[nautilus] Updated Vietnamese translation



commit 7af7225fce4ede640cf9eca3a2e11115bf542ff7
Author: Nguy�n Thái Ng�c Duy <pclouds gmail com>
Date:   Sat Mar 5 16:20:18 2011 +0700

    Updated Vietnamese translation

 po/vi.po |  404 +++++++++++++++++++++++++-------------------------------------
 1 files changed, 165 insertions(+), 239 deletions(-)
---
diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po
index 7ddf157..8f126ef 100644
--- a/po/vi.po
+++ b/po/vi.po
@@ -2,7 +2,7 @@
 # Copyright © 2009 GNOME i18n Project for Vietnamese.
 # Hoang Ngoc Tu <hntu gmx de>, 2001-2002.
 # Joern v. Kattchee <kattchee gmx net>, 2001-2002.
-# Nguy�n Thái Ng�c Duy <pclouds gmail com>, 2002, 2004, 2007-2008.
+# Nguy�n Thái Ng�c Duy <pclouds gmail com>, 2002, 2004, 2007-2008, 2011.
 # Trinh Minh Thanh <tmthanh yahoo com>, 2002-2003, 2005.
 # Phạm Thành Long <lngt ngonngu net>, 2007.
 # Clytie Siddall <clytie riverland net au>, 2005-2009.
@@ -10,11 +10,10 @@
 msgid ""
 msgstr ""
 "Project-Id-Version: nautilus 2.25.4\n"
-"Report-Msgid-Bugs-To: http://bugzilla.gnome.org/enter_bug.cgi?";
-"product=nautilus&component=Internationalization (i18n)\n"
+"Report-Msgid-Bugs-To: http://bugzilla.gnome.org/enter_bug.cgi?product=nautilus&component=Internationalization (i18n)\n"
 "POT-Creation-Date: 2011-02-27 14:28+0000\n"
-"PO-Revision-Date: 2009-10-13 20:09+0700\n"
-"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie riverland net au>\n"
+"PO-Revision-Date: 2011-03-05 16:19+0700\n"
+"Last-Translator: Nguy�n Thái Ng�c Duy <pclouds gmail com>\n"
 "Language-Team: Vietnamese <vi-VN googlegroups com>\n"
 "MIME-Version: 1.0\n"
 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
@@ -105,10 +104,9 @@ msgstr " (Unicode không hợp l�)"
 #: ../libnautilus-private/nautilus-desktop-link.c:120
 #: ../src/nautilus-pathbar.c:1200 ../src/nautilus-places-sidebar.c:652
 #: ../src/nautilus-tree-sidebar.c:1336
-#, fuzzy
 #| msgid "_Home"
 msgid "Home"
-msgstr "_Thư mục chính"
+msgstr "Thư mục cá nhân"
 
 #. name, stock id
 #. label, accelerator
@@ -165,7 +163,7 @@ msgstr "Tên và bi�u tượng của tập tin."
 
 #: ../libnautilus-private/nautilus-column-utilities.c:50
 msgid "Size"
-msgstr "Cỡ"
+msgstr "Kích thư�c"
 
 #: ../libnautilus-private/nautilus-column-utilities.c:51
 msgid "The size of the file."
@@ -252,32 +250,28 @@ msgid "Location"
 msgstr "Ä?á»?a Ä?iá»?m"
 
 #: ../libnautilus-private/nautilus-column-utilities.c:130
-#, fuzzy
 #| msgid "The owner of the file."
 msgid "The location of the file."
-msgstr "Chủ s� hữu của tập tin."
+msgstr "V� trí tập tin."
 
 #: ../libnautilus-private/nautilus-column-utilities.c:171
-#, fuzzy
 #| msgid "Trash"
 msgid "Trashed On"
-msgstr "S�t rác"
+msgstr "B� rác lúc"
 
 #: ../libnautilus-private/nautilus-column-utilities.c:172
-#, fuzzy
 #| msgid "The file \"%B\" cannot be moved to the trash."
 msgid "Date when file was moved to the Trash"
-msgstr "Không th� chuy�n tập tin « %B » vào S�t rác."
+msgstr "Ngày chuy�n vào s�t rác"
 
 #: ../libnautilus-private/nautilus-column-utilities.c:178
-#, fuzzy
 #| msgid "Open Location"
 msgid "Original Location"
-msgstr "Má»? Ä?á»?a chá»?"
+msgstr "Ä?á»?a chá»? gá»?c"
 
 #: ../libnautilus-private/nautilus-column-utilities.c:179
 msgid "Original location of file before moved to the Trash"
-msgstr ""
+msgstr "Ä?á»?a chá»? gá»?c trÆ°á»?c khi bá»? chuyá»?n vào sá»?t rác"
 
 #: ../libnautilus-private/nautilus-desktop-directory-file.c:432
 #: ../libnautilus-private/nautilus-desktop-icon-file.c:151
@@ -302,8 +296,8 @@ msgid ""
 "If you want to unmount the volume, please use \"Unmount Volume\" in the "
 "popup menu of the volume."
 msgstr ""
-"Nếu bạn mu�n tháo gắn kết kh�i tin ra, vui lòng dùng l�nh « Tháo gắn kết kh�i "
-"tin » trong trình Ä?Æ¡n bật lên của khá»?i tin này."
+"Nếu bạn mu�n tháo gắn kết kh�i tin ra, vui lòng dùng l�nh « Tháo gắn kết "
+"khá»?i tin » trong trình Ä?Æ¡n bật lên của khá»?i tin này."
 
 #: ../libnautilus-private/nautilus-dnd.c:771
 msgid "_Move Here"
@@ -326,13 +320,12 @@ msgid "Cancel"
 msgstr "Thôi"
 
 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-conflict-dialog.c:141
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 #| msgid "Search for \"%s\""
 msgid "Merge folder \"%s\"?"
-msgstr "Tìm kiếm « %s »"
+msgstr "G�p thư mục \"%s\" chứ?"
 
 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-conflict-dialog.c:145
-#, fuzzy
 #| msgid ""
 #| "The source folder already exists in \"%B\".  Merging will ask for "
 #| "confirmation before replacing any files in the folder that conflict with "
@@ -341,87 +334,80 @@ msgid ""
 "Merging will ask for confirmation before replacing any files in the folder "
 "that conflict with the files being copied."
 msgstr ""
-"ThÆ° mục nguá»?n Ä?ã tá»?n tại trong « %B ». Chức nÄ?ng trá»?n sẽ yêu cầu bạn xác nhận "
-"trÆ°á»?c khi thay thế tập tin trong thÆ° mục mà xung Ä?á»?t vá»?i tập tin Ä?ang sao "
-"chép."
+"Sẽ há»?i xác nhận thay thế tập tin Ä?ã có trong thÆ° mục vá»?i tập tin má»?i trong "
+"khi gá»?p."
 
 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-conflict-dialog.c:150
 #, c-format
 msgid "An older folder with the same name already exists in \"%s\"."
-msgstr ""
+msgstr "Ä?ã có thÆ° mục cÅ© hÆ¡n cùng tên \"%s\"."
 
 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-conflict-dialog.c:154
 #, c-format
 msgid "A newer folder with the same name already exists in \"%s\"."
-msgstr ""
+msgstr "Ä?ã có thÆ° mục má»?i hÆ¡n cùng tên \"%s\"."
 
 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-conflict-dialog.c:158
 #, c-format
 msgid "Another folder with the same name already exists in \"%s\"."
-msgstr ""
+msgstr "Ä?ã có thÆ° mục khác cùng tên \"%s\"."
 
