[glib] Updated Vietnamese translation
- From: Trần Ngọc Quân <tnquan src gnome org>
- To: commits-list gnome org
- Cc:
- Subject: [glib] Updated Vietnamese translation
- Date: Sun, 27 Mar 2016 01:24:49 +0000 (UTC)
commit b0de81f4947d4830499d494033705ad46d17aae9
Author: Trần Ngọc Quân <vnwildman gmail com>
Date: Sun Mar 27 08:24:33 2016 +0700
Updated Vietnamese translation
Signed-off-by: Trần Ngọc Quân <vnwildman gmail com>
po/vi.po | 502 +++++++++++++++++++++++++++++++++-----------------------------
1 files changed, 265 insertions(+), 237 deletions(-)
---
diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po
index 5e7d051..bc1427f 100644
--- a/po/vi.po
+++ b/po/vi.po
@@ -1,19 +1,19 @@
# Vietnamese translation for GLib.
# Bản dịch tiếng Việt dành cho GLib.
-# Copyright © 2015 GNOME i18n Project for Vietnamese.
+# Copyright © 2016 GNOME i18n Project for Vietnamese.
# This file is distributed under the same license as the glib package.
# T.M.Thanh <tmthanh yahoo com>, 2002.
# Clytie Siddall <clytie riverland net au>, 2005-2010.
# Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds gmail com>, 2009-2013.
-# Trần Ngọc Quân <vnwildman gmail com>, 2014, 2015.
+# Trần Ngọc Quân <vnwildman gmail com>, 2014, 2015, 2016.
#
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: glib master\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: http://bugzilla.gnome.org/enter_bug.cgi?"
"product=glib&keywords=I18N+L10N&component=general\n"
-"POT-Creation-Date: 2015-09-27 06:18+0000\n"
-"PO-Revision-Date: 2015-09-27 15:27+0700\n"
+"POT-Creation-Date: 2016-03-26 19:51+0000\n"
+"PO-Revision-Date: 2016-03-27 08:18+0700\n"
"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman gmail com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <gnome-vi-list gnome org>\n"
"Language: vi\n"
@@ -23,26 +23,30 @@ msgstr ""
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
"X-Generator: Gtranslator 2.91.7\n"
-#: ../gio/gapplication.c:531
-msgid "Enter GApplication service mode (use from D-Bus service files)"
-msgstr ""
-"Nhập vào chế độ dịch vụ GApplication (dùng từ các tập tin dịch vụ D-Bus)"
-
-#: ../gio/gapplication.c:536
+#: ../gio/gapplication.c:493
msgid "GApplication options"
msgstr "Tùy chọn GApplication"
-#: ../gio/gapplication.c:536
+#: ../gio/gapplication.c:493
msgid "Show GApplication options"
msgstr "Hiển thị tùy chọn GApplication"
+#: ../gio/gapplication.c:538
+msgid "Enter GApplication service mode (use from D-Bus service files)"
+msgstr ""
+"Nhập vào chế độ dịch vụ GApplication (dùng từ các tập tin dịch vụ D-Bus)"
+
+#: ../gio/gapplication.c:550
+msgid "Override the application's ID"
+msgstr "Đè lên MÃ SỐ của ứng dụng"
+
#: ../gio/gapplication-tool.c:45 ../gio/gapplication-tool.c:46
-#: ../gio/gresource-tool.c:485 ../gio/gsettings-tool.c:512
+#: ../gio/gresource-tool.c:488 ../gio/gsettings-tool.c:512
msgid "Print help"
msgstr "In trợ giúp"
-#: ../gio/gapplication-tool.c:47 ../gio/gresource-tool.c:486
-#: ../gio/gresource-tool.c:554
+#: ../gio/gapplication-tool.c:47 ../gio/gresource-tool.c:489
+#: ../gio/gresource-tool.c:557
msgid "[COMMAND]"
msgstr "[LỆNH]"
@@ -112,9 +116,9 @@ msgstr "Lệnh để hiển thị trợ giúp chi tiết cho"
msgid "Application identifier in D-Bus format (eg: org.example.viewer)"
msgstr "Định danh ứng dụng theo định dạng D-Bus (vd: org.example.viewer)"
-#: ../gio/gapplication-tool.c:72 ../gio/glib-compile-resources.c:589
-#: ../gio/glib-compile-resources.c:620 ../gio/gresource-tool.c:492
-#: ../gio/gresource-tool.c:558
+#: ../gio/gapplication-tool.c:72 ../gio/glib-compile-resources.c:592
+#: ../gio/glib-compile-resources.c:623 ../gio/gresource-tool.c:495
+#: ../gio/gresource-tool.c:561
msgid "FILE"
msgstr "TẬP_TIN"
@@ -138,7 +142,7 @@ msgstr "ĐỐISỐ"
msgid "Optional parameter to the action invocation, in GVariant format"
msgstr "Tham số tùy chọn cho gọi thao tác, theo định dạng GVariant"
-#: ../gio/gapplication-tool.c:96 ../gio/gresource-tool.c:523
+#: ../gio/gapplication-tool.c:96 ../gio/gresource-tool.c:526
#: ../gio/gsettings-tool.c:598
#, c-format
msgid ""
@@ -152,7 +156,7 @@ msgstr ""
msgid "Usage:\n"
msgstr "Cách dùng:\n"
-#: ../gio/gapplication-tool.c:114 ../gio/gresource-tool.c:548
+#: ../gio/gapplication-tool.c:114 ../gio/gresource-tool.c:551
#: ../gio/gsettings-tool.c:632
msgid "Arguments:\n"
msgstr "Đối số:\n"
@@ -254,9 +258,9 @@ msgstr ""
"\n"
#: ../gio/gbufferedinputstream.c:420 ../gio/gbufferedinputstream.c:498
-#: ../gio/ginputstream.c:176 ../gio/ginputstream.c:376
-#: ../gio/ginputstream.c:614 ../gio/ginputstream.c:1013
-#: ../gio/goutputstream.c:200 ../gio/goutputstream.c:830
+#: ../gio/ginputstream.c:179 ../gio/ginputstream.c:379
+#: ../gio/ginputstream.c:617 ../gio/ginputstream.c:1016
+#: ../gio/goutputstream.c:203 ../gio/goutputstream.c:834
#: ../gio/gpollableinputstream.c:205 ../gio/gpollableoutputstream.c:206
#, c-format
msgid "Too large count value passed to %s"
@@ -272,8 +276,8 @@ msgstr ""
msgid "Cannot truncate GBufferedInputStream"
msgstr "Không thể cắt GBufferedInputStream"
-#: ../gio/gbufferedinputstream.c:982 ../gio/ginputstream.c:1202
-#: ../gio/giostream.c:278 ../gio/goutputstream.c:1654
+#: ../gio/gbufferedinputstream.c:982 ../gio/ginputstream.c:1205
+#: ../gio/giostream.c:300 ../gio/goutputstream.c:1658
msgid "Stream is already closed"
msgstr "Luồng đã bị đóng"
@@ -282,7 +286,7 @@ msgid "Truncate not supported on base stream"
msgstr "Không cho phép cắt ngắn luồng cơ sở"
#: ../gio/gcancellable.c:317 ../gio/gdbusconnection.c:1847
-#: ../gio/gdbusprivate.c:1375 ../gio/glocalfile.c:2212
+#: ../gio/gdbusprivate.c:1375 ../gio/glocalfile.c:2220
#: ../gio/gsimpleasyncresult.c:870 ../gio/gsimpleasyncresult.c:896
#, c-format
msgid "Operation was cancelled"
@@ -303,7 +307,7 @@ msgstr "Không đủ chỗ trống ở đích đến"
#: ../gio/gcharsetconverter.c:342 ../gio/gdatainputstream.c:848
#: ../gio/gdatainputstream.c:1256 ../glib/gconvert.c:438 ../glib/gconvert.c:845
#: ../glib/giochannel.c:1556 ../glib/giochannel.c:1598
-#: ../glib/giochannel.c:2442 ../glib/gutf8.c:852 ../glib/gutf8.c:1304
+#: ../glib/giochannel.c:2442 ../glib/gutf8.c:853 ../glib/gutf8.c:1306
msgid "Invalid byte sequence in conversion input"
msgstr "dãy byte không hợp lệ trong phần đầu vào chuyển đổi"
@@ -313,7 +317,7 @@ msgstr "dãy byte không hợp lệ trong phần đầu vào chuyển đổi"
msgid "Error during conversion: %s"
msgstr "Gặp lỗi khi chuyển đổi: %s"
-#: ../gio/gcharsetconverter.c:444 ../gio/gsocket.c:999
+#: ../gio/gcharsetconverter.c:444 ../gio/gsocket.c:1078
msgid "Cancellable initialization not supported"
