[gtk+] Updated Vietnamese translation
- From: Trần Ngọc Quân <tnquan src gnome org>
- To: commits-list gnome org
- Cc:
- Subject: [gtk+] Updated Vietnamese translation
- Date: Sat, 28 Feb 2015 07:24:39 +0000 (UTC)
commit a764e343c76aebd1f5120ffc75c7bef59aadc0b9
Author: Trần Ngọc Quân <vnwildman gmail com>
Date: Sat Feb 28 14:23:14 2015 +0700
Updated Vietnamese translation
Signed-off-by: Trần Ngọc Quân <vnwildman gmail com>
po-properties/vi.po | 810 +++++++++++-----------
po/vi.po | 1958 +++++++++++++++++++++++----------------------------
2 files changed, 1292 insertions(+), 1476 deletions(-)
---
diff --git a/po-properties/vi.po b/po-properties/vi.po
index 616c235..bb49f7d 100644
--- a/po-properties/vi.po
+++ b/po-properties/vi.po
@@ -1,17 +1,17 @@
# Vietnamese translation for GTK+ Properties.
-# Copyright © 2014 GNOME i18n Project for Vietnamese.
+# Copyright © 2015 GNOME i18n Project for Vietnamese.
# This file is distributed under the same license as the gtk+ package.
# Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds gmx net>, 2002.
# Clytie Siddall <clytie riverland net au>, 2005-2010.
-# Trần Ngọc Quân <vnwildman gmail com>, 2014.
+# Trần Ngọc Quân <vnwildman gmail com>, 2014, 2015.
#
msgid ""
msgstr ""
-"Project-Id-Version: gtk+-properties 2.15.3\n"
+"Project-Id-Version: gtk+-properties master\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: http://bugzilla.gnome.org/enter_bug.cgi?product=gtk"
"%2b&keywords=I18N+L10N&component=general\n"
-"POT-Creation-Date: 2014-12-27 22:12+0000\n"
-"PO-Revision-Date: 2014-12-28 09:17+0700\n"
+"POT-Creation-Date: 2015-02-28 05:58+0000\n"
+"PO-Revision-Date: 2015-02-28 14:19+0700\n"
"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman gmail com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <gnome-vi-list gnome org>\n"
"Language: vi\n"
@@ -19,10 +19,9 @@ msgstr ""
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
-"X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n"
#: ../gdk/gdkapplaunchcontext.c:127 ../gdk/gdkcursor.c:139
-#: ../gdk/gdkdevicemanager.c:181 ../gdk/gdkglcontext.c:260
+#: ../gdk/gdkdevicemanager.c:181 ../gdk/gdkglcontext.c:264
msgid "Display"
msgstr "Hiển thị"
@@ -38,66 +37,74 @@ msgstr "Kiểu con trỏ chuẩn"
msgid "Display of this cursor"
msgstr "Hiển thị của con trỏ này"
-#: ../gdk/gdkdevice.c:112
+#: ../gdk/gdkdevice.c:114
msgid "Device Display"
msgstr "Thiết bị hiển thị"
-#: ../gdk/gdkdevice.c:113
+#: ../gdk/gdkdevice.c:115
msgid "Display which the device belongs to"
msgstr "Bộ hiển thị mà thiết bị đi kèm"
-#: ../gdk/gdkdevice.c:127
+#: ../gdk/gdkdevice.c:129
msgid "Device manager"
msgstr "Quản lý thiết bị"
-#: ../gdk/gdkdevice.c:128
+#: ../gdk/gdkdevice.c:130
msgid "Device manager which the device belongs to"
msgstr "Bộ quản lý thiết bị mà thiết bị đi cùng"
-#: ../gdk/gdkdevice.c:142 ../gdk/gdkdevice.c:143
+#: ../gdk/gdkdevice.c:144 ../gdk/gdkdevice.c:145
msgid "Device name"
msgstr "Tên thiết bị"
-#: ../gdk/gdkdevice.c:157
+#: ../gdk/gdkdevice.c:159
msgid "Device type"
msgstr "Kiểu thiết bị"
-#: ../gdk/gdkdevice.c:158
+#: ../gdk/gdkdevice.c:160
msgid "Device role in the device manager"
msgstr "Vai trò thiết bị trong bộ quản lý thiết bị"
-#: ../gdk/gdkdevice.c:174
+#: ../gdk/gdkdevice.c:176
msgid "Associated device"
msgstr "Thiết bị kết hợp"
-#: ../gdk/gdkdevice.c:175
+#: ../gdk/gdkdevice.c:177
msgid "Associated pointer or keyboard with this device"
msgstr "Con trỏ hay bàn phím gắn với thiết bị này"
-#: ../gdk/gdkdevice.c:188
+#: ../gdk/gdkdevice.c:190
msgid "Input source"
msgstr "Nguồn vào"
-#: ../gdk/gdkdevice.c:189
+#: ../gdk/gdkdevice.c:191
msgid "Source type for the device"
msgstr "Kiểu nguồn cho thiết bị"
-#: ../gdk/gdkdevice.c:204 ../gdk/gdkdevice.c:205
+#: ../gdk/gdkdevice.c:206 ../gdk/gdkdevice.c:207
msgid "Input mode for the device"
msgstr "Chế độ vào cho thiết bị"
-#: ../gdk/gdkdevice.c:220
+#: ../gdk/gdkdevice.c:222
msgid "Whether the device has a cursor"
msgstr "Thiết bị có con trỏ hay không"
-#: ../gdk/gdkdevice.c:221
+#: ../gdk/gdkdevice.c:223
msgid "Whether there is a visible cursor following device motion"
msgstr "Có cho con trỏ hiện hình cùng với di chuyển thiết bị"
-#: ../gdk/gdkdevice.c:235 ../gdk/gdkdevice.c:236
+#: ../gdk/gdkdevice.c:237 ../gdk/gdkdevice.c:238
msgid "Number of axes in the device"
msgstr "Số lượng trục trong thiết bị"
+#: ../gdk/gdkdevice.c:251 ../gdk/gdkdevice.c:252
+msgid "Vendor ID"
+msgstr "Mã nhà cung cấp"
+
+#: ../gdk/gdkdevice.c:266 ../gdk/gdkdevice.c:267
+msgid "Product ID"
+msgstr "Mã sản phẩm"
+
#: ../gdk/gdkdevicemanager.c:182
msgid "Display for the device manager"
msgstr "Hiển thị bộ quản lý thiết bị"
@@ -110,31 +117,23 @@ msgstr "Bộ trình bày mặc định"
msgid "The default display for GDK"
msgstr "Bộ trình bày mặc định cho GDK"
-#: ../gdk/gdkglcontext.c:261
+#: ../gdk/gdkglcontext.c:265
msgid "The GDK display the context is from"
msgstr "GDK hiển thị ngữ cảnh từ"
-#: ../gdk/gdkglcontext.c:276 ../gtk/gtkwidget.c:1448
+#: ../gdk/gdkglcontext.c:280 ../gtk/gtkwidget.c:1448
msgid "Window"
msgstr "Cửa sổ"
-#: ../gdk/gdkglcontext.c:277
+#: ../gdk/gdkglcontext.c:281
msgid "The GDK window bound to the GL context"
msgstr "Cửa sổ GDK gắn với ngữ cảnh GL"
-#: ../gdk/gdkglcontext.c:292 ../gtk/gtkglarea.c:771
-msgid "Profile"
-msgstr "Hồ sơ"
-
-#: ../gdk/gdkglcontext.c:293
-msgid "The GL profile the context was created for"
-msgstr "Hồ sơ GL mà ngữ cảnh đã tạo cho"
-
-#: ../gdk/gdkglcontext.c:309
+#: ../gdk/gdkglcontext.c:296
msgid "Shared context"
msgstr "Ngữ cảnh chia sẻ"
-#: ../gdk/gdkglcontext.c:310
+#: ../gdk/gdkglcontext.c:297
msgid "The GL context this context share data with"
msgstr "Ngữ cảnh GL ngữ cảnh mà đã chia sẻ dữ liệu với"
@@ -158,27 +157,27 @@ msgstr "Độ phân giải của phông chữ trên màn hình"
msgid "Cursor"
msgstr "Con trỏ"
-#: ../gdk/x11/gdkdevicemanager-xi2.c:112
+#: ../gdk/x11/gdkdevicemanager-xi2.c:113
msgid "Opcode"
msgstr "Mã lệnh"
-#: ../gdk/x11/gdkdevicemanager-xi2.c:113
+#: ../gdk/x11/gdkdevicemanager-xi2.c:114
msgid "Opcode for XInput2 requests"
msgstr "Mã lệnh cho các yêu cầu XInput2"
-#: ../gdk/x11/gdkdevicemanager-xi2.c:119
+#: ../gdk/x11/gdkdevicemanager-xi2.c:120
msgid "Major"
msgstr "Số lớn"
-#: ../gdk/x11/gdkdevicemanager-xi2.c:120
+#: ../gdk/x11/gdkdevicemanager-xi2.c:121
msgid "Major version number"
msgstr "Số lớn của phiên bản"
-#: ../gdk/x11/gdkdevicemanager-xi2.c:126
+#: ../gdk/x11/gdkdevicemanager-xi2.c:127
msgid "Minor"
msgstr "Số nhỏ"
-#: ../gdk/x11/gdkdevicemanager-xi2.c:127
+#: ../gdk/x11/gdkdevicemanager-xi2.c:128
msgid "Minor version number"
msgstr "Số nhỏ của phiên bản"
@@ -200,7 +199,7 @@ msgstr "Bộ vẽ ô đại diện bởi cái tiếp cận này"
#: ../gtk/deprecated/gtkaction.c:243 ../gtk/deprecated/gtkactiongroup.c:200
#: ../gtk/deprecated/gtkthemingengine.c:247 ../gtk/gtkprinter.c:121
-#: ../gtk/gtkstack.c:451 ../gtk/gtktextmark.c:136
+#: ../gtk/gtkstack.c:450 ../gtk/gtktextmark.c:136
msgid "Name"
msgstr "Tên"
@@ -245,23 +244,23 @@ msgstr ""
"Biểu tượng chuẩn được hiển thị trong các ô điều khiển có miêu tả hành động "
"này."
-#: ../gtk/deprecated/gtkaction.c:342 ../gtk/deprecated/gtkstatusicon.c:269
+#: ../gtk/deprecated/gtkaction.c:342 ../gtk/deprecated/gtkstatusicon.c:271
msgid "GIcon"
msgstr "GIcon"
-#: ../gtk/deprecated/gtkaction.c:343 ../gtk/deprecated/gtkstatusicon.c:270
-#: ../gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:258 ../gtk/gtkimage.c:349
+#: ../gtk/deprecated/gtkaction.c:343 ../gtk/deprecated/gtkstatusicon.c:272
+#: ../gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:263 ../gtk/gtkimage.c:350
msgid "The GIcon being displayed"
msgstr "Biểu tượng GIcon đang hiển thị"
-#: ../gtk/deprecated/gtkaction.c:365 ../gtk/deprecated/gtkstatusicon.c:253
-#: ../gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:223 ../gtk/gtkimage.c:331
+#: ../gtk/deprecated/gtkaction.c:365 ../gtk/deprecated/gtkstatusicon.c:255
+#: ../gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:228 ../gtk/gtkimage.c:332
#: ../gtk/gtkprinter.c:170 ../gtk/gtkwindow.c:865
msgid "Icon Name"
msgstr "Tên biểu tượng"
-#: ../gtk/deprecated/gtkaction.c:366 ../gtk/deprecated/gtkstatusicon.c:254
-#: ../gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:224 ../gtk/gtkimage.c:332
+#: ../gtk/deprecated/gtkaction.c:366 ../gtk/deprecated/gtkstatusicon.c:256
+#: ../gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:229 ../gtk/gtkimage.c:333
msgid "The name of the icon from the icon theme"
msgstr "Tên của biểu tượng từ chủ đề biểu tượng"
@@ -329,7 +328,7 @@ msgid "Whether the action is enabled."
msgstr "Có nên hiệu lực hành động này hay không."
#: ../gtk/deprecated/gtkaction.c:481 ../gtk/deprecated/gtkactiongroup.c:228
-#: ../gtk/deprecated/gtkstatusicon.c:304 ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:245
+#: ../gtk/deprecated/gtkstatusicon.c:306 ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:245
#: ../gtk/gtkwidget.c:1271
msgid "Visible"
msgstr "Hiển thị"
@@ -787,115 +786,115 @@ msgstr "Hiện số"
msgid "Whether the items should be displayed with a number"
msgstr "Có nên hiển thị mục vớ con số hay không"
-#: ../gtk/deprecated/gtkstatusicon.c:224 ../gtk/gtkimage.c:236
+#: ../gtk/deprecated/gtkstatusicon.c:226 ../gtk/gtkimage.c:237
msgid "Pixbuf"
msgstr "Đệm điểm ảnh"
-#: ../gtk/deprecated/gtkstatusicon.c:225 ../gtk/gtkimage.c:237
+#: ../gtk/deprecated/gtkstatusicon.c:227 ../gtk/gtkimage.c:238
msgid "A GdkPixbuf to display"
msgstr "GdkPixbuf cần hiển thị"
-#: ../gtk/deprecated/gtkstatusicon.c:232 ../gtk/gtkimage.c:252
+#: ../gtk/deprecated/gtkstatusicon.c:234 ../gtk/gtkimage.c:253
#: ../gtk/gtkrecentmanager.c:293
msgid "Filename"
msgstr "Tên tập tin"
-#: ../gtk/deprecated/gtkstatusicon.c:233 ../gtk/gtkimage.c:253
+#: ../gtk/deprecated/gtkstatusicon.c:235 ../gtk/gtkimage.c:254
msgid "Filename to load and display"
msgstr "Tên tập tin cần tải và hiển thị"
-#: ../gtk/deprecated/gtkstatusicon.c:245 ../gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:187
-#: ../gtk/gtkimage.c:266
+#: ../gtk/deprecated/gtkstatusicon.c:247 ../gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:192
+#: ../gtk/gtkimage.c:267
msgid "Stock ID"
msgstr "ID chuẩn"
-#: ../gtk/deprecated/gtkstatusicon.c:246 ../gtk/gtkimage.c:267
+#: ../gtk/deprecated/gtkstatusicon.c:248 ../gtk/gtkimage.c:268
msgid "Stock ID for a stock image to display"
msgstr "Mã ID chuẩn cho ảnh chuẩn cần hiển thị"
-#: ../gtk/deprecated/gtkstatusicon.c:277 ../gtk/gtkimage.c:371
+#: ../gtk/deprecated/gtkstatusicon.c:279 ../gtk/gtkimage.c:372
msgid "Storage type"
msgstr "Kiểu lưu trữ"
-#: ../gtk/deprecated/gtkstatusicon.c:278 ../gtk/gtkimage.c:372
+#: ../gtk/deprecated/gtkstatusicon.c:280 ../gtk/gtkimage.c:373
msgid "The representation being used for image data"
msgstr "Đại diện được dùng cho dữ liệu ảnh"
-#: ../gtk/deprecated/gtkstatusicon.c:286 ../gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:195
+#: ../gtk/deprecated/gtkstatusicon.c:288 ../gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:200
#: ../gtk/gtkcellrendererspinner.c:159 ../gtk/gtkrecentmanager.c:308
msgid "Size"
msgstr "Cỡ"
-#: ../gtk/deprecated/gtkstatusicon.c:287
+#: ../gtk/deprecated/gtkstatusicon.c:289
msgid "The size of the icon"
msgstr "Kích cỡ của biểu tượng"
-#: ../gtk/deprecated/gtkstatusicon.c:296 ../gtk/gtkinvisible.c:98
-#: ../gtk/gtkmountoperation.c:177 ../gtk/gtkstylecontext.c:241
+#: ../gtk/deprecated/gtkstatusicon.c:298 ../gtk/gtkinvisible.c:98
+#: ../gtk/gtkmountoperation.c:177 ../gtk/gtkstylecontext.c:243
#: ../gtk/gtkwindow.c:873
msgid "Screen"
msgstr "Màn hình"
-#: ../gtk/deprecated/gtkstatusicon.c:297
+#: ../gtk/deprecated/gtkstatusicon.c:299
msgid "The screen where this status icon will be displayed"
msgstr "Màn hình nơi biểu tượng trạng thái sẽ được hiển thị"
-#: ../gtk/deprecated/gtkstatusicon.c:305
+#: ../gtk/deprecated/gtkstatusicon.c:307
msgid "Whether the status icon is visible"
msgstr "Biểu tượng trạng thái được hiển thị"
-#: ../gtk/deprecated/gtkstatusicon.c:320 ../gtk/gtkplug.c:201
+#: ../gtk/deprecated/gtkstatusicon.c:322 ../gtk/gtkplug.c:201
msgid "Embedded"
msgstr "Nhúng"
-#: ../gtk/deprecated/gtkstatusicon.c:321
+#: ../gtk/deprecated/gtkstatusicon.c:323
msgid "Whether the status icon is embedded"
msgstr "Biểu tượng trạng thái được nhúng"
-#: ../gtk/deprecated/gtkstatusicon.c:336
+#: ../gtk/deprecated/gtkstatusicon.c:338
#: ../gtk/deprecated/gtktrayicon-x11.c:127 ../gtk/gtkgesturepan.c:237
#: ../gtk/gtkorientable.c:61
msgid "Orientation"
msgstr "Hướng"
-#: ../gtk/deprecated/gtkstatusicon.c:337
+#: ../gtk/deprecated/gtkstatusicon.c:339
#: ../gtk/deprecated/gtktrayicon-x11.c:128
msgid "The orientation of the tray"
msgstr "Hướng của khay"
-#: ../gtk/deprecated/gtkstatusicon.c:364 ../gtk/gtkwidget.c:1385
+#: ../gtk/deprecated/gtkstatusicon.c:366 ../gtk/gtkwidget.c:1385
msgid "Has tooltip"
msgstr "Có mẹo công cụ"
-#: ../gtk/deprecated/gtkstatusicon.c:365
+#: ../gtk/deprecated/gtkstatusicon.c:367
msgid "Whether this tray icon has a tooltip"
msgstr "Biểu tượng khay này có mẹo công cụ hay không"
-#: ../gtk/deprecated/gtkstatusicon.c:391 ../gtk/gtkwidget.c:1409
+#: ../gtk/deprecated/gtkstatusicon.c:393 ../gtk/gtkwidget.c:1409
msgid "Tooltip Text"
msgstr "Văn bản méo công cụ"
-#: ../gtk/deprecated/gtkstatusicon.c:392 ../gtk/gtkwidget.c:1410
+#: ../gtk/deprecated/gtkstatusicon.c:394 ../gtk/gtkwidget.c:1410
#: ../gtk/gtkwidget.c:1434
msgid "The contents of the tooltip for this widget"
msgstr "Nội dung của mẹo công cụ cho ô điều khiển này"
-#: ../gtk/deprecated/gtkstatusicon.c:415 ../gtk/gtkwidget.c:1433
+#: ../gtk/deprecated/gtkstatusicon.c:417 ../gtk/gtkwidget.c:1433
msgid "Tooltip markup"
msgstr "Định dạng mẹo công cụ"
-#: ../gtk/deprecated/gtkstatusicon.c:416
+#: ../gtk/deprecated/gtkstatusicon.c:418
msgid "The contents of the tooltip for this tray icon"
msgstr "Nội dung của mẹo công cụ cho biểu tượng khay này"
-#: ../gtk/deprecated/gtkstatusicon.c:433 ../gtk/gtkcolorbutton.c:181
+#: ../gtk/deprecated/gtkstatusicon.c:435 ../gtk/gtkcolorbutton.c:181
#: ../gtk/gtkfilechooserbutton.c:445 ../gtk/gtkfontbutton.c:443
-#: ../gtk/gtkheaderbar.c:1857 ../gtk/gtkprintjob.c:132 ../gtk/gtkstack.c:458
+#: ../gtk/gtkheaderbar.c:1862 ../gtk/gtkprintjob.c:132 ../gtk/gtkstack.c:457
#: ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:322
msgid "Title"
msgstr "Tiêu đề"
-#: ../gtk/deprecated/gtkstatusicon.c:434
+#: ../gtk/deprecated/gtkstatusicon.c:436
msgid "The title of this tray icon"
msgstr "Tiêu đề của biểu tượng khay này"
@@ -940,7 +939,7 @@ msgid "The amount of space between two consecutive columns"
msgstr "Khoảng cách giữa hai cột liên tiếp"
#: ../gtk/deprecated/gtktable.c:225 ../gtk/gtkbox.c:263
-#: ../gtk/gtkflowbox.c:3693 ../gtk/gtkstack.c:399 ../gtk/gtktoolbar.c:565
