[file-roller] Updated Vietnamese translation



commit 9a1fec8583d6f13dd7745b78cf1cf3bbdacb9cd9
Author: Trần Ngọc Quân <vnwildman gmail com>
Date:   Sat Jul 6 17:55:30 2013 +0700

    Updated Vietnamese translation

 po/vi.po |  299 +++++++++++++++++---------------------------------------------
 1 files changed, 81 insertions(+), 218 deletions(-)
---
diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po
index ff9bd3a..c2ab04c 100644
--- a/po/vi.po
+++ b/po/vi.po
@@ -1,24 +1,25 @@
 # Vietnamese translator for File-Roller.
-# Copyright © 2010 Free Software Foundation, Inc.
+# Copyright © 2013 Free Software Foundation, Inc.
 # T.M.Thanh <tmthanh yahoo com>, 2002.
 # Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds gmail com>, 2004,2011-2012.
 # Clytie Siddall <clytie riverland net au>, 2005-2010.
+# Trần Ngọc Quân <vnwildman gmail com>, 2013.
 #
 msgid ""
 msgstr ""
 "Project-Id-Version: file-roller GNOME TRUNK\n"
 "Report-Msgid-Bugs-To: http://bugzilla.gnome.org/enter_bug.cgi?product=file-";
 "roller&keywords=I18N+L10N&component=general\n"
-"POT-Creation-Date: 2013-06-17 17:06+0000\n"
-"PO-Revision-Date: 2013-07-06 17:49+0700\n"
-"Last-Translator: Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds gmail com>\n"
-"Language-Team: Vietnamese <vi-VN googlegroups com>\n"
+"POT-Creation-Date: 2013-07-03 15:56+0000\n"
+"PO-Revision-Date: 2013-07-06 17:55+0700\n"
+"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman gmail com>\n"
+"Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi lists sourceforge net>\n"
 "Language: vi\n"
 "MIME-Version: 1.0\n"
 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
 "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
-"X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n"
+"X-Generator: Poedit 1.5.5\n"
 
 #: ../copy-n-paste/eggdesktopfile.c:165
 #, c-format
@@ -28,7 +29,7 @@ msgstr "Tập tin .desktop không hợp lệ"
 #: ../copy-n-paste/eggdesktopfile.c:190
 #, c-format
 msgid "Unrecognized desktop file Version '%s'"
-msgstr "Không nhận phiên bản tập tin .desktop '%s'"
+msgstr "Không nhận phiên bản tập tin .desktop “%s”"
 
 #: ../copy-n-paste/eggdesktopfile.c:970
 #, c-format
@@ -94,11 +95,11 @@ msgstr "Tạo và sửa đổi kho"
 
 #: ../data/file-roller.desktop.in.in.h:3
 msgid "zip;tar;extract;unpack;"
-msgstr ""
+msgstr "zip;tar;extract;trích;xuất;trich;xuat;unpack;giải;nén;giai;nen"
 
 #: ../data/org.gnome.FileRoller.gschema.xml.in.h:1
 msgid "How to sort files"
-msgstr "Cách sắp xếp tập tin"
+msgstr "Cách sắp xếp thứ tự các tập tin"
 
 #: ../data/org.gnome.FileRoller.gschema.xml.in.h:2
 msgid ""
@@ -129,8 +130,8 @@ msgid ""
 "Use 'all-files' to view all the files in the archive in a single list, use "
 "'as-folder' to navigate the archive as a folder."
 msgstr ""
-"Dùng 'all-files' (mọi tập tin) để xem danh sách các kho trong danh sách đơn, "
-"dùng 'as-folder' (dạng thư mục')để xem kho nén dưới dạng thư mục."
+"Dùng “all-files” (mọi tập tin) để xem danh sách các kho trong danh sách đơn, "
+"dùng “as-folder” (như là thư mục) để xem kho nén dưới dạng thư mục."
 
 #: ../data/org.gnome.FileRoller.gschema.xml.in.h:7
 msgid "Display type"
@@ -138,7 +139,7 @@ msgstr "Hiện kiểu"
 
 #: ../data/org.gnome.FileRoller.gschema.xml.in.h:8
 msgid "Display the type column in the main window."
-msgstr "Hiện cột kiểu ở cửa sổ chính."
+msgstr "Hiển thị cột chứa kiểu của tập tin ở trong cửa sổ chính."
 
