[gnome-utils] Updated Vietnamese translation
- From: Nguyen Thai Ngoc Duy <pclouds src gnome org>
- To: commits-list gnome org
- Cc:
- Subject: [gnome-utils] Updated Vietnamese translation
- Date: Sun, 6 Mar 2011 08:30:13 +0000 (UTC)
commit 7cb69e7e9fa63201121ae5dd58daf1b4e9a22047
Author: Nguy�n Thái Ng�c Duy <pclouds gmail com>
Date: Sun Mar 6 15:27:25 2011 +0700
Updated Vietnamese translation
po/vi.po | 252 +++++++++++++++++++++++++++-----------------------------------
1 files changed, 110 insertions(+), 142 deletions(-)
---
diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po
index 69d1387..474a954 100644
--- a/po/vi.po
+++ b/po/vi.po
@@ -1,6 +1,6 @@
# Vietnamese Translation for GNOME Utils.
# Copyright © 2009 GNOME i18n Project for Vietnamese.
-# Nguy�n Thái Ng�c Duy <pclouds gmail com>, 2002,2007.
+# Nguy�n Thái Ng�c Duy <pclouds gmail com>, 2002,2007,2011.
# Clytie Siddall <clytie riverland net au>, 2005-2009.
#
msgid ""
@@ -9,8 +9,8 @@ msgstr ""
"Report-Msgid-Bugs-To: http://bugzilla.gnome.org/enter_bug.cgi?product=gnome-"
"utils&component=general\n"
"POT-Creation-Date: 2011-02-21 22:03+0000\n"
-"PO-Revision-Date: 2009-02-06 23:52+0930\n"
-"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie riverland net au>\n"
+"PO-Revision-Date: 2011-03-06 15:27+0700\n"
+"Last-Translator: Nguy�n Thái Ng�c Duy <pclouds gmail com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <vi-VN googlegroups com>\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
@@ -28,7 +28,6 @@ msgid "Disk Usage Analyzer"
msgstr "Bá»? phân tÃch cách sá» dụng Ä?Ä©a"
#: ../baobab/data/org.gnome.baobab.gschema.xml.in.h:1
-#, fuzzy
#| msgid "A list of uri for partitions to be excluded from scanning."
msgid "A list of URIs for partitions to be excluded from scanning."
msgstr ""
@@ -36,20 +35,18 @@ msgstr ""
#: ../baobab/data/org.gnome.baobab.gschema.xml.in.h:2
msgid "Active Chart"
-msgstr ""
+msgstr "Biá»?u Ä?á»? hoạt Ä?á»?ng"
#: ../baobab/data/org.gnome.baobab.gschema.xml.in.h:3
-#, fuzzy
#| msgid "Exluded partitions uris"
msgid "Excluded partitions URIs"
msgstr "URI phân vùng b� loại trừ"
#: ../baobab/data/org.gnome.baobab.gschema.xml.in.h:4
msgid "Monitor Home"
-msgstr ""
+msgstr "Theo dõi thư mục cá nhân"
#: ../baobab/data/org.gnome.baobab.gschema.xml.in.h:5
-#, fuzzy
#| msgid "Status Bar is Visible"
msgid "Statusbar is Visible"
msgstr "Hi�n thanh trạng thái"
@@ -71,10 +68,9 @@ msgid "Whether the toolbar should be visible in main window."
msgstr "Hiá»?n/Ẩn thanh công cụ trong cá»a sá»? chÃnh."
#: ../baobab/data/org.gnome.baobab.gschema.xml.in.h:10
-#, fuzzy
#| msgid "Whether the sidebar should be visible"
msgid "Which type of chart should be displayed."
-msgstr "Hi�n/Ẩn ô bên"
+msgstr "Hiá»?n loại biá»?u Ä?á»? nà o."
#: ../baobab/data/baobab-main-window.ui.h:1
msgid "All_ocated Space"
@@ -206,28 +202,26 @@ msgid "Ready"
msgstr "Sẵn sà ng"
#: ../baobab/src/baobab.c:421
-#, fuzzy
#| msgid "Total filesystem capacity:"
msgid "Total filesystem capacity"
-msgstr "Tá»?ng khả nÄ?ng của há»? thá»?ng táºp tin:"
+msgstr "Sức chứa của há»? thá»?ng táºp tin"
#: ../baobab/src/baobab.c:443
-#, fuzzy
#| msgid "Total filesystem usage:"
msgid "Total filesystem usage"
-msgstr "Cách sá» dụng toà n há»? thá»?ng táºp tin:"
+msgstr "Cách sá» dụng toà n há»? thá»?ng táºp tin"
#: ../baobab/src/baobab.c:484
msgid "contains hardlinks for:"
-msgstr "chứa liên kết cứng cho :"
+msgstr "chứa liên kết cứng cho:"
#: ../baobab/src/baobab.c:493
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
#| msgid "% 5d item"
#| msgid_plural "% 5d items"
msgid "%5d item"
msgid_plural "%5d items"
-msgstr[0] "% 5d mục"
+msgstr[0] "%5d mục"
#: ../baobab/src/baobab.c:620
msgid "Could not initialize monitoring"
@@ -250,10 +244,9 @@ msgid "Zoom out"
msgstr "Thu nhá»?"
