[gedit] Update Vietnamese translation



commit e571cea0f98c7e9282ba3f11b5ada3152537f7c6
Author: Ngọc Quân Trần <vnwildman gmail com>
Date:   Wed Sep 29 02:30:46 2021 +0000

    Update Vietnamese translation

 po/vi.po | 782 ++++++++++++++++++++++++++++++++++-----------------------------
 1 file changed, 419 insertions(+), 363 deletions(-)
---
diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po
index ed5145a8b..bc8018fec 100644
--- a/po/vi.po
+++ b/po/vi.po
@@ -4,14 +4,14 @@
 # This file is distributed under the same license as the gedit package.
 # Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds gmail com>, 2002-2004,2007,2010-2012.
 # Clytie Siddall <clytie riverland net au>, 2005-2009.
-# Trần Ngọc Quân <vnwildman gmail com>, 2013, 2014, 2015, 2016, 2018, 2019, 2020.
+# Trần Ngọc Quân <vnwildman gmail com>, 2013-2016, 2018-2021.
 #
 msgid ""
 msgstr ""
 "Project-Id-Version: gedit master\n"
 "Report-Msgid-Bugs-To: https://gitlab.gnome.org/GNOME/gedit/issues\n";
-"POT-Creation-Date: 2020-11-25 17:27+0000\n"
-"PO-Revision-Date: 2020-11-28 14:41+0700\n"
+"POT-Creation-Date: 2021-09-20 18:45+0000\n"
+"PO-Revision-Date: 2021-09-29 09:28+0700\n"
 "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman gmail com>\n"
 "Language-Team: Vietnamese <gnome-vi-list gnome org>\n"
 "Language: vi\n"
@@ -19,7 +19,7 @@ msgstr ""
 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
 "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
-"X-Generator: Gtranslator 2.91.7\n"
+"X-Generator: Gtranslator 3.38.0\n"
 
 #: data/org.gnome.gedit.appdata.xml.in:7
 msgid "gedit"
@@ -41,7 +41,7 @@ msgid ""
 "default. More advanced features are available by enabling plugins."
 msgstr ""
 "Mục tiêu đầu tiên của gedit là dễ sử dụng, với giao diện đơn giản theo mặc "
-"định. Các tính năng nâng cao hơn có sẵn bằng cách bật plugin."
+"định. Các tính năng nâng cao hơn có sẵn bằng cách bật các trình cắm."
 
 #: data/org.gnome.gedit.desktop.in:3 gedit/gedit-print-job.c:731
 msgid "Text Editor"
@@ -250,18 +250,26 @@ msgid "Specifies the position of the right margin."
 msgstr "Xác định vị trí lề phải."
 
 #: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:131
+msgid "Display Overview Map"
+msgstr "Hiện sơ đồ tổng thể"
+
+#: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:132
+msgid "Whether gedit should display the overview map for the document."
+msgstr "Gedit có nên hiển thị sơ đồ tổng thể cho tài liệu hay không."
+
+#: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:136
 msgid "Document background pattern type"
 msgstr "Kiểu mẫu ảnh nền tài liệu"
 
-#: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:132
+#: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:137
 msgid "Whether the document will get a background pattern painted."
 msgstr "Có nên để tài liệu có mẫu vẽ nền hay không."
 
-#: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:142
+#: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:147
 msgid "Smart Home End"
 msgstr "Home End khéo"
 
-#: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:143
+#: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:148
 msgid ""
 "Specifies how the cursor moves when the HOME and END keys are pressed. Use "
 "“disabled” to always move at the start/end of the line, “after” to move to "
@@ -282,48 +290,48 @@ msgstr ""
 "\t\t\tlần thứ hai bấm phím\n"
 " * always\tđể luôn luôn đi tới đầu/cuối văn bản thay cho đầu/cuối dòng."
 
-#: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:147
+#: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:152
 msgid "Restore Previous Cursor Position"
 msgstr "Phục hồi vị trí con trỏ trước"
 
-#: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:148
+#: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:153
 msgid ""
 "Whether gedit should restore the previous cursor position when a file is "
 "loaded."
 msgstr ""
 "Gedit có nên phục hồi vị trí con trỏ trước khi tập tin được tải hay không."
 
-#: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:152
+#: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:157
 msgid "Enable Syntax Highlighting"
 msgstr "Bật tô sáng cú pháp"
 
-#: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:153
+#: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:158
 msgid "Whether gedit should enable syntax highlighting."
 msgstr "Gedit có tô sáng cú pháp hay không."
 
-#: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:157
+#: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:162
 msgid "Enable Search Highlighting"
 msgstr "Bật tô sáng tìm kiếm"
 
-#: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:158
+#: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:163
 msgid ""
 "Whether gedit should highlight all the occurrences of the searched text."
 msgstr "Gedit có nên tô sáng mọi lần gặp đoạn đã tìm kiếm hay không."
 
-#: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:162
+#: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:167
 msgid "Ensure Trailing Newline"
 msgstr "Bảo đảm có dòng trống theo sau"
 
-#: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:163
+#: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:168
 msgid ""
 "Whether gedit will ensure that documents always end with a trailing newline."
 msgstr "Gedit có bảo đảm tài liệu luôn kết thúc bằng ký tự xuống dòng không."
 
-#: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:169
+#: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:174
 msgid "Notebook Show Tabs Mode"
 msgstr "Chế độ hiện tab tài liệu"
 
-#: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:170
+#: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:175
 msgid ""
 "Specifies when to show the notebook tabs. Use “never” to never show the "
 "tabs, “always” to always show the tabs, and “auto” to show the tabs only "
@@ -335,45 +343,45 @@ msgstr ""
 "bản. Chú ý giá trị phân biệt HOA/thường. Nhớ nhập chính xác những gì ghi ở "
 "đây."
 
-#: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:174
+#: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:179
 msgid "Status Bar is Visible"
 msgstr "Hiện thanh trạng thái"
 
-#: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:175
+#: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:180
 msgid ""
 "Whether the status bar at the bottom of editing windows should be visible."
 msgstr "Có nên hiển thị thanh trạng thái ở đáy cửa sổ soạn thảo hay không."
 
-#: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:179
+#: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:184
 msgid "Side panel is Visible"
 msgstr "Hiện khung bên"
 
-#: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:180
+#: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:185
 msgid ""
 "Whether the side panel at the left of editing windows should be visible."
 msgstr "Có cho hiện khung lề bên trái cửa sổ soạn thảo hay không."
 
-#: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:189
+#: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:194
 msgid "Print Syntax Highlighting"
 msgstr "In tô sáng cú pháp"
 
-#: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:190
+#: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:195
 msgid "Whether gedit should print syntax highlighting when printing documents."
 msgstr "Gedit có nên in cú pháp được tô sáng khi in tài liệu hay không."
 
-#: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:194
+#: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:199
 msgid "Print Header"
 msgstr "In phần đầu trang"
 
-#: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:195
+#: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:200
 msgid "Whether gedit should include a document header when printing documents."
 msgstr "Gedit sẽ in đầu trang khi in tài liệu hay không."
 
-#: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:204
+#: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:209
 msgid "Printing Line Wrapping Mode"
 msgstr "Chế độ cuộn dòng in"
 
-#: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:205
+#: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:210
 msgid ""
 "Specifies how to wrap long lines for printing. Use “none” for no wrapping, "
 "“word” for wrapping at word boundaries, and “char” for wrapping at "
@@ -384,11 +392,11 @@ msgstr ""
 "để cuộn ở ranh giới từ, “char” để cuộn ở ranh giới ký tự. Chú ý rằng giá trị "
 "phân biệt HOA/thường, nhớ nhập chính xác những gì ghi ở đây."
 
-#: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:209
+#: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:214
 msgid "Print Line Numbers"
 msgstr "In số dòng"
 
-#: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:210
+#: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:215
 msgid ""
 "If this value is 0, then no line numbers will be inserted when printing a "
 "document. Otherwise, gedit will print line numbers every such number of "
@@ -398,29 +406,29 @@ msgstr ""
 "gedit sẽ in số hiệu dòng mỗi (số đó) hàng."
 
 #. Translators: This is a GSettings default value. Do NOT change or localize the quotation marks!
-#: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:214
+#: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:219
 msgid "'Monospace 9'"
 msgstr "'Monospace 9'"
 
-#: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:215
+#: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:220
 msgid "Body Font for Printing"
 msgstr "Phông dành cho phần thân để in"
 
-#: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:216
+#: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:221
 msgid ""
 "Specifies the font to use for a document’s body when printing documents."
 msgstr "Xác định phông dùng khi in phần thân tài liệu."
 
 #. Translators: This is a GSettings default value. Do NOT change or localize the quotation marks!
-#: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:220
+#: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:225
 msgid "'Sans 11'"
 msgstr "'Sans 11'"
 
-#: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:221
+#: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:226
 msgid "Header Font for Printing"
 msgstr "Phông đầu trang để in"
 
-#: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:222
+#: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:227
 msgid ""
 "Specifies the font to use for page headers when printing a document. This "
 "will only take effect if the “Print Header” option is turned on."
@@ -429,15 +437,15 @@ msgstr ""
 "bật tùy chọn “In đầu trang”."
 
 #. Translators: This is a GSettings default value. Do NOT change or localize the quotation marks!
-#: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:226
+#: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:231
 msgid "'Sans 8'"
 msgstr "'Sans 8'"
 
-#: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:227
+#: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:232
 msgid "Line Number Font for Printing"
 msgstr "Phông số hiệu dòng để in"
 
-#: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:228
+#: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:233
 msgid ""
 "Specifies the font to use for line numbers when printing. This will only "
 "take effect if the “Print Line Numbers” option is non-zero."
@@ -445,43 +453,43 @@ msgstr ""
 "Xác định phông dùng in số hiệu dòng. Chỉ có tác dụng nếu tùy chọn “In số "
 "hiệu dòng” khác không."
 
-#: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:232
+#: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:237
 msgid "Margin Left"
 msgstr "Lề trái"
 
-#: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:233
+#: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:238
 msgid "The left margin, in millimeters."
 msgstr "Độ rộng của lề trái, theo mi-li-mét."
 
-#: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:237
+#: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:242
 msgid "Margin Top"
 msgstr "Lề trên"
 
-#: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:238
+#: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:243
 msgid "The top margin, in millimeters."
 msgstr "Độ rộng của lề trên, theo mi-li-mét."
 