msgstr "Không hỗ trợ thao tác khởi động có thể hủy bỏ"
@@ -490,19 +494,19 @@ msgstr "Gặp lỗi khi chạy dòng lệnh “%s”: "
msgid "(Type any character to close this window)\n"
msgstr "(Nhập ký tự bất kỳ để đóng cửa sổ)\n"
-#: ../gio/gdbusaddress.c:1460
+#: ../gio/gdbusaddress.c:1481
#, c-format
msgid "Session dbus not running, and autolaunch failed"
msgstr "Dbus cho phiên làm việc chưa chạy, tự động chạy thất bại"
-#: ../gio/gdbusaddress.c:1471
+#: ../gio/gdbusaddress.c:1492
#, c-format
msgid "Cannot determine session bus address (not implemented for this OS)"
msgstr ""
"Không thể xác định địa chỉ tuyến phiên làm việc (chưa được hỗ trợ trên hệ "
"điều hành này)"
-#: ../gio/gdbusaddress.c:1604 ../gio/gdbusconnection.c:7128
+#: ../gio/gdbusaddress.c:1627 ../gio/gdbusconnection.c:7128
#, c-format
msgid ""
"Cannot determine bus address from DBUS_STARTER_BUS_TYPE environment variable "
@@ -511,7 +515,7 @@ msgstr ""
"Không thể xác định địa chỉ tuyến từ biến môi trường DBUS_STARTER_BUS_TYPE - "
"giá trị lạ “%s”"
-#: ../gio/gdbusaddress.c:1613 ../gio/gdbusconnection.c:7137
+#: ../gio/gdbusaddress.c:1636 ../gio/gdbusconnection.c:7137
msgid ""
"Cannot determine bus address because the DBUS_STARTER_BUS_TYPE environment "
"variable is not set"
@@ -519,7 +523,7 @@ msgstr ""
"Không thể xác định địa chỉ tuyến vì không có biến môi trường "
"DBUS_STARTER_BUS_TYPE"
-#: ../gio/gdbusaddress.c:1623
+#: ../gio/gdbusaddress.c:1646
#, c-format
msgid "Unknown bus type %d"
msgstr "Không rõ kiểu tuyến %d"
@@ -586,7 +590,7 @@ msgstr ""
#: ../gio/gdbusauthmechanismsha1.c:454
#, c-format
msgid "Didn't find cookie with id %d in the keyring at '%s'"
-msgstr "Không tìm thấy cookie với id %d trong keyring ở “%s”"
+msgstr "Không tìm thấy cookie với id %d trong chùm chìa khóa ở “%s”"
#: ../gio/gdbusauthmechanismsha1.c:532
#, c-format
@@ -827,7 +831,7 @@ msgstr ""
#: ../gio/gdbusmessage.c:2064
#, c-format
msgid "Invalid major protocol version. Expected 1 but found %d"
-msgstr "Phiên bản chính của phương thức không hợp lệ. Chờ 1 nhưng nhận %d"
+msgstr "Phiên bản chính của phương thức không hợp lệ. Cần 1 nhưng lại nhận %d"
#: ../gio/gdbusmessage.c:2120
#, c-format
@@ -917,7 +921,7 @@ msgstr "Gặp lỗi khi gọi StartServiceByName cho %s: "
msgid "Unexpected reply %d from StartServiceByName(\"%s\") method"
msgstr "Trả lời %d không mong đợi từ hàm StartServiceByName(\"%s)"
-#: ../gio/gdbusproxy.c:2708 ../gio/gdbusproxy.c:2842
+#: ../gio/gdbusproxy.c:2709 ../gio/gdbusproxy.c:2843
msgid ""
"Cannot invoke method; proxy is for a well-known name without an owner and "
"proxy was constructed with the G_DBUS_PROXY_FLAGS_DO_NOT_AUTO_START flag"
@@ -1123,7 +1127,7 @@ msgstr "Gọi hàm trên đối tượng từ xa."
#: ../gio/gdbus-tool.c:862 ../gio/gdbus-tool.c:1602 ../gio/gdbus-tool.c:1837
#, c-format
msgid "Error: Destination is not specified\n"
-msgstr "Lỗi: chưa chỉ định đích\n"
+msgstr "Lỗi: Chưa chỉ định đích\n"
#: ../gio/gdbus-tool.c:874 ../gio/gdbus-tool.c:1619 ../gio/gdbus-tool.c:1849
#, c-format
@@ -1133,17 +1137,17 @@ msgstr "Lỗi: %s không phải là cái tên bus hợp lệ\n"
#: ../gio/gdbus-tool.c:889 ../gio/gdbus-tool.c:1628
#, c-format
msgid "Error: Object path is not specified\n"
-msgstr "Lỗi: chưa chỉ định đường dẫn đối tượng\n"
+msgstr "Lỗi: Chưa chỉ định đường dẫn đối tượng\n"
#: ../gio/gdbus-tool.c:924
#, c-format
msgid "Error: Method name is not specified\n"
-msgstr "Lỗi: chưa chỉ định tên phương thức\n"
+msgstr "Lỗi: Chưa chỉ định tên phương thức\n"
#: ../gio/gdbus-tool.c:935
#, c-format
msgid "Error: Method name '%s' is invalid\n"
-msgstr "Lỗi: tên phương thức “%s” không hợp lệ\n"
+msgstr "Lỗi: Tên phương thức “%s” không hợp lệ\n"
#: ../gio/gdbus-tool.c:1003
#, c-format
@@ -1186,7 +1190,7 @@ msgstr "Đường dẫn đối tượng cần theo dõi"
msgid "Monitor a remote object."
msgstr "Theo dõi đối tượng từ xa."
-#: ../gio/gdesktopappinfo.c:1993 ../gio/gdesktopappinfo.c:4511
+#: ../gio/gdesktopappinfo.c:1993 ../gio/gdesktopappinfo.c:4503
msgid "Unnamed"
msgstr "Không có tên"
@@ -1198,26 +1202,26 @@ msgstr "Tập tin Desktop không ghi rõ trường Exec (thực hiện lệnh)"
msgid "Unable to find terminal required for application"
msgstr "Không tìm thấy thiết bị cuối cần thiết cho ứng dụng"
-#: ../gio/gdesktopappinfo.c:3108
+#: ../gio/gdesktopappinfo.c:3099
#, c-format
msgid "Can't create user application configuration folder %s: %s"
msgstr "Không thể tạo thư mục cấu hình ứng dụng người dùng %s: %s"
-#: ../gio/gdesktopappinfo.c:3112
+#: ../gio/gdesktopappinfo.c:3103
#, c-format
msgid "Can't create user MIME configuration folder %s: %s"
msgstr "Không thể tạo thư mục cấu hình MIME người dùng %s: %s"
-#: ../gio/gdesktopappinfo.c:3352 ../gio/gdesktopappinfo.c:3376
+#: ../gio/gdesktopappinfo.c:3343 ../gio/gdesktopappinfo.c:3367
msgid "Application information lacks an identifier"
msgstr "Thông tin ứng dụng thiếu định danh"
-#: ../gio/gdesktopappinfo.c:3609
+#: ../gio/gdesktopappinfo.c:3601
#, c-format
msgid "Can't create user desktop file %s"
msgstr "Không thể tạo tập tin desktop %s"
-#: ../gio/gdesktopappinfo.c:3743
+#: ../gio/gdesktopappinfo.c:3735
#, c-format
msgid "Custom definition for %s"
msgstr "Định nghĩa riêng cho %s"
@@ -1246,11 +1250,15 @@ msgstr "ổ đĩa không thực hiện chức năng chạy (start)"
msgid "drive doesn't implement stop"
msgstr "ổ đĩa không thực hiện chức năng dừng (stop)"
-#: ../gio/gdummytlsbackend.c:188 ../gio/gdummytlsbackend.c:310
-#: ../gio/gdummytlsbackend.c:400
+#: ../gio/gdummytlsbackend.c:195 ../gio/gdummytlsbackend.c:317
+#: ../gio/gdummytlsbackend.c:509
msgid "TLS support is not available"
msgstr "Không hỗ trợ TLS"
+#: ../gio/gdummytlsbackend.c:419
+msgid "DTLS support is not available"
+msgstr "Không hỗ trợ DTLS"
+
#: ../gio/gemblem.c:323
#, c-format
msgid "Can't handle version %d of GEmblem encoding"
@@ -1302,7 +1310,7 @@ msgstr "Thao tác không được hỗ trợ"
msgid "Containing mount does not exist"
msgstr "Bộ gắn chứa không tồn tại"
-#: ../gio/gfile.c:2515 ../gio/glocalfile.c:2368
+#: ../gio/gfile.c:2515 ../gio/glocalfile.c:2376
msgid "Can't copy over directory"
msgstr "Không thể sao chép đè lên thư mục"
@@ -1310,7 +1318,7 @@ msgstr "Không thể sao chép đè lên thư mục"
msgid "Can't copy directory over directory"
msgstr "Không thể sao chép thư mục đè lên thư mục"
-#: ../gio/gfile.c:2583 ../gio/glocalfile.c:2377
+#: ../gio/gfile.c:2583 ../gio/glocalfile.c:2385
msgid "Target file exists"
msgstr "Tập tin đích đã có"
@@ -1482,16 +1490,16 @@ msgstr "Địa chỉ đặt bit vượt độ dài tiền tố"
msgid "Could not parse '%s' as IP address mask"
