[gnome-clocks] Update Vietnamese translation
- From: Translations User D-L <translations src gnome org>
- To: commits-list gnome org
- Cc:
- Subject: [gnome-clocks] Update Vietnamese translation
- Date: Tue, 25 May 2021 06:41:58 +0000 (UTC)
commit d8b82c84233031219b6485347593f0bd715fe5a4
Author: Minh-Thuyen Thi <tmthuyen gmail com>
Date: Tue May 25 06:41:48 2021 +0000
Update Vietnamese translation
po/vi.po | 784 ++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++---------------------
1 file changed, 520 insertions(+), 264 deletions(-)
---
diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po
index 80fa961..aa21ab2 100644
--- a/po/vi.po
+++ b/po/vi.po
@@ -3,14 +3,15 @@
# Copyright © 2016 GNOME i18n Project for Vietnamese.
# This file is distributed under the same license as the gnome-clocks package.
# Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds gmail com>, 2012-2013.
-# Trần Ngọc Quân <vnwildman gmail com>, 2014, 2015, 2016, 2017, 2019.
+# Trần Ngọc Quân <vnwildman gmail com>, 2014-2017, 2019, 2021.
+# Thuyen Thi <tmthuyen gmail com>, 2021.
#
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: gnome-clocks master\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: https://gitlab.gnome.org/GNOME/gnome-clocks/issues\n"
-"POT-Creation-Date: 2019-03-02 21:22+0000\n"
-"PO-Revision-Date: 2019-03-03 13:57+0700\n"
+"POT-Creation-Date: 2021-05-15 19:13+0000\n"
+"PO-Revision-Date: 2021-05-25 07:51+0700\n"
"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman gmail com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <gnome-vi-list gnome org>\n"
"Language: vi\n"
@@ -18,96 +19,92 @@ msgstr ""
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
-"X-Generator: Gtranslator 2.91.7\n"
+"X-Generator: Gtranslator 3.36.0\n"
-#: data/gtk/help-overlay.ui:14
-msgctxt "shortcut window"
-msgid "General"
-msgstr "Chung"
+#: data/org.gnome.clocks.desktop.in.in:3 data/org.gnome.clocks.desktop.in.in:4
+#: data/ui/header-bar.ui:29 src/main.vala:25 src/window.vala:323
+#: src/window.vala:378 src/world-standalone.vala:24
+msgid "Clocks"
+msgstr "Đồng hồ"
-#: data/gtk/help-overlay.ui:19
-msgctxt "shortcut window"
-msgid "Go to the next section"
-msgstr "Chuyển đến phần kế tiếp"
+#: data/org.gnome.clocks.desktop.in.in:6
+#: data/org.gnome.clocks.metainfo.xml.in.in:7
+msgid "Clocks for world times, plus alarms, stopwatch and a timer"
+msgstr "Đồng hồ thế giới, kèm báo thức, đồng hồ bấm giờ và đồng hồ đếm ngược"
-#: data/gtk/help-overlay.ui:26
-msgctxt "shortcut window"
-msgid "Go to the previous section"
-msgstr "Chuyển đến phần kế trước"
+#. Translators: Search terms to find this application. Do NOT translate or localize the semicolons! The list
MUST also end with a semicolon!
+#: data/org.gnome.clocks.desktop.in.in:8
+msgid "time;timer;alarm;world clock;stopwatch;time zone;"
+msgstr ""
+"time;thời gian;thoi gian;timer;bấm ngược;bam nguoc;alarm;hẹn giờ;hen gio;"
+"world clock;đồng hồ;dong ho;stopwatch;bấm giờ;bam gio;time zone;múi giờ;mui "
+"gio;"
-#: data/gtk/help-overlay.ui:33
-msgctxt "shortcut window"
-msgid "Quit"
-msgstr "Thoát"
+#: data/org.gnome.clocks.desktop.in.in:18
+msgid "Allows world clocks to be displayed for your time zone."
+msgstr "Cho phép các đồng hồ thế giới hiển thị cho múi giờ của bạn."
-#: data/gtk/help-overlay.ui:42
-msgctxt "shortcut window"
-msgid "World Clocks"
-msgstr "Đồng hồ thế giới"
+#: data/org.gnome.clocks.gschema.xml.in:5
+msgid "Configured world clocks"
+msgstr "Đồng hồ thế giới đã cấu hình"
-#: data/gtk/help-overlay.ui:47
-msgctxt "shortcut window"
-msgid "Add a world clock"
-msgstr "Thêm đồng hồ thế giới"
+#: data/org.gnome.clocks.gschema.xml.in:6
+msgid "List of world clocks to show."
+msgstr "Danh sách đồng hồ thế giới cần hiện."
