[evince] Updated Vietnamese translation
- From: Trần Ngọc Quân <tnquan src gnome org>
- To: commits-list gnome org
- Cc:
- Subject: [evince] Updated Vietnamese translation
- Date: Sun, 15 Mar 2015 07:37:56 +0000 (UTC)
commit 9d2d342ffb81f145374671353846af54d794e676
Author: Trần Ngọc Quân <vnwildman gmail com>
Date: Sun Mar 15 14:37:05 2015 +0700
Updated Vietnamese translation
Signed-off-by: Trần Ngọc Quân <vnwildman gmail com>
po/vi.po | 202 +++++++++++++++++++++++++++++++-------------------------------
1 files changed, 101 insertions(+), 101 deletions(-)
---
diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po
index 4eaba97..cbf153a 100644
--- a/po/vi.po
+++ b/po/vi.po
@@ -1,18 +1,19 @@
# Vietnamese translation for Evince.
-# Copyright © 2014 GNOME i18n Project for Vietnamese.
+# Bản dịch tiếng Việt dành cho Evince.
+# Copyright © 2015 GNOME i18n Project for Vietnamese.
# This file is distributed under the same license as the evince package.
# Clytie Siddall <clytie riverland net au>, 2005-2009.
# Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds gmail com>, 2008,2012-2013.
# Nguyễn Đình Trung <nguyendinhtrung141 gmail com>, 2008.
-# Trần Ngọc Quân <vnwildman gmail com>, 2013-2014.
+# Trần Ngọc Quân <vnwildman gmail com>, 2013-2014, 2015.
#
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: evince master\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: http://bugzilla.gnome.org/enter_bug.cgi?"
"product=evince&keywords=I18N+L10N&component=general\n"
-"POT-Creation-Date: 2014-11-16 16:43+0000\n"
-"PO-Revision-Date: 2014-11-17 07:48+0700\n"
+"POT-Creation-Date: 2015-03-15 04:44+0000\n"
+"PO-Revision-Date: 2015-03-15 14:36+0700\n"
"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman gmail com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <gnome-vi-list gnome org>\n"
"Language: vi\n"
@@ -38,35 +39,35 @@ msgstr "Gặp lỗi khi chạy lệnh “%s” để giải nén truyện tranh.
msgid "The command “%s” did not end normally."
msgstr "Lệnh “%s” đã kết thúc bình thường bất thường."
-#: ../backend/comics/comics-document.c:426
+#: ../backend/comics/comics-document.c:450
#, c-format
msgid "Not a comic book MIME type: %s"
msgstr "Đây không phải là truyện tranh kiểu MIME: %s"
-#: ../backend/comics/comics-document.c:433
+#: ../backend/comics/comics-document.c:457
msgid "Can't find an appropriate command to decompress this type of comic book"
msgstr ""
"Không tìm thấy lệnh thích hợp nào để có thể giải nén loại truyện tranh này"
-#: ../backend/comics/comics-document.c:488
+#: ../backend/comics/comics-document.c:512
msgid "File corrupted"
msgstr "Tập tin bị hỏng"
-#: ../backend/comics/comics-document.c:501
+#: ../backend/comics/comics-document.c:525
msgid "No files in archive"
msgstr "Không có tập tin trong kho lưu"
-#: ../backend/comics/comics-document.c:540
+#: ../backend/comics/comics-document.c:564
#, c-format
msgid "No images found in archive %s"
msgstr "Không tìm thấy ảnh trong kho %s"
-#: ../backend/comics/comics-document.c:790
+#: ../backend/comics/comics-document.c:814
#, c-format
msgid "There was an error deleting “%s”."
-msgstr "Đã gặp lỗi khi muốn xoá “%s”."
+msgstr "Đã gặp lỗi khi muốn xóa “%s”."
