[glib] Updated Vietnamese translation



commit ec9f16846ff59629042c6dcd8b22d9cac9d3b223
Author: Trần Ngọc Quân <vnwildman gmail com>
Date:   Mon Mar 9 13:26:18 2015 +0700

    Updated Vietnamese translation
    
    Signed-off-by: Trần Ngọc Quân <vnwildman gmail com>

 po/vi.po |  597 ++++++++++++++++++++++++++++++++-----------------------------
 1 files changed, 313 insertions(+), 284 deletions(-)
---
diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po
index f7cd961..c2c10bc 100644
--- a/po/vi.po
+++ b/po/vi.po
@@ -4,15 +4,15 @@
 # T.M.Thanh <tmthanh yahoo com>, 2002.
 # Clytie Siddall <clytie riverland net au>, 2005-2010.
 # Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds gmail com>, 2009-2013.
-# Trần Ngọc Quân <vnwildman gmail com>, 2014.
+# Trần Ngọc Quân <vnwildman gmail com>, 2014, 2015.
 #
 msgid ""
 msgstr ""
 "Project-Id-Version: glib master\n"
 "Report-Msgid-Bugs-To: http://bugzilla.gnome.org/enter_bug.cgi?";
 "product=glib&keywords=I18N+L10N&component=general\n"
-"POT-Creation-Date: 2014-11-30 18:44+0000\n"
-"PO-Revision-Date: 2014-12-01 09:02+0700\n"
+"POT-Creation-Date: 2015-03-08 20:25+0000\n"
+"PO-Revision-Date: 2015-03-09 13:21+0700\n"
 "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman gmail com>\n"
 "Language-Team: Vietnamese <gnome-vi-list gnome org>\n"
 "Language: vi\n"
@@ -22,15 +22,15 @@ msgstr ""
 "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
 "X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n"
 
-#: ../gio/gapplication.c:520
+#: ../gio/gapplication.c:531
 msgid "Enter GApplication service mode (use from D-Bus service files)"
 msgstr "Nhập chế độ dịch vụ GApplication (dùng từ các tập tin dịch vụ D-Bus)"
 
-#: ../gio/gapplication.c:525
+#: ../gio/gapplication.c:536
 msgid "GApplication options"
 msgstr "Tùy chọn GApplication"
 
-#: ../gio/gapplication.c:525
+#: ../gio/gapplication.c:536
 msgid "Show GApplication options"
 msgstr "Hiển thị tùy chọn GApplication"
 
@@ -71,7 +71,7 @@ msgstr "Khởi chạy ứng dụng (với các tập tin tùy chọn cần mở)
 
 #: ../gio/gapplication-tool.c:57
 msgid "APPID [FILE...]"
-msgstr "MÃSỐỨNGDỤNG [TẬPTIN...]"
+msgstr "MÃSỐỨNGDỤNG [TẬPTIN…]"
 
 #: ../gio/gapplication-tool.c:59
 msgid "Activate an action"
@@ -114,7 +114,7 @@ msgstr "Định danh ứng dụng theo định dạng D-Bus (vd: org.example.vie
 #: ../gio/glib-compile-resources.c:620 ../gio/gresource-tool.c:492
 #: ../gio/gresource-tool.c:558
 msgid "FILE"
-msgstr "TẬP TIN"
+msgstr "TẬP_TIN"
 
 #: ../gio/gapplication-tool.c:72
 msgid "Optional relative or relative filenames, or URIs to open"
@@ -157,7 +157,7 @@ msgstr "Đối số:\n"
 
 #: ../gio/gapplication-tool.c:133
 msgid "[ARGS...]"
-msgstr "[ĐỐISỐ...]"
+msgstr "[ĐỐISỐ…]"
 
 #: ../gio/gapplication-tool.c:134
 #, c-format
@@ -271,7 +271,7 @@ msgid "Cannot truncate GBufferedInputStream"
 msgstr "Không thể cắt GBufferedInputStream"
 
 #: ../gio/gbufferedinputstream.c:982 ../gio/ginputstream.c:1202
-#: ../gio/giostream.c:277 ../gio/goutputstream.c:1654
+#: ../gio/giostream.c:278 ../gio/goutputstream.c:1654
 msgid "Stream is already closed"
 msgstr "Luồng đã bị đóng"
 
@@ -280,7 +280,7 @@ msgid "Truncate not supported on base stream"
 msgstr "Không cho phép cắt ngắn luồng cơ sở"
 
 #: ../gio/gcancellable.c:317 ../gio/gdbusconnection.c:1896
-#: ../gio/gdbusconnection.c:1989 ../gio/gdbusprivate.c:1417
+#: ../gio/gdbusconnection.c:1989 ../gio/gdbusprivate.c:1421
 #: ../gio/glocalfile.c:2181 ../gio/gsimpleasyncresult.c:830
 #: ../gio/gsimpleasyncresult.c:856
 #, c-format
@@ -310,11 +310,11 @@ msgstr "Byte sequence không hợp lệ trong phần nhập chuyển đổi"
 #: ../glib/gconvert.c:770 ../glib/giochannel.c:1564 ../glib/giochannel.c:2455
 #, c-format
 msgid "Error during conversion: %s"
-msgstr "Lỗi khi chuyển đổi: %s"
+msgstr "Gặp lỗi khi chuyển đổi: %s"
 
-#: ../gio/gcharsetconverter.c:444 ../gio/gsocket.c:985
+#: ../gio/gcharsetconverter.c:444 ../gio/gsocket.c:990
 msgid "Cancellable initialization not supported"
-msgstr "Không hỗ trợ thao tác khởi động có thể huỷ bỏ"
+msgstr "Không hỗ trợ thao tác khởi động có thể hủy bỏ"
 
 #: ../gio/gcharsetconverter.c:454 ../glib/gconvert.c:321
 #: ../glib/giochannel.c:1385
@@ -365,42 +365,42 @@ msgstr "Kết thúc luồng sớm bất thường"
 #: ../gio/gdbusaddress.c:317
 #, c-format
 msgid "Unsupported key '%s' in address entry '%s'"
-msgstr "Khoá không hỗ trợ “%s” ở đầu nhập địa chỉ “%s”"
+msgstr "Khóa không hỗ trợ “%s” ở đầu nhập địa chỉ “%s”"
 
 #: ../gio/gdbusaddress.c:175
 #, c-format
 msgid ""
 "Address '%s' is invalid (need exactly one of path, tmpdir or abstract keys)"
 msgstr ""
-"Địa chỉ “%s” không hợp lệ (cần chính xác một đường dẫn, tmpdir hoặc khoá "
+"Địa chỉ “%s” không hợp lệ (cần chính xác một đường dẫn, tmpdir hoặc khóa "
 "tổng quát)"
 
 #: ../gio/gdbusaddress.c:188
 #, c-format
 msgid "Meaningless key/value pair combination in address entry '%s'"
-msgstr "Cặp khoá/giá trị vô nghĩa ở địa chỉ “%s”"
+msgstr "Cặp khóa/giá trị vô nghĩa ở địa chỉ “%s”"
 
 #: ../gio/gdbusaddress.c:251 ../gio/gdbusaddress.c:332
 #, c-format
 msgid "Error in address '%s' - the port attribute is malformed"
-msgstr "Lỗi ở địa chỉ “%s” - thuộc tính cổng bị hư"
+msgstr "Có lỗi ở địa chỉ “%s” - thuộc tính cổng sai dạng"
 
 #: ../gio/gdbusaddress.c:262 ../gio/gdbusaddress.c:343
 #, c-format
 msgid "Error in address '%s' - the family attribute is malformed"
-msgstr "Lỗi ở địa chỉ “%s” - thuộc tính họ (family) bị hư"
+msgstr "Có lỗi ở địa chỉ “%s” - thuộc tính họ (family) sai dạng"
 
 #: ../gio/gdbusaddress.c:452
 #, c-format
 msgid "Address element '%s' does not contain a colon (:)"
-msgstr "Thành phần địa chỉ “%s” không chứ dấu hai chấm (:)"
+msgstr "Thành phần địa chỉ “%s” không chứa dấu hai chấm (:)"
 
 #: ../gio/gdbusaddress.c:473
 #, c-format
 msgid ""
 "Key/Value pair %d, '%s', in address element '%s' does not contain an equal "
 "sign"
-msgstr "Cặp khoá/giá trị %d, “%s” ở địa chỉ “%s” không chứa dấu bằng"
+msgstr "Cặp khóa/giá trị %d, “%s” ở địa chỉ “%s” không chứa dấu bằng"
 
 #: ../gio/gdbusaddress.c:487
 #, c-format
@@ -408,7 +408,7 @@ msgid ""
 "Error unescaping key or value in Key/Value pair %d, '%s', in address element "
 "'%s'"
 msgstr ""
-"Lỗi unescape khoá hoặc giá trị trong cặp khoá/giá trị %d, “%s”, ở địa chỉ "
+"Lỗi unescape khóa hoặc giá trị trong cặp khóa/giá trị %d, “%s”, ở địa chỉ "
 "“%s”"
 
 #: ../gio/gdbusaddress.c:565
@@ -417,23 +417,23 @@ msgid ""
 "Error in address '%s' - the unix transport requires exactly one of the keys "
 "'path' or 'abstract' to be set"
 msgstr ""
-"Lỗi ở địa chỉ “%s” - phương thức vận chuyển unix cần đặt chính xác một trong "
-"những khoá “path” hoặc “abstract”"
+"Có lỗi ở địa chỉ “%s” - phương thức vận chuyển unix cần đặt chính xác một "
+"trong những khóa “path” hoặc “abstract”"
 
 #: ../gio/gdbusaddress.c:601
 #, c-format
 msgid "Error in address '%s' - the host attribute is missing or malformed"
-msgstr "Lỗi ở địa chỉ “%s” - thuộc tính máy thiếu hoặc bị hư"
+msgstr "Có lỗi ở địa chỉ “%s” - thuộc tính máy thiếu hoặc sai dạng"
 
 #: ../gio/gdbusaddress.c:615
 #, c-format
 msgid "Error in address '%s' - the port attribute is missing or malformed"
-msgstr "Lỗi ở địa chỉ “%s” - thuộc tính cổng thiếu hoặc bị hư"
+msgstr "Có lỗi ở địa chỉ “%s” - thuộc tính cổng thiếu hoặc sai dạng"
 
 #: ../gio/gdbusaddress.c:629
 #, c-format
 msgid "Error in address '%s' - the noncefile attribute is missing or malformed"
-msgstr "Lỗi ở địa chỉ “%s” - thuộc tính noncefile thiếu hoặc bị hư"
+msgstr "Có lỗi ở địa chỉ “%s” - thuộc tính noncefile thiếu hoặc sai dạng"
 
 #: ../gio/gdbusaddress.c:650
 msgid "Error auto-launching: "
@@ -535,11 +535,11 @@ msgstr "Nội dung bị thiếu bất thường khi đọc (an toàn) một dòn
 #, c-format
 msgid ""
 "Exhausted all available authentication mechanisms (tried: %s) (available: %s)"
-msgstr "Cạn kiệt các phương thức xác thực hiện có (thử: %s) (còn: %s)"
+msgstr "Hết phương thức xác thực hiện có (thử: %s) (còn: %s)"
 
 #: ../gio/gdbusauth.c:1170
 msgid "Cancelled via GDBusAuthObserver::authorize-authenticated-peer"
-msgstr "Đã huỷ thông qua GDBusAuthObserver::authorize-authenticated-peer"
+msgstr "Đã hủy thông qua GDBusAuthObserver::authorize-authenticated-peer"
 
 #: ../gio/gdbusauthmechanismsha1.c:261
 #, c-format
@@ -551,7 +551,7 @@ msgstr "Gặp lỗi khi lấy thông tin thư mục “%s”: %s"
 msgid ""
 "Permissions on directory '%s' are malformed. Expected mode 0700, got 0%o"
 msgstr ""
-"Quyền của thư mục “%s” bị hư. Giá trị là 0%o trong khi lẽ ra phải là 0700."
+"Quyền của thư mục “%s” sai dạng. Giá trị là 0%o trong khi lẽ ra phải là 0700."
 