-#: data/gtk/help-overlay.ui:54
-msgctxt "shortcut window"
-msgid "Select all world clocks"
-msgstr "Chọn mọi đồng hồ thế giới"
+#: data/org.gnome.clocks.gschema.xml.in:12
+msgid "Configured alarms"
+msgstr "Báo thức đã cấu hình"
-#: data/gtk/help-overlay.ui:63
-msgctxt "shortcut window"
-msgid "Alarm"
-msgstr "Báo thức"
+#: data/org.gnome.clocks.gschema.xml.in:13
+msgid "List of alarms set."
+msgstr "Danh sách báo thức."
-#: data/gtk/help-overlay.ui:68
-msgctxt "shortcut window"
-msgid "Add an alarm"
-msgstr "Thêm báo thức"
+#: data/org.gnome.clocks.gschema.xml.in:19
+msgid "Configured Timers"
+msgstr "Đồng hồ đếm ngược đã cấu hình"
-#: data/gtk/help-overlay.ui:75
-msgctxt "shortcut window"
-msgid "Select all alarms"
-msgstr "Chọn tất cả các báo thức"
+#: data/org.gnome.clocks.gschema.xml.in:20
+msgid "List of timers set."
+msgstr "Danh sách đồng hồ đếm ngược."
-#: data/gtk/help-overlay.ui:84
-msgctxt "shortcut window"
-msgid "Stopwatch"
-msgstr "Bấm giờ"
+#: data/org.gnome.clocks.gschema.xml.in:26
+msgid "Geolocation support"
+msgstr "Hỗ trợ địa lý"
-#: data/gtk/help-overlay.ui:89
-msgctxt "shortcut window"
-msgid "Stop / Reset"
-msgstr "Dừng / Đặt lại"
+#: data/org.gnome.clocks.gschema.xml.in:27
+msgid "Turn geolocation support on and off."
+msgstr "Bât/tắt hỗ trợ địa lý."
-#: data/gtk/help-overlay.ui:98
-msgctxt "shortcut window"
-msgid "Timer"
-msgstr "Đồng hồ đếm ngược"
+#: data/org.gnome.clocks.gschema.xml.in:44
+msgid "Window state"
+msgstr "Trạng thái cửa sổ"
-#: data/gtk/help-overlay.ui:103
-msgctxt "shortcut window"
-msgid "Reset"
-msgstr "Đặt lại"
+#: data/org.gnome.clocks.gschema.xml.in:45
+msgid "State of the window, e.g. maximized."
+msgstr "Trạng thái của cửa sổ: ví dụ như đang to hết cỡ."
+
+#: data/org.gnome.clocks.gschema.xml.in:51
+msgid "Window width and height"
+msgstr "Chiều rộng/cao cửa sổ"
+
+#: data/org.gnome.clocks.gschema.xml.in:52
+msgid "Width and height of the window."
+msgstr "Chiều rộng và cao của cửa sổ."
-#: data/gtk/menus.ui:8
-msgid "Select All"
-msgstr "Chọn tất cả"
+#: data/org.gnome.clocks.gschema.xml.in:58
+msgid "Panel state"
+msgstr "Trạng thái bảng"
-#: data/gtk/menus.ui:12
-msgid "Select None"
-msgstr "Bỏ chọn"
+#: data/org.gnome.clocks.gschema.xml.in:59
+msgid "Current clock panel."
+msgstr "Bảng đồng hồ hiện tại."
-#: data/org.gnome.clocks.appdata.xml.in.in:6
+#: data/org.gnome.clocks.metainfo.xml.in.in:6
msgid "GNOME Clocks"
msgstr "Đồng hồ GNOME"
-#: data/org.gnome.clocks.appdata.xml.in.in:7
-#: data/org.gnome.clocks.desktop.in.in:6
-msgid "Clocks for world times, plus alarms, stopwatch and a timer"
-msgstr "Đồng hồ thế giới, kèm báo thức, bấm giờ và đếm ngược"
-
-#: data/org.gnome.clocks.appdata.xml.in.in:9
+#: data/org.gnome.clocks.metainfo.xml.in.in:9
msgid ""
"A simple and elegant clock application. It includes world clocks, alarms, a "
"stopwatch and a timer."
@@ -115,346 +112,614 @@ msgstr ""
"Ứng dụng đồng hồ đơn giản và tao nhã. Nó bao gồm giờ thế giới, báo thức, "
"đồng hồ bấm giờ và đồng hồ đếm ngược."