#: ../baobab/src/baobab.c:957
-#, fuzzy
#| msgid "Save Screenshot"
msgid "Save screenshot"
-msgstr "Lưu chụp hình mà n hình"
+msgstr "Chụp mà n hình"
#: ../baobab/src/baobab.c:1143
msgid "View as Rings Chart"
@@ -265,15 +258,15 @@ msgstr "Xem dạng biá»?u Ä?á»? cây"
#: ../baobab/src/baobab.c:1250
msgid "Show version"
-msgstr ""
+msgstr "Hi�n phiên bản"
#: ../baobab/src/baobab.c:1251
msgid "[DIRECTORY]"
-msgstr ""
+msgstr "[THƯ MỤC]"
#: ../baobab/src/baobab.c:1281
msgid "Too many arguments. Only one directory can be specified."
-msgstr ""
+msgstr "Quá nhiá»?u Ä?á»?i sá»?. Chá»? có thá»? xác Ä?á»?nh má»?t thÆ° mục."
#: ../baobab/src/baobab.c:1298
msgid "Could not detect any mount point."
@@ -522,7 +515,6 @@ msgid "There was an error displaying help."
msgstr "Gặp l�i khi hi�n th� trợ giúp."
#: ../baobab/src/callbacks.c:76 ../logview/logview-about.h:49
-#, fuzzy
#| msgid ""
#| "Log Viewer is free software; you can redistribute it and/or modify it "
#| "under the terms of the GNU General Public License as published by the "
@@ -540,7 +532,6 @@ msgstr ""
"kỳ phiên bản sau nà o."
#: ../baobab/src/callbacks.c:81 ../logview/logview-about.h:53
-#, fuzzy
#| msgid ""
#| "Log Viewer is distributed in the hope that it will be useful, but WITHOUT "
#| "ANY WARRANTY; without even the implied warranty of MERCHANTABILITY or "
@@ -557,7 +548,6 @@ msgstr ""
"LÃ?M Ä?ƯỢC VIá»?C DỨT KHOÃ?T. Xem Giấy Phép Công Cá»?ng GNU Ä?á»? biết thêm chi tiết."
#: ../baobab/src/callbacks.c:86 ../logview/logview-about.h:57
-#, fuzzy
#| msgid ""
#| "You should have received a copy of the GNU General Public License along "
#| "with the Log Viewer; if not, write to the Free Software Foundation, Inc., "
@@ -1116,7 +1106,7 @@ msgstr "Từ cần tra tìm"
#: ../gnome-dictionary/src/gdict-app.c:62
#: ../gnome-dictionary/src/gdict-app.c:68
msgid "WORD"
-msgstr ""
+msgstr "TỪ"
#: ../gnome-dictionary/src/gdict-app.c:68
msgid "Words to match"
@@ -1130,7 +1120,7 @@ msgstr "Nguá»?n từ Ä?iá»?n cần dùng"
#: ../gnome-dictionary/src/gdict-app.c:80
#: ../gnome-dictionary/src/gdict-app.c:86
msgid "NAME"
-msgstr ""
+msgstr "TÃ?N"
#: ../gnome-dictionary/src/gdict-app.c:80
msgid "Database to use"
@@ -1142,7 +1132,7 @@ msgstr "Chiến lược cần dùng"
#: ../gnome-dictionary/src/gdict-app.c:91
msgid "WORDS"
-msgstr ""
+msgstr "TỪ"
#. create the new option context
#: ../gnome-dictionary/src/gdict-app.c:143
@@ -1300,10 +1290,9 @@ msgid "Remove the currently selected dictionary source"
msgstr "Gỡ bá»? nguá»?n từ Ä?iá»?n Ä?ã chá»?n hiá»?n thá»?i"
#: ../gnome-dictionary/src/gdict-pref-dialog.c:655
-#, fuzzy
#| msgid "Remove the currently selected dictionary source"
msgid "Edit the currently selected dictionary source"
-msgstr "Gỡ bá»? nguá»?n từ Ä?iá»?n Ä?ã chá»?n hiá»?n thá»?i"
+msgstr "Sá»a nguá»?n từ Ä?iá»?n Ä?ược chá»?n"
#: ../gnome-dictionary/src/gdict-pref-dialog.c:663
msgid "Set the font used for printing the definitions"
@@ -1557,10 +1546,9 @@ msgid "Grab the current _window"
msgstr "Chụp cá»a sá»? _hiá»?n thá»?i"
#: ../gnome-screenshot/gnome-screenshot.c:460
-#, fuzzy
#| msgid "Select a folder"
msgid "Select _area to grab"
-msgstr "Ch�n thư mục"
+msgstr "Ch�n _vùng cần chụp"
#. translators: this is the first part of the "grab after a
#. * delay of <spin button> seconds".