 #: ../data/org.gnome.FileRoller.gschema.xml.in.h:9
 msgid "Display size"
@@ -146,7 +147,7 @@ msgstr "Hiển thị cỡ"
 
 #: ../data/org.gnome.FileRoller.gschema.xml.in.h:10
 msgid "Display the size column in the main window."
-msgstr "Hiện cột cỡ ở cửa sổ chính."
+msgstr "Hiển thị cột biểu diễn độ lớn ở trong cửa sổ chính."
 
 #: ../data/org.gnome.FileRoller.gschema.xml.in.h:11
 msgid "Display time"
@@ -154,7 +155,7 @@ msgstr "Hiện thời gian"
 
 #: ../data/org.gnome.FileRoller.gschema.xml.in.h:12
 msgid "Display the time column in the main window."
-msgstr "Hiện cột thời gian ở cửa sổ chính."
+msgstr "Hiển thị cột biểu thị thời gian ở trong cửa sổ chính."
 
 #: ../data/org.gnome.FileRoller.gschema.xml.in.h:13
 msgid "Display path"
@@ -162,11 +163,11 @@ msgstr "Hiện đường dẫn"
 
 #: ../data/org.gnome.FileRoller.gschema.xml.in.h:14
 msgid "Display the path column in the main window."
-msgstr "Hiển thị cột đường dẫn ở cửa sổ chính."
+msgstr "Hiển thị cột chứa đường dẫn ở cửa sổ chính."
 
 #: ../data/org.gnome.FileRoller.gschema.xml.in.h:15
 msgid "Name column width"
-msgstr "Chiều ngang cột tên"
+msgstr "Độ rộng của cột tên"
 
 #: ../data/org.gnome.FileRoller.gschema.xml.in.h:16
 msgid "The default width of the name column in the file list."
@@ -178,15 +179,15 @@ msgstr "Lượng lịch sử tối đa"
 
 #: ../data/org.gnome.FileRoller.gschema.xml.in.h:18
 msgid "Max number of items in the 'Open Recents' submenu."
-msgstr "Số \"các tập tin mở gần đây\" nhiều nhất."
+msgstr "Số lượng các tập tin mở gần đây trong trình đơn con “Mới dùng”."
 
 #: ../data/org.gnome.FileRoller.gschema.xml.in.h:19
 msgid "View statusbar"
-msgstr "Xem thanh trạng thái"
+msgstr "Hiển thị thanh trạng thái"
 
 #: ../data/org.gnome.FileRoller.gschema.xml.in.h:20
 msgid "Whether to display the statusbar."
-msgstr "Hiển thị thahh trạng thái?"
+msgstr "Có hiển thị thanh trạng thái hay không."
 
 #: ../data/org.gnome.FileRoller.gschema.xml.in.h:21 ../src/ui.h:198
 msgid "View the folders pane"
@@ -194,7 +195,7 @@ msgstr "Xem ô cửa sổ thư mục"
 
 #: ../data/org.gnome.FileRoller.gschema.xml.in.h:22
 msgid "Whether to display the folders pane."
-msgstr "Hiển thị khung thư mục"
+msgstr "Có hiển thị khung biểu diễn thư mục hay không."
 
 #: ../data/org.gnome.FileRoller.gschema.xml.in.h:23
 msgid "Editors"
@@ -205,7 +206,7 @@ msgid ""
 "List of applications entered in the 'Open File' dialog and not associated "
 "with the file type."
 msgstr ""
-"Danh sách chương trình nhâp trong hộp thoại \"Mở tập tin\" nhưng không ứg "
+"Danh sách chương trình vào trong hộp thoại \"Mở tập tin\" nhưng không ứng "
 "với loại tập tin nào."
 
 #: ../data/org.gnome.FileRoller.gschema.xml.in.h:25
@@ -255,7 +256,7 @@ msgstr "Giải nén vào đây"
 #. Translators: the current position is the current folder
 #: ../nautilus/nautilus-fileroller.c:329
 msgid "Extract the selected archive to the current position"
-msgstr "Giải nén kho đã chọn vào vị trí hiện tại"
+msgstr "Giải nén kho đã được chọn vào thư mục hiện tại"
 
 #: ../nautilus/nautilus-fileroller.c:346
 msgid "Extract To..."
@@ -279,7 +280,7 @@ msgstr "Mở"
 
 #: ../src/actions.c:125 ../src/fr-window.c:5279
 msgid "All archives"
-msgstr "Mọi kho"
+msgstr "Mọi kiểu kho"
 
 #: ../src/actions.c:132
 msgid "All files"
@@ -291,11 +292,11 @@ msgstr "Tác quyền © năm 2001-2010 của Tổ chức Phần mềm Tự do."
 
