[gvfs] po/vi: import from Damned Lies



commit 07033e7ee0c07aa81e5287c7b666e10d9bff67f3
Author: Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds gmail com>
Date:   Sat Mar 2 20:45:23 2013 +0700

    po/vi: import from Damned Lies

 po/vi.po |  904 ++++++++++++++++++++++++++++++++++----------------------------
 1 files changed, 500 insertions(+), 404 deletions(-)
---
diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po
index b9c8593..331256c 100644
--- a/po/vi.po
+++ b/po/vi.po
@@ -7,8 +7,8 @@ msgstr ""
 "Project-Id-Version: gvfs 1.1.5\n"
 "Report-Msgid-Bugs-To: http://bugzilla.gnome.org/enter_bug.cgi?";
 "product=gvfs&keywords=I18N+L10N&component=general\n"
-"POT-Creation-Date: 2012-08-30 18:54+0000\n"
-"PO-Revision-Date: 2012-09-01 17:30+0700\n"
+"POT-Creation-Date: 2013-02-11 15:50+0000\n"
+"PO-Revision-Date: 2013-03-02 20:45+0700\n"
 "Last-Translator: Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds gmail com>\n"
 "Language-Team: Vietnamese <vi-VN googlegroups com>\n"
 "Language: vi\n"
@@ -18,48 +18,48 @@ msgstr ""
 "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
 "X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n"
 
-#: ../client/gdaemonfile.c:416 ../client/gdaemonfile.c:2767
+#: ../client/gdaemonfile.c:416 ../client/gdaemonfile.c:2774
 msgid "Operation not supported, files on different mounts"
 msgstr "Thao tác không được hỗ trợ, vì tập tin nằm ở điểm gắn kết khác nhau"
 
-#: ../client/gdaemonfile.c:1034 ../client/gdaemonfile.c:3110
+#: ../client/gdaemonfile.c:1041 ../client/gdaemonfile.c:3117
 #: ../client/gvfsiconloadable.c:304
 msgid "Couldn't get stream file descriptor"
 msgstr "Không thể lấy bộ mô tả tập tin luồng"
 
-#: ../client/gdaemonfile.c:1163 ../client/gdaemonfile.c:1235
+#: ../client/gdaemonfile.c:1170 ../client/gdaemonfile.c:1242
 #: ../client/gvfsiconloadable.c:129
 msgid "Didn't get stream file descriptor"
 msgstr "Đã không lấy được bộ mô tả tập tin luồng"
 
-#: ../client/gdaemonfile.c:1356
+#: ../client/gdaemonfile.c:1363
 #, c-format
 msgid "Invalid return value from %s"
 msgstr "Giá trị đáp ứng không hợp lệ từ %s"
 
 #. translators: this is an error message when there is no user visible "mount" object
 #. corresponding to a particular path/uri
-#: ../client/gdaemonfile.c:2241
+#: ../client/gdaemonfile.c:2248
 msgid "Could not find enclosing mount"
 msgstr "Không thể tìm thấy điểm gắn kết bao bọc"
 
-#: ../client/gdaemonfile.c:2277
+#: ../client/gdaemonfile.c:2284
 #, c-format
 msgid "Invalid filename %s"
 msgstr "Tên tập tin không hợp lệ %s"
 
-#: ../client/gdaemonfile.c:2609 ../client/gdaemonvfs.c:1290
-#: ../client/gdaemonvfs.c:1342
+#: ../client/gdaemonfile.c:2616 ../client/gdaemonvfs.c:1288
+#: ../client/gdaemonvfs.c:1340
 #, c-format
 msgid "Error setting file metadata: %s"
 msgstr "Gặp lỗi đặt metadata cho tập tin: %s"
 
-#: ../client/gdaemonfile.c:2610 ../client/gdaemonvfs.c:1343
+#: ../client/gdaemonfile.c:2617 ../client/gdaemonvfs.c:1341
 msgid "values must be string or list of strings"
 msgstr "giá trị phải là chuỗi hoặc danh sách chuỗi"
 
-#: ../client/gdaemonfileenumerator.c:529 ../client/gdaemonfileenumerator.c:612
-#: ../client/gdaemonfileenumerator.c:663
+#: ../client/gdaemonfileenumerator.c:528 ../client/gdaemonfileenumerator.c:611
+#: ../client/gdaemonfileenumerator.c:662
 #: ../client/gdaemonfileinputstream.c:630
 #: ../client/gdaemonfileinputstream.c:783
 #: ../client/gdaemonfileinputstream.c:901
@@ -68,14 +68,14 @@ msgstr "giá trị phải là chuỗi hoặc danh sách chuỗi"
 #: ../client/gdaemonfileoutputstream.c:506
 #: ../client/gdaemonfileoutputstream.c:681
 #: ../client/gdaemonfileoutputstream.c:873
-#: ../client/gdaemonfileoutputstream.c:1052 ../client/gvfsdaemondbus.c:726
-#: ../daemon/gvfsbackendobexftp.c:1111 ../daemon/gvfsbackendobexftp.c:1132
-#: ../daemon/gvfsbackendobexftp.c:1251 ../daemon/gvfsbackendobexftp.c:1388
-#: ../daemon/gvfsbackendobexftp.c:1452 ../daemon/gvfsbackendobexftp.c:1654
-#: ../daemon/gvfsbackendobexftp.c:1761 ../daemon/gvfsbackendobexftp.c:1923
-#: ../daemon/gvfsbackendobexftp.c:1950 ../daemon/gvfsbackendobexftp.c:2009
-#: ../daemon/gvfsbackendobexftp.c:2031 ../daemon/gvfsbackendobexftp.c:2094
-#: ../daemon/gvfsbackendobexftp.c:2113 ../daemon/gvfsbackendsmb.c:1180
+#: ../client/gdaemonfileoutputstream.c:1052 ../client/gvfsdaemondbus.c:734
+#: ../daemon/gvfsbackendobexftp.c:1110 ../daemon/gvfsbackendobexftp.c:1131
+#: ../daemon/gvfsbackendobexftp.c:1250 ../daemon/gvfsbackendobexftp.c:1387
+#: ../daemon/gvfsbackendobexftp.c:1451 ../daemon/gvfsbackendobexftp.c:1652
+#: ../daemon/gvfsbackendobexftp.c:1759 ../daemon/gvfsbackendobexftp.c:1921
+#: ../daemon/gvfsbackendobexftp.c:1948 ../daemon/gvfsbackendobexftp.c:2006
+#: ../daemon/gvfsbackendobexftp.c:2028 ../daemon/gvfsbackendobexftp.c:2091
+#: ../daemon/gvfsbackendobexftp.c:2110 ../daemon/gvfsbackendsmb.c:1244
 #: ../daemon/gvfsbackendtest.c:91 ../daemon/gvfsbackendtest.c:124
 #: ../daemon/gvfsbackendtest.c:187 ../daemon/gvfschannel.c:322
 #: ../daemon/gvfsftptask.c:202 ../monitor/gdu/ggdumount.c:1070
@@ -83,7 +83,7 @@ msgstr "giá trị phải là chuỗi hoặc danh sách chuỗi"
 #: ../monitor/proxy/gproxydrive.c:785 ../monitor/proxy/gproxydrive.c:923
 #: ../monitor/proxy/gproxydrive.c:961 ../monitor/proxy/gproxydrive.c:1086
 #: ../monitor/proxy/gproxymount.c:501 ../monitor/proxy/gproxymount.c:586
-#: ../monitor/proxy/gproxyvolume.c:853 ../monitor/proxy/gproxyvolume.c:916
+#: ../monitor/proxy/gproxyvolume.c:852 ../monitor/proxy/gproxyvolume.c:915
 msgid "Operation was cancelled"
 msgstr "Thao tác bị thôi"
 
@@ -111,12 +111,12 @@ msgstr "Kết thúc luồng"
 msgid "Seek not supported on stream"
 msgstr "Chức năng seek (tìm nơi) không được hỗ trợ trên luồng"
 
-#: ../client/gdaemonvfs.c:814
+#: ../client/gdaemonvfs.c:812
 #, c-format
 msgid "Error while getting mount info: %s"
 msgstr "Gặp lỗi khi lấy thông tin về điểm gắn kết: %s"
 
-#: ../common/gvfsdaemonprotocol.c:349
+#: ../common/gvfsdaemonprotocol.c:358
 msgid "Invalid file info format"
 msgstr "Định dạng thông tin tập tin không hợp lệ"
 
@@ -167,8 +167,9 @@ msgstr "Quá hạn khi tìm dịch vụ « %s » « %s » trên miền « %s »"
 
 #: ../common/gvfsdnssdutils.c:233 ../common/gvfsdnssdutils.c:263
 #: ../common/gvfsdnssdutils.c:280
-#, c-format
-msgid "Malformed dns-sd encoded_triple '%s'"
+#, fuzzy, c-format
+#| msgid "Malformed dns-sd encoded_triple '%s'"
+msgid "Malformed DNS-SD encoded_triple '%s'"
 msgstr "dns-sd encoded_triple dạng sai « %s »"
 
 #: ../common/gvfsicon.c:250
@@ -182,39 +183,39 @@ msgstr "Dữ liệu nhập dạng sai cho GVfsIcon"
 
 #. translators: This is the default daemon's application name,
 #. * the %s is the type of the backend, like "FTP"
-#: ../daemon/daemon-main.c:100
+#: ../daemon/daemon-main.c:98
 #, c-format
 msgid "%s File System Service"
 msgstr "Dịch vụ Hệ thống tập tin %s"
 
-#: ../daemon/daemon-main.c:178 ../programs/gvfs-copy.c:90
+#: ../daemon/daemon-main.c:176 ../programs/gvfs-copy.c:90
 #: ../programs/gvfs-move.c:78 ../programs/gvfs-rename.c:36
 #: ../programs/gvfs-set-attribute.c:105
 #, c-format
 msgid "Error: %s"
 msgstr "Lỗi: %s"
 
-#: ../daemon/daemon-main.c:236
+#: ../daemon/daemon-main.c:234
 #, c-format
 msgid "Usage: %s --spawner dbus-id object_path"
 msgstr "Sử dụng: %s --spawner dbus-id đường_dẫn_đối_tường"
 
-#: ../daemon/daemon-main.c:260 ../daemon/daemon-main.c:278
+#: ../daemon/daemon-main.c:258 ../daemon/daemon-main.c:276
 #, c-format
 msgid "Usage: %s key=value key=value ..."
 msgstr "Sử dụng: %s khoá=giá_trị khoá=giá_trị ..."
 
-#: ../daemon/daemon-main.c:276
+#: ../daemon/daemon-main.c:274
 #, c-format
 msgid "No mount type specified"
 msgstr "Chưa xác định kiểu điểm gắn kết"
 
-#: ../daemon/daemon-main.c:308
+#: ../daemon/daemon-main.c:306
 #, c-format
 msgid "mountpoint for %s already running"
 msgstr "điểm gắn kết cho %s đã bắt đầu chạy"
 
-#: ../daemon/daemon-main.c:329
+#: ../daemon/daemon-main.c:327
 msgid "error starting mount daemon"
 msgstr "gặp lỗi khi khởi chạy trình nền gắn kết"
 
@@ -251,7 +252,7 @@ msgstr "Không thể đăng nhập vào máy chủ “%s” với mật khẩu 
 
 #: ../daemon/gvfsafpserver.c:428 ../daemon/gvfsafpserver.c:650
 #: ../daemon/gvfsafpserver.c:825 ../daemon/gvfsafpserver.c:873
-#: ../daemon/gvfsafpserver.c:989
+#: ../daemon/gvfsafpserver.c:989 ../daemon/gvfsafpserver.c:1672
 #, c-format
 msgid "Unable to connect to the server “%s”. A communication problem occurred."
 msgstr "Không thể kết nối đến máy chủ “%s”. Liên lạc gặp vấn đề."
@@ -324,9 +325,7 @@ msgstr "Dấu nhắc mật khẩu bị huỷ."
 msgid "Unable to disconnect from the server."
 msgstr "Không thể kết nối đến máy chủ."
 
-#: ../daemon/gvfsafpserver.c:1364 ../daemon/gvfsafpserver.c:1672
-#: ../daemon/gvfsafpserver.c:1763
-#, c-format
+#: ../daemon/gvfsafpserver.c:1364 ../daemon/gvfsafpserver.c:1763
 msgid "Unable to connect to the server. A communication problem occurred."
 msgstr "Không thể kết nối đến máy chủ. Liên lạc gặp vấn đề."
 
@@ -346,7 +345,6 @@ msgstr "Nhận mã lỗi lạ %d từ máy chủ"
 
 #: ../daemon/gvfsafpvolume.c:145
 #, c-format
-#| msgid "Couldn't mount AFP volume %s on %s"
 msgid "Couldn't load %s on %s"
 msgstr "Không thể nạp %s trên %s"
 