@@ -1581,7 +1569,7 @@ msgstr "giây"
#: ../gnome-screenshot/gnome-screenshot.c:523
#: ../gnome-screenshot/gnome-screenshot.desktop.in.h:2
msgid "Take Screenshot"
-msgstr "Chụp hình mà n hình"
+msgstr "Chụp mà n hình"
#: ../gnome-screenshot/gnome-screenshot.c:524
msgid "Effects"
@@ -1589,7 +1577,7 @@ msgstr "Hi�u ứng"
#: ../gnome-screenshot/gnome-screenshot.c:529
msgid "Take _Screenshot"
-msgstr "_Chụp hình mà n hình"
+msgstr "_Chụp mà n hình"
#: ../gnome-screenshot/gnome-screenshot.c:649
msgid "Error while saving screenshot"
@@ -1607,10 +1595,9 @@ msgstr ""
"Hãy ch�n m�t v� trà khác và thỠlại."
#: ../gnome-screenshot/gnome-screenshot.c:784
-#, fuzzy
#| msgid "Screenshot delay"
msgid "Screenshot taken"
-msgstr "Khoảng ch� chụp hình"
+msgstr "Ä?ã chụp"
#: ../gnome-screenshot/gnome-screenshot.c:838
msgid "Unable to take a screenshot of the current window"
@@ -1647,17 +1634,16 @@ msgstr "Hình-chụp-%d.png"
#: ../gnome-screenshot/gnome-screenshot.c:1255
msgid "Grab a window instead of the entire screen"
-msgstr "Lấy má»?t cá»a sá»? riêng thay thế toà n bá»? mà n hình"
+msgstr "Lấy má»?t cá»a sá»? riêng thay vì toà n bá»? mà n hình"
#: ../gnome-screenshot/gnome-screenshot.c:1256
-#, fuzzy
#| msgid "Grab a window instead of the entire screen"
msgid "Grab an area of the screen instead of the entire screen"
-msgstr "Lấy má»?t cá»a sá»? riêng thay thế toà n bá»? mà n hình"
+msgstr "Lấy m�t vùng mà n hình thay vì toà n b� mà n hình"
#: ../gnome-screenshot/gnome-screenshot.c:1257
msgid "Include the window border with the screenshot"
-msgstr "Gá»?m viá»?n cá»a sá»? khi chụp hình mà n hình"
+msgstr "Gá»?m viá»?n cá»a sá»? khi chụp mà n hình"
#: ../gnome-screenshot/gnome-screenshot.c:1258
msgid "Remove the window border from the screenshot"
@@ -1665,7 +1651,7 @@ msgstr "Gỡ bá»? viá»?n cá»a sá»? khá»?i ảnh chụp mà n hình"
#: ../gnome-screenshot/gnome-screenshot.c:1259
msgid "Take screenshot after specified delay [in seconds]"
-msgstr "Chụp hình mà n hình sau thá»?i gian Ä?ã ghi rõ [theo giây]"
+msgstr "Chụp mà n hình sau thá»?i gian Ä?ã ghi rõ [theo giây]"
#: ../gnome-screenshot/gnome-screenshot.c:1260
msgid "Effect to add to the border (shadow, border or none)"
@@ -1681,7 +1667,7 @@ msgstr "Ä?ặt tuỳ chá»?n tÆ°Æ¡ng tác"
#: ../gnome-screenshot/gnome-screenshot.c:1272
msgid "Take a picture of the screen"
-msgstr "Chụp hình của mà n hình"
+msgstr "Chụp ảnh mà n hình"
#: ../gnome-screenshot/gnome-screenshot.c:1290
#, c-format
@@ -1689,6 +1675,7 @@ msgid ""
"Conflicting options: --window and --area should not be used at the same "
"time.\n"
msgstr ""
+"Tuỳ chá»?n không tÆ°Æ¡ng thÃch: không thá»? dùng cùng lúc --window và --area\n"
#: ../gnome-screenshot/gnome-screenshot.desktop.in.h:1
msgid "Save images of your desktop or individual windows"
@@ -1704,7 +1691,7 @@ msgstr "Chép s_ang bảng nháp"
