[gedit] Updated Vietnamese translation
- From: Trần Ngọc Quân <tnquan src gnome org>
- To: commits-list gnome org
- Cc:
- Subject: [gedit] Updated Vietnamese translation
- Date: Sat, 26 Sep 2015 01:54:10 +0000 (UTC)
commit e1d3227187370d4bbb7ce5a9932e6c76193c16d1
Author: Trần Ngọc Quân <vnwildman gmail com>
Date: Sat Sep 26 08:53:33 2015 +0700
Updated Vietnamese translation
Signed-off-by: Trần Ngọc Quân <vnwildman gmail com>
po/vi.po | 840 +++++++++++++++++++++++++++++++++-----------------------------
1 files changed, 452 insertions(+), 388 deletions(-)
---
diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po
index 0a9481e..04506f1 100644
--- a/po/vi.po
+++ b/po/vi.po
@@ -11,8 +11,8 @@ msgstr ""
"Project-Id-Version: gedit master\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: http://bugzilla.gnome.org/enter_bug.cgi?"
"product=gedit&keywords=I18N+L10N&component=general\n"
-"POT-Creation-Date: 2015-04-13 05:21+0000\n"
-"PO-Revision-Date: 2015-04-13 13:51+0700\n"
+"POT-Creation-Date: 2015-09-25 17:41+0000\n"
+"PO-Revision-Date: 2015-09-26 08:52+0700\n"
"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman gmail com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <gnome-vi-list gnome org>\n"
"Language: vi\n"
@@ -20,6 +20,7 @@ msgstr ""
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
+"X-Generator: Gtranslator 2.91.7\n"
#: ../data/org.gnome.gedit.appdata.xml.in.h:1
msgid ""
@@ -53,7 +54,7 @@ msgstr ""
msgid "gedit"
msgstr "gedit"
-#: ../data/org.gnome.gedit.desktop.in.in.h:2 ../gedit/gedit-print-job.c:724
+#: ../data/org.gnome.gedit.desktop.in.in.h:2 ../gedit/gedit-print-job.c:730
msgid "Text Editor"
msgstr "Soạn thảo văn bản"
@@ -263,10 +264,26 @@ msgid "Specifies the position of the right margin."
msgstr "Xác định vị trí lề phải."
#: ../data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in.h:36
+msgid "Display Overview Map"
+msgstr "Hiện sơ đồ tổng thể"
+
+#: ../data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in.h:37
+msgid "Whether gedit should display the overview map for the document."
+msgstr "Gedit có nên hiển thị sơ đồ tổng thể cho tài liệu hay không."
+
+#: ../data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in.h:38
+msgid "Document background pattern type"
+msgstr "Kiểu mẫu ảnh nền tài liệu"
+
+#: ../data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in.h:39
+msgid "Whether the document will get a background pattern painted."
+msgstr "Có nên để tài liệu có mẫu vẽ nền hay không."
+
+#: ../data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in.h:40
msgid "Smart Home End"
msgstr "Home End khéo"
-#: ../data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in.h:37
+#: ../data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in.h:41
msgid ""
"Specifies how the cursor moves when the HOME and END keys are pressed. Use "
"\"disabled\" to always move at the start/end of the line, \"after\" to move "
@@ -287,56 +304,56 @@ msgstr ""
"\t\t\tlần thứ hai bấm phím\n"
" * always\tđể luôn luôn đi tới đầu/cuối văn bản thay cho đầu/cuối dòng."
-#: ../data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in.h:38
+#: ../data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in.h:42
msgid "Restore Previous Cursor Position"
msgstr "Phục hồi vị trí con trỏ trước"
-#: ../data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in.h:39
+#: ../data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in.h:43
msgid ""
"Whether gedit should restore the previous cursor position when a file is "
"loaded."
msgstr ""
"Gedit có nên phục hồi vị trí con trỏ trước khi tập tin được tải hay không."
-#: ../data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in.h:40
+#: ../data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in.h:44
msgid "Enable Syntax Highlighting"
msgstr "Bật tô sáng cú pháp"
-#: ../data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in.h:41
+#: ../data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in.h:45
msgid "Whether gedit should enable syntax highlighting."
msgstr "Gedit có tô sáng cú pháp hay không."
-#: ../data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in.h:42
+#: ../data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in.h:46
msgid "Enable Search Highlighting"
msgstr "Bật tô sáng tìm kiếm"
-#: ../data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in.h:43
+#: ../data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in.h:47
msgid ""
"Whether gedit should highlight all the occurrences of the searched text."
msgstr "Gedit có nên tô sáng mọi lần gặp đoạn đã tìm kiếm hay không."
-#: ../data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in.h:44
+#: ../data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in.h:48
msgid "Ensure Trailing Newline"
msgstr "Bảo đảm có dòng trống theo sau"
-#: ../data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in.h:45
+#: ../data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in.h:49
msgid ""
"Whether gedit will ensure that documents always end with a trailing newline."
msgstr "Gedit có bảo đảm tài liệu luôn kết thúc bằng ký tự xuống dòng không."
-#: ../data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in.h:46
+#: ../data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in.h:50
msgid "Toolbar is Visible"
msgstr "Hiện thanh công cụ"
-#: ../data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in.h:47
+#: ../data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in.h:51
msgid "Whether the toolbar should be visible in editing windows."
msgstr "Có nên hiện thanh công cụ trong cửa sổ biên soạn hay không."
-#: ../data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in.h:48
+#: ../data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in.h:52
msgid "Notebook Show Tabs Mode"
msgstr "Chế độ hiện tab tài liệu"
-#: ../data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in.h:49
+#: ../data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in.h:53
msgid ""
"Specifies when to show the notebook tabs. Use \"never\" to never show the "
"tabs, \"always\" to always show the tabs, and \"auto\" to show the tabs only "
@@ -348,29 +365,29 @@ msgstr ""
"một văn bản. Chú ý giá trị phân biệt HOA/thường. Nhớ nhập chính xác những gì "
"ghi ở đây."
-#: ../data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in.h:50
+#: ../data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in.h:54
msgid "Status Bar is Visible"
msgstr "Hiện thanh trạng thái"
-#: ../data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in.h:51
+#: ../data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in.h:55
msgid ""
"Whether the status bar at the bottom of editing windows should be visible."
msgstr "Có nên hiển thị thanh trạng thái ở đáy cửa sổ soạn thảo hay không."
-#: ../data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in.h:52
+#: ../data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in.h:56
msgid "Side panel is Visible"
msgstr "Hiện khung bên"
-#: ../data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in.h:53
+#: ../data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in.h:57
msgid ""
"Whether the side panel at the left of editing windows should be visible."
msgstr "Có cho hiện khung lề bên trái cửa sổ soạn thảo hay không."
-#: ../data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in.h:54
+#: ../data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in.h:58
msgid "Maximum Recent Files"
msgstr "Số tập tin mới dùng tối đa"
-#: ../data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in.h:55
+#: ../data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in.h:59
msgid ""
"Specifies the maximum number of recently opened files that will be displayed "
"in the \"Recent Files\" submenu."
@@ -378,27 +395,27 @@ msgstr ""
"Xác định số tối đa các tập tin được mở gần đây sẽ được hiển thị trong trình "
"đơn con “Các tập tin mới dùng”."
-#: ../data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in.h:56
+#: ../data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in.h:60
msgid "Print Syntax Highlighting"
msgstr "In tô sáng cú pháp"
-#: ../data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in.h:57
+#: ../data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in.h:61
msgid "Whether gedit should print syntax highlighting when printing documents."
msgstr "Gedit có nên in cú pháp được tô sáng khi in tài liệu hay không."
-#: ../data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in.h:58
+#: ../data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in.h:62
msgid "Print Header"
msgstr "In phần đầu trang"
-#: ../data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in.h:59
+#: ../data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in.h:63
msgid "Whether gedit should include a document header when printing documents."
msgstr "Gedit sẽ in đầu trang khi in tài liệu hay không."
-#: ../data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in.h:60
+#: ../data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in.h:64
msgid "Printing Line Wrapping Mode"
msgstr "Chế độ cuộn dòng in"
-#: ../data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in.h:61
+#: ../data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in.h:65
msgid ""
"Specifies how to wrap long lines for printing. Use \"none\" for no wrapping, "
"\"word\" for wrapping at word boundaries, and \"char\" for wrapping at "
@@ -409,11 +426,11 @@ msgstr ""
"\" để cuộn ở ranh giới từ, \"char\" để cuộn ở ranh giới ký tự. Chú ý rằng "
"giá trị phân biệt HOA/thường, nhớ nhập chính xác những gì ghi ở đây."
-#: ../data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in.h:62
+#: ../data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in.h:66
msgid "Print Line Numbers"
msgstr "In số dòng"
-#: ../data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in.h:63
+#: ../data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in.h:67
msgid ""
"If this value is 0, then no line numbers will be inserted when printing a "
"document. Otherwise, gedit will print line numbers every such number of "
@@ -422,28 +439,28 @@ msgstr ""
"Nếu là 0 thì không chèn số hiệu dòng vào tài liệu khi in. Nếu không thì "
"gedit sẽ in số hiệu dòng mỗi (số đó) hàng."
-#: ../data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in.h:64
+#: ../data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in.h:68
msgid "'Monospace 9'"
msgstr "'Monospace 9'"
-#: ../data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in.h:65
+#: ../data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in.h:69
msgid "Body Font for Printing"
msgstr "Phông dành cho phần thân để in"
-#: ../data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in.h:66
+#: ../data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in.h:70
msgid ""
"Specifies the font to use for a document's body when printing documents."
msgstr "Xác định phông dùng khi in phần thân tài liệu."
-#: ../data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in.h:67
+#: ../data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in.h:71
msgid "'Sans 11'"
msgstr "'Sans 11'"
-#: ../data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in.h:68
+#: ../data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in.h:72
msgid "Header Font for Printing"
msgstr "Phông đầu trang để in"
-#: ../data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in.h:69
+#: ../data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in.h:73
msgid ""
"Specifies the font to use for page headers when printing a document. This "
"will only take effect if the \"Print Header\" option is turned on."
@@ -451,15 +468,15 @@ msgstr ""
"Xác định phông để in đầu trang khi in tài liệu. Chỉ có tác dụng nếu bật tùy "
"chọn “In đầu trang”. "
-#: ../data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in.h:70
+#: ../data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in.h:74
msgid "'Sans 8'"
msgstr "'Sans 8'"
-#: ../data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in.h:71
+#: ../data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in.h:75
msgid "Line Number Font for Printing"
msgstr "Phông số hiệu dòng để in"
-#: ../data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in.h:72
+#: ../data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in.h:76
msgid ""
"Specifies the font to use for line numbers when printing. This will only "
"take effect if the \"Print Line Numbers\" option is non-zero."
@@ -467,11 +484,43 @@ msgstr ""
"Xác định phông dùng in số hiệu dòng. Chỉ có tác dụng nếu tùy chọn “In số "
"hiệu dòng” khác không."
-#: ../data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in.h:73
+#: ../data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in.h:77
+msgid "Margin Left"
+msgstr "Lề trái"
+
+#: ../data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in.h:78
+msgid "The left margin, in millimeters."
+msgstr "Độ rộng của lề trái, theo mi-li-mét."
+
+#: ../data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in.h:79
+msgid "Margin Top"
+msgstr "Lề trên"
+
+#: ../data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in.h:80
+msgid "The top margin, in millimeters."
+msgstr "Độ rộng của lề trên, theo mi-li-mét."
+
+#: ../data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in.h:81
+msgid "Margin Right"
+msgstr "Lề phải"
+
+#: ../data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in.h:82
+msgid "The right margin, in millimeters."
+msgstr "Độ rộng của lề phải, theo mi-li-mét."
+
+#: ../data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in.h:83
+msgid "Margin Bottom"
+msgstr "Lề dưới"
+
+#: ../data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in.h:84
+msgid "The bottom margin, in millimeters."
+msgstr "Độ rộng của lề dưới, theo mi-li-mét."
+
+#: ../data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in.h:85
msgid "Candidate Encodings"
msgstr "Bảng mã kí tự ứng cử"
-#: ../data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in.h:74
+#: ../data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in.h:86
msgid ""
"List of candidate encodings shown in the Character Encoding menu in the open/"
"save file chooser. \"CURRENT\" represents the current locale encoding. Only "
@@ -484,11 +533,11 @@ msgstr ""
"định là danh sách rỗng, trong trường hợp này gedit sẽ chọn bảng mặc định tốt "
"nhất phụ thuộc vào ngôn ngữ và quốc gia."