msgstr "không thể phân tích “%s” làm mặt nạ địa chỉ IP"
-#: ../gio/ginetsocketaddress.c:196 ../gio/ginetsocketaddress.c:213
-#: ../gio/gnativesocketaddress.c:106 ../gio/gunixsocketaddress.c:209
+#: ../gio/ginetsocketaddress.c:203 ../gio/ginetsocketaddress.c:220
+#: ../gio/gnativesocketaddress.c:106 ../gio/gunixsocketaddress.c:216
msgid "Not enough space for socket address"
msgstr "Không đủ không gian cho địa chỉ ổ cắm mạng"
-#: ../gio/ginetsocketaddress.c:228
+#: ../gio/ginetsocketaddress.c:235
msgid "Unsupported socket address"
msgstr "Địa chỉ ổ cắm mạng không hỗ trợ"
-#: ../gio/ginputstream.c:185
+#: ../gio/ginputstream.c:188
msgid "Input stream doesn't implement read"
msgstr "Luồng nhập vào không thực hiện chức năng đọc"
@@ -1501,8 +1509,8 @@ msgstr "Luồng nhập vào không thực hiện chức năng đọc"
#. Translators: This is an error you get if there is
#. * already an operation running against this stream when
#. * you try to start one
-#: ../gio/ginputstream.c:1212 ../gio/giostream.c:288
-#: ../gio/goutputstream.c:1664
+#: ../gio/ginputstream.c:1215 ../gio/giostream.c:310
+#: ../gio/goutputstream.c:1668
msgid "Stream has outstanding operation"
msgstr "Luồng có thao tác còn chạy"
@@ -1521,87 +1529,87 @@ msgstr "Không cho phép phần tử <%s> ở cấp cao nhất"
msgid "File %s appears multiple times in the resource"
msgstr "Tập tin %s xuất hiện nhiều lần trong tài nguyên"
-#: ../gio/glib-compile-resources.c:249
+#: ../gio/glib-compile-resources.c:247
#, c-format
msgid "Failed to locate '%s' in any source directory"
msgstr "Gặp lỗi khi định vị “%s” trong thư mục nguồn"
-#: ../gio/glib-compile-resources.c:260
+#: ../gio/glib-compile-resources.c:258
#, c-format
msgid "Failed to locate '%s' in current directory"
msgstr "Gặp lỗi khi định vị “%s” trong thư mục hiện thời"
-#: ../gio/glib-compile-resources.c:288
+#: ../gio/glib-compile-resources.c:287
#, c-format
msgid "Unknown processing option \"%s\""
msgstr "Không biết tùy chọn xử lý \"%s\""
-#: ../gio/glib-compile-resources.c:306 ../gio/glib-compile-resources.c:352
+#: ../gio/glib-compile-resources.c:305 ../gio/glib-compile-resources.c:351
#, c-format
msgid "Failed to create temp file: %s"
msgstr "Không tạo được tập tin tạm: %s"
-#: ../gio/glib-compile-resources.c:380
+#: ../gio/glib-compile-resources.c:379
#, c-format
msgid "Error reading file %s: %s"
msgstr "Gặp lỗi khi đọc tập tin %s: %s"
-#: ../gio/glib-compile-resources.c:400
+#: ../gio/glib-compile-resources.c:399
#, c-format
msgid "Error compressing file %s"
msgstr "Gặp lỗi khi nén tập tin %s"
-#: ../gio/glib-compile-resources.c:464 ../gio/glib-compile-schemas.c:1603
+#: ../gio/glib-compile-resources.c:467 ../gio/glib-compile-schemas.c:1603
#, c-format
msgid "text may not appear inside <%s>"
msgstr "văn bản không thể xuất hiện bên trong <%s>"
-#: ../gio/glib-compile-resources.c:589
+#: ../gio/glib-compile-resources.c:592
msgid "name of the output file"
msgstr "tên tập tin xuất"
-#: ../gio/glib-compile-resources.c:590
+#: ../gio/glib-compile-resources.c:593
msgid ""
"The directories where files are to be read from (default to current "
"directory)"
msgstr "Thư mục chứa tập tin cần đọc (mặc định là thư mục hiện thời)"
-#: ../gio/glib-compile-resources.c:590 ../gio/glib-compile-schemas.c:2036
+#: ../gio/glib-compile-resources.c:593 ../gio/glib-compile-schemas.c:2036
#: ../gio/glib-compile-schemas.c:2065
msgid "DIRECTORY"
msgstr "THƯ MỤC"
-#: ../gio/glib-compile-resources.c:591
+#: ../gio/glib-compile-resources.c:594
msgid ""
"Generate output in the format selected for by the target filename extension"
msgstr ""
"Phát sinh kết quả theo định dạng chọn theo phần mở rộng tên tập tin đích"
-#: ../gio/glib-compile-resources.c:592
+#: ../gio/glib-compile-resources.c:595
msgid "Generate source header"
msgstr "Phát sinh header mã nguồn"
-#: ../gio/glib-compile-resources.c:593
+#: ../gio/glib-compile-resources.c:596
msgid "Generate sourcecode used to link in the resource file into your code"
msgstr "Phát sinh mã nguồn để liên kết trong tập tin tài nguyên vào mã của bạn"
-#: ../gio/glib-compile-resources.c:594
+#: ../gio/glib-compile-resources.c:597
msgid "Generate dependency list"
msgstr "Phát sinh danh sách phụ thuộc"
-#: ../gio/glib-compile-resources.c:595
+#: ../gio/glib-compile-resources.c:598
msgid "Don't automatically create and register resource"
msgstr "Không tự động tạo và đăng ký tài nguyên"
-#: ../gio/glib-compile-resources.c:596
+#: ../gio/glib-compile-resources.c:599
msgid "Don't export functions; declare them G_GNUC_INTERNAL"
msgstr "Không xuất hàm; khai báo là G_GNUC_INTERNAL"
-#: ../gio/glib-compile-resources.c:597
+#: ../gio/glib-compile-resources.c:600
msgid "C identifier name used for the generated source code"
msgstr "Tên định danh C cho mã nguồn phát sinh"
-#: ../gio/glib-compile-resources.c:623
+#: ../gio/glib-compile-resources.c:626
msgid ""
"Compile a resource specification into a resource file.\n"
"Resource specification files have the extension .gresource.xml,\n"
@@ -1611,7 +1619,7 @@ msgstr ""
"Tập tin đặc tả tài nguyên có đuôi .gresource.xml,\n"
"và tập tin tài nguyên có đuôi .gresource."
-#: ../gio/glib-compile-resources.c:639
+#: ../gio/glib-compile-resources.c:642
#, c-format
msgid "You should give exactly one file name\n"
msgstr "Bạn nên đưa chính xác một tên tập tin\n"
@@ -1653,7 +1661,7 @@ msgstr "tên không hợp lệ “%s”: độ dài tối đa là 1024"
#: ../gio/glib-compile-schemas.c:901
#, c-format
msgid "<child name='%s'> already specified"
-msgstr "<child name='%s'> đã được định nghĩa rồi"
+msgstr "<child name=“%s”> đã được định nghĩa rồi"
#: ../gio/glib-compile-schemas.c:927
msgid "cannot add keys to a 'list-of' schema"
@@ -1662,7 +1670,7 @@ msgstr "không thể thêm khóa vào lược đồ “list-of”"
#: ../gio/glib-compile-schemas.c:938
#, c-format
msgid "<key name='%s'> already specified"
-msgstr "<key name='%s'> đã được định nghĩa rồi"
+msgstr "<key name=“%s”> đã được định nghĩa rồi"
#: ../gio/glib-compile-schemas.c:956
#, c-format
@@ -1670,7 +1678,7 @@ msgid ""
"<key name='%s'> shadows <key name='%s'> in <schema id='%s'>; use <override> "
"to modify value"
msgstr ""
-"<key name='%s'> che <key name='%s'> trong <schema id='%s'>; dùng <override> "
+"<key name=“%s”> che <key name=“%s”> trong <schema id=“%s”>; dùng <override> "
"để thay đổi giá trị"
#: ../gio/glib-compile-schemas.c:967
@@ -1685,7 +1693,7 @@ msgstr ""
#: ../gio/glib-compile-schemas.c:986
#, c-format
msgid "<%s id='%s'> not (yet) defined."
-msgstr "<%s id='%s'> chưa định nghĩa."
+msgstr "<%s id=“%s”> chưa định nghĩa."