+#: ../gtk/gtkflowbox.c:3693 ../gtk/gtkstack.c:398 ../gtk/gtktoolbar.c:565
#: ../gtk/gtktoolitemgroup.c:1646
msgid "Homogeneous"
msgstr "Đồng đều"
@@ -1038,7 +1037,7 @@ msgstr ""
#: ../gtk/deprecated/gtktoggleaction.c:137 ../gtk/gtkcellrendererspinner.c:125
#: ../gtk/gtkcheckmenuitem.c:122 ../gtk/gtkmenu.c:555
#: ../gtk/gtkmodelbutton.c:895 ../gtk/gtkmodelbutton.c:896
-#: ../gtk/gtkspinner.c:119 ../gtk/gtkswitch.c:906 ../gtk/gtktogglebutton.c:179
+#: ../gtk/gtkspinner.c:119 ../gtk/gtkswitch.c:879 ../gtk/gtktogglebutton.c:179
#: ../gtk/gtktoggletoolbutton.c:127
msgid "Active"
msgstr "Hoạt động"
@@ -1206,7 +1205,7 @@ msgstr "Danh sách các người đã đóng góp đồ họa cùng chương tr
#: ../gtk/gtkaboutdialog.c:532
msgid "Translator credits"
-msgstr "Bản dịch:"
+msgstr "Công trạng dịch:"
#: ../gtk/gtkaboutdialog.c:533
msgid ""
@@ -1260,7 +1259,7 @@ msgstr "Ô điều khiển phím tắt"
msgid "The widget to be monitored for accelerator changes"
msgstr "Ô điều khiển cần theo dõi có thay đổi phím tắt hay không"
-#: ../gtk/gtkaccessible.c:156 ../gtk/gtkeventcontroller.c:155
+#: ../gtk/gtkaccessible.c:156 ../gtk/gtkeventcontroller.c:157
#: ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:347
msgid "Widget"
msgstr "Ô điều khiển"
@@ -1285,27 +1284,27 @@ msgstr "giá trị hành động đích"
msgid "The parameter for action invocations"
msgstr "Đối số cho gọi thao tác"
-#: ../gtk/gtkactionbar.c:250 ../gtk/gtkbox.c:329 ../gtk/gtkheaderbar.c:1842
+#: ../gtk/gtkactionbar.c:250 ../gtk/gtkbox.c:329 ../gtk/gtkheaderbar.c:1847
msgid "Pack type"
-msgstr "Kiểu đóng bó"
+msgstr "Kiểu đóng gói"
-#: ../gtk/gtkactionbar.c:251 ../gtk/gtkbox.c:330 ../gtk/gtkheaderbar.c:1843
+#: ../gtk/gtkactionbar.c:251 ../gtk/gtkbox.c:330 ../gtk/gtkheaderbar.c:1848
msgid ""
"A GtkPackType indicating whether the child is packed with reference to the "
"start or end of the parent"
msgstr ""
-"Một GtkPackType ngụ ý nếu đóng bó ô điều khiển từ đầu hay cuối của ô điều "
+"Một GtkPackType ngụ ý nếu đóng gói ô điều khiển từ đầu hay cuối của ô điều "
"khiển mẹ"
-#: ../gtk/gtkactionbar.c:257 ../gtk/gtkbox.c:336 ../gtk/gtkheaderbar.c:1849
-#: ../gtk/gtknotebook.c:774 ../gtk/gtkpaned.c:337 ../gtk/gtkpopover.c:1387
-#: ../gtk/gtkpopovermenu.c:375 ../gtk/gtkstack.c:472
+#: ../gtk/gtkactionbar.c:257 ../gtk/gtkbox.c:336 ../gtk/gtkheaderbar.c:1854
+#: ../gtk/gtknotebook.c:775 ../gtk/gtkpaned.c:337 ../gtk/gtkpopover.c:1594
+#: ../gtk/gtkpopovermenu.c:375 ../gtk/gtkstack.c:471
#: ../gtk/gtktoolitemgroup.c:1674
msgid "Position"
msgstr "Vị trí"
-#: ../gtk/gtkactionbar.c:258 ../gtk/gtkbox.c:337 ../gtk/gtkheaderbar.c:1850
-#: ../gtk/gtknotebook.c:775 ../gtk/gtkpopovermenu.c:376 ../gtk/gtkstack.c:473
+#: ../gtk/gtkactionbar.c:258 ../gtk/gtkbox.c:337 ../gtk/gtkheaderbar.c:1855
+#: ../gtk/gtknotebook.c:776 ../gtk/gtkpopovermenu.c:376 ../gtk/gtkstack.c:472
msgid "The index of the child in the parent"
msgstr "Chỉ mục của ô điều khiển con trong ô điều khiển mẹ"
@@ -1376,11 +1375,11 @@ msgstr "Hiển thị mục mặc định"
msgid "Whether the combobox should show the default application on top"
msgstr "Hộp chọn có nên hiển thị ứng dụng mặc định trên cùng hay không"
-#: ../gtk/gtkappchooserbutton.c:646 ../gtk/gtkappchooserdialog.c:678
+#: ../gtk/gtkappchooserbutton.c:646 ../gtk/gtkappchooserdialog.c:687
msgid "Heading"
msgstr "Tiêu đề"
-#: ../gtk/gtkappchooserbutton.c:647 ../gtk/gtkappchooserdialog.c:679
+#: ../gtk/gtkappchooserbutton.c:647 ../gtk/gtkappchooserdialog.c:688
msgid "The text to show at the top of the dialog"
msgstr "Văn bản hiện ở đầu hộp thoại"
@@ -1392,11 +1391,11 @@ msgstr "Kiểu nội dung"
msgid "The content type used by the open with object"
msgstr "Kiểu nội dung được dùng bởi mở với đối tượng"
-#: ../gtk/gtkappchooserdialog.c:664
+#: ../gtk/gtkappchooserdialog.c:673
msgid "GFile"
msgstr "GFile"
-#: ../gtk/gtkappchooserdialog.c:665
+#: ../gtk/gtkappchooserdialog.c:674
msgid "The GFile used by the app chooser dialog"
msgstr "GFile được dùng bởi hộp thoại bộ chọn ứng dụng"
@@ -1448,35 +1447,35 @@ msgstr "Văn bản mặc định của Widget"
msgid "The default text appearing when there are no applications"
msgstr "Văn bản mặc định xuất hiện khi ở đây không có ứng dụng nào"
-#: ../gtk/gtkapplication.c:932
+#: ../gtk/gtkapplication.c:936
msgid "Register session"
msgstr "Đăng ký phiên"
-#: ../gtk/gtkapplication.c:933
+#: ../gtk/gtkapplication.c:937
msgid "Register with the session manager"
msgstr "Đăng ký với bộ quản lý phiên"
-#: ../gtk/gtkapplication.c:938
+#: ../gtk/gtkapplication.c:942
msgid "Application menu"
msgstr "Trình đơn ứng dụng"
-#: ../gtk/gtkapplication.c:939
+#: ../gtk/gtkapplication.c:943
msgid "The GMenuModel for the application menu"
msgstr "GMenuModel cho trình đơn ứng dụng"
-#: ../gtk/gtkapplication.c:945
+#: ../gtk/gtkapplication.c:949
msgid "Menubar"
msgstr "Thanh trình đơn"
-#: ../gtk/gtkapplication.c:946
+#: ../gtk/gtkapplication.c:950
msgid "The GMenuModel for the menubar"
msgstr "GMenuModel cho thanh trình đơn"
-#: ../gtk/gtkapplication.c:952
+#: ../gtk/gtkapplication.c:956
msgid "Active window"
msgstr "Kích hoạt cửa sổ"
-#: ../gtk/gtkapplication.c:953
+#: ../gtk/gtkapplication.c:957
msgid "The window which most recently had focus"
msgstr "Cửa sổ mới mất focus gần đây"
@@ -1649,12 +1648,12 @@ msgid "If TRUE, the child will not be subject to homogeneous sizing"
msgstr "Nếu ĐÚNG thì ô điều khiển sẽ không là chủ đề để mà đổi đồng cỡ"
#: ../gtk/gtkbox.c:256 ../gtk/gtkcellareabox.c:310 ../gtk/gtkexpander.c:299
-#: ../gtk/gtkheaderbar.c:1883 ../gtk/gtkiconview.c:516
+#: ../gtk/gtkheaderbar.c:1888 ../gtk/gtkiconview.c:516
#: ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:280
msgid "Spacing"
msgstr "Khoảng cách"
-#: ../gtk/gtkbox.c:257 ../gtk/gtkheaderbar.c:1884
+#: ../gtk/gtkbox.c:257 ../gtk/gtkheaderbar.c:1889
msgid "The amount of space between children"
msgstr "Khoảng cách giữa các ô điều khiển con"
@@ -1840,27 +1839,27 @@ msgstr "Khoảng cách ảnh"
msgid "Spacing in pixels between the image and label"
msgstr "Khoảng cách cần chèn giữa ảnh và nhãn"
-#: ../gtk/gtkcalendar.c:399
+#: ../gtk/gtkcalendar.c:405
msgid "Year"
msgstr "Năm"
-#: ../gtk/gtkcalendar.c:400
+#: ../gtk/gtkcalendar.c:406
msgid "The selected year"
msgstr "Năm được chọn"
-#: ../gtk/gtkcalendar.c:413
+#: ../gtk/gtkcalendar.c:419
msgid "Month"
msgstr "Tháng"
-#: ../gtk/gtkcalendar.c:414
+#: ../gtk/gtkcalendar.c:420
msgid "The selected month (as a number between 0 and 11)"
msgstr "Tháng được chọn (là con số từ 0 đến 11)"
-#: ../gtk/gtkcalendar.c:428
+#: ../gtk/gtkcalendar.c:434
msgid "Day"
msgstr "Ngày"
-#: ../gtk/gtkcalendar.c:429
+#: ../gtk/gtkcalendar.c:435
msgid ""
"The selected day (as a number between 1 and 31, or 0 to unselect the "
"currently selected day)"
@@ -1868,83 +1867,83 @@ msgstr ""
"Ngày được chọn (là con số từ 1 đến 31, hoặc giá trị 0 để bỏ chọn ngày được "
"chọn hiện thời)"
-#: ../gtk/gtkcalendar.c:443
+#: ../gtk/gtkcalendar.c:449
msgid "Show Heading"
msgstr "Hiện tiêu đề"
-#: ../gtk/gtkcalendar.c:444
+#: ../gtk/gtkcalendar.c:450
msgid "If TRUE, a heading is displayed"
msgstr "Nếu ĐÚNG thì hiển thị tiêu đề"
-#: ../gtk/gtkcalendar.c:458
+#: ../gtk/gtkcalendar.c:464
msgid "Show Day Names"
msgstr "Hiện tên ngày"
-#: ../gtk/gtkcalendar.c:459
+#: ../gtk/gtkcalendar.c:465
msgid "If TRUE, day names are displayed"
msgstr "Nếu ĐÚNG thì hiển thị tên ngày"
-#: ../gtk/gtkcalendar.c:472
+#: ../gtk/gtkcalendar.c:478
msgid "No Month Change"
msgstr "Đừng đổi tháng"
-#: ../gtk/gtkcalendar.c:473
+#: ../gtk/gtkcalendar.c:479
msgid "If TRUE, the selected month cannot be changed"
msgstr "Nếu ĐÚNG thì không thể thay đổi tháng được chọn"
-#: ../gtk/gtkcalendar.c:487
+#: ../gtk/gtkcalendar.c:493
msgid "Show Week Numbers"
msgstr "Hiện số tuần"
-#: ../gtk/gtkcalendar.c:488
+#: ../gtk/gtkcalendar.c:494
msgid "If TRUE, week numbers are displayed"
msgstr "Nếu ĐÚNG thì hiển thị số thứ tự tuần trong năm"
-#: ../gtk/gtkcalendar.c:503
+#: ../gtk/gtkcalendar.c:509
msgid "Details Width"
msgstr "Độ rộng chi tiết"
-#: ../gtk/gtkcalendar.c:504
+#: ../gtk/gtkcalendar.c:510
msgid "Details width in characters"
msgstr "Độ rộng chi tiết tính theo ký tự"
-#: ../gtk/gtkcalendar.c:519
+#: ../gtk/gtkcalendar.c:525
msgid "Details Height"
msgstr "Độ cao chi tiết"
-#: ../gtk/gtkcalendar.c:520
+#: ../gtk/gtkcalendar.c:526
msgid "Details height in rows"
msgstr "Độ cao chi tiết tính theo hàng"
-#: ../gtk/gtkcalendar.c:536
+#: ../gtk/gtkcalendar.c:542
msgid "Show Details"
msgstr "Hiện chi tiết"
-#: ../gtk/gtkcalendar.c:537
+#: ../gtk/gtkcalendar.c:543
msgid "If TRUE, details are shown"
msgstr "Nếu ĐÚNG thì hiển thị chi tiết"
-#: ../gtk/gtkcalendar.c:549
+#: ../gtk/gtkcalendar.c:555
msgid "Inner border"
msgstr "Viền trong"
-#: ../gtk/gtkcalendar.c:550
+#: ../gtk/gtkcalendar.c:556
msgid "Inner border space"
msgstr "Khoảng viền bên trong"
-#: ../gtk/gtkcalendar.c:561
+#: ../gtk/gtkcalendar.c:567
msgid "Vertical separation"
msgstr "Phân cách dọc"
-#: ../gtk/gtkcalendar.c:562
+#: ../gtk/gtkcalendar.c:568
msgid "Space between day headers and main area"
msgstr "Khoảng cách giữa phần đầu và phần chính"
-#: ../gtk/gtkcalendar.c:573
+#: ../gtk/gtkcalendar.c:579
msgid "Horizontal separation"
msgstr "Phân cách ngang"
-#: ../gtk/gtkcalendar.c:574
+#: ../gtk/gtkcalendar.c:580
msgid "Space between week headers and main area"
msgstr "Khoảng cách giữa các phần đầu với vùng chính"
@@ -2245,39 +2244,39 @@ msgstr "Đệm điểm ảnh bộ đóng"
msgid "Pixbuf for closed expander"
msgstr "Đệm điểm ảnh cho bộ đã đóng"
-#: ../gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:174
+#: ../gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:179
msgid "surface"
msgstr "bề mặt"
-#: ../gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:175
+#: ../gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:180
msgid "The surface to render"
msgstr "Bề mặt cần vẽ"
-#: ../gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:188
+#: ../gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:193
msgid "The stock ID of the stock icon to render"
msgstr "Mã ID chuẩn cho các biểu tượng chuẩn cần vẽ"
-#: ../gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:196
+#: ../gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:201
msgid "The GtkIconSize value that specifies the size of the rendered icon"
msgstr "Giá trị GtkIconSize có xác định kích thước của biểu tượng được vẽ"
-#: ../gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:205
+#: ../gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:210
msgid "Detail"
msgstr "Chi tiết"
-#: ../gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:206
+#: ../gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:211
msgid "Render detail to pass to the theme engine"
msgstr "Chi tiết vẽ cần gửi qua cho bộ máy chủ đề"
-#: ../gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:239
+#: ../gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:244
msgid "Follow State"
msgstr "Theo tình trạng"
-#: ../gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:240
+#: ../gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:245
msgid "Whether the rendered pixbuf should be colorized according to the state"
msgstr "Có nên tô màu đệm điểm ảnh đã vẽ theo tình trạng hay không"
-#: ../gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:257 ../gtk/gtkimage.c:348
+#: ../gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:262 ../gtk/gtkimage.c:349
#: ../gtk/gtkmodelbutton.c:866 ../gtk/gtkwindow.c:813
msgid "Icon"
msgstr "Biểu tượng"
@@ -2330,7 +2329,7 @@ msgstr "Chỉnh canh văn bản dọc, từ 0 (trên) tới 1 (dưới)"
#: ../gtk/gtkcellrendererprogress.c:226 ../gtk/gtklevelbar.c:1022
#: ../gtk/gtkmodelbutton.c:926 ../gtk/gtkprogressbar.c:159
-#: ../gtk/gtkrange.c:436
+#: ../gtk/gtkrange.c:439
msgid "Inverted"
msgstr "Bị đảo"
@@ -2338,7 +2337,7 @@ msgstr "Bị đảo"
msgid "Invert the direction in which the progress bar grows"
msgstr "Đảo ngược hướng của thanh diễn tiến"
-#: ../gtk/gtkcellrendererspin.c:113 ../gtk/gtkrange.c:428
+#: ../gtk/gtkcellrendererspin.c:113 ../gtk/gtkrange.c:431
#: ../gtk/gtkscalebutton.c:210 ../gtk/gtkspinbutton.c:347
msgid "Adjustment"
msgstr "Điều chỉnh"
@@ -2784,7 +2783,7 @@ msgstr "Tình trạng không thống nhất"
msgid "The inconsistent state of the button"
msgstr "Tình trạng không thống nhất của nút"
-#: ../gtk/gtkcellrenderertoggle.c:153 ../gtk/gtklistbox.c:3505
+#: ../gtk/gtkcellrenderertoggle.c:153 ../gtk/gtklistbox.c:3544
msgid "Activatable"
msgstr "Có thể hoạt hóa"
@@ -2946,7 +2945,7 @@ msgstr "Màu RGBA"
msgid "Color as RGBA"
msgstr "Màu là RGBA"
-#: ../gtk/gtkcolorswatch.c:729 ../gtk/gtklabel.c:838 ../gtk/gtklistbox.c:3519
+#: ../gtk/gtkcolorswatch.c:729 ../gtk/gtklabel.c:838 ../gtk/gtklistbox.c:3558
msgid "Selectable"
msgstr "Có thể chọn"
@@ -3137,51 +3136,43 @@ msgstr "Thuộc tính con"
msgid "The list of subproperties"
msgstr "Danh sách các thuộc tính con"
-#: ../gtk/gtkcssstyleproperty.c:284
+#: ../gtk/gtkcssstyleproperty.c:207
msgid "Animated"
msgstr "Hoạt cảnh"
-#: ../gtk/gtkcssstyleproperty.c:285
+#: ../gtk/gtkcssstyleproperty.c:208
msgid "Set if the value can be animated"
msgstr "Đặt nếu giá trị có thể hoạt hình"
-#: ../gtk/gtkcssstyleproperty.c:291
-msgid "Affects size"
-msgstr "Cỡ chịu tác động"
+#: ../gtk/gtkcssstyleproperty.c:214
+msgid "Affects"
+msgstr "Hiệu ứng"
-#: ../gtk/gtkcssstyleproperty.c:292
+#: ../gtk/gtkcssstyleproperty.c:215
msgid "Set if the value affects the sizing of elements"
msgstr "Đặt nếu giá trị tác động đổi cỡ các phần tử"
-#: ../gtk/gtkcssstyleproperty.c:298
-msgid "Affects font"
-msgstr "Phông chữ chịu ảnh hưởng"
-
-#: ../gtk/gtkcssstyleproperty.c:299
-msgid "Set if the value affects the font"
-msgstr "Đặt nếu giá trị ảnh hưởng lên phông chữ"
-
-#: ../gtk/gtkcssstyleproperty.c:305
+#: ../gtk/gtkcssstyleproperty.c:222
msgid "ID"
msgstr "Mã số"
-#: ../gtk/gtkcssstyleproperty.c:306
+#: ../gtk/gtkcssstyleproperty.c:223
msgid "The numeric id for quick access"
msgstr "Mã số dạng số để truy cập nhanh hơn"
-#: ../gtk/gtkcssstyleproperty.c:312
+#: ../gtk/gtkcssstyleproperty.c:229
msgid "Inherit"
msgstr "Kế thừa"
-#: ../gtk/gtkcssstyleproperty.c:313
+#: ../gtk/gtkcssstyleproperty.c:230
msgid "Set if the value is inherited by default"
msgstr "Đặt giá trị này để kế thừa theo mặc định"
-#: ../gtk/gtkcssstyleproperty.c:319
+#: ../gtk/gtkcssstyleproperty.c:236
msgid "Initial value"
msgstr "Giá trị khởi tạo"
-#: ../gtk/gtkcssstyleproperty.c:320
+#: ../gtk/gtkcssstyleproperty.c:237
msgid "The initial specified value used for this property"
msgstr "Giá trị khởi tạo đã cho được dùng cho thuộc tính này"
@@ -3699,15 +3690,15 @@ msgstr ""
"Có nên hiển thị cửa sổ bẫy sự kiện của hộp sự kiện ở trên cửa sổ của ô điều "
"khiển con, như trái ngược với dưới nó."