@@ -356,7 +354,7 @@ msgstr "Không thể nạp %s trên %s"
 #: ../daemon/gvfsafpvolume.c:1555 ../daemon/gvfsafpvolume.c:2001
 #: ../daemon/gvfsafpvolume.c:2127 ../daemon/gvfsafpvolume.c:2289
 #: ../daemon/gvfsafpvolume.c:2509 ../daemon/gvfsbackendafc.c:286
-#: ../daemon/gvfsbackendsftp.c:307 ../daemon/gvfsbackendsftp.c:1828
+#: ../daemon/gvfsbackendsftp.c:307 ../daemon/gvfsbackendsftp.c:1827
 #: ../daemon/gvfsftptask.c:399
 msgid "Permission denied"
 msgstr "Không đủ quyền truy cập"
@@ -364,13 +362,13 @@ msgstr "Không đủ quyền truy cập"
 #: ../daemon/gvfsafpvolume.c:394 ../daemon/gvfsafpvolume.c:1721
 #: ../daemon/gvfsafpvolume.c:2513 ../daemon/gvfsbackendafc.c:977
 #: ../daemon/gvfsbackendafpbrowse.c:190 ../daemon/gvfsbackendafpbrowse.c:327
-#: ../daemon/gvfsbackendafpbrowse.c:359 ../daemon/gvfsbackendarchive.c:652
-#: ../daemon/gvfsbackendarchive.c:700 ../daemon/gvfsbackendarchive.c:752
-#: ../daemon/gvfsbackendarchive.c:781 ../daemon/gvfsbackendcdda.c:1012
+#: ../daemon/gvfsbackendafpbrowse.c:359 ../daemon/gvfsbackendarchive.c:651
+#: ../daemon/gvfsbackendarchive.c:699 ../daemon/gvfsbackendarchive.c:751
+#: ../daemon/gvfsbackendarchive.c:780 ../daemon/gvfsbackendcdda.c:1015
 #: ../daemon/gvfsbackendcomputer.c:638 ../daemon/gvfsbackenddnssd.c:415
 #: ../daemon/gvfsbackendftp.c:1068 ../daemon/gvfsbackendnetwork.c:696
-#: ../daemon/gvfsbackendsmbbrowse.c:1100 ../daemon/gvfsbackendsmbbrowse.c:1167
-#: ../daemon/gvfsbackendsmbbrowse.c:1354 ../daemon/gvfsbackendsmbbrowse.c:1427
+#: ../daemon/gvfsbackendsmbbrowse.c:1120 ../daemon/gvfsbackendsmbbrowse.c:1187
+#: ../daemon/gvfsbackendsmbbrowse.c:1374 ../daemon/gvfsbackendsmbbrowse.c:1447
 #, c-format
 msgid "File doesn't exist"
 msgstr "Tập tin không tồn tại"
@@ -378,9 +376,9 @@ msgstr "Tập tin không tồn tại"
 #: ../daemon/gvfsafpvolume.c:398 ../daemon/gvfsafpvolume.c:468
 #: ../daemon/gvfsafpvolume.c:2517 ../daemon/gvfsbackendafp.c:277
 #: ../daemon/gvfsbackendafp.c:478 ../daemon/gvfsbackendafp.c:1310
-#: ../daemon/gvfsbackenddav.c:2250 ../daemon/gvfsbackendftp.c:774
-#: ../daemon/gvfsbackendsftp.c:2340 ../daemon/gvfsbackendsftp.c:3056
-#: ../daemon/gvfsbackendsftp.c:3395 ../daemon/gvfsbackendsftp.c:4263
+#: ../daemon/gvfsbackenddav.c:2241 ../daemon/gvfsbackendftp.c:774
+#: ../daemon/gvfsbackendsftp.c:2339 ../daemon/gvfsbackendsftp.c:3055
+#: ../daemon/gvfsbackendsftp.c:3394 ../daemon/gvfsbackendsftp.c:4264
 msgid "File is directory"
 msgstr "Tập tin là thư mục"
 
@@ -393,7 +391,7 @@ msgid "Target file is open"
 msgstr "Tập tin đích đang mở"
 
 #: ../daemon/gvfsafpvolume.c:676 ../daemon/gvfsbackendburn.c:421
-#: ../daemon/gvfsbackenddav.c:2599 ../daemon/gvfsbackendsftp.c:1822
+#: ../daemon/gvfsbackenddav.c:2582 ../daemon/gvfsbackendsftp.c:1821
 msgid "Directory not empty"
 msgstr "Thư mục không rỗng"
 
@@ -420,11 +418,11 @@ msgstr "Không còn đủ chỗ trên khối tin"
 
 #: ../daemon/gvfsafpvolume.c:833 ../daemon/gvfsafpvolume.c:1414
 #: ../daemon/gvfsafpvolume.c:1571 ../daemon/gvfsbackendafp.c:284
-#: ../daemon/gvfsbackendafp.c:485 ../daemon/gvfsbackenddav.c:2306
-#: ../daemon/gvfsbackenddav.c:2559 ../daemon/gvfsbackenddav.c:2670
+#: ../daemon/gvfsbackendafp.c:485 ../daemon/gvfsbackenddav.c:2297
+#: ../daemon/gvfsbackenddav.c:2544 ../daemon/gvfsbackenddav.c:2650
 #: ../daemon/gvfsbackendftp.c:753 ../daemon/gvfsbackendftp.c:934
-#: ../daemon/gvfsbackendftp.c:1373 ../daemon/gvfsbackendftp.c:1553
-#: ../daemon/gvfsbackendsftp.c:4272 ../daemon/gvfsbackendsmb.c:2099
+#: ../daemon/gvfsbackendftp.c:1372 ../daemon/gvfsbackendftp.c:1552
+#: ../daemon/gvfsbackendsftp.c:4273 ../daemon/gvfsbackendsmb.c:2168
 msgid "Target file already exists"
 msgstr "Tập tin đích đã có"
 
@@ -441,6 +439,7 @@ msgid "Target directory already exists"
 msgstr "Thư mục đích đã có"
 
 #: ../daemon/gvfsafpvolume.c:1219 ../daemon/gvfsbackendafp.c:590
+#: ../daemon/gvfsbackendmtp.c:1402
 msgid "Can't rename volume"
 msgstr "Không thể đổi tên khối tin"
 
@@ -518,6 +517,7 @@ msgid "Internal Apple File Control error"
 msgstr "Lỗi Apple File Control nội bộ"
 
 #: ../daemon/gvfsbackendafc.c:213 ../daemon/gvfsbackendftp.c:737
+#: ../daemon/gvfsbackendmtp.c:1205
 msgid "File does not exist"
 msgstr "Tập tin không tồn tại"
 
@@ -558,16 +558,16 @@ msgstr "Lỗi lockdown: đối số không hợp lệ"
 msgid "Unable to connect"
 msgstr "Không thể kết nối"
 
-#: ../daemon/gvfsbackendafc.c:293
+#: ../daemon/gvfsbackendafc.c:294
 #, c-format
 msgid "Unhandled Lockdown error (%d)"
 msgstr "Lỗi lockdown không xử lý (%d)"
 
-#: ../daemon/gvfsbackendafc.c:310
+#: ../daemon/gvfsbackendafc.c:311
 msgid "libimobiledevice Error: Invalid Argument"
 msgstr "Lỗi libimobiledevice: đối số không hợp lệ"
 
-#: ../daemon/gvfsbackendafc.c:314
+#: ../daemon/gvfsbackendafc.c:315
 msgid ""
 "libimobiledevice Error: No device found. Make sure usbmuxd is set up "
 "correctly."
@@ -575,44 +575,44 @@ msgstr ""
 "Lỗi libimobiledevice: Không có thiết bị. Nhớ bảo đảm usbmuxd được thiết lập "
 "đúng."
 
-#: ../daemon/gvfsbackendafc.c:318
+#: ../daemon/gvfsbackendafc.c:319
 #, c-format
 msgid "Unhandled libimobiledevice error (%d)"
 msgstr "Lỗi libimobiledevice không xử lý (%d)"
 
-#: ../daemon/gvfsbackendafc.c:416
+#: ../daemon/gvfsbackendafc.c:417
 msgid "Try again"
 msgstr "Thử lại"
 
-#: ../daemon/gvfsbackendafc.c:416 ../daemon/gvfsbackend.c:969
+#: ../daemon/gvfsbackendafc.c:417 ../daemon/gvfsbackend.c:968
 #: ../monitor/gdu/ggdudrive.c:1024 ../monitor/gdu/ggdumount.c:923
-#: ../monitor/udisks2/gvfsudisks2mount.c:736
+#: ../monitor/udisks2/gvfsudisks2mount.c:762
 msgid "Cancel"
 msgstr "Thôi"
 
-#: ../daemon/gvfsbackendafc.c:434 ../daemon/gvfsbackendarchive.c:554
-#: ../daemon/gvfsbackendarchive.c:583 ../daemon/gvfsbackenddav.c:1828
-#: ../daemon/gvfsbackendhttp.c:309 ../daemon/gvfsbackendobexftp.c:885
-#: ../daemon/gvfsbackendobexftp.c:901 ../daemon/gvfsbackendobexftp.c:920
-#: ../daemon/gvfsbackendsmb.c:663
+#: ../daemon/gvfsbackendafc.c:435 ../daemon/gvfsbackendarchive.c:553
+#: ../daemon/gvfsbackendarchive.c:582 ../daemon/gvfsbackenddav.c:1825
+#: ../daemon/gvfsbackendhttp.c:316 ../daemon/gvfsbackendobexftp.c:884
+#: ../daemon/gvfsbackendobexftp.c:900 ../daemon/gvfsbackendobexftp.c:919
+#: ../daemon/gvfsbackendsmb.c:699
 msgid "Invalid mount spec"
 msgstr "đặc tả gắn kết không hợp lệ"
 
-#: ../daemon/gvfsbackendafc.c:440 ../daemon/gvfsbackendafc.c:470
+#: ../daemon/gvfsbackendafc.c:441 ../daemon/gvfsbackendafc.c:471
 msgid "Invalid AFC location: must be in the form of afc://uuid:port-number"
 msgstr "Vị trí AFC không hợp lệ: phải theo dạng afc://uuid:số-port"
 
-#: ../daemon/gvfsbackendafc.c:456
+#: ../daemon/gvfsbackendafc.c:457
 #, c-format
 msgid "Apple Mobile Device"
 msgstr "Thiết bị di động Apple"
 
-#: ../daemon/gvfsbackendafc.c:461
+#: ../daemon/gvfsbackendafc.c:462
 #, c-format
 msgid "Apple Mobile Device, Jailbroken"
 msgstr "Thiết bị di động Apple, Jailbroken"
 
-#: ../daemon/gvfsbackendafc.c:466
+#: ../daemon/gvfsbackendafc.c:467
 #, c-format
 msgid "Documents on Apple Mobile Device"
 msgstr "Tài liệu trên thiết bị di động Apple"
@@ -620,7 +620,7 @@ msgstr "Tài liệu trên thiết bị di động Apple"
 #. translators:
 #. * This is the device name, with the service being browsed in brackets, eg.:
 #. * Alan Smithee's iPhone (jailbreak)
-#: ../daemon/gvfsbackendafc.c:525
+#: ../daemon/gvfsbackendafc.c:526
 #, c-format
 msgid "%s (jailbreak)"
 msgstr "%s (phá ngục)"
@@ -628,7 +628,7 @@ msgstr "%s (phá ngục)"
 #. translators:
 #. * This is "Documents on foo" where foo is the device name, eg.:
 #. * Documents on Alan Smithee's iPhone
-#: ../daemon/gvfsbackendafc.c:532 ../monitor/afc/afcvolume.c:128
+#: ../daemon/gvfsbackendafc.c:533 ../monitor/afc/afcvolume.c:128
 #, c-format
 msgid "Documents on %s"
 msgstr "Tài liệu trên %s"
@@ -636,7 +636,7 @@ msgstr "Tài liệu trên %s"
 #. translators:
 #. * %s is the device name. 'Try again' is the caption of the button
 #. * shown in the dialog which is defined above.
-#: ../daemon/gvfsbackendafc.c:627
+#: ../daemon/gvfsbackendafc.c:628
 #, c-format
 msgid ""
 "The device “%s” is locked. Enter the passcode on the device and click “Try "
@@ -644,10 +644,10 @@ msgid ""
 msgstr ""
 "Thiết bị “%s” đang bị khoá. Nhập mật khẩu cho thiết bị và nhấn “Thử lại”."
 
-#: ../daemon/gvfsbackendafc.c:967 ../daemon/gvfsbackendarchive.c:660
+#: ../daemon/gvfsbackendafc.c:967 ../daemon/gvfsbackendarchive.c:659
 #: ../daemon/gvfsbackendcomputer.c:656 ../daemon/gvfsbackendgphoto2.c:1856
-#: ../daemon/gvfsbackendobexftp.c:1097 ../daemon/gvfsbackendrecent.c:121
-#: ../daemon/gvfsbackendsmb.c:719 ../daemon/gvfsbackendtrash.c:232
+#: ../daemon/gvfsbackendobexftp.c:1096 ../daemon/gvfsbackendrecent.c:121
+#: ../daemon/gvfsbackendsmb.c:783 ../daemon/gvfsbackendtrash.c:232
 msgid "Can't open directory"
 msgstr "Không thể mở thư mục"
 
@@ -661,14 +661,14 @@ msgstr "Kiểu dịch chuyển không hợp lệ"
 
 #: ../daemon/gvfsbackendafc.c:2369 ../daemon/gvfsbackendafp.c:1749
 #: ../daemon/gvfsbackendftp.c:1088 ../daemon/gvfsbackendftp.c:1136
-#: ../daemon/gvfsbackendftp.c:1157 ../daemon/gvfsbackendsftp.c:1826
-#: ../daemon/gvfsbackendsftp.c:4620 ../daemon/gvfsbackendsmb.c:1736
+#: ../daemon/gvfsbackendftp.c:1157 ../daemon/gvfsbackendsftp.c:1825
+#: ../daemon/gvfsbackendsftp.c:4621 ../daemon/gvfsbackendsmb.c:1806
 #: ../daemon/gvfsftptask.c:391
 msgid "Operation unsupported"
 msgstr "Thao tác không được hỗ trợ"
 
-#: ../daemon/gvfsbackendafpbrowse.c:218 ../daemon/gvfsbackendsmbbrowse.c:1095
-#: ../daemon/gvfsbackendsmbbrowse.c:1141
+#: ../daemon/gvfsbackendafpbrowse.c:218 ../daemon/gvfsbackendsmbbrowse.c:1115
+#: ../daemon/gvfsbackendsmbbrowse.c:1161
 msgid "The file is not a mountable"
 msgstr "Tập tin không có khả năng gắn kết"
 
@@ -684,8 +684,8 @@ msgstr "Tập tin không có khả năng gắn kết"
 #. Translators: This is "<sharename> on <servername>" and is used as name for an SMB share
 #: ../daemon/gvfsbackendafpbrowse.c:461 ../daemon/gvfsbackendafp.c:2066
 #: ../daemon/gvfsbackendftp.c:634 ../daemon/gvfsbackendobexftp.c:705
-#: ../daemon/gvfsbackendsftp.c:1687 ../daemon/gvfsbackendsmb.c:554
-#: ../daemon/gvfsbackendsmb.c:1433
+#: ../daemon/gvfsbackendsftp.c:1686 ../daemon/gvfsbackendsmb.c:578
+#: ../daemon/gvfsbackendsmb.c:1497
 #, c-format
 msgid "%s on %s"
 msgstr "%s trên %s"
@@ -697,8 +697,8 @@ msgid "%s"
 msgstr "%s"
 
 #: ../daemon/gvfsbackendafpbrowse.c:498 ../daemon/gvfsbackendafp.c:2101
-#: ../daemon/gvfsbackendarchive.c:543 ../daemon/gvfsbackendftp.c:668
-#: ../daemon/gvfsbackendsftp.c:1739
+#: ../daemon/gvfsbackendarchive.c:542 ../daemon/gvfsbackendftp.c:668
+#: ../daemon/gvfsbackendsftp.c:1738
 msgid "No hostname specified"
 msgstr "Chưa chỉ ra tên máy"
 
@@ -707,17 +707,18 @@ msgid "Apple Filing Protocol Service"
 msgstr "Apple Filing Protocol Service"
 
