[gnome-settings-daemon] Updated Vietnamese translation



commit e51d1527fc516f9842a7f8c7e3df13ae3502226c
Author: Nguy�n Thái Ng�c Duy <pclouds gmail com>
Date:   Mon Mar 7 19:14:04 2011 +0700

    Updated Vietnamese translation

 po/vi.po |  284 +++++++++++++++++++++++++++++++++-----------------------------
 1 files changed, 152 insertions(+), 132 deletions(-)
---
diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po
index 7a28cbc..b4df933 100644
--- a/po/vi.po
+++ b/po/vi.po
@@ -1,6 +1,6 @@
 # Vietnamese Translation for GNOME Settings Daemon.
 # Copyright © 2009 Free Software Foundation, Inc.
-# Nguy�n Thái Ng�c Duy <pclouds gmail com>, 2004,2007,2009.
+# Nguy�n Thái Ng�c Duy <pclouds gmail com>, 2004,2007,2009,2011.
 # Clytie Siddall <clytie riverland net au>, 2005-2009.
 #
 msgid ""
@@ -9,7 +9,7 @@ msgstr ""
 "Report-Msgid-Bugs-To: http://bugzilla.gnome.org/enter_bug.cgi?product=gnome-";
 "settings-daemon&component=general\n"
 "POT-Creation-Date: 2011-03-03 17:19+0000\n"
-"PO-Revision-Date: 2011-01-03 16:44+0900\n"
+"PO-Revision-Date: 2011-03-07 19:13+0700\n"
 "Last-Translator: Nguyen Vu Hung <vuhung16plus gmail com>\n"
 "Language-Team: Vietnamese <vi-VN googlegroups com>\n"
 "MIME-Version: 1.0\n"
@@ -61,7 +61,7 @@ msgstr ""
 msgid ""
 "Highlights the current location of the pointer when the Control key is "
 "pressed and released."
-msgstr ""
+msgstr "Tô sáng v� trí con tr� hi�n th�i khi nhấn và thả phím Control."
 
 #: ../data/org.gnome.settings-daemon.peripherals.gschema.xml.in.in.h:10
 msgid "Length of a double click in milliseconds."
@@ -111,6 +111,9 @@ msgid ""
 "Set this to one of \"none\", \"lock-screen\", or \"force-logout\". The "
 "action will get performed when the smartcard used for log in is removed."
 msgstr ""
+"Ä?ặt giá trá»? \"none\" (không có),\"lock-screen\" (khoá màn hình) hoặc \"force-"
+"logout\" (buá»?c Ä?Ä?ng xuất). Hành Ä?á»?ng tÆ°Æ¡ng ứng sẽ Ä?ược thá»±c hiá»?n khi gỡ "
+"smartcart dùng Ä?á»? Ä?Ä?ng nhập."
 
 #: ../data/org.gnome.settings-daemon.peripherals.gschema.xml.in.in.h:19
 msgid "Smartcard removal action"
@@ -239,22 +242,19 @@ msgid "Allowed keys"
 msgstr "Phím Ä?ược phép"
 
 #: ../data/org.gnome.settings-daemon.plugins.media-keys.gschema.xml.in.in.h:3
-#, fuzzy
 #| msgid "Binding to show the screen magnifier"
 msgid "Binding for the magnifier to zoom in"
-msgstr "Tá»? hợp phím Ä?á»? bật/tắt kính lúp"
+msgstr "Tá»? hợp phím Ä?á»? phóng to kính lúp"
 
 #: ../data/org.gnome.settings-daemon.plugins.media-keys.gschema.xml.in.in.h:4
-#, fuzzy
 #| msgid "Binding to show the screen magnifier"
 msgid "Binding for the magnifier to zoom out"
-msgstr "Tá»? hợp phím Ä?á»? bật/tắt kính lúp"
+msgstr "Tá»? hợp phím Ä?á»? thu nhá»? kính lúp"
 
 #: ../data/org.gnome.settings-daemon.plugins.media-keys.gschema.xml.in.in.h:5
-#, fuzzy
 #| msgid "Binding to raise the system volume."
 msgid "Binding to decrease the text size"
-msgstr "Tá»? hợp Ä?á»? tÄ?ng âm lượng của há»? thá»?ng."
+msgstr "Tá»? hợp Ä?á»? giảm cỡ chữ"
 
 #: ../data/org.gnome.settings-daemon.plugins.media-keys.gschema.xml.in.in.h:6
 msgid "Binding to eject an optical disc."
@@ -265,10 +265,9 @@ msgid "Binding to enable or disable the touchpad."
 msgstr "T� hợp phím bật/tắt touchpad."
 
 #: ../data/org.gnome.settings-daemon.plugins.media-keys.gschema.xml.in.in.h:8
-#, fuzzy
 #| msgid "Binding to raise the system volume."
 msgid "Binding to increase the text size"
-msgstr "Tá»? hợp Ä?á»? tÄ?ng âm lượng của há»? thá»?ng."
+msgstr "Tá»? hợp Ä?á»? tÄ?ng cỡ chữ"
 
 #: ../data/org.gnome.settings-daemon.plugins.media-keys.gschema.xml.in.in.h:9
 msgid "Binding to launch the calculator."
@@ -351,14 +350,13 @@ msgid "Binding to stop playback."
 msgstr "Tá»? hợp Ä?á»? dừng phát lại."
 