-#: ../gtk/gtkeventcontroller.c:156
+#: ../gtk/gtkeventcontroller.c:158
msgid "Widget the gesture relates to"
msgstr "Ô điều khiển hành vi liên quan đến"
-#: ../gtk/gtkeventcontroller.c:170
+#: ../gtk/gtkeventcontroller.c:172
msgid "Propagation phase"
msgstr "Pha lan truyền"
-#: ../gtk/gtkeventcontroller.c:171
+#: ../gtk/gtkeventcontroller.c:173
msgid "Propagation phase at which this controller is run"
msgstr "Pha lan truyền tại nơi mà điều khiển này đang chạy"
@@ -3811,7 +3802,7 @@ msgstr "Bộ lọc"
msgid "The current filter for selecting which files are displayed"
msgstr "Bộ lọc hiện thời để chọn hiển thị những tập tin nào"
-#: ../gtk/gtkfilechooser.c:388 ../gtk/gtkplacessidebar.c:4583
+#: ../gtk/gtkfilechooser.c:388 ../gtk/gtkplacessidebar.c:4601
msgid "Local Only"
msgstr "Chỉ cục bộ"
@@ -3897,6 +3888,10 @@ msgstr ""
"Bộ chọn tập tin không phải trong chế độ mở có nên cho phép người dùng tạo "
"thư mục mới, hay không."
+#: ../gtk/gtkfilechooserwidget.c:7468 ../gtk/gtkfilechooserwidget.c:7469
+msgid "Search mode"
+msgstr "Chế độ tìm kiếm"
+
#: ../gtk/gtkfixed.c:148 ../gtk/gtklayout.c:647 ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:261
msgid "X position"
msgstr "Vị trí X"
@@ -3913,21 +3908,21 @@ msgstr "Vị trí Y"
msgid "Y position of child widget"
msgstr "Tọa độ Y của ô điều khiển con"
-#: ../gtk/gtkflowbox.c:3666 ../gtk/gtkiconview.c:400 ../gtk/gtklistbox.c:420
+#: ../gtk/gtkflowbox.c:3666 ../gtk/gtkiconview.c:400 ../gtk/gtklistbox.c:442
#: ../gtk/gtktreeselection.c:131
msgid "Selection mode"
msgstr "Chế độ chọn"
-#: ../gtk/gtkflowbox.c:3667 ../gtk/gtkiconview.c:401 ../gtk/gtklistbox.c:421
+#: ../gtk/gtkflowbox.c:3667 ../gtk/gtkiconview.c:401 ../gtk/gtklistbox.c:443
msgid "The selection mode"
msgstr "Chế độ lựa chọn"
-#: ../gtk/gtkflowbox.c:3680 ../gtk/gtkiconview.c:657 ../gtk/gtklistbox.c:428
+#: ../gtk/gtkflowbox.c:3680 ../gtk/gtkiconview.c:657 ../gtk/gtklistbox.c:450
#: ../gtk/gtktreeview.c:1214
msgid "Activate on Single Click"
msgstr "Kích hoạt bằng bấm chuột"
-#: ../gtk/gtkflowbox.c:3681 ../gtk/gtkiconview.c:658 ../gtk/gtklistbox.c:429
+#: ../gtk/gtkflowbox.c:3681 ../gtk/gtkiconview.c:658 ../gtk/gtklistbox.c:451
#: ../gtk/gtktreeview.c:1215
msgid "Activate row on a single click"
msgstr "Kích hoạt dòng bằng cách bấm chuột đơn"
@@ -4068,6 +4063,14 @@ msgstr "Số điểm cần để bẫy cử chỉ"
msgid "GdkWindow to receive events about"
msgstr "GdkWindow để nhận sự kiện xung quanh"
+#: ../gtk/gtkgesturelongpress.c:284
+msgid "Delay factor"
+msgstr "Hệ số trễ"
+
+#: ../gtk/gtkgesturelongpress.c:285
+msgid "Factor by which to modify the default timeout"
+msgstr "Hệ số cái mà sửa đổi thời gian chờ tối đa"
+
#: ../gtk/gtkgesturepan.c:238
msgid "Allowed orientations"
msgstr "Các hướng được phép"
@@ -4092,47 +4095,43 @@ msgstr "Số nút bấm"
msgid "Button number to listen to"
msgstr "Số nút để mà nghe nó"
-#: ../gtk/gtkglarea.c:756
+#: ../gtk/gtkglarea.c:721
msgid "Context"
msgstr "Ngữ cảnh"
-#: ../gtk/gtkglarea.c:757
+#: ../gtk/gtkglarea.c:722
msgid "The GL context"
msgstr "Ngữ cảnh GL"
-#: ../gtk/gtkglarea.c:772
-msgid "The GL profile to use for the GL context"
-msgstr "Hồ sơ GL được dùng cho ngữ cảnh GL"
-
-#: ../gtk/gtkglarea.c:797
+#: ../gtk/gtkglarea.c:744
msgid "Auto render"
msgstr "Vẽ tự động"
-#: ../gtk/gtkglarea.c:798
-msgid "Whether the gl area renders on each redraw"
-msgstr "Vùng gl có được vẽ mỗi khi vẽ lại hay không"
+#: ../gtk/gtkglarea.c:745
+msgid "Whether the GtkGLArea renders on each redraw"
+msgstr "GtkGLArea có được vẽ lại mỗi khi vẽ lại hay không"
-#: ../gtk/gtkglarea.c:818
+#: ../gtk/gtkglarea.c:765
msgid "Has alpha"
msgstr "Có trong suốt"
-#: ../gtk/gtkglarea.c:819
-msgid "Whether the gl area color buffer has an alpha component"
-msgstr "Bộ đệm màu vùng gl có thành phần trong suốt hay không"
+#: ../gtk/gtkglarea.c:766
+msgid "Whether the color buffer has an alpha component"
+msgstr "Bộ đệm màu có thành phần trong suốt hay không"
-#: ../gtk/gtkglarea.c:835
+#: ../gtk/gtkglarea.c:782
msgid "Has depth buffer"
msgstr "Có bộ đệm sâu"
-#: ../gtk/gtkglarea.c:836
+#: ../gtk/gtkglarea.c:783
msgid "Whether a depth buffer is allocated"
msgstr "Có phân bổ bộ nhớ đệm sâu hay không"
-#: ../gtk/gtkglarea.c:852
+#: ../gtk/gtkglarea.c:799
msgid "Has stencil buffer"
msgstr "Có bộ đệm mẫu"
-#: ../gtk/gtkglarea.c:853
+#: ../gtk/gtkglarea.c:800
msgid "Whether a stencil buffer is allocated"
msgstr "Có phân bổ bộ nhớ đệm khuôn mẫu hay không"
@@ -4180,55 +4179,55 @@ msgstr "Độ cao"
msgid "The number of rows that a child spans"
msgstr "Số hàng mà con muốn mở rộng"
-#: ../gtk/gtkheaderbar.c:1858
+#: ../gtk/gtkheaderbar.c:1863
msgid "The title to display"
msgstr "Tiêu đề cần hiển thị"
-#: ../gtk/gtkheaderbar.c:1865
+#: ../gtk/gtkheaderbar.c:1870
msgid "Subtitle"
msgstr "Phụ đề"
-#: ../gtk/gtkheaderbar.c:1866
+#: ../gtk/gtkheaderbar.c:1871
msgid "The subtitle to display"
msgstr "Phụ đề cần hiển thị"
-#: ../gtk/gtkheaderbar.c:1873
+#: ../gtk/gtkheaderbar.c:1878
msgid "Custom Title"
msgstr "Nhãn tự chọn"
-#: ../gtk/gtkheaderbar.c:1874
+#: ../gtk/gtkheaderbar.c:1879
msgid "Custom title widget to display"
msgstr "Nhãn tự chọn để hiển thị widget"
-#: ../gtk/gtkheaderbar.c:1902
+#: ../gtk/gtkheaderbar.c:1907
msgid "Show decorations"
msgstr "Hiện trang trí"
-#: ../gtk/gtkheaderbar.c:1903
+#: ../gtk/gtkheaderbar.c:1908
msgid "Whether to show window decorations"
msgstr "Có nên hiển thị phần trang trí cửa sổ hay không"
-#: ../gtk/gtkheaderbar.c:1922 ../gtk/gtksettings.c:1576
+#: ../gtk/gtkheaderbar.c:1927 ../gtk/gtksettings.c:1576
msgid "Decoration Layout"
msgstr "Bố cục trang trí"
-#: ../gtk/gtkheaderbar.c:1923 ../gtk/gtksettings.c:1577
+#: ../gtk/gtkheaderbar.c:1928 ../gtk/gtksettings.c:1577
msgid "The layout for window decorations"
msgstr "Bố cục cho trang hoàng cửa sổ"
-#: ../gtk/gtkheaderbar.c:1937
+#: ../gtk/gtkheaderbar.c:1942
msgid "Decoration Layout Set"
msgstr "Tập hợp Bố cục trang trí"
-#: ../gtk/gtkheaderbar.c:1938
+#: ../gtk/gtkheaderbar.c:1943
msgid "Whether the decoration-layout property has been set"
msgstr "Có nên đặt thuộc tính bố trí trang hoàng hay không"
-#: ../gtk/gtkheaderbar.c:1953
+#: ../gtk/gtkheaderbar.c:1958
msgid "Has Subtitle"
msgstr "Có phụ đề"
-#: ../gtk/gtkheaderbar.c:1954
+#: ../gtk/gtkheaderbar.c:1959
msgid "Whether to reserve space for a subtitle"
msgstr "Có giữ chỗ cho phụ đề hay không"
@@ -4354,61 +4353,61 @@ msgstr "Anfa hộp chọn"
msgid "Opacity of the selection box"
msgstr "Độ đục của hộp chọn"
-#: ../gtk/gtkimage.c:244
+#: ../gtk/gtkimage.c:245
msgid "Surface"
msgstr "Bề mặt"
-#: ../gtk/gtkimage.c:245
+#: ../gtk/gtkimage.c:246
msgid "A cairo_surface_t to display"
msgstr "cairo_surface_t cần hiển thị"
-#: ../gtk/gtkimage.c:280
+#: ../gtk/gtkimage.c:281
msgid "Icon set"
msgstr "Tập biểu tượng"
-#: ../gtk/gtkimage.c:281
+#: ../gtk/gtkimage.c:282
msgid "Icon set to display"
msgstr "Tập biểu tượng cần hiển thị"
-#: ../gtk/gtkimage.c:289 ../gtk/gtkscalebutton.c:201 ../gtk/gtktoolbar.c:532
+#: ../gtk/gtkimage.c:290 ../gtk/gtkscalebutton.c:201 ../gtk/gtktoolbar.c:532
#: ../gtk/gtktoolpalette.c:954
msgid "Icon size"
msgstr "Cỡ biểu tượng"
-#: ../gtk/gtkimage.c:290
+#: ../gtk/gtkimage.c:291
msgid "Symbolic size to use for stock icon, icon set or named icon"
msgstr ""
"Kích thước dùng với biểu tượng chuẩn, tập biểu tượng hoặc biểu tượng có tên"
-#: ../gtk/gtkimage.c:306
+#: ../gtk/gtkimage.c:307
msgid "Pixel size"
msgstr "Cỡ điểm ảnh"
-#: ../gtk/gtkimage.c:307
+#: ../gtk/gtkimage.c:308
msgid "Pixel size to use for named icon"
msgstr "Kích thước điểm ảnh cần dùng với biểu tượng có tên"
-#: ../gtk/gtkimage.c:315
+#: ../gtk/gtkimage.c:316
msgid "Animation"
msgstr "Hoạt cảnh"
-#: ../gtk/gtkimage.c:316
+#: ../gtk/gtkimage.c:317
msgid "GdkPixbufAnimation to display"
msgstr "GdkPixbufAnimation cần hiển thị"
-#: ../gtk/gtkimage.c:363
+#: ../gtk/gtkimage.c:364
msgid "Resource"
msgstr "Tài nguyên"
-#: ../gtk/gtkimage.c:364
+#: ../gtk/gtkimage.c:365
msgid "The resource path being displayed"
msgstr "Đường dẫn nguồn tài nguyên đang được hiển thị"
-#: ../gtk/gtkimage.c:390
+#: ../gtk/gtkimage.c:391
msgid "Use Fallback"
msgstr "Dùng dự phòng"
-#: ../gtk/gtkimage.c:391
+#: ../gtk/gtkimage.c:392
msgid "Whether to use icon names fallback"
msgstr "Có nên dùng tên biểu tượng dự phòng hay không"
@@ -4420,7 +4419,7 @@ msgstr "Kiểu thông điệp"
msgid "The type of message"
msgstr "Kiểu thông điệp"
-#: ../gtk/gtkinfobar.c:462 ../gtk/gtksearchbar.c:434
+#: ../gtk/gtkinfobar.c:462 ../gtk/gtksearchbar.c:415
msgid "Show Close Button"
msgstr "Hiện nút đóng"
@@ -4627,11 +4626,11 @@ msgstr "Đã thăm"
msgid "Whether this link has been visited."
msgstr "Liên kết này đã được thăm chưa."
-#: ../gtk/gtklistbox.c:3506
+#: ../gtk/gtklistbox.c:3545
msgid "Whether this row can be activated"
msgstr "Hàng này đã được kích hoạt hay chưa"
-#: ../gtk/gtklistbox.c:3520
+#: ../gtk/gtklistbox.c:3559
msgid "Whether this row can be selected"
msgstr "Hàng này đã được chọn hay chưa"
@@ -4728,51 +4727,51 @@ msgstr "Đệm bên trong"
msgid "Amount of border space between the menubar shadow and the menu items"
msgstr "Khoảng cách viền giữa bóng thanh trình đơn và các mục trình đơn"
-#: ../gtk/gtkmenubutton.c:512
+#: ../gtk/gtkmenubutton.c:518
msgid "Popup"
msgstr "Bật lên"
-#: ../gtk/gtkmenubutton.c:513
+#: ../gtk/gtkmenubutton.c:519
msgid "The dropdown menu."
msgstr "Trình đơn thả xuống."
-#: ../gtk/gtkmenubutton.c:532
+#: ../gtk/gtkmenubutton.c:538
msgid "Menu model"
msgstr "Mô hình trình đơn"
-#: ../gtk/gtkmenubutton.c:533
+#: ../gtk/gtkmenubutton.c:539
msgid "The model from which the popup is made."
msgstr "Mô hình mà từ đó popup được tạo."
-#: ../gtk/gtkmenubutton.c:546
+#: ../gtk/gtkmenubutton.c:552
msgid "Align with"
msgstr "Căn chỉnh bằng"
-#: ../gtk/gtkmenubutton.c:547
+#: ../gtk/gtkmenubutton.c:553
msgid "The parent widget which the menu should align with."
msgstr "Widget cha mà trình đơn cần căn chỉnh với."
-#: ../gtk/gtkmenubutton.c:561 ../gtk/gtkstylecontext.c:255
+#: ../gtk/gtkmenubutton.c:567 ../gtk/gtkstylecontext.c:257
msgid "Direction"
msgstr "Hướng"
-#: ../gtk/gtkmenubutton.c:562
+#: ../gtk/gtkmenubutton.c:568
msgid "The direction the arrow should point."
msgstr "Hướng mũi tên nên chỉ tới."
-#: ../gtk/gtkmenubutton.c:578
+#: ../gtk/gtkmenubutton.c:584
msgid "Use a popover"
msgstr "Dùng popover"
-#: ../gtk/gtkmenubutton.c:579
+#: ../gtk/gtkmenubutton.c:585
msgid "Use a popover instead of a menu"
msgstr "Dùng popover thay cho trình đơn"
-#: ../gtk/gtkmenubutton.c:593
+#: ../gtk/gtkmenubutton.c:599
msgid "Popover"
msgstr "Popover"
-#: ../gtk/gtkmenubutton.c:594
+#: ../gtk/gtkmenubutton.c:600
msgid "The popover"
msgstr "Popover"
@@ -5084,7 +5083,7 @@ msgstr "Biểu tượng"
msgid "Whether to prefer the icon over text"
msgstr "Có quy biểu tượng lên văn bản hay không"
-#: ../gtk/gtkmountoperation.c:161 ../gtk/gtkstylecontext.c:272
+#: ../gtk/gtkmountoperation.c:161 ../gtk/gtkstylecontext.c:274
msgid "Parent"
msgstr "Cha"
@@ -5104,51 +5103,51 @@ msgstr "Có hiển thị một hộp thoại"
msgid "The screen where this window will be displayed."
msgstr "Màn hình trên đó cần hiển thị cửa sổ này."