-#: ../backend/comics/comics-document.c:883
+#: ../backend/comics/comics-document.c:907
#, c-format
msgid "Error %s"
msgstr "Lỗi %s"
@@ -130,15 +131,15 @@ msgstr "Không"
#: ../backend/pdf/ev-poppler.cc:1066
msgid "Type 1"
-msgstr "Type 1"
+msgstr "Kiểu 1"
#: ../backend/pdf/ev-poppler.cc:1068
msgid "Type 1C"
-msgstr "Type 1C"
+msgstr "Kiểu 1C"
#: ../backend/pdf/ev-poppler.cc:1070
msgid "Type 3"
-msgstr "Type 3"
+msgstr "Kiểu 3"
#: ../backend/pdf/ev-poppler.cc:1072
msgid "TrueType"
@@ -146,11 +147,11 @@ msgstr "TrueType"
#: ../backend/pdf/ev-poppler.cc:1074
msgid "Type 1 (CID)"
-msgstr "Type 1 (CID)"
+msgstr "Kiểu 1 (CID)"
#: ../backend/pdf/ev-poppler.cc:1076
msgid "Type 1C (CID)"
-msgstr "Type 1C (CID)"
+msgstr "Kiểu 1C (CID)"
#: ../backend/pdf/ev-poppler.cc:1078
msgid "TrueType (CID)"
@@ -188,8 +189,8 @@ msgstr "Không tên"
#. Author: None
#. Keywords: None
#.
-#: ../backend/pdf/ev-poppler.cc:1170 ../libview/ev-print-operation.c:1967
-#: ../properties/ev-properties-view.c:192
+#: ../backend/pdf/ev-poppler.cc:1170 ../libview/ev-print-operation.c:1965
+#: ../properties/ev-properties-view.c:195
msgid "None"
msgstr "Không có"
@@ -225,7 +226,7 @@ msgstr " (Không phải một trong số các phông chuẩn 14)"
#: ../backend/pdf/ev-poppler.cc:1203
msgid "Encoding"
-msgstr "Mã hoá"
+msgstr "Mã hóa"
#: ../backend/pdf/ev-poppler.cc:1204
msgid "Substituting with"
@@ -519,19 +520,19 @@ msgstr "Khoảng trang đã chọn để in không có trang nào"
msgid "Print"
msgstr "In"
-#: ../libview/ev-print-operation.c:1961
+#: ../libview/ev-print-operation.c:1959
msgid "Page Scaling:"
msgstr "Co giãn trang:"
-#: ../libview/ev-print-operation.c:1968
+#: ../libview/ev-print-operation.c:1966
msgid "Shrink to Printable Area"
msgstr "Co lại cho vừa vùng in được"
-#: ../libview/ev-print-operation.c:1969
+#: ../libview/ev-print-operation.c:1967
msgid "Fit to Printable Area"
msgstr "Vừa khít vùng in được"
-#: ../libview/ev-print-operation.c:1972
+#: ../libview/ev-print-operation.c:1970
msgid ""
"Scale document pages to fit the selected printer page. Select from one of "
"the following:\n"
@@ -554,11 +555,11 @@ msgstr ""
"* “Vừa khít vùng in được”: Những trang tài liệu sẽ được co hoặc giãn lại cho "
"vừa vùng in của máy in.\n"
-#: ../libview/ev-print-operation.c:1984
+#: ../libview/ev-print-operation.c:1982
msgid "Auto Rotate and Center"
-msgstr "Tự xoay và Đặt ở giữa"
+msgstr "Tự xoay và đặt ở giữa"
-#: ../libview/ev-print-operation.c:1987
+#: ../libview/ev-print-operation.c:1985
msgid ""
"Rotate printer page orientation of each page to match orientation of each "
"document page. Document pages will be centered within the printer page."
@@ -566,17 +567,17 @@ msgstr ""
"Xoay hướng của trang máy in để khớp lại với hướng xếp từng trang tài liệu. "
"Những trang tài liệu sẽ đặt ở giữa của trang máy in."
-#: ../libview/ev-print-operation.c:1992
+#: ../libview/ev-print-operation.c:1990
msgid "Select page size using document page size"
msgstr "Chọn khổ giấy thông qua khổ giấy tài liệu"
-#: ../libview/ev-print-operation.c:1994
+#: ../libview/ev-print-operation.c:1992
msgid ""
"When enabled, each page will be printed on the same size paper as the "
"document page."
msgstr "Khi bật, mỗi trang sẽ được in trên giấy cùng khổ trang tài liệu."