 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-conflict-dialog.c:163
-#, fuzzy
 #| msgid ""
 #| "The folder already exists in \"%F\".  Replacing it will remove all files "
 #| "in the folder."
 msgid "Replacing it will remove all files in the folder."
-msgstr ""
-"ThÆ° mục Ä?ã tá»?n tại trong « %F ». Viá»?c thay thế nó sẽ gỡ bá»? má»?i tập tin khá»?i "
-"thư mục."
+msgstr "Thay thế có nghĩa là xoá tất cả tập tin cũ trong thư mục."
 
 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-conflict-dialog.c:165
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 #| msgid "Search for \"%s\""
 msgid "Replace folder \"%s\"?"
-msgstr "Tìm kiếm « %s »"
+msgstr "Thay thế \"%s\" chứ?"
 
 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-conflict-dialog.c:167
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 #| msgid "Could not remove the already existing file %F."
 msgid "A folder with the same name already exists in \"%s\"."
-msgstr "Không thá»? gỡ bá»? tập tin Ä?ã tá»?n tại %F."
+msgstr "Ä?ã có thÆ° mục cùng tên \"%s\"."
 
 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-conflict-dialog.c:172
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 #| msgid "Search for \"%s\""
 msgid "Replace file \"%s\"?"
-msgstr "Tìm kiếm « %s »"
+msgstr "Thay thế tập tin \"%s\" chứ?"
 
 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-conflict-dialog.c:174
-#, fuzzy
 #| msgid ""
 #| "The file already exists in \"%F\".  Replacing it will overwrite its "
 #| "content."
 msgid "Replacing it will overwrite its content."
-msgstr ""
-"Tập tin Ä?ã tá»?n tại trong « %F ». Viá»?c thay thế nó sẽ ghi Ä?è lên ná»?i dung của "
-"nó."
+msgstr "Thay thế nghÄ©a là sẽ ghi Ä?è ná»?i dung."
 
 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-conflict-dialog.c:178
 #, c-format
 msgid "An older file with the same name already exists in \"%s\"."
-msgstr ""
+msgstr "Ä?ã có tập tin cÅ© hÆ¡n cùng tên \"%s\"."
 
 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-conflict-dialog.c:182
 #, c-format
 msgid "A newer file with the same name already exists in \"%s\"."
-msgstr ""
+msgstr "Ä?ã có tập tin má»?i hÆ¡n cùng tên \"%s\"."
 
 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-conflict-dialog.c:186
 #, c-format
 msgid "Another file with the same name already exists in \"%s\"."
-msgstr ""
+msgstr "Ä?ã có tập tin khác cùng tên \"%s\"."
 
 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-conflict-dialog.c:253
 msgid "Original file"
-msgstr ""
+msgstr "Tập tin g�c"
 
 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-conflict-dialog.c:254
 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-conflict-dialog.c:285
 #: ../src/nautilus-properties-window.c:3126
 msgid "Size:"
-msgstr "Cỡ:"
+msgstr "Kích thư�c:"
 
 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-conflict-dialog.c:257
 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-conflict-dialog.c:288
@@ -431,29 +417,25 @@ msgstr "Loại:"
 
 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-conflict-dialog.c:260
 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-conflict-dialog.c:291
-#, fuzzy
 #| msgid "Date Modified"
 msgid "Last modified:"
-msgstr "Ngày sá»­a Ä?á»?i"
+msgstr "Ngày sá»­a Ä?á»?i:"
 
 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-conflict-dialog.c:284
-#, fuzzy
 #| msgid "_Replace"
 msgid "Replace with"
-msgstr "T_hay thế"
+msgstr "Thay bằng"
 
 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-conflict-dialog.c:313
-#, fuzzy
 #| msgid "_Merge"
 msgid "Merge"
-msgstr "_Gá»?p"
+msgstr "Gá»?p"
 
 #. Setup the expander for the rename action
 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-conflict-dialog.c:506
-#, fuzzy
 #| msgid "Enter a new name for the displayed emblem:"
 msgid "_Select a new name for the destination"
-msgstr "Nhập tên má»?i cho hình tượng Ä?ược hiá»?n thá»?:"
+msgstr "_Chá»?n tên má»?i cho Ä?ích Ä?ến"
 
 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-conflict-dialog.c:520
 #: ../libnautilus-private/nautilus-mime-application-chooser.c:379
@@ -462,10 +444,9 @@ msgstr "Ä?ặt lại"
 
 #. Setup the checkbox to apply the action to all files
 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-conflict-dialog.c:532
-#, fuzzy
 #| msgid "Apply Permissions to Enclosed Files"
 msgid "Apply this action to all files"
-msgstr "�p dụng quy�n hạn cho các tập tin bên trong"
+msgstr "Hành xử như vậy cho m�i tập tin"
 
 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-conflict-dialog.c:543
 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:183
@@ -473,20 +454,18 @@ msgid "_Skip"
 msgstr "_Bá»? qua"
 
 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-conflict-dialog.c:548
-#, fuzzy
 #| msgid "Rename"
 msgid "Re_name"
-msgstr "Thay tên"
+msgstr "Ä?á»?_i tên"
 
 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-conflict-dialog.c:554
-#, fuzzy
 #| msgid "_Replace"
 msgid "Replace"
-msgstr "T_hay thế"
+msgstr "Thay thế"
 
 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-conflict-dialog.c:626
 msgid "File conflict"
-msgstr ""
+msgstr "Xung Ä?á»?t tập tin"
 
 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:184
 msgid "S_kip All"
@@ -707,16 +686,14 @@ msgid "If you delete an item, it will be permanently lost."
 msgstr "Nếu bạn xóa b� m�t mục, nó sẽ b� mất vĩnh vi�n."
 
 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1332
-#, fuzzy
 #| msgid "Empty all of the items from the trash?"
 msgid "Empty all items from Trash?"
-msgstr "Ä?á»? toàn bá»? má»?i thứ trong sá»?t rác không chứ?"
+msgstr "B� m�i thứ trong s�t rác chứ?"
 
 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1336
-#, fuzzy
 #| msgid "If you delete an item, it will be permanently lost."
 msgid "All items in the Trash will be permanently deleted."
-msgstr "Nếu bạn xóa b� m�t mục, nó sẽ b� mất vĩnh vi�n."
+msgstr "M�i thứ trong s�t rác sẽ b� mất vĩnh vi�n."
 
 #. Empty Trash menu item
 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1339
@@ -1167,24 +1144,22 @@ msgstr "Ä?Ä?ng Ä?ặt quyá»?n hạn"
 
 #. localizers: the initial name of a new folder
 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:5802
-#, fuzzy
 #| msgid "untitled folder"
 msgid "Untitled Folder"
-msgstr "thư mục không tên"
+msgstr "Thư mục không tên"
 
 #. localizers: the initial name of a new template document
 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:5808
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 #| msgid "untitled folder"
 msgid "Untitled %s"
-msgstr "thư mục không tên"
+msgstr "%s không tên"
 
 #. localizers: the initial name of a new empty document
 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:5814
-#, fuzzy
 #| msgid "Create _Document"
 msgid "Untitled Document"
-msgstr "Tạo _tài li�u"
+msgstr "Tài li�u không tên"
 
 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:5970
 msgid "Error while creating directory %B."
@@ -1502,36 +1477,34 @@ msgid "The selection rectangle"
 msgstr "Chữ nhật lựa ch�n"
 
 #: ../libnautilus-private/nautilus-mime-application-chooser.c:83
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 #| msgid "Error while moving \"%B\"."
 msgid "Error while adding \"%s\": %s"
-msgstr "Gặp l�i khi di chuy�n « %B »."
+msgstr "Gặp l�i khi thêm \"%s\": %s"
 
 #: ../libnautilus-private/nautilus-mime-application-chooser.c:85
 msgid "Could not add application"
 msgstr "Không th� thêm ứng dụng"
 
 #: ../libnautilus-private/nautilus-mime-application-chooser.c:113
-#, fuzzy
 #| msgid "Could not run application"
 msgid "Could not forget association"
-msgstr "Không th� chạy ứng dụng"
+msgstr "Không th� quên liên kết"
 