 #: ../gio/gdbusauthmechanismsha1.c:294
 #, c-format
@@ -590,22 +590,22 @@ msgstr "Không tìm thấy cookie với id %d trong keyring ở “%s”"
 #: ../gio/gdbusauthmechanismsha1.c:532
 #, c-format
 msgid "Error deleting stale lock file '%s': %s"
-msgstr "Lỗi khi xoá tập tin khoá không dùng nữa “%s”: %s"
+msgstr "Lỗi khi xóa tập tin khóa không dùng nữa “%s”: %s"
 
 #: ../gio/gdbusauthmechanismsha1.c:564
 #, c-format
 msgid "Error creating lock file '%s': %s"
-msgstr "Gặp lỗi khi tạo tập tin khoá “%s”: %s"
+msgstr "Gặp lỗi khi tạo tập tin khóa “%s”: %s"
 
 #: ../gio/gdbusauthmechanismsha1.c:594
 #, c-format
 msgid "Error closing (unlinked) lock file '%s': %s"
-msgstr "Gặp lỗi khi đóng (unlink) tập tin khoá “%s”: %s"
+msgstr "Gặp lỗi khi đóng (unlink) tập tin khóa “%s”: %s"
 
 #: ../gio/gdbusauthmechanismsha1.c:604
 #, c-format
 msgid "Error unlinking lock file '%s': %s"
-msgstr "Gặp lỗi xoá tập tin khoá “%s”: %s"
+msgstr "Gặp lỗi xóa tập tin khóa “%s”: %s"
 
 #: ../gio/gdbusauthmechanismsha1.c:681
 #, c-format
@@ -615,7 +615,7 @@ msgstr "Gặp lỗi khi mở keyring “%s” để ghi: "
 #: ../gio/gdbusauthmechanismsha1.c:878
 #, c-format
 msgid "(Additionally, releasing the lock for '%s' also failed: %s) "
-msgstr "(Ngoài ra, giải phóng khoá cho “%s” cũng thất bại: %s)"
+msgstr "(Ngoài ra, giải phóng khóa cho “%s” cũng thất bại: %s)"
 
 #: ../gio/gdbusconnection.c:612 ../gio/gdbusconnection.c:2455
 msgid "The connection is closed"
@@ -656,7 +656,8 @@ msgstr "Thuộc tính “%s” không ghi được"
 #: ../gio/gdbusconnection.c:4342
 #, c-format
 msgid "Error setting property '%s': Expected type '%s' but got '%s'"
-msgstr "Lỗi đặt thuộc tính “%s”: nhận được “%s” trong khi lẽ ra phải là “%s”"
+msgstr ""
+"Gặp lỗi khi đặt thuộc tính “%s”: nhận được “%s” trong khi lẽ ra phải là “%s”"
 
 #: ../gio/gdbusconnection.c:4447 ../gio/gdbusconnection.c:6371
 #, c-format
@@ -800,7 +801,7 @@ msgstr ""
 #, c-format
 msgid ""
 "Error deserializing GVariant with type string '%s' from the D-Bus wire format"
-msgstr "Lỗi thôi tuần tự hoá GVariant với kiểu chuỗi “%s” từ định dạng D-Bus"
+msgstr "Lỗi thôi tuần tự hóa GVariant với kiểu chuỗi “%s” từ định dạng D-Bus"
 
 #: ../gio/gdbusmessage.c:2051
 #, c-format
@@ -837,13 +838,13 @@ msgstr[0] ""
 
 #: ../gio/gdbusmessage.c:2174
 msgid "Cannot deserialize message: "
-msgstr "Không thể bỏ tuần tự hoá thông điệp: "
+msgstr "Không thể bỏ tuần tự hóa thông điệp: "
 
 #: ../gio/gdbusmessage.c:2515
 #, c-format
 msgid ""
 "Error serializing GVariant with type string '%s' to the D-Bus wire format"
-msgstr "Lỗi tuần tự hoá GVariant với kiểu chuỗi “%s” sang định dạng D-Bus"
+msgstr "Lỗi tuần tự hóa GVariant với kiểu chuỗi “%s” sang định dạng D-Bus"
 
 #: ../gio/gdbusmessage.c:2652
 #, c-format
@@ -855,7 +856,7 @@ msgstr ""
 
 #: ../gio/gdbusmessage.c:2660
 msgid "Cannot serialize message: "
-msgstr "Không thể tuần tự hoá thông điệp: "
+msgstr "Không thể tuần tự hóa thông điệp: "
 
 #: ../gio/gdbusmessage.c:2704
 #, c-format
@@ -884,12 +885,12 @@ msgstr "Lỗi trả về thân của kiểu “%s”"
 msgid "Error return with empty body"
 msgstr "Lỗi trả về thân trống rỗng"
 
-#: ../gio/gdbusprivate.c:2067
+#: ../gio/gdbusprivate.c:2085
 #, c-format
 msgid "Unable to get Hardware profile: %s"
 msgstr "Không thể lấy hồ sơ phần cứng: %s"
 
-#: ../gio/gdbusprivate.c:2112
+#: ../gio/gdbusprivate.c:2130
 msgid "Unable to load /var/lib/dbus/machine-id or /etc/machine-id: "
 msgstr "Không thể nạp /var/lib/dbus/machine-id hoặc /etc/machine-id: "
 
@@ -908,8 +909,8 @@ msgid ""
 "Cannot invoke method; proxy is for a well-known name without an owner and "
 "proxy was constructed with the G_DBUS_PROXY_FLAGS_DO_NOT_AUTO_START flag"
 msgstr ""
-"Không thể gọi hàm; uỷ nhiệm chỉ dành cho nhửng tên đã biết không có sở hữu "
-"và uỷ nhiệm được xây dựng với cờ G_DBUS_PROXY_FLAGS_DO_NOT_AUTO_START"
+"Không thể gọi hàm; ủy nhiệm chỉ dành cho nhửng tên đã biết không có sở hữu "
+"và ủy nhiệm được xây dựng với cờ G_DBUS_PROXY_FLAGS_DO_NOT_AUTO_START"
 
 #: ../gio/gdbusserver.c:708
 msgid "Abstract name space not supported"
@@ -981,11 +982,11 @@ msgstr "Kết nối đến địa chỉ D-Bus đã cho"
 
 #: ../gio/gdbus-tool.c:362
 msgid "Connection Endpoint Options:"
-msgstr "Tuỳ chọn đầu kết nối:"
+msgstr "Tùy chọn đầu kết nối:"
 
 #: ../gio/gdbus-tool.c:363
 msgid "Options specifying the connection endpoint"
-msgstr "Tuỳ chọn chỉ định đầu nối"
+msgstr "Tùy chọn chỉ định đầu nối"
 
 #: ../gio/gdbus-tool.c:385
 #, c-format
@@ -1014,7 +1015,7 @@ msgstr ""
 
 #: ../gio/gdbus-tool.c:536
 msgid "Optional destination for signal (unique name)"
-msgstr "Đích tuỳ chọn cho tín hiệu (tên duy nhất)"
+msgstr "Đích tùy chọn cho tín hiệu (tên duy nhất)"
 
 #: ../gio/gdbus-tool.c:537
 msgid "Object path to emit signal on"
@@ -1162,14 +1163,14 @@ msgstr "Đường dẫn đối tượng cần theo dõi"
 msgid "Monitor a remote object."
 msgstr "Theo dõi đối tượng từ xa."
 
-#: ../gio/gdesktopappinfo.c:1999 ../gio/gdesktopappinfo.c:4523
+#: ../gio/gdesktopappinfo.c:1999 ../gio/gdesktopappinfo.c:4530
 #: ../gio/gwin32appinfo.c:219
 msgid "Unnamed"
 msgstr "Không có tên"
 
 #: ../gio/gdesktopappinfo.c:2408
 msgid "Desktop file didn't specify Exec field"
-msgstr "Tập tin Desktop không ghi rõ trường Exec (thực hiện)"
+msgstr "Tập tin Desktop không ghi rõ trường Exec (thực hiện lệnh)"
 
 #: ../gio/gdesktopappinfo.c:2693
 msgid "Unable to find terminal required for application"
@@ -1252,14 +1253,14 @@ msgstr "Bảng mã GEmblemedIcon chứa số các hiệu bài dạng sai (%d)"
 msgid "Expected a GEmblem for GEmblemedIcon"
 msgstr "Mong đợi một GEmblem cho GEmblemedIcon"
 
-#: ../gio/gfile.c:962 ../gio/gfile.c:1200 ../gio/gfile.c:1338
-#: ../gio/gfile.c:1576 ../gio/gfile.c:1631 ../gio/gfile.c:1689
-#: ../gio/gfile.c:1773 ../gio/gfile.c:1830 ../gio/gfile.c:1894
-#: ../gio/gfile.c:1949 ../gio/gfile.c:3597 ../gio/gfile.c:3652
-#: ../gio/gfile.c:3859 ../gio/gfile.c:3901 ../gio/gfile.c:4364
-#: ../gio/gfile.c:4775 ../gio/gfile.c:4860 ../gio/gfile.c:4950
-#: ../gio/gfile.c:5047 ../gio/gfile.c:5134 ../gio/gfile.c:5235
-#: ../gio/gfile.c:7754 ../gio/gfile.c:7844 ../gio/gfile.c:7928
+#: ../gio/gfile.c:968 ../gio/gfile.c:1206 ../gio/gfile.c:1344
+#: ../gio/gfile.c:1582 ../gio/gfile.c:1637 ../gio/gfile.c:1695
+#: ../gio/gfile.c:1779 ../gio/gfile.c:1836 ../gio/gfile.c:1900
+#: ../gio/gfile.c:1955 ../gio/gfile.c:3603 ../gio/gfile.c:3658
+#: ../gio/gfile.c:3893 ../gio/gfile.c:3935 ../gio/gfile.c:4398
+#: ../gio/gfile.c:4809 ../gio/gfile.c:4894 ../gio/gfile.c:4984
+#: ../gio/gfile.c:5081 ../gio/gfile.c:5168 ../gio/gfile.c:5269
+#: ../gio/gfile.c:7788 ../gio/gfile.c:7878 ../gio/gfile.c:7962
 #: ../gio/win32/gwinhttpfile.c:437
 msgid "Operation not supported"
 msgstr "Thao tác không được hỗ trợ"
@@ -1274,70 +1275,70 @@ msgstr "Thao tác không được hỗ trợ"
 #. Translators: This is an error message when trying to find
 #. * the enclosing (user visible) mount of a file, but none
 #. * exists.
-#: ../gio/gfile.c:1461 ../gio/glocalfile.c:1103 ../gio/glocalfile.c:1114
+#: ../gio/gfile.c:1467 ../gio/glocalfile.c:1103 ../gio/glocalfile.c:1114
 #: ../gio/glocalfile.c:1127
 msgid "Containing mount does not exist"
 msgstr "Bộ gắn chứa không tồn tại"
 
