[gnome-terminal/gnome-3-20] Updated Vietnamese translation
- From: Trần Ngọc Quân <tnquan src gnome org>
- To: commits-list gnome org
- Cc:
- Subject: [gnome-terminal/gnome-3-20] Updated Vietnamese translation
- Date: Wed, 30 Mar 2016 07:01:47 +0000 (UTC)
commit 4f5235837040958a7f276b7cf7e6b0d074f9e37c
Author: Trần Ngọc Quân <vnwildman gmail com>
Date: Wed Mar 30 14:00:49 2016 +0700
Updated Vietnamese translation
Signed-off-by: Trần Ngọc Quân <vnwildman gmail com>
po/vi.po | 957 ++++++++++++++++++++++++++++++++++++-------------------------
1 files changed, 565 insertions(+), 392 deletions(-)
---
diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po
index 9036f38..9e74f1a 100644
--- a/po/vi.po
+++ b/po/vi.po
@@ -1,18 +1,18 @@
# Vietnamese Translation for GNOME Terminal.
# Bản dịch tiếng việt dành cho GNOME Terminal.
-# Copyright © 2015 GNOME i18n Project for Vietnamese.
+# Copyright © 2016 GNOME i18n Project for Vietnamese.
# This file is distributed under the same license as the gnome-terminal package.
# Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds vnlinux org>, 2002-2004.
# Clytie Siddall <clytie riverland net au>, 2005-2009.
-# Trần Ngọc Quân <vnwildman gmail com>, 2013-2014, 2015.
+# Trần Ngọc Quân <vnwildman gmail com>, 2013-2014, 2015, 2016.
#
msgid ""
msgstr ""
-"Project-Id-Version: gnome-terminal master\n"
+"Project-Id-Version: gnome-terminal gnome-3-20\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: http://bugzilla.gnome.org/enter_bug.cgi?product=gnome-"
"terminal&keywords=I18N+L10N&component=general\n"
-"POT-Creation-Date: 2015-09-24 21:00+0000\n"
-"PO-Revision-Date: 2015-09-25 08:23+0700\n"
+"POT-Creation-Date: 2016-03-26 22:56+0000\n"
+"PO-Revision-Date: 2016-03-30 14:00+0700\n"
"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman gmail com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <gnome-vi-list gnome org>\n"
"Language: vi\n"
@@ -23,18 +23,20 @@ msgstr ""
"X-DamnedLies-Scope: partial\n"
"X-Generator: Gtranslator 2.91.7\n"
-#: ../gnome-terminal.appdata.xml.in.h:1 ../gnome-terminal.desktop.in.in.h:1
-#: ../src/server.c:167 ../src/terminal-accels.c:222 ../src/terminal.c:240
+#: ../org.gnome.Terminal.appdata.xml.in.h:1
+#: ../org.gnome.Terminal.desktop.in.in.h:1 ../src/server.c:161
+#: ../src/terminal-accels.c:234 ../src/terminal.c:337
#: ../src/terminal-tab-label.c:81 ../src/terminal-tabs-menu.c:180
-#: ../src/terminal-window.c:2655 ../src/terminal-window.c:3011
+#: ../src/terminal-window.c:2648 ../src/terminal-window.c:2991
msgid "Terminal"
msgstr "Thiết bị cuối"
-#: ../gnome-terminal.appdata.xml.in.h:2 ../gnome-terminal.desktop.in.in.h:2
+#: ../org.gnome.Terminal.appdata.xml.in.h:2
+#: ../org.gnome.Terminal.desktop.in.in.h:2
msgid "Use the command line"
msgstr "Dùng dòng lệnh"
-#: ../gnome-terminal.appdata.xml.in.h:3
+#: ../org.gnome.Terminal.appdata.xml.in.h:3
msgid ""
"GNOME Terminal is a terminal emulator application for accessing a UNIX shell "
"environment which can be used to run programs available on your system."
@@ -43,13 +45,30 @@ msgstr ""
"vỏ UNIX cái mà có thể dùng để chạy các chương trình sẵn có trên hệ thống của "
"bạn."
-#: ../gnome-terminal.appdata.xml.in.h:4
+#: ../org.gnome.Terminal.appdata.xml.in.h:4
msgid ""
"It supports several profiles, multiple tabs and implements several keyboard "
"shortcuts."
msgstr "Nó hỗ trợ nhiều hồ sơ, đa thanh và thực hiện nhiều phím tắt."
-#: ../gnome-terminal.desktop.in.in.h:3
+#: ../org.gnome.Terminal.Nautilus.appdata.xml.in.h:1
+msgid "Terminal plugin for Files"
+msgstr "Phần bổ sung Thiết bị cuối cho “Tập tin”"
+
+#: ../org.gnome.Terminal.Nautilus.appdata.xml.in.h:2
+msgid "Open a terminal from Files"
+msgstr "Mở Thiết bị cuối từ “Tập tin”"
+
+#: ../org.gnome.Terminal.Nautilus.appdata.xml.in.h:3
+msgid ""
+"Open Terminal is a plugin for the Files application that adds a menu item to "
+"the context menu to open a terminal in the currently browsed directory."
+msgstr ""
+"Mở Thiết bị cuối là phần bổ sung dành cho ứng dụng tập tin cái mà sẽ thêm "
+"một mục vào trình đơn ngữ cảnh để mở thiết bị cuối ở thư mục hiện đang được "
+"duyệt."
+
+#: ../org.gnome.Terminal.desktop.in.in.h:3
msgid "shell;prompt;command;commandline;cmd;"
msgstr ""
"shell;hệ vỏ;he vo;prompt;nhắc lệnh;nhac lenh;command;lệnh;lenh;commandline;"
@@ -150,24 +169,24 @@ msgstr "Hiện các tùy chọn thi hành"
msgid "Maximise the window"
msgstr "Phóng to cửa sổ"
-#: ../src/gterminal.vala:220 ../src/terminal-options.c:1100
+#: ../src/gterminal.vala:220 ../src/terminal-options.c:1144
msgid "Full-screen the window"
msgstr "Đặt cửa sổ chiếm toàn màn hình"
-#: ../src/gterminal.vala:222 ../src/terminal-options.c:1109
+#: ../src/gterminal.vala:222 ../src/terminal-options.c:1153
msgid ""
"Set the window size; for example: 80x24, or 80x24+200+200 (COLSxROWS+X+Y)"
msgstr "Đặt kích thước cửa sổ; ví dụ: 80x24, hay 80x24+200+200 (HÀNGxCỘT+X+Y)"
-#: ../src/gterminal.vala:223 ../src/terminal-options.c:1110
+#: ../src/gterminal.vala:223 ../src/terminal-options.c:1154
msgid "GEOMETRY"
msgstr "TỌA_ĐỘ"
-#: ../src/gterminal.vala:225 ../src/terminal-options.c:1118
+#: ../src/gterminal.vala:225 ../src/terminal-options.c:1162
msgid "Set the window role"
msgstr "Đặt vai trò cửa sổ"
-#: ../src/gterminal.vala:225 ../src/terminal-options.c:1119
+#: ../src/gterminal.vala:225 ../src/terminal-options.c:1163
msgid "ROLE"
msgstr "VAI_TRÒ"
@@ -184,7 +203,7 @@ msgstr "Hiện tùy chọn vị trí cửa sổ"
msgid "May only use option %s once"
msgstr "Chỉ được dùng %s một lần"
-#: ../src/gterminal.vala:264 ../src/terminal-options.c:676
+#: ../src/gterminal.vala:264 ../src/terminal-options.c:717
#, c-format
msgid "\"%s\" is not a valid zoom factor"
msgstr "“%s” không phải là một hệ số thu phóng hợp lệ"
@@ -194,7 +213,7 @@ msgstr "“%s” không phải là một hệ số thu phóng hợp lệ"
msgid "Zoom value \"%s\" is outside allowed range"
msgstr "Giá trị phóng to “%s” là nằm ngoài phạm vi cho phép"
-#: ../src/gterminal.vala:277 ../src/terminal-options.c:1149
+#: ../src/gterminal.vala:277 ../src/terminal-options.c:1193
msgid "Use the given profile instead of the default profile"
msgstr "Dùng hồ sơ đưa ra thay cho hồ sơ mặc định"
@@ -202,19 +221,19 @@ msgstr "Dùng hồ sơ đưa ra thay cho hồ sơ mặc định"
msgid "UUID"
msgstr "UUID"
-#: ../src/gterminal.vala:280 ../src/terminal-options.c:1166
+#: ../src/gterminal.vala:280 ../src/terminal-options.c:1211
msgid "Set the working directory"
msgstr "Đặt thư mục làm việc"
-#: ../src/gterminal.vala:280 ../src/terminal-options.c:1167
+#: ../src/gterminal.vala:280 ../src/terminal-options.c:1212
msgid "DIRNAME"
msgstr "TÊN_THƯ_MỤC"
-#: ../src/gterminal.vala:282 ../src/terminal-options.c:1175
+#: ../src/gterminal.vala:282 ../src/terminal-options.c:1220
msgid "Set the terminal's zoom factor (1.0 = normal size)"
msgstr "Đặt hệ số thu phóng của thiết bị cuối (1.0 = kích cỡ bình thường)"
-#: ../src/gterminal.vala:283 ../src/terminal-options.c:1176
+#: ../src/gterminal.vala:283 ../src/terminal-options.c:1221
msgid "ZOOM"
msgstr "THU-PHÓNG"
@@ -222,7 +241,7 @@ msgstr "THU-PHÓNG"
msgid "Terminal options:"
msgstr "Tùy chọn về thiết bị cuối:"
-#: ../src/gterminal.vala:291 ../src/terminal-options.c:1282
+#: ../src/gterminal.vala:291 ../src/terminal-options.c:1327
msgid "Show terminal options"
msgstr "Hiện các tùy chọn về thiết bị cuối"
@@ -238,31 +257,31 @@ msgstr "Các tùy chọn về xử lý:"
msgid "Show processing options"
msgstr "Hiện các tùy chọn xử lý"
-#: ../src/gterminal.vala:475 ../src/gterminal.vala:572
-#: ../src/gterminal.vala:595 ../src/gterminal.vala:654
-#: ../src/gterminal.vala:681 ../src/gterminal.vala:703
+#: ../src/gterminal.vala:479 ../src/gterminal.vala:576
+#: ../src/gterminal.vala:599 ../src/gterminal.vala:658
+#: ../src/gterminal.vala:685 ../src/gterminal.vala:707
msgid "Missing argument"
msgstr "Thiếu đối số"
-#: ../src/gterminal.vala:495
+#: ../src/gterminal.vala:499
#, c-format
msgid "Unknown command \"%s\""
msgstr "Lệnh không rõ “%s”"
-#: ../src/gterminal.vala:522
+#: ../src/gterminal.vala:526
#, c-format
msgid "'%s' needs the command to run as arguments after '--'"
msgstr "“%s” cần lệnh để chạy làm tham số sau “--”"
-#: ../src/gterminal.vala:525
+#: ../src/gterminal.vala:529
msgid "Extraneous arguments after '--'"
msgstr "Các đối số lạ sau “--”"
-#: ../src/gterminal.vala:740
+#: ../src/gterminal.vala:744
msgid "GTerminal"
msgstr "GTerminal"
-#: ../src/gterminal.vala:756
+#: ../src/gterminal.vala:760
#, c-format
msgid "Error processing arguments: %s\n"
msgstr "Gặp lỗi khi xử lý đối số: %s\n"
@@ -278,7 +297,6 @@ msgstr "Không tên"
# Cần dùng dấu nháy đơn. Xem: <https://mail.gnome.org/archives/gnome-i18n/2014-September/msg00155.html>
#. Translators: Keep single quote please!