 #: ../libnautilus-private/nautilus-mime-application-chooser.c:137
 msgid "Forget association"
-msgstr ""
+msgstr "Quên liên kết"
 
 #: ../libnautilus-private/nautilus-mime-application-chooser.c:175
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 #| msgid "Could not set as default application"
 msgid "Error while setting \"%s\" as default application: %s"
-msgstr "Không thá»? Ä?ặt làm ứng dụng mặc Ä?á»?nh"
+msgstr "Lá»?i Ä?ặt \"%s\" làm ứng dụng mặc Ä?á»?nh: %s"
 
 #: ../libnautilus-private/nautilus-mime-application-chooser.c:177
-#, fuzzy
 #| msgid "Could not set as default application"
 msgid "Could not set as default"
-msgstr "Không thá»? Ä?ặt làm ứng dụng mặc Ä?á»?nh"
+msgstr "Không thá»? Ä?ặt làm mặc Ä?á»?nh"
 
 #. the %s here is a file extension
 #: ../libnautilus-private/nautilus-mime-application-chooser.c:279
@@ -1541,10 +1514,10 @@ msgid "%s document"
 msgstr "Tài li�u %s"
 
 #: ../libnautilus-private/nautilus-mime-application-chooser.c:284
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 #| msgid "Open all files of type \"%s\" with:"
 msgid "Open all files of type \"%s\" with"
-msgstr "M� tất cả tập tin ki�u \"%s\" bằng:"
+msgstr "M� m�i tập tin ki�u \"%s\" bằng"
 
 #: ../libnautilus-private/nautilus-mime-application-chooser.c:304
 #, c-format
@@ -1552,16 +1525,14 @@ msgid "Select an application to open %s and other files of type \"%s\""
 msgstr "Chá»?n má»?t ứng dụng Ä?á»? má»? %s và các tập tin khác có dạng « %s »"
 
 #: ../libnautilus-private/nautilus-mime-application-chooser.c:366
-#, fuzzy
 #| msgid "Could not run application"
 msgid "Show other applications"
-msgstr "Không th� chạy ứng dụng"
+msgstr "Hi�n ứng dụng khác"
 
 #: ../libnautilus-private/nautilus-mime-application-chooser.c:395
-#, fuzzy
 #| msgid "Use De_fault"
 msgid "Set as default"
-msgstr "_Dùng làm mặc Ä?á»?nh"
+msgstr "Ä?ặ_t làm mặc Ä?á»?nh"
 
 #: ../libnautilus-private/nautilus-program-choosing.c:311
 msgid "Sorry, but you cannot execute commands from a remote site."
@@ -1642,7 +1613,6 @@ msgid "Redo the edit"
 msgstr "Hoàn lại bư�c ch�nh sửa vừa m�i hủy"
 
 #: ../libnautilus-private/org.gnome.nautilus.gschema.xml.in.h:1
-#, fuzzy
 #| msgid ""
 #| "A list of captions below an icon in the icon view and the desktop. The "
 #| "actual number of captions shown depends on the zoom level. Possible "
@@ -1656,12 +1626,12 @@ msgid ""
 "\"date_accessed\", \"owner\", \"group\", \"permissions\", \"octal_permissions"
 "\" and \"mime_type\"."
 msgstr ""
-"Danh sách phụ Ä?á»? dÆ°á»?i biá»?u tượng trong Ã? xem Biá»?u tượng và trên màn hình "
+"Danh sách phụ Ä?á»? dÆ°á»?i biá»?u tượng trong ô xem biá»?u tượng và trên màn hình "
 "ná»?n. Sá»? phụ Ä?á»? thá»±c sá»± Ä?ược hiá»?n thá»? tùy thuá»?c vào há»? sá»? thu phóng. Giá trá»? "
 "có thá»? là: \"size\" â?? kích cỡ, \"type\" â?? kiá»?u, \"date_modified\" â?? ngày sá»­a "
 "Ä?á»?i, \"date_changed\" â?? ngày thay Ä?á»?i, \"date_accessed\" â?? ngày truy cập, "
 "\"owner\" â?? chủ sá»? hữu, \"group\" â?? nhóm sá»? hữu, \"permissions\" â?? quyá»?n "
-"truy cập, \"octal_permissions\" â?? quyá»?n sá»? hữu dạng bát phân và \"mime_type"
+"truy cập, \"octal_permissions\" â?? quyá»?n truy cập dạng bát phân và \"mime_type"
 "\" â?? kiá»?u MIME."
 
 #: ../libnautilus-private/org.gnome.nautilus.gschema.xml.in.h:2
@@ -1722,7 +1692,7 @@ msgstr ""
 
 #: ../libnautilus-private/org.gnome.nautilus.gschema.xml.in.h:8
 msgid "Bulk rename utility"
-msgstr ""
+msgstr "Tiá»?n ích Ä?á»?i tên hàng loạt"
 
 #: ../libnautilus-private/org.gnome.nautilus.gschema.xml.in.h:9
 msgid "Computer icon visible on desktop"
@@ -1806,7 +1776,7 @@ msgstr "Bật hành vi Nautilus cá»? Ä?iá»?n, má»?i cá»­a sá»? là bá»? duyá»?t"
 
 #: ../libnautilus-private/org.gnome.nautilus.gschema.xml.in.h:29
 msgid "Fade the background on change"
-msgstr ""
+msgstr "Má»? lúc Ä?á»?i ná»?n"
 
 #: ../libnautilus-private/org.gnome.nautilus.gschema.xml.in.h:30
 msgid ""
@@ -1842,7 +1812,6 @@ msgid "Home icon visible on desktop"
 msgstr "Bi�u tượng thư mục cá nhân hi�n trên màn hình n�n"
 
 #: ../libnautilus-private/org.gnome.nautilus.gschema.xml.in.h:34
-#, fuzzy
 #| msgid ""
 #| "If set to \"after_current_tab\", then new tabs are inserted after the "
 #| "current tab. If set to \"end\", then new tabs are appended to the end of "
@@ -1852,7 +1821,7 @@ msgid ""
 "current tab. If set to \"end\", then new tabs are appended to the end of the "
 "tab list."
 msgstr ""
-"Nếu Ä?ặt là \"after_current_tab\", thanh má»?i sẽ Ä?ược chèn sau thanh hiá»?n "
+"Nếu Ä?ặt là \"after-current-tab\", thanh má»?i sẽ Ä?ược chèn sau thanh hiá»?n "
 "thá»?i. Nếu Ä?ặt \"end\", thanh má»?i sẽ Ä?ược Ä?ặt á»? cuá»?i danh sách thanh."
 
 #: ../libnautilus-private/org.gnome.nautilus.gschema.xml.in.h:35
@@ -1922,12 +1891,13 @@ msgstr ""
 "dùng cẩn thận."
 
 #: ../libnautilus-private/org.gnome.nautilus.gschema.xml.in.h:45
-#, fuzzy
 #| msgid "If set to true, then Nautilus will draw the icons on the desktop."
 msgid ""
 "If set to true, then Nautilus will use a fade effect to change the desktop "
 "background."
-msgstr "Nếu Ä?ặt là Ä?úng thì Nautilus sẽ vẽ các biá»?u tượng trên màn hình ná»?n."
+msgstr ""
+"Nếu Ä?ặt là Ä?úng thì Nautilus sẽ dùng hiá»?u ứng má»? Ä?á»? thay Ä?á»?i ảnh màn hình "
+"ná»?n."
 
