[gnome-power-manager] vi.po: updated Vietnamese translation



commit 2d5056e75ddd391bedeaadbb76e72c6fbb24797d
Author: Nguy�n Thái Ng�c Duy <pclouds gmail com>
Date:   Sun Dec 27 13:56:55 2009 +0700

    vi.po: updated Vietnamese translation

 po/vi.po |  244 +++++++++++++++++++++++---------------------------------------
 1 files changed, 89 insertions(+), 155 deletions(-)
---
diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po
index 32dd413..a8e8f4e 100644
--- a/po/vi.po
+++ b/po/vi.po
@@ -1,13 +1,14 @@
 # Vietnamese translation for GNOME Power Manager.
 # Copyright © 2009 GNOME i18n Project for Vietnamese.
 # Clytie Siddall <clytie riverland net au>, 2005-2009.
+# Nguy�n Thái Ng�c Duy <pclouds gmail com>, 2009.
 #
 msgid ""
 msgstr ""
 "Project-Id-Version: gnome-power-manager 2.25.3\n"
 "Report-Msgid-Bugs-To: \n"
 "POT-Creation-Date: 2009-08-24 11:05+0100\n"
-"PO-Revision-Date: 2009-02-08 19:29+0930\n"
+"PO-Revision-Date: 2009-12-27 13:56+0700\n"
 "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie riverland net au>\n"
 "Language-Team: Vietnamese <vi-VN googlegroups com>\n"
 "MIME-Version: 1.0\n"
@@ -18,7 +19,7 @@ msgstr ""
 
 #: ../applets/brightness/brightness-applet.c:105
 msgid "Power Manager Brightness Applet"
-msgstr "Tiá»?u dụng Ä?á»? Sáng Bá»? Quản lý Ä?iá»?n nÄ?ng"
+msgstr "Tiá»?u dụng Ä?á»? sáng Bá»? quản lý Ä?iá»?n nÄ?ng"
 
 #: ../applets/brightness/brightness-applet.c:106
 msgid "Adjusts laptop panel brightness."
@@ -27,11 +28,11 @@ msgstr "Ä?iá»?u chá»?nh Ä?á»? sáng của màn hình máy tính xách tay."
 #: ../applets/brightness/brightness-applet.c:354
 #: ../applets/inhibit/inhibit-applet.c:353
 msgid "Cannot connect to gnome-power-manager"
-msgstr "Không thá»? kết ná»?i Ä?ến Bá»? Quản lý Ä?iá»?n nÄ?ng GNOME."
+msgstr "Không thá»? kết ná»?i Ä?ến gnome-power-manager"
 
 #: ../applets/brightness/brightness-applet.c:356
 msgid "Cannot get laptop panel brightness"
-msgstr "Không thá»? lấy Ä?á»? sáng của màn hình máy tính xách tay."
+msgstr "Không thá»? lấy Ä?á»? sáng của màn hình máy tính xách tay"
 
 #: ../applets/brightness/brightness-applet.c:358
 #, c-format
@@ -121,7 +122,7 @@ msgstr "Tá»± Ä?á»?ng ngủ Ä?ã bật"
 
 #: ../applets/inhibit/inhibit-applet.c:386
 msgid "Manual inhibit"
-msgstr "Tá»± ngÄ?n chặn"
+msgstr "NgÄ?n chặn thủ công"
 
 #: ../applets/inhibit/inhibit-applet.c:445
 msgid "Copyright © 2006-2007 Richard Hughes"
@@ -165,7 +166,7 @@ msgstr "Hành Ä?á»?ng pin yếu tá»?i hạn"
 
 #: ../data/gnome-power-manager.schemas.in.h:4
 msgid "Check CPU load before sleeping"
-msgstr "Ki�m tra tr�ng tải CPU trư�c khi ngủ"
+msgstr "Ki�m tra tải CPU trư�c khi ngủ"
 
 #: ../data/gnome-power-manager.schemas.in.h:5
 msgid "Dim the screen after a period of inactivity when on AC power"
@@ -177,17 +178,10 @@ msgid "Dim the screen after a period of inactivity when on battery power"
 msgstr "Má»? Ä?i màn hình sau má»?t thá»?i gian không hoạt Ä?á»?ng khi chạy bằng pin"
 
