[gnome-terminal] Updated Vietnamese translation
- From: Trần Ngọc Quân <tnquan src gnome org>
- To: commits-list gnome org
- Cc:
- Subject: [gnome-terminal] Updated Vietnamese translation
- Date: Tue, 6 Sep 2016 00:38:45 +0000 (UTC)
commit abc5f5e1c90649d76cd15264cc0e9b6b6c9608bf
Author: Trần Ngọc Quân <vnwildman gmail com>
Date: Tue Sep 6 07:38:33 2016 +0700
Updated Vietnamese translation
Signed-off-by: Trần Ngọc Quân <vnwildman gmail com>
po/vi.po | 288 +++++++++++++++++++++++++++++++------------------------------
1 files changed, 146 insertions(+), 142 deletions(-)
---
diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po
index 4cf9a8f..01db48d 100644
--- a/po/vi.po
+++ b/po/vi.po
@@ -11,8 +11,8 @@ msgstr ""
"Project-Id-Version: gnome-terminal master\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: http://bugzilla.gnome.org/enter_bug.cgi?product=gnome-"
"terminal&keywords=I18N+L10N&component=general\n"
-"POT-Creation-Date: 2016-03-26 22:56+0000\n"
-"PO-Revision-Date: 2016-03-30 13:56+0700\n"
+"POT-Creation-Date: 2016-09-05 20:49+0000\n"
+"PO-Revision-Date: 2016-09-06 07:36+0700\n"
"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman gmail com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <gnome-vi-list gnome org>\n"
"Language: vi\n"
@@ -25,9 +25,9 @@ msgstr ""
#: ../org.gnome.Terminal.appdata.xml.in.h:1
#: ../org.gnome.Terminal.desktop.in.in.h:1 ../src/server.c:161
-#: ../src/terminal-accels.c:234 ../src/terminal.c:337
+#: ../src/terminal-accels.c:234 ../src/terminal.c:384
#: ../src/terminal-tab-label.c:81 ../src/terminal-tabs-menu.c:180
-#: ../src/terminal-window.c:2648 ../src/terminal-window.c:2991
+#: ../src/terminal-window.c:2655 ../src/terminal-window.c:3014
msgid "Terminal"
msgstr "Thiết bị cuối"
@@ -51,15 +51,15 @@ msgid ""
"shortcuts."
msgstr "Nó hỗ trợ nhiều hồ sơ, đa thanh và thực hiện nhiều phím tắt."
-#: ../org.gnome.Terminal.Nautilus.appdata.xml.in.h:1
+#: ../org.gnome.Terminal.Nautilus.metainfo.xml.in.h:1
msgid "Terminal plugin for Files"
msgstr "Phần bổ sung Thiết bị cuối cho “Tập tin”"
-#: ../org.gnome.Terminal.Nautilus.appdata.xml.in.h:2
+#: ../org.gnome.Terminal.Nautilus.metainfo.xml.in.h:2
msgid "Open a terminal from Files"
msgstr "Mở Thiết bị cuối từ “Tập tin”"
-#: ../org.gnome.Terminal.Nautilus.appdata.xml.in.h:3
+#: ../org.gnome.Terminal.Nautilus.metainfo.xml.in.h:3
msgid ""
"Open Terminal is a plugin for the Files application that adds a menu item to "
"the context menu to open a terminal in the currently browsed directory."
