[gnome-chess] Updated Vietnamese translation



commit c7beda7545d8b32a1daec16ab7a3096d494a1e58
Author: Trần Ngọc Quân <vnwildman gmail com>
Date:   Thu Sep 8 08:12:46 2016 +0700

    Updated Vietnamese translation
    
    Signed-off-by: Trần Ngọc Quân <vnwildman gmail com>

 po/vi.po |  503 +++++++++++++++++++++++++++++++-------------------------------
 1 files changed, 253 insertions(+), 250 deletions(-)
---
diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po
index c12e31c..a798496 100644
--- a/po/vi.po
+++ b/po/vi.po
@@ -1,18 +1,18 @@
 # Vietnamese translation for Gnome-chess.
 # Bản dịch tiếng Việt dành cho Gnome-chess.
-# Copyright © 2015 GNOME I18N Project for Vietnamese.
+# Copyright © 2016 GNOME I18N Project for Vietnamese.
 # T.M.Thanh <tmthanh yahoo com>, 2002.
 # Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds gmail com>, 2007, 2012.
 # Clytie Siddall <clytie riverland net au>, 2005-2009.
-# Trần Ngọc Quân <vnwildman gmail com>, 2015.
+# Trần Ngọc Quân <vnwildman gmail com>, 2015, 2016.
 #
 msgid ""
 msgstr ""
 "Project-Id-Version: gnome-chess master\n"
 "Report-Msgid-Bugs-To: http://bugzilla.gnome.org/enter_bug.cgi?product=gnome-";
 "chess&keywords=I18N+L10N&component=General\n"
-"POT-Creation-Date: 2015-09-26 19:04+0000\n"
-"PO-Revision-Date: 2015-09-27 07:47+0700\n"
+"POT-Creation-Date: 2016-09-06 09:35+0000\n"
+"PO-Revision-Date: 2016-09-08 08:11+0700\n"
 "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman gmail com>\n"
 "Language-Team: Vietnamese <gnome-vi-list gnome org>\n"
 "Language: vi\n"
@@ -22,15 +22,15 @@ msgstr ""
 "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
 "X-Generator: Gtranslator 2.91.7\n"
 
-#: ../data/gnome-chess.appdata.xml.in.h:1
+#: data/gnome-chess.appdata.xml.in:7
 msgid "GNOME Chess"
 msgstr "Cờ GNOME"
 
-#: ../data/gnome-chess.appdata.xml.in.h:2 ../data/gnome-chess.desktop.in.h:3
+#: data/gnome-chess.appdata.xml.in:8 data/gnome-chess.desktop.in:5
 msgid "Play the classic two-player board game of chess"
 msgstr "Chơi cờ hai người truyền thống"
 
-#: ../data/gnome-chess.appdata.xml.in.h:3
+#: data/gnome-chess.appdata.xml.in:10
 msgid ""
 "GNOME Chess is a simple chess game. You can play against your computer at "
 "three different difficulty levels, or against a friend at your computer."
@@ -38,7 +38,7 @@ msgstr ""
 "Cờ GNOME là chương trình chơi cờ đơn giản. Bạn có thể đánh với máy tính với "
 "ba mức độ khó, hoặc với bạn bè tại máy tính của mình."
 
-#: ../data/gnome-chess.appdata.xml.in.h:4
+#: data/gnome-chess.appdata.xml.in:14
 msgid ""
 "Computer chess enthusiasts will appreciate GNOME Chess's compatibility with "
 "nearly all modern computer chess engines, and its ability to detect several "
@@ -48,145 +48,151 @@ msgstr ""
 "chơi cờ hiện đại bằng máy tính của Cờ GNOME, và nó có khả năng dò tìm các bộ "
 "máy phổ biến một cách tự động nếu nó đã được cài đặt."
 
-#: ../data/gnome-chess.desktop.in.h:1 ../data/gnome-chess.ui.h:1
-#: ../src/gnome-chess.vala:2185 ../src/gnome-chess.vala:2529
+#: data/gnome-chess.desktop.in:3 data/gnome-chess.ui:21
+#: src/gnome-chess.vala:2190 src/gnome-chess.vala:2534
 msgid "Chess"
 msgstr "Cờ"
 
-#: ../data/gnome-chess.desktop.in.h:2
-msgid "3D Chess Game"
-msgstr "Chơi cờ 3D"
+#: data/gnome-chess.desktop.in:4
+msgid "Chess Game"
+msgstr "Chơi cờ"
 
-#: ../data/gnome-chess.desktop.in.h:4
+#. Translators: Search terms to find this application. Do NOT translate or localize the semicolons! The list 
MUST also end with a semicolon!
+#: data/gnome-chess.desktop.in:7
 msgid "game;strategy;"
 msgstr "game;cờ;vua;co;strategy;chiến;lược;chien;luoc;"
 
-#: ../data/gnome-chess.ui.h:2
+#. Translators: Do NOT translate or transliterate this text (this is an icon file name)!
+#: data/gnome-chess.desktop.in:15
+msgid "gnome-chess"
+msgstr "gnome-chess"
+
+#: data/gnome-chess.ui:27
 msgid "_New Game"
 msgstr "Ván đấu _mới"
 
-#: ../data/gnome-chess.ui.h:3
+#: data/gnome-chess.ui:40
 msgid "Undo your most recent move"
 msgstr "Hoàn lại nước đi gần đây nhất"
 
-#: ../data/gnome-chess.ui.h:4
+#: data/gnome-chess.ui:75
 msgid "Resign to your opponent"
 msgstr "Xin thua với đối phương"
 
-#: ../data/gnome-chess.ui.h:5
+#: data/gnome-chess.ui:96
 msgid "Save the current game"
 msgstr "Ghi lại ván đấu hiện tại"
 
-#: ../data/gnome-chess.ui.h:6
+#: data/gnome-chess.ui:117
 msgid "Open a saved game"
 msgstr "Mở một ván đấu đã lưu"
 
 #. Tooltip on the show first move (i.e. game start) navigation button
-#: ../data/gnome-chess.ui.h:8
+#: data/gnome-chess.ui:168
 msgid "Rewind to the game start"
 msgstr "Tua lại về đầu ván đấu"
 
 #. Tooltip on the show previous move navigation button
-#: ../data/gnome-chess.ui.h:10
+#: data/gnome-chess.ui:195
 msgid "Show the previous move"
 msgstr "Hiện nước đi kế trước"
 
 #. Tooltip on the show next move navigation button
-#: ../data/gnome-chess.ui.h:12
+#: data/gnome-chess.ui:222
 msgid "Show the next move"
 msgstr "Hiện nước đi kế tiếp"
 
 #. Tooltip on the show current move navigation button
-#: ../data/gnome-chess.ui.h:14
+#: data/gnome-chess.ui:249
 msgid "Show the current move"
 msgstr "Hiện nước đi hiện tại"
 
 #. Title for preferences dialog
-#: ../data/menu.ui.h:1 ../data/preferences.ui.h:58
+#: data/menu.ui:7 data/preferences.ui:226
 msgid "Preferences"
 msgstr "Tùy thích"
 
-#: ../data/menu.ui.h:2
+#: data/menu.ui:13
 msgid "Help"
 msgstr "Trợ giúp"
 
-#: ../data/menu.ui.h:3
+#: data/menu.ui:18
 msgid "About"
 msgstr "Giới thiệu"
 
-#: ../data/menu.ui.h:4
+#: data/menu.ui:22
 msgid "Quit"
 msgstr "Thoát"
 
-#: ../data/org.gnome.chess.gschema.xml.h:1
+#: data/org.gnome.chess.gschema.xml:38
 msgid "The width of the window"
 msgstr "Độ rộng cửa sổ"
 
-#: ../data/org.gnome.chess.gschema.xml.h:2
+#: data/org.gnome.chess.gschema.xml:39
 msgid "The width of the main window in pixels."
 msgstr "Chiều rộng của cửa sổ tính theo điểm ảnh."
 
-#: ../data/org.gnome.chess.gschema.xml.h:3
+#: data/org.gnome.chess.gschema.xml:43
 msgid "The height of the window"
 msgstr "Độ cao cửa sổ"
 
-#: ../data/org.gnome.chess.gschema.xml.h:4
+#: data/org.gnome.chess.gschema.xml:44
 msgid "The height of the main window in pixels."
 msgstr "Chiều cao của cửa sổ tính theo điểm ảnh."
 