 #: ../src/actions.c:488
 msgid "An archive manager for GNOME."
-msgstr "Trình quản lý kho của GNOME."
+msgstr "Ứng dụng quản lý kho của GNOME."
 
 #: ../src/actions.c:491
 msgid "translator-credits"
-msgstr "Nhóm Việt hóa GNOME (http://gnomevi.sourceforge.net)"
+msgstr "Nhóm Việt hóa GNOME (https://l10n.gnome.org/teams/vi/)"
 
 #: ../src/dlg-add.c:116
 msgid "Could not add the files to the archive"
@@ -304,7 +305,7 @@ msgstr "Không thể thêm tập tin vào kho"
 #: ../src/dlg-add.c:117
 #, c-format
 msgid "You don't have the right permissions to read files from folder \"%s\""
-msgstr "Bạn không có đủ quyền để đọc tập tin nằm trong thư mục « %s »"
+msgstr "Bạn không có đủ quyền để đọc tập tin nằm trong thư mục “%s”"
 
 #: ../src/dlg-add.c:182 ../src/ui.h:42
 msgid "Add Files"
@@ -317,17 +318,17 @@ msgstr "Tùy _chọn"
 #. load options
 #: ../src/dlg-add.c:202 ../src/ui/add-options.ui.h:1
 msgid "Load Options"
-msgstr "Nạp tùy chọn"
+msgstr "Tùy chọn tải"
 
 #. save options
 #: ../src/dlg-add.c:209 ../src/dlg-add.c:827
 msgid "Save Options"
-msgstr "Lưu tùy chọn"
+msgstr "Tùy chọn lưu"
 
 #. clear options
 #: ../src/dlg-add.c:216
 msgid "Reset Options"
-msgstr "Đặt lại tuỳ chọn"
+msgstr "Tuỳ chọn đặt lại"
 
 #: ../src/dlg-add.c:828
 msgid "_Options Name:"
@@ -355,7 +356,7 @@ msgid ""
 "\n"
 "Do you want to create it?"
 msgstr ""
-"Thư mục đích « %s » không tồn tại.\n"
+"Thư mục đích “%s” không tồn tại.\n"
 "\n"
 "Bạn có muốn tạo nó không?"
 
@@ -378,7 +379,7 @@ msgstr "Không thể tạo thư mục đích: %s."
 #, c-format
 msgid ""
 "You don't have the right permissions to extract archives in the folder \"%s\""
-msgstr "Bạn không có đủ quyền để giải nén kho nằm trong thư mục « %s »"
+msgstr "Bạn không có đủ quyền để giải nén kho nằm trong thư mục “%s”"
 
 #: ../src/dlg-extract.c:283 ../src/ui/extract-dialog-options.ui.h:1
 #: ../src/ui.h:109
@@ -426,7 +427,7 @@ msgstr "Thuộc tính của %s"
 #: ../src/dlg-update.c:163
 #, c-format
 msgid "Update the file \"%s\" in the archive \"%s\"?"
-msgstr "Cập nhật tập tin « %s » trong kho lưu « %s » không?"
+msgstr "Cập nhật tập tin “%s” trong kho lưu “%s” không?"
 
 #. secondary text
 #: ../src/dlg-update.c:174 ../src/dlg-update.c:199 ../src/ui/update.ui.h:2
@@ -444,7 +445,7 @@ msgstr[0] ""
 #: ../src/dlg-update.c:189
 #, c-format
 msgid "Update the files in the archive \"%s\"?"
-msgstr "Cập nhật các tập tin trong kho lưu « %s » không?"
+msgstr "Cập nhật các tập tin trong kho lưu “%s” không?"
 
