[metacity] Updated Vietnamese translation



commit 2f2e610e645afb4c27c0b836846fa45a742e65b0
Author: Trần Ngọc Quân <vnwildman gmail com>
Date:   Mon Oct 12 15:20:34 2015 +0700

    Updated Vietnamese translation
    
    Signed-off-by: Trần Ngọc Quân <vnwildman gmail com>

 po/vi.po | 1458 +++++++++++++++++++++++++++++++++-----------------------------
 1 files changed, 781 insertions(+), 677 deletions(-)
---
diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po
index 0ce180d..6fe8395 100644
--- a/po/vi.po
+++ b/po/vi.po
@@ -1,260 +1,253 @@
 # Vietnamese translation for Metacity.
-# Copyright © 2008 GNOME i18n Project for Vietnamese.
+# Copyright © 2015 GNOME i18n Project for Vietnamese.
 # Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds gmail com>, 2002-2004, 2007, 2008, 2011-2012.
 # Clytie Siddall <clytie riverland net au>, 2005-2008.
+# Trần Ngọc Quân <vnwildman gmail com>, 2015.
 #
 msgid ""
 msgstr ""
-"Project-Id-Version: metacity GNOME TRUNK\n"
+"Project-Id-Version: metacity master\n"
 "Report-Msgid-Bugs-To: http://bugzilla.gnome.org/enter_bug.cgi?";
 "product=metacity&keywords=I18N+L10N&component=general\n"
-"POT-Creation-Date: 2012-01-12 16:13+0000\n"
-"PO-Revision-Date: 2012-09-13 20:26+0700\n"
-"Last-Translator: Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds gmail com>\n"
-"Language-Team: Vietnamese <vi-VN googlegroups com>\n"
+"POT-Creation-Date: 2015-10-11 23:41+0000\n"
+"PO-Revision-Date: 2015-10-12 15:18+0700\n"
+"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman gmail com>\n"
+"Language-Team: Vietnamese <gnome-vi-list gnome org>\n"
+"Language: vi\n"
 "MIME-Version: 1.0\n"
 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
 "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
-"X-Generator: LocFactoryEditor 1.7b3\n"
+"X-Generator: Gtranslator 2.91.7\n"
 
 #: ../src/50-metacity-navigation.xml.in.h:1
-msgid "Hide all normal windows"
-msgstr "Ẩn mọi cửa sổ thường"
+msgid "Navigation"
+msgstr "Di chuyển"
 
 #: ../src/50-metacity-navigation.xml.in.h:2
-msgid "Move to workspace above"
-msgstr "Chuyển sang vùng làm việc trên"
+msgid "Move window to workspace 1"
+msgstr "Chuyển cửa sổ sang không gian làm việc 1"
 
 #: ../src/50-metacity-navigation.xml.in.h:3
-msgid "Move to workspace below"
-msgstr "Chuyển sang vùng làm việc dưới"
+msgid "Move window to workspace 2"
+msgstr "Chuyển cửa sổ sang không gian làm việc 2"
 
 #: ../src/50-metacity-navigation.xml.in.h:4
-msgid "Move to workspace left"
-msgstr "Chuyển sang vùng làm việc trái"
+msgid "Move window to workspace 3"
+msgstr "Chuyển cửa sổ sang không gian làm việc 3"
 
 #: ../src/50-metacity-navigation.xml.in.h:5
-msgid "Move to workspace right"
-msgstr "Chuyển sang vùng làm việc phải"
+msgid "Move window to workspace 4"
+msgstr "Chuyển cửa sổ sang không gian làm việc 4"
 
 #: ../src/50-metacity-navigation.xml.in.h:6
-msgid "Move window one workspace down"
-msgstr "Chuyển cửa sổ xuống vùng làm việc dưới"
+msgid "Move window one workspace to the left"
+msgstr "Chuyển cửa sổ sang không gian làm việc bên trái"
 
 #: ../src/50-metacity-navigation.xml.in.h:7
-msgid "Move window one workspace to the left"
-msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc bên trái"
+msgid "Move window one workspace to the right"
+msgstr "Chuyển cửa sổ sang không gian làm việc bên phải"
 
 #: ../src/50-metacity-navigation.xml.in.h:8
-msgid "Move window one workspace to the right"
-msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc bên phải"
+msgid "Move window one workspace up"
+msgstr "Chuyển cửa sổ lên không gian làm việc trên"
 
 #: ../src/50-metacity-navigation.xml.in.h:9
-msgid "Move window one workspace up"
-msgstr "Chuyển cửa sổ lên vùng làm việc trên"
+msgid "Move window one workspace down"
+msgstr "Chuyển cửa sổ xuống không gian làm việc dưới"
 
 #: ../src/50-metacity-navigation.xml.in.h:10
-msgid "Move window to workspace 1"
-msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 1"
+msgid "Switch windows"
+msgstr "Chuyển cửa sổ"
 
 #: ../src/50-metacity-navigation.xml.in.h:11
-msgid "Move window to workspace 2"
-msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 2"
+msgid "Switch applications"
+msgstr "Chuyển ứng dụng"
 
 #: ../src/50-metacity-navigation.xml.in.h:12
-msgid "Move window to workspace 3"
-msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 3"
+msgid "Switch windows of an application"
+msgstr "Chuyển cửa sổ cùng ứng dụng"
 
 #: ../src/50-metacity-navigation.xml.in.h:13
-msgid "Move window to workspace 4"
-msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 4"
+msgid "Switch system controls"
+msgstr "Chuyển điều khiển hệ thống"
 
 #: ../src/50-metacity-navigation.xml.in.h:14
-msgid "Navigation"
-msgstr "Di chuyển"
+msgid "Switch windows directly"
+msgstr "Chuyển cửa sổ trực tiếp"
 
 #: ../src/50-metacity-navigation.xml.in.h:15
-msgid "Switch applications"
-msgstr "Chuyển ứng dụng"
+msgid "Switch windows of an app directly"
+msgstr "Chuyển trực tiếp cửa sổ cùng ứng dụng"
 
 #: ../src/50-metacity-navigation.xml.in.h:16
-msgid "Switch system controls"
-msgstr "Chuyển điều khiển hệ thống"
-
-#: ../src/50-metacity-navigation.xml.in.h:17
 msgid "Switch system controls directly"
 msgstr "Chuyển điều khiển hệ thống trực tiếp"
 
+#: ../src/50-metacity-navigation.xml.in.h:17
+msgid "Hide all normal windows"
+msgstr "Ẩn mọi cửa sổ thường"
+
 #: ../src/50-metacity-navigation.xml.in.h:18
 msgid "Switch to workspace 1"
-msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 1"
+msgstr "Chuyển sang không gian làm việc 1"
 
 #: ../src/50-metacity-navigation.xml.in.h:19
 msgid "Switch to workspace 2"
-msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 2"
+msgstr "Chuyển sang không gian làm việc 2"
 
 #: ../src/50-metacity-navigation.xml.in.h:20
 msgid "Switch to workspace 3"
-msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 3"
+msgstr "Chuyển sang không gian làm việc 3"
 
 #: ../src/50-metacity-navigation.xml.in.h:21
 msgid "Switch to workspace 4"
-msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 4"
+msgstr "Chuyển sang không gian làm việc 4"
 
 #: ../src/50-metacity-navigation.xml.in.h:22
-msgid "Switch windows directly"
-msgstr "Chuyển cửa sổ trực tiếp"
+msgid "Move to workspace left"
+msgstr "Chuyển sang không gian làm việc trái"
 
 #: ../src/50-metacity-navigation.xml.in.h:23
-msgid "Switch windows of an app directly"
-msgstr "Chuyển trực tiếp cửa sổ cùng ứng dụng"
+msgid "Move to workspace right"
+msgstr "Chuyển sang không gian làm việc phải"
 
 #: ../src/50-metacity-navigation.xml.in.h:24
-msgid "Switch windows of an application"
-msgstr "Chuyển cửa sổ cùng ứng dụng"
+msgid "Move to workspace above"
+msgstr "Chuyển sang không gian làm việc trên"
+
+#: ../src/50-metacity-navigation.xml.in.h:25
+msgid "Move to workspace below"
+msgstr "Chuyển sang không gian làm việc dưới"
 
 #: ../src/50-metacity-system.xml.in.h:1
-msgid "Show the activities overview"
-msgstr "Hiện tổng quan hoạt động"
+msgid "System"
+msgstr "Hệ thống"
 
 #: ../src/50-metacity-system.xml.in.h:2
 msgid "Show the run command prompt"
 msgstr "Hiện dấu nhắc dòng lệnh"
 
 #: ../src/50-metacity-system.xml.in.h:3
-msgid "System"
-msgstr "Hệ thống"
+msgid "Show the applications menu"
+msgstr "Hiện trình đơn ứng dụng"
 
 #: ../src/50-metacity-windows.xml.in.h:1
-msgid "Activate the window menu"
-msgstr "Kích hoạt trình đơn cửa sổ"
+msgid "Windows"
+msgstr "Cửa sổ"
 
 #: ../src/50-metacity-windows.xml.in.h:2
-msgid "Close window"
-msgstr "Đóng cửa sổ"
+msgid "Activate the window menu"
+msgstr "Kích hoạt trình đơn cửa sổ"
 
 #: ../src/50-metacity-windows.xml.in.h:3
-msgid "Lower window below other windows"
-msgstr "Hạ cửa sổ dưới các cửa sổ khác"
+msgid "Toggle fullscreen mode"
+msgstr "Bật/Tắt toàn màn hình"
 
 #: ../src/50-metacity-windows.xml.in.h:4
-msgid "Maximize window"
-msgstr "Phóng to cửa sổ"
+msgid "Toggle maximization state"
+msgstr "Bật tắt trạng thái phóng to"
 
 #: ../src/50-metacity-windows.xml.in.h:5
-msgid "Maximize window horizontally"
-msgstr "Phóng to cửa sổ theo chiều ngang"
+msgid "Maximize window"
+msgstr "Phóng to cửa sổ"
 
 #: ../src/50-metacity-windows.xml.in.h:6
-msgid "Maximize window vertically"
-msgstr "Phóng to cửa sổ theo chiều dọc"
+msgid "Restore window"
+msgstr "Phục hồi cửa sổ"
 
 #: ../src/50-metacity-windows.xml.in.h:7
-msgid "Minimize window"
-msgstr "Thu nhỏ cửa sổ"
+msgid "Toggle shaded state"
+msgstr "Bật tắt trạng thái đánh bóng"
 
 #: ../src/50-metacity-windows.xml.in.h:8
-msgid "Move window"
-msgstr "Di chuyển cửa sổ"
+msgid "Close window"
+msgstr "Đóng cửa sổ"
 
 #: ../src/50-metacity-windows.xml.in.h:9
-msgid "Raise window above other windows"
-msgstr "Nâng cửa sổ trên các cửa sổ khác"
+msgid "Minimize window"
+msgstr "Thu nhỏ cửa sổ"
 
 #: ../src/50-metacity-windows.xml.in.h:10
-msgid "Raise window if covered, otherwise lower it"
-msgstr "Nâng cửa sổ nếu bị che, không thì hạ xuống"
+msgid "Move window"
+msgstr "Di chuyển cửa sổ"
 
 #: ../src/50-metacity-windows.xml.in.h:11
 msgid "Resize window"
 msgstr "Đổi cỡ cửa sổ"
 
 #: ../src/50-metacity-windows.xml.in.h:12
-msgid "Restore window"
-msgstr "Phục hồi cửa sổ"
+msgid "Toggle window on all workspaces or one"
+msgstr "Bật/Tắt cửa sổ trên mọi không gian làm việc"
 
 #: ../src/50-metacity-windows.xml.in.h:13
-msgid "Toggle fullscreen mode"
-msgstr "Bật/Tắt toàn màn hình"
+msgid "Raise window if covered, otherwise lower it"
+msgstr "Nâng cửa sổ nếu bị che, không thì hạ xuống"
 
 #: ../src/50-metacity-windows.xml.in.h:14
-msgid "Toggle maximization state"
-msgstr "Bật tắt trạng thái phóng to"
+msgid "Raise window above other windows"
+msgstr "Nâng cửa sổ trên các cửa sổ khác"
 
 #: ../src/50-metacity-windows.xml.in.h:15
-msgid "Toggle shaded state"
-msgstr "Bật tắt trạng thái đánh bóng"
+msgid "Lower window below other windows"
+msgstr "Hạ cửa sổ dưới các cửa sổ khác"
 
 #: ../src/50-metacity-windows.xml.in.h:16
-msgid "Toggle window on all workspaces or one"
-msgstr "Bật/Tắt cửa sổ trên mọi vùng làm việc"
+msgid "Maximize window vertically"
+msgstr "Phóng to cửa sổ theo chiều dọc"
 
 #: ../src/50-metacity-windows.xml.in.h:17
-msgid "Windows"
-msgstr "Cửa sổ"
+msgid "Maximize window horizontally"
+msgstr "Phóng to cửa sổ theo chiều ngang"
+
+#: ../src/50-metacity-windows.xml.in.h:18
+msgid "View split on left"
+msgstr "Phân đôi bên trái"
+
+#: ../src/50-metacity-windows.xml.in.h:19
+msgid "View split on right"
+msgstr "Phân đôi bên phải"
 
 #: ../src/core/bell.c:296
 msgid "Bell event"
 msgstr "Sự kiện kêu bíp"
 
-#: ../src/core/core.c:206
+#: ../src/core/core.c:217
 #, c-format
 msgid "Unknown window information request: %d"
 msgstr "Yêu cầu thông tin cửa sổ không rõ : %d"
 
 #. Translators: %s is a window title
-#: ../src/core/delete.c:96
+#: ../src/core/delete.c:94
 #, c-format
 msgid "<tt>%s</tt> is not responding."
 msgstr "<tt>%s</tt> không trả lời."
 
-#: ../src/core/delete.c:101
+#: ../src/core/delete.c:99
 msgid ""
 "You may choose to wait a short while for it to continue or force the "
 "application to quit entirely."
 msgstr "Bạn có thể chọn chờ một lúc trước khi buộc chấm dứt ứng dụng."
 
-#: ../src/core/delete.c:110
+#: ../src/core/delete.c:108
 msgid "_Wait"
 msgstr "_Chờ"
 
-#: ../src/core/delete.c:110
+#: ../src/core/delete.c:108
 msgid "_Force Quit"
 msgstr "_Buộc thoát"
 
-#: ../src/core/delete.c:208
+#: ../src/core/delete.c:206
 #, c-format
 msgid "Failed to get hostname: %s\n"
-msgstr "Lỗi lấy tên máy: %s\n"
-
-#: ../src/core/display.c:258
-#, c-format
-msgid "Missing %s extension required for compositing"
-msgstr "Thiếu phần mở rộng %s cần để sắp thành phần"
+msgstr "Gặp lỗi khi lấy tên máy: %s\n"
 
-#: ../src/core/display.c:336
+#: ../src/core/display.c:325
 #, c-format
 msgid "Failed to open X Window System display '%s'\n"
-msgstr "Lỗi mở bộ trình bày Hệ thống Cửa sổ X \"%s\".\n"
-
-#: ../src/core/errors.c:272
-#, c-format
-msgid ""
-"Lost connection to the display '%s';\n"
-"most likely the X server was shut down or you killed/destroyed\n"
-"the window manager.\n"
-msgstr ""
-"Mất liên kết với bộ trình bày \"%s\";\n"
-"thường là do trình phục vụ X bị ngừng hoạt động hoặc \n"
-"bạn đã buộc chấm dứt hoạt động bộ quản lý cửa sổ.\n"
+msgstr "Gặp lỗi khi mở bộ trình bày Hệ thống Cửa sổ X \"%s\".\n"
 
-#: ../src/core/errors.c:279
-#, c-format
-msgid "Fatal IO error %d (%s) on display '%s'.\n"
-msgstr "Lỗi nhập/xuất nghiêm trọng %d (%s) trên bộ trình bày \"%s\".\n"
-
-#: ../src/core/keybindings.c:729
+#: ../src/core/keybindings.c:688
 #, c-format
 msgid ""
 "Some other program is already using the key %s with modifiers %x as a "
@@ -263,7 +256,7 @@ msgstr ""
 "Một chương trình khác đã dùng phím \"%s\" với phím bổ trợ \"%x\" làm tổ "
 "hợp.\n"
 
-#: ../src/core/main.c:131
+#: ../src/core/main.c:129
 #, c-format
 msgid ""
 "metacity %s\n"
@@ -278,53 +271,53 @@ msgstr ""
 "KHÔNG CÓ BẢO HÀNH GÌ CẢ, THẬM CHÍ KHÔNG CÓ BẢO ĐẢM ĐƯỢC NGỤ Ý KHẢ NĂNG BÁN "
 "HAY KHẢ NĂNG LÀM ĐƯỢC VIỆC DỨT KHOÁT.\n"
 
-#: ../src/core/main.c:269
+#: ../src/core/main.c:257
 msgid "Disable connection to session manager"
 msgstr "Vô hiệu hóa kết nối với bộ quản lý phiên làm việc"
 
-#: ../src/core/main.c:275
+#: ../src/core/main.c:263
 msgid "Replace the running window manager with Metacity"
 msgstr "Thay thế bộ quản lý cửa sổ đang chạy bằng Metacity"
 
-#: ../src/core/main.c:281
+#: ../src/core/main.c:269
 msgid "Specify session management ID"
 msgstr "Ghi rõ ID quản lý phiên làm việc"
 
-#: ../src/core/main.c:286
+#: ../src/core/main.c:274
 msgid "X Display to use"
 msgstr "Bộ trình bày X cần dùng"
 
-#: ../src/core/main.c:292
+#: ../src/core/main.c:280
 msgid "Initialize session from savefile"
 msgstr "Khởi động phiên làm việc từ tập tin lưu"
 
-#: ../src/core/main.c:298
+#: ../src/core/main.c:286
 msgid "Print version"
 msgstr "In phiên bản"
 
-#: ../src/core/main.c:304
+#: ../src/core/main.c:292
 msgid "Make X calls synchronous"
 msgstr "Khiến các lời gọi X đồng bộ với nhau"
 
-#: ../src/core/main.c:310
+#: ../src/core/main.c:298
 msgid "Turn compositing on"
 msgstr "Bật sắp thành phần"
 
-#: ../src/core/main.c:316
+#: ../src/core/main.c:304
 msgid "Turn compositing off"
 msgstr "Tắt sắp thành phần"
 
-#: ../src/core/main.c:322
+#: ../src/core/main.c:310
 msgid ""
 "Don't make fullscreen windows that are maximized and have no decorations"
 msgstr "Không tạo cửa sổ toàn màn hình (lớn tối đa và không có đường viền)"
 
-#: ../src/core/main.c:527
+#: ../src/core/main.c:511
 #, c-format
 msgid "Failed to scan themes directory: %s\n"
-msgstr "Lỗi quét thư mục sắc thái: %s\n"
+msgstr "Gặp lỗi khi quét thư mục sắc thái: %s\n"
 
-#: ../src/core/main.c:543
+#: ../src/core/main.c:527
 #, c-format
 msgid ""
 "Could not find a theme! Be sure %s exists and contains the usual themes.\n"
@@ -332,12 +325,12 @@ msgstr ""
 "Không tìm thấy sắc thái. Hãy bảo đảm %s tồn tại và chứa những sắc thái bình "
 "thường.\n"
 
-#: ../src/core/main.c:602
+#: ../src/core/main.c:586
 #, c-format
 msgid "Failed to restart: %s\n"
-msgstr "Lỗi khởi động lại: %s\n"
+msgstr "Gặp lỗi khi khởi động lại: %s\n"
 
-#: ../src/core/prefs.c:880
+#: ../src/core/prefs.c:953
 msgid ""
 "Workarounds for broken applications disabled. Some applications may not "
 "behave properly.\n"
@@ -345,13 +338,12 @@ msgstr ""
 "Khả năng chỉnh sửa cho các ứng dụng không theo chuẩn đã đã tắt. Vài ứng dụng "
 "có thể sẽ xử sự không đúng.\n"
 