 #: ../daemon/gvfsbackendafp.c:274 ../daemon/gvfsbackendburn.c:875
-#: ../daemon/gvfsbackendftp.c:1545 ../daemon/gvfsbackendobexftp.c:1805
+#: ../daemon/gvfsbackendftp.c:1544 ../daemon/gvfsbackendobexftp.c:1803
 msgid "Can't copy directory over directory"
 msgstr "Không thể sao chép thư mục đè lên thư mục"
 
 #: ../daemon/gvfsbackendafp.c:293 ../daemon/gvfsbackendburn.c:891
-#: ../daemon/gvfsbackendftp.c:1568 ../daemon/gvfsbackendobexftp.c:1820
+#: ../daemon/gvfsbackendftp.c:1567 ../daemon/gvfsbackendmtp.c:1215
+#: ../daemon/gvfsbackendmtp.c:1296 ../daemon/gvfsbackendobexftp.c:1818
 msgid "Can't recursively copy directory"
 msgstr "Không thể sao chép đệ quy thư mục"
 
-#: ../daemon/gvfsbackendafp.c:475 ../daemon/gvfsbackendsftp.c:4258
-#: ../daemon/gvfsbackendsmb.c:2088
+#: ../daemon/gvfsbackendafp.c:475 ../daemon/gvfsbackendsftp.c:4259
+#: ../daemon/gvfsbackendsmb.c:2157
 msgid "Can't move directory over directory"
 msgstr "Không thể di chuyển thư mục đè lên thư mục"
 
@@ -730,20 +731,19 @@ msgstr "chưa hỗ trợ chức năng sao lưu"
 msgid "Unable to create temporary file (%s)"
 msgstr "Không thể tạo tập tin tạm thời (%s)"
 
-#: ../daemon/gvfsbackendafp.c:1317 ../daemon/gvfsbackenddav.c:2379
-#: ../daemon/gvfsbackendsftp.c:3408 ../daemon/gvfsbackendsmb.c:1149
+#: ../daemon/gvfsbackendafp.c:1317 ../daemon/gvfsbackenddav.c:2370
+#: ../daemon/gvfsbackendsftp.c:3407 ../daemon/gvfsbackendsmb.c:1213
 msgid "The file was externally modified"
 msgstr "Tập tin đã bị sửa đổi bên ngoài"
 
 #: ../daemon/gvfsbackendafp.c:1733 ../daemon/gvfsbackendftp.c:1129
-#: ../daemon/gvfsbackendsftp.c:4630
+#: ../daemon/gvfsbackendsftp.c:4631
 msgid "Invalid attribute type (uint32 expected)"
 msgstr "Loại thuộc tính không hợp lệ (cần uint32)"
 
 #. Translators: first %s is volumename, second username and third servername
 #: ../daemon/gvfsbackendafp.c:2061
 #, c-format
-#| msgid "SFTP for %s on %s"
 msgid "%s for %s on %s"
 msgstr "%s cho %s trên %s"
 
@@ -754,16 +754,16 @@ msgstr "Chưa ghi rõ khối tin"
 #. FIXME: this should really be "/ in %s", but can't change
 #. due to string freeze.
 #. Translators: This is the name of the root of an SFTP share, like "/ on <hostname>"
-#: ../daemon/gvfsbackendarchive.c:331 ../daemon/gvfsbackendsftp.c:2276
+#: ../daemon/gvfsbackendarchive.c:331 ../daemon/gvfsbackendsftp.c:2275
 #: ../daemon/gvfsftpdircache.c:431
 #, c-format
 msgid "/ on %s"
 msgstr "/ trên %s"
 
-#: ../daemon/gvfsbackendarchive.c:790 ../daemon/gvfsbackendburn.c:679
+#: ../daemon/gvfsbackendarchive.c:789 ../daemon/gvfsbackendburn.c:679
 #: ../daemon/gvfsbackendcomputer.c:728 ../daemon/gvfsbackenddnssd.c:464
 #: ../daemon/gvfsbackendftp.c:351 ../daemon/gvfsbackendnetwork.c:744
-#: ../daemon/gvfsbackendsftp.c:3868 ../daemon/gvfsftpdircache.c:157
+#: ../daemon/gvfsbackendsftp.c:3867 ../daemon/gvfsftpdircache.c:157
 msgid "The file is not a directory"
 msgstr "Tập tin không phải là một thư mục"
 
@@ -782,16 +782,16 @@ msgstr "Không thể tạo thư mục tạm thời"
 #: ../daemon/gvfsbackendburn.c:780 ../daemon/gvfsbackendburn.c:971
 #: ../daemon/gvfsbackendburn.c:1007 ../daemon/gvfsbackendftp.c:794
 #: ../daemon/gvfsbackendgphoto2.c:1238 ../daemon/gvfsbackendgphoto2.c:2177
-#: ../daemon/gvfsbackendgphoto2.c:2900 ../daemon/gvfsbackendrecent.c:105
-#: ../daemon/gvfsbackendrecent.c:259 ../daemon/gvfsbackendsftp.c:1830
-#: ../daemon/gvfsbackendsftp.c:2936 ../daemon/gvfsbackendsftp.c:2949
-#: ../daemon/gvfsbackendsftp.c:2969 ../daemon/gvfsbackendtrash.c:216
+#: ../daemon/gvfsbackendgphoto2.c:2895 ../daemon/gvfsbackendrecent.c:105
+#: ../daemon/gvfsbackendrecent.c:259 ../daemon/gvfsbackendsftp.c:1829
+#: ../daemon/gvfsbackendsftp.c:2935 ../daemon/gvfsbackendsftp.c:2948
+#: ../daemon/gvfsbackendsftp.c:2968 ../daemon/gvfsbackendtrash.c:216
 #, c-format
 msgid "No such file or directory"
 msgstr "Không có tập tin hay thư mục nào như vậy"
 
 #: ../daemon/gvfsbackendburn.c:455 ../daemon/gvfsbackendburn.c:903
-#: ../daemon/gvfsbackendobexftp.c:1836
+#: ../daemon/gvfsbackendobexftp.c:1834
 msgid "Can't copy file over directory"
 msgstr "Không thể sao chép tập tin đè lên thư mục"
 
@@ -803,7 +803,7 @@ msgstr "Bộ tạo đĩa CD/DVD"
 #: ../daemon/gvfsbackendburn.c:752 ../daemon/gvfsbackendburn.c:788
 #: ../daemon/gvfsbackendburn.c:923 ../daemon/gvfsbackendburn.c:985
 #: ../daemon/gvfsbackendburn.c:989 ../daemon/gvfsbackendburn.c:999
-#: ../daemon/gvfsbackendgphoto2.c:2974
+#: ../daemon/gvfsbackendgphoto2.c:2969
 msgid "File exists"
 msgstr "Tập tin đã có"
 
@@ -827,8 +827,8 @@ msgstr "Tập tin đã có"
 #: ../daemon/gvfsjobtrash.c:107 ../daemon/gvfsjobunmountmountable.c:157
 #: ../daemon/gvfsjobunmountmountable.c:172 ../daemon/gvfsjobwrite.c:120
 #: ../monitor/gdu/ggdumount.c:1174 ../monitor/gdu/ggdumount.c:1258
-#: ../monitor/gdu/ggduvolume.c:1617 ../monitor/udisks2/gvfsudisks2mount.c:1108
-#: ../monitor/udisks2/gvfsudisks2volume.c:1566
+#: ../monitor/gdu/ggduvolume.c:1617 ../monitor/udisks2/gvfsudisks2mount.c:1134
+#: ../monitor/udisks2/gvfsudisks2volume.c:1675
 msgid "Operation not supported by backend"
 msgstr "Thao tác không được hậu phương hỗ trợ"
 
@@ -836,25 +836,25 @@ msgstr "Thao tác không được hậu phương hỗ trợ"
 msgid "No such file or directory in target path"
 msgstr "Không có tập tin hay thư mục nào như vậy trên đường dẫn đích đến"
 
-#: ../daemon/gvfsbackendburn.c:884 ../daemon/gvfsbackendobexftp.c:1813
-#: ../daemon/gvfsbackendobexftp.c:1844 ../daemon/gvfsbackendsftp.c:1824
-#: ../daemon/gvfsbackendsftp.c:4428
+#: ../daemon/gvfsbackendburn.c:884 ../daemon/gvfsbackendobexftp.c:1811
+#: ../daemon/gvfsbackendobexftp.c:1842 ../daemon/gvfsbackendsftp.c:1823
+#: ../daemon/gvfsbackendsftp.c:4429
 msgid "Target file exists"
 msgstr "Tập tin đích đã có"
 
 #: ../daemon/gvfsbackendburn.c:949 ../daemon/gvfsbackendcomputer.c:811
-#: ../daemon/gvfsbackendgphoto2.c:2550 ../daemon/gvfsbackendgphoto2.c:2763
-#: ../daemon/gvfsbackendgphoto2.c:2860 ../daemon/gvfsbackendgphoto2.c:2953
+#: ../daemon/gvfsbackendgphoto2.c:2545 ../daemon/gvfsbackendgphoto2.c:2758
+#: ../daemon/gvfsbackendgphoto2.c:2855 ../daemon/gvfsbackendgphoto2.c:2948
 msgid "Not supported"
 msgstr "Không được hỗ trợ"
 
-#: ../daemon/gvfsbackend.c:968 ../monitor/gdu/ggdumount.c:922
-#: ../monitor/udisks2/gvfsudisks2mount.c:734
+#: ../daemon/gvfsbackend.c:967 ../monitor/gdu/ggdumount.c:922
+#: ../monitor/udisks2/gvfsudisks2mount.c:760
 msgid "Unmount Anyway"
 msgstr "Vẫn bỏ gắn kết"
 
-#: ../daemon/gvfsbackend.c:971 ../monitor/gdu/ggdumount.c:924
-#: ../monitor/udisks2/gvfsudisks2mount.c:737
+#: ../daemon/gvfsbackend.c:970 ../monitor/gdu/ggdumount.c:924
+#: ../monitor/udisks2/gvfsudisks2mount.c:763
 msgid ""
 "Volume is busy\n"
 "One or more applications are keeping the volume busy."
@@ -862,84 +862,85 @@ msgstr ""
 "Khối tin đang bận\n"
 "Ứng dụng nào đó đang làm việc với khối tin."
 
-#: ../daemon/gvfsbackendcdda.c:354 ../daemon/gvfsbackendgphoto2.c:1548
+#: ../daemon/gvfsbackendcdda.c:357 ../daemon/gvfsbackendgphoto2.c:1548
+#: ../daemon/gvfsbackendmtp.c:455
 msgid "Cannot create gudev client"
 msgstr "Không thể tạo gudev client"
 
-#: ../daemon/gvfsbackendcdda.c:374 ../daemon/gvfsbackendgphoto2.c:1566
+#: ../daemon/gvfsbackendcdda.c:377 ../daemon/gvfsbackendgphoto2.c:1566
 msgid "Cannot connect to the system bus"
 msgstr "Không thể kết nối tới mạch hệ thống"
 
-#: ../daemon/gvfsbackendcdda.c:385 ../daemon/gvfsbackendgphoto2.c:1578
+#: ../daemon/gvfsbackendcdda.c:388 ../daemon/gvfsbackendgphoto2.c:1578
 msgid "Cannot create libhal context"
 msgstr "Không thể tạo ngữ cảnh libhal"
 
-#: ../daemon/gvfsbackendcdda.c:399 ../daemon/gvfsbackendgphoto2.c:1591
+#: ../daemon/gvfsbackendcdda.c:402 ../daemon/gvfsbackendgphoto2.c:1591
 msgid "Cannot initialize libhal"
 msgstr "Không thể khởi động libhal"
 
-#: ../daemon/gvfsbackendcdda.c:415 ../daemon/gvfsbackendcdda.c:501
+#: ../daemon/gvfsbackendcdda.c:418 ../daemon/gvfsbackendcdda.c:504
 msgid "No drive specified"
 msgstr "Chưa ghi rõ ổ đĩa"
 
-#: ../daemon/gvfsbackendcdda.c:439
+#: ../daemon/gvfsbackendcdda.c:442
 #, c-format
 msgid "Cannot find drive %s"
 msgstr "Không thể tìm ổ đĩa %s."
 
-#: ../daemon/gvfsbackendcdda.c:452
+#: ../daemon/gvfsbackendcdda.c:455
 #, c-format
 msgid "Drive %s does not contain audio files"
 msgstr "Ổ đĩa %s không chứa tập tin âm thanh"
 
 #. Translator: %s is the device the disc is inserted into. 'cdda' is the name
 #. name of the backend and shouldn't be translated.
-#: ../daemon/gvfsbackendcdda.c:462
+#: ../daemon/gvfsbackendcdda.c:465
 #, c-format
 msgid "cdda mount on %s"
 msgstr "điểm gắn kết cdda trên %s"
 
-#: ../daemon/gvfsbackendcdda.c:463 ../daemon/gvfsbackendcdda.c:984
+#: ../daemon/gvfsbackendcdda.c:466 ../daemon/gvfsbackendcdda.c:987
 #: ../monitor/gdu/ggduvolume.c:349 ../monitor/hal/ghalmount.c:325
 #: ../monitor/hal/ghalvolume.c:225 ../monitor/hal/ghalvolume.c:246
-#: ../monitor/udisks2/gvfsudisks2volume.c:308
+#: ../monitor/udisks2/gvfsudisks2volume.c:358
 #, c-format
 msgid "Audio Disc"
 msgstr "Đĩa âm thanh"
 
-#: ../daemon/gvfsbackendcdda.c:527
+#: ../daemon/gvfsbackendcdda.c:530
 #, c-format
 msgid "File system is busy: %d open file"
 msgid_plural "File system is busy: %d open files"
 msgstr[0] "Hệ thống tập tin đang bận: %d tập tin còn mở"
 
-#: ../daemon/gvfsbackendcdda.c:719
+#: ../daemon/gvfsbackendcdda.c:722
 #, c-format
 msgid "No such file %s on drive %s"
 msgstr "Không có tập tin %s như vậy trên ồ đĩa %s"
 
 #. Translators: paranoia is the name of the cd audio reading library
-#: ../daemon/gvfsbackendcdda.c:828
+#: ../daemon/gvfsbackendcdda.c:831
 #, c-format
 msgid "Error from 'paranoia' on drive %s"
 msgstr "Lỗi từ « paranoia » trên ổ đĩa %s"
 
-#: ../daemon/gvfsbackendcdda.c:891
+#: ../daemon/gvfsbackendcdda.c:894
 #, c-format
 msgid "Error seeking in stream on drive %s"
 msgstr "Gặp lỗi khi tìm nơi trên ổ đĩa %s"
 
-#: ../daemon/gvfsbackendcdda.c:1005 ../daemon/gvfsbackendgphoto2.c:1864
+#: ../daemon/gvfsbackendcdda.c:1008 ../daemon/gvfsbackendgphoto2.c:1864
 #, c-format
 msgid "No such file"
 msgstr "Không có tập tin như vậy."
 