-#: ../data/org.gnome.chess.gschema.xml.h:5
+#: data/org.gnome.chess.gschema.xml:48 data/org.gnome.chess.gschema.xml:49
 msgid "A flag to enable maximized mode"
 msgstr "Cờ để bật chế độ phóng tối đa"
 
-#: ../data/org.gnome.chess.gschema.xml.h:6
+#: data/org.gnome.chess.gschema.xml:53 data/org.gnome.chess.gschema.xml:54
 msgid "The piece theme to use"
 msgstr "Kiểu dáng quân cờ muốn dùng"
 
-#: ../data/org.gnome.chess.gschema.xml.h:7
+#: data/org.gnome.chess.gschema.xml:58 data/org.gnome.chess.gschema.xml:59
 msgid "A flag to enable move hints"
 msgstr "Cờ bật gợi ý nước đi"
 
-#: ../data/org.gnome.chess.gschema.xml.h:8
+#: data/org.gnome.chess.gschema.xml:63 data/org.gnome.chess.gschema.xml:64
 msgid "A flag to enable board numbering"
 msgstr "Cờ để bật đánh số cho bàn cờ"
 
-#: ../data/org.gnome.chess.gschema.xml.h:9
+#: data/org.gnome.chess.gschema.xml:68 data/org.gnome.chess.gschema.xml:69
 msgid "The directory to open the save game dialog in"
 msgstr "Thư mục cần mở để lưu cuộc thoại trò chơi"
 
-#: ../data/org.gnome.chess.gschema.xml.h:10
+#: data/org.gnome.chess.gschema.xml:73 data/org.gnome.chess.gschema.xml:74
 msgid "The directory to open the load game dialog in"
 msgstr "Thư mục cần mở để nạp cuộc thoại trò chơi"
 
-#: ../data/org.gnome.chess.gschema.xml.h:11
+#: data/org.gnome.chess.gschema.xml:78 data/org.gnome.chess.gschema.xml:79
 msgid "The format to display moves in"
 msgstr "Định dạng hiển thị nước đi"
 
-#: ../data/org.gnome.chess.gschema.xml.h:12
+#: data/org.gnome.chess.gschema.xml:83 data/org.gnome.chess.gschema.xml:84
 msgid "The side of the board that is in the foreground"
 msgstr "Cạnh của bàn cái mà trong tiền cảnh"
 
-#: ../data/org.gnome.chess.gschema.xml.h:13
+#: data/org.gnome.chess.gschema.xml:88 data/org.gnome.chess.gschema.xml:89
 msgid "The duration of a game in seconds (0 for no limit)"
 msgstr "Khoảng thời gian đấu tính bằng giây (0 là không giới hạn)"
 
-#: ../data/org.gnome.chess.gschema.xml.h:14
+#: data/org.gnome.chess.gschema.xml:93 data/org.gnome.chess.gschema.xml:94
 msgid "The type of clock (simple/fischer/bronstein)"
 msgstr "Kiểu dáng đồng hồ (đơn giản/fischer/bronstein)"
 
-#: ../data/org.gnome.chess.gschema.xml.h:15
+#: data/org.gnome.chess.gschema.xml:98 data/org.gnome.chess.gschema.xml:99
 msgid "The timer increment set corresponding to clock type (1 second minimum)"
 msgstr "Số gia thời gian đặt tương ứng theo kiểu đồng hồ (tối thiểu là 1 giây)"
 
-#: ../data/org.gnome.chess.gschema.xml.h:16
+#: data/org.gnome.chess.gschema.xml:103 data/org.gnome.chess.gschema.xml:104
 msgid "The board side to play as"
 msgstr "Bên để chơi là"
 
-#: ../data/org.gnome.chess.gschema.xml.h:17
+#: data/org.gnome.chess.gschema.xml:108
 msgid "The last side the player played as"
 msgstr "Bên người chơi chơi lần cuối là"
 
-#: ../data/org.gnome.chess.gschema.xml.h:18
+#: data/org.gnome.chess.gschema.xml:109
 msgid ""
 "This is needed when play-as is set to alternate. This should only be set to "
 "black or white."
@@ -194,11 +200,11 @@ msgstr ""
 "Việc này là cần thiết khi chơi-bên được đặt thành thay thế. Nó chỉ được đặt "
 "thành đen hay trắng."
 
-#: ../data/org.gnome.chess.gschema.xml.h:19
+#: data/org.gnome.chess.gschema.xml:113
 msgid "The opponent player"
 msgstr "Người chơi đối diện"
 
-#: ../data/org.gnome.chess.gschema.xml.h:20
+#: data/org.gnome.chess.gschema.xml:114
 msgid ""
 "Can be 'human' (play against another human player), '' (use the first "
 "available chess engine) or the name of a specific engine to play against"
@@ -206,829 +212,825 @@ msgstr ""
 "Có  thể là “người” (đánh với người chơi khác), để trống (dùng bộ máy chơi cờ "
 "sẵn có đầu tiên) hay tên của bộ máy đã cho để đánh với"
 
-#: ../data/org.gnome.chess.gschema.xml.h:21
+#: data/org.gnome.chess.gschema.xml:118 data/org.gnome.chess.gschema.xml:119
 msgid "Difficulty of the opponent chess engine"
 msgstr "Mức khó của bộ máy chơi cờ"
 
+#. Preferences dialog: Combo box entry for time limit
 #. Preferences dialog: Combo box entry for timer increment
-#: ../data/preferences.ui.h:2
+#: data/preferences.ui:13 data/preferences.ui:35
 msgctxt "custom_duration_units"
 msgid "minutes"
 msgstr "phút"
 
 #. Preferences dialog: Combo box entry for time limit
-#: ../data/preferences.ui.h:4
+#: data/preferences.ui:17
 msgctxt "custom_duration_units"
 msgid "hours"
 msgstr "giờ"
 
 #. Preferences dialog: Combo box entry for timer increment
-#: ../data/preferences.ui.h:6
+#: data/preferences.ui:31
 msgctxt "custom_duration_units"
 msgid "seconds"
 msgstr "giây"
 
 #. Preferences dialog: Combo box entry for clock type
-#: ../data/preferences.ui.h:8
+#: data/preferences.ui:49
 msgctxt "custom_duration_units"
 msgid "Simple"
 msgstr "Đơn giản"
 
 #. Preferences dialog: Combo box entry for time limit. Fischer is a proper name.
-#: ../data/preferences.ui.h:10
+#: data/preferences.ui:53
 msgctxt "custom_duration_units"
 msgid "Fischer"
 msgstr "Fischer"
 
 #. Preferences dialog: Combo box entry for time limit. Bronstein is a proper name.
-#: ../data/preferences.ui.h:12
+#: data/preferences.ui:57
 msgctxt "custom_duration_units"
 msgid "Bronstein"
 msgstr "Bronstein"
 
 #. Preferences Dialog: Combo box entry for easy game difficulty
-#: ../data/preferences.ui.h:14
+#: data/preferences.ui:71
 msgctxt "difficulty"
 msgid "Easy"
 msgstr "Dễ"
 
 #. Preferences Dialog: Combo box entry for normal game difficulty
-#: ../data/preferences.ui.h:16
+#: data/preferences.ui:75
 msgctxt "difficulty"
 msgid "Normal"
 msgstr "Bình thường"
 
 #. Preferences Dialog: Combo box entry for hard game difficulty
-#: ../data/preferences.ui.h:18
+#: data/preferences.ui:79
 msgctxt "difficulty"
 msgid "Hard"
 msgstr "Khó"
 
 #. Preferences Dialog: Combo box entry for no game timer
-#: ../data/preferences.ui.h:20
+#: data/preferences.ui:107
 msgid "No limit"
 msgstr "Không giới hạn"
 
 #. Preferences Dialog: Combo box entry for game timer of five minutes
-#: ../data/preferences.ui.h:22
+#: data/preferences.ui:111
 msgid "Five minutes"
 msgstr "Năm phút"
 
 #. Preferences Dialog: Combo box entry for game timer of ten minutes
-#: ../data/preferences.ui.h:24
+#: data/preferences.ui:115
 msgid "Ten minutes"
 msgstr "Mười phút"
 
 #. Preferences Dialog: Combo box entry for game timer of thirty minutes
-#: ../data/preferences.ui.h:26
+#: data/preferences.ui:119
 msgid "Thirty minutes"
 msgstr "Ba mươi phút"
 
 #. Preferences Dialog: Combo box entry for game timer of one hour
-#: ../data/preferences.ui.h:28
+#: data/preferences.ui:123
 msgid "One hour"
 msgstr "Một giờ"
 
 #. Preferences Dialog: Combo box entry for game timer of two hours
-#: ../data/preferences.ui.h:30
+#: data/preferences.ui:127
 msgid "Two hours"
 msgstr "Hai giờ"
 