 #: ../data/gnome-power-manager.schemas.in.h:7
-#, fuzzy
 msgid ""
 "Display options for the notification icon. Valid options are \"never\", \"low"
 "\", \"critical\", \"charge\", \"present\" and \"always\"."
-msgstr ""
-"Tùy ch�n hi�n th� bi�u tượng thông báo. Tùy ch�n hợp l�:\n"
-" � never\t\tkhông bao gi�\n"
-" � critical\t\t[khi pin] t�i hạn\n"
-" � charge\t\t[khi pin] sạc\n"
-" � present\t\tcó pin\n"
-" � always\t\tluôn luôn"
+msgstr "Tùy ch�n hi�n th� bi�u tượng thông báo. Tùy ch�n hợp l�: \"never\" (không bao gi�), \"low\" (thấp), \"critical\" (nghiêm tr�ng), \"charge\" (sạc), \"present\" (có pin), \"always\" (luôn luôn)"
 
 #: ../data/gnome-power-manager.schemas.in.h:8
 msgid "Hibernate button action"
@@ -283,13 +277,10 @@ msgid "If the low-power mode should be enabled when on battery"
 msgstr "Bật/tắt chế Ä?á»? Ä?iá»?n thấp khi chạy bằng Ä?iá»?n pin"
 
 #: ../data/gnome-power-manager.schemas.in.h:24
-#, fuzzy
 msgid ""
 "If the screen brightness should be changed when switching between AC and "
 "battery power."
-msgstr ""
-"Có nên thay Ä?á»?i Ä?á»? sáng màn hình khi chuyá»?n Ä?á»?i giữa Ä?iá»?n chính và pin, hay "
-"không."
+msgstr "Có nên thay Ä?á»?i Ä?á»? sáng màn hình khi chuyá»?n Ä?á»?i giữa Ä?iá»?n chính và pin, hay không."
 
 #: ../data/gnome-power-manager.schemas.in.h:25
 msgid ""
@@ -374,11 +365,11 @@ msgstr "Ä?á»? sáng LCD khi chạy bằng pin"
 
 #: ../data/gnome-power-manager.schemas.in.h:40
 msgid "Laptop lid close action on battery"
-msgstr "Hành Ä?á»?ng Ä?óng nắp máy tính xách tây khi chạy bằng pin"
+msgstr "Hành Ä?á»?ng Ä?óng nắp máy tính xách tay khi chạy bằng pin"
 
 #: ../data/gnome-power-manager.schemas.in.h:41
 msgid "Laptop lid close action when on AC"
-msgstr "Hành Ä?á»?ng Ä?óng nắp máy tính xách tây khi chạy bằng Ä?iá»?n chính"
+msgstr "Hành Ä?á»?ng Ä?óng nắp máy tính xách tay khi chạy bằng Ä?iá»?n chính"
 
 #: ../data/gnome-power-manager.schemas.in.h:42
 msgid "Lock GNOME keyring on sleep"
@@ -442,20 +433,19 @@ msgstr "Giảm Ä?á»? sáng của Ä?èn ná»?n khi chạy bằng pin"
 
 #: ../data/gnome-power-manager.schemas.in.h:57
 msgid "Seconds of inactivity to spin down when on AC"
-msgstr ""
+msgstr "Sá»? giây không hoạt Ä?á»?ng trÆ°á»?c khi tắt Ä?Ä©a cứng khi dùng nguá»?n chính"
 
 #: ../data/gnome-power-manager.schemas.in.h:58
 msgid "Seconds of inactivity to spin down when on battery"
-msgstr ""
+msgstr "Sá»? giây không hoạt Ä?á»?ng trÆ°á»?c khi tắt Ä?Ä©a cứng khi dùng pin"
 
 #: ../data/gnome-power-manager.schemas.in.h:59
 msgid "Sleep timeout computer when on AC"
 msgstr "Thá»?i hạn máy tính ngủ khi chạy bằng Ä?iá»?n chính"
 
 #: ../data/gnome-power-manager.schemas.in.h:60
-#, fuzzy
 msgid "Sleep timeout computer when on UPS"
-msgstr "Thá»?i hạn máy tính ngủ khi chạy bằng Ä?iá»?n chính"
+msgstr "Th�i hạn máy tính ngủ khi chạy bằng UPS"
 
 #: ../data/gnome-power-manager.schemas.in.h:61
 msgid "Sleep timeout computer when on battery"
@@ -466,9 +456,8 @@ msgid "Sleep timeout display when on AC"
 msgstr "Thá»?i hạn bá»? trình bày ngủ khi chạy bằng Ä?iá»?n chính"
 
 #: ../data/gnome-power-manager.schemas.in.h:63
-#, fuzzy
 msgid "Sleep timeout display when on UPS"
-msgstr "Thá»?i hạn bá»? trình bày ngủ khi chạy bằng Ä?iá»?n chính"
+msgstr "Th�i hạn b� trình bày ngủ khi chạy bằng UPS"
 