#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.h:2
-#, fuzzy
msgctxt "visible-name"
msgid "'Unnamed'"
msgstr "'Không tên'"
@@ -323,10 +341,11 @@ msgstr "Màu chữ đậm mặc định trong thiết bị cuối"
msgid ""
"Default color of bold text in the terminal, as a color specification (can be "
"HTML-style hex digits, or a color name such as \"red\"). This is ignored if "
-"bold_color_same_as_fg is true."
+"bold-color-same-as-fg is true."
msgstr ""
-"Màu mặc định cho chữ đậm trong thiết bị cuối, có thể là dạng hệ thập lục "
-"phân của HTML, hoặc tên màu như “red” (đỏ)."
+"Màu mặc định cho chữ đậm trong thiết bị cuối, là đặc tả màu (có thể là dạng "
+"hệ thập lục phân của HTML, hoặc tên màu như “red” (đỏ)). Được bỏ qua nếu "
+"bold-color-same-as-fg được đặt."
#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.h:11
msgid "Whether bold text should use the same color as normal text"
@@ -335,21 +354,94 @@ msgstr "Có dùng màu chữ đậm giống màu chữ thường không"
#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.h:12
msgid ""
"If true, boldface text will be rendered using the same color as normal text."
-msgstr "Nếu đúng, màu của chữ đậm sẽ giống như chữ thường."
+msgstr "Nếu chọn, màu của chữ đậm sẽ giống như chữ thường."
#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.h:13
+msgid "Whether to use custom cursor colors"
+msgstr "Có nên sử dụng màu con trỏ tự chọn hay không"
+
+#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.h:14
+msgid "If true, use the cursor colors from the profile."
+msgstr "Nếu có, dùng màu con trỏ từ hồ sơ."
+
+#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.h:15
+msgid "Cursor background color"
+msgstr "Màu nền con trỏ"
+
+#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.h:16
+msgid ""
+"Custom color of the background of the terminal's cursor, as a color "
+"specification (can be HTML-style hex digits, or a color name such as \"red"
+"\"). This is ignored if cursor-colors-set is false."
+msgstr ""
+"Màu tự chọn của nền của con trỏ của thiết bị cuối, là đặc tả màu (có thể là "
+"dạng hệ thập lục phân của HTML, hoặc tên màu như “red” (đỏ)). Cái này bị bỏ "
+"qua nếu cursor-colors-set đặt là sai."
+
+#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.h:17
+msgid "Cursor foreground colour"
+msgstr "Màu tiền cảnh con trỏ"
+
+#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.h:18
+msgid ""
+"Custom color for the foreground of the text character at the terminal's "
+"cursor position, as a color specification (can be HTML-style hex digits, or "
+"a color name such as \"red\"). This is ignored if cursor-colors-set is false."
+msgstr ""
+"Màu tự chọn của tiền cảnh của ký tự văn bản tại vị trí con trỏ của thiết bị "
+"cuối, là đặc tả màu (có thể là dạng hệ thập lục phân của HTML, hoặc tên màu "
+"như “red” (đỏ)). Cái này bị bỏ qua nếu cursor-colors-set đặt là sai."
+
+#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.h:19
+msgid "Whether to use custom highlight colors"
+msgstr "Có nên dùng màu tô sáng tự chọn hay không"
+
+#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.h:20
+msgid "If true, use the highlight colors from the profile."
+msgstr "Nếu có, dùng màu tô sáng từ hồ sơ"
+
+#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.h:21
+msgid "Highlight background color"
+msgstr "Màu tô sáng nền"
+
+#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.h:22
+msgid ""
+"Custom color of the background of the terminal's highlight, as a color "
+"specification (can be HTML-style hex digits, or a color name such as \"red"
+"\"). This is ignored if highlight-colors-set is false."
+msgstr ""
+"Màu tự chọn của nền của tô sáng của thiết bị cuối, là đặc tả màu (có thể là "
+"dạng hệ thập lục phân của HTML, hoặc tên màu như “red” (đỏ)). Cái này bị bỏ "
+"qua nếu highlight-colors-set được đặt."
+
+#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.h:23
+msgid "Highlight foreground colour"
+msgstr "Màu tô sáng tiền cảnh"
+
+#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.h:24
+msgid ""
+"Custom color for the foreground of the text character at the terminal's "
+"highlight position, as a color specification (can be HTML-style hex digits, "
+"or a color name such as \"red\"). This is ignored if highlight-colors-set is "
+"false."
+msgstr ""
+"Màu tự chọn của tiền cảnh của ký tự văn bản tại vị trí con trỏ của thiết bị "
+"cuối, là đặc tả màu (có thể là dạng hệ thập lục phân của HTML, hoặc tên màu "
+"như “red” (đỏ)). Cái này bị bỏ qua nếu highlight-colors-set đặt là sai."
+
+#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.h:25
msgid "Whether to allow bold text"
msgstr "Có nên cho phép chữ đậm hay không."
-#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.h:14
+#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.h:26
msgid "If true, allow applications in the terminal to make text boldface."
-msgstr "Nếu đúng, cho phép ứng dụng trong thiết bị cuối tạo chữ đậm."
+msgstr "Nếu chọn, cho phép ứng dụng trong thiết bị cuối tạo chữ đậm."
-#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.h:15
+#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.h:27
msgid "Whether to ring the terminal bell"
msgstr "Có bật chuông ở thiết bị cuối hay không"
-#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.h:16
+#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.h:28
msgid ""
"List of ASCII punctuation characters that are not to be treated as part of a "
"word when doing word-wise selection"
@@ -357,19 +449,19 @@ msgstr ""
"Liệt kê các ký tự dấu câu ASCII cái mà không thể xử lý như là một thành phần "
"của từ khi thực hiện phần word-wise"
-#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.h:17
+#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.h:29
msgid "Whether to show menubar in new windows/tabs"
msgstr "Có nên hiển thị thanh trình đơn trong cửa sổ/tab mới hay không."
-#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.h:18
+#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.h:30
msgid "True if the menubar should be shown in new window"
msgstr "Đúng nếu thanh trình đơn nên hiển thị trong cửa sổ mới."
-#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.h:19
+#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.h:31
msgid "Default number of columns"
msgstr "Số cột mặc định"
-#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.h:20
+#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.h:32
msgid ""
"Number of columns in newly created terminal windows. Has no effect if "
"use_custom_default_size is not enabled."
@@ -377,11 +469,11 @@ msgstr ""
"Số cột trong cửa sổ đầu cuối mới. Không hữu hiệu nếu use_custom_default_size "
"được bật."
-#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.h:21
+#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.h:33
msgid "Default number of rows"
msgstr "Số dòng mặc định"
-#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.h:22
+#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.h:34
msgid ""
"Number of rows in newly created terminal windows. Has no effect if "
"use_custom_default_size is not enabled."
@@ -389,15 +481,15 @@ msgstr ""
"Số các dòng trong cửa sổ đầu cuối mới. Không hữu hiệu nếu "
"use_custom_default_size bật."
-#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.h:23
+#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.h:35
msgid "When to show the scrollbar"
msgstr "Khi nào hiển thị thanh cuộn"
-#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.h:24
+#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.h:36
msgid "Number of lines to keep in scrollback"
msgstr "Số dòng cuộn ngược"
-#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.h:25
+#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.h:37
msgid ""
"Number of scrollback lines to keep around. You can scroll back in the "
"terminal by this number of lines; lines that don't fit in the scrollback are "
@@ -407,80 +499,82 @@ msgstr ""
"cuối một số dòng này. những dòng nằm ngoài sẽ bị hủy. Cẩn thận với thiết lập "
"này; nó là hệ số chính xác định lượng bộ nhớ thiết bị cuối dùng."
-#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.h:26
+#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.h:38
msgid "Whether an unlimited number of lines should be kept in scrollback"
msgstr "Có hạn chế số dòng lưu trong tab cuộn không"
-#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.h:27
+#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.h:39
msgid ""
"If true, scrollback lines will never be discarded. The scrollback history is "
"stored on disk temporarily, so this may cause the system to run out of disk "
"space if there is a lot of output to the terminal."
msgstr ""
-"Nếu đúng, đuờng cuộn sẽ luôn hiển thị. Lịch sử đường cuộn được lưu trong ổ "
+"Nếu chọn, đuờng cuộn sẽ luôn hiển thị. Lịch sử đường cuộn được lưu trong ổ "
"cứng tạm nên hệ thống có thể làm đầy đĩa cứng nếu hiển thị quá nhiều."
-#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.h:28
+#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.h:40
msgid "Whether to scroll to the bottom when a key is pressed"
msgstr "Có nên cuộn đến đáy khi được nhấn phím hay không."
-#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.h:29
+#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.h:41
msgid "If true, pressing a key jumps the scrollbar to the bottom."
-msgstr "Nếu đúng, thiết bị cuối sẽ cuộn đến đáy nhấn phím."
+msgstr "Nếu chọn, thiết bị cuối sẽ cuộn đến đáy nhấn phím."
-#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.h:30
+#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.h:42
msgid "Whether to scroll to the bottom when there's new output"
msgstr "Có nên cuộn đến đáy khi có kết quả mới hay không."
-#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.h:31
+#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.h:43
msgid ""
"If true, whenever there's new output the terminal will scroll to the bottom."
msgstr ""
-"Nếu đúng, bất cứ khi nào có dữ liệu mới xuất ra thiết bị cuối, nó sẽ được "
+"Nếu chọn, bất cứ khi nào có dữ liệu mới xuất ra thiết bị cuối, nó sẽ được "
"cuộn xuống đáy."
-#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.h:32
+#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.h:44
msgid "What to do with the terminal when the child command exits"
msgstr "Làm gì với thiết bị cuối khi lệnh con kết thúc."
-#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.h:33
+#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.h:45
msgid ""
-"Possible values are \"close\" to close the terminal, and \"restart\" to "
-"restart the command."
+"Possible values are \"close\" to close the terminal, \"restart\" to restart "
+"the command, and \"hold\" to keep the terminal open with no command running "
+"inside."
msgstr ""
-"Giá trị có thể là “close” để _đóng_ thiết bị cuối, và “restart” để _khởi "
-"chạy lại_ lệnh."
+"Giá trị có thể là “close” để đóng thiết bị cuối, và “restart” để khởi chạy "
+"lại lệnh. và “hold” để giữ thiết bị cuối mở với không lệnh đang chạy bên "
+"trong."