 #. Preferences Dialog: Combo box entry for game timer of three hours
-#: ../data/preferences.ui.h:32
+#: data/preferences.ui:131
 msgid "Three hours"
 msgstr "Ba giờ"
 
 #. Preferences Dialog: Combo box entry for custom game timer
-#: ../data/preferences.ui.h:34
+#: data/preferences.ui:135
 msgid "Custom"
 msgstr "Tự chọn"
 
 #. Preferences Dialog: Combo box entry for setting the notation type to human readable descriptions
-#: ../data/preferences.ui.h:36
+#: data/preferences.ui:149
 msgctxt "chess-move-format"
 msgid "Human"
 msgstr "Dễ đọc với người"
 
 #. Preferences Dialog: Combo box entry for setting the notation type to standard algebraic (SAN)
-#: ../data/preferences.ui.h:38
+#: data/preferences.ui:153
 msgctxt "chess-move-format"
 msgid "Standard Algebraic"
 msgstr "Đại số chuẩn (CAN)"
 
 #. Preferences Dialog: Combo box entry for setting the notation type to long figurine notation (FAN)
-#: ../data/preferences.ui.h:40
+#: data/preferences.ui:157
 msgctxt "chess-move-format"
 msgid "Figurine"
 msgstr "Bức tượng (FAN)"
 
 #. Preferences Dialog: Combo box entry for setting the notation type to long algebraic (LAN)
-#: ../data/preferences.ui.h:42
+#: data/preferences.ui:161
 msgctxt "chess-move-format"
 msgid "Long Algebraic"
 msgstr "Đại số dài (LAN)"
 
 #. Preferences Dialog: Combo box entry for human opponent
-#: ../data/preferences.ui.h:44
+#: data/preferences.ui:175
 msgctxt "chess-opponent"
 msgid "Human"
 msgstr "Người"
 
 #. Preferences Dialog: Combo box entry for setting the board orientation to the white side
-#: ../data/preferences.ui.h:46
+#: data/preferences.ui:189
 msgctxt "chess-side"
 msgid "White Side"
 msgstr "Bên trắng"
 
 #. Preferences Dialog: Combo box entry for setting the board orientation to the black side
-#: ../data/preferences.ui.h:48
+#: data/preferences.ui:193
 msgctxt "chess-side"
 msgid "Black Side"
 msgstr "Bên đen"
 
 #. Preferences Dialog: Combo box entry for setting the board orientation to the side the human player is on
-#: ../data/preferences.ui.h:50
+#: data/preferences.ui:197
 msgctxt "chess-side"
 msgid "Human Side"
 msgstr "Bên người"
 
 #. Preferences Dialog: Combo box entry for setting the board orientation to the side the current active 
player is on
-#: ../data/preferences.ui.h:52
+#: data/preferences.ui:201
 msgctxt "chess-side"
 msgid "Current Player"
 msgstr "Người đang chơi"
 
 #. Preferences Dialog: Combo box entry for simple theme
-#: ../data/preferences.ui.h:54
+#: data/preferences.ui:215
 msgid "Simple"
 msgstr "Đơn giản"
 
 #. Preferences Dialog: Combo box entry for fancy theme
-#: ../data/preferences.ui.h:56
+#: data/preferences.ui:219
 msgid "Fancy"
 msgstr "Đẹp"
 
 #. Preferences Dialog: Label before clock type (Fischer/Bronstein) combo box
-#: ../data/preferences.ui.h:60
+#: data/preferences.ui:259
 msgid "_Clock type:"
 msgstr "_Kiểu đồng hồ:"
 
 #. Preferences Dialog: Label before timer increment combo box
-#: ../data/preferences.ui.h:62
+#: data/preferences.ui:275
 msgid "Timer _increment:"
 msgstr "Thời gian _gia:"
 
 #. Preferences Dialog: Label before player side (white/black) combo box
-#: ../data/preferences.ui.h:64
+#: data/preferences.ui:312
 msgid "_Play as:"
 msgstr "_Chơi bên:"
 
 #. Preferences Dialog: Label before opposing player combo box
-#: ../data/preferences.ui.h:66
+#: data/preferences.ui:328
 msgid "_Opposing player:"
 msgstr "Đố_i thủ:"
 
 #. Preferences Dialog: Label before difficulty level combo box
-#: ../data/preferences.ui.h:68
+#: data/preferences.ui:344
 msgid "_Difficulty:"
 msgstr "Độ _khó:"
 
 #. Preferences Dialog: Label before game timer settings
-#: ../data/preferences.ui.h:70
+#: data/preferences.ui:521
 msgid "_Time limit:"
 msgstr "_Giới hạn thời gian:"
 
 #. Preferences dialog: Label to notify user that the settings are applied for the next game
-#: ../data/preferences.ui.h:72
+#: data/preferences.ui:576
 msgid "Changes will take effect for the next game."
 msgstr "Các thay đổi chỉ được áp dụng cho ván đấu kế."
 
 #. Preferences Dialog: Tab title for game preferences
-#: ../data/preferences.ui.h:74
+#: data/preferences.ui:598
 msgid "_Game"
 msgstr "_Ván đấu"
 
 #. Preferences Dialog: Label before board orientation combo box
-#: ../data/preferences.ui.h:76
+#: data/preferences.ui:619
 msgid "Board _orientation:"
 msgstr "Hướng _bàn cờ:"
 
 #. Preferences Dialog: Label before move format combo box
-#: ../data/preferences.ui.h:78
+#: data/preferences.ui:633
 msgid "Move _format:"
 msgstr "Định _dạng ghi nước đi:"
 
 #. Preferences Dialog: Label before piece style combo box
-#: ../data/preferences.ui.h:80
+#: data/preferences.ui:649
 msgid "_Piece style:"
 msgstr "Kiểu dáng _quân cờ:"
 
 #. Preferences Dialog: Check box for selecting if board numbering is visible
-#: ../data/preferences.ui.h:82
+#: data/preferences.ui:730
 msgid "_Board numbering"
 msgstr "Đánh số _bàn cờ"
 
 #. Preferences Dialog: Check box for selecting if move hints are visible
-#: ../data/preferences.ui.h:84
+#: data/preferences.ui:745
 msgid "_Move hints"
 msgstr "_Gợi ý nước đi"
 
 #. Preferences Dialog: Title of appearance options tab
-#: ../data/preferences.ui.h:86
+#: data/preferences.ui:774
 msgid "_Appearance"
 msgstr "_Diện mạo"
 
 #. Preferences Dialog: Combo box entry for playing as white
-#: ../data/preferences.ui.h:88
+#: data/preferences.ui:801
 msgctxt "chess-player"
 msgid "White"
 msgstr "Trắng"
 
 #. Preferences Dialog: Combo box entry for playing as black
-#: ../data/preferences.ui.h:90
+#: data/preferences.ui:805
 msgctxt "chess-player"
 msgid "Black"
 msgstr "Đen"
 
 #. Preferences Dialog: Combo box entry for alterning between black and white
-#: ../data/preferences.ui.h:92
+#: data/preferences.ui:809
 msgctxt "chess-player"
 msgid "Alternate"
 msgstr "Luân chuyển"
 
-#: ../data/promotion-type-selector.ui.h:1
+#: data/promotion-type-selector.ui:7
 msgid "Select Promotion Type"
 msgstr "Chọn kiểu thăng cấp"
 
-#: ../data/promotion-type-selector.ui.h:2
+#: data/promotion-type-selector.ui:41
 msgid "_Queen"
 msgstr "_Hậu"
 
-#: ../data/promotion-type-selector.ui.h:3
+#: data/promotion-type-selector.ui:91
 msgid "_Knight"
 msgstr "_Mã"
 
-#: ../data/promotion-type-selector.ui.h:4
+#: data/promotion-type-selector.ui:141
 msgid "_Rook"
 msgstr "_Xe"
 
-#: ../data/promotion-type-selector.ui.h:5
+#: data/promotion-type-selector.ui:191
 msgid "_Bishop"
 msgstr "_Tượng"
 
 #. Message when the game cannot be loaded due to an invalid move in the file.
-#: ../lib/chess-game.vala:103
+#: lib/chess-game.vala:104
 #, c-format
 msgid "Failed to load PGN: move %s is invalid."
 msgstr "Gặp lỗi khi tải PGN: nước đi %s không hợp lệ."
 
-#: ../lib/chess-pgn.vala:244 ../lib/chess-pgn.vala:250
-#: ../lib/chess-pgn.vala:261
+#: lib/chess-pgn.vala:245 lib/chess-pgn.vala:251 lib/chess-pgn.vala:262
 #, c-format
 msgid "Invalid %s : %s in PGN, setting timer to infinity."
 msgstr "%s không hợp lệ: %s trong PGN, đang đặt bộ định thời thành vô hạn."
 
