[gimp] Update Vietnamese translation
- From: Translations User D-L <translations src gnome org>
- To: commits-list gnome org
- Cc:
- Subject: [gimp] Update Vietnamese translation
- Date: Tue, 4 May 2021 07:21:09 +0000 (UTC)
commit fca3f23c6095f08bae29b21e4e13ff36931cd958
Author: Ngọc Quân Trần <vnwildman gmail com>
Date: Tue May 4 07:21:05 2021 +0000
Update Vietnamese translation
po/vi.po | 137 ++++++++++++++++++++++++---------------------------------------
1 file changed, 52 insertions(+), 85 deletions(-)
---
diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po
index b5483a88af..c53dd1f4db 100644
--- a/po/vi.po
+++ b/po/vi.po
@@ -10,8 +10,8 @@ msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: gimp master\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: https://gitlab.gnome.org/GNOME/gimp/issues\n"
-"POT-Creation-Date: 2021-04-26 00:20+0000\n"
-"PO-Revision-Date: 2021-04-26 09:17+0700\n"
+"POT-Creation-Date: 2021-05-02 17:17+0000\n"
+"PO-Revision-Date: 2021-05-04 14:18+0700\n"
"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman gmail com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <gnome-vi-list gnome org>\n"
"Language: vi\n"
@@ -789,7 +789,7 @@ msgstr ""
#: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:140
msgid "Metadata viewing and editing for Exif, XMP, IPTC, and DICOM"
-msgstr ""
+msgstr "Xem và sửa các siêu dữ liệu Exif, XMP, IPTC, và DICOM"
#: ../desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in.h:141
msgid "Basic HiDPI support: automatically or user-selected icon size"
@@ -5189,7 +5189,7 @@ msgstr "Ánh _xạ"
#: ../app/actions/filters-actions.c:85
msgctxt "filters-action"
msgid "_Render"
-msgstr "_Vẽ"
+msgstr "Tô _vẽ"
#: ../app/actions/filters-actions.c:87
msgctxt "filters-action"
@@ -5499,7 +5499,7 @@ msgstr ""
#, fuzzy
msgctxt "filters-action"
msgid "_Focus Blur..."
-msgstr "Che mờ tiêu"
+msgstr "Mờ do mất nét: "
#: ../app/actions/filters-actions.c:363
#, fuzzy
@@ -5535,10 +5535,9 @@ msgid "_Grid..."
msgstr "_Lưới…"
#: ../app/actions/filters-actions.c:388
-#, fuzzy
msgctxt "filters-action"
msgid "_High Pass..."
-msgstr "Tần số thôi của một bộ lọc thông cao áp dụng cho dữ liệu âm thanh"
+msgstr "Lọc _cao..."
#: ../app/actions/filters-actions.c:393
#, fuzzy
@@ -5548,8 +5547,6 @@ msgid "Hue-_Chroma..."
msgstr "Kế Vectơ Màu Sắc"
#: ../app/actions/filters-actions.c:398
-#, fuzzy
-#| msgid "Hue-_Saturation..."
msgctxt "filters-action"
msgid "Hue-_Saturation..."
msgstr "_Sắc màu-Độ bão hòa..."
@@ -5746,12 +5743,9 @@ msgid "_Normal Map..."
msgstr "Bản đồ _Thường…"
#: ../app/actions/filters-actions.c:568
-#, fuzzy
-#| msgctxt "drawable-action"
-#| msgid "_Offset..."
msgctxt "filters-action"
msgid "_Offset..."
-msgstr "_Offset…"
+msgstr "_Dịch…"
#: ../app/actions/filters-actions.c:573
#, fuzzy
@@ -5760,11 +5754,9 @@ msgid "Oili_fy..."
msgstr "Tranh _sơn dầu..."
#: ../app/actions/filters-actions.c:578
-#, fuzzy
-#| msgid "Transform Direction"
msgctxt "filters-action"
msgid "_Panorama Projection..."
-msgstr "Chụp toàn cảnh"
+msgstr "chiếu _toàn cảnh..."
#: ../app/actions/filters-actions.c:583
msgctxt "filters-action"
@@ -5810,7 +5802,7 @@ msgstr "_Reinhard 2005..."
