[gnome-software] po: Add Vietnamese translation



commit 92e640095032aa29f69fc6c1a94f7c5e9de0929a
Author: Philip Withnall <withnall endlessm com>
Date:   Tue Apr 30 15:57:51 2019 +0100

    po: Add Vietnamese translation
    
    This has been upstreamed from Endless’ fork, where it was originally
    added as a paid-for translation. I can’t speak Vietnamese, so can’t vouch
    for the quality of the translation.
    
    Signed-off-by: Philip Withnall <withnall endlessm com>

 po/LINGUAS |    1 +
 po/vi.po   | 3869 ++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++
 2 files changed, 3870 insertions(+)
---
diff --git a/po/LINGUAS b/po/LINGUAS
index f3296aa3..23783f2f 100644
--- a/po/LINGUAS
+++ b/po/LINGUAS
@@ -53,6 +53,7 @@ te
 th
 tr
 uk
+vi
 zh_CN
 zh_HK
 zh_TW
diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po
new file mode 100644
index 00000000..c3849a62
--- /dev/null
+++ b/po/vi.po
@@ -0,0 +1,3869 @@
+# SOME DESCRIPTIVE TITLE.
+# Copyright (C) YEAR THE PACKAGE'S COPYRIGHT HOLDER
+# This file is distributed under the same license as the gnome-software package.
+# 
+# Translators:
+# Roddy Shuler <roddy endlessm com>, 2016-2017
+msgid ""
+msgstr ""
+"Project-Id-Version: gnome-software\n"
+"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
+"POT-Creation-Date: 2018-06-12 13:14-0700\n"
+"PO-Revision-Date: 2018-06-19 22:41+0000\n"
+"Last-Translator: Roddy Shuler <roddy endlessm com>\n"
+"Language-Team: Vietnamese (http://www.transifex.com/endless-os/gnome-software/language/vi/)\n"
+"MIME-Version: 1.0\n"
+"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
+"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
+"Language: vi\n"
+"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
+
+#: data/appdata/org.gnome.Software.appdata.xml.in:7
+msgid "GNOME Software"
+msgstr "Phần mềm GNOME"
+
+#: data/appdata/org.gnome.Software.appdata.xml.in:8
+msgid "Application manager for GNOME"
+msgstr "Trình quản lý ứng dụng cho GNOME"
+
+#: data/appdata/org.gnome.Software.appdata.xml.in:10
+msgid ""
+"Software allows you to find and install new applications and system "
+"extensions and remove existing installed applications."
+msgstr "Phần mềm cho phép bạn tìm kiếm và cài đặt các ứng dụng mới và phần mở rộng hệ thống, cũng như loại 
bỏ các ứng dụng đã cài đặt hiện có."
+
+#: data/appdata/org.gnome.Software.appdata.xml.in:14
+msgid ""
+"GNOME Software showcases featured and popular applications with useful "
+"descriptions and multiple screenshots per application. Applications can be "
+"found either through browsing the list of categories or by searching. It "
+"also allows you to update your system using an offline update."
+msgstr "Phần mềm GNOME hiển thị các ứng dụng nổi bật và phổ biến với các mô tả hữu ích và nhiều ảnh chụp màn 
hình cho mỗi ứng dụng. Có thể tìm được các ứng dụng nhờ tìm duyệt danh sách các danh mục hoặc bằng cách tìm 
kiếm. Nó cũng cho phép bạn cập nhật hệ thống của mình bằng một bản cập nhật ngoại tuyến."
+
+#: data/appdata/org.gnome.Software.appdata.xml.in:25
+msgid "Overview panel"
+msgstr "Bảng tổng thể"
+
+#: data/appdata/org.gnome.Software.appdata.xml.in:29
+msgid "Details panel"
+msgstr "Bảng chi tiết"
+
+#: data/appdata/org.gnome.Software.appdata.xml.in:33
+msgid "Installed panel"
+msgstr "Bảng đã cài đặt"
+
+#: data/appdata/org.gnome.Software.appdata.xml.in:37
+msgid "Updates panel"
+msgstr "Bảng cập nhật"
+
+#: data/appdata/org.gnome.Software.appdata.xml.in:41
+msgid "The update details"
+msgstr "Chi tiết cập nhật"
+
+#: data/appdata/org.gnome.Software.appdata.xml.in:1007
+msgid "The GNOME Project"
+msgstr "Dự án GNOME"
+
+#: data/org.gnome.software.external-appstream.policy.in:11
+msgid "Install an appstream file into a system location"
+msgstr "Cài đặt một tệp appstream vào một vị trí trong hệ thống"
+
+#: data/org.gnome.software.external-appstream.policy.in:12
+msgid "Installing an appstream file into a system location"
+msgstr "Đang cài đặt một tệp appstream vào một vị trí trong hệ thống"
+
+#: data/org.gnome.software.gschema.xml:5
+msgid "A list of compatible projects"
+msgstr "Danh sách các dự án tương thích"
+
+#: data/org.gnome.software.gschema.xml:6
+msgid ""
+"This is a list of compatible projects we should show such as GNOME, KDE and "
+"XFCE."
+msgstr "Đây là danh sách các dự án tương thích mà chúng ta nên hiển thị như GNOME, KDE và XFCE."
+
+#: data/org.gnome.software.gschema.xml:10
+msgid "Whether to manage updates in GNOME Software"
+msgstr "Có quản lý các cập nhật trong Phần mềm GNOME"
+
+#: data/org.gnome.software.gschema.xml:11
+msgid ""
+"If disabled, GNOME Software will hide the updates panel and not perform any "
+"automatic updates actions."
+msgstr "Nếu bị vô hiệu hóa, Phần mềm GNOME sẽ ẩn bảng cập nhật và không thực hiện bất kỳ hành động cập nhật 
tự động nào."
+
+#: data/org.gnome.software.gschema.xml:15
+msgid "Whether to automatically perform updates"
+msgstr "Có tự động tiến hành cập nhật hay không"
+
+#: data/org.gnome.software.gschema.xml:16
+msgid ""
+"If enabled, GNOME Software automatically downloads and installs updates in "
+"the background (except for some app types like packages, where it prompts "
+"the user to install them when ready)."
+msgstr "Khi được kích hoạt, Phần mềm GNOME sẽ tự động tải về và cài đặt các bản cập nhật dưới nền (trừ một 
số loại ứng dụng như các gói chương trình sẽ nhắc người dùng cài đặt chúng khi đã sẵn sàng)."
+
+#: data/org.gnome.software.gschema.xml:20
+msgid "Whether to automatically refresh when on a metered connection"
+msgstr "Có tự động làm mới khi đang duy trì kết nối được đo lưu lượng không"
+
+#: data/org.gnome.software.gschema.xml:21
+msgid ""
+"If enabled, GNOME Software automatically refreshes in the background even "
+"when using a metered connection (eventually downloading some metadata, "
+"checking for updates, etc., which may incur in costs for the user)."
+msgstr "Nếu được kích hoạt, Phần mềm GNOME sẽ tự động làm mới trên nền ngay cả khi sử dụng kết nối được đo 
lưu lượng (sẽ dẫn đến việc tải về lý lịch dữ liệu, kiểm tra cập nhật, v.v., có thể làm phát sinh chi phí cho 
người dùng)."
+
+#: data/org.gnome.software.gschema.xml:25
+msgid "Whether it’s the very first run of GNOME Software"
+msgstr "Dù đó là lần đầu tiên chạy Phần mềm GNOME"
+
+#: data/org.gnome.software.gschema.xml:29
+msgid "Show star ratings next to applications"
+msgstr "Hiển thị đánh giá bằng sao kế bên các ứng dụng"
+
+#: data/org.gnome.software.gschema.xml:33
+msgid "Filter applications based on the default branch set for the remote"
+msgstr "Các ứng dụng bộ lọc dựa trên bộ nhánh mặc định cho điều khiển từ xa"
+
+#: data/org.gnome.software.gschema.xml:37
+msgid "Non-free applications show a warning dialog before install"
+msgstr "Các ứng dụng không miễn phí đều hiển thị một hộp thoại cảnh báo trước khi cài đặt"
+
+#: data/org.gnome.software.gschema.xml:38
+msgid ""
+"When non-free applications are installed a warning dialog can be shown. This"
+" controls if that dialog is suppressed."
+msgstr "Khi các ứng dụng không miễn phí được cài đặt, một hộp thoại cảnh báo có thể sẽ hiển thị. Mục này 
kiểm soát việc có bỏ hộp thoại đó không."
+
+#: data/org.gnome.software.gschema.xml:42
+msgid "A list of popular applications"
+msgstr "Một danh sách các ứng dụng phổ biến"
+
+#: data/org.gnome.software.gschema.xml:43
+msgid "A list of applications to use, overriding the system defined ones."
+msgstr "Một danh sách các ứng dụng để sử dụng, đè lên những ứng dụng được hệ thống định nghĩa."
+
+#: data/org.gnome.software.gschema.xml:47
+msgid "The list of extra sources that have been previously enabled"
+msgstr "Danh sách các mã nguồn bổ sung đã được kích hoạt trước đây"
+
+#: data/org.gnome.software.gschema.xml:48
+msgid ""
+"The list of sources that have been previously enabled when installing third-"
+"party applications."
+msgstr "Danh sách các nguồn đã được kích hoạt trước đó khi cài đặt ứng dụng của bên thứ ba."
+
+#: data/org.gnome.software.gschema.xml:52
+msgid "The last update check timestamp"
+msgstr "Nhãn thời gian kiểm tra cập nhật gần nhất"
+
+#: data/org.gnome.software.gschema.xml:56
+msgid "The last upgrade notification timestamp"
+msgstr "Dấu thời gian truy cập thông báo nâng cấp gần nhất"
+
+#: data/org.gnome.software.gschema.xml:60
+msgid "The timestamp of the first security update, cleared after update"
+msgstr "Dấu thời gian của lần cập nhật bảo mật đầu tiên, đã xóa sau khi cập nhật"
+
+#: data/org.gnome.software.gschema.xml:64
+msgid "The last update timestamp"
+msgstr "Dấu thời gian cập nhật cuối cùng"
+
+#: data/org.gnome.software.gschema.xml:68
+msgid "The age in seconds to verify the upstream screenshot is still valid"
+msgstr "Độ tuổi tính theo giây để xác định ảnh chụp màn hình ngược tuyến vẫn còn hiệu lực"
+
+#: data/org.gnome.software.gschema.xml:69
+msgid ""
+"Choosing a larger value will mean less round-trips to the remote server but "
+"updates to the screenshots may take longer to show to the user. A value of 0"
+" means to never check the server if the image already exists in the cache."
+msgstr "Chọn giá trị lớn hơn sẽ có nghĩa là giảm thời gian trễ trọn vòng đến máy chủ từ xa, nhưng sẽ kéo dài 
thời gian hiển thị cho người dùng thấy các cập nhật về ảnh chụp màn hình. Giá trị bằng 0 nghĩa là không bao 
giờ kiểm tra máy chủ xem liệu hình ảnh đã tồn tại trong bộ nhớ đệm. "
+
+#: data/org.gnome.software.gschema.xml:78
+msgid "The server to use for application reviews"
+msgstr "Máy chủ sử dụng để đánh giá ứng dụng"
+
+#: data/org.gnome.software.gschema.xml:82
+msgid "The minimum karma score for reviews"
+msgstr "Điểm pháp sư tối thiểu để đánh giá"
+
+#: data/org.gnome.software.gschema.xml:83
+msgid "Reviews with karma less than this number will not be shown."
+msgstr "Đánh giá với karma nhỏ hơn con số này sẽ không được hiển thị."
+
+#: data/org.gnome.software.gschema.xml:87
+msgid "A list of official sources that should not be considered 3rd party"
+msgstr "Danh sách các nguồn chính thức không nên được xem là bên thứ ba"
+
+#: data/org.gnome.software.gschema.xml:91
+msgid "A list of official sources that should be considered free software"
+msgstr "Một danh sách các mã nguồn chính thức có thể coi là phần mềm miễn phí"
+
+#: data/org.gnome.software.gschema.xml:95
+msgid ""
+"The licence URL to use when an application should be considered free "
+"software"
+msgstr "Địa chỉ URL cấp phép để sử dụng khi một ứng dụng có thể coi là phần mềm miễn phí"
+
+#: data/org.gnome.software.gschema.xml:99
+msgid ""
+"Install bundled applications for all users on the system where possible"
+msgstr "Cài đặt các ứng dụng tích hợp sẵn cho mọi người dùng trên hệ thống nếu có thể"
+
+#: data/org.gnome.software.gschema.xml:103
+msgid "Show the folder management UI"
+msgstr "Hiển thị UI (giao diện người dùng) quản lý thư mục"
+
+#: data/org.gnome.software.gschema.xml:107
+msgid "Allow access to the Software Sources dialog"
+msgstr "Cho phép truy cập vào hộp thoại Mã nguồn Phần mềm"
+
+#: data/org.gnome.software.gschema.xml:111
+msgid "Offer upgrades for pre-releases"
+msgstr "Cung cấp các bản nâng cấp cho các bản phát hành trước"
+
+#: data/org.gnome.software.gschema.xml:115
+msgid "Show some UI elements informing the user that an app is non-free"
+msgstr "Hiển thị một số yếu tố giao diện người dùng cho người dùng biết rằng ứng dụng là không miễn phí "
+
+#: data/org.gnome.software.gschema.xml:119
+msgid "Show the prompt to install nonfree software sources"
+msgstr "Hiển thị lời nhắc cài đặt các nguồn phần mềm không miễn phí"
+
+#: data/org.gnome.software.gschema.xml:123
+msgid "Show non-free software in search results"
+msgstr "Hiển thị phần mềm không miễn phí trong kết quả tìm kiếm"
+
+#: data/org.gnome.software.gschema.xml:127
+msgid "Show the installed size for apps in the list of installed applications"
+msgstr "Hiển thị dung lượng đã cài đặt cho các ứng dụng trong danh sách các ứng dụng đã cài đặt"
+
+#: data/org.gnome.software.gschema.xml:131
+msgid "The URI that explains nonfree and proprietary software"
+msgstr "URI giải thích phần mềm sở hữu độc quyền và không miễn phí"
+
+#: data/org.gnome.software.gschema.xml:135
+msgid "A list of non-free sources that can be optionally enabled"
+msgstr "Một danh sách các nguồn không miễn phí có thể được tùy chọn kích hoạt"
+
+#: data/org.gnome.software.gschema.xml:139
+msgid ""
+"A list of URLs pointing to appstream files that will be downloaded into an "
+"app-info folder"
+msgstr "Một danh sách các URL chỉ dẫn đến các tệp appstream sẽ được tải về một thư mục thông tin ứng dụng"
+
+#: data/org.gnome.software.gschema.xml:143
+msgid "Install the AppStream files to a system-wide location for all users"
+msgstr "Cài đặt các file AppStream vào một vị trí dễ tiếp cận trên toàn hệ thống cho tất cả người dùng"
+
+#: data/org.gnome.software.gschema.xml:147
+msgid "Sorts the apps shown in the overview in alphabetical order"
+msgstr "Sắp xếp các ứng dụng hiển thị trong màn hình tổng quan theo thứ tự bảng chữ cái"
+
+#: data/org.gnome.software.gschema.xml:151
+msgid ""
+"Overrides the name of the \"Featured\" entry in the side-filter (category "
+"list)"
+msgstr "Ghi đè tên của mục \"Nổi bật\" trong bộ lọc bên (danh sách thể loại)"
+
+#: src/gnome-software-local-file.desktop.in:3
+msgid "Software Install"
+msgstr "Cài đặt Phần mềm"
+
+#: src/gnome-software-local-file.desktop.in:4
+msgid "Install selected software on the system"
+msgstr "Cài đặt phần mềm đã chọn vào hệ thống"
+
+#. Translators: Do NOT translate or transliterate this text (this is an icon
+#. file name)!
+#: src/gnome-software-local-file.desktop.in:10
+msgid "system-software-install"
+msgstr "hệ thống-phần mềm-cài đặt"
+
+#: src/gnome-software.ui:10
+msgid "Select All"
+msgstr "Chọn tất cả"
+
+#: src/gnome-software.ui:16
+msgid "Select None"
+msgstr "Chọn Không có"
+
+#: src/gnome-software.ui:24
+msgid "Software"
+msgstr "Phần mềm"
+
+#: src/gnome-software.ui:43 src/gs-sources-dialog.ui:23
+#: src/gs-update-dialog.ui:21
+msgid "Go back"
+msgstr "Trở lại"
+
+#. Translators: A label for a button to show all available software.
+#: src/gnome-software.ui:77
+msgid "_All"
+msgstr "_Tất cả"
+
+#. Translators: A label for a button to show only software which is already
+#. installed.
+#: src/gnome-software.ui:104
+msgid "_Installed"
+msgstr "_Đã cài đặt"
+
+#. Translators: A label for a button to show only updates which are available
+#. to install.