#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1001
#, c-format
@@ -1699,27 +1707,27 @@ msgstr "<override> được ghi nhưng lược đồ không có gì để mở r
#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1044
#, c-format
msgid "no <key name='%s'> to override"
-msgstr "không có <key name='%s'> để ghi đè"
+msgstr "không có <key name=“%s”> để ghi đè"
#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1052
#, c-format
msgid "<override name='%s'> already specified"
-msgstr "<override name='%s'> đã được định nghĩa rồi"
+msgstr "<override name=“%s”> đã được định nghĩa rồi"
#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1125
#, c-format
msgid "<schema id='%s'> already specified"
-msgstr "<schema id='%s'> đã được định nghĩa rồi"
+msgstr "<schema id=“%s”> đã được định nghĩa rồi"
#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1137
#, c-format
msgid "<schema id='%s'> extends not yet existing schema '%s'"
-msgstr "mở rộng <schema id='%s'> chưa có trong lược đồ “%s”"
+msgstr "mở rộng <schema id=“%s”> chưa có trong lược đồ “%s”"
#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1153
#, c-format
msgid "<schema id='%s'> is list of not yet existing schema '%s'"
-msgstr "<schema id='%s'> là danh sách của lược đồ chưa tồn tại “%s”"
+msgstr "<schema id=“%s”> là danh sách của lược đồ chưa tồn tại “%s”"
#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1161
#, c-format
@@ -1736,7 +1744,7 @@ msgstr "Không thể mở rộng lược đồ với một đường dẫn"
msgid ""
"<schema id='%s'> is a list, extending <schema id='%s'> which is not a list"
msgstr ""
-"<schema id='%s'> là danh sách, mở rộng <schema id='%s'> không phải là một "
+"<schema id=“%s”> là danh sách, mở rộng <schema id=“%s”> không phải là một "
"danh sách"
#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1191
@@ -1745,7 +1753,7 @@ msgid ""
"<schema id='%s' list-of='%s'> extends <schema id='%s' list-of='%s'> but '%s' "
"does not extend '%s'"
msgstr ""
-"<schema id='%s” list-of='%s'> mở rộng <schema id='%s” list-of='%s'> nhưng "
+"<schema id=“%s” list-of=“%s”> mở rộng <schema id=“%s” list-of=“%s”> nhưng "
"“%s” không mở rộng “%s”"
#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1208
@@ -1761,7 +1769,7 @@ msgstr "đường dẫn danh sách phải bắt đầu bằng “:/”"
#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1247
#, c-format
msgid "<%s id='%s'> already specified"
-msgstr "<%s id='%s'> đã được định nghĩa rồi"
+msgstr "<%s id=“%s”> đã được định nghĩa rồi"
#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1397 ../gio/glib-compile-schemas.c:1413
#, c-format
@@ -1909,8 +1917,8 @@ msgstr "Gặp lỗi khi thay đổi tên của tập tin: %s"
msgid "Can't rename file, filename already exists"
msgstr "Không thể đổi tên tập tin, tên tập tin đã có"
-#: ../gio/glocalfile.c:1222 ../gio/glocalfile.c:2241 ../gio/glocalfile.c:2270
-#: ../gio/glocalfile.c:2430 ../gio/glocalfileoutputstream.c:549
+#: ../gio/glocalfile.c:1222 ../gio/glocalfile.c:2249 ../gio/glocalfile.c:2278
+#: ../gio/glocalfile.c:2438 ../gio/glocalfileoutputstream.c:549
msgid "Invalid filename"
msgstr "Tên tập tin không hợp lệ"
@@ -1928,79 +1936,79 @@ msgstr "Gặp lỗi khi mở tập tin: %s"
msgid "Error removing file: %s"
msgstr "Gặp lỗi khi gỡ bỏ tập tin: %s"
-#: ../gio/glocalfile.c:1918
+#: ../gio/glocalfile.c:1922
#, c-format
msgid "Error trashing file: %s"
msgstr "Gặp lỗi khi chuyển tập tin vào thùng rác: %s"
-#: ../gio/glocalfile.c:1941
+#: ../gio/glocalfile.c:1945
#, c-format
msgid "Unable to create trash dir %s: %s"
msgstr "Không thể tạo thư mục thùng rác %s: %s"
-#: ../gio/glocalfile.c:1962
+#: ../gio/glocalfile.c:1966
msgid "Unable to find toplevel directory for trash"
msgstr "Không tìm thấy thư mục cấp đầu cho thùng rác"
-#: ../gio/glocalfile.c:2041 ../gio/glocalfile.c:2061
+#: ../gio/glocalfile.c:2045 ../gio/glocalfile.c:2065
msgid "Unable to find or create trash directory"
msgstr "Không tìm thấy hay không thể tạo thư mục thùng rác"
-#: ../gio/glocalfile.c:2095
+#: ../gio/glocalfile.c:2099
#, c-format
msgid "Unable to create trashing info file: %s"
msgstr "Không thể tạo tập tin thông tin thùng rác: %s"
-#: ../gio/glocalfile.c:2126 ../gio/glocalfile.c:2131 ../gio/glocalfile.c:2211
-#: ../gio/glocalfile.c:2218
+#: ../gio/glocalfile.c:2157 ../gio/glocalfile.c:2162 ../gio/glocalfile.c:2219
+#: ../gio/glocalfile.c:2226
#, c-format
msgid "Unable to trash file: %s"
msgstr "Không thể chuyển tập tin vào thùng rác: %s"
-#: ../gio/glocalfile.c:2219 ../glib/gregex.c:281
+#: ../gio/glocalfile.c:2227 ../glib/gregex.c:281
msgid "internal error"
msgstr "lỗi nội bộ"
-#: ../gio/glocalfile.c:2245
+#: ../gio/glocalfile.c:2253
#, c-format
msgid "Error creating directory: %s"
msgstr "Gặp lỗi khi tạo thư mục: %s"
-#: ../gio/glocalfile.c:2274
+#: ../gio/glocalfile.c:2282
#, c-format
msgid "Filesystem does not support symbolic links"
msgstr "Hệ tậo tin không hỗ trợ liên kết mềm"
-#: ../gio/glocalfile.c:2278
+#: ../gio/glocalfile.c:2286
#, c-format
msgid "Error making symbolic link: %s"
msgstr "Gặp lỗi khi tạo liên kết mềm: %s"
-#: ../gio/glocalfile.c:2340 ../gio/glocalfile.c:2434
+#: ../gio/glocalfile.c:2348 ../gio/glocalfile.c:2442
#, c-format
msgid "Error moving file: %s"
msgstr "Gặp lỗi khi di chuyển tập tin: %s"
-#: ../gio/glocalfile.c:2363
+#: ../gio/glocalfile.c:2371
msgid "Can't move directory over directory"
msgstr "Không thể di chuyển thư mục đè lên thư mục"
-#: ../gio/glocalfile.c:2390 ../gio/glocalfileoutputstream.c:925
+#: ../gio/glocalfile.c:2398 ../gio/glocalfileoutputstream.c:925
#: ../gio/glocalfileoutputstream.c:939 ../gio/glocalfileoutputstream.c:954
#: ../gio/glocalfileoutputstream.c:970 ../gio/glocalfileoutputstream.c:984
msgid "Backup file creation failed"
msgstr "Gặp lỗi khi tạo tập tin sao lưu"
-#: ../gio/glocalfile.c:2409
+#: ../gio/glocalfile.c:2417
#, c-format
msgid "Error removing target file: %s"
msgstr "Gặp lỗi khi gỡ bỏ tập tin đích: %s"
-#: ../gio/glocalfile.c:2423
+#: ../gio/glocalfile.c:2431
msgid "Move between mounts not supported"
msgstr "Không hỗ trợ chức năng di chuyển giữa các bộ gắn"
-#: ../gio/glocalfile.c:2615
+#: ../gio/glocalfile.c:2623
#, c-format
msgid "Could not determine the disk usage of %s: %s"
msgstr "Không thể dò tìm dung lượng đĩa tiêu dùng của %s: %s"