-#: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:242
+#: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:247
 msgid "Margin Right"
 msgstr "Lề phải"
 
-#: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:243
+#: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:248
 msgid "The right margin, in millimeters."
 msgstr "Độ rộng của lề phải, theo mi-li-mét."
 
-#: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:247
+#: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:252
 msgid "Margin Bottom"
 msgstr "Lề dưới"
 
-#: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:248
+#: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:253
 msgid "The bottom margin, in millimeters."
 msgstr "Độ rộng của lề dưới, theo mi-li-mét."
 
-#: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:254
+#: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:259
 msgid "Candidate Encodings"
 msgstr "Bảng mã kí tự ứng cử"
 
-#: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:255
+#: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:260
 msgid ""
 "List of candidate encodings shown in the Character Encoding menu in the open/"
 "save file chooser. “CURRENT” represents the current locale encoding. Only "
@@ -494,58 +502,58 @@ msgstr ""
 "định là danh sách rỗng, trong trường hợp này gedit sẽ chọn bảng mặc định tốt "
 "nhất phụ thuộc vào ngôn ngữ và quốc gia."
 
-#: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:304
+#: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:309
 msgid "Active plugins"
 msgstr "Phần bổ sung đang được dùng"
 
-#: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:305
+#: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:310
 msgid "List of active plugins."
 msgstr "Danh sách các phần bổ sung hoạt động."
 
-#: gedit/gedit-app.c:85
+#: gedit/gedit-app.c:94
 msgid "Show the application’s version"
 msgstr "Hiện phiên bản của ứng dụng"
 
-#: gedit/gedit-app.c:91
+#: gedit/gedit-app.c:100
 msgid "Display list of possible values for the encoding option"
 msgstr "Hiểu thị danh sách những giá trị có thể dùng cho tùy chọn bảng mã"
 
-#: gedit/gedit-app.c:98
+#: gedit/gedit-app.c:107
 msgid ""
 "Set the character encoding to be used to open the files listed on the "
 "command line"
 msgstr ""
 "Đặt bảng mã ký tự cần dùng để mở những tập tin đã liệt kê trên dòng lệnh"
 
-#: gedit/gedit-app.c:99
+#: gedit/gedit-app.c:108
 msgid "ENCODING"
 msgstr "BẢNG_MÃ"
 
-#: gedit/gedit-app.c:105
+#: gedit/gedit-app.c:114
 msgid "Create a new top-level window in an existing instance of gedit"
 msgstr "Tạo một cửa sổ ở khác trong thực thể sẵn có của gedit"
 
-#: gedit/gedit-app.c:112
+#: gedit/gedit-app.c:121
 msgid "Create a new document in an existing instance of gedit"
 msgstr "Tạo tài liệu mới trong thực thể gedit đang chạy"
 
-#: gedit/gedit-app.c:119
+#: gedit/gedit-app.c:128
 msgid "Open files and block process until files are closed"
 msgstr "Mở tập tin và chặn tiến trình đến khi tập tin bị đóng"
 
-#: gedit/gedit-app.c:126
+#: gedit/gedit-app.c:135
 msgid "Run gedit in standalone mode"
 msgstr "Chạy gedit ở chế độ độc lập"
 
-#: gedit/gedit-app.c:133
+#: gedit/gedit-app.c:142
 msgid "[FILE…] [+LINE[:COLUMN]]"
 msgstr "[TẬP_TIN…] [+DÒNG[:CỘT]]"
 
-#: gedit/gedit-app.c:223
+#: gedit/gedit-app.c:236
 msgid "There was an error displaying the help."
 msgstr "Đã có một lỗi khi hiển thị trợ giúp."
 
-#: gedit/gedit-app.c:838
+#: gedit/gedit-app.c:862
 #, c-format
 msgid "%s: invalid encoding."
 msgstr "%s: bảng mã không hợp lệ."
@@ -554,12 +562,13 @@ msgstr "%s: bảng mã không hợp lệ."
 msgid "Close _without Saving"
 msgstr "Đóng _không lưu"
 
-#: gedit/gedit-close-confirmation-dialog.c:277 gedit/gedit-commands-file.c:492
-#: gedit/gedit-commands-file.c:568 gedit/gedit-commands-file.c:791
-#: gedit/gedit-commands-file.c:1513 gedit/gedit-encodings-dialog.c:192
+#: gedit/gedit-close-confirmation-dialog.c:277 gedit/gedit-commands-file.c:529
+#: gedit/gedit-commands-file.c:605 gedit/gedit-commands-file.c:829
+#: gedit/gedit-commands-file.c:1551 gedit/gedit-encodings-dialog.c:192
 #: gedit/gedit-file-chooser-open-dialog.c:78
-#: gedit/gedit-preferences-dialog.c:721
+#: gedit/gedit-preferences-dialog.c:820 gedit/gedit-progress-info-bar.c:49
 #: gedit/resources/ui/gedit-encodings-dialog.ui:44
+#: gedit/resources/ui/gedit-highlight-mode-dialog.ui:31
 #: plugins/filebrowser/gedit-file-browser-utils.c:211
 #: plugins/quickopen/quickopen/popup.py:45
 #: plugins/snippets/snippets/manager.py:789
@@ -575,9 +584,9 @@ msgstr "Thô_i"
 msgid "_Save As…"
 msgstr "_Lưu dạng…"
 
-#: gedit/gedit-close-confirmation-dialog.c:295 gedit/gedit-commands-file.c:790
+#: gedit/gedit-close-confirmation-dialog.c:295 gedit/gedit-commands-file.c:828
 #: gedit/resources/gtk/menus-common.ui:127
-#: gedit/resources/ui/gedit-window.ui:59
+#: gedit/resources/ui/gedit-window.ui:103
 #: plugins/snippets/snippets/manager.py:875
 #: plugins/snippets/snippets/manager.py:913
 msgid "_Save"
@@ -672,40 +681,40 @@ msgstr "_Chọn tài liệu bạn muốn lưu:"
 msgid "If you don’t save, all your changes will be permanently lost."
 msgstr "Nếu bạn không lưu tài liệu, các thay đổi của bạn sẽ hoàn toàn bị mất."
 
-#: gedit/gedit-commands-file.c:257
+#: gedit/gedit-commands-file.c:254
 #, c-format
 msgid "Loading file “%s”…"
 msgstr "Đang tải tập tin “%s”…"
 
-#: gedit/gedit-commands-file.c:266
+#: gedit/gedit-commands-file.c:263
 #, c-format
 msgid "Loading %d file…"
 msgid_plural "Loading %d files…"
 msgstr[0] "Đang tải %d tập tin…"
 
-#: gedit/gedit-commands-file.c:483
+#: gedit/gedit-commands-file.c:520
 #, c-format
 msgid "The file “%s” is read-only."
 msgstr "Tập tin “%s” có thuộc tính chỉ đọc."
 
-#: gedit/gedit-commands-file.c:488
+#: gedit/gedit-commands-file.c:525
 msgid "Do you want to try to replace it with the one you are saving?"
 msgstr "Bạn có muốn thay thế nó bằng tập tin bạn đang lưu không?"
 
-#: gedit/gedit-commands-file.c:493
+#: gedit/gedit-commands-file.c:530
 #: gedit/resources/ui/gedit-replace-dialog.ui:55
 msgid "_Replace"
 msgstr "Th_ay thế"
 
-#: gedit/gedit-commands-file.c:533
+#: gedit/gedit-commands-file.c:570
 msgid "Save the file using compression?"
 msgstr "Lưu tập tin dạng nén chứ?"
 
-#: gedit/gedit-commands-file.c:537
+#: gedit/gedit-commands-file.c:574
 msgid "Save the file as plain text?"
 msgstr "Lưu dạng văn bản thô chứ?"
 
-#: gedit/gedit-commands-file.c:550
+#: gedit/gedit-commands-file.c:587
 #, c-format
 msgid ""
 "The file “%s” was previously saved as plain text and will now be saved using "
@@ -713,11 +722,11 @@ msgid ""
 msgstr ""
 "Tập tin “%s” trước đây được lưu dạng thô, bây giờ sẽ được lưu ở dạng nén."
 
-#: gedit/gedit-commands-file.c:554
+#: gedit/gedit-commands-file.c:591
 msgid "_Save Using Compression"
 msgstr "_Lưu dạng nén"
 
-#: gedit/gedit-commands-file.c:559
+#: gedit/gedit-commands-file.c:596
 #, c-format
 msgid ""
 "The file “%s” was previously saved using compression and will now be saved "
@@ -725,32 +734,32 @@ msgid ""
 msgstr ""
 "Tập tin “%s” trước đây được lưu dạng nén, bây giờ sẽ được lưu ở dạng thô."
 
-#: gedit/gedit-commands-file.c:562
+#: gedit/gedit-commands-file.c:599
 msgid "_Save As Plain Text"
 msgstr "Lưu dạng _văn bản thô"
 
-#: gedit/gedit-commands-file.c:677 gedit/gedit-commands-file.c:964
+#: gedit/gedit-commands-file.c:714 gedit/gedit-commands-file.c:1002
 #, c-format
 msgid "Saving file “%s”…"
 msgstr "Đang lưu tập tin “%s”…"
 
 #. Translators: "Save As" is the title of the file chooser window.
-#: gedit/gedit-commands-file.c:788
+#: gedit/gedit-commands-file.c:825
 msgctxt "window title"
 msgid "Save As"
 msgstr "Lưu thành tập tin mới"
 
-#: gedit/gedit-commands-file.c:1374
+#: gedit/gedit-commands-file.c:1412
 #, c-format
 msgid "Reverting the document “%s”…"
 msgstr "Đang hoàn nguyên tài liệu “%s”…"
 
-#: gedit/gedit-commands-file.c:1421
+#: gedit/gedit-commands-file.c:1459
 #, c-format
 msgid "Revert unsaved changes to document “%s”?"
 msgstr "Hoàn nguyên các thay đổi chưa lưu về tài liệu “%s” không?"
 
-#: gedit/gedit-commands-file.c:1430
+#: gedit/gedit-commands-file.c:1468
 #, c-format
 msgid ""
 "Changes made to the document in the last %ld second will be permanently lost."
@@ -759,12 +768,12 @@ msgid_plural ""
 "lost."
 msgstr[0] "Các thay đổi trong tài liệu ở %ld phút cuối sẽ hoàn toàn bị mất."
 
