[gtk+] po/vi: import from Damned Lies
- From: Nguyen Thai Ngoc Duy <pclouds src gnome org>
- To: commits-list gnome org
- Cc:
- Subject: [gtk+] po/vi: import from Damned Lies
- Date: Sat, 2 Mar 2013 03:02:35 +0000 (UTC)
commit 4bf12e4d4e246a40883ecefad67ff8213401650d
Author: Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds gmail com>
Date: Sat Mar 2 09:49:31 2013 +0700
po/vi: import from Damned Lies
po/vi.po | 446 +++++++++++++++++++++++++++++++++-----------------------------
1 files changed, 236 insertions(+), 210 deletions(-)
---
diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po
index b0b24a6..21bd14a 100644
--- a/po/vi.po
+++ b/po/vi.po
@@ -10,8 +10,8 @@ msgstr ""
"Project-Id-Version: Gtk+ 2.15.3\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: http://bugzilla.gnome.org/enter_bug.cgi?product=gtk"
"%2b&keywords=I18N+L10N&component=general\n"
-"POT-Creation-Date: 2012-09-01 02:50+0000\n"
-"PO-Revision-Date: 2012-09-01 13:08+0700\n"
+"POT-Creation-Date: 2013-01-19 19:42+0000\n"
+"PO-Revision-Date: 2013-03-02 09:49+0700\n"
"Last-Translator: Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds gmail com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <vi-VN googlegroups com>\n"
"Language: vi\n"
@@ -454,21 +454,21 @@ msgid "Opening %d Item"
msgid_plural "Opening %d Items"
msgstr[0] "Đang mở %d mục"
-#: ../gtk/a11y/gtkspinneraccessible.c:40
+#: ../gtk/a11y/gtkspinneraccessible.c:39
msgctxt "throbbing progress animation widget"
msgid "Spinner"
msgstr "Con quay"
-#: ../gtk/a11y/gtkspinneraccessible.c:41
+#: ../gtk/a11y/gtkspinneraccessible.c:40
msgid "Provides visual indication of progress"
msgstr "Cung cấp biểu thị tiến độ trực quan"
-#: ../gtk/a11y/gtkswitchaccessible.c:63
+#: ../gtk/a11y/gtkswitchaccessible.c:62
msgctxt "light switch widget"
msgid "Switch"
msgstr "Công tắc"
-#: ../gtk/a11y/gtkswitchaccessible.c:64
+#: ../gtk/a11y/gtkswitchaccessible.c:63
msgid "Switches between on and off states"
msgstr "Công tắc chuyển trạng thái bật/tắt"
@@ -680,27 +680,27 @@ msgid "Could not show link"
msgstr "Không thể hiện liên kết"
#: ../gtk/gtkaboutdialog.c:1017
-msgid "Homepage"
-msgstr "Trang chủ"
+msgid "Website"
+msgstr ""
#: ../gtk/gtkaboutdialog.c:1071
#, c-format
msgid "About %s"
msgstr "Giới thiệu %s"
-#: ../gtk/gtkaboutdialog.c:2399
+#: ../gtk/gtkaboutdialog.c:2398
msgid "Created by"
msgstr "Tác giả:"
-#: ../gtk/gtkaboutdialog.c:2402
+#: ../gtk/gtkaboutdialog.c:2401
msgid "Documented by"
msgstr "Tài liệu:"
-#: ../gtk/gtkaboutdialog.c:2412
+#: ../gtk/gtkaboutdialog.c:2411
msgid "Translated by"
msgstr "Bản dịch:"
-#: ../gtk/gtkaboutdialog.c:2417
+#: ../gtk/gtkaboutdialog.c:2416
msgid "Artwork by"
msgstr "Đồ họa:"
@@ -709,7 +709,7 @@ msgstr "Đồ họa:"
#. * translated on keyboards used for your language, don't translate
#. * this.
#.
-#: ../gtk/gtkaccellabel.c:156
+#: ../gtk/gtkaccellabel.c:159
msgctxt "keyboard label"
msgid "Shift"
msgstr "Shift"
@@ -719,7 +719,7 @@ msgstr "Shift"
#. * translated on keyboards used for your language, don't translate
#. * this.
#.
-#: ../gtk/gtkaccellabel.c:162
+#: ../gtk/gtkaccellabel.c:165
msgctxt "keyboard label"
msgid "Ctrl"
msgstr "Ctrl"
@@ -729,7 +729,7 @@ msgstr "Ctrl"
#. * translated on keyboards used for your language, don't translate
#. * this.
#.
-#: ../gtk/gtkaccellabel.c:168
+#: ../gtk/gtkaccellabel.c:171
msgctxt "keyboard label"
msgid "Alt"
msgstr "Alt"
@@ -739,7 +739,7 @@ msgstr "Alt"
#. * translated on keyboards used for your language, don't translate
#. * this.
#.
-#: ../gtk/gtkaccellabel.c:802
+#: ../gtk/gtkaccellabel.c:805
msgctxt "keyboard label"
msgid "Super"
msgstr "Super"
@@ -749,7 +749,7 @@ msgstr "Super"
#. * translated on keyboards used for your language, don't translate
#. * this.
#.
-#: ../gtk/gtkaccellabel.c:815
+#: ../gtk/gtkaccellabel.c:818
msgctxt "keyboard label"
msgid "Hyper"
msgstr "Hyper"
@@ -759,23 +759,25 @@ msgstr "Hyper"
#. * translated on keyboards used for your language, don't translate
#. * this.