@@ -2022,79 +2030,79 @@ msgstr "Tên thuộc tính đã mở rộng không hợp lệ"
msgid "Error setting extended attribute '%s': %s"
msgstr "Gặp lỗi khi đặt thuộc tính đã mở rộng “%s”: %s"
-#: ../gio/glocalfileinfo.c:1571
+#: ../gio/glocalfileinfo.c:1575
msgid " (invalid encoding)"
msgstr " (bảng mã không hợp lệ)"
-#: ../gio/glocalfileinfo.c:1762 ../gio/glocalfileoutputstream.c:803
+#: ../gio/glocalfileinfo.c:1766 ../gio/glocalfileoutputstream.c:803
#, c-format
msgid "Error when getting information for file '%s': %s"
msgstr "Gặp lỗi khi lấy thông tin cho tập tin “%s”: %s"
-#: ../gio/glocalfileinfo.c:2013
+#: ../gio/glocalfileinfo.c:2017
#, c-format
msgid "Error when getting information for file descriptor: %s"
msgstr "Gặp lỗi khi lấy thông tin cho bộ mô tả tập tin: %s"
-#: ../gio/glocalfileinfo.c:2058
+#: ../gio/glocalfileinfo.c:2062
msgid "Invalid attribute type (uint32 expected)"
msgstr "Kiểu thuộc tính không hợp lệ (mong đợi uint32)"
-#: ../gio/glocalfileinfo.c:2076
+#: ../gio/glocalfileinfo.c:2080
msgid "Invalid attribute type (uint64 expected)"
msgstr "Kiểu thuộc tính không hợp lệ (mong đợi uint64)"
-#: ../gio/glocalfileinfo.c:2095 ../gio/glocalfileinfo.c:2114
+#: ../gio/glocalfileinfo.c:2099 ../gio/glocalfileinfo.c:2118
msgid "Invalid attribute type (byte string expected)"
msgstr "Kiểu thuộc tính không hợp lệ (mong đợi chuỗi byte)"
-#: ../gio/glocalfileinfo.c:2149
+#: ../gio/glocalfileinfo.c:2153
msgid "Cannot set permissions on symlinks"
msgstr "Gặp lỗi khi đặt quyền hạn cho liên kết mềm"
-#: ../gio/glocalfileinfo.c:2165
+#: ../gio/glocalfileinfo.c:2169
#, c-format
msgid "Error setting permissions: %s"
msgstr "Gặp lỗi khi đặt quyền hạn: %s"
-#: ../gio/glocalfileinfo.c:2216
+#: ../gio/glocalfileinfo.c:2220
#, c-format
msgid "Error setting owner: %s"
msgstr "Gặp lỗi khi đặt người sở hữu: %s"
-#: ../gio/glocalfileinfo.c:2239
+#: ../gio/glocalfileinfo.c:2243
msgid "symlink must be non-NULL"
msgstr "liên kết mềm phải có giá trị"
-#: ../gio/glocalfileinfo.c:2249 ../gio/glocalfileinfo.c:2268
-#: ../gio/glocalfileinfo.c:2279
+#: ../gio/glocalfileinfo.c:2253 ../gio/glocalfileinfo.c:2272
+#: ../gio/glocalfileinfo.c:2283
#, c-format
msgid "Error setting symlink: %s"
msgstr "Gặp lỗi khi đặt liên kết mềm: %s"
-#: ../gio/glocalfileinfo.c:2258
+#: ../gio/glocalfileinfo.c:2262
msgid "Error setting symlink: file is not a symlink"
msgstr "Gặp lỗi khi đặt liên kết mềm: tập tin không phải là liên kết mềm"
-#: ../gio/glocalfileinfo.c:2384
+#: ../gio/glocalfileinfo.c:2388
#, c-format
msgid "Error setting modification or access time: %s"
msgstr "Gặp lỗi khi đặt thời gian sửa đổi hoặc truy cập: %s"
-#: ../gio/glocalfileinfo.c:2407
+#: ../gio/glocalfileinfo.c:2411
msgid "SELinux context must be non-NULL"
msgstr "Ngữ cảnh SELinux phải khác NULL"
-#: ../gio/glocalfileinfo.c:2422
+#: ../gio/glocalfileinfo.c:2426
#, c-format
msgid "Error setting SELinux context: %s"
msgstr "Gặp lỗi khi đặt ngữ cảnh SELinux: %s"
-#: ../gio/glocalfileinfo.c:2429
+#: ../gio/glocalfileinfo.c:2433
msgid "SELinux is not enabled on this system"
msgstr "SELinux chưa được bật trên hệ thống này"
-#: ../gio/glocalfileinfo.c:2521
+#: ../gio/glocalfileinfo.c:2525
#, c-format
msgid "Setting attribute %s not supported"
msgstr "Không hỗ trợ chức năng đặt thuộc tính %s"
@@ -2170,7 +2178,7 @@ msgstr "Tập tin đã bị sửa đổi bên ngoài"
msgid "Error removing old file: %s"
msgstr "Gặp lỗi khi xóa tập tin cũ: %s"
-#: ../gio/gmemoryinputstream.c:471 ../gio/gmemoryoutputstream.c:769
+#: ../gio/gmemoryinputstream.c:471 ../gio/gmemoryoutputstream.c:771
msgid "Invalid GSeekType supplied"
msgstr "GSeekType được cung cấp không hợp lệ"
@@ -2182,26 +2190,26 @@ msgstr "Yêu cầu tìm không hợp lệ"
msgid "Cannot truncate GMemoryInputStream"
msgstr "Không thể cắt GMemoryInputStream"
-#: ../gio/gmemoryoutputstream.c:565
+#: ../gio/gmemoryoutputstream.c:567
msgid "Memory output stream not resizable"
msgstr "Luồng ra bộ nhớ không thể thay đổi kích thước"
-#: ../gio/gmemoryoutputstream.c:581
+#: ../gio/gmemoryoutputstream.c:583
msgid "Failed to resize memory output stream"
msgstr "Gặp lỗi khi thay đổi kích thước luồng ra bộ nhớ"
-#: ../gio/gmemoryoutputstream.c:671
+#: ../gio/gmemoryoutputstream.c:673
msgid ""
"Amount of memory required to process the write is larger than available "
"address space"
msgstr ""
"Việc ghi này yêu cầu một vùng nhớ lớn hơn sức chứa địa chỉ sẵn có hiện tại"
-#: ../gio/gmemoryoutputstream.c:779
+#: ../gio/gmemoryoutputstream.c:781
msgid "Requested seek before the beginning of the stream"
msgstr "Đã yêu cầu tìm nơi đằng trước đầu của luồng"
-#: ../gio/gmemoryoutputstream.c:794
+#: ../gio/gmemoryoutputstream.c:796
msgid "Requested seek beyond the end of the stream"
msgstr "Đã yêu cầu tìm nơi đằng sau cuối của luồng"
@@ -2258,7 +2266,7 @@ msgstr "hàm mount (gắn) không thực hiện đoán nội dung"
msgid "mount doesn't implement synchronous content type guessing"
msgstr "hàm mount (gắn) không thực hiện đoán nội dung đồng bộ"
-#: ../gio/gnetworkaddress.c:376
+#: ../gio/gnetworkaddress.c:378
#, c-format
msgid "Hostname '%s' contains '[' but not ']'"
msgstr "Tên máy “%s” có chứa “[” nhưng không có “]”"
@@ -2290,11 +2298,11 @@ msgstr "Không thể lấy trạng thái mạng: "
msgid "NetworkManager version too old"
msgstr "Phiên bản của Trình quản lý mạng là quá cũ"
-#: ../gio/goutputstream.c:209 ../gio/goutputstream.c:557
+#: ../gio/goutputstream.c:212 ../gio/goutputstream.c:560
msgid "Output stream doesn't implement write"
msgstr "Luồng xuất không thực hiện hàm write (ghi)"
-#: ../gio/goutputstream.c:518 ../gio/goutputstream.c:1218
+#: ../gio/goutputstream.c:521 ../gio/goutputstream.c:1222
msgid "Source stream is already closed"
msgstr "Luồng nguồn đã bị đóng"
@@ -2307,7 +2315,7 @@ msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s”: %s"
#: ../gio/gresource.c:304 ../gio/gresource.c:555 ../gio/gresource.c:572
#: ../gio/gresource.c:693 ../gio/gresource.c:762 ../gio/gresource.c:823
#: ../gio/gresource.c:903 ../gio/gresourcefile.c:453 ../gio/gresourcefile.c:576
-#: ../gio/gresourcefile.c:706
+#: ../gio/gresourcefile.c:713
#, c-format
msgid "The resource at '%s' does not exist"
msgstr "Tài nguyên tại “%s” không tồn tại"