 #: ../data/gnome-power-manager.schemas.in.h:64
 msgid "Sleep timeout display when on battery"
@@ -483,34 +472,20 @@ msgid "Suspend enabled"
 msgstr "NgÆ°ng Ä?ã bật"
 
 #: ../data/gnome-power-manager.schemas.in.h:67
-#, fuzzy
 msgid ""
 "The DPMS method used to blank the screen when on AC power. Possible values "
 "are \"standby\", \"suspend\" and \"off\"."
-msgstr ""
-"PhÆ°Æ¡ng pháp DPMS dùng Ä?á»? làm màn hình trắng khi chạy bằng Ä?iá»?n chính. Giá "
-"tr� hợp l�:\n"
-" â?¢ default\t\tmặc Ä?á»?nh\n"
-" � standby\ttrạng thái ch�\n"
-" â?¢ suspend\tngÆ°ng\n"
-" � off\t tắt"
+msgstr "PhÆ°Æ¡ng pháp DPMS dùng Ä?á»? làm màn hình trắng khi chạy bằng Ä?iá»?n chính. Giá trá»? hợp lá»?: \"standby\" (trạng thái chá»?), \"suspend\" (ngÆ°ng), \"off\" (tắt)"
 
 #: ../data/gnome-power-manager.schemas.in.h:68
-#, fuzzy
 msgid ""
 "The DPMS method used to blank the screen when on battery power. Possible "
 "values are \"standby\", \"suspend\" and \"off\"."
-msgstr ""
-"PhÆ°Æ¡ng pháp DPMS dùng Ä?á»? làm màn hình trắng khi chạy bằng pin. Giá trá»? hợp "
-"lá»?:\n"
-" â?¢ default\t\tmặc Ä?á»?nh\n"
-" � standby\ttrạng thái ch�\n"
-" â?¢ suspend\tngÆ°ng\n"
-" � off\t tắt"
+msgstr "PhÆ°Æ¡ng pháp DPMS dùng Ä?á»? làm màn hình trắng khi chạy bằng pin. Giá trá»? hợp lá»?: \"standby\" (trạng thái chá»?), \"suspend\" (ngÆ°ng), \"off\" (tắt)"
 
 #: ../data/gnome-power-manager.schemas.in.h:69
 msgid "The URI to show to the user on sleep failure"
-msgstr ""
+msgstr "URI cần hi�n cho ngư�i dùng khi gặp l�i ngủ"
 
 #: ../data/gnome-power-manager.schemas.in.h:70
 msgid ""
@@ -551,7 +526,7 @@ msgid ""
 "power. Possible values are \"suspend\", \"hibernate\", \"blank\" and "
 "\"nothing\"."
 msgstr ""
-"Hành Ä?á»?ng cần làm khi nắp máy tính xách tây Ä?ược Ä?óng, và máy tính chạy bằng "
+"Hành Ä?á»?ng cần làm khi nắp máy tính xách tay Ä?ược Ä?óng, và máy tính chạy bằng "
 "Ä?iá»?n chính. Giá trá»? hợp lá»?:\n"
 " â?¢ hibernate\tngủ Ä?ông\n"
 " â?¢ suspend\tngÆ°ng\n"
@@ -563,7 +538,7 @@ msgid ""
 "battery power. Possible values are \"suspend\", \"hibernate\", \"blank\", "
 "and \"nothing\"."
 msgstr ""
-"Hành Ä?á»?ng cần làm khi nắp máy tính xách tây Ä?ược Ä?óng, và máy tính chạy bằng "
+"Hành Ä?á»?ng cần làm khi nắp máy tính xách tay Ä?ược Ä?óng, và máy tính chạy bằng "
 "pin. Giá tr� hợp l�:\n"
 " â?¢ hibernate\tngủ Ä?ông\n"
 " â?¢ suspend\tngÆ°ng\n"
@@ -626,22 +601,16 @@ msgstr ""
 "ngủ."
 
 #: ../data/gnome-power-manager.schemas.in.h:80
-#, fuzzy
 msgid ""
 "The amount of time in seconds the computer on UPS power needs to be inactive "
 "before it goes to sleep."
-msgstr ""
-"Sá»? giây máy tính Ä?ang chạy bằng Ä?iá»?n chính cần ngÆ°ng làm viá»?c trÆ°á»?c khi nó "
-"ngủ."
+msgstr "Sá»? giây máy tính Ä?ang chạy bằng UPS cần ngÆ°ng làm viá»?c trÆ°á»?c khi ngủ."
 
