[seahorse] Updated Vietnamese translation
- From: Trần Ngọc Quân <tnquan src gnome org>
- To: commits-list gnome org
- Cc:
- Subject: [seahorse] Updated Vietnamese translation
- Date: Mon, 29 Dec 2014 08:34:11 +0000 (UTC)
commit 915dfb4668267cfd1e1753bed3092e26ae87d002
Author: Trần Ngọc Quân <vnwildman gmail com>
Date: Mon Dec 29 15:22:49 2014 +0700
Updated Vietnamese translation
Signed-off-by: Trần Ngọc Quân <vnwildman gmail com>
po/vi.po | 143 +++++++++++++++++++++++++++++++-------------------------------
1 files changed, 72 insertions(+), 71 deletions(-)
---
diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po
index 42e3883..33fc91b 100644
--- a/po/vi.po
+++ b/po/vi.po
@@ -3,15 +3,15 @@
# This file is distributed under the same license as the seahorse package.
# Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds gmail com>, 2007,2011-2013.
# Clytie Siddall <clytie riverland net au>, 2006-2009.
-# Trần Ngọc Quân <vnwildman gmail com>, 2013-2014.
+# Trần Ngọc Quân <vnwildman gmail com>, 2013, 2014.
#
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: seahorse master\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: http://bugzilla.gnome.org/enter_bug.cgi?"
"product=seahorse&keywords=I18N+L10N&component=general\n"
-"POT-Creation-Date: 2014-11-15 23:24+0000\n"
-"PO-Revision-Date: 2014-11-16 15:59+0700\n"
+"POT-Creation-Date: 2014-12-28 23:35+0000\n"
+"PO-Revision-Date: 2014-12-29 15:18+0700\n"
"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman gmail com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <gnome-vi-list gnome org>\n"
"Language: vi\n"
@@ -49,13 +49,13 @@ msgstr "Mật khẩu và khóa"
#: ../data/seahorse.desktop.in.in.h:2
msgid "Manage your passwords and encryption keys"
-msgstr "Quản lý các mật khẩu và khóa mã hoá của bạn"
+msgstr "Quản lý các mật khẩu và khóa mã hóa của bạn"
#: ../data/seahorse.desktop.in.in.h:3
msgid "keyring;encryption;security;sign;ssh;"
msgstr ""
-"keyring;vòng;khóa;vong;khoa;encryption;mã;hoá;ma;hoa;mật;security;an;ninh;"
-"bảo;mật;bao;mat;sign;ký;ky;ssh;pgp;gpg"
+"keyring;vòng;khóa;vong;khoa;encryption;mã;hóa;ma;hoa;mật;security;an;ninh;"
+"bảo;mật;bao;mat;sign;ký;ky;ssh;pgp;gpg;"
#: ../common/catalog.vala:257
msgid "Contributions:"
@@ -63,15 +63,15 @@ msgstr "Những người có đóng góp:"
#: ../common/catalog.vala:287
msgid "translator-credits"
-msgstr "Nhóm Việt hóa GNOME <https://l10n.gnome.org/teams/vi/>"
+msgstr "Nhóm Việt hóa GNOME (https://l10n.gnome.org/teams/vi/)"
#: ../common/catalog.vala:290
msgid "Seahorse Project Homepage"
-msgstr "Trang chủ Dự án Seahorse"
+msgstr "Trang chủ dự án Seahorse"
#: ../common/catalog.vala:308
msgid "Cannot delete"
-msgstr "Không thể xoá"
+msgstr "Không thể xóa"
#: ../common/catalog.vala:331 ../libseahorse/seahorse-key-manager-store.c:440
msgid "Couldn't export keys"
@@ -93,7 +93,7 @@ msgstr "_Tập tin"
#: ../common/catalog.vala:365
msgid "E_xport..."
-msgstr "_Xuất..."