-#: ../data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in.h:75
+#: ../data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in.h:87
msgid "Active plugins"
msgstr "Phần bổ sung đang được dùng"
-#: ../data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in.h:76
+#: ../data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in.h:88
msgid ""
"List of active plugins. It contains the \"Location\" of the active plugins. "
"See the .gedit-plugin file for obtaining the \"Location\" of a given plugin."
@@ -496,58 +545,58 @@ msgstr ""
"Danh sách các bổ sung còn hoạt động. Nó chứa “Vị trí” của các bổ sung đó. "
"Hãy xem tập tin “.gedit-plugin” để biết vị trí của từng bổ sung."
-#: ../gedit/gedit-app.c:107
+#: ../gedit/gedit-app.c:111
msgid "Show the application's version"
msgstr "Hiện phiên bản của ứng dụng"
-#: ../gedit/gedit-app.c:113
+#: ../gedit/gedit-app.c:117
msgid "Display list of possible values for the encoding option"
msgstr "Hiểu thị danh sách những giá trị có thể dùng cho tùy chọn bảng mã"
-#: ../gedit/gedit-app.c:120
+#: ../gedit/gedit-app.c:124
msgid ""
"Set the character encoding to be used to open the files listed on the "
"command line"
msgstr ""
"Đặt bảng mã ký tự cần dùng để mở những tập tin đã liệt kê trên dòng lệnh."
-#: ../gedit/gedit-app.c:121
+#: ../gedit/gedit-app.c:125
msgid "ENCODING"
msgstr "BẢNG MÃ"
-#: ../gedit/gedit-app.c:127
+#: ../gedit/gedit-app.c:131
msgid "Create a new top-level window in an existing instance of gedit"
msgstr "Tạo một cửa sổ ở khác của hiện thực có sẵn của gedit"
-#: ../gedit/gedit-app.c:134
+#: ../gedit/gedit-app.c:138
msgid "Create a new document in an existing instance of gedit"
msgstr "Tạo tài liệu mới trong một trình gedit đang chạy"
-#: ../gedit/gedit-app.c:141
+#: ../gedit/gedit-app.c:145
msgid "Set the size and position of the window (WIDTHxHEIGHT+X+Y)"
msgstr "Đặt vị trí và kích thước cửa sổ (RỘNGxCAO+X+Y)"
-#: ../gedit/gedit-app.c:142
+#: ../gedit/gedit-app.c:146
msgid "GEOMETRY"
msgstr "TỌA ĐỘ"
-#: ../gedit/gedit-app.c:148
+#: ../gedit/gedit-app.c:152
msgid "Open files and block process until files are closed"
msgstr "Mở tập tin và chặn tiến trình đến khi tập tin bị đóng"
-#: ../gedit/gedit-app.c:155
+#: ../gedit/gedit-app.c:159
msgid "Run gedit in standalone mode"
msgstr "Chạy gedit độc lập"
-#: ../gedit/gedit-app.c:162
+#: ../gedit/gedit-app.c:166
msgid "[FILE...] [+LINE[:COLUMN]]"
msgstr "[TẬP TIN…] [+DÒNG[:CỘT]]"
-#: ../gedit/gedit-app.c:274
+#: ../gedit/gedit-app.c:281
msgid "There was an error displaying the help."
msgstr "Đã có một lỗi khi hiển thị trợ giúp"
-#: ../gedit/gedit-app.c:935
+#: ../gedit/gedit-app.c:972
#, c-format
msgid "%s: invalid encoding."
msgstr "%s: bảng mã không hợp lệ."
@@ -556,47 +605,46 @@ msgstr "%s: bảng mã không hợp lệ."
msgid "Question"
msgstr "Câu hỏi"
-#: ../gedit/gedit-close-confirmation-dialog.c:323
+#: ../gedit/gedit-close-confirmation-dialog.c:317
msgid "Close _without Saving"
msgstr "Đóng _không lưu"
-#: ../gedit/gedit-close-confirmation-dialog.c:324
-#: ../gedit/gedit-commands-file.c:459 ../gedit/gedit-commands-file.c:593
-#: ../gedit/gedit-commands-file.c:669 ../gedit/gedit-commands-file.c:868
-#: ../gedit/gedit-commands-file.c:1580 ../gedit/gedit-encodings-dialog.c:176
-#: ../gedit/gedit-io-error-info-bar.c:135
-#: ../gedit/gedit-io-error-info-bar.c:516
-#: ../gedit/gedit-preferences-dialog.c:790
-#: ../gedit/gedit-progress-info-bar.c:51
+#: ../gedit/gedit-close-confirmation-dialog.c:318
+#: ../gedit/gedit-commands-file.c:462 ../gedit/gedit-commands-file.c:567
+#: ../gedit/gedit-commands-file.c:643 ../gedit/gedit-commands-file.c:853
+#: ../gedit/gedit-commands-file.c:1567 ../gedit/gedit-encodings-dialog.c:194
+#: ../gedit/gedit-io-error-info-bar.c:130
+#: ../gedit/gedit-io-error-info-bar.c:511
+#: ../gedit/gedit-preferences-dialog.c:825
+#: ../gedit/gedit-progress-info-bar.c:49
#: ../gedit/resources/ui/gedit-encodings-dialog.ui.h:2
#: ../gedit/resources/ui/gedit-highlight-mode-dialog.ui.h:2
#: ../plugins/filebrowser/gedit-file-browser-utils.c:170
-#: ../plugins/quickopen/quickopen/popup.py:37
+#: ../plugins/quickopen/quickopen/popup.py:38
#: ../plugins/snippets/snippets/manager.py:781
#: ../plugins/snippets/snippets/manager.py:866
#: ../plugins/snippets/snippets/manager.py:904
-#: ../plugins/sort/resources/ui/gedit-sort-plugin.ui.h:2
-#: ../plugins/spell/gedit-spell-language-dialog.c:124
+#: ../plugins/sort/resources/ui/gedit-sort-plugin.ui.h:6
#: ../plugins/spell/resources/ui/languages-dialog.ui.h:3
#: ../plugins/time/resources/ui/gedit-time-dialog.ui.h:8
msgid "_Cancel"
msgstr "Thô_i"
-#: ../gedit/gedit-close-confirmation-dialog.c:350
+#: ../gedit/gedit-close-confirmation-dialog.c:346
#: ../gedit/resources/gtk/menus-default.ui.h:9
#: ../gedit/resources/gtk/menus-traditional.ui.h:4
msgid "_Save As…"
msgstr "_Lưu dạng…"
-#: ../gedit/gedit-close-confirmation-dialog.c:350
-#: ../gedit/gedit-commands-file.c:869 ../gedit/resources/gtk/menus-osx.ui.h:7
+#: ../gedit/gedit-close-confirmation-dialog.c:346
+#: ../gedit/gedit-commands-file.c:854 ../gedit/resources/gtk/menus-osx.ui.h:7
#: ../gedit/resources/ui/gedit-window.ui.h:7
#: ../plugins/snippets/snippets/manager.py:867
#: ../plugins/snippets/snippets/manager.py:905
msgid "_Save"
msgstr "_Lưu"
-#: ../gedit/gedit-close-confirmation-dialog.c:368
+#: ../gedit/gedit-close-confirmation-dialog.c:364
#, c-format
msgid ""
"If you don't save, changes from the last %ld second will be permanently lost."
@@ -606,14 +654,14 @@ msgid_plural ""
msgstr[0] ""
"Nếu bạn không lưu, các thay đổi của bạn ở %ld phút cuối sẽ bị mất hoàn toàn."
-#: ../gedit/gedit-close-confirmation-dialog.c:377
+#: ../gedit/gedit-close-confirmation-dialog.c:373
msgid ""
"If you don't save, changes from the last minute will be permanently lost."
msgstr ""
"Nếu bạn không lưu, các thay đổi của bạn ở những phút cuối sẽ bị mất hoàn "
"toàn."
-#: ../gedit/gedit-close-confirmation-dialog.c:383
+#: ../gedit/gedit-close-confirmation-dialog.c:379
#, c-format
msgid ""
"If you don't save, changes from the last minute and %ld second will be "
@@ -625,7 +673,7 @@ msgstr[0] ""
"Nếu bạn không lưu, các thay đổi của bạn trong phút cuối và %ld giây sẽ bị "
"mất hoàn toàn."
-#: ../gedit/gedit-close-confirmation-dialog.c:393
+#: ../gedit/gedit-close-confirmation-dialog.c:389
#, c-format
msgid ""
"If you don't save, changes from the last %ld minute will be permanently lost."
@@ -635,13 +683,13 @@ msgid_plural ""
msgstr[0] ""
"Nếu bạn không lưu, các thay đổi của bạn ở %ld phút cuối sẽ bị mất hoàn toàn."
-#: ../gedit/gedit-close-confirmation-dialog.c:408
+#: ../gedit/gedit-close-confirmation-dialog.c:404
msgid "If you don't save, changes from the last hour will be permanently lost."
msgstr ""
"Nếu bạn không lưu, các thay đổi của bạn ở %d giờ sau cùng sẽ bị mất vĩnh "
"viễn.."
-#: ../gedit/gedit-close-confirmation-dialog.c:414
+#: ../gedit/gedit-close-confirmation-dialog.c:410
#, c-format
msgid ""
"If you don't save, changes from the last hour and %d minute will be "
@@ -653,7 +701,7 @@ msgstr[0] ""
"Nếu bạn không lưu, các thay đổi của bạn ở giờ cuối cùng và %d phút cuối sẽ "
"bị mất hoàn toàn."
-#: ../gedit/gedit-close-confirmation-dialog.c:429
+#: ../gedit/gedit-close-confirmation-dialog.c:425
#, c-format
msgid ""
"If you don't save, changes from the last %d hour will be permanently lost."
@@ -662,28 +710,28 @@ msgid_plural ""
msgstr[0] ""
"Không lưu thì các thay đổi của bạn ở %d giờ cuối sẽ bị mất hoàn toàn."
-#: ../gedit/gedit-close-confirmation-dialog.c:473
+#: ../gedit/gedit-close-confirmation-dialog.c:469
#, c-format
msgid "Changes to document “%s” will be permanently lost."
msgstr "Các thay đổi trong tài liệu “%s” sẽ bị mất vĩnh viễn."
-#: ../gedit/gedit-close-confirmation-dialog.c:478
+#: ../gedit/gedit-close-confirmation-dialog.c:474
#, c-format
msgid "Save changes to document “%s” before closing?"
msgstr "Lưu các thay đổi trong tài liệu “%s” trước khi đóng lại chứ?"
-#: ../gedit/gedit-close-confirmation-dialog.c:493
-#: ../gedit/gedit-close-confirmation-dialog.c:654
+#: ../gedit/gedit-close-confirmation-dialog.c:489
+#: ../gedit/gedit-close-confirmation-dialog.c:647
msgid "Saving has been disabled by the system administrator."
msgstr "Quản trị hệ thống không cho phép lưu."
-#: ../gedit/gedit-close-confirmation-dialog.c:602
+#: ../gedit/gedit-close-confirmation-dialog.c:595
#, c-format
msgid "Changes to %d document will be permanently lost."
msgid_plural "Changes to %d documents will be permanently lost."
msgstr[0] "Các thay đổi trong tài liệu %d sẽ bị mất hoàn toàn."
-#: ../gedit/gedit-close-confirmation-dialog.c:610
+#: ../gedit/gedit-close-confirmation-dialog.c:603
#, c-format
msgid "There is %d document with unsaved changes. Save changes before closing?"
msgid_plural ""
@@ -692,66 +740,65 @@ msgstr[0] ""
"Có %d tài liệu có thay đổi chưa được lưu. Lưu các thay đổi trước khi đóng "
"lại chứ?"
-#: ../gedit/gedit-close-confirmation-dialog.c:630
+#: ../gedit/gedit-close-confirmation-dialog.c:623
msgid "Docum_ents with unsaved changes:"
msgstr "Tài liệu có thay đổi chư_a lưu:"
-#: ../gedit/gedit-close-confirmation-dialog.c:634
+#: ../gedit/gedit-close-confirmation-dialog.c:627
msgid "S_elect the documents you want to save:"
msgstr "_Chọn tài liệu bạn muốn lưu:"
-#: ../gedit/gedit-close-confirmation-dialog.c:658
+#: ../gedit/gedit-close-confirmation-dialog.c:651
msgid "If you don't save, all your changes will be permanently lost."
msgstr "Nếu bạn không lưu tài liệu, các thay đổi của bạn sẽ hoàn toàn bị mất."