-#: ../gio/gfile.c:2508 ../gio/glocalfile.c:2337
+#: ../gio/gfile.c:2514 ../gio/glocalfile.c:2337
 msgid "Can't copy over directory"
 msgstr "Không thể sao chép đè lên thư mục"
 
-#: ../gio/gfile.c:2568
+#: ../gio/gfile.c:2574
 msgid "Can't copy directory over directory"
 msgstr "Không thể sao chép thư mục đè lên thư mục"
 
-#: ../gio/gfile.c:2576 ../gio/glocalfile.c:2346
+#: ../gio/gfile.c:2582 ../gio/glocalfile.c:2346
 msgid "Target file exists"
 msgstr "Tập tin đích đã có"
 
-#: ../gio/gfile.c:2595
+#: ../gio/gfile.c:2601
 msgid "Can't recursively copy directory"
 msgstr "Không thể sao chép đệ quy thư mục"
 
-#: ../gio/gfile.c:2877
+#: ../gio/gfile.c:2883
 msgid "Splice not supported"
 msgstr "Chức năng nối bện không được hỗ trợ"
 
-#: ../gio/gfile.c:2881
+#: ../gio/gfile.c:2887
 #, c-format
 msgid "Error splicing file: %s"
 msgstr "Gặp lỗi khi nối bện tập tin: %s"
 
-#: ../gio/gfile.c:3012
+#: ../gio/gfile.c:3018
 msgid "Copy (reflink/clone) between mounts is not supported"
 msgstr "Chép (reflink/clone) giữa các điểm gắn kết không được hỗ trợ"
 
-#: ../gio/gfile.c:3016
+#: ../gio/gfile.c:3022
 msgid "Copy (reflink/clone) is not supported or invalid"
 msgstr "Chép (reflink/clone) không được hỗ trợ hoặc không hợp lệ"
 
-#: ../gio/gfile.c:3021
+#: ../gio/gfile.c:3027
 msgid "Copy (reflink/clone) is not supported or didn't work"
 msgstr "Chép (reflink/clone) không được hỗ trợ hoặc không chạy"
 
-#: ../gio/gfile.c:3084
+#: ../gio/gfile.c:3090
 msgid "Can't copy special file"
 msgstr "Không thể sao chép tập tin đặc biệt"
 
-#: ../gio/gfile.c:3849
+#: ../gio/gfile.c:3883
 msgid "Invalid symlink value given"
 msgstr "Đưa ra giá trị liên kết mềm không hợp lệ"
 
-#: ../gio/gfile.c:4010
+#: ../gio/gfile.c:4044
 msgid "Trash not supported"
 msgstr "Thùng rác không được hỗ trợ"
 
-#: ../gio/gfile.c:4122
+#: ../gio/gfile.c:4156
 #, c-format
 msgid "File names cannot contain '%c'"
 msgstr "Tên tập tin không thể chứa “%c”"
 
-#: ../gio/gfile.c:6546 ../gio/gvolume.c:363
+#: ../gio/gfile.c:6580 ../gio/gvolume.c:363
 msgid "volume doesn't implement mount"
 msgstr "hàm volume (khối tin) không thực hiện chức năng mount (gắn)"
 
-#: ../gio/gfile.c:6655
+#: ../gio/gfile.c:6689
 msgid "No application is registered as handling this file"
 msgstr "Không có ứng dụng đăng ký xử lý tập tin này"
 
@@ -1382,6 +1383,31 @@ msgstr "Không cho phép cắt ngắn luồng nhập vào"
 msgid "Truncate not supported on stream"
 msgstr "Không cho phép cắt ngắn luồng"
 
+#: ../gio/ghttpproxy.c:136
+msgid "Bad HTTP proxy reply"
+msgstr "Trả lời ủy nhiệm HTTP sai"
+
+#: ../gio/ghttpproxy.c:152
+msgid "HTTP proxy connection not allowed"
+msgstr "Không cho phép kết nối ủy nhiệm HTTP"
+
+#: ../gio/ghttpproxy.c:157
+msgid "HTTP proxy authentication failed"
+msgstr "Gặp lỗi khi xác thực ủy nhiệm HTTP"
+
+#: ../gio/ghttpproxy.c:160
+msgid "HTTP proxy authentication required"
+msgstr "Cần xác thực ủy nhiệm HTTP"
+
+#: ../gio/ghttpproxy.c:164
+#, c-format
+msgid "HTTP proxy connection failed: %i"
+msgstr "Kết nối ủy nhiệm HTTP gặp lỗi: %i"
+
+#: ../gio/ghttpproxy.c:260
+msgid "HTTP proxy server closed connection unexpectedly."
+msgstr "Máy phục vụ ủy nhiệm HTTP đã đóng bất ngờ."
+
 #: ../gio/gicon.c:290
 #, c-format
 msgid "Wrong number of tokens (%d)"
@@ -1427,7 +1453,7 @@ msgstr "%u là quá dài cho địa chỉ"
 
 #: ../gio/ginetaddressmask.c:223
 msgid "Address has bits set beyond prefix length"
-msgstr "Địa chỉ đặt bit vượt độ dài prefix"
+msgstr "Địa chỉ đặt bit vượt độ dài tiền tố"
 
 #: ../gio/ginetaddressmask.c:300
 #, c-format
@@ -1453,7 +1479,7 @@ msgstr "Luồng nhập vào không thực hiện chức năng đọc"
 #. Translators: This is an error you get if there is
 #. * already an operation running against this stream when
 #. * you try to start one
-#: ../gio/ginputstream.c:1212 ../gio/giostream.c:287
+#: ../gio/ginputstream.c:1212 ../gio/giostream.c:288
 #: ../gio/goutputstream.c:1664
 msgid "Stream has outstanding operation"
 msgstr "Luồng có thao tác còn chạy"
@@ -1496,7 +1522,7 @@ msgstr "Không tạo được tập tin tạm: %s"
 #: ../gio/glib-compile-resources.c:380
 #, c-format
 msgid "Error reading file %s: %s"
-msgstr "Lỗi khi đọc tập tin %s: %s"
+msgstr "Gặp lỗi khi đọc tập tin %s: %s"
 
 #: ../gio/glib-compile-resources.c:400
 #, c-format
@@ -1531,7 +1557,7 @@ msgstr ""
 
 #: ../gio/glib-compile-resources.c:592
 msgid "Generate source header"
-msgstr "Phát sinh source header"
+msgstr "Phát sinh header mã nguồn"
 
 #: ../gio/glib-compile-resources.c:593
 msgid "Generate sourcecode used to link in the resource file into your code"
@@ -1609,7 +1635,7 @@ msgstr "<child name='%s'> đã được định nghĩa rồi"
 
 #: ../gio/glib-compile-schemas.c:915
 msgid "cannot add keys to a 'list-of' schema"
-msgstr "không thể thêm khoá vào schema “list-of”"
+msgstr "không thể thêm khóa vào lược đồ “list-of”"
 
 #: ../gio/glib-compile-schemas.c:926
 #, c-format
@@ -1646,7 +1672,7 @@ msgstr "kiểu chuỗi GVariant không hợp lệ “%s”"
 
 #: ../gio/glib-compile-schemas.c:1019
 msgid "<override> given but schema isn't extending anything"
-msgstr "<override> được ghi nhưng schema không có gì để mở rộng"
+msgstr "<override> được ghi nhưng lược đồ không có gì để mở rộng"
 
 #: ../gio/glib-compile-schemas.c:1032
 #, c-format
@@ -1725,7 +1751,7 @@ msgstr "Không cho phép phần tử <%s> ở cấp cao nhất"
 #: ../gio/glib-compile-schemas.c:1899
 #, c-format
 msgid "--strict was specified; exiting.\n"
-msgstr "--strict được dùng; thoát.\n"
+msgstr "--strict đã được chỉ định; đang thoát.\n"
 
 #: ../gio/glib-compile-schemas.c:1760
 #, c-format
@@ -1741,14 +1767,14 @@ msgstr "Bỏ qua tập tin này.\n"
 #, c-format
 msgid "No such key '%s' in schema '%s' as specified in override file '%s'"
 msgstr ""
-"Không có khoá “%s” trong schema “%s” như được định nghĩa trong tập tin ghi "
+"Không có khóa “%s” trong lược đồ “%s” như được định nghĩa trong tập tin ghi "
 "đè “%s”"
 
 #: ../gio/glib-compile-schemas.c:1865 ../gio/glib-compile-schemas.c:1923
 #: ../gio/glib-compile-schemas.c:1951
 #, c-format
 msgid "; ignoring override for this key.\n"
-msgstr "; bỏ qua ghi đè cho khoá này.\n"
+msgstr "; bỏ qua ghi đè cho khóa này.\n"
 
 #: ../gio/glib-compile-schemas.c:1869 ../gio/glib-compile-schemas.c:1927
 #: ../gio/glib-compile-schemas.c:1955
@@ -1761,13 +1787,13 @@ msgstr "và có dùng --strict; thoát.\n"
 msgid ""
 "error parsing key '%s' in schema '%s' as specified in override file '%s': %s."
 msgstr ""
-"lỗi phân tích khoá “%s” trong schema “%s” như định nghĩa trong tập tin ghi "
+"lỗi phân tích khóa “%s” trong lược đồ “%s” như định nghĩa trong tập tin ghi "
 "đè “%s”: %s."
 
 #: ../gio/glib-compile-schemas.c:1895
 #, c-format
 msgid "Ignoring override for this key.\n"
-msgstr "Bỏ qua ghi đè khoá này.\n"
+msgstr "Bỏ qua ghi đè khóa này.\n"
 
 #: ../gio/glib-compile-schemas.c:1913
 #, c-format
@@ -1775,7 +1801,7 @@ msgid ""
 "override for key '%s' in schema '%s' in override file '%s' is outside the "
 "range given in the schema"
 msgstr ""
-"ghi đè khoá “%s” trong schema “%s” trong tập tin ghi đè “%s” ngoài phạm vi "
+"ghi đè khóa “%s” trong lược đồ “%s” trong tập tin ghi đè “%s” ngoài phạm vi "
 "schema"
 
 #: ../gio/glib-compile-schemas.c:1941
@@ -1784,8 +1810,8 @@ msgid ""
 "override for key '%s' in schema '%s' in override file '%s' is not in the "
 "list of valid choices"
 msgstr ""
-"ghi đè khoá “%s” trong schema “%s” trong tập tin ghi đè “%s” không nằm trong "
-"danh sách lựa chọn hợp lệ"
+"ghi đè khóa “%s” trong lược đồ “%s” trong tập tin ghi đè “%s” không nằm "
+"trong danh sách lựa chọn hợp lệ"
 
 #: ../gio/glib-compile-schemas.c:1994
 msgid "where to store the gschemas.compiled file"
@@ -1793,7 +1819,7 @@ msgstr "nơi lưu tập tin gschemas.compiled"
 
 #: ../gio/glib-compile-schemas.c:1995
 msgid "Abort on any errors in schemas"
-msgstr "Buộc huỷ nếu gặp bất cứ lỗi gì trong schema"
+msgstr "Buộc hủy nếu gặp bất cứ lỗi gì trong lược đồ"
 
 #: ../gio/glib-compile-schemas.c:1996
 msgid "Do not write the gschema.compiled file"
@@ -1801,7 +1827,7 @@ msgstr "Không ghi tập tin gschemas.compiled"
 
 #: ../gio/glib-compile-schemas.c:1997
 msgid "Do not enforce key name restrictions"
-msgstr "Không áp đặt ràng buộc tên khoá"
+msgstr "Không áp đặt ràng buộc tên khóa"
 