-#: gedit/gedit-commands-file.c:1439
+#: gedit/gedit-commands-file.c:1477
 msgid ""
 "Changes made to the document in the last minute will be permanently lost."
 msgstr "Các thay đổi trong tài liệu ở phút cuối sẽ hoàn toàn bị mất."
 
-#: gedit/gedit-commands-file.c:1445
+#: gedit/gedit-commands-file.c:1483
 #, c-format
 msgid ""
 "Changes made to the document in the last minute and %ld second will be "
@@ -775,7 +784,7 @@ msgid_plural ""
 msgstr[0] ""
 "Các thay đổi trong tài liệu ở phút cuối và %ld giây cuối sẽ hoàn toàn bị mất."
 
-#: gedit/gedit-commands-file.c:1455
+#: gedit/gedit-commands-file.c:1493
 #, c-format
 msgid ""
 "Changes made to the document in the last %ld minute will be permanently lost."
@@ -784,11 +793,11 @@ msgid_plural ""
 "lost."
 msgstr[0] "Các thay đổi trong tài liệu ở %ld phút cuối sẽ hoàn toàn bị mất."
 
-#: gedit/gedit-commands-file.c:1470
+#: gedit/gedit-commands-file.c:1508
 msgid "Changes made to the document in the last hour will be permanently lost."
 msgstr "Các thay đổi trong tài liệu ở %d giờ cuối sẽ hoàn toàn bị mất."
 
-#: gedit/gedit-commands-file.c:1476
+#: gedit/gedit-commands-file.c:1514
 #, c-format
 msgid ""
 "Changes made to the document in the last hour and %d minute will be "
@@ -800,7 +809,7 @@ msgstr[0] ""
 "Các thay đổi trong tài liệu ở giờ cuối cùng và %d phút cuối sẽ hoàn toàn bị "
 "mất."
 
-#: gedit/gedit-commands-file.c:1491
+#: gedit/gedit-commands-file.c:1529
 #, c-format
 msgid ""
 "Changes made to the document in the last %d hour will be permanently lost."
@@ -808,7 +817,7 @@ msgid_plural ""
 "Changes made to the document in the last %d hours will be permanently lost."
 msgstr[0] "Các thay đổi trong tài liệu ở %d giờ cuối sẽ hoàn toàn bị mất."
 
-#: gedit/gedit-commands-file.c:1514
+#: gedit/gedit-commands-file.c:1552
 msgid "_Revert"
 msgstr "_Hoàn nguyên"
 
@@ -822,30 +831,35 @@ msgstr ""
 msgid "translator-credits"
 msgstr "Nhóm Việt hóa GNOME <gnome-vi-list gnome org>"
 
-#: gedit/gedit-commands-search.c:106
+#: gedit/gedit-commands-search.c:105
 #, c-format
 msgid "Found and replaced %d occurrence"
 msgid_plural "Found and replaced %d occurrences"
 msgstr[0] "Đã tìm thấy và thay thế %d lần"
 
-#: gedit/gedit-commands-search.c:115
+#: gedit/gedit-commands-search.c:114
 msgid "Found and replaced one occurrence"
 msgstr "Đã tìm thấy và thay thế một lần"
 
 #. Translators: %s is replaced by the text
 #. entered by the user in the search box
-#: gedit/gedit-commands-search.c:141
+#: gedit/gedit-commands-search.c:140
 #, c-format
 msgid "“%s” not found"
 msgstr "Không tìm thấy “%s”"
 
-#: gedit/gedit-documents-panel.c:398
+#: gedit/gedit-document.c:1055 gedit/gedit-document.c:1084
+#, c-format
+msgid "Untitled Document %d"
+msgstr "Tài liệu chưa đặt tên %d"
+
+#: gedit/gedit-documents-panel.c:397
 #, c-format
 msgid "Tab Group %i"
 msgstr "Nhóm thẻ %i"
 
-#: gedit/gedit-documents-panel.c:498 gedit/gedit-window.c:1085
-#: gedit/gedit-window.c:1091 gedit/gedit-window.c:1099
+#: gedit/gedit-documents-panel.c:497 gedit/gedit-window.c:1151
+#: gedit/gedit-window.c:1157 gedit/gedit-window.c:1165
 msgid "Read-Only"
 msgstr "Chỉ-đọc"
 
@@ -892,7 +906,7 @@ msgstr "Nâng cao mức ưu tiên"
 msgid "Move to a lower priority"
 msgstr "Hạ thấp mức ưu tiên"
 
-#: gedit/gedit-file-chooser.c:41 gedit/gedit-preferences-dialog.c:730
+#: gedit/gedit-file-chooser.c:41 gedit/gedit-preferences-dialog.c:829
 msgid "All Files"
 msgstr "Mọi tập tin"
 
@@ -900,12 +914,12 @@ msgstr "Mọi tập tin"
 msgid "All Text Files"
 msgstr "Mọi tập tin văn bản"
 
-#: gedit/gedit-file-chooser-dialog-gtk.c:262
+#: gedit/gedit-file-chooser-dialog-gtk.c:291
 #: gedit/gedit-file-chooser-open-dialog.c:43
 msgid "C_haracter Encoding:"
 msgstr "Bảng mã _kí tự:"
 
-#: gedit/gedit-file-chooser-dialog-gtk.c:321
+#: gedit/gedit-file-chooser-dialog-gtk.c:350
 msgid "L_ine Ending:"
 msgstr "Kết thúc _dòng:"
 
@@ -916,55 +930,64 @@ msgctxt "window title"
 msgid "Open Files"
 msgstr "Mở tập tin"
 
-#: gedit/gedit-file-chooser-open-dialog.c:79 gedit/gedit-window.c:2639
+#: gedit/gedit-file-chooser-open-dialog.c:79
 #: gedit/resources/gtk/menus-common.ui:100
 #: gedit/resources/gtk/menus-common.ui:106
+#: gedit/resources/ui/gedit-window.ui:48
 #: plugins/filebrowser/resources/ui/gedit-file-browser-menus.ui:7
 #: plugins/quickopen/quickopen/popup.py:46
 #: plugins/snippets/snippets/manager.py:790
 msgid "_Open"
 msgstr "_Mở"
 
-#: gedit/gedit-io-error-info-bar.c:135 gedit/gedit-io-error-info-bar.c:415
+#: gedit/gedit-highlight-mode-selector.c:266 gedit/gedit-window.c:1235
+#: plugins/externaltools/tools/manager.py:115
+#: plugins/externaltools/tools/manager.py:324
+#: plugins/externaltools/tools/manager.py:440
+#: plugins/externaltools/tools/manager.py:776
+msgid "Plain Text"
+msgstr "Văn bản thô"
+
+#: gedit/gedit-io-error-info-bar.c:142 gedit/gedit-io-error-info-bar.c:479
 msgid "_Retry"
 msgstr "Thử _lại"
 
-#: gedit/gedit-io-error-info-bar.c:155
+#: gedit/gedit-io-error-info-bar.c:162
 #, c-format
 msgid "Could not find the file “%s”."
 msgstr "Không tìm thấy tập tin “%s”."
 
-#: gedit/gedit-io-error-info-bar.c:157 gedit/gedit-io-error-info-bar.c:197
-#: gedit/gedit-io-error-info-bar.c:204
+#: gedit/gedit-io-error-info-bar.c:164 gedit/gedit-io-error-info-bar.c:204
+#: gedit/gedit-io-error-info-bar.c:211
 msgid "Please check that you typed the location correctly and try again."
 msgstr "Hãy kiểm tra xem bạn đã gõ đúng địa chỉ chưa rồi thử lại."
 
 #. Translators: %s is a URI scheme (like for example http:, ftp:, etc.)
-#: gedit/gedit-io-error-info-bar.c:176
+#: gedit/gedit-io-error-info-bar.c:183
 #, c-format
 msgid "Unable to handle “%s:” locations."
 msgstr "Không thể xử lý vị trí “%s:”."
 
-#: gedit/gedit-io-error-info-bar.c:182
+#: gedit/gedit-io-error-info-bar.c:189
 msgid "Unable to handle this location."
 msgstr "Không thể xử lý vị trí này."
 
-#: gedit/gedit-io-error-info-bar.c:191
+#: gedit/gedit-io-error-info-bar.c:198
 msgid "The location of the file cannot be accessed."
 msgstr "Không thể truy cập vị trí của tập tin."
 
-#: gedit/gedit-io-error-info-bar.c:195
+#: gedit/gedit-io-error-info-bar.c:202
 #, c-format
 msgid "“%s” is a directory."
 msgstr "“%s” là thư mục."
 
-#: gedit/gedit-io-error-info-bar.c:202
+#: gedit/gedit-io-error-info-bar.c:209
 #, c-format
 msgid "“%s” is not a valid location."
 msgstr "“%s” không phải là một vị trí hợp lệ."
 
 #. Translators: %s is a host name
-#: gedit/gedit-io-error-info-bar.c:238
+#: gedit/gedit-io-error-info-bar.c:245
 #, c-format
 msgid ""
 "Host “%s” could not be found. Please check that your proxy settings are "
@@ -973,47 +996,51 @@ msgstr ""
 "Không tìm thấy máy “%s”. Hãy kiểm tra lại các cài đặt máy chủ ủy nhiệm xem "
 "đúng chưa rồi thử lại."
 
-#: gedit/gedit-io-error-info-bar.c:253
+#: gedit/gedit-io-error-info-bar.c:260
 #, c-format
 msgid ""
 "Hostname was invalid. Please check that you typed the location correctly and "
 "try again."
 msgstr "Tên máy không hợp lệ. Hãy kiểm tra bạn đã gõ đúng địa điểm và thử lại."
 
-#: gedit/gedit-io-error-info-bar.c:261
+#: gedit/gedit-io-error-info-bar.c:268
 #, c-format
 msgid "“%s” is not a regular file."
 msgstr "“%s” không phải là một tập tin thường."
 
-#: gedit/gedit-io-error-info-bar.c:266
+#: gedit/gedit-io-error-info-bar.c:273
 msgid "Connection timed out. Please try again."
 msgstr "Thời gian kết nối quá giới hạn. Hãy thử lại."
 
