[gnome-music] Update Vietnamese translation
- From: Translations User D-L <translations src gnome org>
- To: commits-list gnome org
- Cc:
- Subject: [gnome-music] Update Vietnamese translation
- Date: Fri, 24 Sep 2021 02:11:36 +0000 (UTC)
commit 63f484292957091465a6ec558d1dcd40212363e7
Author: Ngọc Quân Trần <vnwildman gmail com>
Date: Fri Sep 24 02:11:31 2021 +0000
Update Vietnamese translation
po/vi.po | 243 +++++++++++++++++++++++++++++++++------------------------------
1 file changed, 127 insertions(+), 116 deletions(-)
---
diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po
index 0eaec2dc3..713428988 100644
--- a/po/vi.po
+++ b/po/vi.po
@@ -7,8 +7,8 @@ msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: gnome-music master\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: https://gitlab.gnome.org/GNOME/gnome-music/issues\n"
-"POT-Creation-Date: 2021-06-08 08:51+0000\n"
-"PO-Revision-Date: 2021-06-10 13:41+0700\n"
+"POT-Creation-Date: 2021-09-19 11:12+0000\n"
+"PO-Revision-Date: 2021-09-24 09:09+0700\n"
"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman gmail com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <gnome-vi-list gnome org>\n"
"Language: vi\n"
@@ -16,7 +16,7 @@ msgstr ""
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
-"X-Generator: Gtranslator 2.91.7\n"
+"X-Generator: Gtranslator 3.38.0\n"
#: data/org.gnome.Music.appdata.xml.in.in:6
msgid "GNOME Music"
@@ -28,22 +28,18 @@ msgid "Play and organize your music collection"
msgstr "Phát nhạc và tổ chức các tập nhạc"
#: data/org.gnome.Music.appdata.xml.in.in:9
-msgid ""
-"An easy way to play your music. Automatically discover music on your "
-"computer, the local network and internet services."
-msgstr ""
-"Một cách đơn giản để phát nhạc. Tự động dò tìm nhạc trên máy tính của bạn, "
-"mạng nội bộ hoặc các dịch vụ internet."
+msgid "An easy and pleasant way to play your music."
+msgstr "Một cách dễ dàng và thú vị để bạn phát nhạc của mình."
#: data/org.gnome.Music.appdata.xml.in.in:12
msgid ""
-"Find tracks in your local collection, get music from DLNA servers or try "
-"something new with the Jamendo and Magnatune services."
+"Find tracks in your local collection, use automatically generated playlists "
+"or curate a fresh one."
msgstr ""
-"Tìm các rãnh trong bộ sưu tập nội bộ của bạn, lấy nhạc từ máy phục vụ DLNA "
-"hoặc thử một số cái mới với các dịch vụ Jamendo và Magnatune."
+"Tìm các rãnh nhạc trong bộ sưu tập nội bộ của bạn, dùng các danh sách phát "
+"ddwwocj tạo tự động hay sắp xếp một danh sách mới."
-#: data/org.gnome.Music.appdata.xml.in.in:140
+#: data/org.gnome.Music.appdata.xml.in.in:149
msgid "The GNOME Music developers"
msgstr "Nhóm phát triển Nhạc GNOME"
@@ -111,26 +107,18 @@ msgid "Enables or disables ReplayGain for albums"
msgstr "Bật hay tắt ReplayGain với các tuyển tập"
#: data/org.gnome.Music.gschema.xml:38
-msgid "Inital state has been displayed"
-msgstr "Tình trạng khởi tạo đã được hiển thị"
-
-#: data/org.gnome.Music.gschema.xml:39
-msgid "Set to true when initial state has been displayed"
-msgstr "Chọn nó khi muốn hiển thị tình trạng ban đầu"
-
-#: data/org.gnome.Music.gschema.xml:43
msgid "Inhibit system suspend"
msgstr "Ngăn cản hệ thống tạm ngưng"
-#: data/org.gnome.Music.gschema.xml:44
+#: data/org.gnome.Music.gschema.xml:39
msgid "Enables or disables inhibiting system suspend while playing music"
msgstr "Bật hay tắt việc ngăn cản hệ thống tạm ngưng khi đang phát nhạc"
-#: data/org.gnome.Music.gschema.xml:48
+#: data/org.gnome.Music.gschema.xml:43
msgid "Report music history to Last.fm"
-msgstr "Báo cáo lịch sử âm nhạc cho Last.fm"
+msgstr "Báo cáo lịch sử sử dụng âm nhạc cho Last.fm"
-#: data/org.gnome.Music.gschema.xml:49
+#: data/org.gnome.Music.gschema.xml:44
msgid ""
"Enables or disables sending scrobbles and the “currently playing” info to "
"Last.fm."