#: ../gnome-screenshot/gnome-screenshot.ui.h:3
msgid "Save Screenshot"
-msgstr "Lưu chụp hình mà n hình"
+msgstr "Lưu hình chụp"
#: ../gnome-screenshot/gnome-screenshot.ui.h:4
msgid "Save in _folder:"
@@ -1745,11 +1732,11 @@ msgstr "G�m có con tr�"
#: ../gnome-screenshot/org.gnome.gnome-screenshot.gschema.xml.in.h:6
msgid "Include the pointer in the screenshot"
-msgstr "Bao g�m con tr� khi chụp hình mà n hình"
+msgstr "Bao g�m con tr� khi chụp mà n hình"
#: ../gnome-screenshot/org.gnome.gnome-screenshot.gschema.xml.in.h:7
msgid "Include the window manager border along with the screenshot"
-msgstr "Bao gá»?m viá»?n của trình quản lý cá»a sá»?, trong chụp hình mà n hình"
+msgstr "Bao gá»?m viá»?n của trình quản lý cá»a sá»?, trong chụp mà n hình"
#: ../gnome-screenshot/org.gnome.gnome-screenshot.gschema.xml.in.h:8
msgid "Screenshot delay"
@@ -1796,13 +1783,11 @@ msgstr ""
msgid ""
"The child save process unexpectedly exited. We are unable to write the "
"screenshot to disk."
-msgstr ""
-"Tiến trình con lÆ°u Ä?ã thoát bất ngá»?. NhÆ° thế thì không ghi Ä?ược chụp hình "
-"mà n hình và o Ä?Ä©a."
+msgstr "Tiến trình con lÆ°u Ä?ã thoát bất ngá»?. NhÆ° thế thì không ghi Ä?ược chụp mà n hình và o Ä?Ä©a."
#: ../gnome-screenshot/screenshot-save.c:223
msgid "Unknown error saving screenshot to disk"
-msgstr "Gặp lá»?i lạ khi lÆ°u chụp hình mà n hình và o Ä?Ä©a"
+msgstr "Gặp lá»?i lạ khi lÆ°u chụp mà n hình và o Ä?Ä©a"
#. TODO: maybe we should also look at WM_NAME and WM_CLASS?
#: ../gnome-screenshot/screenshot-utils.c:852
@@ -1860,7 +1845,6 @@ msgid "Disable Quick Search Second Scan"
msgstr "Tắt Vi�c Ra Quét Thứ hai Tìm Nhanh"
#: ../gsearchtool/gnome-search-tool.schemas.in.h:6
-#, fuzzy
#| msgid "Look in folder"
msgid "Look in Folder"
msgstr "Tìm trong thư mục"
@@ -1898,10 +1882,9 @@ msgstr "Dùng tùy chá»?n tìm kiếm « Có ngà y sá»a Ä?á»?i sau »"
#. Translators: The quoted text is the label of an available
#. search option that is translated elsewhere.
#: ../gsearchtool/gnome-search-tool.schemas.in.h:21
-#, fuzzy
#| msgid "Select the search option \"Include other filesystems\""
msgid "Select the search option \"Exclude other filesystems\""
-msgstr "Dùng tùy chá»?n tìm kiếm « Gá»?m há»? thá»?ng táºp tin khác »"
+msgstr "Dùng tùy chá»?n tìm kiếm \"Loại há»? thá»?ng táºp tin khác\""
#. Translators: The quoted text is the label of an available
#. search option that is translated elsewhere.
@@ -1969,7 +1952,7 @@ msgstr "Hi�n tùy ch�n thêm"
#: ../gsearchtool/gnome-search-tool.schemas.in.h:53
msgid "This key defines the default value of the \"Look in Folder\" widget."
-msgstr ""
+msgstr "Khoá nà y Ä?á»?nh nghÄ©a giá trá»? mặc Ä?á»?nh của ô \"Tìm trong thÆ° mục\"."
#: ../gsearchtool/gnome-search-tool.schemas.in.h:54
msgid ""
@@ -2049,7 +2032,6 @@ msgstr ""
"kiếm « Có ngà y sá»a Ä?á»?i sau » Ä?ược chá»?n chÆ°a."