-#: data/org.gnome.clocks.appdata.xml.in.in:13
+#: data/org.gnome.clocks.metainfo.xml.in.in:13
msgid "Goals:"
msgstr "Đích:"
-#: data/org.gnome.clocks.appdata.xml.in.in:15
+#: data/org.gnome.clocks.metainfo.xml.in.in:15
msgid "Show the time in different cities around the world"
-msgstr "Hiển thị thời gian ở các thành phố khác nhau trên thế "
+msgstr "Hiển thị thời gian ở các thành phố khác nhau trên thế giới"
-#: data/org.gnome.clocks.appdata.xml.in.in:16
+#: data/org.gnome.clocks.metainfo.xml.in.in:16
msgid "Set alarms to wake you up"
msgstr "Đặt giờ báo thức"
-#: data/org.gnome.clocks.appdata.xml.in.in:17
+#: data/org.gnome.clocks.metainfo.xml.in.in:17
msgid "Measure elapsed time with an accurate stopwatch"
msgstr "Đo thời gian đã đi qua bằng đồng hồ bấm giờ chính xác"
-#: data/org.gnome.clocks.appdata.xml.in.in:18
+#: data/org.gnome.clocks.metainfo.xml.in.in:18
msgid "Set timers to properly cook your food"
msgstr "Đặt thời gian nấu nướng thức ăn phù hợp"
-#: data/org.gnome.clocks.appdata.xml.in.in:33
+#: data/org.gnome.clocks.metainfo.xml.in.in:32
msgid "Initial screen"
msgstr "Màn hình khởi tạo"
-#: data/org.gnome.clocks.appdata.xml.in.in:37
+#: data/org.gnome.clocks.metainfo.xml.in.in:36
msgid "Alarms screen"
msgstr "Màn hình báo thức"
-#: data/org.gnome.clocks.appdata.xml.in.in:41
+#: data/org.gnome.clocks.metainfo.xml.in.in:40
msgid "Alarms setup"
msgstr "Cài đặt báo thức"
-#: data/org.gnome.clocks.appdata.xml.in.in:45
+#: data/org.gnome.clocks.metainfo.xml.in.in:44
msgid "Stopwatch screen"
msgstr "Màn hình bấm giờ"
-#: data/org.gnome.clocks.appdata.xml.in.in:49
+#: data/org.gnome.clocks.metainfo.xml.in.in:48
msgid "Timer screen"
-msgstr "Màn hình đếm ngược"
+msgstr "Màn hình đồng hồ đếm ngược"
-#: data/org.gnome.clocks.appdata.xml.in.in:65
+#: data/org.gnome.clocks.metainfo.xml.in.in:104
msgid "The GNOME Project"
msgstr "Dự án GNOME"
-#: data/org.gnome.clocks.desktop.in.in:3 data/org.gnome.clocks.desktop.in.in:4
-#: data/ui/window.ui:5 src/window.vala:67 src/window.vala:263
-#: src/world.vala:513
-msgid "Clocks"
-msgstr "Đồng hồ"
+#: data/gtk/help-overlay.ui:14
+msgctxt "shortcut window"
+msgid "General"
+msgstr "Chung"
-#. Translators: Search terms to find this application. Do NOT translate or localize the semicolons! The list
MUST also end with a semicolon!
-#: data/org.gnome.clocks.desktop.in.in:8
-msgid "time;timer;alarm;world clock;stopwatch;time zone;"
-msgstr ""
-"time;thời;gian;thoi;timer;hẹn;giờ;hen;gio;alarm;world clock;đồng;hồ;dong;ho;"
-"stopwatch;time zone;múi giờ;mui gio;bấm;"
+#: data/gtk/help-overlay.ui:19
+msgctxt "shortcut window"
+msgid "Show help"
+msgstr "Hiện trợ giúp"
-#. Translators: Do NOT translate or transliterate this text (this is an icon file name)!
-#: data/org.gnome.clocks.desktop.in.in:11
-msgid "@icon@"
-msgstr "@icon@"
+#: data/gtk/help-overlay.ui:26
+msgctxt "shortcut window"
+msgid "Open menu"
+msgstr "Mở trình đơn"
-#: data/org.gnome.clocks.desktop.in.in:18
-msgid "Allows world clocks to be displayed for your time zone."
-msgstr "Cho phép các đồng hồ thế giới hiển thị cho múi giờ của bạn."
+#: data/gtk/help-overlay.ui:33
+msgctxt "shortcut window"
+msgid "Keyboard shortcuts"
+msgstr "Phím tắt"
-#: data/org.gnome.clocks.gschema.xml.in:5
-msgid "Configured world clocks"
-msgstr "Đồng hồ thế giới đã cấu hình"
+#: data/gtk/help-overlay.ui:40
+msgctxt "shortcut window"
+msgid "Quit"
+msgstr "Thoát"
-#: data/org.gnome.clocks.gschema.xml.in:6
-msgid "List of world clocks to show."
-msgstr "Danh sách đồng hồ thế giới cần hiện."
+#: data/gtk/help-overlay.ui:47
+msgctxt "shortcut window"
+msgid "Go to the next section"
+msgstr "Chuyển đến phần kế tiếp"
-#: data/org.gnome.clocks.gschema.xml.in:12
-msgid "Configured alarms"
-msgstr "Báo thức đã cấu hình"
+#: data/gtk/help-overlay.ui:54
+msgctxt "shortcut window"
+msgid "Go to the previous section"
+msgstr "Chuyển đến phần kế trước"
-#: data/org.gnome.clocks.gschema.xml.in:13
-msgid "List of alarms set."