 #: ../data/org.gnome.settings-daemon.plugins.media-keys.gschema.xml.in.in.h:29
-#, fuzzy
 #| msgid "Binding to launch the email client."
 msgid "Binding to toggle the interface contrast"
-msgstr "Tá»? hợp Ä?á»? khá»?i chạy trình khách thÆ°."
+msgstr "Tá»? hợp phím Ä?á»? bật tắt tÆ°Æ¡ng phản giao diá»?n"
 
 #: ../data/org.gnome.settings-daemon.plugins.media-keys.gschema.xml.in.in.h:30
 msgid "Decrease text size"
-msgstr ""
+msgstr "Giảm cỡ chữ"
 
 #: ../data/org.gnome.settings-daemon.plugins.media-keys.gschema.xml.in.in.h:31
 msgid "Eject"
@@ -378,7 +376,7 @@ msgstr ""
 
 #: ../data/org.gnome.settings-daemon.plugins.media-keys.gschema.xml.in.in.h:34
 msgid "Increase text size"
-msgstr ""
+msgstr "TÄ?ng cỡ chữ"
 
 #: ../data/org.gnome.settings-daemon.plugins.media-keys.gschema.xml.in.in.h:35
 msgid "Launch calculator"
@@ -410,11 +408,11 @@ msgstr "Ä?Ä?ng xuất"
 
 #: ../data/org.gnome.settings-daemon.plugins.media-keys.gschema.xml.in.in.h:42
 msgid "Magnifier zoom in"
-msgstr ""
+msgstr "Phóng to kính lúp"
 
 #: ../data/org.gnome.settings-daemon.plugins.media-keys.gschema.xml.in.in.h:43
 msgid "Magnifier zoom out"
-msgstr ""
+msgstr "Thu nh� kính lúp"
 
 #: ../data/org.gnome.settings-daemon.plugins.media-keys.gschema.xml.in.in.h:44
 msgid "Next track"
@@ -441,10 +439,9 @@ msgid "Stop playback"
 msgstr "Dừng phát lại"
 
 #: ../data/org.gnome.settings-daemon.plugins.media-keys.gschema.xml.in.in.h:52
-#, fuzzy
 #| msgid "Toggle screen reader"
 msgid "Toggle contrast"
-msgstr "Bật/tắt bá»? Ä?á»?c màn hình"
+msgstr "Bật/tắt tương phản"
 
 #: ../data/org.gnome.settings-daemon.plugins.media-keys.gschema.xml.in.in.h:53
 msgid "Toggle magnifier"
@@ -476,16 +473,16 @@ msgstr "TÄ?ng âm"
 
 #: ../data/org.gnome.settings-daemon.plugins.updates.gschema.xml.in.in.h:2
 msgid "Ask the user if additional firmware should be installed"
-msgstr ""
+msgstr "H�i nếu cần cài firmware b� sung"
 
 #: ../data/org.gnome.settings-daemon.plugins.updates.gschema.xml.in.in.h:3
 msgid ""
 "Ask the user if additional firmware should be installed if it is available."
-msgstr ""
+msgstr "Há»?i nếu có thá»? cài Ä?ặt firmware bá»? sung."
 
 #: ../data/org.gnome.settings-daemon.plugins.updates.gschema.xml.in.in.h:4
 msgid "Automatically download updates in the background without confirmation"
-msgstr ""
+msgstr "Tá»± Ä?á»?ng âm thầm tải bản cập nhật vá»? không cần xác nhận"
 
 #: ../data/org.gnome.settings-daemon.plugins.updates.gschema.xml.in.in.h:5
 msgid ""
@@ -494,54 +491,63 @@ msgid ""
 "also WiFi if 'connection-use-wifi' is enabled and mobile broadband if "
 "'connection-use-mobile' is enabled."
 msgstr ""
+"Tá»± Ä?á»?ng âm thầm tải các bản cập nhật vá»? không cần xác nhận. Các bản cập nhật "
+"sẽ Ä?ược tá»± Ä?á»?ng tải vá»? bằng kết ná»?i có dây, và WiFi nếu 'connection-use-"
+"wifi' Ä?ược bật và mạng di Ä?á»?ng nếu 'connection-use-mobile' Ä?ược bật."
 
 #: ../data/org.gnome.settings-daemon.plugins.updates.gschema.xml.in.in.h:6
 msgid "Automatically update these types of updates"
-msgstr ""
+msgstr "Tá»± Ä?á»?ng tải các bản cập nhật loại này"
 
 #: ../data/org.gnome.settings-daemon.plugins.updates.gschema.xml.in.in.h:7
 msgid "Automatically update these types of updates."
-msgstr ""
+msgstr "Tá»± Ä?á»?ng tải các bản cập nhật loại này."
 
 #: ../data/org.gnome.settings-daemon.plugins.updates.gschema.xml.in.in.h:8
 msgid "Devices that should be ignored"
-msgstr ""
+msgstr "Nên b� qua thiết b�"
 
 #: ../data/org.gnome.settings-daemon.plugins.updates.gschema.xml.in.in.h:9
 msgid ""
 "Devices that should be ignored, separated by commas. These can include '*' "
 "and '?' characters."
 msgstr ""
+"Thiết b� nên b� qua, cách nhau bằng dấu phẩy. Có th� chứ ký tự '*' hoặc '?'."
 
 #: ../data/org.gnome.settings-daemon.plugins.updates.gschema.xml.in.in.h:10
 msgid "Firmware files that should not be searched for"
-msgstr ""
+msgstr "Tập tin firmware cần tìm"
 
 #: ../data/org.gnome.settings-daemon.plugins.updates.gschema.xml.in.in.h:11
 msgid ""
 "Firmware files that should not be searched for, separated by commas. These "
 "can include '*' and '?' characters."
 msgstr ""
+"Tập tin firmware cần tìm, cách nhau bằng dấu phẩy. Có th� chứa ký tự '*' "
+"hoặc '?'."
 
 #: ../data/org.gnome.settings-daemon.plugins.updates.gschema.xml.in.in.h:12
 msgid "Get the update list when the session starts"
-msgstr ""
+msgstr "Lấy danh sách bản cập nhật khi bắt Ä?ầu phiên làm viá»?c"
 
 #: ../data/org.gnome.settings-daemon.plugins.updates.gschema.xml.in.in.h:13
 msgid "Get the update list when the session starts, even if not scheduled to."
 msgstr ""
+"Lấy danh sách bản cập nhật khi bắt Ä?ầu phiên làm viá»?c, ká»? cả khi không lên "
+"kế hoạch cập nhật."
 