+#: src/gnome-software.ui:155
+msgid "_Updates"
+msgstr "_Bản cập nhật"
+
+#: src/gnome-software.ui:251
+msgid "Search"
+msgstr "Tìm kiếm"
+
+#. button in the info bar
+#: src/gnome-software.ui:350 src/gs-sources-dialog.ui:6
+#: src/gs-sources-dialog.ui:46
+msgid "Software Sources"
+msgstr "Nguồn Phần Mềm"
+
+#. button in the info bar
+#: src/gnome-software.ui:361
+msgid "Examine Disk"
+msgstr "Kiểm nghiệm ổ đĩa"
+
+#. button in the info bar
+#. TRANSLATORS: this is a link to the
+#. * control-center network panel
+#: src/gnome-software.ui:372 src/gs-updates-page.c:1478
+msgid "Network Settings"
+msgstr "Cài đặt Mạng"
+
+#. button in the info bar
+#: src/gnome-software.ui:383
+msgid "Restart Now"
+msgstr "Khởi động lại ngay"
+
+#. button in the info bar
+#: src/gnome-software.ui:394
+msgid "More Information"
+msgstr "Thêm Thông tin"
+
+#: src/gs-app-addon-row.c:95 src/gs-app-row.c:430
+msgid "Pending"
+msgstr "Đang chờ xử lý"
+
+#: src/gs-app-addon-row.c:101 src/gs-app-row.ui:210 src/gs-app-tile.ui:51
+#: src/gs-background-tile.ui:67 src/gs-feature-tile.c:88
+#: src/gs-popular-tile.c:70
+msgid "Installed"
+msgstr "Đã cài đặt"
+
+#. TRANSLATORS: this is a button next to the search results that
+#. * shows the status of an application being installed
+#: src/gs-app-addon-row.c:105 src/gs-app-row.c:218 src/gs-details-page.c:466
+msgid "Installing"
+msgstr "Đang cài đặt"
+
+#. TRANSLATORS: this is a button next to the search results that
+#. * shows the status of an application being erased
+#: src/gs-app-addon-row.c:109 src/gs-app-row.c:224
+msgid "Removing"
+msgstr "Đang xóa"
+
+#: src/gs-app-folder-dialog.c:310
+msgid "Folder Name"
+msgstr "Tên Thư mục"
+
+#: src/gs-app-folder-dialog.c:321 src/gs-app-folder-dialog.ui:16
+#: src/gs-details-page.ui:342 src/gs-editor.c:623 src/gs-editor.c:655
+#: src/gs-installed-page.c:612 src/gs-removal-dialog.ui:33
+#: src/gs-review-dialog.ui:23 src/gs-upgrade-banner.ui:131
+msgid "_Cancel"
+msgstr "_Hủy"
+
+#: src/gs-app-folder-dialog.c:326 src/gs-app-folder-dialog.ui:24
+msgid "_Add"
+msgstr "_Thêm"
+
+#: src/gs-app-folder-dialog.ui:5
+msgid "Add to Application Folder"
+msgstr "Thêm vào Thư Mục Ứng Dụng"
+
+#. TRANSLATORS: this is a command line option
+#: src/gs-application.c:128
+msgid "Start up mode: either ‘updates’, ‘updated’, ‘installed’ or ‘overview’"
+msgstr "Chế độ khởi đầu: \"bản cập nhật\", \"đã cập nhật\", \"đã cài đặt\" hoặc \"tổng quan\""
+
+#: src/gs-application.c:128
+msgid "MODE"
+msgstr "CHẾ ĐỘ"
+
+#: src/gs-application.c:130
+msgid "Search for applications"
+msgstr "Tìm kiếm các ứng dụng"
+
+#: src/gs-application.c:130
+msgid "SEARCH"
+msgstr "TÌM KIẾM"
+
+#: src/gs-application.c:132
+msgid "Show application details (using application ID)"
+msgstr "Hiển thị chi tiết ứng dụng (sử dụng ID ứng dụng)"
+
+#: src/gs-application.c:132 src/gs-application.c:136
+msgid "ID"
+msgstr "ID"
+
+#: src/gs-application.c:134
+msgid "Show application details (using package name)"
+msgstr "Hiển thị thông tin chi tiết về ứng dụng (sử dụng tên gói)"
+
+#: src/gs-application.c:134
+msgid "PKGNAME"
+msgstr "TÊN GÓI"
+
+#: src/gs-application.c:136
+msgid "Install the application (using application ID)"
+msgstr "Cài đặt ứng dụng (sử dụng ID ứng dụng)"
+
+#: src/gs-application.c:138
+msgid "Open a local package file"
+msgstr "Mở một tập tin package trong hệ thống"
+
+#: src/gs-application.c:138
+msgid "FILENAME"
+msgstr "TÊN TẬP TIN"
+
+#: src/gs-application.c:140
+msgid ""
+"The kind of interaction expected for this action: either ‘none’, ‘notify’, "
+"or ‘full’"
+msgstr "Kiểu tương tác cần có cho hành động này: có thể là \"không\", \"thông báo\" hoặc \"đầy đủ\""
+
+#: src/gs-application.c:143
+msgid "Show verbose debugging information"
+msgstr "Hiển thị thông tin gỡ rối chi tiết"
+
+#: src/gs-application.c:145
+msgid "Show profiling information for the service"
+msgstr "Hiển thị thông tin hồ sơ cá nhân cho dịch vụ"
+
+#: src/gs-application.c:147
+msgid "Quit the running instance"
+msgstr "Thoát tiến trình đang chạy"
+
+#: src/gs-application.c:149
+msgid "Prefer local file sources to AppStream"
+msgstr "Thích nguồn tập tin cục bộ hơn là AppStream"
+
+#: src/gs-application.c:151
+msgid "Show version number"
+msgstr " Hiển thị số phiên bản"
+
+#: src/gs-application.c:353
+msgid "translator-credits"
+msgstr "Tri ân người dịch"
+
+#. TRANSLATORS: this is the title of the about window, e.g.
+#. * 'About Software' or 'About Application Installer' where the %s is
+#. * the application name chosen by the distro
+#: src/gs-application.c:360
+#, c-format
+msgid "About %s"
+msgstr "Khoảng %s"
+
+#. TRANSLATORS: well, we seem to think so, anyway
+#: src/gs-application.c:364
+msgid "A nice way to manage the software on your system."
+msgstr "Một cách hay để quản lý phần mềm trên hệ thống của bạn."
+
+#. TRANSLATORS: this is a button next to the search results that
+#. * allows the application to be easily installed
+#: src/gs-app-row.c:171
+msgid "Visit website"
+msgstr "Truy cập website"
+
+#. TRANSLATORS: this is a button next to the search results that
+#. * allows the application to be easily installed.
+#. * The ellipsis indicates that further steps are required
+#: src/gs-app-row.c:176
+msgid "Install…"
+msgstr "Cài đặt..."
+
+#. TRANSLATORS: this is a button next to the search results that
+#. * allows to cancel a queued install of the application
+#: src/gs-app-row.c:183
+msgid "Cancel"
+msgstr "Hủy"
+
+#. TRANSLATORS: this is a button next to the search results that
+#. * allows the application to be easily installed
+#. TRANSLATORS: button text
+#. TRANSLATORS: update the fw
+#: src/gs-app-row.c:192 src/gs-common.c:279 src/gs-page.c:544
+msgid "Install"
+msgstr "Cài đặt"
+
+#. TRANSLATORS: this is a button in the updates panel
+#. * that allows the app to be easily updated live
+#: src/gs-app-row.c:199
+msgid "Update"
+msgstr "Cập nhật"
+
+#. TRANSLATORS: this is a button next to the search results that
+#. * allows the application to be easily removed
+#. TRANSLATORS: this is button text to remove the application
+#: src/gs-app-row.c:203 src/gs-app-row.c:212 src/gs-page.c:700
+msgid "Uninstall"
+msgstr "Hủy cài đặt"
+
+#. TRANSLATORS: during the update the device
+#. * will restart into a special update-only mode
+#: src/gs-app-row.c:330
+msgid "Device cannot be used during update."
+msgstr "Không thể sử dụng thiết bị trong suốt quá trình cập nhật."
+
+#. TRANSLATORS: this refers to where the app came from
+#: src/gs-app-row.c:340 src/gs-details-page.ui:991
+msgid "Source"
+msgstr "Mã nguồn"
+
+#. TRANSLATORS: this is when the service name is not known
+#: src/gs-auth-dialog.c:68
+msgid "To continue you need to sign in."
+msgstr "Bạn cần đăng nhập để thực hiện tiếp."
+
+#. TRANSLATORS: the %s is a service name, e.g. "Ubuntu One"
+#: src/gs-auth-dialog.c:72
+#, c-format
+msgid "To continue you need to sign in to %s."
+msgstr "Để tiếp tục, bạn cần phải đăng nhập vào %s."
+
+#: src/gs-auth-dialog.ui:70
+msgid "Email address"
+msgstr "Địa chỉ email"
+
+#: src/gs-auth-dialog.ui:94
+msgid "I have an account already"
+msgstr "Tôi đã có tài khoản"
+
+#: src/gs-auth-dialog.ui:113
+msgid "Password"
+msgstr "Mật khẩu"
+
+#: src/gs-auth-dialog.ui:137
+msgid "I want to register for an account now"
+msgstr "Tôi muốn đăng ký một tài khoản ngay bây giờ"
+
+#: src/gs-auth-dialog.ui:154
+msgid "I have forgotten my password"
+msgstr "Tôi đã quên mật khẩu của mình"
+
+#: src/gs-auth-dialog.ui:181
+msgid "Sign in automatically next time"
+msgstr "Tự động đăng nhập lần sau"
+
+#: src/gs-auth-dialog.ui:210
+msgid "Enter your one-time pin for two-factor authentication."
+msgstr "Nhập mã pin dùng-một-lần của bạn để thực hiện xác thực hai yếu tố"
+
+#: src/gs-auth-dialog.ui:223
+msgid "PIN"
+msgstr "PIN"
+
+#: src/gs-auth-dialog.ui:325
+msgid "Authenticate"
+msgstr "Xác thực"
+
+#: src/gs-auth-dialog.ui:337
+msgid "Continue"
+msgstr "Tiếp tục"
+
+#. TRANSLATORS: This is the name and state of an app for the ATK object
+#: src/gs-background-tile.c:159 src/gs-summary-tile.c:75
+#, c-format
+msgid "%s (Installed)"
+msgstr "%s (Đã cài đặt)"
+
+#: src/gs-background-tile.ui:81
+msgid "Scheduled update"
+msgstr "Cập nhật theo lịch"
+
+#: src/gs-background-tile.ui:95
+msgid "Available in a USB drive"
+msgstr "Có sẵn trong ổ USB"
+
+#: src/gs-background-tile.ui:109
+msgid "Requires download"
+msgstr "Cần phải tải về"
+
+#. TRANSLATORS: this is where all applications that don't
+#. * fit in other groups are put
+#: lib/gs-category.c:193
+msgid "Other"
+msgstr "Khác"
+
+#. TRANSLATORS: this is a subcategory matching all the
+#. * different apps in the parent category, e.g. "Games"
+#: lib/gs-category.c:198
+msgid "All"
+msgstr "Tất cả"
+
+#. TRANSLATORS: this is a subcategory of featured apps
+#: lib/gs-category.c:202 src/gs-shell.c:2325
+msgid "Featured"
+msgstr "Nổi bật"
+
+#: src/gs-category-page.ui:81
+msgid "Extension Settings"
+msgstr "Cài đặt Phần mở rộng"
+
+#: src/gs-category-page.ui:110
+msgid ""
+"Extensions are used at your own risk. If you have any system problems, it is"
+" recommended to disable them."
+msgstr "Bạn tự chịu trách nhiệm trong việc sử dụng các tiện ích bổ sung. Nếu bạn gặp bất kỳ vấn đề hệ thống 
nào, bạn nên tắt các tiện ích này."
+
+#. TRANSLATORS: the user isn't reading the question
+#: lib/gs-cmd.c:205
+#, c-format
+msgid "Please enter a number from 1 to %u: "
+msgstr "Vui lòng nhập một số từ 1 đến %u:"
+
+#. TRANSLATORS: asking the user to choose an app from a list
+#: lib/gs-cmd.c:268
+msgid "Choose an application:"
+msgstr "Chọn một ứng dụng:"
+
+#. TRANSLATORS: this is the summary of a notification that OS updates
+#. * have been successfully installed
+#: src/gs-common.c:135
+msgid "OS updates are now installed"
+msgstr "Các cập nhật HĐH hiện đã được cài đặt"
+
+#. TRANSLATORS: this is the body of a notification that OS updates
+#. * have been successfully installed
+#: src/gs-common.c:138
+msgid "Recently installed updates are available to review"
+msgstr "Các bản cập nhật vừa được cài đặt gần đây có thể được xem lại"
+
+#. TRANSLATORS: this is the summary of a notification that an application
+#. * has been successfully installed
+#: src/gs-common.c:142
+#, c-format
+msgid "%s is now installed"
+msgstr "%s giờ đã được cài đặt"
+
+#. TRANSLATORS: this is the body of a notification that an application
+#. * has been successfully installed
+#: src/gs-common.c:145
+msgid "Application is ready to be used."
+msgstr "Ứng dụng sẵn sàng để sử dụng."
+
+#. TRANSLATORS: this is button that opens the newly installed application
+#: src/gs-common.c:151
+msgid "Launch"
+msgstr "Khởi chạy"
+
+#. TRANSLATORS: window title
+#: src/gs-common.c:210
+msgid "Install Third-Party Software?"
+msgstr "Cài đặt Phần mềm Bên thứ ba?"
+
+#. TRANSLATORS: window title
+#: src/gs-common.c:214
+msgid "Enable Third-Party Software Source?"
+msgstr "Kích hoạt Mã nguồn Phần mềm Bên Thứ ba?"
+
+#. TRANSLATORS: the replacements are as follows:
+#. * 1. Application name, e.g. "Firefox"
+#. * 2. Software source name, e.g. fedora-optional
+#: src/gs-common.c:232
+#, c-format
+msgid ""
+"%s is not <a href=\"https://en.wikipedia.org/wiki/Free_and_open-";
+"source_software\">free and open source software</a>, and is provided by "
+"“%s”."
+msgstr "%s không phải là <a href=\"https://en.wikipedia.org/wiki/Free_and_open-source_software\";>phần mềm 
nguồn mở và miễn phí</a>, phần mềm này do “%s” cung cấp."
+
+#. TRANSLATORS: the replacements are as follows:
+#. * 1. Application name, e.g. "Firefox"
+#. * 2. Software source name, e.g. fedora-optional
+#: src/gs-common.c:242
+#, c-format
+msgid "%s is provided by “%s”."
+msgstr "%s được cung cấp bởi “%s”."
+
+#. TRANSLATORS: a software source is a repo
+#: src/gs-common.c:252
+msgid "This software source must be enabled to continue installation."
+msgstr "Cần phải kích hoạt mã nguồn phần mềm để tiếp tục cài đặt."
+
+#. TRANSLATORS: Laws are geographical, urgh...
+#: src/gs-common.c:262
+#, c-format
+msgid "It may be illegal to install or use %s in some countries."
+msgstr "Việc cài đặt hoặc sử dụng %s có thể là trái phép tại một số quốc gia."
+
+#. TRANSLATORS: Laws are geographical, urgh...
+#: src/gs-common.c:268
+msgid "It may be illegal to install or use this codec in some countries."
+msgstr "Việc cài đặt hay sử dụng bộ mã hóa - giải mã này ở một số nước có thể là phi pháp."
+
+#. TRANSLATORS: this is button text to not ask about non-free content again
+#: src/gs-common.c:275
+msgid "Don’t Warn Again"
+msgstr "Không Cảnh báo Lại"
+
+#. TRANSLATORS: button text
+#: src/gs-common.c:284
+msgid "Enable and Install"
+msgstr "Mở và Cài đặt"
+
+#. TRANSLATORS: these are show_detailed_error messages from the
+#. * package manager no mortal is supposed to understand,
+#. * but google might know what they mean
+#: src/gs-common.c:429
+msgid "Detailed errors from the package manager follow:"
+msgstr "Lỗi chi tiết từ trình quản lý gói phần mềm như sau:"
+
+#: src/gs-common.c:448 src/gs-details-page.ui:579
+msgid "Details"
+msgstr "Chi tiết"
+
+#. TRANSLATORS: content rating description
+#: src/gs-content-rating.c:75
+msgid "No cartoon violence"
+msgstr "Không có nội dung bạo lực hoạt họa"
+
+#. TRANSLATORS: content rating description
+#: src/gs-content-rating.c:78
+msgid "Cartoon characters in unsafe situations"
+msgstr "Các nhân vật hoạt hình trong các tình huống nguy hiểm"
+
+#. TRANSLATORS: content rating description
+#: src/gs-content-rating.c:81
+msgid "Cartoon characters in aggressive conflict"
+msgstr "Các nhân vật hoạt hình với mâu thuẫn dữ dội"
+
+#. TRANSLATORS: content rating description
+#: src/gs-content-rating.c:84
+msgid "Graphic violence involving cartoon characters"
+msgstr "Đồ họa cảnh bạo lực với các nhân vật hoạt hình"
+
+#. TRANSLATORS: content rating description
+#: src/gs-content-rating.c:87
+msgid "No fantasy violence"
+msgstr "Không có nội dung bạo lực giả tưởng"
+
+#. TRANSLATORS: content rating description
+#: src/gs-content-rating.c:90
+msgid "Characters in unsafe situations easily distinguishable from reality"
+msgstr "Các nhân vật trong các tình huống không an toàn dễ dàng xa rời thực tế"
+
+#. TRANSLATORS: content rating description
+#: src/gs-content-rating.c:93
+msgid "Characters in aggressive conflict easily distinguishable from reality"
+msgstr "Các nhân vật có mâu thuẫn dữ dội có thể dễ dàng phân biệt với thực tế"
+
+#. TRANSLATORS: content rating description
+#: src/gs-content-rating.c:96
+msgid "Graphic violence easily distinguishable from reality"
+msgstr "Bạo lực đồ họa dễ dàng phân biệt với thực tế"
+
+#. TRANSLATORS: content rating description
+#: src/gs-content-rating.c:99
+msgid "No realistic violence"
+msgstr "Không có nội dung bạo lực thực tế"
+
+#. TRANSLATORS: content rating description
+#: src/gs-content-rating.c:102
+msgid "Mildly realistic characters in unsafe situations"
+msgstr "Các nhân vật thực tế ôn hòa trong các tình huống không an toàn"
+
+#. TRANSLATORS: content rating description
+#: src/gs-content-rating.c:105
+msgid "Depictions of realistic characters in aggressive conflict"
+msgstr "Miêu tả nhân vật thực tế trong trạng thái vô cùng mâu thuẫn"
+
+#. TRANSLATORS: content rating description
+#: src/gs-content-rating.c:108
+msgid "Graphic violence involving realistic characters"
+msgstr "Đồ họa cảnh bạo lực với các nhân vật thực tế"
+
+#. TRANSLATORS: content rating description
+#: src/gs-content-rating.c:111
+msgid "No bloodshed"
+msgstr "Không có nội dung chém giết"
+
+#. TRANSLATORS: content rating description
+#: src/gs-content-rating.c:114
+msgid "Unrealistic bloodshed"
+msgstr "Cảnh giết chóc phi thực tế"
+
+#. TRANSLATORS: content rating description
+#: src/gs-content-rating.c:117
+msgid "Realistic bloodshed"
+msgstr "Sự giết chóc thực tế"
+
+#. TRANSLATORS: content rating description
+#: src/gs-content-rating.c:120
+msgid "Depictions of bloodshed and the mutilation of body parts"
+msgstr "Diễn tả cảnh đổ máu và phanh thây"
+
+#. TRANSLATORS: content rating description
+#: src/gs-content-rating.c:123
+msgid "No sexual violence"
+msgstr "Không bạo lực tình dụng"
+
+#. TRANSLATORS: content rating description
+#: src/gs-content-rating.c:126
+msgid "Rape or other violent sexual behavior"
+msgstr "Cưỡng hiếp hoặc hành vi tình dục bạo lực khác"
+
+#. TRANSLATORS: content rating description
+#: src/gs-content-rating.c:129
+msgid "No references to alcohol"
+msgstr "Không nhắc đến rượu bia"
+
+#. TRANSLATORS: content rating description
+#: src/gs-content-rating.c:132
+msgid "References to alcoholic beverages"
+msgstr "Dẫn chiếu đến các thức uống có cồn"
+
+#. TRANSLATORS: content rating description
+#: src/gs-content-rating.c:135
+msgid "Use of alcoholic beverages"
+msgstr "Sử dụng các đồ uống có cồn"
+
+#. TRANSLATORS: content rating description
+#: src/gs-content-rating.c:138
+msgid "No references to illicit drugs"
+msgstr "Không nhắc đến thuốc cấm"
+
+#. TRANSLATORS: content rating description
+#: src/gs-content-rating.c:141
+msgid "References to illicit drugs"
+msgstr "Nhắc đến các loại thuốc cấm"
+
+#. TRANSLATORS: content rating description
+#: src/gs-content-rating.c:144
+msgid "Use of illicit drugs"
+msgstr "Sử dụng ma túy trái phép"
+
+#. TRANSLATORS: content rating description
+#: src/gs-content-rating.c:147