 #: ../data/gnome-power-manager.schemas.in.h:81
-#, fuzzy
 msgid ""
 "The amount of time in seconds the computer on UPS power needs to be inactive "
 "before the display goes to sleep."
-msgstr ""
-"Sá»? giây máy tính Ä?ang chạy bằng pin cần ngÆ°ng làm viá»?c trÆ°á»?c khi bá»? trình "
-"bày ngủ."
+msgstr "Sá»? giây máy tính Ä?ang chạy bằng UPS cần ngÆ°ng làm viá»?c trÆ°á»?c khi bá»? trình bày ngủ."
 
 #: ../data/gnome-power-manager.schemas.in.h:82
 msgid ""
@@ -706,18 +675,15 @@ msgid "The maximum time displayed on the graph"
 msgstr "Thá»?i gian tá»?i Ä?a Ä?ược hiá»?n thá»? trên Ä?á»? thá»?"
 
 #: ../data/gnome-power-manager.schemas.in.h:94
-#, fuzzy
 msgid ""
 "The number of seconds of inactivity to spin down the disks when on AC power."
-msgstr ""
-"Má»? Ä?i màn hình sau má»?t thá»?i gian không hoạt Ä?á»?ng khi chạy bằng Ä?iá»?n chính"
+msgstr "Sá»? giây ngÆ°ng làm viá»?c Ä?á»? tắt Ä?Ä©a cứng khi dùng Ä?iá»?n chính."
 
 #: ../data/gnome-power-manager.schemas.in.h:95
-#, fuzzy
 msgid ""
 "The number of seconds of inactivity to spin down the disks when on battery "
 "power."
-msgstr "Má»? Ä?i màn hình sau má»?t thá»?i gian không hoạt Ä?á»?ng khi chạy bằng pin"
+msgstr "Sá»? giây ngÆ°ng làm viá»?c Ä?á»? tắt Ä?Ä©a cứng khi dùng pin."
 
 #: ../data/gnome-power-manager.schemas.in.h:96
 msgid ""
@@ -824,7 +790,7 @@ msgstr "Dùng thiết lập khoá của gnome-screensaver"
 msgid ""
 "When sleep fails we can show the user a button to help fix the situation. "
 "Leave this blank if the button should not be shown."
-msgstr ""
+msgstr "Khi gặp lá»?i ngủ, có thá»? hiá»?n má»?t nút nhấn Ä?á»? giúp khắc phục tình hình. Ä?á»? trá»?ng nếu không nên hiá»?n nút này."
 
 #: ../data/gnome-power-manager.schemas.in.h:112
 msgid "When to show the notification icon"
@@ -983,7 +949,7 @@ msgstr "Th�ng kê"
 
 #: ../data/gpm-statistics.ui.h:10
 msgid "There is no data to display."
-msgstr ""
+msgstr "Không có dữ li�u cần hi�n th�."
 
 #: ../data/gpm-statistics.ui.h:11
 msgid "Use smoothed line"
@@ -1055,7 +1021,7 @@ msgstr "Ä?ặt Ä?á»? _sáng cho bá»? trình bày:"
 
 #: ../data/gpm-prefs.ui.h:16
 msgid "Sp_in down hard disks when possible"
-msgstr ""
+msgstr "_Tắt Ä?Ä©a cứng nếu có thá»?"
 
 #: ../data/gpm-prefs.ui.h:17
 msgid "When UPS power is _critically low:"
@@ -1071,7 +1037,7 @@ msgstr "Khi nạp _pin t�i hạn:"
 
 #: ../data/gpm-prefs.ui.h:20
 msgid "When laptop lid is cl_osed:"
-msgstr "Khi Ä?óng _nắp máy tính xách tây:"
+msgstr "Khi Ä?óng _nắp máy tính xách tay:"
 
 #: ../data/gpm-prefs.ui.h:21
 msgid "When the _suspend button is pressed:"
@@ -1090,9 +1056,8 @@ msgid "_Never display an icon"
 msgstr "_Không bao gi� hi�n bi�u tượng"
 
 #: ../data/gpm-prefs.ui.h:25
-#, fuzzy
 msgid "_Only display an icon when battery power is low"
-msgstr "Hi�n bi�u tượng ch� khi pin t�i _hạn"
+msgstr "_Hi�n bi�u tượng ch� khi pin còn ít"
 