 #: ../data/org.gnome.settings-daemon.plugins.updates.gschema.xml.in.in.h:14
 msgid "How often to check for distribution upgrades"
-msgstr ""
+msgstr "Mức Ä?á»? kiá»?m tra có cập nhật bản phân phá»?i"
 
 #: ../data/org.gnome.settings-daemon.plugins.updates.gschema.xml.in.in.h:15
 msgid "How often to check for distribution upgrades. Value is in seconds."
 msgstr ""
+"Bao lâu ki�m tra có cập nhật bản phân ph�i m�t lần. Giá tr� tính theo giây."
 
 #: ../data/org.gnome.settings-daemon.plugins.updates.gschema.xml.in.in.h:16
 msgid "How often to check for updates"
-msgstr ""
+msgstr "Mức Ä?á»? kiá»?m tra có bản cập nhật"
 
 #: ../data/org.gnome.settings-daemon.plugins.updates.gschema.xml.in.in.h:17
 msgid ""
@@ -549,18 +555,22 @@ msgid ""
 "amount of time that can pass between a security update being published, and "
 "the update being automatically installed or the user notified."
 msgstr ""
+"Bao lâu kiá»?m tra có bản cập nhật má»?t lần. Giá trá»? tính theo giây. Ä?ây là "
+"thá»?i gian tá»?i Ä?a từ khi má»?t bản cập an ninh Ä?ược công bá»? Ä?ến khi Ä?ược cài "
+"Ä?ặt trên há»? thá»?ng hoặc Ä?ược ngÆ°á»?i dùng chú ý."
 
 #: ../data/org.gnome.settings-daemon.plugins.updates.gschema.xml.in.in.h:18
 msgid "How often to notify the user that non-critical updates are available"
-msgstr ""
+msgstr "Mức Ä?á»? kiá»?m tra có bản cập nhật không nghiêm trá»?ng"
 
 #: ../data/org.gnome.settings-daemon.plugins.updates.gschema.xml.in.in.h:19
 msgid "How often to refresh the package cache"
-msgstr ""
+msgstr "Mức Ä?á»? cập nhật thông tin gói phầm má»?m"
 
 #: ../data/org.gnome.settings-daemon.plugins.updates.gschema.xml.in.in.h:20
 msgid "How often to refresh the package cache. Value is in seconds."
 msgstr ""
+"Bao lâu cập nhật thông tin gói phầm m�m m�t lần. Giá tr� tính theo giây."
 
 #: ../data/org.gnome.settings-daemon.plugins.updates.gschema.xml.in.in.h:21
 msgid ""
@@ -569,94 +579,104 @@ msgid ""
 "updates, but non-critical notifications should be shown a lot less "
 "frequently."
 msgstr ""
+"Mức Ä?á»? kiá»?m tra có bản cập nhật không nghiêm trá»?ng. Giá trá»? tính theo giây. "
+"Thông báo cập nhật an ninh luôn Ä?ược hiá»?n khi có cập nhật. Các bản cập nhật "
+"khác có thá»? Ä?ược hiá»?n ít thÆ°á»?ng xuyên hÆ¡n."
 
 #: ../data/org.gnome.settings-daemon.plugins.updates.gschema.xml.in.in.h:22
 msgid "Install updates automatically when running on battery power"
-msgstr ""
+msgstr "Cài bản cập nhật tá»± Ä?á»?ng khi chạy nguá»?n pin"
 
 #: ../data/org.gnome.settings-daemon.plugins.updates.gschema.xml.in.in.h:23
 msgid "Install updates automatically when running on battery power."
-msgstr ""
+msgstr "Cài bản cập nhật tá»± Ä?á»?ng khi chạy nguá»?n pin."
 
 #: ../data/org.gnome.settings-daemon.plugins.updates.gschema.xml.in.in.h:24
 msgid "Notify the user for completed updates"
-msgstr ""
+msgstr "Thông báo ngư�i dùng hoàn tất cập nhật"
 
 #: ../data/org.gnome.settings-daemon.plugins.updates.gschema.xml.in.in.h:25
 msgid "Notify the user for completed updates where the user needs to restart"
 msgstr ""
+"Thông báo ngÆ°á»?i dùng hoàn tất cập nhật, lúc ngÆ°á»?i dùng cần khá»?i Ä?á»?ng lại"
 
 #: ../data/org.gnome.settings-daemon.plugins.updates.gschema.xml.in.in.h:26
 msgid "Notify the user for completed updates where the user needs to restart."
 msgstr ""
+"Thông báo ngÆ°á»?i dùng hoàn tất cập nhật, lúc ngÆ°á»?i dùng cần khá»?i Ä?á»?ng lại."
 
 #: ../data/org.gnome.settings-daemon.plugins.updates.gschema.xml.in.in.h:27
 msgid ""
 "Notify the user for completed updates. This may be a useful notification for "
 "some users as installing updates prevents shutdown."
 msgstr ""
+"Thông báo ngÆ°á»?i dùng hoàn tất cập nhật. Có thá»? hữu dụng nếu cài Ä?ặt bản cập "
+"nhật Ä?òi há»?i tắt máy."
 
 #: ../data/org.gnome.settings-daemon.plugins.updates.gschema.xml.in.in.h:28
 msgid "Notify the user when distribution upgrades are available"
-msgstr ""
+msgstr "Thông báo ngư�i dùng khi có cập nhật bản phân ph�i"
 
 #: ../data/org.gnome.settings-daemon.plugins.updates.gschema.xml.in.in.h:29
 msgid "Notify the user when distribution upgrades are available."
-msgstr ""
+msgstr "Thông báo ngư�i dùng khi có cập nhật bản phân ph�i."
 
