[gnome-logs/gnome-3-20] Updated Vietnamese translation
- From: Trần Ngọc Quân <tnquan src gnome org>
- To: commits-list gnome org
- Cc:
- Subject: [gnome-logs/gnome-3-20] Updated Vietnamese translation
- Date: Sun, 27 Mar 2016 08:02:19 +0000 (UTC)
commit 6fa29442f4be35da2e3f276c663dd40df7e3fd9d
Author: Trần Ngọc Quân <vnwildman gmail com>
Date: Sun Mar 27 15:02:00 2016 +0700
Updated Vietnamese translation
Signed-off-by: Trần Ngọc Quân <vnwildman gmail com>
po/vi.po | 203 ++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++---------------
1 files changed, 153 insertions(+), 50 deletions(-)
---
diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po
index e73417b..a6e14ff 100644
--- a/po/vi.po
+++ b/po/vi.po
@@ -1,18 +1,18 @@
# Vietnamese Translation for GNOME logs.
# Bản dịch tiếng Việt dành cho ứng dụng xem nhật ký máy của GNOME.
-# Copyright © 2015 GNOME i18n Project for Vietnamese.
+# Copyright © 2016 GNOME i18n Project for Vietnamese.
# This file is distributed under the same license as the gnome-logs package.
# Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds gmail com>, 2002,2007,2011.
# Clytie Siddall <clytie riverland net au>, 2005-2009.
-# Trần Ngọc Quân <vnwildman gmail com>, 2014, 2015.
+# Trần Ngọc Quân <vnwildman gmail com>, 2014, 2015, 2016.
#
msgid ""
msgstr ""
-"Project-Id-Version: gnome-logs master\n"
+"Project-Id-Version: gnome-logs gnome-3-20\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: http://bugzilla.gnome.org/enter_bug.cgi?product=gnome-"
"logs&keywords=I18N+L10N&component=general\n"
-"POT-Creation-Date: 2015-09-26 20:01+0000\n"
-"PO-Revision-Date: 2015-09-27 08:30+0700\n"
+"POT-Creation-Date: 2016-03-26 21:34+0000\n"
+"PO-Revision-Date: 2016-03-27 15:01+0700\n"
"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman gmail com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <gnome-vi-list gnome org>\n"
"Language: vi\n"
@@ -38,19 +38,19 @@ msgstr "Đã khởi động"
msgid "All"
msgstr "Tất cả"
-#: ../data/gl-categorylist.ui.h:5 ../src/gl-eventviewrow.c:167
+#: ../data/gl-categorylist.ui.h:5 ../src/gl-eventviewrow.c:197
msgid "Applications"
msgstr "Ứng dụng"
-#: ../data/gl-categorylist.ui.h:6 ../src/gl-eventviewrow.c:176
+#: ../data/gl-categorylist.ui.h:6 ../src/gl-eventviewrow.c:206
msgid "System"
msgstr "Hệ thống"
-#: ../data/gl-categorylist.ui.h:7 ../src/gl-eventviewrow.c:180
+#: ../data/gl-categorylist.ui.h:7 ../src/gl-eventviewrow.c:210
msgid "Security"
msgstr "Bảo mật"
-#: ../data/gl-categorylist.ui.h:8 ../src/gl-eventviewrow.c:172
+#: ../data/gl-categorylist.ui.h:8 ../src/gl-eventviewrow.c:202
msgid "Hardware"
msgstr "Phần cứng"
@@ -67,10 +67,14 @@ msgid "Go back to the event view"
msgstr "Trở lại xem sự kiện"
#: ../data/gl-eventtoolbar.ui.h:2
+msgid "Export logs to a file"
+msgstr "Xuất nhật ký ra một tập tin"
+
+#: ../data/gl-eventtoolbar.ui.h:3
msgid "Choose the boot from which to view logs"
msgstr "Chọn phần khởi động mà muốn xem nhật ký"
-#: ../data/gl-eventtoolbar.ui.h:3
+#: ../data/gl-eventtoolbar.ui.h:4
msgid "Search the displayed logs"
msgstr "Tìm kiếm nhật ký đang được xem"
@@ -106,34 +110,65 @@ msgstr "Hỗ trợ"
msgid "Documentation"
msgstr "Tài liệu"
+#: ../data/gl-window.ui.h:1
+msgid "Help"
+msgstr "Trợ giúp"
+
+#: ../data/help-overlay.ui.h:1
+msgctxt "shortcut window"
+msgid "General"
+msgstr "Chung"
+
+#: ../data/help-overlay.ui.h:2
+msgctxt "shortcut window"
+msgid "Open a new window"
+msgstr "Mở một cửa sổ mới"
+
+#: ../data/help-overlay.ui.h:3
+msgctxt "shortcut window"
+msgid "Close a window"
+msgstr "Đóng cửa sổ"
+
+#: ../data/help-overlay.ui.h:4
+msgctxt "shortcut window"
+msgid "Search"
+msgstr "Tìm kiếm"
+
+#: ../data/help-overlay.ui.h:5
+msgctxt "shortcut window"
+msgid "Find"
+msgstr "Tìm"
+
#: ../data/menus.ui.h:1
msgid "_New Window"
-msgstr "_Cửa sổ mới"
+msgstr "Cửa _sổ mới"
#: ../data/menus.ui.h:2
msgid "_Help"
-msgstr "Trợ _giúp"
+msgstr "T_rợ giúp"
#: ../data/menus.ui.h:3
+msgid "Keyboard Shortcuts"
+msgstr "Phím tắt"
+
+#: ../data/menus.ui.h:4
msgid "_About"
msgstr "G_iới thiệu"
-#: ../data/menus.ui.h:4
+#: ../data/menus.ui.h:5
msgid "_Quit"
msgstr "T_hoát"
-#. Name and summary taken from the desktop file.