@@ -169,24 +169,24 @@ msgstr "Hiện các tùy chọn thi hành"
msgid "Maximise the window"
msgstr "Phóng to cửa sổ"
-#: ../src/gterminal.vala:220 ../src/terminal-options.c:1144
+#: ../src/gterminal.vala:220 ../src/terminal-options.c:1141
msgid "Full-screen the window"
msgstr "Đặt cửa sổ chiếm toàn màn hình"
-#: ../src/gterminal.vala:222 ../src/terminal-options.c:1153
+#: ../src/gterminal.vala:222 ../src/terminal-options.c:1150
msgid ""
"Set the window size; for example: 80x24, or 80x24+200+200 (COLSxROWS+X+Y)"
msgstr "Đặt kích thước cửa sổ; ví dụ: 80x24, hay 80x24+200+200 (HÀNGxCỘT+X+Y)"
-#: ../src/gterminal.vala:223 ../src/terminal-options.c:1154
+#: ../src/gterminal.vala:223 ../src/terminal-options.c:1151
msgid "GEOMETRY"
msgstr "TỌA_ĐỘ"
-#: ../src/gterminal.vala:225 ../src/terminal-options.c:1162
+#: ../src/gterminal.vala:225 ../src/terminal-options.c:1159
msgid "Set the window role"
msgstr "Đặt vai trò cửa sổ"
-#: ../src/gterminal.vala:225 ../src/terminal-options.c:1163
+#: ../src/gterminal.vala:225 ../src/terminal-options.c:1160
msgid "ROLE"
msgstr "VAI_TRÒ"
@@ -203,7 +203,7 @@ msgstr "Hiện tùy chọn vị trí cửa sổ"
msgid "May only use option %s once"
msgstr "Chỉ được dùng %s một lần"
-#: ../src/gterminal.vala:264 ../src/terminal-options.c:717
+#: ../src/gterminal.vala:264 ../src/terminal-options.c:713
#, c-format
msgid "\"%s\" is not a valid zoom factor"
msgstr "“%s” không phải là một hệ số thu phóng hợp lệ"
@@ -213,7 +213,7 @@ msgstr "“%s” không phải là một hệ số thu phóng hợp lệ"
msgid "Zoom value \"%s\" is outside allowed range"
msgstr "Giá trị phóng to “%s” là nằm ngoài phạm vi cho phép"
-#: ../src/gterminal.vala:277 ../src/terminal-options.c:1193
+#: ../src/gterminal.vala:277 ../src/terminal-options.c:1190
msgid "Use the given profile instead of the default profile"
msgstr "Dùng hồ sơ đưa ra thay cho hồ sơ mặc định"
@@ -221,19 +221,19 @@ msgstr "Dùng hồ sơ đưa ra thay cho hồ sơ mặc định"
msgid "UUID"
msgstr "UUID"
-#: ../src/gterminal.vala:280 ../src/terminal-options.c:1211
+#: ../src/gterminal.vala:280 ../src/terminal-options.c:1208
msgid "Set the working directory"
msgstr "Đặt thư mục làm việc"
-#: ../src/gterminal.vala:280 ../src/terminal-options.c:1212
+#: ../src/gterminal.vala:280 ../src/terminal-options.c:1209
msgid "DIRNAME"
msgstr "TÊN_THƯ_MỤC"
-#: ../src/gterminal.vala:282 ../src/terminal-options.c:1220
+#: ../src/gterminal.vala:282 ../src/terminal-options.c:1217
msgid "Set the terminal's zoom factor (1.0 = normal size)"
msgstr "Đặt hệ số thu phóng của thiết bị cuối (1.0 = kích cỡ bình thường)"
-#: ../src/gterminal.vala:283 ../src/terminal-options.c:1221
+#: ../src/gterminal.vala:283 ../src/terminal-options.c:1218
msgid "ZOOM"
msgstr "THU-PHÓNG"
@@ -241,7 +241,7 @@ msgstr "THU-PHÓNG"
msgid "Terminal options:"
msgstr "Tùy chọn về thiết bị cuối:"
-#: ../src/gterminal.vala:291 ../src/terminal-options.c:1327
+#: ../src/gterminal.vala:291 ../src/terminal-options.c:1324
msgid "Show terminal options"
msgstr "Hiện các tùy chọn về thiết bị cuối"
@@ -951,27 +951,27 @@ msgstr "Solarized sáng"
msgid "Solarized dark"
msgstr "Solarized tối"
-#: ../src/profile-editor.c:442
+#: ../src/profile-editor.c:437
#, c-format
msgid "Error parsing command: %s"