 #: ../data/org.gnome.settings-daemon.plugins.updates.gschema.xml.in.in.h:30
 msgid ""
 "Notify the user when the automatic update was not started on battery power"
-msgstr ""
+msgstr "Thông báo ngÆ°á»?i dùng khi không tá»± Ä?á»?ng cập nhật trên nguá»?n pin"
 
 #: ../data/org.gnome.settings-daemon.plugins.updates.gschema.xml.in.in.h:31
 msgid ""
 "Notify the user when the update was not automatically started because the "
 "machine is running on battery power."
-msgstr ""
+msgstr "Thông báo ngÆ°á»?i dùng khi không tá»± Ä?á»?ng cập nhật vì Ä?ang chạy nguá»?n pin"
 
 #: ../data/org.gnome.settings-daemon.plugins.updates.gschema.xml.in.in.h:32
 msgid "Notify the user when the update was started"
-msgstr ""
+msgstr "Thông báo ngÆ°á»?i dùng khi bắt Ä?ầu cập nhật"
 
 #: ../data/org.gnome.settings-daemon.plugins.updates.gschema.xml.in.in.h:33
 msgid "Notify the user when the update was started."
-msgstr ""
+msgstr "Thông báo ngÆ°á»?i dùng khi bắt Ä?ầu cập nhật."
 
 #: ../data/org.gnome.settings-daemon.plugins.updates.gschema.xml.in.in.h:36
 msgid "The filenames on removable media that designate it a software source."
-msgstr ""
+msgstr "Tên tập tin của thiết b� có th� tháo r�i dùng làm ngu�n cập nhật."
 
 #: ../data/org.gnome.settings-daemon.plugins.updates.gschema.xml.in.in.h:37
 msgid "The install root to use when adding and removing packages"
-msgstr ""
+msgstr "Gá»?c cài Ä?ặt Ä?á»? thêm xoá gói phần má»?m"
 
 #: ../data/org.gnome.settings-daemon.plugins.updates.gschema.xml.in.in.h:38
 msgid ""
 "The install root to use when processing packages, which is changed when "
 "using LTSP or when testing."
 msgstr ""
+"Gá»?c cài Ä?ặt Ä?á»? xá»­ lý gói phần má»?m, khác nhau nếu dùng LTSP và khi kiá»?m tra."
 
 #: ../data/org.gnome.settings-daemon.plugins.updates.gschema.xml.in.in.h:39
 msgid ""
 "The last time we notified the user about non-critical updates. Value is in "
 "seconds since the epoch, or zero for never."
 msgstr ""
+"Lần cu�i cùng thông báo ngư�i dùng bản cập nhật không nghiêm tr�ng. Giá tr� "
+"theo giây từ epoch, hoặc không cho không bao gi�."
 
 #: ../data/org.gnome.settings-daemon.plugins.updates.gschema.xml.in.in.h:40
 msgid "The last time we told the user about non-critical notifications"
-msgstr ""
+msgstr "Lần cu�i cùng thông báo ngư�i dùng bản cập nhật không nghiêm tr�ng."
 
 #: ../data/org.gnome.settings-daemon.plugins.updates.gschema.xml.in.in.h:41
 msgid ""
 "The number of seconds at session startup to wait before checking for updates"
-msgstr ""
+msgstr "Sá»? giây cần chá»? lúc khá»?i Ä?á»?ng Ä?á»? kiá»?m tra bản cập nhật"
 
 #: ../data/org.gnome.settings-daemon.plugins.updates.gschema.xml.in.in.h:42
 msgid ""
 "The number of seconds at session startup to wait before checking for "
 "updates. Value is in seconds."
-msgstr ""
+msgstr "Sá»? giây cần chá»? lúc khá»?i Ä?á»?ng Ä?á»? kiá»?m tra bản cập nhật (theo giây)."
 
 #: ../data/org.gnome.settings-daemon.plugins.updates.gschema.xml.in.in.h:43
 msgid ""
@@ -664,19 +684,22 @@ msgid ""
 "to download packages when on a wired connection, and the VPN or proxy "
 "required may also only be available on wired connections."
 msgstr ""
+"Dùng kết ná»?i mạng không dây Ä?á»? kiá»?m tra bản cập nhật. Tải bản cập nhật qua "
+"mạng có dây có th� nhanh hơn, và có th� cần VPN hoặc uỷ nhi�m mạng trên mạng "
+"có dây."
 
 #: ../data/org.gnome.settings-daemon.plugins.updates.gschema.xml.in.in.h:44
 msgid "Use WiFi connections"
-msgstr ""
+msgstr "Dùng kết n�i WiFI"
 
 #: ../data/org.gnome.settings-daemon.plugins.updates.gschema.xml.in.in.h:45
 msgid "Use mobile broadband connections"
-msgstr ""
+msgstr "Dùng mạng di Ä?á»?ng"
 
 #: ../data/org.gnome.settings-daemon.plugins.updates.gschema.xml.in.in.h:46
 msgid ""
 "Use mobile broadband connections such as GSM and CDMA to check for updates."
-msgstr ""
+msgstr "Dùng kết ná»?i mạng di Ä?á»?ng nhÆ° GSM hoặc CDMA Ä?á»? kiá»?m tra bản cập nhật."
 
 #: ../data/org.gnome.settings-daemon.plugins.updates.gschema.xml.in.in.h:47
 msgid ""
@@ -685,6 +708,9 @@ msgid ""
 "updates check is performed. This allows post-install disks to be used to "
 "update running systems."
 msgstr ""
+"Khi gắn thiết b�, ki�m tra nếu có chứa tên tập tin quan tr�ng nào không "
+"trong thư mục g�c. Nếu kh�p tên tập tin, thực hi�n cập nhật. Cách này cho "
+"phép dùng Ä?Ä©a post-install Ä?á»? cập nhật há»? thá»?ng Ä?ang chạy."
 
 #: ../data/org.gnome.settings-daemon.plugins.xrandr.gschema.xml.in.in.h:1
 msgid ""
@@ -793,23 +819,23 @@ msgstr ""
 
 #: ../data/org.gnome.settings-daemon.peripherals.wacom.gschema.xml.in.in.h:2
 msgid "Enable this to only move the cursor when the user touches the tablet."
-msgstr ""
+msgstr "Bật Ä?á»? chá»? di chuyá»?n con trá»? khi ngÆ°á»?i dùng chạm vào bảng."
 