+msgid "References to tobacco products"
+msgstr "Dẫn chiếu đến các sản phẩm thuốc lá"
+
+#. TRANSLATORS: content rating description
+#: src/gs-content-rating.c:150
+msgid "Use of tobacco products"
+msgstr "Sử dụng các sản phẩm thuốc lá"
+
+#. TRANSLATORS: content rating description
+#: src/gs-content-rating.c:153
+msgid "No nudity of any sort"
+msgstr "Không có bất kỳ loại nội dung khỏa thân nào"
+
+#. TRANSLATORS: content rating description
+#: src/gs-content-rating.c:156
+msgid "Brief artistic nudity"
+msgstr "Ảnh khoả thân nghệ thuật ngắn"
+
+#. TRANSLATORS: content rating description
+#: src/gs-content-rating.c:159
+msgid "Prolonged nudity"
+msgstr "Ảnh khoả thân kéo dài"
+
+#. TRANSLATORS: content rating description
+#: src/gs-content-rating.c:162
+msgid "No references or depictions of sexual nature"
+msgstr "Không dẫn chiếu hoặc mô tả bản năng tình dục"
+
+#. TRANSLATORS: content rating description
+#: src/gs-content-rating.c:165
+msgid "Provocative references or depictions"
+msgstr "Các dẫn chiếu hoặc mô tả mang tính khiêu khích"
+
+#. TRANSLATORS: content rating description
+#: src/gs-content-rating.c:168
+msgid "Sexual references or depictions"
+msgstr "Diễn tả hoặc nhắc đến nội dung tình dục"
+
+#. TRANSLATORS: content rating description
+#: src/gs-content-rating.c:171
+msgid "Graphic sexual behavior"
+msgstr "Đồ họa hành vi giới tính"
+
+#. TRANSLATORS: content rating description
+#: src/gs-content-rating.c:174
+msgid "No profanity of any kind"
+msgstr "Không có loại nội dung báng bổ nào"
+
+#. TRANSLATORS: content rating description
+#: src/gs-content-rating.c:177
+msgid "Mild or infrequent use of profanity"
+msgstr "Sử dụng lời lẽ tục tĩu ở mức nhẹ hoặc không thường xuyên"
+
+#. TRANSLATORS: content rating description
+#: src/gs-content-rating.c:180
+msgid "Moderate use of profanity"
+msgstr "Sử dụng từ ngữ thô tục ở mức trung bình"
+
+#. TRANSLATORS: content rating description
+#: src/gs-content-rating.c:183
+msgid "Strong or frequent use of profanity"
+msgstr "Sử dụng từ ngữ thô tục ở mức mạnh hay thường xuyên"
+
+#. TRANSLATORS: content rating description
+#: src/gs-content-rating.c:186
+msgid "No inappropriate humor"
+msgstr "Không đùa cợt không thích hợp"
+
+#. TRANSLATORS: content rating description
+#: src/gs-content-rating.c:189
+msgid "Slapstick humor"
+msgstr "Hài hước vui nhộn"
+
+#. TRANSLATORS: content rating description
+#: src/gs-content-rating.c:192
+msgid "Vulgar or bathroom humor"
+msgstr "Đùa cợt tục tĩu hoặc khiếm nhã"
+
+#. TRANSLATORS: content rating description
+#: src/gs-content-rating.c:195
+msgid "Mature or sexual humor"
+msgstr "Đùa cợt người lớn hoặc về giới tính"
+
+#. TRANSLATORS: content rating description
+#: src/gs-content-rating.c:198
+msgid "No discriminatory language of any kind"
+msgstr "Không có dạng ngôn ngữ mang tính kỳ thị nào"
+
+#. TRANSLATORS: content rating description
+#: src/gs-content-rating.c:201
+msgid "Negativity towards a specific group of people"
+msgstr "Tính chất cấm đoán đối với một nhóm người cụ thể"
+
+#. TRANSLATORS: content rating description
+#: src/gs-content-rating.c:204
+msgid "Discrimination designed to cause emotional harm"
+msgstr "Sự phân biệt đối xử được tạo ra để gây tổn thương tinh thần"
+
+#. TRANSLATORS: content rating description
+#: src/gs-content-rating.c:207
+msgid "Explicit discrimination based on gender, sexuality, race or religion"
+msgstr "Sự phân biệt đối xử rõ rệt về giới tính, thiên hướng tình dục, sắc tộc hoặc tôn giáo"
+
+#. TRANSLATORS: content rating description
+#: src/gs-content-rating.c:210
+msgid "No advertising of any kind"
+msgstr "Không quảng cáo dưới mọi hình thức"
+
+#. TRANSLATORS: content rating description
+#: src/gs-content-rating.c:213
+msgid "Product placement"
+msgstr "Quảng Cáo Sản Phẩm"
+
+#. TRANSLATORS: content rating description
+#: src/gs-content-rating.c:216
+msgid "Explicit references to specific brands or trademarked products"
+msgstr "Dẫn chiếu rõ rệt đến các thương hiệu hoặc sản phẩm có nhãn hiệu cụ thể"
+
+#. TRANSLATORS: content rating description
+#: src/gs-content-rating.c:219
+msgid "Players are encouraged to purchase specific real-world items"
+msgstr "Người chơi được khuyến khích mua các mặt hàng cụ thể ngoài đời thật"
+
+#. TRANSLATORS: content rating description
+#: src/gs-content-rating.c:222
+msgid "No gambling of any kind"
+msgstr "Không có dạng nội dung cờ bạc nào"
+
+#. TRANSLATORS: content rating description
+#: src/gs-content-rating.c:225
+msgid "Gambling on random events using tokens or credits"
+msgstr "Cờ bạc về các sự kiện ngẫu nhiên bằng hiện vật hoặc thẻ tín dụng"
+
+#. TRANSLATORS: content rating description
+#: src/gs-content-rating.c:228
+msgid "Gambling using “play” money"
+msgstr "Chơi cờ bạc bằng tiền \"ảo\""
+
+#. TRANSLATORS: content rating description
+#: src/gs-content-rating.c:231
+msgid "Gambling using real money"
+msgstr "Đánh bạc bằng tiền thật"
+
+#. TRANSLATORS: content rating description
+#: src/gs-content-rating.c:234
+msgid "No ability to spend money"
+msgstr "Không có khả năng tiêu tiền"
+
+#. TRANSLATORS: content rating description
+#: src/gs-content-rating.c:237
+msgid "Ability to spend real money in-game"
+msgstr "Khả năng tiêu tiền thật trong trò chơi"
+
+#. TRANSLATORS: content rating description
+#: src/gs-content-rating.c:240
+msgid "No way to chat with other players"
+msgstr "Không thể trò chuyện với những người chơi khác"
+
+#. TRANSLATORS: content rating description
+#: src/gs-content-rating.c:243
+msgid "Player-to-player game interactions without chat functionality"
+msgstr "Tương tác game giữa những người chơi mà không có tính năng chat"
+
+#. TRANSLATORS: content rating description
+#: src/gs-content-rating.c:246
+msgid "Player-to-player preset interactions without chat functionality"
+msgstr "Tương tác cài sẵn giữa các người chơi mà không có chức năng trò chuyện"
+
+#. TRANSLATORS: content rating description
+#: src/gs-content-rating.c:249
+msgid "Uncontrolled chat functionality between players"
+msgstr "Tính năng chat không bị kiểm soát giữa những người chơi"
+
+#. TRANSLATORS: content rating description
+#: src/gs-content-rating.c:252
+msgid "No way to talk with other players"
+msgstr "Không có cách nào trò chuyện với người chơi khác"
+
+#. TRANSLATORS: content rating description
+#: src/gs-content-rating.c:255
+msgid "Uncontrolled audio or video chat functionality between players"
+msgstr "Chức năng chat audio hoặc video không kiểm soát giữa những người chơi "
+
+#. TRANSLATORS: content rating description
+#: src/gs-content-rating.c:258
+msgid "No sharing of social network usernames or email addresses"
+msgstr "Không chia sẻ tên người dùng hay địa chỉ email dùng trên mạng xã hội"
+
+#. TRANSLATORS: content rating description
+#: src/gs-content-rating.c:261
+msgid "Sharing social network usernames or email addresses"
+msgstr "Chia sẻ tên người dùng mạng xã hội hoặc địa chỉ email"
+
+#. TRANSLATORS: content rating description
+#: src/gs-content-rating.c:264
+msgid "No sharing of user information with 3rd parties"
+msgstr "Không chia sẻ thông tin người dùng với các bên thứ ba"
+
+#. TRANSLATORS: content rating description
+#: src/gs-content-rating.c:267
+msgid "Sharing user information with 3rd parties"
+msgstr "Chia sẻ thông tin người dùng với các bên thứ 3"
+
+#. TRANSLATORS: content rating description
+#: src/gs-content-rating.c:270
+msgid "No sharing of physical location to other users"
+msgstr "Không chia sẻ vị trí thực tế với người dùng khác"
+
+#. TRANSLATORS: content rating description
+#: src/gs-content-rating.c:273
+msgid "Sharing physical location to other users"
+msgstr "Chia sẻ địa điểm vật lý với người dùng khác"
+
+#. TRANSLATORS: this is a what we use in notifications if the app's name is
+#. unknown
+#: src/gs-dbus-helper.c:294
+msgid "An application"
+msgstr "Một ứng dụng"
+
+#. TRANSLATORS: this is a notification displayed when an app needs additional
+#. MIME types.
+#: src/gs-dbus-helper.c:300
+#, c-format
+msgid "%s is requesting additional file format support."
+msgstr "%s đang yêu cầu bổ sung hỗ trợ định dạng tập tin."
+
+#. TRANSLATORS: notification title
+#: src/gs-dbus-helper.c:302
+msgid "Additional MIME Types Required"
+msgstr "Yêu Cầu Các Loại MIME Bổ Sung"
+
+#. TRANSLATORS: this is a notification displayed when an app needs additional
+#. fonts.
+#: src/gs-dbus-helper.c:306
+#, c-format
+msgid "%s is requesting additional fonts."
+msgstr "%s đang yêu cầu bổ sung kiểu chữ."
+
+#. TRANSLATORS: notification title
+#: src/gs-dbus-helper.c:308
+msgid "Additional Fonts Required"
+msgstr "Yêu cầu Bổ sung Kiểu chữ"
+
+#. TRANSLATORS: this is a notification displayed when an app needs additional
+#. codecs.
+#: src/gs-dbus-helper.c:312
+#, c-format
+msgid "%s is requesting additional multimedia codecs."
+msgstr "%s đang yêu cầu bổ sung bộ mã hóa - giải mã đa phương tiện."
+
+#. TRANSLATORS: notification title
+#: src/gs-dbus-helper.c:314
+msgid "Additional Multimedia Codecs Required"
+msgstr "Cần có Bộ Mã hóa - Giải mã Đa phương tiện Bổ sung"
+
+#. TRANSLATORS: this is a notification displayed when an app needs additional
+#. printer drivers.
+#: src/gs-dbus-helper.c:318
+#, c-format
+msgid "%s is requesting additional printer drivers."
+msgstr "%s đang yêu cầu bổ sung trình điều khiển máy in."
+
+#. TRANSLATORS: notification title
+#: src/gs-dbus-helper.c:320
+msgid "Additional Printer Drivers Required"
+msgstr "Phải Bổ sung Trình Điều khiển Máy in"
+
+#. TRANSLATORS: this is a notification displayed when an app wants to install
+#. additional packages.
+#: src/gs-dbus-helper.c:324
+#, c-format
+msgid "%s is requesting additional packages."
+msgstr "%s đang yêu cầu các gói bổ sung."
+
+#. TRANSLATORS: notification title
+#: src/gs-dbus-helper.c:326
+msgid "Additional Packages Required"
+msgstr "Phải Bổ sung Gói phần mềm"
+
+#. TRANSLATORS: this is a button that launches gnome-software
+#: src/gs-dbus-helper.c:335
+msgid "Find in Software"
+msgstr "Tìm trong Phần mềm"
+
+#. TRANSLATORS: button text in the header when an application
+#. * can be installed
+#. TRANSLATORS: button text in the header when firmware
+#. * can be live-installed
+#: src/gs-details-page.c:296 src/gs-details-page.c:330
+#: src/gs-details-page.ui:237
+msgid "_Install"
+msgstr "_Cài đặt"
+
+#. TRANSLATORS: button text in the header when an application
+#. * can be installed but needs to be downloaded first
+#: src/gs-details-page.c:300 src/gs-upgrade-banner.ui:116
+msgid "_Download"
+msgstr "_Tải xuống"
+
+#. TRANSLATORS: button text in the header when an application
+#. * can be live-updated
+#: src/gs-details-page.c:334
+msgid "_Update"
+msgstr "_Cập nhật"
+
+#. TRANSLATORS: this is a button that allows the apps to
+#. * be installed.
+#. * The ellipsis indicates that further steps are required,
+#. * e.g. enabling software sources or the like
+#: src/gs-details-page.c:346
+msgid "_Install…"
+msgstr "_Cài đặt..."
+
+#. TRANSLATORS: button text in the header when an application can be erased
+#: src/gs-details-page.c:393 src/gs-details-page.ui:536
+msgid "_Uninstall"
+msgstr "_Hủy cài đặt"
+
+#: src/gs-details-page.c:461
+msgid "Removing…"
+msgstr "Đang xóa..."
+
+#: src/gs-details-page.c:480
+msgid "Pending installation…"
+msgstr "Cài đặt đang chờ..."
+
+#: src/gs-details-page.c:487
+msgid "Pending update…"
+msgstr "Cập nhật đang chờ..."
+
+#. TRANSLATORS: this is the warning box
+#: src/gs-details-page.c:844
+msgid ""
+"This application can only be used when there is an active internet "
+"connection."
+msgstr "Chỉ có thể dùng ứng dụng này khi có kết nối internet hoạt động."
+
+#. TRANSLATORS: this is where the version is not known
+#: src/gs-details-page.c:988
+msgctxt "version"
+msgid "Unknown"
+msgstr "Khuyết danh"
+
+#. TRANSLATORS: this is where the updated date is not known
+#: src/gs-details-page.c:1024
+msgctxt "updated"
+msgid "Never"
+msgstr "Không bao giờ"
+
+#. TRANSLATORS: this is where we don't know the origin of the
+#. * application
+#: src/gs-details-page.c:1072
+msgctxt "origin"
+msgid "Unknown"
+msgstr "Không xác định"
+
+#. TRANSLATORS: we need a remote server to process
+#: src/gs-details-page.c:1481
+msgid "You need internet access to write a review"
+msgstr "Bạn cần truy cập internet để viết bình luận"
+
+#: src/gs-details-page.c:1610
+#, c-format
+msgid "Unable to find “%s”"
+msgstr "Không tìm thấy “%s”"
+
+#. TRANSLATORS: see the wikipedia page
+#: src/gs-details-page.c:2217
+msgid "Public domain"
+msgstr "Phạm vi công cộng"
+
+#. TRANSLATORS: see GNU page
+#: src/gs-details-page.c:2233 src/gs-details-page.ui:1386
+msgid "Free Software"
+msgstr "Phần mềm Miễn phí"
+
+#. TRANSLATORS: for the free software popover
+#: src/gs-details-page.c:2290
+msgid "Users are bound by the following license:"
+msgid_plural "Users are bound by the following licenses:"
+msgstr[0] "Người dùng bị ràng buộc trong các quyền sử dụng sau đây:"
+
+#: src/gs-details-page.c:2306 src/gs-details-page.ui:1495
+msgid "More information"
+msgstr "Thêm thông tin"
+
+#: src/gs-details-page.ui:7
+msgid "Details page"
+msgstr "Trang thông tin chi tiết"
+
+#. Translators: A label for a button to add a shortcut to the selected
+#. application.
+#: src/gs-details-page.ui:209
+msgid "_Add to Desktop"
+msgstr "_Thêm vào Màn hình nền"
+
+#. Translators: A label for a button to remove a shortcut to the selected
+#. application.
+#: src/gs-details-page.ui:226
+msgid "_Remove from Desktop"
+msgstr "_Gỡ khỏi Màn hình nền"
+
+#. Translators: A label for a button to execute the selected application.
+#: src/gs-details-page.ui:259
+msgid "_Launch"
+msgstr "_Khởi chạy"
+
+#: src/gs-details-page.ui:439
+msgid "No screenshot provided"
+msgstr "Không có ảnh màn hình nào được cung cấp"
+
+#: src/gs-details-page.ui:475
+msgid "Software Source Included"
+msgstr "Bao gồm Mã nguồn Phần mềm"
+
+#: src/gs-details-page.ui:476
+msgid ""
+"This application includes a software source which provides updates, as well "
+"as access to other software."
+msgstr "Ứng dụng này bao gồm một nguồn phần mềm cung cấp các cập nhật cũng như quyền truy cập đến phần mềm 
khác."
+
+#: src/gs-details-page.ui:489
+msgid "No Software Source Included"
+msgstr "Không bao gồm Mã nguồn Phần mềm"
+
+#: src/gs-details-page.ui:490
+msgid ""
+"This application does not include a software source. It will not be updated "
+"with new versions."
+msgstr "Ứng dụng này không bao gồm mã nguồn phần mềm. Ứng dụng sẽ không được cập nhật các phiên bản mới."
+
+#: src/gs-details-page.ui:504
+msgid ""
+"This software is already provided by your distribution and should not be "
+"replaced."
+msgstr "Phần mềm này đã được nhà phân phối của bạn cung cấp và không nên được thay thế."
+
+#. Translators: a repository file used for installing software has been
+#. discovered.
+#: src/gs-details-page.ui:517
+msgid "Software Source Identified"
+msgstr "Đã Xác định Nguồn Phần mềm"
+
+#: src/gs-details-page.ui:518
+msgid ""
+"Adding this software source will give you access to additional software and "
+"upgrades."
+msgstr "Việc thêm mã nguồn phần mềm này sẽ cho phép bạn truy cập vào phần mềm bổ sung và các bản nâng cấp."
+
+#: src/gs-details-page.ui:519
+msgid "Only use software sources that you trust."
+msgstr "Chỉ sử dụng các mã nguồn phần mềm mà bạn tin tưởng."
+
+#: src/gs-details-page.ui:551
+msgid "_Donate"
+msgstr "_Quyên góp"
+
+#: src/gs-details-page.ui:592
+msgid "Developer _Website"
+msgstr "Website _Lập trình viên"
+
+#: src/gs-details-page.ui:704
+msgid "Localized in your Language"
+msgstr "Được địa phương hóa theo Ngôn ngữ của bạn"
+
+#: src/gs-details-page.ui:716
+msgid "Documentation"
+msgstr "Tài liệu"
+
+#: src/gs-details-page.ui:728
+msgid "Release Activity"
+msgstr "Tung ra Hoạt động"
+
+#: src/gs-details-page.ui:740
+msgid "System Integration"
+msgstr "Tích hợp Hệ thống"
+
+#: src/gs-details-page.ui:752
+msgid "Sandboxed"
+msgstr "Đã bảo vệ bằng sandbox"
+
+#: src/gs-details-page.ui:777 src/gs-sources-dialog.ui:365
+msgid "Version"
+msgstr "Phiên bản"
+
+#: src/gs-details-page.ui:814
+msgid "Age Rating"
+msgstr "Đánh giá Độ tuổi"
+
+#: src/gs-details-page.ui:852
+msgid "Updated"
+msgstr "Đã cập nhật"
+
+#: src/gs-details-page.ui:887
+msgid "Category"
+msgstr "Danh mục"
+
+#: src/gs-details-page.ui:925
+msgid "Installed Size"
+msgstr "Kích cỡ đã Cài đặt"
+
+#: src/gs-details-page.ui:958
+msgid "Download Size"
+msgstr "Kích cỡ Tải xuống"
+
+#: src/gs-details-page.ui:1024
+msgid "Developer"
+msgstr "Nhà phát triển"
+
+#: src/gs-details-page.ui:1058
+msgid "License"
+msgstr "Cấp quyền"
+
+#. This refers to the license of the application
+#: src/gs-details-page.ui:1078
+msgid "Free"
+msgstr "Miễn phí"
+
+#. This refers to the license of the application
+#: src/gs-details-page.ui:1095
+msgid "Proprietary"
+msgstr "Quyền sở hữu"
+
+#. This refers to the license of the application
+#. TRANSLATORS: this is when a user doesn't specify a name
+#: src/gs-details-page.ui:1112 src/gs-review-row.c:71
+msgid "Unknown"
+msgstr "Không xác định"
+
+#. TRANSLATORS: This is the header dividing the normal
+#. * applications and the addons
+#: src/gs-details-page.ui:1166 src/gs-installed-page.c:490
+msgid "Add-ons"
+msgstr "Tiện ích bổ sung"
+
+#: src/gs-details-page.ui:1179
+msgid "Selected add-ons will be installed with the application."