-#: ../gedit/gedit-commands-file.c:258
+#: ../gedit/gedit-commands-file.c:261
#, c-format
msgid "Loading file '%s'…"
msgstr "Đang tải tập tin \"%s\"…"
-#: ../gedit/gedit-commands-file.c:267
+#: ../gedit/gedit-commands-file.c:270
#, c-format
msgid "Loading %d file…"
msgid_plural "Loading %d files…"
msgstr[0] "Đang tải %d tập tin…"
#. Translators: "Open" is the title of the file chooser window.
-#: ../gedit/gedit-commands-file.c:453
-#: ../gedit/resources/ui/gedit-window.ui.h:4
+#: ../gedit/gedit-commands-file.c:456 ../gedit/resources/ui/gedit-window.ui.h:4
msgid "Open"
msgstr "Mở"
-#: ../gedit/gedit-commands-file.c:460 ../gedit/resources/gtk/menus-osx.ui.h:4
+#: ../gedit/gedit-commands-file.c:463 ../gedit/resources/gtk/menus-osx.ui.h:4
#: ../gedit/resources/ui/gedit-window.ui.h:3
#: ../plugins/filebrowser/resources/ui/gedit-file-browser-menus.ui.h:1
-#: ../plugins/quickopen/quickopen/popup.py:38
+#: ../plugins/quickopen/quickopen/popup.py:39
#: ../plugins/snippets/snippets/manager.py:782
msgid "_Open"
msgstr "_Mở"
-#: ../gedit/gedit-commands-file.c:584
+#: ../gedit/gedit-commands-file.c:558
#, c-format
msgid "The file \"%s\" is read-only."
msgstr "Tập tin \"%s\" có thuộc tính chỉ đọc."
-#: ../gedit/gedit-commands-file.c:589
+#: ../gedit/gedit-commands-file.c:563
msgid "Do you want to try to replace it with the one you are saving?"
msgstr "Bạn có muốn thay thế nó bằng tập tin bạn đang lưu không?"
-#: ../gedit/gedit-commands-file.c:594
+#: ../gedit/gedit-commands-file.c:568
#: ../gedit/resources/ui/gedit-replace-dialog.ui.h:4
msgid "_Replace"
msgstr "Th_ay thế"
-#: ../gedit/gedit-commands-file.c:634
+#: ../gedit/gedit-commands-file.c:608
msgid "Save the file using compression?"
msgstr "Lưu tập tin dạng nén chứ?"
-#: ../gedit/gedit-commands-file.c:638
+#: ../gedit/gedit-commands-file.c:612
msgid "Save the file as plain text?"
msgstr "Lưu dạng văn bản thô chứ?"
-#: ../gedit/gedit-commands-file.c:651
+#: ../gedit/gedit-commands-file.c:625
#, c-format
msgid ""
"The file \"%s\" was previously saved as plain text and will now be saved "
@@ -759,11 +806,11 @@ msgid ""
msgstr ""
"Tập tin \"%s\" trước đây được lưu dạng thô, bây giờ sẽ được lưu ở dạng nén."
-#: ../gedit/gedit-commands-file.c:655
+#: ../gedit/gedit-commands-file.c:629
msgid "_Save Using Compression"
msgstr "_Lưu dạng nén"
-#: ../gedit/gedit-commands-file.c:660
+#: ../gedit/gedit-commands-file.c:634
#, c-format
msgid ""
"The file \"%s\" was previously saved using compression and will now be saved "
@@ -771,30 +818,30 @@ msgid ""
msgstr ""
"Tập tin \"%s\" trước đây được lưu dạng nén, bây giờ sẽ được lưu ở dạng thô."
-#: ../gedit/gedit-commands-file.c:663
+#: ../gedit/gedit-commands-file.c:637
msgid "_Save As Plain Text"
msgstr "Lưu dạng _văn bản thô"
-#: ../gedit/gedit-commands-file.c:778 ../gedit/gedit-commands-file.c:1031
+#: ../gedit/gedit-commands-file.c:752 ../gedit/gedit-commands-file.c:1018
#, c-format
msgid "Saving file '%s'…"
msgstr "Đang lưu tập tin \"%s\"…"
-#: ../gedit/gedit-commands-file.c:861
+#: ../gedit/gedit-commands-file.c:846
msgid "Save As"
msgstr "Lưu dạng"
-#: ../gedit/gedit-commands-file.c:1441
+#: ../gedit/gedit-commands-file.c:1428
#, c-format
msgid "Reverting the document '%s'…"
msgstr "Đang hoàn nguyên tài liệu “%s”…"
-#: ../gedit/gedit-commands-file.c:1488
+#: ../gedit/gedit-commands-file.c:1475
#, c-format
msgid "Revert unsaved changes to document '%s'?"
msgstr "Hoàn nguyên các thay đổi chưa lưu về tài liệu “%s” không?"
-#: ../gedit/gedit-commands-file.c:1497
+#: ../gedit/gedit-commands-file.c:1484
#, c-format
msgid ""
"Changes made to the document in the last %ld second will be permanently lost."
@@ -803,12 +850,12 @@ msgid_plural ""
"lost."
msgstr[0] "Các thay đổi trong tài liệu ở %ld phút cuối sẽ hoàn toàn bị mất."
-#: ../gedit/gedit-commands-file.c:1506
+#: ../gedit/gedit-commands-file.c:1493
msgid ""
"Changes made to the document in the last minute will be permanently lost."
msgstr "Các thay đổi trong tài liệu ở phút cuối sẽ hoàn toàn bị mất."
-#: ../gedit/gedit-commands-file.c:1512
+#: ../gedit/gedit-commands-file.c:1499
#, c-format
msgid ""
"Changes made to the document in the last minute and %ld second will be "
@@ -819,7 +866,7 @@ msgid_plural ""
msgstr[0] ""
"Các thay đổi trong tài liệu ở phút cuối và %ld giây cuối sẽ hoàn toàn bị mất."
-#: ../gedit/gedit-commands-file.c:1522
+#: ../gedit/gedit-commands-file.c:1509
#, c-format
msgid ""
"Changes made to the document in the last %ld minute will be permanently lost."
@@ -828,11 +875,11 @@ msgid_plural ""
"lost."
msgstr[0] "Các thay đổi trong tài liệu ở %ld phút cuối sẽ hoàn toàn bị mất."
-#: ../gedit/gedit-commands-file.c:1537
+#: ../gedit/gedit-commands-file.c:1524
msgid "Changes made to the document in the last hour will be permanently lost."
msgstr "Các thay đổi trong tài liệu ở %d giờ cuối sẽ hoàn toàn bị mất."
-#: ../gedit/gedit-commands-file.c:1543
+#: ../gedit/gedit-commands-file.c:1530
#, c-format
msgid ""
"Changes made to the document in the last hour and %d minute will be "
@@ -844,7 +891,7 @@ msgstr[0] ""
"Các thay đổi trong tài liệu ở giờ cuối cùng và %d phút cuối sẽ hoàn toàn bị "
"mất."
-#: ../gedit/gedit-commands-file.c:1558
+#: ../gedit/gedit-commands-file.c:1545
#, c-format
msgid ""
"Changes made to the document in the last %d hour will be permanently lost."
@@ -852,7 +899,7 @@ msgid_plural ""
"Changes made to the document in the last %d hours will be permanently lost."
msgstr[0] "Các thay đổi trong tài liệu ở %d giờ cuối sẽ hoàn toàn bị mất."
-#: ../gedit/gedit-commands-file.c:1581
+#: ../gedit/gedit-commands-file.c:1568
msgid "_Revert"
msgstr "_Hoàn nguyên"
@@ -864,46 +911,46 @@ msgstr ""
#: ../gedit/gedit-commands-help.c:105
msgid "translator-credits"
-msgstr "Nhóm dịch GNOME <gnome-vi-list gnome org>"
+msgstr "Nhóm Việt hóa GNOME <gnome-vi-list gnome org>"
-#: ../gedit/gedit-commands-search.c:105
+#: ../gedit/gedit-commands-search.c:107
#, c-format
msgid "Found and replaced %d occurrence"
msgid_plural "Found and replaced %d occurrences"
msgstr[0] "Đã tìm thấy và thay thế %d lần"
-#: ../gedit/gedit-commands-search.c:114
+#: ../gedit/gedit-commands-search.c:116
msgid "Found and replaced one occurrence"
msgstr "Đã tìm thấy và thay thế một lần"
#. Translators: %s is replaced by the text
#. entered by the user in the search box
-#: ../gedit/gedit-commands-search.c:140
+#: ../gedit/gedit-commands-search.c:142
#, c-format
msgid "\"%s\" not found"
msgstr "Không tìm thấy \"%s\""
-#: ../gedit/gedit-document.c:986 ../gedit/gedit-document.c:1016
+#: ../gedit/gedit-document.c:1104 ../gedit/gedit-document.c:1137
#, c-format
msgid "Unsaved Document %d"
msgstr "Tài liệu chưa lưu %d"
-#: ../gedit/gedit-documents-panel.c:428
+#: ../gedit/gedit-documents-panel.c:435
#, c-format
msgid "Tab Group %i"
msgstr "Nhóm thẻ %i"
-#: ../gedit/gedit-documents-panel.c:525 ../gedit/gedit-window.c:1134
-#: ../gedit/gedit-window.c:1140 ../gedit/gedit-window.c:1148
+#: ../gedit/gedit-documents-panel.c:535 ../gedit/gedit-window.c:1167
+#: ../gedit/gedit-window.c:1173 ../gedit/gedit-window.c:1181
msgid "Read-Only"
msgstr "Chỉ-đọc"
-#: ../gedit/gedit-encodings-combo-box.c:295
+#: ../gedit/gedit-encodings-combo-box.c:299
#: ../gedit/gedit-file-chooser-dialog-osx.c:565
msgid "Automatically Detected"
msgstr "Tự động xác định"
-#: ../gedit/gedit-encodings-combo-box.c:324
+#: ../gedit/gedit-encodings-combo-box.c:328
#: ../gedit/gedit-file-chooser-dialog-osx.c:574
msgid "Add or Remove..."
msgstr "Thêm hoặc gỡ bỏ…"
@@ -913,38 +960,38 @@ msgstr "Thêm hoặc gỡ bỏ…"
msgid "Current Locale (%s)"
msgstr "Miền ngôn ngữ hiện tại (%s)"
-#: ../gedit/gedit-encodings-dialog.c:93
+#: ../gedit/gedit-encodings-dialog.c:95
#, c-format
msgid "%s (Current Locale)"
msgstr "%s (Miền ngôn ngữ hiện tại)"
-#: ../gedit/gedit-encodings-dialog.c:172
+#: ../gedit/gedit-encodings-dialog.c:190
msgid "Do you really want to reset the character encodings' preferences?"
msgstr "Bạn có thực sự muốn đặt lại bảng mã ký tự của tùy tích hay không?"
#. Reset button
-#: ../gedit/gedit-encodings-dialog.c:177 ../gedit/gedit-encodings-dialog.c:821
+#: ../gedit/gedit-encodings-dialog.c:195 ../gedit/gedit-encodings-dialog.c:820
msgid "_Reset"
msgstr "Đặt _lại"
-#: ../gedit/gedit-encodings-dialog.c:722
+#: ../gedit/gedit-encodings-dialog.c:731
msgid "Add"
msgstr "Thêm"
-#: ../gedit/gedit-encodings-dialog.c:769
+#: ../gedit/gedit-encodings-dialog.c:774
msgid "Remove"
msgstr "Xóa bỏ"
-#: ../gedit/gedit-encodings-dialog.c:783
+#: ../gedit/gedit-encodings-dialog.c:785
msgid "Move to a higher priority"
msgstr "Nâng cao mức ưu tiên"
-#: ../gedit/gedit-encodings-dialog.c:797
+#: ../gedit/gedit-encodings-dialog.c:796
msgid "Move to a lower priority"
msgstr "Hạ thấp mức ưu tiên"
#: ../gedit/gedit-file-chooser-dialog-gtk.c:41
-#: ../gedit/gedit-preferences-dialog.c:799
+#: ../gedit/gedit-preferences-dialog.c:834
msgid "All Files"
msgstr "Mọi tập tin"
@@ -952,11 +999,11 @@ msgstr "Mọi tập tin"
msgid "All Text Files"
msgstr "Mọi tập tin văn bản"
-#: ../gedit/gedit-file-chooser-dialog-gtk.c:306
+#: ../gedit/gedit-file-chooser-dialog-gtk.c:307
msgid "C_haracter Encoding:"
msgstr "Bảng mã _kí tự"
-#: ../gedit/gedit-file-chooser-dialog-gtk.c:365
+#: ../gedit/gedit-file-chooser-dialog-gtk.c:366
msgid "L_ine Ending:"
msgstr "Kết thúc _dòng:"
@@ -968,7 +1015,7 @@ msgstr "Bảng mã kí tự:"
msgid "Line Ending:"
msgstr "Kết thúc dòng:"
-#: ../gedit/gedit-highlight-mode-selector.c:257 ../gedit/gedit-window.c:1218
+#: ../gedit/gedit-highlight-mode-selector.c:269 ../gedit/gedit-window.c:1251
#: ../plugins/externaltools/tools/manager.py:108
#: ../plugins/externaltools/tools/manager.py:317
#: ../plugins/externaltools/tools/manager.py:433
@@ -976,47 +1023,47 @@ msgstr "Kết thúc dòng:"
msgid "Plain Text"
msgstr "Văn bản thô"
-#: ../gedit/gedit-io-error-info-bar.c:148
-#: ../gedit/gedit-io-error-info-bar.c:496
+#: ../gedit/gedit-io-error-info-bar.c:143
+#: ../gedit/gedit-io-error-info-bar.c:491
msgid "_Retry"
msgstr "Thử _lại"
-#: ../gedit/gedit-io-error-info-bar.c:168
+#: ../gedit/gedit-io-error-info-bar.c:163
#, c-format
msgid "Could not find the file “%s”."
msgstr "Không tìm thấy tập tin “%s”."