+msgstr "_Xuất…"
#: ../common/catalog.vala:366
msgid "Export to a file"
@@ -110,11 +110,11 @@ msgstr "Chép sang clipboard"
#: ../common/catalog.vala:371 ../pkcs11/pkcs11-properties.vala:201
#: ../src/seahorse-sidebar.c:954
msgid "_Delete"
-msgstr "_Xoá"
+msgstr "_Xóa"
#: ../common/catalog.vala:372
msgid "Delete selected items"
-msgstr "Xoá các mục đã chọn"
+msgstr "Xóa các mục đã chọn"
#: ../common/catalog.vala:374
msgid "Show the properties of this item"
@@ -175,15 +175,15 @@ msgstr "Dùng để lưu trữ các mật khẩu kiểu ứng dụng và mạng"
#: ../gkr/gkr-backend.vala:243
msgid "New password..."
-msgstr "Mật khẩu mới..."
+msgstr "Mật khẩu mới…"
#: ../gkr/gkr-backend.vala:244 ../gkr/gkr-backend.vala:251
msgid "Safely store a password or secret."
-msgstr "Lưu an toàn mật khẩu oặc bí mật."
+msgstr "Lưu an toàn mật khẩu hoặc bí mật."
#: ../gkr/gkr-backend.vala:248
msgid "Password Keyring"
-msgstr "Chùm chìa khóa Mật khẩu"
+msgstr "Chùm chìa khóa mật khẩu"
#: ../gkr/gkr-backend.vala:250
msgid "Stored Password"
@@ -256,7 +256,7 @@ msgstr "Mật khẩu chùm chìa khóa"
#: ../gkr/gkr-item.vala:448
msgid "Encryption key password"
-msgstr "Mật khẩu khóa mật mã hoá"
+msgstr "Mật khẩu khóa mật mã hóa"
#: ../gkr/gkr-item.vala:449
msgid "Key storage password"
@@ -285,13 +285,13 @@ msgstr "Mật mã Trình quản lý mạng"
#: ../gkr/gkr-item.vala:504
#, c-format
msgid "Are you sure you want to delete the password '%s'?"
-msgstr "Bạn có chắc muốn xoá mật khẩu “%s” không?"
+msgstr "Bạn có chắc muốn xóa mật khẩu “%s” không?"
#: ../gkr/gkr-item.vala:506
#, c-format
msgid "Are you sure you want to delete %d password?"
msgid_plural "Are you sure you want to delete %d passwords?"
-msgstr[0] "Bạn có chắc muốn xoá %d mật khẩu không?"
+msgstr[0] "Bạn có chắc muốn xóa %d mật khẩu không?"
#: ../gkr/gkr-keyring-add.vala:25
msgid "Add Password Keyring"
@@ -336,18 +336,19 @@ msgstr "Thay đổi mật khẩu sẽ mở khóa chùm chìa khóa lưu trữ m
#: ../gkr/gkr-keyring.vala:237
#, c-format
msgid "Are you sure you want to delete the password keyring '%s'?"
-msgstr "Bạn có chắc muốn xoá chùm chìa khóa mật khẩu “%s” không?"
+msgstr "Bạn có chắc muốn xóa chùm chìa khóa mật khẩu “%s” không?"
#: ../gkr/gkr-keyring.vala:240
msgid "I understand that all items will be permanently deleted."
-msgstr "Tôi hiểu mọi mục sẽ bị xoá vĩnh viễn."
+msgstr "Tôi hiểu mọi mục sẽ bị xóa vĩnh viễn."
#: ../gkr/seahorse-add-keyring.xml.h:1
msgid ""
"Please choose a name for the new keyring. You will be prompted for an unlock "
"password."
msgstr ""
-"Hãy chọn tên cho chùm chìa khóa mới. Bạn sẽ được nhắc nhập mật khẩu gỡ khóa."
+"Hãy chọn tên cho chùm chìa khóa mới. Bạn sẽ được nhắc nhập mật khẩu khi gỡ "
+"khóa."
#: ../gkr/seahorse-add-keyring.xml.h:2
msgid "New Keyring Name:"
@@ -739,7 +740,7 @@ msgstr "Không hiển thị một cửa sổ"
#: ../libseahorse/seahorse-interaction.c:98
#, c-format
msgid "Enter PIN or password for: %s"
-msgstr "Nhập PIN hoặc mật khẩu cho: %s"
+msgstr "Nhập mã PIN hoặc mật khẩu cho: %s"
#. The second and main entry
#: ../libseahorse/seahorse-passphrase.c:241
@@ -752,11 +753,11 @@ msgstr "Không phải địa chỉ máy phục vụ khóa hợp lệ."