-#: ../libview/ev-print-operation.c:2094
+#: ../libview/ev-print-operation.c:2092
msgid "Page Handling"
msgstr "Thao tác trên trang"
@@ -600,46 +601,46 @@ msgstr "Cuộn khung xem xuống"
msgid "Document View"
msgstr "Khung xem tài liệu"
-#: ../libview/ev-view.c:1994
+#: ../libview/ev-view.c:2002
msgid "Go to first page"
msgstr "Về trang đầu tiên"
-#: ../libview/ev-view.c:1996
+#: ../libview/ev-view.c:2004
msgid "Go to previous page"
msgstr "Quay về trang kế trước"
-#: ../libview/ev-view.c:1998
+#: ../libview/ev-view.c:2006
msgid "Go to next page"
msgstr "Chuyển đến trang tiếp theo"
-#: ../libview/ev-view.c:2000
+#: ../libview/ev-view.c:2008
msgid "Go to last page"
msgstr "Chuyển đến trang cuối cùng"
-#: ../libview/ev-view.c:2002
+#: ../libview/ev-view.c:2010
msgid "Go to page"
msgstr "Nhảy đến trang"
-#: ../libview/ev-view.c:2004
+#: ../libview/ev-view.c:2012
msgid "Find"
msgstr "Tìm"
-#: ../libview/ev-view.c:2032
+#: ../libview/ev-view.c:2040
#, c-format
msgid "Go to page %s"
msgstr "Nhảy đến trang %s"
-#: ../libview/ev-view.c:2038
+#: ../libview/ev-view.c:2046
#, c-format
msgid "Go to %s on file “%s”"
msgstr "Tới %s trên tập tin “%s”"
-#: ../libview/ev-view.c:2041
+#: ../libview/ev-view.c:2049
#, c-format
msgid "Go to file “%s”"
msgstr "Tới tập tin “%s”"
-#: ../libview/ev-view.c:2049
+#: ../libview/ev-view.c:2057
#, c-format
msgid "Launch %s"
msgstr "Khởi chạy %s"
@@ -654,7 +655,7 @@ msgstr "Trình diễn đã hết. Bấm chuột để thoát ra."
#: ../previewer/ev-previewer.c:45
msgid "Delete the temporary file"
-msgstr "Xoá tập tin tạm thời"
+msgstr "Xóa tập tin tạm thời"
#: ../previewer/ev-previewer.c:46
msgid "Print settings file"
@@ -666,7 +667,7 @@ msgstr "TẬP TIN"
#: ../previewer/ev-previewer.c:175 ../previewer/ev-previewer.c:207
msgid "GNOME Document Previewer"
-msgstr "Trình Xem trước Tài liệu trong GNOME"
+msgstr "Xem trước tài liệu trong GNOME"
#: ../previewer/ev-previewer-window.c:91 ../shell/ev-window.c:3325
msgid "Failed to print document"
@@ -709,93 +710,97 @@ msgstr "Chọn trang"
msgid "Document"
msgstr "Tài liệu"
-#: ../properties/ev-properties-view.c:60
+#: ../properties/ev-properties-view.c:61
msgid "Title:"
msgstr "Tựa đề:"
-#: ../properties/ev-properties-view.c:61
+#: ../properties/ev-properties-view.c:62
msgid "Location:"
msgstr "Vị trí:"
-#: ../properties/ev-properties-view.c:62
+#: ../properties/ev-properties-view.c:63
msgid "Subject:"
msgstr "Chủ đề:"
-#: ../properties/ev-properties-view.c:63
+#: ../properties/ev-properties-view.c:64
#: ../shell/ev-annotation-properties-dialog.c:173
msgid "Author:"
-msgstr "Tác giả :"
+msgstr "Tác giả:"
-#: ../properties/ev-properties-view.c:64
+#: ../properties/ev-properties-view.c:65
msgid "Keywords:"
-msgstr "Từ khoá:"
+msgstr "Từ khóa:"
-#: ../properties/ev-properties-view.c:65
+#: ../properties/ev-properties-view.c:66
msgid "Producer:"
msgstr "Nhà sản xuất:"
-#: ../properties/ev-properties-view.c:66
+#: ../properties/ev-properties-view.c:67
msgid "Creator:"
msgstr "Người tạo:"
-#: ../properties/ev-properties-view.c:67
+#: ../properties/ev-properties-view.c:68
msgid "Created:"
msgstr "Ngày tạo:"
-#: ../properties/ev-properties-view.c:68
+#: ../properties/ev-properties-view.c:69
msgid "Modified:"
msgstr "Sửa đổi:"
-#: ../properties/ev-properties-view.c:69
+#: ../properties/ev-properties-view.c:70
msgid "Number of Pages:"
msgstr "Số trang:"
-#: ../properties/ev-properties-view.c:70
+#: ../properties/ev-properties-view.c:71
msgid "Optimized:"
-msgstr "Tối ưu hoá:"
+msgstr "Tối ưu hóa:"
-#: ../properties/ev-properties-view.c:71
+#: ../properties/ev-properties-view.c:72
msgid "Format:"
msgstr "Định dạng:"
-#: ../properties/ev-properties-view.c:72
+#: ../properties/ev-properties-view.c:73
msgid "Security:"
msgstr "Bảo mật:"
-#: ../properties/ev-properties-view.c:73
+#: ../properties/ev-properties-view.c:74
msgid "Paper Size:"
msgstr "Khổ giấy:"
+#: ../properties/ev-properties-view.c:75
+msgid "Size:"
+msgstr "Cỡ:"
+
#. Translate to the default units to use for presenting
#. * lengths to the user. Translate to default:inch if you
#. * want inches, otherwise translate to default:mm.