 #: ../libnautilus-private/org.gnome.nautilus.gschema.xml.in.h:46
 msgid ""
@@ -1958,7 +1928,8 @@ msgid ""
 msgstr ""
 "Nếu Ä?ặt là Ä?úng, hiá»?n thá»? các tập tin ẩn trong trình quản lý tập tin. Tập "
 "tin ẩn là những tập tin bắt Ä?ầu bằng dấu chấm, hoặc nhÆ°ng tập tin Ä?ược liá»?t "
-"kê trong tập tin « .hidden » của thÆ° mục Ä?ó."
+"kê trong tập tin \".hidden\" của thÆ° mục Ä?ó, hoặc tập tin sao lÆ°u có dấu ngã "
+"(~) á»? cuá»?i."
 
 #: ../libnautilus-private/org.gnome.nautilus.gschema.xml.in.h:49
 msgid ""
@@ -2128,7 +2099,6 @@ msgid "Side pane view"
 msgstr "Xem Ã? lá»?"
 
 #: ../libnautilus-private/org.gnome.nautilus.gschema.xml.in.h:79
-#, fuzzy
 #| msgid ""
 #| "Speed tradeoff for when to preview a sound file when mousing over a files "
 #| "icon. If set to \"always\" then always plays the sound, even if the file "
@@ -2141,13 +2111,12 @@ msgid ""
 "local file systems. If set to \"never\" then it never previews sound."
 msgstr ""
 "Thoả hiá»?p tá»?c Ä?á»? khi nghe thá»­ tập tin âm thanh khi di chuyá»?n chuá»?t qua các "
-"biá»?u tượng tập tin. Nếu Ä?ặt là « luôn luôn » thì luôn luôn phát âm, ká»? cả nếu "
-"tập tin á»? trên máy á»? xa. Nếu Ä?ặt « chá»? tập tin cục bá»? » thì chá»? phát âm nếu "
-"nằm trên há»? thá»?ng tập tin cục bá»?. Nếu Ä?ặt « không bao giá»? » thì không bao giá»? "
-"phát âm thử."
+"biá»?u tượng tập tin. Nếu Ä?ặt là \"always\" (luôn luôn) thì luôn luôn phát âm, "
+"ká»? cả nếu tập tin á»? trên máy á»? xa. Nếu Ä?ặt \"local-only\" (chá»? tập tin cục "
+"bá»?) thì chá»? phát âm nếu nằm trên há»? thá»?ng tập tin cục bá»?. Nếu Ä?ặt \"never"
+"\" (không bao gi�) thì không bao gi� phát âm thử."
 
 #: ../libnautilus-private/org.gnome.nautilus.gschema.xml.in.h:80
-#, fuzzy
 #| msgid ""
 #| "Speed tradeoff for when to show a preview of text file contents in the "
 #| "file's icon. If set to \"always\" then always show previews, even if the "
@@ -2162,13 +2131,12 @@ msgid ""
 "read preview data."
 msgstr ""
 "Thoả hiá»?p tá»?c Ä?á»? khi xem thá»­ tập tin vÄ?n bản khi di chuyá»?n chuá»?t qua các "
-"biá»?u tượng tập tin. Nếu Ä?ặt là « luôn luôn » thì luôn luôn xem trÆ°á»?c, ká»? cả "
-"nếu tập tin á»? trên máy á»? xa. Nếu Ä?ặt « chá»? tập tin cục bá»? » thì chá»? xem trÆ°á»?c "
-"nếu nằm trên há»? thá»?ng tập tin cục bá»?. Nếu Ä?ặt « không bao giá»? » thì không bao "
-"giá»? xem trÆ°á»?c."
+"biá»?u tượng tập tin. Nếu Ä?ặt là \"always\" (luôn luôn) thì luôn luôn xem "
+"trÆ°á»?c, ká»? cả nếu tập tin á»? trên máy á»? xa. Nếu Ä?ặt \"local-only\" (chá»? tập "
+"tin cục bá»?) thì chá»? xem trÆ°á»?c nếu nằm trên há»? thá»?ng tập tin cục bá»?. Nếu Ä?ặt "
+"\"never\" (không bao gi�) thì không bao gi� xem trư�c."
 
 #: ../libnautilus-private/org.gnome.nautilus.gschema.xml.in.h:81
-#, fuzzy
 #| msgid ""
 #| "Speed tradeoff for when to show an image file as a thumbnail. If set to "
 #| "\"always\" then always thumbnail, even if the folder is on a remote "
@@ -2182,10 +2150,11 @@ msgid ""
 "If set to \"never\" then never bother to thumbnail images, just use a "
 "generic icon."
 msgstr ""
-"Thoả hiá»?p tá»?c Ä?á»? khi hiá»?n thá»? tập tin ảnh dạng ảnh mẫu. Ä?ặt là « luôn luôn » "
-"thì luôn luôn tạo ảnh mẫu, ká»? cả nếu thÆ° mục á»? trên máy á»? xa. Ä?ặt « chá»? tập "
-"tin cục bá»? » thì chá»? hiá»?n thá»? ảnh mẫu Ä?á»?i vá»?i há»? thá»?ng tập tin cục bá»?. Ä?ặt « "
-"không bao giá»? » thì Ä?ừng bao giá»? tạo ảnh mẫu, chá»? dùng ảnh biá»?u tượng chung."
+"Thoả hiá»?p tá»?c Ä?á»? khi hiá»?n thá»? tập tin ảnh dạng ảnh mẫu. Ä?ặt là \"always"
+"\" (luôn luôn) thì luôn luôn tạo ảnh mẫu, k� cả nếu thư mục � trên máy � xa. "
+"Ä?ặt \"local-only\" (chá»? tập tin cục bá»?) thì chá»? hiá»?n thá»? ảnh mẫu Ä?á»?i vá»?i há»? "
+"thá»?ng tập tin cục bá»?. Ä?ặt \"never\" (không bao giá»?) thì Ä?ừng bao giá»? tạo ảnh "
+"mẫu, ch� dùng ảnh bi�u tượng chung."
 
 #: ../libnautilus-private/org.gnome.nautilus.gschema.xml.in.h:82
 #, fuzzy
@@ -2215,7 +2184,6 @@ msgid "The default size of an icon for a thumbnail in the icon view."
 msgstr "Kích cỡ mặc Ä?á»?nh của biá»?u tượng cho ảnh mẫu trong ô xem biá»?u tượng."
 
 #: ../libnautilus-private/org.gnome.nautilus.gschema.xml.in.h:85
-#, fuzzy
 #| msgid ""
 #| "The default sort-order for the items in the list view. Possible values "
 #| "are \"name\", \"size\", \"type\", and \"modification_date\"."
@@ -2224,8 +2192,7 @@ msgid ""
 "\", \"size\", \"type\" and \"mtime\"."
 msgstr ""
 "Thứ tá»± sắp xếp mặc Ä?á»?nh cho Ã? xem Danh sách. Giá trá»? có thá»? là: \"name\" - "
-"tên, \"size\" - kích cỡ, \"type\" - loại và \"modification_date\" - ngày sửa "
-"Ä?á»?i"
+"tên, \"size\" - kích cỡ, \"type\" - loại và \"mdate\" - ngày sá»­a Ä?á»?i."
 
 #: ../libnautilus-private/org.gnome.nautilus.gschema.xml.in.h:86
 msgid "The default width of the side pane in new windows."
@@ -2249,11 +2216,11 @@ msgstr ""
 #, fuzzy
 #| msgid "Open this folder in a navigation window"
 msgid "The geometry string for a navigation window."
-msgstr "M� thư mục này trong cửa s� duy�t"
+msgstr "Chuá»?i toạ Ä?á»? cho cá»­a sá»? duyá»?t."
 
 #: ../libnautilus-private/org.gnome.nautilus.gschema.xml.in.h:90
 msgid "The side pane view to show in newly opened windows."
-msgstr "Ã? xem Ã? lá»? Ä?á»? hiá»?n thá»? trong cá»­a sá»? má»?i má»?."
+msgstr "Ã? lá»? Ä?á»? hiá»?n thá»? trong cá»­a sá»? má»?i má»?."
 