#.
-#: ../gtk/gtkaccellabel.c:829
+#: ../gtk/gtkaccellabel.c:832
msgctxt "keyboard label"
msgid "Meta"
msgstr "Meta"
-#: ../gtk/gtkaccellabel.c:845
+#: ../gtk/gtkaccellabel.c:848
msgctxt "keyboard label"
msgid "Space"
msgstr "Phím cách"
-#: ../gtk/gtkaccellabel.c:848
+#: ../gtk/gtkaccellabel.c:851
msgctxt "keyboard label"
msgid "Backslash"
msgstr "Gạch chéo ngược"
#: ../gtk/gtkappchooserbutton.c:290
-msgid "Other application..."
+#, fuzzy
+#| msgid "Other application..."
+msgid "Other application…"
msgstr "Ứng dụng khác..."
#: ../gtk/gtkappchooserdialog.c:137
@@ -805,7 +807,7 @@ msgstr "Không thể tìm ứng dụng"
msgid "Select an application to open \"%s\""
msgstr "Chọn ứng dụng để mở \"%s\""
-#: ../gtk/gtkappchooserdialog.c:398 ../gtk/gtkappchooserwidget.c:654
+#: ../gtk/gtkappchooserdialog.c:398 ../gtk/gtkappchooserwidget.c:657
#, c-format
msgid "No applications available to open \"%s\""
msgstr "Không có ứng dụng mở \"%s\""
@@ -837,23 +839,23 @@ msgstr "Quên liên kết"
msgid "Show other applications"
msgstr "Hiện ứng dụng khác"
-#: ../gtk/gtkappchooserwidget.c:603
+#: ../gtk/gtkappchooserwidget.c:606
msgid "Default Application"
msgstr "Ứng dụng mặc định"
-#: ../gtk/gtkappchooserwidget.c:741
+#: ../gtk/gtkappchooserwidget.c:744
msgid "Recommended Applications"
msgstr "Ứng dụng khuyến khích"
-#: ../gtk/gtkappchooserwidget.c:756
+#: ../gtk/gtkappchooserwidget.c:759
msgid "Related Applications"
msgstr "Ứng dụng liên quan"
-#: ../gtk/gtkappchooserwidget.c:770
+#: ../gtk/gtkappchooserwidget.c:773
msgid "Other Applications"
msgstr "Ứng dụng khác"
-#: ../gtk/gtkapplication.c:1552
+#: ../gtk/gtkapplication.c:1557
#, c-format
msgid ""
"%s cannot quit at this time:\n"
@@ -864,20 +866,20 @@ msgstr ""
"\n"
"%s"
-#: ../gtk/gtkapplicationwindow.c:333 ../gtk/gtkprintoperation-unix.c:475
+#: ../gtk/gtkapplicationwindow.c:333 ../gtk/gtkprintoperation-unix.c:480
#: ../gtk/gtkprintoperation-win32.c:1445
msgid "Application"
msgstr "Ứng dụng"
-#: ../gtk/gtkassistant.c:1004
+#: ../gtk/gtkassistant.c:1008
msgid "C_ontinue"
msgstr "_Tiếp tục"
-#: ../gtk/gtkassistant.c:1007
+#: ../gtk/gtkassistant.c:1011
msgid "Go _Back"
msgstr "Quay _lại"
-#: ../gtk/gtkassistant.c:1011
+#: ../gtk/gtkassistant.c:1015
msgid "_Finish"
msgstr "_Hoàn tất"
@@ -1016,8 +1018,10 @@ msgstr "Không hợp lệ"
#. * an accelerator when the cell is clicked to change the
#. * acelerator.
#.
-#: ../gtk/gtkcellrendereraccel.c:416 ../gtk/gtkcellrendereraccel.c:745
-msgid "New accelerator..."
+#: ../gtk/gtkcellrendereraccel.c:416 ../gtk/gtkcellrendereraccel.c:747
+#, fuzzy
+#| msgid "New accelerator..."
+msgid "New accelerator…"
msgstr "Phím tắt mới..."
#: ../gtk/gtkcellrendererprogress.c:372 ../gtk/gtkcellrendererprogress.c:462
@@ -1319,7 +1323,9 @@ msgid "mm"
msgstr "mm"
#: ../gtk/gtkcustompaperunixdialog.c:605
-msgid "Margins from Printer..."
+#, fuzzy
+#| msgid "Margins from Printer..."
+msgid "Margins from Printer…"
msgstr "Lề từ máy in..."
#: ../gtk/gtkcustompaperunixdialog.c:771
@@ -1359,15 +1365,15 @@ msgstr "_Phải:"
msgid "Paper Margins"
msgstr "Lề giấy"
-#: ../gtk/gtkentry.c:8832 ../gtk/gtktextview.c:8316
+#: ../gtk/gtkentry.c:9127 ../gtk/gtktextview.c:8591
msgid "Input _Methods"
msgstr "Cách _gõ"
-#: ../gtk/gtkentry.c:8846 ../gtk/gtktextview.c:8330
+#: ../gtk/gtkentry.c:9141 ../gtk/gtktextview.c:8605
msgid "_Insert Unicode Control Character"
msgstr "_Chèn ký tự điều khiển Unicode"
-#: ../gtk/gtkentry.c:9799
+#: ../gtk/gtkentry.c:10094
msgid "Caps Lock is on"
msgstr "Caps Lock đã bật"
@@ -1416,7 +1422,7 @@ msgstr "Caps Lock đã bật"
msgid "Select a File"
msgstr "Chọn tập tin"
-#: ../gtk/gtkfilechooserbutton.c:105 ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:1817
+#: ../gtk/gtkfilechooserbutton.c:105 ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:1820
msgid "Desktop"
msgstr "Màn hình nền"
@@ -1425,30 +1431,32 @@ msgid "(None)"
msgstr "(Không có)"
#: ../gtk/gtkfilechooserbutton.c:2046
-msgid "Other..."