-#: ../gtk/gtknotebook.c:699
+#: ../gtk/gtknotebook.c:700
msgid "Page"
msgstr "Trang"
-#: ../gtk/gtknotebook.c:700
+#: ../gtk/gtknotebook.c:701
msgid "The index of the current page"
msgstr "Chỉ số của trang hiện thời"
-#: ../gtk/gtknotebook.c:708
+#: ../gtk/gtknotebook.c:709
msgid "Tab Position"
msgstr "Vị trí thanh"
-#: ../gtk/gtknotebook.c:709
+#: ../gtk/gtknotebook.c:710
msgid "Which side of the notebook holds the tabs"
msgstr "Bên nào của vở giữ các thanh"
-#: ../gtk/gtknotebook.c:716
+#: ../gtk/gtknotebook.c:717
msgid "Show Tabs"
msgstr "Hiện thanh"
-#: ../gtk/gtknotebook.c:717
+#: ../gtk/gtknotebook.c:718
msgid "Whether tabs should be shown"
msgstr "Có hiển thị các thẻ hay không"
-#: ../gtk/gtknotebook.c:723
+#: ../gtk/gtknotebook.c:724
msgid "Show Border"
msgstr "Hiện viền"
-#: ../gtk/gtknotebook.c:724
+#: ../gtk/gtknotebook.c:725
msgid "Whether the border should be shown"
msgstr "Có nên hiển thị đường viền hay không"
-#: ../gtk/gtknotebook.c:730
+#: ../gtk/gtknotebook.c:731
msgid "Scrollable"
msgstr "Có thể cuộn"
-#: ../gtk/gtknotebook.c:731
+#: ../gtk/gtknotebook.c:732
msgid "If TRUE, scroll arrows are added if there are too many tabs to fit"
msgstr "Nếu là ĐÚNG thì mũi tên cuộn sẽ được thêm vào nếu có quá nhiều thanh"
-#: ../gtk/gtknotebook.c:737
+#: ../gtk/gtknotebook.c:738
msgid "Enable Popup"
msgstr "Cho phép bật lên"
-#: ../gtk/gtknotebook.c:738
+#: ../gtk/gtknotebook.c:739
msgid ""
"If TRUE, pressing the right mouse button on the notebook pops up a menu that "
"you can use to go to a page"
@@ -5156,133 +5155,133 @@ msgstr ""
"Nếu là ĐÚNG thì nhấn phím phải chuột trên vở sẽ bật lên một trình đơn có thể "
"dùng để đi đến một trang khác"
-#: ../gtk/gtknotebook.c:752
+#: ../gtk/gtknotebook.c:753
msgid "Group Name"
msgstr "Tên nhóm"
-#: ../gtk/gtknotebook.c:753
+#: ../gtk/gtknotebook.c:754
msgid "Group name for tab drag and drop"
msgstr "Tên nhóm cho kéo thả tab"
-#: ../gtk/gtknotebook.c:760
+#: ../gtk/gtknotebook.c:761
msgid "Tab label"
msgstr "Nhãn thanh"
-#: ../gtk/gtknotebook.c:761
+#: ../gtk/gtknotebook.c:762
msgid "The string displayed on the child's tab label"
msgstr "Chuỗi được hiển thị trên nhãn thanh của ô điều khiển con"
-#: ../gtk/gtknotebook.c:767
+#: ../gtk/gtknotebook.c:768
msgid "Menu label"
msgstr "Nhãn trình đơn"
-#: ../gtk/gtknotebook.c:768
+#: ../gtk/gtknotebook.c:769
msgid "The string displayed in the child's menu entry"
msgstr "Chuỗi được hiển thị trên mục nhập trình đơn của ô điều khiển con"
-#: ../gtk/gtknotebook.c:781
+#: ../gtk/gtknotebook.c:782
msgid "Tab expand"
msgstr "Mở rộng thanh"
-#: ../gtk/gtknotebook.c:782
+#: ../gtk/gtknotebook.c:783
msgid "Whether to expand the child's tab"
msgstr "Có nên mở rộng tab của con hay không"
-#: ../gtk/gtknotebook.c:788
+#: ../gtk/gtknotebook.c:789
msgid "Tab fill"
msgstr "Lấp thanh"
-#: ../gtk/gtknotebook.c:789
+#: ../gtk/gtknotebook.c:790
msgid "Whether the child's tab should fill the allocated area"
msgstr "Thanh của ô điều khiển con nên lấp vùng đã cấp phát hay không"
-#: ../gtk/gtknotebook.c:796
+#: ../gtk/gtknotebook.c:797
msgid "Tab reorderable"
msgstr "Có thể sắp xếp lại thanh"
-#: ../gtk/gtknotebook.c:797
+#: ../gtk/gtknotebook.c:798
msgid "Whether the tab is reorderable by user action"
msgstr "Thẻ có thể được sắp xếp lại bởi người dùng"
-#: ../gtk/gtknotebook.c:803
+#: ../gtk/gtknotebook.c:804
msgid "Tab detachable"
msgstr "Có thể tách rời thanh"
-#: ../gtk/gtknotebook.c:804
+#: ../gtk/gtknotebook.c:805
msgid "Whether the tab is detachable"
msgstr "Thanh có khả năng được tách rời hay không"
-#: ../gtk/gtknotebook.c:819 ../gtk/gtkscrollbar.c:101
+#: ../gtk/gtknotebook.c:820 ../gtk/gtkscrollbar.c:101
msgid "Secondary backward stepper"
msgstr "Bộ bước lùi phụ"
-#: ../gtk/gtknotebook.c:820
+#: ../gtk/gtknotebook.c:821
msgid ""
"Display a second backward arrow button on the opposite end of the tab area"
msgstr "Hiển thị một mũi tên lùi phụ tại cuối vùng thanh đối diện"
-#: ../gtk/gtknotebook.c:835 ../gtk/gtkscrollbar.c:108
+#: ../gtk/gtknotebook.c:836 ../gtk/gtkscrollbar.c:108
msgid "Secondary forward stepper"
msgstr "Bộ bước tới phụ"
-#: ../gtk/gtknotebook.c:836
+#: ../gtk/gtknotebook.c:837
msgid ""
"Display a second forward arrow button on the opposite end of the tab area"
msgstr "Hiển thị một mũi tên tới phụ tại cuối vùng thanh đối diện"
-#: ../gtk/gtknotebook.c:850 ../gtk/gtkscrollbar.c:87
+#: ../gtk/gtknotebook.c:851 ../gtk/gtkscrollbar.c:87
msgid "Backward stepper"
msgstr "Bộ bước lùi"
-#: ../gtk/gtknotebook.c:851 ../gtk/gtkscrollbar.c:88
+#: ../gtk/gtknotebook.c:852 ../gtk/gtkscrollbar.c:88
msgid "Display the standard backward arrow button"
msgstr "Hiển thị cái nút mũi tên lùi chuẩn"
-#: ../gtk/gtknotebook.c:865 ../gtk/gtkscrollbar.c:94
+#: ../gtk/gtknotebook.c:866 ../gtk/gtkscrollbar.c:94
msgid "Forward stepper"
msgstr "Bộ bước tới"
-#: ../gtk/gtknotebook.c:866 ../gtk/gtkscrollbar.c:95
+#: ../gtk/gtknotebook.c:867 ../gtk/gtkscrollbar.c:95
msgid "Display the standard forward arrow button"
msgstr "Hiển thị cái nút mũi tên tới chuẩn"
-#: ../gtk/gtknotebook.c:880
+#: ../gtk/gtknotebook.c:881
msgid "Tab overlap"
msgstr "Thanh nhỏ chồng lấp"
-#: ../gtk/gtknotebook.c:881
+#: ../gtk/gtknotebook.c:882
msgid "Size of tab overlap area"
msgstr "Kích thước của vùng chồng lấp hai thanh nhỏ"
-#: ../gtk/gtknotebook.c:896
+#: ../gtk/gtknotebook.c:897
msgid "Tab curvature"
msgstr "Độ cong thanh nhỏ"
-#: ../gtk/gtknotebook.c:897
+#: ../gtk/gtknotebook.c:898
msgid "Size of tab curvature"
msgstr "Độ cong thanh nhỏ"
-#: ../gtk/gtknotebook.c:913
+#: ../gtk/gtknotebook.c:914
msgid "Arrow spacing"
msgstr "Giãn cách mũi tên"
-#: ../gtk/gtknotebook.c:914
+#: ../gtk/gtknotebook.c:915
msgid "Scroll arrow spacing"
msgstr "Giãn cách mũi tên cuộn"
-#: ../gtk/gtknotebook.c:930
+#: ../gtk/gtknotebook.c:931
msgid "Initial gap"
msgstr "Khe hở đầu"
-#: ../gtk/gtknotebook.c:931
+#: ../gtk/gtknotebook.c:932
msgid "Initial gap before the first tab"
msgstr "Khởi tạo khe hở trước tab đầu tiên"
-#: ../gtk/gtknotebook.c:949
+#: ../gtk/gtknotebook.c:950
msgid "Tab gap"
msgstr "Khe tab"
-#: ../gtk/gtknotebook.c:950
+#: ../gtk/gtknotebook.c:951
msgid "Active tab is drawn with a gap at the bottom"
msgstr "Tab đang hoạt động được vẽ với khe hở ở đáy"
@@ -5354,39 +5353,39 @@ msgstr "Thu nhỏ"
msgid "If TRUE, the child can be made smaller than its requisition"
msgstr "Nếu ĐÚNG thì ô điều khiển con có thể thu nhỏ hơn đã yêu cầu"
-#: ../gtk/gtkplacessidebar.c:4552
+#: ../gtk/gtkplacessidebar.c:4570
msgid "Location to Select"
msgstr "Vị trí để chọn"
-#: ../gtk/gtkplacessidebar.c:4553
+#: ../gtk/gtkplacessidebar.c:4571
msgid "The location to highlight in the sidebar"
msgstr "Vị trí để tô sáng trong thanh bên"
-#: ../gtk/gtkplacessidebar.c:4558
+#: ../gtk/gtkplacessidebar.c:4576
msgid "Open Flags"
msgstr "Cờ mở"
-#: ../gtk/gtkplacessidebar.c:4559
+#: ../gtk/gtkplacessidebar.c:4577
msgid ""
"Modes in which the calling application can open locations selected in the "
"sidebar"
msgstr "Chế độ mà ứng dụng gọi có thể mở vị trí chọn trong thanh bên"
-#: ../gtk/gtkplacessidebar.c:4565
+#: ../gtk/gtkplacessidebar.c:4583
msgid "Show 'Desktop'"
msgstr "Hiện “Màn hình làm việc”"
-#: ../gtk/gtkplacessidebar.c:4566
+#: ../gtk/gtkplacessidebar.c:4584
msgid "Whether the sidebar includes a builtin shortcut to the Desktop folder"
msgstr ""
"Thanh bên có nên bao gồm đường tắt đến thư mục “Màn hình nền” dựng sẵn hay "
"không"
-#: ../gtk/gtkplacessidebar.c:4571
+#: ../gtk/gtkplacessidebar.c:4589
msgid "Show 'Connect to Server'"
msgstr "Hiển thị “Kết nối đến máy chủ”"
-#: ../gtk/gtkplacessidebar.c:4572
+#: ../gtk/gtkplacessidebar.c:4590
msgid ""
"Whether the sidebar includes a builtin shortcut to a 'Connect to server' "
"dialog"
@@ -5394,17 +5393,17 @@ msgstr ""
"Thanh bên có nên bao gồm đường tắt đến hộp thoại “Kết nối đến máy chủ” hay "
"không"
-#: ../gtk/gtkplacessidebar.c:4577
+#: ../gtk/gtkplacessidebar.c:4595
msgid "Show 'Enter Location'"
msgstr "Hiện “Nhập địa điểm”"
-#: ../gtk/gtkplacessidebar.c:4578
+#: ../gtk/gtkplacessidebar.c:4596
msgid ""
"Whether the sidebar includes a builtin shortcut to manually enter a location"
msgstr ""
"Thanh bên có nên bao gồm đường tắt đến ô nhập vị trí bằng tay hay không"
-#: ../gtk/gtkplacessidebar.c:4584
+#: ../gtk/gtkplacessidebar.c:4602
msgid "Whether the sidebar only includes local files"
msgstr "Thanh bên có nên chỉ bao gồm các tập tin nội bộ"
@@ -5420,34 +5419,42 @@ msgstr "Cửa sổ Ổ cắm"
msgid "The window of the socket the plug is embedded in"
msgstr "Cửa sổ của ổ cắm vào đó phít được cắm"
-#: ../gtk/gtkpopover.c:1359
+#: ../gtk/gtkpopover.c:1566
msgid "Relative to"
msgstr "Liên quan đến"
-#: ../gtk/gtkpopover.c:1360
+#: ../gtk/gtkpopover.c:1567
msgid "Widget the bubble window points to"
msgstr "Widget mà cửa sổ bubble chỉ đến"
-#: ../gtk/gtkpopover.c:1373
+#: ../gtk/gtkpopover.c:1580
msgid "Pointing to"
msgstr "Chỉ đến"
-#: ../gtk/gtkpopover.c:1374
+#: ../gtk/gtkpopover.c:1581
msgid "Rectangle the bubble window points to"
msgstr "Hình chữ nhật nơi mà cửa sổ bubble chỉ đến"
-#: ../gtk/gtkpopover.c:1388
+#: ../gtk/gtkpopover.c:1595
msgid "Position to place the bubble window"
msgstr "Vị trí đặt cửa sổ bubble"
-#: ../gtk/gtkpopover.c:1403 ../gtk/gtkwindow.c:753
+#: ../gtk/gtkpopover.c:1610 ../gtk/gtkwindow.c:753
msgid "Modal"
msgstr "Cách thức"
-#: ../gtk/gtkpopover.c:1404
+#: ../gtk/gtkpopover.c:1611
msgid "Whether the popover is modal"
msgstr "Có để popever ở trên cùng hay không"
+#: ../gtk/gtkpopover.c:1625
+msgid "Transitions enabled"
+msgstr "Bật chuyển tiếp"
+
+#: ../gtk/gtkpopover.c:1626
+msgid "Whether show/hide transitions are enabled or not"
+msgstr "Có nên bật chuyển tiếp ẩn/hiện hay không."
+
#: ../gtk/gtkpopovermenu.c:350
msgid "Visible submenu"
msgstr "Thấy được thực đơn con"
@@ -5864,123 +5871,123 @@ msgstr "Mục trình đơn chọn một thuộc về nhóm cũng sở hữu ô
msgid "The radio tool button whose group this button belongs to."
msgstr "Cái nút công cụ chọn một cũng thuộc về nhóm chứa nút này."
-#: ../gtk/gtkrange.c:429
+#: ../gtk/gtkrange.c:432
msgid "The GtkAdjustment that contains the current value of this range object"
msgstr ""
"GtkAdjustment (điều chỉnh Gtk) chứa giá trị hiện thời của đối tượng phạm vi "
"này"
-#: ../gtk/gtkrange.c:437
+#: ../gtk/gtkrange.c:440
msgid "Invert direction slider moves to increase range value"
msgstr "Đảo hướng nào con trượt di chuyển để tăng giá trị phạm vi lên"
-#: ../gtk/gtkrange.c:444
+#: ../gtk/gtkrange.c:447
msgid "Lower stepper sensitivity"
msgstr "Độ nhạy bộ bước dưới"
-#: ../gtk/gtkrange.c:445
+#: ../gtk/gtkrange.c:448
msgid ""
"The sensitivity policy for the stepper that points to the adjustment's lower "
"side"
msgstr "Chính sách độ nhạy cho bộ bước có trỏ tới bên dưới của việc điều chỉnh"
-#: ../gtk/gtkrange.c:453
+#: ../gtk/gtkrange.c:456
msgid "Upper stepper sensitivity"
msgstr "Độ nhạy bộ bước trên"
-#: ../gtk/gtkrange.c:454
+#: ../gtk/gtkrange.c:457
msgid ""
"The sensitivity policy for the stepper that points to the adjustment's upper "
"side"
msgstr "Chính sách độ nhạy cho bộ bước có trỏ tới bên trên của việc điều chỉnh"
-#: ../gtk/gtkrange.c:471
+#: ../gtk/gtkrange.c:474
msgid "Show Fill Level"
msgstr "Hiện cấp điền"
-#: ../gtk/gtkrange.c:472
+#: ../gtk/gtkrange.c:475
msgid "Whether to display a fill level indicator graphics on trough."
msgstr "Có nên hiển thị đồ họa chỉ thị cấp tô đầy trên máng xối hay không."
-#: ../gtk/gtkrange.c:488
+#: ../gtk/gtkrange.c:491
msgid "Restrict to Fill Level"
msgstr "Giới hạn thành cấp tô đầy"
-#: ../gtk/gtkrange.c:489
+#: ../gtk/gtkrange.c:492
msgid "Whether to restrict the upper boundary to the fill level."
msgstr "Có nên giới hạn biên trên thành cấp tô đầy hay không."
-#: ../gtk/gtkrange.c:504
+#: ../gtk/gtkrange.c:507
msgid "Fill Level"
msgstr "Cấp tô đầy"
-#: ../gtk/gtkrange.c:505
+#: ../gtk/gtkrange.c:508
msgid "The fill level."
msgstr "Cấp tô đầy."
-#: ../gtk/gtkrange.c:522
+#: ../gtk/gtkrange.c:525
msgid "Round Digits"
msgstr "Số làm tròn"
-#: ../gtk/gtkrange.c:523
+#: ../gtk/gtkrange.c:526
msgid "The number of digits to round the value to."
msgstr "Số chữ số cần làm tròn giá trị."
-#: ../gtk/gtkrange.c:529 ../gtk/gtkswitch.c:954
+#: ../gtk/gtkrange.c:532 ../gtk/gtkswitch.c:927
msgid "Slider Width"
msgstr "Độ rộng con trượt"
-#: ../gtk/gtkrange.c:530
+#: ../gtk/gtkrange.c:533
msgid "Width of scrollbar or scale thumb"
msgstr "Độ rộng của thanh cuộn hoặc nút tỷ lệ"
-#: ../gtk/gtkrange.c:537
+#: ../gtk/gtkrange.c:540
msgid "Trough Border"
msgstr "Viền máng xối"
-#: ../gtk/gtkrange.c:538
+#: ../gtk/gtkrange.c:541
msgid "Spacing between thumb/steppers and outer trough bevel"
msgstr "Khoảng cách giữa nút/nút bước và góc xiên của máng xối bên ngoài"
-#: ../gtk/gtkrange.c:545
+#: ../gtk/gtkrange.c:548
msgid "Stepper Size"
msgstr "Cỡ nút bước"
-#: ../gtk/gtkrange.c:546
+#: ../gtk/gtkrange.c:549
msgid "Length of step buttons at ends"
msgstr "Độ dài của nút bước tại cả hai cuối"
-#: ../gtk/gtkrange.c:559
+#: ../gtk/gtkrange.c:562
msgid "Stepper Spacing"
msgstr "Khoảng cách nút bước"
-#: ../gtk/gtkrange.c:560
+#: ../gtk/gtkrange.c:563
msgid "Spacing between step buttons and thumb"
msgstr "Khoảng cách giữa mỗi nút bước và ngón tay cái"
-#: ../gtk/gtkrange.c:567
+#: ../gtk/gtkrange.c:570
msgid "Arrow X Displacement"
msgstr "Độ dịch mũi tên X"
-#: ../gtk/gtkrange.c:568
+#: ../gtk/gtkrange.c:571
msgid ""
"How far in the x direction to move the arrow when the button is depressed"
msgstr "Nên di chuyển mũi tên bao nhiều theo chiều X khi cái nút được bấm"
-#: ../gtk/gtkrange.c:575
+#: ../gtk/gtkrange.c:578
msgid "Arrow Y Displacement"
msgstr "Độ dịch mũi tên Y"
-#: ../gtk/gtkrange.c:576
+#: ../gtk/gtkrange.c:579
msgid ""
"How far in the y direction to move the arrow when the button is depressed"
msgstr "Nên di chuyển mũi tên bao nhiều theo chiều Y khi cái nút được bấm"
-#: ../gtk/gtkrange.c:592
+#: ../gtk/gtkrange.c:595
msgid "Trough Under Steppers"
msgstr "Máng xối dưới nút bước"
-#: ../gtk/gtkrange.c:593
+#: ../gtk/gtkrange.c:596
msgid ""
"Whether to draw trough for full length of range or exclude the steppers and "
"spacing"
@@ -5988,11 +5995,11 @@ msgstr ""
"Có nên vẽ máng trượt chiếm toàn phạm vị, hoặc loại trừ những cái nút bước và "
"khoảng cách"
-#: ../gtk/gtkrange.c:606
+#: ../gtk/gtkrange.c:609
msgid "Arrow scaling"
msgstr "Co giãn mũi tên"
-#: ../gtk/gtkrange.c:607
+#: ../gtk/gtkrange.c:610
msgid "Arrow scaling with regard to scroll button size"
msgstr "Co giãn mũi tên tùy theo kích cỡ nút cuộn"
@@ -6079,19 +6086,19 @@ msgstr ""
msgid "The size of the recently used resources list"
msgstr "Kích cỡ của danh sách tài nguyên vừa dùng"
-#: ../gtk/gtkrevealer.c:225 ../gtk/gtkstack.c:439
+#: ../gtk/gtkrevealer.c:225 ../gtk/gtkstack.c:438
msgid "Transition type"
msgstr "Kiểu chuyển tiếp"
-#: ../gtk/gtkrevealer.c:226 ../gtk/gtkstack.c:439
+#: ../gtk/gtkrevealer.c:226 ../gtk/gtkstack.c:438
msgid "The type of animation used to transition"
msgstr "Kiểu hoạt hình được dùng để chuyển đổi"
-#: ../gtk/gtkrevealer.c:233 ../gtk/gtkstack.c:435
+#: ../gtk/gtkrevealer.c:233 ../gtk/gtkstack.c:434
msgid "Transition duration"
msgstr "Khoảng thời chuyển tiếp"
-#: ../gtk/gtkrevealer.c:234 ../gtk/gtkstack.c:435
+#: ../gtk/gtkrevealer.c:234 ../gtk/gtkstack.c:434
msgid "The animation duration, in milliseconds"
msgstr "Thời gian hoạt hình, tính bằng mili giây"
@@ -6244,51 +6251,51 @@ msgid ""
msgstr ""
"Hiển thị một cái nút mũi tên đi tới thứ hai tại cuối khác của thanh cuộn"
-#: ../gtk/gtkscrolledwindow.c:445
+#: ../gtk/gtkscrolledwindow.c:448
msgid "Horizontal Adjustment"
msgstr "Chỉnh ngang"
-#: ../gtk/gtkscrolledwindow.c:446
+#: ../gtk/gtkscrolledwindow.c:449
msgid "The GtkAdjustment for the horizontal position"
msgstr "GtkAdjustment cho vị trí ngang"
-#: ../gtk/gtkscrolledwindow.c:453
+#: ../gtk/gtkscrolledwindow.c:456
msgid "Vertical Adjustment"
msgstr "Chỉnh dọc"
-#: ../gtk/gtkscrolledwindow.c:454
+#: ../gtk/gtkscrolledwindow.c:457
msgid "The GtkAdjustment for the vertical position"
msgstr "GtkAdjustment cho vị trí dọc"
-#: ../gtk/gtkscrolledwindow.c:461
+#: ../gtk/gtkscrolledwindow.c:464
msgid "Horizontal Scrollbar Policy"
msgstr "Chính sách thanh cuộn ngang"
-#: ../gtk/gtkscrolledwindow.c:462
+#: ../gtk/gtkscrolledwindow.c:465
msgid "When the horizontal scrollbar is displayed"
msgstr "Khi nào nên hiển thị thanh cuộn nằm ngang"
-#: ../gtk/gtkscrolledwindow.c:470
+#: ../gtk/gtkscrolledwindow.c:473
msgid "Vertical Scrollbar Policy"
msgstr "Chính sách thanh cuộn dọc"
-#: ../gtk/gtkscrolledwindow.c:471
+#: ../gtk/gtkscrolledwindow.c:474
msgid "When the vertical scrollbar is displayed"
msgstr "Khi nào nên hiển thị thanh cuộn dọc"
-#: ../gtk/gtkscrolledwindow.c:479
+#: ../gtk/gtkscrolledwindow.c:482
msgid "Window Placement"
msgstr "Vị trí cửa sổ"
-#: ../gtk/gtkscrolledwindow.c:480
+#: ../gtk/gtkscrolledwindow.c:483
msgid "Where the contents are located with respect to the scrollbars."
