[gnome-disk-utility] Updated Vietnamese translation
- From: Trần Ngọc Quân <tnquan src gnome org>
- To: commits-list gnome org
- Cc:
- Subject: [gnome-disk-utility] Updated Vietnamese translation
- Date: Mon, 28 Sep 2015 01:32:40 +0000 (UTC)
commit 76548485a01f7ea39ec30fdec5c669f73ba276b6
Author: Trần Ngọc Quân <vnwildman gmail com>
Date: Mon Sep 28 08:32:20 2015 +0700
Updated Vietnamese translation
Signed-off-by: Trần Ngọc Quân <vnwildman gmail com>
po/vi.po | 440 +++++++++++++++++++++++++++++++++++---------------------------
1 files changed, 250 insertions(+), 190 deletions(-)
---
diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po
index e8c175e..f0bd01f 100644
--- a/po/vi.po
+++ b/po/vi.po
@@ -12,8 +12,8 @@ msgstr ""
"Project-Id-Version: gnome-disk-utility master\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: http://bugzilla.gnome.org/enter_bug.cgi?product=gnome-"
"disk-utility&keywords=I18N+L10N&component=general\n"
-"POT-Creation-Date: 2015-03-26 20:00+0000\n"
-"PO-Revision-Date: 2015-03-27 07:36+0700\n"
+"POT-Creation-Date: 2015-09-27 19:33+0000\n"
+"PO-Revision-Date: 2015-09-28 08:31+0700\n"
"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman gmail com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <gnome-vi-list gnome org>\n"
"Language: vi\n"
@@ -21,6 +21,7 @@ msgstr ""
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
+"X-Generator: Gtranslator 2.91.7\n"
#: ../data/gnome-disk-image-mounter.desktop.in.h:1
#: ../src/disk-image-mounter/main.c:48
@@ -39,15 +40,41 @@ msgstr "Ghi ảnh đĩa"
msgid "Write Disk Images to Devices"
msgstr "Ghi ảnh đĩa lên thiết bị"
-#: ../data/gnome-disks.desktop.in.h:1 ../src/disks/gduwindow.c:1040
+#: ../data/org.gnome.DiskUtility.appdata.xml.in.h:1
+msgid "GNOME Disks"
+msgstr "Đĩa GNOME"
+
+#: ../data/org.gnome.DiskUtility.appdata.xml.in.h:2
+msgid "Disk management utility for GNOME"
+msgstr "Tiện ích quản lý đĩa dành cho GNOME"
+
+#: ../data/org.gnome.DiskUtility.appdata.xml.in.h:3
+msgid ""
+"Disks provides an easy way to inspect, format, partition, and configure "
+"disks and block devices."
+msgstr ""
+"Đĩa giúp bạn dễ dàng kiểm tra, định dạng, phân vùng và cấu hình đĩa và thiết "
+"bị khối."
+
+#: ../data/org.gnome.DiskUtility.appdata.xml.in.h:4
+msgid ""
+"Using Disks, you can view SMART data, manage RAID devices, benchmark "
+"physical disks, and image USB sticks. Tasks are executed in the background, "
+"even after the application has been closed by the user."
+msgstr ""
+"Dùng Đĩa, bạn có thể xem dữ liệu SMART, quản lý các thiết bị RAID, đo kiểm "
+"tốc độ đĩa vật lý, và ảnh đĩa USB. Các công việc được thực hiện dưới nền hệ "
+"thống, thậm chí sau cả khi ứng dụng đã bị đóng bởi người dùng."
+
+#: ../data/org.gnome.DiskUtility.desktop.in.h:1 ../src/disks/gduwindow.c:1049
msgid "Disks"
msgstr "Đĩa"
-#: ../data/gnome-disks.desktop.in.h:2
+#: ../data/org.gnome.DiskUtility.desktop.in.h:2
msgid "Manage Drives and Media"
msgstr "Quản lý đĩa cứng và đa phương tiện"
-#: ../data/gnome-disks.desktop.in.h:3
+#: ../data/org.gnome.DiskUtility.desktop.in.h:3
msgid ""
"disk;drive;volume;harddisk;hdd;disc;cdrom;dvd;partition;iso;image;backup;"
"restore;benchmark;raid;luks;encryption;S.M.A.R.T.;smart;"
@@ -56,11 +83,11 @@ msgstr ""
"vùng;vung;iso;image;backup;sao;lưu;luu;restore;phục;hồi;phuc;hoi;benchmark;"
"đo;kiểm;do;kiem;raid;luks;encryption;mã;hóa;ma;hoa;S.M.A.R.T.;smart;"
-#: ../data/org.gnome.Disks.gschema.xml.in.in.h:1
+#: ../data/org.gnome.Disks.gschema.xml.h:1
msgid "Default location for the Create/Restore disk image dialogs"
msgstr "Vị trí mặc định cho hộp thoại Tạo/Phục hồi ảnh đĩa"
-#: ../data/org.gnome.Disks.gschema.xml.in.in.h:2
+#: ../data/org.gnome.Disks.gschema.xml.h:2
msgid ""
"Default location for the Create/Restore disk image dialogs. If blank the ~/"
"Documents folder is used."
@@ -68,19 +95,19 @@ msgstr ""
"Vị trí mặc định cho hộp thoại Tạo/Phục hồi ảnh đĩa. Nếu để trống thì dùng "
"thư mục~/Documents."