@@ -2317,20 +2325,20 @@ msgstr "Tài nguyên tại “%s” không tồn tại"
msgid "The resource at '%s' failed to decompress"
msgstr "Tài nguyên tại “%s” gặp lỗi giải nén"
-#: ../gio/gresourcefile.c:702
+#: ../gio/gresourcefile.c:709
#, c-format
msgid "The resource at '%s' is not a directory"
msgstr "Tài nguyên tại “%s” không phải là thư mục"
-#: ../gio/gresourcefile.c:910
+#: ../gio/gresourcefile.c:917
msgid "Input stream doesn't implement seek"
msgstr "Luồng nhập vào không thực hiện chức năng seek"
-#: ../gio/gresource-tool.c:491
+#: ../gio/gresource-tool.c:494
msgid "List sections containing resources in an elf FILE"
msgstr "Danh sách phần chứa tài nguyên của tập tin elf"
-#: ../gio/gresource-tool.c:497
+#: ../gio/gresource-tool.c:500
msgid ""
"List resources\n"
"If SECTION is given, only list resources in this section\n"
@@ -2340,16 +2348,16 @@ msgstr ""
"Nếu chỉ định phần, chỉ liệt kê tài nguyên của phần đó\n"
"Nếu chỉ định đường dẫn, chỉ liệt kê tài nguyên khớp"
-#: ../gio/gresource-tool.c:500 ../gio/gresource-tool.c:510
+#: ../gio/gresource-tool.c:503 ../gio/gresource-tool.c:513
msgid "FILE [PATH]"
msgstr "TẬP-TIN [ĐƯỜNG-DẪN]"
-#: ../gio/gresource-tool.c:501 ../gio/gresource-tool.c:511
-#: ../gio/gresource-tool.c:518
+#: ../gio/gresource-tool.c:504 ../gio/gresource-tool.c:514
+#: ../gio/gresource-tool.c:521
msgid "SECTION"
msgstr "PHẦN"
-#: ../gio/gresource-tool.c:506
+#: ../gio/gresource-tool.c:509
msgid ""
"List resources with details\n"
"If SECTION is given, only list resources in this section\n"
@@ -2361,15 +2369,15 @@ msgstr ""
"Nếu chỉ định đường dẫn, chỉ liệt kê tài nguyên khớp\n"
"Chi tiết bao gồm phần, kích thước và nén"
-#: ../gio/gresource-tool.c:516
+#: ../gio/gresource-tool.c:519
msgid "Extract a resource file to stdout"
msgstr "Trích tập tin tài nguyên ra đầu ra"
-#: ../gio/gresource-tool.c:517
+#: ../gio/gresource-tool.c:520
msgid "FILE PATH"
msgstr "ĐƯỜNG DẪN"
-#: ../gio/gresource-tool.c:531
+#: ../gio/gresource-tool.c:534
msgid ""
"Usage:\n"
" gresource [--section SECTION] COMMAND [ARGS...]\n"
@@ -2397,7 +2405,7 @@ msgstr ""
"Dùng “gresource help LỆNH” để biết chi tiết.\n"
"\n"
-#: ../gio/gresource-tool.c:545
+#: ../gio/gresource-tool.c:548
#, c-format
msgid ""
"Usage:\n"
@@ -2412,19 +2420,19 @@ msgstr ""
"%s\n"
"\n"
-#: ../gio/gresource-tool.c:552
+#: ../gio/gresource-tool.c:555
msgid " SECTION An (optional) elf section name\n"
msgstr " PHẦN Tên phần elf (tùy chọn)\n"
-#: ../gio/gresource-tool.c:556 ../gio/gsettings-tool.c:639
+#: ../gio/gresource-tool.c:559 ../gio/gsettings-tool.c:639
msgid " COMMAND The (optional) command to explain\n"
msgstr " LỆNH Lệnh để giải thích (tùy chọn)\n"
-#: ../gio/gresource-tool.c:562
+#: ../gio/gresource-tool.c:565
msgid " FILE An elf file (a binary or a shared library)\n"
msgstr " TẬP TIN Tẹn tập tin elf (chương trình hoặc thư viện)\n"
-#: ../gio/gresource-tool.c:565
+#: ../gio/gresource-tool.c:568
msgid ""
" FILE An elf file (a binary or a shared library)\n"
" or a compiled resource file\n"
@@ -2432,24 +2440,24 @@ msgstr ""
" TẬP TIN Tập tin elf (chương trình hoặc thư viện)\n"
" hoặc tập tin tài nguyên đã biên dịch\n"
-#: ../gio/gresource-tool.c:569
+#: ../gio/gresource-tool.c:572
msgid "[PATH]"
msgstr "[ĐƯỜNG DẪN]"
-#: ../gio/gresource-tool.c:571
+#: ../gio/gresource-tool.c:574
msgid " PATH An (optional) resource path (may be partial)\n"
msgstr " ĐƯỜNG DẪN (Một phần) Đường dẫn tài nguyên (tùy chọn)\n"
-#: ../gio/gresource-tool.c:572
+#: ../gio/gresource-tool.c:575
msgid "PATH"
msgstr "ĐƯỜNG DẪN"
-#: ../gio/gresource-tool.c:574
+#: ../gio/gresource-tool.c:577
msgid " PATH A resource path\n"
msgstr " ĐƯỜNG DẪN Đường dẫn tài nguyên\n"
#: ../gio/gsettings-tool.c:51 ../gio/gsettings-tool.c:72
-#: ../gio/gsettings-tool.c:824
+#: ../gio/gsettings-tool.c:830
#, c-format
msgid "No such schema '%s'\n"
msgstr "Không có lược đồ “%s”\n"
@@ -2659,148 +2667,167 @@ msgstr " KEY Khóa trong lược đồ\n"
msgid " VALUE The value to set\n"
msgstr " VALUE Giá trị cần đặt\n"
-#: ../gio/gsettings-tool.c:712
+#: ../gio/gsettings-tool.c:711
#, c-format
msgid "Could not load schemas from %s: %s\n"
msgstr "Không thể tải lược đồ từ “%s”: %s\n"
-#: ../gio/gsettings-tool.c:782
+#: ../gio/gsettings-tool.c:723
+#, c-format
+msgid "No schemas installed\n"
+msgstr "Chưa cài đặt lược đồ nào\n"
+
+#: ../gio/gsettings-tool.c:788
#, c-format
msgid "Empty schema name given\n"
msgstr "Tên lược đồ rỗng\n"
-#: ../gio/gsettings-tool.c:837
+#: ../gio/gsettings-tool.c:843
#, c-format
msgid "No such key '%s'\n"
msgstr "Không có khóa “%s”\n"
-#: ../gio/gsocket.c:298
+#: ../gio/gsocket.c:364
msgid "Invalid socket, not initialized"
msgstr "Ổ cắm mạng không hợp lệ, chưa được khởi tạo"
-#: ../gio/gsocket.c:305
+#: ../gio/gsocket.c:371
#, c-format
msgid "Invalid socket, initialization failed due to: %s"
msgstr "Ổ cắm mạng không hợp lệ, khởi động thất bại vì: %s"
-#: ../gio/gsocket.c:313
+#: ../gio/gsocket.c:379
msgid "Socket is already closed"
msgstr "Ổ cắm mạng đã được đóng"
-#: ../gio/gsocket.c:328 ../gio/gsocket.c:3636 ../gio/gsocket.c:3691
+#: ../gio/gsocket.c:394 ../gio/gsocket.c:2751 ../gio/gsocket.c:3896
+#: ../gio/gsocket.c:3951
msgid "Socket I/O timed out"
msgstr "Hết giờ Ổ cắm mạng I/O"
-#: ../gio/gsocket.c:457
+#: ../gio/gsocket.c:526
#, c-format
msgid "creating GSocket from fd: %s"
msgstr "đang tạo GSocket từ fd: %s"
-#: ../gio/gsocket.c:485 ../gio/gsocket.c:539 ../gio/gsocket.c:546
+#: ../gio/gsocket.c:554 ../gio/gsocket.c:608 ../gio/gsocket.c:615
#, c-format
msgid "Unable to create socket: %s"
msgstr "Không thể tạo ổ cắm mạng: %s"
-#: ../gio/gsocket.c:539
+#: ../gio/gsocket.c:608
msgid "Unknown family was specified"
msgstr "Không biết họ đã cho"
-#: ../gio/gsocket.c:546
+#: ../gio/gsocket.c:615
msgid "Unknown protocol was specified"
msgstr "Không biết giao thức đã cho"
-#: ../gio/gsocket.c:1742
+#: ../gio/gsocket.c:1104
+#, c-format
+msgid "Cannot use datagram operations on a non-datagram socket."
+msgstr ""
+"Không thể dùng thao tác datagram với một ổ cắm mạng không-phải-datagram."
+
+#: ../gio/gsocket.c:1121
+#, c-format
+msgid "Cannot use datagram operations on a socket with a timeout set."
+msgstr ""
+"Không thể dùng thao tác datagram với một ổ cắm mạng với đặt thời hạn chờ tối "
+"đa."