-msgstr "Danh sách báo thức."
+#: data/gtk/help-overlay.ui:61
+msgctxt "shortcut window"
+msgid "Go to the World section"
+msgstr "Chuyển đến phần thế giới"
-#: data/org.gnome.clocks.gschema.xml.in:19 src/timer.vala:115
-msgid "Timer"
-msgstr "Đồng hồ đếm ngược"
+#: data/gtk/help-overlay.ui:68
+msgctxt "shortcut window"
+msgid "Go to the Alarms section"
+msgstr "Chuyển đến phần báo thức"
-#: data/org.gnome.clocks.gschema.xml.in:20
-msgid "Configured timer duration in seconds."
-msgstr "Khoảng thời gian đã cấu hình tính bằng giây."
+#: data/gtk/help-overlay.ui:75
+msgctxt "shortcut window"
+msgid "Go to the Stopwatch section"
+msgstr "Chuyển đến phần đồng hồ bấm giờ"
-#: data/org.gnome.clocks.gschema.xml.in:26
-msgid "Geolocation support"
-msgstr "Hỗ trợ địa lý"
+#: data/gtk/help-overlay.ui:82
+msgctxt "shortcut window"
+msgid "Go to the Timer section"
+msgstr "Chuyển đến phần đồng hồ đếm ngược"
-#: data/org.gnome.clocks.gschema.xml.in:27
-msgid "Turn geolocation support on and off."
-msgstr "Bât/tắt hỗ trợ địa lý"
+#: data/gtk/help-overlay.ui:91
+msgctxt "shortcut window"
+msgid "World Clocks"
+msgstr "Đồng hồ thế giới"
-#: data/org.gnome.clocks.gschema.xml.in:44
-msgid "Window state"
-msgstr "Trạng thái cửa sổ"
+#: data/gtk/help-overlay.ui:96
+msgctxt "shortcut window"
+msgid "Add a world clock"
+msgstr "Thêm đồng hồ thế giới"
-#: data/org.gnome.clocks.gschema.xml.in:45
-msgid "State of the window, e.g. maximized."
-msgstr "Trạng thái của cửa sổ: ví dụ như đang to hết cỡ."
+#: data/gtk/help-overlay.ui:105
+msgctxt "shortcut window"
+msgid "Alarm"
+msgstr "Báo thức"
-#: data/org.gnome.clocks.gschema.xml.in:51
-msgid "Window width and height"
-msgstr "Chiều rộng/cao của cửa sổ"
+#: data/gtk/help-overlay.ui:110
+msgctxt "shortcut window"
+msgid "Add an alarm"
+msgstr "Thêm báo thức"
-#: data/org.gnome.clocks.gschema.xml.in:52
-msgid "Width and height of the window."
-msgstr "Chiều rộng và cao của cửa sổ."
+#: data/gtk/help-overlay.ui:119
+msgctxt "shortcut window"
+msgid "Stopwatch"
+msgstr "Đồng hồ bấm giờ"
-#: data/org.gnome.clocks.gschema.xml.in:58
-msgid "Panel state"
-msgstr "Trạng thái bảng"
+#: data/gtk/help-overlay.ui:124
+msgctxt "shortcut window"
+msgid "Stop / Reset"
+msgstr "Dừng / Đặt lại"
-#: data/org.gnome.clocks.gschema.xml.in:59
-msgid "Current clock panel."
-msgstr "Bảng đồng hồ hiện tại."
+#: data/gtk/help-overlay.ui:133
+msgctxt "shortcut window"
+msgid "Timer"
+msgstr "Đồng hồ đếm ngược"
+
+#: data/gtk/help-overlay.ui:138
+msgctxt "shortcut window"
+msgid "Reset"
+msgstr "Đặt lại"
-#: data/ui/alarmringing.ui:39 src/alarm.vala:118 src/stopwatch.vala:199
+#: data/gtk/help-overlay.ui:145
+msgctxt "shortcut window"
+msgid "New Timer"
+msgstr "Thêm đồng hồ đếm ngược"
+
+#: data/ui/alarm-day-picker-row.ui:5
+msgid "_Repeat"
+msgstr "_Lặp mỗi"
+
+#: data/ui/alarm-face.ui:29
+msgid "Add A_larm"
+msgstr "Thêm _báo thức"
+
+#: data/ui/alarm-ringing-panel.ui:33 src/alarm-item.vala:117
msgid "Stop"
msgstr "Dừng"
-#: data/ui/alarmringing.ui:59 src/alarm.vala:119
+#: data/ui/alarm-ringing-panel.ui:51 src/alarm-item.vala:118
msgid "Snooze"
-msgstr "Chờ tí"
+msgstr "Ngủ thêm"
-#: data/ui/alarmsetupdialog.ui:27 data/ui/worldlocationdialog.ui:17
-msgid "Add a New World Clock"
-msgstr "Thêm đồng hồ thế giới"
+#: data/ui/alarm-row.ui:25
+msgid "Active"
+msgstr "Hoạt động"
-#: data/ui/alarmsetupdialog.ui:31 data/ui/worldlocationdialog.ui:21
-msgid "_Cancel"
-msgstr "T_hôi"
+#: data/ui/alarm-row.ui:39 data/ui/world-row.ui:92
+msgid "Delete"
+msgstr "Xóa"
-#: data/ui/alarmsetupdialog.ui:47
-msgid "_Done"
-msgstr "_Xong"
+#: data/ui/alarm-row.ui:69
+msgid "Repeats"
+msgstr "Lặp mỗi"
-#: data/ui/alarmsetupdialog.ui:199
-msgid "You already have an alarm for this time."