+msgstr "Các tiện tích bổ sung được chọn sẽ được cài đặt cùng với ứng dụng."
+
+#. Translators: Header of the section with other users' opinions about the
+#. app.
+#: src/gs-details-page.ui:1222
+msgid "Reviews"
+msgstr "Đánh giá"
+
+#. Translators: Button opening a dialog where the users can write and publish
+#. their opinions about the apps.
+#: src/gs-details-page.ui:1238
+msgid "_Write a Review"
+msgstr "_Viết Đánh giá"
+
+#. Translators: Button to return more application-submitted reviews.
+#: src/gs-details-page.ui:1260
+msgid "_Show More"
+msgstr "_Hiển Thị Thêm"
+
+#: src/gs-details-page.ui:1403
+msgid ""
+"This means that the software can be freely run, copied, distributed, studied"
+" and modified."
+msgstr "Điều này có nghĩa là phần mềm có thể được chạy, sao chép, phân phối, nghiên cứu và chỉnh sửa miễn 
phí."
+
+#: src/gs-details-page.ui:1462
+msgid "Proprietary Software"
+msgstr "Phần mềm Sở hữu độc quyền"
+
+#: src/gs-details-page.ui:1479
+msgid ""
+"This means that the software is owned by an individual or a company. There "
+"are often restrictions on its use and its source code cannot usually be "
+"accessed."
+msgstr "Điều này có nghĩa là phần mềm này được sở hữu bởi một cá nhân hoặc một công ty. Thông thường, việc 
sử dụng phần mềm này sẽ bị giới hạn và thường không thể truy cập được mã nguồn của nó."
+
+#: src/gs-details-page.ui:1524
+msgid "Unknown Software License"
+msgstr "Bản quyền Phần mềm Không xác định"
+
+#: src/gs-details-page.ui:1541
+msgid "The license terms of this software are unknown."
+msgstr "Các điều khoản cấp phép cho phần mềm này còn khuyết."
+
+#: src/gs-details-page.ui:1568
+msgid "The application was rated this way because it features:"
+msgstr "Ứng dụng được đánh giá như thế này vì nó có các tính năng:"
+
+#: src/gs-details-page.ui:1594
+msgid "No details were available for this rating."
+msgstr "Không có thông tin chi tiết nào khả dụng cho đánh giá này."
+
+#: src/gs-editor.c:361
+msgid "CSS validated OK!"
+msgstr "Đã xác thực CSS OK!"
+
+#. TRANSLATORS: error dialog title
+#: src/gs-editor.c:564
+msgid "Failed to load file"
+msgstr "Không thể tải file"
+
+#. TRANSLATORS: window title
+#: src/gs-editor.c:598 src/gs-editor.c:874
+msgid "Unsaved changes"
+msgstr "Thay đổi chưa lưu"
+
+#: src/gs-editor.c:600
+msgid "The application list is already loaded."
+msgstr "Đã tải danh sách ứng dụng."
+
+#. TRANSLATORS: button text
+#: src/gs-editor.c:604
+msgid "Merge documents"
+msgstr "Hợp nhất tài liệu"
+
+#. TRANSLATORS: button text
+#: src/gs-editor.c:608 src/gs-editor.c:879
+msgid "Throw away changes"
+msgstr "Hủy thay đổi"
+
+#. import the new file
+#: src/gs-editor.c:620 src/gs-editor.c:652
+msgid "Open AppStream File"
+msgstr "Mở File AppStream"
+
+#: src/gs-editor.c:624
+msgid "_Open"
+msgstr "_Mở"
+
+#: src/gs-editor.c:656
+msgid "_Save"
+msgstr "_Lưu"
+
+#. TRANSLATORS: error dialog title
+#: src/gs-editor.c:676
+msgid "Failed to save file"
+msgstr "Không thể lưu file"
+
+#. TRANSLATORS, the %s is the app name, e.g. 'Inkscape'
+#: src/gs-editor.c:751
+#, c-format
+msgid "%s banner design deleted."
+msgstr "Đã xóa thiết kế banner %s."
+
+#. TRANSLATORS, this is a notification
+#: src/gs-editor.c:754
+msgid "Banner design deleted."
+msgstr "Đã xóa thiết kế banner"
+
+#: src/gs-editor.c:876
+msgid "The application list has unsaved changes."
+msgstr "Có thay đổi chưa lưu trong danh sách ứng dụng"
+
+#. TRANSLATORS: show the program version
+#: src/gs-editor.c:1111
+msgid "Use verbose logging"
+msgstr "Sử dụng phương pháp đăng nhập đa thông tin"
+
+#. TRANSLATORS: program name, an application to add and remove software
+#. repositories
+#: src/gs-editor.c:1119
+msgid "GNOME Software Banner Designer"
+msgstr "Nhà thiết kế Banner Phần mềm GNOME"
+
+#: src/gs-editor.ui:63 src/gs-editor.ui:77
+msgid "No Designs"
+msgstr "Không có Thiết kế"
+
+#: src/gs-editor.ui:163
+msgid "Error message here"
+msgstr "Gửi tin nhắn về lỗi tại đây"
+
+#: src/gs-editor.ui:250
+msgid "App ID"
+msgstr "ID Ứng dụng"
+
+#: src/gs-editor.ui:296
+msgid "Name"
+msgstr "Tên"
+
+#: src/gs-editor.ui:341 src/gs-review-dialog.ui:142
+msgid "Summary"
+msgstr "Tóm tắt"
+
+#: src/gs-editor.ui:382
+msgid "Editor’s Pick"
+msgstr "Lựa chọn của Biên tập viên"
+
+#. This check button controls whether the application’s banner appears in the
+#. “Featured” category
+#: src/gs-editor.ui:397
+msgid "Category Featured"
+msgstr "Hạng mục Nổi bật"
+
+#. button in the info bar
+#: src/gs-editor.ui:471
+msgid "Undo"
+msgstr "Hoàn tác"
+
+#: src/gs-editor.ui:524 src/org.gnome.Software.Editor.desktop.in:3
+msgid "Banner Designer"
+msgstr "Nhà thiết kế Banner"
+
+#: src/gs-editor.ui:547
+msgid "New Banner"
+msgstr "Banner Mới"
+
+#: src/gs-editor.ui:615
+msgid "Import from file"
+msgstr "Nhập từ file"
+
+#: src/gs-editor.ui:629
+msgid "Export to file"
+msgstr "Xuất ra file"
+
+#: src/gs-editor.ui:643
+msgid "Delete Design"
+msgstr "Xóa Thiết kế"
+
+#: src/gs-editor.ui:670
+msgid "Featured App"
+msgstr "Ứng dụng Nổi bật"
+
+#: src/gs-editor.ui:684
+msgid "OS Upgrade"
+msgstr "Nâng cấp Hệ điều hành"
+
+#. TRANSLATORS: separator for a list of items
+#: src/gs-extras-page.c:146
+msgid " and "
+msgstr "và"
+
+#. TRANSLATORS: separator for a list of items
+#: src/gs-extras-page.c:149
+msgid ", "
+msgstr ", "
+
+#. TRANSLATORS: Application window title for fonts installation.
+#. %s will be replaced by name of the script we're searching for.
+#: src/gs-extras-page.c:175
+#, c-format
+msgid "Available fonts for the %s script"
+msgid_plural "Available fonts for the %s scripts"
+msgstr[0] "Kiểu chữ có sẵn cho bộ chữ viết %s"
+
+#. TRANSLATORS: Application window title for codec installation.
+#. %s will be replaced by actual codec name(s)
+#: src/gs-extras-page.c:183
+#, c-format
+msgid "Available software for %s"
+msgid_plural "Available software for %s"
+msgstr[0] "Phần mềm khả dụng dành cho %s"
+
+#: src/gs-extras-page.c:225
+msgid "Unable to Find Requested Software"
+msgstr "Không thể Tìm thấy Phần mềm theo Yêu cầu"
+
+#. TRANSLATORS: This string is used for codecs that weren't found
+#: src/gs-extras-page.c:325
+#, c-format
+msgid "%s not found"
+msgstr "Không tìm thấy %s"
+
+#. TRANSLATORS: hyperlink title
+#: src/gs-extras-page.c:329
+msgid "on the website"
+msgstr "trên website"
+
+#. TRANSLATORS: this is when we know about an application or
+#. * addon, but it can't be listed for some reason
+#: src/gs-extras-page.c:336
+#, c-format
+msgid "No applications are available that provide the file %s."
+msgstr "Không có sẵn các ứng dụng cung cấp tập tin %s."
+
+#. TRANSLATORS: first %s is the codec name, and second %s is a
+#. * hyperlink with the "on the website" text
+#: src/gs-extras-page.c:340 src/gs-extras-page.c:351 src/gs-extras-page.c:362
+#, c-format
+msgid ""
+"Information about %s, as well as options for how to get missing applications"
+" might be found %s."
+msgstr "Có thể tìm thấy thông tin về %s cũng như các tùy chọn về cách lấy được các ứng dụng bỏ lỡ trên trang 
web %s."
+
+#. TRANSLATORS: this is when we know about an application or
+#. * addon, but it can't be listed for some reason
+#: src/gs-extras-page.c:347 src/gs-extras-page.c:369
+#, c-format
+msgid "No applications are available for %s support."
+msgstr "Không có sẵn các ứng dụng để hỗ trợ %s."
+
+#. TRANSLATORS: this is when we know about an application or
+#. * addon, but it can't be listed for some reason
+#: src/gs-extras-page.c:358
+#, c-format
+msgid "%s is not available."
+msgstr "%s không khả dụng."
+
+#. TRANSLATORS: first %s is the codec name, and second %s is a
+#. * hyperlink with the "on the website" text
+#: src/gs-extras-page.c:373
+#, c-format
+msgid ""
+"Information about %s, as well as options for how to get an application that "
+"can support this format might be found %s."
+msgstr "Thông tin về %s, cũng như các tùy chọn về cách có thể tìm được ứng dụng hỗ trợ định dạng này %s."
+
+#. TRANSLATORS: this is when we know about an application or
+#. * addon, but it can't be listed for some reason
+#: src/gs-extras-page.c:380
+#, c-format
+msgid "No fonts are available for the %s script support."
+msgstr "Không có phông chữ nào hỗ trợ kịch bản %s."
+
+#. TRANSLATORS: first %s is the codec name, and second %s is a
+#. * hyperlink with the "on the website" text
+#: src/gs-extras-page.c:384
+#, c-format
+msgid ""
+"Information about %s, as well as options for how to get additional fonts "
+"might be found %s."
+msgstr "Có thể tìm thấy thông tin về %s cũng như các tùy chọn về cách có được thêm kiểu chữ trên trang web 
%s."
+
+#. TRANSLATORS: this is when we know about an application or
+#. * addon, but it can't be listed for some reason
+#: src/gs-extras-page.c:391 lib/gs-plugin-loader.c:1458
+#, c-format
+msgid "No addon codecs are available for the %s format."
+msgstr "Không có sẵn các bộ mã hóa-giải mã add-on cho định dạng %s."
+
+#. TRANSLATORS: first %s is the codec name, and second %s is a
+#. * hyperlink with the "on the website" text
+#: src/gs-extras-page.c:395
+#, c-format
+msgid ""
+"Information about %s, as well as options for how to get a codec that can "
+"play this format might be found %s."
+msgstr "Thông tin về %s, cũng như các tùy chọn về cách có thể tìm được codec phát được định dạng này %s."
+
+#. TRANSLATORS: this is when we know about an application or
+#. * addon, but it can't be listed for some reason
+#: src/gs-extras-page.c:402
+#, c-format
+msgid "No Plasma resources are available for %s support."
+msgstr "Không có các tài nguyên Plasma khả dụng để hỗ trợ %s."
+
+#. TRANSLATORS: first %s is the codec name, and second %s is a
+#. * hyperlink with the "on the website" text
+#: src/gs-extras-page.c:406
+#, c-format
+msgid ""
+"Information about %s, as well as options for how to get additional Plasma "
+"resources might be found %s."
+msgstr "Thông tin về %s, cũng như các tùy chọn về cách có thể tìm được tài nguyên Plasma bổ sung %s."
+
+#. TRANSLATORS: this is when we know about an application or
+#. * addon, but it can't be listed for some reason
+#: src/gs-extras-page.c:413
+#, c-format
+msgid "No printer drivers are available for %s."
+msgstr "Không có trình điều khiển máy in khả dụng cho %s."
+
+#. TRANSLATORS: first %s is the codec name, and second %s is a
+#. * hyperlink with the "on the website" text
+#: src/gs-extras-page.c:417
+#, c-format
+msgid ""
+"Information about %s, as well as options for how to get a driver that "
+"supports this printer might be found %s."
+msgstr "Có thể tìm thấy thông tin về %s cũng như các tùy chọn về cách có được một trình điều khiển hỗ trợ 
máy in này trên trang web %s."
+
+#. TRANSLATORS: hyperlink title
+#: src/gs-extras-page.c:462
+msgid "this website"
+msgstr "website này"
+
+#. TRANSLATORS: no codecs were found. First %s will be replaced by actual
+#. codec name(s), second %s is a link titled "this website"
+#: src/gs-extras-page.c:466
+#, c-format
+msgid ""
+"Unfortunately, the %s you were searching for could not be found. Please see "
+"%s for more information."
+msgid_plural ""
+"Unfortunately, the %s you were searching for could not be found. Please see "
+"%s for more information."
+msgstr[0] "Rất tiếc, không thể tìm thấy %s mà bạn đang tìm kiếm. Vui lòng tham khảo %s để biết thêm thông 
tin."
+
+#: src/gs-extras-page.c:538 src/gs-extras-page.c:594 src/gs-extras-page.c:633
+msgid "Failed to find any search results"
+msgstr "Không tìm được bất kỳ kết quả tìm kiếm nào"
+
+#: src/gs-extras-page.c:827
+#, c-format
+msgid "%s file format"
+msgstr "Định dạng tập tin %s"
+
+#: src/gs-extras-page.ui:7
+msgid "Codecs page"
+msgstr "Trang mã hóa - giải mã"
+
+#: src/gs-first-run-dialog.ui:7 src/gs-first-run-dialog.ui:16
+msgid "Welcome"
+msgstr "Chào mừng"
+
+#: src/gs-first-run-dialog.ui:50
+msgid "Welcome to Software"
+msgstr "Chào mừng đến Phần mềm"
+
+#: src/gs-first-run-dialog.ui:66
+msgid ""
+"Software lets you install all the software you need, all from one place. See"
+" our recommendations, browse the categories, or search for the applications "
+"you want."
+msgstr "Phần mềm cho phép bạn cài đặt mọi phần mềm bạn cần chỉ từ một nơi. Hãy xem đề xuất của chúng tôi, 
duyệt các danh mục hoặc tìm kiếm các ứng dụng mà bạn muốn."
+
+#: src/gs-first-run-dialog.ui:85
+msgid "_Let’s Go Shopping"
+msgstr "_Cùng Đi Mua sắm"
+
+#. TRANSLATORS: Here are 2 strings the same as in gtk/gtkbox.c
+#. in GTK+ project. Please use the same translation.
+#: src/gs-hiding-box.c:381
+msgid "Spacing"
+msgstr "Giãn cách"
+
+#: src/gs-hiding-box.c:382
+msgid "The amount of space between children"
+msgstr "Lượng không gian giữa trẻ em với nhau"
+
+#. TRANSLATORS: this is the status in the history UI,
+#. * where we are showing the application was removed
+#: src/gs-history-dialog.c:82
+msgctxt "app status"
+msgid "Removed"
+msgstr "Đã xóa bỏ"
+
+#. TRANSLATORS: this is the status in the history UI,
+#. * where we are showing the application was installed
+#: src/gs-history-dialog.c:88
+msgctxt "app status"
+msgid "Installed"
+msgstr "Đã cài đặt"
+
+#. TRANSLATORS: this is the status in the history UI,
+#. * where we are showing the application was updated
+#: src/gs-history-dialog.c:94
+msgctxt "app status"
+msgid "Updated"
+msgstr "Đã cập nhật"
+
+#. TRANSLATORS: this is the status in the history UI,
+#. * where we are showing that something happened to the
+#. * application but we don't know what
+#: src/gs-history-dialog.c:100
+msgctxt "app status"
+msgid "Unknown"
+msgstr "Không xác định"
+
+#: src/gs-history-dialog.ui:6
+msgid "History"
+msgstr "Lịch sử"
+
+#. TRANSLATORS: This is the header dividing the normal
+#. * applications and the system ones
+#: src/gs-installed-page.c:486
+msgid "System Applications"
+msgstr "Ứng dụng Hệ thống"
+
+#: src/gs-installed-page.c:620
+msgid "Click on items to select them"
+msgstr "Nhấp vào các mục để chọn."
+
+#: src/gs-installed-page.c:826
+msgid "Select"
+msgstr "Chọn"
+
+#: src/gs-installed-page.ui:7
+msgid "Installed page"
+msgstr "Trang đã cài đặt"
+
+#: src/gs-installed-page.ui:65
+msgid "_Add to Folder…"
+msgstr "_Thêm Vào Thư Mục…"
+
+#: src/gs-installed-page.ui:73
+msgid "_Move to Folder…"
+msgstr "_Chuyển đến Thư mục..."
+
+#: src/gs-installed-page.ui:81
+msgid "_Remove from Folder"
+msgstr "_Gỡ khỏi Thư mục"
+
+#. TRANSLATORS: initial start
+#: src/gs-loading-page.c:76
+msgid "Software catalog is being downloaded"
+msgstr "Ca-ta-lô phần mềm đang được tải xuống"
+
+#. TRANSLATORS: initial start
+#: src/gs-loading-page.c:80
+msgid "Software catalog is being loaded"
+msgstr "Đang tải danh mục phần mềm"
+
+#: src/gs-loading-page.ui:7
+msgid "Loading page"
+msgstr "Đang tải trang"
+
+#: src/gs-loading-page.ui:37
+msgid "Starting up…"
+msgstr "Đang khởi động..."
+
+#: src/gs-menus.ui:7
+msgid "_Software Sources"
+msgstr "_Nguồn Phần mềm"
+
+#: src/gs-menus.ui:14
+msgid "_About"
+msgstr "_Giới thiệu"
+
+#: src/gs-menus.ui:18
+msgid "_Quit"
+msgstr "_Thoát ra"
+
+#: src/gs-moderate-page.ui:7
+msgid "Moderate page"
+msgstr "Trang kiểm soát"
+
+#: src/gs-moderate-page.ui:87
+msgid "There are no reviews to moderate"
+msgstr "Không có đánh giá nào để kiểm soát"
+
+#. add button
+#: src/gs-overview-page.c:372
+msgid "More…"
+msgstr "Thêm..."