#: ../gsearchtool/gnome-search-tool.schemas.in.h:62
-#, fuzzy
#| msgid ""
#| "This key determines if the \"Include other filesystems\" search option is "
#| "selected when the search tool is started."
@@ -2057,8 +2039,8 @@ msgid ""
"This key determines if the \"Exclude other filesystems\" search option is "
"selected when the search tool is started."
msgstr ""
-"Khi công cụ tìm kiếm Ä?ược khá»?i chạy, khóa nà y Ä?á»?nh nghÄ©a nếu tùy chá»?n tìm "
-"kiếm « Gá»?m há»? thá»?ng táºp tin khác » Ä?ược chá»?n chÆ°a."
+"Khoá nà y xác Ä?á»?nh có dùng tuỳ chá»?n \"Loại há»? thá»?ng táºp tin khác\" khi bắt "
+"Ä?ầu tìm kiếm."
#: ../gsearchtool/gnome-search-tool.schemas.in.h:63
msgid ""
@@ -2254,24 +2236,23 @@ msgstr "_Má»?"
#: ../gsearchtool/gsearchtool-callbacks.c:1042
#, c-format
msgid "_Open with %s"
-msgstr ""
+msgstr "_M� bằng %s"
#: ../gsearchtool/gsearchtool-callbacks.c:1077
#, c-format
msgid "Open with %s"
-msgstr ""
+msgstr "M� bằng %s"
#. Popup menu item: Open With
#: ../gsearchtool/gsearchtool-callbacks.c:1110
msgid "Open Wit_h"
-msgstr ""
+msgstr "M� _bằng"
#. Popup menu item: Open Containing Folder
#: ../gsearchtool/gsearchtool-callbacks.c:1155
-#, fuzzy
#| msgid "_Open Folder"
msgid "Open Containing _Folder"
-msgstr "M� t_hư mục"
+msgstr "_M� thư mục bên ngoà i"
#: ../gsearchtool/gsearchtool-callbacks.c:1195
msgid "_Save Results As..."
@@ -2506,13 +2487,11 @@ msgid "Follow symbolic links"
msgstr "Theo liên kết bi�u tượng"
#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:99
-#, fuzzy
#| msgid "Include other filesystems"
msgid "Exclude other filesystems"
-msgstr "Gá»?m há»? thá»?ng táºp tin khác"
+msgstr "Loại há»? thá»?ng táºp tin khác"
#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:157
-#, fuzzy
#| msgid "Show the application's version"
msgid "Show version of the application"
msgstr "Hi�n th� phiên bản của ứng dụng"
@@ -2581,20 +2560,20 @@ msgid "No Files Found"
msgstr "Không tìm thấy táºp tin nà o"
#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:991
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
#| msgid "%d File Found"
#| msgid_plural "%d Files Found"
msgid "%'d File Found"
msgid_plural "%'d Files Found"
-msgstr[0] "Tìm thấy %d táºp tin"
+msgstr[0] "Tìm thấy %'d táºp tin"
#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:995 ../gsearchtool/gsearchtool.c:1033
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
#| msgid "%d file found"
#| msgid_plural "%d files found"
msgid "%'d file found"
msgid_plural "%'d files found"
-msgstr[0] "Tìm thấy %d táºp tin"
+msgstr[0] "Tìm thấy %'d táºp tin"
#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:1124
msgid "Entry changed called for a non entry option!"
@@ -2806,74 +2785,74 @@ msgid "- the GNOME Search Tool"
msgstr "â?? Công cụ Tìm kiếm GNOME"
#: ../gsearchtool/gsearchtool.c:2966
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
#| msgid "Invalid option passed to sortby command line argument."
msgid "Failed to parse command line arguments: %s\n"
-msgstr "Chuy�n tùy ch�n không hợp l� cho l�nh « sortby » (sắp xếp theo)."
+msgstr "Không phân tÃch Ä?ược Ä?á»?i sá»? dòng lá»?nh: %s\n"
#: ../libeggsmclient/eggdesktopfile.c:165
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
#| msgid "\"%s\" is not a valid folder"
msgid "File is not a valid .desktop file"
-msgstr "« %s » không phải là thư mục hợp l�"
+msgstr "Táºp tn không phải là táºp tin .desktop hợp lá»?"