+#, fuzzy
+#| msgid "Other..."
+msgid "Other…"
msgstr "Khác..."
#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:152
msgid "Type name of new folder"
msgstr "Hãy gõ tên cho thư mục mới"
-#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:968
+#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:971
msgid "Could not retrieve information about the file"
msgstr "Không thể lấy thông tin về tập tin này"
-#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:979
+#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:982
msgid "Could not add a bookmark"
msgstr "Không thể thêm đánh dấu"
-#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:990
+#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:993
msgid "Could not remove bookmark"
msgstr "Không thể gỡ bỏ đánh dấu"
-#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:1001
+#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:1004
msgid "The folder could not be created"
msgstr "Không thể tạo thư mục đó"
-#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:1014
+#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:1017
msgid ""
"The folder could not be created, as a file with the same name already "
"exists. Try using a different name for the folder, or rename the file first."
@@ -1456,16 +1464,16 @@ msgstr ""
"Không thể tạo thư mục, vì đã có tập tin tên đó. Bạn hãy thử chọn tên khác "
"cho thư mục, hoặc thay đổi tên tập tin trước tiên."
-#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:1028
+#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:1031
msgid "You need to choose a valid filename."
msgstr "Bạn cần tên tập tin hợp lệ."
-#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:1031
+#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:1034
#, c-format
msgid "Cannot create a file under %s as it is not a folder"
msgstr "Không thể tạo tập tin trong %s vì đó không phải là thư mục"
-#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:1043
+#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:1046
msgid ""
"You may only select folders. The item that you selected is not a folder; "
"try using a different item."
@@ -1473,11 +1481,11 @@ msgstr ""
"Bạn chỉ có thể chọn thư mục. Mục bạn chọn không phải là thư mục; thử chọn "
"cái khác."
-#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:1053
+#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:1056
msgid "Invalid file name"
msgstr "Tên tập tin không hợp lệ"
-#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:1063
+#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:1066
msgid "The folder contents could not be displayed"
msgstr "Không thể hiển thị nội dung của thư mục đó"
@@ -1485,210 +1493,212 @@ msgstr "Không thể hiển thị nội dung của thư mục đó"
#. * is a hostname. Nautilus and the panel contain the same string
#. * to translate.
#.
-#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:1589
+#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:1592
#, c-format
msgid "%1$s on %2$s"
msgstr "%1$s trên %2$s"
-#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:1738
+#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:1741
msgid "Search"
msgstr "Tìm kiếm"
-#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:1762 ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:4988
+#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:1765 ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:4991
msgid "Recently Used"
msgstr "Vừa dùng"
-#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:2361
+#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:2364
msgid "Select which types of files are shown"
msgstr "Chọn hiển thị những kiểu tập tin nào"
-#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:2720
+#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:2723
#, c-format
msgid "Add the folder '%s' to the bookmarks"
msgstr "Đánh dấu thư mục '%s'"
-#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:2764
+#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:2767
#, c-format
msgid "Add the current folder to the bookmarks"
msgstr "Đánh dấu thư mục hiện thời"
-#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:2766
+#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:2769
#, c-format
msgid "Add the selected folders to the bookmarks"
msgstr "Đánh dấu thư mục đang được chọn"
-#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:2804
+#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:2807
#, c-format
msgid "Remove the bookmark '%s'"
msgstr "Bỏ đánh dấu '%s'"
-#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:2806
+#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:2809
#, c-format
msgid "Bookmark '%s' cannot be removed"
msgstr "Không thể bỏ đánh dấu '%s'"
-#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:2813 ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:3699
+#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:2816 ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:3702
msgid "Remove the selected bookmark"
msgstr "Bỏ đánh dấu được chọn"
-#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:3377
+#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:3380
msgid "Remove"
msgstr "Gỡ bỏ"
-#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:3386
-msgid "Rename..."
-msgstr "Đổi tên..."