-#: ../data/org.gnome.Logs.appdata.xml.in.h:2
-#: ../data/org.gnome.Logs.desktop.in.h:1 ../src/gl-eventtoolbar.c:125
-msgid "Logs"
-msgstr "Nhật ký máy"
+#: ../data/org.gnome.Logs.appdata.xml.in.h:1
+msgid "GNOME Logs"
+msgstr "Nhật ký máy GNOME"
-#: ../data/org.gnome.Logs.appdata.xml.in.h:3
+#: ../data/org.gnome.Logs.appdata.xml.in.h:2
#: ../data/org.gnome.Logs.desktop.in.h:3
msgid "View detailed event logs for the system"
msgstr "Xem nhật ký sự kiện chi tiết của hệ thống"
-#: ../data/org.gnome.Logs.appdata.xml.in.h:4
+#: ../data/org.gnome.Logs.appdata.xml.in.h:3
msgid ""
"Logs shows events from the systemd journal, and sorts them into categories, "
"such as hardware and applications."
@@ -141,7 +176,7 @@ msgstr ""
"Ứng dụng xem nhật ký này cho ta xem nhật ký do máy tính ghi lại, và sắp xếp "
"chúng thành từng nhóm, như là phần cứng và ứng dụng."
-#: ../data/org.gnome.Logs.appdata.xml.in.h:5
+#: ../data/org.gnome.Logs.appdata.xml.in.h:4
msgid ""
"Using Logs you can search your logs by typing a search term, and view "
"detailed information about each event by clicking on it."
@@ -150,6 +185,10 @@ msgstr ""
"hạng mục muốn tìm, và hiển thị chi tiết các thông tin về từng sự kiện bằng "
"cách bấm chuột vào nó."
+#: ../data/org.gnome.Logs.desktop.in.h:1 ../src/gl-eventtoolbar.c:124
+msgid "Logs"
+msgstr "Nhật ký máy"
+
#: ../data/org.gnome.Logs.desktop.in.h:2
msgid "Log Viewer"
msgstr "Xem nhật ký máy"
@@ -167,81 +206,145 @@ msgstr "Sắp xếp các hàng trong danh sách trình bày sự kiện như th
msgid "Sort list rows in ascending or descending order for the selected type"
msgstr "Xếp các hàng của danh sách theo thứ tự tăng/giảm dần cho kiểu đã chọn"
-#: ../src/gl-application.c:109
+#: ../src/gl-application.c:110
msgid "translator-credits"
msgstr "Nhóm Việt hóa GNOME <gnome-vi-list gnome org>"
-#: ../src/gl-application.c:110
+#: ../src/gl-application.c:111
msgid "View and search logs"
msgstr "Xem và tìm kiếm từ nhật ký của máy tính"
-#: ../src/gl-application.c:237
+#: ../src/gl-application.c:239
msgid "Print version information and exit"
msgstr "In ra thông tin phiên bản rồi thoát"
#. Translators: Boot refers to a single run (or bootup) of the system
-#: ../src/gl-eventtoolbar.c:116
+#: ../src/gl-eventtoolbar.c:115
msgid "Boot"
msgstr "Khởi động"
#. Translators: Shown when there are no (zero) results in the current
#. * view.
-#: ../src/gl-eventviewlist.c:598
+#: ../src/gl-eventviewlist.c:660
msgid "No results"
msgstr "Không tìm thấy kết quả nào"
-#: ../src/gl-eventviewrow.c:184
+#: ../src/gl-eventviewrow.c:214
msgid "Other"
msgstr "Khác"
-#. Translators: timestamp format for events on the current
-#. * day, showing the time in 12-hour format.
-#: ../src/gl-util.c:142
+#. Translators: timestamp format for events on the
+#. * current day, showing the time with seconds in
+#. * 12-hour format.