-msgstr "Bạn đã sẵn đặt hẹn giờ ở thời điểm này rồi."
+#. Translators: Tooltip for the + button
+#: data/ui/alarm-setup-dialog.ui:24 src/alarm-face.vala:28
+#: src/alarm-setup-dialog.vala:108
+msgid "New Alarm"
+msgstr "Thêm báo thức"
-#: data/ui/alarmsetupdialog.ui:227
+#: data/ui/alarm-setup-dialog.ui:143
msgid "Name"
msgstr "Tên"
-#: data/ui/alarmsetupdialog.ui:241
-msgid "Repeat Every"
-msgstr "Lặp mỗi"
+#: data/ui/alarm-setup-dialog.ui:144
+msgid "Optional"
+msgstr "Tùy ý"
-#: data/ui/alarmsetupdialog.ui:295
-msgid "Active"
-msgstr "Hoạt động"
+#: data/ui/alarm-setup-dialog.ui:161
+msgid "Ring Duration"
+msgstr "Thời gian đổ chuông"
-#: data/ui/alarm.ui:32
-msgid "Select <b>New</b> to add an alarm"
-msgstr "Chọn <b>Thêm mới</b> để thêm báo thức"
+#: data/ui/alarm-setup-dialog.ui:169
+msgid "Snooze Duration"
+msgstr "Thời gian ngủ thêm"
-#: data/ui/stopwatch.ui:54 data/ui/timer.ui:197 src/stopwatch.vala:221
-msgid "Start"
-msgstr "Bắt đầu"
+#: data/ui/alarm-setup-dialog.ui:181
+msgid "R_emove Alarm"
+msgstr "_Xóa bỏ Báo thức"
-#: data/ui/stopwatch.ui:72 data/ui/timer.ui:421 src/stopwatch.vala:213
-msgid "Reset"
-msgstr "Đặt lại"
-
-#: data/ui/timer.ui:403 src/timer.vala:220 src/timer.vala:231
-msgid "Pause"
-msgstr "Tạm dừng"
+#: data/ui/alarm-setup-dialog.ui:197
+msgid "You already have an alarm for this time."
+msgstr "Bạn đã đặt báo thức ở thời điểm này rồi."
-#: data/ui/window.ui:9
+#: data/ui/header-bar.ui:8
msgid "_Keyboard Shortcuts"
msgstr "_Phím tắt"
-#: data/ui/window.ui:13
+#: data/ui/header-bar.ui:12
msgid "_Help"
msgstr "Trợ g_iúp"
-#: data/ui/window.ui:17
+#: data/ui/header-bar.ui:16
msgid "_About Clocks"
msgstr "_Giới thiệu Đồng hồ"
-#: data/ui/worldlocationdialog.ui:37
+#: data/ui/header-bar.ui:64 data/ui/world-standalone.ui:23
+msgid "Back"
+msgstr "Quay lại"
+
+#: data/ui/header-bar.ui:95
+msgid "Menu"
+msgstr "Trình đơn"
+
+#: data/ui/stopwatch-face.ui:171
+msgid "_Start"
+msgstr "_Bắt đầu"
+
+#: data/ui/stopwatch-face.ui:192 src/stopwatch-face.vala:182
+msgid "Clear"
+msgstr "Xóa sạch"
+
+#: data/ui/stopwatch-laps-row.ui:18
+msgid "Time"
+msgstr "Thời gian"
+
+#: data/ui/stopwatch-laps-row.ui:39
+msgid "Difference"
+msgstr "Lệch"
+
+#: data/ui/timer-face.ui:21
+msgid "Select Duration"
+msgstr "Chọn khoảng thời gian"
+
+#: data/ui/timer-row.ui:46
+msgid "Title..."
+msgstr "Tiêu đề..."