@@ -172,10 +160,7 @@ msgid ""
"the GPL license by which GNOME Music is covered. If you modify this code, "
"you may extend this exception to your version of the code, but you are not "
"obligated to do so. If you do not wish to do so, delete this exception "
-"statement from your version.\n"
-"\n"
-"“Magic of the vinyl” by Sami Pyylampi image is licensed by CC-BY-SA 2.0 "
-"https://www.flickr.com/photos/_spy_/12270839403"
+"statement from your version."
msgstr ""
"Nhạc GNOME là phần mềm miễn phí; bạn có thể phân phối lại nó và/hoặc sửa đổi "
"nó theo các điều khoản của Giấy phép Công cộng GNU như được xuất bản bởi Tổ "
@@ -196,22 +181,25 @@ msgstr ""
"Quyền này ở trên và ngoài các quyền được cấp bởi giấy phép GPL mà Nhạc GNOME "
"bao trùm. Nếu bạn sửa đổi mã này, bạn có thể mở rộng ngoại lệ này cho phiên "
"bản mã của mình, nhưng bạn không bắt buộc phải làm như vậy. Nếu bạn không "
-"muốn làm như vậy, hãy xóa điều khoản ngoại lệ này khỏi phiên bản của bạn.\n"
-"\n"
-"\"Magic of the vinyl\" của hình ảnh Sami Pyylampi được cấp phép bởi CC-BY-SA "
-"2.0 https://www.flickr.com/photos/_spy_/12270839403"
+"muốn làm như vậy, hãy xóa điều khoản ngoại lệ này khỏi phiên bản của bạn."
+
+#: data/ui/AlbumWidget.ui:104 data/ui/PlayerToolbar.ui:122
+#: data/ui/PlaylistControls.ui:121 data/ui/SongWidgetMenu.ui:19
+#: gnomemusic/widgets/playertoolbar.py:177
+msgid "Play"
+msgstr "Phát"
-#: data/ui/AlbumWidget.ui:91
-msgid "Released"
-msgstr "Được phát hành"
+#: data/ui/AlbumWidget.ui:163 data/ui/PlaylistControls.ui:6
+msgid "_Play"
+msgstr "_Phát"
-#: data/ui/AlbumWidget.ui:107
-msgid "Running Length"
-msgstr "Tổng thời lượng"
+#: data/ui/AlbumWidget.ui:167
+msgid "Add to _Favorite Songs"
+msgstr "Thêm vào _Bài hát ưa thích"
-#: data/ui/AlbumWidget.ui:151
-msgid "Composer"
-msgstr "Nhà soạn nhạc"
+#: data/ui/AlbumWidget.ui:171
+msgid "_Add to Playlist…"
+msgstr "Thêm vào d_anh sách phát…"
#: data/ui/AppMenu.ui:23 data/ui/LastfmDialog.ui:8
msgid "Last.fm Account"
@@ -219,7 +207,7 @@ msgstr "Tài khoản Last.fm"
#: data/ui/AppMenu.ui:38
msgid "Report Music Listening"
-msgstr "Báo cáo việc nghe Nhạc"
+msgstr "Báo cáo đang nghe Nhạc gì"
#: data/ui/AppMenu.ui:63
msgid "_Keyboard Shortcuts"
@@ -233,6 +221,10 @@ msgstr "T_rợ giúp"
msgid "_About Music"
msgstr "G_iới thiệu Nhạc"
+#: data/ui/EmptyView.ui:35
+msgid "Welcome to Music"
+msgstr "Chào mừng bạn dùng \"Nhạc\""
+
#: data/ui/HeaderBar.ui:16
msgid "Menu"
msgstr "Trình đơn"
@@ -364,52 +356,14 @@ msgstr "Đăng nhập"
msgid "Loading"
msgstr "Đang tải"