#: ../libeggsmclient/eggdesktopfile.c:188
#, c-format
msgid "Unrecognized desktop file Version '%s'"
-msgstr ""
+msgstr "Không nháºn ra phiên bản '%s' của táºp tin desktop"
#: ../libeggsmclient/eggdesktopfile.c:958
#, c-format
msgid "Starting %s"
-msgstr ""
+msgstr "Ä?ang khá»?i Ä?á»?ng %s"
#: ../libeggsmclient/eggdesktopfile.c:1100
#, c-format
msgid "Application does not accept documents on command line"
-msgstr ""
+msgstr "Ứng dụng không chấp nháºn tà i liá»?u bằng dòng lá»?nh"
#: ../libeggsmclient/eggdesktopfile.c:1168
#, c-format
msgid "Unrecognized launch option: %d"
-msgstr ""
+msgstr "Tuỳ chá»?n phóng không nháºn ra: %d"
#: ../libeggsmclient/eggdesktopfile.c:1373
#, c-format
msgid "Can't pass document URIs to a 'Type=Link' desktop entry"
-msgstr ""
+msgstr "Không th� chuy�n URI tà i li�u cho mục desktop 'Type=Link'"
#: ../libeggsmclient/eggdesktopfile.c:1392
#, c-format
msgid "Not a launchable item"
-msgstr ""
+msgstr "Không phải mục có thá»? chạy Ä?ược"
#: ../libeggsmclient/eggsmclient.c:225
msgid "Disable connection to session manager"
-msgstr ""
+msgstr "Tắt kết ná»?i Ä?ến trình quản lý phiên là m viá»?c"
#: ../libeggsmclient/eggsmclient.c:228
msgid "Specify file containing saved configuration"
-msgstr ""
+msgstr "Xác Ä?á»?nh táºp tin chứ cấu hình Ä?ược lÆ°u"
#: ../libeggsmclient/eggsmclient.c:228
msgid "FILE"
-msgstr ""
+msgstr "TẬP TIN"
#: ../libeggsmclient/eggsmclient.c:231
msgid "Specify session management ID"
-msgstr ""
+msgstr "Xác Ä?á»?nh ID quản lý phiên là m viá»?c"
#: ../libeggsmclient/eggsmclient.c:231
msgid "ID"
-msgstr ""
+msgstr "ID"
#: ../libeggsmclient/eggsmclient.c:252
msgid "Session management options:"
-msgstr ""
+msgstr "Tuỳ ch�n quản lý phiên là m vi�c:"
#: ../libeggsmclient/eggsmclient.c:253
msgid "Show session management options"
-msgstr ""
+msgstr "Hi�n tuỳ ch�n quản lý phiên là m vi�c"
#: ../logview/data/gnome-system-log.desktop.in.in.h:1
msgid "Log File Viewer"
@@ -2889,11 +2868,11 @@ msgstr "Ä?á»? cao của cá»a sá»? chÃnh theo Ä?iá»?m ảnh"
#: ../logview/data/org.gnome.gnome-system-log.gschema.xml.in.h:2
msgid "List of saved filters"
-msgstr ""
+msgstr "Danh sách bá»? lá»?c Ä?ược lÆ°u"
#: ../logview/data/org.gnome.gnome-system-log.gschema.xml.in.h:3
msgid "List of saved regexp filters"
-msgstr ""
+msgstr "Danh sách bá»? lá»?c biá»?u thức chÃnh quy Ä?ược lÆ°u"
#: ../logview/data/org.gnome.gnome-system-log.gschema.xml.in.h:4
msgid "Log file to open up on startup"
@@ -2947,31 +2926,29 @@ msgstr "Ä?á»? cao của cá»a sá»? chÃnh theo Ä?iá»?m ảnh"
#: ../logview/data/logview-filter.ui.h:1
msgid "Background:"
-msgstr ""
+msgstr "Ná»?n:"
#: ../logview/data/logview-filter.ui.h:2
-#, fuzzy
#| msgid "Effects"
msgid "Effect:"
-msgstr "Hi�u ứng"
+msgstr "Hi�u ứng:"
#: ../logview/data/logview-filter.ui.h:3
msgid "Foreground:"
-msgstr ""
+msgstr "Ná»?i dung:"
#: ../logview/data/logview-filter.ui.h:4
msgid "Hide"
-msgstr ""
+msgstr "Ẩn"
#: ../logview/data/logview-filter.ui.h:5
msgid "Highlight"
-msgstr ""
+msgstr "Tô sáng"
#: ../logview/data/logview-filter.ui.h:7
-#, fuzzy
#| msgid "Name matches regular e_xpression"
msgid "_Regular Expression:"
-msgstr "Táºp tin khá»?p _biá»?u thức chÃnh quy"
+msgstr "_Biá»?u thức chÃnh quy:"
#: ../logview/logview-app.c:373
#, c-format
@@ -2979,41 +2956,39 @@ msgid "Impossible to open the file %s"
msgstr "Không thá»? má»? Ä?ược táºp tin %s"
#: ../logview/logview-filter-manager.c:90
-#, fuzzy
#| msgid "File is empty"
msgid "Filter name is empty!"