+
+#: data/ui/timer-setup.ui:47
+msgid "1 m"
+msgstr "1 phút"
+
+#: data/ui/timer-setup.ui:65
+msgid "2 m"
+msgstr "2 phút"
+
+#: data/ui/timer-setup.ui:83
+msgid "3 m"
+msgstr "3 phút"
+
+#: data/ui/timer-setup.ui:101
+msgid "5 m"
+msgstr "5 phút"
+
+#: data/ui/timer-setup.ui:119
+msgid "30 m"
+msgstr "30 phút"
+
+#: data/ui/timer-setup.ui:137
+msgid "15 m"
+msgstr "15 phút"
+
+#: data/ui/timer-setup.ui:155
+msgid "45 m"
+msgstr "45 phút"
+
+#: data/ui/timer-setup.ui:173
+msgid "1 h"
+msgstr "1 giờ"
+
+#: data/ui/timer-setup.ui:227 data/ui/timer-setup.ui:267
+#: data/ui/timer-setup.ui:308
+msgid "0"
+msgstr "0"
+
+#: data/ui/window.ui:53
+msgid "World"
+msgstr "Thế giới"
+
+#: data/ui/window.ui:63
+msgid "Alarms"
+msgstr "Báo thức"
+
+#: data/ui/window.ui:73
+msgid "Stopwatch"
+msgstr "Đồng hồ bấm giờ"
+
+#: data/ui/window.ui:83
+msgid "Timer"
+msgstr "Đồng hồ đếm ngược"
+
+#: data/ui/world-face.ui:35 data/ui/world-location-dialog.ui:8
+msgid "Add World Clock"
+msgstr "Thêm đồng hồ thế giới"
+
+#: data/ui/world-location-dialog.ui:20
+msgid "Add a New World Clock"
+msgstr "Thêm một đồng hồ thế giới"
+
+#: data/ui/world-location-dialog.ui:24
+msgid "_Cancel"
+msgstr "T_hôi"
+
+#: data/ui/world-location-dialog.ui:40
msgid "_Add"
msgstr "T_hêm mới"
-#: data/ui/worldlocationdialog.ui:76
-msgid "Search for a city:"
-msgstr "Tìm thành phố:"
-
-#: data/ui/world.ui:32
-msgid "Select <b>New</b> to add a world clock"
-msgstr "Chọn <b>Thêm mới</b> để thêm đồng hồ thế giới"
+#: data/ui/world-location-dialog.ui:140
+msgid "Search for a City"
+msgstr "Tìm thành phố"
-#: data/ui/world.ui:123
+#: data/ui/world-standalone.ui:104
msgid "Sunrise"
msgstr "Bình minh"
-#: data/ui/world.ui:137
+#: data/ui/world-standalone.ui:118
msgid "Sunset"
msgstr "Hoàng hôn"
-#: src/alarm.vala:116 src/alarm.vala:416 src/alarm.vala:595
+#. Prior to 3.36 unamed alarms would just be called "Alarm",
+#. pretend alarms called "Alarm" don't have a name (of course
+#. this fails if the language/translation has since changed)
+#: src/alarm-item.vala:114 src/alarm-row.vala:82 src/window.vala:374
msgid "Alarm"
msgstr "Báo thức"
-#: src/alarm.vala:350
+#. Translators: The alarm for the time %s titled %s has been "snoozed"
+#: src/alarm-row.vala:89
+#, c-format
+msgid "Snoozed from %s: %s"
+msgstr "Ngủ nướng từ %s: %s"
+
+#. Translators: %s is a time
+#: src/alarm-row.vala:92
+#, c-format
+msgid "Snoozed from %s"
+msgstr "Ngủ nướng từ %s"
+
+#: src/alarm-setup-dialog.vala:41
+msgid "1 minute"
+msgstr "1 phút"
+
+#: src/alarm-setup-dialog.vala:42
+msgid "5 minutes"
+msgstr "5 phút"
+
+#: src/alarm-setup-dialog.vala:43
+msgid "10 minutes"
+msgstr "10 phút"
+
+#: src/alarm-setup-dialog.vala:44
+msgid "15 minutes"
+msgstr "15 phút"
+
+#: src/alarm-setup-dialog.vala:45
+msgid "20 minutes"
+msgstr "20 phút"
+
+#: src/alarm-setup-dialog.vala:46
+msgid "30 minutes"
+msgstr "30 phút"
+
+#: src/alarm-setup-dialog.vala:108
msgid "Edit Alarm"
msgstr "Sửa báo thức"
-#: src/alarm.vala:350
-msgid "New Alarm"
-msgstr "Báo thức mới"
+#: src/alarm-setup-dialog.vala:111 src/timer-setup-dialog.vala:30
+msgid "Cancel"
+msgstr "Thôi"
+
+#: src/alarm-setup-dialog.vala:113
+msgid "Done"
+msgstr "Xong"
-#. Translators: "New" refers to an alarm
-#: src/alarm.vala:624
-msgctxt "Alarm"
-msgid "New"
-msgstr "Thêm mới"
+#: src/alarm-setup-dialog.vala:115 src/timer-setup-dialog.vala:31
+msgid "Add"
+msgstr "Thêm"
#: src/application.vala:23
msgid "Print version information and exit"
msgstr "In thông tin phiên bản và thoát"
-#: src/stopwatch.vala:139
-msgid "Stopwatch"
-msgstr "Bấm giờ"
+#: src/stopwatch-face.vala:162
+msgid "Pause"
+msgstr "Tạm dừng"
-#: src/stopwatch.vala:202
+#: src/stopwatch-face.vala:166 src/stopwatch-face.vala:203
msgid "Lap"
msgstr "Vòng"
-#: src/stopwatch.vala:209 src/timer.vala:215
-msgid "Continue"
-msgstr "Tiếp tục"
+#: src/stopwatch-face.vala:178
+msgid "Resume"
+msgstr "Tiếp tục lại"
+
+#: src/stopwatch-face.vala:199
+msgid "Start"
+msgstr "Bắt đầu"
+
+#: src/stopwatch-laps-row.vala:48
+#, c-format
+msgid "Lap %i"
+msgstr "Vòng %i"
+
+#. Translators: Tooltip for the + button
+#: src/timer-face.vala:37 src/timer-setup-dialog.vala:27
+msgid "New Timer"
+msgstr "Thêm đồng hồ đếm ngược"
-#: src/timer.vala:134
+#: src/timer-face.vala:75
msgid "Time is up!"