 #: ../gio/glib-compile-schemas.c:2026
 msgid ""
@@ -1821,7 +1847,7 @@ msgstr "Bạn nên đưa chính xác một tên thư mục\n"
 #: ../gio/glib-compile-schemas.c:2081
 #, c-format
 msgid "No schema files found: "
-msgstr "Không tìm thấy tập tin schema: "
+msgstr "Không tìm thấy tập tin lược đồ: "
 
 #: ../gio/glib-compile-schemas.c:2084
 #, c-format
@@ -1831,7 +1857,7 @@ msgstr "không làm gì cả.\n"
 #: ../gio/glib-compile-schemas.c:2087
 #, c-format
 msgid "removed existing output file.\n"
-msgstr "đã xoá tập tin kết xuất hiện có.\n"
+msgstr "đã xóa tập tin kết xuất hiện có.\n"
 
 #: ../gio/glocaldirectorymonitor.c:224
 msgid "Unable to find default local directory monitor type"
@@ -1882,31 +1908,31 @@ msgstr "Gặp lỗi khi gỡ bỏ tập tin: %s"
 #: ../gio/glocalfile.c:1887
 #, c-format
 msgid "Error trashing file: %s"
-msgstr "Gặp lỗi khi chuyển tập tin vào sọt rác: %s"
+msgstr "Gặp lỗi khi chuyển tập tin vào thùng rác: %s"
 
 #: ../gio/glocalfile.c:1910
 #, c-format
 msgid "Unable to create trash dir %s: %s"
-msgstr "Không thể tạo thư mục sọt rác %s: %s"
+msgstr "Không thể tạo thư mục thùng rác %s: %s"
 
 #: ../gio/glocalfile.c:1931
 msgid "Unable to find toplevel directory for trash"
-msgstr "Không tìm thấy thư mục cấp đầu cho sọt rác"
+msgstr "Không tìm thấy thư mục cấp đầu cho thùng rác"
 
 #: ../gio/glocalfile.c:2010 ../gio/glocalfile.c:2030
 msgid "Unable to find or create trash directory"
-msgstr "Không tìm thấy hay không thể tạo thư mục sọt rác"
+msgstr "Không tìm thấy hay không thể tạo thư mục thùng rác"
 
 #: ../gio/glocalfile.c:2064
 #, c-format
 msgid "Unable to create trashing info file: %s"
-msgstr "Không thể tạo tập tin thông tin sọt rác: %s"
+msgstr "Không thể tạo tập tin thông tin thùng rác: %s"
 
 #: ../gio/glocalfile.c:2095 ../gio/glocalfile.c:2100 ../gio/glocalfile.c:2180
 #: ../gio/glocalfile.c:2187
 #, c-format
 msgid "Unable to trash file: %s"
-msgstr "Không thể chuyển tập tin vào sọt rác: %s"
+msgstr "Không thể chuyển tập tin vào thùng rác: %s"
 
 #: ../gio/glocalfile.c:2188 ../glib/gregex.c:281
 msgid "internal error"
@@ -1920,7 +1946,7 @@ msgstr "Lỗi tạo thư mục: %s"
 #: ../gio/glocalfile.c:2243
 #, c-format
 msgid "Filesystem does not support symbolic links"
-msgstr "Hệ tậo tin không hỗ trợ liên kết biểu tượng"
+msgstr "Hệ tậo tin không hỗ trợ liên kết mềm"
 
 #: ../gio/glocalfile.c:2247
 #, c-format
@@ -2001,7 +2027,7 @@ msgstr "Kiểu thuộc tính không hợp lệ (mong đợi chuỗi byte)"
 
 #: ../gio/glocalfileinfo.c:2134
 msgid "Cannot set permissions on symlinks"
-msgstr "Gặp lỗi khi đặt quyền hạn cho liên kết biểu tượng"
+msgstr "Gặp lỗi khi đặt quyền hạn cho liên kết mềm"
 
 #: ../gio/glocalfileinfo.c:2150
 #, c-format
@@ -2120,7 +2146,7 @@ msgstr "Tập tin đã bị sửa đổi bên ngoài"
 #: ../gio/glocalfileoutputstream.c:1018
 #, c-format
 msgid "Error removing old file: %s"
-msgstr "Lỗi xoá tập tin cũ: %s"
+msgstr "Lỗi xóa tập tin cũ: %s"
 
 #: ../gio/gmemoryinputstream.c:471 ../gio/gmemoryoutputstream.c:769
 msgid "Invalid GSeekType supplied"
@@ -2215,11 +2241,11 @@ msgstr "hàm mount (gắn) không thực hiện đoán nội dung đồng bộ"
 msgid "Hostname '%s' contains '[' but not ']'"
 msgstr "Tên máy “%s” có chứa “[” nhưng không có “]”"
 
-#: ../gio/gnetworkmonitorbase.c:189 ../gio/gnetworkmonitorbase.c:292
+#: ../gio/gnetworkmonitorbase.c:199 ../gio/gnetworkmonitorbase.c:302
 msgid "Network unreachable"
 msgstr "Mạng không thể tiếp cận"
 
-#: ../gio/gnetworkmonitorbase.c:227 ../gio/gnetworkmonitorbase.c:257
+#: ../gio/gnetworkmonitorbase.c:237 ../gio/gnetworkmonitorbase.c:267
 msgid "Host unreachable"
 msgstr "Máy không thể tiếp cận"
 
@@ -2237,6 +2263,11 @@ msgstr "Không thể tạo trình theo dõi mạng: "
 msgid "Could not get network status: "
 msgstr "Không thể lấy trạng thái mạng: "
 
+#: ../gio/gnetworkmonitornm.c:278
+#, c-format
+msgid "NetworkManager version too old"
+msgstr "Phiên bản của Trình quản lý mạng là quá cũ"
+
 #: ../gio/goutputstream.c:209 ../gio/goutputstream.c:557
 msgid "Output stream doesn't implement write"
 msgstr "Luồng xuất không thực hiện hàm write (ghi)"
@@ -2245,21 +2276,21 @@ msgstr "Luồng xuất không thực hiện hàm write (ghi)"
 msgid "Source stream is already closed"
 msgstr "Luồng nguồn đã bị đóng"
 
-#: ../gio/gresolver.c:320 ../gio/gthreadedresolver.c:116
+#: ../gio/gresolver.c:331 ../gio/gthreadedresolver.c:116
 #: ../gio/gthreadedresolver.c:126
 #, c-format
 msgid "Error resolving '%s': %s"
 msgstr "Lỗi phân giải “%s”: %s"
 
-#: ../gio/gresource.c:291 ../gio/gresource.c:539 ../gio/gresource.c:556
-#: ../gio/gresource.c:677 ../gio/gresource.c:746 ../gio/gresource.c:807
-#: ../gio/gresource.c:887 ../gio/gresourcefile.c:452
+#: ../gio/gresource.c:298 ../gio/gresource.c:546 ../gio/gresource.c:563
+#: ../gio/gresource.c:684 ../gio/gresource.c:753 ../gio/gresource.c:814
+#: ../gio/gresource.c:894 ../gio/gresourcefile.c:452
 #: ../gio/gresourcefile.c:553 ../gio/gresourcefile.c:655
 #, c-format
 msgid "The resource at '%s' does not exist"
 msgstr "Tài nguyên tại “%s” không tồn tại"
 
-#: ../gio/gresource.c:456
+#: ../gio/gresource.c:463
 #, c-format
 msgid "The resource at '%s' failed to decompress"
 msgstr "Tài nguyên tại “%s” gặp lỗi giải nén"
@@ -2332,7 +2363,7 @@ msgid ""
 "\n"
 msgstr ""
 "Cách dùng:\n"
-"  gresource [--section PHẦN] LỆNH [THAM-SỐ...]\n"
+"  gresource [--section PHẦN] LỆNH [THAM-SỐ…]\n"
 "\n"
 "Lệnh:\n"
 "  help                      Hiện thông tin này\n"
@@ -2361,11 +2392,11 @@ msgstr ""
 
 #: ../gio/gresource-tool.c:552
 msgid "  SECTION   An (optional) elf section name\n"
-msgstr "  PHẦN      Tên phần elf (tuỳ chọn)\n"
+msgstr "  PHẦN      Tên phần elf (tùy chọn)\n"
 
 #: ../gio/gresource-tool.c:556 ../gio/gsettings-tool.c:648
 msgid "  COMMAND   The (optional) command to explain\n"
-msgstr "  LỆNH      Lệnh để giải thích (tuỳ chọn)\n"
+msgstr "  LỆNH      Lệnh để giải thích (tùy chọn)\n"
 
 #: ../gio/gresource-tool.c:562
 msgid "  FILE      An elf file (a binary or a shared library)\n"
@@ -2385,7 +2416,7 @@ msgstr "[ĐƯỜNG DẪN]"
 
 #: ../gio/gresource-tool.c:571
 msgid "  PATH      An (optional) resource path (may be partial)\n"
-msgstr "  ĐƯỜNG DẪN (Một phần) Đường dẫn tài nguyên (tuỳ chọn)\n"
+msgstr "  ĐƯỜNG DẪN (Một phần) Đường dẫn tài nguyên (tùy chọn)\n"
 
 #: ../gio/gresource-tool.c:572
 msgid "PATH"
@@ -2398,17 +2429,17 @@ msgstr "  ĐƯỜNG DẪN Đường dẫn tài nguyên\n"
 #: ../gio/gsettings-tool.c:51 ../gio/gsettings-tool.c:72
 #, c-format
 msgid "No such schema '%s'\n"
-msgstr "Không có schema “%s”\n"
+msgstr "Không có lược đồ “%s”\n"
 
 #: ../gio/gsettings-tool.c:57
 #, c-format
 msgid "Schema '%s' is not relocatable (path must not be specified)\n"
-msgstr "Schema “%s” không thể tái định vị (không cần chỉ định đường dấn)\n"
+msgstr "Lược đồ “%s” không thể tái định vị (không cần chỉ định đường dấn)\n"
 
 #: ../gio/gsettings-tool.c:78
 #, c-format
 msgid "Schema '%s' is relocatable (path must be specified)\n"
-msgstr "Schema “%s” có thể tái định vị (cần chỉ định đường dẫn)\n"
+msgstr "Lược đồ “%s” có thể tái định vị (cần chỉ định đường dẫn)\n"
 
 #: ../gio/gsettings-tool.c:92
 #, c-format
@@ -2438,73 +2469,73 @@ msgstr "Giá trị cung cấp ngoài phạm vi hợp lệ\n"
 #: ../gio/gsettings-tool.c:497
 #, c-format
 msgid "The key is not writable\n"
-msgstr "Khoá không ghi được\n"
+msgstr "Khóa không ghi được\n"
 
 #: ../gio/gsettings-tool.c:533
 msgid "List the installed (non-relocatable) schemas"
-msgstr "Danh sách schema (không thể tái định vị) đã cài đặt"
+msgstr "Danh sách lược đồ (không thể tái định vị) đã cài đặt"
 
 #: ../gio/gsettings-tool.c:539
 msgid "List the installed relocatable schemas"
-msgstr "Danh sách schema (có thể thể tái định vị) đã cài đặt"
+msgstr "Danh sách lược đồ (có thể thể tái định vị) đã cài đặt"
 
 #: ../gio/gsettings-tool.c:545
 msgid "List the keys in SCHEMA"
-msgstr "Liệt kê khoá trong SCHEMA"
+msgstr "Liệt kê khóa trong lược đồ"
 