-#: ../src/core/prefs.c:949
+#: ../src/core/prefs.c:1024
 #, c-format
-#| msgid "Could not parse font description \"%s\" from GConf key %s\n"
 msgid "Could not parse font description \"%s\" from GSettings key %s\n"
-msgstr "Không thể phân tíc mô tả phông \"%s\" từ khóa GSettings \"%s\"\n"
+msgstr "Không thể phân tích mô tả phông \"%s\" từ khóa GSettings \"%s\"\n"
 
-#: ../src/core/prefs.c:1015
+#: ../src/core/prefs.c:1091
 #, c-format
 msgid ""
 "\"%s\" found in configuration database is not a valid value for mouse button "
@@ -360,7 +352,7 @@ msgstr ""
 "Tìm thấy \"%s\" trong cơ sở dữ liệu cấu hình không phải giá trị hợp lệ cho "
 "bộ biến đổi nút chuột.\n"
 
-#: ../src/core/prefs.c:1494
+#: ../src/core/prefs.c:1587
 #, c-format
 msgid ""
 "\"%s\" found in configuration database is not a valid value for keybinding "
@@ -369,17 +361,22 @@ msgstr ""
 "Tìm thấy \"%s\" trong cơ sở dữ liệu cấu hình không phải giá trị hợp lệ cho "
 "tổ hợp phím \"%s\".\n"
 
-#: ../src/core/prefs.c:1601
+#: ../src/core/prefs.c:1689
 #, c-format
 msgid "Workspace %d"
-msgstr "Vùng làm việc %d"
+msgstr "Không gian làm việc %d"
+
+#: ../src/core/prefs.c:1946
+#, c-format
+msgid "Missing %s extension required for compositing\n"
+msgstr "Thiếu phần mở rộng %s cần để tổng hợp\n"
 
-#: ../src/core/screen.c:357
+#: ../src/core/screen.c:364
 #, c-format
 msgid "Screen %d on display '%s' is invalid\n"
 msgstr "Màn hình %d trên bộ trình bày \"%s\" không hợp lệ.\n"
 
-#: ../src/core/screen.c:373
+#: ../src/core/screen.c:380
 #, c-format
 msgid ""
 "Screen %d on display \"%s\" already has a window manager; try using the --"
@@ -388,7 +385,7 @@ msgstr ""
 "Màn hình %d trên bộ trình bày \"%s\" đã có bộ quản lý cửa sổ rồi; hãy thử "
 "dùng tùy chọn --replace để _thay thế_ bộ quản lý cửa sổ đang dùng.\n"
 
-#: ../src/core/screen.c:400
+#: ../src/core/screen.c:407
 #, c-format
 msgid ""
 "Could not acquire window manager selection on screen %d display \"%s\"\n"
@@ -396,12 +393,12 @@ msgstr ""
 "Không thể lấy vùng chọn bộ quản lý cửa sổ trên Màn hình %d trên bộ trình bày "
 "\"%s\".\n"
 
-#: ../src/core/screen.c:458
+#: ../src/core/screen.c:465
 #, c-format
 msgid "Screen %d on display \"%s\" already has a window manager\n"
 msgstr "Màn hình %d trên bộ trình bày \"%s\" đã có bộ quản lý cửa sổ.\n"
 
-#: ../src/core/screen.c:668
+#: ../src/core/screen.c:678
 #, c-format
 msgid "Could not release screen %d on display \"%s\"\n"
 msgstr "Không thể giải phóng Màn hình %d trên bộ trình bày \"%s\".\n"
@@ -429,7 +426,7 @@ msgstr "Gặp lỗi khi đóng tập tin phiên làm việc \"%s\": %s\n"
 #: ../src/core/session.c:1135
 #, c-format
 msgid "Failed to parse saved session file: %s\n"
-msgstr "Lỗi phân tích tập tin phiên làm việc đã lưu: %s\n"
+msgstr "Gặp lỗi khi phân tích tập tin phiên làm việc đã lưu: %s\n"
 
 #: ../src/core/session.c:1184
 #, c-format
@@ -453,35 +450,35 @@ msgstr "thẻ <window> lồng nhau"
 msgid "Unknown element %s"
 msgstr "Phần tử lạ %s"
 
-#: ../src/core/session.c:1808
+#: ../src/core/session.c:1812
 msgid ""
 "These windows do not support &quot;save current setup&quot; and will have to "
 "be restarted manually next time you log in."
 msgstr ""
-"Những cửa sổ này không hỗ trợ \"lưu thiết lập hiện thời\" và sẽ phải khởi "
-"động lại bằng tay lần kế bạn đăng nhập."
+"Những cửa sổ này không hỗ trợ \"lưu cài đặt hiện thời\" và sẽ phải khởi động "
+"lại bằng tay lần kế bạn đăng nhập."
 
-#: ../src/core/util.c:101
+#: ../src/core/util.c:99
 #, c-format
 msgid "Failed to open debug log: %s\n"
-msgstr "Lỗi mở bản ghi gỡ lỗi: %s\n"
+msgstr "Gặp lỗi khi mở bản ghi gỡ lỗi: %s\n"
 
-#: ../src/core/util.c:111
+#: ../src/core/util.c:109
 #, c-format
 msgid "Failed to fdopen() log file %s: %s\n"
-msgstr "Lỗi fdopen() tập tin ghi lưu %s: %s\n"
+msgstr "Gặp lỗi khi fdopen() tập tin ghi lưu %s: %s\n"
 
-#: ../src/core/util.c:117
+#: ../src/core/util.c:115
 #, c-format
 msgid "Opened log file %s\n"
 msgstr "Đã mở tập tin ghi lưu %s.\n"
 
-#: ../src/core/util.c:136 ../src/tools/metacity-message.c:176
+#: ../src/core/util.c:134 ../src/tools/metacity-message.c:206
 #, c-format
 msgid "Metacity was compiled without support for verbose mode\n"
 msgstr "Metacity đã được biên dịch không hỗ trợ chế độ chi tiết.\n"
 
-#: ../src/core/util.c:236
+#: ../src/core/util.c:234
 msgid "Window manager: "
 msgstr "Bộ quản lý cửa sổ: "
 
@@ -499,13 +496,13 @@ msgstr "Lỗi bộ quản lý cửa sổ: "
 
 # Name: don't translate / Tên: đừng dịch
 #. Translators: This is the title used on dialog boxes
-#: ../src/core/util.c:570 ../src/metacity.desktop.in.h:1
+#: ../src/core/util.c:568 ../src/metacity.desktop.in.h:1
 #: ../src/metacity-wm.desktop.in.h:1
 msgid "Metacity"
 msgstr "Metacity"
 
 #. first time through
-#: ../src/core/window.c:5704
+#: ../src/core/window.c:5936
 #, c-format
 msgid ""
 "Window %s sets SM_CLIENT_ID on itself, instead of on the WM_CLIENT_LEADER "
@@ -521,7 +518,7 @@ msgstr ""
 #. * MWM but not WM_NORMAL_HINTS are basically broken. We complain
 #. * about these apps but make them work.
 #.
-#: ../src/core/window.c:6269
+#: ../src/core/window.c:6419
 #, c-format
 msgid ""
 "Window %s sets an MWM hint indicating it isn't resizable, but sets min size "
@@ -531,43 +528,43 @@ msgstr ""
 "kích thước tối thiểu %d x %d và tối đa %d x %d; điều này có vẻ cũng hơi hợp "
 "lý.\n"
 
-#: ../src/core/window-props.c:244
+#: ../src/core/window-props.c:403
 #, c-format
 msgid "Application set a bogus _NET_WM_PID %lu\n"
 msgstr "Ứng dụng đã đặt _NET_WM_PID giả %lu.\n"
 
 #. Translators: the title of a window from another machine
-#: ../src/core/window-props.c:388
+#: ../src/core/window-props.c:554
 #, c-format
 msgid "%s (on %s)"
 msgstr "%s (trên %s)"
 
 #. Simple case-- don't bother to look it up.  It's root.
-#: ../src/core/window-props.c:420
+#: ../src/core/window-props.c:586
 #, c-format
 msgid "%s (as superuser)"
 msgstr "%s (như siêu người dùng)"
 
 #. Translators: the title of a window owned by another user
 #. * on this machine
-#: ../src/core/window-props.c:438
+#: ../src/core/window-props.c:604
 #, c-format
 msgid "%s (as %s)"
 msgstr "%s (trên %s)"
 
 #. Translators: the title of a window owned by another user
 #. * on this machine, whose name we don't know
-#: ../src/core/window-props.c:444
+#: ../src/core/window-props.c:610
 #, c-format
 msgid "%s (as another user)"
 msgstr "%s (như người dùng khác)"
 
-#: ../src/core/window-props.c:1430
+#: ../src/core/window-props.c:1590
 #, c-format
 msgid "Invalid WM_TRANSIENT_FOR window 0x%lx specified for %s.\n"
 msgstr "Cửa sổ WM_TRANSIENT_FOR không hợp lệ 0x%lx được xác định cho %s.\n"
 
-#: ../src/core/xprops.c:155
+#: ../src/core/xprops.c:153
 #, c-format
 msgid ""
 "Window 0x%lx has property %s\n"
@@ -582,18 +579,18 @@ msgstr ""
 "Chắc là có một ứng dụng bị lỗi, không phải lỗi trình quản lý cửa sổ.\n"
 "Cửa sổ có title=\"%s\" class=\"%s\" name=\"%s\"\n"
 
-#: ../src/core/xprops.c:401
+#: ../src/core/xprops.c:409
 #, c-format
 msgid "Property %s on window 0x%lx contained invalid UTF-8\n"
 msgstr "Thuộc tính %s trên cửa sổ 0x%lx chứa chuỗi UTF-8 sai.\n"
 
-#: ../src/core/xprops.c:484
+#: ../src/core/xprops.c:492
 #, c-format
 msgid ""
 "Property %s on window 0x%lx contained invalid UTF-8 for item %d in the list\n"
 msgstr ""
-"Thuộc tính %s trên cửa sổ 0x%lx chứa chuỗi UTF-8 sai cho mục %d "
-"trong danh sách.\n"
+"Thuộc tính %s trên cửa sổ 0x%lx chứa chuỗi UTF-8 sai cho mục %d trong danh "
+"sách.\n"
 
 #: ../src/org.gnome.metacity.gschema.xml.in.h:1
 msgid "Compositing Manager"
@@ -604,173 +601,238 @@ msgid "Determines whether Metacity is a compositing manager."
 msgstr "Quyết định nếu trình Metacity là bộ quản lý ghép lại hay không."
 
 #: ../src/org.gnome.metacity.gschema.xml.in.h:3
+msgid "If true, trade off usability for less resource usage"
+msgstr "Nếu đúng, thỏa hiệp giữa tính hữu dụng và dùng ít tài nguyên"
+
+#: ../src/org.gnome.metacity.gschema.xml.in.h:4
 msgid ""
-"If true, metacity will give the user less feedback by using wireframes, "
+"If true, Metacity will give the user less feedback by using wireframes, "
 "avoiding animations, or other means. This is a significant reduction in "
 "usability for many users, but may allow legacy applications to continue "
 "working, and may also be a useful tradeoff for terminal servers. However, "
 "the wireframe feature is disabled when accessibility is on."
 msgstr ""
-"Nếu bật thì trình metacity sẽ cho người dùng xem phản hồi ít hơn bằng cách "
-"dùng đường viền, tránh hoạt ảnh, hoặc bằng cách khác. Phần lớn người dùng sẽ "
-"thấy biết tính hữu dụng đã giảm xuống, nhưng mà có lẽ tùy chọn này sẽ cho "
-"phép ứng dụng cũ hơn tiếp tục hoạt động, và có lẽ cũng là thoả hiệp có ích "
-"cho trình phục vụ thiết bị cuỗi. Tuy nhiên, tính năng đường viền đã tắt khi "
-"khả năng truy cập được bật."
+"Nếu bật thì trình Metacity sẽ cho người dùng xem phản hồi ít hơn bằng cách "
+"dùng đường viền mảnh, tránh hoạt hình, hoặc bằng cách khác. Việc này làm "
+"giảm bớt tiêu dùng phần cứng với nhiều người dùng, nhưng mà có lẽ tùy chọn "
+"này sẽ cho phép ứng dụng cũ hơn tiếp tục hoạt động, và có lẽ cũng là thỏa "
+"hiệp có ích cho trình phục vụ thiết bị cuối. Tuy nhiên, tính năng khung mỏng "
+"bị tắt khi khả năng truy cập được bật."
+
+#: ../src/org.gnome.metacity.gschema.xml.in.h:5
+msgid "Enable edge tiling when dropping windows on screen edges"
+msgstr "Bật xếp lát lên cạnh khi thả các cửa sổ vào các cạnh của màn hình"
+
+#: ../src/org.gnome.metacity.gschema.xml.in.h:6
+msgid ""
+"If enabled, dropping windows on vertical screen edges maximizes them "
+"vertically and resizes them horizontally to cover half of the available "
+"area. Dropping windows on the top screen edge maximizes them completely."
+msgstr ""
+"Nếu bật, thả các cửa sổ tại cạnh đứng của màn hình sẽ phóng tối đa chúng "
+"theo chiều dọc và đổi cỡ chiều ngang của chúng bằng nửa của vùng sẵn có. Thả "
+"các cửa sổ tại cạnh trên cùng của màn hình sẽ phóng tối đa chúng."
 
-#: ../src/org.gnome.metacity.gschema.xml.in.h:4
-msgid "If true, trade off usability for less resource usage"
-msgstr "Nếu đúng, thoả hiệp giữa tính hữu dụng và dùng ít tài nguyên"
+#: ../src/org.gnome.metacity.gschema.xml.in.h:7
+msgid "Window placement behavior"
+msgstr "Xử lý thay thế cửa sổ"
+
+#: ../src/org.gnome.metacity.gschema.xml.in.h:8
+msgid ""
+"Metacity's default window-placement behavior is smart (first-fit), similar "
+"to behaviors in some other window managers. It will try to tile windows so "
+"that they do not overlap. Set this option to \"smart\" for this behavior. "
+"This option can be set to \"center\" to place new windows in the centers of "
+"their workspaces, \"origin\" for the upper-left corners of the workspaces, "
+"or \"random\" to place new windows at random locations within their "
+"workspaces."
+msgstr ""
+"Cách ứng xử chuyển đổi giữa các cửa sổ mặc định của Metacity là thông minh "
+"(first-fit), tương tự như các cách xử lý trong một số bộ quản lý cửa sổ "
+"khác. Nó sẽ có xếp các cửa sổ cạnh nhau để làm cho chúng không đè lên nhau. "
+"Đặt tùy chọn này thành \"smart\" để dùng cách xử lý này. Tùy chọn này cũng "
+"có thể đặt thành \"center\" để đặt các cửa sổ mới ở trung tâm của không gian "
+"làm việc của chúng, \"origin\" cho góc trái trên của không gian làm việc, "
+"hoặc \"random\" để đặt các cửa sổ mới tại các vị trí ngẫu nhiên bên trong "
+"không gian làm việc của chúng."
+
+#: ../src/org.gnome.metacity.gschema.xml.in.h:9
+msgid "Show window content thumbnail in Alt-Tab"
+msgstr "Hiện ảnh thu nhỏ nội dung của cửa sổ trong Alt-Tab"
+
+#: ../src/org.gnome.metacity.gschema.xml.in.h:10
+msgid ""
+"If set to true, Metacity will show window content thumbnails in the Alt-Tab "
+"window instead of only icons."
+msgstr ""
+"Nếu đặt thành đúng, Metacity sẽ hiện các ảnh thu nhỏ nội dung cửa sổ trong "
+"cửa sổ khi bấm Alt-Tab thay vì chỉ biểu tượng nhỏ của ứng dụng."
+
+#: ../src/org.gnome.metacity.gschema.xml.in.h:11
+msgid "Current theme"
+msgstr "Sắc thái hiện tại"
+
+#: ../src/org.gnome.metacity.gschema.xml.in.h:12
+msgid ""
+"The theme determines the appearance of window borders, titlebar, and so "
+"forth."
+msgstr ""
+"Sắc thái xác định diện mạo của đường viền cửa sổ, thanh tựa đề, và nhiều thứ "
+"khác."
 
-#: ../src/tools/metacity-message.c:150
+#: ../src/tools/metacity-message.c:176
 #, c-format
 msgid "Usage: %s\n"
 msgstr "Cách dùng: %s\n"
 
-#: ../src/ui/frames.c:1114
+#: ../src/ui/frames.c:1299
 msgid "Close Window"
 msgstr "Đóng cửa sổ"
 
-#: ../src/ui/frames.c:1117
+#: ../src/ui/frames.c:1302
 msgid "Window Menu"
 msgstr "Trình đơn cửa sổ"
 
-#: ../src/ui/frames.c:1120
+#: ../src/ui/frames.c:1305
+msgid "Window App Menu"
+msgstr "Trình đơn ứng dụng cửa sổ"
+
+#: ../src/ui/frames.c:1308
 msgid "Minimize Window"
 msgstr "Thu nhỏ cửa sổ"
 
-#: ../src/ui/frames.c:1123
+#: ../src/ui/frames.c:1311
 msgid "Maximize Window"
 msgstr "Phóng to cửa sổ"
 
-#: ../src/ui/frames.c:1126
+#: ../src/ui/frames.c:1314
 msgid "Restore Window"
 msgstr "Phục hồi Cửa sổ"
 
-#: ../src/ui/frames.c:1129
+#: ../src/ui/frames.c:1317
 msgid "Roll Up Window"
 msgstr "Cuộn cửa sổ lên"
 
-#: ../src/ui/frames.c:1132
+#: ../src/ui/frames.c:1320
 msgid "Unroll Window"
 msgstr "Thả cửa sổ xuống"
 
-#: ../src/ui/frames.c:1135
+#: ../src/ui/frames.c:1323
 msgid "Keep Window On Top"
 msgstr "Giữ cửa sổ ở trên cùng"
 
-#: ../src/ui/frames.c:1138
+#: ../src/ui/frames.c:1326
 msgid "Remove Window From Top"
 msgstr "Thôi giữ cửa sổ ở trên cùng"
 
-#: ../src/ui/frames.c:1141
+#: ../src/ui/frames.c:1329
 msgid "Always On Visible Workspace"
-msgstr "Luôn nằm trong vùng làm việc có thể thấy"
+msgstr "Luôn nằm trong không gian làm việc có thể thấy"
 
-#: ../src/ui/frames.c:1144
+#: ../src/ui/frames.c:1332
 msgid "Put Window On Only One Workspace"
-msgstr "Đặt cửa sổ trên chỉ một vùng làm việc"
+msgstr "Đặt cửa sổ trên chỉ một không gian làm việc"
 
 #. Translators: Translate this string the same way as you do in libwnck!
-#: ../src/ui/menu.c:70
+#: ../src/ui/menu.c:65
 msgid "Mi_nimize"
 msgstr "Th_u nhỏ"
 
 #. Translators: Translate this string the same way as you do in libwnck!
-#: ../src/ui/menu.c:72
+#: ../src/ui/menu.c:67
 msgid "Ma_ximize"
 msgstr "_Phóng to"
 
 #. Translators: Translate this string the same way as you do in libwnck!
-#: ../src/ui/menu.c:74
+#: ../src/ui/menu.c:69
 msgid "Unma_ximize"
 msgstr "_Bỏ phóng to"
 
 #. Translators: Translate this string the same way as you do in libwnck!
-#: ../src/ui/menu.c:76
+#: ../src/ui/menu.c:71
 msgid "Roll _Up"
 msgstr "Cuộn _lên"
 
 #. Translators: Translate this string the same way as you do in libwnck!
-#: ../src/ui/menu.c:78
+#: ../src/ui/menu.c:73
 msgid "_Unroll"
 msgstr "_Bỏ cuộn"
 