-#: ../daemon/gvfsbackendcdda.c:1019
+#: ../daemon/gvfsbackendcdda.c:1022
 #, c-format
 msgid "The file does not exist or isn't an audio track"
 msgstr "Tập tin không tồn tại hoặc không phải là một rãnh âm thanh."
 
-#: ../daemon/gvfsbackendcdda.c:1125
+#: ../daemon/gvfsbackendcdda.c:1127
 msgid "Audio CD File System Service"
 msgstr "Dịch vụ Hệ thống Tập tin Đĩa CD Âm thanh"
 
@@ -955,104 +956,103 @@ msgstr "Hệ tập tin"
 msgid "Can't open mountable file"
 msgstr "Không thể mở tập tin có khả năng gắn kết"
 
-#: ../daemon/gvfsbackendcomputer.c:857 ../daemon/gvfsbackendsftp.c:1159
+#: ../daemon/gvfsbackendcomputer.c:857 ../daemon/gvfsbackendsftp.c:1158
 #, c-format
 msgid "Internal error: %s"
 msgstr "Lỗi nội bộ : %s"
 
-#: ../daemon/gvfsbackendcomputer.c:889 ../daemon/gvfsbackendcomputer.c:1008
+#: ../daemon/gvfsbackendcomputer.c:889 ../daemon/gvfsbackendcomputer.c:1007
 msgid "Can't mount file"
 msgstr "Không thể gắn kết tập tin"
 
-#: ../daemon/gvfsbackendcomputer.c:901
+#: ../daemon/gvfsbackendcomputer.c:900
 msgid "No medium in the drive"
 msgstr "Không có vật chứa trong ổ"
 
-#: ../daemon/gvfsbackendcomputer.c:958 ../daemon/gvfsbackendcomputer.c:1053
-#: ../daemon/gvfsbackendcomputer.c:1159 ../daemon/gvfsbackendcomputer.c:1249
-#: ../daemon/gvfsbackendcomputer.c:1322 ../daemon/gvfsbackendcomputer.c:1391
+#: ../daemon/gvfsbackendcomputer.c:957 ../daemon/gvfsbackendcomputer.c:1052
+#: ../daemon/gvfsbackendcomputer.c:1158 ../daemon/gvfsbackendcomputer.c:1248
+#: ../daemon/gvfsbackendcomputer.c:1321 ../daemon/gvfsbackendcomputer.c:1390
 msgid "Not a mountable file"
 msgstr "Không phải là một tập tin có khả năng gắn kết"
 
-#: ../daemon/gvfsbackendcomputer.c:1072
+#: ../daemon/gvfsbackendcomputer.c:1071
 msgid "Can't unmount file"
 msgstr "Không thể tháo gắn kết tập tin"
 
-#: ../daemon/gvfsbackendcomputer.c:1202
+#: ../daemon/gvfsbackendcomputer.c:1201
 msgid "Can't eject file"
 msgstr "Không thể đẩy tập tin ra"
 
-#: ../daemon/gvfsbackendcomputer.c:1269 ../daemon/gvfsbackendcomputer.c:1276
+#: ../daemon/gvfsbackendcomputer.c:1268 ../daemon/gvfsbackendcomputer.c:1275
 msgid "Can't start drive"
 msgstr "Không thể chạy ổ đĩa"
 
-#: ../daemon/gvfsbackendcomputer.c:1342 ../daemon/gvfsbackendcomputer.c:1349
+#: ../daemon/gvfsbackendcomputer.c:1341 ../daemon/gvfsbackendcomputer.c:1348
 msgid "Can't stop drive"
 msgstr "Không thể dừng ổ đĩa"
 
-#: ../daemon/gvfsbackendcomputer.c:1406 ../daemon/gvfsbackendcomputer.c:1413
+#: ../daemon/gvfsbackendcomputer.c:1405 ../daemon/gvfsbackendcomputer.c:1412
 msgid "Can't poll file"
 msgstr "Không thể dò (poll) tập tin"
 
 #. Translators: This is the name of the WebDAV share constructed as
 #. "WebDAV as <username> on <hostname>:<port>"; the ":<port>" part is
 #. the second %s and only shown if it is not the default http(s) port.
-#: ../daemon/gvfsbackenddav.c:485
+#: ../daemon/gvfsbackenddav.c:482
 #, c-format
-#| msgid "%s on %s"
 msgid "%s on %s%s"
 msgstr "%s trên %s%s"
 
-#: ../daemon/gvfsbackenddav.c:677 ../daemon/gvfsbackenddav.c:1918
-#: ../daemon/gvfsbackendhttp.c:255
+#: ../daemon/gvfsbackenddav.c:674 ../daemon/gvfsbackenddav.c:1915
+#: ../daemon/gvfsbackendhttp.c:262
 #, c-format
 msgid "HTTP Error: %s"
 msgstr "Lỗi HTTP: %s"
 
-#: ../daemon/gvfsbackenddav.c:694
+#: ../daemon/gvfsbackenddav.c:691
 msgid "Could not parse response"
 msgstr "Không thể phân tích đáp ứng"
 
-#: ../daemon/gvfsbackenddav.c:703
+#: ../daemon/gvfsbackenddav.c:700
 msgid "Empty response"
 msgstr "Đáp ứng rỗng"
 
-#: ../daemon/gvfsbackenddav.c:711
+#: ../daemon/gvfsbackenddav.c:708
 msgid "Unexpected reply from server"
 msgstr "Gặp đáp ứng bất thường từ máy phục vụ"
 
-#: ../daemon/gvfsbackenddav.c:1402 ../daemon/gvfsbackenddav.c:2048
-#: ../daemon/gvfsbackenddav.c:2135 ../daemon/gvfsbackenddav.c:2242
+#: ../daemon/gvfsbackenddav.c:1399 ../daemon/gvfsbackenddav.c:2045
+#: ../daemon/gvfsbackenddav.c:2132 ../daemon/gvfsbackenddav.c:2233
 msgid "Response invalid"
 msgstr "Đáp ứng không hợp lệ"
 
-#: ../daemon/gvfsbackenddav.c:1545
+#: ../daemon/gvfsbackenddav.c:1542
 msgid "WebDAV share"
 msgstr "Vùng chia sẻ WebDAV"
 
 #. translators: %s here is the hostname
 #. Translators: %s is the hostname
-#: ../daemon/gvfsbackenddav.c:1547 ../daemon/gvfsbackendftp.c:491
+#: ../daemon/gvfsbackenddav.c:1544 ../daemon/gvfsbackendftp.c:491
 #: ../daemon/gvfsbackendsftp.c:964
 #, c-format
 msgid "Enter password for %s"
 msgstr "Nhập mật khẩu cho %s"
 
-#: ../daemon/gvfsbackenddav.c:1550
+#: ../daemon/gvfsbackenddav.c:1547
 msgid "Please enter proxy password"
 msgstr "Hãy nhập mật khẩu ủy nhiệm"
 
-#: ../daemon/gvfsbackenddav.c:1922 ../daemon/gvfsbackenddav.c:1926
+#: ../daemon/gvfsbackenddav.c:1919 ../daemon/gvfsbackenddav.c:1923
 msgid "Not a WebDAV enabled share"
 msgstr "Không phải một vùng chia sẻ có khả năng WebDAV"
 
-#: ../daemon/gvfsbackenddav.c:2002 ../daemon/gvfsbackenddav.c:2090
-#: ../daemon/gvfsbackenddav.c:2163 ../daemon/gvfsbackenddav.c:2276
+#: ../daemon/gvfsbackenddav.c:1999 ../daemon/gvfsbackenddav.c:2087
+#: ../daemon/gvfsbackenddav.c:2160 ../daemon/gvfsbackenddav.c:2267
 msgid "Could not create request"
 msgstr "Không thể tạo yêu cầu"
 
-#: ../daemon/gvfsbackenddav.c:2410 ../daemon/gvfsbackendsmb.c:1185
-#: ../daemon/gvfsbackendsmb.c:2116
+#: ../daemon/gvfsbackenddav.c:2401 ../daemon/gvfsbackendsmb.c:1249
+#: ../daemon/gvfsbackendsmb.c:2185
 msgid "Backup file creation failed"
 msgstr "Lỗi tạo tập tin sao lưu"
 
@@ -1077,12 +1077,11 @@ msgstr "Mạng"
 #. Translators: the first %s is the username, the second the host name
 #: ../daemon/gvfsbackendftp.c:488 ../daemon/gvfsbackendsftp.c:957
 #, c-format
-#| msgid "Enter password for ssh on %s"
 msgid "Enter password for %s on %s"
 msgstr "Nhập mật khẩu cho %s trên %s"
 
 #: ../daemon/gvfsbackendftp.c:518 ../daemon/gvfsbackendsftp.c:981
-#: ../daemon/gvfsbackendsmbbrowse.c:1001 ../daemon/gvfsbackendsmb.c:620
+#: ../daemon/gvfsbackendsmbbrowse.c:1022 ../daemon/gvfsbackendsmb.c:655
 msgid "Password dialog cancelled"
 msgstr "Hộp thoại mật khẩu bị thôi"
 
@@ -1090,8 +1089,8 @@ msgstr "Hộp thoại mật khẩu bị thôi"
 msgid "Insufficient permissions"
 msgstr "Không đủ quyền"
 
-#: ../daemon/gvfsbackendftp.c:982 ../daemon/gvfsbackendftp.c:1336
-#: ../daemon/gvfsbackendsftp.c:3261
+#: ../daemon/gvfsbackendftp.c:982 ../daemon/gvfsbackendftp.c:1335
+#: ../daemon/gvfsbackendsftp.c:3260
 msgid "backups not supported yet"
 msgstr "chưa hỗ trợ chức năng sao lưu"
 
@@ -1146,7 +1145,7 @@ msgstr "Máy ảnh"
 msgid "Audio Player"
 msgstr "Bộ phát âm thanh"
 
-#: ../daemon/gvfsbackendgphoto2.c:1607
+#: ../daemon/gvfsbackendgphoto2.c:1607 ../daemon/gvfsbackendmtp.c:447
 msgid "No device specified"
 msgstr "Chưa xác định thiết bị"
 
@@ -1201,18 +1200,18 @@ msgstr "Lỗi lấy tập tin"
 msgid "Error getting data from file"
 msgstr "Lỗi lấy dữ liệu từ tập tin"
 
-#: ../daemon/gvfsbackendgphoto2.c:1955
+#: ../daemon/gvfsbackendgphoto2.c:1955 ../daemon/gvfsbackendmtp.c:1481
 #, c-format
 msgid "Malformed icon identifier '%s'"
 msgstr "Bộ nhận diện biểu tượng dạng sai « %s »"
 
-#: ../daemon/gvfsbackendgphoto2.c:2031 ../daemon/gvfsbackendgphoto2.c:3224
+#: ../daemon/gvfsbackendgphoto2.c:2031 ../daemon/gvfsbackendgphoto2.c:3219
 #, c-format
 msgid "Error seeking in stream on camera %s"
 msgstr "Gặp lỗi dịch chuyển trong luồng của máy quay %s"
 
-#: ../daemon/gvfsbackendgphoto2.c:2171 ../daemon/gvfsbackendsftp.c:2939
-#: ../daemon/gvfsbackendsmbbrowse.c:1423
+#: ../daemon/gvfsbackendgphoto2.c:2171 ../daemon/gvfsbackendsftp.c:2938
+#: ../daemon/gvfsbackendsmbbrowse.c:1443
 msgid "Not a directory"
 msgstr "Không phải là một thư mục"
 
@@ -1220,84 +1219,84 @@ msgstr "Không phải là một thư mục"
 msgid "Failed to get folder list"
 msgstr "Lỗi lấy danh sách thư mục"
 
-#: ../daemon/gvfsbackendgphoto2.c:2270
+#: ../daemon/gvfsbackendgphoto2.c:2269
 msgid "Failed to get file list"
 msgstr "Lỗi lấy danh sách tập tin"
 
-#: ../daemon/gvfsbackendgphoto2.c:2562
+#: ../daemon/gvfsbackendgphoto2.c:2557
 msgid "Error creating directory"
 msgstr "Lỗi tạo thư mục"
 
-#: ../daemon/gvfsbackendgphoto2.c:2775
+#: ../daemon/gvfsbackendgphoto2.c:2770
 msgid "Name already exists"
 msgstr "Tên đã có"
 
-#: ../daemon/gvfsbackendgphoto2.c:2786 ../daemon/gvfsbackendgphoto2.c:3419
+#: ../daemon/gvfsbackendgphoto2.c:2781 ../daemon/gvfsbackendgphoto2.c:3414
 msgid "New name too long"
 msgstr "Tên mới quá dài"
 
-#: ../daemon/gvfsbackendgphoto2.c:2796 ../daemon/gvfsbackendgphoto2.c:3430
+#: ../daemon/gvfsbackendgphoto2.c:2791 ../daemon/gvfsbackendgphoto2.c:3425
 msgid "Error renaming directory"
 msgstr "Lỗi đổi tên thư mục"
 
-#: ../daemon/gvfsbackendgphoto2.c:2809 ../daemon/gvfsbackendgphoto2.c:3443
+#: ../daemon/gvfsbackendgphoto2.c:2804 ../daemon/gvfsbackendgphoto2.c:3438
 msgid "Error renaming file"
 msgstr "Lỗi đổi tên tập tin"
 
-#: ../daemon/gvfsbackendgphoto2.c:2873
+#: ../daemon/gvfsbackendgphoto2.c:2868
 #, c-format
 msgid "Directory '%s' is not empty"
 msgstr "Thư mục '%s' không rỗng"
 
-#: ../daemon/gvfsbackendgphoto2.c:2884
+#: ../daemon/gvfsbackendgphoto2.c:2879
 msgid "Error deleting directory"
 msgstr "Lỗi xoá thư mục"
 
-#: ../daemon/gvfsbackendgphoto2.c:2910
+#: ../daemon/gvfsbackendgphoto2.c:2905
 msgid "Error deleting file"
 msgstr "Lỗi xoá tập tin"
 
-#: ../daemon/gvfsbackendgphoto2.c:2963
+#: ../daemon/gvfsbackendgphoto2.c:2958
 msgid "Can't write to directory"
 msgstr "Không thể ghi vào thư mục"
 
-#: ../daemon/gvfsbackendgphoto2.c:3010
+#: ../daemon/gvfsbackendgphoto2.c:3005
 msgid "Cannot allocate new file to append to"
 msgstr "Không thể cấp phát tập tin mới để nối thêm vào"
 