-#: gedit/gedit-io-error-info-bar.c:299
+#: gedit/gedit-io-error-info-bar.c:306
 #, c-format
 msgid "Unexpected error: %s"
 msgstr "Gặp lỗi bất ngờ: %s"
 
-#: gedit/gedit-io-error-info-bar.c:335
+#: gedit/gedit-io-error-info-bar.c:342
 msgid "Cannot find the requested file. Perhaps it has recently been deleted."
 msgstr "Không tìm thấy tập tin đã yêu cầu. Có lẽ nó vừa mới bị xóa."
 
-#: gedit/gedit-io-error-info-bar.c:345
+#: gedit/gedit-io-error-info-bar.c:352
 #, c-format
 msgid "Could not revert the file “%s”."
 msgstr "Không thể hoàn nguyên tập tin “%s”."
 
-#: gedit/gedit-io-error-info-bar.c:372
+#: gedit/gedit-io-error-info-bar.c:379
 msgid "Ch_aracter Encoding:"
 msgstr "Bảng mã kí _tự:"
 
+#: gedit/gedit-io-error-info-bar.c:451
+msgid "_Continue loading"
+msgstr "Tiếp tụ_c tải"
+
 #. Translators: the access key chosen for this string should be
 #. different from other main menu access keys (Open, Edit, View...)
-#: gedit/gedit-io-error-info-bar.c:423
+#: gedit/gedit-io-error-info-bar.c:487 gedit/gedit-io-error-info-bar.c:745
 msgid "Edit Any_way"
 msgstr "Vẫn sửa bằng mọi _giá"
 
-#: gedit/gedit-io-error-info-bar.c:511
+#: gedit/gedit-io-error-info-bar.c:553
 msgid ""
 "The number of followed links is limited and the actual file could not be "
 "found within this limit."
@@ -1021,28 +1048,28 @@ msgstr ""
 "Số lần lần theo liên kết bị giới hạn và không tìm thấy tập tin thực sự trong "
 "giới hạn này."
 
-#: gedit/gedit-io-error-info-bar.c:515
+#: gedit/gedit-io-error-info-bar.c:557
 msgid "You do not have the permissions necessary to open the file."
 msgstr "Bạn không có quyền mở tập tin này."
 
-#: gedit/gedit-io-error-info-bar.c:521
+#: gedit/gedit-io-error-info-bar.c:563
 msgid "Unable to detect the character encoding."
 msgstr "Không thể dò tìm bảng mã kí tự."
 
-#: gedit/gedit-io-error-info-bar.c:522 gedit/gedit-io-error-info-bar.c:546
+#: gedit/gedit-io-error-info-bar.c:564 gedit/gedit-io-error-info-bar.c:588
 msgid "Please check that you are not trying to open a binary file."
 msgstr "Hãy kiểm tra bạn không cố mở tập tin nhị phân."
 
-#: gedit/gedit-io-error-info-bar.c:523
+#: gedit/gedit-io-error-info-bar.c:565
 msgid "Select a character encoding from the menu and try again."
 msgstr "Chọn một bảng mã kí tự từ trình đơn và thử lại."
 
-#: gedit/gedit-io-error-info-bar.c:529
+#: gedit/gedit-io-error-info-bar.c:571
 #, c-format
 msgid "There was a problem opening the file “%s”."
 msgstr "Có một lỗi khi mở tập tin “%s”."
 
-#: gedit/gedit-io-error-info-bar.c:531
+#: gedit/gedit-io-error-info-bar.c:573
 msgid ""
 "The file you opened has some invalid characters. If you continue editing "
 "this file you could corrupt this document."
@@ -1050,30 +1077,43 @@ msgstr ""
 "Tập tin mà bạn đã mở có một số kí tự không hợp lệ. Nếu bạn vẫn tiếp tục "
 "chỉnh sửa, bạn có thể làm hỏng tập tin này."
 
-#: gedit/gedit-io-error-info-bar.c:534
+#: gedit/gedit-io-error-info-bar.c:576
 msgid "You can also choose another character encoding and try again."
 msgstr "Bạn có thể chọn một bảng mã kí tự khác và thử lại."
 
-#: gedit/gedit-io-error-info-bar.c:543
+#: gedit/gedit-io-error-info-bar.c:585
 #, c-format
 msgid "Could not open the file “%s” using the “%s” character encoding."
 msgstr "Không thể mở tập tin “%s” sử dụng bảng mã kí tự “%s”."
 
-#: gedit/gedit-io-error-info-bar.c:547 gedit/gedit-io-error-info-bar.c:622
+#: gedit/gedit-io-error-info-bar.c:589 gedit/gedit-io-error-info-bar.c:679
 msgid "Select a different character encoding from the menu and try again."
 msgstr "Lựa chọn một bảng mã kí tự khác từ trình đơn và thử lại."
 
-#: gedit/gedit-io-error-info-bar.c:559
+#: gedit/gedit-io-error-info-bar.c:597
+#, c-format
+msgid "The file “%s” is very big."
+msgstr "Tập tin “%s” quá lớn."
+
+#: gedit/gedit-io-error-info-bar.c:599
+msgid ""
+"Large files can make gedit slow or unresponsive. You can continue loading "
+"this file at your own risk"
+msgstr ""
+"Các tập tin có kích cỡ lớn có thể làm cho gedit chậm hoặc không thể phản "
+"hồi. Bạn có thể tiếp tục tải tập tin và tự chịu rủi ro"
+
+#: gedit/gedit-io-error-info-bar.c:611
 #, c-format
 msgid "Could not open the file “%s”."
 msgstr "Không thể mở tập tin “%s”."
 
-#: gedit/gedit-io-error-info-bar.c:617
+#: gedit/gedit-io-error-info-bar.c:674
 #, c-format
 msgid "Could not save the file “%s” using the “%s” character encoding."
 msgstr "Không thể lưu tập tin “%s” sử dụng bảng mã kí tự “%s”."
 
-#: gedit/gedit-io-error-info-bar.c:620
+#: gedit/gedit-io-error-info-bar.c:677
 msgid ""
 "The document contains one or more characters that cannot be encoded using "
 "the specified character encoding."
@@ -1081,11 +1121,28 @@ msgstr ""
 "Tài liệu chưa một hoặc nhiều kí tự không thể giải mã sử dụng bảng mã kí tự "
 "xác định."
 
-#: gedit/gedit-io-error-info-bar.c:691
+#. Translators: the access key chosen for this string should be
+#. different from other main menu access keys (Open, Edit, View...)
+#: gedit/gedit-io-error-info-bar.c:750
+msgid "D_on’t Edit"
+msgstr "Đừn_g sửa"
+
+#: gedit/gedit-io-error-info-bar.c:760
+#, c-format
+msgid "This file “%s” is already open in another window."
+msgstr "Tập tin “%s” đang được mở trong cửa sổ gedit khác."
+
+#: gedit/gedit-io-error-info-bar.c:774
+msgid "Do you want to edit it anyway?"
+msgstr "Bạn vẫn muốn sửa chứ?"
+
+#: gedit/gedit-io-error-info-bar.c:830 gedit/gedit-io-error-info-bar.c:920
+#: gedit/gedit-io-error-info-bar.c:1210
 msgid "S_ave Anyway"
 msgstr "_Vẫn lưu"
 
-#: gedit/gedit-io-error-info-bar.c:694
+#: gedit/gedit-io-error-info-bar.c:833 gedit/gedit-io-error-info-bar.c:923
+#: gedit/gedit-io-error-info-bar.c:1213
 msgid "D_on’t Save"
 msgstr "Đừ_ng lưu"
 
@@ -1093,17 +1150,38 @@ msgstr "Đừ_ng lưu"
 #. * could be interpreted as the changes he made in the document. beside "reading" is
 #. * not accurate (since last load/save)
 #.
-#: gedit/gedit-io-error-info-bar.c:708
+#: gedit/gedit-io-error-info-bar.c:847
 #, c-format
 msgid "The file “%s” has been modified since reading it."
 msgstr "Tập tin “%s” đã được sửa đổi từ lần đọc trước."
 
-#: gedit/gedit-io-error-info-bar.c:723
+#: gedit/gedit-io-error-info-bar.c:862
 msgid "If you save it, all the external changes could be lost. Save it anyway?"
 msgstr "Nếu bạn lưu, các thay đổi bên ngoài có thể bị mất. Vẫn lưu chứ?"
 
+#: gedit/gedit-io-error-info-bar.c:942
+#, c-format
+msgid "Could not create a backup file while saving “%s”"
+msgstr "Không thể tạo tập tin sao lưu trong khi lưu “%s”"
+
+#: gedit/gedit-io-error-info-bar.c:947
+#, c-format
+msgid "Could not create a temporary backup file while saving “%s”"
+msgstr "Không thể tạo tập tin sao lưu tạm trong khi lưu “%s”"
+
+#: gedit/gedit-io-error-info-bar.c:964
+msgid ""
+"Could not back up the old copy of the file before saving the new one. You "
+"can ignore this warning and save the file anyway, but if an error occurs "
+"while saving, you could lose the old copy of the file. Save anyway?"
+msgstr ""
+"Không thể sao lưu tập bản sao cũ của tập tin trước khi lưu một cái mới. Bạn "
+"có thể bỏ qua cảnh báo này và lưu tập tin bằng mọi giá, tuy nhiên nếu lỗi "
+"xảy ra khi lưu, bạn có thể mất bản sao cũ của tập tin này. Vẫn lưu bằng mọi "
+"giá?"
+
 #. Translators: %s is a URI scheme (like for example http:, ftp:, etc.)
-#: gedit/gedit-io-error-info-bar.c:781
+#: gedit/gedit-io-error-info-bar.c:1024
 #, c-format
 msgid ""
 "Cannot handle “%s:” locations in write mode. Please check that you typed the "
@@ -1112,7 +1190,7 @@ msgstr ""
 "Không thể xử lý vị trí “%s:” trong chế độ ghi. Hãy kiểm tra bạn đã gõ đúng "
 "địa điểm chưa và thử lại."
 
-#: gedit/gedit-io-error-info-bar.c:789
+#: gedit/gedit-io-error-info-bar.c:1032
 msgid ""
 "Cannot handle this location in write mode. Please check that you typed the "
 "location correctly and try again."
@@ -1120,7 +1198,7 @@ msgstr ""
 "Không thể xử lý địa điểm này trong chế độ ghi. Hãy kiểm tra bạn đã gõ đúng "
 "địa điểm chưa và thử lại."
 