 #: ../gio/gsettings-tool.c:546 ../gio/gsettings-tool.c:552
 #: ../gio/gsettings-tool.c:589
 msgid "SCHEMA[:PATH]"
-msgstr "SCHEMA[:ĐƯỜNG DẪN]"
+msgstr "LƯỢC_ĐỒ[:ĐƯỜNG DẪN]"
 
 #: ../gio/gsettings-tool.c:551
 msgid "List the children of SCHEMA"
-msgstr "Liệt kê con của SCHEMA"
+msgstr "Liệt kê con của LƯỢC_ĐỒ"
 
 #: ../gio/gsettings-tool.c:557
 msgid ""
 "List keys and values, recursively\n"
 "If no SCHEMA is given, list all keys\n"
 msgstr ""
-"Danh sách khoá và giá trị, đệ quy\n"
-"Nếu không cho SCHEMA, liệt kê mọi khoá\n"
+"Danh sách khóa và giá trị, đệ quy\n"
+"Nếu không cho LƯỢC_ĐỒ, liệt kê mọi khóa\n"
 
 #: ../gio/gsettings-tool.c:559
 msgid "[SCHEMA[:PATH]]"
-msgstr "[SCHEMA[:ĐƯỜNG DẪN]]"
+msgstr "[LƯỢC_ĐỒ[:ĐƯỜNG DẪN]]"
 
 #: ../gio/gsettings-tool.c:564
 msgid "Get the value of KEY"
-msgstr "Lấy giá trị của KHOÁ"
+msgstr "Lấy giá trị của KHÓA"
 
 #: ../gio/gsettings-tool.c:565 ../gio/gsettings-tool.c:571
 #: ../gio/gsettings-tool.c:583 ../gio/gsettings-tool.c:595
 msgid "SCHEMA[:PATH] KEY"
-msgstr "SCHEMA[:ĐƯỜNG DẪN] KHOÁ"
+msgstr "LƯỢCĐỒ[:ĐƯỜNG DẪN] KHÓA"
 
 #: ../gio/gsettings-tool.c:570
 msgid "Query the range of valid values for KEY"
-msgstr "Truy vấn khoảng giá trị hợp lệ cho KHOÁ"
+msgstr "Truy vấn khoảng giá trị hợp lệ cho KHÓA"
 
 #: ../gio/gsettings-tool.c:576
 msgid "Set the value of KEY to VALUE"
-msgstr "Đặt giá trị GIÁ TRỊ cho KHOÁ"
+msgstr "Đặt giá trị GIÁ TRỊ cho KHÓA"
 
 #: ../gio/gsettings-tool.c:577
 msgid "SCHEMA[:PATH] KEY VALUE"
-msgstr "SCHEMA[:ĐƯỜNG DẪN] KHOÁ GIÁ-TRỊ"
+msgstr "LƯỢCĐỒ[:ĐƯỜNG DẪN] KHÓA GIÁ-TRỊ"
 
 #: ../gio/gsettings-tool.c:582
 msgid "Reset KEY to its default value"
-msgstr "Phục hồi giá trị mặc định cho KHOÁ"
+msgstr "Phục hồi giá trị mặc định cho KHÓA"
 
 #: ../gio/gsettings-tool.c:588
 msgid "Reset all keys in SCHEMA to their defaults"
-msgstr "Phục hồi mọi khoá trong SCHEMA về mặc định"
+msgstr "Phục hồi mọi khóa trong LƯỢCĐỒ về mặc định"
 
 #: ../gio/gsettings-tool.c:594
 msgid "Check if KEY is writable"
-msgstr "Kiểm tra quyền ghi của KHOÁ"
+msgstr "Kiểm tra quyền ghi của KHÓA"
 
 #: ../gio/gsettings-tool.c:600
 msgid ""
@@ -2512,13 +2543,13 @@ msgid ""
 "If no KEY is specified, monitor all keys in SCHEMA.\n"
 "Use ^C to stop monitoring.\n"
 msgstr ""
-"Theo dõi thay đổi của KHOÁ.\n"
-"Nếu không chỉ định KHOÁ, theo dõi mọi khoá trong SCHEMA.\n"
+"Theo dõi thay đổi của KHÓA.\n"
+"Nếu không chỉ định KHÓA, theo dõi mọi khóa trong LƯỢCĐỒ.\n"
 "Nhấn ^C để ngưng.\n"
 
 #: ../gio/gsettings-tool.c:603
 msgid "SCHEMA[:PATH] [KEY]"
-msgstr "SCHEMA[:ĐƯỜNG DẪN] [KHOÁ]"
+msgstr "LƯỢCĐỒ[:ĐƯỜNGDẪN] [KHÓA]"
 
 #: ../gio/gsettings-tool.c:615
 msgid ""
@@ -2546,21 +2577,21 @@ msgid ""
 msgstr ""
 "Cách dùng:\n"
 "  gsettings --version\n"
-"  gsettings [--schemadir SCHEMADIR] LỆNH [ĐỐI SỐ...]\n"
+"  gsettings [--schemadir SCHEMADIR] LỆNH [ĐỐI SỐ…]\n"
 "\n"
 "Commands:\n"
 "  help                      Hiện thông tin này\n"
 "  list-schemas              Liệt kê schema đã cài đặt\n"
 "  list-relocatable-schemas  Liệt kê schema có thể tái định vị\n"
-"  list-keys                 Liệt kê khoá trong lược đồ\n"
-"  list-children             Liệt kê khoá con trong lược đồ\n"
-"  list-recursively          Liệt kê khoá và giá trị đệ quy\n"
-"  range                     Truy vấn một vùng khoá\n"
-"  get                       Lấy giá trị khoá\n"
-"  set                       Đặt giá trị khoá\n"
-"  reset                     Đặt lại giá trị khoá\n"
-"  reset-recursively         Đặt lại mọi giá trị khoá trong lược đồ\n"
-"  writable                  Kiểm tra khoá có ghi được không\n"
+"  list-keys                 Liệt kê khóa trong lược đồ\n"
+"  list-children             Liệt kê khóa con trong lược đồ\n"
+"  list-recursively          Liệt kê khóa và giá trị đệ quy\n"
+"  range                     Truy vấn một vùng khóa\n"
+"  get                       Lấy giá trị khóa\n"
+"  set                       Đặt giá trị khóa\n"
+"  reset                     Đặt lại giá trị khóa\n"
+"  reset-recursively         Đặt lại mọi giá trị khóa trong lược đồ\n"
+"  writable                  Kiểm tra khóa có ghi được không\n"
 "  monitor                   Theo dõi thay đổi\n"
 "\n"
 "Dùng “gsettings help LỆNH” để biết chi tiết.\n"
@@ -2583,23 +2614,23 @@ msgstr ""
 
 #: ../gio/gsettings-tool.c:644
 msgid "  SCHEMADIR A directory to search for additional schemas\n"
-msgstr "  SCHEMADIR Thư mục cần tìm schema bổ sung\n"
+msgstr "  SCHEMADIR Thư mục cần tìm lược đồ bổ sung\n"
 
 #: ../gio/gsettings-tool.c:652
 msgid ""
 "  SCHEMA    The name of the schema\n"
 "  PATH      The path, for relocatable schemas\n"
 msgstr ""
-"  SCHEMA    Tên schema\n"
+"  LƯỢC_ĐỒ    Tên lược đồ\n"
 "  PATH      Đường dẫn, cho schema tái định vị\n"
 
 #: ../gio/gsettings-tool.c:657
 msgid "  KEY       The (optional) key within the schema\n"
-msgstr "  KEY       Khoá trong schema (tuỳ chọn)\n"
+msgstr "  KEY       Khóa trong lược đồ (tùy chọn)\n"
 
 #: ../gio/gsettings-tool.c:661
 msgid "  KEY       The key within the schema\n"
-msgstr "  KEY       Khoá trong schema\n"
+msgstr "  KEY       Khóa trong lược đồ\n"
 
 #: ../gio/gsettings-tool.c:665
 msgid "  VALUE     The value to set\n"
@@ -2618,142 +2649,142 @@ msgstr "Tên lược đồ rỗng\n"
 #: ../gio/gsettings-tool.c:811
 #, c-format
 msgid "No such key '%s'\n"
-msgstr "Không có khoá “%s”\n"
+msgstr "Không có khóa “%s”\n"
 
-#: ../gio/gsocket.c:266
+#: ../gio/gsocket.c:271
 msgid "Invalid socket, not initialized"
 msgstr "Socket không hợp lệ, chưa được khởi tạo"
 
-#: ../gio/gsocket.c:273
+#: ../gio/gsocket.c:278
 #, c-format
 msgid "Invalid socket, initialization failed due to: %s"
 msgstr "Socket không hợp lệ, khởi động thất bại vì: %s"
 
-#: ../gio/gsocket.c:281
+#: ../gio/gsocket.c:286
 msgid "Socket is already closed"
 msgstr "Socket đã được đóng"
 
-#: ../gio/gsocket.c:296 ../gio/gsocket.c:3618 ../gio/gsocket.c:3673
+#: ../gio/gsocket.c:301 ../gio/gsocket.c:3627 ../gio/gsocket.c:3682
 msgid "Socket I/O timed out"
 msgstr "Hết giờ Socket I/O"
 
-#: ../gio/gsocket.c:443
+#: ../gio/gsocket.c:448
 #, c-format
 msgid "creating GSocket from fd: %s"
 msgstr "đang tạo GSocket từ fd: %s"
 
-#: ../gio/gsocket.c:471 ../gio/gsocket.c:525 ../gio/gsocket.c:532
+#: ../gio/gsocket.c:476 ../gio/gsocket.c:530 ../gio/gsocket.c:537
 #, c-format
 msgid "Unable to create socket: %s"
 msgstr "Không thể tạo socket: %s"
 
-#: ../gio/gsocket.c:525
+#: ../gio/gsocket.c:530
 msgid "Unknown family was specified"
 msgstr "Không biết họ đã cho"
 
-#: ../gio/gsocket.c:532
+#: ../gio/gsocket.c:537
 msgid "Unknown protocol was specified"
 msgstr "Không biết giao thức đã cho"
 
-#: ../gio/gsocket.c:1722
+#: ../gio/gsocket.c:1727
 #, c-format
 msgid "could not get local address: %s"
 msgstr "không thể lấy địa chỉ cục bộ: %s"
 
-#: ../gio/gsocket.c:1765
+#: ../gio/gsocket.c:1770
 #, c-format
 msgid "could not get remote address: %s"
 msgstr "không thể lấy địa chỉ ở xa: %s"
 
-#: ../gio/gsocket.c:1826
+#: ../gio/gsocket.c:1831
 #, c-format
 msgid "could not listen: %s"
 msgstr "không thể lắng nghe: %s"
 
-#: ../gio/gsocket.c:1925
+#: ../gio/gsocket.c:1930
 #, c-format
 msgid "Error binding to address: %s"
 msgstr "Lỗi liên kết địa chỉ: %s"
 
-#: ../gio/gsocket.c:2037 ../gio/gsocket.c:2074
+#: ../gio/gsocket.c:2045 ../gio/gsocket.c:2082
 #, c-format
 msgid "Error joining multicast group: %s"
 msgstr "Lỗi tham gia nhóm multicast: %s"
 
-#: ../gio/gsocket.c:2038 ../gio/gsocket.c:2075
+#: ../gio/gsocket.c:2046 ../gio/gsocket.c:2083
 #, c-format
 msgid "Error leaving multicast group: %s"
 msgstr "Lỗi rời nhóm multicast: %s"
 
-#: ../gio/gsocket.c:2039
+#: ../gio/gsocket.c:2047
 msgid "No support for source-specific multicast"
 msgstr "Không hỗ trợ multicast nguồn chỉ định"
 