-#: ../data/org.gnome.settings-daemon.plugins.gdu-sd.gschema.xml.in.in.h:1
+#: ../data/org.gnome.settings-daemon.plugins.gdu-sd.gschema.xml.h:1
msgid "Activation of this plugin"
msgstr "Kích hoạt phần bổ sung này"
-#: ../data/org.gnome.settings-daemon.plugins.gdu-sd.gschema.xml.in.in.h:2
+#: ../data/org.gnome.settings-daemon.plugins.gdu-sd.gschema.xml.h:2
msgid "Whether this plugin would be activated by gnome-settings-daemon or not"
msgstr "Có kích hoạt phần bổ sung này trong gnome-settings-daemon hay không"
-#: ../data/org.gnome.settings-daemon.plugins.gdu-sd.gschema.xml.in.in.h:3
+#: ../data/org.gnome.settings-daemon.plugins.gdu-sd.gschema.xml.h:3
msgid "Priority to use for this plugin"
msgstr "Độ ưu tiên của phần bổ sung này"
-#: ../data/org.gnome.settings-daemon.plugins.gdu-sd.gschema.xml.in.in.h:4
+#: ../data/org.gnome.settings-daemon.plugins.gdu-sd.gschema.xml.h:4
msgid "Priority to use for this plugin in gnome-settings-daemon startup queue"
msgstr ""
"Độ ưu tiên của phần bổ sung này trong chuỗi khởi động gnome-settings-daemon"
@@ -98,7 +125,7 @@ msgid "Select Disk Image(s) to Mount"
msgstr "Chọn ảnh đĩa cần gắn"
#: ../src/disk-image-mounter/main.c:85
-#: ../src/disks/gducreatediskimagedialog.c:931 ../src/disks/gduwindow.c:725
+#: ../src/disks/gducreatediskimagedialog.c:931 ../src/disks/gduwindow.c:727
msgid "_Cancel"
msgstr "T_hôi"
@@ -143,41 +170,37 @@ msgstr "Gặp lỗi khi mở “%s”: %m"
msgid "Error attaching disk image: %s (%s, %d)"
msgstr "Gặp lỗi khi gắn ảnh đĩa: %s (%s, %d)"
-#: ../src/disks/gduapplication.c:110
+#: ../src/disks/gduapplication.c:114
#, c-format
msgid "Error opening %s: %s"
msgstr "Gặp lỗi khi mở %s: %s"
-#: ../src/disks/gduapplication.c:117
+#: ../src/disks/gduapplication.c:121
#, c-format
msgid "Error looking up block device for %s"
msgstr "Gặp lỗi khi tra tìm thiết bị khối cho %s"
-#: ../src/disks/gduapplication.c:158
+#: ../src/disks/gduapplication.c:143
msgid "Select device"
msgstr "Chọn thiết bị"
-#: ../src/disks/gduapplication.c:159
+#: ../src/disks/gduapplication.c:144
msgid "Format selected device"
msgstr "Định dạng thiết bị đã chọn"
-#: ../src/disks/gduapplication.c:160
+#: ../src/disks/gduapplication.c:145
msgid "Parent window XID for the format dialog"
msgstr "XID cửa sổ cha cho hộp thoại định dạng"
-#: ../src/disks/gduapplication.c:161
+#: ../src/disks/gduapplication.c:146
msgid "Restore disk image"
msgstr "Phục hồi ảnh đĩa"
-#: ../src/disks/gduapplication.c:162
-msgid "Show help options"
-msgstr "Hiển thị các tùy chọn trợ giúp"
-
-#: ../src/disks/gduapplication.c:191
+#: ../src/disks/gduapplication.c:180
msgid "--format-device must be used together with --block-device\n"
msgstr "--format-device phải được dùng cùng với --block-device\n"
-#: ../src/disks/gduapplication.c:197
+#: ../src/disks/gduapplication.c:186
msgid "--format-device must be specified when using --xid\n"
msgstr "--format-device phải được chỉ định khi dùng --xid\n"
@@ -186,7 +209,7 @@ msgstr "--format-device phải được chỉ định khi dùng --xid\n"
#. * The second %s is the version of the running udisks daemon (for example "2.0.90").
#. * The third, fourth and fifth %d are the major, minor and micro versions of libudisks2 that
was used when compiling the Disks application (for example 2, 0 and 90).
#.
-#: ../src/disks/gduapplication.c:311
+#: ../src/disks/gduapplication.c:296
#, c-format
msgid ""
"gnome-disk-utility %s\n"
@@ -993,72 +1016,72 @@ msgid "An error occurred when trying to toggle whether SMART is enabled"
msgstr "Đã xảy ra lỗi khi đang cố bật/tắt có bật SMART hay không"
#. Translators: This string is used as the column title in the treeview for the Attribute ID (0-255)
-#: ../src/disks/gduatasmartdialog.c:1515
+#: ../src/disks/gduatasmartdialog.c:1514
msgid "ID"
msgstr "Mã số"
#. Translators: This string is used as the column title in the treeview for the attribute name and
description
-#: ../src/disks/gduatasmartdialog.c:1527
+#: ../src/disks/gduatasmartdialog.c:1526
msgid "Attribute"
msgstr "Thuộc tính"
#. Translators: This string is used as the column title in the treeview for the value
-#: ../src/disks/gduatasmartdialog.c:1541
+#: ../src/disks/gduatasmartdialog.c:1540
msgid "Value"
msgstr "Giá trị"
#. Translators: This string is used as the column title in the treeview for the normalized value
-#: ../src/disks/gduatasmartdialog.c:1553
+#: ../src/disks/gduatasmartdialog.c:1552
msgid "Normalized"
msgstr "Thường "
#. Translators: This string is used as the column title in the treeview for the threshold value
-#: ../src/disks/gduatasmartdialog.c:1565
+#: ../src/disks/gduatasmartdialog.c:1564
msgid "Threshold"
msgstr "Ngưỡng"
#. Translators: This string is used as the column title in the treeview for the worst value
-#: ../src/disks/gduatasmartdialog.c:1577
+#: ../src/disks/gduatasmartdialog.c:1576
msgid "Worst"
msgstr "Xấu nhất"
#. Translators: This string is used as the column title in the treeview for the type
-#: ../src/disks/gduatasmartdialog.c:1589
+#: ../src/disks/gduatasmartdialog.c:1588
msgid "Type"
msgstr "Kiểu"
#. Translators: This string is used as the column title in the treeview for the update type (Online /
Offline)
-#: ../src/disks/gduatasmartdialog.c:1601
+#: ../src/disks/gduatasmartdialog.c:1600
msgid "Updates"
msgstr "Cập nhật"
#. Translators: This string is used as the column title in the treeview for the assessment of the attribute
-#: ../src/disks/gduatasmartdialog.c:1613 ../src/disks/ui/disks.ui.h:8
+#: ../src/disks/gduatasmartdialog.c:1612 ../src/disks/ui/disks.ui.h:8
msgid "Assessment"
msgstr "Đánh giá"
#. Translators: This is used in the benchmark graph - %d is megabytes per second
-#: ../src/disks/gdubenchmarkdialog.c:327
+#: ../src/disks/gdubenchmarkdialog.c:333
#, c-format
msgctxt "benchmark-graph"
msgid "%d MB/s"
msgstr "%d MB/giây"
#. Translators: This is used in the benchmark graph - %g is number of milliseconds
-#: ../src/disks/gdubenchmarkdialog.c:332
+#: ../src/disks/gdubenchmarkdialog.c:338
#, c-format
msgctxt "benchmark-graph"
msgid "%3g ms"
msgstr "%3g miligiây"
#. Translators: %s is the formatted size, e.g. "42 MB" and the trailing "/s" means per second
-#: ../src/disks/gdubenchmarkdialog.c:640
+#: ../src/disks/gdubenchmarkdialog.c:662
#, c-format
msgctxt "benchmark-transfer-rate"
msgid "%s/s"
msgstr "%s/giây"
-#: ../src/disks/gdubenchmarkdialog.c:655 ../src/disks/gdubenchmarkdialog.c:864
+#: ../src/disks/gdubenchmarkdialog.c:677 ../src/disks/gdubenchmarkdialog.c:889
#, c-format
msgid "%u sample"
msgid_plural "%u samples"
@@ -1069,115 +1092,115 @@ msgstr[0] "%u mẫu"
#. * "Tue 12 Jun 2012 03:57:08 PM EDT". The second %s is how long ago that is from right
#. * now, for example "3 days" or "2 hours" or "12 minutes".
#.