-#: gedit/gedit-io-error-info-bar.c:798
+#: gedit/gedit-io-error-info-bar.c:1041
 #, c-format
 msgid ""
 "“%s” is not a valid location. Please check that you typed the location "
@@ -1129,7 +1207,7 @@ msgstr ""
 "“%s” không phải vị trí hợp lệ. Hãy kiểm tra xem bạn đã gõ đúng chưa rồi thử "
 "lại."
 
-#: gedit/gedit-io-error-info-bar.c:805
+#: gedit/gedit-io-error-info-bar.c:1048
 msgid ""
 "You do not have the permissions necessary to save the file. Please check "
 "that you typed the location correctly and try again."
@@ -1137,7 +1215,7 @@ msgstr ""
 "Bạn không có quyền lưu tập tin này. Hãy kiểm tra bạn đã gõ địa điểm đúng "
 "chưa và thử lại."
 
-#: gedit/gedit-io-error-info-bar.c:811
+#: gedit/gedit-io-error-info-bar.c:1054
 msgid ""
 "There is not enough disk space to save the file. Please free some disk space "
 "and try again."
@@ -1145,7 +1223,7 @@ msgstr ""
 "Không đủ chỗ trên đĩa để lưu tập tin. Hãy giải phóng thêm chỗ trống trên đĩa "
 "rồi thử lại."
 
-#: gedit/gedit-io-error-info-bar.c:816
+#: gedit/gedit-io-error-info-bar.c:1059
 msgid ""
 "You are trying to save the file on a read-only disk. Please check that you "
 "typed the location correctly and try again."
@@ -1153,11 +1231,11 @@ msgstr ""
 "Bạn đang cố lưu tập tin này vào đĩa chỉ đọc. Hãy kiểm tra xem bạn đã gõ địa "
 "điểm đúng chưa rồi thử lại."
 
-#: gedit/gedit-io-error-info-bar.c:822
+#: gedit/gedit-io-error-info-bar.c:1065
 msgid "A file with the same name already exists. Please use a different name."
 msgstr "Một tập tin cùng tên đã có. Hãy dùng tên khác."
 
-#: gedit/gedit-io-error-info-bar.c:827
+#: gedit/gedit-io-error-info-bar.c:1070
 msgid ""
 "The disk where you are trying to save the file has a limitation on length of "
 "the file names. Please use a shorter name."
@@ -1165,7 +1243,7 @@ msgstr ""
 "Đĩa vào đó bạn cố lưu tập tin này có giới hạn về độ dài của tên tập tin. Hãy "
 "dùng tên ngắn hơn."
 
-#: gedit/gedit-io-error-info-bar.c:838
+#: gedit/gedit-io-error-info-bar.c:1081
 msgid ""
 "The disk where you are trying to save the file has a limitation on file "
 "sizes. Please try saving a smaller file or saving it to a disk that does not "
@@ -1175,42 +1253,66 @@ msgstr ""
 "chọn lưu một tập tin nhỏ hơn hoặc lưu chúng vào một đĩa khác không có giới "
 "hạn này."
 
-#: gedit/gedit-io-error-info-bar.c:855
+#: gedit/gedit-io-error-info-bar.c:1098
 #, c-format
 msgid "Could not save the file “%s”."
 msgstr "Không thể lưu tập tin “%s”."
 
-#: gedit/gedit-preferences-dialog.c:433
+#: gedit/gedit-io-error-info-bar.c:1138
+#, c-format
+msgid "The file “%s” changed on disk."
+msgstr "Tập tin “%s” đã bị thay đổi trên đĩa."
+
+#: gedit/gedit-io-error-info-bar.c:1149
+msgid "Drop Changes and _Reload"
+msgstr "Xóa các thay đổi và tải _lại"
+
+#: gedit/gedit-io-error-info-bar.c:1159 gedit/resources/gtk/menus-common.ui:148
+#: gedit/resources/gtk/menus.ui:9 gedit/resources/gtk/menus-traditional.ui:9
+msgid "_Reload"
+msgstr "Tải _lại"
+
+#: gedit/gedit-io-error-info-bar.c:1223
+#, c-format
+msgid "Some invalid chars have been detected while saving “%s”"
+msgstr "Phát hiện vài ký tự không hợp lệ khi lưu “%s”"
+
+#: gedit/gedit-io-error-info-bar.c:1239
+msgid ""
+"If you continue saving this file you can corrupt the document.  Save anyway?"
+msgstr "Nếu bạn tiếp tục, bạn có thể làm hỏng tài liệu. Vẫn lưu chứ?"
+
+#: gedit/gedit-preferences-dialog.c:451
 msgid "Click on this button to select the font to be used by the editor"
 msgstr "Nhấn vào nút này để chọn phông được sử dụng bởi trình soạn thảo"
 
-#: gedit/gedit-preferences-dialog.c:439
+#: gedit/gedit-preferences-dialog.c:457
 #, c-format
 msgid "_Use the system fixed width font (%s)"
 msgstr "_Dùng phông hệ thống có độ rộng cố định (%s)"
 
-#: gedit/gedit-preferences-dialog.c:685
+#: gedit/gedit-preferences-dialog.c:597
 #, c-format
-msgid "The selected color scheme cannot be installed: %s"
-msgstr "Không thể cài đặt lược đồ màu đã chọn: %s"
+msgid "Directory “%s” could not be created: g_mkdir_with_parents() failed: %s"
+msgstr "Không thể tạo thư mục “%s” , vì g_mkdir_with_parents() bị lỗi: %s"
 
-#: gedit/gedit-preferences-dialog.c:691
+#: gedit/gedit-preferences-dialog.c:794
 msgid "The selected color scheme cannot be installed."
 msgstr "Không thể cài đặt lược đồ màu đã chọn."
 
-#: gedit/gedit-preferences-dialog.c:717
-msgid "Add Color Scheme"
-msgstr "Thêm lược đồ màu"
+#: gedit/gedit-preferences-dialog.c:817
+msgid "Add Scheme"
+msgstr "Thêm lược đồ"
 
-#: gedit/gedit-preferences-dialog.c:720
-msgid "_Add Scheme"
-msgstr "_Thêm lược đồ"
+#: gedit/gedit-preferences-dialog.c:821
+msgid "A_dd Scheme"
+msgstr "Thê_m lược đồ"
 
-#: gedit/gedit-preferences-dialog.c:725
+#: gedit/gedit-preferences-dialog.c:825
 msgid "Color Scheme Files"
 msgstr "Tập tin lược đồ màu"
 
-#: gedit/gedit-preferences-dialog.c:763
+#: gedit/gedit-preferences-dialog.c:856
 #, c-format
 msgid "Could not remove color scheme “%s”."
 msgstr "Không thể gỡ bỏ lược đồ màu “%s”."
@@ -1269,82 +1371,82 @@ msgstr[0] "Có %d thanh bị lỗi"
 
 #. Translators: the first %s is a file name (e.g. test.txt) the second one
 #. is a directory (e.g. ssh://master.gnome.org/home/users/paolo)
-#: gedit/gedit-tab.c:823
+#: gedit/gedit-tab.c:834
 #, c-format
 msgid "Reverting %s from %s"
 msgstr "Đang hoàn nguyên %s từ %s"
 
-#: gedit/gedit-tab.c:830
+#: gedit/gedit-tab.c:841
 #, c-format
 msgid "Reverting %s"
 msgstr "Đang hoàn nguyên %s"
 
 #. Translators: the first %s is a file name (e.g. test.txt) the second one
 #. is a directory (e.g. ssh://master.gnome.org/home/users/paolo)
-#: gedit/gedit-tab.c:843
+#: gedit/gedit-tab.c:854
 #, c-format
 msgid "Loading %s from %s"
 msgstr "Đang tải %s từ %s"
 
-#: gedit/gedit-tab.c:850
+#: gedit/gedit-tab.c:861
 #, c-format
 msgid "Loading %s"
 msgstr "Đang tải %s"
 
 #. Translators: the first %s is a file name (e.g. test.txt) the second one
 #. is a directory (e.g. ssh://master.gnome.org/home/users/paolo)
-#: gedit/gedit-tab.c:930
+#: gedit/gedit-tab.c:941
 #, c-format
 msgid "Saving %s to %s"
 msgstr "Đang lưu %s vào %s"
 
-#: gedit/gedit-tab.c:935
+#: gedit/gedit-tab.c:946
 #, c-format
 msgid "Saving %s"
 msgstr "Đang lưu %s"
 
-#: gedit/gedit-tab.c:1486
+#: gedit/gedit-tab.c:1494
 #, c-format
 msgid "Error opening file %s"
 msgstr "Gặp lỗi khi mở tập tin %s"
 
-#: gedit/gedit-tab.c:1491
+#: gedit/gedit-tab.c:1499
 #, c-format
 msgid "Error reverting file %s"
 msgstr "Gặp lỗi khi hoàn nguyên tập tin %s"
 
-#: gedit/gedit-tab.c:1496
+#: gedit/gedit-tab.c:1504
 #, c-format
 msgid "Error saving file %s"
 msgstr "Gặp lỗi khi lưu tập tin %s"
 
-#: gedit/gedit-tab.c:1527
+#: gedit/gedit-tab.c:1535
 msgid "Name:"
 msgstr "Tên:"
 
-#: gedit/gedit-tab.c:1528
+#: gedit/gedit-tab.c:1536
 msgid "MIME Type:"
 msgstr "Kiểu MIME:"
 
-#: gedit/gedit-tab.c:1529
+#: gedit/gedit-tab.c:1537
 msgid "Encoding:"
 msgstr "Bảng mã:"
 
 #. Translators: '/ on <remote-share>'
-#: gedit/gedit-utils.c:387
+#: gedit/gedit-utils.c:547
 #, c-format
 msgid "/ on %s"
 msgstr "/ trên %s"
 
-#: gedit/gedit-utils.c:532
+#: gedit/gedit-utils.c:851
 msgid "Unix/Linux"
 msgstr "Unix/Linux"
 
-#: gedit/gedit-utils.c:534
+#: gedit/gedit-utils.c:853
 msgid "Mac OS Classic"
 msgstr "Mac OS Cổ điển"
 
-#: gedit/gedit-utils.c:536
+#: gedit/gedit-utils.c:855
 msgid "Windows"
 msgstr "Windows"
 