 #: ../libnautilus-private/org.gnome.nautilus.gschema.xml.in.h:91
 msgid ""
@@ -2317,7 +2284,6 @@ msgstr ""
 " â?¢ display\t\thiá»?n thá»? nhÆ° tập tin vÄ?n bản."
 
 #: ../libnautilus-private/org.gnome.nautilus.gschema.xml.in.h:100
-#, fuzzy
 #| msgid ""
 #| "When a folder is visited this viewer is used unless you have selected "
 #| "another view for that particular folder. Possible values are \"list_view"
@@ -2327,11 +2293,9 @@ msgid ""
 "another view for that particular folder. Possible values are \"list-view\", "
 "\"icon-view\" and \"compact-view\"."
 msgstr ""
-"Khi xem má»?t thÆ° mục, ô xem này sẽ Ä?ược dùng, trừ khi bạn chá»?n ô xem khác cho "
-"thÆ° mục Ä?ặc biá»?t. Giá trá»? có thá»?:\n"
-" � list_view\t\txem danh sách\n"
-" � icon_view\t\txem các bi�u tượng\n"
-" � compact_view\txem chặt."
+"Khi xem má»?t thÆ° mục, khung xem này Ä?ược dùng trừ khi bạn chá»?n riêng cho thÆ° "
+"mục. Giá tr� có th� là \"list-view\" - danh sách, \"icon-view\" - bi�u tượng "
+"và \"compact-view\" - thu g�n."
 
 #: ../libnautilus-private/org.gnome.nautilus.gschema.xml.in.h:101
 msgid "When to show number of items in a folder"
@@ -2391,16 +2355,14 @@ msgid "Autorun Prompt"
 msgstr "Há»?i tá»± Ä?á»?ng chạy"
 
 #: ../data/nautilus.desktop.in.in.h:1
-#, fuzzy
 #| msgid "Access files"
 msgid "Access and organize files"
-msgstr "Truy cập tập tin"
+msgstr "Truy cập và t� chức tập tin"
 
 #: ../data/nautilus.desktop.in.in.h:2
-#, fuzzy
 #| msgid "_File"
 msgid "Files"
-msgstr "_Tập tin"
+msgstr "Tập tin"
 
 #: ../src/nautilus-application.c:155
 #, c-format
@@ -2433,6 +2395,8 @@ msgid ""
 "Nautilus 3.0 deprecated this directory and tried migrating this "
 "configuration to ~/.config/nautilus"
 msgstr ""
+"Nautilus 3.0 sẽ thôi sử dụng thư mục này và chuy�n cấu hình qua ~/.config/"
+"nautilus"
 
 #: ../src/nautilus-application.c:915
 msgid "Perform a quick set of self-check tests."
@@ -2481,22 +2445,19 @@ msgstr ""
 "Duy�t h� th�ng tập tin bằng trình quản lý tập tin"
 
 #: ../src/nautilus-application.c:963
-#, fuzzy
 #| msgid "nautilus: --check cannot be used with other options.\n"
 msgid "--check cannot be used with other options."
-msgstr "nautilus: không thá»? dùng Ä?ược « --check » vá»?i các lá»±a chá»?n khác.\n"
+msgstr "không th� dùng --check v�i các lựa ch�n khác."
 
 #: ../src/nautilus-application.c:969
-#, fuzzy
 #| msgid "nautilus: %s cannot be used with URIs.\n"
 msgid "--quit cannot be used with URIs."
-msgstr "nautilus: %s không thá»? Ä?ược dùng vá»?i URI.\n"
+msgstr "không th� dùng --quit v�i URI."
 
 #: ../src/nautilus-application.c:976
-#, fuzzy
 #| msgid "nautilus: --geometry cannot be used with more than one URI.\n"
 msgid "--geometry cannot be used with more than one URI."
-msgstr "nautilus: không th� dùng « --geometry » v�i nhi�u URI.\n"
+msgstr "không th� dùng --geometry v�i nhi�u URI."
 
 #: ../src/nautilus-autorun-software.c:143
 #: ../src/nautilus-autorun-software.c:146
@@ -2571,7 +2532,7 @@ msgstr "Biên soạn các Ä?ánh dấu"
 
 #: ../src/nautilus-connect-server-dialog-main.c:120
 msgid "Print but do not open the URI"
-msgstr ""
+msgstr "In nhưng không m� URI"
 
 #. Translators: This is the --help description for the connect to server app,
 #. the initial newlines are between the command line arg and the description
@@ -2612,42 +2573,42 @@ msgid "Secure WebDAV (HTTPS)"
 msgstr "WebDAV bảo mật (HTTPS)"
 
 #: ../src/nautilus-connect-server-dialog.c:185
-#, fuzzy
 #| msgid "_Connect"
 msgid "Connecting..."
-msgstr "_Kết n�i"
+msgstr "Kết n�i..."
 
 #: ../src/nautilus-connect-server-dialog.c:209
 msgid ""
 "Can't load the supported server method list.\n"
 "Please check your gvfs installation."
 msgstr ""
+"Không th� nạp danh sách phương thức máy chủ h� trợ.\n"
+"Vui lòng kiá»?m tra bản cài Ä?ặt gvfs."
 
 #: ../src/nautilus-connect-server-dialog.c:287
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 #| msgid "The file \"%B\" cannot be moved to the trash."
 msgid "The folder \"%s\" cannot be opened on \"%s\"."
-msgstr "Không th� chuy�n tập tin « %B » vào S�t rác."
+msgstr "Không th� m� thư mục \"%s\" trên \"%s\"."
 
 #: ../src/nautilus-connect-server-dialog.c:297
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 #| msgid "This file cannot be mounted"
 msgid "The server at \"%s\" cannot be found."
-msgstr "Không th� gắn kết tập tin này"
+msgstr "Không tìm thấy máy chủ � \"%s\"."
 
 #: ../src/nautilus-connect-server-dialog.c:332
 msgid "Try Again"
-msgstr ""
+msgstr "Thử lại"
 
 #: ../src/nautilus-connect-server-dialog.c:397
 msgid "Please verify your user details."
-msgstr ""
+msgstr "Vui lòng ki�m tra chi tiết ngư�i dùng."
 
 #: ../src/nautilus-connect-server-dialog.c:427
-#, fuzzy
 #| msgid "Concrete"
 msgid "Continue"
-msgstr "Bê tông"
+msgstr "Tiếp tục"
 
 #: ../src/nautilus-connect-server-dialog.c:680
 #: ../src/nautilus-properties-window.c:5165 ../src/nautilus-view.c:1540
@@ -2665,10 +2626,9 @@ msgid "Connect to Server"
 msgstr "Kết ná»?i Ä?ến máy phục vụ"
 
 #: ../src/nautilus-connect-server-dialog.c:841
-#, fuzzy
 #| msgid "Show more _details"
 msgid "Server Details"
-msgstr "Hi�n _chi tiết hơn"
+msgstr "Chi tiết máy chủ"
 
 #. first row: server entry + port spinbutton
 #: ../src/nautilus-connect-server-dialog.c:862
@@ -2687,7 +2647,6 @@ msgstr "_Kiá»?u:"
 
 #. third row: share entry
 #: ../src/nautilus-connect-server-dialog.c:978
-#, fuzzy
 #| msgid "_Share:"
 msgid "Sh_are:"
 msgstr "Chia _sẻ:"
@@ -2698,38 +2657,33 @@ msgid "_Folder:"
 msgstr "Thư _mục:"
 
 #: ../src/nautilus-connect-server-dialog.c:1021
-#, fuzzy
 #| msgid "Use De_fault"
 msgid "User Details"
-msgstr "_Dùng làm mặc Ä?á»?nh"
+msgstr "Chi tiết ngư�i dùng"
 