-#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.h:34
+#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.h:46
msgid "Whether to launch the command in the terminal as a login shell"
msgstr ""
"Có nên thực hiện lệnh trong thiết bị cuối như là hệ vỏ đăng nhập hay không."
-#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.h:35
+#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.h:47
msgid ""
"If true, the command inside the terminal will be launched as a login shell "
"(argv[0] will have a hyphen in front of it)."
msgstr ""
-"Nếu đúng, lệnh trong thiết bị cuối sẽ được thực hiện như hệ vỏ đăng nhập. "
+"Nếu chọn, lệnh trong thiết bị cuối sẽ được thực hiện như hệ vỏ đăng nhập. "
"(argv[0] sẽ chứa dấu trừ ở đằng trước)."
-#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.h:36
+#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.h:48
msgid "Whether to run a custom command instead of the shell"
msgstr "Co nên chạy lệnh tự chọn thay vì hệ vỏ hay không."
-#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.h:37
+#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.h:49
msgid ""
"If true, the value of the custom_command setting will be used in place of "
"running a shell."
msgstr ""
-"Nếu đúng, giá trị của thiết lập “custom_command” (lệnh tự chọn) sẽ được dùng "
+"Nếu chọn, giá trị của thiết lập “custom_command” (lệnh tự chọn) sẽ được dùng "
"thay vì chạy hệ vỏ."
-#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.h:38
+#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.h:50
msgid "Whether to blink the cursor"
msgstr "Có nên nháy con trỏ hay không."
-#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.h:39
+#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.h:51
msgid ""
"The possible values are \"system\" to use the global cursor blinking "
"settings, or \"on\" or \"off\" to set the mode explicitly."
@@ -490,55 +584,55 @@ msgstr ""
" * on\t\tbật chế độ\n"
" * off\t\ttắt chế độ."
-#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.h:40
+#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.h:52
msgid "The cursor appearance"
msgstr "Hình thức con trỏ"
-#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.h:41
+#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.h:53
msgid "Custom command to use instead of the shell"
msgstr "Chạy lệnh tự chọn để dùng thay vì hệ vo"
-#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.h:42
+#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.h:54
msgid "Run this command in place of the shell, if use_custom_command is true."
msgstr ""
"Chạy lệnh này thay vì hệ vỏ, nếu “use_custom_command” (dùng lệnh tự chọn) "
"đúng."
-#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.h:43
+#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.h:55
msgid "Palette for terminal applications"
msgstr "Bảng màu dùng cho ứng dụng thiết bị cuối"
-#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.h:44
+#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.h:56
msgid "A Pango font name and size"
msgstr "Tên và kích thước phông chữ Pango"
-#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.h:45
+#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.h:57
msgid "The code sequence the Backspace key generates"
msgstr "Mã mà Phím “Backspace” sẽ tạo ra"
-#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.h:46
+#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.h:58
msgid "The code sequence the Delete key generates"
msgstr "Mã mà Phím “Delete” sẽ tạo ra"
-#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.h:47
+#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.h:59
msgid "Whether to use the colors from the theme for the terminal widget"
msgstr "Có nên dùng màu từ sắc thái của ô điều khiển thiết bị cuối hay không."
-#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.h:48
+#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.h:60
msgid "Whether to use the system monospace font"
msgstr "Có nên dùng phông chữ hệ thống có độ rộng cố định hay không"
-#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.h:49
+#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.h:61
msgid "Whether to rewrap the terminal contents on window resize"
msgstr ""
"Có ngắt dòng nội dung của thiết bị đầu cuối khi cửa sổ thay đổi kích thước "
"hay không"
-#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.h:50
+#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.h:62
msgid "Which encoding to use"
msgstr "Loại bảng mã nào được dùng"
-#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.h:51
+#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.h:63
msgid ""
"Whether ambiguous-width characters are narrow or wide when using UTF-8 "
"encoding"
@@ -546,115 +640,131 @@ msgstr ""
"Cho ký tự có độ rộng chưa rõ ràng là rộng hay hẹp khi sử dụng bảng mã UTF-8 "
"hay không"
-#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.h:52
+#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.h:64
msgid "Keyboard shortcut to open a new tab"
msgstr "Phím tắt Mở tab mới"
-#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.h:53
+#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.h:65
msgid "Keyboard shortcut to open a new window"
msgstr "Phím tắt Mở cửa sổ mới"
-#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.h:54
+#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.h:66
msgid "Keyboard shortcut to create a new profile"
msgstr "Phím tắt dùng để Tạo hồ sơ mới"
-#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.h:55
+#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.h:67
msgid "Keyboard shortcut to save the current tab contents to file"
msgstr "Phím tắt dùng để lưu nội dung thẻ hiện tại thành tập tin"
-#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.h:56
+#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.h:68
msgid "Keyboard shortcut to close a tab"
msgstr "Phím tắt dùng để đóng tab"
-#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.h:57
+#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.h:69
msgid "Keyboard shortcut to close a window"
msgstr "Phím tắt dùng để đóng cửa sổ"
-#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.h:58
+#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.h:70
msgid "Keyboard shortcut to copy text"
msgstr "Phím tắt dùng để Chép văn bản"
-#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.h:59
+#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.h:71
msgid "Keyboard shortcut to paste text"
msgstr "Phím tắt dùng để Dán văn bản"
-#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.h:60
+#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.h:72
+msgid "Keyboard shortcut to select all text"
+msgstr "Phím tắt dùng để chọn toàn bộ văn bản"
+
+#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.h:73
+msgid "Keyboard shortcut to open the Preferences dialog"
+msgstr "Phím tắt dùng để mở hộp thoại tùy thích"
+
+#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.h:74
+msgid "Keyboard shortcut to open the current profile's Preferences dialog"
+msgstr "Phím tắt dùng để mở hộp thoại Tùy thích hồ sơ hiện tại"
+
+#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.h:75
msgid "Keyboard shortcut to toggle full screen mode"
msgstr "Phím tắt dùng để bật/tắt chế độ Toàn màn hình"
-#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.h:61
+#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.h:76
msgid "Keyboard shortcut to toggle the visibility of the menubar"
msgstr "Phím tắt dùng để bật/tắt hiển thị thanh trình đơn"
-#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.h:62
+#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.h:77
+msgid "Keyboard shortcut to toggle the read-only state"
+msgstr "Phím tắt dùng để bật/tắt trạng thái chỉ-đọc"
+
+#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.h:78
msgid "Keyboard shortcut to reset the terminal"
msgstr "Phím tắt dùng để Đặt lại thiết bị cuối"
-#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.h:63
+#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.h:79
msgid "Keyboard shortcut to reset and clear the terminal"
msgstr "Phím tắt Đặt lại và xóa thiết bị cuối"
-#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.h:64
+#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.h:80
msgid "Keyboard shortcut to open the search dialog"
msgstr "Phím tắt dùng để mở hộp thoại tìm kiếm"
-#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.h:65
+#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.h:81
msgid "Keyboard shortcut to find the next occurrence of the search term"
msgstr "Phím tắt để tìm từ khớp mấu xảy ra kế tiếp"
-#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.h:66
+#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.h:82
msgid "Keyboard shortcut to find the previous occurrence of the search term"
msgstr "Phím tắt để tìm từ khớp mấu xảy ra kế trước"
-#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.h:67
+#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.h:83
msgid "Keyboard shortcut to clear the find highlighting"
msgstr "Phím tắt đùng để xóa tô sáng phần khớp mẫu"
-#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.h:68
+#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.h:84
msgid "Keyboard shortcut to switch to the previous tab"
msgstr "Phím tắt Chuyển sang thanh trước"
-#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.h:69
+#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.h:85
msgid "Keyboard shortcut to switch to the next tab"
msgstr "Phím tắt Chuyển sang thanh kế"
-#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.h:70
+#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.h:86
msgid "Keyboard shortcut to move the current tab to the left"
msgstr "Phím tắt để di chuyển thanh hiện tại sang trái"
-#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.h:71
+#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.h:87
msgid "Keyboard shortcut to move the current tab to the right"
msgstr "Phím tắt để di chuyển thanh hiện tại sang phải"
-#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.h:72
+#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.h:88
msgid "Keyboard shortcut to detach current tab"
msgstr "Phím tắt để tách rời thanh hiện tại ra"
-#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.h:73
+#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.h:89
msgid "Keyboard shortcut to switch to the numbered tab"
msgstr "Phím tắt để chuyển sang thanh được đánh số"
-#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.h:74
+#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.h:90
msgid "Keyboard shortcut to launch help"
msgstr "Phím tắt để mở trợ giúp"
-#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.h:75
+#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.h:91
msgid "Keyboard shortcut to make font larger"
msgstr "Phím tắt phóng chữ to hơn"
-#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.h:76
+#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.h:92
msgid "Keyboard shortcut to make font smaller"
msgstr "Phím tắt thu chữ nhỏ đi"
-#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.h:77
+#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.h:93
msgid "Keyboard shortcut to make font normal-size"
msgstr "Phím tắt để kích thước chữ về bình thường"
-#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.h:78
+#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.h:94
msgid "Whether the menubar has access keys"
msgstr "Có dùng các phím bấm để truy cập trình đơn không"
-#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.h:79
+#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.h:95
msgid ""
"Whether to have Alt+letter access keys for the menubar. They may interfere "
"with some applications run inside the terminal so it's possible to turn them "
@@ -664,11 +774,11 @@ msgstr ""
"thể gây trở ngại cho vài ứng dụng chạy trong thiết bị cuối, gần như chắc "
"chắn là bạn nên tắt chức năng này."
-#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.h:80
+#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.h:96
msgid "Whether shortcuts are enabled"
msgstr "Có bật phím tắt hay không"
-#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.h:81
+#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.h:97
msgid ""
"Whether shortcuts are enabled. They may interfere with some applications run "
"inside the terminal so it's possible to turn them off."
@@ -676,11 +786,11 @@ msgstr ""
"Có bật phím tắt hay không. Việc này có thể gây trở ngại cho vài ứng dụng "
"chạy trong thiết bị cuối, gần như chắc chắn là bạn nên tắt chức năng này."
-#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.h:82
+#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.h:98
msgid "Whether the standard GTK shortcut for menubar access is enabled"
msgstr "Có bật truy cập thanh trình đơn dựa trên phím tắt chuẩn GTK không."
-#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.h:83
+#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.h:99
msgid ""
"Normally you can access the menubar with F10. This can also be customized "
"via gtkrc (gtk-menu-bar-accel = \"whatever\"). This option allows the "
@@ -690,15 +800,15 @@ msgstr ""
"Điều này có thể được điều chỉnh trong “gtkrc” (gtk-menu-bar-accel = “cái gì "
"đó”). Tùy chọn này cho phép tắt phím tắt chuẩn để kích hoạt thanh trình đơn."