-msgstr "Táºp tin rá»?ng"
+msgstr "B� l�c tên r�ng!"
#: ../logview/logview-filter-manager.c:103
msgid "Filter name may not contain the ':' character"
-msgstr ""
+msgstr "L�c tên không chứ ký tự ':'"
#: ../logview/logview-filter-manager.c:126
msgid "Regular expression is empty!"
-msgstr ""
+msgstr "Biá»?u thức chÃnh quy rá»?ng!"
#: ../logview/logview-filter-manager.c:142
#, c-format
msgid "Regular expression is invalid: %s"
-msgstr ""
+msgstr "Biá»?u thức chÃnh quy không hợp lá»?: %s"
#: ../logview/logview-filter-manager.c:238
msgid "Please specify either foreground or background color!"
-msgstr ""
+msgstr "Vui lòng xác Ä?á»?nh mà u ná»?n và mà u chữ!"
#: ../logview/logview-filter-manager.c:292
msgid "Edit filter"
-msgstr ""
+msgstr "Sá»a bá»? lá»?c"
#: ../logview/logview-filter-manager.c:292
msgid "Add new filter"
-msgstr ""
+msgstr "Thêm b� l�c m�i"
#: ../logview/logview-filter-manager.c:502
-#, fuzzy
#| msgid "_File"
msgid "Filters"
-msgstr "_Táºp tin"
+msgstr "Bá»? lá»?c"
#: ../logview/logview-findbar.c:169
msgid "_Find:"
@@ -3112,10 +3087,9 @@ msgid "A system log viewer for GNOME."
msgstr "B� xem bản ghi h� th�ng của GNOME."
#: ../logview/logview-window.c:817
-#, fuzzy
#| msgid "_File"
msgid "_Filters"
-msgstr "_Táºp tin"
+msgstr "_Bá»? lá»?c"
#: ../logview/logview-window.c:820
msgid "_Open..."
@@ -3175,11 +3149,11 @@ msgstr "Cỡ chữ thư�ng"
#: ../logview/logview-window.c:841
msgid "Manage Filters"
-msgstr ""
+msgstr "Quản lý b� l�c"
#: ../logview/logview-window.c:841
msgid "Manage filters"
-msgstr ""
+msgstr "Quản lý b� l�c"
#: ../logview/logview-window.c:844
msgid "Open the help contents for the log viewer"
@@ -3207,24 +3181,24 @@ msgstr "Hi�n ô bên"
#: ../logview/logview-window.c:855
msgid "Show matches only"
-msgstr ""
+msgstr "Chá»? hiá»?n khá»?p"
#: ../logview/logview-window.c:855
msgid "Only show lines that match one of the given filters"
-msgstr ""
+msgstr "Chá»? hiá»?n dòng khá»?p bá»? lá»?c Ä?ã cho"
#: ../logview/logview-window.c:857
msgid "_Auto Scroll"
-msgstr ""
+msgstr "_Tá»± cuá»?n"
#: ../logview/logview-window.c:857
msgid "Automatically scroll down when new lines appear"
-msgstr ""
+msgstr "Tá»± Ä?á»?ng cuá»?n xuá»?ng khi dòng má»?i xuất hiá»?n"
#: ../logview/logview-window.c:971
#, c-format
msgid "Can't read from \"%s\""
-msgstr ""
+msgstr "Không thá»? Ä?á»?c từ \"%s\""
#: ../logview/logview-window.c:1393
msgid "Version: "
@@ -3236,90 +3210,83 @@ msgstr "Không thá»? má»? những táºp tin theo Ä?ây:"
#: ../font-viewer/font-thumbnailer.c:267
msgid "Text to thumbnail (default: Aa)"
-msgstr ""
+msgstr "Chữ kế hình (mặc Ä?á»?nh: Aa)"
#: ../font-viewer/font-thumbnailer.c:267
msgid "TEXT"
-msgstr ""
+msgstr "CHá»®"
#: ../font-viewer/font-thumbnailer.c:269
msgid "Font size (default: 64)"
-msgstr ""
+msgstr "Cỡ chữ (mặc Ä?á»?nh: 64)"
#: ../font-viewer/font-thumbnailer.c:269
msgid "SIZE"
-msgstr ""