 #. Translators: Translate this string the same way as you do in libwnck!
-#: ../src/ui/menu.c:80
+#: ../src/ui/menu.c:75
 msgid "_Move"
 msgstr "_Di chuyển"
 
 #. Translators: Translate this string the same way as you do in libwnck!
-#: ../src/ui/menu.c:82
+#: ../src/ui/menu.c:77
 msgid "_Resize"
 msgstr "Đổi _cỡ"
 
 #. Translators: Translate this string the same way as you do in libwnck!
-#: ../src/ui/menu.c:84
+#: ../src/ui/menu.c:79
 msgid "Move Titlebar On_screen"
 msgstr "Chuyển Thanh Tựa Đề trên _màn hình"
 
 #. separator
 #. Translators: Translate this string the same way as you do in libwnck!
-#: ../src/ui/menu.c:87 ../src/ui/menu.c:89
+#: ../src/ui/menu.c:82 ../src/ui/menu.c:84
 msgid "Always on _Top"
 msgstr "Luôn ở _trên"
 
 #. Translators: Translate this string the same way as you do in libwnck!
-#: ../src/ui/menu.c:91
+#: ../src/ui/menu.c:86
 msgid "_Always on Visible Workspace"
-msgstr "_Chỉ trong vùng làm việc có thể thấy"
+msgstr "_Chỉ trong không gian làm việc có thể thấy"
 
 #. Translators: Translate this string the same way as you do in libwnck!
-#: ../src/ui/menu.c:93
+#: ../src/ui/menu.c:88
 msgid "_Only on This Workspace"
-msgstr "Chỉ trong vùng làm việc _này"
+msgstr "Chỉ trong không gian làm việc _này"
 
 #. Translators: Translate this string the same way as you do in libwnck!
-#: ../src/ui/menu.c:95
+#: ../src/ui/menu.c:90
 msgid "Move to Workspace _Left"
-msgstr "Chuyển sang vùng làm việc bên t_rái"
+msgstr "Chuyển sang không gian làm việc bên t_rái"
 
 #. Translators: Translate this string the same way as you do in libwnck!
-#: ../src/ui/menu.c:97
+#: ../src/ui/menu.c:92
 msgid "Move to Workspace R_ight"
-msgstr "Chuyển sang vùng làm việc bên _phải"
+msgstr "Chuyển sang không gian làm việc bên _phải"
 
 #. Translators: Translate this string the same way as you do in libwnck!
-#: ../src/ui/menu.c:99
+#: ../src/ui/menu.c:94
 msgid "Move to Workspace _Up"
-msgstr "Chuyển sang vùng làm việc bên _trên"
+msgstr "Chuyển sang không gian làm việc bên _trên"
 
 #. Translators: Translate this string the same way as you do in libwnck!
-#: ../src/ui/menu.c:101
+#: ../src/ui/menu.c:96
 msgid "Move to Workspace _Down"
-msgstr "Chuyển sang vùng làm việc bên _dưới"
+msgstr "Chuyển sang không gian làm việc bên _dưới"
 
 #. separator
 #. Translators: Translate this string the same way as you do in libwnck!
-#: ../src/ui/menu.c:105
+#: ../src/ui/menu.c:100
 msgid "_Close"
 msgstr "Đón_g"
 
-#: ../src/ui/menu.c:205
+#: ../src/ui/menu.c:200
 #, c-format
 msgid "Workspace %d%n"
-msgstr "Vùng làm việc %d%n"
+msgstr "Không gian làm việc %d%n"
 
-#: ../src/ui/menu.c:215
+#: ../src/ui/menu.c:210
 #, c-format
 msgid "Workspace 1_0"
-msgstr "Vùng làm việc 1_0"
+msgstr "Không gian làm việc 1_0"
 
-#: ../src/ui/menu.c:217
+#: ../src/ui/menu.c:212
 #, c-format
 msgid "Workspace %s%d"
-msgstr "Vùng làm việc %s%d"
+msgstr "Không gian làm việc %s%d"
 
-#: ../src/ui/menu.c:398
+#: ../src/ui/menu.c:379
 msgid "Move to Another _Workspace"
-msgstr "Chuyển sang Vùng làm việc _khác"
+msgstr "Chuyển sang không gian làm việc _khác"
 
 # Name: don't translate / Tên: đừng dịch
 #. This is the text that should appear next to menu accelerators
@@ -778,7 +840,7 @@ msgstr "Chuyển sang Vùng làm việc _khác"
 #. * translated on keyboards used for your language, don't translate
 #. * this.
 #.
-#: ../src/ui/metaaccellabel.c:80
+#: ../src/ui/metaaccellabel.c:75
 msgid "Shift"
 msgstr "Shift"
 
@@ -788,7 +850,7 @@ msgstr "Shift"
 #. * translated on keyboards used for your language, don't translate
 #. * this.
 #.
-#: ../src/ui/metaaccellabel.c:86
+#: ../src/ui/metaaccellabel.c:81
 msgid "Ctrl"
 msgstr "Ctrl"
 
@@ -798,7 +860,7 @@ msgstr "Ctrl"
 #. * translated on keyboards used for your language, don't translate
 #. * this.
 #.
-#: ../src/ui/metaaccellabel.c:92
+#: ../src/ui/metaaccellabel.c:87
 msgid "Alt"
 msgstr "Alt"
 
@@ -808,7 +870,7 @@ msgstr "Alt"
 #. * translated on keyboards used for your language, don't translate
 #. * this.
 #.
-#: ../src/ui/metaaccellabel.c:98
+#: ../src/ui/metaaccellabel.c:93
 msgid "Meta"
 msgstr "Meta"
 
@@ -817,7 +879,7 @@ msgstr "Meta"
 #. * translated on keyboards used for your language, don't translate
 #. * this.
 #.
-#: ../src/ui/metaaccellabel.c:104
+#: ../src/ui/metaaccellabel.c:99
 msgid "Super"
 msgstr "Cao cấp"
 
@@ -826,7 +888,7 @@ msgstr "Cao cấp"
 #. * translated on keyboards used for your language, don't translate
 #. * this.
 #.
-#: ../src/ui/metaaccellabel.c:110
+#: ../src/ui/metaaccellabel.c:105
 msgid "Hyper"
 msgstr "Cao"
 
@@ -836,7 +898,7 @@ msgstr "Cao"
 #. * translated on keyboards used for your language, don't translate
 #. * this.
 #.
-#: ../src/ui/metaaccellabel.c:116
+#: ../src/ui/metaaccellabel.c:111
 msgid "Mod2"
 msgstr "Mod2"
 
@@ -846,7 +908,7 @@ msgstr "Mod2"
 #. * translated on keyboards used for your language, don't translate
 #. * this.
 #.
-#: ../src/ui/metaaccellabel.c:122
+#: ../src/ui/metaaccellabel.c:117
 msgid "Mod3"
 msgstr "Mod3"
 
@@ -856,7 +918,7 @@ msgstr "Mod3"
 #. * translated on keyboards used for your language, don't translate
 #. * this.
 #.
-#: ../src/ui/metaaccellabel.c:128
+#: ../src/ui/metaaccellabel.c:123
 msgid "Mod4"
 msgstr "Mod4"
 
@@ -866,7 +928,7 @@ msgstr "Mod4"
 #. * translated on keyboards used for your language, don't translate
 #. * this.
 #.
-#: ../src/ui/metaaccellabel.c:134
+#: ../src/ui/metaaccellabel.c:129
 msgid "Mod5"
 msgstr "Mod5"
 
@@ -874,100 +936,127 @@ msgstr "Mod5"
 #. Translators: This represents the size of a window.  The first number is
 #. * the width of the window and the second is the height.
 #.
-#: ../src/ui/resizepopup.c:113
+#: ../src/ui/resizepopup.c:139
 #, c-format
 msgid "%d x %d"
 msgstr "%d x %d"
 
-#: ../src/ui/theme.c:255
+#: ../src/ui/theme.c:265
 msgid "top"
 msgstr "đỉnh"
 
-#: ../src/ui/theme.c:257
+#: ../src/ui/theme.c:267
 msgid "bottom"
 msgstr "đáy"
 
-#: ../src/ui/theme.c:259
+#: ../src/ui/theme.c:269
 msgid "left"
 msgstr "trái"
 
-#: ../src/ui/theme.c:261
+#: ../src/ui/theme.c:271
 msgid "right"
 msgstr "phải"
 
-#: ../src/ui/theme.c:288
+#: ../src/ui/theme.c:298
 #, c-format
 msgid "frame geometry does not specify \"%s\" dimension"
 msgstr "tọa độ khung không xác định chiều \"%s\"."
 
-#: ../src/ui/theme.c:307
+#: ../src/ui/theme.c:317
 #, c-format
 msgid "frame geometry does not specify dimension \"%s\" for border \"%s\""
 msgstr "tọa độ khung không xác định chiều \"%s\" cho biên \"%s\"."
 
-#: ../src/ui/theme.c:344
+#: ../src/ui/theme.c:354
 #, c-format
 msgid "Button aspect ratio %g is not reasonable"
 msgstr "Tỷ lệ hình thể nút %g không hợp lý."
 
-#: ../src/ui/theme.c:356
+#: ../src/ui/theme.c:367
 #, c-format
 msgid "Frame geometry does not specify size of buttons"
-msgstr "Toạ độ khung không xác định kích thước nút."
+msgstr "Tọa độ khung không xác định kích thước nút."
 
-#: ../src/ui/theme.c:1058
+#: ../src/ui/theme.c:1276
 #, c-format
 msgid "Gradients should have at least two colors"
 msgstr "Thang độ nên có ít nhất hai màu."
 
-#: ../src/ui/theme.c:1184
+#: ../src/ui/theme.c:1420
+#, c-format
+msgid ""
+"GTK custom color specification must have color name and fallback in "
+"parentheses, e.g. gtk:custom(foo,bar); could not parse \"%s\""
+msgstr ""
+"Đặc tả màu tự chọn GTK phải có tên màu nằm và fallback trong dấu ngoặc, ví "
+"dụ gtk:custom(foo,bar); không thể phân tích \"%s\""
+
+#: ../src/ui/theme.c:1436
+#, c-format
+msgid ""
+"Invalid character '%c' in color_name parameter of gtk:custom, only A-Za-z0-9-"
+"_ are valid"
+msgstr ""
+"Ký tự không hợp lệ “%c” trong tham số color_name của gtk:custom, chỉ chấp "
+"nhận A-Za-z0-9-_"
+
+#: ../src/ui/theme.c:1450
+#, c-format
+msgid ""
+"Gtk:custom format is \"gtk:custom(color_name,fallback)\", \"%s\" does not "
+"fit the format"
+msgstr ""
+"Định dạng Gtk:custom là \"gtk:custom(color_name,fallback)\", \"%s\" không "
+"tuân theo định dạng này"
+
+#: ../src/ui/theme.c:1494
 #, c-format
 msgid ""
 "GTK color specification must have the state in brackets, e.g. gtk:fg[NORMAL] "
 "where NORMAL is the state; could not parse \"%s\""
 msgstr ""
-"Lời ghi rõ màu GTK phải có trạng thái nằm trong ngoặc, v.d. gtk:fg"
-"[NORMAL], NORMAL (bình thường) là trạng thái; không thể phân tích \"%s\"."
+"Đặc tả màu GTK phải có trạng thái nằm trong ngoặc, v.d. gtk:fg[NORMAL], "
+"NORMAL (bình thường) là trạng thái; không thể phân tích \"%s\"."
 
-#: ../src/ui/theme.c:1198
+#: ../src/ui/theme.c:1508
 #, c-format
 msgid ""
 "GTK color specification must have a close bracket after the state, e.g. gtk:"
 "fg[NORMAL] where NORMAL is the state; could not parse \"%s\""
 msgstr ""
-"Lời ghi rõ màu GTK phải có dấu đóng ngoặc sau trạng thái, v.d. fg[NORMAL], "
+"Đặc tả màu GTK phải có dấu đóng ngoặc sau trạng thái, v.d. fg[NORMAL], "
 "NORMAL (bình thường) là trạng thái; không thể phân tích \"%s\"."
 
-#: ../src/ui/theme.c:1209
+#: ../src/ui/theme.c:1519
 #, c-format
 msgid "Did not understand state \"%s\" in color specification"
 msgstr "Không hiểu trạng thái \"%s\" trong lời ghi rõ màu."
 
-#: ../src/ui/theme.c:1222
+#: ../src/ui/theme.c:1532
 #, c-format
 msgid "Did not understand color component \"%s\" in color specification"
 msgstr "Không hiểu thành phần màu \"%s\" trong lời ghi rõ màu."
 
-#: ../src/ui/theme.c:1252
+#: ../src/ui/theme.c:1560
 #, c-format
 msgid ""
 "Blend format is \"blend/bg_color/fg_color/alpha\", \"%s\" does not fit the "
 "format"
 msgstr ""
-"Dạng pha trộn là blend/bg_color/fg_color/alpha, \"%s\" không tuân theo "
-"dạng thức đó."
+"Dạng pha trộn là blend/bg_color/fg_color/alpha, \"%s\" không tuân theo dạng "
+"thức đó."
 
-#: ../src/ui/theme.c:1263
+#: ../src/ui/theme.c:1571
 #, c-format
 msgid "Could not parse alpha value \"%s\" in blended color"
 msgstr "Không thể phân tích giá trị alpha \"%s\" trong màu pha trộn."
 
-#: ../src/ui/theme.c:1273
+#: ../src/ui/theme.c:1581
 #, c-format
 msgid "Alpha value \"%s\" in blended color is not between 0.0 and 1.0"
 msgstr "Giá trị alpha \"%s\" trong màu pha trộn không nằm giữa 0.0 và 1.0."
 
-#: ../src/ui/theme.c:1320
+#: ../src/ui/theme.c:1627
 #, c-format
 msgid ""
 "Shade format is \"shade/base_color/factor\", \"%s\" does not fit the format"
@@ -975,39 +1064,39 @@ msgstr ""
 "Dạng thức bóng là \"shade/base_color/factor\" (bóng/màu cơ bản/hệ số), %s "
 "không tuân theo dạng thức đó."
 
-#: ../src/ui/theme.c:1331
+#: ../src/ui/theme.c:1638
 #, c-format
 msgid "Could not parse shade factor \"%s\" in shaded color"
 msgstr "Không thể phân tích hệ số bóng \"%s\" trong màu bóng."
 
-#: ../src/ui/theme.c:1341
+#: ../src/ui/theme.c:1648
 #, c-format
 msgid "Shade factor \"%s\" in shaded color is negative"
 msgstr "Có hệ số bóng âm \"%s\" trong màu bóng."
 
-#: ../src/ui/theme.c:1370
+#: ../src/ui/theme.c:1677
 #, c-format
 msgid "Could not parse color \"%s\""
 msgstr "Không thể phân tích màu \"%s\"."
 
-#: ../src/ui/theme.c:1624
+#: ../src/ui/theme.c:2030
 #, c-format
 msgid "Coordinate expression contains character '%s' which is not allowed"
 msgstr "Biểu thức tọa độ chứa ký tự \"%s\" không được phép."
 
-#: ../src/ui/theme.c:1651
+#: ../src/ui/theme.c:2057
 #, c-format
 msgid ""
 "Coordinate expression contains floating point number '%s' which could not be "
 "parsed"
 msgstr "Biểu thức tọa độ chứa số với điểm phù động \"%s\" không thể phân tích."
 
-#: ../src/ui/theme.c:1665
+#: ../src/ui/theme.c:2071
 #, c-format
 msgid "Coordinate expression contains integer '%s' which could not be parsed"
 msgstr "Biểu thức tọa độ chứa số nguyên \"%s\" không thể phân tích."
 
-#: ../src/ui/theme.c:1787
+#: ../src/ui/theme.c:2193
 #, c-format
 msgid ""
 "Coordinate expression contained unknown operator at the start of this text: "
@@ -1016,79 +1105,79 @@ msgstr ""
 "Biểu thức tọa độ chứa toán tử lạ tại đầu văn bản: \n"
 "\"%s\""
 
-#: ../src/ui/theme.c:1844
+#: ../src/ui/theme.c:2250
 #, c-format
 msgid "Coordinate expression was empty or not understood"
 msgstr "Biểu thức tọa độ rỗng hoặc không thể hiểu."
 
-#: ../src/ui/theme.c:1955 ../src/ui/theme.c:1965 ../src/ui/theme.c:1999
+#: ../src/ui/theme.c:2361 ../src/ui/theme.c:2371 ../src/ui/theme.c:2406
 #, c-format
 msgid "Coordinate expression results in division by zero"
 msgstr "Biểu thức tọa độ gây ra lỗi chia cho không."
 
-#: ../src/ui/theme.c:2007
+#: ../src/ui/theme.c:2414
 #, c-format
 msgid ""
 "Coordinate expression tries to use mod operator on a floating-point number"
 msgstr "Biểu thức tọa độ thử dùng toán tử mod với số với điểm phụ động."
 
-#: ../src/ui/theme.c:2063
+#: ../src/ui/theme.c:2471
 #, c-format
 msgid ""
 "Coordinate expression has an operator \"%s\" where an operand was expected"
 msgstr "Biểu thức tọa độ có toán tử \"%s\", nơi lẽ ra phải là một toán hạng."
 
-#: ../src/ui/theme.c:2072
+#: ../src/ui/theme.c:2480
 #, c-format
 msgid "Coordinate expression had an operand where an operator was expected"
 msgstr "Biểu thức tọa đổ có toán hạng nơi lẽ ra phải là toán tử."
 
-#: ../src/ui/theme.c:2080
+#: ../src/ui/theme.c:2488
 #, c-format
 msgid "Coordinate expression ended with an operator instead of an operand"
 msgstr ""
 "Biểu thức tọa độ kết thúc bằng toán tử trong khi lẽ ra phải là toán hạng."
 
-#: ../src/ui/theme.c:2090
+#: ../src/ui/theme.c:2498
 #, c-format
 msgid ""
 "Coordinate expression has operator \"%c\" following operator \"%c\" with no "
 "operand in between"
 msgstr ""
-"Biểu thức tọa độ có toán tử \"%c\" theo sau toán tử \"%c\" mà không có toán hạng "
-"ở giữa."
+"Biểu thức tọa độ có toán tử \"%c\" theo sau toán tử \"%c\" mà không có toán "
+"hạng ở giữa."
 
-#: ../src/ui/theme.c:2237 ../src/ui/theme.c:2278
+#: ../src/ui/theme.c:2657 ../src/ui/theme.c:2702
 #, c-format
 msgid "Coordinate expression had unknown variable or constant \"%s\""
 msgstr "Biểu thức tọa độ có biến hoặc hằng lạ \"%s\"."
 
-#: ../src/ui/theme.c:2332
+#: ../src/ui/theme.c:2756
 #, c-format
 msgid "Coordinate expression parser overflowed its buffer."
 msgstr "Bộ phân tích biểu thức tọa độ đã tràn bộ đệm."
 
-#: ../src/ui/theme.c:2361
+#: ../src/ui/theme.c:2785
 #, c-format
 msgid "Coordinate expression had a close parenthesis with no open parenthesis"
 msgstr "Biểu thức tọa độ có dấu đóng ngoặc mà thiếu dấu mở ngoặc."
 
-#: ../src/ui/theme.c:2425
+#: ../src/ui/theme.c:2854
 #, c-format
 msgid "Coordinate expression had an open parenthesis with no close parenthesis"
 msgstr "Biểu thức tọa độ có dấu mở ngoặc nhưng thiếu dấu đóng ngoặc."
 
-#: ../src/ui/theme.c:2436
+#: ../src/ui/theme.c:2865
 #, c-format
 msgid "Coordinate expression doesn't seem to have any operators or operands"
 msgstr "Biểu thức tọa độ không có bất kỳ toán tử hay toán hạng nào."
 