-#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.h:84
+#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.h:100
msgid "Whether the shell integration is enabled"
msgstr "Có bật hệ vỏ ghép hay không"
-#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.h:85
+#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.h:101
msgid "List of available encodings"
msgstr "Danh sách các bộ ký tự hiện có"
-#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.h:86
+#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.h:102
msgid ""
"A subset of possible encodings are presented in the Encoding submenu. This "
"is a list of encodings to appear there."
@@ -706,26 +816,30 @@ msgstr ""
"Tập con các bộ ký tự có thể được hiển thị trong trình đơn con Bộ ký tự. Đây "
"là danh sách các bộ ký tự đó. "
-#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.h:87
+#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.h:103
msgid "Whether to ask for confirmation before closing a terminal"
msgstr "Có hỏi để xác xác nhận khi đóng cửa sổ thiết bị cuối hay không"
-#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.h:88
+#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.h:104
msgid "Whether to show the menubar in new windows"
msgstr "Có nên hiển thị thanh trình đơn trong cửa sổ mới hay không"
-#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.h:89
+#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.h:105
msgid "Whether to open new terminals as windows or tabs"
msgstr "Có nên mở thiết bị cuối như là một thanh hay cửa số mới hay không"
-#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.h:90
+#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.h:106
msgid "When to show the tabs bar"
msgstr "Khi nào hiển thị các thanh tab"
-#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.h:91
+#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.h:107
msgid "The position of the tab bar"
msgstr "Vị trí của thanh tab"
+#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.h:108
+msgid "Which theme variant to use"
+msgstr "Biến thể chủ đề nào được dùng"
+
#. Open new terminal in new window
#: ../src/preferences.ui.h:2
msgid "Window"
@@ -737,222 +851,241 @@ msgid "Tab"
msgstr "Thanh"
#: ../src/preferences.ui.h:5
+msgctxt "theme variant"
+msgid "Default"
+msgstr "Mặc định"
+
+#: ../src/preferences.ui.h:6
+msgctxt "theme variant"
+msgid "Light"
+msgstr "Sáng"
+
+#: ../src/preferences.ui.h:7
+msgctxt "theme variant"
+msgid "Dark"
+msgstr "Tối"
+
+#: ../src/preferences.ui.h:8 ../src/terminal-accels.c:170
msgid "Preferences"
msgstr "Tùy thích"
-#: ../src/preferences.ui.h:6
+#: ../src/preferences.ui.h:9
msgid "Show _menubar by default in new terminals"
msgstr "Hiện thanh trình đơn trong thiết bị cuối _mới (mặc định)"
-#: ../src/preferences.ui.h:7
+#: ../src/preferences.ui.h:10
msgid "_Enable mnemonics (such as Alt+F to open the File menu)"
msgstr "_Bật phím tắt dạng dễ nhớ (v.d. Alt+F để mở trình đơn “Tập tin”)"
-#: ../src/preferences.ui.h:8
+#: ../src/preferences.ui.h:11
msgid "Enable the _menu accelerator key (F10 by default)"
msgstr "Bật tính năng phí_m tắt tăng tốc cho trình đơn (mặc định là F10)"
-#: ../src/preferences.ui.h:9
+#: ../src/preferences.ui.h:12
+msgid "Theme _variant:"
+msgstr "_Biến thể chủ đề:"
+
+#: ../src/preferences.ui.h:13
msgid "Open _new terminals in:"
msgstr "Mở thiết bị cuối tro_ng:"
-#: ../src/preferences.ui.h:10 ../src/profile-preferences.ui.h:61
+#: ../src/preferences.ui.h:14 ../src/profile-preferences.ui.h:61
msgid "General"
msgstr "Chung"
-#: ../src/preferences.ui.h:11
+#: ../src/preferences.ui.h:15
msgid "_Enable shortcuts"
msgstr "_Bật phím tắt"
-#: ../src/preferences.ui.h:12
+#: ../src/preferences.ui.h:16
msgid "Shortcuts"
msgstr "Phím tắt"
-#: ../src/preferences.ui.h:13
+#: ../src/preferences.ui.h:17
msgid "_Clone"
msgstr "Nhân đô_i"
-#: ../src/preferences.ui.h:14
+#: ../src/preferences.ui.h:18
msgid "_Profile used when launching a new terminal:"
msgstr "_Hồ sơ được dùng khi khởi chạy thiết bị cuối mới:"
-#: ../src/preferences.ui.h:15
+#: ../src/preferences.ui.h:19
msgid "Profiles"
msgstr "Hồ sơ"
-#: ../src/preferences.ui.h:16
+#: ../src/preferences.ui.h:20
msgid "E_ncodings shown in menu:"
msgstr "Bả_ng mã hiển thị trên trình đơn:"
-#: ../src/preferences.ui.h:17
+#: ../src/preferences.ui.h:21
msgid "Encodings"
msgstr "Các bảng mã"
-#: ../src/profile-editor.c:48
+#: ../src/profile-editor.c:49
msgid "Black on light yellow"
msgstr "Đen trên nền vàng nhạt"
-#: ../src/profile-editor.c:52
+#: ../src/profile-editor.c:53
msgid "Black on white"
msgstr "Đen nền trắng"
-#: ../src/profile-editor.c:56
+#: ../src/profile-editor.c:57
msgid "Gray on black"
msgstr "Xám nền đen"
-#: ../src/profile-editor.c:60
+#: ../src/profile-editor.c:61
msgid "Green on black"
msgstr "Xanh lá cây nền đen"
-#: ../src/profile-editor.c:64
+#: ../src/profile-editor.c:65
msgid "White on black"
msgstr "Trắng nền đen"
#. Translators: "Solarized" is the name of a colour scheme, "light" can be translated
-#: ../src/profile-editor.c:69
+#: ../src/profile-editor.c:70
msgid "Solarized light"
msgstr "Solarized sáng"
#. Translators: "Solarized" is the name of a colour scheme, "dark" can be translated
-#: ../src/profile-editor.c:74
+#: ../src/profile-editor.c:75
msgid "Solarized dark"
msgstr "Solarized tối"
-#: ../src/profile-editor.c:438
+#: ../src/profile-editor.c:442
#, c-format
msgid "Error parsing command: %s"
msgstr "Gặp lỗi khi phân tích câu lệnh: %s"
#. This is the name of a colour scheme
-#: ../src/profile-editor.c:479 ../src/profile-preferences.ui.h:32
+#: ../src/profile-editor.c:483 ../src/profile-preferences.ui.h:36
msgid "Custom"
msgstr "Tự chọn"
-#: ../src/profile-editor.c:638
+#: ../src/profile-editor.c:642
#, c-format
msgid "Editing Profile “%s”"
msgstr "Đang sửa hồ sơ “%s”"
-#: ../src/profile-editor.c:844
+#: ../src/profile-editor.c:898
#, c-format
msgid "Choose Palette Color %u"
msgstr "Chọn màu bảng chọn %u"
-#: ../src/profile-editor.c:848
+#: ../src/profile-editor.c:902
#, c-format
msgid "Palette entry %u"
msgstr "Mục bảng chọn %u"
-#. Cursor shape
+#. ambiguous-width characers are
#: ../src/profile-preferences.ui.h:2
+msgid "Narrow"
+msgstr "Hẹp"
+
+#. ambiguous-width characers are
+#: ../src/profile-preferences.ui.h:4
+msgid "Wide"
+msgstr "Rộng"
+
+#. Cursor shape
+#: ../src/profile-preferences.ui.h:6
msgid "Block"
msgstr "Khối"
#. Cursor shape
-#: ../src/profile-preferences.ui.h:4
+#: ../src/profile-preferences.ui.h:8
msgid "I-Beam"
msgstr "I-Beam"
#. Cursor shape
-#: ../src/profile-preferences.ui.h:6
+#: ../src/profile-preferences.ui.h:10
msgid "Underline"
msgstr "Gạch chân"
#. When terminal commands set their own titles
-#: ../src/profile-preferences.ui.h:8
+#: ../src/profile-preferences.ui.h:12
msgid "Replace initial title"
msgstr "Thay thế tiêu đề ban đầu"
#. When terminal commands set their own titles
-#: ../src/profile-preferences.ui.h:10
+#: ../src/profile-preferences.ui.h:14
msgid "Append initial title"
msgstr "Thêm vào trước tiêu đề ban đầu"
#. When terminal commands set their own titles
-#: ../src/profile-preferences.ui.h:12
+#: ../src/profile-preferences.ui.h:16
msgid "Prepend initial title"
msgstr "Thêm vào sau tiêu đề ban đầu"
#. When terminal commands set their own titles
-#: ../src/profile-preferences.ui.h:14
+#: ../src/profile-preferences.ui.h:18
msgid "Keep initial title"
msgstr "Bảo toàn tiêu đề đầu tiên"
#. When command exits
-#: ../src/profile-preferences.ui.h:16
+#: ../src/profile-preferences.ui.h:20
msgid "Exit the terminal"
msgstr "Thoát thiết bị cuối"
#. When command exits
-#: ../src/profile-preferences.ui.h:18
+#: ../src/profile-preferences.ui.h:22
msgid "Restart the command"
msgstr "Chạy lại lệnh"
#. When command exits
-#: ../src/profile-preferences.ui.h:20
+#: ../src/profile-preferences.ui.h:24
msgid "Hold the terminal open"
msgstr "Luôn để thiết bị đầu cuối mở"
#. This is the name of a colour scheme
-#: ../src/profile-preferences.ui.h:22
+#: ../src/profile-preferences.ui.h:26
msgid "Tango"
msgstr "Tango"
#. This is the name of a colour scheme
-#: ../src/profile-preferences.ui.h:24
+#: ../src/profile-preferences.ui.h:28
msgid "Linux console"
msgstr "Bàn điều khiển Linux"
#. This is the name of a colour scheme
-#: ../src/profile-preferences.ui.h:26
+#: ../src/profile-preferences.ui.h:30
msgid "XTerm"
msgstr "XTerm"
#. This is the name of a colour scheme
-#: ../src/profile-preferences.ui.h:28
+#: ../src/profile-preferences.ui.h:32
msgid "Rxvt"
msgstr "Rxvt"