-#: ../gedit/gedit-io-error-info-bar.c:170
-#: ../gedit/gedit-io-error-info-bar.c:210
-#: ../gedit/gedit-io-error-info-bar.c:217
+#: ../gedit/gedit-io-error-info-bar.c:165
+#: ../gedit/gedit-io-error-info-bar.c:205
+#: ../gedit/gedit-io-error-info-bar.c:212
msgid "Please check that you typed the location correctly and try again."
msgstr "Hãy kiểm tra xem bạn đã gõ đúng địa chỉ chưa rồi thử lại."
#. Translators: %s is a URI scheme (like for example http:, ftp:, etc.)
-#: ../gedit/gedit-io-error-info-bar.c:189
+#: ../gedit/gedit-io-error-info-bar.c:184
#, c-format
msgid "Unable to handle “%s:” locations."
msgstr "Không thể xử lý vị trí “%s:”."
-#: ../gedit/gedit-io-error-info-bar.c:195
+#: ../gedit/gedit-io-error-info-bar.c:190
msgid "Unable to handle this location."
msgstr "Không thể xử lý vị trí này."
-#: ../gedit/gedit-io-error-info-bar.c:204
+#: ../gedit/gedit-io-error-info-bar.c:199
msgid "The location of the file cannot be accessed."
msgstr "Không thể truy cập vị trí của tập tin."
-#: ../gedit/gedit-io-error-info-bar.c:208
+#: ../gedit/gedit-io-error-info-bar.c:203
#, c-format
msgid "“%s” is a directory."
msgstr "“%s” là thư mục."
-#: ../gedit/gedit-io-error-info-bar.c:215
+#: ../gedit/gedit-io-error-info-bar.c:210
#, c-format
msgid "“%s” is not a valid location."
msgstr "“%s” không phải là một vị trí hợp lệ."
-#: ../gedit/gedit-io-error-info-bar.c:251
+#: ../gedit/gedit-io-error-info-bar.c:246
#, c-format
msgid ""
"Host “%s” could not be found. Please check that your proxy settings are "
@@ -1025,57 +1072,57 @@ msgstr ""
"Không tìm thấy máy “%s”. Hãy kiểm tra lại các cài đặt máy chủ ủy nhiệm xem "
"đúng chưa rồi thử lại."
-#: ../gedit/gedit-io-error-info-bar.c:266
+#: ../gedit/gedit-io-error-info-bar.c:261
#, c-format
msgid ""
"Hostname was invalid. Please check that you typed the location correctly and "
"try again."
msgstr "Tên máy không hợp lệ. Hãy kiểm tra bạn đã gõ đúng địa điểm và thử lại."
-#: ../gedit/gedit-io-error-info-bar.c:274
+#: ../gedit/gedit-io-error-info-bar.c:269
#, c-format
msgid "“%s” is not a regular file."
msgstr "“%s” không phải là một tập tin thường."
-#: ../gedit/gedit-io-error-info-bar.c:279
+#: ../gedit/gedit-io-error-info-bar.c:274
msgid "Connection timed out. Please try again."
msgstr "Thời gian kết nối quá giới hạn. Hãy thử lại."
-#: ../gedit/gedit-io-error-info-bar.c:312
+#: ../gedit/gedit-io-error-info-bar.c:307
#, c-format
msgid "Unexpected error: %s"
msgstr "Gặp lỗi bất ngờ: %s"
-#: ../gedit/gedit-io-error-info-bar.c:348
+#: ../gedit/gedit-io-error-info-bar.c:343
msgid "Cannot find the requested file. Perhaps it has recently been deleted."
msgstr "Không tìm thấy tập tin đã yêu cầu. Có lẽ nó vừa mới bị xóa."
-#: ../gedit/gedit-io-error-info-bar.c:358
+#: ../gedit/gedit-io-error-info-bar.c:353
#, c-format
msgid "Could not revert the file “%s”."
msgstr "Không thể hoàn nguyên tập tin “%s”."
-#: ../gedit/gedit-io-error-info-bar.c:385
+#: ../gedit/gedit-io-error-info-bar.c:380
msgid "Ch_aracter Encoding:"
msgstr "Bảng mã kí _tự"
-#: ../gedit/gedit-io-error-info-bar.c:446
+#: ../gedit/gedit-io-error-info-bar.c:441
#, c-format
msgid "The location “%s” is not currently reachable."
msgstr "Vị trí “%s” hiện tại không đọc được."
-#: ../gedit/gedit-io-error-info-bar.c:461
+#: ../gedit/gedit-io-error-info-bar.c:456
msgid "Your system is offline. Check your network."
msgstr "Hệ thống của bạn không nối mạng. Hãy kiểm tra mạng của bạn."
#. Translators: the access key chosen for this string should be
#. different from other main menu access keys (Open, Edit, View...)
-#: ../gedit/gedit-io-error-info-bar.c:504
-#: ../gedit/gedit-io-error-info-bar.c:773
+#: ../gedit/gedit-io-error-info-bar.c:499
+#: ../gedit/gedit-io-error-info-bar.c:768
msgid "Edit Any_way"
msgstr "Vẫn sửa bằng mọi _giá"
-#: ../gedit/gedit-io-error-info-bar.c:596
+#: ../gedit/gedit-io-error-info-bar.c:591
msgid ""
"The number of followed links is limited and the actual file could not be "
"found within this limit."
@@ -1083,29 +1130,29 @@ msgstr ""
"Số lần lần theo liên kết bị giới hạn và không tìm thấy tập tin thực sự trong "
"giới hạn này."
-#: ../gedit/gedit-io-error-info-bar.c:600
+#: ../gedit/gedit-io-error-info-bar.c:595
msgid "You do not have the permissions necessary to open the file."
msgstr "Bạn không có quyền mở tập tin này."
-#: ../gedit/gedit-io-error-info-bar.c:606
+#: ../gedit/gedit-io-error-info-bar.c:601
msgid "Unable to detect the character encoding."
msgstr "Không thể dò tìm bảng mã kí tự."
-#: ../gedit/gedit-io-error-info-bar.c:607
-#: ../gedit/gedit-io-error-info-bar.c:631
+#: ../gedit/gedit-io-error-info-bar.c:602
+#: ../gedit/gedit-io-error-info-bar.c:626
msgid "Please check that you are not trying to open a binary file."
msgstr "Hãy kiểm tra bạn không cố mở tập tin nhị phân."
-#: ../gedit/gedit-io-error-info-bar.c:608
+#: ../gedit/gedit-io-error-info-bar.c:603
msgid "Select a character encoding from the menu and try again."
msgstr "Chọn một bảng mã kí tự từ trình đơn và thử lại."
-#: ../gedit/gedit-io-error-info-bar.c:614
+#: ../gedit/gedit-io-error-info-bar.c:609
#, c-format
msgid "There was a problem opening the file “%s”."
msgstr "Có một lỗi khi mở tập tin “%s”."
-#: ../gedit/gedit-io-error-info-bar.c:616
+#: ../gedit/gedit-io-error-info-bar.c:611
msgid ""
"The file you opened has some invalid characters. If you continue editing "
"this file you could corrupt this document."
@@ -1113,31 +1160,31 @@ msgstr ""
"Tập tin mà bạn đã mở có một số kí tự không hợp lệ. Nếu bạn vẫn tiếp tục "
"chỉnh sửa, bạn có thể làm hỏng tập tin này."
-#: ../gedit/gedit-io-error-info-bar.c:619
+#: ../gedit/gedit-io-error-info-bar.c:614
msgid "You can also choose another character encoding and try again."
msgstr "Bạn có thể chọn một bảng mã kí tự khác và thử lại."
-#: ../gedit/gedit-io-error-info-bar.c:628
+#: ../gedit/gedit-io-error-info-bar.c:623
#, c-format
msgid "Could not open the file “%s” using the “%s” character encoding."
msgstr "Không thể mở tập tin “%s” sử dụng bảng mã kí tự “%s”."
-#: ../gedit/gedit-io-error-info-bar.c:632
-#: ../gedit/gedit-io-error-info-bar.c:707
+#: ../gedit/gedit-io-error-info-bar.c:627
+#: ../gedit/gedit-io-error-info-bar.c:702
msgid "Select a different character encoding from the menu and try again."
msgstr "Lựa chọn một bảng mã kí tự khác từ trình đơn và thử lại."
-#: ../gedit/gedit-io-error-info-bar.c:644
+#: ../gedit/gedit-io-error-info-bar.c:639
#, c-format
msgid "Could not open the file “%s”."
msgstr "Không thể mở tập tin “%s”."
-#: ../gedit/gedit-io-error-info-bar.c:702
+#: ../gedit/gedit-io-error-info-bar.c:697
#, c-format
msgid "Could not save the file “%s” using the “%s” character encoding."
msgstr "Không thể lưu tập tin “%s” sử dụng bảng mã kí tự “%s”."
-#: ../gedit/gedit-io-error-info-bar.c:705
+#: ../gedit/gedit-io-error-info-bar.c:700
msgid ""
"The document contains one or more characters that cannot be encoded using "
"the specified character encoding."
@@ -1147,28 +1194,28 @@ msgstr ""
#. Translators: the access key chosen for this string should be
#. different from other main menu access keys (Open, Edit, View...)
-#: ../gedit/gedit-io-error-info-bar.c:778
+#: ../gedit/gedit-io-error-info-bar.c:773
msgid "D_on't Edit"
msgstr "_Không sửa"
-#: ../gedit/gedit-io-error-info-bar.c:788
+#: ../gedit/gedit-io-error-info-bar.c:783
#, c-format
msgid "This file “%s” is already open in another window."
msgstr "Tập tin “%s” đã được mở trong cửa sổ gedit khác."
-#: ../gedit/gedit-io-error-info-bar.c:802
+#: ../gedit/gedit-io-error-info-bar.c:797
msgid "Do you want to edit it anyway?"
msgstr "Bạn vẫn muốn sửa chứ?"
-#: ../gedit/gedit-io-error-info-bar.c:858
-#: ../gedit/gedit-io-error-info-bar.c:948
-#: ../gedit/gedit-io-error-info-bar.c:1240
+#: ../gedit/gedit-io-error-info-bar.c:853
+#: ../gedit/gedit-io-error-info-bar.c:943
+#: ../gedit/gedit-io-error-info-bar.c:1235
msgid "S_ave Anyway"
msgstr "_Vẫn lưu"
-#: ../gedit/gedit-io-error-info-bar.c:861
-#: ../gedit/gedit-io-error-info-bar.c:951
-#: ../gedit/gedit-io-error-info-bar.c:1243
+#: ../gedit/gedit-io-error-info-bar.c:856
+#: ../gedit/gedit-io-error-info-bar.c:946
+#: ../gedit/gedit-io-error-info-bar.c:1238
msgid "D_on't Save"
msgstr "Đừ_ng lưu"
@@ -1176,26 +1223,26 @@ msgstr "Đừ_ng lưu"
#. * could be interpreted as the changes he made in the document. beside "reading" is
#. * not accurate (since last load/save)
#.
-#: ../gedit/gedit-io-error-info-bar.c:875
+#: ../gedit/gedit-io-error-info-bar.c:870
#, c-format
msgid "The file “%s” has been modified since reading it."
msgstr "Tập tin “%s” đã được sửa đổi từ lần đọc trước."