-#: ../daemon/gvfsbackendgphoto2.c:3025
+#: ../daemon/gvfsbackendgphoto2.c:3020
 msgid "Cannot read file to append to"
 msgstr "Không thể đọc tập tin để nối thêm vào"
 
-#: ../daemon/gvfsbackendgphoto2.c:3036
+#: ../daemon/gvfsbackendgphoto2.c:3031
 msgid "Cannot get data of file to append to"
 msgstr "Không thể lấy dữ liệu tập tin để nối thêm vào"
 
-#: ../daemon/gvfsbackendgphoto2.c:3327
+#: ../daemon/gvfsbackendgphoto2.c:3322
 msgid "Error writing file"
 msgstr "Lỗi xoá tập tin"
 
-#: ../daemon/gvfsbackendgphoto2.c:3375
+#: ../daemon/gvfsbackendgphoto2.c:3370
 msgid "Not supported (not same directory)"
 msgstr "Không hỗ trợ (không cùng thư mục)"
 
-#: ../daemon/gvfsbackendgphoto2.c:3387
+#: ../daemon/gvfsbackendgphoto2.c:3382
 msgid ""
 "Not supported (the source is a directory, the destination is a directory too)"
 msgstr "Không hỗ trợ (nguồn thư mục, đích cũng thư mục)"
 
-#: ../daemon/gvfsbackendgphoto2.c:3395
+#: ../daemon/gvfsbackendgphoto2.c:3390
 msgid ""
 "Not supported (the source is a directory, but the destination is an existing "
 "file)"
 msgstr "Không hỗ trợ (nguồn thư mục, đích tập tin đã có)"
 
-#: ../daemon/gvfsbackendgphoto2.c:3407
+#: ../daemon/gvfsbackendgphoto2.c:3402
 msgid ""
 "Not supported (the source is a file, but the destination is a directory)"
 msgstr "Không hỗ trợ (nguồn tập tin, đích thư mục)"
 
-#: ../daemon/gvfsbackendhttp.c:251
+#: ../daemon/gvfsbackendhttp.c:258
 #, c-format
 msgid "HTTP Client Error: %s"
 msgstr "Lỗi ứng dụng khách HTTP: %s"
@@ -1306,6 +1305,98 @@ msgstr "Lỗi ứng dụng khách HTTP: %s"
 msgid "Directory notification not supported"
 msgstr "Thông báo thư mục không được hỗ trợ"
 
+#: ../daemon/gvfsbackendmtp.c:289
+msgid "Unknown error."
+msgstr ""
+
+#: ../daemon/gvfsbackendmtp.c:295
+#, fuzzy, c-format
+#| msgid "HTTP Client Error: %s"
+msgid "libmtp error: %s"
+msgstr "Lỗi ứng dụng khách HTTP: %s"
+
+#: ../daemon/gvfsbackendmtp.c:401
+#, fuzzy
+#| msgid "Unexpected end of stream"
+msgid "Unexpected host uri format."
+msgstr "Luồng bị kết thúc bất ngờ"
+
+#: ../daemon/gvfsbackendmtp.c:411
+msgid "Malformed host uri."
+msgstr ""
+
+#: ../daemon/gvfsbackendmtp.c:424
+msgid "Couldn't find matching udev device."
+msgstr ""
+
+#: ../daemon/gvfsbackendmtp.c:564
+#, fuzzy
+#| msgid "No device specified"
+msgid "No MTP devices found"
+msgstr "Chưa xác định thiết bị"
+
+#: ../daemon/gvfsbackendmtp.c:569
+#, fuzzy
+#| msgid "Unable to connect"
+msgid "Unable to connect to MTP device"
+msgstr "Không thể kết nối"
+
+#: ../daemon/gvfsbackendmtp.c:574
+msgid "Unable to allocate memory while detecting MTP devices"
+msgstr ""
+
+#: ../daemon/gvfsbackendmtp.c:580
+msgid "Generic libmtp error"
+msgstr ""
+
+#: ../daemon/gvfsbackendmtp.c:597
+#, c-format
+msgid "Unable to open MTP device '%s'"
+msgstr ""
+
+#: ../daemon/gvfsbackendmtp.c:640
+#, fuzzy
+#| msgid "Unnamed Drive"
+msgid "Unnamed Device"
+msgstr "Ổ không tên"
+
+#: ../daemon/gvfsbackendmtp.c:1008 ../daemon/gvfsbackendmtp.c:1081
+msgid "No storage volumes found"
+msgstr ""
+
+#: ../daemon/gvfsbackendmtp.c:1030
+#, fuzzy
+#| msgid "ID not found"
+msgid "File not found"
+msgstr "ID không tìm ra"
+
+#: ../daemon/gvfsbackendmtp.c:1138
+#, fuzzy
+#| msgid "Can't move a shared directory into the Trash"
+msgid "Cannot make directory in this location"
+msgstr "Không thể di chuyển thư mục được chia sẻ vào Sọt rác"
+
+#: ../daemon/gvfsbackendmtp.c:1194 ../daemon/gvfsbackendsmbbrowse.c:1183
+msgid "Not a regular file"
+msgstr "Không phải là một tập tin tiêu chuẩn"
+
+#: ../daemon/gvfsbackendmtp.c:1269
+#, fuzzy
+#| msgid "Can't write to directory"
+msgid "Cannot write to this location"
+msgstr "Không thể ghi vào thư mục"
+
+#: ../daemon/gvfsbackendmtp.c:1361
+#, fuzzy
+#| msgid "Cannot create libhal context"
+msgid "Cannot delete this entity"
+msgstr "Không thể tạo ngữ cảnh libhal"
+
+#: ../daemon/gvfsbackendmtp.c:1473
+#, c-format
+msgid "No thumbnail for entity '%s'"
+msgstr ""
+
 #: ../daemon/gvfsbackendnetwork.c:168
 msgid "File Sharing"
 msgstr "Chia sẻ tập tin"
@@ -1314,7 +1405,7 @@ msgstr "Chia sẻ tập tin"
 msgid "Remote Login"
 msgstr "Đăng nhập ở xa"
 
-#: ../daemon/gvfsbackendnetwork.c:333 ../daemon/gvfsbackendsmbbrowse.c:896
+#: ../daemon/gvfsbackendnetwork.c:333 ../daemon/gvfsbackendsmbbrowse.c:917
 msgid "Windows Network"
 msgstr "Mạng Windows"
 
@@ -1324,19 +1415,19 @@ msgstr "Mạng Windows"
 msgid "Network Location Monitor"
 msgstr "Theo dõi Vị trí Mạng"
 
-#: ../daemon/gvfsbackendobexftp.c:914
+#: ../daemon/gvfsbackendobexftp.c:913
 msgid "USB support missing. Please contact your software vendor"
 msgstr "Thiếu hỗ trợ USB. Hãy liên lạc với nhà bán phần mềm"
 
-#: ../daemon/gvfsbackendobexftp.c:1036
+#: ../daemon/gvfsbackendobexftp.c:1035
 msgid "Connection to the device lost"
 msgstr "Mất kết nối đến thiết bị"
 
-#: ../daemon/gvfsbackendobexftp.c:1533
+#: ../daemon/gvfsbackendobexftp.c:1532
 msgid "Device requires a software update"
 msgstr "Thiết bị yêu cầu cập nhật phần mềm"
 
-#: ../daemon/gvfsbackendobexftp.c:1881 ../daemon/gvfsbackendsmb.c:1990
+#: ../daemon/gvfsbackendobexftp.c:1879 ../daemon/gvfsbackendsmb.c:2059
 #, c-format
 msgid "Error deleting file: %s"
 msgstr "Gặp lỗi khi xoá tập tin: %s"
@@ -1352,7 +1443,9 @@ msgid "Recent"
 msgstr "Gần đây"
 
 #: ../daemon/gvfsbackendsftp.c:299 ../daemon/gvfsbackendsftp.c:654
-msgid "ssh program unexpectedly exited"
+#, fuzzy
+#| msgid "ssh program unexpectedly exited"
+msgid "SSH program unexpectedly exited"
 msgstr "Chương trình SSH đã thoát bất thường"
 
 #: ../daemon/gvfsbackendsftp.c:314
@@ -1372,12 +1465,15 @@ msgid "Host key verification failed"
 msgstr "Lỗi thẩm tra khoá của máy"
 
 #: ../daemon/gvfsbackendsftp.c:498
-msgid "Unable to spawn ssh program"
+#, fuzzy
+#| msgid "Unable to spawn ssh program"
+msgid "Unable to spawn SSH program"
 msgstr "Không thể tạọ và thực hiện chương trình SSH"
 
 #: ../daemon/gvfsbackendsftp.c:514
-#, c-format
-msgid "Unable to spawn ssh program: %s"
+#, fuzzy, c-format
+#| msgid "Unable to spawn ssh program: %s"
+msgid "Unable to spawn SSH program: %s"
 msgstr "Không thể tạọ và thực hiện chương trình SSH: %s"
 
 #: ../daemon/gvfsbackendsftp.c:616 ../daemon/gvfsbackendsftp.c:874
@@ -1387,14 +1483,12 @@ msgstr "Quá hạn trong khi đăng nhập"
 #. Translators: the first %s is the username, the second the host name
 #: ../daemon/gvfsbackendsftp.c:954
 #, c-format
-#| msgid "Enter passphrase for key for ssh on %s"
 msgid "Enter passphrase for secure key for %s on %s"
 msgstr "Nhập mật khẩu cho khoá an ninh cho %s trên %s"
 
 #. Translators: %s is the hostname
 #: ../daemon/gvfsbackendsftp.c:961
 #, c-format
-#| msgid "Enter passphrase for key for ssh on %s"
 msgid "Enter passphrase for secure key for %s"
 msgstr "Nhập mật khẩu cho khoá an ninh cho %s"
 
@@ -1411,13 +1505,19 @@ msgid "Cancel Login"
 msgstr "Thôi đăng nhập"
 
 #: ../daemon/gvfsbackendsftp.c:1061
-#, c-format
+#, fuzzy, c-format
+#| msgid ""
+#| "The identity of the remote computer (%s) is unknown.\n"
+#| "This happens when you log in to a computer the first time.\n"
+#| "\n"
+#| "The identity sent by the remote computer is %s. If you want to be "
+#| "absolutely sure it is safe to continue, contact the system administrator."
 msgid ""
-"The identity of the remote computer (%s) is unknown.\n"
+"Can't verify the identity of “%s”.\n"
 "This happens when you log in to a computer the first time.\n"
 "\n"
-"The identity sent by the remote computer is %s. If you want to be absolutely "
-"sure it is safe to continue, contact the system administrator."
+"The identity sent by the remote computer is “%s”. If you want to be "
+"absolutely sure it is safe to continue, contact the system administrator."
 msgstr ""
 "Không rõ máy ở xa (%s) là máy gì.\n"
 "Trường hợp này xảy ra khi bạn đăng nhập vào một máy tính lần đầu tiên.\n"
@@ -1425,134 +1525,138 @@ msgstr ""
 "Máy tính ở xa đã gửi thông tin nhận diện là %s. Nếu bạn muốn đảm bảo là an "
 "toàn để tiếp tục, hãy liên lạc với nhà quản trị hệ thống."
 
-#: ../daemon/gvfsbackendsftp.c:1081
+#: ../daemon/gvfsbackendsftp.c:1080
 msgid "Login dialog cancelled"
 msgstr "Hộp thoại đăng nhập bị thôi"
 
-#: ../daemon/gvfsbackendsftp.c:1101
+#: ../daemon/gvfsbackendsftp.c:1100
 msgid "Can't send host identity confirmation"
 msgstr "Không thể gửi thông tin xác nhận sự giống hệt của máy"
 
-#: ../daemon/gvfsbackendsftp.c:1639 ../daemon/gvfsbackendsftp.c:1662
+#: ../daemon/gvfsbackendsftp.c:1638 ../daemon/gvfsbackendsftp.c:1661
 msgid "Protocol error"
 msgstr "Lỗi giao thức"
 
-#: ../daemon/gvfsbackendsftp.c:1729
-msgid "Unable to find supported ssh command"
+#: ../daemon/gvfsbackendsftp.c:1728
+#, fuzzy
+#| msgid "Unable to find supported ssh command"
+msgid "Unable to find supported SSH command"
 msgstr "Không tìm thấy câu lệnh ssh được hỗ trợ"
 
-#: ../daemon/gvfsbackendsftp.c:2003 ../daemon/gvfsbackendsftp.c:2405
-#: ../daemon/gvfsbackendsftp.c:2464 ../daemon/gvfsbackendsftp.c:2475
-#: ../daemon/gvfsbackendsftp.c:2531 ../daemon/gvfsbackendsftp.c:2617
-#: ../daemon/gvfsbackendsftp.c:2667 ../daemon/gvfsbackendsftp.c:2713
-#: ../daemon/gvfsbackendsftp.c:2788 ../daemon/gvfsbackendsftp.c:2895
-#: ../daemon/gvfsbackendsftp.c:3012 ../daemon/gvfsbackendsftp.c:3093
-#: ../daemon/gvfsbackendsftp.c:3165 ../daemon/gvfsbackendsftp.c:3177
-#: ../daemon/gvfsbackendsftp.c:3233 ../daemon/gvfsbackendsftp.c:3275
-#: ../daemon/gvfsbackendsftp.c:3460 ../daemon/gvfsbackendsftp.c:3492
-#: ../daemon/gvfsbackendsftp.c:3547 ../daemon/gvfsbackendsftp.c:3604
-#: ../daemon/gvfsbackendsftp.c:3901 ../daemon/gvfsbackendsftp.c:3968
-#: ../daemon/gvfsbackendsftp.c:4101 ../daemon/gvfsbackendsftp.c:4161
-#: ../daemon/gvfsbackendsftp.c:4196 ../daemon/gvfsbackendsftp.c:4224
-#: ../daemon/gvfsbackendsftp.c:4332 ../daemon/gvfsbackendsftp.c:4386
-#: ../daemon/gvfsbackendsftp.c:4425 ../daemon/gvfsbackendsftp.c:4459
-#: ../daemon/gvfsbackendsftp.c:4493 ../daemon/gvfsbackendsftp.c:4508
-#: ../daemon/gvfsbackendsftp.c:4523 ../daemon/gvfsbackendsftp.c:4601
+#: ../daemon/gvfsbackendsftp.c:2002 ../daemon/gvfsbackendsftp.c:2404
+#: ../daemon/gvfsbackendsftp.c:2463 ../daemon/gvfsbackendsftp.c:2474
+#: ../daemon/gvfsbackendsftp.c:2530 ../daemon/gvfsbackendsftp.c:2616
+#: ../daemon/gvfsbackendsftp.c:2666 ../daemon/gvfsbackendsftp.c:2712
+#: ../daemon/gvfsbackendsftp.c:2787 ../daemon/gvfsbackendsftp.c:2894
+#: ../daemon/gvfsbackendsftp.c:3011 ../daemon/gvfsbackendsftp.c:3092
+#: ../daemon/gvfsbackendsftp.c:3164 ../daemon/gvfsbackendsftp.c:3176
+#: ../daemon/gvfsbackendsftp.c:3232 ../daemon/gvfsbackendsftp.c:3274
+#: ../daemon/gvfsbackendsftp.c:3459 ../daemon/gvfsbackendsftp.c:3491
+#: ../daemon/gvfsbackendsftp.c:3546 ../daemon/gvfsbackendsftp.c:3603
+#: ../daemon/gvfsbackendsftp.c:3900 ../daemon/gvfsbackendsftp.c:3967
+#: ../daemon/gvfsbackendsftp.c:4102 ../daemon/gvfsbackendsftp.c:4162
+#: ../daemon/gvfsbackendsftp.c:4197 ../daemon/gvfsbackendsftp.c:4225
+#: ../daemon/gvfsbackendsftp.c:4333 ../daemon/gvfsbackendsftp.c:4387
+#: ../daemon/gvfsbackendsftp.c:4426 ../daemon/gvfsbackendsftp.c:4460
+#: ../daemon/gvfsbackendsftp.c:4494 ../daemon/gvfsbackendsftp.c:4509
+#: ../daemon/gvfsbackendsftp.c:4524 ../daemon/gvfsbackendsftp.c:4602
 msgid "Invalid reply received"
 msgstr "Nhận được đáp ứng không hợp lệ"
 