#, fuzzy
msgctxt "filters-action"
msgid "RGB _Clip..."
-msgstr "_RGB"
+msgstr "Xén thành:"
#: ../app/actions/filters-actions.c:628
msgctxt "filters-action"
@@ -6335,7 +6327,7 @@ msgstr "Sao lại đoạn"
#: ../app/actions/gradient-editor-commands.c:392
msgid "Replicate Gradient Segment"
-msgstr "Sao lại đoạn dốc"
+msgstr "Sao lại đoạn dốc màu"
#: ../app/actions/gradient-editor-commands.c:396
msgid "Replicate Selection"
@@ -6343,7 +6335,7 @@ msgstr "Sao lại vùng chọn"
#: ../app/actions/gradient-editor-commands.c:397
msgid "Replicate Gradient Selection"
-msgstr "Sao lại vùng chọn dốc"
+msgstr "Sao lại vùng chọn dốc màu"
#: ../app/actions/gradient-editor-commands.c:410
msgid "_Replicate"
@@ -7130,7 +7122,7 @@ msgstr "_Mặt nạ"
#: ../app/actions/layers-actions.c:78
msgctxt "layers-action"
msgid "Tr_ansparency"
-msgstr "Độ tr_ong suốt"
+msgstr "Tr_ong suốt"
#: ../app/actions/layers-actions.c:80
msgctxt "layers-action"
@@ -7579,7 +7571,7 @@ msgstr "Đặt không gian tổng hợp mặc định cho hộp thoại 'Lớp m
#, fuzzy
msgctxt "layers-action"
msgid "Layer Composite Mode: Auto"
-msgstr "Phương thức tổng hợp: Phép giao"
+msgstr "Phương thức tổng hợp lớp: Xén vừa lớp"
#: ../app/actions/layers-actions.c:404
msgctxt "layers-action"
@@ -10865,7 +10857,7 @@ msgstr "Hiển thị mục đích _vẽ:"
#| msgid "_Delete Color"
msgctxt "view-action"
msgid "_Relative Colorimetric"
-msgstr "Sắc kế tương đối"
+msgstr "Đo màu tượng ứng"
#: ../app/actions/view-actions.c:552
#, fuzzy
@@ -11569,23 +11561,19 @@ msgstr ""
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:113
msgid "Snap to guides by default in new image windows."
-msgstr ""
+msgstr "Dính đường dẫn hướng theo mặc định trong cửa sổ ảnh mới."
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:116
-#, fuzzy
-#| msgid "Sets the text to appear in image window titles."
msgid "Snap to the grid by default in new image windows."
-msgstr "Đặt chuỗi sẽ xuất hiện trong tựa đề cửa sổ ảnh."
+msgstr "Dính lưới theo mặc định trong cửa sổ ảnh mới."
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:119
msgid "Snap to the canvas edges by default in new image windows."
-msgstr ""
+msgstr "Dính cạnh vùng vẽ theo mặc định trong cửa sổ ảnh mới."
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:122
-#, fuzzy
-#| msgid "Sets the text to appear in image window titles."
msgid "Snap to the active path by default in new image windows."
-msgstr "Đặt chuỗi sẽ xuất hiện trong tựa đề cửa sổ ảnh."
+msgstr "Dính đường dẫn hoạt động theo mặc định trong cửa sổ ảnh mới."
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:125
msgid ""
@@ -11842,9 +11830,8 @@ msgstr ""
"tạo."
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:355
-#, fuzzy
msgid "Sets the default quick mask color."
-msgstr "Đặt màu mặc điịnh cho Mặt nạ Nhanh"
+msgstr "Đặt màu mặc điịnh cho Mặt nạ Nhanh."
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:358
#, fuzzy
@@ -12236,9 +12223,8 @@ msgid "Sets the default fill type for the 'New Layer' dialog."
msgstr "Đặt kiểu đổ màu mặc định cho hộp thoại 'Lớp mới'."
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:595
-#, fuzzy
msgid "Sets the default fill type for the 'Layer Boundary Size' dialog."
-msgstr "Đặt kiểu đổ màu mặc định cho hộp thoại 'Lớp mới'."
+msgstr "Đặt kiểu đổ màu mặc định cho hộp thoại 'Cỡ biên Lớp'."