-#: ../src/disks/gdubenchmarkdialog.c:696
+#: ../src/disks/gdubenchmarkdialog.c:718
#, c-format
msgctxt "benchmark-updated"
msgid "%s (%s ago)"
msgstr "%s (%s trước)"
-#: ../src/disks/gdubenchmarkdialog.c:708
+#: ../src/disks/gdubenchmarkdialog.c:730
msgctxt "benchmark-updated"
msgid "No benchmark data available"
msgstr "Không có dữ liệu đo đạc"
-#: ../src/disks/gdubenchmarkdialog.c:713
+#: ../src/disks/gdubenchmarkdialog.c:735
msgctxt "benchmark-updated"
msgid "Opening Device…"
msgstr "Đang mở thiết bị…"
-#: ../src/disks/gdubenchmarkdialog.c:717
+#: ../src/disks/gdubenchmarkdialog.c:739
#, c-format
msgctxt "benchmark-updated"
msgid "Measuring transfer rate (%2.1f%% complete)…"
msgstr "Đo tốc độ truyền (xong %2.1f%%)…"
-#: ../src/disks/gdubenchmarkdialog.c:724
+#: ../src/disks/gdubenchmarkdialog.c:746
#, c-format
msgctxt "benchmark-updated"
msgid "Measuring access time (%2.1f%% complete)…"
msgstr "Đo thời gian truy cập (xong %2.1f%%)…"
-#: ../src/disks/gdubenchmarkdialog.c:787
+#: ../src/disks/gdubenchmarkdialog.c:812
msgctxt "benchmarking"
msgid "An error occurred"
msgstr "Xảy ra lỗi"
#. Translators: %d is number of milliseconds and msec means "milli-second"
-#: ../src/disks/gdubenchmarkdialog.c:862
+#: ../src/disks/gdubenchmarkdialog.c:887
#, c-format
msgctxt "benchmark-access-time"
msgid "%.2f msec"
msgstr "%.2f miligiây"
-#: ../src/disks/gdubenchmarkdialog.c:1174
+#: ../src/disks/gdubenchmarkdialog.c:1199
#, c-format
msgctxt "benchmarking"
msgid "Error getting size of device: %m"
msgstr "Gặp lỗi khi lấy kích thước thiết bị: %m"
-#: ../src/disks/gdubenchmarkdialog.c:1184
+#: ../src/disks/gdubenchmarkdialog.c:1209
#, c-format
msgctxt "benchmarking"
msgid "Error getting page size: %m\n"
msgstr "Gặp lỗi khi lấy kích thước trang: %m\n"
-#: ../src/disks/gdubenchmarkdialog.c:1218
-#: ../src/disks/gdubenchmarkdialog.c:1281
-#: ../src/disks/gdubenchmarkdialog.c:1300
+#: ../src/disks/gdubenchmarkdialog.c:1243
+#: ../src/disks/gdubenchmarkdialog.c:1306
+#: ../src/disks/gdubenchmarkdialog.c:1325
#, c-format
msgctxt "benchmarking"
msgid "Error seeking to offset %lld"
msgstr "Gặp lỗi khi dịch chuyển đến vị trí %lld"
-#: ../src/disks/gdubenchmarkdialog.c:1229
+#: ../src/disks/gdubenchmarkdialog.c:1254
#, c-format
msgctxt "benchmarking"
msgid "Error pre-reading %s from offset %s"
msgstr "Gặp lỗi khi tiền-đọc %s từ vị trí tương đối %s"
-#: ../src/disks/gdubenchmarkdialog.c:1241
+#: ../src/disks/gdubenchmarkdialog.c:1266
#, c-format
msgctxt "benchmarking"
msgid "Error seeking to offset %s"
msgstr "Gặp lỗi khi di chuyển vị trí đọc đến %s"
-#: ../src/disks/gdubenchmarkdialog.c:1255
+#: ../src/disks/gdubenchmarkdialog.c:1280
#, c-format
msgctxt "benchmarking"
msgid "Error reading %s from offset %s"
msgstr "Gặp lỗi khi đọc %s từ vị trí tương đối %s"
-#: ../src/disks/gdubenchmarkdialog.c:1290
+#: ../src/disks/gdubenchmarkdialog.c:1315
#, c-format
msgctxt "benchmarking"
msgid "Error pre-reading %lld bytes from offset %lld"
msgstr "Gặp lỗi khi đọc trước %lld byte tại vị trí %lld"
-#: ../src/disks/gdubenchmarkdialog.c:1311
+#: ../src/disks/gdubenchmarkdialog.c:1336
#, c-format
msgctxt "benchmarking"
msgid "Error writing %lld bytes at offset %lld: %m"
msgstr "Gặp lỗi khi ghi %lld byte tại vị trí %lld: %m"
-#: ../src/disks/gdubenchmarkdialog.c:1321
+#: ../src/disks/gdubenchmarkdialog.c:1346
#, c-format
msgctxt "benchmarking"
msgid "Expected to write %lld bytes, only wrote %lld: %m"
msgstr "Cần ghi %lld byte, nhưng mới chỉ ghi được %lld: %m"
-#: ../src/disks/gdubenchmarkdialog.c:1331
+#: ../src/disks/gdubenchmarkdialog.c:1356
#, c-format
msgctxt "benchmarking"
msgid "Error syncing (at offset %lld): %m"
msgstr "Lỗi đồng bộ (tại vị trí %lld): %m"
-#: ../src/disks/gdubenchmarkdialog.c:1371
+#: ../src/disks/gdubenchmarkdialog.c:1396
#, c-format
msgctxt "benchmarking"
msgid "Error seeking to offset %lld: %m"
msgstr "Gặp lỗi khi di chuyển đến vị trí %lld: %m"
-#: ../src/disks/gdubenchmarkdialog.c:1383
+#: ../src/disks/gdubenchmarkdialog.c:1408
#, c-format
msgctxt "benchmarking"
msgid "Error reading %lld bytes from offset %lld"
@@ -1209,7 +1232,7 @@ msgstr ""
"chiểu bởi tập tin <i>/etc/crypttab</i>"
#: ../src/disks/gduchangepassphrasedialog.c:341
-#: ../src/disks/gducreatefilesystemwidget.c:537
+#: ../src/disks/gducreatefilesystemwidget.c:541
msgid "The strength of the passphrase"
msgstr "Độ mạnh của mật khẩu"
@@ -1313,81 +1336,81 @@ msgstr ""
msgid "_Replace"
msgstr "_Thay thế"
-#: ../src/disks/gducreatediskimagedialog.c:986
+#: ../src/disks/gducreatediskimagedialog.c:982
msgid "Error opening file for writing"
msgstr "Gặp lỗi khi mở tập tin để ghi"
#. Translators: Reason why suspend/logout is being inhibited
-#: ../src/disks/gducreatediskimagedialog.c:1002
+#: ../src/disks/gducreatediskimagedialog.c:998
msgctxt "create-inhibit-message"
msgid "Copying device to disk image"
msgstr "Chép dữ liệu từ thiết bị vào ảnh đĩa"
#. Translators: this is the description of the job
-#: ../src/disks/gducreatediskimagedialog.c:1008
+#: ../src/disks/gducreatediskimagedialog.c:1004
msgid "Creating Disk Image"
msgstr "Đang tạo ảnh đĩa"
-#: ../src/disks/gducreatefilesystemwidget.c:379
+#: ../src/disks/gducreatefilesystemwidget.c:382
#: ../src/disks/gduformatdiskdialog.c:254
msgid "Compatible with all systems and devices"
msgstr "Tương thích với mọi hệ thống và thiết bị"
-#: ../src/disks/gducreatefilesystemwidget.c:380
+#: ../src/disks/gducreatefilesystemwidget.c:383
msgid "FAT"
msgstr "FAT"
-#: ../src/disks/gducreatefilesystemwidget.c:385