-#: ../gedit/gedit-io-error-info-bar.c:890
+#: ../gedit/gedit-io-error-info-bar.c:885
msgid "If you save it, all the external changes could be lost. Save it anyway?"
msgstr "Nếu bạn lưu, các thay đổi bên ngoài có thể bị mất. Vẫn lưu chứ?"
-#: ../gedit/gedit-io-error-info-bar.c:970
+#: ../gedit/gedit-io-error-info-bar.c:965
#, c-format
msgid "Could not create a backup file while saving “%s”"
msgstr "Không thể tạo tập tin sao lưu trong khi lưu “%s”"
-#: ../gedit/gedit-io-error-info-bar.c:975
+#: ../gedit/gedit-io-error-info-bar.c:970
#, c-format
msgid "Could not create a temporary backup file while saving “%s”"
msgstr "Không thể tạo tập tin sao lưu tạm trong khi lưu “%s”"
-#: ../gedit/gedit-io-error-info-bar.c:992
+#: ../gedit/gedit-io-error-info-bar.c:987
msgid ""
"Could not back up the old copy of the file before saving the new one. You "
"can ignore this warning and save the file anyway, but if an error occurs "
@@ -1207,7 +1254,7 @@ msgstr ""
"giá?"
#. Translators: %s is a URI scheme (like for example http:, ftp:, etc.)
-#: ../gedit/gedit-io-error-info-bar.c:1052
+#: ../gedit/gedit-io-error-info-bar.c:1047
#, c-format
msgid ""
"Cannot handle “%s:” locations in write mode. Please check that you typed the "
@@ -1216,7 +1263,7 @@ msgstr ""
"Không thể xử lý vị trí “%s:” trong chế độ ghi. Hãy kiểm tra bạn đã gõ đúng "
"địa điểm chưa và thử lại."
-#: ../gedit/gedit-io-error-info-bar.c:1060
+#: ../gedit/gedit-io-error-info-bar.c:1055
msgid ""
"Cannot handle this location in write mode. Please check that you typed the "
"location correctly and try again."
@@ -1224,7 +1271,7 @@ msgstr ""
"Không thể xử lý địa điểm này trong chế độ ghi. Hãy kiểm tra bạn đã gõ đúng "
"địa điểm chưa và thử lại."
-#: ../gedit/gedit-io-error-info-bar.c:1069
+#: ../gedit/gedit-io-error-info-bar.c:1064
#, c-format
msgid ""
"“%s” is not a valid location. Please check that you typed the location "
@@ -1233,7 +1280,7 @@ msgstr ""
"“%s” không phải vị trí hợp lệ. Hãy kiểm tra xem bạn đã gõ đúng chưa rồi thử "
"lại."
-#: ../gedit/gedit-io-error-info-bar.c:1076
+#: ../gedit/gedit-io-error-info-bar.c:1071
msgid ""
"You do not have the permissions necessary to save the file. Please check "
"that you typed the location correctly and try again."
@@ -1241,7 +1288,7 @@ msgstr ""
"Bạn không có quyền lưu tập tin này. Hãy kiểm tra bạn đã gõ địa điểm đúng "
"chưa và thử lại."
-#: ../gedit/gedit-io-error-info-bar.c:1082
+#: ../gedit/gedit-io-error-info-bar.c:1077
msgid ""
"There is not enough disk space to save the file. Please free some disk space "
"and try again."
@@ -1249,7 +1296,7 @@ msgstr ""
"Không đủ chỗ trên đĩa để lưu tập tin. Hãy giải phóng thêm chỗ trống trên đĩa "
"rồi thử lại."
-#: ../gedit/gedit-io-error-info-bar.c:1087
+#: ../gedit/gedit-io-error-info-bar.c:1082
msgid ""
"You are trying to save the file on a read-only disk. Please check that you "
"typed the location correctly and try again."
@@ -1257,11 +1304,11 @@ msgstr ""
"Bạn đang cố lưu tập tin này vào đĩa chỉ đọc. Hãy kiểm tra xem bạn đã gõ địa "
"điểm đúng chưa rồi thử lại."
-#: ../gedit/gedit-io-error-info-bar.c:1093
+#: ../gedit/gedit-io-error-info-bar.c:1088
msgid "A file with the same name already exists. Please use a different name."
msgstr "Một tập tin cùng tên đã có. Hãy dùng tên khác."
-#: ../gedit/gedit-io-error-info-bar.c:1098
+#: ../gedit/gedit-io-error-info-bar.c:1093
msgid ""
"The disk where you are trying to save the file has a limitation on length of "
"the file names. Please use a shorter name."
@@ -1269,7 +1316,7 @@ msgstr ""
"Đĩa vào đó bạn cố lưu tập tin này có giới hạn về độ dài của tên tập tin. Hãy "
"dùng tên ngắn hơn."
-#: ../gedit/gedit-io-error-info-bar.c:1109
+#: ../gedit/gedit-io-error-info-bar.c:1104
msgid ""
"The disk where you are trying to save the file has a limitation on file "
"sizes. Please try saving a smaller file or saving it to a disk that does not "
@@ -1279,116 +1326,116 @@ msgstr ""
"chọn lưu một tập tin nhỏ hơn hoặc lưu chúng vào một đĩa khác không có giới "
"hạn này."
-#: ../gedit/gedit-io-error-info-bar.c:1126
+#: ../gedit/gedit-io-error-info-bar.c:1121
#, c-format
msgid "Could not save the file “%s”."
msgstr "Không thể lưu tập tin “%s”."
-#: ../gedit/gedit-io-error-info-bar.c:1166
+#: ../gedit/gedit-io-error-info-bar.c:1161
#, c-format
msgid "The file “%s” changed on disk."
msgstr "Tập tin “%s” đã bị thay đổi trên đĩa."
-#: ../gedit/gedit-io-error-info-bar.c:1177
+#: ../gedit/gedit-io-error-info-bar.c:1172
msgid "Drop Changes and _Reload"
msgstr "Xóa các thay đổi và tải _lại"
-#: ../gedit/gedit-io-error-info-bar.c:1187
+#: ../gedit/gedit-io-error-info-bar.c:1182
#: ../gedit/resources/gtk/menus-default.ui.h:6
#: ../gedit/resources/gtk/menus-traditional.ui.h:1
#: ../gedit/resources/gtk/menus-osx.ui.h:10
msgid "_Reload"
msgstr "Tải _lại"
-#: ../gedit/gedit-io-error-info-bar.c:1192
+#: ../gedit/gedit-io-error-info-bar.c:1187
#: ../plugins/spell/resources/ui/spell-checker.ui.h:7
msgid "_Ignore"
msgstr "Bỏ _qua"
-#: ../gedit/gedit-io-error-info-bar.c:1253
+#: ../gedit/gedit-io-error-info-bar.c:1248
#, c-format
msgid "Some invalid chars have been detected while saving “%s”"
msgstr "Phát hiện vài ký tự không hợp lệ khi lưu “%s”"
-#: ../gedit/gedit-io-error-info-bar.c:1269
+#: ../gedit/gedit-io-error-info-bar.c:1264
msgid ""
"If you continue saving this file you can corrupt the document. Save anyway?"
msgstr "Nếu bạn tiếp tục, bạn có thể làm hỏng tài liệu. Vẫn lưu chứ?"
-#: ../gedit/gedit-preferences-dialog.c:413
+#: ../gedit/gedit-preferences-dialog.c:455
msgid "Click on this button to select the font to be used by the editor"
msgstr "Nhấn vào nút này để chọn phông được sử dụng bởi trình soạn thảo"
-#: ../gedit/gedit-preferences-dialog.c:426
+#: ../gedit/gedit-preferences-dialog.c:461
#, c-format
msgid "_Use the system fixed width font (%s)"
msgstr "_Dùng phông hệ thống có độ rộng cố định (%s)"
-#: ../gedit/gedit-preferences-dialog.c:566
+#: ../gedit/gedit-preferences-dialog.c:601
#, c-format
msgid "Directory '%s' could not be created: g_mkdir_with_parents() failed: %s"
msgstr "Không thể tạo thư mục \"%s\" , vì g_mkdir_with_parents() bị lỗi: %s"
-#: ../gedit/gedit-preferences-dialog.c:763
+#: ../gedit/gedit-preferences-dialog.c:798
msgid "The selected color scheme cannot be installed."
msgstr "Không thể cài đặt lược đồ màu đã chọn."
-#: ../gedit/gedit-preferences-dialog.c:786
+#: ../gedit/gedit-preferences-dialog.c:821
msgid "Add Scheme"
msgstr "Thêm lược đồ"
-#: ../gedit/gedit-preferences-dialog.c:791
+#: ../gedit/gedit-preferences-dialog.c:826
msgid "A_dd Scheme"
msgstr "Thê_m lược đồ"
-#: ../gedit/gedit-preferences-dialog.c:795
+#: ../gedit/gedit-preferences-dialog.c:830
msgid "Color Scheme Files"
msgstr "Tập tin lược đồ màu"
-#: ../gedit/gedit-preferences-dialog.c:826
+#: ../gedit/gedit-preferences-dialog.c:861
#, c-format
msgid "Could not remove color scheme \"%s\"."
msgstr "Không thể gỡ bỏ lược đồ màu \"%s\"."
-#: ../gedit/gedit-print-job.c:223
+#: ../gedit/gedit-print-job.c:227
msgid "Preparing..."
msgstr "Đang chuẩn bị…"
-#: ../gedit/gedit-print-job.c:536
+#: ../gedit/gedit-print-job.c:539
#, c-format
msgid "File: %s"
msgstr "Tập tin: %s"
-#: ../gedit/gedit-print-job.c:545
+#: ../gedit/gedit-print-job.c:548
msgid "Page %N of %Q"
msgstr "Trang %N trên %Q"
-#: ../gedit/gedit-print-job.c:619
+#: ../gedit/gedit-print-job.c:626
#, c-format
msgid "Rendering page %d of %d..."
msgstr "Đang vẽ trang %d trên %d…"
-#: ../gedit/gedit-print-preview.c:674
+#: ../gedit/gedit-print-preview.c:653
#, c-format
msgid "Page %d of %d"
msgstr "Trang %d trên %d"
-#: ../gedit/gedit-replace-dialog.c:686
+#: ../gedit/gedit-replace-dialog.c:690
#: ../plugins/externaltools/tools/tools.ui.h:7
msgid "Nothing"
msgstr "Không gì"
-#: ../gedit/gedit-replace-dialog.c:775
+#: ../gedit/gedit-replace-dialog.c:779
#: ../gedit/resources/ui/gedit-replace-dialog.ui.h:1
msgid "Find and Replace"
msgstr "Tìm và thay thế"
#. Use spaces to leave padding proportional to the font size
-#: ../gedit/gedit-statusbar.c:56 ../gedit/gedit-statusbar.c:62
+#: ../gedit/gedit-statusbar.c:58 ../gedit/gedit-statusbar.c:64
msgid "OVR"
msgstr "ĐÈ"
-#: ../gedit/gedit-statusbar.c:56 ../gedit/gedit-statusbar.c:62
+#: ../gedit/gedit-statusbar.c:58 ../gedit/gedit-statusbar.c:64
msgid "INS"
msgstr "CHÈN"
@@ -1400,105 +1447,100 @@ msgstr[0] "Có %d thanh bị lỗi"
#. Translators: the first %s is a file name (e.g. test.txt) the second one
#. is a directory (e.g. ssh://master.gnome.org/home/users/paolo)
-#: ../gedit/gedit-tab.c:783
+#: ../gedit/gedit-tab.c:814
#, c-format
msgid "Reverting %s from %s"
msgstr "Đang hoàn nguyên %s từ %s…"
-#: ../gedit/gedit-tab.c:790
+#: ../gedit/gedit-tab.c:821
#, c-format
msgid "Reverting %s"
msgstr "Đang hoàn nguyên %s…"
#. Translators: the first %s is a file name (e.g. test.txt) the second one
#. is a directory (e.g. ssh://master.gnome.org/home/users/paolo)
-#: ../gedit/gedit-tab.c:803
+#: ../gedit/gedit-tab.c:834
#, c-format
msgid "Loading %s from %s"
msgstr "Đang nạp %s từ %s…"
-#: ../gedit/gedit-tab.c:810
+#: ../gedit/gedit-tab.c:841
#, c-format
msgid "Loading %s"
msgstr "Đang nạp %s…"
#. Translators: the first %s is a file name (e.g. test.txt) the second one
#. is a directory (e.g. ssh://master.gnome.org/home/users/paolo)
-#: ../gedit/gedit-tab.c:890
+#: ../gedit/gedit-tab.c:921
#, c-format
msgid "Saving %s to %s"
msgstr "Đang lưu %s vào %s…"
-#: ../gedit/gedit-tab.c:895
+#: ../gedit/gedit-tab.c:926
#, c-format
msgid "Saving %s"
msgstr "Đang lưu %s…"
-#. Read only
-#: ../gedit/gedit-tab.c:1464
-msgid "RO"
-msgstr "Chỉ đọc"
-
-#: ../gedit/gedit-tab.c:1512
+#: ../gedit/gedit-tab.c:1529
#, c-format
msgid "Error opening file %s"
msgstr "Gặp lỗi khi mở tập tin %s"
-#: ../gedit/gedit-tab.c:1517
+#: ../gedit/gedit-tab.c:1534
#, c-format
msgid "Error reverting file %s"
msgstr "Gặp lỗi khi hoàn nguyên tập tin %s"
-#: ../gedit/gedit-tab.c:1522
+#: ../gedit/gedit-tab.c:1539
#, c-format
msgid "Error saving file %s"
msgstr "Gặp lỗi khi lưu tập tin %s"
-#: ../gedit/gedit-tab.c:1553
+#: ../gedit/gedit-tab.c:1570
msgid "Name:"
msgstr "Tên:"
-#: ../gedit/gedit-tab.c:1554
+#: ../gedit/gedit-tab.c:1571
msgid "MIME Type:"
msgstr "Dạng MIME:"
-#: ../gedit/gedit-tab.c:1555
+#: ../gedit/gedit-tab.c:1572
msgid "Encoding:"
msgstr "Bảng mã:"
-#: ../gedit/gedit-utils.c:848
+#: ../gedit/gedit-utils.c:841
msgid "Please check your installation."
msgstr "Hãy kiểm tra bản cài đặt."