 #: ../src/fr-application.c:65
 msgid "Add files to the specified archive and quit the program"
@@ -464,7 +465,7 @@ msgstr "Giải nén kho vào thư mục đã xác định rồi thoát khỏi ch
 
 #: ../src/fr-application.c:74 ../src/fr-application.c:86
 msgid "FOLDER"
-msgstr "THƯ MỤC"
+msgstr "T.MỤC"
 
 #: ../src/fr-application.c:77
 msgid "Extract archives asking the destination folder and quit the program"
@@ -481,7 +482,7 @@ msgstr ""
 #: ../src/fr-application.c:85
 msgid "Default folder to use for the '--add' and '--extract' commands"
 msgstr ""
-"Thư mục mặc định dùng cho lệnh « --add » (thêm) và « --extract » (giải nén)"
+"Thư mục mặc định dùng cho lệnh “--add” (thêm) và “--extract” (giải nén)"
 
 #: ../src/fr-application.c:89
 msgid "Create destination folder without asking confirmation"
@@ -507,24 +508,24 @@ msgstr "Giải nén kho"
 
 #: ../src/fr-application.c:565
 msgid "- Create and modify an archive"
-msgstr "- Tạo và sửa kho"
+msgstr "- Tạo mới và thay đổi kho nén"
 
 #. manually set name and icon
 #: ../src/fr-application.c:833
 msgid "File Roller"
-msgstr "Trình quản lí kho File Roller"
+msgstr "Trình quản lý kho File Roller"
 
 #: ../src/fr-archive.c:1844
 msgid "You don't have the right permissions."
-msgstr "Bạn không có đủ quyền truy cập."
+msgstr "Bạn không có đủ thẩm quyền truy cập."
 
 #: ../src/fr-archive.c:1844
 msgid "This archive type cannot be modified"
-msgstr "Kho loại này không thể bị thay đổi"
+msgstr "Bạn không thể thay đổi kho nén kiểu này"
 
 #: ../src/fr-archive.c:1858
 msgid "You can't add an archive to itself."
-msgstr "Bạn không thể thêm một kho vào chính nó."
+msgstr "Bạn không thể thêm một kho vào chính bản thân nó."
 
 #. Translators: %s is a filename.
 #: ../src/fr-command-7z.c:297 ../src/fr-command-rar.c:329
@@ -568,7 +569,7 @@ msgstr "Đang nén lại kho"
 msgid "Decompressing archive"
 msgstr "Đang giải nén kho"
 
-#: ../src/fr-file-selector-dialog.c:736 ../src/fr-file-selector-dialog.c:781
+#: ../src/fr-file-selector-dialog.c:772 ../src/fr-file-selector-dialog.c:817
 msgid "Could not load the location"
 msgstr "Không thể nạp vị trí"
 
@@ -600,7 +601,9 @@ msgstr "Tập tin tên \"%s\" đã có. Bạn có muốn thay thế nó không?"
 #, c-format
 msgid ""
 "The file already exists in \"%s\".  Replacing it will overwrite its contents."
-msgstr "Tập tin đã có trong \"%s\". Thay nó nghĩa là ghi đè nội dung cũ."
+msgstr ""
+"Tập tin đã có trong \"%s\". Thay thế nó đồng nghĩa với việc ghi đè lên nội "
+"dung cũ."
 
 #: ../src/fr-new-archive-dialog.c:472 ../src/fr-window.c:6660
 msgid "_Replace"
@@ -649,7 +652,7 @@ msgstr "[chỉ đọc]"
 #: ../src/fr-window.c:2179
 #, c-format
 msgid "Could not display the folder \"%s\""
-msgstr "Không thể hiển thị thư mục « %s »"
+msgstr "Không thể hiển thị thư mục “%s”"
 
 #. Translators: %s is a filename
 #: ../src/fr-window.c:2270 ../src/fr-window.c:2308
@@ -705,13 +708,13 @@ msgstr "Đang trích tập tin từ \"%s\""
 
 #: ../src/fr-window.c:2304
 msgid "Copying the extracted files to the destination"
-msgstr "Chép tập tin mới trích vào đích đến"
+msgstr "Chép tập tin được trích vào thư mục đích"
 
 #. Translators: %s is a filename
 #: ../src/fr-window.c:2313
 #, c-format
 msgid "Saving \"%s\""
-msgstr "Đang lưu \"%s\""
+msgstr "Đang ghi \"%s\""
 
 #. Translators: %s is a filename
 #: ../src/fr-window.c:2320
@@ -764,7 +767,7 @@ msgstr "Gặp lỗi khi giải nén tập tin."
 #: ../src/fr-window.c:2926
 #, c-format
 msgid "Could not open \"%s\""
-msgstr "Không thể mở « %s »"
+msgstr "Không thể mở “%s”"
 
 #: ../src/fr-window.c:2931
 msgid "An error occurred while loading the archive."
@@ -776,23 +779,23 @@ msgstr "Gặp lỗi khi xóa bỏ tập tin khỏi kho."
 