+#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:3389
+#, fuzzy
+#| msgid "_Rename"
+msgid "Rename…"
+msgstr "Đổ_i tên"
#. Accessible object name for the file chooser's shortcuts pane
-#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:3550
+#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:3553
msgid "Places"
msgstr "Mở nhanh"
#. Column header for the file chooser's shortcuts pane
-#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:3607
+#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:3610
msgid "_Places"
msgstr "_Mở nhanh"
-#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:3687
+#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:3690
msgid "Add the selected folder to the Bookmarks"
msgstr "Đánh dấu thư mục được chọn"
-#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:3948
+#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:3951
msgid "Could not select file"
msgstr "Không thể chọn tập tin đó"
-#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:4173
+#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:4176
msgid "_Visit this file"
msgstr "_Xem tập tin này"
-#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:4176
+#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:4179
msgid "_Copy file’s location"
msgstr "_Chép địa chỉ tập tin"
-#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:4179
+#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:4182
msgid "_Add to Bookmarks"
msgstr "T_hêm đánh dấu"
-#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:4186
+#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:4189
msgid "Show _Hidden Files"
msgstr "_Hiện tập tin ẩn"
-#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:4189
+#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:4192
msgid "Show _Size Column"
msgstr "Hiện cột _Kích cỡ"
-#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:4414
+#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:4417
msgid "Files"
msgstr "Tập tin"
-#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:4465
+#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:4468
msgid "Name"
msgstr "Tên"
-#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:4488
+#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:4491
msgid "Size"
msgstr "Kích thước"
-#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:4502
+#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:4505
msgid "Modified"
msgstr "Lúc thay đổi"
#. Label
-#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:4595
+#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:4598
msgid "_Name:"
msgstr "Tê_n:"
-#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:4826
+#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:4829
msgid "Type a file name"
msgstr "Gõ tên tập tin"
-#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:4873 ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:4884
+#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:4876 ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:4887
msgid "Please select a folder below"
msgstr "Chọn thư mục bên dưới"
-#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:4879
+#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:4882
msgid "Please type a file name"
msgstr "Nhập tên tập tin"
#. Create Folder
-#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:4950
+#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:4953
msgid "Create Fo_lder"
msgstr "Tạo thư _mục"
-#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:4998
+#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:5001
msgid "Search:"
msgstr "Tìm kiếm:"
-#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:5049
+#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:5052
msgid "_Location:"
msgstr "Đị_a chỉ:"
-#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:5500
+#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:5502
msgid "Save in _folder:"
msgstr "Lưu tr_ong thư mục:"
-#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:5502
+#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:5504
msgid "Create in _folder:"
msgstr "Tạo tr_ong thư mục:"
-#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:6589
+#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:6597
#, c-format
msgid "Could not read the contents of %s"
msgstr "Không thể đọc nội dung của %s"
-#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:6593
+#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:6601
msgid "Could not read the contents of the folder"
msgstr "Không thể đọc nội dung thư mục"
-#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:6686 ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:6754
-#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:6934
+#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:6694 ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:6762
+#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:6942
msgid "Unknown"
msgstr "Không rõ"
-#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:6701
+#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:6709
msgid "%H:%M"
msgstr "%H:%M"
-#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:6703
+#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:6711
msgid "Yesterday at %H:%M"
msgstr "Hôm qua vào %H:%M"
-#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:7405
+#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:7413
msgid "Cannot change to folder because it is not local"
msgstr ""
"Không thể chuyển đổi sang thư mục đó vì nó không phải là thư mục cục bộ."
-#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:8009 ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:8030
+#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:8020 ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:8041
#, c-format
msgid "Shortcut %s already exists"
msgstr "Phím tắt %s đã có"
-#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:8120
+#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:8131
#, c-format
msgid "Shortcut %s does not exist"
msgstr "Không có phím tắt %s"
-#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:8366 ../gtk/gtkprintunixdialog.c:548
+#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:8377 ../gtk/gtkprintunixdialog.c:548
#, c-format
msgid "A file named \"%s\" already exists. Do you want to replace it?"
msgstr "Tập tin tên \"%s\" đã có. Bạn có muốn thay thế nó không?"
-#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:8369 ../gtk/gtkprintunixdialog.c:552
+#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:8380 ../gtk/gtkprintunixdialog.c:552
#, c-format
msgid ""
"The file already exists in \"%s\". Replacing it will overwrite its contents."
msgstr ""
"Tập tin đó đã có trong \"%s\". Việc thay thế nó sẽ ghi đè lên nội dung nó."
-#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:8374 ../gtk/gtkprintunixdialog.c:559
+#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:8385 ../gtk/gtkprintunixdialog.c:559
msgid "_Replace"
msgstr "Tha_y thế"
-#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:9181
+#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:9192
msgid "Could not start the search process"
msgstr "Không thể khởi chạy tiến trình tìm kiếm"
-#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:9182
+#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:9193
msgid ""
"The program was not able to create a connection to the indexer daemon. "
"Please make sure it is running."
@@ -1696,11 +1706,11 @@ msgstr ""
"Chương trình không thể tạo một kết nối tới trình nền chỉ mục. Hãy kiểm tra "
"xem nó đang chạy."
-#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:9196
+#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:9207
msgid "Could not send the search request"
msgstr "Không thể gửi yêu cầu tìm kiếm"
-#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:9806
+#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:9817
#, c-format
msgid "Could not mount %s"
msgstr "Không thể gắn kết %s"
@@ -1740,12 +1750,12 @@ msgstr "Tìm tên phông"
msgid "Font Family"
msgstr "Họ phông"
-#: ../gtk/gtkicontheme.c:1627
+#: ../gtk/gtkicontheme.c:1931
#, c-format
msgid "Icon '%s' not present in theme"
msgstr "Biểu tượng '%s' không có trong sắc thái"
-#: ../gtk/gtkicontheme.c:3137
+#: ../gtk/gtkicontheme.c:3462
msgid "Failed to load icon"
msgstr "Lỗi nạp biểu tượng"
@@ -1770,22 +1780,24 @@ msgid "System (%s)"
msgstr "Hệ thống (%s)"
#. Open Link
-#: ../gtk/gtklabel.c:6224
+#: ../gtk/gtklabel.c:6139
msgid "_Open Link"
msgstr "_Mở liên kết"
#. Copy Link Address
-#: ../gtk/gtklabel.c:6236
+#: ../gtk/gtklabel.c:6151
msgid "Copy _Link Address"
msgstr "Chép địa chỉ _liên kết"
-#: ../gtk/gtk-launch.c:69
-msgid "APPLICATION [URI...] - launch an APPLICATION with URI."