msgstr "Gặp lỗi khi phân tích câu lệnh: %s"
#. This is the name of a colour scheme
-#: ../src/profile-editor.c:483 ../src/profile-preferences.ui.h:36
+#: ../src/profile-editor.c:478 ../src/profile-preferences.ui.h:36
msgid "Custom"
msgstr "Tự chọn"
-#: ../src/profile-editor.c:642
+#: ../src/profile-editor.c:637
#, c-format
msgid "Editing Profile “%s”"
msgstr "Đang sửa hồ sơ “%s”"
-#: ../src/profile-editor.c:898
+#: ../src/profile-editor.c:895
#, c-format
msgid "Choose Palette Color %u"
msgstr "Chọn màu bảng chọn %u"
-#: ../src/profile-editor.c:902
+#: ../src/profile-editor.c:899
#, c-format
msgid "Palette entry %u"
msgstr "Mục bảng chọn %u"
@@ -1361,17 +1361,17 @@ msgid "Close All Terminals"
msgstr "Đóng mọi thiết bị cuối"
#. Edit menu
-#: ../src/terminal-accels.c:167 ../src/terminal-window.c:2462
-#: ../src/terminal-window.c:2582
+#: ../src/terminal-accels.c:167 ../src/terminal-window.c:2469
+#: ../src/terminal-window.c:2587
msgid "Copy"
msgstr "Chép"
-#: ../src/terminal-accels.c:168 ../src/terminal-window.c:2465
-#: ../src/terminal-window.c:2585
+#: ../src/terminal-accels.c:168 ../src/terminal-window.c:2472
+#: ../src/terminal-window.c:2590
msgid "Paste"
msgstr "Dán"
-#: ../src/terminal-accels.c:169 ../src/terminal-window.c:2471
+#: ../src/terminal-accels.c:169 ../src/terminal-window.c:2478
msgid "Select All"
msgstr "Chọn tất cả"
@@ -1404,15 +1404,15 @@ msgid "Full Screen"
msgstr "Toàn màn hình"
#. View menu
-#: ../src/terminal-accels.c:184 ../src/terminal-window.c:2482
+#: ../src/terminal-accels.c:184 ../src/terminal-window.c:2489
msgid "Zoom In"
msgstr "Phóng to"
-#: ../src/terminal-accels.c:185 ../src/terminal-window.c:2485
+#: ../src/terminal-accels.c:185 ../src/terminal-window.c:2492
msgid "Zoom Out"
msgstr "Thu nhỏ"
-#: ../src/terminal-accels.c:186 ../src/terminal-window.c:2488
+#: ../src/terminal-accels.c:186 ../src/terminal-window.c:2495
msgid "Normal Size"
msgstr "Cỡ bình thường"
@@ -1485,11 +1485,11 @@ msgstr "_Hành vi"
msgid "Shortcut _Key"
msgstr "_Phím tắt"
-#: ../src/terminal-app.c:747
+#: ../src/terminal-app.c:753
msgid "User Defined"
msgstr "Người dùng định nghĩa"
-#: ../src/terminal.c:333
+#: ../src/terminal.c:380
#, c-format
msgid "Failed to parse arguments: %s\n"
msgstr "Gặp lỗi khi phân tích cú pháp của các đối số : %s\n"
@@ -1643,11 +1643,11 @@ msgstr "Thiết bị cuối _mới"
msgid "_Preferences"
msgstr "Tù_y thích"
-#: ../src/terminal-menus.ui.h:3 ../src/terminal-window.c:2433
+#: ../src/terminal-menus.ui.h:3 ../src/terminal-window.c:2440
msgid "_Help"
msgstr "Trợ g_iúp"
-#: ../src/terminal-menus.ui.h:4 ../src/terminal-window.c:2550
+#: ../src/terminal-menus.ui.h:4 ../src/terminal-window.c:2557
msgid "_About"
msgstr "_Giới thiệu"
@@ -1655,40 +1655,40 @@ msgstr "_Giới thiệu"
msgid "_Quit"
msgstr "_Thoát"
-#: ../src/terminal-nautilus.c:603
+#: ../src/terminal-nautilus.c:601
msgid "Open in _Remote Terminal"
msgstr "Mở Thiết bị c_uối với máy mạng"
-#: ../src/terminal-nautilus.c:605
+#: ../src/terminal-nautilus.c:603
msgid "Open in _Local Terminal"
msgstr "Mở Thiết bị c_uối nội bộ"
-#: ../src/terminal-nautilus.c:609 ../src/terminal-nautilus.c:620
+#: ../src/terminal-nautilus.c:607 ../src/terminal-nautilus.c:618