 #. first row: domain entry
 #: ../src/nautilus-connect-server-dialog.c:1041
-#, fuzzy
 #| msgid "_Domain Name:"
 msgid "_Domain name:"
 msgstr "Tên _mi�n:"
 
 #. second row: username entry
 #: ../src/nautilus-connect-server-dialog.c:1060
-#, fuzzy
 #| msgid "_User Name:"
 msgid "_User name:"
 msgstr "Tên ngư�i _dùng:"
 
 #. third row: password entry
 #: ../src/nautilus-connect-server-dialog.c:1080
-#, fuzzy
 #| msgid "_Keyword:"
 msgid "Pass_word:"
-msgstr "Từ _khóa:"
+msgstr "_Mật khẩu:"
 
 #. fourth row: remember checkbox
 #: ../src/nautilus-connect-server-dialog.c:1101
-#, fuzzy
 #| msgid "_Remember this application for %s documents"
 msgid "_Remember this password"
-msgstr "_Nh� ứng dụng này cho các tài li�u %s"
+msgstr "_Nh� mật khẩu này"
 
 #: ../src/nautilus-desktop-item-properties.c:412
 #: ../src/nautilus-desktop-item-properties.c:422
@@ -2892,10 +2846,10 @@ msgid "The name \"%s\" is not valid. Please use a different name."
 msgstr "Tên « %s » là không hợp l�. Hãy dùng m�t tên khác."
 
 #: ../src/nautilus-error-reporting.c:229
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 #| msgid "The name \"%s\" is not valid. Please use a different name."
 msgid "The name \"%s\" is too long. Please use a different name."
-msgstr "Tên « %s » là không hợp l�. Hãy dùng m�t tên khác."
+msgstr "Tên \"%s\" quá dài. Vui lòng dùng tên khác."
 
 #. fall through
 #: ../src/nautilus-error-reporting.c:243
@@ -3074,14 +3028,13 @@ msgid "Behavior"
 msgstr "Ứng xử"
 
 #: ../src/nautilus-file-management-properties.ui.h:44
-#, fuzzy
 #| msgid "Access files"
 msgid "By Access Date"
-msgstr "Truy cập tập tin"
+msgstr "Theo ngày truy cập"
 
 #: ../src/nautilus-file-management-properties.ui.h:45
 msgid "By Modification Date"
-msgstr "Theo Ngày sá»­a Ä?á»?i"
+msgstr "Theo ngày sá»­a Ä?á»?i"
 
 #: ../src/nautilus-file-management-properties.ui.h:46
 msgid "By Name"
@@ -3093,11 +3046,11 @@ msgstr "Theo kích thư�c"
 
 #: ../src/nautilus-file-management-properties.ui.h:48
 msgid "By Trashed Date"
-msgstr ""
+msgstr "Theo ngày b� rác"
 
 #: ../src/nautilus-file-management-properties.ui.h:49
 msgid "By Type"
-msgstr "Theo Loại"
+msgstr "Theo loại"
 
 #: ../src/nautilus-file-management-properties.ui.h:50
 msgid ""
@@ -3169,10 +3122,9 @@ msgid "Never"
 msgstr "Không bao gi�"
 
 #: ../src/nautilus-file-management-properties.ui.h:64
-#, fuzzy
 #| msgid "Open this folder in a navigation window"
 msgid "Open each _folder in its own window"
-msgstr "M� thư mục này trong cửa s� duy�t"
+msgstr "_M� thư mục này trong cửa s� riêng"
 
 #: ../src/nautilus-file-management-properties.ui.h:65
 msgid "Preview"
@@ -3283,20 +3235,18 @@ msgid "Keep icons sorted by modification date in rows"
 msgstr "Sắp xếp các biá»?u tượng theo ngày sá»­a Ä?á»?i vá»?i biá»?u diá»?n hàng"
 
 #: ../src/nautilus-icon-view.c:174
-#, fuzzy
 #| msgid "by _Name"
 msgid "by T_rash Time"
-msgstr "theo tê_n"
+msgstr "theo lúc b� rác"
 
 #: ../src/nautilus-icon-view.c:175 ../src/nautilus-icon-view.c:1434
-#, fuzzy
 #| msgid "Keep icons sorted by name in rows"
 msgid "Keep icons sorted by trash time in rows"
-msgstr "Sắp xếp các bi�u tượng theo tên v�i bi�u di�n hàng"
+msgstr "Sắp bi�u tư�ng theo hàng dựa theo lúc b�"
 
 #: ../src/nautilus-icon-view.c:667
 msgid "_Organize Desktop by Name"
-msgstr ""
+msgstr "_T� chức màn hình n�n theo tên"
 
 #. name, stock id, label
 #: ../src/nautilus-icon-view.c:1383
@@ -3306,17 +3256,15 @@ msgstr "_Sắp xếp các mục"
 #. name, stock id
 #. label, accelerator
 #: ../src/nautilus-icon-view.c:1385
-#, fuzzy
 #| msgid "Stretc_h Icon..."
 msgid "Resize Icon..."
-msgstr "C_o giãn bi�u tượng..."
+msgstr "Co giãn bi�u tượng..."
 
 #. tooltip
 #: ../src/nautilus-icon-view.c:1386
-#, fuzzy
 #| msgid "Make the selected icon stretchable"
 msgid "Make the selected icon resizable"
-msgstr "Làm biá»?u tượng Ä?ược chá»?n cÄ?ng ra Ä?ược"
+msgstr "Làm biá»?u tượng Ä?ược chá»?n co giãn Ä?ược"
 
 #. name, stock id
 #. label, accelerator
@@ -3333,7 +3281,7 @@ msgstr "Ä?Æ°a biá»?u tượng Ä?ã chá»?n vá»? kích cỡ gá»?c"
 #. label, accelerator
 #: ../src/nautilus-icon-view.c:1393
 msgid "_Organize by Name"
-msgstr ""
+msgstr "_T� chức theo tên"
 
 #. tooltip
 #: ../src/nautilus-icon-view.c:1394
@@ -3389,10 +3337,9 @@ msgid "By Modification _Date"
 msgstr "Theo ngày thay Ä?á»?_i"
 
 #: ../src/nautilus-icon-view.c:1433
-#, fuzzy
 #| msgid "By _Name"
 msgid "By T_rash Time"
-msgstr "Theo _tên"
+msgstr "Theo lúc _b� rác"
 
 #: ../src/nautilus-icon-view.c:1556
 msgid "Restore Icon's Original Si_ze"
@@ -3721,7 +3668,7 @@ msgstr "Ä?ánh dấu _tin cậy"
 #| msgid_plural "This will open %d separate tabs."
 msgid "This will open %d separate application."
 msgid_plural "This will open %d separate applications."
-msgstr[0] "Hành Ä?á»?ng này sẽ má»? %d thanh riêng."
+msgstr[0] "Hành Ä?á»?ng này sẽ má»? %d ứng dụng riêng."
 