+#: ../src/disks/gducreatefilesystemwidget.c:388
msgid "Compatible with most systems"
msgstr "Tương thích với nhiều hệ thống"
-#: ../src/disks/gducreatefilesystemwidget.c:386
+#: ../src/disks/gducreatefilesystemwidget.c:389
msgid "NTFS"
msgstr "NTFS"
-#: ../src/disks/gducreatefilesystemwidget.c:391
+#: ../src/disks/gducreatefilesystemwidget.c:394
msgid "Compatible with Linux systems"
msgstr "Tương thích với Linux"
-#: ../src/disks/gducreatefilesystemwidget.c:392
+#: ../src/disks/gducreatefilesystemwidget.c:395
msgid "Ext4"
msgstr "Ext4"
-#: ../src/disks/gducreatefilesystemwidget.c:397
+#: ../src/disks/gducreatefilesystemwidget.c:400
msgid "Encrypted, compatible with Linux systems"
msgstr "Mã hóa, tương thích với Linux"
-#: ../src/disks/gducreatefilesystemwidget.c:398
+#: ../src/disks/gducreatefilesystemwidget.c:401
msgid "LUKS + Ext4"
msgstr "LUKS + Ext4"
-#: ../src/disks/gducreatefilesystemwidget.c:403
+#: ../src/disks/gducreatefilesystemwidget.c:406
msgid "Custom"
msgstr "Tự chọn"
-#: ../src/disks/gducreatefilesystemwidget.c:404
+#: ../src/disks/gducreatefilesystemwidget.c:407
msgid "Enter filesystem type"
msgstr "Nhập kiểu hệ tập tin"
-#: ../src/disks/gducreatefilesystemwidget.c:486
+#: ../src/disks/gducreatefilesystemwidget.c:489
#: ../src/disks/gduerasemultipledisksdialog.c:131
#: ../src/disks/gduformatdiskdialog.c:151
msgid "Don’t overwrite existing data"
msgstr "Không ghi đè dữ liệu đã có"
-#: ../src/disks/gducreatefilesystemwidget.c:487
+#: ../src/disks/gducreatefilesystemwidget.c:490
#: ../src/disks/gduerasemultipledisksdialog.c:132
#: ../src/disks/gduformatdiskdialog.c:152
msgid "Quick"
msgstr "Nhanh"
-#: ../src/disks/gducreatefilesystemwidget.c:494
+#: ../src/disks/gducreatefilesystemwidget.c:497
#: ../src/disks/gduerasemultipledisksdialog.c:142
#: ../src/disks/gduformatdiskdialog.c:162
msgid "Overwrite existing data with zeroes"
msgstr "Ghi đè dữ liệu đã có với số không"
-#: ../src/disks/gducreatefilesystemwidget.c:495
+#: ../src/disks/gducreatefilesystemwidget.c:498
#: ../src/disks/gduerasemultipledisksdialog.c:143
#: ../src/disks/gduformatdiskdialog.c:163
msgid "Slow"
@@ -1879,14 +1902,18 @@ msgstr "Gặp lỗi khi bỏ khóa thiết bị mã hóa"
msgid "The encryption passphrase was retrieved from the keyring"
msgstr "Mật khẩu mã hóa được lấy về từ chùm chìa khóa"
-#: ../src/disks/gduvolumegrid.c:540 ../src/disks/gduwindow.c:2022
+#: ../src/disks/gduvolumegrid.c:262
+msgid "Volumes Grid"
+msgstr "Lưới Phân vùng"
+
+#: ../src/disks/gduvolumegrid.c:570 ../src/disks/gduwindow.c:2035
msgid "No Media"
-msgstr "Không vật chứa"
+msgstr "Không có đĩa"
#. Translators: This is shown in the volume grid for a partition with a name/label.
#. * The %d is the partition number. The %s is the name
#.
-#: ../src/disks/gduvolumegrid.c:1552
+#: ../src/disks/gduvolumegrid.c:1560
#, c-format
msgctxt "volume-grid"
msgid "Partition %u: %s"
@@ -1895,56 +1922,56 @@ msgstr "Phân vùng %u: %s"
#. Translators: This is shown in the volume grid for a partition with no name/label.
#. * The %d is the partition number
#.
-#: ../src/disks/gduvolumegrid.c:1559
+#: ../src/disks/gduvolumegrid.c:1567
#, c-format
msgctxt "volume-grid"
msgid "Partition %u"
msgstr "Phân vùng %u"
-#: ../src/disks/gduvolumegrid.c:1596
+#: ../src/disks/gduvolumegrid.c:1605
msgctxt "volume-grid"
msgid "Free Space"
msgstr "Vùng trống"
-#: ../src/disks/gduvolumegrid.c:1639
+#: ../src/disks/gduvolumegrid.c:1648
msgctxt "volume-grid"
msgid "Extended Partition"
msgstr "Phân vùng mở rộng"
-#: ../src/disks/gduvolumegrid.c:1663
+#: ../src/disks/gduvolumegrid.c:1672
msgctxt "volume-grid"
msgid "Filesystem"
msgstr "Hệ tập tin"
-#: ../src/disks/gduvolumegrid.c:1685
+#: ../src/disks/gduvolumegrid.c:1694
msgctxt "volume-grid"
msgid "Swap"
msgstr "Tráo đổi"
-#: ../src/disks/gduwindow.c:584
+#: ../src/disks/gduwindow.c:586
msgid "Error deleting loop device"
msgstr "Gặp lỗi khi xóa thiết bị lặp"
-#: ../src/disks/gduwindow.c:684 ../src/disks/gduwindow.c:755
+#: ../src/disks/gduwindow.c:686 ../src/disks/gduwindow.c:757
msgid "Error attaching disk image"
msgstr "Gặp lỗi khi gắn ảnh đĩa"
-#: ../src/disks/gduwindow.c:722
+#: ../src/disks/gduwindow.c:724
msgid "Select Disk Image to Attach"
msgstr "Chọn ảnh đĩa cần gắn"
-#: ../src/disks/gduwindow.c:726
+#: ../src/disks/gduwindow.c:728
msgid "_Attach"
msgstr "_Gắn"
#. set file types
#. allow_compressed
#. Add a RO check button that defaults to RO
-#: ../src/disks/gduwindow.c:733
+#: ../src/disks/gduwindow.c:735
msgid "Set up _read-only loop device"
msgstr "Cài đặt thiết bị lặp _chỉ đọc"
-#: ../src/disks/gduwindow.c:734
+#: ../src/disks/gduwindow.c:736
msgid ""
"If checked, the loop device will be read-only. This is useful if you don’t "
"want the underlying file to be modified"
@@ -1952,8 +1979,20 @@ msgstr ""
"Nếu đánh dấu kiểm thì thiết bị vòng ngược sẽ thành chỉ đọc. Việc này hữu ích "
"nếu bạn muốn tập tin không bị sửa đổi khi chạy"
+#: ../src/disks/gduwindow.c:958
+msgid "Power off this disk"
+msgstr "Tắt điện đĩa này"
+
+#: ../src/disks/gduwindow.c:964
+msgid "Eject this disk"
+msgstr "Đẩy đĩa này ra"
+
+#: ../src/disks/gduwindow.c:970
+msgid "Detach this loop device"
+msgstr "Tách rời thiết bị vòng ngược này"
+
#. Translators: This is the short-cut to open the disks/drive gear menu
-#: ../src/disks/gduwindow.c:1346
+#: ../src/disks/gduwindow.c:1355
msgctxt "accelerator"
msgid "F10"
msgstr "F10"
@@ -1962,7 +2001,7 @@ msgstr "F10"
#. * The Ctrl modifier must not be translated or parsing will fail.