+#: ../gtk/gtk-launch.c:71
+#, fuzzy
+#| msgid "APPLICATION [URI...] - launch an APPLICATION with URI."
+msgid "APPLICATION [URI…] — launch an APPLICATION with URI."
msgstr "ỨNG-DỤNG [URI...] - chạy ứng dụng ỨNG-DỤNG với URI."
#. Translators: this message will appear after the usage string
#. and before the list of options.
-#: ../gtk/gtk-launch.c:73
+#: ../gtk/gtk-launch.c:75
msgid ""
"Launch specified application by its desktop file info\n"
"optionally passing list of URIs as arguments."
@@ -1793,33 +1805,38 @@ msgstr ""
"Chạy ứng dụng xác định theo tập tin desktop<\n"
"có thể truyền danh sách URI làm đối số."
-#: ../gtk/gtk-launch.c:85
+#: ../gtk/gtk-launch.c:87
#, c-format
msgid "Error parsing commandline options: %s\n"
msgstr "Gặp lỗi khi phân tích tham số dòng lệnh: %s\n"
-#: ../gtk/gtk-launch.c:87 ../gtk/gtk-launch.c:100
+#: ../gtk/gtk-launch.c:89 ../gtk/gtk-launch.c:102
#, c-format
msgid "Try \"%s --help\" for more information."
msgstr "Dùng \"%s --help\" để biết chi tiết."
#. Translators: the %s is the program name. This error message
#. means the user is calling gtk-launch without any argument.
-#: ../gtk/gtk-launch.c:98
+#: ../gtk/gtk-launch.c:100
#, c-format
msgid "%s: missing application name"
msgstr "%s: thiếu tên ứng dụng"
+#: ../gtk/gtk-launch.c:121
+#, c-format
+msgid "Creating AppInfo from id not supported on non unix operating systems"
+msgstr ""
+
#. Translators: the first %s is the program name, the second one
#. is the application name.
-#: ../gtk/gtk-launch.c:122
+#: ../gtk/gtk-launch.c:129
#, c-format
msgid "%s: no such application %s"
msgstr "%s: không có ứng dụng %s"
#. Translators: the first %s is the program name, the second one
#. is the error message.
-#: ../gtk/gtk-launch.c:140
+#: ../gtk/gtk-launch.c:147
#, c-format
msgid "%s: error launching application: %s\n"
msgstr "%s: lỗi chạy ứng dụng: %s\n"
@@ -1894,73 +1911,73 @@ msgstr "Các cờ gỡ lỗi GTK+ cần bỏ đặt"
#. * Do *not* translate it to "predefinito:LTR", if it
#. * it isn't default:LTR or default:RTL it will not work
#.
-#: ../gtk/gtkmain.c:706
+#: ../gtk/gtkmain.c:703
msgid "default:LTR"
msgstr "default:LTR"
-#: ../gtk/gtkmain.c:774
+#: ../gtk/gtkmain.c:768
#, c-format
msgid "Cannot open display: %s"
msgstr "Không thể mở display: %s"
-#: ../gtk/gtkmain.c:840
+#: ../gtk/gtkmain.c:834
msgid "GTK+ Options"
msgstr "Tùy chọn GTK+"
-#: ../gtk/gtkmain.c:840
+#: ../gtk/gtkmain.c:834
msgid "Show GTK+ Options"
msgstr "Hiện tùy chọn GTK+"
-#: ../gtk/gtkmountoperation.c:532
+#: ../gtk/gtkmountoperation.c:535
msgid "Co_nnect"
msgstr "Kết _nối"
-#: ../gtk/gtkmountoperation.c:606
+#: ../gtk/gtkmountoperation.c:609
msgid "Connect As"
msgstr "Kết nối kiểu"
-#: ../gtk/gtkmountoperation.c:615
+#: ../gtk/gtkmountoperation.c:618
msgid "_Anonymous"
msgstr "_Nặc danh"
-#: ../gtk/gtkmountoperation.c:624
+#: ../gtk/gtkmountoperation.c:627
msgid "Registered U_ser"
msgstr "Người dùng có đăng _ký"
-#: ../gtk/gtkmountoperation.c:635
+#: ../gtk/gtkmountoperation.c:638
msgid "_Username"
msgstr "Tên người _dùng"
-#: ../gtk/gtkmountoperation.c:640
+#: ../gtk/gtkmountoperation.c:643
msgid "_Domain"
msgstr "_Miền"
-#: ../gtk/gtkmountoperation.c:646
+#: ../gtk/gtkmountoperation.c:649
msgid "_Password"
msgstr "Mật _khẩu"
-#: ../gtk/gtkmountoperation.c:668
+#: ../gtk/gtkmountoperation.c:671
msgid "Forget password _immediately"
msgstr "_Quên mật khẩu ngay"
-#: ../gtk/gtkmountoperation.c:678
+#: ../gtk/gtkmountoperation.c:681
msgid "Remember password until you _logout"
msgstr "_Nhớ mật khẩu đến khi bạn đăng xuất"
-#: ../gtk/gtkmountoperation.c:688
+#: ../gtk/gtkmountoperation.c:691
msgid "Remember _forever"
msgstr "_Nhớ mãi mãi"
-#: ../gtk/gtkmountoperation.c:1077
+#: ../gtk/gtkmountoperation.c:1080
#, c-format
msgid "Unknown Application (PID %d)"
msgstr "Ứng dụng lạ (PID %d)"
-#: ../gtk/gtkmountoperation.c:1260
+#: ../gtk/gtkmountoperation.c:1263
msgid "Unable to end process"
msgstr "Không thế chấm dứt tiến trình"
-#: ../gtk/gtkmountoperation.c:1297
+#: ../gtk/gtkmountoperation.c:1300
msgid "_End Process"
msgstr "_Chấm dứt tiến trình"
@@ -1996,7 +2013,7 @@ msgstr "Z Shell"
msgid "Cannot end process with PID %d: %s"
msgstr "Không thể chấm dứt tiến trình có PID %d: %s"
-#: ../gtk/gtknotebook.c:5051 ../gtk/gtknotebook.c:7705
+#: ../gtk/gtknotebook.c:5069 ../gtk/gtknotebook.c:7723
#, c-format
msgid "Page %u"
msgstr "Trang %u"
@@ -2004,14 +2021,14 @@ msgstr "Trang %u"
#. Translators: the format here is used to build the string that will be rendered
#. * in the number emblem.