-#: data/ui/PlayerToolbar.ui:6
-msgid "Shuffle"
-msgstr "Xáo trộn"
-
-#: data/ui/PlayerToolbar.ui:11
-msgid "Repeat All"
-msgstr "Lặp tất cả"
-
-#: data/ui/PlayerToolbar.ui:16
-msgid "Repeat Song"
-msgstr "Lặp bài hát"
-
-#. Causes tracks to play in random order
-#: data/ui/PlayerToolbar.ui:21
-msgid "Shuffle/Repeat Off"
-msgstr "Tắt xáo trộn/lặp"
-
-#: data/ui/PlayerToolbar.ui:133
+#: data/ui/PlayerToolbar.ui:105
msgid "Previous"
msgstr "Kế trước"
-#: data/ui/PlayerToolbar.ui:150 gnomemusic/widgets/playertoolbar.py:154
-msgid "Play"
-msgstr "Phát"
-
-#: data/ui/PlayerToolbar.ui:167
+#: data/ui/PlayerToolbar.ui:139
msgid "Next"
msgstr "Kế tiếp"
-#: data/ui/PlaylistContextMenu.ui:5
-msgctxt "context menu item"
-msgid "Play"
-msgstr "Phát"
-
-#: data/ui/PlaylistContextMenu.ui:9
-msgid "Add to Playlist…"
-msgstr "Thêm vào danh sách phát…"
-
-#: data/ui/PlaylistContextMenu.ui:13
-msgid "Remove From Playlist"
-msgstr "Loại khỏi danh sách phát"
-
-#: data/ui/PlaylistControls.ui:6
-msgid "_Play"
-msgstr "_Phát"
-
#: data/ui/PlaylistControls.ui:10
msgid "_Delete"
msgstr "_Xóa"
@@ -418,11 +372,11 @@ msgstr "_Xóa"
msgid "_Rename…"
msgstr "Đổ_i tên…"
-#: data/ui/PlaylistControls.ui:41
+#: data/ui/PlaylistControls.ui:44
msgid "Playlist Name"
msgstr "Tên Danh sách phát"
-#: data/ui/PlaylistControls.ui:73
+#: data/ui/PlaylistControls.ui:77
msgid "_Done"
msgstr "_Xong"
@@ -454,15 +408,15 @@ msgstr "T_hêm"
msgid "_Undo"
msgstr "_Hủy bước"
-#: data/ui/SearchView.ui:43 gnomemusic/views/artistsview.py:46
+#: data/ui/SearchView.ui:47 gnomemusic/views/artistsview.py:46
msgid "Artists"
msgstr "Nghệ sĩ"
-#: data/ui/SearchView.ui:53 data/ui/SearchView.ui:106
+#: data/ui/SearchView.ui:57 data/ui/SearchView.ui:108
msgid "View All"
msgstr "Hiện tất cả"
-#: data/ui/SearchView.ui:96 gnomemusic/views/albumsview.py:50
+#: data/ui/SearchView.ui:98 gnomemusic/views/albumsview.py:50
msgid "Albums"
msgstr "Tuyển tập"
@@ -486,28 +440,36 @@ msgstr "Bấm vào từng mục để chọn chúng"
msgid "_Add to Playlist"
msgstr "T_hêm vào danh sách phát"
+#: data/ui/SongWidgetMenu.ui:29
+msgid "Add to Playlist…"
+msgstr "Thêm vào danh sách phát…"
+
+#: data/ui/SongWidgetMenu.ui:39
+msgid "Remove From Playlist"
+msgstr "Loại khỏi danh sách phát"
+
#. TRANSLATORS: this is a playlist name
-#: gnomemusic/grilowrappers/grltrackerplaylists.py:897
+#: gnomemusic/grilowrappers/grltrackerplaylists.py:884
msgid "Most Played"
msgstr "Phát nhiều nhất"
#. TRANSLATORS: this is a playlist name
-#: gnomemusic/grilowrappers/grltrackerplaylists.py:950