#. * You can however change to another English modifier (e.g. <Shift>).
#.
-#: ../src/disks/gduwindow.c:1354
+#: ../src/disks/gduwindow.c:1363
msgctxt "accelerator"
msgid "<Ctrl>F"
msgstr "<Ctrl>F"
@@ -1971,7 +2010,7 @@ msgstr "<Ctrl>F"
#. * The Ctrl modifier must not be translated or parsing will fail.
#. * You can however change to another English modifier (e.g. <Shift>).
#.
-#: ../src/disks/gduwindow.c:1362
+#: ../src/disks/gduwindow.c:1371
msgctxt "accelerator"
msgid "<Ctrl>S"
msgstr "<Ctrl>S"
@@ -1980,12 +2019,12 @@ msgstr "<Ctrl>S"
#. * The Ctrl modifier must not be translated or parsing will fail.
#. * You can however change to another English modifier (e.g. <Shift>).
#.
-#: ../src/disks/gduwindow.c:1370
+#: ../src/disks/gduwindow.c:1379
msgctxt "accelerator"
msgid "<Ctrl>E"
msgstr "<Ctrl>E"
-#: ../src/disks/gduwindow.c:1385
+#: ../src/disks/gduwindow.c:1394
msgctxt "accelerator"
msgid "<Shift>F10"
msgstr "<Shift>F10"
@@ -1994,13 +2033,13 @@ msgstr "<Shift>F10"
#. * The Shift and Ctrl modifiers must not be translated or parsing will fail.
#. * You can however change to other English modifiers.
#.
-#: ../src/disks/gduwindow.c:1395
+#: ../src/disks/gduwindow.c:1404
msgctxt "accelerator"
msgid "<Shift><Ctrl>F"
msgstr "<Shift><Ctrl>F"
#. Translators: Shown for a read-only device. The %s is the device file, e.g. /dev/sdb1
-#: ../src/disks/gduwindow.c:1712
+#: ../src/disks/gduwindow.c:1724
#, c-format
msgid "%s (Read-Only)"
msgstr "%s (Chỉ-đọc)"
@@ -2009,7 +2048,7 @@ msgstr "%s (Chỉ-đọc)"
#. * The first %s is the estimated amount of time remaining (ex. "1 minute" or "5 minutes").
#. * The second %s is the average amount of bytes transfered per second (ex. "8.9 MB").
#.
-#: ../src/disks/gduwindow.c:1750
+#: ../src/disks/gduwindow.c:1762
#, c-format
msgctxt "job-remaining-with-rate"
msgid "%s remaining (%s/sec)"
@@ -2018,7 +2057,7 @@ msgstr "còn %s (%s/giây)"
#. Translators: Used for job progress.
#. * The first %s is the estimated amount of time remaining (ex. "1 minute" or "5 minutes").
#.
-#: ../src/disks/gduwindow.c:1758
+#: ../src/disks/gduwindow.c:1770
#, c-format
msgctxt "job-remaining"
msgid "%s remaining"
@@ -2029,7 +2068,7 @@ msgstr "Còn lại %s"
#. * The second %s is the total amount of bytes to process (ex. "8.5 GB").
#. * The third %s is the estimated amount of time remaining including speed (if known) (ex. "1
minute remaining", "5 minutes remaining (42.3 MB/s)", "Less than a minute remaining").
#.
-#: ../src/disks/gduwindow.c:1773
+#: ../src/disks/gduwindow.c:1785
#, c-format
msgid "%s of %s – %s"
msgstr "%s trên %s – %s"
@@ -2038,17 +2077,17 @@ msgstr "%s trên %s – %s"
#. * The %s is the job description (e.g. "Erasing Device").
#. * The %f is the completion percentage (between 0.0 and 100.0).
#.
-#: ../src/disks/gduwindow.c:1860
+#: ../src/disks/gduwindow.c:1872
#, c-format
msgid "%s: %2.1f%%"
msgstr "%s: %2.1f%%"
-#: ../src/disks/gduwindow.c:1932 ../src/disks/gduwindow.c:2307
+#: ../src/disks/gduwindow.c:1944 ../src/disks/gduwindow.c:2344
msgid "Block device is empty"
msgstr "Thiết bị khối là trống rỗng"
#. Translators: Shown for unknown partitioning type. The first %s is the low-level type.
-#: ../src/disks/gduwindow.c:1955
+#: ../src/disks/gduwindow.c:1967
#, c-format
msgctxt "partitioning"
msgid "Unknown (%s)"
@@ -2057,11 +2096,11 @@ msgstr "Không rõ (%s)"
#. Translators: Shown in "Location" when drive is connected to another seat than where
#. * our application is running.
#.
-#: ../src/disks/gduwindow.c:2110
+#: ../src/disks/gduwindow.c:2136
msgid "Connected to another seat"
msgstr "Đã kết nối đến chỗ khác"
-#: ../src/disks/gduwindow.c:2255
+#: ../src/disks/gduwindow.c:2282
msgid "Loop device is empty"
msgstr "Thiết bị vòng lặp là trống rỗng"
@@ -2071,61 +2110,61 @@ msgstr "Thiết bị vòng lặp là trống rỗng"
#. * The second %s is a short string with the space free (e.g. '43 GB').
#. * The %f is the percentage in use (e.g. 62.2).
#.