-#: ../src/ui/theme.c:2640 ../src/ui/theme.c:2660 ../src/ui/theme.c:2680
+#: ../src/ui/theme.c:3070 ../src/ui/theme.c:3090 ../src/ui/theme.c:3110
 #, c-format
 msgid "Theme contained an expression that resulted in an error: %s\n"
 msgstr "Sắc thái chứa một biểu thức gây ra lỗi: %s\n"
 
-#: ../src/ui/theme.c:4315
+#: ../src/ui/theme.c:4764
 #, c-format
 msgid ""
 "<button function=\"%s\" state=\"%s\" draw_ops=\"whatever\"/> must be "
@@ -1097,24 +1186,24 @@ msgstr ""
 "<button function=\"%s\" state=\"%s\" draw_ops=\"gì đó\"/> phải xác định cho "
 "kiểu dáng khung này."
 
-#: ../src/ui/theme.c:4827 ../src/ui/theme.c:4852
+#: ../src/ui/theme.c:5473 ../src/ui/theme.c:5498
 #, c-format
 msgid ""
 "Missing <frame state=\"%s\" resize=\"%s\" focus=\"%s\" style=\"whatever\"/>"
 msgstr "Thiếu <frame state=\"%s\" resize=\"%s\" focus=\"%s\" style=\"gì đó\"/>"
 
-#: ../src/ui/theme.c:4896
+#: ../src/ui/theme.c:5542
 #, c-format
 msgid "Failed to load theme \"%s\": %s\n"
-msgstr "Lỗi nạp sắc thái \"%s\": %s\n"
+msgstr "Gặp lỗi khi nạp sắc thái \"%s\": %s\n"
 
-#: ../src/ui/theme.c:5026 ../src/ui/theme.c:5033 ../src/ui/theme.c:5040
-#: ../src/ui/theme.c:5047 ../src/ui/theme.c:5054
+#: ../src/ui/theme.c:5772 ../src/ui/theme.c:5779 ../src/ui/theme.c:5786
+#: ../src/ui/theme.c:5793 ../src/ui/theme.c:5800
 #, c-format
 msgid "No <%s> set for theme \"%s\""
 msgstr "Chưa đặt <%s> cho sắc thái \"%s\"."
 
-#: ../src/ui/theme.c:5062
+#: ../src/ui/theme.c:5808
 #, c-format
 msgid ""
 "No frame style set for window type \"%s\" in theme \"%s\", add a <window "
@@ -1123,13 +1212,13 @@ msgstr ""
 "Chưa đặt kiểu khung cho loại cửa sổ \"%s\" trong sắc thái \"%s\", hãy thêm "
 "phần tử <window type=\"%s\" style_set=\"gì đó\"/>."
 
-#: ../src/ui/theme.c:5505 ../src/ui/theme.c:5567 ../src/ui/theme.c:5630
+#: ../src/ui/theme.c:6408 ../src/ui/theme.c:6470 ../src/ui/theme.c:6533
 #, c-format
 msgid ""
 "User-defined constants must begin with a capital letter; \"%s\" does not"
 msgstr "Hằng tự định nghĩa phải bắt đầu bằng ký tự hoa; \"%s\" không phải."
 
-#: ../src/ui/theme.c:5513 ../src/ui/theme.c:5575 ../src/ui/theme.c:5638
+#: ../src/ui/theme.c:6416 ../src/ui/theme.c:6478 ../src/ui/theme.c:6541
 #, c-format
 msgid "Constant \"%s\" has already been defined"
 msgstr "Hằng \"%s\" đã được định nghĩa."
@@ -1137,136 +1226,136 @@ msgstr "Hằng \"%s\" đã được định nghĩa."
 #. Translators: This means that an attribute which should have been found
 #. * on an XML element was not in fact found.
 #.
-#: ../src/ui/theme-parser.c:202
+#: ../src/ui/theme-parser.c:234
 #, c-format
 msgid "No \"%s\" attribute on element <%s>"
 msgstr "Không có thuộc tính \"%s\" trong phần tử <%s>"
 
-#: ../src/ui/theme-parser.c:231 ../src/ui/theme-parser.c:249
+#: ../src/ui/theme-parser.c:263 ../src/ui/theme-parser.c:281
 #, c-format
 msgid "Line %d character %d: %s"
 msgstr "Dòng %d ký tự %d: %s"
 
-#: ../src/ui/theme-parser.c:413
+#: ../src/ui/theme-parser.c:481
 #, c-format
 msgid "Attribute \"%s\" repeated twice on the same <%s> element"
 msgstr "Thuộc tính \"%s\" lặp hai lần trên cùng phần tử <%s>."
 
-#: ../src/ui/theme-parser.c:437 ../src/ui/theme-parser.c:480
+#: ../src/ui/theme-parser.c:505 ../src/ui/theme-parser.c:554
 #, c-format
 msgid "Attribute \"%s\" is invalid on <%s> element in this context"
 msgstr "Thuộc tính \"%s\" không hợp lệ trên phần tử <%s> trong ngữ cảnh này."
 
-#: ../src/ui/theme-parser.c:522
+#: ../src/ui/theme-parser.c:596
 #, c-format
 msgid "Could not parse \"%s\" as an integer"
 msgstr "Không thể phân tích \"%s\" thành một số nguyên."
 
-#: ../src/ui/theme-parser.c:531 ../src/ui/theme-parser.c:586
+#: ../src/ui/theme-parser.c:605 ../src/ui/theme-parser.c:660
 #, c-format
 msgid "Did not understand trailing characters \"%s\" in string \"%s\""
 msgstr "Không thể hiểu ký tự đuôi \"%s\" trong chuỗi \"%s\"."
 
-#: ../src/ui/theme-parser.c:541
+#: ../src/ui/theme-parser.c:615
 #, c-format
 msgid "Integer %ld must be positive"
 msgstr "Số nguyên %ld phải là số dương"
 
-#: ../src/ui/theme-parser.c:549
+#: ../src/ui/theme-parser.c:623
 #, c-format
 msgid "Integer %ld is too large, current max is %d"
 msgstr "Số nguyên %ld quá lớn, giá trị tối đa hiện thời là %d"
 
-#: ../src/ui/theme-parser.c:577 ../src/ui/theme-parser.c:693
+#: ../src/ui/theme-parser.c:651 ../src/ui/theme-parser.c:767
 #, c-format
 msgid "Could not parse \"%s\" as a floating point number"
 msgstr "Không thể phân tích \"%s\" thành số với điểm phù động."
 
-#: ../src/ui/theme-parser.c:608 ../src/ui/theme-parser.c:636
+#: ../src/ui/theme-parser.c:682 ../src/ui/theme-parser.c:710
 #, c-format
 msgid "Boolean values must be \"true\" or \"false\" not \"%s\""
 msgstr ""
-"Giá trị luận lý phải là \"đúng\" (true) hoặc \"sai\" (false), không thể là \""
-"%s\"."
+"Giá trị luận lý phải là \"đúng\" (true) hoặc \"sai\" (false), không thể là "
+"\"%s\"."
 
-#: ../src/ui/theme-parser.c:663
+#: ../src/ui/theme-parser.c:737
 #, c-format
 msgid "Angle must be between 0.0 and 360.0, was %g\n"
 msgstr "Góc phải nằm giữa 0.0 và 360.0, hiện là %g\n"
 
-#: ../src/ui/theme-parser.c:726
+#: ../src/ui/theme-parser.c:800
 #, c-format
 msgid "Alpha must be between 0.0 (invisible) and 1.0 (fully opaque), was %g\n"
 msgstr ""
 "Alpha phải nằm giữa 0.0 (không thấy) và 1.0 (đục hoàn toàn), hiện là %g\n"
 
-#: ../src/ui/theme-parser.c:791
+#: ../src/ui/theme-parser.c:865
 #, c-format
 msgid ""
 "Invalid title scale \"%s\" (must be one of xx-small,x-small,small,medium,"
 "large,x-large,xx-large)\n"
 msgstr ""
 "Tỷ lệ tựa đề \"%s\" không hợp lệ. Nó phải là một điều của những điều này:\n"
-" • xx-small\t\ttí tị\n"
-" • x-small\t\tnhỏ lắm\n"
-" • small\t\t\tnhỏ\n"
-" • medium\t\tvừa\n"
-" • large\t\t\tlớn\n"
-" • x-large\t\tlớn lắm\n"
-" • xx-large\t\tto lớn.\n"
+" * xx-small\t\ttí tị\n"
+" * x-small\t\tnhỏ lắm\n"
+" * small\t\tnhỏ\n"
+" * medium\t\tvừa\n"
+" * large\t\tlớn\n"
+" * x-large\t\tlớn lắm\n"
+" * xx-large\t\tto lớn.\n"
 
-#: ../src/ui/theme-parser.c:947 ../src/ui/theme-parser.c:1010
-#: ../src/ui/theme-parser.c:1044 ../src/ui/theme-parser.c:1147
+#: ../src/ui/theme-parser.c:1021 ../src/ui/theme-parser.c:1084
+#: ../src/ui/theme-parser.c:1118 ../src/ui/theme-parser.c:1221
 #, c-format
 msgid "<%s> name \"%s\" used a second time"
 msgstr "<%s> tên \"%s\" được dùng lần hai"
 
-#: ../src/ui/theme-parser.c:959 ../src/ui/theme-parser.c:1056
-#: ../src/ui/theme-parser.c:1159
+#: ../src/ui/theme-parser.c:1033 ../src/ui/theme-parser.c:1130
+#: ../src/ui/theme-parser.c:1233
 #, c-format
 msgid "<%s> parent \"%s\" has not been defined"
 msgstr "<%s> chưa định nghĩa mẹ \"%s\"."
 
-#: ../src/ui/theme-parser.c:1069
+#: ../src/ui/theme-parser.c:1143
 #, c-format
 msgid "<%s> geometry \"%s\" has not been defined"
 msgstr "<%s> chưa định nghĩa tọa độ \"%s\""
 
-#: ../src/ui/theme-parser.c:1082
+#: ../src/ui/theme-parser.c:1156
 #, c-format
 msgid "<%s> must specify either a geometry or a parent that has a geometry"
 msgstr "<%s> phải xác định hoặc tọa độ hoặc mẹ có tọa độ."
 
-#: ../src/ui/theme-parser.c:1124
+#: ../src/ui/theme-parser.c:1198
 msgid "You must specify a background for an alpha value to be meaningful"
 msgstr "Bạn phải xác định nền thì giá trị alpha mới có ý nghĩa"
 
-#: ../src/ui/theme-parser.c:1191
+#: ../src/ui/theme-parser.c:1266
 #, c-format
 msgid "Unknown type \"%s\" on <%s> element"
 msgstr "Loại lạ \"%s\" trong phần tử <%s>."
 
-#: ../src/ui/theme-parser.c:1202
+#: ../src/ui/theme-parser.c:1277
 #, c-format
 msgid "Unknown style_set \"%s\" on <%s> element"
 msgstr "style_set lạ \"%s\" trong phần tử <%s>."
 
-#: ../src/ui/theme-parser.c:1210
+#: ../src/ui/theme-parser.c:1285
 #, c-format
 msgid "Window type \"%s\" has already been assigned a style set"
 msgstr "Loại cửa sổ \"%s\" đã được gán một tập kiểu."
 
-#: ../src/ui/theme-parser.c:1240 ../src/ui/theme-parser.c:1304
-#: ../src/ui/theme-parser.c:1530 ../src/ui/theme-parser.c:2751
-#: ../src/ui/theme-parser.c:2797 ../src/ui/theme-parser.c:2945
-#: ../src/ui/theme-parser.c:3137 ../src/ui/theme-parser.c:3175
-#: ../src/ui/theme-parser.c:3213 ../src/ui/theme-parser.c:3251
+#: ../src/ui/theme-parser.c:1315 ../src/ui/theme-parser.c:1379
+#: ../src/ui/theme-parser.c:1607 ../src/ui/theme-parser.c:2842
+#: ../src/ui/theme-parser.c:2888 ../src/ui/theme-parser.c:3038
+#: ../src/ui/theme-parser.c:3284 ../src/ui/theme-parser.c:3322
+#: ../src/ui/theme-parser.c:3360 ../src/ui/theme-parser.c:3398
 #, c-format
 msgid "Element <%s> is not allowed below <%s>"
 msgstr "Không cho phép phần tử <%s> dưới <%s>."
 
-#: ../src/ui/theme-parser.c:1354 ../src/ui/theme-parser.c:1368
-#: ../src/ui/theme-parser.c:1413
+#: ../src/ui/theme-parser.c:1429 ../src/ui/theme-parser.c:1443
+#: ../src/ui/theme-parser.c:1488
 msgid ""
 "Cannot specify both \"button_width\"/\"button_height\" and \"aspect_ratio\" "
 "for buttons"
@@ -1274,127 +1363,127 @@ msgstr ""
 "Không thể xác định cả hai \"button_width\"/\"button_height\" (chiều rộng/cao "
 "của cái nút) và \"aspect_ratio\" (tỷ lệ hình thể) cho cái nút"
 
-#: ../src/ui/theme-parser.c:1377
+#: ../src/ui/theme-parser.c:1452
 #, c-format
 msgid "Distance \"%s\" is unknown"
 msgstr "Khoảng cách \"%s\" không biết."
 
-#: ../src/ui/theme-parser.c:1422
+#: ../src/ui/theme-parser.c:1497
 #, c-format
 msgid "Aspect ratio \"%s\" is unknown"
 msgstr "Tỷ lệ hình thể \"%s\" không biết."
 
-#: ../src/ui/theme-parser.c:1484
+#: ../src/ui/theme-parser.c:1561
 #, c-format
 msgid "Border \"%s\" is unknown"
 msgstr "Biên \"%s\" không biết."
 
-#: ../src/ui/theme-parser.c:1795
+#: ../src/ui/theme-parser.c:1872
 #, c-format
 msgid "No \"start_angle\" or \"from\" attribute on element <%s>"
 msgstr ""
 "Không có thuộc tính \"start_angle\" (góc bắt đầu) hoặc \"from\" (từ) trong "
 "phần tử <%s>."
 
-#: ../src/ui/theme-parser.c:1802
+#: ../src/ui/theme-parser.c:1879
 #, c-format
 msgid "No \"extent_angle\" or \"to\" attribute on element <%s>"
 msgstr ""
 "Không có thuộc tính \"extent_angle\" (góc phạm vi) hoặc \"to\" (đến) trong "
 "phần tử <%s>."
 
-#: ../src/ui/theme-parser.c:2042
+#: ../src/ui/theme-parser.c:2119
 #, c-format
 msgid "Did not understand value \"%s\" for type of gradient"
 msgstr "Không thể hiểu giá trị \"%s\" (loại thang độ)."
 
-#: ../src/ui/theme-parser.c:2120 ../src/ui/theme-parser.c:2495
+#: ../src/ui/theme-parser.c:2197 ../src/ui/theme-parser.c:2572
 #, c-format
 msgid "Did not understand fill type \"%s\" for <%s> element"
 msgstr "Không hiểu loại tô \"%s\" cho phần tử <%s>."
 
-#: ../src/ui/theme-parser.c:2287 ../src/ui/theme-parser.c:2370
-#: ../src/ui/theme-parser.c:2433
+#: ../src/ui/theme-parser.c:2364 ../src/ui/theme-parser.c:2447
+#: ../src/ui/theme-parser.c:2510
 #, c-format
 msgid "Did not understand state \"%s\" for <%s> element"
 msgstr "Không hiểu trạng thái \"%s\" của phần tử <%s>."
 
-#: ../src/ui/theme-parser.c:2297 ../src/ui/theme-parser.c:2380
+#: ../src/ui/theme-parser.c:2374 ../src/ui/theme-parser.c:2457
 #, c-format
 msgid "Did not understand shadow \"%s\" for <%s> element"
 msgstr "Không hiểu bóng \"%s\" của phần tử <%s>."
 
-#: ../src/ui/theme-parser.c:2307
+#: ../src/ui/theme-parser.c:2384
 #, c-format
 msgid "Did not understand arrow \"%s\" for <%s> element"
 msgstr "Không hiểu mũi tên \"%s\" của phần tử <%s>."
 
-#: ../src/ui/theme-parser.c:2607 ../src/ui/theme-parser.c:2703
+#: ../src/ui/theme-parser.c:2698 ../src/ui/theme-parser.c:2794
 #, c-format
 msgid "No <draw_ops> called \"%s\" has been defined"
 msgstr "Không có <draw_ops> nào gọi là \"%s\" được định nghĩa."
 
-#: ../src/ui/theme-parser.c:2619 ../src/ui/theme-parser.c:2715
+#: ../src/ui/theme-parser.c:2710 ../src/ui/theme-parser.c:2806
 #, c-format
 msgid "Including draw_ops \"%s\" here would create a circular reference"
 msgstr "Bao gồm |draw_ops| \"%s\" ở đây sẽ tạo tham chiếu vòng."
 
-#: ../src/ui/theme-parser.c:2830
+#: ../src/ui/theme-parser.c:2921
 #, c-format
 msgid "Unknown position \"%s\" for frame piece"
 msgstr "Vị trí lạ \"%s\" trong phần khung."
 
-#: ../src/ui/theme-parser.c:2838
+#: ../src/ui/theme-parser.c:2929
 #, c-format
 msgid "Frame style already has a piece at position %s"
 msgstr "Kiểu khung đã có một phần tại vị trí %s."
 
-#: ../src/ui/theme-parser.c:2855 ../src/ui/theme-parser.c:2930
+#: ../src/ui/theme-parser.c:2946 ../src/ui/theme-parser.c:3023
 #, c-format
 msgid "No <draw_ops> with the name \"%s\" has been defined"
 msgstr "Chưa định nghĩa <draw_ops> với tên \"%s\"."
 
-#: ../src/ui/theme-parser.c:2884
+#: ../src/ui/theme-parser.c:2976
 #, c-format
 msgid "Unknown function \"%s\" for button"
 msgstr "Hàm lạ \"%s\" trong nút."
 
-#: ../src/ui/theme-parser.c:2893
+#: ../src/ui/theme-parser.c:2986
 #, c-format
 msgid "Button function \"%s\" does not exist in this version (%d, need %d)"
 msgstr "Hàm nút \"%s\" không tồn tại trong phiên bản này (%d, cần %d)"
 
-#: ../src/ui/theme-parser.c:2905
+#: ../src/ui/theme-parser.c:2998
 #, c-format
 msgid "Unknown state \"%s\" for button"
 msgstr "Trạng thái lạ \"%s\" trong nút."
 
-#: ../src/ui/theme-parser.c:2913
+#: ../src/ui/theme-parser.c:3006
 #, c-format
 msgid "Frame style already has a button for function %s state %s"
 msgstr "Kiểu khung đã có nút cho hàm \"%s\" trạng thái \"%s\"."
 
-#: ../src/ui/theme-parser.c:2984
+#: ../src/ui/theme-parser.c:3077
 #, c-format
 msgid "\"%s\" is not a valid value for focus attribute"
 msgstr "\"%s\" không phải là giá trị tiêu điểm hợp lệ."
 
-#: ../src/ui/theme-parser.c:2993
+#: ../src/ui/theme-parser.c:3086
 #, c-format
 msgid "\"%s\" is not a valid value for state attribute"
 msgstr "\"%s\" không phải là giá trị trạng thái hợp lệ."
 
-#: ../src/ui/theme-parser.c:3003
+#: ../src/ui/theme-parser.c:3096
 #, c-format
 msgid "A style called \"%s\" has not been defined"
 msgstr "Chưa định nghĩa kiểu dáng \"%s\"."
 
-#: ../src/ui/theme-parser.c:3024 ../src/ui/theme-parser.c:3047
+#: ../src/ui/theme-parser.c:3117 ../src/ui/theme-parser.c:3140
 #, c-format
 msgid "\"%s\" is not a valid value for resize attribute"
 msgstr "\"%s\" không phải là giá trị đổi cỡ hợp lệ."
 