+#: ../src/gl-util.c:148
+msgid "%l:%M:%S %p"
+msgstr "%l:%M:%S %p"
+
+#. Translators: timestamp format for events on the
+#. * current day, showing the time without seconds in
+#. * 12-hour format.
+#: ../src/gl-util.c:155
msgid "%l:%M %p"
msgstr "%l:%M %p"
-#. Translators: timestamp format for events in the current
-#. * year, showing the abbreviated month name, day of the
-#. * month and the time in 12-hour format.
-#: ../src/gl-util.c:148
+#: ../src/gl-util.c:166
+msgid "%b %e %l:%M:%S %p"
+msgstr "%l:%M:%S %p %e %b"
+
+#. Translators: timestamp format for events in the
+#. * current year, showing the abbreviated month name,
+#. * day of the month and the time without seconds in
+#. * 12-hour format.
+#: ../src/gl-util.c:174
msgid "%b %e %l:%M %p"
msgstr "%l:%M %p %e %b"
-#. Translators: timestamp format for events in a different
-#. * year, showing the abbreviated month name, day of the
-#. * month, year and the time in 12-hour format.
-#: ../src/gl-util.c:154
+#: ../src/gl-util.c:185
+msgid "%b %e %Y %l:%M:%S %p"
+msgstr "%l:%M:%S %p %e %b %Y"
+
+#: ../src/gl-util.c:194
msgid "%b %e %Y %l:%M %p"
msgstr "%l:%M %p %e %b %Y"
-#. Translators: timestamp format for events on the current
-#. * day, showing the time in 24-hour format.
-#: ../src/gl-util.c:167
+#. Translators: timestamp format for events on the
+#. * current day, showing the time with seconds in
+#. * 24-hour format.
+#: ../src/gl-util.c:211
+msgid "%H:%M:%S"
+msgstr "%H:%M:%S"
+
+#. Translators: timestamp format for events on the
+#. * current day, showing the time without seconds in
+#. * 24-hour format.
+#: ../src/gl-util.c:218
msgid "%H:%M"
msgstr "%H:%M"
-#. Translators: timestamp format for events in the current
-#. * year, showing the abbreviated month name, day of the
-#. * month and the time in 24-hour format.
-#: ../src/gl-util.c:173
+#. Translators: timestamp format for events in the
+#. * current year, showing the abbreviated month name,
+#. * day of the month and the time with seconds in
+#. * 24-hour format.
+#: ../src/gl-util.c:228
+msgid "%b %e %H:%M:%S"
+msgstr "%H:%M:%S %e %b"
+
+#. Translators: timestamp format for events in the
+#. * current year, showing the abbreviated month name,
+#. * day of the month and the time without seconds in
+#. * 24-hour format.
+#: ../src/gl-util.c:236
msgid "%b %e %H:%M"
msgstr "%H:%M %e %b"
-#. Translators: timestamp format for events in a different
-#. * year, showing the abbreviated month name, day of the
-#. * month, year and the time in 24-hour format.
-#: ../src/gl-util.c:179
+#: ../src/gl-util.c:247
+msgid "%b %e %Y %H:%M:%S"
+msgstr "%H:%M:%S %e %b %Y"
+
+#. Translators: timestamp format for events in a
+#. * different year, showing the abbreviated month name,
+#. * day of the month, year and the time without seconds
+#. * in 24-hour format.
+#: ../src/gl-util.c:255
msgid "%b %e %Y %H:%M"
msgstr "%H:%M %e %b %Y"
#. Transltors: the first string is the earliest timestamp of the boot,
#. * and the second string is the newest timestamp. An example string might
#. * be '08:10 - 08:30'
-#: ../src/gl-util.c:242
+#: ../src/gl-util.c:319
#, c-format
msgid "%s – %s"
msgstr "%s –> %s"
+#: ../src/gl-window.c:186
+msgid "Save logs"
+msgstr "Lưu các nhật ký"
+
+#: ../src/gl-window.c:189
+msgid "_Cancel"
+msgstr "T_hôi"
+
+#: ../src/gl-window.c:190
+msgid "_Save"
+msgstr "_Lưu"
+
+#: ../src/gl-window.c:195
+msgid "log messages"
+msgstr "lời nhắn nhật ký"
+
+#: ../src/gl-window.c:248
+msgid "Unable to export log messages to a file"
+msgstr "Không thể xuất các lời nhắn nhật ký ra một tập tin"
+
+#: ../src/gl-window.c:467
+msgid "Unable to read system logs"
+msgstr "Không thể đọc nhật ký hệ thống"
+
+#: ../src/gl-window.c:481
+msgid "Unable to read user logs"
+msgstr "Không thể đọc nhật ký người dùng"
+
#~ msgid "Not implemented"
#~ msgstr "Chưa thực hiện"
[
Date Prev][
Date Next] [
Thread Prev][
Thread Next]
[
Thread Index]
[
Date Index]
[
Author Index]