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:598
msgid "Sets the default mask for the 'Add Layer Mask' dialog."
@@ -12432,8 +12418,6 @@ msgid "When enabled, pressing F1 will open the help browser."
msgstr "Khi bật thì bấm phím F1 sẽ mở bộ duyệt trợ giúp."
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:723
-#, fuzzy
-#| msgid "When enabled, menus can be torn off."
msgid "When enabled, uses OpenCL for some operations."
msgstr "Khi bật thì dùng OpenCL cho một số thao tác."
@@ -13227,7 +13211,7 @@ msgstr "Thay đổi về độ phân giải ảnh"
#: ../app/core/core-enums.c:1288
msgctxt "undo-type"
msgid "Change metadata"
-msgstr "Đổi siêu dữ liệu"
+msgstr "Thay đổi siêu dữ liệu"
#: ../app/core/core-enums.c:1289
msgctxt "undo-type"
@@ -13508,12 +13492,10 @@ msgid "Updating tag cache"
msgstr "Cập nhật vùng nhớ đệm của thẻ"
#: ../app/core/gimp-edit.c:123
-#, fuzzy, c-format
-#| msgctxt "undo-type"
-#| msgid "Cut Layer"
+#, c-format
msgid "Cut Layer"
msgid_plural "Cut %d Layers"
-msgstr[0] "Cắt lớp"
+msgstr[0] "Cắt %d lớp"
#: ../app/core/gimp-edit.c:412 ../app/core/gimpimage-new.c:513
msgid "Pasted Layer"
@@ -20238,7 +20220,7 @@ msgstr "Đè"
#, fuzzy
msgctxt "layer-mode"
msgid "LCh Hue"
-msgstr "CIE LCh"
+msgstr "LCh"
#: ../app/operations/operations-enums.c:244
#, fuzzy
@@ -20256,7 +20238,7 @@ msgstr "Màu LCh"
#| msgid "_Lightness:"
msgctxt "layer-mode"
msgid "LCh Lightness"
-msgstr "Độ _nhạt:"
+msgstr "Độ sáng"
#: ../app/operations/operations-enums.c:247
msgctxt "layer-mode"
@@ -20418,7 +20400,7 @@ msgstr "Chỉ làm tối"
#| msgid "Darken only"
msgctxt "layer-mode"
msgid "Luma darken only"
-msgstr "Chỉ làm tối"
+msgstr "Độ Sáng"
#: ../app/operations/operations-enums.c:277
#, fuzzy
@@ -20996,7 +20978,8 @@ msgstr "Tỷ lệ hình thể"
#: ../app/paint/gimppaintoptions.c:224 ../app/tools/gimpwarpoptions.c:114
#: ../app/widgets/gimpbrusheditor.c:205
-#: ../app/widgets/gimpbrushfactoryview.c:81 ../app/widgets/gimpgrideditor.c:176
+#: ../app/widgets/gimpbrushfactoryview.c:103
+#: ../app/widgets/gimpgrideditor.c:176
msgid "Spacing"
msgstr "Khoảng cách"
@@ -21269,8 +21252,6 @@ msgid "Desaturate"
msgstr "Khử bão hòa"
#: ../app/pdb/drawable-color-cmds.c:497
-#, fuzzy
-#| msgid "Hue-Saturation"
msgctxt "undo-type"
msgid "Hue-Saturation"
msgstr "Sắc màu-Độ bão hòa"
@@ -21359,16 +21340,13 @@ msgid "Paint dynamics '%s' is not editable"
msgstr "Sơn năng động “%s” không được phép sửa"
#: ../app/pdb/gimppdb-utils.c:179
-#, fuzzy, c-format
-#| msgid "Paint dynamics '%s' is not editable"
+#, c-format
msgid "Paint dynamics '%s' is not renamable"
-msgstr "Sơn năng động “%s” không được phép sửa"
+msgstr "Sơn năng động “%s” không được phép đổi tên"
#: ../app/pdb/gimppdb-utils.c:200
-#, fuzzy
-#| msgid "Invalid empty brush name"
msgid "Invalid empty MyPaint brush name"
-msgstr "Tên chỗi vẽ trống và sai"