-#: ../src/ui/theme-parser.c:3058
+#: ../src/ui/theme-parser.c:3151
 #, c-format
 msgid ""
 "Should not have \"resize\" attribute on <%s> element for maximized/shaded "
@@ -1403,7 +1492,7 @@ msgstr ""
 "Nên có thuộc tính \"resize\" (đổi cỡ) trên phần tử <%s> cho trạng thái phóng "
 "to/đánh bóng."
 
-#: ../src/ui/theme-parser.c:3072
+#: ../src/ui/theme-parser.c:3172
 #, c-format
 msgid ""
 "Should not have \"resize\" attribute on <%s> element for maximized states"
@@ -1411,19 +1500,19 @@ msgstr ""
 "Nên có thuộc tính \"resize\" (đổi cỡ) trên phần tử <%s> cho trạng thái phóng "
 "to."
 
-#: ../src/ui/theme-parser.c:3086 ../src/ui/theme-parser.c:3108
+#: ../src/ui/theme-parser.c:3186 ../src/ui/theme-parser.c:3230
 #, c-format
 msgid "Style has already been specified for state %s resize %s focus %s"
-msgstr ""
-"Kiểu dạng đã được xác định cho trạng thái %s đổi cỡ %s tiêu điểm "
-"%s."
+msgstr "Kiểu dạng đã được xác định cho trạng thái %s đổi cỡ %s tiêu điểm %s."
 
-#: ../src/ui/theme-parser.c:3097 ../src/ui/theme-parser.c:3119
+#: ../src/ui/theme-parser.c:3197 ../src/ui/theme-parser.c:3208
+#: ../src/ui/theme-parser.c:3219 ../src/ui/theme-parser.c:3241
+#: ../src/ui/theme-parser.c:3252 ../src/ui/theme-parser.c:3263
 #, c-format
 msgid "Style has already been specified for state %s focus %s"
 msgstr "Kiểu dạng đã được xác định cho trạng thái %s tiêu điểm %s."
 
-#: ../src/ui/theme-parser.c:3158
+#: ../src/ui/theme-parser.c:3305
 msgid ""
 "Can't have a two draw_ops for a <piece> element (theme specified a draw_ops "
 "attribute and also a <draw_ops> element, or specified two elements)"
@@ -1432,15 +1521,15 @@ msgstr ""
 "draw_ops và thêm một phần tử <draw_ops>, hoặc sắc thái xác định cả hai phần "
 "tử)."
 
-#: ../src/ui/theme-parser.c:3196
+#: ../src/ui/theme-parser.c:3343
 msgid ""
 "Can't have a two draw_ops for a <button> element (theme specified a draw_ops "
 "attribute and also a <draw_ops> element, or specified two elements)"
 msgstr ""
-"Không thể có hai draw_ops trong một phần tử <button> (sắc thái xác định "
-"một draw_ops và có một phần tử <draw_ops>, hoặc xác định cả hai phần tử)."
+"Không thể có hai draw_ops trong một phần tử <button> (sắc thái xác định một "
+"draw_ops và có một phần tử <draw_ops>, hoặc xác định cả hai phần tử)."
 
-#: ../src/ui/theme-parser.c:3234
+#: ../src/ui/theme-parser.c:3381
 msgid ""
 "Can't have a two draw_ops for a <menu_icon> element (theme specified a "
 "draw_ops attribute and also a <draw_ops> element, or specified two elements)"
@@ -1448,12 +1537,30 @@ msgstr ""
 "Không thể có hai draw_ops cho phần tử <menu_icon> (sắc thái xác định thuộc "
 "tính draw_ops và một phần tử <draw_ops>, hoặc xác định cả hai phần tử)."
 
-#: ../src/ui/theme-parser.c:3282
+#: ../src/ui/theme-parser.c:3445
+#, c-format
+msgid "Bad version specification '%s'"
+msgstr "Đặc tả phiên bản “%s” sai"
+
+#: ../src/ui/theme-parser.c:3516
+msgid ""
+"\"version\" attribute cannot be used in metacity-theme-1.xml or metacity-"
+"theme-2.xml"
+msgstr ""
+"Không thể dùng thuộc tính \"version\" trong metacity-theme-1.xml hoặc "
+"metacity-theme-2.xml"
+
+#: ../src/ui/theme-parser.c:3539
+#, c-format
+msgid "Theme requires version %s but latest supported theme version is %d.%d"
+msgstr "Chủ đề yêu cầu phiên bản %s nhưng chỉ hỗ trợ tối đa phiên bản %d.%d"
+
+#: ../src/ui/theme-parser.c:3571
 #, c-format
 msgid "Outermost element in theme must be <metacity_theme> not <%s>"
 msgstr "Phần tử ngoài cùng phải là <metacity_theme>, không phải <%s>."
 
-#: ../src/ui/theme-parser.c:3302
+#: ../src/ui/theme-parser.c:3591
 #, c-format
 msgid ""
 "Element <%s> is not allowed inside a name/author/date/description element"
@@ -1461,216 +1568,154 @@ msgstr ""
 "Không cho phép phần tử <%s> nằm trong phần tử name/author/date/description "
 "(tên/tác giả/ngày/mô tả)."
 
-#: ../src/ui/theme-parser.c:3307
+#: ../src/ui/theme-parser.c:3596
 #, c-format
 msgid "Element <%s> is not allowed inside a <constant> element"
 msgstr "Không cho phép phần tử <%s> nằm trong phần tử <constant>."
 
-#: ../src/ui/theme-parser.c:3319
+#: ../src/ui/theme-parser.c:3608
 #, c-format
 msgid ""
 "Element <%s> is not allowed inside a distance/border/aspect_ratio element"
-msgstr "Không cho phép phần tử <%s> nằm trong phần tử distance/border/aspect_ratio (khoảng cách/viền/tỷ lệ 
hình thể)."
+msgstr ""
+"Không cho phép phần tử <%s> nằm trong phần tử distance/border/aspect_ratio "
+"(khoảng cách/viền/tỷ lệ hình thể)."
 
-#: ../src/ui/theme-parser.c:3341
+#: ../src/ui/theme-parser.c:3630
 #, c-format
 msgid "Element <%s> is not allowed inside a draw operation element"
 msgstr "Không cho phép phần tử <%s> nằm trong phần tử thao tác vẽ."
 
-#: ../src/ui/theme-parser.c:3351 ../src/ui/theme-parser.c:3381
-#: ../src/ui/theme-parser.c:3386 ../src/ui/theme-parser.c:3391
+#: ../src/ui/theme-parser.c:3640 ../src/ui/theme-parser.c:3670
+#: ../src/ui/theme-parser.c:3675 ../src/ui/theme-parser.c:3680
 #, c-format
 msgid "Element <%s> is not allowed inside a <%s> element"
 msgstr "Không cho phép phần tử <%s> nằm trong phần tử <%s>."
 
-#: ../src/ui/theme-parser.c:3613
+#: ../src/ui/theme-parser.c:3913
 msgid "No draw_ops provided for frame piece"
 msgstr "Không có draw_ops cho phần khung."
 
-#: ../src/ui/theme-parser.c:3628
+#: ../src/ui/theme-parser.c:3928
 msgid "No draw_ops provided for button"
 msgstr "Không có draw_ops cho nút."
 
-#: ../src/ui/theme-parser.c:3680
+#: ../src/ui/theme-parser.c:3984
 #, c-format
 msgid "No text is allowed inside element <%s>"
 msgstr "Không cho phép chữ nằm trong <%s>."
 
-#: ../src/ui/theme-parser.c:3735 ../src/ui/theme-parser.c:3747
-#: ../src/ui/theme-parser.c:3759 ../src/ui/theme-parser.c:3771
-#: ../src/ui/theme-parser.c:3783
+#: ../src/ui/theme-parser.c:4042 ../src/ui/theme-parser.c:4054
+#: ../src/ui/theme-parser.c:4066 ../src/ui/theme-parser.c:4078
+#: ../src/ui/theme-parser.c:4090
 #, c-format
 msgid "<%s> specified twice for this theme"
 msgstr "<%s> được xác định hai lần trong sắc thái này"
 
-#: ../src/ui/theme-parser.c:4051
+#: ../src/ui/theme-parser.c:4352
 #, c-format
 msgid "Failed to find a valid file for theme %s\n"
-msgstr "Lỗi tìm tập tin hợp lệ của sắc thái %s\n"
-
-#: ../src/ui/theme-parser.c:4107
-#, c-format
-msgid "Theme file %s did not contain a root <metacity_theme> element"
-msgstr "Tập tin sắc thái %s không chứa phần tử gốc <metacity_theme>."
-
-#: ../src/ui/theme-viewer.c:99
-#| msgid "/_Windows"
-msgid "_Windows"
-msgstr "_Cửa sổ"
-
-#: ../src/ui/theme-viewer.c:100
-#| msgid "Dialog Box"
-msgid "_Dialog"
-msgstr "_Hộp thoại"
-
-#: ../src/ui/theme-viewer.c:101
-#| msgid "Modal Dialog Box"
-msgid "_Modal dialog"
-msgstr "Hộp thoại _cách thức"
-
-#: ../src/ui/theme-viewer.c:102
-#| msgid "/Windows/_Utility"
-msgid "_Utility"
-msgstr "_Tiện ích"
-
-#: ../src/ui/theme-viewer.c:103
-#| msgid "/Windows/_Splashscreen"
-msgid "_Splashscreen"
-msgstr "_Màn hình giật gân"
-
-#: ../src/ui/theme-viewer.c:104
-#| msgid "/Windows/_Top dock"
-msgid "_Top dock"
-msgstr "Neo đỉ_nh"
-
-#: ../src/ui/theme-viewer.c:105
-#| msgid "/Windows/_Bottom dock"
-msgid "_Bottom dock"
-msgstr "Neo đá_y"
-
-#: ../src/ui/theme-viewer.c:106
-#| msgid "/Windows/_Left dock"
-msgid "_Left dock"
-msgstr "Neo t_rái"
-
-#: ../src/ui/theme-viewer.c:107
-#| msgid "/Windows/_Right dock"
-msgid "_Right dock"
-msgstr "Neo _phải"
-
-#: ../src/ui/theme-viewer.c:108
-#| msgid "/Windows/_All docks"
-msgid "_All docks"
-msgstr "_Mọi neo"
-
-#: ../src/ui/theme-viewer.c:109
-#| msgid "Desktop"
-msgid "Des_ktop"
-msgstr "_Màn hình nền"
-
-#: ../src/ui/theme-viewer.c:115
-msgid "Open another one of these windows"
-msgstr "Mở cái khác trong những cửa sổ này"
-
-#: ../src/ui/theme-viewer.c:117
-msgid "This is a demo button with an 'open' icon"
-msgstr "Đây là nút biểu diễn với biểu tượng 'mở'"
-
-#: ../src/ui/theme-viewer.c:119
-msgid "This is a demo button with a 'quit' icon"
-msgstr "Đây là nút biểu diễn với biểu tượng 'thoát'"
-
-#: ../src/ui/theme-viewer.c:253
+msgstr "Gặp lỗi khi tìm tập tin hợp lệ của sắc thái %s\n"
+
+#: ../src/ui/theme-viewer.c:258
+msgid "OK"
+msgstr "Đồng ý"
+
+#: ../src/ui/theme-viewer.c:268
 msgid "This is a sample message in a sample dialog"
 msgstr "Đây là thông điệp mẫu trong hộp thoại mẫu"
 
-#: ../src/ui/theme-viewer.c:336
+#: ../src/ui/theme-viewer.c:346
 #, c-format
 msgid "Fake menu item %d\n"
 msgstr "Mục trình đơn giả %d\n"
 
-#: ../src/ui/theme-viewer.c:370
+#: ../src/ui/theme-viewer.c:402
 msgid "Border-only window"
 msgstr "Cửa sổ chỉ có viền"
 
-#: ../src/ui/theme-viewer.c:372
+#: ../src/ui/theme-viewer.c:404
 msgid "Bar"
 msgstr "Thanh"
 
-#: ../src/ui/theme-viewer.c:389
+#: ../src/ui/theme-viewer.c:421
 msgid "Normal Application Window"
 msgstr "Cửa sổ ứng dụng thông thường"
 
-#: ../src/ui/theme-viewer.c:393
+#: ../src/ui/theme-viewer.c:425
 msgid "Dialog Box"
 msgstr "Hộp thoại"
 
-#: ../src/ui/theme-viewer.c:397
+#: ../src/ui/theme-viewer.c:429
 msgid "Modal Dialog Box"
 msgstr "Hộp thoại cách thức"
 
-#: ../src/ui/theme-viewer.c:401
+#: ../src/ui/theme-viewer.c:433
 msgid "Utility Palette"
 msgstr "Bảng chọn tiện ích"
 
-#: ../src/ui/theme-viewer.c:405
+#: ../src/ui/theme-viewer.c:437
 msgid "Torn-off Menu"
 msgstr "Trình đơn tách rời"
 
-#: ../src/ui/theme-viewer.c:409
+#: ../src/ui/theme-viewer.c:441
 msgid "Border"
 msgstr "Viền"
 
-#: ../src/ui/theme-viewer.c:737
+#: ../src/ui/theme-viewer.c:445
+msgid "Attached Modal Dialog"
+msgstr "Hộp thoại cách thức đính kèm"
+
+#: ../src/ui/theme-viewer.c:814
 #, c-format
 msgid "Button layout test %d"
 msgstr "Thử Bố cục nút %d"
 
-#: ../src/ui/theme-viewer.c:766
+#: ../src/ui/theme-viewer.c:839
 #, c-format
 msgid "%g milliseconds to draw one window frame"
 msgstr "%g mili giây để vẽ một khung cửa sổ"
 
-#: ../src/ui/theme-viewer.c:810
+#: ../src/ui/theme-viewer.c:884
 #, c-format
 msgid "Usage: metacity-theme-viewer [THEMENAME]\n"
 msgstr "Cách dùng: metacity-theme-viewer [TÊN_SẮC_THÁI]\n"
 
-#: ../src/ui/theme-viewer.c:817
+#: ../src/ui/theme-viewer.c:891
 #, c-format
 msgid "Error loading theme: %s\n"
 msgstr "Gặp lỗi khi tải sắc thái: %s\n"
 
-#: ../src/ui/theme-viewer.c:823
+#: ../src/ui/theme-viewer.c:897
 #, c-format
 msgid "Loaded theme \"%s\" in %g seconds\n"
 msgstr "Tải sắc thái \"%s\" trong %g giây.\n"
 
-#: ../src/ui/theme-viewer.c:866
+#: ../src/ui/theme-viewer.c:943
 msgid "Normal Title Font"
 msgstr "Phông chữ Tựa đề thường"
 
-#: ../src/ui/theme-viewer.c:872
+#: ../src/ui/theme-viewer.c:949
 msgid "Small Title Font"
 msgstr "Phông chữ Tựa đề nhỏ"
 
-#: ../src/ui/theme-viewer.c:878
+#: ../src/ui/theme-viewer.c:955
 msgid "Large Title Font"
 msgstr "Phông chữ Tựa đề lớn"
 
-#: ../src/ui/theme-viewer.c:883
+#: ../src/ui/theme-viewer.c:960
 msgid "Button Layouts"
 msgstr "Bố cục nút"
 
-#: ../src/ui/theme-viewer.c:888
+#: ../src/ui/theme-viewer.c:965
 msgid "Benchmark"
 msgstr "Điểm chuẩn"
 
-#: ../src/ui/theme-viewer.c:935
+#: ../src/ui/theme-viewer.c:1022
 msgid "Window Title Goes Here"
 msgstr "Tựa đề Cửa sổ ở đây"
 
-#: ../src/ui/theme-viewer.c:1039
+#: ../src/ui/theme-viewer.c:1128
 #, c-format
 msgid ""
 "Drew %d frames in %g client-side seconds (%g milliseconds per frame) and %g "
@@ -1681,44 +1726,115 @@ msgstr ""
 "giây thời gian đồng hồ tường gồm tiềm năng trình phục vụ X (%g mili giây cho "
 "mỗi khung).\n"
 
-#: ../src/ui/theme-viewer.c:1258
+#: ../src/ui/theme-viewer.c:1348
 msgid "position expression test returned TRUE but set error"
 msgstr "việc thử ra biểu thức vị trí đã trả lời ĐÚNG nhưng đặt lỗi"
 
-#: ../src/ui/theme-viewer.c:1260
+#: ../src/ui/theme-viewer.c:1350
 msgid "position expression test returned FALSE but didn't set error"
 msgstr "việc thử ra biểu thức vị trí đã trả lời KHÔNG ĐÚNG nhưng không đặt lỗi"
 
-#: ../src/ui/theme-viewer.c:1264
+#: ../src/ui/theme-viewer.c:1354
 msgid "Error was expected but none given"
 msgstr "Ngờ lỗi nhưng không có"
 
-#: ../src/ui/theme-viewer.c:1266
+#: ../src/ui/theme-viewer.c:1356
 #, c-format
 msgid "Error %d was expected but %d given"
 msgstr "Ngờ lỗi %d nhưng có %d"
 
-#: ../src/ui/theme-viewer.c:1272
+#: ../src/ui/theme-viewer.c:1362
 #, c-format
 msgid "Error not expected but one was returned: %s"
 msgstr "Gặp lỗi bất ngờ: %s"
 
-#: ../src/ui/theme-viewer.c:1276
+#: ../src/ui/theme-viewer.c:1366
 #, c-format
 msgid "x value was %d, %d was expected"
 msgstr "giá trị x là %d, cần giá trị %d"
 
-#: ../src/ui/theme-viewer.c:1279
+#: ../src/ui/theme-viewer.c:1369
 #, c-format
 msgid "y value was %d, %d was expected"
 msgstr "giá trị y là %d, cần giá trị %d"
 
-#: ../src/ui/theme-viewer.c:1344
+#: ../src/ui/theme-viewer.c:1434
 #, c-format
 msgid "%d coordinate expressions parsed in %g seconds (%g seconds average)\n"
 msgstr ""
 "phân tích %d biểu thức tọa độ trong vòng %g giây (%g giây trung bình)\n"
 
+#~ msgid "Show the activities overview"
+#~ msgstr "Hiện tổng quan hoạt động"
+
+#~ msgid ""
+#~ "Lost connection to the display '%s';\n"
+#~ "most likely the X server was shut down or you killed/destroyed\n"
+#~ "the window manager.\n"
+#~ msgstr ""
+#~ "Mất liên kết với bộ trình bày \"%s\";\n"
+#~ "thường là do trình phục vụ X bị ngừng hoạt động hoặc \n"
+#~ "bạn đã buộc chấm dứt hoạt động bộ quản lý cửa sổ.\n"
+
+#~ msgid "Fatal IO error %d (%s) on display '%s'.\n"
+#~ msgstr "Lỗi nhập/xuất nghiêm trọng %d (%s) trên bộ trình bày \"%s\".\n"
+
+#~ msgid "Theme file %s did not contain a root <metacity_theme> element"
+#~ msgstr "Tập tin sắc thái %s không chứa phần tử gốc <metacity_theme>."
+
+#~| msgid "/_Windows"
+#~ msgid "_Windows"
+#~ msgstr "_Cửa sổ"
+
+#~| msgid "Dialog Box"
+#~ msgid "_Dialog"
+#~ msgstr "_Hộp thoại"
+
+#~| msgid "Modal Dialog Box"
+#~ msgid "_Modal dialog"
+#~ msgstr "Hộp thoại _cách thức"
+
+#~| msgid "/Windows/_Utility"
+#~ msgid "_Utility"
+#~ msgstr "_Tiện ích"
+
+#~| msgid "/Windows/_Splashscreen"
+#~ msgid "_Splashscreen"
+#~ msgstr "_Màn hình giật gân"
+
+#~| msgid "/Windows/_Top dock"
+#~ msgid "_Top dock"
+#~ msgstr "Neo đỉ_nh"
+
+#~| msgid "/Windows/_Bottom dock"
+#~ msgid "_Bottom dock"
+#~ msgstr "Neo đá_y"
+
+#~| msgid "/Windows/_Left dock"
+#~ msgid "_Left dock"
+#~ msgstr "Neo t_rái"
+
+#~| msgid "/Windows/_Right dock"
+#~ msgid "_Right dock"
+#~ msgstr "Neo _phải"
+
+#~| msgid "/Windows/_All docks"
+#~ msgid "_All docks"
+#~ msgstr "_Mọi neo"
+
+#~| msgid "Desktop"
+#~ msgid "Des_ktop"
+#~ msgstr "_Màn hình nền"
+
+#~ msgid "Open another one of these windows"
+#~ msgstr "Mở cái khác trong những cửa sổ này"
+
+#~ msgid "This is a demo button with an 'open' icon"
+#~ msgstr "Đây là nút biểu diễn với biểu tượng “mở”"
+
+#~ msgid "This is a demo button with a 'quit' icon"
+#~ msgstr "Đây là nút biểu diễn với biểu tượng “thoát”"
+
 #~ msgid "Launchers"
 #~ msgstr "Bộ phóng"
 