#. This is the name of a colour scheme
-#: ../src/profile-preferences.ui.h:30
+#: ../src/profile-preferences.ui.h:34
msgid "Solarized"
msgstr "Solarized"
#. This refers to the Delete keybinding option
-#: ../src/profile-preferences.ui.h:34
+#: ../src/profile-preferences.ui.h:38
msgid "Automatic"
msgstr "Tự động"
#. This refers to the Delete keybinding option
-#: ../src/profile-preferences.ui.h:36
+#: ../src/profile-preferences.ui.h:40
msgid "Control-H"
msgstr "Control-H"
#. This refers to the Delete keybinding option
-#: ../src/profile-preferences.ui.h:38
+#: ../src/profile-preferences.ui.h:42
msgid "ASCII DEL"
msgstr "ASCII DEL"
#. This refers to the Delete keybinding option
-#: ../src/profile-preferences.ui.h:40
+#: ../src/profile-preferences.ui.h:44
msgid "Escape sequence"
msgstr "Chuỗi Escape"
#. This refers to the Delete keybinding option
-#: ../src/profile-preferences.ui.h:42
+#: ../src/profile-preferences.ui.h:46
msgid "TTY Erase"
msgstr "Xóa TTY"
-#. ambiguous-width characers are
-#: ../src/profile-preferences.ui.h:44
-msgid "Narrow"
-msgstr "Hẹp"
-
-#. ambiguous-width characers are
-#: ../src/profile-preferences.ui.h:46
-msgid "Wide"
-msgstr "Rộng"
-
#: ../src/profile-preferences.ui.h:47
msgid "Profile Editor"
msgstr "Bộ sửa đổi hồ sơ"
@@ -978,37 +1111,37 @@ msgid "rows"
msgstr "dòng"
#: ../src/profile-preferences.ui.h:53
-msgid "Rese_t"
-msgstr "Đặt _lại"
-
-#: ../src/profile-preferences.ui.h:54
msgid "Cursor _shape:"
msgstr "_Kiểu con trỏ:"
-#: ../src/profile-preferences.ui.h:55
+#: ../src/profile-preferences.ui.h:54
msgid "Terminal _bell"
msgstr "Ch_uông thiết bị cuối"
-#: ../src/profile-preferences.ui.h:56
+#: ../src/profile-preferences.ui.h:55
msgid "Text Appearance"
msgstr "Diện mạo chữ"
-#: ../src/profile-preferences.ui.h:57
+#: ../src/profile-preferences.ui.h:56
msgid "_Allow bold text"
msgstr "Ch_o phép chữ đậm"
-#: ../src/profile-preferences.ui.h:58
+#: ../src/profile-preferences.ui.h:57
msgid "_Rewrap on resize"
msgstr "_Ngắt lại dòng khi đổi cỡ"
-#: ../src/profile-preferences.ui.h:59
-msgid "_Custom font"
-msgstr "_Phông tự chọn"
+#: ../src/profile-preferences.ui.h:58
+msgid "_Custom font:"
+msgstr "_Phông tự chọn:"
-#: ../src/profile-preferences.ui.h:60
+#: ../src/profile-preferences.ui.h:59
msgid "Choose A Terminal Font"
msgstr "Chọn một phông chữ thiết bị cuối"
+#: ../src/profile-preferences.ui.h:60
+msgid "Rese_t"
+msgstr "Đặt _lại"
+
#: ../src/profile-preferences.ui.h:62
msgid "_Run command as a login shell"
msgstr "Chạ_y lệnh là hệ vỏ đăng nhập"
@@ -1042,78 +1175,102 @@ msgid "Built-in sche_mes:"
msgstr "Lược đồ dựng _sẵn:"
#: ../src/profile-preferences.ui.h:70
-msgid "_Text color:"
-msgstr "Màu _chữ:"
+msgid "Text"
+msgstr "Văn bản"
#: ../src/profile-preferences.ui.h:71
-msgid "_Background color:"
-msgstr "Màu _nền:"
+msgid "Background"
+msgstr "Nền"
#: ../src/profile-preferences.ui.h:72
-msgid "Choose Terminal Background Color"
-msgstr "Chọn màu nền thiết bị cuối"
+msgid "_Default color:"
+msgstr "_Màu mặc định:"
#: ../src/profile-preferences.ui.h:73
msgid "Choose Terminal Text Color"
msgstr "Chòn màu chữ thiết bị cuối"
#: ../src/profile-preferences.ui.h:74
-msgid "_Underline color:"
-msgstr "Màu _gạch chân:"
+msgid "Choose Terminal Background Color"
+msgstr "Chọn màu nền thiết bị cuối"
#: ../src/profile-preferences.ui.h:75
-msgid "_Same as text color"
-msgstr "_Giống màu văn bản"
+msgid "Choose Terminal Bold Text Color"
+msgstr "Chọn màu chữ đậm thiết bị cuối"
#: ../src/profile-preferences.ui.h:76
-msgid "Bol_d color:"
-msgstr "Màu đậ_m:"
+msgid "Choose Terminal Underlined Text Color"
+msgstr "Chọn màu chữ gạch chân thiết bị cuối"
#: ../src/profile-preferences.ui.h:77
+msgid "Cu_rsor color:"
+msgstr "Màu con t_rỏ:"
+
+#: ../src/profile-preferences.ui.h:78
+msgid "Choose Terminal Cursor Foreground Color"
+msgstr "Chọn màu tiền cảnh con trỏ thiết bị cuối"
+
+#: ../src/profile-preferences.ui.h:79
+msgid "Choose Terminal Cursor Background Color"
+msgstr "Chọn màu nền con trỏ thiết bị cuối"
+
+#: ../src/profile-preferences.ui.h:80
+msgid "_Underline color:"
+msgstr "Màu _gạch chân:"
+
+#: ../src/profile-preferences.ui.h:81
+msgid "Bo_ld color:"
+msgstr "Màu đậ_m:"
+
+#: ../src/profile-preferences.ui.h:82
+msgid "_Highlight color:"
+msgstr "Màu tô _sáng:"
+
+#: ../src/profile-preferences.ui.h:83
msgid "Palette"
msgstr "Bảng màu"
-#: ../src/profile-preferences.ui.h:78
+#: ../src/profile-preferences.ui.h:84
msgid "Built-in _schemes:"
msgstr "_Lược đồ có sẵn:"
-#: ../src/profile-preferences.ui.h:79
+#: ../src/profile-preferences.ui.h:85
msgid "<b>Note:</b> Terminal applications have these colors available to them."
msgstr "<b>Chú ý:</b> Thiết bị cuối có những màu sẵn dùng với nó."
-#: ../src/profile-preferences.ui.h:80
+#: ../src/profile-preferences.ui.h:86
msgid "Color p_alette:"
msgstr "_Bảng chọn màu:"
-#: ../src/profile-preferences.ui.h:81
+#: ../src/profile-preferences.ui.h:87
msgid "Colors"
msgstr "Màu sắc"
-#: ../src/profile-preferences.ui.h:82
+#: ../src/profile-preferences.ui.h:88
msgid "Scroll on _keystroke"
msgstr "Cuộn khi nhấn _phím"
-#: ../src/profile-preferences.ui.h:83
+#: ../src/profile-preferences.ui.h:89
msgid "Scroll on _output"
msgstr "Cuộn đầu _ra"
-#: ../src/profile-preferences.ui.h:84
+#: ../src/profile-preferences.ui.h:90
msgid "_Limit scrollback to:"
msgstr "_Giới hạn cuộn ngược thành:"
-#: ../src/profile-preferences.ui.h:85
+#: ../src/profile-preferences.ui.h:91
msgid "lines"
msgstr "dòng"
-#: ../src/profile-preferences.ui.h:86
+#: ../src/profile-preferences.ui.h:92
msgid "_Show scrollbar"
msgstr "Hiện thanh c_uộn"
-#: ../src/profile-preferences.ui.h:87
+#: ../src/profile-preferences.ui.h:93
msgid "Scrolling"
msgstr "Cuộn"
-#: ../src/profile-preferences.ui.h:88
+#: ../src/profile-preferences.ui.h:94
msgid ""
"<b>Note:</b> These options may cause some applications to behave "
"incorrectly. They are only here to allow you to work around certain "
@@ -1123,27 +1280,27 @@ msgstr ""
"sai. Chúng có mặt ở đây chỉ để cho phép bạn làm việc với một số ứng dụng "
"nhất định và hệ điều hành mà mong muốn một hành vi thiết bị cuối khác."
-#: ../src/profile-preferences.ui.h:89
+#: ../src/profile-preferences.ui.h:95
msgid "_Delete key generates:"
msgstr "Phím _Delete sẽ tạo ra:"
-#: ../src/profile-preferences.ui.h:90
+#: ../src/profile-preferences.ui.h:96
msgid "_Backspace key generates:"
-msgstr "Phím _xóa lùi sẽ tạo ra:"
+msgstr "Phím _Backspace sẽ tạo ra:"
-#: ../src/profile-preferences.ui.h:91
+#: ../src/profile-preferences.ui.h:97
msgid "_Encoding:"
msgstr "_Bảng mã:"
-#: ../src/profile-preferences.ui.h:92
+#: ../src/profile-preferences.ui.h:98
msgid "Ambiguous-_width characters:"
msgstr "Ký tự có độ _rộng chưa rõ ràng:"
-#: ../src/profile-preferences.ui.h:93
+#: ../src/profile-preferences.ui.h:99
msgid "_Reset Compatibility Options to Defaults"
msgstr "Đặt _lại tùy chọn tương thích mặc định"
-#: ../src/profile-preferences.ui.h:94
+#: ../src/profile-preferences.ui.h:100
msgid "Compatibility"
msgstr "Tương thích"
@@ -1179,148 +1336,160 @@ msgstr "Khớp bằng _biểu thức chính quy"
msgid "_Wrap around"
msgstr "_Cuộn"
-#: ../src/terminal-accels.c:148
+#: ../src/terminal-accels.c:156
msgid "New Terminal in New Tab"
msgstr "Mở thiết bị cuối trong thanh mới"
-#: ../src/terminal-accels.c:149
+#: ../src/terminal-accels.c:157
msgid "New Terminal in New Window"
msgstr "Mở thiết bị cuối trong cửa sổ mới"
-#: ../src/terminal-accels.c:150
+#: ../src/terminal-accels.c:158
msgid "New Profile"
msgstr "Hồ sơ mới"
-#: ../src/terminal-accels.c:152
+#: ../src/terminal-accels.c:160
msgid "Save Contents"
msgstr "Lưu nội dung"
-#: ../src/terminal-accels.c:154
+#: ../src/terminal-accels.c:162
msgid "Close Terminal"
msgstr "Đóng thiết bị cuối"
-#: ../src/terminal-accels.c:155
+#: ../src/terminal-accels.c:163
msgid "Close All Terminals"
msgstr "Đóng mọi thiết bị cuối"
#. Edit menu
-#: ../src/terminal-accels.c:159 ../src/terminal-window.c:2471
-#: ../src/terminal-window.c:2588
+#: ../src/terminal-accels.c:167 ../src/terminal-window.c:2462
+#: ../src/terminal-window.c:2582
msgid "Copy"
msgstr "Chép"
-#: ../src/terminal-accels.c:160 ../src/terminal-window.c:2474
-#: ../src/terminal-window.c:2591
+#: ../src/terminal-accels.c:168 ../src/terminal-window.c:2465
+#: ../src/terminal-window.c:2585
msgid "Paste"
msgstr "Dán"
-#: ../src/terminal-accels.c:164 ../src/terminal-accels.c:221
+#: ../src/terminal-accels.c:169 ../src/terminal-window.c:2471
+msgid "Select All"
+msgstr "Chọn tất cả"
+