@@ -1352,91 +1454,76 @@ msgstr "Windows"
 #. * occurrence, and the second %d is the total number of search
 #. * occurrences.
 #.
-#: gedit/gedit-view-frame.c:668
+#: gedit/gedit-view-frame.c:674
 #, c-format
 msgid "%d of %d"
 msgstr "%d trên %d"
 
 #. create "Wrap Around" menu item.
-#: gedit/gedit-view-frame.c:760
+#: gedit/gedit-view-frame.c:766
 msgid "_Wrap Around"
 msgstr "_Cuộn vòng"
 
 #. create "Match as Regular Expression" menu item.
-#: gedit/gedit-view-frame.c:770
+#: gedit/gedit-view-frame.c:776
 msgid "Match as _Regular Expression"
 msgstr "Khớp mẫu dùng biểu thức chính qu_y"
 
 #. create "Match Entire Word Only" menu item.
-#: gedit/gedit-view-frame.c:784
+#: gedit/gedit-view-frame.c:790
 msgid "Match _Entire Word Only"
 msgstr "Chỉ khớp với ng_uyên từ"
 
 #. create "Match Case" menu item.
-#: gedit/gedit-view-frame.c:798
+#: gedit/gedit-view-frame.c:804
 msgid "_Match Case"
 msgstr "_Phân biệt HOA/thường"
 
-#: gedit/gedit-view-frame.c:1023
+#: gedit/gedit-view-frame.c:1029
 msgid "String you want to search for"
 msgstr "Chuỗi cần tìm kiếm"
 
-#: gedit/gedit-view-frame.c:1035
+#: gedit/gedit-view-frame.c:1041
 msgid "Line you want to move the cursor to"
 msgstr "Dòng nơi bạn muốn chuyển con trỏ đến"
 
-#: gedit/gedit-window.c:922
+#: gedit/gedit-window.c:988
 msgid "Bracket match is out of range"
 msgstr "Khớp dấu ngoặc ngoài phạm vi"
 
-#: gedit/gedit-window.c:927
+#: gedit/gedit-window.c:993
 msgid "Bracket match not found"
 msgstr "Không tìm thấy dấu ngoặc khớp"
 
-#: gedit/gedit-window.c:932
+#: gedit/gedit-window.c:998
 #, c-format
 msgid "Bracket match found on line: %d"
 msgstr "Tìm thấy dấu ngoặc khớp trên dòng: %d"
 
 #. Translators: "Ln" is an abbreviation for "Line", Col is an abbreviation for "Column". Please,
 #. use abbreviations if possible to avoid space problems.
-#: gedit/gedit-window.c:967
+#: gedit/gedit-window.c:1033
 #, c-format
 msgid "  Ln %d, Col %d"
 msgstr "  Dg %d, Cột %d"
 
-#: gedit/gedit-window.c:1151
+#: gedit/gedit-window.c:1217
 #, c-format
 msgid "Tab Width: %u"
 msgstr "Bề rộng Tab: %u"
 
-#: gedit/gedit-window.c:1169 plugins/externaltools/tools/manager.py:115
-#: plugins/externaltools/tools/manager.py:324
-#: plugins/externaltools/tools/manager.py:440
-#: plugins/externaltools/tools/manager.py:776
-msgid "Plain Text"
-msgstr "Văn bản thô"
-
-#: gedit/gedit-window.c:1496
+#: gedit/gedit-window.c:1562
 msgid "There are unsaved documents"
 msgstr "Có tạo tài liệu chưa được ghi lại"
 
-#: gedit/gedit-window.c:2333
+#: gedit/gedit-window.c:2408
 msgid "Change side panel page"
 msgstr "Đổi trang bảng bên"
 
-#: gedit/gedit-window.c:2353 gedit/resources/ui/gedit-window.ui:19
+#: gedit/gedit-window.c:2428 gedit/resources/ui/gedit-window.ui:19
 msgid "Documents"
 msgstr "Tài liệu"
 
-#: gedit/gedit-window.c:2640
-msgid "Open a file"
-msgstr "Mở tập tin"
-
-#: gedit/gedit-window.c:2644
-msgid "Open a recently used file"
-msgstr "Mở tập tin vừa dùng"
-
 #: gedit/resources/gtk/menus-common.ui:7
 msgid "Move _Left"
 msgstr "Chuyển sang _trái"
@@ -1511,11 +1598,6 @@ msgstr "Lưu _dạng…"
 msgid "_New Window"
 msgstr "Cửa _sổ mới"
 
-#: gedit/resources/gtk/menus-common.ui:148 gedit/resources/gtk/menus.ui:9
-#: gedit/resources/gtk/menus-traditional.ui:9
-msgid "_Reload"
-msgstr "Tải _lại"
-
 #: gedit/resources/gtk/menus-common.ui:155 gedit/resources/gtk/menus.ui:14
 #: gedit/resources/gtk/menus-traditional.ui:14
 msgid "_Print…"
@@ -1551,8 +1633,8 @@ msgid "_Paste"
 msgstr "_Dán"
 
 #: gedit/resources/gtk/menus-common.ui:207
-#: plugins/filebrowser/gedit-file-browser-plugin.c:917
-#: plugins/filebrowser/gedit-file-browser-plugin.c:955
+#: plugins/filebrowser/gedit-file-browser-plugin.c:887
+#: plugins/filebrowser/gedit-file-browser-plugin.c:922
 #: plugins/filebrowser/resources/ui/gedit-file-browser-menus.ui:37
 msgid "_Delete"
 msgstr "_Xóa"
@@ -1670,7 +1752,7 @@ msgstr "Chu_yển vào cửa sổ mới"
 #: gedit/resources/gtk/menus-common.ui:383
 #: gedit/resources/gtk/menus-common.ui:387 gedit/resources/gtk/menus.ui:123
 #: gedit/resources/gtk/menus-traditional.ui:119
-#: plugins/spell/gedit-spell-plugin.c:260
+#: plugins/spell/gedit-spell-plugin.c:265
 #: plugins/time/resources/ui/gedit-time-dialog.ui:133
 msgid "_Help"
 msgstr "Trợ g_iúp"
@@ -1723,6 +1805,30 @@ msgstr "_Mô tả"
 msgid "_Encoding"
 msgstr "_Bảng mã"
 
+#: gedit/resources/ui/gedit-highlight-mode-dialog.ui:11
+msgid "Highlight Mode"
+msgstr "Chế độ tô sáng"
+
+#: gedit/resources/ui/gedit-highlight-mode-dialog.ui:47
+msgid "_Select"
+msgstr "_Chọn"
+
+#: gedit/resources/ui/gedit-highlight-mode-selector.ui:31
+msgid "Search highlight mode…"
+msgstr "Chế độ tô sáng kết quả tìm thấy…"
+
+#: gedit/resources/ui/gedit-open-document-selector.ui:53
+msgid "No results"
+msgstr "Không tìm thấy kết quả nào"
+
+#: gedit/resources/ui/gedit-open-document-selector.ui:97
+msgid "Other _Documents…"
+msgstr "Tài _liệu khác…"
+
+#: gedit/resources/ui/gedit-open-document-selector.ui:101
+msgid "Open another file"
+msgstr "Mở tập tin khác"
+
 #: gedit/resources/ui/gedit-preferences-dialog.ui:8
 #: gedit/resources/ui/gedit-preferences-dialog.ui:15
 msgid "Preferences"
@@ -1741,117 +1847,121 @@ msgid "Display _statusbar"
 msgstr "Hiển thị thanh t_rạng thái"
 
 #: gedit/resources/ui/gedit-preferences-dialog.ui:110
+msgid "Display _overview map"
+msgstr "Hiện sơ đồ tổn_g thể"
+
+#: gedit/resources/ui/gedit-preferences-dialog.ui:125
 msgid "Display _grid pattern"
 msgstr "Hiện mẫu _lưới"
 
-#: gedit/resources/ui/gedit-preferences-dialog.ui:139
+#: gedit/resources/ui/gedit-preferences-dialog.ui:154
 #: gedit/resources/ui/gedit-print-preferences.ui:197
 msgid "Text Wrapping"
 msgstr "Ngắt dòng dài"
 
-#: gedit/resources/ui/gedit-preferences-dialog.ui:157
+#: gedit/resources/ui/gedit-preferences-dialog.ui:172
 #: gedit/resources/ui/gedit-print-preferences.ui:217
 msgid "Enable text _wrapping"
 msgstr "Cho phép _ngắt dòng dài"
 
-#: gedit/resources/ui/gedit-preferences-dialog.ui:171
+#: gedit/resources/ui/gedit-preferences-dialog.ui:186
 #: gedit/resources/ui/gedit-print-preferences.ui:237
 msgid "Do not _split words over two lines"
 msgstr "Đừng _ngắt dòng ở giữa một từ"
 
-#: gedit/resources/ui/gedit-preferences-dialog.ui:205
+#: gedit/resources/ui/gedit-preferences-dialog.ui:220
 msgid "Highlighting"
 msgstr "Tô sáng"
 
-#: gedit/resources/ui/gedit-preferences-dialog.ui:223
+#: gedit/resources/ui/gedit-preferences-dialog.ui:238
 msgid "Highlight current _line"
 msgstr "Tô sán_g dòng hiện tại"
 
-#: gedit/resources/ui/gedit-preferences-dialog.ui:237
+#: gedit/resources/ui/gedit-preferences-dialog.ui:252
 msgid "Highlight matching _brackets"
 msgstr "Tô sáng _ngoặc khớp"
 
-#: gedit/resources/ui/gedit-preferences-dialog.ui:270
+#: gedit/resources/ui/gedit-preferences-dialog.ui:285
 msgid "View"
 msgstr "Trình bày"
 
-#: gedit/resources/ui/gedit-preferences-dialog.ui:292
+#: gedit/resources/ui/gedit-preferences-dialog.ui:307
 msgid "Tab Stops"
 msgstr "Khoảng cách thụt"
 
-#: gedit/resources/ui/gedit-preferences-dialog.ui:315
+#: gedit/resources/ui/gedit-preferences-dialog.ui:330
 msgid "_Tab width:"
 msgstr "Độ rộng _tab:"
 
-#: gedit/resources/ui/gedit-preferences-dialog.ui:344
+#: gedit/resources/ui/gedit-preferences-dialog.ui:359
 msgid "Insert _spaces instead of tabs"
 msgstr "Chèn các khoảng _trắng thay cho ký tự tab"
 