msgstr "Các nội dung được định vị tương ứng với những thanh cuộn."
-#: ../gtk/gtkscrolledwindow.c:499
+#: ../gtk/gtkscrolledwindow.c:502
msgid "Window Placement Set"
msgstr "Đặt vị trí cửa sổ"
-#: ../gtk/gtkscrolledwindow.c:500
+#: ../gtk/gtkscrolledwindow.c:503
msgid ""
"Whether \"window-placement\" should be used to determine the location of the "
"contents with respect to the scrollbars."
@@ -6296,72 +6303,72 @@ msgstr ""
"Có nên dùng “Đặt vị trí cửa sổ” để xác định địa điểm của nội dung tượng ứng "
"với những thanh cuộn, hay không."
-#: ../gtk/gtkscrolledwindow.c:507 ../gtk/gtkspinbutton.c:415
+#: ../gtk/gtkscrolledwindow.c:510 ../gtk/gtkspinbutton.c:415
msgid "Shadow Type"
msgstr "Kiểu bóng"
-#: ../gtk/gtkscrolledwindow.c:508
+#: ../gtk/gtkscrolledwindow.c:511
msgid "Style of bevel around the contents"
msgstr "Kiểu dáng của góc xiên ở quanh nội dung"
-#: ../gtk/gtkscrolledwindow.c:522
+#: ../gtk/gtkscrolledwindow.c:525
msgid "Scrollbars within bevel"
msgstr "Thanh cuộn bên trong cạnh xiên"
-#: ../gtk/gtkscrolledwindow.c:523
+#: ../gtk/gtkscrolledwindow.c:526
msgid "Place scrollbars within the scrolled window's bevel"
msgstr "Để các thanh cuộn bên trong cạnh xiên của cửa sổ đã cuộn"
-#: ../gtk/gtkscrolledwindow.c:529
+#: ../gtk/gtkscrolledwindow.c:532
msgid "Scrollbar spacing"
msgstr "Khoảng cách thanh cuộn"
-#: ../gtk/gtkscrolledwindow.c:530
+#: ../gtk/gtkscrolledwindow.c:533
msgid "Number of pixels between the scrollbars and the scrolled window"
msgstr "Số điểm ảnh giữa những thanh cuộn và cửa sổ đã cuộn"
-#: ../gtk/gtkscrolledwindow.c:546
+#: ../gtk/gtkscrolledwindow.c:549
msgid "Minimum Content Width"
msgstr "Độ rộng nội dung tối thiểu"
-#: ../gtk/gtkscrolledwindow.c:547
+#: ../gtk/gtkscrolledwindow.c:550
msgid "The minimum width that the scrolled window will allocate to its content"
msgstr "Độ rộng nhỏ nhất mà cửa sổ cuộn sẽ phân phát cho nội dung của nó"
-#: ../gtk/gtkscrolledwindow.c:561
+#: ../gtk/gtkscrolledwindow.c:564
msgid "Minimum Content Height"
msgstr "Chiều cao nội dung tối thiểu"
-#: ../gtk/gtkscrolledwindow.c:562
+#: ../gtk/gtkscrolledwindow.c:565
msgid ""
"The minimum height that the scrolled window will allocate to its content"
msgstr "Độ cao nhỏ nhất mà cửa sổ cuộn sẽ phân phát cho nội dung của nó"
-#: ../gtk/gtkscrolledwindow.c:577
+#: ../gtk/gtkscrolledwindow.c:580
msgid "Kinetic Scrolling"
msgstr "Cuộn động lực"
-#: ../gtk/gtkscrolledwindow.c:578
+#: ../gtk/gtkscrolledwindow.c:581
msgid "Kinetic scrolling mode."
msgstr "Chế độ cuộn động lực."
-#: ../gtk/gtkscrolledwindow.c:595
+#: ../gtk/gtkscrolledwindow.c:598
msgid "Overlay Scrolling"
msgstr "Cuộn xếp chồng"
-#: ../gtk/gtkscrolledwindow.c:596
+#: ../gtk/gtkscrolledwindow.c:599
msgid "Overlay scrolling mode"
msgstr "Chế độ cuộn xếp chồng"
-#: ../gtk/gtksearchbar.c:423
+#: ../gtk/gtksearchbar.c:404
msgid "Search Mode Enabled"
msgstr "Chế độ tìm kiếm được bật"
-#: ../gtk/gtksearchbar.c:424
+#: ../gtk/gtksearchbar.c:405
msgid "Whether the search mode is on and the search bar shown"
msgstr "Có nên bật chế độ tìm kiếm và hiển thị thanh tìm kiếm hay không"
-#: ../gtk/gtksearchbar.c:435
+#: ../gtk/gtksearchbar.c:416
msgid "Whether to show the close button in the toolbar"
msgstr "Có nên hiển thị nút đóng trên thanh công cụ hay không"
@@ -7110,15 +7117,6 @@ msgid ""
"Time for a button/touch press to be considered a long press (in milliseconds)"
msgstr "Khoảng thời gian nhấn/giữ được xem là việc lâu (theo mili giây)"
-#: ../gtk/gtksidebar.c:443 ../gtk/gtkstackswitcher.c:522
-#: ../gtk/gtkstackswitcher.c:523
-msgid "Stack"
-msgstr "Ngăn xếp"
-
-#: ../gtk/gtksidebar.c:444
-msgid "Associated stack for this GtkSidebar"
-msgstr "Ngăn xếp tổ hợp dành cho GtkSidebar"
-
#: ../gtk/gtksizegroup.c:323 ../gtk/gtktreeselection.c:130
msgid "Mode"
msgstr "Chế độ"
@@ -7182,7 +7180,7 @@ msgstr "Chính sách cập nhật"
msgid ""
"Whether the spin button should update always, or only when the value is legal"
msgstr ""
-"Có nên luôn luôn cập nhật cái nút xoay, hoặc chỉ cập nhật khi giá trị được "
+"Có nên luôn luôn cập nhật cái nút xoay, hoặc chỉ cập nhật khi giá trị đ��ợc "
"phép thôi"
#: ../gtk/gtkspinbutton.c:405
@@ -7197,95 +7195,104 @@ msgstr "Kiểu dáng góc xiên quanh cái nút xoay"
msgid "Whether the spinner is active"
msgstr "Nút xoay tròn vẫn hoạt động không"
-#: ../gtk/gtkstack.c:399
+#: ../gtk/gtkstack.c:398
msgid "Homogeneous sizing"
msgstr "Đồng nhất cỡ"
-#: ../gtk/gtkstack.c:411
+#: ../gtk/gtkstack.c:410
msgid "Horizontally homogeneous"
msgstr "Đồng nhất theo chiều ngang"
-#: ../gtk/gtkstack.c:411
+#: ../gtk/gtkstack.c:410
msgid "Horizontally homogeneous sizing"
msgstr "Đổi cỡ đồng nhất theo chiều ngang"
-#: ../gtk/gtkstack.c:423
+#: ../gtk/gtkstack.c:422
msgid "Vertically homogeneous"
msgstr "Đồng nhất theo chiều dọc"
-#: ../gtk/gtkstack.c:423
+#: ../gtk/gtkstack.c:422
msgid "Vertically homogeneous sizing"
msgstr "Đồng cỡ theo chiều dòng"
-#: ../gtk/gtkstack.c:427
+#: ../gtk/gtkstack.c:426
msgid "Visible child"
msgstr "Con khả kiến"
-#: ../gtk/gtkstack.c:427
+#: ../gtk/gtkstack.c:426
msgid "The widget currently visible in the stack"
msgstr "widget hiện tại khả dụng trong ngăn xếp"
-#: ../gtk/gtkstack.c:431
+#: ../gtk/gtkstack.c:430
msgid "Name of visible child"
msgstr "Tên của con khả kiến"
-#: ../gtk/gtkstack.c:431
+#: ../gtk/gtkstack.c:430
msgid "The name of the widget currently visible in the stack"
msgstr "Tên của widget hiện tại khả dụng trong ngăn xếp"
-#: ../gtk/gtkstack.c:443
+#: ../gtk/gtkstack.c:442
msgid "Transition running"
msgstr "Đang chạy chuyển tiếp"
-#: ../gtk/gtkstack.c:443
+#: ../gtk/gtkstack.c:442
msgid "Whether or not the transition is currently running"
msgstr "Có chạy chuyển động hiện tại hay không"
-#: ../gtk/gtkstack.c:452
+#: ../gtk/gtkstack.c:451
msgid "The name of the child page"
msgstr "Tên của trang con"
-#: ../gtk/gtkstack.c:459
+#: ../gtk/gtkstack.c:458
msgid "The title of the child page"
msgstr "Tựa đề của trang con"
-#: ../gtk/gtkstack.c:465 ../gtk/gtktoolbutton.c:282
+#: ../gtk/gtkstack.c:464 ../gtk/gtktoolbutton.c:282
msgid "Icon name"
msgstr "Tên hình"
-#: ../gtk/gtkstack.c:466
+#: ../gtk/gtkstack.c:465
msgid "The icon name of the child page"
msgstr "Tên biểu tượng của trang con"
-#: ../gtk/gtkstack.c:489
+#: ../gtk/gtkstack.c:488
msgid "Needs Attention"
msgstr "Cần chú ý"
-#: ../gtk/gtkstack.c:490
+#: ../gtk/gtkstack.c:489
msgid "Whether this page needs attention"
msgstr "Trang này có cần chú ý hay không"
+#: ../gtk/gtkstacksidebar.c:444 ../gtk/gtkstackswitcher.c:522
+#: ../gtk/gtkstackswitcher.c:523
+msgid "Stack"
+msgstr "Ngăn xếp"
+
+#: ../gtk/gtkstacksidebar.c:445
+msgid "Associated stack for this GtkStackSidebar"
+msgstr "Ngăn xếp tổ hợp dành cho GtkStackSidebar"
+
#: ../gtk/gtkstatusbar.c:166
msgid "Style of bevel around the statusbar text"
msgstr "Kiểu dáng góc xiên quanh văn bản thanh trạng thái"
-#: ../gtk/gtkstylecontext.c:242
+#: ../gtk/gtkstylecontext.c:244
msgid "The associated GdkScreen"
msgstr "Tổ hợp với GdkScreen"
-#: ../gtk/gtkstylecontext.c:248
+#: ../gtk/gtkstylecontext.c:250
msgid "FrameClock"
msgstr "Đồng-hồ-khung"
-#: ../gtk/gtkstylecontext.c:249
+#: ../gtk/gtkstylecontext.c:251
msgid "The associated GdkFrameClock"
msgstr "Tổ hợp với GdkFrameClock"
-#: ../gtk/gtkstylecontext.c:256 ../gtk/gtktexttag.c:292
+#: ../gtk/gtkstylecontext.c:258 ../gtk/gtktexttag.c:292
msgid "Text direction"
msgstr "Hướng văn bản"
-#: ../gtk/gtkstylecontext.c:273
+#: ../gtk/gtkstylecontext.c:275
msgid "The parent style context"
msgstr "Ngữ cảnh kiểu dáng cha"
@@ -7305,19 +7312,19 @@ msgstr "Kiểu giá trị"
msgid "The value type returned by GtkStyleContext"
msgstr "Kiểu giá trị trả về bởi GtkStyleContext"
-#: ../gtk/gtkswitch.c:907
+#: ../gtk/gtkswitch.c:880
msgid "Whether the switch is on or off"
msgstr "Công tắc là bật hay tắt"
-#: ../gtk/gtkswitch.c:921
+#: ../gtk/gtkswitch.c:894
msgid "State"
msgstr "Tình trạng"
-#: ../gtk/gtkswitch.c:922
+#: ../gtk/gtkswitch.c:895
msgid "The backend state"
msgstr "Tình trạng ứng dụng chạy sau"
-#: ../gtk/gtkswitch.c:955
+#: ../gtk/gtkswitch.c:928
msgid "The minimum width of the handle"
msgstr "Độ rộng bộ xử lý nhỏ nhất"
@@ -9068,6 +9075,21 @@ msgstr "Tiêu đề hồ sơ màu"
msgid "The title of the color profile to use"
msgstr "Tiêu đề của hộp thoại hồ sơ màu được dùng"
+#~ msgid "Profile"
+#~ msgstr "Hồ sơ"
+
+#~ msgid "The GL profile the context was created for"
+#~ msgstr "Hồ sơ GL mà ngữ cảnh đã tạo cho"
+
+#~ msgid "Affects font"
+#~ msgstr "Phông chữ chịu ảnh hưởng"
+
+#~ msgid "Set if the value affects the font"
+#~ msgstr "Đặt nếu giá trị ảnh hưởng lên phông chữ"
+
+#~ msgid "The GL profile to use for the GL context"
+#~ msgstr "Hồ sơ GL được dùng cho ngữ cảnh GL"
+
#, fuzzy
#~ msgid "Event base"
#~ msgstr "Sự kiện"
diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po
index deffc4a..a8e8cf4 100644
--- a/po/vi.po
+++ b/po/vi.po
@@ -1,19 +1,19 @@
# Vietnamese translation for GTK+.
-# Copyright © 2014 GNOME i18n Project for Vietnamese.
+# Copyright © 2015 GNOME i18n Project for Vietnamese.
# This file is distributed under the same license as the Gtk+ package.
# Hoang Ngoc Tu <hntu gmx de>, 2000-2002.
# Joern v. Kattchee <kattchee cs tu-berlin de>, 2000-2002.
# Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds gmail com>, 2002-2004,2007-2009,2011-2013.
# Clytie Siddall <clytie riverland net au>, 2005-2010.
-# Trần Ngọc Quân <vnwildman gmail com>, 2013, 2014.
+# Trần Ngọc Quân <vnwildman gmail com>, 2013, 2014, 2015.