-#: ../gio/gsocket.c:2261
+#: ../gio/gsocket.c:2269
 #, c-format
 msgid "Error accepting connection: %s"
 msgstr "Lỗi chấp nhận kết nối: %s"
 
-#: ../gio/gsocket.c:2382
+#: ../gio/gsocket.c:2392
 msgid "Connection in progress"
 msgstr "Kết nối đang hình thành"
 
-#: ../gio/gsocket.c:2432
+#: ../gio/gsocket.c:2442
 msgid "Unable to get pending error: "
 msgstr "Không thể lấy lỗi đang chờ: "
 
-#: ../gio/gsocket.c:2633
+#: ../gio/gsocket.c:2645
 #, c-format
 msgid "Error receiving data: %s"
 msgstr "Lỗi nhận dữ liệu: %s"
 
-#: ../gio/gsocket.c:2811
+#: ../gio/gsocket.c:2820
 #, c-format
 msgid "Error sending data: %s"
 msgstr "Lỗi gửi dữ liệu: %s"
 
-#: ../gio/gsocket.c:2925
+#: ../gio/gsocket.c:2934
 #, c-format
 msgid "Unable to shutdown socket: %s"
 msgstr "Không thể tắt socket: %s"
 
-#: ../gio/gsocket.c:3004
+#: ../gio/gsocket.c:3013
 #, c-format
 msgid "Error closing socket: %s"
 msgstr "Lỗi đóng socket: %s"
 
-#: ../gio/gsocket.c:3611
+#: ../gio/gsocket.c:3620
 #, c-format
 msgid "Waiting for socket condition: %s"
 msgstr "Đang chờ socket: %s"
 
-#: ../gio/gsocket.c:3897 ../gio/gsocket.c:3978
+#: ../gio/gsocket.c:3907 ../gio/gsocket.c:3990 ../gio/gsocket.c:4218
 #, c-format
 msgid "Error sending message: %s"
 msgstr "Lỗi gửi thông điệp: %s"
 
-#: ../gio/gsocket.c:3922
+#: ../gio/gsocket.c:3932
 msgid "GSocketControlMessage not supported on Windows"
 msgstr "GSocketControlMessage không được hỗ trợ trên Windows"
 
-#: ../gio/gsocket.c:4259 ../gio/gsocket.c:4394
+#: ../gio/gsocket.c:4546 ../gio/gsocket.c:4684
 #, c-format
 msgid "Error receiving message: %s"
 msgstr "Lỗi nhận thông điệp: %s"
 
-#: ../gio/gsocket.c:4516
+#: ../gio/gsocket.c:4806
 #, c-format
 msgid "Unable to read socket credentials: %s"
 msgstr "Không thể đọc giấy ủy nhiệm socket: %s"
 
-#: ../gio/gsocket.c:4525
+#: ../gio/gsocket.c:4815
 msgid "g_socket_get_credentials not implemented for this OS"
 msgstr "g_socket_get_credentials không được hỗ trợ trên hệ điều hành này"
 
 #: ../gio/gsocketclient.c:176
 #, c-format
 msgid "Could not connect to proxy server %s: "
-msgstr "Không thể kết nối đến máy uỷ nhiệm %s: "
+msgstr "Không thể kết nối đến máy ủy nhiệm %s: "
 
 #: ../gio/gsocketclient.c:190
 #, c-format
@@ -2764,18 +2795,18 @@ msgstr "Không thể kết nối đến %s: "
 msgid "Could not connect: "
 msgstr "không thể kết nối: "
 
-#: ../gio/gsocketclient.c:1027 ../gio/gsocketclient.c:1603
+#: ../gio/gsocketclient.c:1027 ../gio/gsocketclient.c:1599
 msgid "Unknown error on connect"
 msgstr "Lỗi lạ khi kết nối"
 
-#: ../gio/gsocketclient.c:1082 ../gio/gsocketclient.c:1538
+#: ../gio/gsocketclient.c:1081 ../gio/gsocketclient.c:1535
 msgid "Proxying over a non-TCP connection is not supported."
-msgstr "Không hỗ trợ uỷ nhiệm thông qua kết nối không phải TCP."
+msgstr "Không hỗ trợ ủy nhiệm thông qua kết nối không phải TCP."
 
-#: ../gio/gsocketclient.c:1108 ../gio/gsocketclient.c:1559
+#: ../gio/gsocketclient.c:1110 ../gio/gsocketclient.c:1561
 #, c-format
 msgid "Proxy protocol '%s' is not supported."
-msgstr "Không hỗ trợ giao thức uỷ nhiệm “%s”."
+msgstr "Không hỗ trợ giao thức ủy nhiệm “%s”."
 
 #: ../gio/gsocketlistener.c:188
 msgid "Listener is already closed"
@@ -2801,7 +2832,7 @@ msgstr "Tên máy “%s” quá dài đối cho giao thức SOCKSv4"
 
 #: ../gio/gsocks4aproxy.c:179
 msgid "The server is not a SOCKSv4 proxy server."
-msgstr "Máy chủ không phải là máy uỷ nhiệm SOCKSv4."
+msgstr "Máy chủ không phải là máy ủy nhiệm SOCKSv4."
 
 #: ../gio/gsocks4aproxy.c:186
 msgid "Connection through SOCKSv4 server was rejected"
@@ -2814,14 +2845,14 @@ msgstr "Máy chủ không phải máy SOCKSv5."
 
 #: ../gio/gsocks5proxy.c:167
 msgid "The SOCKSv5 proxy requires authentication."
-msgstr "Máy uỷ nhiệm SOCKSv5 cần xác thực."
+msgstr "Máy ủy nhiệm SOCKSv5 cần xác thực."
 
 #: ../gio/gsocks5proxy.c:177
 msgid ""
 "The SOCKSv5 proxy requires an authentication method that is not supported by "
 "GLib."
 msgstr ""
-"Máy uỷ nhiệm SOCKSv5 cần dùng phương thức xác thực không được hỗ trợ bởi "
+"Máy ủy nhiệm SOCKSv5 cần dùng phương thức xác thực không được hỗ trợ bởi "
 "GLib."
 
 #: ../gio/gsocks5proxy.c:206
@@ -2839,7 +2870,7 @@ msgstr "Tên máy “%s” quá dài cho giao thức SOCKSv5"
 
 #: ../gio/gsocks5proxy.c:348
 msgid "The SOCKSv5 proxy server uses unknown address type."
-msgstr "Máy chủ uỷ nhiệm SOCKSv5 dùng kiểu địa chỉ lạ."
+msgstr "Máy chủ ủy nhiệm SOCKSv5 dùng kiểu địa chỉ lạ."
 
 #: ../gio/gsocks5proxy.c:355
 msgid "Internal SOCKSv5 proxy server error."
@@ -2863,15 +2894,15 @@ msgstr "Kết nối bị từ chối thông qua máy chủ SOCKSv5."
 
 #: ../gio/gsocks5proxy.c:386
 msgid "SOCKSv5 proxy does not support 'connect' command."
-msgstr "Uỷ nhiệm SOCKSv5 không hỗ trợ lệnh “connect” (kết nối)."
+msgstr "Ủy nhiệm SOCKSv5 không hỗ trợ lệnh “connect” (kết nối)."
 
 #: ../gio/gsocks5proxy.c:392
 msgid "SOCKSv5 proxy does not support provided address type."
-msgstr "Uỷ nhiệm SOCKSv5 không hỗ trợ kiểu địa chỉ cung cấp."
+msgstr "Ủy nhiệm SOCKSv5 không hỗ trợ kiểu địa chỉ cung cấp."
 
 #: ../gio/gsocks5proxy.c:398
 msgid "Unknown SOCKSv5 proxy error."
-msgstr "Lỗi uỷ nhiệm SOCKSv5 lạ."
+msgstr "Lỗi ủy nhiệm SOCKSv5 lạ."
 
 #: ../gio/gthemedicon.c:518
 #, c-format
@@ -2905,88 +2936,88 @@ msgstr "Lỗi phân giải “%s”"
 
 #: ../gio/gtlscertificate.c:250
 msgid "Cannot decrypt PEM-encoded private key"
-msgstr "Không thể giải mã khoá riêng mã hoá dạng PEM"
+msgstr "Không thể giải mã khóa riêng mã hóa dạng PEM"
 
 #: ../gio/gtlscertificate.c:255
 msgid "No PEM-encoded private key found"
-msgstr "Không tìm thấy khoá riêng mã hoá dạng PEM"
+msgstr "Không tìm thấy khóa riêng mã hóa dạng PEM"
 
 #: ../gio/gtlscertificate.c:265
 msgid "Could not parse PEM-encoded private key"
-msgstr "Không thể phân tích khoá riêng mã hoá dạng PEM"
+msgstr "Không thể phân tích khóa riêng mã hóa dạng PEM"
 
 #: ../gio/gtlscertificate.c:290
 msgid "No PEM-encoded certificate found"
-msgstr "Không tìm thấy chứng nhận mã hoá dạng PEM"
+msgstr "Không tìm thấy chứng nhận mã hóa dạng PEM"
 
 #: ../gio/gtlscertificate.c:299
 msgid "Could not parse PEM-encoded certificate"
-msgstr "Không thể phân tích chứng nhận mã hoá dạng PEM"
+msgstr "Không thể phân tích chứng nhận mã hóa dạng PEM"
 
 #: ../gio/gtlspassword.c:111
 msgid ""
 "This is the last chance to enter the password correctly before your access "
 "is locked out."
-msgstr "Đây là cơ hội cuối để nhập đúng mật khẩu trước khi truy cập bị khoá."
+msgstr "Đây là cơ hội cuối để nhập đúng mật khẩu trước khi truy cập bị khóa."
 
 #: ../gio/gtlspassword.c:113
 msgid ""
 "Several password entered have been incorrect, and your access will be locked "
 "out after further failures."
 msgstr ""
-"Mật khẩu nhập sai đã vài lần, truy cập của bạn sẽ bị khoá để ngăn lỗi có thể "
+"Mật khẩu nhập sai đã vài lần, truy cập của bạn sẽ bị khóa để ngăn lỗi có thể "
 "xảy ra."
 
 #: ../gio/gtlspassword.c:115
 msgid "The password entered is incorrect."
 msgstr "Mật khẩu nhập sai."
 