+#: ../src/terminal-accels.c:171
+msgid "Profile Preferences"
+msgstr "Tùy thích Hồ sơ"
+
+#: ../src/terminal-accels.c:175 ../src/terminal-accels.c:233
msgid "Find"
msgstr "Tìm"
-#: ../src/terminal-accels.c:165
+#: ../src/terminal-accels.c:176
msgid "Find Next"
msgstr "Tìm kế"
-#: ../src/terminal-accels.c:166
+#: ../src/terminal-accels.c:177
msgid "Find Previous"
msgstr "Tìm trước"
-#: ../src/terminal-accels.c:167
+#: ../src/terminal-accels.c:178
msgid "Clear Find Highlight"
msgstr "Xóa tô sáng chữ tìm thấy"
-#: ../src/terminal-accels.c:171
+#: ../src/terminal-accels.c:182
msgid "Hide and Show toolbar"
msgstr "Ẩn/hiện thanh công cụ"
-#: ../src/terminal-accels.c:172
+#: ../src/terminal-accels.c:183
msgid "Full Screen"
msgstr "Toàn màn hình"
#. View menu
-#: ../src/terminal-accels.c:173 ../src/terminal-window.c:2491
+#: ../src/terminal-accels.c:184 ../src/terminal-window.c:2482
msgid "Zoom In"
msgstr "Phóng to"
-#: ../src/terminal-accels.c:174 ../src/terminal-window.c:2494
+#: ../src/terminal-accels.c:185 ../src/terminal-window.c:2485
msgid "Zoom Out"
msgstr "Thu nhỏ"
-#: ../src/terminal-accels.c:175 ../src/terminal-window.c:2497
+#: ../src/terminal-accels.c:186 ../src/terminal-window.c:2488
msgid "Normal Size"
msgstr "Cỡ bình thường"
-#: ../src/terminal-accels.c:179
+#: ../src/terminal-accels.c:190
+msgid "Read-Only"
+msgstr "Chỉ-đọc"
+
+#: ../src/terminal-accels.c:191
msgid "Reset"
msgstr "Đặt lại"
-#: ../src/terminal-accels.c:180
+#: ../src/terminal-accels.c:192
msgid "Reset and Clear"
msgstr "Đặt lại và xóa"
-#: ../src/terminal-accels.c:184
+#: ../src/terminal-accels.c:196
msgid "Switch to Previous Terminal"
msgstr "Chuyển sang Thiết bị cuối trước"
-#: ../src/terminal-accels.c:185
+#: ../src/terminal-accels.c:197
msgid "Switch to Next Terminal"
msgstr "Chuyển sang Thiết bị cuối kế"
-#: ../src/terminal-accels.c:186
+#: ../src/terminal-accels.c:198
msgid "Move Terminal to the Left"
msgstr "Chuyển Thiết bị cuối sang trái"
-#: ../src/terminal-accels.c:187
+#: ../src/terminal-accels.c:199
msgid "Move Terminal to the Right"
msgstr "Chuyển Thiết bị cuối sang phải"
-#: ../src/terminal-accels.c:188
+#: ../src/terminal-accels.c:200
msgid "Detach Terminal"
msgstr "Tách rời Thiết bị cuối"
-#: ../src/terminal-accels.c:211
+#: ../src/terminal-accels.c:223
msgid "Contents"
msgstr "Mục lục"
-#: ../src/terminal-accels.c:218
+#: ../src/terminal-accels.c:230
msgid "File"
msgstr "Tập tin"
-#: ../src/terminal-accels.c:219
+#: ../src/terminal-accels.c:231
msgid "Edit"
msgstr "Sửa"
-#: ../src/terminal-accels.c:220
+#: ../src/terminal-accels.c:232
msgid "View"
msgstr "Trình bày"
-#: ../src/terminal-accels.c:223
+#: ../src/terminal-accels.c:235
msgid "Tabs"
msgstr "Thanh"
-#: ../src/terminal-accels.c:224
+#: ../src/terminal-accels.c:236
msgid "Help"
msgstr "Trợ giúp"
-#: ../src/terminal-accels.c:321
+#: ../src/terminal-accels.c:333
#, c-format
msgid "Switch to Tab %u"
msgstr "Chuyển sang Thanh %u"
-#: ../src/terminal-accels.c:529
+#: ../src/terminal-accels.c:541
msgid "_Action"
msgstr "_Hành vi"
-#: ../src/terminal-accels.c:548
+#: ../src/terminal-accels.c:560
msgid "Shortcut _Key"
msgstr "_Phím tắt"
-#: ../src/terminal-app.c:710
+#: ../src/terminal-app.c:747
msgid "User Defined"
msgstr "Người dùng định nghĩa"
-#: ../src/terminal.c:233
+#: ../src/terminal.c:333
#, c-format
msgid "Failed to parse arguments: %s\n"
msgstr "Gặp lỗi khi phân tích cú pháp của các đối số : %s\n"
@@ -1474,11 +1643,11 @@ msgstr "Thiết bị cuối _mới"
msgid "_Preferences"
msgstr "Tù_y thích"
-#: ../src/terminal-menus.ui.h:3 ../src/terminal-window.c:2442
+#: ../src/terminal-menus.ui.h:3 ../src/terminal-window.c:2433
msgid "_Help"
msgstr "Trợ g_iúp"
-#: ../src/terminal-menus.ui.h:4 ../src/terminal-window.c:2559
+#: ../src/terminal-menus.ui.h:4 ../src/terminal-window.c:2550
msgid "_About"
msgstr "_Giới thiệu"
@@ -1486,40 +1655,40 @@ msgstr "_Giới thiệu"
msgid "_Quit"
msgstr "_Thoát"
-#: ../src/terminal-nautilus.c:602
+#: ../src/terminal-nautilus.c:603
msgid "Open in _Remote Terminal"
msgstr "Mở Thiết bị c_uối với máy mạng"
-#: ../src/terminal-nautilus.c:604
+#: ../src/terminal-nautilus.c:605
msgid "Open in _Local Terminal"
msgstr "Mở Thiết bị c_uối nội bộ"
-#: ../src/terminal-nautilus.c:608 ../src/terminal-nautilus.c:619
+#: ../src/terminal-nautilus.c:609 ../src/terminal-nautilus.c:620
msgid "Open the currently selected folder in a terminal"
msgstr "Mở thư mục được chọn hiện tại trong thiết bị cuối"
-#: ../src/terminal-nautilus.c:610 ../src/terminal-nautilus.c:621
-#: ../src/terminal-nautilus.c:631
+#: ../src/terminal-nautilus.c:611 ../src/terminal-nautilus.c:622
+#: ../src/terminal-nautilus.c:632
msgid "Open the currently open folder in a terminal"
msgstr "Mở thư mục hiện tại trong thiết bị cuối"
-#: ../src/terminal-nautilus.c:616 ../src/terminal-nautilus.c:630
+#: ../src/terminal-nautilus.c:617 ../src/terminal-nautilus.c:631
msgid "Open in T_erminal"
msgstr "Mở trong Thiết bị _cuối"
-#: ../src/terminal-nautilus.c:627
+#: ../src/terminal-nautilus.c:628
msgid "Open T_erminal"
msgstr "Mở Thiết bị _cuối"
-#: ../src/terminal-nautilus.c:628
+#: ../src/terminal-nautilus.c:629
msgid "Open a terminal"
msgstr "Mở thiết bị cuối"
-#: ../src/terminal-nautilus.c:646 ../src/terminal-nautilus.c:659
+#: ../src/terminal-nautilus.c:647 ../src/terminal-nautilus.c:660
msgid "Open in _Midnight Commander"
msgstr "Mở trong _Midnight Commander"
-#: ../src/terminal-nautilus.c:648
+#: ../src/terminal-nautilus.c:649
msgid ""
"Open the currently selected folder in the terminal file manager Midnight "
"Commander"
@@ -1527,55 +1696,64 @@ msgstr ""
"Mở thư mục hiện tại được chọn trong bộ quản lý thiết bị cuối Midnight "
"Commander"
-#: ../src/terminal-nautilus.c:650 ../src/terminal-nautilus.c:660
+#: ../src/terminal-nautilus.c:651 ../src/terminal-nautilus.c:661
msgid ""
"Open the currently open folder in the terminal file manager Midnight "
"Commander"
msgstr "Mở thư mục hiện tại trong bộ quản lý thiết bị cuối Midnight Commander"
-#: ../src/terminal-nautilus.c:656
+#: ../src/terminal-nautilus.c:657
msgid "Open _Midnight Commander"
msgstr "Mở _Midnight Commander"
-#: ../src/terminal-nautilus.c:657
+#: ../src/terminal-nautilus.c:658
msgid "Open the terminal file manager Midnight Commander"
msgstr "Mở bộ quản lý thiết bị cuối Midnight Commander"
-#: ../src/terminal-options.c:222 ../src/terminal-options.c:235
+#: ../src/terminal-options.c:222
+#, c-format
+msgid ""
+"Option \"%s\" is deprecated and might be removed in a later version of gnome-"
+"terminal."
+msgstr ""
+"Tùy chọn “%s” đã lạc hậu và có lẽ sẽ bị xóa bỏ kể từ phiên bản gnome-"
+"terminal sau."
+
+#: ../src/terminal-options.c:233 ../src/terminal-options.c:246
#, c-format
msgid "Option \"%s\" is no longer supported in this version of gnome-terminal."
msgstr ""
"Tùy chọn “%s” không còn được gnome-terminal hỗ trợ nữa kể từ phiên bản này."
-#: ../src/terminal-options.c:247 ../src/terminal-util.c:229
+#: ../src/terminal-options.c:258 ../src/terminal-util.c:230
msgid "GNOME Terminal"
msgstr "Thiết bị cuối GNOME"
-#: ../src/terminal-options.c:287
+#: ../src/terminal-options.c:298
#, c-format
msgid "Argument to \"%s\" is not a valid command: %s"
msgstr "Đối số tới “%s” không phải là một lệnh hợp lệ: %s"
-#: ../src/terminal-options.c:455
+#: ../src/terminal-options.c:466
msgid "Two roles given for one window"
msgstr "Hai nhiệm vụ được trao cho cùng một cửa sổ"
-#: ../src/terminal-options.c:476 ../src/terminal-options.c:509
+#: ../src/terminal-options.c:487 ../src/terminal-options.c:520
#, c-format
msgid "\"%s\" option given twice for the same window\n"
msgstr "Tùy chọn “%s” được lập hai lần trên cùng cửa sổ\n"
-#: ../src/terminal-options.c:683
+#: ../src/terminal-options.c:724
#, c-format
msgid "Zoom factor \"%g\" is too small, using %g\n"
msgstr "Hệ số thu phóng “%g” quá nhỏ nên đang dùng “%g”.\n"
-#: ../src/terminal-options.c:691
+#: ../src/terminal-options.c:732
#, c-format
msgid "Zoom factor \"%g\" is too large, using %g\n"
msgstr "Hệ số thu phóng “%g” quá lớn nên đang dùng “%g”.\n"
-#: ../src/terminal-options.c:729
+#: ../src/terminal-options.c:770
#, c-format
msgid ""
"Option \"%s\" requires specifying the command to run on the rest of the "
@@ -1584,15 +1762,15 @@ msgstr ""
"Tùy chọn “%s” yêu cầu xác định câu lệnh cần chạy trên phần còn lại của dòng "
"lệnh"
-#: ../src/terminal-options.c:863
+#: ../src/terminal-options.c:905
msgid "Not a valid terminal config file."
msgstr "Không phải là một tập tin cấu hình thiết bị hợp lệ."