-#: ../src/disks/gduwindow.c:2465
+#: ../src/disks/gduwindow.c:2511
#, c-format
msgid "%s — %s free (%.1f%% full)"
msgstr "%s — %s trống (%.1f%% đầy)"
-#: ../src/disks/gduwindow.c:2495
+#: ../src/disks/gduwindow.c:2541
msgctxt "partition type"
msgid "Unknown"
msgstr "Không biết"
#. Translators: Use for mount point '/' simply because '/' is too small to hit as a hyperlink
#.
-#: ../src/disks/gduwindow.c:2523
+#: ../src/disks/gduwindow.c:2569
msgctxt "volume-content-fs"
msgid "Filesystem Root"
msgstr "Gốc hệ thống tập tin"
#. Translators: Shown as in-use part of 'Contents'. The first %s is the mount point, e.g. /media/foobar
-#: ../src/disks/gduwindow.c:2531
+#: ../src/disks/gduwindow.c:2577
#, c-format
msgctxt "volume-content-fs"
msgid "Mounted at %s"
msgstr "Gắn vào %s"
#. Translators: Shown when the device is not mounted next to the "In Use" label
-#: ../src/disks/gduwindow.c:2537
+#: ../src/disks/gduwindow.c:2583
msgctxt "volume-content-fs"
msgid "Not Mounted"
msgstr "Chưa gắn"
#. Translators: Shown as in-use part of 'Contents' if the swap device is in use
-#: ../src/disks/gduwindow.c:2560
+#: ../src/disks/gduwindow.c:2606
msgctxt "volume-content-swap"
msgid "Active"
msgstr "Hoạt động"
#. Translators: Shown as in-use part of 'Contents' if the swap device is not in use
-#: ../src/disks/gduwindow.c:2566
+#: ../src/disks/gduwindow.c:2612
msgctxt "volume-content-swap"
msgid "Not Active"
msgstr "Không hoạt động"
#. Translators: Shown as in-use part of 'Contents' if the encrypted device is unlocked
-#: ../src/disks/gduwindow.c:2579
+#: ../src/disks/gduwindow.c:2625
msgctxt "volume-content-luks"
msgid "Unlocked"
msgstr "Đã bỏ khóa"
#. Translators: Shown as in-use part of 'Contents' if the encrypted device is unlocked
-#: ../src/disks/gduwindow.c:2585
+#: ../src/disks/gduwindow.c:2631
msgctxt "volume-content-luks"
msgid "Locked"
msgstr "Bị khóa"
-#: ../src/disks/gduwindow.c:2595
+#: ../src/disks/gduwindow.c:2641
msgctxt "volume-contents-msdos-ext"
msgid "Extended Partition"
msgstr "Phân vùng mở rộng"
@@ -2134,36 +2173,36 @@ msgstr "Phân vùng mở rộng"
#. * The first %s is the usual contents string e.g. "Swapspace" or "Ext4 (version 1.0)".
#. * The second %s is either "Mounted at /path/to/fs", "Not Mounted, "Active", "Not Active",
"Unlocked" or "Locked".
#.
-#: ../src/disks/gduwindow.c:2615
+#: ../src/disks/gduwindow.c:2661
#, c-format
msgctxt "volume-contents-combiner"
msgid "%s — %s"
msgstr "%s — %s"
#. Translators: used to convey free space for partitions
-#: ../src/disks/gduwindow.c:2715
+#: ../src/disks/gduwindow.c:2761
msgid "Unallocated Space"
msgstr "Vùng chưa cấp phát"
-#: ../src/disks/gduwindow.c:3061
+#: ../src/disks/gduwindow.c:3110
msgid "An error occurred when trying to put the drive into standby mode"
msgstr "Đã có lỗi phát sinh khi đặt đĩa vào chế độ nghỉ"
-#: ../src/disks/gduwindow.c:3107
+#: ../src/disks/gduwindow.c:3156
msgid "An error occurred when trying to wake up the drive from standby mode"
msgstr "Đã có lỗi phát sinh khi thử bật đĩa từ chế độ nghỉ"
-#: ../src/disks/gduwindow.c:3152
+#: ../src/disks/gduwindow.c:3201
msgid "Error powering off drive"
msgstr "Gặp lỗi khi tắt đĩa"
#. Translators: Heading for powering off a device with multiple drives
-#: ../src/disks/gduwindow.c:3204
+#: ../src/disks/gduwindow.c:3253
msgid "Are you sure you want to power off the drives?"
msgstr "Bạn có muốn tắt đĩa không?"
#. Translators: Message for powering off a device with multiple drives
-#: ../src/disks/gduwindow.c:3206
+#: ../src/disks/gduwindow.c:3255
msgid ""
"This operation will prepare the system for the following drives to be "
"powered down and removed."
@@ -2171,55 +2210,55 @@ msgstr ""
"Thao tác này sẽ chuẩn bị hệ thống cho đĩa sau đây để thực hiện tắt điện và "
"gỡ bỏ."
-#: ../src/disks/gduwindow.c:3210
+#: ../src/disks/gduwindow.c:3259
msgid "_Power Off"
msgstr "_Tắt"
-#: ../src/disks/gduwindow.c:3287
+#: ../src/disks/gduwindow.c:3336
msgid "Error mounting filesystem"
msgstr "Gặp lỗi khi gắn kết hệ tập tin"
-#: ../src/disks/gduwindow.c:3326 ../src/libgdu/gduutils.c:1050
+#: ../src/disks/gduwindow.c:3375 ../src/libgdu/gduutils.c:1053
msgid "Error unmounting filesystem"
msgstr "Gặp lỗi khi bỏ gắn kết hệ tập tin"
-#: ../src/disks/gduwindow.c:3468
+#: ../src/disks/gduwindow.c:3517
msgid "Error deleting partition"
msgstr "Gặp lỗi khi xóa phân vùng"
-#: ../src/disks/gduwindow.c:3505
+#: ../src/disks/gduwindow.c:3554
msgid "Are you sure you want to delete the partition?"
msgstr "Bạn có chắc chắn muốn xóa phân vùng?"