-#: ../lib/chess-pgn.vala:266
+#: lib/chess-pgn.vala:267
 #, c-format
 msgid "Invalid clock type in PGN: %s, using a simple clock."
 msgstr "Kiểu đồng hồ trong PGN không hợp lệ: %s, nên dùng kiểu đơn giản."
 
-#: ../lib/chess-pgn.vala:273
+#: lib/chess-pgn.vala:274
 #, c-format
 msgid "Invalid timer increment in PGN: %s, using a simple clock."
 msgstr ""
 "Khoảng thời gian gia trong PGN không hợp lệ: %s,nên dùng đồng hồ đơn giản."
 
-#: ../src/chess-view.vala:312
+#: src/chess-view.vala:317
 msgid "Paused"
 msgstr "Đã tạm dừng"
 
 #. Help string for command line --version flag
-#: ../src/gnome-chess.vala:100
+#: src/gnome-chess.vala:104
 msgid "Show release version"
 msgstr "Hiện phiên bản phát hành"
 
-#: ../src/gnome-chess.vala:130
+#. Info bar to indicate no chess engines are installed
+#: src/gnome-chess.vala:135
 msgid ""
 "No chess engine is installed. You will not be able to play against the "
 "computer."
 msgstr ""
 "Chưa cài đặt bộ máy chơi cờ nào. Bạn sẽ không thể đánh cờ với máy tính."
 
-#: ../src/gnome-chess.vala:131 ../src/gnome-chess.vala:2206
-#: ../src/gnome-chess.vala:2219
-msgid "_OK"
-msgstr "_OK"
-
 #. May print when started on the command line; a PGN is a saved game file.
-#: ../src/gnome-chess.vala:215
+#: src/gnome-chess.vala:221
 msgid "GNOME Chess can only open one PGN at a time."
 msgstr "Cờ GNOME chỉ có thể mở một PNG một lúc."
 
 #. Move History Combo: Go to the start of the game
-#: ../src/gnome-chess.vala:454
+#: src/gnome-chess.vala:459
 msgid "Game Start"
 msgstr "Đầu ván"
 
 #. Note there are no move formats for pieces taking kings and this is not allowed in Chess rules
 #. Human Move String: Description of a white pawn moving from %1$s to %2s, e.g. 'c2 to c4'
-#: ../src/gnome-chess.vala:882
+#: src/gnome-chess.vala:887
 #, c-format
 msgid "White pawn moves from %1$s to %2$s"
 msgstr "Con tốt trắng đi từ %1$s tới %2$s"
 
 #. Human Move String: Description of a white pawn at %1$s capturing a pawn at %2$s
-#: ../src/gnome-chess.vala:884
+#: src/gnome-chess.vala:889
 #, c-format
 msgid "White pawn at %1$s takes the black pawn at %2$s"
 msgstr "Con tốt trắng ở %1$s bắt con tốt đen ở %2$s"
 
 #. Human Move String: Description of a white pawn at %1$s capturing a rook at %2$s
-#: ../src/gnome-chess.vala:886
+#: src/gnome-chess.vala:891
 #, c-format
 msgid "White pawn at %1$s takes the black rook at %2$s"
 msgstr "Con tốt trắng ở %1$s bắt xe đen ở %2$s"
 
 #. Human Move String: Description of a white pawn at %1$s capturing a knight at %2$s
-#: ../src/gnome-chess.vala:888
+#: src/gnome-chess.vala:893
 #, c-format
 msgid "White pawn at %1$s takes the black knight at %2$s"
 msgstr "Con tốt trắng ở %1$s bắt quan cờ mã đen ở %2$s"
 
 #. Human Move String: Description of a white pawn at %1$s capturing a bishop at %2$s
-#: ../src/gnome-chess.vala:890
+#: src/gnome-chess.vala:895
 #, c-format
 msgid "White pawn at %1$s takes the black bishop at %2$s"
 msgstr "Con tốt trắng ở %1$s bắt tượng đen ở %2$s"
 
 #. Human Move String: Description of a white pawn at %1$s capturing a queen at %2$s
-#: ../src/gnome-chess.vala:892
+#: src/gnome-chess.vala:897
 #, c-format
 msgid "White pawn at %1$s takes the black queen at %2$s"
 msgstr "Con tốt trắng ở %1$s bắt quân hậu đen ở %2$s"
 
 #. Human Move String: Description of a white rook moving from %1$s to %2$s, e.g. 'a1 to a5'
-#: ../src/gnome-chess.vala:894
+#: src/gnome-chess.vala:899
 #, c-format
 msgid "White rook moves from %1$s to %2$s"
 msgstr "Xe trắng đi từ %1$s tới %2$s"
 
 #. Human Move String: Description of a white rook at %1$s capturing a pawn at %2$s
-#: ../src/gnome-chess.vala:896
+#: src/gnome-chess.vala:901
 #, c-format
 msgid "White rook at %1$s takes the black pawn at %2$s"
 msgstr "Xe trắng ở %1$s bắt con tốt đen ở %2$s"
 
 #. Human Move String: Description of a white rook at %1$s capturing a rook at %2$s
-#: ../src/gnome-chess.vala:898
+#: src/gnome-chess.vala:903
 #, c-format
 msgid "White rook at %1$s takes the black rook at %2$s"
 msgstr "Xe trắng ở %1$s bắt xe đen ở %2$s"
 
 #. Human Move String: Description of a white rook at %1$s capturing a knight at %2$s
-#: ../src/gnome-chess.vala:900
+#: src/gnome-chess.vala:905
 #, c-format
 msgid "White rook at %1$s takes the black knight at %2$s"
 msgstr "Xe trắng ở %1$s bắt quân cờ mã đen ở %2$s"
 
 #. Human Move String: Description of a white rook at %1$s capturing a bishop at %2$s
-#: ../src/gnome-chess.vala:902
+#: src/gnome-chess.vala:907
 #, c-format
 msgid "White rook at %1$s takes the black bishop at %2$s"
 msgstr "Xe trắng ở %1$s bắt tượng đen ở %2$s"
 
 #. Human Move String: Description of a white rook at %1$s capturing a queen at %2$s"
-#: ../src/gnome-chess.vala:904
+#: src/gnome-chess.vala:909
 #, c-format
 msgid "White rook at %1$s takes the black queen at %2$s"
 msgstr "Xe trắng ở %1$s bắt quân hậu đen ở %2$s"
 
 #. Human Move String: Description of a white knight moving from %1$s to %2$s, e.g. 'b1 to c3'
-#: ../src/gnome-chess.vala:906
+#: src/gnome-chess.vala:911
 #, c-format
 msgid "White knight moves from %1$s to %2$s"
 msgstr "Mã trắng đi từ %1$s tới %2$s"
 
 #. Human Move String: Description of a white knight at %1$s capturing a pawn at %2$s
-#: ../src/gnome-chess.vala:908
+#: src/gnome-chess.vala:913
 #, c-format
 msgid "White knight at %1$s takes the black pawn at %2$s"
 msgstr "Mã trắng ở %1$s bắt con tốt đen ở %2$s"
 
 #. Human Move String: Description of a white knight at %1$s capturing a rook at %2$s
-#: ../src/gnome-chess.vala:910
+#: src/gnome-chess.vala:915
 #, c-format
 msgid "White knight at %1$s takes the black rook at %2$s"
 msgstr "Mã trắng ở %1$s bắt xe đen ở %2$s"
 
 #. Human Move String: Description of a white knight at %1$s capturing a knight at %2$s
-#: ../src/gnome-chess.vala:912
+#: src/gnome-chess.vala:917
 #, c-format
 msgid "White knight at %1$s takes the black knight at %2$s"
 msgstr "Mã trắng ở %1$s bắt quân mã đen ở %2$s"
 
 #. Human Move String: Description of a white knight at %1$s capturing a bishop at %2$s
-#: ../src/gnome-chess.vala:914
+#: src/gnome-chess.vala:919
 #, c-format
 msgid "White knight at %1$s takes the black bishop at %2$s"
 msgstr "Mã trắng ở %1$s bắt tượng đen ở %2$s"
 
 #. Human Move String: Description of a white knight at %1$s capturing a queen at %2$s
-#: ../src/gnome-chess.vala:916
+#: src/gnome-chess.vala:921
 #, c-format
 msgid "White knight at %1$s takes the black queen at %2$s"
 msgstr "Mã trắng ở %1$s bắt quân hậu đen ở %2$s"
 
 #. Human Move String: Description of a white bishop moving from %1$s to %2$s, e.g. 'f1 to b5'
-#: ../src/gnome-chess.vala:918
+#: src/gnome-chess.vala:923
 #, c-format
 msgid "White bishop moves from %1$s to %2$s"
 msgstr "Tượng trắng đi từ %1$s tới %2$s"
 