#.
-#: ../gtk/gtknumerableicon.c:481
+#: ../gtk/gtknumerableicon.c:482
#, c-format
msgctxt "Number format"
msgid "%d"
msgstr "%d"
-#: ../gtk/gtkpagesetup.c:646 ../gtk/gtkpapersize.c:846
-#: ../gtk/gtkpapersize.c:886
+#: ../gtk/gtkpagesetup.c:646 ../gtk/gtkpapersize.c:848
+#: ../gtk/gtkpapersize.c:888
msgid "Not a valid page setup file"
msgstr "Không phải một tập tin thiết lập trang hợp lệ"
@@ -2039,8 +2056,10 @@ msgstr ""
" Dưới: %s %s"
#: ../gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:845 ../gtk/gtkprintunixdialog.c:3329
-msgid "Manage Custom Sizes..."
-msgstr "Quản lý kích cỡ riêng..."
+#, fuzzy
+#| msgid "Manage Custom Sizes"
+msgid "Manage Custom Sizes…"
+msgstr "Quản lý kích cỡ riêng"
#: ../gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:896
msgid "_Format for:"
@@ -2070,12 +2089,11 @@ msgstr "Xuống đường dẫn"
msgid "File System Root"
msgstr "Gốc hệ tập tin"
-#: ../gtk/gtkprintbackend.c:748
+#: ../gtk/gtkprintbackend.c:750
msgid "Authentication"
msgstr "Xác thực"
#: ../gtk/gtkprinteroptionwidget.c:546
-#| msgid "Select a File"
msgid "Select a filename"
msgstr "Chọn tên tập tin"
@@ -2137,29 +2155,29 @@ msgctxt "print operation status"
msgid "Finished with error"
msgstr "Kết thúc với lỗi"
-#: ../gtk/gtkprintoperation.c:2352
+#: ../gtk/gtkprintoperation.c:2349
#, c-format
msgid "Preparing %d"
msgstr "Đang chuẩn bị %d..."
-#: ../gtk/gtkprintoperation.c:2354 ../gtk/gtkprintoperation.c:2984
+#: ../gtk/gtkprintoperation.c:2351 ../gtk/gtkprintoperation.c:2983
msgid "Preparing"
msgstr "Đang chuẩn bị..."
-#: ../gtk/gtkprintoperation.c:2357
+#: ../gtk/gtkprintoperation.c:2354
#, c-format
msgid "Printing %d"
msgstr "Đang in %d..."
-#: ../gtk/gtkprintoperation.c:3014
+#: ../gtk/gtkprintoperation.c:3013
msgid "Error creating print preview"
msgstr "Lỗi tạo xem thử bản in"
-#: ../gtk/gtkprintoperation.c:3017
+#: ../gtk/gtkprintoperation.c:3016
msgid "The most probable reason is that a temporary file could not be created."
msgstr "Lý do thường là không thể tạo tập tin tạm."
-#: ../gtk/gtkprintoperation-unix.c:302
+#: ../gtk/gtkprintoperation-unix.c:307
msgid "Error launching preview"
msgstr "Gặp lỗi khi khởi chạy ô xem thử"
@@ -2223,7 +2241,9 @@ msgid "Getting printer information failed"
msgstr "Lỗi lấy thông tin máy in"
#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:1916
-msgid "Getting printer information..."
+#, fuzzy
+#| msgid "Getting printer information..."
+msgid "Getting printer information…"
msgstr "Đang lấy thông tin máy in..."
#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:2184
@@ -2300,42 +2320,42 @@ msgstr "Chung"
#. * multiple pages on a sheet when printing
#.
#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:3058
-#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:3686
+#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:3692
msgid "Left to right, top to bottom"
msgstr "Trái sang phải, trên xuống dưới"
#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:3058
-#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:3686
+#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:3692
msgid "Left to right, bottom to top"
msgstr "Trái sang phải, dưới lên trên"
#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:3059
-#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:3687
+#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:3693
msgid "Right to left, top to bottom"
msgstr "Phải sang trái, trên xuống dưới"
#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:3059
-#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:3687
+#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:3693
msgid "Right to left, bottom to top"
msgstr "Phải sang trái, dưới lên trên"
#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:3060
-#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:3688
+#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:3694
msgid "Top to bottom, left to right"
msgstr "Trên xuống dưới, trái sang phải"
#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:3060
-#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:3688
+#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:3694
msgid "Top to bottom, right to left"
msgstr "Trên xuống dưới, phải sang trái"
#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:3061
-#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:3689
+#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:3695
msgid "Bottom to top, left to right"
msgstr "Dưới lên trên, trái sang phải"
#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:3061
-#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:3689
+#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:3695
msgid "Bottom to top, right to left"
msgstr "Dưới lên trên, phải sang trái"
@@ -2343,7 +2363,7 @@ msgstr "Dưới lên trên, phải sang trái"
#. * dialog that controls in what order multiple pages are arranged
#.