-#: ../gedit/gedit-utils.c:909
+#: ../gedit/gedit-utils.c:902
#, c-format
msgid "Unable to open UI file %s. Error: %s"
msgstr "Không thể mở tập tin UI %s. Lỗi: %s"
-#: ../gedit/gedit-utils.c:928
+#: ../gedit/gedit-utils.c:921
#, c-format
msgid "Unable to find the object '%s' inside file %s."
msgstr "Không tìm thấy đối tượng “%s” trong tập tin %s."
#. Translators: '/ on <remote-share>'
-#: ../gedit/gedit-utils.c:1151
+#: ../gedit/gedit-utils.c:1159
#, c-format
msgid "/ on %s"
msgstr "/ trên %s"
-#: ../gedit/gedit-utils.c:1455
+#: ../gedit/gedit-utils.c:1463
msgid "Unix/Linux"
msgstr "Unix/Linux"
-#: ../gedit/gedit-utils.c:1457
+#: ../gedit/gedit-utils.c:1465
msgid "Mac OS Classic"
msgstr "Mac OS Cổ điển"
-#: ../gedit/gedit-utils.c:1459
+#: ../gedit/gedit-utils.c:1467
msgid "Windows"
msgstr "Windows"
-#: ../gedit/gedit-view.c:510
+#: ../gedit/gedit-view.c:464
#: ../gedit/resources/ui/gedit-preferences-dialog.ui.h:2
msgid "_Display line numbers"
msgstr "_Hiện số dòng"
@@ -1507,73 +1549,73 @@ msgstr "_Hiện số dòng"
#. * occurrence, and the second %d is the total number of search
#. * occurrences.
#.
-#: ../gedit/gedit-view-frame.c:691
+#: ../gedit/gedit-view-frame.c:657
#, c-format
msgid "%d of %d"
msgstr "%d trên %d"
#. create "Wrap Around" menu item.
-#: ../gedit/gedit-view-frame.c:783
+#: ../gedit/gedit-view-frame.c:749
msgid "_Wrap Around"
msgstr "_Cuộn vòng"
#. create "Match as Regular Expression" menu item.
-#: ../gedit/gedit-view-frame.c:793
+#: ../gedit/gedit-view-frame.c:759
msgid "Match as _Regular Expression"
msgstr "Khớp mẫu dùng biểu thức chính qu_y"
#. create "Match Entire Word Only" menu item.
-#: ../gedit/gedit-view-frame.c:807
+#: ../gedit/gedit-view-frame.c:773
msgid "Match _Entire Word Only"
msgstr "Chỉ khớp với ng_uyên từ"
#. create "Match Case" menu item.
-#: ../gedit/gedit-view-frame.c:821
+#: ../gedit/gedit-view-frame.c:787
msgid "_Match Case"
msgstr "_Phân biệt HOA/thường"
-#: ../gedit/gedit-view-frame.c:1038
+#: ../gedit/gedit-view-frame.c:1004
msgid "String you want to search for"
msgstr "Chuỗi cần tìm kiếm"
-#: ../gedit/gedit-view-frame.c:1050
+#: ../gedit/gedit-view-frame.c:1016
msgid "Line you want to move the cursor to"
msgstr "Dòng nơi bạn muốn chuyển con trỏ đến"
-#: ../gedit/gedit-window.c:973
+#: ../gedit/gedit-window.c:1004
msgid "Bracket match is out of range"
msgstr "Khớp dấu ngoặc ngoài phạm vi"
-#: ../gedit/gedit-window.c:978
+#: ../gedit/gedit-window.c:1009
msgid "Bracket match not found"
msgstr "Không tìm thấy dấu ngoặc khớp"
-#: ../gedit/gedit-window.c:983
+#: ../gedit/gedit-window.c:1014
#, c-format
msgid "Bracket match found on line: %d"
msgstr "Tìm thấy dấu ngoặc khớp trên dòng: %d"
#. Translators: "Ln" is an abbreviation for "Line", Col is an abbreviation for "Column". Please,
#. use abbreviations if possible to avoid space problems.
-#: ../gedit/gedit-window.c:1018
+#: ../gedit/gedit-window.c:1049
#, c-format
msgid " Ln %d, Col %d"
-msgstr " Dòng %d, Cột %d"
+msgstr " Dg %d, Cột %d"
-#: ../gedit/gedit-window.c:1200
+#: ../gedit/gedit-window.c:1233
#, c-format
msgid "Tab Width: %u"
msgstr "Bề rộng Tab: %u"
-#: ../gedit/gedit-window.c:1570
+#: ../gedit/gedit-window.c:1602
msgid "There are unsaved documents"
msgstr "Có tạo tài liệu chưa được ghi lại"
-#: ../gedit/gedit-window.c:2419
+#: ../gedit/gedit-window.c:2447
msgid "Change side panel page"
msgstr "Đổi trang bảng bên"
-#: ../gedit/gedit-window.c:2439 ../gedit/resources/gtk/menus-osx.ui.h:35
+#: ../gedit/gedit-window.c:2467 ../gedit/resources/gtk/menus-osx.ui.h:35
#: ../gedit/resources/ui/gedit-window.ui.h:1
msgid "Documents"
msgstr "Tài liệu"
@@ -1641,9 +1683,7 @@ msgstr "Tù_y thích"
#: ../gedit/resources/gtk/menus-default.ui.h:3
#: ../gedit/resources/gtk/menus-traditional.ui.h:16
#: ../gedit/resources/gtk/menus-osx.ui.h:45
-#: ../plugins/sort/resources/ui/gedit-sort-plugin.ui.h:4
-#: ../plugins/spell/gedit-spell-language-dialog.c:126
-#: ../plugins/spell/resources/ui/languages-dialog.ui.h:2
+#: ../plugins/spell/gedit-spell-plugin.c:364
#: ../plugins/time/resources/ui/gedit-time-dialog.ui.h:7
msgid "_Help"
msgstr "Trợ g_iúp"
@@ -1700,7 +1740,7 @@ msgstr "Nhảy tới dòn_g…"
#: ../gedit/resources/gtk/menus-default.ui.h:15
#: ../gedit/resources/gtk/menus-traditional.ui.h:10
#: ../gedit/resources/gtk/menus-osx.ui.h:22
-#: ../gedit/resources/ui/gedit-preferences-dialog.ui.h:11
+#: ../gedit/resources/ui/gedit-preferences-dialog.ui.h:13
msgid "View"
msgstr "Trình bày"
@@ -1875,6 +1915,7 @@ msgid "Highlight Mode"
msgstr "Chế độ tô sáng"
#: ../gedit/resources/ui/gedit-highlight-mode-dialog.ui.h:3
+#: ../plugins/spell/resources/ui/languages-dialog.ui.h:4
msgid "_Select"
msgstr "_Chọn"
@@ -1907,107 +1948,115 @@ msgid "Display _statusbar"
msgstr "Hiển thị thanh t_rạng thái"
#: ../gedit/resources/ui/gedit-preferences-dialog.ui.h:5
+msgid "Display _overview map"
+msgstr "Hiện sơ đồ tổn_g thể"
+
+#: ../gedit/resources/ui/gedit-preferences-dialog.ui.h:6
+msgid "Display _grid pattern"
+msgstr "Hiện mẫu _lưới"
+
+#: ../gedit/resources/ui/gedit-preferences-dialog.ui.h:7
#: ../gedit/resources/ui/gedit-print-preferences.ui.h:9
msgid "Text Wrapping"
msgstr "Cuộn dòng văn bản"
-#: ../gedit/resources/ui/gedit-preferences-dialog.ui.h:6
+#: ../gedit/resources/ui/gedit-preferences-dialog.ui.h:8
#: ../gedit/resources/ui/gedit-print-preferences.ui.h:10
msgid "Enable text _wrapping"
msgstr "Bật _ngắt dòng"
-#: ../gedit/resources/ui/gedit-preferences-dialog.ui.h:7
+#: ../gedit/resources/ui/gedit-preferences-dialog.ui.h:9
#: ../gedit/resources/ui/gedit-print-preferences.ui.h:11
msgid "Do not _split words over two lines"
msgstr "Không _ngắt từ ra ở hai dòng"
-#: ../gedit/resources/ui/gedit-preferences-dialog.ui.h:8
+#: ../gedit/resources/ui/gedit-preferences-dialog.ui.h:10
msgid "Highlighting"
msgstr "Tô sáng"
-#: ../gedit/resources/ui/gedit-preferences-dialog.ui.h:9
+#: ../gedit/resources/ui/gedit-preferences-dialog.ui.h:11
msgid "Highlight current _line"
msgstr "Tô sán_g dòng hiện tại"
-#: ../gedit/resources/ui/gedit-preferences-dialog.ui.h:10
+#: ../gedit/resources/ui/gedit-preferences-dialog.ui.h:12
msgid "Highlight matching _brackets"
msgstr "Tô sáng _ngoặc khớp"
-#: ../gedit/resources/ui/gedit-preferences-dialog.ui.h:12
+#: ../gedit/resources/ui/gedit-preferences-dialog.ui.h:14
msgid "Tab Stops"
msgstr "Khoảng cách thụt"
-#: ../gedit/resources/ui/gedit-preferences-dialog.ui.h:13
+#: ../gedit/resources/ui/gedit-preferences-dialog.ui.h:15
msgid "_Tab width:"
msgstr "Độ rộng _tab:"
-#: ../gedit/resources/ui/gedit-preferences-dialog.ui.h:14
+#: ../gedit/resources/ui/gedit-preferences-dialog.ui.h:16
msgid "Insert _spaces instead of tabs"
msgstr "Chèn các khoảng _trắng thay cho ký tự tab"
-#: ../gedit/resources/ui/gedit-preferences-dialog.ui.h:15
+#: ../gedit/resources/ui/gedit-preferences-dialog.ui.h:17
msgid "_Enable automatic indentation"
msgstr "Bật thụt _lề tự động"
-#: ../gedit/resources/ui/gedit-preferences-dialog.ui.h:16
+#: ../gedit/resources/ui/gedit-preferences-dialog.ui.h:18
msgid "File Saving"
msgstr "Lưu tập tin"
-#: ../gedit/resources/ui/gedit-preferences-dialog.ui.h:17
+#: ../gedit/resources/ui/gedit-preferences-dialog.ui.h:19
msgid "Create a _backup copy of files before saving"
msgstr "Tạo _bản sao của tập tin trước khi lưu"
-#: ../gedit/resources/ui/gedit-preferences-dialog.ui.h:18
+#: ../gedit/resources/ui/gedit-preferences-dialog.ui.h:20
msgid "_Autosave files every"
msgstr "_Tự động lưu tập tin mỗi"
-#: ../gedit/resources/ui/gedit-preferences-dialog.ui.h:19
+#: ../gedit/resources/ui/gedit-preferences-dialog.ui.h:21
msgid "_minutes"
msgstr "_phút"
-#: ../gedit/resources/ui/gedit-preferences-dialog.ui.h:20
+#: ../gedit/resources/ui/gedit-preferences-dialog.ui.h:22
msgid "Editor"
msgstr "Bộ soạn thảo"
-#: ../gedit/resources/ui/gedit-preferences-dialog.ui.h:21
+#: ../gedit/resources/ui/gedit-preferences-dialog.ui.h:23
#: ../plugins/externaltools/org.gnome.gedit.plugins.externaltools.gschema.xml.in.h:3
#: ../plugins/pythonconsole/org.gnome.gedit.plugins.pythonconsole.gschema.xml.in.h:7
msgid "Font"
msgstr "Phông"
-#: ../gedit/resources/ui/gedit-preferences-dialog.ui.h:22
+#: ../gedit/resources/ui/gedit-preferences-dialog.ui.h:24
msgid "Editor _font: "
msgstr "_Phông soạn thảo: "
-#: ../gedit/resources/ui/gedit-preferences-dialog.ui.h:23
+#: ../gedit/resources/ui/gedit-preferences-dialog.ui.h:25
msgid "Pick the editor font"
msgstr "Chọn phông soạn thảo"
-#: ../gedit/resources/ui/gedit-preferences-dialog.ui.h:24
+#: ../gedit/resources/ui/gedit-preferences-dialog.ui.h:26
msgid "Color Scheme"
msgstr "Bộ màu"
-#: ../gedit/resources/ui/gedit-preferences-dialog.ui.h:25
+#: ../gedit/resources/ui/gedit-preferences-dialog.ui.h:27
msgid "Install scheme"
msgstr "Cài đặt lược đồ"
-#: ../gedit/resources/ui/gedit-preferences-dialog.ui.h:26
+#: ../gedit/resources/ui/gedit-preferences-dialog.ui.h:28
msgid "Install Scheme"
msgstr "Cài đặt lược đồ"
-#: ../gedit/resources/ui/gedit-preferences-dialog.ui.h:27
+#: ../gedit/resources/ui/gedit-preferences-dialog.ui.h:29
msgid "Uninstall scheme"
msgstr "Gỡ cài đặt lược đồ"
-#: ../gedit/resources/ui/gedit-preferences-dialog.ui.h:28
+#: ../gedit/resources/ui/gedit-preferences-dialog.ui.h:30
msgid "Uninstall Scheme"
msgstr "Gỡ cài đặt lược đồ"
-#: ../gedit/resources/ui/gedit-preferences-dialog.ui.h:29
+#: ../gedit/resources/ui/gedit-preferences-dialog.ui.h:31
msgid "Font & Colors"
msgstr "Phông và màu sắc"
-#: ../gedit/resources/ui/gedit-preferences-dialog.ui.h:30
+#: ../gedit/resources/ui/gedit-preferences-dialog.ui.h:32
msgid "Plugins"
msgstr "Phần bổ sung"
@@ -2027,7 +2076,7 @@ msgstr "Số dòng"
msgid "Print line nu_mbers"
msgstr "In _số thứ tự dòng"
-#. 'Number every' from 'Number every 3 lines' in the 'Text Editor' tab of the print preferences.