-#: ../gio/gunixconnection.c:159 ../gio/gunixconnection.c:554
+#: ../gio/gunixconnection.c:166 ../gio/gunixconnection.c:561
 #, c-format
 msgid "Expecting 1 control message, got %d"
 msgid_plural "Expecting 1 control message, got %d"
 msgstr[0] "Cần một thông điệp điều khiển, nhưng lại nhận được %d"
 
-#: ../gio/gunixconnection.c:175 ../gio/gunixconnection.c:566
+#: ../gio/gunixconnection.c:182 ../gio/gunixconnection.c:573
 msgid "Unexpected type of ancillary data"
 msgstr "Gặp dữ liệu bổ sung kiểu bất thường"
 
-#: ../gio/gunixconnection.c:193
+#: ../gio/gunixconnection.c:200
 #, c-format
 msgid "Expecting one fd, but got %d\n"
 msgid_plural "Expecting one fd, but got %d\n"
 msgstr[0] "Cần một fd, nhưng lại nhận được %d\n"
 
-#: ../gio/gunixconnection.c:212
+#: ../gio/gunixconnection.c:219
 msgid "Received invalid fd"
 msgstr "Nhận fd không hợp lệ"
 
-#: ../gio/gunixconnection.c:348
+#: ../gio/gunixconnection.c:355
 msgid "Error sending credentials: "
-msgstr "Lỗi gửi giấy uỷ nhiệm: "
+msgstr "Lỗi gửi giấy ủy nhiệm: "
 
-#: ../gio/gunixconnection.c:496
+#: ../gio/gunixconnection.c:503
 #, c-format
 msgid "Error checking if SO_PASSCRED is enabled for socket: %s"
 msgstr "Lỗi kiểm tra nếu SO_PASSCRED được bật cho socket: %s"
 
-#: ../gio/gunixconnection.c:511
+#: ../gio/gunixconnection.c:518
 #, c-format
 msgid "Error enabling SO_PASSCRED: %s"
 msgstr "Lỗi bật SO_PASSCRED: %s"
 
-#: ../gio/gunixconnection.c:540
+#: ../gio/gunixconnection.c:547
 msgid ""
 "Expecting to read a single byte for receiving credentials but read zero bytes"
 msgstr ""
-"Cần đọc một byte duy nhất để nhận giấy uỷ nhiệm nhưng không đọc được byte nào"
+"Cần đọc một byte duy nhất để nhận giấy ủy nhiệm nhưng không đọc được byte nào"
 
-#: ../gio/gunixconnection.c:580
+#: ../gio/gunixconnection.c:587
 #, c-format
 msgid "Not expecting control message, but got %d"
 msgstr "Chờ thông điệp điều khiển, nhận được %d"
 
-#: ../gio/gunixconnection.c:604
+#: ../gio/gunixconnection.c:611
 #, c-format
 msgid "Error while disabling SO_PASSCRED: %s"
 msgstr "Lỗi khi tắt SO_PASSCRED: %s"
@@ -3001,7 +3032,7 @@ msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ bộ mô tả tập tin: %s"
 msgid "Error closing file descriptor: %s"
 msgstr "Gặp lỗi khi đóng bộ mô tả tập tin: %s"
 
-#: ../gio/gunixmounts.c:2054 ../gio/gunixmounts.c:2107
+#: ../gio/gunixmounts.c:2099 ../gio/gunixmounts.c:2152
 msgid "Filesystem root"
 msgstr "Gốc hệ thống tập tin"
 
@@ -3521,7 +3552,7 @@ msgstr "Biểu mẫu “%s” không chứa XXXXXX"
 #: ../glib/gfileutils.c:2038
 #, c-format
 msgid "Failed to read the symbolic link '%s': %s"
-msgstr "Lỗi đọc liên kết mềm “%s”: %s"
+msgstr "Gặp lỗi khi đọc liên kết mềm “%s”: %s"
 
 #: ../glib/gfileutils.c:2057
 msgid "Symbolic links not supported"
@@ -3549,15 +3580,15 @@ msgstr "Kênh tận hết trong ký tự riêng phần"
 msgid "Can't do a raw read in g_io_channel_read_to_end"
 msgstr "Không thể thực hiện đọc thô trong g_io_channel_read_to_end"
 
-#: ../glib/gkeyfile.c:719
+#: ../glib/gkeyfile.c:737
 msgid "Valid key file could not be found in search dirs"
-msgstr "Không tìm thấy tập tin khoá hợp lệ nằm trong thư mục tìm kiếm"
+msgstr "Không tìm thấy tập tin khóa hợp lệ nằm trong thư mục tìm kiếm"
 
-#: ../glib/gkeyfile.c:755
+#: ../glib/gkeyfile.c:773
 msgid "Not a regular file"
-msgstr "Không phải là một tập tin chuẩn."
+msgstr "Không phải là một tập tin thông thường"
 
-#: ../glib/gkeyfile.c:1155
+#: ../glib/gkeyfile.c:1173
 #, c-format
 msgid ""
 "Key file contains line '%s' which is not a key-value pair, group, or comment"
@@ -3565,49 +3596,49 @@ msgstr ""
 "Tập tin khóa chứa dòng “%s” mà không phải là cặp giá trị khóa, nhóm, hoặc "
 "chú thích."
 
-#: ../glib/gkeyfile.c:1212
+#: ../glib/gkeyfile.c:1230
 #, c-format
 msgid "Invalid group name: %s"
 msgstr "Tên nhóm không hợp lệ: %s"
 
-#: ../glib/gkeyfile.c:1234
+#: ../glib/gkeyfile.c:1252
 msgid "Key file does not start with a group"
 msgstr "Tập tin khóa không bắt đầu với nhóm."
 
-#: ../glib/gkeyfile.c:1260
+#: ../glib/gkeyfile.c:1278
 #, c-format
 msgid "Invalid key name: %s"
-msgstr "Tên khoá không hợp lệ: %s"
+msgstr "Tên khóa không hợp lệ: %s"
 
-#: ../glib/gkeyfile.c:1287
+#: ../glib/gkeyfile.c:1305
 #, c-format
 msgid "Key file contains unsupported encoding '%s'"
 msgstr "Tập tin khóa chứa bảng mã không được hỗ trợ “%s”."
 
-#: ../glib/gkeyfile.c:1530 ../glib/gkeyfile.c:1692 ../glib/gkeyfile.c:3072
-#: ../glib/gkeyfile.c:3138 ../glib/gkeyfile.c:3264 ../glib/gkeyfile.c:3397
-#: ../glib/gkeyfile.c:3539 ../glib/gkeyfile.c:3768 ../glib/gkeyfile.c:3835
+#: ../glib/gkeyfile.c:1548 ../glib/gkeyfile.c:1721 ../glib/gkeyfile.c:3099
+#: ../glib/gkeyfile.c:3162 ../glib/gkeyfile.c:3288 ../glib/gkeyfile.c:3418
+#: ../glib/gkeyfile.c:3560 ../glib/gkeyfile.c:3789 ../glib/gkeyfile.c:3856
 #, c-format
 msgid "Key file does not have group '%s'"
 msgstr "Tập tin khóa không có nhóm “%s”."
 
-#: ../glib/gkeyfile.c:1704
+#: ../glib/gkeyfile.c:1676
 #, c-format
-msgid "Key file does not have key '%s'"
-msgstr "Tập tin khóa không có khóa “%s”."
+msgid "Key file does not have key '%s' in group '%s'"
+msgstr "Tập tin khóa không chứa khóa “%s” trong nhóm “%s”."
 
-#: ../glib/gkeyfile.c:1811 ../glib/gkeyfile.c:1927
+#: ../glib/gkeyfile.c:1838 ../glib/gkeyfile.c:1954
 #, c-format
 msgid "Key file contains key '%s' with value '%s' which is not UTF-8"
 msgstr "Tập tin khóa chứa khóa “%s” có giá trị “%s” không phải là UTF-8."
 
-#: ../glib/gkeyfile.c:1831 ../glib/gkeyfile.c:1947 ../glib/gkeyfile.c:2316
+#: ../glib/gkeyfile.c:1858 ../glib/gkeyfile.c:1974 ../glib/gkeyfile.c:2343
 #, c-format
 msgid ""
 "Key file contains key '%s' which has a value that cannot be interpreted."
-msgstr "Không thể phân tích giá trị “%s” chứa trong tập tin khoá."
+msgstr "Không thể phân tích giá trị “%s” chứa trong tập tin khóa."
 
-#: ../glib/gkeyfile.c:2533 ../glib/gkeyfile.c:2901
+#: ../glib/gkeyfile.c:2560 ../glib/gkeyfile.c:2928
 #, c-format
 msgid ""
 "Key file contains key '%s' in group '%s' which has a value that cannot be "
@@ -3615,41 +3646,36 @@ msgid ""
 msgstr ""
 "Tập tin khóa chứa khóa “%s” trong nhóm “%s” có giá trị không thể diễn giải."
 
-#: ../glib/gkeyfile.c:2611 ../glib/gkeyfile.c:2688
+#: ../glib/gkeyfile.c:2638 ../glib/gkeyfile.c:2715
 #, c-format
 msgid "Key '%s' in group '%s' has value '%s' where %s was expected"
-msgstr "Khoá “%s” trong nhóm “%s” có giá trị “%s” trong khi cần %s"
-
-#: ../glib/gkeyfile.c:3087 ../glib/gkeyfile.c:3279 ../glib/gkeyfile.c:3846
-#, c-format
-msgid "Key file does not have key '%s' in group '%s'"
-msgstr "Tập tin khóa không chứa khóa “%s” trong nhóm “%s”."
+msgstr "Khóa “%s” trong nhóm “%s” có giá trị “%s” trong khi cần %s"
 
-#: ../glib/gkeyfile.c:4078
+#: ../glib/gkeyfile.c:4096
 msgid "Key file contains escape character at end of line"
 msgstr "Tập tin khóa chứa ký tự thoạt tại kết thức dòng."
 
-#: ../glib/gkeyfile.c:4100
+#: ../glib/gkeyfile.c:4118
 #, c-format
 msgid "Key file contains invalid escape sequence '%s'"
 msgstr "URI “%s” chứa không hợp lệ các ký tự thoát"
 
-#: ../glib/gkeyfile.c:4242
+#: ../glib/gkeyfile.c:4260
 #, c-format
 msgid "Value '%s' cannot be interpreted as a number."
 msgstr "Không thể giải dịch giá trị “%s” dạng con số."
 
-#: ../glib/gkeyfile.c:4256
+#: ../glib/gkeyfile.c:4274
 #, c-format
 msgid "Integer value '%s' out of range"
 msgstr "Giá trị số nguyên “%s” ở ngoài phạm vi"
 
-#: ../glib/gkeyfile.c:4289
+#: ../glib/gkeyfile.c:4307
 #, c-format
 msgid "Value '%s' cannot be interpreted as a float number."
 msgstr "Không thể giải dịch giá trị “%s” dạng con số thực dấu chấm động."
 
-#: ../glib/gkeyfile.c:4313
+#: ../glib/gkeyfile.c:4331
 #, c-format
 msgid "Value '%s' cannot be interpreted as a boolean."
 msgstr "Không thể giải dịch giá trị “%s” dạng lô-gíc (đúng/sai)."
@@ -3677,7 +3703,7 @@ msgstr "Lỗi trên dòng %d ký tự %d: "
 #: ../glib/gmarkup.c:462 ../glib/gmarkup.c:545
 #, c-format
 msgid "Invalid UTF-8 encoded text in name - not valid '%s'"
-msgstr "Văn bản được mã hoá UTF-8 không hợp lệ “%s”"
+msgstr "Văn bản được mã hóa UTF-8 không hợp lệ “%s”"
 
 #: ../glib/gmarkup.c:473
 #, c-format
@@ -3757,13 +3783,13 @@ msgid ""
 "Odd character '%s', expected a '>' character to end the empty-element tag "
 "'%s'"
 msgstr ""
-"Ký tự lạ “%s”, mong đợi một dấu ngoặc nhọn đóng “>” để kết thúc thẻ rỗng “%s”"
+"Ký tự lẻ “%s”, cần một dấu ngoặc nhọn đóng “>” để kết thúc thẻ rỗng “%s”"
 
 #: ../glib/gmarkup.c:1341
 #, c-format
 msgid ""
 "Odd character '%s', expected a '=' after attribute name '%s' of element '%s'"
-msgstr "Ký tự lẻ “%s”, mong muốn “=” sau tên thuộc tính “%s” của phần tử “%s”"
+msgstr "Ký tự lẻ “%s”, cần một “=” sau tên thuộc tính “%s” của phần tử “%s”"
 
