@ msgid "%s is a private key. Are you sure you want to proceed?"
msgstr "%s là m�t khoá riêng. Bạn có chắc mu�n tiếp tục không?"
#: ../src/seahorse-viewer.c:484
-#, fuzzy
#| msgid "Sending keys to key server..."
msgid "Importing keys from key servers"
-msgstr "Ä?ang gá»i khoá cho máy phục..."
+msgstr "Nháºp khoá cho máy phục vụ khoá"
#: ../src/seahorse-viewer.c:510
msgid "Show properties"
msgstr "Hiá»?n thuá»?c tÃnh"
#: ../src/seahorse-viewer.c:511
-#, fuzzy
#| msgid "_Delete"
msgctxt "This text refers to deleting an item from its type's backing store."
msgid "_Delete"
@@ -2852,7 +2818,7 @@ msgstr "Chép sang bảng nháp"
#: ../src/seahorse-viewer.c:524
msgid "Import selected keys to local key ring"
-msgstr ""
+msgstr "Nháºp khoá Ä?ược chá»?n và o xâu khoá cục bá»?"
#: ../ssh/seahorse-ssh-askpass.c:99
msgid "Enter your Secure Shell passphrase:"
@@ -2915,7 +2881,7 @@ msgstr ""
#: ../ssh/seahorse-ssh-generate.xml.h:4
msgid "DSA"
-msgstr ""
+msgstr "DSA"
#: ../ssh/seahorse-ssh-generate.xml.h:6
msgid ""
[
Date Prev][
Date Next] [
Thread Prev][
Thread Next]
[
Thread Index]
[
Date Index]
[
Author Index]