 #: ../src/nautilus-mime-actions.c:1863 ../src/nautilus-mime-actions.c:2137
 #: ../src/nautilus-view.c:6179
@@ -3749,13 +3696,12 @@ msgstr "Ä?óng thanh"
 
 #: ../src/nautilus-places-sidebar.c:307
 msgid "Devices"
-msgstr ""
+msgstr "Thiết b�"
 
 #: ../src/nautilus-places-sidebar.c:315
-#, fuzzy
 #| msgid "_Bookmarks"
 msgid "Bookmarks"
-msgstr "_Liên kết lưu"
+msgstr "Liên kết lưu"
 
 #: ../src/nautilus-places-sidebar.c:516 ../src/nautilus-places-sidebar.c:541
 #, c-format
@@ -3796,10 +3742,9 @@ msgid "Network"
 msgstr "Mạng"
 
 #: ../src/nautilus-places-sidebar.c:824
-#, fuzzy
 #| msgid "Network"
 msgid "Browse Network"
-msgstr "Mạng"
+msgstr "Duy�t mạng"
 
 #: ../src/nautilus-places-sidebar.c:826
 msgid "Browse the contents of the network"
@@ -3955,10 +3900,9 @@ msgid "File Operations"
 msgstr "Thao tác tập tin"
 
 #: ../src/nautilus-progress-ui-handler.c:114
-#, fuzzy
 #| msgid "Show more _details"
 msgid "Show Details"
-msgstr "Hi�n _chi tiết hơn"
+msgstr "Hi�n chi tiết"
 
 #: ../src/nautilus-progress-ui-handler.c:149
 #: ../src/nautilus-progress-ui-handler.c:171
@@ -3969,7 +3913,7 @@ msgstr[0] "%'d thao tác tập tin Ä?ang chạy"
 
 #: ../src/nautilus-progress-ui-handler.c:270
 msgid "All file operations have been successfully completed"
-msgstr ""
+msgstr "Ä?ã hoàn tất thành công má»?i thao tác tập tin"
 
 #: ../src/nautilus-properties-window.c:494
 msgid "You cannot assign more than one custom icon at a time!"
@@ -4364,16 +4308,14 @@ msgid "Search:"
 msgstr "Tìm:"
 
 #: ../src/nautilus-trash-bar.c:197
-#, fuzzy
 #| msgid "Rename selected item"
 msgid "Restore Selected Items"
-msgstr "Ä?á»?i tên mục Ä?ã chá»?n"
+msgstr "Phục há»?i mục Ä?ã chá»?n"
 
 #: ../src/nautilus-trash-bar.c:203
-#, fuzzy
 #| msgid "Restore each selected icon to its original size"
 msgid "Restore selected items to their original position"
-msgstr "Ä?Æ°a biá»?u tượng Ä?ã chá»?n vá»? kích cỡ gá»?c"
+msgstr "Phục há»?i biá»?u tượng Ä?ã chá»?n vá»? kích cỡ gá»?c"
 
 #: ../src/nautilus-tree-sidebar.c:914 ../src/nautilus-view.c:5776
 #, c-format
@@ -4393,7 +4335,6 @@ msgstr "Không có gì trong khay nháp Ä?á»? dán."
 #. name, stock id
 #. label, accelerator
 #: ../src/nautilus-tree-sidebar.c:1197 ../src/nautilus-view.c:7005
-#, fuzzy
 #| msgid "Create _Folder"
 msgid "Create New _Folder"
 msgstr "Tạo thư _mục"
@@ -4439,10 +4380,9 @@ msgid "_Pattern:"
 msgstr "_Mẫu:"
 
 #: ../src/nautilus-view.c:1578
-#, fuzzy
 #| msgid "Emblems:"
 msgid "Examples: "
-msgstr "Hình tượng:"
+msgstr "Ví dụ: "
 
 #: ../src/nautilus-view.c:1696
 msgid "Save Search as"
@@ -4504,10 +4444,10 @@ msgid "%s (%s)"
 msgstr "%s (%s)"
 
 #: ../src/nautilus-view.c:2877
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 #| msgid "Free space:"
 msgid "Free space: %s"
-msgstr "Ch� còn rảnh::"
+msgstr "Chá»? trá»?ng: %s"
 
 #: ../src/nautilus-view.c:2888
 #, c-format
@@ -4521,10 +4461,10 @@ msgstr "%s, Sức chứa còn tr�ng: %s"
 #. * be shown.
 #.
 #: ../src/nautilus-view.c:2903
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 #| msgid "%s%s, %s"
 msgid "%s, %s"
-msgstr "%s%s, %s"
+msgstr "%s, %s"
 
 # Variable: don't translate / Biến: Ä?ừng dá»?ch
 #. Marking this for translation, since you
@@ -4554,13 +4494,13 @@ msgstr "%s%s, %s"
 #. * the free space is written.
 #.
 #: ../src/nautilus-view.c:2949
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 #| msgid "%s%s, %s"
 msgid "%s%s, %s, %s"
-msgstr "%s%s, %s"
+msgstr "%s%s, %s, %s"
 
 #: ../src/nautilus-view.c:4362
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 #| msgid "Open with %s"
 msgid "Open With %s"
 msgstr "M� bằng %s"
@@ -4577,10 +4517,10 @@ msgid "Run \"%s\" on any selected items"
 msgstr "Thá»±c hiá»?n « %s » trên các mục Ä?ã chá»?n"
 
 #: ../src/nautilus-view.c:5450
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 #| msgid "Create Document from template \"%s\""
 msgid "Create a new document from template \"%s\""
-msgstr "Tạo tài li�u theo mẫu « %s »"
+msgstr "Tạo tài li�u theo mẫu \"%s\""
 
 #: ../src/nautilus-view.c:5704
 msgid "All executable files in this folder will appear in the Scripts menu."
@@ -4708,7 +4648,6 @@ msgstr "Tê_n liên kết:"
 
 #. name, stock id, label
 #: ../src/nautilus-view.c:6993
-#, fuzzy
 #| msgid "Create _Document"
 msgid "Create New _Document"
 msgstr "Tạo _tài li�u"
@@ -4747,17 +4686,15 @@ msgstr "Chưa cài mẫu"
 #. translators: this is used to indicate that a document doesn't contain anything
 #. label, accelerator
 #: ../src/nautilus-view.c:7011
-#, fuzzy
 #| msgid "Documents"
 msgid "_Empty Document"
-msgstr "Tài li�u"
+msgstr "Tài li�u t_r�ng"
 
 #. tooltip
 #: ../src/nautilus-view.c:7012
-#, fuzzy
 #| msgid "Create a new empty folder inside this folder"
 msgid "Create a new empty document inside this folder"
-msgstr "Tạo m�t thư mục r�ng bên trong thư mục này"
+msgstr "Tạo m�t tài li�u tr�ng bên trong thư mục này"
 
 #. tooltip
 #: ../src/nautilus-view.c:7020
@@ -4808,10 +4745,9 @@ msgstr "Chá»?n ứng dụng khác Ä?á»? má»? mục Ä?ã chá»?n"
 #. name, stock id
 #. label, accelerator
 #: ../src/nautilus-view.c:7043
-#, fuzzy
 #| msgid "Open with Other _Application..."
 msgid "Open With Other _Application..."
-msgstr "M� bằng Ứng dụng _khác..."
+msgstr "M� bằng ứng dụng _khác..."
 
 #. name, stock id
 #. label, accelerator
@@ -4859,11 +4795,10 @@ msgstr ""
 #. name, stock id, label
 #: ../src/nautilus-view.c:7072
 msgid "Cop_y to"
-msgstr ""
+msgstr "Chép _sang"
 
 #. name, stock id, label
 #: ../src/nautilus-view.c:7073
-#, fuzzy
 #| msgid "Move Dow_n"
 msgid "M_ove to"
 msgstr "Chuyá»?n _xuá»?ng"
@@ -5344,10 +5279,10 @@ msgid "Move the open folder to the Trash"
 msgstr "Di chuyá»?n thÆ° mục Ä?ang má»? vào Sá»?t rác"
 
 #: ../src/nautilus-view.c:8440
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 #| msgid "Open with %s"
 msgid "_Open With %s"
-msgstr "M� bằng %s"
+msgstr "_M� bằng %s"
 
 #: ../src/nautilus-view.c:8493
 #, c-format
@@ -5460,10 +5395,9 @@ msgid "View of the current folder"
 msgstr "Xem thư mục hi�n th�i"
 
 #: ../src/nautilus-window-manage-views.c:1176
-#, fuzzy
 #| msgid "Search"
 msgid "Searching..."
-msgstr "Tìm kiếm"
+msgstr "Tìm..."
 