@@ -1742,19 +1858,19 @@ msgstr ""
 #~ msgstr "Không có lệnh thiết bị cuối nào được định nghĩa.\n"
 
 #~ msgid "GConf key '%s' is set to an invalid value\n"
-#~ msgstr "Khóa GConf « %s » được đặt giá trị không hợp lệ\n"
+#~ msgstr "Khóa GConf “%s” được đặt giá trị không hợp lệ\n"
 
 #~ msgid "%d stored in GConf key %s is out of range %d to %d\n"
-#~ msgstr "%d được lưu trong khoá GConf %s nằm ở ngoại phạm vi %d đến %d\n"
+#~ msgstr "%d được lưu trong khóa GConf %s nằm ở ngoại phạm vi %d đến %d\n"
 
 #~ msgid "GConf key \"%s\" is set to an invalid type\n"
-#~ msgstr "Khóa GConf « %s » được đặt kiểu sai\n"
+#~ msgstr "Khóa GConf “%s” được đặt kiểu sai\n"
 
 #~ msgid "Error setting number of workspaces to %d: %s\n"
 #~ msgstr "Gặp lỗi khi đặt số vùng làm việc là %d: %s\n"
 
 #~ msgid "Error setting name for workspace %d to \"%s\": %s\n"
-#~ msgstr "Gặp lỗi khi đặt tên cho vùng làm việc «%d» thành « %s »: %s\n"
+#~ msgstr "Gặp lỗi khi đặt tên cho vùng làm việc “%d” thành “%s”: %s\n"
 
 #~ msgid "Error setting compositor status: %s\n"
 #~ msgstr "Gặp lỗi khi đặt trạng thái về công cụ sắp thành phần: %s\n"
@@ -1778,7 +1894,7 @@ msgstr ""
 #~ "\n"
 #~ "Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như "
 #~ "\"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt "
-#~ "'disabled' (tắt) thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
+#~ "“disabled” (tắt) thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
 
 #~| msgid ""
 #~| "The keybinding used to close a window. The format looks like \"&lt;"
@@ -1802,7 +1918,7 @@ msgstr ""
 #~ "\n"
 #~ "Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như "
 #~ "\"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt "
-#~ "'disabled' (tắt) thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
+#~ "“disabled” (tắt) thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
 
 #~ msgid "Switch to workspace 5"
 #~ msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 5"
@@ -1934,10 +2050,11 @@ msgstr ""
 #~ "titlebar_uses_desktop_font option is set to true."
 #~ msgstr ""
 #~ "Chuỗi mô tả phông chữ mô tả phông chữ cho tựa đề cửa sổ. Tuy nhiên kích "
-#~ "thước theo mô tả này sẽ chỉ được dùng nếu tùy chọn « titlebar_font_size "
-#~ "» (kích thước phông chữ thanh tựa đề) được đặt là 0. Ngoài ra, tùy chọn "
-#~ "này sẽ tắt nếu tùy chọn « titlebar_uses_desktop_font » (thanh đựa đề dùng "
-#~ "phông chữ của màn hình làm việc) bật."
+#~ "thước theo mô tả này sẽ chỉ được dùng nếu tùy chọn "
+#~ "“titlebar_font_size” (kích thước phông chữ thanh tựa đề) được đặt là 0. "
+#~ "Ngoài ra, tùy chọn này sẽ tắt nếu tùy chọn "
+#~ "“titlebar_uses_desktop_font” (thanh đựa đề dùng phông chữ của màn hình "
+#~ "làm việc) bật."
 
 #~ msgid "Action on title bar double-click"
 #~ msgstr "Hành động khi nhấn đúp chuột lên thanh tiêu đề"
@@ -1960,8 +2077,8 @@ msgstr ""
 #~ "versions without breaking older versions. A special spacer tag can be "
 #~ "used to insert some space between two adjacent buttons."
 #~ msgstr ""
-#~ "Bố trí các nút trên thanh tiêu đề. Giá trị nên là một chuỗi như là « menu:"
-#~ "minimize,maximize,close » (trình đơn:cực tiểu hóa,cực đại hóa,đóng), dấu "
+#~ "Bố trí các nút trên thanh tiêu đề. Giá trị nên là một chuỗi như là “menu:"
+#~ "minimize,maximize,close” (trình đơn:cực tiểu hóa,cực đại hóa,đóng), dấu "
 #~ "hai chấm tách góc trái ra khỏi góc phải cửa sổ, tên các nút được cách "
 #~ "nhau bởi dấu phẩy. Không cho phép nút đúp nào. Tên nút không rõ sẽ được "
 #~ "bỏ qua để cho các nút tiếp tục được bổ sung vào các phiên bản tiếp theo "
@@ -1986,7 +2103,7 @@ msgstr ""
 #~ "Nhấn chuột lên một cửa sổ trong khi đang giữ phím biến đổi này sẽ di "
 #~ "chuyển cửa sổ (nút chuột trái), đặt lại kích thước cửa sổ (nút chuột "
 #~ "giữa), hoặc hiện trình đơn cửa sổ (nút chuột phải). Thao tác nút giửa và "
-#~ "phải có thể được hoán đổi bằng khoá \"resize_with_right_button\" (đổi "
+#~ "phải có thể được hoán đổi bằng khóa \"resize_with_right_button\" (đổi "
 #~ "kích thước với phím phải). Phím biến đổi được thể hiện như, ví dụ, "
 #~ "\"<Alt>;\" hay \"<Super>\"."
 
@@ -1996,9 +2113,6 @@ msgstr ""
 #~ msgid "Control how new windows get focus"
 #~ msgstr "Điều khiển cách gán tiêu điểm cho cửa sổ mới"
 
-#~ msgid "Current theme"
-#~ msgstr "Sắc thái hiện tại"
-
 #~ msgid "Delay in milliseconds for the auto raise option"
 #~ msgstr "Khoảng chờ (mili giây) cho tùy chọn tự động hiện"
 
@@ -2007,12 +2121,12 @@ msgstr ""
 #~ "'beeps'; may be used in conjunction with 'visual bell' to allow silent "
 #~ "'beeps'."
 #~ msgstr ""
-#~ "Xác định ứng dụng hoặc hệ thống có thể phát sinh tiến «bíp» hay không; có "
-#~ "thể dùng chung với «cái chuông hình» để cho phép «bíp» câm."
+#~ "Xác định ứng dụng hoặc hệ thống có thể phát sinh tiến “bíp” hay không; có "
+#~ "thể dùng chung với “cái chuông hình” để cho phép “bíp” câm."
 
 #~ msgid "Disable misfeatures that are required by old or broken applications"
 #~ msgstr ""
-#~ "Tắt «tính năng sai» là cần thiết đối với các ứng dụng cũ hay bị hỏng"
+#~ "Tắt “tính năng sai” là cần thiết đối với các ứng dụng cũ hay bị hỏng"
 
 #~ msgid "Enable Visual Bell"
 #~ msgstr "Bật Chuông hình"
@@ -2023,17 +2137,17 @@ msgstr ""
 #~ "by the auto_raise_delay key. This is not related to clicking on a window "
 #~ "to raise it, nor to entering a window during drag-and-drop."
 #~ msgstr ""
-#~ "Nếu bật, và chế độ tiêu điểm hoạc là « sloppy » (luộm thuộm) hay « mouse "
-#~ "» (con chuột) thì cửa sổ có tiêu điểm sẽ được nâng lên tự động, sau một "
-#~ "thời gian hoãn được xác định bởi khoá « auto_raise_delay » (hoãn nâng lên "
-#~ "tự động). Cái này không liên quan đến việc nhắp vào cửa sổ để nâng nó "
+#~ "Nếu bật, và chế độ tiêu điểm hoạc là “sloppy” (luộm thuộm) hay "
+#~ "“mouse” (con chuột) thì cửa sổ có tiêu điểm sẽ được nâng lên tự động, sau "
+#~ "một thời gian hoãn được xác định bởi khóa “auto_raise_delay” (hoãn nâng "
+#~ "lên tự động). Cái này không liên quan đến việc nhắp vào cửa sổ để nâng nó "
 #~ "lên, cũng không liên quan đến việc vào cửa sổ trong khi kéo và thả."
 
 #~ msgid ""
 #~ "If true, ignore the titlebar_font option, and use the standard "
 #~ "application font for window titles."
 #~ msgstr ""
-#~ "Nếu bật, bỏ qua tùy chọn «titlebar_font», và dùng phông chữ ứng dụng "
+#~ "Nếu bật, bỏ qua tùy chọn “titlebar_font”, và dùng phông chữ ứng dụng "
 #~ "chuẩn cho tựa đề cửa sổ."
 
 #~ msgid ""
@@ -2082,7 +2196,7 @@ msgstr ""
 #~ msgstr ""
 #~ "Đặt giá trị này thành Đúng (true) để thay đổi kích cỡ dùng cái nút bên "
 #~ "phải, và hiển thị trình đơn dùng cái nút ở giữa trong khi ấn giữ phím đặt "
-#~ "trong khoá « mouse_button_modifier »; đặt thành Sai (false) thì ngược lại."
+#~ "trong khóa “mouse_button_modifier”; đặt thành Sai (false) thì ngược lại."
 
 #~ msgid ""
 #~ "Setting this option to false can lead to buggy behavior, so users are "
@@ -2104,25 +2218,25 @@ msgstr ""
 #~ "for breaking their window manager and that they need to change this "
 #~ "option back to true or live with the \"bug\" they requested."
 #~ msgstr ""
-#~ "Đặt tuỳ chọn này thành Sai (false) có thể dẫn tới ứng xử bị lỗi, do đó "
+#~ "Đặt tùy chọn này thành Sai (false) có thể dẫn tới ứng xử bị lỗi, do đó "
 #~ "rất khuyên người dùng không sửa đổi giá trị mặc định (Đúng: true). Rất "
 #~ "nhiều hành vi khác nhau (v.d. nhấn vào vùng khách, di chuyển hay thay đổi "
 #~ "kích cỡ của cửa sổ) bình thường cũng nâng cửa sổ lên (như một hiệu ứng "
-#~ "khác). Đặt tuỳ chọn này thành sai sẽ tháo chức năng nâng lên ra các hành "
+#~ "khác). Đặt tùy chọn này thành sai sẽ tháo chức năng nâng lên ra các hành "
 #~ "vi người dùng khác, và bỏ qua các yêu cầu nâng lên của ứng dụng. Xem lỗi "
-#~ "« http://bugzilla.gnome.org/show_bug.cgi?id=445447#c6 ». Ngay cả khi tuỳ "
+#~ "“http://bugzilla.gnome.org/show_bug.cgi?id=445447#c6”. Ngay cả khi tùy "
 #~ "chọn này bị sai, cửa sổ vẫn còn có thể được nâng lên bằng cách Alt-nhấn "
 #~ "vào bất cứ nơi nào trên cửa sổ, bằng cách nhấn vào một cách thông thường "
 #~ "vào trang trí cửa sổ, hoặc do thông điệp đặc biệt từ bộ dàn trang, v.d. "
-#~ "yêu cầu kích hoạt từ tiểu dụng danh sách công việc. Tuỳ chọn này hiện "
+#~ "yêu cầu kích hoạt từ tiểu dụng danh sách công việc. Tùy chọn này hiện "
 #~ "thời bị tắt trong chế độ nhấn-để-đặt-tiêu-điểm. Ghi chú rằng danh sách "
-#~ "các phương pháp nâng cửa sổ lên khi « raise_on_click » bị sai không bao "
-#~ "gồm yêu cầu nâng cửa sổ lên kiểu lập trình từ ứng dụng: yêu cầu như vậy "
-#~ "sẽ bị bỏ qua bất chấp lý do gửi yêu cầu. Nếu bạn phát triển ứng dụng và "
-#~ "một người dùng than phiền vì ứng dụng không chạy được với thiết lập này "
-#~ "bị tắt, hãy báo họ vấn đề này do lỗi của họ, vì họ đã phá vỡ trình quản "
-#~ "lý cửa sổ, và họ cần phải phục hồi tuỳ chọn này về Đúng (true), nếu không "
-#~ "thì cứ sử dụng máy tính với « lỗi » này."
+#~ "các phương pháp nâng cửa sổ lên khi “raise_on_click” bị sai không bao gồm "
+#~ "yêu cầu nâng cửa sổ lên kiểu lập trình từ ứng dụng: yêu cầu như vậy sẽ bị "
+#~ "bỏ qua bất chấp lý do gửi yêu cầu. Nếu bạn phát triển ứng dụng và một "
+#~ "người dùng than phiền vì ứng dụng không chạy được với thiết lập này bị "
+#~ "tắt, hãy báo họ vấn đề này do lỗi của họ, vì họ đã phá vỡ trình quản lý "
+#~ "cửa sổ, và họ cần phải phục hồi tùy chọn này về Đúng (true), nếu không "
+#~ "thì cứ sử dụng máy tính với “lỗi” này."
 
 #~ msgid ""
 #~ "Some applications disregard specifications in ways that result in window "
@@ -2149,26 +2263,26 @@ msgstr ""
 #~ msgstr ""
 #~ "Cho Metacity biết cách thực hiện cái hiển thị khi có chuông từ hệ thống "
 #~ "hoặc từ ứng dụng khác. Hiện thời chỉ có hai gia trị hợp lệ là "
-#~ "«fullscreen» (toàn màn hình), làm chớp trắng-đen toàn màn hình, và "
-#~ "«frame_flash» (khung chớp) làm chớp thanh tựa đề của ứng dụng rung "
+#~ "“fullscreen” (toàn màn hình), làm chớp trắng-đen toàn màn hình, và "
+#~ "“frame_flash” (khung chớp) làm chớp thanh tựa đề của ứng dụng rung "
 #~ "chuông. Nếu không biết ứng dụng nào rung chuông (trường hợp thường khi là "
-#~ "«chuông hệ thống»), tựa đề ứng dụng đang có tiêu điểm sẽ chớp."
+#~ "“chuông hệ thống”), tựa đề ứng dụng đang có tiêu điểm sẽ chớp."
 
 #~ msgid ""
 #~ "The /apps/metacity/global_keybindings/run_command_N keys define "
 #~ "keybindings that correspond to these commands. Pressing the keybinding "
 #~ "for run_command_N will execute command_N."
 #~ msgstr ""
-#~ "Những khóa «/apps/metacity/global_keybindings/run_command_N» định nghĩa "
+#~ "Những khóa “/apps/metacity/global_keybindings/run_command_N” định nghĩa "
 #~ "tổ hợp phím tương ứng với những lệnh này. Hãy nhấn phím tổ hợp của "
-#~ "«run_command_N» để thực hiện «command_N»."
+#~ "“run_command_N” để thực hiện “command_N”."
 
 #~ msgid ""
 #~ "The /apps/metacity/global_keybindings/run_command_screenshot key defines "
 #~ "a keybinding which causes the command specified by this setting to be "
 #~ "invoked."
 #~ msgstr ""
-#~ "Những khóa «/apps/metacity/global_keybindings/run_command_screenshot» "
+#~ "Những khóa “/apps/metacity/global_keybindings/run_command_screenshot” "
 #~ "định nghĩa tổ hợp phím, khi được nhấn, sẽ thực hiện lệnh được ghi trong "
 #~ "khóa này."
 
@@ -2177,8 +2291,8 @@ msgstr ""
 #~ "defines a keybinding which causes the command specified by this setting "
 #~ "to be invoked."
 #~ msgstr ""
-#~ "Những khóa «/apps/metacity/global_keybindings/"
-#~ "run_command_window_screenshot» định nghĩa tổ hợp phím, khi được nhấn, sẽ "
+#~ "Những khóa “/apps/metacity/global_keybindings/"
+#~ "run_command_window_screenshot” định nghĩa tổ hợp phím, khi được nhấn, sẽ "
 #~ "thực hiện lệnh được ghi trong khóa này."
 
 #~ msgid ""
@@ -2189,11 +2303,11 @@ msgstr ""
 #~ "\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the option to the special string "
 #~ "\"disabled\", then there will be no keybinding for this action."
 #~ msgstr ""
-#~ "Tổ hợp phím chạy lệnh đánh số tương ứng trong «/apps/metacity/"
-#~ "keybinding_commands». Dạng thức tương tự như \"&lt;Control&gt;a\" hoặc "
+#~ "Tổ hợp phím chạy lệnh đánh số tương ứng trong “/apps/metacity/"
+#~ "keybinding_commands”. Dạng thức tương tự như \"&lt;Control&gt;a\" hoặc "
 #~ "\"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ "
 #~ "thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". "
-#~ "Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp "
+#~ "Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt “disabled” thì sẽ không có tổ hợp "
 #~ "phím nào thực hiện hành động này."
 
 #~ msgid "The name of a workspace."
@@ -2203,17 +2317,10 @@ msgstr ""
 #~ msgstr "Lệnh chụp hình"
 
 #~ msgid ""
-#~ "The theme determines the appearance of window borders, titlebar, and so "
-#~ "forth."
-#~ msgstr ""
-#~ "Sắc thái xác định diện mạo của đường viền cửa sổ, thanh tựa đề, và nhiều "
-#~ "thứ khác."
-
-#~ msgid ""
 #~ "The time delay before raising a window if auto_raise is set to true. The "
 #~ "delay is given in thousandths of a second."
 #~ msgstr ""
-#~ "Khoảng chờ trước khi hiện cửa sổ nếu đặt «auto_raise». Khoảng chờ tính "
+#~ "Khoảng chờ trước khi hiện cửa sổ nếu đặt “auto_raise”. Khoảng chờ tính "
 #~ "theo số phần ngàn giây."
 
 #~ msgid ""
@@ -2224,9 +2331,9 @@ msgstr ""
 #~ "the window and unfocused when the mouse leaves the window."
 #~ msgstr ""
 #~ "Chế độ tiêu điểm cửa sổ chỉ ra cách cửa sổ được kích hoạt. Nó có thể có "
-#~ "ba giá trị sau: «nhắp» (click) nghĩa là cửa sổ được nhấn để nhận tiêu "
-#~ "điểm, «luộn thuộm» (sloppy) nghĩa là cửa sổ nhận tiêu điểm nếu con chuột "
-#~ "đi ngang qua cửa sổ, và «chuột» (mouse) nghĩa là cửa sổ nhận tiêu điểm "
+#~ "ba giá trị sau: “nhắp” (click) nghĩa là cửa sổ được nhấn để nhận tiêu "
+#~ "điểm, “luộn thuộm” (sloppy) nghĩa là cửa sổ nhận tiêu điểm nếu con chuột "
+#~ "đi ngang qua cửa sổ, và “chuột” (mouse) nghĩa là cửa sổ nhận tiêu điểm "
 #~ "khi con chuột đi vào cửa sổ và mất tiêu điểm khi con chuột rời khỏi cửa "
 #~ "sổ."
 