 #: ../data/gpm-prefs.ui.h:26
 msgid "_Reduce backlight brightness"
@@ -1141,19 +1106,19 @@ msgstr "%s Ä?ang sạc (%.1f%%)"
 
 #. TRANSLATORS: The laptop battery is fully charged, and we know a time
 #: ../src/gpm-devicekit.c:266
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid ""
 "Battery is fully charged.\n"
 "Provides %s laptop runtime"
 msgstr ""
-"%s Ä?ã sạc Ä?ầy (%.1f%%)\n"
-"thì cung cấp %s th�i gian chạy bằng pin"
+"Pin Ä?ã sạc Ä?ầy.\n"
+"Cung cấp %s th�i gian chạy laptop"
 
 #. TRANSLATORS: the device is fully charged
 #: ../src/gpm-devicekit.c:271
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "%s is fully charged"
-msgstr "%s Ä?ã sạc Ä?ầy (%.1f%%)"
+msgstr "%s Ä?ã sạc Ä?ầy"
 
 #. TRANSLATORS: the device is discharging, and we have a time remaining
 #: ../src/gpm-devicekit.c:279
@@ -1175,7 +1140,7 @@ msgid ""
 "Provides %s battery runtime"
 msgstr ""
 "%s %s Ä?ến khi Ä?ược sạc (%.1f%%)\n"
-"thì cung cấp %s th�i gian chạy bằng pin"
+"Cung cấp %s th�i gian chạy bằng pin"
 
 #. TRANSLATORS: device is charging, and we have a time to full and a percentage
 #: ../src/gpm-devicekit.c:309
@@ -1185,20 +1150,20 @@ msgstr "%s %s Ä?ến khi Ä?ược sạc (%.1f%%)"
 
 #. TRANSLATORS: this is only shown for laptops with multiple batteries
 #: ../src/gpm-devicekit.c:323
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "%s waiting to discharge (%.1f%%)"
-msgstr "%s Ä?ang xả (%.1f%%)"
+msgstr "%s Ä?ang chá»? xả (%.1f%%)"
 
 #. TRANSLATORS: this is only shown for laptops with multiple batteries
 #: ../src/gpm-devicekit.c:329
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "%s waiting to charge (%.1f%%)"
-msgstr "%s %s Ä?ến khi Ä?ược sạc (%.1f%%)"
+msgstr "%s Ä?ang chá»? sạc (%.1f%%)"
 
 #. TRANSLATORS: the type of data, e.g. Laptop battery
 #: ../src/gpm-devicekit.c:389
 msgid "Product:"
-msgstr ""
+msgstr "Sản phẩm:"
 
 #. TRANSLATORS: device is missing
 #. TRANSLATORS: device is charged
@@ -1206,9 +1171,8 @@ msgstr ""
 #. TRANSLATORS: device is discharging
 #: ../src/gpm-devicekit.c:393 ../src/gpm-devicekit.c:396
 #: ../src/gpm-devicekit.c:399 ../src/gpm-devicekit.c:402
-#, fuzzy
 msgid "Status:"
-msgstr "Tình trạng"
+msgstr "Tình trạng:"
 
 #: ../src/gpm-devicekit.c:393
 msgid "Missing"
@@ -1228,50 +1192,43 @@ msgstr "Ä?ang xả"
 
 #. TRANSLATORS: percentage
 #: ../src/gpm-devicekit.c:407
-#, fuzzy
 msgid "Percentage charge:"
-msgstr "Phần trÄ?m"
+msgstr "Phần trÄ?m sạc:"
 
 #. TRANSLATORS: manufacturer
 #: ../src/gpm-devicekit.c:411
-#, fuzzy
 msgid "Vendor:"
-msgstr "Nhà sản xuất"
+msgstr "Nhà sản xuất:"
 
 #. TRANSLATORS: how the battery is made, e.g. Lithium Ion
 #: ../src/gpm-devicekit.c:416
-#, fuzzy
 msgid "Technology:"
-msgstr "Công ngh�"
+msgstr "Công ngh�:"
 
 #. TRANSLATORS: serial number of the battery
 #: ../src/gpm-devicekit.c:420
-#, fuzzy
 msgid "Serial number:"
-msgstr "S� thứ tự"
+msgstr "S� thứ tự:"
 
 #. TRANSLATORS: model number of the battery
 #: ../src/gpm-devicekit.c:424
-#, fuzzy
 msgid "Model:"
-msgstr "Kiá»?u"
+msgstr "Kiá»?u:"
 
 #. TRANSLATORS: time to fully charged
 #: ../src/gpm-devicekit.c:429
-#, fuzzy
 msgid "Charge time:"
-msgstr "H� sơ th�i gian sạc"
+msgstr "Th�i gian sạc:"
 