msgid "Open the currently selected folder in a terminal"
msgstr "Mở thư mục được chọn hiện tại trong thiết bị cuối"
-#: ../src/terminal-nautilus.c:611 ../src/terminal-nautilus.c:622
-#: ../src/terminal-nautilus.c:632
+#: ../src/terminal-nautilus.c:609 ../src/terminal-nautilus.c:620
+#: ../src/terminal-nautilus.c:630
msgid "Open the currently open folder in a terminal"
msgstr "Mở thư mục hiện tại trong thiết bị cuối"
-#: ../src/terminal-nautilus.c:617 ../src/terminal-nautilus.c:631
+#: ../src/terminal-nautilus.c:615 ../src/terminal-nautilus.c:629
msgid "Open in T_erminal"
msgstr "Mở trong Thiết bị _cuối"
-#: ../src/terminal-nautilus.c:628
+#: ../src/terminal-nautilus.c:626
msgid "Open T_erminal"
msgstr "Mở Thiết bị _cuối"
-#: ../src/terminal-nautilus.c:629
+#: ../src/terminal-nautilus.c:627
msgid "Open a terminal"
msgstr "Mở thiết bị cuối"
-#: ../src/terminal-nautilus.c:647 ../src/terminal-nautilus.c:660
+#: ../src/terminal-nautilus.c:645 ../src/terminal-nautilus.c:658
msgid "Open in _Midnight Commander"
msgstr "Mở trong _Midnight Commander"
-#: ../src/terminal-nautilus.c:649
+#: ../src/terminal-nautilus.c:647
msgid ""
"Open the currently selected folder in the terminal file manager Midnight "
"Commander"
@@ -1696,17 +1696,17 @@ msgstr ""
"Mở thư mục hiện tại được chọn trong bộ quản lý thiết bị cuối Midnight "
"Commander"
-#: ../src/terminal-nautilus.c:651 ../src/terminal-nautilus.c:661
+#: ../src/terminal-nautilus.c:649 ../src/terminal-nautilus.c:659
msgid ""
"Open the currently open folder in the terminal file manager Midnight "
"Commander"
msgstr "Mở thư mục hiện tại trong bộ quản lý thiết bị cuối Midnight Commander"
-#: ../src/terminal-nautilus.c:657
+#: ../src/terminal-nautilus.c:655
msgid "Open _Midnight Commander"
msgstr "Mở _Midnight Commander"
-#: ../src/terminal-nautilus.c:658
+#: ../src/terminal-nautilus.c:656
msgid "Open the terminal file manager Midnight Commander"
msgstr "Mở bộ quản lý thiết bị cuối Midnight Commander"
@@ -1743,17 +1743,17 @@ msgstr "Hai nhiệm vụ được trao cho cùng một cửa sổ"
msgid "\"%s\" option given twice for the same window\n"
msgstr "Tùy chọn “%s” được lập hai lần trên cùng cửa sổ\n"
-#: ../src/terminal-options.c:724
+#: ../src/terminal-options.c:720
#, c-format
msgid "Zoom factor \"%g\" is too small, using %g\n"
msgstr "Hệ số thu phóng “%g” quá nhỏ nên đang dùng “%g”.\n"
-#: ../src/terminal-options.c:732
+#: ../src/terminal-options.c:728
#, c-format
msgid "Zoom factor \"%g\" is too large, using %g\n"
msgstr "Hệ số thu phóng “%g” quá lớn nên đang dùng “%g”.\n"
-#: ../src/terminal-options.c:770
+#: ../src/terminal-options.c:766
#, c-format
msgid ""
"Option \"%s\" requires specifying the command to run on the rest of the "
@@ -1762,15 +1762,15 @@ msgstr ""
"Tùy chọn “%s” yêu cầu xác định câu lệnh cần chạy trên phần còn lại của dòng "
"lệnh"
-#: ../src/terminal-options.c:905
+#: ../src/terminal-options.c:901
msgid "Not a valid terminal config file."
msgstr "Không phải là một tập tin cấu hình thiết bị hợp lệ."
-#: ../src/terminal-options.c:918
+#: ../src/terminal-options.c:914
msgid "Incompatible terminal config file version."
msgstr "Phiên bản tập tin cấu hình thiết bị cuối không tương thích."