#: ../libseahorse/seahorse-prefs.c:66
msgid ""
-"For help contact your system adminstrator or the administrator of the key "
+"For help contact your system administrator or the administrator of the key "
"server."
msgstr ""
-"Để được trợ giúp, hãy liên lạc với quản trị hệ thống, hoặc với quản trị của "
-"máy phục vụ khóa."
+"Để được trợ giúp, hãy liên lạc với quản trị hệ thống của bạn hoặc với người "
+"quản trị của máy phục vụ khóa."
#: ../libseahorse/seahorse-prefs.c:179
msgid "URL"
@@ -772,7 +773,7 @@ msgstr "Không: Đừng xuất bản khóa"
#: ../libseahorse/seahorse-prefs.xml.h:1
msgid "Preferences"
-msgstr "Tuỳ thích"
+msgstr "Tùy thích"
#: ../libseahorse/seahorse-prefs.xml.h:2
msgid "_Find keys via:"
@@ -788,7 +789,7 @@ msgstr "Tự động lấy các khóa từ các máy phục vụ _khóa"
#: ../libseahorse/seahorse-prefs.xml.h:5
msgid "Automatically synchronize _modified keys with key servers"
-msgstr "Tự động đồng bộ hoá các khóa đã sửa đổi với các _máy phục vụ khóa"
+msgstr "Tự động đồng bộ hóa các khóa đã sửa đổi với các _máy phục vụ khóa"
#: ../libseahorse/seahorse-prefs.xml.h:6
msgid "Key Servers"
@@ -865,7 +866,7 @@ msgstr "Độ dài của khóa"
#: ../pgp/seahorse-add-subkey.xml.h:7
msgid "Generate a new subkey"
-msgstr "Tạo ra khóa phụ mới"
+msgstr "Tạo một khóa phụ mới"
#: ../pgp/seahorse-add-uid.xml.h:1
msgid "Add User ID"
@@ -927,7 +928,7 @@ msgstr "DSA (chỉ ký)"
#: ../pgp/seahorse-gpgme-add-subkey.c:204
msgid "ElGamal (encrypt only)"
-msgstr "ElGamal (chỉ mã hoá)"
+msgstr "ElGamal (chỉ mã hóa)"
#: ../pgp/seahorse-gpgme-add-subkey.c:210 ../pgp/seahorse-gpgme-generate.c:133
msgid "RSA (sign only)"
@@ -935,7 +936,7 @@ msgstr "RSA (chỉ ký)"
#: ../pgp/seahorse-gpgme-add-subkey.c:216
msgid "RSA (encrypt only)"
-msgstr "RSA (chỉ mã hoá)"
+msgstr "RSA (chỉ mã hóa)"
#: ../pgp/seahorse-gpgme-add-uid.c:99
msgid "Couldn't add user id"
@@ -953,7 +954,7 @@ msgstr "Gặp lỗi khi giải mã. Rất có thể là bạn không có khóa g
#: ../pgp/seahorse-gpgme.c:75 ../pgp/seahorse-hkp-source.c:548
#: ../ssh/seahorse-ssh-operation.c:199
msgid "The operation was cancelled"
-msgstr "Thao tác bị huỷ"
+msgstr "Thao tác bị hủy"
#: ../pgp/seahorse-gpgme-expires.c:63
msgid "Invalid expiry date"
@@ -994,7 +995,7 @@ msgstr "Khóa PGP"
#: ../pgp/seahorse-gpgme-generate.c:94
msgid "Used to encrypt email and files"
-msgstr "Dùng để mã hoá thư điện tử và tập tin"
+msgstr "Dùng để mã hóa thư điện tử và tập tin"
#: ../pgp/seahorse-gpgme-generate.c:130
#: ../pkcs11/seahorse-pkcs11-generate.c:90
@@ -1044,13 +1045,13 @@ msgstr "Đang tạo ra khóa"
#: ../pkcs11/pkcs11-key-deleter.vala:33
#, c-format
msgid "Are you sure you want to permanently delete %s?"
-msgstr "Bạn có chắc muốn xoá hoàn toàn %s không?"
+msgstr "Bạn có chắc muốn xóa hoàn toàn %s không?"