-#: ../daemon/gvfsbackendsftp.c:2264 ../daemon/gvfsbackendsmb.c:1440
+#: ../daemon/gvfsbackendsftp.c:2263 ../daemon/gvfsbackendsmb.c:1504
 #: ../daemon/gvfsdaemonutils.c:136
 msgid " (invalid encoding)"
 msgstr " (bảng mã không hợp lệ)"
 
-#: ../daemon/gvfsbackendsftp.c:2349
+#: ../daemon/gvfsbackendsftp.c:2348
 msgid "Failure"
 msgstr "Không thành công"
 
-#: ../daemon/gvfsbackendsftp.c:2733
+#: ../daemon/gvfsbackendsftp.c:2732
 #, c-format
 msgid "Error creating backup file: %s"
 msgstr "Gặp lỗi khi tạo tập tin sao lưu : %s"
 
-#: ../daemon/gvfsbackendsftp.c:3337
+#: ../daemon/gvfsbackendsftp.c:3336
 msgid "Unable to create temporary file"
 msgstr "Không thể tạo tập tin tạm thời"
 
 #. translators: %s is a server name
-#: ../daemon/gvfsbackendsmbbrowse.c:375
+#: ../daemon/gvfsbackendsmbbrowse.c:379
 #, c-format
 msgid "Password required for %s"
 msgstr "Yêu cầu mật khẩu cho %s"
 
+#: ../daemon/gvfsbackendsmbbrowse.c:852 ../daemon/gvfsbackendsmbbrowse.c:899
+#: ../daemon/gvfsbackendsmb.c:518 ../daemon/gvfsbackendsmb.c:564
+#: ../daemon/gvfsbackendsmb.c:729
+#, c-format
+msgid "Internal Error (%s)"
+msgstr "Lỗi nội bộ (%s)"
+
 #. translators: Name for the location that lists the smb shares
 #. availible on a server (%s is the name of the server)
-#: ../daemon/gvfsbackendsmbbrowse.c:905
+#: ../daemon/gvfsbackendsmbbrowse.c:926
 #, c-format
 msgid "Windows shares on %s"
 msgstr "Vùng chia sẻ Windows trên %s"
 
 #. translators: We tried to mount a windows (samba) share, but failed
-#: ../daemon/gvfsbackendsmbbrowse.c:1007
-msgid "Failed to retrieve share list from server"
+#: ../daemon/gvfsbackendsmbbrowse.c:1027
+#, fuzzy, c-format
+#| msgid "Failed to retrieve share list from server"
+msgid "Failed to retrieve share list from server: %s"
 msgstr "Lỗi lấy danh sách chia sẻ từ máy phục vụ"
 
-#: ../daemon/gvfsbackendsmbbrowse.c:1163
-msgid "Not a regular file"
-msgstr "Không phải là một tập tin tiêu chuẩn"
-
-#: ../daemon/gvfsbackendsmbbrowse.c:1513
+#: ../daemon/gvfsbackendsmbbrowse.c:1532
 msgid "Windows Network File System Service"
 msgstr "Dịch vụ Hệ thống Tập tin Mạng Windows"
 
 #. translators: First %s is a share name, second is a server name
-#: ../daemon/gvfsbackendsmb.c:238
+#: ../daemon/gvfsbackendsmb.c:260
 #, c-format
 msgid "Password required for share %s on %s"
 msgstr "Yêu cầu mật khẩu cho vùng chia sẻ %s trên %s"
 
-#: ../daemon/gvfsbackendsmb.c:494 ../daemon/gvfsbackendsmb.c:540
-#, c-format
-msgid "Internal Error (%s)"
-msgstr "Lỗi nội bộ (%s)"
-
 #. translators: We tried to mount a windows (samba) share, but failed
-#: ../daemon/gvfsbackendsmb.c:625
-msgid "Failed to mount Windows share"
+#: ../daemon/gvfsbackendsmb.c:660
+#, fuzzy, c-format
+#| msgid "Failed to mount Windows share"
+msgid "Failed to mount Windows share: %s"
 msgstr "Lỗi gắn kết vùng chia sẻ Windows"
 
-#: ../daemon/gvfsbackendsmb.c:789 ../daemon/gvfsbackendsmb.c:1285
+#: ../daemon/gvfsbackendsmb.c:853 ../daemon/gvfsbackendsmb.c:1349
 msgid "Unsupported seek type"
 msgstr "Cách tìm nơi không được hỗ trợ"
 
-#: ../daemon/gvfsbackendsmb.c:1377
+#: ../daemon/gvfsbackendsmb.c:1441
 #, c-format
 msgid "Backup file creation failed: %s"
 msgstr "Gặp lỗi khi tạo tập tin sao lưu : %s"
 
-#: ../daemon/gvfsbackendsmb.c:1751
+#: ../daemon/gvfsbackendsmb.c:1821
 msgid "Invalid attribute type (uint64 expected)"
 msgstr "Loại thuộc tính không hợp lệ (cần uint64)"
 
-#: ../daemon/gvfsbackendsmb.c:1939
+#: ../daemon/gvfsbackendsmb.c:2008
 msgid "Can't rename file, filename already exists"
 msgstr "Không thể đổi tên, tên tập tin đã có"
 
-#: ../daemon/gvfsbackendsmb.c:2064
+#: ../daemon/gvfsbackendsmb.c:2133
 #, c-format
 msgid "Error moving file: %s"
 msgstr "Gặp lỗi khi di chuyển tập tin: %s"
 
-#: ../daemon/gvfsbackendsmb.c:2136
+#: ../daemon/gvfsbackendsmb.c:2205
 #, c-format
 msgid "Error removing target file: %s"
 msgstr "Gặp lỗi khi gỡ bỏ tập tin đích: %s"
 
-#: ../daemon/gvfsbackendsmb.c:2160
+#: ../daemon/gvfsbackendsmb.c:2229
 msgid "Can't recursively move directory"
 msgstr "Không thể di chuyển đệ quy thư mục"
 
-#: ../daemon/gvfsbackendsmb.c:2204
+#: ../daemon/gvfsbackendsmb.c:2274
 msgid "Windows Shares File System Service"
 msgstr "Dịch vụ Hệ thống Tập tin Chia sẻ Windows"
 
@@ -1643,12 +1747,12 @@ msgstr "Liên kết tượng trưng không được hậu phương hỗ trợ"
 msgid "Invalid dbus message"
 msgstr "Thông điệp dbus không hợp lệ"
 
-#: ../daemon/gvfsjobunmount.c:123 ../monitor/udisks2/gvfsudisks2utils.c:805
+#: ../daemon/gvfsjobunmount.c:123 ../monitor/udisks2/gvfsudisks2utils.c:822
 #, c-format
 msgid "%s has been unmounted\n"
 msgstr "Đã bỏ gắn kết %s\n"
 
-#: ../daemon/gvfsjobunmount.c:141 ../monitor/udisks2/gvfsudisks2utils.c:659
+#: ../daemon/gvfsjobunmount.c:141 ../monitor/udisks2/gvfsudisks2utils.c:676
 #, c-format
 msgid ""
 "Unmounting %s\n"
@@ -1685,39 +1789,39 @@ msgid "%s: %s"
 msgstr "%s: %s"
 
 #: ../daemon/main.c:168 ../metadata/meta-daemon.c:472
-#: ../programs/gvfs-cat.c:170 ../programs/gvfs-cat.c:182
-#: ../programs/gvfs-copy.c:133 ../programs/gvfs-info.c:389
-#: ../programs/gvfs-ls.c:416 ../programs/gvfs-mime.c:97
-#: ../programs/gvfs-mime.c:107 ../programs/gvfs-mime.c:114
-#: ../programs/gvfs-mkdir.c:71 ../programs/gvfs-monitor-dir.c:126
-#: ../programs/gvfs-monitor-file.c:125 ../programs/gvfs-mount.c:1063
-#: ../programs/gvfs-move.c:121 ../programs/gvfs-open.c:78
-#: ../programs/gvfs-open.c:90 ../programs/gvfs-rename.c:75
-#: ../programs/gvfs-rm.c:72 ../programs/gvfs-save.c:178
-#: ../programs/gvfs-set-attribute.c:151 ../programs/gvfs-trash.c:71
-#: ../programs/gvfs-tree.c:262
+#: ../programs/gvfs-cat.c:168 ../programs/gvfs-cat.c:180
+#: ../programs/gvfs-copy.c:131 ../programs/gvfs-info.c:392
+#: ../programs/gvfs-ls.c:414 ../programs/gvfs-mime.c:95
+#: ../programs/gvfs-mime.c:105 ../programs/gvfs-mime.c:112
+#: ../programs/gvfs-mkdir.c:69 ../programs/gvfs-monitor-dir.c:124
+#: ../programs/gvfs-monitor-file.c:123 ../programs/gvfs-mount.c:1055
+#: ../programs/gvfs-move.c:119 ../programs/gvfs-open.c:76
+#: ../programs/gvfs-open.c:88 ../programs/gvfs-rename.c:73
+#: ../programs/gvfs-rm.c:70 ../programs/gvfs-save.c:176
+#: ../programs/gvfs-set-attribute.c:149 ../programs/gvfs-trash.c:104
+#: ../programs/gvfs-tree.c:260
 #, c-format
 msgid "Try \"%s --help\" for more information."
 msgstr "Hãy thử câu lệnh trợ giúp « %s --help » để xem thông tin thêm."
 
-#: ../daemon/mount.c:693
+#: ../daemon/mount.c:702
 #, c-format
 msgid "Automount failed: %s"
 msgstr "Lỗi tự động gắn kết: %s"
 
-#: ../daemon/mount.c:737 ../daemon/mount.c:798
+#: ../daemon/mount.c:746 ../daemon/mount.c:807
 msgid "The specified location is not mounted"
 msgstr "Vị trí đã ghi rõ không phải được gắn kết"
 
-#: ../daemon/mount.c:742
+#: ../daemon/mount.c:751
 msgid "The specified location is not supported"
 msgstr "Vị trí đã ghi rõ không được hỗ trợ"
 
-#: ../daemon/mount.c:866
+#: ../daemon/mount.c:875
 msgid "Location is already mounted"
 msgstr "Vị trí đã được gắn kết"
 
-#: ../daemon/mount.c:875
+#: ../daemon/mount.c:884
 msgid "Location is not mountable"
 msgstr "Vị trí không có khả năng gắn kết"
 
@@ -1760,16 +1864,16 @@ msgstr "Trình theo dõi khối tin GDU GVfs"
 msgid "Floppy Drive"
 msgstr "Ổ đĩa mềm"
 
-#: ../monitor/gdu/ggdudrive.c:258 ../monitor/udisks2/gvfsudisks2drive.c:200
+#: ../monitor/gdu/ggdudrive.c:258 ../monitor/udisks2/gvfsudisks2drive.c:284
 #, c-format
 msgid "Unnamed Drive (%s)"
 msgstr "Ổ không tên (%s)"
 
-#: ../monitor/gdu/ggdudrive.c:260 ../monitor/udisks2/gvfsudisks2drive.c:202
+#: ../monitor/gdu/ggdudrive.c:260 ../monitor/udisks2/gvfsudisks2drive.c:286
 msgid "Unnamed Drive"
 msgstr "Ổ không tên"
 
-#: ../monitor/gdu/ggdudrive.c:561 ../monitor/udisks2/gvfsudisks2drive.c:505
+#: ../monitor/gdu/ggdudrive.c:561 ../monitor/udisks2/gvfsudisks2drive.c:607
 #, c-format
 msgid "Failed to eject medium; one or more volumes on the medium are busy."
 msgstr "Lỗi đẩy vật chứa ra; một hay nhiều khối tin trên vật chứa vẫn còn bận."
@@ -1788,7 +1892,7 @@ msgstr ""
 msgid "Start Anyway"
 msgstr "Vẫn khởi động"
 
-#: ../monitor/gdu/ggdumount.c:857 ../monitor/udisks2/gvfsudisks2mount.c:649
+#: ../monitor/gdu/ggdumount.c:857 ../monitor/udisks2/gvfsudisks2mount.c:670
 msgid "One or more programs are preventing the unmount operation."
 msgstr "Một vài chương trình ngăn không cho bỏ gắn kết."
 
@@ -1832,6 +1936,22 @@ msgstr ""
 "Nhập mật khẩu để mở khoá khối tin\n"
 "Thiết bị %s chứa dữ liệu đã mã hoá."
 