-#: ../src/terminal-options.c:1064
+#: ../src/terminal-options.c:1060
msgid ""
"Do not register with the activation nameserver, do not re-use an active "
"terminal"
@@ -1778,63 +1778,67 @@ msgstr ""
"Không đăng ký với máý chủ tên hoạt hóa, không dùng lại thiết bị cuối đang "
"hoạt động"
-#: ../src/terminal-options.c:1073
+#: ../src/terminal-options.c:1069
msgid "Load a terminal configuration file"
msgstr "Nạp một tập tin cấu hình thiết bị cuối"
-#: ../src/terminal-options.c:1074
+#: ../src/terminal-options.c:1070
msgid "FILE"
msgstr "TẬP_TIN"
-#: ../src/terminal-options.c:1095
+#: ../src/terminal-options.c:1080
+msgid "Show preferences window"
+msgstr "Hiện cửa sổ các tùy chọn"
+
+#: ../src/terminal-options.c:1092
msgid "Open a new window containing a tab with the default profile"
msgstr "Mở cửa sổ mới chứa một thanh với hồ sơ mặc định"
-#: ../src/terminal-options.c:1104
+#: ../src/terminal-options.c:1101
msgid "Open a new tab in the last-opened window with the default profile"
msgstr "Mở một thanh mới trong cửa sổ được mở cuối cùng với hồ sơ mặc định"
-#: ../src/terminal-options.c:1117
+#: ../src/terminal-options.c:1114
msgid "Turn on the menubar"
msgstr "Hiện thanh trình đơn"
-#: ../src/terminal-options.c:1126
+#: ../src/terminal-options.c:1123
msgid "Turn off the menubar"
msgstr "Ẩn thanh trình đơn"
-#: ../src/terminal-options.c:1135
+#: ../src/terminal-options.c:1132
msgid "Maximize the window"
msgstr "Phóng to hết cỡ cửa sổ"
-#: ../src/terminal-options.c:1171
+#: ../src/terminal-options.c:1168
msgid "Set the last specified tab as the active one in its window"
msgstr "Đặt thanh xác định cuối cuối là thanh hoạt động trong cửa sổ của nó."
-#: ../src/terminal-options.c:1184
+#: ../src/terminal-options.c:1181
msgid "Execute the argument to this option inside the terminal"
msgstr "Thực hiện đối số tới tùy chọn này bên trong thiết bị cuối."
-#: ../src/terminal-options.c:1194
+#: ../src/terminal-options.c:1191
msgid "PROFILE-NAME"
msgstr "TÊN_HỒ_SƠ"
-#: ../src/terminal-options.c:1202
+#: ../src/terminal-options.c:1199
msgid "Set the initial terminal title"
msgstr "Đặt tựa đề thiết bị cuối khởi tạo"
-#: ../src/terminal-options.c:1203
+#: ../src/terminal-options.c:1200
msgid "TITLE"
msgstr "TIÊU-ĐỀ"
-#: ../src/terminal-options.c:1309 ../src/terminal-options.c:1315
+#: ../src/terminal-options.c:1306 ../src/terminal-options.c:1312
msgid "GNOME Terminal Emulator"
msgstr "Mô phỏng thiết bị cuối GNOME"
-#: ../src/terminal-options.c:1316
+#: ../src/terminal-options.c:1313
msgid "Show GNOME Terminal options"
msgstr "Hiện tùy chọn của Thiết bị cuối GNOME"
-#: ../src/terminal-options.c:1326
+#: ../src/terminal-options.c:1323
msgid ""
"Options to open new windows or terminal tabs; more than one of these may be "
"specified:"
@@ -1842,7 +1846,7 @@ msgstr ""
"Các tùy chọn để mở cửa sổ hay thanh thiết bị cuối; cũng có thể bật đồng thời "
"nhiều tùy chọn:"
-#: ../src/terminal-options.c:1335
+#: ../src/terminal-options.c:1332
msgid ""
"Window options; if used before the first --window or --tab argument, sets "
"the default for all windows:"
@@ -1850,11 +1854,11 @@ msgstr ""
"Các tùy chọn về cửa sổ; nếu đặt đằng trước đối số “--window” (cửa sổ) hay “--"
"tab” (thanh) thứ nhất thì đặt giá trị mặc định cho mọi cửa sổ:"
-#: ../src/terminal-options.c:1336
+#: ../src/terminal-options.c:1333
msgid "Show per-window options"
msgstr "Hiện các tùy chọn cho mỗi cửa sổ"
-#: ../src/terminal-options.c:1344
+#: ../src/terminal-options.c:1341
msgid ""
"Terminal options; if used before the first --window or --tab argument, sets "
"the default for all terminals:"
@@ -1862,7 +1866,7 @@ msgstr ""
"Các tùy chọn về thiết bị cuối; nếu đặt đằng trước đối số “--window” (cửa sổ) "
"hay “--tab” (thanh) thứ nhất thì đặt giá trị mặc định cho mọi cửa sổ:"
-#: ../src/terminal-options.c:1345
+#: ../src/terminal-options.c:1342
msgid "Show per-terminal options"
msgstr "Hiện các tùy chọn cho mỗi thiết bị cuối"
@@ -1879,7 +1883,7 @@ msgstr "Danh sách hồ sơ"
msgid "Delete profile “%s”?"
msgstr "Xóa hồ sơ “%s”?"