#: ../pgp/seahorse-gpgme-key-deleter.c:80
#, c-format
msgid "Are you sure you want to permanently delete %d keys?"
msgid_plural "Are you sure you want to permanently delete %d keys?"
-msgstr[0] "Bạn có chắc muốn xoá hẳn %d khóa không?"
+msgstr[0] "Bạn có chắc muốn xóa hẳn %d khóa không?"
#: ../pgp/seahorse-gpgme-key-op.c:377
msgid "Wrong password"
@@ -1117,7 +1118,7 @@ msgid ""
"The recommended size for a photo on your key is %d x %d pixels."
msgstr ""
"<big><b>Ảnh chụp quá lớn</b></big>\n"
-"Kích cỡ khuyến khích của ảnh chụp trên khóa là %d × %d điểm ảnh."
+"Kích cỡ khuyến nghị dành cho ảnh chụp trên khóa là %d × %d điểm ảnh."
#: ../pgp/seahorse-gpgme-photos.c:77
msgid "_Don't Resize"
@@ -1162,15 +1163,15 @@ msgstr "Không thể thêm ảnh chụp"
#: ../pgp/seahorse-gpgme-photos.c:295
msgid "The file could not be loaded. It may be in an invalid format"
-msgstr "Tập tin không nạp được; có lẽ nó có định dạng không hợp lệ"
+msgstr "Không thể tải tập tin lên. Có lẽ do nó có định dạng không hợp lệ"
#: ../pgp/seahorse-gpgme-photos.c:321
msgid "Are you sure you want to remove the current photo from your key?"
-msgstr "Bạn có chắc muốn gỡ bỏ ảnh chụp hiện thời khỏi khóa của bạn không?"
+msgstr "Bạn có chắc muốn gỡ bỏ ảnh chụp hiện tại ra khỏi khóa của bạn không?"
#: ../pgp/seahorse-gpgme-photos.c:334
msgid "Couldn't delete photo"
-msgstr "Không thể xoá ảnh chụp"
+msgstr "Không thể xóa ảnh chụp"
#: ../pgp/seahorse-gpgme-revoke.c:73
msgid "Couldn't revoke subkey"
@@ -1228,7 +1229,7 @@ msgstr "Không thể thêm bộ hủy bỏ"
#: ../pgp/seahorse-gpgme-secret-deleter.c:81 ../ssh/seahorse-ssh-deleter.c:82
msgid "I understand that this secret key will be permanently deleted."
-msgstr "Tôi hiểu bí mật này sẽ bị xoá vĩnh viễn."
+msgstr "Tôi hiểu bí mật này sẽ bị xóa vĩnh viễn."
#: ../pgp/seahorse-gpgme-sign.c:99
#, c-format
@@ -1301,7 +1302,7 @@ msgstr "Đóng cửa sổ"
#: ../pgp/seahorse-keyserver-results.c:243 ../pgp/seahorse-pgp-actions.c:113
msgid "_Find Remote Keys..."
-msgstr "_Tìm khóa từ các máy chủ trên mạng..."
+msgstr "_Tìm khóa từ các máy chủ trên mạng…"
#: ../pgp/seahorse-keyserver-results.c:244 ../pgp/seahorse-pgp-actions.c:114
msgid "Search for keys on a key server"
@@ -1342,7 +1343,7 @@ msgstr ""
#: ../pgp/seahorse-keyserver-search.xml.h:3
msgid "_Search for keys containing: "
-msgstr "_Tìm khóa chứa: "
+msgstr "_Tìm khóa có chứa: "
#: ../pgp/seahorse-keyserver-search.xml.h:4
msgid "Key Servers:"
@@ -1350,7 +1351,7 @@ msgstr "Máy phục vụ khóa:"
#: ../pgp/seahorse-keyserver-search.xml.h:5
msgid "Shared Keys Near Me:"
-msgstr "khóa dùng chung gần tôi:"
+msgstr "Khóa chia sẻ gần tôi:"
#: ../pgp/seahorse-keyserver-search.xml.h:6
msgid "Where to search:"
@@ -1373,11 +1374,11 @@ msgstr "Không thể lấy khóa từ máy phục vụ : %s"
#, c-format
msgid "<b>%d key is selected for synchronizing</b>"
msgid_plural "<b>%d keys are selected for synchronizing</b>"
-msgstr[0] "<b>%d khóa được chọn để đồng bộ hoá</b>"
+msgstr[0] "<b>%d khóa được chọn để đồng bộ hóa</b>"
#: ../pgp/seahorse-keyserver-sync.c:239
msgid "Synchronizing keys..."