+
+#. TRANSLATORS: this is a heading for audio applications which
+#. * have been featured ('recommended') by the distribution
+#: src/gs-overview-page.c:588
+msgid "Recommended Audio & Video Applications"
+msgstr "Ứng dụng Audio & Video Được Đề xuất"
+
+#. TRANSLATORS: this is a heading for games which have been
+#. * featured ('recommended') by the distribution
+#: src/gs-overview-page.c:593
+msgid "Recommended Games"
+msgstr "Trò chơi được Đề xuất"
+
+#. TRANSLATORS: this is a heading for graphics applications
+#. * which have been featured ('recommended') by the distribution
+#: src/gs-overview-page.c:598
+msgid "Recommended Graphics Applications"
+msgstr "Ứng dụng Đồ họa được Đề xuất"
+
+#. TRANSLATORS: this is a heading for office applications which
+#. * have been featured ('recommended') by the distribution
+#: src/gs-overview-page.c:603
+msgid "Recommended Productivity Applications"
+msgstr "Ứng dụng về Hiệu suất Khuyên dùng"
+
+#. TRANSLATORS: this is the proprietary info bar
+#: src/gs-overview-page.c:992
+msgid ""
+"Provides access to additional software, including web browsers and games."
+msgstr "Cung cấp quyền truy cập các phần mềm bổ sung, bao gồm các trình duyệt web và trò chơi."
+
+#. TRANSLATORS: this is the proprietary info bar
+#: src/gs-overview-page.c:996
+msgid ""
+"Proprietary software has restrictions on use and access to source code."
+msgstr "Các phần mềm sở hữu độc quyền giới hạn quyền sử dụng và truy cập mã nguồn"
+
+#. TRANSLATORS: this is the clickable
+#. * link on the proprietary info bar
+#: src/gs-overview-page.c:1003 src/gs-sources-dialog.c:290
+msgid "Find out more…"
+msgstr "Tìm hiểu thêm..."
+
+#. TRANSLATORS: button to turn on proprietary software sources
+#: src/gs-overview-page.c:1054
+msgid "Enable"
+msgstr "Bật"
+
+#: src/gs-overview-page.ui:7
+msgid "Overview page"
+msgstr "Trang tổng quan"
+
+#: src/gs-overview-page.ui:54
+msgid "Enable Proprietary Software Sources?"
+msgstr "Kích hoạt Các nguồn Phần mềm Sở hữu độc quyền?"
+
+#: src/gs-overview-page.ui:122
+msgid "Featured Application"
+msgstr "Ứng dụng Nổi bật"
+
+#: src/gs-overview-page.ui:155
+msgid "Categories"
+msgstr "Danh mục"
+
+#. Translators: This is a heading for software which has been featured
+#. ('picked') by the distribution.
+#: src/gs-overview-page.ui:315
+msgid "Editor’s Picks"
+msgstr "Lựa chọn của Biên tập viên"
+
+#. Translators: This is a heading for software which has been recently
+#. released upstream.
+#: src/gs-overview-page.ui:359
+msgid "Recent Releases"
+msgstr "Bản phát hành gần đây"
+
+#: src/gs-overview-page.ui:446
+msgid "No Application Data Found"
+msgstr "Không Tìm thấy Dữ liệu Ứng dụng"
+
+#. TRANSLATORS: this is a prompt message, and '%s' is an
+#. * application summary, e.g. 'GNOME Clocks'
+#: src/gs-page.c:445
+#, c-format
+msgid "Are you sure you want to purchase %s?"
+msgstr "Bạn có chắc là bạn muốn mua %s?"
+
+#. TRANSLATORS: longer dialog text
+#: src/gs-page.c:449
+#, c-format
+msgid "%s will be installed, and you will be charged %s."
+msgstr "%s sẽ được cài đặt và bạn sẽ bị tính phí %s."
+
+#. TRANSLATORS: this is button text to purchase the application
+#: src/gs-page.c:462
+msgid "Purchase"
+msgstr "Mua"
+
+#. TRANSLATORS: this is a prompt message, and
+#. * '%s' is an application summary, e.g. 'GNOME Clocks'
+#: src/gs-page.c:535
+#, c-format
+msgid "Prepare %s"
+msgstr "Chuẩn bị %s"
+
+#. TRANSLATORS: this is a prompt message, and '%s' is an
+#. * source name, e.g. 'GNOME Nightly'
+#: src/gs-page.c:669
+#, c-format
+msgid "Are you sure you want to remove the %s source?"
+msgstr "Bạn có chắc là bạn muốn gỡ nguồn %s?"
+
+#. TRANSLATORS: longer dialog text
+#: src/gs-page.c:673
+#, c-format
+msgid ""
+"All applications from %s will be removed, and you will have to re-install "
+"the source to use them again."
+msgstr "Mọi ứng dụng từ %s sẽ được gỡ bỏ, và bạn sẽ phải cài đặt lại nguồn để sử dụng lại các ứng dụng này."
+
+#. TRANSLATORS: this is a prompt message, and '%s' is an
+#. * application summary, e.g. 'GNOME Clocks'
+#: src/gs-page.c:681
+#, c-format
+msgid "Are you sure you want to remove %s?"
+msgstr "Bạn có chắc là bạn muốn gỡ %s?"
+
+#. TRANSLATORS: longer dialog text
+#: src/gs-page.c:684
+#, c-format
+msgid "%s will be removed, and you will have to install it to use it again."
+msgstr "%s sẽ được xóa bỏ, và bạn sẽ phải cài đặt lại để có thể sử dụng."
+
+#: lib/gs-plugin-loader.c:1461
+#, c-format
+msgid ""
+"Information about %s, as well as options for how to get a codec that can "
+"play this format can be found on the website."
+msgstr "Trên website có thể tìm thấy thông tin về %s cũng như các tùy chọn về cách tải một bộ mã hóa-giải mã 
có thể phát định dạng này."
+
+#: lib/gs-price.c:111
+#, c-format
+msgid "A$%.2f"
+msgstr "A$%.2f"
+
+#: lib/gs-price.c:113
+#, c-format
+msgid "C$%.2f"
+msgstr "C$%.2f"
+
+#: lib/gs-price.c:115
+#, c-format
+msgid "CN¥%.2f"
+msgstr "CN¥%.2f"
+
+#: lib/gs-price.c:117
+#, c-format
+msgid "€%.2f"
+msgstr "€%.2f"
+
+#: lib/gs-price.c:119
+#, c-format
+msgid "£%.2f"
+msgstr "£%.2f"
+
+#: lib/gs-price.c:121
+#, c-format
+msgid "¥%.2f"
+msgstr "¥%.2f"
+
+#: lib/gs-price.c:123
+#, c-format
+msgid "NZ$%.2f"
+msgstr "NZ$%.2f"
+
+#: lib/gs-price.c:125
+#, c-format
+msgid "₽%.2f"
+msgstr "₽%.2f"
+
+#: lib/gs-price.c:127
+#, c-format
+msgid "US$%.2f"
+msgstr "US$%.2f"
+
+#. Translators: %s is the currency, and %f is the amount.
+#. * You can switch the order by using “%2$f %1$s” instead.
+#: lib/gs-price.c:131
+#, c-format
+msgid "%s %f"
+msgstr "%s %f"
+
+#. TRANSLATORS: This is a text displayed during a distro upgrade. %s
+#. will be replaced by the name and version of distro, e.g. 'Fedora 23'.
+#: src/gs-removal-dialog.c:128
+#, c-format
+msgid ""
+"Some of the currently installed software is not compatible with %s. If you "
+"continue, the following will be automatically removed during the upgrade:"
+msgstr "Một số phần mềm hiện được cài đặt không tương thích với %s. Nếu bạn tiếp tục, các phần mềm sau sẽ bị 
tự động gỡ bỏ trong quá trình nâng cấp:"
+
+#: src/gs-removal-dialog.ui:27
+msgid "Incompatible Software"
+msgstr "Phần mềm Không tương thích"
+
+#: src/gs-removal-dialog.ui:40
+msgid "_Continue"
+msgstr "_Tiếp tục"
+
+#. TRANSLATORS: lighthearted star rating description;
+#. *           A really bad application
+#: src/gs-review-dialog.c:98
+msgid "Hate it"
+msgstr "Ghét"
+
+#. TRANSLATORS: lighthearted star rating description;
+#. *           Not a great application
+#: src/gs-review-dialog.c:102
+msgid "Don’t like it"
+msgstr "Không thích nó"
+
+#. TRANSLATORS: lighthearted star rating description;
+#. *           A fairly-good application
+#: src/gs-review-dialog.c:106
+msgid "It’s OK"
+msgstr "Dùng ổn"
+
+#. TRANSLATORS: lighthearted star rating description;
+#. *           A good application
+#: src/gs-review-dialog.c:110
+msgid "Like it"
+msgstr "Thích"
+
+#. TRANSLATORS: lighthearted star rating description;
+#. *           A really awesome application
+#: src/gs-review-dialog.c:114
+msgid "Love it"
+msgstr "Yêu thích"
+
+#. TRANSLATORS: the review can't just be copied and pasted
+#: src/gs-review-dialog.c:136
+msgid "Please take more time writing the review"
+msgstr "Vui lòng dành thêm thời gian để viết đánh giá"
+
+#. TRANSLATORS: the review is not acceptable
+#: src/gs-review-dialog.c:140
+msgid "Please choose a star rating"
+msgstr "Vui lòng chọn một loại xếp hạng sao"
+
+#. TRANSLATORS: the review is not acceptable
+#: src/gs-review-dialog.c:144
+msgid "The summary is too short"
+msgstr "Tóm tắt quá ngắn"
+
+#. TRANSLATORS: the review is not acceptable
+#: src/gs-review-dialog.c:148
+msgid "The summary is too long"
+msgstr "Tóm tắt quá dài"
+
+#. TRANSLATORS: the review is not acceptable
+#: src/gs-review-dialog.c:152
+msgid "The description is too short"
+msgstr "Mô tả quá ngắn"
+
+#. TRANSLATORS: the review is not acceptable
+#: src/gs-review-dialog.c:156
+msgid "The description is too long"
+msgstr "Mô tả quá dài"
+
+#. Translators: Title of the dialog box where the users can write and publish
+#. their opinions about the apps.
+#: src/gs-review-dialog.ui:11
+msgid "Post Review"
+msgstr "Đăng Bài đánh giá"
+
+#. Translators: A button to publish the user's opinion about the app.
+#: src/gs-review-dialog.ui:35
+msgid "_Post"
+msgstr "_Đăng"
+
+#: src/gs-review-dialog.ui:85
+msgid "Rating"
+msgstr "Đánh giá"
+
+#: src/gs-review-dialog.ui:158
+msgid ""
+"Give a short summary of your review, for example: “Great app, would "
+"recommend”."
+msgstr "Viết một câu tóm tắt ngắn về đánh giá của bạn, ví dụ: \"Ứng dụng tuyệt vời, sẽ giới thiệu sử dụng\"."
+
+#. Translators: This is where the users enter their opinions about the apps.
+#: src/gs-review-dialog.ui:199
+msgctxt "app review"
+msgid "Review"
+msgstr "Đánh giá"
+
+#: src/gs-review-dialog.ui:215
+msgid "What do you think of the app? Try to give reasons for your views."
+msgstr "Bạn nghĩ gì về ứng dụng này? Hãy cố đưa ra các lý do cho nhận xét của bạn."
+
+#. Translators: A label for the total number of reviews.
+#: src/gs-review-histogram.ui:413
+msgid "ratings in total"
+msgstr "tổng số đánh giá"
+
+#. TRANSLATORS: we explain what the action is going to do
+#: src/gs-review-row.c:234
+msgid "You can report reviews for abusive, rude, or discriminatory behavior."
+msgstr "Bạn có thể báo cáo đánh giá về hành vi lăng mạ, thô lỗ, hoặc phân biệt đối xử."
+
+#. TRANSLATORS: we ask the user if they really want to do this
+#: src/gs-review-row.c:239
+msgid ""
+"Once reported, a review will be hidden until it has been checked by an "
+"administrator."
+msgstr "Khi được báo cáo, một đánh giá sẽ bị ẩn đến khi được quản trị viên kiểm tra."
+
+#. TRANSLATORS: window title when
+#. * reporting a user-submitted review
+#. * for moderation
+#: src/gs-review-row.c:253
+msgid "Report Review?"
+msgstr "Báo Cáo Đánh Giá?"
+
+#. TRANSLATORS: button text when
+#. * sending a review for moderation
+#: src/gs-review-row.c:257
+msgid "Report"
+msgstr "Báo cáo"
+
+#. Translators: Users can express their opinions about other users' opinions
+#. about the apps.
+#: src/gs-review-row.ui:112
+msgid "Was this review useful to you?"
+msgstr "Đánh giá này có hữu ích đối với bạn không?"
+
+#: src/gs-review-row.ui:134
+msgid "Yes"
+msgstr "Có"
+
+#: src/gs-review-row.ui:148
+msgid "No"
+msgstr "Không"
+
+#. Translators: Button text for indifference, only used when moderating
+#: src/gs-review-row.ui:162
+msgid "Meh"
+msgstr "Thờ ơ"
+
+#: src/gs-review-row.ui:196
+msgid "Report…"
+msgstr "Báo cáo..."
+
+#: src/gs-review-row.ui:211
+msgid "Remove…"
+msgstr "Xóa bỏ..."
+
+#. TRANSLATORS: this is when we try to download a screenshot and
+#. * we get back 404
+#: src/gs-screenshot-image.c:313
+msgid "Screenshot not found"
+msgstr "Không tìm thấy ảnh chụp màn hình"
+
+#. TRANSLATORS: possibly image file corrupt or not an image
+#: src/gs-screenshot-image.c:328
+msgid "Failed to load image"
+msgstr "Không thể tải hình ảnh"
+
+#. TRANSLATORS: this is when we request a screenshot size that
+#. * the generator did not create or the parser did not add
+#: src/gs-screenshot-image.c:461
+msgid "Screenshot size not found"
+msgstr "Không tìm thấy kích cỡ ảnh chụp màn hình"
+
+#. TRANSLATORS: this is when we try create the cache directory
+#. * but we were out of space or permission was denied
+#: src/gs-screenshot-image.c:491
+msgid "Could not create cache"
+msgstr "Không thể tạo bộ nhớ đệm"
+
+#. TRANSLATORS: this is when we try to download a screenshot
+#. * that was not a valid URL
+#: src/gs-screenshot-image.c:552
+msgid "Screenshot not valid"
+msgstr "Ảnh chụp màn hình không hợp lệ"
+
+#. TRANSLATORS: this is when networking is not available
+#: src/gs-screenshot-image.c:567
+msgid "Screenshot not available"
+msgstr "Ảnh chụp màn hình không khả dụng"
+
+#: src/gs-screenshot-image.c:626
+msgid "Screenshot"
+msgstr "Ảnh chụp màn hình"
+
+#. TRANSLATORS: this is when there are too many search results
+#. * to show in in the search page
+#: src/gs-search-page.c:157
+#, c-format
+msgid "%u more match"
+msgid_plural "%u more matches"
+msgstr[0] "Thêm %u nội dung trùng khớp"
+
+#: src/gs-search-page.ui:7
+msgid "Search page"
+msgstr "Tìm kiếm trang"
+
+#: src/gs-search-page.ui:54
+msgid "No Application Found"
+msgstr "Không tìm thấy Ứng dụng"
+
+#. TRANSLATORS: this is part of the in-app notification,
+#. * where the %s is the truncated hostname, e.g.
+#. * 'alt.fedoraproject.org'
+#. TRANSLATORS: this is part of the in-app notification,
+#. * where the %s is the origin id, e.g. 'fedora'
+#. TRANSLATORS: this is part of the in-app notification,
+#. * where the %s is a multi-word localised app name
+#. * e.g. 'Getting things GNOME!"
+#: src/gs-shell.c:890 src/gs-shell.c:895 src/gs-shell.c:910 src/gs-shell.c:914
+#, c-format
+msgid "“%s”"
+msgstr "“%s”"
+
+#. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification,
+#. * where the %s is the source (e.g. "alt.fedoraproject.org")
+#: src/gs-shell.c:942
+#, c-format
+msgid "Unable to download firmware updates from %s"
+msgstr "Không thể tải về các cập nhật phần sụn từ %s"
+
+#. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification,
+#. * where the %s is the source (e.g. "alt.fedoraproject.org")
+#: src/gs-shell.c:948
+#, c-format
+msgid "Unable to download updates from %s"
+msgstr "Không thể tải về các cập nhật từ %s"
+
+#. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification
+#: src/gs-shell.c:955
+msgid "Unable to download updates"
+msgstr "Không thể cập nhật các cập nhật"
+
+#. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification
+#: src/gs-shell.c:960
+msgid ""
+"Unable to download updates: internet access was required but wasn’t "
+"available"
+msgstr "Không thể tải về các bản cập nhật: cần truy cập internet mà không có sẵn"
+
+#. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification,
+#. * where the %s is the source (e.g. "alt.fedoraproject.org")
+#: src/gs-shell.c:969
+#, c-format
+msgid "Unable to download updates from %s: not enough disk space"
+msgstr "Không thể tải về các cập nhật từ %s: không đủ dung lượng ổ đĩa"
+
+#. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification
+#: src/gs-shell.c:974
+msgid "Unable to download updates: not enough disk space"
+msgstr "Không thể tải về các cập nhật: không đủ dung lượng ổ đĩa"
+
+#. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification
+#: src/gs-shell.c:982
+msgid "Unable to download updates: authentication was required"
+msgstr "Không thể tải về các cập nhật: phải có chứng thực"
+
+#. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification
+#: src/gs-shell.c:987
+msgid "Unable to download updates: authentication was invalid"
+msgstr "Không thể tải về các bản cập nhật: xác thực không hợp lệ"
+
+#. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification
+#: src/gs-shell.c:992
+msgid ""
+"Unable to download updates: you do not have permission to install software"
+msgstr "Không thể tải về các cập nhật: bạn không có quyền cài đặt phần mềm"
+
+#. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification
+#: src/gs-shell.c:999
+msgid "Unable to get list of updates"
+msgstr "Không thể nhận danh sách các cập nhật"
+
+#. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification,
+#. * where the first %s is the application name (e.g. "GIMP") and
+#. * the second %s is the origin, e.g. "Fedora Project [fedoraproject.org]"
+#: src/gs-shell.c:1045
+#, c-format
+msgid "Unable to install %s as download failed from %s"
+msgstr "Không thể cài đặt %s do không tải về được từ %s"
+
+#. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification,
+#. * where the %s is the application name (e.g. "GIMP")
+#: src/gs-shell.c:1051
+#, c-format
+msgid "Unable to install %s as download failed"
+msgstr "Không thể cài đặt %s do không tải về được"
+
+#. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification,
+#. * where the first %s is the application name (e.g. "GIMP")
+#. * and the second %s is the name of the runtime, e.g.