 #: ../data/org.gnome.settings-daemon.peripherals.wacom.gschema.xml.in.in.h:3
 msgid "Enable this to only report stylus events when the tip is pressed."
-msgstr ""
+msgstr "Bật Ä?á»? chá»? báo sá»± kiá»?n bút khi nhấn vào Ä?á»?nh."
 
 #: ../data/org.gnome.settings-daemon.peripherals.wacom.gschema.xml.in.in.h:4
 msgid "Enable this to set the cursor to absolute mode."
-msgstr ""
+msgstr "Bật Ä?á»? Ä?ặt con trá»? trong chế Ä?á»? tuyá»?t Ä?á»?i."
 
 #: ../data/org.gnome.settings-daemon.peripherals.wacom.gschema.xml.in.in.h:5
 msgid "Enable this to set the eraser to absolute mode."
-msgstr ""
+msgstr "Bật Ä?á»? Ä?ặt cái xoá trong chế Ä?á»? tuyá»?t Ä?á»?i."
 
 #: ../data/org.gnome.settings-daemon.peripherals.wacom.gschema.xml.in.in.h:6
 msgid "Enable this to set the stylus to absolute mode."
-msgstr ""
+msgstr "Bật Ä?á»? Ä?ặt bút trong chế Ä?á»? tuyá»?t Ä?á»?i."
 
 #: ../data/org.gnome.settings-daemon.peripherals.wacom.gschema.xml.in.in.h:9
 msgid ""
@@ -821,43 +847,43 @@ msgstr ""
 
 #: ../data/org.gnome.settings-daemon.peripherals.wacom.gschema.xml.in.in.h:10
 msgid "Set this to the logical button mapping."
-msgstr ""
+msgstr "Ä?ặt Ä?á»? ánh xạ nút."
 
 #: ../data/org.gnome.settings-daemon.peripherals.wacom.gschema.xml.in.in.h:11
 msgid ""
 "Set this to the pressure value at which a stylus click event is generated."
-msgstr ""
+msgstr "Ä?ặt giá trá»? áp lá»±c Ä?á»? phát sinh sá»± kiá»?n nhấn bút."
 
 #: ../data/org.gnome.settings-daemon.peripherals.wacom.gschema.xml.in.in.h:12
 msgid ""
 "Set this to the pressure value at which an eraser click event is generated."
-msgstr ""
+msgstr "Ä?ặt giá trá»? áp lá»±c Ä?á»? phát sinh sá»± kiá»?n nhấn xoá."
 
 #: ../data/org.gnome.settings-daemon.peripherals.wacom.gschema.xml.in.in.h:13
 msgid "Set this to x1, y1 and x2, y2 of the area usable by the cursor."
-msgstr ""
+msgstr "Ä?ặt x1, y1 và x2, y2 làm vùng có thá»? thá»? dùng con trá»?."
 
 #: ../data/org.gnome.settings-daemon.peripherals.wacom.gschema.xml.in.in.h:14
 msgid "Set this to x1, y1 and x2, y2 of the area usable by the eraser."
-msgstr ""
+msgstr "Ä?ặt x1, y1 và x2, y2 làm vùng có thá»? dùng cái xoá."
 
 #: ../data/org.gnome.settings-daemon.peripherals.wacom.gschema.xml.in.in.h:15
 msgid "Set this to x1, y1 and x2, y2 of the area usable by the pad."
-msgstr ""
+msgstr "Ä?ặt x1, y1 và x2, y2 làm vùng tấm Ä?á»?m."
 
 #: ../data/org.gnome.settings-daemon.peripherals.wacom.gschema.xml.in.in.h:16
 msgid "Set this to x1, y1 and x2, y2 of the area usable by the stylus."
-msgstr ""
+msgstr "Ä?ặt x1, y1 và x2, y2 làm vùng có thá»? dùng bút."
 
 #: ../data/org.gnome.settings-daemon.peripherals.wacom.gschema.xml.in.in.h:17
 msgid ""
 "Set this to x1, y1 and x2, y2 of the pressure curve applied to the eraser."
-msgstr ""
+msgstr "Ä?ặt x1, y1 và x2, y2 làm Ä?Æ°á»?ng cong áp lá»±c cho cái xoá."
 
 #: ../data/org.gnome.settings-daemon.peripherals.wacom.gschema.xml.in.in.h:18
 msgid ""
 "Set this to x1, y1 and x2, y2 of the pressure curve applied to the stylus."
-msgstr ""
+msgstr "Ä?ặt x1, y1 và x2, y2 làm Ä?Æ°á»?ng cong áp lá»±c cho bút."
 
 #: ../data/org.gnome.settings-daemon.peripherals.wacom.gschema.xml.in.in.h:19
 msgid "Wacom cursor absolute mode"
@@ -865,71 +891,71 @@ msgstr "Chế Ä?á»? con trá»? tuyá»?t Ä?á»?i Wacom"
 
 #: ../data/org.gnome.settings-daemon.peripherals.wacom.gschema.xml.in.in.h:20
 msgid "Wacom cursor button mapping"
-msgstr ""
+msgstr "�nh xạ nút con tr� Wacom"
 
 #: ../data/org.gnome.settings-daemon.peripherals.wacom.gschema.xml.in.in.h:21
 msgid "Wacom cursor tablet area"
-msgstr ""
+msgstr "Vùng bảng con tr� Wacom"
 
 #: ../data/org.gnome.settings-daemon.peripherals.wacom.gschema.xml.in.in.h:22
 msgid "Wacom eraser absolute mode"
-msgstr ""
+msgstr "Chế Ä?á»? cái xoá tuyá»?t Ä?á»?i Wacom"
 
 #: ../data/org.gnome.settings-daemon.peripherals.wacom.gschema.xml.in.in.h:23
 msgid "Wacom eraser button mapping"
-msgstr ""
+msgstr "�nh xạ nút cái xoá Wacom"
 
