[cheese] Updated Vietnamese translation



commit a0dfb16deacc8b4acab0d038beccb608eb09084e
Author: Trần Ngọc Quân <vnwildman gmail com>
Date:   Sun Mar 27 07:14:21 2016 +0700

    Updated Vietnamese translation
    
    Signed-off-by: Trần Ngọc Quân <vnwildman gmail com>

 po/vi.po |   29 +++++++++++++++--------------
 1 files changed, 15 insertions(+), 14 deletions(-)
---
diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po
index 686a2fa..d0b5b05 100644
--- a/po/vi.po
+++ b/po/vi.po
@@ -1,18 +1,18 @@
 # Vietnamese translation for Cheese.
 # Bản dịch tiếng Việt dành cho Cheese.
-# Copyright © 2015 GNOME i18n Project for Vietnamese.
+# Copyright © 2016 GNOME i18n Project for Vietnamese.
 # This file is distributed under the same license as the cheese package.
 # Clytie Siddall <clytie riverland net au>, 2008, 2009.
 # Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds gmail com>, 2008, 2012.
-# Trần Ngọc Quân <vnwildman gmail com>, 2014, 2015.
+# Trần Ngọc Quân <vnwildman gmail com>, 2014, 2015, 2016.
 #
 msgid ""
 msgstr ""
 "Project-Id-Version: cheese master\n"
 "Report-Msgid-Bugs-To: http://bugzilla.gnome.org/enter_bug.cgi?";
 "product=cheese&keywords=I18N+L10N&component=general\n"
-"POT-Creation-Date: 2015-09-25 15:15+0000\n"
-"PO-Revision-Date: 2015-09-26 07:16+0700\n"
+"POT-Creation-Date: 2016-03-26 04:18+0000\n"
+"PO-Revision-Date: 2016-03-27 07:13+0700\n"
 "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman gmail com>\n"
 "Language-Team: Vietnamese <gnome-vi-list gnome org>\n"
 "Language: vi\n"
@@ -94,7 +94,8 @@ msgstr "Độ phân giải ảnh"
 msgid "Video resolution"
 msgstr "Độ phân giải phim"
 
-#: ../data/cheese-prefs.ui.h:7
+#: ../data/cheese-prefs.ui.h:7 ../libcheese/cheese-fileutil.c:283
+#: ../libcheese/cheese-fileutil.c:303
 msgid "Webcam"
 msgstr "Webcam"
 
@@ -233,7 +234,7 @@ msgstr "Trang chủ Cheese"
 
 #: ../data/org.gnome.Cheese.desktop.in.in.h:5
 msgid "photo;video;webcam;"
-msgstr "photo;chụp;chup;thu;ảnh;anh;video;quay;phim;phim;webcam;"
+msgstr "photo;chụp;chup;thu;ảnh;anh;video;quay;phim;webcam;"
 
 #: ../data/org.gnome.Cheese.gschema.xml.h:1
 msgid "Use a countdown"
@@ -267,7 +268,7 @@ msgstr "Chuỗi chỉ thị máy ảnh"
 msgid ""
 "The path to the device node which points to the camera, for example /dev/"
 "video0"
-msgstr "Chuỗi thiết bị mà chỉ tới máy ảnh, ví dụ như /dev/video0"
+msgstr "Đường dẫn đến nút thiết bị mà chỉ tới máy ảnh, ví dụ như /dev/video0"
 
 #: ../data/org.gnome.Cheese.gschema.xml.h:9
 msgid "Last selected effect"
@@ -347,11 +348,11 @@ msgstr "Đường dẫn phim"
 
 #: ../data/org.gnome.Cheese.gschema.xml.h:28
 msgid ""
-"Defines the path where the videos are stored. If empty, \"XDG_VIDEO/Webcam\" "
-"will be used."
+"Defines the path where the videos are stored. If empty, \"XDG_VIDEOS_DIR/"
+"Webcam\" will be used."
 msgstr ""
-"Xác định đường dẫn theo đó cần lưu lại các phim. Bỏ trống thì dùng "
-"“XDG_VIDEO/Webcam”."
+"Xác định đường dẫn để các phim được lưu tại đó. Bỏ trống thì dùng "
+"\"XDG_VIDEOS_DIR/Webcam\"."
 
 #: ../data/org.gnome.Cheese.gschema.xml.h:29
 msgid "Photo path"
@@ -359,11 +360,11 @@ msgstr "Đường dẫn ảnh chụp"
 
 #: ../data/org.gnome.Cheese.gschema.xml.h:30
 msgid ""
-"Defines the path where the photos are stored. If empty, \"XDG_PHOTO/Webcam\" "
-"will be used."
+"Defines the path where the photos are stored. If empty, \"XDG_PICTURES_DIR/"
+"Webcam\" will be used."
 msgstr ""
 "Định nghĩa đường dẫn nơi dùng để lưu các ảnh chụp. Bỏ trống thì dùng "
-"“XDG_PHOTO/Webcam”."
+"\"XDG_PICTURES_DIR/Webcam\"."
 
 #: ../data/org.gnome.Cheese.gschema.xml.h:31
 msgid "Time between photos in burst mode"


[Date Prev][Date Next]   [Thread Prev][Thread Next]   [Thread Index] [Date Index] [Author Index]