+msgstr "Cá» "
#: ../font-viewer/font-thumbnailer.c:271
msgid "FONT-FILE OUTPUT-FILE"
-msgstr ""
+msgstr "TẬP-TIN-PH�NG KẾT-XUẤT"
#: ../font-viewer/font-view.c:289
-#, fuzzy
#| msgid "_Name:"
msgid "Name:"
-msgstr "Tê_n:"
+msgstr "Tên:"
#: ../font-viewer/font-view.c:292
msgid "Style:"
-msgstr ""
+msgstr "Kiá»?u:"
#: ../font-viewer/font-view.c:304
-#, fuzzy
#| msgid "Type"
msgid "Type:"
-msgstr "Kiá»?u"
+msgstr "Kiá»?u:"
#: ../font-viewer/font-view.c:308
-#, fuzzy
#| msgid "Size"
msgid "Size:"
-msgstr "Cỡ"
+msgstr "KÃch thÆ°á»?c:"
#: ../font-viewer/font-view.c:352 ../font-viewer/font-view.c:365
-#, fuzzy
#| msgid "Version: "
msgid "Version:"
-msgstr "Phiên bản: "
+msgstr "Phiên bản:"
#: ../font-viewer/font-view.c:356 ../font-viewer/font-view.c:367
msgid "Copyright:"
-msgstr ""
+msgstr "Bản quy�n:"
#: ../font-viewer/font-view.c:360
-#, fuzzy
#| msgid "_Description:"
msgid "Description:"
-msgstr "_Mô tả:"
+msgstr "Mô tả:"
#: ../font-viewer/font-view.c:428
msgid "Installed"
-msgstr ""
+msgstr "Ä?ã cà i"
#: ../font-viewer/font-view.c:430
msgid "Install Failed"
-msgstr ""
+msgstr "Không cà i Ä?ược"
#: ../font-viewer/font-view.c:502
#, c-format
msgid "Usage: %s fontfile\n"
-msgstr ""
+msgstr "Cách dùng: %s táºp-tin-phông\n"
#: ../font-viewer/font-view.c:572
msgid "I_nstall Font"
-msgstr ""
+msgstr "_Cà i Ä?ặt phông"
#: ../font-viewer/gnome-font-viewer.desktop.in.in.h:1
-#, fuzzy
#| msgid "Log Viewer"
msgid "Font Viewer"
-msgstr "B� Xem Bản Ghi"
+msgstr "Trình xem phông"
#: ../font-viewer/gnome-font-viewer.desktop.in.in.h:2
-#, fuzzy
#| msgid "Preview this document"
msgid "Preview fonts"
-msgstr "Xem thỠtà i li�u nà y"
+msgstr "Xem thỠphông chữ"
#~ msgid "Disk Usage Analyzer Preferences"
#~ msgstr "Tùy thÃch bá»? phân tÃch cách sá» dụng Ä?Ä©a"
@@ -3771,8 +3738,8 @@ msgstr "Xem thỠtà i li�u nà y"
#~ "\"databases\"."
#~ msgstr ""
#~ "Khóa nà y Ä?á»?nh nghÄ©a trang nà o của ô bên nên Ä?ược hiá»?n thá»?; nó Ä?ược dùng "
-#~ "Ä?á»? nhá»? giá trá»? nà y giữa hai phiên chạy. Nó có thá»? là « speller » (bá»? chÃnh "
-#~ "tả) hay « databases » (các cơ s� dữ li�u)."
+#~ "Ä?á»? nhá»? giá trá»? nà y giữa hai phiên chạy. Nó có thá»? là « speller » (bá»? "
+#~ "chÃnh tả) hay « databases » (các cÆ¡ sá»? dữ liá»?u)."
#~ msgid "Use smart lookup (Deprecated)"
#~ msgstr "Dùng Tra tìm thông minh (bá»? phản Ä?á»?i)"
@@ -3801,7 +3768,8 @@ msgstr "Xem thỠtà i li�u nà y"
#~ msgstr "Lá»?i: %s\n"
#~ msgid "See gnome-dictionary --help for usage\n"
-#~ msgstr "Hãy chạy lá»?nh « -- help » của gnome-dictionary Ä?á»? xem cách sá» dụng\n"
+#~ msgstr ""
+#~ "Hãy chạy lá»?nh « -- help » của gnome-dictionary Ä?á»? xem cách sá» dụng\n"
#~ msgid "Unable to find a suitable dictionary source"
#~ msgstr "Không tìm thấy nguá»?n từ Ä?iá»?n thÃch hợp"
[
Date Prev][
Date Next] [
Thread Prev][
Thread Next]
[
Thread Index]
[
Date Index]
[
Author Index]