 #. TRANSLATORS: time to empty
 #: ../src/gpm-devicekit.c:435
-#, fuzzy
 msgid "Discharge time:"
-msgstr "H� sơ th�i gian xả"
+msgstr "Th�i gian xả:"
 
 #. TRANSLATORS: Excellent, Good, Fair and Poor are all related to battery Capacity
 #: ../src/gpm-devicekit.c:442
 msgid "Excellent"
-msgstr "T�t lắm"
+msgstr "Rất t�t"
 
 #: ../src/gpm-devicekit.c:444
 msgid "Good"
@@ -1286,29 +1243,24 @@ msgid "Poor"
 msgstr "Xấu"
 
 #: ../src/gpm-devicekit.c:452
-#, fuzzy
 msgid "Capacity:"
-msgstr "Dung tích"
+msgstr "Dung tích:"
 
 #: ../src/gpm-devicekit.c:458 ../src/gpm-devicekit.c:483
-#, fuzzy
 msgid "Current charge:"
-msgstr "Sạc b� pin"
+msgstr "Sạc hi�n th�i:"
 
 #: ../src/gpm-devicekit.c:464
-#, fuzzy
 msgid "Last full charge:"
-msgstr "<b>Lần sạc Ä?ầy cuá»?i:</b> %.1f Wh\n"
+msgstr "Lần sạc Ä?ầy cuá»?i:"
 
 #: ../src/gpm-devicekit.c:470 ../src/gpm-devicekit.c:488
-#, fuzzy
 msgid "Design charge:"
-msgstr "<b>Sạc thiết kế:</b> %.0f/7\n"
+msgstr "Sạc thiết kế:"
 
 #: ../src/gpm-devicekit.c:475
-#, fuzzy
 msgid "Charge rate:"
-msgstr "H� sơ th�i gian sạc"
+msgstr "Mức sạc:"
 
 #. TRANSLATORS: system power cord
 #: ../src/gpm-devicekit.c:510
@@ -1320,7 +1272,7 @@ msgstr[0] "Bá»? tiếp hợp Ä?iá»?n chính"
 #: ../src/gpm-devicekit.c:514
 msgid "Laptop battery"
 msgid_plural "Laptop batteries"
-msgstr[0] "Pin máy tính xách tây"
+msgstr[0] "Pin máy tính xách tay"
 
 #. TRANSLATORS: battery-backed AC power source
 #: ../src/gpm-devicekit.c:518
@@ -1457,44 +1409,41 @@ msgstr "%.1fV"
 #: ../src/gpm-idle.c:216
 #, c-format
 msgid "Please see %s for more information."
-msgstr ""
+msgstr "Vui lòng xem %s Ä?á»? biết thêm thông tin."
 
 #. TRANSLATORS: this is telling the user that thier X server is broken, and needs to be fixed
 #: ../src/gpm-idle.c:220
 msgid ""
 "If you can see this text, your display server is broken and you should "
 "notify your distributor."
-msgstr ""
+msgstr "Nếu bạn thấy những dòng này, b� trình bày của bạn b� h�ng và bạn nên thông báo v�i nhà phân ph�i."
 
 #. TRANSLATORS: this is for debugging, if the session is idle
 #: ../src/gpm-idle.c:226
 msgid "Session idle"
-msgstr ""
+msgstr "Phiên làm vi�c rảnh"
 
 #: ../src/gpm-idle.c:226
 msgid "Session active"
-msgstr ""
+msgstr "Phiên làm vi�c tích cực"
 
 #. TRANSLATORS: has something inhibited the session
 #: ../src/gpm-idle.c:228
-#, fuzzy
 msgid "inhibited"
-msgstr "NgÄ?n chặn"
+msgstr "ngÄ?n chặn"
 
 #: ../src/gpm-idle.c:228
-#, fuzzy
 msgid "not inhibited"
-msgstr "Tá»± ngÄ?n chặn"
+msgstr "không ngÄ?n chặn"
 
 #. TRANSLATORS: is the screen idle or awake
 #: ../src/gpm-idle.c:230
 msgid "screen idle"
-msgstr ""
+msgstr "màn hình rảnh"
 
 #: ../src/gpm-idle.c:230
-#, fuzzy
 msgid "screen awake"
-msgstr "Khoá màn hình khi trắng"
+msgstr "màn hình thức"
 