 #: ../glib/gmarkup.c:1382
 #, c-format
@@ -3772,9 +3798,9 @@ msgid ""
 "element '%s', or optionally an attribute; perhaps you used an invalid "
 "character in an attribute name"
 msgstr ""
-"Ký tự lẻ “%s”, mong muốn một ký tự “>” hay “/” để kết thúc tag khởi đầu của "
-"phần ỷư “%s”, hay tùy ý một thuộc tính; có lẽ bạn đã dùng một ký tự bát hợp "
-"lệ trong một tên thuộc tính"
+"Ký tự lẻ “%s”, cần một ký tự “>” hay “/” để kết thúc thẻ khởi đầu của phần "
+"tử “%s”, hay tùy ý một thuộc tính; có lẽ bạn đã dùng một ký tự bát hợp lệ "
+"trong một tên thuộc tính"
 
 #: ../glib/gmarkup.c:1426
 #, c-format
@@ -3878,61 +3904,61 @@ msgstr ""
 "Tài liệu được kết thúc không mong muốn bên trong một ghi chú hay hướng dẫn "
 "tiến trình"
 
-#: ../glib/goption.c:855
+#: ../glib/goption.c:858
 msgid "Usage:"
 msgstr "Cách dùng:"
 
-#: ../glib/goption.c:855
+#: ../glib/goption.c:858
 msgid "[OPTION...]"
-msgstr "[TÙY_CHỌN...]"
+msgstr "[TÙY_CHỌN…]"
 
-#: ../glib/goption.c:971
+#: ../glib/goption.c:974
 msgid "Help Options:"
 msgstr "Tùy chọn trợ giúp:"
 
-#: ../glib/goption.c:972
+#: ../glib/goption.c:975
 msgid "Show help options"
 msgstr "Hiển thị các tùy chọn trợ giúp"
 
-#: ../glib/goption.c:978
+#: ../glib/goption.c:981
 msgid "Show all help options"
 msgstr "Hiển thị mọi tùy chọn trợ giúp"
 
-#: ../glib/goption.c:1040
+#: ../glib/goption.c:1043
 msgid "Application Options:"
 msgstr "Tùy chọn ứng dụng:"
 
-#: ../glib/goption.c:1104 ../glib/goption.c:1174
+#: ../glib/goption.c:1107 ../glib/goption.c:1177
 #, c-format
 msgid "Cannot parse integer value '%s' for %s"
 msgstr "Không phân tách giá trị số nguyên “%s” cho %s."
 
-#: ../glib/goption.c:1114 ../glib/goption.c:1182
+#: ../glib/goption.c:1117 ../glib/goption.c:1185
 #, c-format
 msgid "Integer value '%s' for %s out of range"
 msgstr "Giá trị số nguyên “%s” cho %s ở ngoài phạm vi."
 
-#: ../glib/goption.c:1139
+#: ../glib/goption.c:1142
 #, c-format
 msgid "Cannot parse double value '%s' for %s"
-msgstr "Không thể phân tách giá trị đôi “%s” cho %s"
+msgstr "Không thể phân tích cú pháp giá trị số chính đôi “%s” cho %s"
 
-#: ../glib/goption.c:1147
+#: ../glib/goption.c:1150
 #, c-format
 msgid "Double value '%s' for %s out of range"
-msgstr "Giá trị đôi “%s” cho %s ở ngoài phạm vi"
+msgstr "Giá trị số chính đôi “%s” cho %s ở ngoài phạm vi"
 
-#: ../glib/goption.c:1433 ../glib/goption.c:1512
+#: ../glib/goption.c:1436 ../glib/goption.c:1515
 #, c-format
 msgid "Error parsing option %s"
 msgstr "Gặp lỗi khi phân tích tùy chọn %s"
 
-#: ../glib/goption.c:1543 ../glib/goption.c:1656
+#: ../glib/goption.c:1546 ../glib/goption.c:1659
 #, c-format
 msgid "Missing argument for %s"
 msgstr "Thiếu đối số cho %s"
 
-#: ../glib/goption.c:2117
+#: ../glib/goption.c:2120
 #, c-format
 msgid "Unknown option %s"
 msgstr "Không biết tùy chọn %s."
@@ -4098,7 +4124,7 @@ msgstr "Không hỗ trợ yếu tố đối chiếu POSIX"
 
 #: ../glib/gregex.c:419
 msgid "character value in \\x{...} sequence is too large"
-msgstr "dãy \\x{...} chứa giá trị ký tự quá lớn"
+msgstr "dãy \\x{…} chứa giá trị ký tự quá lớn"
 
 #: ../glib/gregex.c:422
 msgid "invalid condition (?(0)"
@@ -4170,7 +4196,7 @@ msgid ""
 "or by a plain number"
 msgstr ""
 "\\g không đi trước một tên có dấu ngoặc móc, ngoặc vuông, tên hoặc số trích "
-"dẫn hoặc một con số không phải số thuần tuý"
+"dẫn hoặc một con số không phải số thuần túy"
 
 #: ../glib/gregex.c:481
 msgid "a numbered reference must not be zero"
@@ -4231,7 +4257,7 @@ msgstr "tên quá dài trong (*MARK), (*PRUNE), (*SKIP) hoặc (*THEN)"
 
 #: ../glib/gregex.c:523
 msgid "character value in \\u.... sequence is too large"
-msgstr "dãy \\u... chứa giá trị ký tự quá lớn"
+msgstr "dãy \\u… chứa giá trị ký tự quá lớn"
 
 #: ../glib/gregex.c:746 ../glib/gregex.c:1915
 #, c-format
@@ -4248,7 +4274,7 @@ msgstr "Thư viện PCRE đã biên dịch không có khả năng hỗ trợ tà
 
 #: ../glib/gregex.c:1324
 msgid "PCRE library is compiled with incompatible options"
-msgstr "Thư viện PCRE đã biên dịch với tuỳ chọn không tương thích"
+msgstr "Thư viện PCRE đã biên dịch với tùy chọn không tương thích"
 
 #: ../glib/gregex.c:1383
 #, c-format
@@ -4258,7 +4284,7 @@ msgstr "Gặp lỗi trong khi biên dịch biểu thức chính quy %s ở ký t
 #: ../glib/gregex.c:1425
 #, c-format
 msgid "Error while optimizing regular expression %s: %s"
-msgstr "Gặp lỗi trong khi tối hưu hoá biểu thức chính quy %s: %s"
+msgstr "Gặp lỗi trong khi tối hưu hóa biểu thức chính quy %s: %s"
 
 #: ../glib/gregex.c:2347
 msgid "hexadecimal digit or '}' expected"
@@ -4290,7 +4316,7 @@ msgstr "tham chiếu tượng trưng không cho phép"
 
 #: ../glib/gregex.c:2510
 msgid "stray final '\\'"
-msgstr "dấu xuyệc ngược kết thúc rải rác “\\”"
+msgstr "dấu gạch ngược kết thúc rải rác “\\”"
 
 #: ../glib/gregex.c:2514
 msgid "unknown escape sequence"
@@ -4363,7 +4389,7 @@ msgstr "Tiến trình con thoát bất thường"
 #: ../glib/gspawn.c:1276 ../glib/gspawn-win32.c:339 ../glib/gspawn-win32.c:347
 #, c-format
 msgid "Failed to read from child pipe (%s)"
-msgstr "Không đọc được từ pipe con (%s)"
+msgstr "Không đọc được từ đường ống dẫn lệnh con (%s)"
 
 #: ../glib/gspawn.c:1346
 #, c-format
@@ -4439,14 +4465,14 @@ msgstr "Thư mục làm việc không hợp lệ: %s"
 #: ../glib/gspawn-win32.c:783
 #, c-format
 msgid "Failed to execute helper program (%s)"
-msgstr "Lỗi thực thi chương trình bổ trợ (%s)"
+msgstr "Gặp lỗi khi thực thi chương trình bổ trợ (%s)"
 
 #: ../glib/gspawn-win32.c:997
 msgid ""
 "Unexpected error in g_io_channel_win32_poll() reading data from a child "
 "process"
 msgstr ""
-"Lỗi không mong muốn trong g_io_channel_win32_poll() đọc dữ liệu từ tiến "
+"Gặp lỗi không mong muốn trong g_io_channel_win32_poll() đọc dữ liệu từ tiến "
 "trình con"
 
 #: ../glib/gutf8.c:780
@@ -4549,6 +4575,9 @@ msgstr[0] "%s byte"
 msgid "%.1f KB"
 msgstr "%.1f KB"
 
+#~ msgid "Key file does not have key '%s'"
+#~ msgstr "Tập tin khóa không có khóa “%s”."
+
 #~ msgid ""
 #~ "Error processing input file with xmllint:\n"
 #~ "%s"
@@ -4585,7 +4614,7 @@ msgstr "%.1f KB"
 #~ "Unexpected option length while checking if SO_PASSCRED is enabled for "
 #~ "socket. Expected %d bytes, got %d"
 #~ msgstr ""
-#~ "Chiều dài tuỳ chọn bất thường khi kiểm tra SO_PASSCRED có được bật cho "
+#~ "Chiều dài tùy chọn bất thường khi kiểm tra SO_PASSCRED có được bật cho "
 #~ "socket. Chờ %d byte, nhận %d"
 
 #~ msgid "Abnormal program termination spawning command line '%s': %s"
@@ -4616,7 +4645,7 @@ msgstr "%.1f KB"
 #~ msgstr "Tập tin khóa chứa khóa “%s” có giá trị không có khả năng giải dịch."
 
 #~ msgid "This option will be removed soon."
-#~ msgstr "Tuỳ chọn này sẽ sớm bị bỏ."
+#~ msgstr "Tùy chọn này sẽ sớm bị bỏ."
 
 #~ msgid "Error stating file '%s': %s"
 #~ msgstr "Gặp lỗi khi lấy trạng thái về tập tin “%s”: %s"
@@ -4684,10 +4713,10 @@ msgstr "%.1f KB"
 #~ msgstr ""
 #~ "Lệnh:\n"
 #~ "  help        Hiện những thông tin này\n"
-#~ "  get         Lấy giá trị của khoá\n"
-#~ "  set         Đặt giá trị cho khoá\n"
-#~ "  monitor     Theo dõi thay đổi của khoá\n"
-#~ "  writable    Kiểm tra khoá ghi được không\n"
+#~ "  get         Lấy giá trị của khóa\n"
+#~ "  set         Đặt giá trị cho khóa\n"
+#~ "  monitor     Theo dõi thay đổi của khóa\n"
+#~ "  writable    Kiểm tra khóa ghi được không\n"
 #~ "\n"
 #~ "Dùng “%s LỆNH --help” để biết thêm chi tiết.\n"
 
@@ -4702,12 +4731,12 @@ msgstr "%.1f KB"
 #~ msgstr ""
 #~ "Đối số:\n"
 #~ "  SCHEMA      id của schema\n"
-#~ "  KEY         Tên khoá\n"
-#~ "  VALUE       Giá trị cần đặt, theo kiểu GVariant tuần tự hoá\n"
+#~ "  KEY         Tên khóa\n"
+#~ "  VALUE       Giá trị cần đặt, theo kiểu GVariant tuần tự hóa\n"
 
 #~ msgid ""
 #~ "Monitor KEY for changes and print the changed values.\n"
 #~ "Monitoring will continue until the process is terminated."
 #~ msgstr ""
-#~ "Theo dõi các thay đổi trên KHOÁ và in ra.\n"
+#~ "Theo dõi các thay đổi trên KHÓA và in ra.\n"
 #~ "Theo dõi sẽ tiếp tục đến khi tiến trình kết thúc."


[Date Prev][Date Next]   [Thread Prev][Thread Next]   [Thread Index] [Date Index] [Author Index]