#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:3065 ../gtk/gtkprintunixdialog.c:3078
-#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:3766
+#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:3772
msgid "Page Ordering"
msgstr "Thứ tự trang"
@@ -2545,36 +2565,36 @@ msgstr "In"
msgid "Select which type of documents are shown"
msgstr "Chọn hiển thị những kiểu tập tin nào"
-#: ../gtk/gtkrecentchooserdefault.c:1130 ../gtk/gtkrecentchooserdefault.c:1167
+#: ../gtk/gtkrecentchooserdefault.c:1129 ../gtk/gtkrecentchooserdefault.c:1166
#, c-format
msgid "No item for URI '%s' found"
msgstr "Không tìm thấy mục cho URI '%s'"
-#: ../gtk/gtkrecentchooserdefault.c:1294
+#: ../gtk/gtkrecentchooserdefault.c:1293
msgid "Untitled filter"
msgstr "Bộ lọc không có tên"
-#: ../gtk/gtkrecentchooserdefault.c:1647
+#: ../gtk/gtkrecentchooserdefault.c:1646
msgid "Could not remove item"
msgstr "Không thể gỡ bỏ mục"
-#: ../gtk/gtkrecentchooserdefault.c:1691
+#: ../gtk/gtkrecentchooserdefault.c:1690
msgid "Could not clear list"
msgstr "Không thể xoá danh sách"
-#: ../gtk/gtkrecentchooserdefault.c:1775
+#: ../gtk/gtkrecentchooserdefault.c:1774
msgid "Copy _Location"
msgstr "Chép Đị_a chỉ"
-#: ../gtk/gtkrecentchooserdefault.c:1788
+#: ../gtk/gtkrecentchooserdefault.c:1787
msgid "_Remove From List"
msgstr "Gỡ bỏ _ra danh sách"
-#: ../gtk/gtkrecentchooserdefault.c:1797
+#: ../gtk/gtkrecentchooserdefault.c:1796
msgid "_Clear List"
msgstr "_Xóa danh sách"
-#: ../gtk/gtkrecentchooserdefault.c:1811
+#: ../gtk/gtkrecentchooserdefault.c:1810
msgid "Show _Private Resources"
msgstr "Hiện tài nguyên _riêng"
@@ -3147,7 +3167,7 @@ msgstr "Thu _nhỏ"
#. * glyphs then use MEDIUM VERTICAL BAR (U+2759) as the text for
#. * the state
#.
-#: ../gtk/gtkswitch.c:337 ../gtk/gtkswitch.c:392 ../gtk/gtkswitch.c:586
+#: ../gtk/gtkswitch.c:337 ../gtk/gtkswitch.c:392 ../gtk/gtkswitch.c:583
msgctxt "switch"
msgid "ON"
msgstr "BẬT"
@@ -3155,7 +3175,7 @@ msgstr "BẬT"
#. Translators: if the "off" state label requires more than three
#. * glyphs then use WHITE CIRCLE (U+25CB) as the text for the state
#.
-#: ../gtk/gtkswitch.c:345 ../gtk/gtkswitch.c:393 ../gtk/gtkswitch.c:615
+#: ../gtk/gtkswitch.c:345 ../gtk/gtkswitch.c:393 ../gtk/gtkswitch.c:598
msgctxt "switch"
msgid "OFF"
msgstr "TẮT"
@@ -3332,7 +3352,7 @@ msgstr "Gặp thẻ đầu bất thường '%s' trên dòng %d ký tự %d"
msgid "Unexpected character data on line %d char %d"
msgstr "Gặp dữ liệu ký tự bất thường trên dòng %d ký tự %d"
-#: ../gtk/gtkuimanager.c:2738
+#: ../gtk/gtkuimanager.c:2694
msgid "Empty"
msgstr "Rỗng"
@@ -4513,169 +4533,169 @@ msgstr "Tạm dừng; Từ chối nhận yêu cầu in"
msgid "Rejecting Jobs"
msgstr "Từ chối nhận yêu cầu in"
-#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2909
+#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2915
msgid "Two Sided"
msgstr "Mặt đôi"
-#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2910
+#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2916
msgid "Paper Type"
msgstr "Kiểu giấy"
-#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2911
+#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2917
msgid "Paper Source"
msgstr "Nguồn giấy"
-#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2912
+#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2918
msgid "Output Tray"
msgstr "Khay xuất"
-#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2913
+#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2919
msgid "Resolution"
msgstr "Độ phân giải"
-#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2914
+#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2920
msgid "GhostScript pre-filtering"
msgstr "Tiền lọc GhostScript"
-#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2923
+#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2929
msgid "One Sided"
msgstr "Mặt đơn"
#. Translators: this is an option of "Two Sided"
-#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2925
+#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2931
msgid "Long Edge (Standard)"
msgstr "Cạnh dài (Chuẩn)"
#. Translators: this is an option of "Two Sided"
-#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2927
+#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2933
msgid "Short Edge (Flip)"
msgstr "Cạnh ngắn (Lật)"
#. Translators: this is an option of "Paper Source"
-#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2929
-#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2931
-#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2939
+#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2935
+#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2937
+#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2945
msgid "Auto Select"
msgstr "Chọn tự động"
#. Translators: this is an option of "Paper Source"
#. Translators: this is an option of "Resolution"
-#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2933
-#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2935
-#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2937
+#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2939
#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2941
-#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:3429
+#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2943
+#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2947
+#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:3435
msgid "Printer Default"
msgstr "Mặc định máy in"
#. Translators: this is an option of "GhostScript"
-#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2943
+#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2949
msgid "Embed GhostScript fonts only"
msgstr "Nhúng chỉ phông chữ GhostScript"
#. Translators: this is an option of "GhostScript"
-#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2945
+#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2951
msgid "Convert to PS level 1"
msgstr "Chuyển đổi sang PS cấp 1"
#. Translators: this is an option of "GhostScript"
-#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2947
+#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2953
msgid "Convert to PS level 2"
msgstr "Chuyển đổi sang PS cấp 2"
#. Translators: this is an option of "GhostScript"
-#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2949
+#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2955
msgid "No pre-filtering"
msgstr "Không tiền lọc"
#. Translators: "Miscellaneous" is the label for a button, that opens
#. up an extra panel of settings in a print dialog.