#
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: Gtk+ master\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: http://bugzilla.gnome.org/enter_bug.cgi?product=gtk"
"%2b&keywords=I18N+L10N&component=general\n"
-"POT-Creation-Date: 2014-12-30 22:06+0000\n"
-"PO-Revision-Date: 2014-12-31 15:48+0700\n"
+"POT-Creation-Date: 2015-02-28 05:58+0000\n"
+"PO-Revision-Date: 2015-02-28 14:22+0700\n"
"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman gmail com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <gnome-vi-list gnome org>\n"
"Language: vi\n"
@@ -22,7 +22,7 @@ msgstr ""
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
-#: ../gdk/broadway/gdkbroadway-server.c:143
+#: ../gdk/broadway/gdkbroadway-server.c:144
#, c-format
msgid "Broadway display type not supported: %s"
msgstr ""
@@ -87,7 +87,7 @@ msgstr "CỜ"
msgid "GDK debugging flags to unset"
msgstr "Các cờ gỡ lỗi GDK cần xóa"
-#: ../gdk/gdkwindow.c:2733
+#: ../gdk/gdkwindow.c:2736
msgid "GL support disabled via GDK_DEBUG"
msgstr "GL hỗ trợ tắt thông qua GDK_DEBUG"
@@ -433,37 +433,39 @@ msgctxt "keyboard label"
msgid "Suspend"
msgstr "Tạm ngưng"
-#: ../gdk/mir/gdkmirwindowimpl.c:1308 ../gdk/mir/gdkmirwindowimpl.c:1318
-#: ../gdk/wayland/gdkglcontext-wayland.c:263
-#: ../gdk/wayland/gdkglcontext-wayland.c:273
-#: ../gdk/win32/gdkglcontext-win32.c:527 ../gdk/x11/gdkglcontext-x11.c:700
-msgid "No available configurations for the given pixel format"
-msgstr "Không có cấu hình sẵn có nào dành cho định dạng điểm ảnh đã cho"
-
-#: ../gdk/mir/gdkmirwindowimpl.c:1350
-#: ../gdk/wayland/gdkglcontext-wayland.c:306
-#: ../gdk/win32/gdkglcontext-win32.c:505 ../gdk/x11/gdkglcontext-x11.c:1055
+#: ../gdk/mir/gdkmirglcontext.c:48 ../gdk/mir/gdkmirwindowimpl.c:1406
+#: ../gdk/wayland/gdkglcontext-wayland.c:369
+#: ../gdk/win32/gdkglcontext-win32.c:541 ../gdk/x11/gdkglcontext-x11.c:1163
msgid "No GL implementation is available"
msgstr "Không có phần thực hiện GL"
-#: ../gdk/mir/gdkmirwindowimpl.c:1362
-#: ../gdk/wayland/gdkglcontext-wayland.c:318
+#: ../gdk/mir/gdkmirglcontext.c:89 ../gdk/wayland/gdkglcontext-wayland.c:157
+#: ../gdk/win32/gdkglcontext-win32.c:501 ../gdk/x11/gdkglcontext-x11.c:619
+#: ../gdk/x11/gdkglcontext-x11.c:663
+msgid "Unable to create a GL context"
+msgstr "Không thể tạo ngữ cảnh GL"
+
+#: ../gdk/mir/gdkmirwindowimpl.c:1368 ../gdk/mir/gdkmirwindowimpl.c:1378
+#: ../gdk/wayland/gdkglcontext-wayland.c:330
+#: ../gdk/wayland/gdkglcontext-wayland.c:340
+#: ../gdk/win32/gdkglcontext-win32.c:473 ../gdk/x11/gdkglcontext-x11.c:857
+msgid "No available configurations for the given pixel format"
+msgstr "Không có cấu hình sẵn có nào dành cho định dạng điểm ảnh đã cho"
+
+#: ../gdk/mir/gdkmirwindowimpl.c:1414
msgid "3.2 core GL profile is not available on EGL implementation"
msgstr "Hồ sơ GL lõi 3.2 không sẵn sàng trên EGL"
-#: ../gdk/mir/gdkmirwindowimpl.c:1385
-#: ../gdk/wayland/gdkglcontext-wayland.c:341
-#: ../gdk/win32/gdkglcontext-win32.c:541 ../gdk/x11/gdkglcontext-x11.c:1095
-#: ../gdk/x11/gdkglcontext-x11.c:1139
-msgid "Unable to create a GL context"
-msgstr "Không thể tạo ngữ cảnh GL"
+#: ../gdk/wayland/gdkglcontext-wayland.c:377
+msgid "Core GL is not available on EGL implementation"
+msgstr "GL lõi 3.2 không sẵn sàng trên phần mã thực thi EGL"
-#: ../gdk/win32/gdkglcontext-win32.c:514
+#: ../gdk/win32/gdkglcontext-win32.c:550
msgid ""
-"The WGL_ARB_create_context extension needed to create 3.2 core profiles is "
-"not available"
+"The WGL_ARB_create_context extension needed to create core profiles is not "
+"available"
msgstr ""
-"Phần mở rộng WGL_ARB_create_context cần thiết để tạo hồ sơ lõi 3.2 không sẵn "
+"Phần mở rộng WGL_ARB_create_context cần thiết để tạo hồ sơ lõi lại không sẵn "
"có"
#. Description of --sync in --help output
@@ -512,17 +514,17 @@ msgid "Opening %d Item"
msgid_plural "Opening %d Items"
msgstr[0] "Đang mở %d mục"
-#: ../gdk/x11/gdkglcontext-x11.c:729
+#: ../gdk/x11/gdkglcontext-x11.c:885
#, c-format
msgid "No available configurations for the given RGBA pixel format"
msgstr "Không có cấu hình sẵn có cho định dạng điểm ảnh RGBA"
-#: ../gdk/x11/gdkglcontext-x11.c:1064
+#: ../gdk/x11/gdkglcontext-x11.c:1171
msgid ""
-"The GLX_ARB_create_context_profile extension needed to create 3.2 core "
-"profiles is not available"
+"The GLX_ARB_create_context_profile extension needed to create core profiles "
+"is not available"
msgstr ""
-"Phần mở rộng GLX_ARB_create_context_profile cần thiết để tạo hồ sơ lõi 3.2 "
+"Phần mở rộng GLX_ARB_create_context_profile cần thiết để tạo hồ sơ lõi lại "
"không sẵn có"
#: ../gtk/a11y/gtkbooleancellaccessible.c:43
@@ -658,15 +660,15 @@ msgctxt "Stock label"
msgid "_Close"
msgstr "Đón_g"
-#: ../gtk/a11y/gtkimageaccessible.c:59 ../gtk/gtkheaderbar.c:435
+#: ../gtk/a11y/gtkimageaccessible.c:59 ../gtk/gtkheaderbar.c:436
msgid "Minimize"
msgstr "Thu nhỏ"
-#: ../gtk/a11y/gtkimageaccessible.c:60 ../gtk/gtkheaderbar.c:458
+#: ../gtk/a11y/gtkimageaccessible.c:60 ../gtk/gtkheaderbar.c:460
msgid "Maximize"
msgstr "Phóng to hết cỡ"
-#: ../gtk/a11y/gtkimageaccessible.c:61 ../gtk/gtkheaderbar.c:458
+#: ../gtk/a11y/gtkimageaccessible.c:61 ../gtk/gtkheaderbar.c:460
msgid "Restore"
msgstr "Phục hồi"
@@ -1211,21 +1213,17 @@ msgstr ""
#: ../gtk/deprecated/gtkcolorseldialog.c:191
#: ../gtk/deprecated/gtkfontsel.c:1689 ../gtk/gtkfilechooserbutton.c:794
-#: ../gtk/gtkfilechooserwidget.c:5262 ../gtk/gtkmessagedialog.c:944
+#: ../gtk/gtkfilechooserwidget.c:5373 ../gtk/gtkmessagedialog.c:944
#: ../gtk/gtkmessagedialog.c:957 ../gtk/gtkmountoperation.c:543
#: ../gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:196 ../gtk/gtkprintbackend.c:763
#: ../gtk/gtkprinteroptionwidget.c:545 ../gtk/gtkprintunixdialog.c:665
-#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:733 ../gtk/gtkwindow.c:11844
-#: ../gtk/inspector/css-editor.c:199 ../gtk/ui/gtkappchooserdialog.ui.h:2
-#: ../gtk/ui/gtkassistant.ui.h:5 ../gtk/ui/gtkcolorchooserdialog.ui.h:2
-#: ../gtk/ui/gtkfontchooserdialog.ui.h:2
+#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:733 ../gtk/gtkwindow.c:11853
+#: ../gtk/inspector/css-editor.c:199
msgid "_Cancel"
msgstr "_Thôi"
#: ../gtk/deprecated/gtkcolorseldialog.c:195
-#: ../gtk/gtkprinteroptionwidget.c:546 ../gtk/ui/gtkappchooserdialog.ui.h:3
-#: ../gtk/ui/gtkcolorchooserdialog.ui.h:3
-#: ../gtk/ui/gtkfontchooserdialog.ui.h:3
+#: ../gtk/gtkprinteroptionwidget.c:546
msgid "_Select"
msgstr "_Chọn"
@@ -1261,13 +1259,12 @@ msgid "_Preview:"
msgstr "_Xem thử:"
#: ../gtk/deprecated/gtkfontsel.c:1693 ../gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:197
-#: ../gtk/ui/gtkassistant.ui.h:1
msgid "_Apply"
msgstr "Á_p dụng"
#: ../gtk/deprecated/gtkfontsel.c:1698 ../gtk/gtkmessagedialog.c:936
#: ../gtk/gtkmessagedialog.c:958 ../gtk/gtkprintbackend.c:764
-#: ../gtk/gtkwindow.c:11845 ../gtk/inspector/classes-list.c:127
+#: ../gtk/gtkwindow.c:11854 ../gtk/inspector/classes-list.c:127
msgid "_OK"
msgstr "_OK"
@@ -1423,7 +1420,7 @@ msgstr ""
"Chương trình này tuyệt đối không bảo hành gì cả.\n"
"Xem <a href=\"%s\">%s</a> để biết thêm chi tiết."
-#: ../gtk/gtkaboutdialog.c:118 ../gtk/ui/gtkaboutdialog.ui.h:3
+#: ../gtk/gtkaboutdialog.c:118
msgid "License"
msgstr "Giấy phép"
@@ -1484,7 +1481,7 @@ msgid "_License"
msgstr "Giấy _phép"
#: ../gtk/gtkaboutdialog.c:716 ../gtk/gtkcustompaperunixdialog.c:329
-#: ../gtk/gtkmessagedialog.c:940 ../gtk/ui/gtkassistant.ui.h:6
+#: ../gtk/gtkmessagedialog.c:940
msgid "_Close"
msgstr "Đón_g"
@@ -1496,7 +1493,7 @@ msgstr "Không thể hiện liên kết"
msgid "Website"
msgstr "Trang Web"
-#: ../gtk/gtkaboutdialog.c:1092 ../gtk/ui/gtkapplication-quartz.ui.h:1
+#: ../gtk/gtkaboutdialog.c:1092
#, c-format
msgid "About %s"
msgstr "Giới thiệu %s"
@@ -1591,38 +1588,38 @@ msgstr "Gạch chéo ngược"
msgid "Other application…"
msgstr "Ứng dụng khác…"
-#: ../gtk/gtkappchooserdialog.c:203 ../gtk/gtkappchooserdialog.c:210
-#: ../gtk/gtkappchooserdialog.c:227 ../gtk/ui/gtkappchooserdialog.ui.h:1
+#: ../gtk/gtkappchooserdialog.c:206 ../gtk/gtkappchooserdialog.c:213
+#: ../gtk/gtkappchooserdialog.c:230
msgid "Select Application"
msgstr "Chọn ứng dụng"
#. Translators: %s is a filename
-#: ../gtk/gtkappchooserdialog.c:205
+#: ../gtk/gtkappchooserdialog.c:208
#, c-format
msgid "Opening “%s”."
msgstr "Đang mở “%s”."
-#: ../gtk/gtkappchooserdialog.c:206
+#: ../gtk/gtkappchooserdialog.c:209
#, c-format
msgid "No applications found for “%s”"
msgstr "Không có ứng dụng sẵn có nào dành cho “%s”"
#. Translators: %s is a file type description
-#: ../gtk/gtkappchooserdialog.c:212
+#: ../gtk/gtkappchooserdialog.c:215
#, c-format
msgid "Opening “%s” files."
msgstr "Đang mở tập tin “%s”."
-#: ../gtk/gtkappchooserdialog.c:214
+#: ../gtk/gtkappchooserdialog.c:217
#, c-format
msgid "No applications found for “%s” files"
msgstr "Không tìm thấy ứng dụng dành cho các tập tin “%s”"
-#: ../gtk/gtkappchooserdialog.c:307
+#: ../gtk/gtkappchooserdialog.c:310
msgid "Forget association"
msgstr "Quên liên kết"
-#: ../gtk/gtkappchooserdialog.c:450
+#: ../gtk/gtkappchooserdialog.c:453
msgid "Failed to start GNOME Software"
msgstr "Gặp lỗi khi khởi chạy phần mềm GNOME"
@@ -1722,7 +1719,7 @@ msgstr "Thẻ không được quản lý: <%s>"
#. * text direction of RTL and specify "calendar:YM", then the year
#. * will appear to the right of the month.
#.
-#: ../gtk/gtkcalendar.c:798
+#: ../gtk/gtkcalendar.c:804
msgid "calendar:MY"
msgstr "calendar:MY"
@@ -1730,7 +1727,7 @@ msgstr "calendar:MY"
#. * first day of the week to calendar:week_start:1 if you want Monday
#. * to be the first day of the week, and so on.
#.
-#: ../gtk/gtkcalendar.c:836
+#: ../gtk/gtkcalendar.c:842
msgid "calendar:week_start:0"
msgstr "calendar:week_start:1"
@@ -1739,7 +1736,7 @@ msgstr "calendar:week_start:1"
#. *
#. * If you don't understand this, leave it as "2000"
#.
-#: ../gtk/gtkcalendar.c:1862
+#: ../gtk/gtkcalendar.c:1868
msgctxt "year measurement template"
msgid "2000"
msgstr "2000"
@@ -1754,7 +1751,7 @@ msgstr "2000"
#. * digits. That needs support from your system and locale definition
#. * too.
#.
-#: ../gtk/gtkcalendar.c:1893 ../gtk/gtkcalendar.c:2571
+#: ../gtk/gtkcalendar.c:1899 ../gtk/gtkcalendar.c:2577
#, c-format
msgctxt "calendar:day:digits"
msgid "%d"
@@ -1770,7 +1767,7 @@ msgstr "%d"
#. * digits. That needs support from your system and locale definition
#. * too.
#.
-#: ../gtk/gtkcalendar.c:1925 ../gtk/gtkcalendar.c:2437
+#: ../gtk/gtkcalendar.c:1931 ../gtk/gtkcalendar.c:2443
#, c-format
msgctxt "calendar:week:digits"
msgid "%d"
@@ -1786,7 +1783,7 @@ msgstr "%d"
#. *
#. * "%Y" is appropriate for most locales.
#.
-#: ../gtk/gtkcalendar.c:2216
+#: ../gtk/gtkcalendar.c:2222
msgctxt "calendar year format"
msgid "%Y"
msgstr "%Y"
@@ -2120,26 +2117,26 @@ msgstr "_Phải:"
msgid "Paper Margins"
msgstr "Lề giấy"
-#: ../gtk/gtkentry.c:9626 ../gtk/gtkentry.c:9779 ../gtk/gtklabel.c:6591
-#: ../gtk/gtktextview.c:9018 ../gtk/gtktextview.c:9206
+#: ../gtk/gtkentry.c:9626 ../gtk/gtkentry.c:9779 ../gtk/gtklabel.c:6597
+#: ../gtk/gtktextview.c:9037 ../gtk/gtktextview.c:9225
msgid "Cu_t"
msgstr "Cắ_t"
-#: ../gtk/gtkentry.c:9630 ../gtk/gtkentry.c:9782 ../gtk/gtklabel.c:6592
-#: ../gtk/gtktextview.c:9022 ../gtk/gtktextview.c:9210
+#: ../gtk/gtkentry.c:9630 ../gtk/gtkentry.c:9782 ../gtk/gtklabel.c:6598
+#: ../gtk/gtktextview.c:9041 ../gtk/gtktextview.c:9229
msgid "_Copy"
msgstr "_Chép"
-#: ../gtk/gtkentry.c:9634 ../gtk/gtkentry.c:9785 ../gtk/gtklabel.c:6593
-#: ../gtk/gtktextview.c:9024 ../gtk/gtktextview.c:9212
+#: ../gtk/gtkentry.c:9634 ../gtk/gtkentry.c:9785 ../gtk/gtklabel.c:6599
+#: ../gtk/gtktextview.c:9043 ../gtk/gtktextview.c:9231
msgid "_Paste"
msgstr "_Dán"
-#: ../gtk/gtkentry.c:9637 ../gtk/gtklabel.c:6595 ../gtk/gtktextview.c:9027
+#: ../gtk/gtkentry.c:9637 ../gtk/gtklabel.c:6601 ../gtk/gtktextview.c:9046
msgid "_Delete"
msgstr "_Xóa bỏ"
-#: ../gtk/gtkentry.c:9648 ../gtk/gtklabel.c:6604 ../gtk/gtktextview.c:9041
+#: ../gtk/gtkentry.c:9648 ../gtk/gtklabel.c:6610 ../gtk/gtktextview.c:9060
msgid "Select _All"
msgstr "Chọn tất _cả"
@@ -2155,15 +2152,15 @@ msgstr "Chọn tập tin"
msgid "Desktop"
msgstr "Màn hình nền"
-#: ../gtk/gtkfilechooserbutton.c:105 ../gtk/ui/gtkfilechooserbutton.ui.h:1
+#: ../gtk/gtkfilechooserbutton.c:105
msgid "(None)"
msgstr "(Không có)"
-#: ../gtk/gtkfilechooserbutton.c:795 ../gtk/gtkplacessidebar.c:3445
+#: ../gtk/gtkfilechooserbutton.c:795 ../gtk/gtkplacessidebar.c:3464
msgid "_Open"
msgstr "_Mở"
-#: ../gtk/gtkfilechooserbutton.c:2139
+#: ../gtk/gtkfilechooserbutton.c:2137
msgid "Other…"
msgstr "Khác…"
@@ -2176,15 +2173,15 @@ msgstr "Khác…"
msgid "%1$s on %2$s"
msgstr "%1$s trên %2$s"
-#: ../gtk/gtkfilechooserwidget.c:332
+#: ../gtk/gtkfilechooserwidget.c:334
msgid "Type name of new folder"
msgstr "Hãy gõ tên cho thư mục mới"
-#: ../gtk/gtkfilechooserwidget.c:733
+#: ../gtk/gtkfilechooserwidget.c:741
msgid "The folder could not be created"
msgstr "Không thể tạo thư mục đó"
-#: ../gtk/gtkfilechooserwidget.c:746
+#: ../gtk/gtkfilechooserwidget.c:754
msgid ""
"The folder could not be created, as a file with the same name already "
"exists. Try using a different name for the folder, or rename the file first."
@@ -2192,130 +2189,143 @@ msgstr ""
"Không thể tạo thư mục, vì đã có tập tin tên đó. Bạn hãy thử chọn tên khác "
"cho thư mục, hoặc thay đổi tên tập tin trước tiên."
-#: ../gtk/gtkfilechooserwidget.c:760
+#: ../gtk/gtkfilechooserwidget.c:768
msgid "You need to choose a valid filename."
msgstr "Bạn cần tên tập tin hợp lệ."
-#: ../gtk/gtkfilechooserwidget.c:763
+#: ../gtk/gtkfilechooserwidget.c:771
#, c-format
msgid "Cannot create a file under %s as it is not a folder"
msgstr "Không thể tạo tập tin trong %s vì đó không phải là thư mục"
-#: ../gtk/gtkfilechooserwidget.c:771
+#: ../gtk/gtkfilechooserwidget.c:779
msgid "Cannot create file as the filename is too long"
msgstr "Không thể tạo tập tin tên quá "
-#: ../gtk/gtkfilechooserwidget.c:772
+#: ../gtk/gtkfilechooserwidget.c:780
msgid "Try using a shorter name."
msgstr "Hãy đặt tên ngắn hơn."
-#: ../gtk/gtkfilechooserwidget.c:782
+#: ../gtk/gtkfilechooserwidget.c:790
msgid "You may only select folders"
msgstr "Bạn chỉ nên chọn các thư mục"
-#: ../gtk/gtkfilechooserwidget.c:783
+#: ../gtk/gtkfilechooserwidget.c:791
msgid "The item that you selected is not a folder try using a different item."
msgstr "Mục bạn chọn không phải là thư mục; hãy chọn cái khác."