 #: ../src/fr-window.c:2941
 msgid "An error occurred while adding files to the archive."
-msgstr "Gặp lỗi khi thêm tập tin vào kho."
+msgstr "Có lỗi nảy sinh trong quá trình thêm tập tin vào kho."
 
 #: ../src/fr-window.c:2945
 msgid "An error occurred while testing archive."
-msgstr "Gặp lỗi khi kiểm tra kho."
+msgstr "Có lỗi nảy sinh trong quá trình kiểm tra kho."
 
 #: ../src/fr-window.c:2950
 msgid "An error occurred while saving the archive."
-msgstr "Gặp lỗi khi lưu kho."
+msgstr "Có lỗi nảy sinh trong quá trình lưu kho."
 
 #: ../src/fr-window.c:2954
 msgid "An error occurred while renaming the files."
-msgstr "Gặp lỗi khi đổi tên tập tin."
+msgstr "Có lỗi nảy sinh trong quá trình đổi tên tập tin."
 
 #: ../src/fr-window.c:2958
 msgid "An error occurred while updating the files."
-msgstr "Gặp lỗi khi cập nhật tập tin."
+msgstr "Có lỗi nảy sinh trong quá trình cập nhật tập tin."
 
 #: ../src/fr-window.c:2962
 msgid "An error occurred."
@@ -867,19 +870,15 @@ msgstr "Mở _gần đây"
 
 #: ../src/fr-window.c:5711 ../src/fr-window.c:5723
 msgid "Open a recently used archive"
-msgstr "Mở kho đã dùng gần đây"
+msgstr "Mở kho mới dùng gần đây"
 
 #: ../src/fr-window.c:5739
-#, fuzzy
-#| msgid "_Other Options"
 msgid "_Other Actions"
-msgstr "Tùy chọn _khác"
+msgstr "Các thao tác _khác"
 
 #: ../src/fr-window.c:5740
-#, fuzzy
-#| msgid "_Other Options"
 msgid "Other actions"
-msgstr "Tùy chọn _khác"
+msgstr "Các thao tác khác"
 
 #. Translators: after the colon there is a folder name.
 #: ../src/fr-window.c:5804 ../src/ui/file-selector.ui.h:4
@@ -895,7 +894,7 @@ msgstr "Thay thế tập tin \"%s\" chứ?"
 #: ../src/fr-window.c:6651
 #, c-format
 msgid "Another file with the same name already exists in \"%s\"."
-msgstr "Tập tin tên \"%s\" đã có."
+msgstr "Đã sẵn có tập tin khác có cùng tên trong \"%s\"."
 
 #: ../src/fr-window.c:6658
 msgid "Replace _All"
@@ -908,7 +907,7 @@ msgstr "_Bỏ qua"
 #: ../src/fr-window.c:7452 ../src/fr-window.c:7809
 #, c-format
 msgid "Could not save the archive \"%s\""
-msgstr "Không thể lưu kho « %s »"
+msgstr "Không thể lưu kho “%s”"
 
 #: ../src/fr-window.c:7579
 msgid "Save"
@@ -930,8 +929,8 @@ msgid ""
 "Name \"%s\" is not valid because it contains at least one of the following "
 "characters: %s, please type other name."
 msgstr ""
-"Tên \"%s\" không hợp lệ vì chứa ký tự không cho phép sau: %s, vui lòng nhập "
-"tên khác."
+"Tên \"%s\" không hợp lệ vì có chứa ký tự không cho phép sau đây: %s, vui "
+"lòng nhập tên khác."
 