-#: ../src/disks/gduwindow.c:3506
+#: ../src/disks/gduwindow.c:3555
msgid "All data on the partition will be lost"
msgstr "Mọi dữ liệu trên phân vùng sẽ bị mất"
-#: ../src/disks/gduwindow.c:3507
+#: ../src/disks/gduwindow.c:3556
msgid "_Delete"
msgstr "_Xóa"
-#: ../src/disks/gduwindow.c:3538
+#: ../src/disks/gduwindow.c:3587
msgid "Error ejecting media"
msgstr "Gặp lỗi khi đẩy vật chứa ra"
-#: ../src/disks/gduwindow.c:3605
+#: ../src/disks/gduwindow.c:3654
msgid "Error locking encrypted device"
msgstr "Gặp lỗi khi khóa thiết bị mã hóa"
-#: ../src/disks/gduwindow.c:3669
+#: ../src/disks/gduwindow.c:3718
msgid "Error starting swap"
msgstr "Gặp lỗi khi bật bộ nhớ tráo đổi"
-#: ../src/disks/gduwindow.c:3706
+#: ../src/disks/gduwindow.c:3755
msgid "Error stopping swap"
msgstr "Gặp lỗi khi dừng hoán đổi"
-#: ../src/disks/gduwindow.c:3748
+#: ../src/disks/gduwindow.c:3797
msgid "Error setting autoclear flag"
msgstr "Gặp lỗi khi đặt cờ tự xóa"
-#: ../src/disks/gduwindow.c:3801 ../src/disks/gduwindow.c:3865
+#: ../src/disks/gduwindow.c:3850 ../src/disks/gduwindow.c:3914
msgid "Error canceling job"
msgstr "Gặp lỗi khi hủy công việc"
@@ -2254,7 +2293,7 @@ msgstr "Xem, thay đổi và cấu hình đĩa"
#: ../src/disks/ui/about-dialog.ui.h:4
msgid "translator-credits"
-msgstr "Nhóm dịch GNOME <gnome-vi-list gnome org>"
+msgstr "Nhóm Việt hóa GNOME <gnome-vi-list gnome org>"
#: ../src/disks/ui/app-menu.ui.h:1
msgid "Attach Disk _Image…"
@@ -2533,9 +2572,9 @@ msgstr "Vùng trống _theo sau"
msgid "The free space following the partition, in megabytes"
msgstr "Vùng trống sau phân vùng theo mêga byte"
-#. The contents of the device, for example 'Unknown', 'FAT (32-bit version)', 'Ext4 (version 1.0)', 'Swap
(version 2)'
+#. The contents of the device, for example
#: ../src/disks/ui/create-partition-dialog.ui.h:18
-#: ../src/disks/ui/disks.ui.h:18
+#: ../src/disks/ui/disks.ui.h:27
msgid "Contents"
msgstr "Nội dung"
@@ -2575,11 +2614,11 @@ msgstr "Mức APM"
#: ../src/disks/ui/disk-settings-dialog.ui.h:9
msgid ""
-"Agressive spin-down may wear out the drive faster than anticipated. Please "
+"Aggressive spin-down may wear out the drive faster than anticipated. Please "
"check the “Start/Stop Count” SMART attribute from time to time"
msgstr ""
-"Ép buộc dừng quay đĩa có lẽ làm hao mòn ổ đĩa nhanh hơn mang đợi. Vui lòng "
-"thỉnh thoảng kiểm tra thuộc tính SMART “Số lần bật/tắt”"
+"Ép buộc dừng quay đĩa có lẽ làm hao mòn ổ đĩa nhanh hơn mong đợi. Vui lòng "
+"thường xuyên kiểm tra thuộc tính SMART “Số lần bật/tắt”"
#: ../src/disks/ui/disk-settings-dialog.ui.h:10
msgid "A_PM"
@@ -2655,7 +2694,7 @@ msgstr "Số sê-ri"
msgid "World Wide Name"
msgstr "Tên toàn cầu"
-#. The physical location of the drive, could be 'Connected to another seat' or 'Bay 11 of Promise VTrak' or
'USB connector II'
+#. The physical location of the drive, could be
#: ../src/disks/ui/disks.ui.h:6
msgid "Location"
msgstr "Vị trí"
@@ -2674,7 +2713,7 @@ msgstr "Tên"
#: ../src/disks/ui/disks.ui.h:11
msgid "Size"
-msgstr "Kích thước"
+msgstr "Kích cỡ"
#: ../src/disks/ui/disks.ui.h:12
msgid "Auto-clear"
@@ -2693,83 +2732,119 @@ msgstr "Phân vùng"
msgid "_Volumes"
msgstr "_Phân vùng"
+#: ../src/disks/ui/disks.ui.h:17
+msgid "Mount selected partition"
+msgstr "Gắn kết phân vùng được chọn"
+
+#: ../src/disks/ui/disks.ui.h:18
+msgid "Unmount selected partition"
+msgstr "Tháo gắn phân vùng đã chọn"
+
#: ../src/disks/ui/disks.ui.h:19
+msgid "Activate selected swap partition"
+msgstr "Kích hoạt phân vùng tráo đổi đã chọn"
+
+#: ../src/disks/ui/disks.ui.h:20
+msgid "Deactivate selected swap partition"
+msgstr "Bỏ kích hoạt vùng tráo đổi đã chọn"
+
+#: ../src/disks/ui/disks.ui.h:21
+msgid "Unlock selected encrypted partition"
+msgstr "Bỏ khóa phân vùng mã hóa đã chọn"
+
+#: ../src/disks/ui/disks.ui.h:22
+msgid "Lock selected encrypted partition"
+msgstr "Khóa phân vùng mã hóa đã chọn"
+
+#: ../src/disks/ui/disks.ui.h:23
+msgid "Create partition in unallocated space"
+msgstr "Tạo phân vùng ở chỗ trống chưa cấp phát"
+
+#: ../src/disks/ui/disks.ui.h:24
+msgid "Delete selected partition"
+msgstr "Xóa phân vùng đã chọn"
+
+#: ../src/disks/ui/disks.ui.h:25
+msgid "Additional partition options"
+msgstr "Các tùy chọn phân vùng phụ thêm"
+
+#: ../src/disks/ui/disks.ui.h:28
msgid "Device"
msgstr "Thiết bị"
-#: ../src/disks/ui/disks.ui.h:20
+#: ../src/disks/ui/disks.ui.h:29
msgid "Partition Type"
msgstr "Kiểu phân vùng"
-#: ../src/disks/ui/disks.ui.h:21
+#: ../src/disks/ui/disks.ui.h:30
msgid "Format Disk…"
msgstr "Định dạng đĩa…"
-#: ../src/disks/ui/disks.ui.h:22
+#: ../src/disks/ui/disks.ui.h:31
msgid "Create Disk Image…"
msgstr "Tạo ảnh đĩa…"
-#: ../src/disks/ui/disks.ui.h:23
+#: ../src/disks/ui/disks.ui.h:32
msgid "Restore Disk Image…"
msgstr "Phục hồi ảnh đĩa…"
-#: ../src/disks/ui/disks.ui.h:24
+#: ../src/disks/ui/disks.ui.h:33
msgid "Benchmark Disk…"
msgstr "Đ_o kiểm đĩa…"
-#: ../src/disks/ui/disks.ui.h:25
+#: ../src/disks/ui/disks.ui.h:34