 #: ../data/org.gnome.settings-daemon.peripherals.wacom.gschema.xml.in.in.h:24
 msgid "Wacom eraser pressure curve"
-msgstr ""
+msgstr "Ä?Æ°á»?ng cong áp lá»±c cái xoá Wacom"
 
 #: ../data/org.gnome.settings-daemon.peripherals.wacom.gschema.xml.in.in.h:25
 msgid "Wacom eraser pressure threshold"
-msgstr ""
+msgstr "Ngưỡng áp lực cái xoá Wacom"
 
 #: ../data/org.gnome.settings-daemon.peripherals.wacom.gschema.xml.in.in.h:26
 msgid "Wacom eraser tablet area"
-msgstr ""
+msgstr "Vùng bảng cái xoá Wacom"
 
 #: ../data/org.gnome.settings-daemon.peripherals.wacom.gschema.xml.in.in.h:27
 msgid "Wacom pad button mapping"
-msgstr ""
+msgstr "Ã?nh xạ phím Ä?á»?m Wacom"
 
 #: ../data/org.gnome.settings-daemon.peripherals.wacom.gschema.xml.in.in.h:28
 msgid "Wacom pad tablet area"
-msgstr ""
+msgstr "Vùng bảng Ä?á»?m Wacom"
 
 #: ../data/org.gnome.settings-daemon.peripherals.wacom.gschema.xml.in.in.h:29
 msgid "Wacom stylus absolute mode"
-msgstr ""
+msgstr "Chế Ä?á»? bút tuyá»?t Ä?á»?i Wacom"
 
 #: ../data/org.gnome.settings-daemon.peripherals.wacom.gschema.xml.in.in.h:30
 msgid "Wacom stylus button mapping"
-msgstr ""
+msgstr "�nh xạ nút bút Wacom"
 
 #: ../data/org.gnome.settings-daemon.peripherals.wacom.gschema.xml.in.in.h:31
 msgid "Wacom stylus pressure curve"
-msgstr ""
+msgstr "Ä?Æ°á»?ng cong áp lá»±c bút Wacom"
 
 #: ../data/org.gnome.settings-daemon.peripherals.wacom.gschema.xml.in.in.h:32
 msgid "Wacom stylus pressure threshold"
-msgstr ""
+msgstr "Ngưỡng áp lực bút Wacom"
 
 #: ../data/org.gnome.settings-daemon.peripherals.wacom.gschema.xml.in.in.h:33
 msgid "Wacom stylus tablet area"
-msgstr ""
+msgstr "Vùng bút Wacom"
 
 #: ../data/org.gnome.settings-daemon.peripherals.wacom.gschema.xml.in.in.h:34
 msgid "Wacom tablet PC feature"
-msgstr ""
+msgstr "Tính nắng tablet PC của Wacom"
 
 #: ../data/org.gnome.settings-daemon.peripherals.wacom.gschema.xml.in.in.h:35
 msgid "Wacom tablet rotation"
-msgstr ""
+msgstr "Quay bảng Wacom"
 
 #: ../data/org.gnome.settings-daemon.peripherals.wacom.gschema.xml.in.in.h:36
 msgid "Wacom touch feature"
-msgstr ""
+msgstr "Tính nÄ?ng chạm Wacom"
 
 #: ../gnome-settings-daemon/main.c:54
 msgid "Enable debugging code"
@@ -1086,16 +1112,14 @@ msgid "_Press keyboard shortcuts one key at a time (Sticky Keys)"
 msgstr "_Nhấn phím tắt bàn phím m�i lần m�t phím (Phím dính)"
 
 #: ../plugins/a11y-settings/a11y-settings.gnome-settings-plugin.in.h:1
-#, fuzzy
 #| msgid "Accessibility"
 msgid "Accessibility settings"
-msgstr "Khả nÄ?ng Truy cập"
+msgstr "Thiết lập khả nÄ?ng truy cập"
 
 #: ../plugins/a11y-settings/a11y-settings.gnome-settings-plugin.in.h:2
-#, fuzzy
 #| msgid "Accessibility keyboard plugin"
 msgid "Accessibility settings plugin"
-msgstr "Phần má»? rá»?ng bàn phím khả nÄ?ng truy cập"
+msgstr "Phần má»? rá»?ng thiết lập khả nÄ?ng truy cập"
 
 #: ../plugins/automount/automount.gnome-settings-plugin.in.h:1
 msgid "Automount"
@@ -1490,24 +1514,24 @@ msgstr "Phần m� r�ng chu�t"
 
 #: ../plugins/print-notifications/print-notifications.gnome-settings-plugin.in.h:1
 msgid "Print-notifications"
-msgstr ""
+msgstr "Thông báo in"
 
 #: ../plugins/print-notifications/print-notifications.gnome-settings-plugin.in.h:2
 msgid "Print-notifications plugin"
-msgstr ""
+msgstr "Phần m� r�ng thông báo in"
 
 #: ../plugins/print-notifications/gsd-print-notifications-manager.c:219
 msgid "Printer added"
-msgstr ""
+msgstr "Ä?ã thêm máy in"
 
 #: ../plugins/print-notifications/gsd-print-notifications-manager.c:225
 msgid "Printer removed"
-msgstr ""
+msgstr "Ä?ã bá»? máy in"
 
 #. Translators: A print job has been stopped
 #: ../plugins/print-notifications/gsd-print-notifications-manager.c:239
 msgid "Printing stopped"
-msgstr ""
+msgstr "Ä?ã dừng in"
 
 #. Translators: "print-job xy" on a printer
 #: ../plugins/print-notifications/gsd-print-notifications-manager.c:241
@@ -1518,30 +1542,29 @@ msgstr ""
 #: ../plugins/print-notifications/gsd-print-notifications-manager.c:282
 #, c-format
 msgid "\"%s\" on %s"
-msgstr ""
+msgstr "\"%s\" trên %s"
 
 #. Translators: A print job has been canceled
 #: ../plugins/print-notifications/gsd-print-notifications-manager.c:245
 msgid "Printing canceled"
-msgstr ""
+msgstr "Ä?ã huá»· bá»? in"
 