+#: gnomemusic/grilowrappers/grltrackerplaylists.py:938
msgid "Never Played"
msgstr "Chưa phát lần nào"
#. TRANSLATORS: this is a playlist name
-#: gnomemusic/grilowrappers/grltrackerplaylists.py:1002
+#: gnomemusic/grilowrappers/grltrackerplaylists.py:991
msgid "Recently Played"
msgstr "Mới phát"
#. TRANSLATORS: this is a playlist name
-#: gnomemusic/grilowrappers/grltrackerplaylists.py:1064
+#: gnomemusic/grilowrappers/grltrackerplaylists.py:1054
msgid "Recently Added"
msgstr "Mới thêm"
#. TRANSLATORS: this is a playlist name
-#: gnomemusic/grilowrappers/grltrackerplaylists.py:1126
+#: gnomemusic/grilowrappers/grltrackerplaylists.py:1117
msgid "Favorite Songs"
msgstr "Bài hát ưa thích"
@@ -539,76 +501,89 @@ msgstr[0] ""
msgid "Playing music"
msgstr "Đang phát nhạc"
-#: gnomemusic/utils.py:79
+#. Translators: "shuffle" causes tracks to play in random order.
+#: gnomemusic/player.py:45
+msgid "Shuffle"
+msgstr "Xáo trộn"
+
+#: gnomemusic/player.py:46
+msgid "Repeat Song"
+msgstr "Lặp bài hát"
+
+#: gnomemusic/player.py:47
+msgid "Repeat All"
+msgstr "Lặp tất cả"
+
+#: gnomemusic/player.py:48
+msgid "Shuffle/Repeat Off"
+msgstr "Tắt xáo trộn/lặp"
+
+#: gnomemusic/utils.py:80
msgid "Unknown album"
msgstr "Tập nhạc chưa biết"
-#: gnomemusic/utils.py:100
+#: gnomemusic/utils.py:101
msgid "Unknown Artist"
msgstr "Nghệ sĩ chưa biết"
-#: gnomemusic/views/emptyview.py:63
+#: gnomemusic/views/emptyview.py:65
msgid "Your XDG Music directory is not set."
msgstr "Thư mục Nhạc XDG của bạn chưa được đặt."
-#: gnomemusic/views/emptyview.py:70
+#: gnomemusic/views/emptyview.py:72
msgid "Music Folder"
msgstr "Thư mục nhạc"
#. TRANSLATORS: This is a label to display a link to open user's music
#. folder. {} will be replaced with the translated text 'Music folder'
-#: gnomemusic/views/emptyview.py:74
+#: gnomemusic/views/emptyview.py:76
msgid "The contents of your {} will appear here."
msgstr "Nội dung của {} của bạn sẽ xuất hiện ở đây."
-#: gnomemusic/views/emptyview.py:107
-msgid "Hey DJ"
-msgstr "Hey DJ"
-
-#: gnomemusic/views/emptyview.py:113 gnomemusic/views/emptyview.py:117
+#: gnomemusic/views/emptyview.py:124
msgid "No Music Found"
msgstr "Không tìm thấy bài hát nào"
-#: gnomemusic/views/emptyview.py:118
+#: gnomemusic/views/emptyview.py:125
msgid "Try a Different Search"
msgstr "Thử tìm kiếm khác"
-#: gnomemusic/views/emptyview.py:122
+#: gnomemusic/views/emptyview.py:129
msgid "GNOME Music could not connect to Tracker."
msgstr "Nhạc GNOME không thể kết nối đến Tracker."