 #. TRANSLATORS: show verbose debugging
 #: ../src/gpm-main.c:171 ../src/gpm-prefs.c:90 ../src/gpm-statistics.c:1465
@@ -1598,7 +1547,7 @@ msgstr "Bằng pin"
 
 #: ../src/gpm-manager.c:734
 msgid "Laptop lid is closed"
-msgstr "Nắp máy tính xách tây Ä?ã Ä?ược Ä?óng"
+msgstr "Nắp máy tính xách tay Ä?ã Ä?ược Ä?óng"
 
 #: ../src/gpm-manager.c:772
 msgid "Power Information"
@@ -1610,16 +1559,16 @@ msgid "Battery may be recalled"
 msgstr "Pin có th� b� thu h�i"
 
 #: ../src/gpm-manager.c:1034
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid ""
 "The battery in your computer may have been recalled by %s and you may be at "
 "risk.\n"
 "\n"
 "For more information visit the battery recall website."
 msgstr ""
-"Pin trong máy tính này có th� b� thu h�i b�i %s nên bạn gặp nguy hi�m.\n"
+"Pin trong máy tính này có th� b� thu h�i b�i %s và bạn có th� gặp nguy hi�m.\n"
 "\n"
-"Ä?á»? tìm thêm thông tin, hãy thÄ?m nÆ¡i Mạng thu há»?i pin %s."
+"Ä?á»? tìm thêm thông tin, hãy thÄ?m trang web thu há»?i pin."
 
 #. TRANSLATORS: button text, visit the manufacturers recall website
 #: ../src/gpm-manager.c:1044
@@ -1641,15 +1590,14 @@ msgstr "Pin có th� b� h�ng"
 
 #. TRANSLATORS: notify the user that that battery is broken as the capacity is very low
 #: ../src/gpm-manager.c:1135
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid ""
 "Your battery has a very low capacity (%1.1f%%), which means that it may be "
 "old or broken."
-msgstr "Pin có nÄ?ng suất rất yếu (%i%%), ngụ ý nó cÅ© hay bá»? há»?ng hóc."
+msgstr "Pin rất yếu (%1.1f%%), có th� là pin cũ, hoặc pin hư."
 
 #. TRANSLATORS: show the fully charged notification
 #: ../src/gpm-manager.c:1183
-#, fuzzy
 msgid "Battery Fully Charged"
 msgid_plural "Batteries Fully Charged"
 msgstr[0] "Pin Ä?ầy"
@@ -1661,9 +1609,9 @@ msgstr "Pin Ä?ang xả"
 
 #. TRANSLATORS: tell the user how much time they have got
 #: ../src/gpm-manager.c:1227
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "%s of battery power remaining (%.1f%%)"
-msgstr "%s %s còn lại (%.1f%%)"
+msgstr "%s còn lại (%.1f%%)"
 
 #. TRANSLATORS: UPS is now discharging
 #: ../src/gpm-manager.c:1230
@@ -1672,60 +1620,49 @@ msgstr "UPS Ä?ang xả"
 
 #. TRANSLATORS: tell the user how much time they have got
 #: ../src/gpm-manager.c:1233
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "%s of UPS backup power remaining (%.1f%%)"
-msgstr "%s %s còn lại (%.1f%%)"
+msgstr "%s UPS còn lại (%.1f%%)"
 
 #. TRANSLATORS: window title: there was a problem putting the machine to sleep
 #: ../src/gpm-manager.c:1301
-#, fuzzy
 msgid "Sleep problem"
 msgstr "L�i ngủ"
 
 #. TRANSLATORS: message text
 #: ../src/gpm-manager.c:1304
-#, fuzzy
 msgid "Your computer failed to suspend."
-msgstr ""
-"Máy tính của bạn chưa ngưng.\n"
-"Hãy kiá»?m tra tập tin trợ giúp tìm vấn Ä?á»? thÆ°á»?ng gặp."
+msgstr "Máy tính của bạn gặp l�i khi ngưng."
 
 #: ../src/gpm-manager.c:1304 ../src/gpm-manager.c:1308
-#, fuzzy
 msgid "Check the help file for common problems."
-msgstr ""
-"Máy tính của bạn chưa ngưng.\n"
-"Hãy kiá»?m tra tập tin trợ giúp tìm vấn Ä?á»? thÆ°á»?ng gặp."
+msgstr "Hãy kiá»?m tra tập tin trợ giúp tìm vấn Ä?á»? thÆ°á»?ng gặp."
 