@@ -2245,15 +2352,15 @@ msgstr ""
 #~ msgstr ""
 #~ "Tùy chọn này quyết định tác dụng của việc nhấn đúp chuột trên thanh tiêu "
 #~ "đề. Tùy chọn hợp lệ hiện thời là:\n"
-#~ " • toggle_shade\t\ttạo bóng/thôi tạo bóng cửa sổ\n"
-#~ " • toggle_maximize\tphóng to/thôi phóng to cửa sổ\n"
-#~ " • toggle_maximize_horizontally\t\tphóng to cửa sổ theo chiều ngang\n"
-#~ " • toggle_maximize_vertically\t\tphóng to cửa sổ theo chiều dọc\n"
-#~ " • minimize\t\t\tthu nhỏ cửa sổ\n"
-#~ " • shade\t\t\t\t\t\tcuộn cửa sổ lên\n"
-#~ " • menu\t\t\t\t\t\thiển thị trình đơn cửa sổ\n"
-#~ " • lower\t\t\t\t\t\tđặt cửa sổ vào nền sau các cửa sổ khác\n"
-#~ " • none\t\t\t\tkhông làm gì."
+#~ " * toggle_shade\t\ttạo bóng/thôi tạo bóng cửa sổ\n"
+#~ " * toggle_maximize\tphóng to/thôi phóng to cửa sổ\n"
+#~ " * toggle_maximize_horizontally\t\tphóng to cửa sổ theo chiều ngang\n"
+#~ " * toggle_maximize_vertically\t\tphóng to cửa sổ theo chiều dọc\n"
+#~ " * minimize\t\t\tthu nhỏ cửa sổ\n"
+#~ " * shade\t\t\t\t\t\tcuộn cửa sổ lên\n"
+#~ " * menu\t\t\t\t\t\thiển thị trình đơn cửa sổ\n"
+#~ " * lower\t\t\t\t\t\tđặt cửa sổ vào nền sau các cửa sổ khác\n"
+#~ " * none\t\t\t\tkhông làm gì."
 
 #~ msgid ""
 #~ "This option determines the effects of middle-clicking on the title bar. "
@@ -2267,15 +2374,15 @@ msgstr ""
 #~ msgstr ""
 #~ "Tùy chọn này quyết định tác dụng của việc nhấn-giữa chuột trên thanh tiêu "
 #~ "đề. Tùy chọn hợp lệ hiện thời là:\n"
-#~ " • toggle_shade\t\ttạo bóng/thôi tạo bóng cửa sổ\n"
-#~ " • toggle_maximize\tphóng to/thôi phóng to cửa sổ\n"
-#~ " • toggle_maximize_horizontally\t\tphóng to cửa sổ theo chiều ngang\n"
-#~ " • toggle_maximize_vertically\t\tphóng to cửa sổ theo chiều dọc\n"
-#~ " • minimize\t\t\tthu nhỏ cửa sổ\n"
-#~ " • shade\t\t\t\t\t\tcuộn cửa sổ lên\n"
-#~ " • menu\t\t\t\t\t\thiển thị trình đơn cửa sổ\n"
-#~ " • lower\t\t\t\t\t\tđặt cửa sổ vào nền sau các cửa sổ khác\n"
-#~ " • none\t\t\t\tkhông làm gì."
+#~ " * toggle_shade\t\ttạo bóng/thôi tạo bóng cửa sổ\n"
+#~ " * toggle_maximize\tphóng to/thôi phóng to cửa sổ\n"
+#~ " * toggle_maximize_horizontally\t\tphóng to cửa sổ theo chiều ngang\n"
+#~ " * toggle_maximize_vertically\t\tphóng to cửa sổ theo chiều dọc\n"
+#~ " * minimize\t\t\tthu nhỏ cửa sổ\n"
+#~ " * shade\t\t\t\t\t\tcuộn cửa sổ lên\n"
+#~ " * menu\t\t\t\t\t\thiển thị trình đơn cửa sổ\n"
+#~ " * lower\t\t\t\t\t\tđặt cửa sổ vào nền sau các cửa sổ khác\n"
+#~ " * none\t\t\t\tkhông làm gì."
 
 #~ msgid ""
 #~ "This option determines the effects of right-clicking on the title bar. "
@@ -2289,15 +2396,15 @@ msgstr ""
 #~ msgstr ""
 #~ "Tùy chọn này quyết định tác dụng của việc nhấn-giữa chuột trên thanh tựa. "
 #~ "Tùy chọn hợp lệ hiện thời là:\n"
-#~ " • toggle_shade\t\ttạo bóng/thôi tạo bóng cửa sổ\n"
-#~ " • toggle_maximize\tphóng to/thôi phóng to cửa sổ\n"
-#~ " • toggle_maximize_horizontally\t\tphóng to cửa sổ theo chiều ngang\n"
-#~ " • toggle_maximize_vertically\t\tphóng to cửa sổ theo chiều dọc\n"
-#~ " • minimize\t\t\tthu nhỏ cửa sổ\n"
-#~ " • shade\t\t\t\t\t\tcuộn cửa sổ lên\n"
-#~ " • menu\t\t\t\t\t\thiển thị trình đơn cửa sổ\n"
-#~ " • lower\t\t\t\t\t\tđặt cửa sổ vào nền sau các cửa sổ khác\n"
-#~ " • none\t\t\t\tkhông làm gì."
+#~ " * toggle_shade\t\ttạo bóng/thôi tạo bóng cửa sổ\n"
+#~ " * toggle_maximize\tphóng to/thôi phóng to cửa sổ\n"
+#~ " * toggle_maximize_horizontally\t\tphóng to cửa sổ theo chiều ngang\n"
+#~ " * toggle_maximize_vertically\t\tphóng to cửa sổ theo chiều dọc\n"
+#~ " * minimize\t\t\tthu nhỏ cửa sổ\n"
+#~ " * shade\t\t\t\t\t\tcuộn cửa sổ lên\n"
+#~ " * menu\t\t\t\t\t\thiển thị trình đơn cửa sổ\n"
+#~ " * lower\t\t\t\t\t\tđặt cửa sổ vào nền sau các cửa sổ khác\n"
+#~ " * none\t\t\t\tkhông làm gì."
 
 #~ msgid ""
 #~ "This option provides additional control over how newly created windows "
@@ -2307,8 +2414,8 @@ msgstr ""
 #~ msgstr ""
 #~ "Tùy chọn này cung cấp khả năng thêm điều khiển cách gán tiêu điểm cho cửa "
 #~ "sổ mới tạo. Nó có hai giá trị có thể :\n"
-#~ " • smart\t\táp dụng chế độ tiêu điểm bình thường của người dùng đó,\n"
-#~ " • strict\t\tgây ra cửa sổ không có tiêu điểm nếu được tạo từ thiết bị "
+#~ " * smart\t\táp dụng chế độ tiêu điểm bình thường của người dùng đó,\n"
+#~ " * strict\t\tgây ra cửa sổ không có tiêu điểm nếu được tạo từ thiết bị "
 #~ "cuối."
 
 #~ msgid ""
@@ -2351,11 +2458,8 @@ msgstr ""
 #~ msgid "/Windows/Des_ktop"
 #~ msgstr "/Cửa sổ/Màn hình _nền"
 
-#~ msgid "Window Management"
-#~ msgstr "Quản lý cửa sổ"
-
 #~ msgid "Failed to parse message \"%s\" from dialog process\n"
-#~ msgstr "Lỗi phân tích thông điệp « %s » từ tiến trình hội thoại.\n"
+#~ msgstr "Lỗi phân tích thông điệp “%s” từ tiến trình hội thoại.\n"
 
 #~ msgid "Error reading from dialog display process: %s\n"
 #~ msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ tiến trình hiển thị hộp thoại: %s\n"
@@ -2363,13 +2467,13 @@ msgstr ""
 #~ msgid ""
 #~ "Error launching metacity-dialog to ask about killing an application: %s\n"
 #~ msgstr ""
-#~ "Lỗi chạy « metacity-dialog » (hộp thoại) để hỏi về việc buộc kết thúc ứng "
+#~ "Lỗi chạy “metacity-dialog” (hộp thoại) để hỏi về việc buộc kết thúc ứng "
 #~ "dụng: %s\n"
 
 #~ msgid ""
 #~ "Error launching metacity-dialog to print an error about a command: %s\n"
 #~ msgstr ""
-#~ "Gặp lỗi khi khởi chạy «metacity-dialog» để in thông báo lỗi về lệnh: %s\n"
+#~ "Gặp lỗi khi khởi chạy “metacity-dialog” để in thông báo lỗi về lệnh: %s\n"
 
 #~ msgid "Type of %s was not integer"
 #~ msgstr "%s có kiểu không phải số nguyên"
@@ -2378,40 +2482,40 @@ msgstr ""
 #~ "%d stored in GConf key %s is not a reasonable cursor_size; must be in the "
 #~ "range 1..128\n"
 #~ msgstr ""
-#~ "« %d » được lưu trong khóa GConf « %s » không phải là một « cursor_size "
-#~ "» (kích cỡ con chạy) hợp lý; phải nằm trong phạm vi (1..128)\n"
+#~ "“%d” được lưu trong khóa GConf “%s” không phải là một “cursor_size” (kích "
+#~ "cỡ con chạy) hợp lý; phải nằm trong phạm vi (1..128)\n"
 
 #~ msgid ""
 #~ "%d stored in GConf key %s is not a reasonable number of workspaces, "
 #~ "current maximum is %d\n"
 #~ msgstr ""
-#~ "«%d» được lưu trong khóa GConf « %s » không phải là một con số hợp lý cho "
-#~ "số vùng làm việc, hiện thời tối đa là «%d».\n"
+#~ "“%d” được lưu trong khóa GConf “%s” không phải là một con số hợp lý cho "
+#~ "số vùng làm việc, hiện thời tối đa là “%d”.\n"
 
 #~ msgid "%d stored in GConf key %s is out of range 0 to %d\n"
 #~ msgstr ""
-#~ "«%d» được lưu trong khóa GConf « %s » nằm ngoài phạm vi từ 0 tới «%d».\n"
+#~ "“%d” được lưu trong khóa GConf “%s” nằm ngoài phạm vi từ 0 tới “%d”.\n"
 
 #~ msgid "Failed to read saved session file %s: %s\n"
 #~ msgstr "Lỗi đọc tập tin phiên làm việc đã lưu %s: %s\n"
 
 #~ msgid "Unknown attribute %s on <metacity_session> element"
-#~ msgstr "Thuộc tính lạ « %s » trên phần tử <metacity_session>."
+#~ msgstr "Thuộc tính lạ “%s” trên phần tử <metacity_session>."
 
 #~ msgid "Unknown attribute %s on <window> element"
-#~ msgstr "Thuộc tính lạ « %s » trên phần tử <window>"
+#~ msgstr "Thuộc tính lạ “%s” trên phần tử <window>"
 
 #~ msgid "Unknown attribute %s on <maximized> element"
-#~ msgstr "Thuộc tính lạ « %s » trên phần tử <maximized>"
+#~ msgstr "Thuộc tính lạ “%s” trên phần tử <maximized>"
 
 #~ msgid "Unknown attribute %s on <geometry> element"
-#~ msgstr "Thuộc tính lạ « %s » trên phần tử <geometry>"
+#~ msgstr "Thuộc tính lạ “%s” trên phần tử <geometry>"
 
 #~ msgid ""
 #~ "Error launching metacity-dialog to warn about apps that don't support "
 #~ "session management: %s\n"
 #~ msgstr ""
-#~ "Gặp lỗi khi chạy «metacity-dialog» để cảnh báo về ứng dụng không hỗ trợ "
+#~ "Gặp lỗi khi chạy “metacity-dialog” để cảnh báo về ứng dụng không hỗ trợ "
 #~ "quản lý phiên làm việc: %s\n"
 
 #~ msgid "Activate window menu"
@@ -2431,8 +2535,8 @@ msgstr ""
 #~ "cỡ của cửa sổ) bình thường có hiệu ứng khác là nâng cửa sổ lên. Rất "
 #~ "khuyên bạn không đặt tùy chọn này thành sai (false), mà sẽ gỡ hành động "
 #~ "nâng lên ra các hành động người dùng khác, và bỏ qua các yêu cầu nâng lên "
-#~ "được làm bởi ứng dụng. Xem vấn đề « http://bugzilla.gnome.org/show_bug.";
-#~ "cgi?id=445447#c6 »."
+#~ "được làm bởi ứng dụng. Xem vấn đề “http://bugzilla.gnome.org/show_bug.cgi?";
+#~ "id=445447#c6”."
 
 #~ msgid "Move backward between panels and the desktop immediately"
 #~ msgstr "Di chuyển lùi lại giữa các bảng và màn hình nền ngay"
@@ -2489,7 +2593,7 @@ msgstr ""
 #~ msgstr "Hiện trình đơn Bảng điều khiển"
 
 #~ msgid "Show the panel run application dialog"
-#~ msgstr "Hiện hộp thoại «Chạy ứng dụng» của Bảng"
+#~ msgstr "Hiện hộp thoại “Chạy ứng dụng” của Bảng"
 
 #~ msgid "Switch to workspace above this one"
 #~ msgstr "Chuyển sang vùng làm việc ở trên cái này"
@@ -2515,7 +2619,7 @@ msgstr ""
 #~ "Dạng thức tương tự như \"&lt;Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;"
 #~ "Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ "
 #~ "viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là "
-#~ "chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành "
+#~ "chuỗi đặc biệt “disabled” thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành "
 #~ "động này."
 
 #~ msgid ""
@@ -2530,7 +2634,7 @@ msgstr ""
 #~ "thức tương tự như \"&lt;Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;"
 #~ "F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết "
 #~ "tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là "
-#~ "chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành "
+#~ "chuỗi đặc biệt “disabled” thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành "
 #~ "động này."
 
 #~ msgid ""
@@ -2545,7 +2649,7 @@ msgstr ""
 #~ "Dạng thức tương tự như \"&lt;Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;"
 #~ "Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ "
 #~ "viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là "
-#~ "chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành "
+#~ "chuỗi đặc biệt “disabled” thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành "
 #~ "động này."
 
 #~ msgid ""
@@ -2560,7 +2664,7 @@ msgstr ""
 #~ "Dạng thức tương tự như \"&lt;Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;"
 #~ "Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ "
 #~ "viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là "
-#~ "chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành "
+#~ "chuỗi đặc biệt “disabled” thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành "
 #~ "động này."
 
 #~ msgid ""
@@ -2574,7 +2678,7 @@ msgstr ""
 #~ "Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc 1. Dạng thức tương tự như \"&lt;"
 #~ "Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả "
 #~ "chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và "
-#~ "\"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì "
+#~ "\"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt “disabled” thì "
 #~ "sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
 
 #~ msgid ""
@@ -2588,7 +2692,7 @@ msgstr ""
 #~ "Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc 10. Dạng thức tương tự như \"&lt;"
 #~ "Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả "
 #~ "chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và "
-#~ "\"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì "
+#~ "\"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt “disabled” thì "
 #~ "sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
 
 #~ msgid ""
@@ -2602,7 +2706,7 @@ msgstr ""
 #~ "Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc 11. Dạng thức tương tự như \"&lt;"
 #~ "Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả "
 #~ "chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và "
-#~ "\"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì "
+#~ "\"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt “disabled” thì "
 #~ "sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
 
 #~ msgid ""
@@ -2616,7 +2720,7 @@ msgstr ""
 #~ "Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc 12. Dạng thức tương tự như \"&lt;"
 #~ "Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả "
 #~ "chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và "
-#~ "\"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì "
+#~ "\"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt “disabled” thì "
 #~ "sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
 
 #~ msgid ""
@@ -2630,7 +2734,7 @@ msgstr ""
 #~ "Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc 2. Dạng thức tương tự như \"&lt;"
 #~ "Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả "
 #~ "chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và "
-#~ "\"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì "
+#~ "\"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt “disabled” thì "
 #~ "sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
 
 #~ msgid ""
@@ -2644,7 +2748,7 @@ msgstr ""
 #~ "Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc 3. Dạng thức tương tự như \"&lt;"
 #~ "Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả "
 #~ "chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và "
-#~ "\"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì "
+#~ "\"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt “disabled” thì "
 #~ "sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
 
 #~ msgid ""
@@ -2658,7 +2762,7 @@ msgstr ""
 #~ "Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc 4. Dạng thức tương tự như \"&lt;"
 #~ "Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả "
 #~ "chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và "
-#~ "\"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì "
+#~ "\"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt “disabled” thì "
 #~ "sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
 
 #~ msgid ""
@@ -2672,7 +2776,7 @@ msgstr ""
 #~ "Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc 5. Dạng thức tương tự như \"&lt;"
 #~ "Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả "
 #~ "chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và "
-#~ "\"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì "
+#~ "\"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt “disabled” thì "
 #~ "sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
 
 #~ msgid ""
@@ -2686,7 +2790,7 @@ msgstr ""
 #~ "Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc 6. Dạng thức tương tự như \"&lt;"
 #~ "Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả "
 #~ "chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và "
-#~ "\"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì "
+#~ "\"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt “disabled” thì "
 #~ "sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
 
 #~ msgid ""
@@ -2700,7 +2804,7 @@ msgstr ""
 #~ "Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc 7. Dạng thức tương tự như \"&lt;"
 #~ "Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả "
 #~ "chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và "
-#~ "\"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì "
+#~ "\"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt “disabled” thì "
 #~ "sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
 
 #~ msgid ""
@@ -2714,7 +2818,7 @@ msgstr ""
 #~ "Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc 8. Dạng thức tương tự như \"&lt;"
 #~ "Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả "
 #~ "chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và "
-#~ "\"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì "
+#~ "\"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt “disabled” thì "
 #~ "sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
 
 #~ msgid ""
@@ -2728,7 +2832,7 @@ msgstr ""
 #~ "Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc 9. Dạng thức tương tự như \"&lt;"
 #~ "Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả "
 #~ "chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và "
-#~ "\"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì "
+#~ "\"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt “disabled” thì "
 #~ "sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
 
 #~ msgid ""
@@ -2742,7 +2846,7 @@ msgstr ""
 #~ "Tổ hợp phím hoạt hóa trình đơn cửa sổ. Dạng thức tương tự như \"&lt;"
 #~ "Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả "
 #~ "chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và "
-#~ "\"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì "
+#~ "\"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt “disabled” thì "
 #~ "sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
 
 #~ msgid ""
@@ -2753,11 +2857,11 @@ msgstr ""
 #~ "Ctrl&gt;\". If you set the option to the special string \"disabled\", "
 #~ "then there will be no keybinding for this action."
 #~ msgstr ""
-#~ "Tổ hợp phím để vào «chế độ di chuyển» và bắt đầu di chuyển cửa sổ bằng "
+#~ "Tổ hợp phím để vào “chế độ di chuyển” và bắt đầu di chuyển cửa sổ bằng "
 #~ "bàn phím. Dạng thức tương tự như \"&lt;Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;"
 #~ "&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những "
 #~ "từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn "
-#~ "là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện "
+#~ "là chuỗi đặc biệt “disabled” thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện "
 #~ "hành động này."
 
 #~ msgid ""
@@ -2768,11 +2872,11 @@ msgstr ""
 #~ "Ctrl&gt;\". If you set the option to the special string \"disabled\", "
 #~ "then there will be no keybinding for this action."
 #~ msgstr ""
-#~ "Tổ hợp phím để vào «chế độ đổi kích thước» và bắt đầu thay đổi kích thước "
+#~ "Tổ hợp phím để vào “chế độ đổi kích thước” và bắt đầu thay đổi kích thước "
 #~ "cửa sổ bằng bàn phím. Dạng thức tương tự như \"&lt;Control&gt;a\" hoặc "
 #~ "\"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ "
 #~ "thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". "
-#~ "Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp "
+#~ "Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt “disabled” thì sẽ không có tổ hợp "
 #~ "phím nào thực hiện hành động này."
 
 #~ msgid ""
@@ -2787,7 +2891,7 @@ msgstr ""
 #~ "thức tương tự như \"&lt;Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;"
 #~ "F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết "
 #~ "tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là "
-#~ "chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành "
+#~ "chuỗi đặc biệt “disabled” thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành "
 #~ "động này."
 