#. * Do *not* translate it to "predefinito:mm", if it
#. * it isn't default:mm or default:inch it will not work
#.
-#: ../properties/ev-properties-view.c:220
+#: ../properties/ev-properties-view.c:223
msgid "default:mm"
msgstr "default:mm"
-#: ../properties/ev-properties-view.c:264
+#: ../properties/ev-properties-view.c:267
#, c-format
msgid "%.0f × %.0f mm"
msgstr "%.0f × %.0f mm"
-#: ../properties/ev-properties-view.c:268
+#: ../properties/ev-properties-view.c:271
#, c-format
msgid "%.2f × %.2f inch"
msgstr "%.2f × %.2f inch"
#. Note to translators: first placeholder is the paper name (eg.
#. * A4), second placeholder is the paper size (eg. 297x210 mm)
-#: ../properties/ev-properties-view.c:292
+#: ../properties/ev-properties-view.c:295
#, c-format
msgid "%s, Portrait (%s)"
msgstr "%s, Dọc (%s)"
#. Note to translators: first placeholder is the paper name (eg.
#. * A4), second placeholder is the paper size (eg. 297x210 mm)
-#: ../properties/ev-properties-view.c:299
+#: ../properties/ev-properties-view.c:302
#, c-format
msgid "%s, Landscape (%s)"
msgstr "%s, Ngang (%s)"
@@ -810,7 +815,7 @@ msgstr "_Phân biệt HOA/thường"
#: ../shell/eggfindbar.c:399
msgid "Find options"
-msgstr "Tuỳ chọn tìm"
+msgstr "Tùy chọn tìm"
#: ../shell/eggfindbar.c:408
msgid "Find previous occurrence of the search string"
@@ -834,7 +839,7 @@ msgstr "Bình luận"
#: ../shell/ev-annotation-properties-dialog.c:105
msgid "Key"
-msgstr "Khoá"
+msgstr "Khóa"
#: ../shell/ev-annotation-properties-dialog.c:106
msgid "Help"
@@ -922,7 +927,7 @@ msgstr ""
"Evince là phần mềm tự do; bạn có thể phát hành lại nó và/hoặc sửa đổi nó "
"theo các điều khoản của Giấy phép Công cộng GNU như được xuất bản bởi Tổ "
"chức Phần mềm Tự do; hoặc phiên bản 2 của Giấy phép này, hoặc bất kì phiên "
-"bản sau nào (tuỳ ý).\n"
+"bản sau nào (tùy ý).\n"
#: ../shell/ev-application.c:999
msgid ""
@@ -956,12 +961,7 @@ msgstr "© 1996–2014 Các tác giả của Evince"
#: ../shell/ev-application.c:1032
msgid "translator-credits"
-msgstr ""
-"Nhóm Việt hoá Gnome <https://l10n.gnome.org/teams/vi/>\n"
-"\n"
-"Launchpad Contributions:\n"
-" Clytie Siddall https://launchpad.net/~clytie\n"
-" Lê Quốc Thái https://launchpad.net/~lquocthai"
+msgstr "Nhóm dịch GNOME <gnome-vi-list gnome org>"
#: ../shell/ev-history-action.c:221
msgid "Go to previous history item"
@@ -986,7 +986,7 @@ msgstr "Đang tải…"
msgid ""
"This document is locked and can only be read by entering the correct "
"password."
-msgstr "Tài liệu này bị khoá và phải nhập mật khẩu để có thể đọc."