-#: ../gtk/gtkfilechooserwidget.c:791
+#: ../gtk/gtkfilechooserwidget.c:799
msgid "Invalid file name"
msgstr "Tên tập tin không hợp lệ"
-#: ../gtk/gtkfilechooserwidget.c:801
+#: ../gtk/gtkfilechooserwidget.c:809
msgid "The folder contents could not be displayed"
msgstr "Không thể hiển thị nội dung của thư mục đó"
-#: ../gtk/gtkfilechooserwidget.c:1460
+#: ../gtk/gtkfilechooserwidget.c:1512
msgid "Could not select file"
msgstr "Không thể chọn tập tin đó"
-#: ../gtk/gtkfilechooserwidget.c:1690
+#: ../gtk/gtkfilechooserwidget.c:1745
msgid "_Visit File"
-msgstr "_Xem tập tin này"
+msgstr "_Xem tập tin"
+
+#: ../gtk/gtkfilechooserwidget.c:1748
+msgid "_Open With File Manager"
+msgstr "_Mở bằng bộ quản lý tập tin"
-#: ../gtk/gtkfilechooserwidget.c:1693
+#: ../gtk/gtkfilechooserwidget.c:1751
msgid "_Copy Location"
msgstr "_Chép địa chỉ"
-#: ../gtk/gtkfilechooserwidget.c:1696
+#: ../gtk/gtkfilechooserwidget.c:1754
msgid "_Add to Bookmarks"
msgstr "T_hêm đánh dấu"
-#: ../gtk/gtkfilechooserwidget.c:1703
+#: ../gtk/gtkfilechooserwidget.c:1761
msgid "Show _Hidden Files"
msgstr "_Hiện tập tin ẩn"
-#: ../gtk/gtkfilechooserwidget.c:1706
+#: ../gtk/gtkfilechooserwidget.c:1764
msgid "Show _Size Column"
msgstr "Hiện cột _kích cỡ"
-#: ../gtk/gtkfilechooserwidget.c:1709
+#: ../gtk/gtkfilechooserwidget.c:1767
msgid "Sort _Folders before Files"
msgstr "Xếp t_hư mục trước tập tin"
+#: ../gtk/gtkfilechooserwidget.c:2037
+msgid "Location"
+msgstr "Địa điểm"
+
#. Label
-#: ../gtk/gtkfilechooserwidget.c:2008
+#: ../gtk/gtkfilechooserwidget.c:2077
msgid "_Name:"
msgstr "Tê_n:"
-#: ../gtk/gtkfilechooserwidget.c:3684
+#: ../gtk/gtkfilechooserwidget.c:2557 ../gtk/gtkfilechooserwidget.c:4094
+#: ../gtk/gtkplacessidebar.c:968
+msgid "Home"
+msgstr "Thư mục riêng"
+
+#: ../gtk/gtkfilechooserwidget.c:3764
#, c-format
msgid "Could not read the contents of %s"
msgstr "Không thể đọc nội dung của %s"
-#: ../gtk/gtkfilechooserwidget.c:3688
+#: ../gtk/gtkfilechooserwidget.c:3768
msgid "Could not read the contents of the folder"
msgstr "Không thể đọc nội dung thư mục"
-#: ../gtk/gtkfilechooserwidget.c:3795
+#: ../gtk/gtkfilechooserwidget.c:3875
msgid "%H:%M"
msgstr "%H:%M"
-#: ../gtk/gtkfilechooserwidget.c:3795
+#: ../gtk/gtkfilechooserwidget.c:3875
msgid "%-I:%M %P"
msgstr "%-I:%M %P"
-#: ../gtk/gtkfilechooserwidget.c:3797
+#: ../gtk/gtkfilechooserwidget.c:3877
msgid "Yesterday at %H:%M"
msgstr "Hôm qua lúc %H:%M"
-#: ../gtk/gtkfilechooserwidget.c:3797
+#: ../gtk/gtkfilechooserwidget.c:3877
msgid "Yesterday at %-I:%M %P"
msgstr "Hôm qua lúc %-I:%M %P"
#. Translators: We don't know whether this printer is
#. * available to print to.
-#: ../gtk/gtkfilechooserwidget.c:3996 ../gtk/inspector/prop-editor.c:1569
+#: ../gtk/gtkfilechooserwidget.c:4076 ../gtk/inspector/prop-editor.c:1569
#: ../modules/printbackends/cloudprint/gtkprintbackendcloudprint.c:748
msgid "Unknown"
msgstr "Không rõ"
-#: ../gtk/gtkfilechooserwidget.c:4469
+#: ../gtk/gtkfilechooserwidget.c:4580
msgid "Cannot change to folder because it is not local"
msgstr ""
"Không thể chuyển đổi sang thư mục đó vì nó không phải là thư mục cục bộ."
-#: ../gtk/gtkfilechooserwidget.c:5255 ../gtk/gtkprintunixdialog.c:656
+#: ../gtk/gtkfilechooserwidget.c:5366 ../gtk/gtkprintunixdialog.c:656
#, c-format
msgid "A file named “%s” already exists. Do you want to replace it?"
msgstr "Tập tin \"%s\" đã có. Bạn có muốn thay thế nó không?"
-#: ../gtk/gtkfilechooserwidget.c:5258 ../gtk/gtkprintunixdialog.c:660
+#: ../gtk/gtkfilechooserwidget.c:5369 ../gtk/gtkprintunixdialog.c:660
#, c-format
msgid ""
"The file already exists in “%s”. Replacing it will overwrite its contents."
msgstr ""
"Tập tin đó đã có trong “%s”. Việc thay thế nó sẽ ghi đè lên nội dung nó."
-#: ../gtk/gtkfilechooserwidget.c:5263 ../gtk/gtkprintunixdialog.c:668
+#: ../gtk/gtkfilechooserwidget.c:5374 ../gtk/gtkprintunixdialog.c:668
msgid "_Replace"
msgstr "Tha_y thế"
-#: ../gtk/gtkfilechooserwidget.c:6082
+#: ../gtk/gtkfilechooserwidget.c:6172
msgid "Could not start the search process"
msgstr "Không thể khởi chạy tiến trình tìm kiếm"
-#: ../gtk/gtkfilechooserwidget.c:6083
+#: ../gtk/gtkfilechooserwidget.c:6173
msgid ""
"The program was not able to create a connection to the indexer daemon. "
"Please make sure it is running."
@@ -2323,7 +2333,7 @@ msgstr ""
"Chương trình không thể tạo một kết nối tới trình nền chỉ mục. Hãy kiểm tra "
"xem nó đang chạy chưa."
-#: ../gtk/gtkfilechooserwidget.c:6097
+#: ../gtk/gtkfilechooserwidget.c:6187
msgid "Could not send the search request"
msgstr "Không thể gửi yêu cầu tìm kiếm"
@@ -2347,14 +2357,14 @@ msgstr "Chọn phông chữ"
#. Translators, these strings are names for various 'standard' cover
#. * pages that the printing system may support.
#.
-#: ../gtk/gtkfontbutton.c:1182 ../gtk/inspector/general.c:225
-#: ../gtk/inspector/general.c:226 ../gtk/inspector/gestures.c:128
+#: ../gtk/gtkfontbutton.c:1182 ../gtk/inspector/general.c:226
+#: ../gtk/inspector/general.c:227 ../gtk/inspector/gestures.c:128
#: ../gtk/inspector/prop-editor.c:1200 ../gtk/inspector/size-groups.c:252
-#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:5203
+#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:5205
msgid "None"
msgstr "Không có"
-#: ../gtk/gtkglarea.c:296
+#: ../gtk/gtkglarea.c:264
msgid "OpenGL context creation failed"
msgstr "Gặp lỗi khi tạo ngữ cảnh OpenGL"
@@ -2362,34 +2372,35 @@ msgstr "Gặp lỗi khi tạo ngữ cảnh OpenGL"
msgid "Application menu"
msgstr "Trình đơn ứng dụng"
-#: ../gtk/gtkheaderbar.c:476 ../gtk/gtkwindow.c:8524
+#: ../gtk/gtkheaderbar.c:479 ../gtk/gtkwindow.c:8527
msgid "Close"
msgstr "Đóng"
-#: ../gtk/gtkicontheme.c:2308 ../gtk/gtkicontheme.c:2372
+#: ../gtk/gtkicontheme.c:2314 ../gtk/gtkicontheme.c:2378
#, c-format
msgid "Icon '%s' not present in theme %s"
msgstr "Biểu tượng “%s” không có trong chủ đề (theme) %s"
-#: ../gtk/gtkicontheme.c:4010 ../gtk/gtkicontheme.c:4377
+#: ../gtk/gtkicontheme.c:4016 ../gtk/gtkicontheme.c:4383
msgid "Failed to load icon"
msgstr "Gặp lỗi khi tải biểu tượng"
-#: ../gtk/gtkimmodule.c:538
+#: ../gtk/gtkimmodule.c:539
+msgctxt "input method menu"
msgid "Simple"
msgstr "Đơn giản"
-#: ../gtk/gtkimmulticontext.c:611
-msgctxt "input method menu"
-msgid "System"
-msgstr "Hệ thống"
-
-#: ../gtk/gtkimmulticontext.c:621
+#: ../gtk/gtkimmodule.c:555
msgctxt "input method menu"
msgid "None"
msgstr "Không có"
-#: ../gtk/gtkimmulticontext.c:704
+#: ../gtk/gtkimmulticontext.c:609
+msgctxt "input method menu"
+msgid "System"
+msgstr "Hệ thống"
+
+#: ../gtk/gtkimmulticontext.c:688
#, c-format
msgctxt "input method menu"
msgid "System (%s)"
@@ -2412,12 +2423,12 @@ msgid "Error"
msgstr "Lỗi"
#. Open Link
-#: ../gtk/gtklabel.c:6572
+#: ../gtk/gtklabel.c:6578
msgid "_Open Link"
msgstr "_Mở liên kết"
#. Copy Link Address
-#: ../gtk/gtklabel.c:6581
+#: ../gtk/gtklabel.c:6587
msgid "Copy _Link Address"
msgstr "Chép địa chỉ _liên kết"
@@ -2480,11 +2491,11 @@ msgstr "Chép URL"
msgid "Invalid URI"
msgstr "URI không hợp lệ"
-#: ../gtk/gtklockbutton.c:272 ../gtk/ui/gtklockbutton.ui.h:1
+#: ../gtk/gtklockbutton.c:272
msgid "Lock"
msgstr "Khóa"
-#: ../gtk/gtklockbutton.c:281 ../gtk/ui/gtklockbutton.ui.h:2
+#: ../gtk/gtklockbutton.c:281
msgid "Unlock"
msgstr "Bỏ khóa"
@@ -2537,16 +2548,16 @@ msgstr "Các cờ gỡ lỗi GTK+ cần đặt"
msgid "GTK+ debugging flags to unset"
msgstr "Các cờ gỡ lỗi GTK+ cần xóa"
-#: ../gtk/gtkmain.c:765
+#: ../gtk/gtkmain.c:776
#, c-format
msgid "Cannot open display: %s"
msgstr "Không thể mở bộ hiển thị: %s"
-#: ../gtk/gtkmain.c:831
+#: ../gtk/gtkmain.c:842
msgid "GTK+ Options"
msgstr "Tùy chọn GTK+"
-#: ../gtk/gtkmain.c:831
+#: ../gtk/gtkmain.c:842
msgid "Show GTK+ Options"
msgstr "Hiện tùy chọn GTK+"
@@ -2555,11 +2566,11 @@ msgstr "Hiện tùy chọn GTK+"
#. * Do *not* translate it to "predefinito:LTR", if it
#. * it isn't default:LTR or default:RTL it will not work
#.
-#: ../gtk/gtkmain.c:1155
+#: ../gtk/gtkmain.c:1166
msgid "default:LTR"
msgstr "default:LTR"
-#: ../gtk/gtkmenubutton.c:655 ../gtk/inspector/window.ui.h:19
+#: ../gtk/gtkmenubutton.c:661
msgid "Menu"
msgstr "Trình đơn"
@@ -2656,7 +2667,7 @@ msgstr "Z Shell"
msgid "Cannot end process with PID %d: %s"
msgstr "Không thể chấm dứt tiến trình có PID %d: %s"
-#: ../gtk/gtknotebook.c:5128 ../gtk/gtknotebook.c:7856
+#: ../gtk/gtknotebook.c:5165 ../gtk/gtknotebook.c:7893
#, c-format
msgid "Page %u"
msgstr "Trang %u"
@@ -2693,8 +2704,7 @@ msgstr ""
msgid "Manage Custom Sizes…"
msgstr "Quản lý kích cỡ riêng…"
-#: ../gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:900 ../gtk/ui/gtkpagesetupunixdialog.ui.h:1
-#: ../gtk/ui/gtkprintunixdialog.ui.h:44
+#: ../gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:900
msgid "Page Setup"
msgstr "Cài đặt giấy"
@@ -2718,10 +2728,6 @@ msgstr "Mới dùng"
msgid "Recent files"
msgstr "Các tập tin mới dùng gần đây"
-#: ../gtk/gtkplacessidebar.c:968
-msgid "Home"
-msgstr "Thư mục riêng"
-
#: ../gtk/gtkplacessidebar.c:970
msgid "Open your personal folder"
msgstr "Mở thư mục cá nhân của bạn"
@@ -2776,125 +2782,125 @@ msgstr "Kết nối tới máy phục vụ"
msgid "Connect to a network server address"
msgstr "Kết nối đến máy phục vụ"
-#: ../gtk/gtkplacessidebar.c:1698
+#: ../gtk/gtkplacessidebar.c:1714
msgid "New bookmark"
msgstr "Tạo dấu trang mới"
#. Adjust start/stop items to reflect the type of the drive
-#: ../gtk/gtkplacessidebar.c:2255 ../gtk/gtkplacessidebar.c:3523
+#: ../gtk/gtkplacessidebar.c:2274 ../gtk/gtkplacessidebar.c:3542
msgid "_Start"
msgstr "_Chạy"
-#: ../gtk/gtkplacessidebar.c:2256 ../gtk/gtkplacessidebar.c:3530
+#: ../gtk/gtkplacessidebar.c:2275 ../gtk/gtkplacessidebar.c:3549
msgid "_Stop"
msgstr "_Dừng"
#. start() for type G_DRIVE_START_STOP_TYPE_SHUTDOWN is normally not used
-#: ../gtk/gtkplacessidebar.c:2263
+#: ../gtk/gtkplacessidebar.c:2282
msgid "_Power On"
msgstr "_Bật"
-#: ../gtk/gtkplacessidebar.c:2264
+#: ../gtk/gtkplacessidebar.c:2283
msgid "_Safely Remove Drive"
msgstr "_Gỡ bỏ ổ đĩa một cách an toàn"
-#: ../gtk/gtkplacessidebar.c:2268
+#: ../gtk/gtkplacessidebar.c:2287
msgid "_Connect Drive"
msgstr "_Kết nối ổ đĩa"
-#: ../gtk/gtkplacessidebar.c:2269
+#: ../gtk/gtkplacessidebar.c:2288
msgid "_Disconnect Drive"
msgstr "_Ngắt kết nối ổ đĩa"
-#: ../gtk/gtkplacessidebar.c:2273
+#: ../gtk/gtkplacessidebar.c:2292
msgid "_Start Multi-disk Device"
msgstr "_Chạy ổ nhiều đĩa"
-#: ../gtk/gtkplacessidebar.c:2274
+#: ../gtk/gtkplacessidebar.c:2293
msgid "_Stop Multi-disk Device"
msgstr "_Dừng ổ nhiều đĩa"
#. stop() for type G_DRIVE_START_STOP_TYPE_PASSWORD is normally not used
-#: ../gtk/gtkplacessidebar.c:2279
+#: ../gtk/gtkplacessidebar.c:2298
msgid "_Unlock Drive"
msgstr "_Mở khóa ổ đĩa"
-#: ../gtk/gtkplacessidebar.c:2280
+#: ../gtk/gtkplacessidebar.c:2299
msgid "_Lock Drive"
msgstr "_Khóa ổ đĩa"
-#: ../gtk/gtkplacessidebar.c:2309 ../gtk/gtkplacessidebar.c:3205
+#: ../gtk/gtkplacessidebar.c:2328 ../gtk/gtkplacessidebar.c:3224
#, c-format
msgid "Unable to start “%s”"
msgstr "Không thể chạy “%s”"
-#: ../gtk/gtkplacessidebar.c:2339
+#: ../gtk/gtkplacessidebar.c:2358
#, c-format
msgid "Unable to access “%s”"
msgstr "Không thể truy cập “%s”"
-#: ../gtk/gtkplacessidebar.c:2649
+#: ../gtk/gtkplacessidebar.c:2668
#, c-format
msgid "Unable to unmount “%s”"
msgstr "Không thể bỏ gắn kết “%s”"
-#: ../gtk/gtkplacessidebar.c:2910
+#: ../gtk/gtkplacessidebar.c:2929
#, c-format
msgid "Unable to stop “%s”"
msgstr "Không thể dừng “%s”"
-#: ../gtk/gtkplacessidebar.c:2939
+#: ../gtk/gtkplacessidebar.c:2958
#, c-format
msgid "Unable to eject “%s”"
msgstr "Không thể đẩy “%s” ra"
-#: ../gtk/gtkplacessidebar.c:2968 ../gtk/gtkplacessidebar.c:2997
+#: ../gtk/gtkplacessidebar.c:2987 ../gtk/gtkplacessidebar.c:3016
#, c-format
msgid "Unable to eject %s"
msgstr "Không thể đẩy “%s” ra"
-#: ../gtk/gtkplacessidebar.c:3155
+#: ../gtk/gtkplacessidebar.c:3174
#, c-format
msgid "Unable to poll “%s” for media changes"
msgstr "Không thể thăm dò %s để tìm thay đổi đĩa đa phương tiện"
-#: ../gtk/gtkplacessidebar.c:3453
+#: ../gtk/gtkplacessidebar.c:3472
msgid "Open in New _Tab"
msgstr "Mở trong _tab mới"
-#: ../gtk/gtkplacessidebar.c:3462
+#: ../gtk/gtkplacessidebar.c:3481
msgid "Open in New _Window"
msgstr "Mở trong cửa _sổ mới"
-#: ../gtk/gtkplacessidebar.c:3471
+#: ../gtk/gtkplacessidebar.c:3490
msgid "_Add Bookmark"
msgstr "Thê_m đánh dấu"
-#: ../gtk/gtkplacessidebar.c:3477
+#: ../gtk/gtkplacessidebar.c:3496
msgid "Remove"
msgstr "Gỡ bỏ"
-#: ../gtk/gtkplacessidebar.c:3484
+#: ../gtk/gtkplacessidebar.c:3503
msgid "Rename…"
msgstr "Đổi tên…"
-#: ../gtk/gtkplacessidebar.c:3495
+#: ../gtk/gtkplacessidebar.c:3514
msgid "_Mount"
msgstr "_Gắn"
-#: ../gtk/gtkplacessidebar.c:3502
+#: ../gtk/gtkplacessidebar.c:3521
msgid "_Unmount"
msgstr "_Bỏ gắn"
-#: ../gtk/gtkplacessidebar.c:3509
+#: ../gtk/gtkplacessidebar.c:3528
msgid "_Eject"
msgstr "Đẩy _ra"
-#: ../gtk/gtkplacessidebar.c:3516
+#: ../gtk/gtkplacessidebar.c:3535
msgid "_Detect Media"
msgstr "_Phát hiện phương tiện"
-#: ../gtk/gtkplacessidebar.c:4135
+#: ../gtk/gtkplacessidebar.c:4153
msgid "Computer"
msgstr "Máy tính"
@@ -3004,7 +3010,7 @@ msgstr "Hết giấy"
#. Translators: this is a printer status.
#: ../gtk/gtkprintoperation-win32.c:620
-#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2495
+#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2493
msgid "Paused"
msgstr "Tạm ngừng"
@@ -3072,42 +3078,42 @@ msgstr "Đang lấy thông tin máy in…"
#. * multiple pages on a sheet when printing
#.
#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:3096
-#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:5152
+#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:5154
msgid "Left to right, top to bottom"
msgstr "Trái sang phải, trên xuống dưới"
#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:3096
-#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:5152
+#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:5154
msgid "Left to right, bottom to top"
msgstr "Trái sang phải, dưới lên trên"
#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:3097
-#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:5153
+#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:5155
msgid "Right to left, top to bottom"
msgstr "Phải sang trái, trên xuống dưới"
#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:3097
-#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:5153
+#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:5155
msgid "Right to left, bottom to top"
msgstr "Phải sang trái, dưới lên trên"
#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:3098
-#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:5154
+#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:5156
msgid "Top to bottom, left to right"
msgstr "Trên xuống dưới, trái sang phải"
#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:3098
-#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:5154
+#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:5156
msgid "Top to bottom, right to left"
msgstr "Trên xuống dưới, phải sang trái"
#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:3099
-#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:5155
+#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:5157
msgid "Bottom to top, left to right"
msgstr "Dưới lên trên, trái sang phải"
#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:3099
-#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:5155
+#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:5157
msgid "Bottom to top, right to left"
msgstr "Dưới lên trên, phải sang trái"
@@ -3115,7 +3121,7 @@ msgstr "Dưới lên trên, phải sang trái"
#. * dialog that controls in what order multiple pages are arranged
#.