 #~ msgid ""
@@ -2801,7 +2905,7 @@ msgstr ""
 #~ "Tổ hợp phím dùng để phóng to cửa sổ. Dạng thức tương tự như \"&lt;"
 #~ "Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả "
 #~ "chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và "
-#~ "\"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì "
+#~ "\"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt “disabled” thì "
 #~ "sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
 
 #~ msgid ""
@@ -2815,7 +2919,7 @@ msgstr ""
 #~ "Tổ hợp phím dùng để thu nhỏ cửa sổ. Dạng thức tương tự như \"&lt;"
 #~ "Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả "
 #~ "chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và "
-#~ "\"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì "
+#~ "\"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt “disabled” thì "
 #~ "sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
 
 #~ msgid ""
@@ -2830,7 +2934,7 @@ msgstr ""
 #~ "tương tự như \"&lt;Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ "
 #~ "phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như "
 #~ "\"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc "
-#~ "biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
+#~ "biệt “disabled” thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
 
 #~ msgid ""
 #~ "The keybinding used to move a window one workspace to the left. The "
@@ -2844,7 +2948,7 @@ msgstr ""
 #~ "thức tương tự như \"&lt;Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;"
 #~ "F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết "
 #~ "tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là "
-#~ "chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành "
+#~ "chuỗi đặc biệt “disabled” thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành "
 #~ "động này."
 
 #~ msgid ""
@@ -2859,7 +2963,7 @@ msgstr ""
 #~ "thức tương tự như \"&lt;Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;"
 #~ "F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết "
 #~ "tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là "
-#~ "chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành "
+#~ "chuỗi đặc biệt “disabled” thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành "
 #~ "động này."
 
 #~ msgid ""
@@ -2874,7 +2978,7 @@ msgstr ""
 #~ "tương tự như \"&lt;Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ "
 #~ "phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như "
 #~ "\"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc "
-#~ "biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
+#~ "biệt “disabled” thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
 
 #~ msgid ""
 #~ "The keybinding used to move a window to workspace 1. The format looks "
@@ -2888,7 +2992,7 @@ msgstr ""
 #~ "như \"&lt;Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân "
 #~ "tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;"
 #~ "Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt "
-#~ "«disabled» thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này."
+#~ "“disabled” thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này."
 
 #~ msgid ""
 #~ "The keybinding used to move a window to workspace 10. The format looks "
@@ -2902,7 +3006,7 @@ msgstr ""
 #~ "như \"&lt;Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân "
 #~ "tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;"
 #~ "Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt "
-#~ "«disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
+#~ "“disabled” thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
 
 #~ msgid ""
 #~ "The keybinding used to move a window to workspace 11. The format looks "
@@ -3056,7 +3160,7 @@ msgstr ""
 #~ "và màn hình làm việc, dùng cửa sổ bật lên. Dạng thức kiểu như \"&lt;"
 #~ "Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Trình phân tích hiểu "
 #~ "cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và "
-#~ "\"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì "
+#~ "\"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt “disabled” thì "
 #~ "sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
 
 #~ msgid ""
@@ -3071,7 +3175,7 @@ msgstr ""
 #~ "màn hình làm việc, không dùng cửa sổ bật lên. Dạng thức kiểu như \"&lt;"
 #~ "Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Trình phân tích hiểu "
 #~ "cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và "
-#~ "\"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì "
+#~ "\"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt “disabled” thì "
 #~ "sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
 
 #~ msgid ""
@@ -3089,7 +3193,7 @@ msgstr ""
 #~ "chuyển lại thành hướng tiến lên. Dạng thức tương tự như \"&lt;Control&gt;a"
 #~ "\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Trình phân tách hiểu cả chữ hoa "
 #~ "lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;"
-#~ "Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt « disabled » (tắt) thì "
+#~ "Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt “disabled” (tắt) thì "
 #~ "sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
 
 #~ msgid ""
@@ -3107,7 +3211,7 @@ msgstr ""
 #~ "lên. Dạng thức tương tự như \"&lt;Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;"
 #~ "Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường,  và cả những từ "
 #~ "viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl &gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn "
-#~ "là chuỗi « disabled » (tắt) thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành "
+#~ "là chuỗi “disabled” (tắt) thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành "
 #~ "động này."
 
 #~ msgid ""
@@ -3124,7 +3228,7 @@ msgstr ""
 #~ "lên. Dạng thức tương tự như \"&lt;Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;"
 #~ "Alt&gt;F1\". Trình phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những "
 #~ "từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn "
-#~ "là chuỗi đặc biệt«disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện "
+#~ "là chuỗi đặc biệt“disabled” thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện "
 #~ "hành động này."
 
 #~ msgid ""
@@ -3155,7 +3259,7 @@ msgstr ""
 #~ "việc, bằng của sổ bật lên. Dạng thức tương tự như \"&lt;Control&gt;a\" "
 #~ "hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ "
 #~ "thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". "
-#~ "Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp "
+#~ "Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt “disabled” thì sẽ không có tổ hợp "
 #~ "phím nào thực hiện hành động này."
 
 #~ msgid ""
@@ -3170,7 +3274,7 @@ msgstr ""
 #~ "làm việc, không dùng cửa sổ bật lên. Dạng thức tương tự như \"&lt;"
 #~ "Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả "
 #~ "chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và "
-#~ "\"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì "
+#~ "\"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt “disabled” thì "
 #~ "sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
 
 #~ msgid ""
@@ -3188,8 +3292,8 @@ msgstr ""
 #~ "Dạng thức tương tự như \"&lt;Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;"
 #~ "Alt&gt;F1\". Bộ phân tách hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường,  và cả những từ "
 #~ "viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùychọn là "
-#~ "chuỗi « disabled » (tắt) thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành "
-#~ "động này."
+#~ "chuỗi “disabled” (tắt) thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động "
+#~ "này."
 
 #~ msgid ""
 #~ "The keybinding used to move focus between windows of an application, "
@@ -3206,7 +3310,7 @@ msgstr ""
 #~ "chuyển động. Dạng thức tương tự như \"&lt;Control&gt;a\" hoặc \"&lt;"
 #~ "Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tách hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và "
 #~ "cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt "
-#~ "tùy chọn là chuỗi « disabled » (tắt) thì sẽ không có phím nóng nào thực "
+#~ "tùy chọn là chuỗi “disabled” (tắt) thì sẽ không có phím nóng nào thực "
 #~ "hiện hành động này."
 
 #~ msgid ""
@@ -3258,7 +3362,7 @@ msgstr ""
 #~ "trên tất cả các cửa sổ khác. Dạng thức tương tự như \"&lt;Control&gt;a\" "
 #~ "hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ "
 #~ "thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". "
-#~ "Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp "
+#~ "Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt “disabled” thì sẽ không có tổ hợp "
 #~ "phím nào thực hiện hành động này."
 
 #~ msgid ""
@@ -3300,7 +3404,7 @@ msgstr ""
 #~ "Tổ hợp phím để bật tắt trạng thái đánh bóng. Dạng thức tương tự như \"&lt;"
 #~ "Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả "
 #~ "chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và "
-#~ "\"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì "
+#~ "\"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt “disabled” thì "
 #~ "sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này."
 
 #~ msgid ""
@@ -3315,7 +3419,7 @@ msgstr ""
 #~ "vùng làm việc. Dạng thức tương tự như \"&lt;Control&gt;a\" hoặc \"&lt;"
 #~ "Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và "
 #~ "cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt "
-#~ "tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào "
+#~ "tùy chọn là chuỗi đặc biệt “disabled” thì sẽ không có tổ hợp phím nào "
 #~ "thực hiện hành động này."
 
 #~ msgid ""
@@ -3340,11 +3444,11 @@ msgstr ""
 #~ "you set the option to the special string \"disabled\", then there will be "
 #~ "no keybinding for this action."
 #~ msgstr ""
-#~ "Tổ hợp phím dùng để hiện hộp thoại «Chạy chương trình» của bảng điều "
+#~ "Tổ hợp phím dùng để hiện hộp thoại “Chạy chương trình” của bảng điều "
 #~ "khiển. Dạng thức tương tự như \"&lt;Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;"
 #~ "&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những "
 #~ "từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn "
-#~ "là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện "
+#~ "là chuỗi đặc biệt “disabled” thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện "
 #~ "hành động này."
 
 #~ msgid ""
@@ -3358,7 +3462,7 @@ msgstr ""
 #~ "Tổ hợp phím dùng để gọi một thiết bị cuối. Dạng thức tương tự như \"&lt;"
 #~ "Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả "
 #~ "chữ hoa lẫn chữ thường,  và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và "
-#~ "\"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì "
+#~ "\"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt “disabled” thì "
 #~ "sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
 
 #~ msgid ""
@@ -3401,7 +3505,7 @@ msgstr ""
 #~ "tương tự như \"&lt;Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ "
 #~ "phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như "
 #~ "\"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc "
-#~ "biệt «disabled» thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này."
+#~ "biệt “disabled” thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này."
 
 #~ msgid ""
 #~ "This keybinding changes whether a window is above or below other windows. "
@@ -3418,8 +3522,8 @@ msgstr ""
 #~ "sẽ được đặt xuống dưới các cửa sổ khác. Dạng thức tương tự như \"&lt;"
 #~ "Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tách hiểu cả "
 #~ "chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và "
-#~ "\"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt « disabled "
-#~ "» (tắt) thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này."
+#~ "\"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt “disabled” (tắt) "
+#~ "thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này."
 
 #~ msgid ""
 #~ "This keybinding lowers a window below other windows. The format looks "
@@ -3573,7 +3677,7 @@ msgstr ""
 #~ "tương tự như \"&lt;Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". "
 #~ "Trình phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt "
 #~ "như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi "
-#~ "đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động "
+#~ "đặc biệt “disabled” thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động "
 #~ "này."
 
 #~ msgid ""
@@ -3588,7 +3692,7 @@ msgstr ""
 #~ "tương tự như \"&lt;Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". "
 #~ "Trình phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt "
 #~ "như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi "
-#~ "đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động "
+#~ "đặc biệt “disabled” thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động "
 #~ "này."
 
 #~ msgid "Unmaximize window"
@@ -3607,11 +3711,11 @@ msgstr ""
 #~ "There was an error running \"%s\":\n"
 #~ "%s."
 #~ msgstr ""
-#~ "Gặp lỗi khi chạy « %s »:\n"
+#~ "Gặp lỗi khi chạy “%s”:\n"
 #~ "%s."
 
 #~ msgid "No \"%s\" attribute on <%s> element"
-#~ msgstr "Không có thuộc tính « %s » trong phần tử <%s>."
+#~ msgstr "Không có thuộc tính “%s” trong phần tử <%s>."
 
 #~ msgid "Theme already has a fallback icon"
 #~ msgstr "Sắc thái đã có biểu tượng dự phòng"
@@ -3620,102 +3724,102 @@ msgstr ""
 #~ msgstr "Sắc thái đã có biểu tượng mini dự phòng"
 
 #~ msgid "No \"name\" attribute on element <%s>"
-#~ msgstr "Không có thuộc tính «name» (tên) trong phần tử <%s>."
+#~ msgstr "Không có thuộc tính “name” (tên) trong phần tử <%s>."
 
 #~ msgid "No \"value\" attribute on element <%s>"
-#~ msgstr "Không có thuộc tính «value» (giá trị) trong phần tử <%s>."
+#~ msgstr "Không có thuộc tính “value” (giá trị) trong phần tử <%s>."
 
 #~ msgid ""
 #~ "Cannot specify both button_width/button_height and aspect ratio for "
 #~ "buttons"
 #~ msgstr ""
-#~ "Không thể xác định cả « button_width/button_height » (rộng/cao nút) lẫn "
-#~ "tỷ lệ hình thể đều của cái nút."
+#~ "Không thể xác định cả “button_width/button_height” (rộng/cao nút) lẫn tỷ "
+#~ "lệ hình thể đều của cái nút."
 
 #~ msgid "No \"top\" attribute on element <%s>"
-#~ msgstr "Không có thuộc tính «top» (đính) trong phần tử <%s>."
+#~ msgstr "Không có thuộc tính “top” (đính) trong phần tử <%s>."
 
 #~ msgid "No \"bottom\" attribute on element <%s>"
-#~ msgstr "Không có thuộc tính «bottom» (đáy) trong phần tử <%s>."
+#~ msgstr "Không có thuộc tính “bottom” (đáy) trong phần tử <%s>."
 
 #~ msgid "No \"left\" attribute on element <%s>"
-#~ msgstr "Không có thuộc tính «left» (bên trái) trong phần tử <%s>."
+#~ msgstr "Không có thuộc tính “left” (bên trái) trong phần tử <%s>."
 
 #~ msgid "No \"right\" attribute on element <%s>"
-#~ msgstr "Không có thuộc tính «right» (bên phải) trong phần tử <%s>."
+#~ msgstr "Không có thuộc tính “right” (bên phải) trong phần tử <%s>."
 
 #~ msgid "No \"color\" attribute on element <%s>"
-#~ msgstr "Không có thuộc tính «color» (màu) trong phần tử <%s>."
+#~ msgstr "Không có thuộc tính “color” (màu) trong phần tử <%s>."
 
 #~ msgid "No \"x1\" attribute on element <%s>"
-#~ msgstr "Không có thuộc tính «x1» trong phần tử <%s>."
+#~ msgstr "Không có thuộc tính “x1” trong phần tử <%s>."
 
 #~ msgid "No \"y1\" attribute on element <%s>"
-#~ msgstr "Không có thuộc tính «y1» trong phần tử <%s>"
+#~ msgstr "Không có thuộc tính “y1” trong phần tử <%s>"
 
 #~ msgid "No \"x2\" attribute on element <%s>"
-#~ msgstr "Không có thuộc tính «x2» trong phần tử <%s>"
+#~ msgstr "Không có thuộc tính “x2” trong phần tử <%s>"
 
 #~ msgid "No \"y2\" attribute on element <%s>"
-#~ msgstr "Không có thuộc tính «y2» trong phần tử <%s>."
+#~ msgstr "Không có thuộc tính “y2” trong phần tử <%s>."
 
 #~ msgid "No \"x\" attribute on element <%s>"
-#~ msgstr "Không có thuộc tính «x» trong phần tử <%s>."
+#~ msgstr "Không có thuộc tính “x” trong phần tử <%s>."
 
 #~ msgid "No \"y\" attribute on element <%s>"
-#~ msgstr "Không có thuộc tính «y» trong phần tử <%s>."
+#~ msgstr "Không có thuộc tính “y” trong phần tử <%s>."
 
 #~ msgid "No \"width\" attribute on element <%s>"
-#~ msgstr "Không có thuộc tính «width» (độ rộng) trong phần tử <%s>."
+#~ msgstr "Không có thuộc tính “width” (độ rộng) trong phần tử <%s>."
 
 #~ msgid "No \"height\" attribute on element <%s>"
-#~ msgstr "Không có thuộc tính «height» (độ cao) trong phần tử <%s>."
+#~ msgstr "Không có thuộc tính “height” (độ cao) trong phần tử <%s>."
 
 #~ msgid "No \"start_angle\" attribute on element <%s>"
-#~ msgstr "Không có thuộc tính «start_angle» (góc bắt đầu) trong phần tử <%s>."
+#~ msgstr "Không có thuộc tính “start_angle” (góc bắt đầu) trong phần tử <%s>."
 
 #~ msgid "No \"extent_angle\" attribute on element <%s>"
 #~ msgstr ""
-#~ "Không có thuộc tính «extent_angle» (góc phạm vi) trong phần tử <%s>."
+#~ "Không có thuộc tính “extent_angle” (góc phạm vi) trong phần tử <%s>."
 
 #~ msgid "No \"alpha\" attribute on element <%s>"
-#~ msgstr "Không có thuộc tính «alpha» (anfa) trong phần tử <%s>."
+#~ msgstr "Không có thuộc tính “alpha” (anfa) trong phần tử <%s>."
 
 #~ msgid "No \"type\" attribute on element <%s>"
-#~ msgstr "Không có thuộc tính «type» (loại) trong phần tử <%s>."
+#~ msgstr "Không có thuộc tính “type” (loại) trong phần tử <%s>."
 
 #~ msgid "No \"filename\" attribute on element <%s>"
-#~ msgstr "Không có thuộc tính «filename» (tên tập tin) trong phần tử <%s>."
+#~ msgstr "Không có thuộc tính “filename” (tên tập tin) trong phần tử <%s>."
 
 #~ msgid "No \"state\" attribute on element <%s>"
-#~ msgstr "Không có thuộc tính «state» (tính trạng) trong phần tử <%s>."
+#~ msgstr "Không có thuộc tính “state” (tính trạng) trong phần tử <%s>."
 
 #~ msgid "No \"shadow\" attribute on element <%s>"
-#~ msgstr "Không có thuộc tính «shadow» trong phần tử <%s>"
+#~ msgstr "Không có thuộc tính “shadow” trong phần tử <%s>"
 
 #~ msgid "No \"arrow\" attribute on element <%s>"
-#~ msgstr "Không có thuộc tính «arrow» (mũi tên) trong phần tử <%s>."
+#~ msgstr "Không có thuộc tính “arrow” (mũi tên) trong phần tử <%s>."
 
 #~ msgid "No \"value\" attribute on <%s> element"
-#~ msgstr "Không có thuộc tính «value» (giá trị) trong phần tử <%s>."
+#~ msgstr "Không có thuộc tính “value” (giá trị) trong phần tử <%s>."
 
 #~ msgid "No \"position\" attribute on <%s> element"
-#~ msgstr "Không có thuộc tính «position» (vị trí) trong phần tử <%s>."
+#~ msgstr "Không có thuộc tính “position” (vị trí) trong phần tử <%s>."
 
 #~ msgid "No \"function\" attribute on <%s> element"
-#~ msgstr "Không có thuộc tính «function» (chức năng) trong phần tử <%s>."
+#~ msgstr "Không có thuộc tính “function” (chức năng) trong phần tử <%s>."
 
 #~ msgid "No \"state\" attribute on <%s> element"
-#~ msgstr "Không có thuộc tính «state» (tính trạng) trong phần tử <%s>."
+#~ msgstr "Không có thuộc tính “state” (tính trạng) trong phần tử <%s>."
 
 #~ msgid "No \"focus\" attribute on <%s> element"
-#~ msgstr "Không có thuộc tính «focus» (tiêu điểm) trong phần tử <%s>."
+#~ msgstr "Không có thuộc tính “focus” (tiêu điểm) trong phần tử <%s>."
 
 #~ msgid "No \"style\" attribute on <%s> element"
-#~ msgstr "Không có thuộc tính «style» (kiểu dáng) trong phần tử <%s>."
+#~ msgstr "Không có thuộc tính “style” (kiểu dáng) trong phần tử <%s>."
 
 #~ msgid "No \"resize\" attribute on <%s> element"
-#~ msgstr "Không có thuộc tính «resize» (đổi cỡ) trong phần tử <%s>."
+#~ msgstr "Không có thuộc tính “resize” (đổi cỡ) trong phần tử <%s>."
 
 #~ msgid "<author> specified twice for this theme"
 #~ msgstr "<author> (tác giả) được xác định hai lần trong sắc thái này."
@@ -3783,7 +3887,7 @@ msgstr ""
 
 #~| msgid "Show the panel run application dialog"
 #~ msgid "Show the panel's \"Run Application\" dialog box"
-#~ msgstr "Hiện hộp thoại « Chạy ứng dụng » của Bảng"
+#~ msgstr "Hiện hộp thoại “Chạy ứng dụng” của Bảng"
 
 #~| msgid "Lower window below other windows"
 #~ msgid "Toggle whether a window will always be visible over other windows"



[Date Prev][Date Next]   [Thread Prev][Thread Next]   [Thread Index] [Date Index] [Author Index]