+msgstr "Tài liệu này bị khóa và phải nhập mật khẩu để có thể đọc."
#: ../shell/ev-password-view.c:151 ../shell/ev-password-view.c:269
msgid "_Unlock Document"
@@ -1000,7 +1000,7 @@ msgstr "Nhập mật khẩu"
#, c-format
msgid ""
"The document “%s” is locked and requires a password before it can be opened."
-msgstr "Tài liệu “%s” bị khoá và bạn cần nhập mật khẩu để mở."
+msgstr "Tài liệu “%s” bị khóa và bạn cần nhập mật khẩu để mở."
#: ../shell/ev-password-view.c:303
msgid "Password required"
@@ -1059,31 +1059,31 @@ msgstr "Văn bản Giấy phép bản quyền"
msgid "Further Information"
msgstr "Thêm thông tin"
-#: ../shell/ev-sidebar-annotations.c:159
+#: ../shell/ev-sidebar-annotations.c:160
msgid "List"
msgstr "Danh sách"
-#: ../shell/ev-sidebar-annotations.c:199 ../shell/ev-sidebar-annotations.c:573
+#: ../shell/ev-sidebar-annotations.c:205 ../shell/ev-sidebar-annotations.c:579
msgid "Annotations"
msgstr "Chú giải"
-#: ../shell/ev-sidebar-annotations.c:205
+#: ../shell/ev-sidebar-annotations.c:211
msgid "Text"
msgstr "Văn bản"
-#: ../shell/ev-sidebar-annotations.c:206
+#: ../shell/ev-sidebar-annotations.c:212
msgid "Add text annotation"
msgstr "Thêm chú giải"
-#: ../shell/ev-sidebar-annotations.c:217 ../shell/ev-sidebar-bookmarks.c:454
+#: ../shell/ev-sidebar-annotations.c:223 ../shell/ev-sidebar-bookmarks.c:458
msgid "Add"
msgstr "Thêm"
-#: ../shell/ev-sidebar-annotations.c:371
+#: ../shell/ev-sidebar-annotations.c:377
msgid "Document contains no annotations"
msgstr "Tài liệu không có chú giải"
-#: ../shell/ev-sidebar-annotations.c:403
+#: ../shell/ev-sidebar-annotations.c:409
#, c-format
msgid "Page %d"
msgstr "Trang %d"
@@ -1104,11 +1104,11 @@ msgstr "Đổ_i tên đánh dấu"
msgid "_Remove Bookmark"
msgstr "_Bỏ đánh dấu"
-#: ../shell/ev-sidebar-bookmarks.c:461
+#: ../shell/ev-sidebar-bookmarks.c:465
msgid "Remove"
msgstr "Xóa bỏ"
-#: ../shell/ev-sidebar-bookmarks.c:577 ../shell/ev-toolbar.c:160
+#: ../shell/ev-sidebar-bookmarks.c:581 ../shell/ev-toolbar.c:160
msgid "Bookmarks"
msgstr "Đánh dấu"
@@ -1138,15 +1138,15 @@ msgstr "Tìm một từ hay cụm từ trong tài liệu"
#: ../shell/ev-toolbar.c:232 ../shell/ev-toolbar.c:233
msgid "File options"
-msgstr "Tuỳ chọn tập tin"
+msgstr "Tùy chọn tập tin"
#: ../shell/ev-toolbar.c:242 ../shell/ev-toolbar.c:243
msgid "View options"
-msgstr "Tuỳ chọn trình bày"
+msgstr "Tùy chọn trình bày"
#: ../shell/ev-utils.c:305
msgid "Supported Image Files"
-msgstr "Các Tập tin Ảnh được hỗ trợ"
+msgstr "Các tập tin ảnh được hỗ trợ"
#: ../shell/ev-window.c:1608
msgid "The document contains no pages"
@@ -1298,11 +1298,11 @@ msgstr "Nếu bạn đóng cửa sổ này thì công việc in nào bị hoãn
#: ../shell/ev-window.c:3718
msgid "Cancel _print and Close"
-msgstr "Thô_i in và Đóng"
+msgstr "Thô_i in và đóng lại"
#: ../shell/ev-window.c:3722
msgid "Close _after Printing"
-msgstr "Đóng s_au khi In"
+msgstr "Đóng s_au khi in"
#: ../shell/ev-window.c:4253
msgid "Running in presentation mode"
@@ -1446,7 +1446,7 @@ msgstr "6400%"
#: ../shell/main.c:63 ../shell/main.c:269
msgid "GNOME Document Viewer"
-msgstr "Ứng dụng dùng để xem tài liệu của GNOME"
+msgstr "Xem tài liệu GNOME"
#: ../shell/main.c:71
msgid "The page label of the document to display."