 #. Translators: A print job has been aborted
 #: ../plugins/print-notifications/gsd-print-notifications-manager.c:251
 msgid "Printing aborted"
-msgstr ""
+msgstr "Ä?ã ngắt in"
 
 #. Translators: A print job has been completed
 #: ../plugins/print-notifications/gsd-print-notifications-manager.c:257
 msgid "Printing completed"
-msgstr ""
+msgstr "Ä?ã hoàn tất in"
 
 #. Translators: A job is printing
 #: ../plugins/print-notifications/gsd-print-notifications-manager.c:268
 #: ../plugins/print-notifications/gsd-print-notifications-manager.c:280
-#, fuzzy
 #| msgid "Hinting"
 msgid "Printing"
-msgstr "Tinh ch�nh phông"
+msgstr "In ấn"
 
 #: ../plugins/xrandr/xrandr.gnome-settings-plugin.in.h:1
 msgid "Set up screen size and rotation settings"
@@ -1613,7 +1636,7 @@ msgstr "Ä?Æ°á»?ng dẫn mô Ä?un"
 
 #: ../plugins/smartcard/gsd-smartcard-manager.c:188
 msgid "path to smartcard PKCS #11 driver"
-msgstr ""
+msgstr "Ä?Æ°á»?ng dẫn Ä?ến trình Ä?iá»?u khiá»?n smartcard PKCS #11"
 
 #: ../plugins/smartcard/gsd-smartcard-manager.c:528
 msgid "received error or hang up from event source"
@@ -1642,7 +1665,7 @@ msgstr "Không thá»? theo dõi sá»± kiá»?n thẻ nhận Ä?ược - %s"
 #: ../plugins/smartcard/gsd-smartcard-manager.c:1274
 #, c-format
 msgid "encountered unexpected error while waiting for smartcard events"
-msgstr ""
+msgstr "phát hi�n l�i lạ khi ch� sự ki�n smartcard"
 
 #: ../plugins/smartcard/gsd-smartcard.c:155
 msgid "Slot ID"
@@ -1658,7 +1681,7 @@ msgstr "Chuá»?i khe"
 
 #: ../plugins/smartcard/gsd-smartcard.c:163
 msgid "per-slot card identifier"
-msgstr ""
+msgstr "Ä?á»?nh danh thẻ theo khe"
 
 #: ../plugins/smartcard/gsd-smartcard.c:169
 #: ../plugins/smartcard/gsd-smartcard.c:170
@@ -1674,179 +1697,176 @@ msgid "smartcard driver"
 msgstr "trình Ä?iá»?u khiá»?n smartcard"
 
 #: ../plugins/datetime/org.gnome.settingsdaemon.datetimemechanism.policy.in.h:1
-#, fuzzy
 #| msgid "Change system time zone"
 msgid "Change system time and date settings"
-msgstr "Thay Ä?á»?i múi giá»? há»? thá»?ng"
+msgstr "Thay Ä?á»?i ngày giá»? há»? thá»?ng"
 
 #: ../plugins/datetime/org.gnome.settingsdaemon.datetimemechanism.policy.in.h:2
-#, fuzzy
 #| msgid "Privileges are required to configure the hardware clock."
 msgid "Privileges are required to configure time and date settings."
-msgstr "Cần quyá»?n Ä?á»? thay Ä?á»?i Ä?á»?ng há»? phần cứng."
+msgstr "Cần quyá»?n Ä?á»? cấu hình ngày giá»?."
 
 #. TRANSLATORS: a distro update is available, e.g. Fedora 8 to Fedora 9
 #: ../plugins/updates/gsd-updates-manager.c:194
 msgid "Distribution upgrades available"
-msgstr ""
+msgstr "Có cập nhật bản phân ph�i"
 
 #. TRANSLATORS: provides more information about the upgrade
 #: ../plugins/updates/gsd-updates-manager.c:204
 msgid "More information"
-msgstr ""
+msgstr "Thêm thông tin"
 
 #. TRANSLATORS: title in the libnotify popup
 #: ../plugins/updates/gsd-updates-manager.c:307
 #: ../plugins/updates/gsd-updates-manager.c:366
 msgid "Update"
 msgid_plural "Updates"
-msgstr[0] ""
+msgstr[0] "Cập nhật"
 
 #. TRANSLATORS: message when there are security updates
 #: ../plugins/updates/gsd-updates-manager.c:310
 msgid "An important software update is available"
 msgid_plural "Important software updates are available"
-msgstr[0] ""
+msgstr[0] "Có m�t bản cập nhật quan tr�ng"
 
 #. TRANSLATORS: button: open the update viewer to install updates
 #: ../plugins/updates/gsd-updates-manager.c:330
 #: ../plugins/updates/gsd-updates-manager.c:389
 msgid "Install updates"
-msgstr ""
+msgstr "Cài bản cập nhật"
 
 #. TRANSLATORS: message when there are non-security updates
 #: ../plugins/updates/gsd-updates-manager.c:369
 msgid "A software update is available."
 msgid_plural "Software updates are available."
-msgstr[0] ""
+msgstr[0] "Có cập nhật phần m�m"
 
 #. TRANSLATORS: policy says update, but we are on battery and so prompt
 #: ../plugins/updates/gsd-updates-manager.c:435
 msgid ""
 "Automatic updates are not being installed as the computer is running on "
 "battery power"
-msgstr ""
+msgstr "Không tá»± Ä?á»?ng cài bản cập nhật khi Ä?ang dùng pin"
 
 #. TRANSLATORS: informs user will not install by default
 #: ../plugins/updates/gsd-updates-manager.c:437
 msgid "Updates not installed"
-msgstr ""
+msgstr "Không cài bản cập nhật"
 
 #. TRANSLATORS: to hell with my battery life, just do it
 #: ../plugins/updates/gsd-updates-manager.c:443
 msgid "Install the updates anyway"
-msgstr ""
+msgstr "Vẫn cài bản cập nhật"
 
 #: ../plugins/updates/gsd-updates-manager.c:459
 msgid "No restart is required."
-msgstr ""
+msgstr "Không cần khá»?i Ä?á»?ng lại."
 