 #: ../src/fr-window.c:8171
 #, c-format
@@ -940,13 +939,13 @@ msgid ""
 "\n"
 "%s"
 msgstr ""
-"Một thư mục tên \"%s\" đã có.\n"
+"Đã sẵn có thư mục \"%s\".\n"
 "\n"
 "%s"
 
 #: ../src/fr-window.c:8171 ../src/fr-window.c:8173
 msgid "Please use a different name."
-msgstr "Hãy chọn tên khác."
+msgstr "Vui lòng chọn một cái tên khác."
 
 #: ../src/fr-window.c:8173
 #, c-format
@@ -955,13 +954,13 @@ msgid ""
 "\n"
 "%s"
 msgstr ""
-"Một tập tin tên « %s » đã có.\n"
+"Tập tin tên “%s” đã sẵn có.\n"
 "\n"
 "%s"
 
 #: ../src/fr-window.c:8243
 msgid "Rename"
-msgstr "Thay tên"
+msgstr "Đổi tên"
 
 #: ../src/fr-window.c:8244
 msgid "_New folder name:"
@@ -973,11 +972,11 @@ msgstr "Tên tập tin _mới:"
 
 #: ../src/fr-window.c:8248
 msgid "_Rename"
-msgstr "Th_ay tên"
+msgstr "Đổ_i tên"
 
 #: ../src/fr-window.c:8265 ../src/fr-window.c:8284
 msgid "Could not rename the folder"
-msgstr "Không thể thay đổi tên của thư mục"
+msgstr "Không thể đổi tên của thư mục"
 
 #: ../src/fr-window.c:8265 ../src/fr-window.c:8284
 msgid "Could not rename the file"
@@ -987,13 +986,13 @@ msgstr "Không thể thay đổi tên của tập tin"
 #: ../src/fr-window.c:8717
 #, c-format
 msgid "Moving the files from \"%s\" to \"%s\""
-msgstr "Chuyển tập tin từ \"%s\" sang \"%s\""
+msgstr "Chuyển các tập tin từ \"%s\" sang \"%s\""
 
 #. Translators: %s are archive filenames
 #: ../src/fr-window.c:8720
 #, c-format
 msgid "Copying the files from \"%s\" to \"%s\""
-msgstr "Đang chép tập tin từ \"%s\" sang \"%s\""
+msgstr "Đang chép các tập tin từ \"%s\" sang \"%s\""
 
 #: ../src/fr-window.c:8771
 msgid "Paste Selection"
@@ -1177,7 +1176,7 @@ msgstr "Đổi tên của mục được chọn"
 
 #: ../src/ui.h:72 ../src/ui.h:93
 msgid "Delete the selection from the archive"
-msgstr "Xóa bỏ mục được chọn khỏi kho"
+msgstr "Xóa bỏ các mục được chọn khỏi kho"
 
 #: ../src/ui.h:98
 msgid "Deselect all files"
@@ -1221,11 +1220,11 @@ msgstr "_Mật khẩu…"
 
 #: ../src/ui.h:130
 msgid "Specify a password for this archive"
-msgstr "Xác định mật khẩu cho kho này"
+msgstr "Chỉ định mật khẩu cho kho này"
 
 #: ../src/ui.h:134
 msgid "Show archive properties"
-msgstr "Hiển thị thuộc tính kho"
+msgstr "Hiển thị các thuộc tính của kho"
 
 #: ../src/ui.h:138
 msgid "Reload current archive"
@@ -1237,7 +1236,7 @@ msgstr "Lưu mới…"
 
 #: ../src/ui.h:142
 msgid "Save the current archive with a different name"
-msgstr "Lưu kho hiện thời với tên khác"
+msgstr "Lưu kho hiện thời bằng một cái tên khác"
 
 #: ../src/ui.h:146
 msgid "Select all files"
@@ -1249,7 +1248,7 @@ msgstr "_Kiểm tra tính toàn vẹn"
 
 #: ../src/ui.h:150
 msgid "Test whether the archive contains errors"
-msgstr "Kiểm tra xem kho có bị lỗi không"
+msgstr "Kiểm tra xem kho có bị lỗi hay không"
 
 #: ../src/ui.h:154 ../src/ui.h:158
 msgid "Open the selected file"
@@ -1278,17 +1277,15 @@ msgstr "Thanh t_rạng thái"
 
 #: ../src/ui.h:193
 msgid "View the statusbar"
-msgstr "Xem thanh trạng thái"
+msgstr "Hiển thị thanh trạng thái"
 