+#: ../monitor/goa/goavolume.c:214
+#, c-format
+msgid "Failed to get org.gnome.OnlineAccounts.Files for %s"
+msgstr ""
+
+#: ../monitor/goa/goavolume.c:251
+#, fuzzy, c-format
+#| msgid "Invalid return value from %s"
+msgid "Invalid credentials for %s"
+msgstr "Giá trị đáp ứng không hợp lệ từ %s"
+
+#: ../monitor/goa/goavolume.c:268
+#, c-format
+msgid "Unsupported authentication method for %s"
+msgstr ""
+
 #: ../monitor/gphoto2/hal-utils.c:40 ../monitor/hal/hal-utils.c:40
 msgid "CD-ROM Disc"
 msgstr "Đĩa CD-ROM"
@@ -2150,16 +2270,19 @@ msgstr "Dữ liệu mật mã %s"
 msgid "%s Media"
 msgstr "Vật chứa %s"
 
-#: ../monitor/udisks2/gvfsudisks2mount.c:730
+#. Note that the GUI (Shell, Files) currently use the term
+#. * "Eject" for both GDrive.stop() and GDrive.eject().
+#.
+#: ../monitor/udisks2/gvfsudisks2mount.c:756
 msgid "Eject Anyway"
 msgstr "Vẫn đẩy ra"
 
-#: ../monitor/udisks2/gvfsudisks2utils.c:494
+#: ../monitor/udisks2/gvfsudisks2utils.c:511
 #, c-format
 msgid "Timed out running command-line `%s'"
 msgstr "Quá hạn chạy dòng lệnh `%s'"
 
-#: ../monitor/udisks2/gvfsudisks2utils.c:660
+#: ../monitor/udisks2/gvfsudisks2utils.c:677
 #, c-format
 msgid ""
 "Writing data to %s\n"
@@ -2168,7 +2291,7 @@ msgstr ""
 "Đang ghi vào %s\n"
 "Đừng gỡ ra đến khi hoàn tất"
 
-#: ../monitor/udisks2/gvfsudisks2utils.c:805
+#: ../monitor/udisks2/gvfsudisks2utils.c:822
 #, c-format
 msgid "You can now unplug %s\n"
 msgstr "Bây giờ bạn có thể gỡ %s ra\n"
@@ -2176,7 +2299,7 @@ msgstr "Bây giờ bạn có thể gỡ %s ra\n"
 #. Translators: This is used for encrypted volumes.
 #. *              The first %s is the formatted size (e.g. "42.0 MB").
 #.
-#: ../monitor/udisks2/gvfsudisks2volume.c:254
+#: ../monitor/udisks2/gvfsudisks2volume.c:278
 #, c-format
 msgid "%s Encrypted"
 msgstr "%s được mã hoá"
@@ -2184,41 +2307,41 @@ msgstr "%s được mã hoá"
 #. Translators: This is used for volume with no filesystem label.
 #. *              The first %s is the formatted size (e.g. "42.0 MB").
 #.
-#: ../monitor/udisks2/gvfsudisks2volume.c:267
+#: ../monitor/udisks2/gvfsudisks2volume.c:290
 #, c-format
 msgid "%s Volume"
 msgstr "Khối tin %s"
 
 #. Translators: Name used for volume
-#: ../monitor/udisks2/gvfsudisks2volume.c:444
+#: ../monitor/udisks2/gvfsudisks2volume.c:526
 msgid "Volume"
 msgstr "Khối tin"
 
-#: ../monitor/udisks2/gvfsudisks2volume.c:1008
+#: ../monitor/udisks2/gvfsudisks2volume.c:1099
 #, c-format
 msgid "Error storing passphrase in keyring (%s)"
 msgstr "Lỗi lưu mật khẩu trong vòng khoá (%s)"
 
-#: ../monitor/udisks2/gvfsudisks2volume.c:1043
+#: ../monitor/udisks2/gvfsudisks2volume.c:1134
 #, c-format
 msgid "Error deleting invalid passphrase from keyring (%s)"
 msgstr "Lỗi xoá mật khẩu không hợp lệ khỏi vòng khoá (%s)"
 
-#: ../monitor/udisks2/gvfsudisks2volume.c:1108
+#: ../monitor/udisks2/gvfsudisks2volume.c:1199
 msgid "The unlocked device does not have a recognizable file system on it"
 msgstr "Thiết bị đã mở khoá không chứa hệ tập tin có thể nhận ra"
 
-#: ../monitor/udisks2/gvfsudisks2volume.c:1137
+#: ../monitor/udisks2/gvfsudisks2volume.c:1228
 #, c-format
 msgid "Encryption passphrase for %s"
 msgstr "Khoá giải mã cho %s"
 
-#: ../monitor/udisks2/gvfsudisks2volume.c:1305
+#: ../monitor/udisks2/gvfsudisks2volume.c:1396
 msgid "A passphrase is required to access the volume"
 msgstr "Cần mật mã để truy cập khối tin"
 
 #. Translators: This is the message shown to users
-#: ../monitor/udisks2/gvfsudisks2volume.c:1320
+#: ../monitor/udisks2/gvfsudisks2volume.c:1411
 #, c-format
 msgid ""
 "Enter a passphrase to unlock the volume\n"
@@ -2227,14 +2350,11 @@ msgstr ""
 "Nhập mật khẩu để mở khoá khối tin\n"
 "Cần mật khẩu để truy cập dữ liệu mã hoá trên %s."
 
-#. drive_icon
-#. media_desc
-#. media_icon
 #. Translators: this is used to describe the drive the encrypted media
 #. * is on - the first %s is the name (such as 'WD 2500JB External'), the
 #. * second %s is the description ('250 GB Hard Disk').
 #.
-#: ../monitor/udisks2/gvfsudisks2volume.c:1471
+#: ../monitor/udisks2/gvfsudisks2volume.c:1580
 #, c-format
 msgid "%s (%s)"
 msgstr "%s (%s)"
@@ -2271,23 +2391,18 @@ msgstr "%s: %s: lỗi đọc: %s\n"
 msgid "%s: %s:error closing: %s\n"
 msgstr "%s: %s: lỗi đóng: %s\n"
 
-#: ../programs/gvfs-cat.c:143 ../programs/gvfs-open.c:61
-#: ../programs/gvfs-rm.c:58
+#: ../programs/gvfs-cat.c:141 ../programs/gvfs-open.c:59
+#: ../programs/gvfs-rm.c:56
 msgid "FILE"
 msgstr "TẬP TIN"
 
 #. Translators: this message will appear after the usage string
 #. and before the list of options.
-#: ../programs/gvfs-cat.c:146
+#: ../programs/gvfs-cat.c:144
 msgid "Concatenate files and print to the standard output."
 msgstr "Nối các tập tin và xuất ra đầu ra chuẩn."
 
-#: ../programs/gvfs-cat.c:147
-#| msgid ""
-#| "Concatenate files at locations and print to the standard output. Works "
-#| "just like the traditional cat utility, but using gvfs location instead "
-#| "local files: for example you can use something like smb://server/resource/"
-#| "file.txt as location to concatenate."
+#: ../programs/gvfs-cat.c:145
 msgid ""
 "gvfs-cat works just like the traditional cat utility, but using gvfs\n"
 "locations instead of local files: for example you can use something\n"
@@ -2297,10 +2412,7 @@ msgstr ""
 "thay cho tập tin cục bộ. Ví dụ, bạn có thể sử dụng cái gì như smb://máy/"
 "tài_nguyên/tập_tin.txt làm vị trí cần ghép nối."
 
-#: ../programs/gvfs-cat.c:151
-#| msgid ""
-#| "Note: just pipe through cat if you need its formatting option like -n, -T "
-#| "or other."
+#: ../programs/gvfs-cat.c:149
 msgid ""
 "Note: just pipe through cat if you need its formatting options\n"
 "like -n, -T or other."
@@ -2308,22 +2420,22 @@ msgstr ""
 "Ghi chú: chỉ gửi dữ liệu qua ống dẫn cho tiện ích cat nếu bạn cần dùng tùy "
 "chọn định dạng của nó như -n,-T hoặc tương tự."
 
-#: ../programs/gvfs-cat.c:168 ../programs/gvfs-copy.c:131
-#: ../programs/gvfs-info.c:387 ../programs/gvfs-ls.c:414
-#: ../programs/gvfs-mime.c:94 ../programs/gvfs-mkdir.c:69
-#: ../programs/gvfs-monitor-dir.c:124 ../programs/gvfs-monitor-file.c:123
-#: ../programs/gvfs-mount.c:1061 ../programs/gvfs-move.c:119
-#: ../programs/gvfs-open.c:76 ../programs/gvfs-rename.c:73
-#: ../programs/gvfs-rm.c:70 ../programs/gvfs-save.c:176
-#: ../programs/gvfs-set-attribute.c:149 ../programs/gvfs-trash.c:69
-#: ../programs/gvfs-tree.c:260
+#: ../programs/gvfs-cat.c:166 ../programs/gvfs-copy.c:129
+#: ../programs/gvfs-info.c:390 ../programs/gvfs-ls.c:412
+#: ../programs/gvfs-mime.c:92 ../programs/gvfs-mkdir.c:67
+#: ../programs/gvfs-monitor-dir.c:122 ../programs/gvfs-monitor-file.c:121
+#: ../programs/gvfs-mount.c:1053 ../programs/gvfs-move.c:117
+#: ../programs/gvfs-open.c:74 ../programs/gvfs-rename.c:71
+#: ../programs/gvfs-rm.c:68 ../programs/gvfs-save.c:174
+#: ../programs/gvfs-set-attribute.c:147 ../programs/gvfs-trash.c:102
+#: ../programs/gvfs-tree.c:258
 #, c-format
 msgid "Error parsing commandline options: %s\n"
 msgstr "Lỗi phân tích tuỳ chọn dòng lệnh: %s\n"
 
 #. Translators: the %s is the program name. This error message
 #. means the user is calling gvfs-cat without any argument.
-#: ../programs/gvfs-cat.c:180 ../programs/gvfs-open.c:88
+#: ../programs/gvfs-cat.c:178 ../programs/gvfs-open.c:86
 #, c-format
 msgid "%s: missing locations"
 msgstr "%s: thiếu vị trí"
@@ -2358,39 +2470,39 @@ msgstr "Không bao giờ theo liên kết biểu tượng"
 msgid "progress"
 msgstr "tiến độ"
 
-#: ../programs/gvfs-copy.c:121 ../programs/gvfs-move.c:109
+#: ../programs/gvfs-copy.c:119 ../programs/gvfs-move.c:107
 msgid "SOURCE"
 msgstr "NGUỒN"
 
-#: ../programs/gvfs-copy.c:121 ../programs/gvfs-move.c:109
-#: ../programs/gvfs-save.c:165
+#: ../programs/gvfs-copy.c:119 ../programs/gvfs-move.c:107
+#: ../programs/gvfs-save.c:163
 msgid "DEST"
 msgstr "ĐÍCH"
 
-#: ../programs/gvfs-copy.c:122
+#: ../programs/gvfs-copy.c:120
 msgid "Copy one or more files from SOURCE to DEST."
 msgstr "Chép một hoặc nhiều tập tin từ NGUỒN sang ĐÍCH."
 
-#: ../programs/gvfs-copy.c:141 ../programs/gvfs-move.c:129
-#: ../programs/gvfs-rename.c:83
+#: ../programs/gvfs-copy.c:139 ../programs/gvfs-move.c:127
+#: ../programs/gvfs-rename.c:81
 msgid "Missing operand\n"
 msgstr "Thiếu thao tác\n"
 
-#: ../programs/gvfs-copy.c:149 ../programs/gvfs-move.c:137
+#: ../programs/gvfs-copy.c:147 ../programs/gvfs-move.c:135
 msgid "Too many arguments\n"
 msgstr "Quá nhiều đối số\n"
 
-#: ../programs/gvfs-copy.c:158 ../programs/gvfs-move.c:146
+#: ../programs/gvfs-copy.c:156 ../programs/gvfs-move.c:144
 #, c-format
 msgid "Target %s is not a directory\n"
 msgstr "Đích %s không phải là một thư mục\n"
 
-#: ../programs/gvfs-copy.c:203
+#: ../programs/gvfs-copy.c:201
 #, c-format
 msgid "overwrite %s?"
 msgstr "ghi đè %s?"
 
-#: ../programs/gvfs-copy.c:217
+#: ../programs/gvfs-copy.c:215
 #, c-format
 msgid "Error copying file %s: %s\n"
 msgstr "Lỗi chép tập tin %s: %s\n"
@@ -2454,69 +2566,69 @@ msgid "attributes:\n"
 msgstr "thuộc tính:\n"
 
 #. Translators: This is a noun and represents and attribute of a file
-#: ../programs/gvfs-info.c:156
+#: ../programs/gvfs-info.c:161
 #, c-format
 msgid "display name: %s\n"
 msgstr "tên hiển thị: %s\n"
 
 #. Translators: This is a noun and represents and attribute of a file
-#: ../programs/gvfs-info.c:161
+#: ../programs/gvfs-info.c:166
 #, c-format
 msgid "edit name: %s\n"
 msgstr "tên sửa: %s\n"
 
-#: ../programs/gvfs-info.c:167
+#: ../programs/gvfs-info.c:172
 #, c-format
 msgid "name: %s\n"
 msgstr "tên: %s\n"
 
-#: ../programs/gvfs-info.c:174
+#: ../programs/gvfs-info.c:179
 #, c-format
 msgid "type: %s\n"
 msgstr "loại: %s\n"
 
-#: ../programs/gvfs-info.c:180
+#: ../programs/gvfs-info.c:185
 #, c-format
 msgid "size: "
 msgstr "kích thước: "
 
-#: ../programs/gvfs-info.c:185
+#: ../programs/gvfs-info.c:190
 #, c-format
 msgid "hidden\n"
 msgstr "ẩn\n"
 
-#: ../programs/gvfs-info.c:270
+#: ../programs/gvfs-info.c:275
 msgid "Copy with file"
 msgstr "Chép kèm tập tin"
 
-#: ../programs/gvfs-info.c:274
+#: ../programs/gvfs-info.c:279
 msgid "Keep with file when moved"
 msgstr "Giữ tập tin khi di chuyển"
 
-#: ../programs/gvfs-info.c:311
+#: ../programs/gvfs-info.c:316
 #, c-format
 msgid "Error getting writable attributes: %s\n"
 msgstr "Lỗi lấy thuộc tính ghi được: %s\n"
 
-#: ../programs/gvfs-info.c:316
+#: ../programs/gvfs-info.c:321
 #, c-format
 msgid "Settable attributes:\n"
 msgstr "Thuộc tính ghi được:\n"
 
-#: ../programs/gvfs-info.c:339
+#: ../programs/gvfs-info.c:344
 #, c-format
 msgid "Writable attribute namespaces:\n"
 msgstr "Vùng thuộc tính ghi:\n"
 
-#: ../programs/gvfs-info.c:375 ../programs/gvfs-ls.c:397
-#: ../programs/gvfs-mkdir.c:57 ../programs/gvfs-monitor-dir.c:112
-#: ../programs/gvfs-monitor-file.c:111 ../programs/gvfs-mount.c:1049
-#: ../programs/gvfs-rename.c:64 ../programs/gvfs-set-attribute.c:139
-#: ../programs/gvfs-trash.c:57 ../programs/gvfs-tree.c:248
+#: ../programs/gvfs-info.c:378 ../programs/gvfs-ls.c:395
+#: ../programs/gvfs-mkdir.c:55 ../programs/gvfs-monitor-dir.c:110
+#: ../programs/gvfs-monitor-file.c:109 ../programs/gvfs-mount.c:1041
+#: ../programs/gvfs-rename.c:62 ../programs/gvfs-set-attribute.c:137
+#: ../programs/gvfs-trash.c:90 ../programs/gvfs-tree.c:246
 msgid "LOCATION"
 msgstr "VỊ TRÍ"
 
-#: ../programs/gvfs-info.c:376
+#: ../programs/gvfs-info.c:379
 msgid "Show information about locations."
 msgstr "Hiện thông tin về vị trí."
 