 #. Human Move String: Description of a white bishop at %1$s capturing a pawn at %2$s
-#: ../src/gnome-chess.vala:920
+#: src/gnome-chess.vala:925
 #, c-format
 msgid "White bishop at %1$s takes the black pawn at %2$s"
 msgstr "Tượng trắng ở %1$s bắt con tốt đen ở %2$s"
 
 #. Human Move String: Description of a white bishop at %1$s capturing a rook at %2$s
-#: ../src/gnome-chess.vala:922
+#: src/gnome-chess.vala:927
 #, c-format
 msgid "White bishop at %1$s takes the black rook at %2$s"
 msgstr "Tượng trắng ở %1$s bắt xe đen ở %2$s"
 
 #. Human Move String: Description of a white bishop at %1$s capturing a knight at %2$s
-#: ../src/gnome-chess.vala:924
+#: src/gnome-chess.vala:929
 #, c-format
 msgid "White bishop at %1$s takes the black knight at %2$s"
 msgstr "Tượng trắng ở %1$s bắt quân cờ mã đen ở %2$s"
 
 #. Human Move String: Description of a white bishop at %1$s capturing a bishop at %2$s
-#: ../src/gnome-chess.vala:926
+#: src/gnome-chess.vala:931
 #, c-format
 msgid "White bishop at %1$s takes the black bishop at %2$s"
 msgstr "Tượng trắng ở %1$s bắt tượng đen ở %2$s"
 
 #. Human Move String: Description of a white bishop at %1$s capturing a queen at %2$s
-#: ../src/gnome-chess.vala:928
+#: src/gnome-chess.vala:933
 #, c-format
 msgid "White bishop at %1$s takes the black queen at %2$s"
 msgstr "Tượng trắng ở %1$s bắt quân hậu đen ở %2$s"
 
 #. Human Move String: Description of a white queen moving from %1$s to %2$s, e.g. 'd1 to d4'
-#: ../src/gnome-chess.vala:930
+#: src/gnome-chess.vala:935
 #, c-format
 msgid "White queen moves from %1$s to %2$s"
 msgstr "Quân hậu trắng đi từ %1$s tới %2$s"
 
 #. Human Move String: Description of a white queen at %1$s capturing a pawn at %2$s
-#: ../src/gnome-chess.vala:932
+#: src/gnome-chess.vala:937
 #, c-format
 msgid "White queen at %1$s takes the black pawn at %2$s"
 msgstr "Quân hậu trắng ở %1$s bắt con tốt đen ở %2$s"
 
 #. Human Move String: Description of a white queen at %1$s capturing a rook at %2$s
-#: ../src/gnome-chess.vala:934
+#: src/gnome-chess.vala:939
 #, c-format
 msgid "White queen at %1$s takes the black rook at %2$s"
 msgstr "Quân hậu trắng ở %1$s bắt xe đen ở %2$s"
 
 #. Human Move String: Description of a white queen at %1$s capturing a knight at %2$s
-#: ../src/gnome-chess.vala:936
+#: src/gnome-chess.vala:941
 #, c-format
 msgid "White queen at %1$s takes the black knight at %2$s"
 msgstr "Quân hậu trắng ở %1$s bắt quân cờ mã đen ở %2$s"
 
 #. Human Move String: Description of a white queen at %1$s capturing a bishop at %2$s
-#: ../src/gnome-chess.vala:938
+#: src/gnome-chess.vala:943
 #, c-format
 msgid "White queen at %1$s takes the black bishop at %2$s"
 msgstr "Quân hậu trắng ở %1$s bắt tượng đen ở %2$s"
 
 #. Human Move String: Description of a white queen at %1$s capturing a queen at %2$s
-#: ../src/gnome-chess.vala:940
+#: src/gnome-chess.vala:945
 #, c-format
 msgid "White queen at %1$s takes the black queen at %2$s"
 msgstr "Quân hậu trắng ở %1$s bắt quân hậu đen ở %2$s"
 
 #. Human Move String: Description of a white king moving from %1$s to %2$s, e.g. 'e1 to f1'
-#: ../src/gnome-chess.vala:942
+#: src/gnome-chess.vala:947
 #, c-format
 msgid "White king moves from %1$s to %2$s"
 msgstr "Vua trắng đi từ %1$s tới %2$s"
 
 #. Human Move String: Description of a white king at %1$s capturing a pawn at %2$s
-#: ../src/gnome-chess.vala:944
+#: src/gnome-chess.vala:949
 #, c-format
 msgid "White king at %1$s takes the black pawn at %2$s"
 msgstr "Vua trắng ở %1$s bắt con tốt đen ở %2$s"
 
 #. Human Move String: Description of a white king at %1$s capturing a rook at %2$s
-#: ../src/gnome-chess.vala:946
+#: src/gnome-chess.vala:951
 #, c-format
 msgid "White king at %1$s takes the black rook at %2$s"
 msgstr "Vua trắng ở %1$s bắt xe đen ở %2$s"
 
 #. Human Move String: Description of a white king at %1$s capturing a knight at %2$s
-#: ../src/gnome-chess.vala:948
+#: src/gnome-chess.vala:953
 #, c-format
 msgid "White king at %1$s takes the black knight at %2$s"
 msgstr "Vua trắng ở %1$s bắt quân cờ mã đen ở %2$s"
 
 #. Human Move String: Description of a white king at %1$s capturing a bishop at %2$s
-#: ../src/gnome-chess.vala:950
+#: src/gnome-chess.vala:955
 #, c-format
 msgid "White king at %1$s takes the black bishop at %2$s"
 msgstr "Vua trắng ở %1$s bắt tượng đen ở %2$s"
 
 #. Human Move String: Description of a white king at %1$s capturing a queen at %2$s
-#: ../src/gnome-chess.vala:952
+#: src/gnome-chess.vala:957
 #, c-format
 msgid "White king at %1$s takes the black queen at %2$s"
 msgstr "Vua trắng ở %1$s bắt quân hậu đen ở %2$s"
 
 #. Human Move String: Description of a black pawn moving from %1$s to %2$s, e.g. 'c8 to c6'
-#: ../src/gnome-chess.vala:954
+#: src/gnome-chess.vala:959
 #, c-format
 msgid "Black pawn moves from %1$s to %2$s"
 msgstr "Con tốt đen đi từ %1$s tới %2$s"
 
 #. Human Move String: Description of a black pawn at %1$s capturing a pawn at %2$s
-#: ../src/gnome-chess.vala:956
+#: src/gnome-chess.vala:961
 #, c-format
 msgid "Black pawn at %1$s takes the white pawn at %2$s"
 msgstr "Con tốt ở %1$s bắt con tốt trắng ở %2$s"
 
 #. Human Move String: Description of a black pawn at %1$s capturing a rook at %2$s
-#: ../src/gnome-chess.vala:958
+#: src/gnome-chess.vala:963
 #, c-format
 msgid "Black pawn at %1$s takes the white rook at %2$s"
 msgstr "Con tốt ở %1$s bắt xe trắng ở %2$s"
 
 #. Human Move String: Description of a black pawn at %1$s capturing a knight at %2$s
-#: ../src/gnome-chess.vala:960
+#: src/gnome-chess.vala:965
 #, c-format
 msgid "Black pawn at %1$s takes the white knight at %2$s"
 msgstr "Con tốt ở %1$s bắt quân cờ mã trắng ở %2$s"
 
 #. Human Move String: Description of a black pawn at %1$s capturing a bishop at %2$s
-#: ../src/gnome-chess.vala:962
+#: src/gnome-chess.vala:967
 #, c-format
 msgid "Black pawn at %1$s takes the white bishop at %2$s"
 msgstr "Con tốt ở %1$s bắt tượng trắng ở %2$s"
 
 #. Human Move String: Description of a black pawn at %1$s capturing a queen at %2$s
-#: ../src/gnome-chess.vala:964
+#: src/gnome-chess.vala:969
 #, c-format
 msgid "Black pawn at %1$s takes the white queen at %2$s"
 msgstr "Con tốt ở %1$s bắt quân hậu trắng ở %2$s"
 
 #. Human Move String: Description of a black rook moving from %1$s to %2$s, e.g. 'a8 to a4'
-#: ../src/gnome-chess.vala:966
+#: src/gnome-chess.vala:971
 #, c-format
 msgid "Black rook moves from %1$s to %2$s"
 msgstr "Xe đen đi từ %1$s tới %2$s"
 