msgstr "Hết giờ!"
-#: src/timer.vala:135
+#: src/timer-face.vala:76
msgid "Timer countdown finished"
msgstr "Hoàn tất đếm ngược"
-#: src/utils.vala:168
+#. Translators: The time is the same as the local time
+#: src/utils.vala:76
+msgid "Current timezone"
+msgstr "Múi giờ hiện tại"
+
+#. Translators: The (possibly fractical) number hours in the past
+#. (relative to local) the clock/location is
+#: src/utils.vala:81
+#, c-format
+msgid "%s hour earlier"
+msgid_plural "%s hours earlier"
+msgstr[0] "%s giờ trước"
+
+#. Translators: The (possibly fractical) number hours in the
+#. future (relative to local) the clock/location is
+#: src/utils.vala:87
+#, c-format
+msgid "%s hour later"
+msgid_plural "%s hours later"
+msgstr[0] "%s giờ sau"
+
+#. Translators: This is used in the repeat toggle for Monday
+#: src/utils.vala:189
+msgctxt "Alarm|Repeat-On|Monday"
+msgid "M"
+msgstr "T2"
+
+#. Translators: This is used in the repeat toggle for Tuesday
+#: src/utils.vala:191
+msgctxt "Alarm|Repeat-On|Tuesday"
+msgid "T"
+msgstr "T3"
+
+#. Translators: This is used in the repeat toggle for Wednesday
+#: src/utils.vala:193
+msgctxt "Alarm|Repeat-On|Wednesday"
+msgid "W"
+msgstr "T4"
+
+#. Translators: This is used in the repeat toggle for Thursday
+#: src/utils.vala:195
+msgctxt "Alarm|Repeat-On|Thursday"
+msgid "T"
+msgstr "T5"
+
+#. Translators: This is used in the repeat toggle for Friday
+#: src/utils.vala:197
+msgctxt "Alarm|Repeat-On|Friday"
+msgid "F"
+msgstr "T6"
+
+#. Translators: This is used in the repeat toggle for Saturday
+#: src/utils.vala:199
+msgctxt "Alarm|Repeat-On|Saturday"
+msgid "S"
+msgstr "T7"
+
+#. Translators: This is used in the repeat toggle for Sunday
+#: src/utils.vala:201
+msgctxt "Alarm|Repeat-On|Sunday"
+msgid "S"
+msgstr "CN"
+
+#: src/utils.vala:215
msgid "Mondays"
msgstr "Các thứ hai"
-#: src/utils.vala:169
+#: src/utils.vala:216
msgid "Tuesdays"
msgstr "Các thứ ba"
-#: src/utils.vala:170
+#: src/utils.vala:217
msgid "Wednesdays"
msgstr "Các thứ tư"
-#: src/utils.vala:171
+#: src/utils.vala:218
msgid "Thursdays"
msgstr "Các thứ năm"
-#: src/utils.vala:172
+#: src/utils.vala:219
msgid "Fridays"
msgstr "Các thứ sáu"
-#: src/utils.vala:173
+#: src/utils.vala:220
msgid "Saturdays"
msgstr "Các thứ bảy"
-#: src/utils.vala:174
+#: src/utils.vala:221
msgid "Sundays"
msgstr "Các chủ nhật"
-#: src/utils.vala:254
+#: src/utils.vala:347
msgid "Every Day"
msgstr "Hàng ngày"
-#: src/utils.vala:256
+#: src/utils.vala:349
msgid "Weekdays"
msgstr "Các ngày thường"
-#: src/utils.vala:258
+#: src/utils.vala:351
msgid "Weekends"
-msgstr "Các cuối tuần"
-
-#: src/widgets.vala:232 src/widgets.vala:247
-msgid "Click on items to select them"
-msgstr "Bấm chuột để chọn chúng"
-
-#: src/widgets.vala:234
-#, c-format
-msgid "%u selected"
-msgid_plural "%u selected"
-msgstr[0] "đã chọn %u mục"
-
-#: src/widgets.vala:333
-msgid "Delete"
-msgstr "Xóa"
-
-#: src/widgets.vala:477
-msgid "Cancel"
-msgstr "Thôi"
+msgstr "Các ngày cuối tuần"
-#: src/window.vala:237
+#: src/window.vala:294
#, c-format
msgid "Failed to show help: %s"
msgstr "Gặp lỗi khi hiển thị trợ giúp: %s"
-#: src/window.vala:268
+#: src/window.vala:328
msgid "Utilities to help you with the time."