-#: gedit/resources/ui/gedit-preferences-dialog.ui:359
+#: gedit/resources/ui/gedit-preferences-dialog.ui:374
 msgid "_Enable automatic indentation"
 msgstr "Bật thụt _lề tự động"
 
-#: gedit/resources/ui/gedit-preferences-dialog.ui:394
+#: gedit/resources/ui/gedit-preferences-dialog.ui:409
 msgid "File Saving"
 msgstr "Lưu tập tin"
 
-#: gedit/resources/ui/gedit-preferences-dialog.ui:413
+#: gedit/resources/ui/gedit-preferences-dialog.ui:428
 msgid "Create a _backup copy of files before saving"
 msgstr "Tạo _bản sao của tập tin trước khi lưu"
 
-#: gedit/resources/ui/gedit-preferences-dialog.ui:428
+#: gedit/resources/ui/gedit-preferences-dialog.ui:443
 msgid "_Autosave files every"
 msgstr "_Tự động lưu tập tin mỗi"
 
-#: gedit/resources/ui/gedit-preferences-dialog.ui:444
+#: gedit/resources/ui/gedit-preferences-dialog.ui:459
 msgid "_minutes"
 msgstr "_phút"
 
-#: gedit/resources/ui/gedit-preferences-dialog.ui:491
+#: gedit/resources/ui/gedit-preferences-dialog.ui:506
 msgid "Editor"
 msgstr "Bộ soạn thảo"
 
-#: gedit/resources/ui/gedit-preferences-dialog.ui:514
+#: gedit/resources/ui/gedit-preferences-dialog.ui:529
 #: plugins/externaltools/org.gnome.gedit.plugins.externaltools.gschema.xml:14
 #: plugins/pythonconsole/org.gnome.gedit.plugins.pythonconsole.gschema.xml:24
 msgid "Font"
 msgstr "Phông"
 
-#: gedit/resources/ui/gedit-preferences-dialog.ui:558
+#: gedit/resources/ui/gedit-preferences-dialog.ui:573
 msgid "Editor _font: "
 msgstr "_Phông soạn thảo: "
 
-#: gedit/resources/ui/gedit-preferences-dialog.ui:575
+#: gedit/resources/ui/gedit-preferences-dialog.ui:590
 msgid "Pick the editor font"
 msgstr "Chọn phông soạn thảo"
 
-#: gedit/resources/ui/gedit-preferences-dialog.ui:616
+#: gedit/resources/ui/gedit-preferences-dialog.ui:631
 msgid "Color Scheme"
 msgstr "Bộ màu"
 
-#: gedit/resources/ui/gedit-preferences-dialog.ui:652
-#: gedit/resources/ui/gedit-preferences-dialog.ui:653
+#: gedit/resources/ui/gedit-preferences-dialog.ui:678
+#: gedit/resources/ui/gedit-preferences-dialog.ui:679
 msgid "Install scheme"
 msgstr "Cài đặt lược đồ"
 
-#: gedit/resources/ui/gedit-preferences-dialog.ui:654
+#: gedit/resources/ui/gedit-preferences-dialog.ui:680
 msgid "Install Scheme"
 msgstr "Cài đặt lược đồ"
 
-#: gedit/resources/ui/gedit-preferences-dialog.ui:668
-#: gedit/resources/ui/gedit-preferences-dialog.ui:669
+#: gedit/resources/ui/gedit-preferences-dialog.ui:694
+#: gedit/resources/ui/gedit-preferences-dialog.ui:695
 msgid "Uninstall scheme"
 msgstr "Gỡ cài đặt lược đồ"
 
-#: gedit/resources/ui/gedit-preferences-dialog.ui:670
+#: gedit/resources/ui/gedit-preferences-dialog.ui:696
 msgid "Uninstall Scheme"
 msgstr "Gỡ cài đặt lược đồ"
 
-#: gedit/resources/ui/gedit-preferences-dialog.ui:710
+#: gedit/resources/ui/gedit-preferences-dialog.ui:736
 msgid "Font & Colors"
 msgstr "Phông & màu sắc"
 
-#: gedit/resources/ui/gedit-preferences-dialog.ui:735
+#: gedit/resources/ui/gedit-preferences-dialog.ui:761
 msgid "Plugins"
 msgstr "Phần bổ sung"
 
@@ -2353,34 +2463,50 @@ msgstr "Phím tắt bàn phím"
 msgid "Close Document"
 msgstr "Đóng tài liệu"
 
-#: gedit/resources/ui/gedit-window.ui:36 gedit/resources/ui/gedit-window.ui:42
-#: gedit/resources/ui/gedit-window.ui:327
-#: gedit/resources/ui/gedit-window.ui:333
+#: gedit/resources/ui/gedit-window.ui:33 gedit/resources/ui/gedit-window.ui:66
+#: gedit/resources/ui/gedit-window.ui:398
+msgid "Open a file"
+msgstr "Mở tập tin"
+
+#: gedit/resources/ui/gedit-window.ui:65 gedit/resources/ui/gedit-window.ui:383
+#: gedit/resources/ui/gedit-window.ui:397
+msgid "Open"
+msgstr "Mở"
+
+#: gedit/resources/ui/gedit-window.ui:80 gedit/resources/ui/gedit-window.ui:86
+#: gedit/resources/ui/gedit-window.ui:412
+#: gedit/resources/ui/gedit-window.ui:418
 msgid "Create a new document"
 msgstr "Tạo tài liệu mới"
 
-#: gedit/resources/ui/gedit-window.ui:41 gedit/resources/ui/gedit-window.ui:332
+#: gedit/resources/ui/gedit-window.ui:85 gedit/resources/ui/gedit-window.ui:417
 msgid "New"
 msgstr "Tạo mới"
 
-#: gedit/resources/ui/gedit-window.ui:62 gedit/resources/ui/gedit-window.ui:67
-#: gedit/resources/ui/gedit-window.ui:368
-#: gedit/resources/ui/gedit-window.ui:373
+#: gedit/resources/ui/gedit-window.ui:106
+#: gedit/resources/ui/gedit-window.ui:111
+#: gedit/resources/ui/gedit-window.ui:453
+#: gedit/resources/ui/gedit-window.ui:458
 msgid "Save the current file"
 msgstr "Lưu tập tin hiện tại"
 
-#: gedit/resources/ui/gedit-window.ui:66 gedit/resources/ui/gedit-window.ui:366
-#: gedit/resources/ui/gedit-window.ui:372
+#: gedit/resources/ui/gedit-window.ui:110
+#: gedit/resources/ui/gedit-window.ui:451
+#: gedit/resources/ui/gedit-window.ui:457
 msgid "Save"
 msgstr "Lưu"
 
-#: gedit/resources/ui/gedit-window.ui:209
+#: gedit/resources/ui/gedit-window.ui:253
 msgid "Hide panel"
 msgstr "Ẩn bảng"
 
-#: gedit/resources/ui/gedit-window.ui:341
-#: gedit/resources/ui/gedit-window.ui:346
-#: gedit/resources/ui/gedit-window.ui:347
+#: gedit/resources/ui/gedit-window.ui:368
+msgid "Open a file dialog"
+msgstr "Mở hộp thoại tập tin"
+
+#: gedit/resources/ui/gedit-window.ui:426
+#: gedit/resources/ui/gedit-window.ui:431
+#: gedit/resources/ui/gedit-window.ui:432
 msgid "Leave Fullscreen"
 msgstr "Ngừng toàn màn hình"
 
@@ -2698,43 +2824,43 @@ msgstr "Thư mục riêng"
 msgid "File System"
 msgstr "Hệ thống tập tin"
 
-#: plugins/filebrowser/gedit-file-browser-plugin.c:521
+#: plugins/filebrowser/gedit-file-browser-plugin.c:497
 msgid "File Browser"
 msgstr "Bộ duyệt tập tin"
 
-#: plugins/filebrowser/gedit-file-browser-plugin.c:657
+#: plugins/filebrowser/gedit-file-browser-plugin.c:627
 msgid "An error occurred while creating a new directory"
 msgstr "Gặp lỗi khi tạo thư mục mới"
 
-#: plugins/filebrowser/gedit-file-browser-plugin.c:660
+#: plugins/filebrowser/gedit-file-browser-plugin.c:630
 msgid "An error occurred while creating a new file"
 msgstr "Gặp lỗi khi tạo tập tin mới"
 
-#: plugins/filebrowser/gedit-file-browser-plugin.c:663
+#: plugins/filebrowser/gedit-file-browser-plugin.c:633
 msgid "An error occurred while renaming a file or directory"
 msgstr "Gặp lỗi khi thay đổi tên của tập tin hay thư mục"
 
-#: plugins/filebrowser/gedit-file-browser-plugin.c:666
+#: plugins/filebrowser/gedit-file-browser-plugin.c:636
 msgid "An error occurred while deleting a file or directory"
 msgstr "Gặp lỗi khi xóa tập tin hay thư mục"
 
-#: plugins/filebrowser/gedit-file-browser-plugin.c:669
+#: plugins/filebrowser/gedit-file-browser-plugin.c:639
 msgid "An error occurred while opening a directory in the file manager"
 msgstr "Gặp lỗi khi mở thư mục trong bộ quản lý tập tin"
 
-#: plugins/filebrowser/gedit-file-browser-plugin.c:672
+#: plugins/filebrowser/gedit-file-browser-plugin.c:642
 msgid "An error occurred while setting a root directory"
 msgstr "Gặp lỗi khi đặt thư mục gốc"
 
-#: plugins/filebrowser/gedit-file-browser-plugin.c:675
+#: plugins/filebrowser/gedit-file-browser-plugin.c:645
 msgid "An error occurred while loading a directory"
 msgstr "Gặp lỗi khi tải thư mục"
 
-#: plugins/filebrowser/gedit-file-browser-plugin.c:678
+#: plugins/filebrowser/gedit-file-browser-plugin.c:648
 msgid "An error occurred"
 msgstr "Gặp lỗi"
 
-#: plugins/filebrowser/gedit-file-browser-plugin.c:900
+#: plugins/filebrowser/gedit-file-browser-plugin.c:870
 msgid ""
 "Cannot move file to trash, do you\n"
 "want to delete permanently?"
@@ -2742,25 +2868,25 @@ msgstr ""
 "Không thể di chuyển tập tin vào thùng rác,\n"
 "bạn có muốn xóa nó ngay không?"
 