-#: ../src/terminal-prefs.c:374 ../src/terminal-window.c:530
+#: ../src/terminal-prefs.c:374 ../src/terminal-window.c:547
msgid "_Cancel"
msgstr "T_hôi"
@@ -1891,41 +1895,41 @@ msgstr "_Xóa"
msgid "Delete Profile"
msgstr "Xóa hồ sơ"
-#: ../src/terminal-prefs.c:709
+#: ../src/terminal-prefs.c:711
msgid "Show"
msgstr "Trình bày"
-#: ../src/terminal-prefs.c:720
+#: ../src/terminal-prefs.c:722
msgid "_Encoding"
msgstr "_Bảng mã"
-#: ../src/terminal-screen.c:1183
+#: ../src/terminal-screen.c:1155
msgid "No command supplied nor shell requested"
msgstr "Không có lệnh nào được cung cấp và cũng không yêu cầu hệ vỏ"
-#: ../src/terminal-screen.c:1433 ../src/terminal-window.c:2477
+#: ../src/terminal-screen.c:1405 ../src/terminal-window.c:2484
msgid "_Profile Preferences"
msgstr "Tùy thích hồ _sơ"
-#: ../src/terminal-screen.c:1434 ../src/terminal-screen.c:1712
+#: ../src/terminal-screen.c:1406 ../src/terminal-screen.c:1684
msgid "_Relaunch"
msgstr "_Tải lại"
-#: ../src/terminal-screen.c:1437
+#: ../src/terminal-screen.c:1409
msgid "There was an error creating the child process for this terminal"
msgstr "Gặp lỗi khi tạo tiến trình con cho thiết bị cuối này."
-#: ../src/terminal-screen.c:1716
+#: ../src/terminal-screen.c:1688
#, c-format
msgid "The child process exited normally with status %d."
msgstr "Tiến trình con thoát với trạng thái %d."
-#: ../src/terminal-screen.c:1719
+#: ../src/terminal-screen.c:1691
#, c-format
msgid "The child process was aborted by signal %d."
msgstr "Tiến trình con đã chấm dứt bởi tín hiệu %d."
-#: ../src/terminal-screen.c:1722
+#: ../src/terminal-screen.c:1694
msgid "The child process was aborted."
msgstr "Tiến trình con đã bị chấm dứt sớm."
@@ -1991,18 +1995,18 @@ msgid ""
"You should have received a copy of the GNU General Public License along with "
"GNOME Terminal. If not, see <http://www.gnu.org/licenses/>."
msgstr ""
-"Bạn cần có một bản sao của Giấy Phép Công Cộng GNU cùng với GNOME Terminal. "
-"Nếu bạn chưa có không, hãy xem tại: <http://www.gnu.org/licenses/>."
+"Bạn cần có một bản sao của Giấy Phép Công Cộng GNU cùng với Thiết bị cuối "
+"GNOME. Nếu bạn chưa có, hãy xem tại: <http://www.gnu.org/licenses/>."
-#: ../src/terminal-window.c:505
+#: ../src/terminal-window.c:522
msgid "Could not save contents"
msgstr "Không thể lưu nội dung"
-#: ../src/terminal-window.c:527
+#: ../src/terminal-window.c:544
msgid "Save as…"
msgstr "Ghi lại thành…"
-#: ../src/terminal-window.c:531
+#: ../src/terminal-window.c:548
msgid "_Save"
msgstr "_Lưu"
@@ -2011,7 +2015,7 @@ msgstr "_Lưu"
#. * _%u is used as the accelerator (with u between 1 and 9), and
#. * the %s is the name of the terminal profile.
#.
-#: ../src/terminal-window.c:1260
+#: ../src/terminal-window.c:1265
#, c-format
msgid "_%u. %s"
msgstr "_%u. %s"
@@ -2021,203 +2025,203 @@ msgstr "_%u. %s"
#. * _%c is used as the accelerator (it will be a character between A and Z),
#. * and the %s is the name of the terminal profile.
#.