 #. Human Move String: Description of a black rook at %1$s capturing a pawn at %2$s
-#: ../src/gnome-chess.vala:968
+#: src/gnome-chess.vala:973
 #, c-format
 msgid "Black rook at %1$s takes the white pawn at %2$s"
 msgstr "Xe đen ở %1$s bắt con tốt trắng ở %2$s"
 
 #. Human Move String: Description of a black rook at %1$s capturing a rook at %2$s
-#: ../src/gnome-chess.vala:970
+#: src/gnome-chess.vala:975
 #, c-format
 msgid "Black rook at %1$s takes the white rook at %2$s"
 msgstr "Xe đen ở %1$s bắt xe trắng ở %2$s"
 
 #. Human Move String: Description of a black rook at %1$s capturing a knight at %2$s
-#: ../src/gnome-chess.vala:972
+#: src/gnome-chess.vala:977
 #, c-format
 msgid "Black rook at %1$s takes the white knight at %2$s"
 msgstr "Xe đen ở %1$s bắt quân cờ mã trắng ở %2$s"
 
 #. Human Move String: Description of a black rook at %1$s capturing a bishop at %2$s
-#: ../src/gnome-chess.vala:974
+#: src/gnome-chess.vala:979
 #, c-format
 msgid "Black rook at %1$s takes the white bishop at %2$s"
 msgstr "Xe đen ở %1$s bắt tượng trắng ở %2$s"
 
 #. Human Move String: Description of a black rook at %1$s capturing a queen at %2$s
-#: ../src/gnome-chess.vala:976
+#: src/gnome-chess.vala:981
 #, c-format
 msgid "Black rook at %1$s takes the white queen at %2$s"
 msgstr "Xe đen ở %1$s bắt quân hậu trắng ở %2$s"
 
 #. Human Move String: Description of a black knight moving from %1$s to %2$s, e.g. 'b8 to c6'
-#: ../src/gnome-chess.vala:978
+#: src/gnome-chess.vala:983
 #, c-format
 msgid "Black knight moves from %1$s to %2$s"
 msgstr "Mã đen đi từ %1$s tới %2$s"
 
 #. Human Move String: Description of a black knight at %1$s capturing a pawn at %2$s
-#: ../src/gnome-chess.vala:980
+#: src/gnome-chess.vala:985
 #, c-format
 msgid "Black knight at %1$s takes the white pawn at %2$s"
 msgstr "Mã đen ở %1$s bắt con tốt trắng ở %2$s"
 
 #. Human Move String: Description of a black knight at %1$s capturing a rook at %2$s
-#: ../src/gnome-chess.vala:982
+#: src/gnome-chess.vala:987
 #, c-format
 msgid "Black knight at %1$s takes the white rook at %2$s"
 msgstr "Mã đen ở %1$s bắt xe trắng ở %2$s"
 
 #. Human Move String: Description of a black knight at %1$s capturing a knight at %2$s
-#: ../src/gnome-chess.vala:984
+#: src/gnome-chess.vala:989
 #, c-format
 msgid "Black knight at %1$s takes the white knight at %2$s"
 msgstr "Mã đen ở %1$s bắt quân cờ mã trắng ở %2$s"
 
 #. Human Move String: Description of a black knight at %1$s capturing a bishop at %2$s
-#: ../src/gnome-chess.vala:986
+#: src/gnome-chess.vala:991
 #, c-format
 msgid "Black knight at %1$s takes the white bishop at %2$s"
 msgstr "Mã đen ở %1$s bắt tượng trắng ở %2$s"
 
 #. Human Move String: Description of a black knight at %1$s capturing a queen at %2$s
-#: ../src/gnome-chess.vala:988
+#: src/gnome-chess.vala:993
 #, c-format
 msgid "Black knight at %1$s takes the white queen at %2$s"
 msgstr "Mã đen ở %1$s bắt quân hậu trắng ở %2$s"
 
 #. Human Move String: Description of a black bishop moving from %1$s to %2$s, e.g. 'f8 to b3'
-#: ../src/gnome-chess.vala:990
+#: src/gnome-chess.vala:995
 #, c-format
 msgid "Black bishop moves from %1$s to %2$s"
 msgstr "Tượng đen đi từ %1$s tới %2$s"
 
 #. Human Move String: Description of a black bishop at %1$s capturing a pawn at %2$s
-#: ../src/gnome-chess.vala:992
+#: src/gnome-chess.vala:997
 #, c-format
 msgid "Black bishop at %1$s takes the white pawn at %2$s"
 msgstr "Tượng đen ở %1$s bắt con tốt trắng ở %2$s"
 
 #. Human Move String: Description of a black bishop at %1$s capturing a rook at %2$s
-#: ../src/gnome-chess.vala:994
+#: src/gnome-chess.vala:999
 #, c-format
 msgid "Black bishop at %1$s takes the white rook at %2$s"
 msgstr "Tượng đen ở %1$s bắt xe trắng ở %2$s"
 
 #. Human Move String: Description of a black bishop at %1$s capturing a knight at %2$s
-#: ../src/gnome-chess.vala:996
+#: src/gnome-chess.vala:1001
 #, c-format
 msgid "Black bishop at %1$s takes the white knight at %2$s"
 msgstr "Tượng đen ở %1$s bắt quân cờ mã trắng ở %2$s"
 
 #. Human Move String: Description of a black bishop at %1$s capturing a bishop at %2$s
-#: ../src/gnome-chess.vala:998
+#: src/gnome-chess.vala:1003
 #, c-format
 msgid "Black bishop at %1$s takes the white bishop at %2$s"
 msgstr "Tượng đen ở %1$s bắt tượng trắng ở %2$s"
 
 #. Human Move String: Description of a black bishop at %1$s capturing a queen at %2$s
-#: ../src/gnome-chess.vala:1000
+#: src/gnome-chess.vala:1005
 #, c-format
 msgid "Black bishop at %1$s takes the white queen at %2$s"
 msgstr "Tượng đen ở %1$s bắt quân hậu trắng ở %2$s"
 
 #. Human Move String: Description of a black queen moving from %1$s to %2$s, e.g. 'd8 to d5'
-#: ../src/gnome-chess.vala:1002
+#: src/gnome-chess.vala:1007
 #, c-format
 msgid "Black queen moves from %1$s to %2$s"
 msgstr "Quân hậu đen đi từ %1$s tới %2$s"
 
 #. Human Move String: Description of a black queen at %1$s capturing a pawn at %2$s
-#: ../src/gnome-chess.vala:1004
+#: src/gnome-chess.vala:1009
 #, c-format
 msgid "Black queen at %1$s takes the white pawn at %2$s"
 msgstr "Quân hậu đen ở %1$s bắt con tốt trắng ở %2$s"
 
 #. Human Move String: Description of a black queen at %1$s capturing a rook at %2$s
-#: ../src/gnome-chess.vala:1006
+#: src/gnome-chess.vala:1011
 #, c-format
 msgid "Black queen at %1$s takes the white rook at %2$s"
 msgstr "Quân hậu đen ở %1$s bắt xe trắng ở %2$s"
 
 #. Human Move String: Description of a black queen at %1$s capturing a knight at %2$s
-#: ../src/gnome-chess.vala:1008
+#: src/gnome-chess.vala:1013
 #, c-format
 msgid "Black queen at %1$s takes the white knight at %2$s"
 msgstr "Quân hậu đen ở %1$s bắt quân cờ mã trắng ở %2$s"
 
 #. Human Move String: Description of a black queen at %1$s capturing a bishop at %2$s
-#: ../src/gnome-chess.vala:1010
+#: src/gnome-chess.vala:1015
 #, c-format
 msgid "Black queen at %1$s takes the white bishop at %2$s"
 msgstr "Quân hậu đen ở %1$s bắt tượng trắng ở %2$s"
 
 #. Human Move String: Description of a black queen at %1$s capturing a queen at %2$s
-#: ../src/gnome-chess.vala:1012
+#: src/gnome-chess.vala:1017
 #, c-format
 msgid "Black queen at %1$s takes the white queen at %2$s"
 msgstr "Quân hậu đen ở %1$s bắt quân hậu trắng ở %2$s"
 
 #. Human Move String: Description of a black king moving from %1$s to %2$s, e.g. 'e8 to f8'
-#: ../src/gnome-chess.vala:1014
+#: src/gnome-chess.vala:1019
 #, c-format
 msgid "Black king moves from %1$s to %2$s"
 msgstr "Vua đen đi từ %1$s tới %2$s"
 
 #. Human Move String: Description of a black king at %1$s capturing a pawn at %2$s
-#: ../src/gnome-chess.vala:1016
+#: src/gnome-chess.vala:1021
 #, c-format
 msgid "Black king at %1$s takes the white pawn at %2$s"
 msgstr "Vua đen ở %1$s bắt con tốt trắng ở %2$s"
 