msgid "SMART Data & Self-Tests…"
msgstr "Dữ liệu SMART & tự-kiểm-tra…"
-#: ../src/disks/ui/disks.ui.h:26
+#: ../src/disks/ui/disks.ui.h:35
msgid "Drive Settings…"
msgstr "Cài đặt đĩa…"
-#: ../src/disks/ui/disks.ui.h:27
+#: ../src/disks/ui/disks.ui.h:36
msgid "Standby Now"
msgstr "Vào chế độ chờ tức thì"
-#: ../src/disks/ui/disks.ui.h:28
+#: ../src/disks/ui/disks.ui.h:37
msgid "Wake-Up from Standby"
msgstr "Quay lại từ chế độ chờ"
-#: ../src/disks/ui/disks.ui.h:29
+#: ../src/disks/ui/disks.ui.h:38
msgid "Power Off…"
msgstr "Tắt…"
-#: ../src/disks/ui/disks.ui.h:30
+#: ../src/disks/ui/disks.ui.h:39
msgid "Format Partition…"
msgstr "Định dạng phân vùng…"
-#: ../src/disks/ui/disks.ui.h:31
+#: ../src/disks/ui/disks.ui.h:40
msgid "Edit Partition…"
msgstr "Sửa phân vùng…"
-#: ../src/disks/ui/disks.ui.h:32
+#: ../src/disks/ui/disks.ui.h:41
msgid "Edit Filesystem…"
msgstr "Sửa hệ thống tập tin…"
-#: ../src/disks/ui/disks.ui.h:33
+#: ../src/disks/ui/disks.ui.h:42
msgid "Change Passphrase…"
msgstr "Đổi mật khẩu…"
-#: ../src/disks/ui/disks.ui.h:34
+#: ../src/disks/ui/disks.ui.h:43
msgid "Edit Mount Options…"
msgstr "Sửa tùy chọn gắn kết…"
-#: ../src/disks/ui/disks.ui.h:35
+#: ../src/disks/ui/disks.ui.h:44
msgid "Edit Encryption Options…"
msgstr "Sửa tùy chọn mã hóa…"
-#: ../src/disks/ui/disks.ui.h:36
+#: ../src/disks/ui/disks.ui.h:45
msgid "Create Partition Image…"
msgstr "Tạo ảnh phân vùng…"
-#: ../src/disks/ui/disks.ui.h:37
+#: ../src/disks/ui/disks.ui.h:46
msgid "Restore Partition Image…"
msgstr "Phục hồi ảnh phân vùng…"
-#: ../src/disks/ui/disks.ui.h:38
+#: ../src/disks/ui/disks.ui.h:47
msgid "Benchmark Partition…"
msgstr "Đ_o kiểm phân vùng…"
@@ -2927,7 +3002,7 @@ msgstr "Đ_iểm gắn kết"
#: ../src/disks/ui/edit-fstab-dialog.ui.h:8
msgid "Filesystem _Type"
-msgstr "_Kiểu hệ tập tin"
+msgstr "_Kiểu hệ thống tập tin"
#: ../src/disks/ui/edit-fstab-dialog.ui.h:9
msgid "The directory to mount the device in"
@@ -2935,7 +3010,7 @@ msgstr "Thư mục cần gắn thiết bị vào"
#: ../src/disks/ui/edit-fstab-dialog.ui.h:10
msgid "The filesystem type to use"
-msgstr "Kiểu hệ tập tin cần dùng"
+msgstr "Kiểu hệ thống tập tin cần dùng"
#: ../src/disks/ui/edit-fstab-dialog.ui.h:11
msgid "Display _Name"
@@ -3347,7 +3422,7 @@ msgctxt "confirmation-list-of-devices"
msgid "Affected Devices"
msgstr "Thiết bị chịu ảnh hưởng"
-#: ../src/libgdu/gduutils.c:1070
+#: ../src/libgdu/gduutils.c:1073
msgid "Error locking device"
msgstr "Gặp lỗi khi khóa thiết bị"
@@ -3377,6 +3452,9 @@ msgstr "Theo dõi trục trặc đĩa"
msgid "Warns about problems with disks and storage devices"
msgstr "Cảnh báo về trục trặc với thiết bị đĩa và lưu trữ"
+#~ msgid "Show help options"
+#~ msgstr "Hiển thị các tùy chọn trợ giúp"
+
#~ msgid "Format…"
#~ msgstr "Đị_nh dạng…"
@@ -3389,27 +3467,12 @@ msgstr "Cảnh báo về trục trặc với thiết bị đĩa và lưu trữ"
#~ msgid "Unmount the filesystem"
#~ msgstr "Bỏ gắn kết hệ tập tin"
-#~ msgid "Eject the media"
-#~ msgstr "Đẩy vật chứa ra"
-
-#~ msgid "Unlock the encrypted device"
-#~ msgstr "Bỏ khóa thiết bị mã hóa"
-
-#~ msgid "Activate the swap space"
-#~ msgstr "Kích hoạt vùng hoán đổi"
-
-#~ msgid "Deactivate the swap space"
-#~ msgstr "Bỏ kích hoạt vùng hoán đổi"
-
#~ msgid "Lock the encrypted device"
#~ msgstr "Khóa thiết bị mã hóa"
#~ msgid "More actions..."
#~ msgstr "Thêm hành động…"
-#~ msgid "Delete partition..."
-#~ msgstr "Xóa phân vùng…"
-
#~ msgid "Attach Disk Image..."
#~ msgstr "Gắn ảnh đĩa…"
@@ -3452,8 +3515,8 @@ msgstr "Cảnh báo về trục trặc với thiết bị đĩa và lưu trữ"
#~ "%s <span size=\"small\">(Chuẩn hóa: %d, Ngưỡng: %d, Xấu nhất: %d)</span>"
#~ msgid ""
-#~ "Failure is a sign the disk will fail within 24 hours <span size=\"small\">"
-#~ "(Pre-Fail)</span>"
+#~ "Failure is a sign the disk will fail within 24 hours <span size=\"small"
+#~ "\">(Pre-Fail)</span>"
#~ msgstr ""
#~ "Lỗi là dấu hiệu đĩa sẽ hư trong vòng 24 giờ <span size=\"small\">(Pre-"
#~ "Fail)</span>"
@@ -3472,11 +3535,11 @@ msgstr "Cảnh báo về trục trặc với thiết bị đĩa và lưu trữ"
#~ "\">(Online)</span>"
#~ msgid ""
-#~ "Updated only during off-line activities <span size=\"small\">(Not Online)"
-#~ "</span>"
+#~ "Updated only during off-line activities <span size=\"small\">(Not "
+#~ "Online)</span>"
#~ msgstr ""
-#~ "Được cập nhật chỉ trong các hoạt động ngoại tuyến <span size=\"small\">"
-#~ "(Not Online)</span>"
+#~ "Được cập nhật chỉ trong các hoạt động ngoại tuyến <span size=\"small"
+#~ "\">(Not Online)</span>"
#~ msgctxt "benchmark-drive-name"
#~ msgid "%s partition on %s (%s)"
@@ -4420,9 +4483,6 @@ msgstr "Cảnh báo về trục trặc với thiết bị đĩa và lưu trữ"
#~ msgid "Change partition type, label and flags"
#~ msgstr "Thay đổi kiểu phân vùng, nhãn và cờ"
-#~ msgid "Delete the partition"
-#~ msgstr "Xóa phân vùng"
-
#~ msgid "%s — Disk Utility"
#~ msgstr "%s — Tiện ích đĩa"
[
Date Prev][
Date Next] [
Thread Prev][
Thread Next]
[
Thread Index]
[
Date Index]
[
Author Index]