+
+#: ../gio/gsocket.c:1925
#, c-format
msgid "could not get local address: %s"
msgstr "không thể lấy địa chỉ cục bộ: %s"
-#: ../gio/gsocket.c:1785
+#: ../gio/gsocket.c:1968
#, c-format
msgid "could not get remote address: %s"
msgstr "không thể lấy địa chỉ ở xa: %s"
-#: ../gio/gsocket.c:1846
+#: ../gio/gsocket.c:2034
#, c-format
msgid "could not listen: %s"
msgstr "không thể lắng nghe: %s"
-#: ../gio/gsocket.c:1945
+#: ../gio/gsocket.c:2133
#, c-format
msgid "Error binding to address: %s"
msgstr "Lỗi liên kết địa chỉ: %s"
-#: ../gio/gsocket.c:2060 ../gio/gsocket.c:2097
+#: ../gio/gsocket.c:2248 ../gio/gsocket.c:2285
#, c-format
msgid "Error joining multicast group: %s"
msgstr "Gặp lỗi khi tham gia nhóm multicast: %s"
-#: ../gio/gsocket.c:2061 ../gio/gsocket.c:2098
+#: ../gio/gsocket.c:2249 ../gio/gsocket.c:2286
#, c-format
msgid "Error leaving multicast group: %s"
msgstr "Gặp lỗi khi rời nhóm multicast: %s"
-#: ../gio/gsocket.c:2062
+#: ../gio/gsocket.c:2250
msgid "No support for source-specific multicast"
msgstr "Không hỗ trợ multicast nguồn chỉ định"
-#: ../gio/gsocket.c:2282
+#: ../gio/gsocket.c:2470
#, c-format
msgid "Error accepting connection: %s"
msgstr "Gặp lỗi khi chấp nhận kết nối: %s"
-#: ../gio/gsocket.c:2405
+#: ../gio/gsocket.c:2593
msgid "Connection in progress"
msgstr "Kết nối đang hình thành"
-#: ../gio/gsocket.c:2455
+#: ../gio/gsocket.c:2644
msgid "Unable to get pending error: "
msgstr "Không thể lấy lỗi đang chờ: "
-#: ../gio/gsocket.c:2656
+#: ../gio/gsocket.c:2816
#, c-format
msgid "Error receiving data: %s"
msgstr "Gặp lỗi khi nhận dữ liệu: %s"
-#: ../gio/gsocket.c:2829
+#: ../gio/gsocket.c:3013
#, c-format
msgid "Error sending data: %s"
msgstr "Gặp lỗi khi gửi dữ liệu: %s"
-#: ../gio/gsocket.c:2943
+#: ../gio/gsocket.c:3200
#, c-format
msgid "Unable to shutdown socket: %s"
msgstr "Không thể tắt ổ cắm mạng: %s"
-#: ../gio/gsocket.c:3022
+#: ../gio/gsocket.c:3281
#, c-format
msgid "Error closing socket: %s"
msgstr "Gặp lỗi khi đóng ổ cắm mạng: %s"
-#: ../gio/gsocket.c:3629
+#: ../gio/gsocket.c:3889
#, c-format
msgid "Waiting for socket condition: %s"
msgstr "Đang chờ ổ cắm mạng: %s"
-#: ../gio/gsocket.c:3914 ../gio/gsocket.c:3994 ../gio/gsocket.c:4234
+#: ../gio/gsocket.c:4361 ../gio/gsocket.c:4441 ../gio/gsocket.c:4619
#, c-format
msgid "Error sending message: %s"
msgstr "Gặp lỗi khi gửi thông điệp: %s"
-#: ../gio/gsocket.c:3938
+#: ../gio/gsocket.c:4385
msgid "GSocketControlMessage not supported on Windows"
msgstr "GSocketControlMessage không được hỗ trợ trên Windows"
-#: ../gio/gsocket.c:4561 ../gio/gsocket.c:4696
+#: ../gio/gsocket.c:4840 ../gio/gsocket.c:4913 ../gio/gsocket.c:5140
#, c-format
msgid "Error receiving message: %s"
msgstr "Gặp lỗi khi nhận thông điệp: %s"
-#: ../gio/gsocket.c:4817
+#: ../gio/gsocket.c:5412
#, c-format
msgid "Unable to read socket credentials: %s"
msgstr "Không thể đọc giấy ủy nhiệm ổ cắm mạng: %s"
-#: ../gio/gsocket.c:4826
+#: ../gio/gsocket.c:5421
msgid "g_socket_get_credentials not implemented for this OS"
msgstr "g_socket_get_credentials không được hỗ trợ trên hệ điều hành này"
@@ -3051,6 +3078,7 @@ msgid "Error reading from file descriptor: %s"
msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ bộ mô tả tập tin: %s"
#: ../gio/gunixinputstream.c:423 ../gio/gunixoutputstream.c:409
+#: ../gio/gwin32inputstream.c:217 ../gio/gwin32outputstream.c:204
#, c-format
msgid "Error closing file descriptor: %s"
msgstr "Gặp lỗi khi đóng bộ mô tả tập tin: %s"
@@ -3064,7 +3092,7 @@ msgstr "Gốc hệ thống tập tin"
msgid "Error writing to file descriptor: %s"
msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào bộ mô tả tập tin: %s"
-#: ../gio/gunixsocketaddress.c:232
+#: ../gio/gunixsocketaddress.c:239
msgid "Abstract UNIX domain socket addresses not supported on this system"
msgstr "Địa chỉ ổ cắm mạng UNIX trừu tượng không được hỗ trợ trên hệ thống này"
@@ -3081,17 +3109,17 @@ msgstr ""
"hàm volume (khối tin) không thực hiện hàm \"eject\" hoặc "
"\"eject_with_operation\" (đầy ra)"
-#: ../gio/gwin32inputstream.c:343
+#: ../gio/gwin32inputstream.c:185
#, c-format
msgid "Error reading from handle: %s"
msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ handle: %s"
-#: ../gio/gwin32inputstream.c:387 ../gio/gwin32outputstream.c:374
+#: ../gio/gwin32inputstream.c:232 ../gio/gwin32outputstream.c:219
#, c-format
msgid "Error closing handle: %s"
msgstr "Gặp lỗi khi đóng handle: %s"
-#: ../gio/gwin32outputstream.c:330
+#: ../gio/gwin32outputstream.c:172
#, c-format
msgid "Error writing to handle: %s"
msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào handle: %s"
@@ -3208,8 +3236,8 @@ msgstr "Không có ứng dụng tên “%s” đã đăng ký một liên kết
msgid "Failed to expand exec line '%s' with URI '%s'"
msgstr "Gặp lỗi khi mở rộng dòng thực hiện “%s” bằng URI “%s”"
-#: ../glib/gconvert.c:477 ../glib/gutf8.c:848 ../glib/gutf8.c:1059
-#: ../glib/gutf8.c:1196 ../glib/gutf8.c:1300
+#: ../glib/gconvert.c:477 ../glib/gutf8.c:849 ../glib/gutf8.c:1061
+#: ../glib/gutf8.c:1198 ../glib/gutf8.c:1302
msgid "Partial character sequence at end of input"
msgstr "Character sequence riêng phần ở cuối đầu vào"
@@ -3218,37 +3246,37 @@ msgstr "Character sequence riêng phần ở cuối đầu vào"
msgid "Cannot convert fallback '%s' to codeset '%s'"
msgstr "Không thể chuyển đổi fallback “%s” thành codeset “%s”"
-#: ../glib/gconvert.c:1566
+#: ../glib/gconvert.c:1567
#, c-format
msgid "The URI '%s' is not an absolute URI using the \"file\" scheme"
msgstr "URI “%s” không phải URI tuyệt đối sử dụng lược đồ tập tin"
-#: ../glib/gconvert.c:1576
+#: ../glib/gconvert.c:1577
#, c-format
msgid "The local file URI '%s' may not include a '#'"
msgstr "URI tập tin cục bộ “%s” có thể không bao gồm “#”"
-#: ../glib/gconvert.c:1593
+#: ../glib/gconvert.c:1594
#, c-format
msgid "The URI '%s' is invalid"
msgstr "URI “%s” không hợp lệ"
-#: ../glib/gconvert.c:1605
+#: ../glib/gconvert.c:1606
#, c-format
msgid "The hostname of the URI '%s' is invalid"
msgstr "Tên chủ của URI “%s” không hợp lệ"
-#: ../glib/gconvert.c:1621
+#: ../glib/gconvert.c:1622
#, c-format
msgid "The URI '%s' contains invalidly escaped characters"
msgstr "URI “%s” chứa không hợp lệ các ký tự thoát"
-#: ../glib/gconvert.c:1716
+#: ../glib/gconvert.c:1717
#, c-format
msgid "The pathname '%s' is not an absolute path"
msgstr "Tên đường dẫn “%s” không phải một đường dẫn tuyệt đối"
-#: ../glib/gconvert.c:1726
+#: ../glib/gconvert.c:1727
msgid "Invalid hostname"
msgstr "Tên chủ không hợp lệ"
@@ -3268,7 +3296,7 @@ msgstr "PM"
#: ../glib/gdatetime.c:206
msgctxt "GDateTime"
msgid "%a %b %e %H:%M:%S %Y"
-msgstr "%A, %d %B Năm %Y %T %Z"
+msgstr "%A, %d %B năm %Y %T %Z"
#. Translators: this is the preferred format for expressing the date
#: ../glib/gdatetime.c:209
@@ -3594,7 +3622,7 @@ msgstr "Không tìm thấy tập tin khóa hợp lệ nằm trong thư mục tì
msgid "Not a regular file"
msgstr "Không phải là một tập tin thông thường"
-#: ../glib/gkeyfile.c:1173
+#: ../glib/gkeyfile.c:1174
#, c-format
msgid ""
"Key file contains line '%s' which is not a key-value pair, group, or comment"
@@ -3602,49 +3630,49 @@ msgstr ""
"Tập tin khóa chứa dòng “%s” mà không phải là cặp giá trị khóa, nhóm, hoặc "
"chú thích."
-#: ../glib/gkeyfile.c:1230
+#: ../glib/gkeyfile.c:1231
#, c-format
msgid "Invalid group name: %s"
msgstr "Tên nhóm không hợp lệ: %s"
-#: ../glib/gkeyfile.c:1252
+#: ../glib/gkeyfile.c:1253
msgid "Key file does not start with a group"
msgstr "Tập tin khóa không bắt đầu với nhóm."
-#: ../glib/gkeyfile.c:1278
+#: ../glib/gkeyfile.c:1279
#, c-format
msgid "Invalid key name: %s"
msgstr "Tên khóa không hợp lệ: %s"
-#: ../glib/gkeyfile.c:1305
+#: ../glib/gkeyfile.c:1306
#, c-format
msgid "Key file contains unsupported encoding '%s'"
msgstr "Tập tin khóa chứa bảng mã không được hỗ trợ “%s”."