 #: ../src/nautilus-window-manage-views.c:1667
 msgid "Nautilus has no installed viewer capable of displaying the folder."
@@ -5574,10 +5508,9 @@ msgstr ""
 "mục, cả hai trên máy này và trực tuyến."
 
 #: ../src/nautilus-window-menus.c:379
-#, fuzzy
 #| msgid "Copyright © 1999-2008 The Nautilus authors"
 msgid "Copyright © 1999-2010 The Nautilus authors"
-msgstr "Tác quyá»?n © nÄ?m 1999-2008 của Những tác giả Nautilus"
+msgstr "Tác quyá»?n © nÄ?m 1999-2010 của Những tác giả Nautilus"
 
 #. Translators should localize the following string
 #. * which will be displayed at the bottom of the about
@@ -5862,10 +5795,9 @@ msgstr "Xóa ná»?i dung trong thÆ° mục Ä?i và danh sách « Lùi/Tá»?i »"
 
 #. name, stock id, label
 #: ../src/nautilus-window-menus.c:1047
-#, fuzzy
 #| msgid "_Other pane"
 msgid "S_witch to Other Pane"
-msgstr "Bảng _khác"
+msgstr "_Chuy�n qua khung khác"
 
 #: ../src/nautilus-window-menus.c:1048
 msgid "Move focus to the other pane in a split view window"
@@ -5873,10 +5805,9 @@ msgstr "Di chuyá»?n tiêu Ä?iá»?m sang bàng khác trong cá»­a sá»? xem chia nhi
 
 #. name, stock id, label
 #: ../src/nautilus-window-menus.c:1050
-#, fuzzy
 #| msgid "Go to the same location as in the extra pane"
 msgid "Sa_me Location as Other Pane"
-msgstr "Ä?ếm Ä?á»?a Ä?iá»?m giá»?ng vá»?i trong bảng phụ"
+msgstr "Cùng Ä?á»?a Ä?iá»?m vá»?i khung kia"
 
 #: ../src/nautilus-window-menus.c:1051
 msgid "Go to the same location as in the extra pane"
@@ -5933,10 +5864,9 @@ msgid "Move current tab to right"
 msgstr "Chuy�n thanh hi�n th�i sang bên phải"
 
 #: ../src/nautilus-window-menus.c:1071
-#, fuzzy
 #| msgid "Silver"
 msgid "Sidebar"
-msgstr "Bạc"
+msgstr "Khung lá»?"
 
 #. name, stock id
 #. label, accelerator
@@ -5964,10 +5894,9 @@ msgstr "Hi�n/Ẩn thanh công cụ chính của cửa s� này"
 #. name, stock id
 #. label, accelerator
 #: ../src/nautilus-window-menus.c:1086
-#, fuzzy
 #| msgid "Show search"
 msgid "_Show Sidebar"
-msgstr "Xem tìm kiếm"
+msgstr "_Hiá»?n khung lá»?"
 
 #. tooltip
 #: ../src/nautilus-window-menus.c:1087
@@ -6002,10 +5931,9 @@ msgstr "Tìm tài li�u và thư mục theo tên"
 #. name, stock id
 #. label, accelerator
 #: ../src/nautilus-window-menus.c:1101
-#, fuzzy
 #| msgid "_Other pane"
 msgid "E_xtra Pane"
-msgstr "Bảng _khác"
+msgstr "_Khung phụ"
 
 #. tooltip
 #: ../src/nautilus-window-menus.c:1102
@@ -6018,7 +5946,7 @@ msgstr "Má»? nhanh"
 
 #: ../src/nautilus-window-menus.c:1109
 msgid "Select Places as the default sidebar"
-msgstr ""
+msgstr "Chá»?n Má»? nhanh làm khung bên mặc Ä?á»?nh"
 
 #: ../src/nautilus-window-menus.c:1112
 msgid "Tree"
@@ -6026,7 +5954,7 @@ msgstr "Cây"
 
 #: ../src/nautilus-window-menus.c:1112
 msgid "Select Tree as the default sidebar"
-msgstr ""
+msgstr "Chá»?n Cây làm khung bên mặc Ä?á»?nh"
 
 #: ../src/nautilus-window-menus.c:1130
 msgid "Back history"
@@ -6041,7 +5969,6 @@ msgid "_Up"
 msgstr "_Lên"
 
 #: ../src/nautilus-window-pane.c:476
-#, fuzzy
 #| msgid "New _Tab"
 msgid "_New Tab"
 msgstr "Thanh _má»?i"
@@ -6109,19 +6036,17 @@ msgstr "Má»? %s"
 #: ../nautilus-sendto-extension/nautilus-nste.c:80
 #: ../nautilus-sendto-extension/nautilus-nste.c:85
 msgid "Send To..."
-msgstr ""
+msgstr "Gá»­i Ä?ến..."
 
 #: ../nautilus-sendto-extension/nautilus-nste.c:81
-#, fuzzy
 #| msgid "The file is not an image."
 msgid "Send file by mail, instant message..."
-msgstr "Tập tin không phải ảnh."
+msgstr "Gửi tập tin dạng thư hoặc tin nhắn..."
 
 #: ../nautilus-sendto-extension/nautilus-nste.c:86
-#, fuzzy
 #| msgid "The file is not an image."
 msgid "Send files by mail, instant message..."
-msgstr "Tập tin không phải ảnh."
+msgstr "Gửi tập tin dạng thư hoặc tin nhắn..."
 
 #~ msgid "File is not a valid .desktop file"
 #~ msgstr "Tập tin không phải là m�t tập tin .desktop hợp l�"
@@ -6400,7 +6325,8 @@ msgstr "Tập tin không phải ảnh."
 #~ "Color for the default folder background. Only used if background_set is "
 #~ "true."
 #~ msgstr ""
-#~ "Màu cho ná»?n thÆ° mục mặc Ä?á»?nh. Chá»? Ä?ược dùng nếu « background_set » là Ä?úng."
+#~ "Màu cho ná»?n thÆ° mục mặc Ä?á»?nh. Chá»? Ä?ược dùng nếu « background_set » là "
+#~ "Ä?úng."
 
 #~ msgid "Criteria for search bar searching"
 #~ msgstr "Tiêu chuẩn tìm kiếm trên thanh tìm kiếm"
@@ -6441,8 +6367,8 @@ msgstr "Tập tin không phải ảnh."
 #~ "Filename for the default folder background. Only used if background_set "
 #~ "is true."
 #~ msgstr ""
-#~ "Tên tập tin cho ná»?n thÆ° mục mặc Ä?á»?nh. Chá»? Ä?ược dùng nếu « background_set » "
-#~ "là Ä?úng."
+#~ "Tên tập tin cho ná»?n thÆ° mục mặc Ä?á»?nh. Chá»? Ä?ược dùng nếu « background_set "
+#~ "» là Ä?úng."
 
 #~ msgid ""
 #~ "Filename for the default side pane background. Only used if "
@@ -6894,8 +6820,8 @@ msgstr "Tập tin không phải ảnh."
 #~ "\"%s\" cannot open \"%s\" because \"%s\" cannot access files at \"%s\" "
 #~ "locations."
 #~ msgstr ""
-#~ "« %s » không thá»? má»? « %s » Ä?ược vì « %s » không thá»? truy cập các tập tin tại "
-#~ "Ä?á»?a Ä?iá»?m « %s »."
+#~ "« %s » không thá»? má»? « %s » Ä?ược vì « %s » không thá»? truy cập các tập tin "
+#~ "tại Ä?á»?a Ä?iá»?m « %s »."
 
 #~ msgid "Open Failed, would you like to choose another action?"
 #~ msgstr "Má»? thất bại, bạn có muá»?n chá»?n má»?t hành Ä?á»?ng khác không?"



[Date Prev][Date Next]   [Thread Prev][Thread Next]   [Thread Index] [Date Index] [Author Index]