+#. * "GNOME SDK [flatpak.gnome.org]"
+#: src/gs-shell.c:1063
+#, c-format
+msgid "Unable to install %s as runtime %s not available"
+msgstr "Không thể cài đặt %s do %s chạy thực không khả dụng"
+
+#. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification,
+#. * where the %s is the application name (e.g. "GIMP")
+#: src/gs-shell.c:1069
+#, c-format
+msgid "Unable to install %s as not supported"
+msgstr "Không thể cài đặt %s do không được hỗ trợ"
+
+#. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification
+#: src/gs-shell.c:1076
+msgid "Unable to install: internet access was required but wasn’t available"
+msgstr "Không thể cài đặt: quyền truy cập internet là bắt buộc nhưng không khả dụng"
+
+#. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification
+#: src/gs-shell.c:1082
+msgid "Unable to install: the application has an invalid format"
+msgstr "Không thể cài đặt: ứng dụng có định dạng không hợp lệ"
+
+#. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification,
+#. * where the %s is the application name (e.g. "GIMP")
+#: src/gs-shell.c:1087
+#, c-format
+msgid "Unable to install %s: not enough disk space"
+msgstr "Không thể cài đặt %s: không đủ dung lượng ổ đĩa"
+
+#. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification
+#: src/gs-shell.c:1095
+#, c-format
+msgid "Unable to install %s: authentication was required"
+msgstr "Không thể cài đặt %s: phải có chứng thực"
+
+#. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification,
+#. * where the %s is the application name (e.g. "GIMP")
+#: src/gs-shell.c:1102
+#, c-format
+msgid "Unable to install %s: authentication was invalid"
+msgstr "Không thể cài đặt %s: chứng thực không hợp lệ"
+
+#. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification,
+#. * where the %s is the application name (e.g. "GIMP")
+#: src/gs-shell.c:1109
+#, c-format
+msgid "Unable to install %s: you do not have permission to install software"
+msgstr "Không thể cài đặt %s: bạn không có quyền cài đặt phần mềm"
+
+#. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification,
+#. * the %s is the name of the authentication service,
+#. * e.g. "Ubuntu One"
+#: src/gs-shell.c:1122
+#, c-format
+msgid "Your %s account has been suspended."
+msgstr "Tài khoản %s của bạn đã bị khóa."
+
+#. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification
+#: src/gs-shell.c:1126
+msgid "It is not possible to install software until this has been resolved."
+msgstr "Không thể cài đặt phần mềm khi vấn đề này chưa được giải quyết."
+
+#. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification,
+#. * where the %s is the clickable link (e.g.
+#. * "http://example.com/what-did-i-do-wrong/";)
+#: src/gs-shell.c:1137
+#, c-format
+msgid "For more information, visit %s."
+msgstr "Để biết thêm thông tin, hãy truy cập %s."
+
+#. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification,
+#. * where the %s is the application name (e.g. "Dell XPS 13")
+#: src/gs-shell.c:1146
+#, c-format
+msgid "Unable to install %s: AC power is required"
+msgstr "Không thể cài đặt %s: Cần phải có nguồn điện xoay chiều"
+
+#. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification,
+#. * where the %s is the application name (e.g. "GIMP")
+#: src/gs-shell.c:1155
+#, c-format
+msgid "Unable to install %s"
+msgstr "Không thể cài đặt %s"
+
+#. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification,
+#. * where the first %s is the app name (e.g. "GIMP") and
+#. * the second %s is the origin, e.g. "Fedora" or
+#. * "Fedora Project [fedoraproject.org]"
+#: src/gs-shell.c:1201
+#, c-format
+msgid "Unable to update %s from %s"
+msgstr "Không thể cập nhật %s từ %s"
+
+#. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification,
+#. * where the %s is the application name (e.g. "GIMP")
+#: src/gs-shell.c:1207
+#, c-format
+msgid "Unable to update %s as download failed"
+msgstr "Không thể cập nhật %s do không tải về được"
+
+#. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification
+#: src/gs-shell.c:1213
+msgid "Unable to update: internet access was required but wasn’t available"
+msgstr "Không thể cập nhật: cần truy cập internet nhưng không có sẵn"
+
+#. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification,
+#. * where the %s is the application name (e.g. "GIMP")
+#: src/gs-shell.c:1221
+#, c-format
+msgid "Unable to update %s: not enough disk space"
+msgstr "Không thể cập nhật %s: không đủ dung lượng ổ đĩa"
+
+#. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification,
+#. * where the %s is the application name (e.g. "GIMP")
+#: src/gs-shell.c:1230
+#, c-format
+msgid "Unable to update %s: authentication was required"
+msgstr "Không thể cập nhật %s: cần có chứng thực"
+
+#. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification,
+#. * where the %s is the application name (e.g. "GIMP")
+#: src/gs-shell.c:1237
+#, c-format
+msgid "Unable to update %s: authentication was invalid"
+msgstr "Không thể cập nhật %s: chứng thực không hợp lệ"
+
+#. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification,
+#. * where the %s is the application name (e.g. "GIMP")
+#: src/gs-shell.c:1244
+#, c-format
+msgid "Unable to update %s: you do not have permission to update software"
+msgstr "Không thể cập nhật %s: bạn không được phép cập nhật phần mềm"
+
+#. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification,
+#. * where the %s is the application name (e.g. "Dell XPS 13")
+#: src/gs-shell.c:1252
+#, c-format
+msgid "Unable to update %s: AC power is required"
+msgstr "Không thể cập nhật %s: cần phải có nguồn điện xoay chiều"
+
+#. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification,
+#. * where the %s is the application name (e.g. "GIMP")
+#: src/gs-shell.c:1261
+#, c-format
+msgid "Unable to update %s"
+msgstr "Không thể cập nhật %s"
+
+#. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification,
+#. * where the first %s is the distro name (e.g. "Fedora 25") and
+#. * the second %s is the origin, e.g. "Fedora Project [fedoraproject.org]"
+#: src/gs-shell.c:1306
+#, c-format
+msgid "Unable to upgrade to %s from %s"
+msgstr "Không thể nâng cấp lên %s từ %s"
+
+#. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification,
+#. * where the %s is the app name (e.g. "GIMP")
+#: src/gs-shell.c:1311
+#, c-format
+msgid "Unable to upgrade to %s as download failed"
+msgstr "Không thể nâng cấp lên %s do không tải về được"
+
+#. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification
+#: src/gs-shell.c:1318
+msgid "Unable to upgrade: internet access was required but wasn’t available"
+msgstr "Không thể nâng cấp: cần truy cập internet nhưng không có sẵn"
+
+#. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification,
+#. * where the %s is the distro name (e.g. "Fedora 25")
+#: src/gs-shell.c:1326
+#, c-format
+msgid "Unable to upgrade to %s: not enough disk space"
+msgstr "Không thể nâng cấp lên %s: không đủ dung lượng ổ đĩa"
+
+#. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification,
+#. * where the %s is the distro name (e.g. "Fedora 25")
+#: src/gs-shell.c:1335
+#, c-format
+msgid "Unable to upgrade to %s: authentication was required"
+msgstr "Không thể nâng cấp lên %s: cần có chứng thực"
+
+#. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification,
+#. * where the %s is the distro name (e.g. "Fedora 25")
+#: src/gs-shell.c:1342
+#, c-format
+msgid "Unable to upgrade to %s: authentication was invalid"
+msgstr "Không thể nâng cấp lên %s: chứng thực không hợp lệ"
+
+#. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification,
+#. * where the %s is the distro name (e.g. "Fedora 25")
+#: src/gs-shell.c:1349
+#, c-format
+msgid "Unable to upgrade to %s: you do not have permission to upgrade"
+msgstr "Không thể nâng cấp lên %s: bạn không có quyền nâng cấp"
+
+#. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification,
+#. * where the %s is the distro name (e.g. "Fedora 25")
+#: src/gs-shell.c:1356
+#, c-format
+msgid "Unable to upgrade to %s: AC power is required"
+msgstr "Không thể nâng cấp lên %s: cần phải có nguồn điện xoay chiều"
+
+#. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification,
+#. * where the %s is the distro name (e.g. "Fedora 25")
+#: src/gs-shell.c:1365
+#, c-format
+msgid "Unable to upgrade to %s"
+msgstr "Không thể nâng cấp lên %s"
+
+#. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification,
+#. * where the %s is the application name (e.g. "GIMP")
+#: src/gs-shell.c:1407
+#, c-format
+msgid "Unable to remove %s: authentication was required"
+msgstr "Không thể gỡ bỏ %s: cần có chứng thực"
+
+#. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification,
+#. * where the %s is the application name (e.g. "GIMP")
+#: src/gs-shell.c:1413
+#, c-format
+msgid "Unable to remove %s: authentication was invalid"
+msgstr "Không thể gỡ bỏ %s: chứng thực không hợp lệ"
+
+#. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification,
+#. * where the %s is the application name (e.g. "GIMP")
+#: src/gs-shell.c:1419
+#, c-format
+msgid "Unable to remove %s: you do not have permission to remove software"
+msgstr "Không thể xóa bỏ %s: bạn không được phép xóa bỏ phần mềm"
+
+#. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification,
+#. * where the %s is the application name (e.g. "GIMP")
+#: src/gs-shell.c:1426
+#, c-format
+msgid "Unable to remove %s: AC power is required"
+msgstr "Không thể di chuyển %s: Cần phải có nguồn điện xoay chiều"
+
+#. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification,
+#. * where the %s is the application name (e.g. "GIMP")
+#: src/gs-shell.c:1435
+#, c-format
+msgid "Unable to remove %s"
+msgstr "Không thể gỡ %s"
+
+#. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification,
+#. * where the first %s is the application name (e.g. "GIMP")
+#. * and the second %s is the name of the runtime, e.g.
+#. * "GNOME SDK [flatpak.gnome.org]"
+#: src/gs-shell.c:1481
+#, c-format
+msgid "Unable to launch %s: %s is not installed"
+msgstr "Không thể khởi chạy %s: %s không được cài đặt"
+
+#. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification
+#: src/gs-shell.c:1488 src/gs-shell.c:1536 src/gs-shell.c:1584
+msgid "Not enough disk space — free up some space and try again"
+msgstr "Không đủ dung lượng ổ đĩa — giải phóng một ít dung lượng và thử lại"
+
+#. TRANSLATORS: we failed to get a proper error code
+#: src/gs-shell.c:1496 src/gs-shell.c:1544 src/gs-shell.c:1611
+msgid "Sorry, something went wrong"
+msgstr "Rấc tiếc, có lỗi xảy ra"
+
+#. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification
+#: src/gs-shell.c:1531
+msgid "Failed to install file: authentication failed"
+msgstr "Không cài đặt được tệp: quá trình chứng thực thất bại"
+
+#. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification,
+#. * the %s is the origin, e.g. "Fedora" or
+#. * "Fedora Project [fedoraproject.org]"
+#: src/gs-shell.c:1578
+#, c-format
+msgid "Unable to contact %s"
+msgstr "Không thể liên hệ %s"
+
+#. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification,
+#. * where the %s is the application name (e.g. "GIMP")
+#: src/gs-shell.c:1593
+#, c-format
+msgid "%s needs to be restarted to use new plugins."
+msgstr "Cần phải khởi động lại %s để sử dụng các plugin mới."
+
+#. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification
+#: src/gs-shell.c:1598
+msgid "This application needs to be restarted to use new plugins."
+msgstr "Cần phải khởi động lại ứng dụng này để sử dụng các tiện ích (plugin) mới."
+
+#. TRANSLATORS: need to be connected to the AC power
+#: src/gs-shell.c:1605
+msgid "AC power is required"
+msgstr "Cần phải có nguồn điền xoay chiều"
+
+#. TRANSLATORS: This string describes a software source that
+#. has no software installed from it.
+#: src/gs-sources-dialog.c:109
+msgid "No applications or addons installed; other software might still be"
+msgstr "Không có ứng dụng hoặc tiện ích bổ sung nào được cài đặt; các ứng dụng khác có thể vẫn được cài đặt"
+
+#. TRANSLATORS: This string is used to construct the 'X applications
+#. installed' sentence, describing a software source.
+#: src/gs-sources-dialog.c:114
+#, c-format
+msgid "%u application installed"
+msgid_plural "%u applications installed"
+msgstr[0] "%u ứng dụng đã được cài đặt"
+
+#. TRANSLATORS: This string is used to construct the 'X add-ons
+#. installed' sentence, describing a software source.
+#: src/gs-sources-dialog.c:121
+#, c-format
+msgid "%u add-on installed"
+msgid_plural "%u add-ons installed"
+msgstr[0] "Đã cài đặt %u tiện ích"
+
+#. TRANSLATORS: This string is used to construct the 'X applications
+#. and y add-ons installed' sentence, describing a software source.
+#. The correct form here depends on the number of applications.
+#: src/gs-sources-dialog.c:129
+#, c-format
+msgid "%u application"
+msgid_plural "%u applications"
+msgstr[0] "%u ứng dụng"
+
+#. TRANSLATORS: This string is used to construct the 'X applications
+#. and y add-ons installed' sentence, describing a software source.
+#. The correct form here depends on the number of add-ons.
+#: src/gs-sources-dialog.c:135
+#, c-format
+msgid "%u add-on"
+msgid_plural "%u add-ons"
+msgstr[0] "%u tiện ích"
+
+#. TRANSLATORS: This string is used to construct the 'X applications
+#. and y add-ons installed' sentence, describing a software source.
+#. The correct form here depends on the total number of
+#. applications and add-ons.
+#: src/gs-sources-dialog.c:142
+#, c-format
+msgid "%s and %s installed"
+msgid_plural "%s and %s installed"
+msgstr[0] "%s và %s đã được cài đặt"
+
+#. TRANSLATORS: nonfree software
+#: src/gs-sources-dialog.c:280
+msgid "Typically has restrictions on use and access to source code."
+msgstr "Thông thường bị hạn chế quyền sử dụng và truy cập mã nguồn."
+
+#. TRANSLATORS: this is the fallback text we use if we can't
+#. figure out the name of the operating system
+#: src/gs-sources-dialog.c:587
+msgid "the operating system"
+msgstr "hệ điều hành"
+
+#. TRANSLATORS: list header
+#: src/gs-sources-dialog.c:679
+msgid "Proprietary Software Sources"
+msgstr "Nguồn Phần mềm Sở hữu độc quyền"
+
+#. TRANSLATORS: This is the text displayed in the Software Sources
+#. dialog when no OS-provided software sources are enabled. %s gets
+#. replaced by the name of the actual distro, e.g. Fedora.
+#: src/gs-sources-dialog.c:687
+#, c-format
+msgid ""
+"Software sources can be downloaded from the internet. They give you access "
+"to additional software that is not provided by %s."
+msgstr "Có thể tải các mã nguồn phần mềm từ internet. Chúng cho phép bạn truy cập vào phần mềm bổ sung mà %s 
không cung cấp."
+
+#: src/gs-sources-dialog.ui:161
+msgid "Additional Sources"
+msgstr "Nguồn Bổ sung"
+
+#: src/gs-sources-dialog.ui:181
+msgid ""
+"Removing a source will also remove any software you have installed from it."
+msgstr "Khi gỡ một nguồn, bất kỳ phần mềm nào mà bạn đã cài đặt từ đó cũng sẽ bị gỡ."
+
+#: src/gs-sources-dialog.ui:266
+msgid "No software installed from this source"
+msgstr "Không có phần mềm nào được cài đặt từ nguồn này"
+
+#: src/gs-sources-dialog.ui:293
+msgid "Installed from this Source"
+msgstr "Đã được cài đặt từ Nguồn này"
+
+#: src/gs-sources-dialog.ui:339
+msgid "Source Details"
+msgstr "Chi tiết Nguồn"
+
+#: src/gs-sources-dialog.ui:396
+msgid "Last Checked"
+msgstr "Lần cuối Kiểm tra"
+
+#: src/gs-sources-dialog.ui:413
+msgid "Added"
+msgstr "Đã thêm"
+
+#: src/gs-sources-dialog.ui:430
+msgid "Website"
+msgstr "Trang web"
+
+#: src/gs-summary-tile.c:80
+#, c-format
+msgid "%s (Installing)"
+msgstr "%s (Đang cài đặt)"
+
+#: src/gs-summary-tile.c:85
+#, c-format
+msgid "%s (Removing)"
+msgstr "%s (Đang gỡ)"
+
+#. TRANSLATORS: this is where the packager did not write
+#. * a description for the update
+#: src/gs-update-dialog.c:129
+msgid "No update description available."
+msgstr "Không có mô tả cập nhật."
+
+#. TRANSLATORS: this is the subtitle of the installed updates dialog window.
+#. %s will be replaced by the date when the updates were installed.
+#. The date format is defined by the locale's preferred date representation
+#. ("%x" in strftime.)
+#: src/gs-update-dialog.c:224
+#, c-format
+msgid "Installed on %s"
+msgstr "Đã cài đặt vào %s"
+
+#. TRANSLATORS: this is the title of the installed updates dialog window
+#: src/gs-update-dialog.c:244
+msgid "Installed Updates"
+msgstr "Cập Nhật Đã Cài Đặt"
+
+#. TRANSLATORS: This is the header for package additions during
+#. * a system update
+#: src/gs-update-dialog.c:420
+msgid "Additions"
+msgstr "Các phần bổ sung"
+
+#. TRANSLATORS: This is the header for package removals during
+#. * a system update
+#: src/gs-update-dialog.c:424
+msgid "Removals"
+msgstr "Các tệp đã gỡ"
+
+#. TRANSLATORS: This is the header for package updates during
+#. * a system update
+#: src/gs-update-dialog.c:428
+msgid "Updates"
+msgstr "Các cập nhật"
+
+#. TRANSLATORS: This is the header for package downgrades during
+#. * a system update
+#: src/gs-update-dialog.c:432
+msgid "Downgrades"
+msgstr "Xuống cấp"
+
+#: src/gs-update-dialog.ui:111
+msgid "No updates have been installed on this system."
+msgstr "Chưa có cập nhật nào được cài đặt trên hệ thống này."
+
+#: src/gs-update-monitor.c:169
+msgid "Security Updates Pending"
+msgstr "Chờ Cập nhật Bảo mật"
+
+#: src/gs-update-monitor.c:170
+msgid "It is recommended that you install important updates now"
+msgstr "Bạn nên cài đặt các bản cập nhật quan trọng ngay bây giờ"
+
+#: src/gs-update-monitor.c:173
+msgid "Restart & Install"
+msgstr "Khởi động lại & Cài đặt"
+
+#: src/gs-update-monitor.c:177
+msgid "Software Updates Available"
+msgstr "Đã có các Bản cập nhật Phần mềm"
+
+#: src/gs-update-monitor.c:178
+msgid "Important OS and application updates are ready to be installed"
+msgstr "Các cập nhật ứng dụng và hệ điều hành quan trọng đã sẵn sàng để được cài đặt"
+
+#. TRANSLATORS: button text
+#: src/gs-update-monitor.c:181 src/gs-updates-page.c:800
+msgid "Not Now"
+msgstr "Không phải Bây giờ"
+
+#: src/gs-update-monitor.c:182
+msgid "View"
+msgstr "Xem"
+
+#. TRANSLATORS: this is when the current OS version goes end-of-life
+#: src/gs-update-monitor.c:696 src/gs-updates-page.ui:79
+msgid "Operating System Updates Unavailable"
+msgstr "Cập nhật Hệ điều hành Không Khả dụng"
+
+#. TRANSLATORS: this is the message dialog for the distro EOL notice
+#: src/gs-update-monitor.c:698
+msgid "Upgrade to continue receiving security updates."
+msgstr "Nâng cấp để tiếp tục nhận các cập nhật bảo mật."