-#: ../src/terminal-options.c:876
+#: ../src/terminal-options.c:918
msgid "Incompatible terminal config file version."
msgstr "Phiên bản tập tin cấu hình thiết bị cuối không tương thích."
-#: ../src/terminal-options.c:1020
+#: ../src/terminal-options.c:1064
msgid ""
"Do not register with the activation nameserver, do not re-use an active "
"terminal"
@@ -1600,55 +1778,63 @@ msgstr ""
"Không đăng ký với máý chủ tên hoạt hóa, không dùng lại thiết bị cuối đang "
"hoạt động"
-#: ../src/terminal-options.c:1029
+#: ../src/terminal-options.c:1073
msgid "Load a terminal configuration file"
msgstr "Nạp một tập tin cấu hình thiết bị cuối"
-#: ../src/terminal-options.c:1030
+#: ../src/terminal-options.c:1074
msgid "FILE"
msgstr "TẬP_TIN"
-#: ../src/terminal-options.c:1051
+#: ../src/terminal-options.c:1095
msgid "Open a new window containing a tab with the default profile"
msgstr "Mở cửa sổ mới chứa một thanh với hồ sơ mặc định"
-#: ../src/terminal-options.c:1060
+#: ../src/terminal-options.c:1104
msgid "Open a new tab in the last-opened window with the default profile"
msgstr "Mở một thanh mới trong cửa sổ được mở cuối cùng với hồ sơ mặc định"
-#: ../src/terminal-options.c:1073
+#: ../src/terminal-options.c:1117
msgid "Turn on the menubar"
msgstr "Hiện thanh trình đơn"
-#: ../src/terminal-options.c:1082
+#: ../src/terminal-options.c:1126
msgid "Turn off the menubar"
msgstr "Ẩn thanh trình đơn"
-#: ../src/terminal-options.c:1091
+#: ../src/terminal-options.c:1135
msgid "Maximize the window"
msgstr "Phóng to hết cỡ cửa sổ"
-#: ../src/terminal-options.c:1127
+#: ../src/terminal-options.c:1171
msgid "Set the last specified tab as the active one in its window"
msgstr "Đặt thanh xác định cuối cuối là thanh hoạt động trong cửa sổ của nó."
-#: ../src/terminal-options.c:1140
+#: ../src/terminal-options.c:1184
msgid "Execute the argument to this option inside the terminal"
msgstr "Thực hiện đối số tới tùy chọn này bên trong thiết bị cuối."
-#: ../src/terminal-options.c:1150
+#: ../src/terminal-options.c:1194
msgid "PROFILE-NAME"
msgstr "TÊN_HỒ_SƠ"
-#: ../src/terminal-options.c:1264 ../src/terminal-options.c:1270
+#: ../src/terminal-options.c:1202
+msgid "Set the initial terminal title"
+msgstr "Đặt tựa đề thiết bị cuối khởi tạo"
+
+#: ../src/terminal-options.c:1203
+msgid "TITLE"
+msgstr "TIÊU-ĐỀ"
+
+#: ../src/terminal-options.c:1309 ../src/terminal-options.c:1315
msgid "GNOME Terminal Emulator"
msgstr "Mô phỏng thiết bị cuối GNOME"
-#: ../src/terminal-options.c:1271
+#: ../src/terminal-options.c:1316
msgid "Show GNOME Terminal options"
msgstr "Hiện tùy chọn của Thiết bị cuối GNOME"
-#: ../src/terminal-options.c:1281
+#: ../src/terminal-options.c:1326
msgid ""
"Options to open new windows or terminal tabs; more than one of these may be "
"specified:"
@@ -1656,7 +1842,7 @@ msgstr ""
"Các tùy chọn để mở cửa sổ hay thanh thiết bị cuối; cũng có thể bật đồng thời "
"nhiều tùy chọn:"
-#: ../src/terminal-options.c:1290
+#: ../src/terminal-options.c:1335
msgid ""
"Window options; if used before the first --window or --tab argument, sets "
"the default for all windows:"
@@ -1664,11 +1850,11 @@ msgstr ""
"Các tùy chọn về cửa sổ; nếu đặt đằng trước đối số “--window” (cửa sổ) hay “--"
"tab” (thanh) thứ nhất thì đặt giá trị mặc định cho mọi cửa sổ:"
-#: ../src/terminal-options.c:1291
+#: ../src/terminal-options.c:1336
msgid "Show per-window options"
msgstr "Hiện các tùy chọn cho mỗi cửa sổ"
-#: ../src/terminal-options.c:1299
+#: ../src/terminal-options.c:1344
msgid ""
"Terminal options; if used before the first --window or --tab argument, sets "
"the default for all terminals:"
@@ -1676,7 +1862,7 @@ msgstr ""
"Các tùy chọn về thiết bị cuối; nếu đặt đằng trước đối số “--window” (cửa sổ) "
"hay “--tab” (thanh) thứ nhất thì đặt giá trị mặc định cho mọi cửa sổ:"
-#: ../src/terminal-options.c:1300
+#: ../src/terminal-options.c:1345
msgid "Show per-terminal options"
msgstr "Hiện các tùy chọn cho mỗi thiết bị cuối"
@@ -1705,41 +1891,41 @@ msgstr "_Xóa"
msgid "Delete Profile"
msgstr "Xóa hồ sơ"
-#: ../src/terminal-prefs.c:696
+#: ../src/terminal-prefs.c:709
msgid "Show"
msgstr "Trình bày"
-#: ../src/terminal-prefs.c:707
+#: ../src/terminal-prefs.c:720
msgid "_Encoding"
msgstr "_Bảng mã"
-#: ../src/terminal-screen.c:1064
+#: ../src/terminal-screen.c:1183
msgid "No command supplied nor shell requested"
msgstr "Không có lệnh nào được cung cấp và cũng không yêu cầu hệ vỏ"
-#: ../src/terminal-screen.c:1314 ../src/terminal-window.c:2486
+#: ../src/terminal-screen.c:1433 ../src/terminal-window.c:2477
msgid "_Profile Preferences"
-msgstr "Tùy thích Hồ _sơ"
+msgstr "Tùy thích hồ _sơ"
-#: ../src/terminal-screen.c:1315 ../src/terminal-screen.c:1586
+#: ../src/terminal-screen.c:1434 ../src/terminal-screen.c:1712
msgid "_Relaunch"
msgstr "_Tải lại"
-#: ../src/terminal-screen.c:1318
+#: ../src/terminal-screen.c:1437
msgid "There was an error creating the child process for this terminal"
msgstr "Gặp lỗi khi tạo tiến trình con cho thiết bị cuối này."
-#: ../src/terminal-screen.c:1590
+#: ../src/terminal-screen.c:1716
#, c-format
msgid "The child process exited normally with status %d."
msgstr "Tiến trình con thoát với trạng thái %d."
-#: ../src/terminal-screen.c:1593
+#: ../src/terminal-screen.c:1719
#, c-format
msgid "The child process was aborted by signal %d."
msgstr "Tiến trình con đã chấm dứt bởi tín hiệu %d."
-#: ../src/terminal-screen.c:1596
+#: ../src/terminal-screen.c:1722
msgid "The child process was aborted."
msgstr "Tiến trình con đã bị chấm dứt sớm."
@@ -1751,45 +1937,45 @@ msgstr "Đóng thanh"
msgid "Switch to this tab"
msgstr "Chuyển sang thanh này"
-#: ../src/terminal-util.c:147
+#: ../src/terminal-util.c:148
msgid "There was an error displaying help"
msgstr "Gặp lỗi khi hiển thị trợ giúp"
-#: ../src/terminal-util.c:202
+#: ../src/terminal-util.c:203
msgid "Contributors:"
msgstr "Người đóng góp:"
-#: ../src/terminal-util.c:218
+#: ../src/terminal-util.c:219
#, c-format
msgid "Using VTE version %u.%u.%u"
msgstr "Dùng VTE phiên bản %u.%u.%u"
-#: ../src/terminal-util.c:224
+#: ../src/terminal-util.c:225
msgid "A terminal emulator for the GNOME desktop"
msgstr "Một bộ mô phỏng thiết bị cuối cho môi trường Gnome"
-#: ../src/terminal-util.c:239
+#: ../src/terminal-util.c:240
msgid "translator-credits"
-msgstr "Nhóm dịch GNOME <gnome-vi-list gnome org>"
+msgstr "Nhóm Việt hóa GNOME <gnome-vi-list gnome org>"
-#: ../src/terminal-util.c:312
+#: ../src/terminal-util.c:313
#, c-format
msgid "Could not open the address “%s”"
msgstr "Không mở được địa chỉ “%s”"
-#: ../src/terminal-util.c:381
+#: ../src/terminal-util.c:382
msgid ""
"GNOME Terminal is free software: you can redistribute it and/or modify it "
"under the terms of the GNU General Public License as published by the Free "
"Software Foundation, either version 3 of the License, or (at your option) "
"any later version."
msgstr ""
-"GNOME Terminal là phần mềm tự do; bạn có thể phát hành lại nó và/hoặc sửa "
-"đổi nó với điều kiện của Giấy Phép Công Cộng GNU như được xuất bản bởi Tổ "
-"Chức Phần Mềm Tự Do; hoặc là phiên bản 3 của Giấy Phép này, hoặc là (tùy "
+"Thiết bị cuối GNOME là phần mềm tự do; bạn có thể phát hành lại nó và/hoặc "
+"sửa đổi nó với điều kiện của Giấy Phép Công Cộng GNU như được xuất bản bởi "
+"Tổ Chức Phần Mềm Tự Do; hoặc là phiên bản 3 của Giấy Phép này, hoặc là (tùy "
"chọn) bất kỳ phiên bản nào mới hơn."
-#: ../src/terminal-util.c:385
+#: ../src/terminal-util.c:386
msgid ""
"GNOME Terminal is distributed in the hope that it will be useful, but "
"WITHOUT ANY WARRANTY; without even the implied warranty of MERCHANTABILITY "
@@ -1800,7 +1986,7 @@ msgstr ""
"HÀNH GÌ CẢ, THẬM CHÍ KHÔNG CÓ BẢO ĐẢM ĐƯỢC NGỤ Ý KHẢ NĂNG BÁN HAY KHẢ NĂNG "
"LÀM ĐƯỢC VIỆC DỨT KHOÁT. Xem Giấy Phép Công Cộng GNU để biết thêm chi tiết."
-#: ../src/terminal-util.c:389
+#: ../src/terminal-util.c:390
msgid ""
"You should have received a copy of the GNU General Public License along with "
"GNOME Terminal. If not, see <http://www.gnu.org/licenses/>."