 #. Human Move String: Description of a black king at %1$s capturing a rook at %2$s
-#: ../src/gnome-chess.vala:1018
+#: src/gnome-chess.vala:1023
 #, c-format
 msgid "Black king at %1$s takes the white rook at %2$s"
 msgstr "Vua đen ở %1$s bắt xe trắng ở %2$s"
 
 #. Human Move String: Description of a black king at %1$s capturing a knight at %2$s
-#: ../src/gnome-chess.vala:1020
+#: src/gnome-chess.vala:1025
 #, c-format
 msgid "Black king at %1$s takes the white knight at %2$s"
 msgstr "Vua đen ở %1$s bắt quân cờ mã trắng ở %2$s"
 
 #. Human Move String: Description of a black king at %1$s capturing a bishop at %2$s
-#: ../src/gnome-chess.vala:1022
+#: src/gnome-chess.vala:1027
 #, c-format
 msgid "Black king at %1$s takes the white bishop at %2$s"
 msgstr "Vua đen ở %1$s bắt tượng trắng ở %2$s"
 
 #. Human Move String: Description of a black king at %1$s capturing a queen at %2$s"
-#: ../src/gnome-chess.vala:1024
+#: src/gnome-chess.vala:1029
 #, c-format
 msgid "Black king at %1$s takes the white queen at %2$s"
 msgstr "Vua đen ở %1$s bắt quân hậu trắng ở %2$s"
 
-#: ../src/gnome-chess.vala:1047
+#: src/gnome-chess.vala:1052
 msgid "White castles kingside"
 msgstr "Trắng nhập thành phía vua"
 
-#: ../src/gnome-chess.vala:1051
+#: src/gnome-chess.vala:1056
 msgid "White castles queenside"
 msgstr "Trắng nhập thành phía hậu"
 
-#: ../src/gnome-chess.vala:1055
+#: src/gnome-chess.vala:1060
 msgid "Black castles kingside"
 msgstr "Đen nhập thành phía vua"
 
-#: ../src/gnome-chess.vala:1059
+#: src/gnome-chess.vala:1064
 msgid "Black castles queenside"
 msgstr "Đen nhập thành phía hậu"
 
 #. Window title on a White human's turn if he is in check
-#: ../src/gnome-chess.vala:1198
+#: src/gnome-chess.vala:1203
 msgid "White is in Check"
 msgstr "Bên trắng bị chiếu"
 
 #. Window title on a Black human's turn if he is in check
-#: ../src/gnome-chess.vala:1201
+#: src/gnome-chess.vala:1206
 msgid "Black is in Check"
 msgstr "Bên đen bị chiếu"
 
 #. Window title on White's turn if White is human
-#: ../src/gnome-chess.vala:1207
+#: src/gnome-chess.vala:1212
 msgid "White to Move"
 msgstr "Lượt đi bên trắng"
 
 #. Window title on White's turn if White is a computer
-#: ../src/gnome-chess.vala:1210
+#: src/gnome-chess.vala:1215
 msgid "White is Thinking…"
 msgstr "Bên trắng đang nghĩ…"
 
 #. Window title on Black's turn if Black is human
-#: ../src/gnome-chess.vala:1216
+#: src/gnome-chess.vala:1221
 msgid "Black to Move"
 msgstr "Lượt đi bên đen"
 
 #. Window title on Black's turn if Black is a computer
-#: ../src/gnome-chess.vala:1219
+#: src/gnome-chess.vala:1224
 msgid "Black is Thinking…"
 msgstr "Bên đen đang nghĩ…"
 
-#: ../src/gnome-chess.vala:1234
+#: src/gnome-chess.vala:1239
 msgid "Unpause the game"
 msgstr "Tiếp tục chơi"
 
-#: ../src/gnome-chess.vala:1240
+#: src/gnome-chess.vala:1245
 msgid "Pause the game"
 msgstr "Tạm dừng chơi"
 
 #. Window title when the white player wins
-#: ../src/gnome-chess.vala:1263
+#: src/gnome-chess.vala:1268
 msgid "White Wins"
 msgstr "Bên trắng thắng"
 
 #. Window title when the black player wins
-#: ../src/gnome-chess.vala:1268
+#: src/gnome-chess.vala:1273
 msgid "Black Wins"
 msgstr "Bên đen thắng"
 
 #. Window title when the game is drawn
-#: ../src/gnome-chess.vala:1273
+#: src/gnome-chess.vala:1278
 msgid "Game is Drawn"
 msgstr "Trận đấu hòa"
 
@@ -1040,231 +1042,235 @@ msgstr "Trận đấu hòa"
 #. * because the pause button eats up some of your space, start a new game,
 #. * then run 'killall gnuchess' in a terminal.
 #.
-#: ../src/gnome-chess.vala:1285
+#: src/gnome-chess.vala:1290
 msgid "Oops! Something has gone wrong."
 msgstr "Ôi không! Có cái gì đó bị hỏng rồi."
 
 #. Window subtitle when Black is checkmated
-#: ../src/gnome-chess.vala:1298
+#: src/gnome-chess.vala:1303
 msgid "Black is in check and cannot move."
 msgstr "Bên đen bị chiếu và không thể đi (chiếu hết)."
 
 #. Window subtitle when White is checkmated
-#: ../src/gnome-chess.vala:1301
+#: src/gnome-chess.vala:1306
 msgid "White is in check and cannot move."
 msgstr "Bên trắng bị chiếu và không thể đi (chiếu hết)."
 
 #. Window subtitle when the game terminates due to a stalemate
-#: ../src/gnome-chess.vala:1307
+#: src/gnome-chess.vala:1312
 msgid "Opponent cannot move."
 msgstr "Đối thủ không thể đi (thế bí)."
 
 #. Window subtitle when the game is drawn due to the fifty move rule
-#: ../src/gnome-chess.vala:1311
+#: src/gnome-chess.vala:1316
 msgid "No piece was taken or pawn moved in fifty moves."
 msgstr "Không ăn quân nào hoặc quân tốt đã di chuyển trong 50 nước đi"
 
 #. Window subtitle when the game ends due to Black's clock stopping
-#: ../src/gnome-chess.vala:1316
+#: src/gnome-chess.vala:1321
 msgid "Black has run out of time."
 msgstr "Bên đen đã dùng hết thời gian."
 
 #. Window subtitle when the game ends due to White's clock stopping
-#: ../src/gnome-chess.vala:1319
+#: src/gnome-chess.vala:1324
 msgid "White has run out of time."
 msgstr "Bên trắng đã dùng hết thời gian."
 
 #. Window subtitle when the game is drawn due to the three-fold-repetition rule
-#: ../src/gnome-chess.vala:1325
+#: src/gnome-chess.vala:1330
 msgid "The same board state has occurred three times."
 msgstr "Cùng một tình trạng bàn cờ đã xảy ra ba lần (lặp lại ba lần)."
 
 #. Window subtitle when the game is drawn due to the insufficient material rule
-#: ../src/gnome-chess.vala:1329
+#: src/gnome-chess.vala:1334
 msgid "Neither player can checkmate."
 msgstr "Không bên nào có thể thực hiện chiếu hết."
 
 #. Window subtitle when the game ends due to the black player resigning
-#: ../src/gnome-chess.vala:1334
+#: src/gnome-chess.vala:1339
 msgid "Black has resigned."
 msgstr "Bên đen đã xin thua."
 
 #. Window subtitle when the game ends due to the white player resigning
-#: ../src/gnome-chess.vala:1337
+#: src/gnome-chess.vala:1342
 msgid "White has resigned."
 msgstr "Bên trắng đã xin thua."
 
 #. Window subtitle when a game is abandoned
-#: ../src/gnome-chess.vala:1343
+#: src/gnome-chess.vala:1348
 msgid "The game has been abandoned."
 msgstr "Ván đấu bị bỏ dở."
 
 #. Window subtitle when the game ends due to a player dying.
 #. * This is a PGN standard. GNOME Chess will never kill the user.
-#: ../src/gnome-chess.vala:1349
+#: src/gnome-chess.vala:1354
 msgid "The game log says a player died!"
 msgstr "Nhật ký ván đấu nói rằng người chơi đã sắp thua!"
 
 #. Window subtitle when something goes wrong with the engine...
 #. * or when the engine says something is wrong with us!
-#: ../src/gnome-chess.vala:1355
+#: src/gnome-chess.vala:1360
 msgid "The computer player is confused. The game cannot continue."
 msgstr "Máy tính chơi đã bị lộn xộn. Ván đấu không thể tiếp tục."
 