+
+#. TRANSLATORS: this is a distro upgrade, the replacement would be the
+#. * distro name, e.g. 'Fedora'
+#: src/gs-update-monitor.c:752
+#, c-format
+msgid "A new version of %s is available to install"
+msgstr "Đã có một phiên bản mới của %s để cài đặt"
+
+#. TRANSLATORS: this is a distro upgrade
+#: src/gs-update-monitor.c:756
+msgid "Software Upgrade Available"
+msgstr "Có Bản Cập Nhật Phần Mèm"
+
+#. TRANSLATORS: title when we offline updates have failed
+#: src/gs-update-monitor.c:1040
+msgid "Software Updates Failed"
+msgstr "Không Thể Cập Nhật Ứng Dụng"
+
+#. TRANSLATORS: message when we offline updates have failed
+#: src/gs-update-monitor.c:1042
+msgid "An important OS update failed to be installed."
+msgstr "Không thể cài đặt một bản cập nhật hệ điều hành quan trọng."
+
+#: src/gs-update-monitor.c:1043
+msgid "Show Details"
+msgstr "Hiển thị Chi tiết"
+
+#. TRANSLATORS: title when we've done offline updates
+#: src/gs-update-monitor.c:1065
+msgid "Software Update Installed"
+msgid_plural "Software Updates Installed"
+msgstr[0] "Đã cài đặt các Bản cập nhật Phần mềm"
+
+#. TRANSLATORS: message when we've done offline updates
+#: src/gs-update-monitor.c:1069
+msgid "An important OS update has been installed."
+msgid_plural "Important OS updates have been installed."
+msgstr[0] "Các bản cập nhật Hệ điều hành quan trọng đã được cài đặt."
+
+#. TRANSLATORS: Button to look at the updates that were installed.
+#. * Note that it has nothing to do with the application reviews, the
+#. * users can't express their opinions here. In some languages
+#. * "Review (evaluate) something" is a different translation than
+#. * "Review (browse) something."
+#: src/gs-update-monitor.c:1080
+msgctxt "updates"
+msgid "Review"
+msgstr "Rà soát"
+
+#. TRANSLATORS: this is when the offline update failed
+#: src/gs-update-monitor.c:1127
+msgid "Failed To Update"
+msgstr "Cập nhật Bất thành"
+
+#. TRANSLATORS: the user must have updated manually after
+#. * the updates were prepared
+#: src/gs-update-monitor.c:1133
+msgid "The system was already up to date."
+msgstr "Hệ thống này đã được cập nhật."
+
+#. TRANSLATORS: the user aborted the update manually
+#: src/gs-update-monitor.c:1138
+msgid "The update was cancelled."
+msgstr "Bản cập nhật đã bị hủy bỏ."
+
+#. TRANSLATORS: the package manager needed to download
+#. * something with no network available
+#: src/gs-update-monitor.c:1144
+msgid ""
+"Internet access was required but wasn’t available. Please make sure that you"
+" have internet access and try again."
+msgstr "Cần truy cập Internet nhưng đã không có sẵn. Vui lòng đảm bảo rằng bạn có truy cập internet và thử 
lại."
+
+#. TRANSLATORS: if the package is not signed correctly
+#: src/gs-update-monitor.c:1150
+msgid ""
+"There were security issues with the update. Please consult your software "
+"provider for more details."
+msgstr "Có vấn đề về an ninh với bản cập nhật. Vui lòng tham vấn nhà cung cấp phần mềm của bạn để biết thêm 
chi tiết."
+
+#. TRANSLATORS: we ran out of disk space
+#: src/gs-update-monitor.c:1156
+msgid ""
+"There wasn’t enough disk space. Please free up some space and try again."
+msgstr "Dung lượng đĩa không đủ. Vui lòng giải phóng dung lượng và thử lại."
+
+#. TRANSLATORS: We didn't handle the error type
+#: src/gs-update-monitor.c:1161
+msgid ""
+"We’re sorry: the update failed to install. Please wait for another update "
+"and try again. If the problem persists, contact your software provider."
+msgstr "Chúng tôi rất tiếc: không cài đặt được bản cập nhật này. Vui lòng đợi bản cập nhật khác và thử lại. 
Nếu vấn đề còn tiếp diễn, hãy liên hệ với nhà cung cấp phần mềm của bạn."
+
+#. TRANSLATORS: Time in 24h format
+#: src/gs-updates-page.c:306
+msgid "%R"
+msgstr "%R"
+
+#. TRANSLATORS: Time in 12h format
+#: src/gs-updates-page.c:309
+msgid "%l:%M %p"
+msgstr "%l:%M %p"
+
+#. TRANSLATORS: This is the word "Yesterday" followed by a
+#. time string in 24h format. i.e. "Yesterday, 14:30"
+#: src/gs-updates-page.c:315
+msgid "Yesterday, %R"
+msgstr "Hôm qua, %R"
+
+#. TRANSLATORS: This is the word "Yesterday" followed by a
+#. time string in 12h format. i.e. "Yesterday, 2:30 PM"
+#: src/gs-updates-page.c:319
+msgid "Yesterday, %l:%M %p"
+msgstr "Hôm qua, %l:%M %p"
+
+#: src/gs-updates-page.c:322
+msgid "Two days ago"
+msgstr "Hai ngày trước"
+
+#: src/gs-updates-page.c:324
+msgid "Three days ago"
+msgstr "Cách đây ba ngày"
+
+#: src/gs-updates-page.c:326
+msgid "Four days ago"
+msgstr "Bốn ngày trước"
+
+#: src/gs-updates-page.c:328
+msgid "Five days ago"
+msgstr "Năm ngày trước"
+
+#: src/gs-updates-page.c:330
+msgid "Six days ago"
+msgstr "Sáu ngày trước"
+
+#: src/gs-updates-page.c:332
+msgid "One week ago"
+msgstr "Một tuần trước"
+
+#: src/gs-updates-page.c:334
+msgid "Two weeks ago"
+msgstr "Hai tuần trước"
+
+#. TRANSLATORS: This is the date string with: day number, month name, year.
+#. i.e. "25 May 2012"
+#: src/gs-updates-page.c:338
+msgid "%e %B %Y"
+msgstr "%e %B %Y"
+
+#. FIXME: We are commenting out the code that checked the status because
+#. * the message it returned is not what a plugin may be doing (it can be
+#. * simply refreshing the metadata), so we need to fix this (maybe adding
+#. * different types of 'downloading' status) in the future.
+#. if (status == GS_PLUGIN_STATUS_DOWNLOADING) {
+#. /\* TRANSLATORS: the updates are being downloaded *\/
+#. return _("Downloading new updates…");
+#. }
+#. TRANSLATORS: the update panel is doing *something* vague
+#: src/gs-updates-page.c:359
+msgid "Looking for new updates…"
+msgstr "Đang tìm kiếm các cập nhật mới..."
+
+#: src/gs-updates-page.c:389
+msgid "automatic updates on"
+msgstr "tự động cập nhật bật"
+
+#: src/gs-updates-page.c:392
+msgid "automatic updates off"
+msgstr "Tự động cập nhật ở chế độ tắt"
+
+#. TRANSLATORS: the updates panel is starting up
+#: src/gs-updates-page.c:440
+msgid "Setting up updates…"
+msgstr "Đang thiết lập các cài đặt..."
+
+#. TRANSLATORS: the updates panel is starting up
+#: src/gs-updates-page.c:441 src/gs-updates-page.c:448
+msgid "(This could take a while)"
+msgstr "(Việc này có thể mất một lúc)"
+
+#. TRANSLATORS: This is the time when we last checked for updates
+#: src/gs-updates-page.c:554
+#, c-format
+msgid "Last checked: %s"
+msgstr "Lần cuối kiểm tra: %s"
+
+#. TRANSLATORS: we've just live-updated some apps
+#: src/gs-updates-page.c:796
+msgid "Updates have been installed"
+msgstr "Các bản cập nhật đã được cài đặt"
+
+#. TRANSLATORS: the new apps will not be run until we restart
+#: src/gs-updates-page.c:798
+msgid "A restart is required for them to take effect."
+msgstr "Phải khởi động lại để hiệu lực hóa chúng"
+
+#. TRANSLATORS: button text
+#: src/gs-updates-page.c:802
+msgid "Restart"
+msgstr "Khởi động lại"
+
+#. TRANSLATORS: This is the header for system firmware that
+#. * requires a reboot to apply
+#: src/gs-updates-page.c:872
+msgid "Integrated Firmware"
+msgstr "Phần sụn Tích hợp"
+
+#. TRANSLATORS: This is the button for upgrading all
+#. * system firmware
+#. TRANSLATORS: This is the button for upgrading all
+#. * offline updates
+#: src/gs-updates-page.c:875 src/gs-updates-page.c:885
+msgid "Restart & Update"
+msgstr "Khởi động lại & Cập nhật"
+
+#. TRANSLATORS: This is the header for offline OS and offline
+#. * app updates that require a reboot to apply
+#: src/gs-updates-page.c:882
+msgid "Requires Restart"
+msgstr "Cần phải Khởi động lại"
+
+#. TRANSLATORS: This is the header for online runtime and
+#. * app updates, typically flatpaks or snaps
+#: src/gs-updates-page.c:892
+msgid "Application Updates"
+msgstr "Các bản cập nhật Ứng dụng"
+
+#. TRANSLATORS: This is the button for upgrading all
+#. * online-updatable applications
+#: src/gs-updates-page.c:895
+msgid "Update All"
+msgstr "Cập nhật Tất cả"
+
+#. TRANSLATORS: This is the header for device firmware that can
+#. * be installed online
+#: src/gs-updates-page.c:902
+msgid "Device Firmware"
+msgstr "Phần mềm Thiết bị"
+
+#. TRANSLATORS: this is an offline update
+#: src/gs-updates-page.c:1087
+msgid "_Restart & Update"
+msgstr "_Khởi động lại & Cập nhật"
+
+#. TRANSLATORS: all updates will be installed
+#: src/gs-updates-page.c:1091
+msgid "U_pdate All"
+msgstr "Cập nhật Tất cả"
+
+#. TRANSLATORS:  the first %s is the distro name, e.g. 'Fedora'
+#. * and the second %s is the distro version, e.g. '25'
+#: src/gs-updates-page.c:1175
+#, c-format
+msgid "%s %s is no longer supported."
+msgstr "%s %s không còn được hỗ trợ."
+
+#. TRANSLATORS: OS refers to operating system, e.g. Fedora
+#: src/gs-updates-page.c:1180
+msgid "Your OS is no longer supported."
+msgstr "HĐH của bạn không còn được hỗ trợ."
+
+#. TRANSLATORS: EOL distros do not get important updates
+#: src/gs-updates-page.c:1185
+msgid "This means that it does not receive security updates."
+msgstr "Điều này có nghĩa là distro EOL không nhận được những cập nhật bảo mật."
+
+#. TRANSLATORS: upgrade refers to a major update, e.g. Fedora 25 to 26
+#: src/gs-updates-page.c:1189
+msgid "It is recommended that you upgrade to a more recent version."
+msgstr "Bạn nên nâng cấp lên phiên bản mới hơn."
+
+#. TRANSLATORS: this is to explain that downloading updates may cost money
+#: src/gs-updates-page.c:1446
+msgid "Charges may apply"
+msgstr "Có thể thu phí"
+
+#. TRANSLATORS: we need network
+#. * to do the updates check
+#: src/gs-updates-page.c:1450
+msgid ""
+"Checking for updates while using mobile broadband could cause you to incur "
+"charges."
+msgstr "Việc kiểm tra các cập nhật trong khi sử dụng băng thông rộng di động có thể khiến bạn phải trả phí."
+
+#. TRANSLATORS: this is a link to the
+#. * control-center network panel
+#: src/gs-updates-page.c:1454
+msgid "Check Anyway"
+msgstr "Vẫn cứ xem"
+
+#. TRANSLATORS: can't do updates check
+#: src/gs-updates-page.c:1470
+msgid "No Network"
+msgstr "Không có Mạng"
+
+#. TRANSLATORS: we need network
+#. * to do the updates check
+#: src/gs-updates-page.c:1474
+msgid "Internet access is required to check for updates."
+msgstr "Cần truy cập Internet để tìm xem các bản cập nhật."
+
+#: src/gs-updates-page.c:1907
+msgid "Restart & _Install"
+msgstr "Khởi động lại & _Cài đặt"
+
+#: src/gs-updates-page.c:1925
+msgid "Check for updates"
+msgstr "Kiểm tra cập nhật"
+
+#: src/gs-updates-page.ui:7
+msgid "Updates page"
+msgstr "Trang cập nhật"
+
+#: src/gs-updates-page.ui:227
+msgid "Software is up to date"
+msgstr "Phần mềm hiện đã cập nhật"
+
+#: src/gs-updates-page.ui:278
+msgid ""
+"Checking for updates when using mobile broadband could cause you to incur "
+"charges"
+msgstr "Tìm duyệt các bản cập nhật khi đang truy cập Internet băng rộng di động có thể khiến bạn bị phát 
sinh chi phí"
+
+#: src/gs-updates-page.ui:290
+msgid "_Check Anyway"
+msgstr "_Cứ Kiểm tra"
+
+#: src/gs-updates-page.ui:333
+msgid "Go online to check for updates"
+msgstr "Kết nối mạng để tìm xem các bản cập nhật"
+
+#: src/gs-updates-page.ui:344
+msgid "_Network Settings"
+msgstr "_Cài đặt mạng"
+
+#: src/gs-updates-page.ui:426
+msgid "Updates are automatically managed"
+msgstr "Các cập nhật được quản lý tự động"
+
+#. TRANSLATORS: This is the text displayed when a distro
+#. * upgrade is available. First %s is the distro name and the
+#. * 2nd %s is the version, e.g. "Fedora 23 Now Available"
+#: src/gs-upgrade-banner.c:85
+#, c-format
+msgid "%s %s Now Available"
+msgstr "%s %s Giờ đã Có"
+
+#. TRANSLATORS: This is the text displayed while downloading a
+#. * distro upgrade. First %s is the distro name and the 2nd %s
+#. * is the version, e.g. "Downloading Fedora 23"
+#: src/gs-upgrade-banner.c:95
+#, c-format
+msgid "Downloading %s %s"
+msgstr "Đang tải về %s %s"
+
+#. TRANSLATORS: This is the text displayed when a distro
+#. * upgrade has been downloaded and is ready to be installed.
+#. * First %s is the distro name and the 2nd %s is the version,
+#. * e.g. "Fedora 23 Ready to be Installed"
+#: src/gs-upgrade-banner.c:106
+#, c-format
+msgid "%s %s Ready to be Installed"
+msgstr "%s %s Đã sẵn sàng để được Cài đặt"
+
+#: src/gs-upgrade-banner.ui:32
+msgid "A major upgrade, with new features and added polish."
+msgstr "Một sự nâng cấp lớn, bổ sung thêm tính năng mới và trau chuốt hơn."
+
+#: src/gs-upgrade-banner.ui:52
+msgid "_Learn More"
+msgstr "_Tìm hiểu thêm"
+
+#: src/gs-upgrade-banner.ui:98
+msgid "Updates will be applied when the computer is restarted."
+msgstr "Cập nhật sẽ được áp dụng khi máy tính khởi động lại."
+
+#: src/gs-upgrade-banner.ui:146
+msgid "_Restart Now"
+msgstr "_Khởi động lại Ngay"
+
+#: src/org.gnome.Software.desktop.in:3
+msgid "App Center"
+msgstr "Trung tâm Ứng dụng"
+
+#: src/org.gnome.Software.desktop.in:4
+msgid "More Apps"
+msgstr "Ứng dụng khác"
+
+#: src/org.gnome.Software.desktop.in:5
+msgid "Add, remove or update software on this computer"
+msgstr "Cài thêm, xóa hoặc cập nhật phần mềm trên máy tính này"
+
+#. Translators: Do NOT translate or transliterate this text (this is an icon
+#. file name)!
+#: src/org.gnome.Software.desktop.in:7
+#: src/org.gnome.Software.Editor.desktop.in:6
+msgid "org.gnome.Software"
+msgstr "org.gnome.Software"
+
+#. Translators: Search terms to find this application. Do NOT translate or
+#. localize the semicolons! The list MUST also end with a semicolon!
+#: src/org.gnome.Software.desktop.in:13
+msgid ""
+"Updates;Upgrade;Sources;Repositories;Preferences;Install;Uninstall;Program;Software;App;Store;"
+msgstr "Bản cập nhật;Nâng cấp;Mã nguồn;Kho chứa mã;Ưu tiên;Cài đặt;Hủy cài đặt;Chương trình;Phần mềm;Ứng 
dụng;Cửa hàng;"
+
+#: src/org.gnome.Software.Editor.desktop.in:4
+msgid "Design the featured banners for GNOME Software"
+msgstr "Thiết kế các banner đặc sắc cho Phần mềm GNOME"
+
+#. Translators: Search terms to find this application. Do NOT translate or
+#. localize the semicolons! The list MUST also end with a semicolon!