-#: plugins/filebrowser/gedit-file-browser-plugin.c:905
+#: plugins/filebrowser/gedit-file-browser-plugin.c:875
 #, c-format
 msgid "The file “%s” cannot be moved to the trash."
 msgstr "Không thể di chuyển tập tin “%s” vào thùng rác."
 
-#: plugins/filebrowser/gedit-file-browser-plugin.c:910
+#: plugins/filebrowser/gedit-file-browser-plugin.c:880
 msgid "The selected files cannot be moved to the trash."
 msgstr "Không thể di chuyển tập tin đã chọn vào thùng rác."
 
-#: plugins/filebrowser/gedit-file-browser-plugin.c:941
+#: plugins/filebrowser/gedit-file-browser-plugin.c:908
 #, c-format
 msgid "Are you sure you want to permanently delete “%s”?"
 msgstr "Bạn có chắc muốn xóa hẳn “%s” không?"
 
-#: plugins/filebrowser/gedit-file-browser-plugin.c:946
+#: plugins/filebrowser/gedit-file-browser-plugin.c:913
 msgid "Are you sure you want to permanently delete the selected files?"
 msgstr "Bạn có chắc muốn xóa hẳn các tập tin đã chọn không?"
 
-#: plugins/filebrowser/gedit-file-browser-plugin.c:949
+#: plugins/filebrowser/gedit-file-browser-plugin.c:916
 msgid "If you delete an item, it is permanently lost."
 msgstr "Nếu bạn xóa mục nào, nó sẽ bị mất hoàn toàn."
 
@@ -2777,11 +2903,11 @@ msgstr ""
 "để hiển thị lại tập tin này"
 
 #. Translators: This is the default name of new files created by the file browser pane.
-#: plugins/filebrowser/gedit-file-browser-store.c:3576
+#: plugins/filebrowser/gedit-file-browser-store.c:3581
 msgid "Untitled File"
 msgstr "Tập tin chưa đặt tên"
 
-#: plugins/filebrowser/gedit-file-browser-store.c:3604
+#: plugins/filebrowser/gedit-file-browser-store.c:3609
 msgid ""
 "The new file is currently filtered out. You need to adjust your filter "
 "settings to make the file visible"
@@ -2790,11 +2916,11 @@ msgstr ""
 "thị nó"
 
 #. Translators: This is the default name of new directories created by the file browser pane.
-#: plugins/filebrowser/gedit-file-browser-store.c:3633
+#: plugins/filebrowser/gedit-file-browser-store.c:3638
 msgid "Untitled Folder"
 msgstr "Thư mục chưa đặt tên"
 
-#: plugins/filebrowser/gedit-file-browser-store.c:3656
+#: plugins/filebrowser/gedit-file-browser-store.c:3661
 msgid ""
 "The new directory is currently filtered out. You need to adjust your filter "
 "settings to make the directory visible"
@@ -2918,7 +3044,7 @@ msgstr "Mẫu lọc của bộ duyệt tập tin"
 
 #: plugins/filebrowser/org.gnome.gedit.plugins.filebrowser.gschema.xml:41
 msgid "The supplemental patterns to use when filtering binary files."
-msgstr "Các mẫu bổ xung được dùng khi lọc các tập tin nhị phân."
+msgstr "Các mẫu bổ sung được dùng khi lọc các tập tin nhị phân."
 
 #: plugins/filebrowser/resources/ui/gedit-file-browser-menus.ui:13
 #: plugins/filebrowser/resources/ui/gedit-file-browser-menus.ui:79
@@ -2985,6 +3111,18 @@ msgstr "Dòng chế độ"
 msgid "Emacs, Kate and Vim-style modelines support for gedit."
 msgstr "Cách hỗ trợ dòng chế độ dạng Emacs, Kate và Vim trong gedit."
 
+#: plugins/openlinks/gedit-open-links-plugin.c:182
+msgid "Open Link"
+msgstr "Mở liên kết"
+
+#: plugins/openlinks/openlinks.plugin.desktop.in:5
+msgid "Open Links"
+msgstr "Mở các liên kết"
+
+#: plugins/openlinks/openlinks.plugin.desktop.in:6
+msgid "Easy open URI links."
+msgstr "Dễ dàng mở các liên kết URI."
+
 #: plugins/pythonconsole/org.gnome.gedit.plugins.pythonconsole.gschema.xml:5
 msgid "Command Color Text"
 msgstr "Mô tả màu cho lệnh"
@@ -3451,17 +3589,14 @@ msgid "Inserts current date and time at the cursor position."
 msgstr "Chèn ngày, giờ hiện tại vào vị trí con trỏ hiện tại."
 
 #, c-format
-#~ msgid "Untitled Document %d"
-#~ msgstr "Tài liệu chưa đặt tên %d"
+#~ msgid "The selected color scheme cannot be installed: %s"
+#~ msgstr "Không thể cài đặt lược đồ màu đã chọn: %s"
 
-#~ msgid "Highlight Mode"
-#~ msgstr "Chế độ tô sáng"
+#~ msgid "Add Color Scheme"
+#~ msgstr "Thêm lược đồ màu"
 
-#~ msgid "_Select"
-#~ msgstr "_Chọn"
-
-#~ msgid "Search highlight mode…"
-#~ msgstr "Chế độ tô sáng kết quả tìm thấy…"
+#~ msgid "Open a recently used file"
+#~ msgstr "Mở tập tin vừa dùng"
 
 #~ msgid ""
 #~ "gedit is the official text editor of the GNOME desktop environment. While "
@@ -3488,12 +3623,6 @@ msgstr "Chèn ngày, giờ hiện tại vào vị trí con trỏ hiện tại."
 #~ "Hệ thống phần bổ xung linh hoạt cho phép bạn điều chỉnh ứng dụng theo ý "
 #~ "bạn muốn và đưa nó vào luồng công việc của mình."
 
-#~ msgid "Display Overview Map"
-#~ msgstr "Hiện sơ đồ tổng thể"
-
-#~ msgid "Whether gedit should display the overview map for the document."
-#~ msgstr "Gedit có nên hiển thị sơ đồ tổng thể cho tài liệu hay không."
-
 #~ msgid "Toolbar is Visible"
 #~ msgstr "Hiện thanh công cụ"
 
@@ -3552,80 +3681,10 @@ msgstr "Chèn ngày, giờ hiện tại vào vị trí con trỏ hiện tại."
 #~ msgid "Your system is offline. Check your network."
 #~ msgstr "Hệ thống của bạn không nối mạng. Hãy kiểm tra mạng của bạn."
 
-#~ msgid "D_on’t Edit"
-#~ msgstr "Đừn_g sửa"
-
-#, c-format
-#~ msgid "This file “%s” is already open in another window."
-#~ msgstr "Tập tin “%s” đang được mở trong cửa sổ gedit khác."
-
-#~ msgid "Do you want to edit it anyway?"
-#~ msgstr "Bạn vẫn muốn sửa chứ?"
-
-#, c-format
-#~ msgid "Could not create a backup file while saving “%s”"
-#~ msgstr "Không thể tạo tập tin sao lưu trong khi lưu “%s”"
-
-#, c-format
-#~ msgid "Could not create a temporary backup file while saving “%s”"
-#~ msgstr "Không thể tạo tập tin sao lưu tạm trong khi lưu “%s”"
-
-#~ msgid ""
-#~ "Could not back up the old copy of the file before saving the new one. You "
-#~ "can ignore this warning and save the file anyway, but if an error occurs "
-#~ "while saving, you could lose the old copy of the file. Save anyway?"
-#~ msgstr ""
-#~ "Không thể sao lưu tập bản sao cũ của tập tin trước khi lưu một cái mới. "
-#~ "Bạn có thể bỏ qua cảnh báo này và lưu tập tin bằng mọi giá, tuy nhiên nếu "
-#~ "lỗi xảy ra khi lưu, bạn có thể mất bản sao cũ của tập tin này. Vẫn lưu "
-#~ "bằng mọi giá?"
-
-#, c-format
-#~ msgid "The file “%s” changed on disk."
-#~ msgstr "Tập tin “%s” đã bị thay đổi trên đĩa."
-
-#~ msgid "Drop Changes and _Reload"
-#~ msgstr "Xóa các thay đổi và tải _lại"
-
-#, c-format
-#~ msgid "Some invalid chars have been detected while saving “%s”"
-#~ msgstr "Phát hiện vài ký tự không hợp lệ khi lưu “%s”"
-
-#~ msgid ""
-#~ "If you continue saving this file you can corrupt the document.  Save "
-#~ "anyway?"
-#~ msgstr "Nếu bạn tiếp tục, bạn có thể làm hỏng tài liệu. Vẫn lưu chứ?"
-
-#, c-format
-#~ msgid ""
-#~ "Directory “%s” could not be created: g_mkdir_with_parents() failed: %s"
-#~ msgstr "Không thể tạo thư mục “%s” , vì g_mkdir_with_parents() bị lỗi: %s"
-
-#~ msgid "A_dd Scheme"
-#~ msgstr "Thê_m lược đồ"
-
-#~ msgid "No results"
-#~ msgstr "Không tìm thấy kết quả nào"
-
-#~ msgid "Other _Documents…"
-#~ msgstr "Tài _liệu khác…"
-
-#~ msgid "Open another file"
-#~ msgstr "Mở tập tin khác"
-
-#~ msgid "Display _overview map"
-#~ msgstr "Hiện sơ đồ tổn_g thể"
-
 #~ msgctxt "shortcut window"
 #~ msgid "Join selected lines"
 #~ msgstr "Nối các dòng đã chọn"
 
-#~ msgid "Open"
-#~ msgstr "Mở"
-
-#~ msgid "Open a file dialog"
-#~ msgstr "Mở hộp thoại tập tin"
-
 #~ msgid "Check update"
 #~ msgstr "Kiểm tra cập nhật"
 
@@ -4407,9 +4466,6 @@ msgstr "Chèn ngày, giờ hiện tại vào vị trí con trỏ hiện tại."
 #~ msgid "Character codings"
 #~ msgstr "Bảng mã ký tự"
 
-#~ msgid "Open Location"
-#~ msgstr "Mở địa chỉ"
-
 #~ msgid "Ch_aracter coding:"
 #~ msgstr "_Bảng mã ký tự:"
 


[Date Prev][Date Next]   [Thread Prev][Thread Next]   [Thread Index] [Date Index] [Author Index]