-#: gnomemusic/views/emptyview.py:124
+#: gnomemusic/views/emptyview.py:131
msgid "Your music files cannot be indexed without Tracker running."
msgstr ""
"Các tập tin nhạc của bạn không thể được đánh mục lục mà không có Tracker "
"đang chạy."
-#: gnomemusic/views/emptyview.py:130
+#: gnomemusic/views/emptyview.py:137
msgid "Your system Tracker version seems outdated."
msgstr "Phiên bản Tracker của bạn có vẻ lỗi thời."
-#: gnomemusic/views/emptyview.py:132
+#: gnomemusic/views/emptyview.py:139
msgid "Music needs Tracker version 3.0.0 or higher."
msgstr "Nhạc cần Tracker phiên bản 3.0.0 trở lên."
-#: gnomemusic/views/playlistsview.py:44
+#: gnomemusic/views/playlistsview.py:45
msgid "Playlists"
msgstr "Danh sách phát"
-#: gnomemusic/views/searchview.py:398
+#: gnomemusic/views/searchview.py:420
msgid "Artists Results"
msgstr "Kết quả Nghệ sĩ"
-#: gnomemusic/views/searchview.py:413
+#: gnomemusic/views/searchview.py:435
msgid "Albums Results"
msgstr "Kết quả Tuyển tập"
-#: gnomemusic/widgets/albumwidget.py:154
+#: gnomemusic/widgets/albumwidget.py:237
msgid "{} minute"
msgid_plural "{} minutes"
msgstr[0] "{} phút"
-#: gnomemusic/widgets/disclistboxwidget.py:65
+#: gnomemusic/widgets/disclistboxwidget.py:75
msgid "Disc {}"
msgstr "Đĩa {}"
@@ -642,15 +617,51 @@ msgstr "Danh sách phát {} đã bị xóa bỏ"
msgid "{} removed from {}"
msgstr "{} bị xóa khỏi {}"
-#: gnomemusic/widgets/playertoolbar.py:151
+#: gnomemusic/widgets/playertoolbar.py:174
msgid "Pause"
msgstr "Tạm dừng"
-#: gnomemusic/widgets/playlistcontrols.py:127
+#: gnomemusic/widgets/playlistcontrols.py:132
msgid "{} Song"
msgid_plural "{} Songs"
msgstr[0] "{} bài hát"
+#~ msgid ""
+#~ "An easy way to play your music. Automatically discover music on your "
+#~ "computer, the local network and internet services."
+#~ msgstr ""
+#~ "Một cách đơn giản để phát nhạc. Tự động dò tìm nhạc trên máy tính của "
+#~ "bạn, mạng nội bộ hoặc các dịch vụ internet."
+
+#~ msgid ""
+#~ "Find tracks in your local collection, get music from DLNA servers or try "
+#~ "something new with the Jamendo and Magnatune services."
+#~ msgstr ""
+#~ "Tìm các rãnh trong bộ sưu tập nội bộ của bạn, lấy nhạc từ máy phục vụ "
+#~ "DLNA hoặc thử một số cái mới với các dịch vụ Jamendo và Magnatune."
+
+#~ msgid "Inital state has been displayed"
+#~ msgstr "Tình trạng khởi tạo đã được hiển thị"
+
+#~ msgid "Set to true when initial state has been displayed"
+#~ msgstr "Chọn nó khi muốn hiển thị tình trạng ban đầu"
+
+#~ msgid "Released"
+#~ msgstr "Được phát hành"
+
+#~ msgid "Running Length"
+#~ msgstr "Tổng thời lượng"
+
+#~ msgid "Composer"
+#~ msgstr "Nhà soạn nhạc"
+
+#~ msgctxt "context menu item"
+#~ msgid "Play"
+#~ msgstr "Phát"
+
+#~ msgid "Hey DJ"
+#~ msgstr "Hey DJ"
+
#~ msgid "@icon@"
#~ msgstr "@icon@"
[
Date Prev][
Date Next] [
Thread Prev][
Thread Next]
[
Thread Index]
[
Date Index]
[
Author Index]