 #: ../src/ui.h:202
 msgid "Find…"
 msgstr "Tìm…"
 
 #: ../src/ui.h:203
-#, fuzzy
-#| msgid "Sort file list by name"
 msgid "Find files by name"
-msgstr "Sắp xếp danh sách tập tin theo tên"
+msgstr "Tìm các tập tin theo tên"
 
 #: ../src/ui/new-archive-dialog-options.ui.h:2
 #: ../src/ui/new-archive-dialog.ui.h:5
@@ -1348,7 +1345,7 @@ msgstr "Tỷ lệ nén:"
 
 #: ../src/ui/properties.ui.h:6
 msgid "Last modified:"
-msgstr "Ngày sửa đổi:"
+msgstr "Lần sửa cuối:"
 
 #: ../src/ui/properties.ui.h:7
 msgid "Content size:"
@@ -1356,7 +1353,7 @@ msgstr "Kích thước nội dung:"
 
 #: ../src/ui/properties.ui.h:8
 msgid "Number of files:"
-msgstr "Số tập tin:"
+msgstr "Số lượng tập tin:"
 
 #. after the colon there is a file type.
 #: ../src/ui/properties.ui.h:10
@@ -1447,7 +1444,7 @@ msgstr "C_họn những tập tin cần cập nhật:"
 #~ "\n"
 #~ "%s"
 #~ msgstr ""
-#~ "Tên « %s » không hợp lệ vì không cho phép nó chứa ký tự: %s\n"
+#~ "Tên “%s” không hợp lệ vì không cho phép nó chứa ký tự: %s\n"
 #~ "\n"
 #~ "%s"
 
@@ -1499,8 +1496,8 @@ msgstr "C_họn những tập tin cần cập nhật:"
 #~ "choose a file format from the list below."
 #~ msgstr ""
 #~ "Chương trình này không thể quyết định định dạng tập tin nào bạn muốn sử "
-#~ "dụng cho « %s ». Hãy kiểm tra lại bạn sử dụng một phần mở rộng đúng cho "
-#~ "tập tin đó, hoặc tự chọn một định dạng tập tin trong danh sách dưới đây."
+#~ "dụng cho “%s”. Hãy kiểm tra lại bạn sử dụng một phần mở rộng đúng cho tập "
+#~ "tin đó, hoặc tự chọn một định dạng tập tin trong danh sách dưới đây."
 
 #~ msgid "File format not recognized"
 #~ msgstr "Không nhận ra định dạng tập tin"
@@ -1622,137 +1619,3 @@ msgstr "C_họn những tập tin cần cập nhật:"
 