@@ -1586,7 +1586,7 @@ msgstr "_Lưu bản sao…"
#: ../shell/evince-menus.ui.h:23
msgid "Send _To…"
-msgstr "Gửi _Tới..."
+msgstr "Gửi _tới..."
#: ../shell/evince-menus.ui.h:24
msgid "Open Containing _Folder"
@@ -1610,7 +1610,7 @@ msgstr "Chọn _hết"
#: ../shell/evince-menus.ui.h:29
msgid "Save Current Settings as _Default"
-msgstr "Lưu thiết lập hiện thời làm _mặc định"
+msgstr "Dùng các cài đặt hiện tại làm _mặc định"
#: ../shell/evince-menus.ui.h:30
msgid "_Add Bookmark"
@@ -1650,11 +1650,11 @@ msgstr "_Chép ảnh"
#: ../shell/evince-menus.ui.h:44
msgid "_Open Attachment"
-msgstr "_Mở Tài liệu đi kèm"
+msgstr "_Mở tài liệu đính kèm"
#: ../shell/evince-menus.ui.h:45
msgid "_Save Attachment As…"
-msgstr "_Lưu đính kèm dạng…"
+msgstr "_Lưu đính kèm thành…"
#: ../shell/evince-menus.ui.h:46
msgid "Annotation Properties…"
@@ -1693,7 +1693,7 @@ msgstr ""
#~ msgstr "Ứng dụng không chấp nhận tài liệu từ dòng lệnh"
#~ msgid "Unrecognized launch option: %d"
-#~ msgstr "Không nhận dạng được tuỳ chọn chạy: %d"
+#~ msgstr "Không nhận dạng được tùy chọn chạy: %d"
#~ msgid "Can't pass document URIs to a 'Type=Link' desktop entry"
#~ msgstr "Không thể chuyển URI của tài liệu cho mục desktop “Type=Link”"
@@ -1714,10 +1714,10 @@ msgstr ""
#~ msgstr "ID"
#~ msgid "Session management options:"
-#~ msgstr "Các tuỳ chọn quản lý buổi hợp:"
+#~ msgstr "Các tùy chọn quản lý buổi hợp:"
#~ msgid "Show session management options"
-#~ msgstr "Hiển thị các tuỳ chọn quản lý buổi hợp"
+#~ msgstr "Hiển thị các tùy chọn quản lý buổi hợp"
#~ msgid "Open a recently used document"
#~ msgstr "Mở một tài liệu mới vừa xem gần đây"
@@ -1742,7 +1742,7 @@ msgstr ""
#~ msgstr "Lưu bản sao của tài liệu hiện có"
#~ msgid "Send current document by mail, instant message…"
-#~ msgstr "Gửi tài liệu hiện tại qua thư, tin nhắn..."
+#~ msgstr "Gửi tài liệu hiện tại qua thư, tin nhắn…"
#~ msgid "Show the folder which contains this file in the file manager"
#~ msgstr "Hiện thư mục chứa tập tin này bằng trình quản lý tập tin"
@@ -1826,7 +1826,7 @@ msgstr ""
#~ msgstr "Theo phần mở rộng"
#~ msgid "Send _To..."
-#~ msgstr "_Gửi đến..."
+#~ msgstr "_Gửi đến…"
#~ msgid "Show “_%s”"
#~ msgstr "Hiện “_%s”"
@@ -1844,10 +1844,10 @@ msgstr ""
#~ msgstr "Gỡ mục đã chọn khỏi thanh công cụ"
#~ msgid "_Delete Toolbar"
-#~ msgstr "_Xoá thanh công cụ"
+#~ msgstr "_Xóa thanh công cụ"
#~ msgid "Remove the selected toolbar"
-#~ msgstr "Xoá thanh công cụ đã chọn"
+#~ msgstr "Xóa thanh công cụ đã chọn"
#~ msgid "Separator"
#~ msgstr "Thanh phân cách"
[
Date Prev][
Date Next] [
Thread Prev][
Thread Next]
[
Thread Index]
[
Date Index]
[
Author Index]