@@ -1825,7 +2011,7 @@ msgstr "_Lưu"
#. * _%u is used as the accelerator (with u between 1 and 9), and
#. * the %s is the name of the terminal profile.
#.
-#: ../src/terminal-window.c:1246
+#: ../src/terminal-window.c:1260
#, c-format
msgid "_%u. %s"
msgstr "_%u. %s"
@@ -1835,207 +2021,203 @@ msgstr "_%u. %s"
#. * _%c is used as the accelerator (it will be a character between A and Z),
#. * and the %s is the name of the terminal profile.
#.
-#: ../src/terminal-window.c:1252
+#: ../src/terminal-window.c:1266
#, c-format
msgid "_%c. %s"
msgstr "_%c. %s"
#. Toplevel
-#: ../src/terminal-window.c:2435
+#: ../src/terminal-window.c:2426
msgid "_File"
msgstr "Tậ_p tin"
#. File menu
-#: ../src/terminal-window.c:2436 ../src/terminal-window.c:2448
-#: ../src/terminal-window.c:2454 ../src/terminal-window.c:2597
+#: ../src/terminal-window.c:2427 ../src/terminal-window.c:2439
+#: ../src/terminal-window.c:2445 ../src/terminal-window.c:2591
msgid "Open _Terminal"
msgstr "Mở _Thiết bị cuối"
-#: ../src/terminal-window.c:2437
+#: ../src/terminal-window.c:2428
msgid "_Edit"
msgstr "_Sửa"
-#: ../src/terminal-window.c:2438
+#: ../src/terminal-window.c:2429
msgid "_View"
msgstr "Trình _bày"
-#: ../src/terminal-window.c:2439
+#: ../src/terminal-window.c:2430
msgid "_Search"
msgstr "Tìm _kiếm"
-#: ../src/terminal-window.c:2440
+#: ../src/terminal-window.c:2431
msgid "_Terminal"
msgstr "_Thiết bị cuối"
-#: ../src/terminal-window.c:2441
+#: ../src/terminal-window.c:2432
msgid "Ta_bs"
msgstr "Th_anh"
-#: ../src/terminal-window.c:2451
+#: ../src/terminal-window.c:2442
msgid "Open Ta_b"
msgstr "Mở th_anh"
-#: ../src/terminal-window.c:2457
+#: ../src/terminal-window.c:2448
msgid "New _Profile"
msgstr "Hồ _sơ mới"
-#: ../src/terminal-window.c:2460
+#: ../src/terminal-window.c:2451
msgid "_Save Contents"
msgstr "_Lưu nội dung"
-#: ../src/terminal-window.c:2463 ../src/terminal-window.c:3747
+#: ../src/terminal-window.c:2454 ../src/terminal-window.c:3727
msgid "C_lose Terminal"
msgstr "Đón_g thiết bị cuối"
-#: ../src/terminal-window.c:2466
+#: ../src/terminal-window.c:2457
msgid "_Close All Terminals"
msgstr "Đóng mọi thiết bị _cuối"
-#: ../src/terminal-window.c:2477 ../src/terminal-window.c:2594
+#: ../src/terminal-window.c:2468 ../src/terminal-window.c:2588
msgid "Paste _Filenames"
msgstr "Dán _tên tập tin"
-#: ../src/terminal-window.c:2480
-msgid "Select All"
-msgstr "Chọn tất cả"
-
-#: ../src/terminal-window.c:2483
+#: ../src/terminal-window.c:2474
msgid "Pre_ferences"
msgstr "_Tùy thích"
#. Search menu
-#: ../src/terminal-window.c:2502
+#: ../src/terminal-window.c:2493
msgid "_Find…"
msgstr "Tì_m…"
-#: ../src/terminal-window.c:2505
+#: ../src/terminal-window.c:2496
msgid "Find Ne_xt"
msgstr "Tìm _kế"
-#: ../src/terminal-window.c:2508
+#: ../src/terminal-window.c:2499
msgid "Find Pre_vious"
msgstr "Tìm _lùi"
-#: ../src/terminal-window.c:2511
+#: ../src/terminal-window.c:2502
msgid "_Clear Highlight"
msgstr "_Xóa tô sáng"
-#: ../src/terminal-window.c:2515
+#: ../src/terminal-window.c:2506
msgid "Go to _Line..."
msgstr "Nhảy tới _dòng…"
-#: ../src/terminal-window.c:2518
+#: ../src/terminal-window.c:2509
msgid "_Incremental Search..."
msgstr "Tìm _gia tăng…"
#. Terminal menu
-#: ../src/terminal-window.c:2524
+#: ../src/terminal-window.c:2515
msgid "Change _Profile"
msgstr "Thay đổi _hồ sơ"
-#: ../src/terminal-window.c:2525
+#: ../src/terminal-window.c:2516
msgid "Set _Character Encoding"
msgstr "Đặt _bảng mã"
-#: ../src/terminal-window.c:2526
+#: ../src/terminal-window.c:2517
msgid "_Reset"
msgstr "Đặt _lại"
-#: ../src/terminal-window.c:2529
+#: ../src/terminal-window.c:2520
msgid "Reset and C_lear"
msgstr "Đặt lại và _xóa"
#. Terminal/Encodings menu
-#: ../src/terminal-window.c:2534
+#: ../src/terminal-window.c:2525
msgid "_Add or Remove…"
msgstr "Thê_m hay Bỏ…"
#. Tabs menu
-#: ../src/terminal-window.c:2539
+#: ../src/terminal-window.c:2530
msgid "_Previous Terminal"
msgstr "_Thiết bị cuối trước"
-#: ../src/terminal-window.c:2542
+#: ../src/terminal-window.c:2533
msgid "_Next Terminal"
msgstr "_Thiết bị cuối kế"
-#: ../src/terminal-window.c:2545
+#: ../src/terminal-window.c:2536
msgid "Move Terminal _Left"
msgstr "Dời Thiết bị cuối t_rái"
-#: ../src/terminal-window.c:2548
+#: ../src/terminal-window.c:2539
msgid "Move Terminal _Right"
-msgstr "Dời thiết bị cuối sang _phải"
+msgstr "Dời Thiết bị cuối sang _phải"
-#: ../src/terminal-window.c:2551
+#: ../src/terminal-window.c:2542
msgid "_Detach Terminal"
msgstr "Tách _rời Thiết bị cuối"
#. Help menu
-#: ../src/terminal-window.c:2556
+#: ../src/terminal-window.c:2547
msgid "_Contents"
msgstr "Mụ_c lục"
-#: ../src/terminal-window.c:2563
+#: ../src/terminal-window.c:2554
msgid "_Inspector"
msgstr "_Bộ xem xét"
#. Popup menu
-#: ../src/terminal-window.c:2569
+#: ../src/terminal-window.c:2560
msgid "_Send Mail To…"
msgstr "_Gửi thư cho…"
-#: ../src/terminal-window.c:2572
+#: ../src/terminal-window.c:2563
msgid "_Copy E-mail Address"
msgstr "_Chép địa chỉ thư"
-#: ../src/terminal-window.c:2575
+#: ../src/terminal-window.c:2566
msgid "C_all To…"
msgstr "Gọ_i cho…"
-#: ../src/terminal-window.c:2578
+#: ../src/terminal-window.c:2569
msgid "_Copy Call Address"
msgstr "_Chép địa chỉ gọi"
-#: ../src/terminal-window.c:2581
+#: ../src/terminal-window.c:2572
msgid "_Open Link"
msgstr "_Mở liên kết"
-#: ../src/terminal-window.c:2584
+#: ../src/terminal-window.c:2575
msgid "_Copy Link Address"
msgstr "_Chép địa chỉ liên kết"
-#: ../src/terminal-window.c:2587
+#: ../src/terminal-window.c:2581
msgid "P_rofiles"
msgstr "Hồ _sơ"
-#: ../src/terminal-window.c:2600
+#: ../src/terminal-window.c:2594
msgid "L_eave Full Screen"
msgstr "_Thôi toàn màn hình"
#. View Menu
-#: ../src/terminal-window.c:2608
+#: ../src/terminal-window.c:2602
msgid "Show _Menubar"
msgstr "Hiện thanh t_rình đơn"
-#: ../src/terminal-window.c:2612
+#: ../src/terminal-window.c:2606
msgid "_Full Screen"
msgstr "T_oàn màn hình"
#. Terminal menu
-#: ../src/terminal-window.c:2617
+#: ../src/terminal-window.c:2611
msgid "Read-_Only"
msgstr "_Chỉ-đọc"
-#: ../src/terminal-window.c:3734
+#: ../src/terminal-window.c:3714
msgid "Close this window?"
msgstr "Đóng cửa sổ này?"
-#: ../src/terminal-window.c:3734
+#: ../src/terminal-window.c:3714
msgid "Close this terminal?"
msgstr "Đóng thiết bị cuối này?"
-#: ../src/terminal-window.c:3738
+#: ../src/terminal-window.c:3718
msgid ""
"There are still processes running in some terminals in this window. Closing "
"the window will kill all of them."
@@ -2043,7 +2225,7 @@ msgstr ""
"Vẫn còn có một số tiến trình đang chạy trong cửa sổ này. Đóng cửa sổ thì ép "
"buộc kết thúc tất cả."
-#: ../src/terminal-window.c:3742
+#: ../src/terminal-window.c:3722
msgid ""
"There is still a process running in this terminal. Closing the terminal will "
"kill it."
@@ -2051,10 +2233,13 @@ msgstr ""
"Vẫn còn có một tiến trình đang chạy trong cửa sổ này. Đóng cửa sổ thì sẽ ép "
"buộc kết thúc nó."
-#: ../src/terminal-window.c:3747
+#: ../src/terminal-window.c:3727
msgid "C_lose Window"
msgstr "Đón_g cửa sổ"
+#~ msgid "_Same as text color"
+#~ msgstr "_Giống màu văn bản"
+
#~ msgid "_Search for:"
#~ msgstr "_Tìm: "
@@ -2084,15 +2269,6 @@ msgstr "Đón_g cửa sổ"
#~ msgid "Whether to use a dark theme variant"
#~ msgstr "Có nên dùng biến thể chủ đề tối hay không"
-#~ msgid "Use _dark theme variant"
-#~ msgstr "Dùng biến thể chủ đề tố_i"
-
-#~ msgid "Set the terminal title"
-#~ msgstr "Đặt tựa đề thiết bị cuối"
-
-#~ msgid "TITLE"
-#~ msgstr "TIÊU-ĐỀ"
-
#~ msgid "COMMAND"
#~ msgstr "LỆNH"
@@ -2381,9 +2557,6 @@ msgstr "Đón_g cửa sổ"
#~ msgid "Background image"
#~ msgstr "Ảnh nền"
-#~ msgid "Background type"
-#~ msgstr "Kiểu nền"
-
#~ msgid "Effect of the Backspace key"
#~ msgstr "Tác động của phím Backspace"
[
Date Prev][
Date Next] [
Thread Prev][
Thread Next]
[
Thread Index]
[
Date Index]
[
Author Index]