@@ -2537,21 +2649,16 @@ msgid "PREFIX"
 msgstr "TIỀN TỐ"
 
 #: ../programs/gvfs-ls.c:166 ../programs/gvfs-ls.c:174
-#: ../programs/gvfs-rename.c:97
+#: ../programs/gvfs-rename.c:95
 #, c-format
 msgid "Error: %s\n"
 msgstr "Lỗi: %s\n"
 
-#: ../programs/gvfs-ls.c:398
+#: ../programs/gvfs-ls.c:396
 msgid "List the contents of the locations."
 msgstr "Liệt kê nội dung vị trí."
 
-#: ../programs/gvfs-ls.c:399
-#| msgid ""
-#| "Concatenate files at locations and print to the standard output. Works "
-#| "just like the traditional cat utility, but using gvfs location instead "
-#| "local files: for example you can use something like smb://server/resource/"
-#| "file.txt as location to concatenate."
+#: ../programs/gvfs-ls.c:397
 msgid ""
 "gvfs-ls is similar to the traditional ls utility, but using gvfs\n"
 "locations instead of local files: for example you can use something\n"
@@ -2570,70 +2677,68 @@ msgstr "Trình truy vấn cho mime-type"
 msgid "Set handler for mime-type"
 msgstr "Trình đặt cho mime-type"
 
-#: ../programs/gvfs-mime.c:82
+#: ../programs/gvfs-mime.c:80
 msgid "MIMETYPE"
 msgstr "LOẠI MIME"
 
-#: ../programs/gvfs-mime.c:82
+#: ../programs/gvfs-mime.c:80
 msgid "HANDLER"
 msgstr "TRÌNH XỬ LÝ"
 
-#: ../programs/gvfs-mime.c:83
-#| msgid "Set handler for mime-type"
+#: ../programs/gvfs-mime.c:81
 msgid "Get or set the handler for a mime-type."
 msgstr "Đặt hoặc lấy trình xử lý cho mime-type."
 
-#: ../programs/gvfs-mime.c:95
-#| msgid "Specify one of --query and --set"
+#: ../programs/gvfs-mime.c:93
 msgid "Specify either --query or --set"
 msgstr "Xác định hoặc --query hoặc --set"
 
-#: ../programs/gvfs-mime.c:106
+#: ../programs/gvfs-mime.c:104
 #, c-format
 msgid "Must specify a single mime-type.\n"
 msgstr "Phải xác định mime-type đơn nhất.\n"
 
-#: ../programs/gvfs-mime.c:113
+#: ../programs/gvfs-mime.c:111
 #, c-format
 msgid "Must specify the mime-type followed by the default handler.\n"
 msgstr "Phải xác định mime-type theo sau là trình xử lý mặc định.\n"
 
-#: ../programs/gvfs-mime.c:128
+#: ../programs/gvfs-mime.c:126
 #, c-format
 msgid "No default applications for '%s'\n"
 msgstr "Không có ứng dụng mặc định cho '%s'\n"
 
-#: ../programs/gvfs-mime.c:134
+#: ../programs/gvfs-mime.c:132
 #, c-format
 msgid "Default application for '%s': %s\n"
 msgstr "Ứng dụng mặc định cho '%s': %s\n"
 
-#: ../programs/gvfs-mime.c:139
+#: ../programs/gvfs-mime.c:137
 #, c-format
 msgid "Registered applications:\n"
 msgstr "Ứng dụng đăng ký:\n"
 
-#: ../programs/gvfs-mime.c:141
+#: ../programs/gvfs-mime.c:139
 #, c-format
 msgid "No registered applications\n"
 msgstr "Chưa có ứng dụng đăng ký\n"
 
-#: ../programs/gvfs-mime.c:152
+#: ../programs/gvfs-mime.c:150
 #, c-format
 msgid "Recommended applications:\n"
 msgstr "Ứng dụng đề nghị:\n"
 
-#: ../programs/gvfs-mime.c:154
+#: ../programs/gvfs-mime.c:152
 #, c-format
 msgid "No recommended applications\n"
 msgstr "Không có ứng dụng đề nghị\n"
 
-#: ../programs/gvfs-mime.c:174
+#: ../programs/gvfs-mime.c:172
 #, c-format
 msgid "Failed to load info for handler '%s'\n"
 msgstr "Lỗi nạp thông tin trình xử lý '%s'\n"
 
-#: ../programs/gvfs-mime.c:180
+#: ../programs/gvfs-mime.c:178
 #, c-format
 msgid "Failed to set '%s' as the default handler for '%s': %s\n"
 msgstr "Lỗi đặt '%s' làm trình xử lý mặc định cho '%s': %s\n"
@@ -2642,11 +2747,11 @@ msgstr "Lỗi đặt '%s' làm trình xử lý mặc định cho '%s': %s\n"
 msgid "Create parent directories"
 msgstr "Tạo thư mục cha"
 
-#: ../programs/gvfs-mkdir.c:58
+#: ../programs/gvfs-mkdir.c:56
 msgid "Create directories."
 msgstr "Tạo thư mục."
 
-#: ../programs/gvfs-mkdir.c:89 ../programs/gvfs-mkdir.c:98
+#: ../programs/gvfs-mkdir.c:87 ../programs/gvfs-mkdir.c:96
 #, c-format
 msgid "Error creating directory: %s\n"
 msgstr "Lỗi tạo thư mục: %s\n"
@@ -2655,11 +2760,11 @@ msgstr "Lỗi tạo thư mục: %s\n"
 msgid "Don't send single MOVED events"
 msgstr "Không gửi sự kiện MOVED đơn lẻ"
 
-#: ../programs/gvfs-monitor-dir.c:113
+#: ../programs/gvfs-monitor-dir.c:111
 msgid "Monitor directories for changes."
 msgstr "Theo dõi thay đổi trong thư mục."
 
-#: ../programs/gvfs-monitor-file.c:112
+#: ../programs/gvfs-monitor-file.c:110
 msgid "Monitor files for changes."
 msgstr "Theo dõi thay đổi tập tin."
 
@@ -2724,40 +2829,37 @@ msgstr "Lỗi tìm đầu gắn kết: %s\n"
 msgid "Error ejecting mount: %s\n"
 msgstr "Lỗi đẩy ra: %s\n"
 
-#: ../programs/gvfs-mount.c:786
+#: ../programs/gvfs-mount.c:781
 #, c-format
 msgid "Error mounting %s: %s\n"
 msgstr "Lỗi gắn kết %s: %s\n"
 
-#: ../programs/gvfs-mount.c:801
+#: ../programs/gvfs-mount.c:796
 #, c-format
 msgid "Mounted %s at %s\n"
 msgstr "Đã gắn %s vào %s\n"
 
-#: ../programs/gvfs-mount.c:852
+#: ../programs/gvfs-mount.c:846
 #, c-format
 msgid "No volume for device file %s\n"
 msgstr "Không có khối tin cho thiết bị %s\n"
 
-#: ../programs/gvfs-mount.c:1050
+#: ../programs/gvfs-mount.c:1042
 msgid "Mount the locations."
 msgstr "Gắn kết vị trí."
 
-#: ../programs/gvfs-move.c:110
+#: ../programs/gvfs-move.c:108
 msgid "Move one or more files from SOURCE to DEST."
 msgstr "Di chuyển một hoặc nhiều tập tin từ NGUỒN sang ĐÍCH."
 
-#: ../programs/gvfs-move.c:199
+#: ../programs/gvfs-move.c:197
 #, c-format
 msgid "Error moving file %s: %s\n"
 msgstr "Lỗi di chuyển tập tin %s: %s\n"
 
 #. Translators: this message will appear after the usage string
 #. and before the list of options.
-#: ../programs/gvfs-open.c:64
-#| msgid ""
-#| "Opens the file(s) with the default application registered to handle the "
-#| "type of the file."
+#: ../programs/gvfs-open.c:62
 msgid ""
 "Open files with the default application that\n"
 "is registered to handle files of this type."
@@ -2767,30 +2869,29 @@ msgstr ""
 
 #. Translators: the first %s is the program name, the second one
 #. is the URI of the file, the third is the error message.
-#: ../programs/gvfs-open.c:120
+#: ../programs/gvfs-open.c:118
 #, c-format
 msgid "%s: %s: error opening location: %s\n"
 msgstr "%s: %s: gặp lỗi khi mở vị trí: %s\n"
 
-#: ../programs/gvfs-rename.c:64
+#: ../programs/gvfs-rename.c:62
 msgid "NEW-NAME"
 msgstr "TÊN-MỚI"
 
-#: ../programs/gvfs-rename.c:65
+#: ../programs/gvfs-rename.c:63
 msgid "Rename a file."
 msgstr "Đổi tên tập tin."
 
-#: ../programs/gvfs-rename.c:104
+#: ../programs/gvfs-rename.c:102
 #, c-format
 msgid "Rename successful. New uri: %s\n"
 msgstr "Đổi tên thành công. URI mới: %s\n"
 
-#: ../programs/gvfs-rm.c:34 ../programs/gvfs-trash.c:34
-#| msgid "ignore nonexistent files, never prompt"
+#: ../programs/gvfs-rm.c:34 ../programs/gvfs-trash.c:68
 msgid "Ignore nonexistent files, never prompt"
 msgstr "Bỏ qua tập tin không tồn tại, không bao giờ hỏi"
 
-#: ../programs/gvfs-rm.c:59
+#: ../programs/gvfs-rm.c:57
 msgid "Delete the given files."
 msgstr "Xoá tập tin đã cho."
 
@@ -2803,7 +2904,6 @@ msgid "Append to end of file"
 msgstr "Nối vào cuối tập tin"
 
 #: ../programs/gvfs-save.c:46
-#| msgid "When creating a file, restrict access to the current user only"
 msgid "When creating, restrict access to the current user"
 msgstr "Khi tạo, giới hạn truy cập cho chỉ người dùng hiện tại"
 
@@ -2841,13 +2941,11 @@ msgstr "Lỗi đóng: %s\n"
 msgid "Etag not available\n"
 msgstr "Không có etag\n"
 
-#: ../programs/gvfs-save.c:166
-#| msgid "DEST - read from standard input and save to DEST"
+#: ../programs/gvfs-save.c:164
 msgid "Read from standard input and save to DEST."
 msgstr "Đọc từ đầu nhập chuẩn và lưu vào ĐÍCH."
 
 #: ../programs/gvfs-set-attribute.c:36
-#| msgid "The attributes to get"
 msgid "Type of the attribute"
 msgstr "Loại thuộc tính"
 
@@ -2855,57 +2953,58 @@ msgstr "Loại thuộc tính"
 msgid "TYPE"
 msgstr "LOẠI"
 
-#: ../programs/gvfs-set-attribute.c:139
+#: ../programs/gvfs-set-attribute.c:137
 msgid "ATTRIBUTE"
 msgstr "THUỘC TÍNH"
 
-#: ../programs/gvfs-set-attribute.c:139
+#: ../programs/gvfs-set-attribute.c:137
 msgid "VALUE"
 msgstr "GIÁ TRỊ"
 
-#: ../programs/gvfs-set-attribute.c:140
+#: ../programs/gvfs-set-attribute.c:138
 msgid "Set a file attribute of LOCATION."
 msgstr "Đặt thuộc tính tập tin VỊ TRÍ."
 
-#: ../programs/gvfs-set-attribute.c:159
+#: ../programs/gvfs-set-attribute.c:157
 msgid "Location not specified\n"
 msgstr "Chưa xác định vị trí\n"
 
-#: ../programs/gvfs-set-attribute.c:167
+#: ../programs/gvfs-set-attribute.c:165
 msgid "Attribute not specified\n"
 msgstr "Chưa xác định thuộc tính\n"
 
-#: ../programs/gvfs-set-attribute.c:176
+#: ../programs/gvfs-set-attribute.c:174
 msgid "Value not specified\n"
 msgstr "Chưa xác định giá trị\n"
 
-#: ../programs/gvfs-set-attribute.c:219
+#: ../programs/gvfs-set-attribute.c:217
 #, c-format
 msgid "Invalid attribute type %s\n"
 msgstr "Loại thuộc tính không hợp lệ %s\n"
 
-#: ../programs/gvfs-set-attribute.c:229
+#: ../programs/gvfs-set-attribute.c:227
 #, c-format
 msgid "Error setting attribute: %s\n"
 msgstr "Lỗi đặt thuộc tính: %s\n"
 
-#: ../programs/gvfs-trash.c:58
-#| msgid "Can't move a shared directory into the Trash"
+#: ../programs/gvfs-trash.c:69
+msgid "Empty the trash"
+msgstr ""
+
+#: ../programs/gvfs-trash.c:91
 msgid "Move files or directories to the trash."
 msgstr "Di chuyển tập tin hoặc thư mục vào Sọt rác."
 
-#: ../programs/gvfs-trash.c:89
+#: ../programs/gvfs-trash.c:122
 #, c-format
 msgid "Error trashing file: %s\n"
 msgstr "Lỗi chuyển tập tin vào sọt rác: %s\n"
 
 #: ../programs/gvfs-tree.c:37
-#| msgid "Follow symbolic links, mounts and shortcuts like directories"
 msgid "Follow symbolic links, mounts and shortcuts"
 msgstr "Theo liên kết biểu tượng, gắn kết và đường tắt"
 
-#: ../programs/gvfs-tree.c:249
-#| msgid "- list contents of directories in a tree-like format"
+#: ../programs/gvfs-tree.c:247
 msgid "List contents of directories in a tree-like format."
 msgstr "Liệt kê nội dung thư mục dạng cây"
 
@@ -2978,9 +3077,6 @@ msgstr "Liệt kê nội dung thư mục dạng cây"
 #~ msgid "Enter password for afp on %s"
 #~ msgstr "Nhập mật khẩu cho afp trên %s"
 
-#~ msgid "ID not found"
-#~ msgstr "ID không tìm ra"
-
 #~ msgid "Invalid backend type"
 #~ msgstr "Kiểu hậu phương không hợp lệ"
 


[Date Prev][Date Next]   [Thread Prev][Thread Next]   [Thread Index] [Date Index] [Author Index]