-msgstr "Đang đồng bộ hoá khóa..."
+msgstr "Đang đồng bộ hóa khóa…"
#: ../pgp/seahorse-keyserver-sync.xml.h:1
msgid "Sync Keys"
@@ -1437,7 +1438,7 @@ msgstr "Máy phục vụ khóa LDAP"
#: ../pgp/seahorse-pgp-actions.c:118
msgid "_Sync and Publish Keys..."
-msgstr "Đồn_g bộ và công bố khóa..."
+msgstr "Đồn_g bộ và công bố khóa…"
#: ../pgp/seahorse-pgp-actions.c:119
msgid "Publish and/or synchronize your keys with those online."
@@ -1449,7 +1450,7 @@ msgstr "Khóa PGP"
#: ../pgp/seahorse-pgp-backend.c:173
msgid "PGP keys are for encrypting email or files"
-msgstr "Khóa PGP dùng để mã hoá thư điện tử và tập tin"
+msgstr "Khóa PGP dùng để mã hóa thư điện tử và tập tin"
#: ../pgp/seahorse-pgp-generate.xml.h:1
msgid "C_reate"
@@ -1462,7 +1463,7 @@ msgstr "Tạo ra một Khóa mới"
#: ../pgp/seahorse-pgp-generate.xml.h:3
msgid "A PGP key allows you to encrypt email or files to other people."
msgstr ""
-"Khóa PGP cho bạn có khả năng mã hoá thư điện tử hay tập tin cho người khác."
+"Khóa PGP cho bạn có khả năng mã hóa thư điện tử hay tập tin cho người khác."
#: ../pgp/seahorse-pgp-generate.xml.h:7
msgid "Ne_ver Expires"
@@ -1474,7 +1475,7 @@ msgstr "_Chú thích:"
#: ../pgp/seahorse-pgp-generate.xml.h:9 ../ssh/seahorse-ssh-generate.xml.h:7
msgid "Encryption _Type:"
-msgstr "_Kiểu mã hoá:"
+msgstr "_Kiểu mã hóa:"
#: ../pgp/seahorse-pgp-generate.xml.h:10
#: ../pkcs11/seahorse-pkcs11-generate.xml.h:5
@@ -1507,11 +1508,11 @@ msgstr "Không thể thay đổi ID người dùng chính"
#: ../pgp/seahorse-pgp-key-properties.c:336
#, c-format
msgid "Are you sure you want to permanently delete the '%s' user ID?"
-msgstr "Bạn có chắc muốn xoá hoàn toàn ID người dùng “%s” không?"
+msgstr "Bạn có chắc muốn xóa hoàn toàn ID người dùng “%s” không?"
#: ../pgp/seahorse-pgp-key-properties.c:346
msgid "Couldn't delete user ID"
-msgstr "Không thể xoá ID người dùng"
+msgstr "Không thể xóa ID người dùng"
#: ../pgp/seahorse-pgp-key-properties.c:421
#: ../pgp/seahorse-pgp-key-properties.c:1576
@@ -1521,7 +1522,7 @@ msgstr "[Không rõ]"
#: ../pgp/seahorse-pgp-key-properties.c:530
#: ../pgp/seahorse-pgp-key-properties.c:1859
msgid "Name/Email"
-msgstr "Tên/Địa chỉ thư"
+msgstr "Tên/địa chỉ thư"
#: ../pgp/seahorse-pgp-key-properties.c:537
msgid "Signature ID"
@@ -1548,11 +1549,11 @@ msgstr "Tên"
#: ../pgp/seahorse-pgp-key-properties.c:1085
#, c-format
msgid "Are you sure you want to permanently delete subkey %d of %s?"
-msgstr "Bạn có chắc muốn xoá hoàn toàn khóa phụ %d của %s không?"