 #~ msgid "Close the folders pane"
 #~ msgstr "Đóng ô cửa sổ thư mục"
-
-#~| msgid "Add a Folder"
-#~ msgid "Add a _Folder…"
-#~ msgstr "Thêm t_hư mục…"
-
-#~ msgid "Add a folder to the archive"
-#~ msgstr "Thêm thư mục vào kho"
-
-#~ msgid "Add Folder"
-#~ msgstr "Thêm thư mục"
-
-#~ msgid "Stop current operation"
-#~ msgstr "Dừng thao tác hiện thời"
-
-#~ msgid "_Reversed Order"
-#~ msgstr "Thứ tự _ngược lại"
-
-#~ msgid "Reverse the list order"
-#~ msgstr "Đảo ngược lại thứ tự của danh sách"
-
-#~ msgid "by _Name"
-#~ msgstr "theo tê_n"
-
-#~ msgid "by _Size"
-#~ msgstr "theo _cỡ"
-
-#~ msgid "Sort file list by file size"
-#~ msgstr "Sắp xếp danh sách tập tin theo kích cỡ"
-
-#~ msgid "by T_ype"
-#~ msgstr "theo _kiểu"
-
-#~ msgid "Sort file list by type"
-#~ msgstr "Sắp xếp danh sách tập tin theo kiểu"
-
-#~ msgid "by _Date Modified"
-#~ msgstr "theo n_gày sửa đổi"
-
-#~ msgid "Sort file list by modification time"
-#~ msgstr "Sắp xếp danh sách tập tin theo thời gian sửa đổi"
-
-#~ msgid "by _Location"
-#~ msgstr "theo _vị trí"
-
-#~ msgid "Sort file list by location"
-#~ msgstr "Sắp xếp danh sách tập tin theo vị trí"
-
-#~ msgid "The file doesn't exist"
-#~ msgstr "Tập tin không tồn tại"
-
-#~ msgid "The new name is void."
-#~ msgstr "Tên mới không có giá trị."
-
-#~ msgid "The new name is equal to the old one."
-#~ msgstr "Tên mới giống tên cũ."
-
-#~ msgid "_Add Files..."
-#~ msgstr "Thêm tập ti_n..."
-
-#~ msgid "Add a _Folder..."
-#~ msgstr "T_hêm thư mục..."
-
-#~ msgid "_Rename..."
-#~ msgstr "Tha_y tên..."
-
-#~ msgid "_Extract..."
-#~ msgstr "_Giải nén..."
-
-#~ msgid "Find..."
-#~ msgstr "Tìm..."
-
-#~ msgid "_Last Output"
-#~ msgstr "Kết xuất _cuối"
-
-#~ msgid "View the output produced by the last executed command"
-#~ msgstr "Xem dữ liệu được xuất ra của lệnh đã thực hiện lần trước"
-
-#~| msgctxt "File"
-#~| msgid "New..."
-#~ msgid "New..."
-#~ msgstr "Mới..."
-
-#~| msgctxt "File"
-#~| msgid "Open..."
-#~ msgid "Open..."
-#~ msgstr "Mở..."
-
-#~ msgid "Pass_word..."
-#~ msgstr "Mật _khẩu..."
-
-#~ msgid "A_vailable application:"
-#~ msgstr "Ứng dụng _tự chọn:"
-
-#~ msgid "Open Files"
-#~ msgstr "Mở tập tin"
-
-#~ msgid "R_ecent applications:"
-#~ msgstr "Ứng dụng _vừa dùng:"
-
-#~ msgid "_Application:"
-#~ msgstr "Ứn_g dụng:"
-
-#~ msgid ""
-#~ "File Roller is free software; you can redistribute it and/or modify it "
-#~ "under the terms of the GNU General Public License as published by the "
-#~ "Free Software Foundation; either version 2 of the License, or (at your "
-#~ "option) any later version."
-#~ msgstr ""
-#~ "Chương trình này là phần mềm tự do; bạn có thể phát hành lại nó và/hoặc "
-#~ "sửa đổi nó với điều kiện của Giấy Phép Công Cộng GNU như được xuất bản "
-#~ "bởi Tổ Chức Phần Mềm Tự Do; hoặc phiên bản 2 của Giấy Phép này, hoặc (tùy "
-#~ "chọn) bất kỳ phiên bản sau nào."
-
-#~ msgid ""
-#~ "File Roller is distributed in the hope that it will be useful, but "
-#~ "WITHOUT ANY WARRANTY; without even the implied warranty of "
-#~ "MERCHANTABILITY or FITNESS FOR A PARTICULAR PURPOSE.  See the GNU General "
-#~ "Public License for more details."
-#~ msgstr ""
-#~ "Chương trình này được phát hành vì mong muốn nó có ích, nhưng KHÔNG CÓ "
-#~ "BẢO HÀNH GÌ CẢ, THẬM CHÍ KHÔNG CÓ BẢO ĐẢM ĐƯỢC NGỤ Ý KHẢ NĂNG BÁN HAY KHẢ "
-#~ "NĂNG LÀM ĐƯỢC VIỆC DỨT KHOÁT. Xem Giấy Phép Công Cộng GNU để biết thêm "
-#~ "chi tiết."
-
-#~ msgid ""
-#~ "You should have received a copy of the GNU General Public License along "
-#~ "with File Roller; if not, write to the Free Software Foundation, Inc., 51 "
-#~ "Franklin St, Fifth Floor, Boston, MA  02110-1301 USA"
-#~ msgstr ""
-#~ "Bạn đã nhận một bản sao của Giấy Phép Công Cộng GNU cùng với chương trình "
-#~ "này; nếu không, hãy viết thư cho Tổ Chức Phần Mềm Tự Do,\n"
-#~ "Free Software Foundation, Inc.,\n"
-#~ "51 Franklin Street, Fifth Floor,\n"
-#~ "Boston, MA  02110-1301, USA (Mỹ)."



[Date Prev][Date Next]   [Thread Prev][Thread Next]   [Thread Index] [Date Index] [Author Index]