-#: ../glib/gkeyfile.c:1548 ../glib/gkeyfile.c:1721 ../glib/gkeyfile.c:3099
-#: ../glib/gkeyfile.c:3162 ../glib/gkeyfile.c:3292 ../glib/gkeyfile.c:3422
-#: ../glib/gkeyfile.c:3566 ../glib/gkeyfile.c:3795 ../glib/gkeyfile.c:3862
+#: ../glib/gkeyfile.c:1549 ../glib/gkeyfile.c:1722 ../glib/gkeyfile.c:3100
+#: ../glib/gkeyfile.c:3163 ../glib/gkeyfile.c:3293 ../glib/gkeyfile.c:3423
+#: ../glib/gkeyfile.c:3567 ../glib/gkeyfile.c:3796 ../glib/gkeyfile.c:3863
#, c-format
msgid "Key file does not have group '%s'"
msgstr "Tập tin khóa không có nhóm “%s”."
-#: ../glib/gkeyfile.c:1676
+#: ../glib/gkeyfile.c:1677
#, c-format
msgid "Key file does not have key '%s' in group '%s'"
msgstr "Tập tin khóa không chứa khóa “%s” trong nhóm “%s”."
-#: ../glib/gkeyfile.c:1838 ../glib/gkeyfile.c:1954
+#: ../glib/gkeyfile.c:1839 ../glib/gkeyfile.c:1955
#, c-format
msgid "Key file contains key '%s' with value '%s' which is not UTF-8"
msgstr "Tập tin khóa chứa khóa “%s” có giá trị “%s” không phải là UTF-8."
-#: ../glib/gkeyfile.c:1858 ../glib/gkeyfile.c:1974 ../glib/gkeyfile.c:2343
+#: ../glib/gkeyfile.c:1859 ../glib/gkeyfile.c:1975 ../glib/gkeyfile.c:2344
#, c-format
msgid ""
"Key file contains key '%s' which has a value that cannot be interpreted."
msgstr "Không thể phân tích giá trị “%s” chứa trong tập tin khóa."
-#: ../glib/gkeyfile.c:2560 ../glib/gkeyfile.c:2928
+#: ../glib/gkeyfile.c:2561 ../glib/gkeyfile.c:2929
#, c-format
msgid ""
"Key file contains key '%s' in group '%s' which has a value that cannot be "
@@ -3652,36 +3680,36 @@ msgid ""
msgstr ""
"Tập tin khóa chứa khóa “%s” trong nhóm “%s” có giá trị không thể diễn giải."
-#: ../glib/gkeyfile.c:2638 ../glib/gkeyfile.c:2715
+#: ../glib/gkeyfile.c:2639 ../glib/gkeyfile.c:2716
#, c-format
msgid "Key '%s' in group '%s' has value '%s' where %s was expected"
msgstr "Khóa “%s” trong nhóm “%s” có giá trị “%s” trong khi cần %s"
-#: ../glib/gkeyfile.c:4102
+#: ../glib/gkeyfile.c:4103
msgid "Key file contains escape character at end of line"
msgstr "Tập tin khóa chứa ký tự thoạt tại kết thức dòng."
-#: ../glib/gkeyfile.c:4124
+#: ../glib/gkeyfile.c:4125
#, c-format
msgid "Key file contains invalid escape sequence '%s'"
msgstr "URI “%s” chứa không hợp lệ các ký tự thoát"
-#: ../glib/gkeyfile.c:4266
+#: ../glib/gkeyfile.c:4267
#, c-format
msgid "Value '%s' cannot be interpreted as a number."
msgstr "Không thể giải dịch giá trị “%s” dạng con số."
-#: ../glib/gkeyfile.c:4280
+#: ../glib/gkeyfile.c:4281
#, c-format
msgid "Integer value '%s' out of range"
msgstr "Giá trị số nguyên “%s” ở ngoài phạm vi"
-#: ../glib/gkeyfile.c:4313
+#: ../glib/gkeyfile.c:4314
#, c-format
msgid "Value '%s' cannot be interpreted as a float number."
msgstr "Không thể giải dịch giá trị “%s” dạng con số thực dấu chấm động."
-#: ../glib/gkeyfile.c:4337
+#: ../glib/gkeyfile.c:4351
#, c-format
msgid "Value '%s' cannot be interpreted as a boolean."
msgstr "Không thể giải dịch giá trị “%s” dạng lô-gíc (đúng/sai)."
@@ -4489,87 +4517,87 @@ msgstr ""
msgid "Failed to allocate memory"
msgstr "Gặp lỗi khi cấp phát bộ nhớ"
-#: ../glib/gutf8.c:927
+#: ../glib/gutf8.c:928
msgid "Character out of range for UTF-8"
msgstr "Ký tự nằm ngoài vùng UTF-8"
-#: ../glib/gutf8.c:1027 ../glib/gutf8.c:1036 ../glib/gutf8.c:1166
-#: ../glib/gutf8.c:1175 ../glib/gutf8.c:1314 ../glib/gutf8.c:1411
+#: ../glib/gutf8.c:1029 ../glib/gutf8.c:1038 ../glib/gutf8.c:1168
+#: ../glib/gutf8.c:1177 ../glib/gutf8.c:1316 ../glib/gutf8.c:1413
msgid "Invalid sequence in conversion input"
msgstr "Sequence bất hợp lệ trong đầu vào chuyển đổi"
-#: ../glib/gutf8.c:1325 ../glib/gutf8.c:1422
+#: ../glib/gutf8.c:1327 ../glib/gutf8.c:1424
msgid "Character out of range for UTF-16"
msgstr "Ký tự nằm ngoài vùng UTF-16"
-#: ../glib/gutils.c:2118 ../glib/gutils.c:2145 ../glib/gutils.c:2251
+#: ../glib/gutils.c:2133 ../glib/gutils.c:2160 ../glib/gutils.c:2266
#, c-format
msgid "%u byte"
msgid_plural "%u bytes"
msgstr[0] "%u byte"
-#: ../glib/gutils.c:2124
+#: ../glib/gutils.c:2139
#, c-format
msgid "%.1f KiB"
msgstr "%.1f KiB"
-#: ../glib/gutils.c:2126
+#: ../glib/gutils.c:2141
#, c-format
msgid "%.1f MiB"
msgstr "%.1f MiB"
-#: ../glib/gutils.c:2129
+#: ../glib/gutils.c:2144
#, c-format
msgid "%.1f GiB"
msgstr "%.1f GiB"
-#: ../glib/gutils.c:2132
+#: ../glib/gutils.c:2147
#, c-format
msgid "%.1f TiB"
msgstr "%.1f TiB"
-#: ../glib/gutils.c:2135
+#: ../glib/gutils.c:2150
#, c-format
msgid "%.1f PiB"
msgstr "%.1f PiB"
-#: ../glib/gutils.c:2138
+#: ../glib/gutils.c:2153
#, c-format
msgid "%.1f EiB"
msgstr "%.1f EiB"
-#: ../glib/gutils.c:2151
+#: ../glib/gutils.c:2166
#, c-format
msgid "%.1f kB"
msgstr "%.1f kB"
-#: ../glib/gutils.c:2154 ../glib/gutils.c:2269
+#: ../glib/gutils.c:2169 ../glib/gutils.c:2284
#, c-format
msgid "%.1f MB"
msgstr "%.1f MB"
-#: ../glib/gutils.c:2157 ../glib/gutils.c:2274
+#: ../glib/gutils.c:2172 ../glib/gutils.c:2289
#, c-format
msgid "%.1f GB"
msgstr "%.1f GB"
-#: ../glib/gutils.c:2159 ../glib/gutils.c:2279
+#: ../glib/gutils.c:2174 ../glib/gutils.c:2294
#, c-format
msgid "%.1f TB"
msgstr "%.1f TB"
-#: ../glib/gutils.c:2162 ../glib/gutils.c:2284
+#: ../glib/gutils.c:2177 ../glib/gutils.c:2299
#, c-format
msgid "%.1f PB"
msgstr "%.1f PB"
-#: ../glib/gutils.c:2165 ../glib/gutils.c:2289
+#: ../glib/gutils.c:2180 ../glib/gutils.c:2304
#, c-format
msgid "%.1f EB"
msgstr "%.1f EB"
#. Translators: the %s in "%s bytes" will always be replaced by a number.
-#: ../glib/gutils.c:2202
+#: ../glib/gutils.c:2217
#, c-format
msgid "%s byte"
msgid_plural "%s bytes"
@@ -4580,7 +4608,7 @@ msgstr[0] "%s byte"
#. * compatibility. Users will not see this string unless a program is using this deprecated function.
#. * Please translate as literally as possible.
#.
-#: ../glib/gutils.c:2264
+#: ../glib/gutils.c:2279
#, c-format
msgid "%.1f KB"
msgstr "%.1f KB"
[
Date Prev][
Date Next] [
Thread Prev][
Thread Next]
[
Thread Index]
[
Date Index]
[
Author Index]