-#: ../src/gnome-chess.vala:1390 ../src/gnome-chess.vala:2302
-#: ../src/gnome-chess.vala:2385
+#: src/gnome-chess.vala:1395 src/gnome-chess.vala:2307
+#: src/gnome-chess.vala:2390
 msgid "_Cancel"
 msgstr "_Thôi"
 
-#: ../src/gnome-chess.vala:1394
+#: src/gnome-chess.vala:1399
 msgid "_Abandon game"
 msgstr "_Hủy ván đấu chơi"
 
-#: ../src/gnome-chess.vala:1395
+#: src/gnome-chess.vala:1400
 msgid "_Save game for later"
 msgstr "_Lưu ván đấu lại để chơi sau"
 
-#: ../src/gnome-chess.vala:1399
+#: src/gnome-chess.vala:1404
 msgid "_Discard game"
 msgstr "_Bãi bỏ ván đấu"
 
-#: ../src/gnome-chess.vala:1400
+#: src/gnome-chess.vala:1405
 msgid "_Save game log"
 msgstr "_Lưu nhật ký ván đấu"
 
 #. Your very last chance to save
-#: ../src/gnome-chess.vala:1413
+#: src/gnome-chess.vala:1418
 msgid "_Discard"
 msgstr "_Hủy"
 
-#: ../src/gnome-chess.vala:1413 ../src/gnome-chess.vala:2303
+#: src/gnome-chess.vala:1418 src/gnome-chess.vala:2308
 msgid "_Save"
 msgstr "_Lưu"
 
 #. Title of claim draw dialog
-#: ../src/gnome-chess.vala:1436
+#: src/gnome-chess.vala:1441
 msgid "Would you like to claim a draw?"
 msgstr "Bạn có muốn xin hòa không?"
 
 #. Message in claim draw dialog when triggered by fifty-move rule
-#: ../src/gnome-chess.vala:1442
+#: src/gnome-chess.vala:1447
 msgid "Fifty moves have passed without a capture or pawn advancement."
 msgstr ""
 "Đã trải qua 50 nước đi mà không bắt quân nào hoặc con tốt được thăng cấp."
 
 #. Message in claim draw dialog when triggered by three-fold repetition
-#: ../src/gnome-chess.vala:1447
+#: src/gnome-chess.vala:1452
 msgid "The current board position has occurred three times."
 msgstr "Thế cờ hiện tại đã xảy ra ba lần (lặp lại ba lần)."
 
 #. Displays in claim draw dialog to warn player that the dialog only appears once
-#: ../src/gnome-chess.vala:1453
+#: src/gnome-chess.vala:1458
 msgid "(You will not be offered this choice again.)"
 msgstr "(Bạn sẽ không được đề nghị lựa chọn này lần nữa.)"
 
 #. Option in claim draw dialog
 #. Option on warning dialog when player clicks resign
-#: ../src/gnome-chess.vala:1456 ../src/gnome-chess.vala:1496
+#: src/gnome-chess.vala:1461 src/gnome-chess.vala:1501
 msgid "_Keep Playing"
 msgstr "_Giữ lại ván đang chơi"
 
 #. Option in claim draw dialog
-#: ../src/gnome-chess.vala:1458
+#: src/gnome-chess.vala:1463
 msgid "_Claim Draw"
 msgstr "_Yêu cầu hòa"
 
-#: ../src/gnome-chess.vala:1478
+#: src/gnome-chess.vala:1483
 msgid "Save this game before starting a new one?"
 msgstr "Lưu ván đấu này này trước khi bắt đầu ván mới không?"
 
 #. Title of warning dialog when player clicks Resign
-#: ../src/gnome-chess.vala:1491
+#: src/gnome-chess.vala:1496
 msgid "Are you sure you want to resign?"
 msgstr "Bạn có chắc muốn xin thua không?"
 
 #. Text on warning dialog when player clicks Resign
-#: ../src/gnome-chess.vala:1494
+#: src/gnome-chess.vala:1499
 msgid "This makes sense if you plan to save the game as a record of your loss."
 msgstr ""
 "Hợp lý nếu bạn có kế hoạch ghi lại ván đấu như là hồ sơ của sự thất bại của "
 "bạn."
 
 #. Option on warning dialog when player clicks resign
-#: ../src/gnome-chess.vala:1498
+#: src/gnome-chess.vala:1503
 msgid "_Resign"
 msgstr "_Xin thua"
 
 #. Preferences Dialog: Combo box entry for a custom game timer set in minutes
 #. Preferences Dialog: Combo box entry for a custom clock type set in minutes
-#: ../src/gnome-chess.vala:2011 ../src/gnome-chess.vala:2052
+#: src/gnome-chess.vala:2016 src/gnome-chess.vala:2057
 msgid "minute"
 msgid_plural "minutes"
 msgstr[0] "phút"
 
 #. Preferences Dialog: Combo box entry for a custom game timer set in hours
-#: ../src/gnome-chess.vala:2015
+#: src/gnome-chess.vala:2020
 msgid "hour"
 msgid_plural "hours"
 msgstr[0] "giờ"
 
 #. Preferences Dialog: Combo box entry for a custom clock type set in seconds
-#: ../src/gnome-chess.vala:2048
+#: src/gnome-chess.vala:2053
 msgid "second"
 msgid_plural "seconds"
 msgstr[0] "giây"
 
-#: ../src/gnome-chess.vala:2189
+#: src/gnome-chess.vala:2194
 msgid "A classic game of positional strategy"
 msgstr "Ván đấu cổ điển kiểu cờ thế"
 
-#: ../src/gnome-chess.vala:2192
+#: src/gnome-chess.vala:2197
 msgid "translator-credits"
 msgstr "Nhóm Việt hóa GNOME <gnome-vi-list gnome org>"
 
-#: ../src/gnome-chess.vala:2205
+#: src/gnome-chess.vala:2210
 msgid "This does not look like a valid PGN game."
 msgstr "Nó trông như không phải là ván đấu PGN hợp lệ."
 
-#: ../src/gnome-chess.vala:2289
+#: src/gnome-chess.vala:2211 src/gnome-chess.vala:2224
+msgid "_OK"
+msgstr "_OK"
+
+#: src/gnome-chess.vala:2294
 msgid "Failed to save game"
 msgstr "Gặp lỗi khi lưu ván đấu"
 
 #. Title of save game dialog
-#: ../src/gnome-chess.vala:2313
+#: src/gnome-chess.vala:2318
 msgid "Save Chess Game"
 msgstr "Lưu trò chơi cờ"
 
 #. Default filename for the save game dialog
-#: ../src/gnome-chess.vala:2326
+#: src/gnome-chess.vala:2331
 msgid "Untitled Chess Game"
 msgstr "Ván cờ chưa đặt tên"
 
 #. Save Game Dialog: Name of filter to show only PGN files
 #. Load Game Dialog: Name of filter to show only PGN files
-#: ../src/gnome-chess.vala:2331 ../src/gnome-chess.vala:2395
+#: src/gnome-chess.vala:2336 src/gnome-chess.vala:2400
 msgid "PGN files"
 msgstr "Tập tin PGN"
 
 #. Save Game Dialog: Name of filter to show all files
 #. Load Game Dialog: Name of filter to show all files
-#: ../src/gnome-chess.vala:2337 ../src/gnome-chess.vala:2401
+#: src/gnome-chess.vala:2342 src/gnome-chess.vala:2406
 msgid "All files"
 msgstr "Mọi tập tin"
 
-#: ../src/gnome-chess.vala:2372
+#: src/gnome-chess.vala:2377
 msgid "Save this game before loading another one?"
 msgstr "Lưu ván đấu này trước khi bắt đầu ván mới không?"
 
 #. Title of load game dialog
-#: ../src/gnome-chess.vala:2383
+#: src/gnome-chess.vala:2388
 msgid "Load Chess Game"
 msgstr "Tải ván cờ"
 
-#: ../src/gnome-chess.vala:2386
+#: src/gnome-chess.vala:2391
 msgid "_Open"
 msgstr "_Mở"
 
-#: ../src/gnome-chess.vala:2420
+#: src/gnome-chess.vala:2425
 msgid "Failed to open game"
 msgstr "Gặp lỗi khi mở ván đấu"
 
@@ -6564,9 +6570,6 @@ msgstr "Gặp lỗi khi mở ván đấu"
 #~ msgid "eggs"
 #~ msgstr "trứng"
 
-#~ msgid "gnomes"
-#~ msgstr "thần lùn"
-
 #~ msgid "mice"
 #~ msgstr "chuột"
 


[Date Prev][Date Next]   [Thread Prev][Thread Next]   [Thread Index] [Date Index] [Author Index]