-#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2958
+#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2964
msgid "Miscellaneous"
msgstr "Linh tinh"
#. Translators: These strings name the possible values of the
#. * job priority option in the print dialog
#.
-#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:3681
+#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:3687
msgid "Urgent"
msgstr "Khẩn"
-#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:3681
+#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:3687
msgid "High"
msgstr "Cao"
-#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:3681
+#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:3687
msgid "Medium"
msgstr "Vừa"
-#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:3681
+#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:3687
msgid "Low"
msgstr "Thấp"
#. Translators, this string is used to label the job priority option
#. * in the print dialog
#.
-#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:3711
+#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:3717
msgid "Job Priority"
msgstr "Ưu tiên"
#. Translators, this string is used to label the billing info entry
#. * in the print dialog
#.
-#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:3722
+#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:3728
msgid "Billing Info"
msgstr "Thông tin lập hóa đơn"
#. Translators, these strings are names for various 'standard' cover
#. * pages that the printing system may support.
#.
-#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:3737
+#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:3743
msgid "None"
msgstr "Không có"
-#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:3737
+#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:3743
msgid "Classified"
msgstr "Xem riêng"
-#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:3737
+#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:3743
msgid "Confidential"
msgstr "Mật"
-#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:3737
+#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:3743
msgid "Secret"
msgstr "Rất mật"
-#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:3737
+#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:3743
msgid "Standard"
msgstr "Chuẩn"
-#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:3737
+#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:3743
msgid "Top Secret"
msgstr "Tối mật"
-#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:3737
+#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:3743
msgid "Unclassified"
msgstr "Xem chung"
#. Translators, this string is used to label the pages-per-sheet option
#. * in the print dialog
#.
-#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:3748
+#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:3754
msgid "Pages per Sheet"
msgstr "Số trang mỗi tờ"
#. Translators, this is the label used for the option in the print
#. * dialog that controls the front cover page.
#.
-#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:3808
+#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:3814
msgid "Before"
msgstr "Trước"
#. Translators, this is the label used for the option in the print
#. * dialog that controls the back cover page.
#.
-#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:3823
+#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:3829
msgid "After"
msgstr "Sau"
@@ -4683,14 +4703,14 @@ msgstr "Sau"
#. * a print job is printed. Possible values are 'now', a specified time,
#. * or 'on hold'
#.
-#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:3843
+#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:3849
msgid "Print at"
msgstr "In lúc"
#. Translators: this is the name of the option that allows the user
#. * to specify a time when a print job will be printed.
#.
-#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:3854
+#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:3860
msgid "Print at time"
msgstr "In tại thời điểm"
@@ -4698,17 +4718,17 @@ msgstr "In tại thời điểm"
#. * size. The two placeholders are replaced with the width and height
#. * in points. E.g: "Custom 230.4x142.9"
#.
-#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:3889
+#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:3895
#, c-format
msgid "Custom %sx%s"
msgstr "Tự chọn %sx%s"
-#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:3970
+#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:3976
msgid "Printer Profile"
msgstr "Hồ sơ máy in"
#. TRANSLATORS: this is when color profile information is unavailable
-#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:3977
+#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:3983
msgid "Unavailable"
msgstr "Không sẵn sàng"
@@ -4810,6 +4830,15 @@ msgstr "tinra.%s"
msgid "Print to Test Printer"
msgstr "In vào máy in thử ra"
+#~ msgid "Homepage"
+#~ msgstr "Trang chủ"
+
+#~ msgid "Rename..."
+#~ msgstr "Đổi tên..."
+
+#~ msgid "Manage Custom Sizes..."
+#~ msgstr "Quản lý kích cỡ riêng..."
+
#~ msgid "Select a folder"
#~ msgstr "Chọn thư mục"
@@ -5648,9 +5677,6 @@ msgstr "In vào máy in thử ra"
#~ msgid "Rename file \"%s\" to:"
#~ msgstr "Đổi tên tập tin « %s » thành:"
-#~ msgid "_Rename"
-#~ msgstr "Đổ_i tên"
-
#~ msgid ""
#~ "The filename \"%s\" couldn't be converted to UTF-8. (try setting the "
#~ "environment variable G_FILENAME_ENCODING): %s"
[
Date Prev][
Date Next] [
Thread Prev][
Thread Next]
[
Thread Index]
[
Date Index]
[
Author Index]