+#.
#: ../gedit/resources/ui/gedit-print-preferences.ui.h:6
msgid "_Number every"
msgstr "Số _dòng mỗi"
@@ -2096,11 +2145,11 @@ msgstr "Hiện nhiều trang"
#: ../gedit/resources/ui/gedit-print-preview.ui.h:9
msgid "Zoom 1:1"
-msgstr "Tỷ lệ 1:1"
+msgstr "Giữ nguyên 1:1"
#: ../gedit/resources/ui/gedit-print-preview.ui.h:10
msgid "Zoom to fit the whole page"
-msgstr "Phóng để vừa toàn trang"
+msgstr "Phóng vừa toàn trang"
#: ../gedit/resources/ui/gedit-print-preview.ui.h:11
msgid "Zoom the page in"
@@ -2162,7 +2211,7 @@ msgstr "Tìm n_gược"
#: ../gedit/resources/ui/gedit-replace-dialog.ui.h:12
msgid "_Wrap around"
-msgstr "_Cuộn lại"
+msgstr "Cuộn _vòng"
#: ../gedit/resources/ui/gedit-tab-label.ui.h:1
msgid "Close Document"
@@ -2218,7 +2267,7 @@ msgstr "_Tải về"
#: ../plugins/checkupdate/gedit-check-update-plugin.c:283
msgid "_Ignore Version"
-msgstr "_Lờ đi phiên bản"
+msgstr "Bỏ _qua phiên bản"
#: ../plugins/checkupdate/gedit-check-update-plugin.c:288
msgid "There is a new version of gedit"
@@ -2367,7 +2416,7 @@ msgstr "Không thể thực hiện lệnh: %s"
#: ../plugins/externaltools/tools/functions.py:184
msgid "You must be inside a word to run this command"
-msgstr "Bạn phải ở trong từ để chạy lệnh này"
+msgstr "Bạn phải ở trong một từ để chạy lệnh này"
#: ../plugins/externaltools/tools/functions.py:302
msgid "Running tool:"
@@ -2411,7 +2460,7 @@ msgstr "Gõ phím tắt mới"
#: ../plugins/externaltools/tools/outputpanel.py:122
msgid "Stopped."
-msgstr "Bị dừng."
+msgstr "Đã dừng."
#. ex:ts=4:et:
#: ../plugins/externaltools/tools/outputpanel.ui.h:1
@@ -2436,7 +2485,7 @@ msgstr "Chỉ tập tin cục bộ"
#: ../plugins/externaltools/tools/tools.ui.h:5
msgid "Remote files only"
-msgstr "Chỉ tập tin ở xa"
+msgstr "Chỉ tập tin trên mạng"
#: ../plugins/externaltools/tools/tools.ui.h:6
msgid "Untitled documents only"
@@ -2621,11 +2670,11 @@ msgstr "Bạn có chắc muốn xóa hẳn các tập tin đã chọn không?"
msgid "If you delete an item, it is permanently lost."
msgstr "Nếu bạn xóa mục nào, nó sẽ bị mất hoàn toàn."
-#: ../plugins/filebrowser/gedit-file-browser-store.c:1807
+#: ../plugins/filebrowser/gedit-file-browser-store.c:1794
msgid "(Empty)"
msgstr "(Rỗng)"
-#: ../plugins/filebrowser/gedit-file-browser-store.c:3528
+#: ../plugins/filebrowser/gedit-file-browser-store.c:3515
msgid ""
"The renamed file is currently filtered out. You need to adjust your filter "
"settings to make the file visible"
@@ -2634,11 +2683,11 @@ msgstr ""
"để hiển thị lại tập tin này."
#. Translators: This is the default name of new files created by the file browser pane.
-#: ../plugins/filebrowser/gedit-file-browser-store.c:3785
+#: ../plugins/filebrowser/gedit-file-browser-store.c:3772
msgid "Untitled File"
msgstr "Tập tin chưa đặt tên"
-#: ../plugins/filebrowser/gedit-file-browser-store.c:3813
+#: ../plugins/filebrowser/gedit-file-browser-store.c:3800
msgid ""
"The new file is currently filtered out. You need to adjust your filter "
"settings to make the file visible"
@@ -2647,11 +2696,11 @@ msgstr ""
"nó."
#. Translators: This is the default name of new directories created by the file browser pane.
-#: ../plugins/filebrowser/gedit-file-browser-store.c:3844
+#: ../plugins/filebrowser/gedit-file-browser-store.c:3831
msgid "Untitled Folder"
msgstr "Thư mục chưa đặt tên"
-#: ../plugins/filebrowser/gedit-file-browser-store.c:3869
+#: ../plugins/filebrowser/gedit-file-browser-store.c:3856
msgid ""
"The new directory is currently filtered out. You need to adjust your filter "
"settings to make the directory visible"
@@ -2659,26 +2708,26 @@ msgstr ""
"Thư mục mới hiện tại bị lọc ra. Bạn cần phải điều chỉnh cài đặt lọc để hiển "
"thị nó."
-#: ../plugins/filebrowser/gedit-file-browser-widget.c:774
+#: ../plugins/filebrowser/gedit-file-browser-widget.c:754
msgid "Bookmarks"
msgstr "Đánh dấu"
-#: ../plugins/filebrowser/gedit-file-browser-widget.c:2015
+#: ../plugins/filebrowser/gedit-file-browser-widget.c:1995
#, c-format
msgid "No mount object for mounted volume: %s"
msgstr "Không có đối tượng \"mount\" cho phân vùng đã gắn: %s"
-#: ../plugins/filebrowser/gedit-file-browser-widget.c:2092
+#: ../plugins/filebrowser/gedit-file-browser-widget.c:2072
#, c-format
msgid "Could not open media: %s"
msgstr "Không thể mở phương tiện %s"
-#: ../plugins/filebrowser/gedit-file-browser-widget.c:2139
+#: ../plugins/filebrowser/gedit-file-browser-widget.c:2119
#, c-format
msgid "Could not mount volume: %s"
msgstr "Không thể gắn phân vùng: %s"
-#: ../plugins/filebrowser/gedit-file-browser-widget.c:2789
+#: ../plugins/filebrowser/gedit-file-browser-widget.c:2769
#, c-format
msgid "Error when loading '%s': No such directory"
msgstr "Gặp lỗi khi tải “%s”: Không có thư mục nào như thế"
@@ -2875,7 +2924,7 @@ msgid "_Error color:"
msgstr "Màu _lỗi:"
#. ex:et:ts=4:
-#: ../plugins/pythonconsole/pythonconsole/__init__.py:47
+#: ../plugins/pythonconsole/pythonconsole/__init__.py:53
#: ../plugins/pythonconsole/pythonconsole.plugin.desktop.in.h:1
msgid "Python Console"
msgstr "Bàn giao tiếp Python"
@@ -2884,13 +2933,13 @@ msgstr "Bàn giao tiếp Python"
msgid "Interactive Python console standing in the bottom panel"
msgstr "Bàn điều khiển Python tương tác ở khung phía dướng"
-#: ../plugins/quickopen/quickopen/__init__.py:35
+#: ../plugins/quickopen/quickopen/__init__.py:40
msgid "Quick Open..."
msgstr "Mở nhanh…"
#. ex:ts=4:et:
#: ../plugins/quickopen/quickopen.plugin.desktop.in.h:1
-#: ../plugins/quickopen/quickopen/popup.py:32
+#: ../plugins/quickopen/quickopen/popup.py:33
msgid "Quick Open"
msgstr "Mở nhanh"
@@ -2898,11 +2947,11 @@ msgstr "Mở nhanh"
msgid "Quickly open files"
msgstr "Mở tập tin một cách nhanh chóng"
-#: ../plugins/quickopen/quickopen/popup.py:82
+#: ../plugins/quickopen/quickopen/popup.py:83
msgid "Type to search..."
msgstr "Nhập để tìm…"
-#: ../plugins/snippets/snippets/appactivatable.py:82
+#: ../plugins/snippets/snippets/appactivatable.py:81
msgid "Manage _Snippets..."
msgstr "Quản lý đ_oạn…"
@@ -2990,23 +3039,23 @@ msgid ""
"characters (or _, : and .) or a single (non-alphanumeric) character like: {, "
"[, etc."
msgstr ""
-"Đây không phải bẫy Tab hợp lệ. Bẫy có thể chứa nhiều chữ hoặc số (hoặc _, : "
-"và .) hoặc một ký tự đơn (không phải chữ hoặc số) như: {, […"
+"Đây không phải bẫy phím Tab hợp lệ. Bẫy có thể chứa nhiều chữ hoặc số (hoặc "
+"_, : và .) hoặc một ký tự đơn (không phải chữ hoặc số) như: {, [, v.v.."