msgstr "Tiện ích giúp bạn về mặt thời gian."
-#: src/window.vala:273
+#: src/window.vala:333
msgid "translator-credits"
msgstr "Nhóm Việt hóa GNOME <gnome-vi-list gnome org>"
+#. Translators: Tooltip for the + button
+#: src/world-face.vala:29
+msgid "Add Location"
+msgstr "Thêm vị trí"
+
#. If it is Jan 1st there, and not Jan 2nd here, then it must be
#. Dec 31st here, so return "tomorrow"
-#: src/world.vala:138 src/world.vala:142
+#: src/world-item.vala:144 src/world-item.vala:148
msgid "Tomorrow"
msgstr "Ngày mai"
#. If it is Jan 1st here, and not Jan 2nd there, then it must be
#. Dec 31st there, so return "yesterday"
-#: src/world.vala:138 src/world.vala:142
+#: src/world-item.vala:144 src/world-item.vala:148
msgid "Yesterday"
msgstr "Hôm qua"
-#: src/world.vala:318
-msgid "World"
-msgstr "Thế giới"
+#. Translators: This clock represents the local time
+#: src/world-row.vala:66
+msgid "Current location"
+msgstr "Vị trí hiện tại"
+
+#~ msgctxt "shortcut window"
+#~ msgid "Select all world clocks"
+#~ msgstr "Chọn mọi đồng hồ thế giới"
+
+#~ msgctxt "shortcut window"
+#~ msgid "Select all alarms"
+#~ msgstr "Chọn tất cả các báo thức"
+
+#~ msgid "Select All"
+#~ msgstr "Chọn tất cả"
+
+#~ msgid "@icon@"
+#~ msgstr "@icon@"
+
+#~ msgid "Configured timer duration in seconds."
+#~ msgstr "Khoảng thời gian đã cấu hình tính bằng giây."
+
+#~ msgid "_Done"
+#~ msgstr "_Xong"
+
+#~ msgid "Select <b>New</b> to add an alarm"
+#~ msgstr "Chọn <b>Thêm mới</b> để thêm báo thức"
-#. Translators: "New" refers to a world clock
-#: src/world.vala:337
-msgctxt "World clock"
-msgid "New"
-msgstr "Thêm mới"
+#~ msgid "Reset"
+#~ msgstr "Đặt lại"
+
+#~ msgid "Select <b>New</b> to add a world clock"
+#~ msgstr "Chọn <b>Thêm mới</b> để thêm đồng hồ thế giới"
+
+#~ msgctxt "Alarm"
+#~ msgid "New"
+#~ msgstr "Thêm mới"
+
+#~ msgid "Continue"
+#~ msgstr "Tiếp tục"
+
+#~ msgid "Click on items to select them"
+#~ msgstr "Bấm chuột để chọn chúng"
+
+#~ msgid "%u selected"
+#~ msgid_plural "%u selected"
+#~ msgstr[0] "đã chọn %u mục"
+
+#~ msgctxt "World clock"
+#~ msgid "New"
+#~ msgstr "Thêm mới"
#~ msgid "_About"
#~ msgstr "_Giới thiệu"
@@ -465,9 +730,6 @@ msgstr "Thêm mới"
#~ msgid "org.gnome.clocks"
#~ msgstr "org.gnome.clocks"
-#~ msgid "Done"
-#~ msgstr "Xong"
-
#~ msgid "_New"
#~ msgstr "Mớ_i"
@@ -477,17 +739,11 @@ msgstr "Thêm mới"
#~ msgid "Total"
#~ msgstr "Tổng cộng"
-#~ msgid "Time"
-#~ msgstr "Thời gian"
-
#~ msgid "Edit"
#~ msgstr "Sửa"
#~ msgid "About GNOME Clocks"
#~ msgstr "Giới thiệu đồng hồ GNOME"
-#~ msgid "Add"
-#~ msgstr "Thêm"
-
#~ msgid "Save"
#~ msgstr "Lưu"
[
Date Prev][
Date Next] [
Thread Prev][
Thread Next]
[
Thread Index]
[
Date Index]
[
Author Index]