+msgstr "Bạn có chắc muốn xóa hoàn toàn khóa phụ %d của %s không?"
#: ../pgp/seahorse-pgp-key-properties.c:1094
msgid "Couldn't delete subkey"
-msgstr "Không thể xoá khóa phụ"
+msgstr "Không thể xóa khóa phụ"
#: ../pgp/seahorse-pgp-key-properties.c:1134
#: ../pgp/seahorse-pgp-key-properties.c:1550
@@ -1612,7 +1613,7 @@ msgstr "Mạnh"
#: ../pgp/seahorse-pgp-key-properties.c:1466
msgid "Revoked"
-msgstr "Bị hủy bỏ"
+msgstr "Bị thu hồi"
#: ../pgp/seahorse-pgp-key-properties.c:1468
msgid "Expired"
@@ -1661,7 +1662,7 @@ msgstr "Gỡ bỏ ảnh chụp này khỏi khóa này"
#: ../pgp/seahorse-pgp-private-key-properties.xml.h:12
msgid "Make this photo the primary photo"
-msgstr "Làm cho ảnh chụp này là ảnh chụp chính"
+msgstr "Làm cho ảnh chụp này thành ảnh chụp chính"
#: ../pgp/seahorse-pgp-private-key-properties.xml.h:13
msgid "Go to previous photo"
@@ -1732,7 +1733,7 @@ msgstr "Ký"
#: ../pgp/seahorse-pgp-private-key-properties.xml.h:32
msgid "Delete"
-msgstr "Xoá"
+msgstr "Xóa"
#. Add another name to the PGP key.
#: ../pgp/seahorse-pgp-private-key-properties.xml.h:34
@@ -1813,7 +1814,7 @@ msgstr "Một cách tối đa"
#: ../pgp/seahorse-pgp-public-key-properties.xml.h:14
msgid "Encrypt files and email to the key's owner"
-msgstr "Mã hoá tập tin và thư cho người sử hữu khóa này"
+msgstr "Mã hóa tập tin và thư cho người sử hữu khóa này"
#: ../pgp/seahorse-pgp-public-key-properties.xml.h:21
msgid "Public PGP Key"
@@ -1895,7 +1896,7 @@ msgstr "Bạn _tin cậy người sở hữu:"
#: ../pgp/seahorse-pgp-subkey.c:291
msgid "Encrypt"
-msgstr "Mã hoá"
+msgstr "Mã hóa"
#: ../pgp/seahorse-pgp-subkey.c:293
msgid "Certify"
@@ -2051,7 +2052,7 @@ msgstr "Chứng nhận"
#: ../pkcs11/certificate-der-exporter.vala:57
msgid "Certificates (DER encoded)"
-msgstr "Chứng nhận (mã hoá DER)"
+msgstr "Chứng nhận (mã hóa DER)"
#: ../pkcs11/pkcs11-certificate.vala:94
msgid "Personal certificate and key"
@@ -2073,7 +2074,7 @@ msgstr "Chứng nhận X.509 và khóa liên quan"
#, c-format
msgid "Are you sure you want to permanently delete %d certificate?"
msgid_plural "Are you sure you want to permanently delete %d certificates?"
-msgstr[0] "Bạn có chắc muốn xoá hẳn %d chứng nhận không?"
+msgstr[0] "Bạn có chắc muốn xóa hẳn %d chứng nhận không?"
#: ../pkcs11/seahorse-pkcs11-generate.c:113
msgid "Couldn't generate private key"
@@ -2106,7 +2107,7 @@ msgstr "Lưu tại:"
#: ../pkcs11/pkcs11-key-deleter.vala:34
msgid "I understand that this key will be permanently deleted."
-msgstr "Tôi hiểu khóa này sẽ bị xoá vĩnh viễn."
+msgstr "Tôi hiểu khóa này sẽ bị xóa vĩnh viễn."