-#: ../src/terminal-window.c:1266
+#: ../src/terminal-window.c:1271
#, c-format
msgid "_%c. %s"
msgstr "_%c. %s"
#. Toplevel
-#: ../src/terminal-window.c:2426
+#: ../src/terminal-window.c:2433
msgid "_File"
msgstr "Tậ_p tin"
#. File menu
-#: ../src/terminal-window.c:2427 ../src/terminal-window.c:2439
-#: ../src/terminal-window.c:2445 ../src/terminal-window.c:2591
+#: ../src/terminal-window.c:2434 ../src/terminal-window.c:2446
+#: ../src/terminal-window.c:2452 ../src/terminal-window.c:2596
msgid "Open _Terminal"
msgstr "Mở _Thiết bị cuối"
-#: ../src/terminal-window.c:2428
+#: ../src/terminal-window.c:2435
msgid "_Edit"
msgstr "_Sửa"
-#: ../src/terminal-window.c:2429
+#: ../src/terminal-window.c:2436
msgid "_View"
msgstr "Trình _bày"
-#: ../src/terminal-window.c:2430
+#: ../src/terminal-window.c:2437
msgid "_Search"
msgstr "Tìm _kiếm"
-#: ../src/terminal-window.c:2431
+#: ../src/terminal-window.c:2438
msgid "_Terminal"
msgstr "_Thiết bị cuối"
-#: ../src/terminal-window.c:2432
+#: ../src/terminal-window.c:2439
msgid "Ta_bs"
msgstr "Th_anh"
-#: ../src/terminal-window.c:2442
+#: ../src/terminal-window.c:2449
msgid "Open Ta_b"
msgstr "Mở th_anh"
-#: ../src/terminal-window.c:2448
+#: ../src/terminal-window.c:2455
msgid "New _Profile"
msgstr "Hồ _sơ mới"
-#: ../src/terminal-window.c:2451
+#: ../src/terminal-window.c:2458
msgid "_Save Contents"
msgstr "_Lưu nội dung"
-#: ../src/terminal-window.c:2454 ../src/terminal-window.c:3727
+#: ../src/terminal-window.c:2461 ../src/terminal-window.c:3852
msgid "C_lose Terminal"
msgstr "Đón_g thiết bị cuối"
-#: ../src/terminal-window.c:2457
+#: ../src/terminal-window.c:2464
msgid "_Close All Terminals"
msgstr "Đóng mọi thiết bị _cuối"
-#: ../src/terminal-window.c:2468 ../src/terminal-window.c:2588
+#: ../src/terminal-window.c:2475 ../src/terminal-window.c:2593
msgid "Paste _Filenames"
msgstr "Dán _tên tập tin"
-#: ../src/terminal-window.c:2474
+#: ../src/terminal-window.c:2481
msgid "Pre_ferences"
msgstr "_Tùy thích"
#. Search menu
-#: ../src/terminal-window.c:2493
+#: ../src/terminal-window.c:2500
msgid "_Find…"
msgstr "Tì_m…"
-#: ../src/terminal-window.c:2496
+#: ../src/terminal-window.c:2503
msgid "Find Ne_xt"
msgstr "Tìm _kế"
-#: ../src/terminal-window.c:2499
+#: ../src/terminal-window.c:2506
msgid "Find Pre_vious"
msgstr "Tìm _lùi"
-#: ../src/terminal-window.c:2502
+#: ../src/terminal-window.c:2509
msgid "_Clear Highlight"
msgstr "_Xóa tô sáng"
-#: ../src/terminal-window.c:2506
+#: ../src/terminal-window.c:2513
msgid "Go to _Line..."
msgstr "Nhảy tới _dòng…"
-#: ../src/terminal-window.c:2509
+#: ../src/terminal-window.c:2516
msgid "_Incremental Search..."