+msgstr "Tên chỗi vẽ MyPaint để trống và sai"
#: ../app/pdb/gimppdb-utils.c:209
#, c-format
@@ -21376,16 +21354,14 @@ msgid "MyPaint brush '%s' not found"
msgstr "Không thể tìm thấy chổi vẽ MyPaint '%s'"
#: ../app/pdb/gimppdb-utils.c:215
-#, fuzzy, c-format
-#| msgid "Brush '%s' is not editable"
+#, c-format
msgid "MyPaint brush '%s' is not editable"
-msgstr "Không sửa được chổi '%s'"
+msgstr "Chổi MyPaint '%s' là không sửa được"
#: ../app/pdb/gimppdb-utils.c:222
-#, fuzzy, c-format
-#| msgid "Brush '%s' is not editable"
+#, c-format
msgid "MyPaint brush '%s' is not renamable"
-msgstr "Không thể đổi tên chổi “%s”"
+msgstr "Chổi MyPaint “%s” là không đổi tên được"
#: ../app/pdb/gimppdb-utils.c:242
msgid "Invalid empty pattern name"
@@ -21768,7 +21744,6 @@ msgid "Data label '%s' is not a canonical identifier"
msgstr "Nhãn: %s, Định danh đĩa: %s"
#: ../app/pdb/plug-in-compat-cmds.c:270
-#, fuzzy
msgctxt "undo-type"
msgid "Bump Map"
msgstr "Ánh xạ lồi lõm"
@@ -21779,7 +21754,6 @@ msgid "Displace"
msgstr "Dịch"
#: ../app/pdb/plug-in-compat-cmds.c:376
-#, fuzzy
msgctxt "undo-type"
msgid "Gaussian Blur"
msgstr "Làm nhoè Gauss"
@@ -22242,7 +22216,7 @@ msgstr "gặp lỗi khi đọc tập tin gõ « %s»: %s"
msgid "Bad binary format string in interpreter file %s"
msgstr "Gặp chuỗi định dạng nhị phân sai trong tập tin thông dịch %s"
-#: ../app/plug-in/gimpplugin.c:231
+#: ../app/plug-in/gimpplugin.c:236
#, c-format
msgid ""
"Plug-in crashed: \"%s\"\n"
@@ -22288,8 +22262,8 @@ msgid "Plug-in Environment"
msgstr "Môi trường phần bổ sung"
#: ../app/plug-in/gimppluginmanager-call.c:187
-#: ../app/plug-in/gimppluginmanager-call.c:246
-#: ../app/plug-in/gimppluginmanager-call.c:342
+#: ../app/plug-in/gimppluginmanager-call.c:249
+#: ../app/plug-in/gimppluginmanager-call.c:345
#, c-format
msgid "Failed to run plug-in \"%s\""
msgstr ""
@@ -22537,26 +22511,20 @@ msgid "Contours"
msgstr "Đường bao"
#: ../app/propgui/gimppropgui-diffraction-patterns.c:88
-#, fuzzy
-#| msgctxt "convolve-type"
-#| msgid "Sharpen"
msgid "Sharp Edges"
-msgstr "Cạnh Bén"
+msgstr "Làm sắc cạnh"
#: ../app/propgui/gimppropgui-diffraction-patterns.c:98
msgid "Other Options"
msgstr "Các tùy chọn khác"
#: ../app/propgui/gimppropgui-focus-blur.c:199
-#, fuzzy
-#| msgid "Other Options"
msgid "Geometry Options"
msgstr "Tùy chọn Hình học"
#: ../app/propgui/gimppropgui-focus-blur.c:226
-#, fuzzy
msgid "Focus Blur: "
-msgstr "Che mờ tiêu"
+msgstr "Mờ do mất nét: "
#: ../app/propgui/gimppropgui-generic.c:187
msgid "Pick coordinates from the image"
@@ -22607,8 +22575,6 @@ msgid "Adjust Selected Color"
msgstr "Chỉnh màu đã chọn"
#: ../app/propgui/gimppropgui-hue-saturation.c:240
-#, fuzzy
-#| msgid "_Hue:"
msgid "_Hue"
msgstr "_Sắc màu"
@@ -22669,7 +22635,7 @@ msgstr "Hiệu ứng"
#, fuzzy
#| msgid "Transform Direction"