#: ../pkcs11/pkcs11-properties.vala:134
msgid "Unnamed"
@@ -2118,7 +2119,7 @@ msgstr "Gặp lỗi khi xuất chứng nhận"
#: ../pkcs11/pkcs11-properties.vala:188 ../src/seahorse-sidebar.c:873
msgid "Couldn't delete"
-msgstr "Không thể xoá"
+msgstr "Không thể xóa"
#: ../pkcs11/pkcs11-properties.vala:199
msgid "_Export"
@@ -2130,7 +2131,7 @@ msgstr "Xuất chứng nhận"
#: ../pkcs11/pkcs11-properties.vala:202
msgid "Delete this certificate or key"
-msgstr "Xoá khóa hoặc chứng nhận này"
+msgstr "Xóa khóa hoặc chứng nhận này"
#: ../pkcs11/pkcs11-properties.vala:203
msgid "Request _Certificate"
@@ -2154,7 +2155,7 @@ msgstr "Yêu cầu chứng nhận"
#: ../pkcs11/pkcs11-request.vala:121
msgid "PEM encoded request"
-msgstr "Yêu cầu mã hoá dạng PEM"
+msgstr "Yêu cầu mã hóa dạng PEM"
#: ../pkcs11/pkcs11-request.vala:149
msgid "Couldn't save certificate request"
@@ -2243,7 +2244,7 @@ msgstr "Đóng chương trình"
#: ../src/seahorse-key-manager.c:505 ../src/seahorse-key-manager.c:507
msgid "_New..."
-msgstr "_Mới..."
+msgstr "_Mới…"
#: ../src/seahorse-key-manager.c:506
msgid "Create a new key or item"
@@ -2255,7 +2256,7 @@ msgstr "Tạo mục hoặc khóa mới"
#: ../src/seahorse-key-manager.c:509
msgid "_Import..."
-msgstr "_Nhập..."
+msgstr "_Nhập…"
#: ../src/seahorse-key-manager.c:510
msgid "Import from a file"
@@ -2315,7 +2316,7 @@ msgstr "Nhập khóa đã có từ tập tin:"
#: ../src/seahorse-key-manager.xml.h:5
msgid "To get started with encryption you will need keys."
-msgstr "Để mã hoá, cần thiết có khóa."
+msgstr "Để mã hóa, cần thiết có khóa."
#: ../src/seahorse-sidebar.c:797
msgid "Couldn't lock"
@@ -2339,7 +2340,7 @@ msgstr "Th_uộc tính"
#: ../ssh/seahorse-ssh-actions.c:97
msgid "Configure Key for _Secure Shell..."
-msgstr "Cấu hình khóa cho Hệ vỏ bảo mật (_SSH)..."
+msgstr "Cấu hình khóa cho Hệ vỏ bảo mật (_SSH)…"
#: ../ssh/seahorse-ssh-actions.c:98
msgid ""
@@ -2386,13 +2387,13 @@ msgstr "Khóa dùng để kết nối an toàn tới máy tính khác"
#: ../ssh/seahorse-ssh-deleter.c:80 ../ssh/seahorse-ssh-deleter.c:85
#, c-format
msgid "Are you sure you want to delete the secure shell key '%s'?"
-msgstr "Bạn có chắc muốn xoá khóa của hệ vỏ bảo mật (SSH) “%s” không?"
+msgstr "Bạn có chắc muốn xóa khóa của hệ vỏ bảo mật (SSH) “%s” không?"
#: ../ssh/seahorse-ssh-deleter.c:90
#, c-format
msgid "Are you sure you want to delete %d secure shell key?"
msgid_plural "Are you sure you want to delete %d secure shell keys?"
-msgstr[0] "Bạn có chắc muốn xoá %d khóa hệ vỏ bảo mật (SSH) không?"
+msgstr[0] "Bạn có chắc muốn xóa %d khóa hệ vỏ bảo mật (SSH) không?"
#: ../ssh/seahorse-ssh-exporter.c:92
msgid "SSH Key"
@@ -2570,7 +2571,7 @@ msgstr "Không thể cấu hình khóa SSH trên máy tính từ xa."
#: ../ssh/seahorse-ssh-upload.c:131
msgid "Configuring Secure Shell Keys..."
-msgstr "Đang cấu hình khóa SSH..."
+msgstr "Đang cấu hình khóa SSH…"
#: ../ssh/seahorse-ssh-upload.xml.h:1
msgid "Set Up Computer for SSH Connection"
[
Date Prev][
Date Next] [
Thread Prev][
Thread Next]
[
Thread Index]
[
Date Index]
[
Author Index]