#. self['hbox_tab_trigger'].set_spacing(0)
#: ../plugins/snippets/snippets/manager.py:669
#: ../plugins/snippets/snippets/snippets.ui.h:14
msgid "Single word the snippet is activated with after pressing Tab"
-msgstr "Một từ đơn đoạn mã ngắn được kích hoạt với việc nhấn phím Tab"
+msgstr "Một từ đơn mà đoạn mã mẫu được kích hoạt khi nhấn phím Tab ngay sau đó"
#: ../plugins/snippets/snippets/manager.py:758
#, python-format
msgid "The following error occurred while importing: %s"
-msgstr "Gặp lỗi theo đây khi nhập: %s"
+msgstr "Gặp lỗi phát sinh khi nhập vào sau đây: %s"
#: ../plugins/snippets/snippets/manager.py:765
msgid "Import successfully completed"
-msgstr "Hoàn tất nhập vào"
+msgstr "Việc nhập vào được thực hiện thành công"
#: ../plugins/snippets/snippets/manager.py:779
#: ../plugins/snippets/snippets/snippets.ui.h:6
@@ -3145,7 +3194,7 @@ msgstr "Phím tắt kích hoạt đoạn"
msgid "_Drop targets:"
msgstr "Đíc_h thả:"
-#: ../plugins/sort/gedit-sort-plugin.c:431
+#: ../plugins/sort/gedit-sort-plugin.c:243
msgid "S_ort..."
msgstr "Sắp _xếp…"
@@ -3155,91 +3204,106 @@ msgstr "Sắp _xếp…"
msgid "Sort"
msgstr "Sắp xếp"
-#: ../plugins/sort/resources/ui/gedit-sort-plugin.ui.h:3
-msgid "_Sort"
-msgstr "_Sắp xếp"
-
-#: ../plugins/sort/resources/ui/gedit-sort-plugin.ui.h:5
+#: ../plugins/sort/resources/ui/gedit-sort-plugin.ui.h:2
msgid "_Reverse order"
msgstr "Đả_o thứ tự"
-#: ../plugins/sort/resources/ui/gedit-sort-plugin.ui.h:6
+#: ../plugins/sort/resources/ui/gedit-sort-plugin.ui.h:3
msgid "R_emove duplicates"
msgstr "_Bỏ trùng lắp"
-#: ../plugins/sort/resources/ui/gedit-sort-plugin.ui.h:7
-msgid "_Ignore case"
-msgstr "_Không phân biệt HOA/thường"
+#: ../plugins/sort/resources/ui/gedit-sort-plugin.ui.h:4
+msgid "C_ase sensitive"
+msgstr "_Phân biệt HOA/thường"
-#: ../plugins/sort/resources/ui/gedit-sort-plugin.ui.h:8
+#: ../plugins/sort/resources/ui/gedit-sort-plugin.ui.h:5
msgid "S_tart at column:"
msgstr "Bắt đầu _tại cột:"
-#: ../plugins/sort/resources/ui/gedit-sort-plugin.ui.h:9
-msgid "You cannot undo a sort operation"
-msgstr "Không thể hồi lại thao tác sắp xếp."
+#: ../plugins/sort/resources/ui/gedit-sort-plugin.ui.h:7
+msgid "_Sort"
+msgstr "_Sắp xếp"
#: ../plugins/sort/sort.plugin.desktop.in.h:2
msgid "Sorts a document or selected text."
msgstr "Sắp xếp tài liệu hay đoạn được chọn."
-#. Translators: Displayed in the "Check Spelling" dialog if there are no suggestions for the current
misspelled word
-#. Translators: Displayed in the "Check Spelling" dialog if there are no suggestions
-#. * for the current misspelled word
-#: ../plugins/spell/gedit-automatic-spell-checker.c:412
-#: ../plugins/spell/gedit-spell-checker-dialog.c:447
+#. No suggestions. Put something in the menu anyway...
+#. Translators: Displayed in the "Check Spelling"
+#. * dialog if there are no suggestions for the current
+#. * misspelled word.
+#.
+#: ../plugins/spell/gedit-automatic-spell-checker.c:573
+#: ../plugins/spell/gedit-spell-checker-dialog.c:152
msgid "(no suggested words)"
msgstr "(không có từ để gợi ý)"
-#: ../plugins/spell/gedit-automatic-spell-checker.c:436
+#: ../plugins/spell/gedit-automatic-spell-checker.c:596
msgid "_More..."
msgstr "Thê_m nữa…"
#. Ignore all
-#: ../plugins/spell/gedit-automatic-spell-checker.c:491
+#: ../plugins/spell/gedit-automatic-spell-checker.c:636
msgid "_Ignore All"
msgstr "Bỏ _qua tất cả"
#. Add to Dictionary
-#: ../plugins/spell/gedit-automatic-spell-checker.c:506
+#: ../plugins/spell/gedit-automatic-spell-checker.c:645
msgid "_Add"
msgstr "Thê_m"
-#: ../plugins/spell/gedit-automatic-spell-checker.c:545
+#. Prepend suggestions
+#: ../plugins/spell/gedit-automatic-spell-checker.c:682
msgid "_Spelling Suggestions..."
msgstr "_Gợi ý chính tả…"
-#: ../plugins/spell/gedit-spell-app-activatable.c:136
+#: ../plugins/spell/gedit-spell-app-activatable.c:143
msgid "_Check Spelling..."
msgstr "Kiểm lỗi _chính tả…"
-#: ../plugins/spell/gedit-spell-app-activatable.c:140
+#: ../plugins/spell/gedit-spell-app-activatable.c:147
msgid "Set _Language..."
msgstr "Chọn n_gôn ngữ…"
-#: ../plugins/spell/gedit-spell-app-activatable.c:144
+#: ../plugins/spell/gedit-spell-app-activatable.c:151
msgid "_Highlight Misspelled Words"
msgstr "_Tô sáng từ viết sai"
-#: ../plugins/spell/gedit-spell-checker-dialog.c:285
-msgid "Suggestions"
-msgstr "Gợi ý"
+#: ../plugins/spell/gedit-spell-checker.c:464
+#, c-format
+msgid "Error when checking the spelling of word “%s”: %s"
+msgstr "Gặp lỗi khi kiểm tra chính tả của từ “%s”: %s"
-#. Translators: Displayed in the "Check Spelling" dialog if the current word isn't misspelled
-#: ../plugins/spell/gedit-spell-checker-dialog.c:546
-msgid "(correct spelling)"
-msgstr "(đúng chính tả)"
+#: ../plugins/spell/gedit-spell-checker-dialog.c:237
+msgid "Error:"
+msgstr "Lỗi:"
-#: ../plugins/spell/gedit-spell-checker-dialog.c:687
+#: ../plugins/spell/gedit-spell-checker-dialog.c:274
msgid "Completed spell checking"
msgstr "Hoàn thành kiểm lỗi chính tả"
+#: ../plugins/spell/gedit-spell-checker-dialog.c:278
+msgid "No misspelled words"
+msgstr "Không có từ sai chính tả"
+
+#. Translators: Displayed in the "Check
+#. * Spelling" dialog if the current word
+#. * isn't misspelled.
+#.
+#: ../plugins/spell/gedit-spell-checker-dialog.c:508
+msgid "(correct spelling)"
+msgstr "(đúng chính tả)"
+
+#: ../plugins/spell/gedit-spell-checker-dialog.c:646
+msgid "Suggestions"
+msgstr "Gợi ý"
+
#. Translators: the first %s is the language name, and
#. * the second %s is the locale name. Example:
#. * "French (France)"
#.
-#: ../plugins/spell/gedit-spell-checker-language.c:367
-#: ../plugins/spell/gedit-spell-checker-language.c:373
+#: ../plugins/spell/gedit-spell-checker-language.c:363
+#: ../plugins/spell/gedit-spell-checker-language.c:369
#, c-format
msgctxt "language"
msgid "%s (%s)"
@@ -3248,7 +3312,7 @@ msgstr "%s (%s)"
#. Translators: this refers to an unknown language code
#. * (one which isn't in our built-in list).
#.
-#: ../plugins/spell/gedit-spell-checker-language.c:382
+#: ../plugins/spell/gedit-spell-checker-language.c:378
#, c-format
msgctxt "language"
msgid "Unknown (%s)"
@@ -3257,44 +3321,23 @@ msgstr "Chưa biết (%s)"
#. Translators: this refers the Default language used by the
#. * spell checker
#.
-#: ../plugins/spell/gedit-spell-checker-language.c:488
+#: ../plugins/spell/gedit-spell-checker-language.c:484
msgctxt "language"
msgid "Default"
msgstr "Mặc định"
-#: ../plugins/spell/gedit-spell-language-dialog.c:125
-#: ../plugins/spell/resources/ui/languages-dialog.ui.h:4
-msgid "_OK"
-msgstr "Đồn_g ý"
-
-#: ../plugins/spell/gedit-spell-language-dialog.c:129
-msgid "Set language"
-msgstr "Đặt ngôn ngữ"
-
-#: ../plugins/spell/gedit-spell-language-dialog.c:171
-msgid "Languages"
-msgstr "Ngôn ngữ"
-
-#: ../plugins/spell/gedit-spell-plugin.c:810
-msgid "The document is empty."
-msgstr "Tài liệu trống rỗng."
-
-#: ../plugins/spell/gedit-spell-plugin.c:835
-msgid "No misspelled words"
-msgstr "Không có từ sai chính tả"
-
#. ex:set ts=8 noet:
#: ../plugins/spell/resources/ui/languages-dialog.ui.h:1
msgid "Set Language"
msgstr "Đặt ngôn ngữ"
-#: ../plugins/spell/resources/ui/languages-dialog.ui.h:5
+#: ../plugins/spell/resources/ui/languages-dialog.ui.h:2
msgid "Select the _language of the current document."
msgstr "Chọn n_gôn ngữ của tài liệu hiện tại."
#: ../plugins/spell/resources/ui/spell-checker.ui.h:1
-msgid "Check spelling"
-msgstr "Kiểm tra chính tả"
+msgid "Check Spelling"
+msgstr "Kiểm lỗi chính tả"
#: ../plugins/spell/resources/ui/spell-checker.ui.h:2
msgid "Misspelled word:"
@@ -3317,13 +3360,13 @@ msgid "_Suggestions:"
msgstr "_Gợi ý:"
#: ../plugins/spell/resources/ui/spell-checker.ui.h:8
-msgid "Cha_nge"
-msgstr "Thay đổ_i"
-
-#: ../plugins/spell/resources/ui/spell-checker.ui.h:9
msgid "Ignore _All"
msgstr "Bỏ qu_a tất cả"
+#: ../plugins/spell/resources/ui/spell-checker.ui.h:9
+msgid "Cha_nge"
+msgstr "Thay đổ_i"
+
#: ../plugins/spell/resources/ui/spell-checker.ui.h:10
msgid "Change A_ll"
msgstr "Thay đổi tất _cả"
@@ -3379,7 +3422,7 @@ msgstr "Định dạng riêng"
#: ../plugins/time/org.gnome.gedit.plugins.time.gschema.xml.in.h:6
msgid "The custom format used when inserting the date/time."
-msgstr "Định dạng riêng để dùng khi chèn chèn ngày/giờ."
+msgstr "Dùng định dạng riêng khi chèn chèn ngày/giờ."
#: ../plugins/time/resources/ui/gedit-time-dialog.ui.h:1
msgid "Insert Date and Time"
@@ -3432,6 +3475,30 @@ msgstr "Chèn ngày/giờ"
msgid "Inserts current date and time at the cursor position."
msgstr "Chèn ngày, giờ hiện tại vào vị trí con trỏ hiện tại."
+#~ msgid "RO"
+#~ msgstr "Chỉ đọc"
+
+#~ msgid "_Ignore case"
+#~ msgstr "_Không phân biệt HOA/thường"
+
+#~ msgid "You cannot undo a sort operation"
+#~ msgstr "Không thể hồi lại thao tác sắp xếp."
+
+#~ msgid "_OK"
+#~ msgstr "Đồn_g ý"
+
+#~ msgid "Set language"
+#~ msgstr "Đặt ngôn ngữ"
+
+#~ msgid "Languages"
+#~ msgstr "Ngôn ngữ"
+
+#~ msgid "The document is empty."
+#~ msgstr "Tài liệu trống rỗng."
+
+#~ msgid "Check spelling"
+#~ msgstr "Kiểm tra chính tả"
+
#~ msgid "['UTF-8', 'CURRENT', 'ISO-8859-15', 'UTF-16']"
#~ msgstr "['UTF-8', 'CURRENT', 'UTF-16']"
@@ -3812,9 +3879,6 @@ msgstr "Chèn ngày, giờ hiện tại vào vị trí con trỏ hiện tại."
#~ msgid "Sort the current document or selection"
#~ msgstr "Sắp xếp tài liệu hiện tại hay vùng chọn"
-#~ msgid "Check Spelling"
-#~ msgstr "Kiểm lỗi chính tả"
-
#~ msgid "Check the current document for incorrect spelling"
#~ msgstr "Kiểm tra tài liệu hiện tại để phát hiện lỗi chính tả"
[
Date Prev][
Date Next] [
Thread Prev][
Thread Next]
[
Thread Index]
[
Date Index]
[
Author Index]