msgid "Panorama Projection: "
-msgstr "Chụp toàn cảnh"
+msgstr "chiếu _toàn cảnh"
#: ../app/propgui/gimppropgui-recursive-transform.c:259
msgid "Add transform"
@@ -22711,16 +22677,17 @@ msgid "Supernova: "
msgstr "Siêu tân tinh"
#: ../app/propgui/gimppropgui-utils.c:64
+#, fuzzy
msgid "1,700 K – Match flame"
-msgstr ""
+msgstr "1,850 K – Ngọn nén, hoàng hôn/bình minh"
#: ../app/propgui/gimppropgui-utils.c:65
msgid "1,850 K – Candle flame, sunset/sunrise"
-msgstr ""
+msgstr "1,850 K – Ngọn nén, hoàng hôn/bình minh"
#: ../app/propgui/gimppropgui-utils.c:66
msgid "2,700 K - Soft (or warm) LED lamps"
-msgstr ""
+msgstr "2,700 K - Đèn LED mềm (hoặc ấm)"
#: ../app/propgui/gimppropgui-utils.c:67
msgid "3,000 K – Soft (or warm) white compact fluorescent lamps"
@@ -24042,7 +24009,7 @@ msgstr "Chế độ trực tiếp"
#: ../app/tools/gimpgradientoptions.c:137
#, fuzzy
msgid "Commit gradient instantly"
-msgstr "Độ _dốc"
+msgstr "Số lượt điền được ngay khi loại trừ : "
#: ../app/tools/gimpgradientoptions.c:143
msgid "Modify active gradient"
@@ -25779,7 +25746,7 @@ msgstr "Không có lớp cần chuyển dạng."
#, fuzzy
#| msgid "The active layer's pixels are locked."
msgid "A selected layer's position and size are locked."
-msgstr "Vị trí của lớp đã chọn đang bị khóa."
+msgstr "Vị trí của lớp đã chọn hiện đang bị khóa."
#: ../app/tools/gimptransformtool.c:698
#, fuzzy
@@ -26413,7 +26380,7 @@ msgid "Spikes"
msgstr "Gai"
#: ../app/widgets/gimpbrusheditor.c:210
-#: ../app/widgets/gimpbrushfactoryview.c:85
+#: ../app/widgets/gimpbrushfactoryview.c:107
msgid "Percentage of width of brush"
msgstr "Phần trăm của độ rộng chổi"
@@ -28195,7 +28162,7 @@ msgstr "%g × %g %s"
#| msgid "Indexed Color Conversion"
msgid "Indexed color (monochrome)"
msgid_plural "Indexed color (%d colors)"
-msgstr[0] "Dạng thức cho ảnh màu (gồm có đơn sắc)"
+msgstr[0] "Màu chỉ mục"
#: ../app/widgets/gimpitemtreeview.c:783
msgid "Lock:"
@@ -28260,14 +28227,14 @@ msgstr "Sửa màu bảng chọn"
msgid "Edit Color Palette Entry"
msgstr "Sửa mục tin bảng chọn màu"
-#: ../app/widgets/gimppdbdialog.c:282
+#: ../app/widgets/gimppdbdialog.c:285
#, fuzzy
#| msgid ""
#| "Unable to run %s callback. The corresponding plug-in may have crashed."
msgid "The corresponding plug-in may have crashed."
msgstr "Không thể chạy Callback %s. bổ sung tương ứng có lẽ đã đổ vỡ."
-#: ../app/widgets/gimppdbdialog.c:286
+#: ../app/widgets/gimppdbdialog.c:289
#, c-format
msgid ""
"Unable to run %s callback.\n"
@@ -28879,7 +28846,7 @@ msgstr "Mô tả"
#: ../app/widgets/widgets-enums.c:215
msgctxt "tab-style"
msgid "Icon & text"
-msgstr "Biểu tượng và & chữ"
+msgstr "Biểu tượng & chữ"
#: ../app/widgets/widgets-enums.c:216
msgctxt "tab-style"
[
Date Prev][
Date Next] [
Thread Prev][
Thread Next]
[
Thread Index]
[
Date Index]
[
Author Index]