+#: src/org.gnome.Software.Editor.desktop.in:13
+msgid "AppStream;Software;App;"
+msgstr "AppStream;Phần mềm;Ứng dụng;"
+
+#: plugins/core/gs-desktop-common.c:31
+msgctxt "Menu of Audio & Video"
+msgid "All"
+msgstr "Tất cả"
+
+#: plugins/core/gs-desktop-common.c:35
+msgctxt "Menu of Audio & Video"
+msgid "Featured"
+msgstr "Nổi bật"
+
+#: plugins/core/gs-desktop-common.c:39
+msgctxt "Menu of Audio & Video"
+msgid "Audio Creation & Editing"
+msgstr "Tạo & Chỉnh sửa Audio"
+
+#: plugins/core/gs-desktop-common.c:45
+msgctxt "Menu of Audio & Video"
+msgid "Music Players"
+msgstr "Trình Phát Nhạc"
+
+#: plugins/core/gs-desktop-common.c:49
+msgctxt "Menu of Graphics"
+msgid "3D Graphics"
+msgstr "Đồ họa 3D"
+
+#: plugins/core/gs-desktop-common.c:52
+msgctxt "Menu of Graphics"
+msgid "Photography"
+msgstr "Nhiếp ảnh"
+
+#: plugins/core/gs-desktop-common.c:55
+msgctxt "Menu of Graphics"
+msgid "Scanning"
+msgstr "Đang quét"
+
+#: plugins/core/gs-desktop-common.c:58
+msgctxt "Menu of Graphics"
+msgid "Vector Graphics"
+msgstr "Đồ họa Vector"
+
+#: plugins/core/gs-desktop-common.c:61
+msgctxt "Menu of Graphics"
+msgid "Viewers"
+msgstr "Người xem"
+
+#: plugins/core/gs-desktop-common.c:69
+msgctxt "Menu of Developer Tools"
+msgid "All"
+msgstr "Tất cả"
+
+#: plugins/core/gs-desktop-common.c:72
+msgctxt "Menu of Developer Tools"
+msgid "Featured"
+msgstr "Nổi bật"
+
+#: plugins/core/gs-desktop-common.c:75
+msgctxt "Menu of Developer Tools"
+msgid "Debuggers"
+msgstr "Trình gỡ lỗi"
+
+#: plugins/core/gs-desktop-common.c:78
+msgctxt "Menu of Developer Tools"
+msgid "IDEs"
+msgstr "IDE (Môi trường Phát triển Tích hợp)"
+
+#: plugins/core/gs-desktop-common.c:87
+msgctxt "Menu of Education & Science"
+msgid "All"
+msgstr "Tất cả"
+
+#: plugins/core/gs-desktop-common.c:91
+msgctxt "Menu of Education & Science"
+msgid "Featured"
+msgstr "Nổi bật"
+
+#: plugins/core/gs-desktop-common.c:95
+msgctxt "Menu of Education & Science"
+msgid "Artificial Intelligence"
+msgstr "Trí tuệ Nhân tạo"
+
+#: plugins/core/gs-desktop-common.c:98
+msgctxt "Menu of Education & Science"
+msgid "Astronomy"
+msgstr "Thiên văn học"
+
+#: plugins/core/gs-desktop-common.c:102
+msgctxt "Menu of Education & Science"
+msgid "Chemistry"
+msgstr "Hóa học"
+
+#: plugins/core/gs-desktop-common.c:106
+msgctxt "Menu of Education & Science"
+msgid "Languages"
+msgstr "Ngôn ngữ"
+
+#: plugins/core/gs-desktop-common.c:110
+msgctxt "Menu of Education & Science"
+msgid "Math"
+msgstr "Toán học"
+
+#: plugins/core/gs-desktop-common.c:117
+msgctxt "Menu of Education & Science"
+msgid "Robotics"
+msgstr "Robot học"
+
+#: plugins/core/gs-desktop-common.c:126
+msgctxt "Menu of Games"
+msgid "All"
+msgstr "Tất cả"
+
+#: plugins/core/gs-desktop-common.c:129
+msgctxt "Menu of Games"
+msgid "Featured"
+msgstr "Nổi bật"
+
+#: plugins/core/gs-desktop-common.c:132
+msgctxt "Menu of Games"
+msgid "Action"
+msgstr "Hành động"
+
+#: plugins/core/gs-desktop-common.c:135
+msgctxt "Menu of Games"
+msgid "Adventure"
+msgstr "Phiêu lưu"
+
+#: plugins/core/gs-desktop-common.c:138
+msgctxt "Menu of Games"
+msgid "Arcade"
+msgstr "Arcade"
+
+#: plugins/core/gs-desktop-common.c:141
+msgctxt "Menu of Games"
+msgid "Blocks"
+msgstr "Hình khối"
+
+#: plugins/core/gs-desktop-common.c:144
+msgctxt "Menu of Games"
+msgid "Board"
+msgstr "Board"
+
+#: plugins/core/gs-desktop-common.c:147
+msgctxt "Menu of Games"
+msgid "Card"
+msgstr "Thẻ"
+
+#: plugins/core/gs-desktop-common.c:150
+msgctxt "Menu of Games"
+msgid "Emulators"
+msgstr "Game giả lập"
+
+#: plugins/core/gs-desktop-common.c:153
+msgctxt "Menu of Games"
+msgid "Kids"
+msgstr "Trẻ em"
+
+#: plugins/core/gs-desktop-common.c:156
+msgctxt "Menu of Games"
+msgid "Logic"
+msgstr "Lô-gic"
+
+#: plugins/core/gs-desktop-common.c:159
+msgctxt "Menu of Games"
+msgid "Role Playing"
+msgstr "Nhập vai"
+
+#: plugins/core/gs-desktop-common.c:162
+msgctxt "Menu of Games"
+msgid "Sports"
+msgstr "Thể thao"
+
+#: plugins/core/gs-desktop-common.c:166
+msgctxt "Menu of Games"
+msgid "Strategy"
+msgstr "Chiến lược"
+
+#: plugins/core/gs-desktop-common.c:174
+msgctxt "Menu of Productivity"
+msgid "All"
+msgstr "Tất cả"
+
+#: plugins/core/gs-desktop-common.c:177
+msgctxt "Menu of Productivity"
+msgid "Featured"
+msgstr "Nổi bật"
+
+#: plugins/core/gs-desktop-common.c:180
+msgctxt "Menu of Productivity"
+msgid "Calendar"
+msgstr "Lịch"
+
+#: plugins/core/gs-desktop-common.c:184
+msgctxt "Menu of Productivity"
+msgid "Database"
+msgstr "Cơ sở dữ liệu"
+
+#: plugins/core/gs-desktop-common.c:187
+msgctxt "Menu of Productivity"
+msgid "Finance"
+msgstr "Tài chính"
+
+#: plugins/core/gs-desktop-common.c:191
+msgctxt "Menu of Productivity"
+msgid "Word Processor"
+msgstr "Trình Xử lý Văn bản"
+
+#: plugins/core/gs-desktop-common.c:200
+msgctxt "Menu of Utility"
+msgid "All"
+msgstr "Tất cả"
+
+#: plugins/core/gs-desktop-common.c:206
+msgctxt "Menu of Utility"
+msgid "Featured"
+msgstr "Nổi bật"
+
+#: plugins/core/gs-desktop-common.c:210
+msgctxt "Menu of Add-ons"
+msgid "Fonts"
+msgstr "Kiểu chữ"
+
+#: plugins/core/gs-desktop-common.c:213
+msgctxt "Menu of Communication"
+msgid "Chat"
+msgstr "Trò chuyện"
+
+#: plugins/core/gs-desktop-common.c:220
+msgctxt "Menu of Add-ons"
+msgid "Codecs"
+msgstr "Bộ mã hóa-giải mã"
+
+#: plugins/core/gs-desktop-common.c:223
+msgctxt "Menu of Add-ons"
+msgid "Input Sources"
+msgstr "Nhập Nguồn"
+
+#: plugins/core/gs-desktop-common.c:226
+msgctxt "Menu of Add-ons"
+msgid "Language Packs"
+msgstr "Các gói Ngôn ngữ"
+
+#: plugins/core/gs-desktop-common.c:229
+msgctxt "Menu of Add-ons"
+msgid "Shell Extensions"
+msgstr "Các tiện ích mở rộng"
+
+#: plugins/core/gs-desktop-common.c:232
+msgctxt "Menu of Add-ons"
+msgid "Localization"
+msgstr "Bản địa hóa"
+
+#: plugins/core/gs-desktop-common.c:235
+msgctxt "Menu of Add-ons"
+msgid "Hardware Drivers"
+msgstr "Driver Phần cứng"
+
+#: plugins/core/gs-desktop-common.c:238
+msgctxt "Menu of Utility"
+msgid "Text Editors"
+msgstr "Trình biên tập Văn bản"
+
+#: plugins/core/gs-desktop-common.c:241
+msgctxt "Menu of Communication & News"
+msgid "Web Browsers"
+msgstr "Trình duyệt Web"
+
+#: plugins/core/gs-desktop-common.c:244
+msgctxt "Menu of Communication & News"
+msgid "News"
+msgstr "TIn tức"
+
+#: plugins/core/gs-desktop-common.c:248
+msgctxt "Menu of Settings"
+msgid "Settings"
+msgstr "Cài đặt"
+
+#: plugins/core/gs-desktop-common.c:257
+msgctxt "Menu of System"
+msgid "System"
+msgstr "Hệ thống"
+
+#: plugins/core/gs-desktop-common.c:270 plugins/core/gs-desktop-common.c:314
+msgctxt "Menu of Reference"
+msgid "All"
+msgstr "Tất cả"
+
+#: plugins/core/gs-desktop-common.c:273
+msgctxt "Menu of Reference"
+msgid "Featured"
+msgstr "Nổi bật"
+
+#: plugins/core/gs-desktop-common.c:276
+msgctxt "Menu of Reference"
+msgid "Art"
+msgstr "Nghệ thuật"
+
+#: plugins/core/gs-desktop-common.c:279
+msgctxt "Menu of Reference"
+msgid "Biography"
+msgstr "Tiểu sử"
+
+#: plugins/core/gs-desktop-common.c:282
+msgctxt "Menu of Reference"
+msgid "Comics"
+msgstr "Truyện tranh"
+
+#: plugins/core/gs-desktop-common.c:285
+msgctxt "Menu of Reference"
+msgid "Feed"
+msgstr "Nguồn cấp tin"
+
+#: plugins/core/gs-desktop-common.c:288
+msgctxt "Menu of Reference"
+msgid "Fiction"
+msgstr "Tiểu thuyết"
+
+#: plugins/core/gs-desktop-common.c:291
+msgctxt "Menu of Reference"
+msgid "Health"
+msgstr "Sức khỏe"
+
+#: plugins/core/gs-desktop-common.c:294
+msgctxt "Menu of Reference"
+msgid "History"
+msgstr "Lịch sử"
+
+#: plugins/core/gs-desktop-common.c:297
+msgctxt "Menu of Reference"
+msgid "Lifestyle"
+msgstr "Lối sống"
+
+#: plugins/core/gs-desktop-common.c:300
+msgctxt "Menu of Reference"
+msgid "News"
+msgstr "Tin tức"
+
+#: plugins/core/gs-desktop-common.c:303
+msgctxt "Menu of Reference"
+msgid "Politics"
+msgstr "Chính trị"
+
+#: plugins/core/gs-desktop-common.c:306
+msgctxt "Menu of Reference"
+msgid "Sports"
+msgstr "Thể thao"
+
+#. TRANSLATORS: this is the menu spec main category for Learning
+#: plugins/core/gs-desktop-common.c:324
+msgid "Learning"
+msgstr "Học tập"
+
+#. TRANSLATORS: this is the menu spec main category for Game
+#: plugins/core/gs-desktop-common.c:327
+msgid "Games"
+msgstr "Trò chơi"
+
+#. TRANSLATORS: this is the menu spec main category for Multimedia
+#: plugins/core/gs-desktop-common.c:330
+msgid "Multimedia"
+msgstr "Đa phương tiện"
+
+#. TRANSLATORS: this is the menu spec main category for Work
+#: plugins/core/gs-desktop-common.c:333
+msgid "Work"
+msgstr "Công việc"
+
+#. TRANSLATORS: this is the menu spec main category for Reference
+#: plugins/core/gs-desktop-common.c:336
+msgid "Reference & News"
+msgstr "Thông tin tham khảo & Tin tức"
+
+#. TRANSLATORS: this is the menu spec main category for Utilities
+#: plugins/core/gs-desktop-common.c:339
+msgid "Utilities"
+msgstr "Các tiện ích"
+
+#. TRANSLATORS: this is the menu spec main category for Dev Tools; it
+#. * should be a relatively short label; as an example, in Portuguese and
+#. * Spanish the direct translation of "Programming" (noun) is used
+#: plugins/core/gs-desktop-common.c:344
+msgid "Dev Tools"
+msgstr "Lập trình"
+
+#: plugins/core/gs-desktop-common.c:346
+msgid "USB"
+msgstr "USB"
+
+#. TRANSLATORS: status text when downloading
+#: plugins/core/gs-plugin-appstream.c:693
+msgid "Downloading extra metadata files…"
+msgstr "Đang tải thêm file siêu dữ liệu..."
+
+#. TRANSLATORS: this is a group of updates that are not
+#. * packages and are not shown in the main list
+#: plugins/core/gs-plugin-generic-updates.c:65
+msgid "OS Updates"
+msgstr "Cập nhật Hệ điều hành"
+
+#. TRANSLATORS: this is a longer description of the
+#. * "OS Updates" string
+#: plugins/core/gs-plugin-generic-updates.c:70
+msgid "Includes performance, stability and security improvements."
+msgstr "Bao gồm cải thiện về hiệu suất, tính ổn định và bảo mật."
+
+#. TRANSLATORS: status text when downloading
+#: plugins/core/gs-plugin-rewrite-resource.c:55
+msgid "Downloading featured images…"
+msgstr "Đang tải hình ảnh đặc sắc..."
+
+#: plugins/eos/gs-plugin-eos.c:1917
+#, c-format
+msgid "Could not launch this application."
+msgstr "Không thể khởi chạy ứng dụng này"
+
+#: plugins/eos/gs-plugin-eos.c:1974
+msgid "Endless Platform"
+msgstr "Nền tảng Endless"
+
+#: plugins/eos/gs-plugin-eos.c:1977
+msgid "Framework for applications"
+msgstr "Khung cho các ứng dụng"
+
+#: plugins/eos/gs-plugin-eos.c:2126
+msgid "An Endless update with new features and fixes."
+msgstr "Bản cập nhật Endless với các tính năng và bản sửa lỗi mới."
+
+#: plugins/epiphany/org.gnome.Software.Plugin.Epiphany.metainfo.xml.in:6
+msgid "Web Apps Support"
+msgstr "Hỗ trợ Ứng dụng Web"
+
+#: plugins/epiphany/org.gnome.Software.Plugin.Epiphany.metainfo.xml.in:7
+msgid "Run popular web applications in a browser"
+msgstr "Chạy các ứng dụng web phổ biến trên một trình duyệt"
+
+#. TRANSLATORS: tool that is used when copying profiles system-wide
+#: plugins/external-appstream/gs-install-appstream.c:102
+msgid "GNOME Software AppStream system-wide installer"
+msgstr "Trình cài đặt Phần mềm GNOME trên toàn hệ thống Appstream"
+
+#: plugins/external-appstream/gs-install-appstream.c:104
+msgid "Failed to parse command line arguments"
+msgstr "Không phân tách được các đối số dòng lệnh"
+
+#. TRANSLATORS: user did not specify a valid filename
+#: plugins/external-appstream/gs-install-appstream.c:111
+msgid "You need to specify exactly one filename"
+msgstr "Bạn cần ghi chính xác một tên tệp"
+
+#. TRANSLATORS: only able to install files as root
+#: plugins/external-appstream/gs-install-appstream.c:118
+msgid "This program can only be used by the root user"
+msgstr "Chỉ người dùng chủ mới có thể sử dụng chương trình này"
+
+#. TRANSLATORS: error details
+#: plugins/external-appstream/gs-install-appstream.c:126
+msgid "Failed to validate content type"
+msgstr "Không kiểm định được loại nội dung"
+
+#. TRANSLATORS: error details
+#: plugins/external-appstream/gs-install-appstream.c:133
+msgid "Failed to copy"
+msgstr "Không sao chép được"
+
+#. TRANSLATORS: status text when downloading
+#: plugins/fedora-pkgdb-collections/gs-plugin-fedora-pkgdb-collections.c:217
+msgid "Downloading upgrade information…"
+msgstr "Đang tải xuống thông tin nâng cấp..."
+
+#. TRANSLATORS: this is a title for Fedora distro upgrades
+#: plugins/fedora-pkgdb-collections/gs-plugin-fedora-pkgdb-collections.c:311
+msgid "Upgrade your Fedora system to the latest features and improvements."
+msgstr "Nâng cấp hệ thống Fedora của bạn lên các tính năng và cải tiến mới nhất."
+
+#: plugins/flatpak/org.gnome.Software.Plugin.Flatpak.metainfo.xml.in:6
+msgid "Flatpak Support"
+msgstr "Hỗ trợ Flatpak"
+
+#: plugins/flatpak/org.gnome.Software.Plugin.Flatpak.metainfo.xml.in:7
+msgid "Flatpak is a framework for desktop applications on Linux"
+msgstr "Flatpak là một chương trình khung cho các ứng dụng máy tính chạy trên Linux"
+
+#. TRANSLATORS: status text when downloading new metadata
+#: plugins/flatpak/gs-flatpak.c:871
+#, c-format
+msgid "Getting flatpak metadata for %s…"
+msgstr "Đang tải siêu dữ liệu flatapak cho %s..."
+
+#: plugins/flatpak/gs-flatpak.c:2114
+#, c-format
+msgid ""
+"The app %s is missing its runtime. Update the app to repair this problem."
+msgstr "Ứng dụng %s bị thiếu các thành phần hỗ trợ chạy chương trình. Hãy cập nhật ứng dụng để khắc phục lỗi 
này."
+
+#. TRANSLATORS: status text when downloading the RuntimeRepo
+#: plugins/flatpak/gs-flatpak.c:3274
+msgid "Getting runtime source…"
+msgstr "Đang nhận nguồn thời gian chạy..."
+
+#. TRANSLATORS: status text when downloading
+#: plugins/fwupd/gs-plugin-fwupd.c:864 plugins/fwupd/gs-plugin-fwupd.c:963
+msgid "Downloading firmware update signature…"
+msgstr "Đang tải chữ ký cập nhật firmware..."
+
+#. TRANSLATORS: status text when downloading
+#: plugins/fwupd/gs-plugin-fwupd.c:905 plugins/fwupd/gs-plugin-fwupd.c:1009
+msgid "Downloading firmware update metadata…"
+msgstr "Đang tải siêu dữ liệu cập nhật firmware..."
+
+#. TRANSLATORS: status text when downloading
+#: plugins/fwupd/gs-plugin-fwupd.c:1100
+msgid "Downloading firmware update…"
+msgstr "Đang tải xuống cập nhật firmware..."
+
+#: plugins/fwupd/org.gnome.Software.Plugin.Fwupd.metainfo.xml.in:6
+msgid "Firmware Upgrade Support"
+msgstr "Hỗ trợ Nâng cấp Phần sụn"
+
+#: plugins/fwupd/org.gnome.Software.Plugin.Fwupd.metainfo.xml.in:7
+msgid "Provides support for firmware upgrades"
+msgstr "Cung cấp hỗ trợ cho các bản nâng cấp phần sụn"
+
+#: plugins/limba/org.gnome.Software.Plugin.Limba.metainfo.xml.in:6
+msgid "Limba Support"
+msgstr "Hỗ trợ Limba"
+
+#: plugins/limba/org.gnome.Software.Plugin.Limba.metainfo.xml.in:7
+msgid "Limba provides developers a way to easily create software bundles"
+msgstr "Limba mang đến cho các lập trình viên một cách tạo các gói phần mềm dễ dàng"
+
+#. TRANSLATORS: status text when downloading
+#: plugins/odrs/gs-plugin-odrs.c:205
+msgid "Downloading application ratings…"
+msgstr "Đang tải xếp hạng ứng dụng..."
+
+#: plugins/odrs/org.gnome.Software.Plugin.Odrs.metainfo.xml.in:6
+msgid "Open Desktop Ratings Support"
+msgstr "Hỗ trợ Đánh giá Desktop Mở (ODRS)"
+
+#: plugins/odrs/org.gnome.Software.Plugin.Odrs.metainfo.xml.in:7
+msgid "ODRS is a service providing user reviews of applications"
+msgstr "ODRS là một dịch vụ cung cấp các nhận xét, bình luận của người dùng về các ứng dụng"
+
+#. TRANSLATORS: status text when downloading
+#: plugins/shell-extensions/gs-plugin-shell-extensions.c:674
+msgid "Downloading shell extension metadata…"
+msgstr "Đang tải siêu dữ liệu cho phần mở rộng Shell..."
+
+#: plugins/snap/org.gnome.Software.Plugin.Snap.metainfo.xml.in:6
+msgid "Snappy Support"
+msgstr "Hỗ trợ Nhanh"
+
+#: plugins/snap/org.gnome.Software.Plugin.Snap.metainfo.xml.in:7
+msgid "A snap is a universal Linux package"
+msgstr "Snap (tệp ứng dụng chạy độc lập) là một gói ứng dụng Linux phổ quát"
+
+#. TRANSLATORS: status text when downloading
+#: plugins/steam/gs-plugin-steam.c:600
+msgid "Downloading application page…"
+msgstr "Đang tải xuống trang ứng dụng..."
+
+#: plugins/steam/org.gnome.Software.Plugin.Steam.metainfo.xml.in:6
+msgid "Steam Support"
+msgstr "Steam Support"
+
+#: plugins/steam/org.gnome.Software.Plugin.Steam.metainfo.xml.in:7
+msgid "The ultimate entertainment platform from Valve"
+msgstr "Nền tảng giải trí tối ưu từ Valve"


[Date Prev][Date Next]   [Thread Prev][Thread Next]   [Thread Index] [Date Index] [Author Index]