msgstr "Tìm _gia tăng…"
#. Terminal menu
-#: ../src/terminal-window.c:2515
+#: ../src/terminal-window.c:2522
msgid "Change _Profile"
msgstr "Thay đổi _hồ sơ"
-#: ../src/terminal-window.c:2516
+#: ../src/terminal-window.c:2523
msgid "Set _Character Encoding"
msgstr "Đặt _bảng mã"
-#: ../src/terminal-window.c:2517
+#: ../src/terminal-window.c:2524
msgid "_Reset"
msgstr "Đặt _lại"
-#: ../src/terminal-window.c:2520
+#: ../src/terminal-window.c:2527
msgid "Reset and C_lear"
msgstr "Đặt lại và _xóa"
#. Terminal/Encodings menu
-#: ../src/terminal-window.c:2525
+#: ../src/terminal-window.c:2532
msgid "_Add or Remove…"
msgstr "Thê_m hay Bỏ…"
#. Tabs menu
-#: ../src/terminal-window.c:2530
+#: ../src/terminal-window.c:2537
msgid "_Previous Terminal"
msgstr "_Thiết bị cuối trước"
-#: ../src/terminal-window.c:2533
+#: ../src/terminal-window.c:2540
msgid "_Next Terminal"
msgstr "_Thiết bị cuối kế"
-#: ../src/terminal-window.c:2536
+#: ../src/terminal-window.c:2543
msgid "Move Terminal _Left"
-msgstr "Dời Thiết bị cuối t_rái"
+msgstr "Rời Thiết bị cuối sang T_rái"
-#: ../src/terminal-window.c:2539
+#: ../src/terminal-window.c:2546
msgid "Move Terminal _Right"
-msgstr "Dời Thiết bị cuối sang _phải"
+msgstr "Rời Thiết bị cuối sang _Phải"
-#: ../src/terminal-window.c:2542
+#: ../src/terminal-window.c:2549
msgid "_Detach Terminal"
msgstr "Tách _rời Thiết bị cuối"
#. Help menu
-#: ../src/terminal-window.c:2547
+#: ../src/terminal-window.c:2554
msgid "_Contents"
msgstr "Mụ_c lục"
-#: ../src/terminal-window.c:2554
+#: ../src/terminal-window.c:2560
msgid "_Inspector"
msgstr "_Bộ xem xét"
#. Popup menu
-#: ../src/terminal-window.c:2560
+#: ../src/terminal-window.c:2565
msgid "_Send Mail To…"
msgstr "_Gửi thư cho…"
-#: ../src/terminal-window.c:2563
+#: ../src/terminal-window.c:2568
msgid "_Copy E-mail Address"
msgstr "_Chép địa chỉ thư"
-#: ../src/terminal-window.c:2566
+#: ../src/terminal-window.c:2571
msgid "C_all To…"
msgstr "Gọ_i cho…"
-#: ../src/terminal-window.c:2569
+#: ../src/terminal-window.c:2574
msgid "_Copy Call Address"
msgstr "_Chép địa chỉ gọi"
-#: ../src/terminal-window.c:2572
+#: ../src/terminal-window.c:2577
msgid "_Open Link"
msgstr "_Mở liên kết"
-#: ../src/terminal-window.c:2575
+#: ../src/terminal-window.c:2580
msgid "_Copy Link Address"
msgstr "_Chép địa chỉ liên kết"
-#: ../src/terminal-window.c:2581
+#: ../src/terminal-window.c:2586
msgid "P_rofiles"
msgstr "Hồ _sơ"
-#: ../src/terminal-window.c:2594
+#: ../src/terminal-window.c:2599
msgid "L_eave Full Screen"
msgstr "_Thôi toàn màn hình"
#. View Menu
-#: ../src/terminal-window.c:2602
+#: ../src/terminal-window.c:2607
msgid "Show _Menubar"
msgstr "Hiện thanh t_rình đơn"
-#: ../src/terminal-window.c:2606
+#: ../src/terminal-window.c:2611
msgid "_Full Screen"
msgstr "T_oàn màn hình"
#. Terminal menu
-#: ../src/terminal-window.c:2611
+#: ../src/terminal-window.c:2616
msgid "Read-_Only"
msgstr "_Chỉ-đọc"
-#: ../src/terminal-window.c:3714
+#: ../src/terminal-window.c:3839
msgid "Close this window?"
msgstr "Đóng cửa sổ này?"
-#: ../src/terminal-window.c:3714
+#: ../src/terminal-window.c:3839
msgid "Close this terminal?"
msgstr "Đóng thiết bị cuối này?"
-#: ../src/terminal-window.c:3718
+#: ../src/terminal-window.c:3843
msgid ""
"There are still processes running in some terminals in this window. Closing "
"the window will kill all of them."
@@ -2225,7 +2229,7 @@ msgstr ""
"Vẫn còn có một số tiến trình đang chạy trong cửa sổ này. Đóng cửa sổ thì ép "
"buộc kết thúc tất cả."
-#: ../src/terminal-window.c:3722
+#: ../src/terminal-window.c:3847
msgid ""
"There is still a process running in this terminal. Closing the terminal will "
"kill it."
@@ -2233,7 +2237,7 @@ msgstr ""
"Vẫn còn có một tiến trình đang chạy trong cửa sổ này. Đóng cửa sổ thì sẽ ép "
"buộc kết thúc nó."
-#: ../src/terminal-window.c:3727
+#: ../src/terminal-window.c:3852
msgid "C_lose Window"
msgstr "Đón_g cửa sổ"
[
Date Prev][
Date Next] [
Thread Prev][
Thread Next]
[
Thread Index]
[
Date Index]
[
Author Index]