 #: ../plugins/updates/gsd-updates-manager.c:462
 msgid "A restart is required."
-msgstr ""
+msgstr "Cần khá»?i Ä?á»?ng lại."
 
 #: ../plugins/updates/gsd-updates-manager.c:465
 msgid "You need to log out and log back in."
-msgstr ""
+msgstr "Bạn cần Ä?Ä?ng xuất rá»?i Ä?Ä?ng nhập lại."
 
 #: ../plugins/updates/gsd-updates-manager.c:468
 msgid "You need to restart the application."
-msgstr ""
+msgstr "Bạn cần khá»?i Ä?á»?ng lại ứng dụng."
 
 #: ../plugins/updates/gsd-updates-manager.c:471
 msgid "You need to log out and log back in to remain secure."
-msgstr ""
+msgstr "Bạn cần Ä?Ä?ng xuất rá»?i Ä?Ä?ng nhập lại cho an toàn."
 
 #: ../plugins/updates/gsd-updates-manager.c:474
 msgid "A restart is required to remain secure."
-msgstr ""
+msgstr "Cần khá»?i Ä?á»?ng lại cho an toàn."
 
 #. TRANSLATORS: we did the update, but some updates were skipped and not applied
 #: ../plugins/updates/gsd-updates-manager.c:535
 msgid "One package was skipped:"
 msgid_plural "Some packages were skipped:"
-msgstr[0] ""
+msgstr[0] "B� qua gói:"
 
 #. TRANSLATORS: title: system update completed all okay
 #: ../plugins/updates/gsd-updates-manager.c:567
 msgid "The system update has completed"
-msgstr ""
+msgstr "Hoàn tất cập nhật h� th�ng"
 
 #. TRANSLATORS: restart computer as system packages need update
 #: ../plugins/updates/gsd-updates-manager.c:574
 msgid "Restart computer now"
-msgstr ""
+msgstr "Khá»?i Ä?á»?ng lại bây giá»?"
 
 #. TRANSLATORS: the updates mechanism
 #: ../plugins/updates/gsd-updates-manager.c:645
 msgid "Updates"
-msgstr ""
+msgstr "Cập nhật"
 
 #. TRANSLATORS: we failed to get the updates multiple times,
 #. * and now we need to inform the user that something might be wrong
 #: ../plugins/updates/gsd-updates-manager.c:649
 msgid "Unable to access software updates"
-msgstr ""
+msgstr "Không th� truy xuất bản cập nhật"
 
 #. TRANSLATORS: try again, this time launching the update viewer
 #: ../plugins/updates/gsd-updates-manager.c:652
 msgid "Try again"
-msgstr ""
+msgstr "Thử lại"
 
 #. TRANSLATORS: the reason why we've inhibited it
 #: ../plugins/updates/gsd-updates-manager.c:1090
 msgid "A transaction that cannot be interrupted is running"
-msgstr ""
+msgstr "Giao dá»?ch bá»? ngắt khi Ä?ang chạy"
 
 #. TRANSLATORS: we need to restart so the new hardware can re-request the firmware
 #: ../plugins/updates/gsd-updates-firmware.c:240
 msgid ""
 "You will need to restart this computer before the hardware will work "
 "correctly."
-msgstr ""
+msgstr "Bạn cần khá»?i Ä?á»?ng lại máy tính Ä?á»? phần cứng hoạt Ä?á»?ng Ä?úng."
 
 #. TRANSLATORS: title of libnotify bubble
 #: ../plugins/updates/gsd-updates-firmware.c:243
 #: ../plugins/updates/gsd-updates-firmware.c:267
 #: ../plugins/updates/gsd-updates-firmware.c:291
 msgid "Additional software was installed"
-msgstr ""
+msgstr "Ä?ã cài phần má»?m bá»? sung"
 
 #. TRANSLATORS: we need to remove an replug so the new hardware can re-request the firmware
 #: ../plugins/updates/gsd-updates-firmware.c:264
 msgid ""
 "You will need to remove and then reinsert the hardware before it will work "
 "correctly."
-msgstr ""
+msgstr "Bạn cần gõ và cài lại phần cứng Ä?á»? nó hoạt Ä?á»?ng Ä?úng."
 
 #. TRANSLATORS: we need to remove an replug so the new hardware can re-request the firmware
 #: ../plugins/updates/gsd-updates-firmware.c:288
 msgid "Your hardware has been set up and is now ready to use."
-msgstr ""
+msgstr "Ä?ã thiết lập phần cứng, sẵn sàng dùng."
 
 #. TRANSLATORS: we need another package to keep udev quiet
 #: ../plugins/updates/gsd-updates-firmware.c:566
 msgid ""
 "Additional firmware is required to make hardware in this computer function "
 "correctly."
-msgstr ""
+msgstr "Cần firmware bá»? sung Ä?á»? phần cứng hoạt Ä?á»?ng."
 
 #. TRANSLATORS: title of libnotify bubble
 #: ../plugins/updates/gsd-updates-firmware.c:580
 msgid "Additional firmware required"
-msgstr ""
+msgstr "Cần firmware b� sung"
 
 #. TRANSLATORS: button label
 #: ../plugins/updates/gsd-updates-firmware.c:585
 msgid "Install firmware"
-msgstr ""
+msgstr "Cài firmware"
 
 #. TRANSLATORS: we should ignore this device and not ask anymore
 #: ../plugins/updates/gsd-updates-firmware.c:588
-#, fuzzy
 #| msgid "Ignore"
 msgid "Ignore devices"
-msgstr "Bá»? qua"
+msgstr "B� qua thiết b�"
 
 #~ msgid ""
 #~ "Disable the keyboard layout indicator unconditionally, do not show it "



[Date Prev][Date Next]   [Thread Prev][Thread Next]   [Thread Index] [Date Index] [Author Index]