 #. TRANSLATORS: message text
 #: ../src/gpm-manager.c:1308
-#, fuzzy
 msgid "Your computer failed to hibernate."
-msgstr ""
-"Máy tính của bạn chÆ°a ngủ Ä?ông.\n"
-"Hãy kiá»?m tra tập tin trợ giúp tìm vấn Ä?á»? thÆ°á»?ng gặp."
+msgstr "Máy tính của bạn gặp lá»?i khi ngủ Ä?ông."
 
 #. TRANSLATORS: button text, visit the suspend help website
 #: ../src/gpm-manager.c:1322
 msgid "Visit help page"
-msgstr ""
+msgstr "Xem trang trợ giúp"
 
 #. TRANSLATORS: laptop battery low, and we only have one battery
 #: ../src/gpm-manager.c:1397
-#, fuzzy
 msgid "Battery low"
 msgstr "Pin yếu"
 
 #. TRANSLATORS: laptop battery low, and we have more than one type of battery
 #: ../src/gpm-manager.c:1400
 msgid "Laptop battery low"
-msgstr "Pin yếu trong máy tính xách tây"
+msgstr "Pin yếu trong máy tính xách tay"
 
 #. TRANSLATORS: tell the user how much time they have got
 #: ../src/gpm-manager.c:1406
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Approximately <b>%s</b> remaining (%.1f%%)"
-msgstr "Bạn có xấp x� <b>%s</b> th�i gian pin còn lại (%.1f%%)"
+msgstr "Xấp x� <b>%s</b> th�i gian pin còn lại (%.1f%%)"
 
 #. TRANSLATORS: UPS is starting to get a little low
 #: ../src/gpm-manager.c:1410
@@ -1789,9 +1726,8 @@ msgstr "Ä?iá»?n thoại di Ä?á»?ng Ä?ược kết ná»?i Ä?ến máy tính này c
 
 #. TRANSLATORS: laptop battery critically low, and only have one type of battery
 #: ../src/gpm-manager.c:1503
-#, fuzzy
 msgid "Battery critically low"
-msgstr "Pin yếu t�i hạn."
+msgstr "Pin cực yếu"
 
 #. TRANSLATORS: laptop battery critically low, and we have more than one type of battery
 #. TRANSLATORS: laptop battery is really, really, low
@@ -1806,23 +1742,21 @@ msgstr "Hãy cầm phít bá»? tiếp hợp Ä?iá»?n chính Ä?á»? tránh mất d
 
 #. TRANSLATORS: give the user a ultimatum
 #: ../src/gpm-manager.c:1523
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Computer will suspend in %s."
-msgstr "Máy tính này sẽ ngÆ°ng trong vòng %s nếu Ä?iá»?n chính chÆ°a Ä?ược kết ná»?i."
+msgstr "Máy tính này sẽ ngưng trong %s."
 
 #. TRANSLATORS: give the user a ultimatum
 #: ../src/gpm-manager.c:1527
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Computer will hibernate in %s."
-msgstr ""
-"Máy tính này sẽ ngủ Ä?ông trong vòng %s nếu Ä?iá»?n chính chÆ°a Ä?ược kết ná»?i."
+msgstr "Máy tính này sẽ ngủ Ä?ông trong %s."
 
 #. TRANSLATORS: give the user a ultimatum
 #: ../src/gpm-manager.c:1531
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 msgid "Computer will shutdown in %s."
-msgstr ""
-"Máy tính này sẽ tắt máy trong vòng %s nếu Ä?iá»?n chính chÆ°a Ä?ược kết ná»?i."
+msgstr "Máy tính này sẽ tắt máy trong %s."
 
 #. TRANSLATORS: the UPS is very low
 #. TRANSLATORS: UPS is really, really, low
@@ -2088,7 +2022,7 @@ msgstr "Nguá»?n"
 #, c-format
 msgid "%d second"
 msgid_plural "%d seconds"
-msgstr[0] ""
+msgstr[0] "%d giây"
 
 #: ../src/gpm-statistics.c:411
 msgid "Refreshed"
@@ -2170,7 +2104,7 @@ msgstr "Gián Ä?oạn"
 #. TRANSLATORS: the keyboard and mouse device event
 #: ../src/gpm-statistics.c:869
 msgid "PS/2 keyboard/mouse/touchpad"
-msgstr "Bàn phím/chu�t/vùng s� PS/2"
+msgstr "Bàn phím PS/2/chu�t/touchpad"
 
 #. TRANSLATORS: ACPI, the Intel power standard on laptops and desktops
 #: ../src/gpm-statistics.c:872



[Date Prev][Date Next]   [Thread Prev][Thread Next]   [Thread Index] [Date Index] [Author Index]