#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:3103 ../gtk/gtkprintunixdialog.c:3116
-#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:5232
+#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:5234
msgid "Page Ordering"
msgstr "Thứ tự trang"
@@ -3239,7 +3245,7 @@ msgstr "Không thể tìm thấy mục có URI “%s”"
msgid "No registered application with name '%s' for item with URI '%s' found"
msgstr "Không tìm thấy ứng dụng nào đăng ký tên “%s” cho mục có URI “%s”"
-#: ../gtk/gtksearchentry.c:238
+#: ../gtk/gtksearchentry.c:369
msgid "Search"
msgstr "Tìm kiếm"
@@ -3247,7 +3253,7 @@ msgstr "Tìm kiếm"
#. * glyphs then use MEDIUM VERTICAL BAR (U+2759) as the text for
#. * the state
#.
-#: ../gtk/gtkswitch.c:401 ../gtk/gtkswitch.c:453 ../gtk/gtkswitch.c:633
+#: ../gtk/gtkswitch.c:379 ../gtk/gtkswitch.c:431 ../gtk/gtkswitch.c:606
msgctxt "switch"
msgid "ON"
msgstr "BẬT"
@@ -3255,7 +3261,7 @@ msgstr "BẬT"
#. Translators: if the "off" state label requires more than three
#. * glyphs then use WHITE CIRCLE (U+25CB) as the text for the state
#.
-#: ../gtk/gtkswitch.c:409 ../gtk/gtkswitch.c:454 ../gtk/gtkswitch.c:648
+#: ../gtk/gtkswitch.c:387 ../gtk/gtkswitch.c:432 ../gtk/gtkswitch.c:621
msgctxt "switch"
msgid "OFF"
msgstr "TẮT"
@@ -3445,11 +3451,11 @@ msgctxt "volume percentage"
msgid "%d %%"
msgstr "%d %%"
-#: ../gtk/gtkwindow.c:11832
+#: ../gtk/gtkwindow.c:11841
msgid "Do you want to use GTK+ Inspector?"
msgstr "Bạn có muốn dùng GTK+ Inspector?"
-#: ../gtk/gtkwindow.c:11834
+#: ../gtk/gtkwindow.c:11843
msgid ""
"GTK+ Inspector is an interactive debugger that lets you explore and modify "
"the internals of any GTK+ application. Using it may cause the application to "
@@ -3458,7 +3464,7 @@ msgstr ""
"Bộ điều tra GTK+ là một bộ gỡ lỗi tương tác, nó giúp bạn dò tìm và sửa bên "
"trong một ứng dụng GTK+. Dùng nó có thể gây ra sự đổ vỡ của ứng dụng."
-#: ../gtk/gtkwindow.c:11839
+#: ../gtk/gtkwindow.c:11848
msgid "Don't show this message again"
msgstr "Đừng hiện lời nhắc này nữa"
@@ -3466,29 +3472,10 @@ msgstr "Đừng hiện lời nhắc này nữa"
msgid "Activate"
msgstr "Kích hoạt"
-#: ../gtk/inspector/action-editor.c:302 ../gtk/inspector/actions.ui.h:5
-#: ../gtk/inspector/misc-info.ui.h:2
+#: ../gtk/inspector/action-editor.c:302
msgid "State"
msgstr "Trạng thái"
-#: ../gtk/inspector/actions.ui.h:1 ../gtk/inspector/general.ui.h:3
-msgid "Prefix"
-msgstr "Tiền tố"
-
-#: ../gtk/inspector/actions.ui.h:2 ../gtk/inspector/classes-list.ui.h:3
-#: ../gtk/inspector/object-tree.ui.h:2 ../gtk/inspector/signals-list.ui.h:3
-#: ../gtk/ui/gtkfilechooserwidget.ui.h:4
-msgid "Name"
-msgstr "Tên"
-
-#: ../gtk/inspector/actions.ui.h:3
-msgid "Enabled"
-msgstr "Bật"
-
-#: ../gtk/inspector/actions.ui.h:4
-msgid "Parameter Type"
-msgstr "Kiểu tham số"
-
#: ../gtk/inspector/classes-list.c:124
msgid "New class"
msgstr "Thêm lớp mới"
@@ -3501,15 +3488,6 @@ msgstr "Thôi"
msgid "Class name"
msgstr "Tên lớp"
-#. vim: set et sw=2 ts=2:
-#: ../gtk/inspector/classes-list.ui.h:1
-msgid "Add a class"
-msgstr "Thêm một lớp mới"
-
-#: ../gtk/inspector/classes-list.ui.h:2
-msgid "Restore defaults for this widget"
-msgstr "Dùng mặc định cho widget này"
-
#: ../gtk/inspector/css-editor.c:90 ../gtk/inspector/css-editor.c:96
msgid "You can type here any CSS rule recognized by GTK+."
msgstr "Bạn có thể nhập quy tắc CSS bất kỳ mà GTK+ có thể nhận ra vào đây."
@@ -3539,48 +3517,6 @@ msgstr "Gặp lỗi khi lưu CSS"
msgid "_Save"
msgstr "_Lưu"
-#. vim: set et sw=2 ts=2:
-#: ../gtk/inspector/css-editor.ui.h:1
-msgid "Disable this custom CSS"
-msgstr "Tắt CSS tự chọn"
-
-#: ../gtk/inspector/css-editor.ui.h:2
-msgid "Save the current CSS"
-msgstr "Lưu CSS hiện tại"
-
-#: ../gtk/inspector/data-list.ui.h:1
-msgid "Show data"
-msgstr "Hiển thị dữ liệu"
-
-#. vim: set et sw=2 ts=2:
-#: ../gtk/inspector/general.ui.h:1
-msgid "GTK+ Version"
-msgstr "Phiên bản GTK+"
-
-#: ../gtk/inspector/general.ui.h:2
-msgid "GDK Backend"
-msgstr "Phần thực chạy GDK"
-
-#: ../gtk/inspector/general.ui.h:4
-msgid "X display"
-msgstr "Hiển thị X"
-
-#: ../gtk/inspector/general.ui.h:5
-msgid "RGBA visual"
-msgstr "RGBA trực quan"
-
-#: ../gtk/inspector/general.ui.h:6
-msgid "Composited"
-msgstr "Phức hợp"
-
-#: ../gtk/inspector/general.ui.h:7
-msgid "GL Version"
-msgstr "Phiên bản GL"
-
-#: ../gtk/inspector/general.ui.h:8
-msgid "GL Vendor"
-msgstr "Đại diện GL"
-
#: ../gtk/inspector/gestures.c:129
msgid "Capture"
msgstr "Chụp"
@@ -3589,7 +3525,7 @@ msgstr "Chụp"
msgid "Bubble"
msgstr "Bọt"
-#: ../gtk/inspector/gestures.c:131 ../gtk/inspector/menu.ui.h:3
+#: ../gtk/inspector/gestures.c:131
msgid "Target"
msgstr "Đích"
@@ -3597,99 +3533,6 @@ msgstr "Đích"
msgid "Unnamed section"
msgstr "Phần không tên"
-#. vim: set et sw=2 ts=2:
-#: ../gtk/inspector/menu.ui.h:1 ../gtk/inspector/object-tree.ui.h:3
-msgid "Label"
-msgstr "Nhãn"
-
-#: ../gtk/inspector/menu.ui.h:2 ../gtk/inspector/prop-editor.c:1300
-msgid "Action"
-msgstr "Hoạt động"
-
-#: ../gtk/inspector/menu.ui.h:4
-msgid "Icon"
-msgstr "Biểu tượng"
-
-#. vim: set et sw=2 ts=2:
-#: ../gtk/inspector/misc-info.ui.h:1
-msgid "Reference count"
-msgstr "Số lượng tham chiếu"
-
-#: ../gtk/inspector/misc-info.ui.h:3
-msgid "Buildable ID"
-msgstr "Mã số có thể biên dịch được"
-
-#: ../gtk/inspector/misc-info.ui.h:4
-msgid "Default Widget"
-msgstr "Widget mặc định"
-
-#: ../gtk/inspector/misc-info.ui.h:5 ../gtk/inspector/misc-info.ui.h:7
-#: ../gtk/inspector/prop-editor.c:1003 ../gtk/inspector/prop-editor.c:1183
-#: ../gtk/inspector/prop-editor.c:1308 ../gtk/inspector/prop-editor.c:1419
-#: ../gtk/inspector/window.ui.h:8
-msgid "Properties"
-msgstr "Thuộc tính"
-
-#: ../gtk/inspector/misc-info.ui.h:6
-msgid "Focus Widget"
-msgstr "Hướng đến Widget"
-
-#: ../gtk/inspector/misc-info.ui.h:8
-msgid "Mnemonic Label"
-msgstr "Nhãn gợi nhớ"
-
-#: ../gtk/inspector/misc-info.ui.h:9
-msgid "Allocated size"
-msgstr "Cỡ phân bổ"
-
-#: ../gtk/inspector/misc-info.ui.h:10
-msgid "Clip area"
-msgstr "Vùng clip"
-
-#: ../gtk/inspector/misc-info.ui.h:11
-msgid "Tick callback"
-msgstr "Gọi ngược tick"
-
-#: ../gtk/inspector/misc-info.ui.h:12
-msgid "Frame count"
-msgstr "Số lượng khung"
-
-#: ../gtk/inspector/misc-info.ui.h:13
-msgid "Frame rate"
-msgstr "Tốc độ khung"
-
-#: ../gtk/inspector/misc-info.ui.h:14
-msgid "Accessible role"
-msgstr "Vai trò được tiếp cận"
-
-#: ../gtk/inspector/misc-info.ui.h:15
-msgid "Mapped"
-msgstr "Đã ánh xạ"
-
-#: ../gtk/inspector/misc-info.ui.h:16
-msgid "Realized"
-msgstr "Hiện thực hóa"
-
-#: ../gtk/inspector/misc-info.ui.h:17
-msgid "Is Toplevel"
-msgstr "Là mức đỉnh"
-
-#: ../gtk/inspector/misc-info.ui.h:18
-msgid "Child Visible"
-msgstr "Con khả kiến"
-
-#: ../gtk/inspector/object-hierarchy.ui.h:1
-msgid "Object Hierarchy"
-msgstr "Thứ bậc đối tượng"
-
-#: ../gtk/inspector/object-tree.ui.h:1
-msgid "Object"
-msgstr "Đối tượng"
-
-#: ../gtk/inspector/object-tree.ui.h:4 ../gtk/inspector/window.ui.h:13
-msgid "Style Classes"
-msgstr "Lớp kiểu dáng"
-
#: ../gtk/inspector/prop-editor.c:615
#, c-format
msgid "Pointer: %p"
@@ -3705,6 +3548,11 @@ msgstr "Không rõ"
msgid "Object: %p (%s)"
msgstr "Đối tượng: %p (%s)"
+#: ../gtk/inspector/prop-editor.c:1003 ../gtk/inspector/prop-editor.c:1183
+#: ../gtk/inspector/prop-editor.c:1308 ../gtk/inspector/prop-editor.c:1419
+msgid "Properties"
+msgstr "Thuộc tính"
+
#: ../gtk/inspector/prop-editor.c:1056
#, c-format
msgid "Uneditable property type: %s"
@@ -3727,6 +3575,10 @@ msgstr "%p (%s)"
msgid "Column:"
msgstr "Cột:"
+#: ../gtk/inspector/prop-editor.c:1300
+msgid "Action"
+msgstr "Hoạt động"
+
#: ../gtk/inspector/prop-editor.c:1304
#, c-format
msgid "Defined at: %p (%s)"
@@ -3768,69 +3620,10 @@ msgstr "Chủ đề"
msgid "XSettings"
msgstr "Cài đặt X"
-#. vim: set et:
-#: ../gtk/inspector/prop-list.ui.h:1 ../gtk/inspector/style-prop-list.ui.h:1
-msgid "Property"
-msgstr "Thuộc tính"
-
-#: ../gtk/inspector/prop-list.ui.h:2 ../gtk/inspector/style-prop-list.ui.h:2
-#: ../gtk/ui/gtkcoloreditor.ui.h:9
-msgid "Value"
-msgstr "Giá trị"
-
-#: ../gtk/inspector/prop-list.ui.h:3
-msgid "Attribute"
-msgstr "Thuộc tính"
-
-#: ../gtk/inspector/prop-list.ui.h:4 ../gtk/inspector/signals-list.ui.h:6
-msgid "Defined At"
-msgstr "Được định nghĩa tại"
-
-#: ../gtk/inspector/resource-list.ui.h:1
-msgid "Path"
-msgstr "Đường dẫn"
-
-#: ../gtk/inspector/resource-list.ui.h:2 ../gtk/inspector/signals-list.ui.h:5
-msgid "Count"
-msgstr "Số lượng"
-
-#: ../gtk/inspector/resource-list.ui.h:3 ../gtk/ui/gtkfilechooserwidget.ui.h:5
-msgid "Size"
-msgstr "Kích thước"
-
-#: ../gtk/inspector/resource-list.ui.h:4
-msgid "Name:"
-msgstr "Tên:"
-
-#: ../gtk/inspector/resource-list.ui.h:5
-msgid "Type:"
-msgstr "Kiểu:"
-
-#: ../gtk/inspector/resource-list.ui.h:6
-msgid "Size:"
-msgstr "Kích thước:"
-
-#: ../gtk/inspector/selector.ui.h:1 ../gtk/inspector/window.ui.h:12
-msgid "Selector"
-msgstr "Bộ chọn"
-
#: ../gtk/inspector/signals-list.c:111
msgid "Yes"
msgstr "Có"
-#. vim: set et sw=2 ts=2:
-#: ../gtk/inspector/signals-list.ui.h:1
-msgid "Trace signal emissions on this object"
-msgstr "Theo dõi tín hiệu phát ra trên đối tượng này"
-
-#: ../gtk/inspector/signals-list.ui.h:2
-msgid "Clear log"
-msgstr "Xóa nhật ký"
-
-#: ../gtk/inspector/signals-list.ui.h:4
-msgid "Connected"
-msgstr "Đã kết nối"
-
#: ../gtk/inspector/size-groups.c:224
msgid "Ignore hidden"
msgstr "Bỏ qua ẩn"
@@ -3851,57 +3644,19 @@ msgstr "Dọc"
msgid "Both"
msgstr "Cả hai"
-#. vim: set et sw=2 ts=2:
-#: ../gtk/inspector/statistics.ui.h:1
-msgid "Type"
-msgstr "Kiểu"
-
-#: ../gtk/inspector/statistics.ui.h:2
-msgid "Self 1"
-msgstr "Bản thân 1"
-
-#: ../gtk/inspector/statistics.ui.h:3
-msgid "Cumulative 1"
-msgstr "Tích lũy 1"
-
-#: ../gtk/inspector/statistics.ui.h:4
-msgid "Self 2"
-msgstr "Bản thân 2"
-
-#: ../gtk/inspector/statistics.ui.h:5
-msgid "Cumulative 2"
-msgstr "Tích lũy 2"
-
-#: ../gtk/inspector/statistics.ui.h:6
-msgid "Self"
-msgstr "Bản thân"
-
-#: ../gtk/inspector/statistics.ui.h:7
-msgid "Cumulative"
-msgstr "Tích lũy"
-
-#: ../gtk/inspector/statistics.ui.h:8
-msgid "Enable statistics with GOBJECT_DEBUG=instance-count"
-msgstr "Bật thống kê bằng GOBJECT_DEBUG=instance-count"
-
-#. this is the header for the location column in the print dialog
-#: ../gtk/inspector/style-prop-list.ui.h:3 ../gtk/ui/gtkprintunixdialog.ui.h:4
-msgid "Location"
-msgstr "Địa điểm"
-
-#: ../gtk/inspector/visual.c:273 ../gtk/inspector/visual.c:299
+#: ../gtk/inspector/visual.c:263 ../gtk/inspector/visual.c:278
msgid "Theme is hardcoded by GTK_THEME"
msgstr "Chủ đề bị có định do GTK_THEME"
-#: ../gtk/inspector/visual.c:510
+#: ../gtk/inspector/visual.c:453
msgid "Backend does not support window scaling"
msgstr "Phần ứng dụng chạy phía sau không hỗ trợ co dãn cửa sổ"
-#: ../gtk/inspector/visual.c:549
+#: ../gtk/inspector/visual.c:492
msgid "Setting is hardcoded by GTK_TEST_TOUCHSCREEN"
msgstr "Cài đặt bị cố định bởi GTK_TEST_TOUCHSCREEN"
-#: ../gtk/inspector/visual.c:614
+#: ../gtk/inspector/visual.c:557
msgid ""
"Not settable at runtime.\n"
"Use GDK_GL=always or GDK_GL=disable instead"
@@ -3909,204 +3664,11 @@ msgstr ""
"Không thể đặt được lúc chạy.\n"
"Dùng GDK_GL=always hay GDK_GL=disable để thay thế"
-#: ../gtk/inspector/visual.c:628 ../gtk/inspector/visual.c:629
-#: ../gtk/inspector/visual.c:630
+#: ../gtk/inspector/visual.c:571 ../gtk/inspector/visual.c:572
+#: ../gtk/inspector/visual.c:573
msgid "GL rendering is disabled"
msgstr "Tô vẽ GL được bật"
-#. vim: set et sw=2 ts=2:
-#: ../gtk/inspector/visual.ui.h:1
-msgid "GTK+ Theme"
-msgstr "Chủ đề GTK+"
-
-#: ../gtk/inspector/visual.ui.h:2
-msgid "Dark Variant"
-msgstr "Biến thể tối"
-
-#: ../gtk/inspector/visual.ui.h:3
-msgid "Cursor Theme"
-msgstr "Chủ đề biểu tượng"
-
-#: ../gtk/inspector/visual.ui.h:4
-msgid "Cursor Size"
-msgstr "Kích cỡ con trỏ"
-
-#: ../gtk/inspector/visual.ui.h:5
-msgid "Icon Theme"
-msgstr "Chủ đề biểu tượng"
-
-#: ../gtk/inspector/visual.ui.h:6 ../gtk/ui/gtkfontbutton.ui.h:1
-msgid "Font"
-msgstr "Phông chữ"
-
-#: ../gtk/inspector/visual.ui.h:7
-msgid "Text Direction"
-msgstr "Hướng chữ"
-
-#: ../gtk/inspector/visual.ui.h:8
-msgid "Left-to-Right"
-msgstr "Trái-sang-Phải"
-
-#: ../gtk/inspector/visual.ui.h:9
-msgid "Right-to-Left"
-msgstr "Phải-sang-Trái"
-
-#: ../gtk/inspector/visual.ui.h:10
-msgid "Window scaling"
-msgstr "Giãn cửa sổ"
-
-#: ../gtk/inspector/visual.ui.h:11
-msgid "Animations"
-msgstr "Hoạt ảnh"
-
-#: ../gtk/inspector/visual.ui.h:12
-msgid "Rendering Mode"
-msgstr "Chế độ tô vẽ"
-
-#: ../gtk/inspector/visual.ui.h:13
-msgid "Similar"
-msgstr "Tương tự"
-
-#: ../gtk/inspector/visual.ui.h:14
-msgid "Image"
-msgstr "Ảnh"
-
-#: ../gtk/inspector/visual.ui.h:15
-msgid "Recording"
-msgstr "Thu"
-
-#: ../gtk/inspector/visual.ui.h:16
-msgid "Show Graphic Updates"
-msgstr "Hiện các cập nhật đồ họa"
-
-#: ../gtk/inspector/visual.ui.h:17
-msgid "Show Baselines"
-msgstr "Hiện đường cơ sở"
-
-#: ../gtk/inspector/visual.ui.h:18
-msgid "Show Pixel Cache"
-msgstr "Hiện bộ đệm điểm ảnh"
-
-#: ../gtk/inspector/visual.ui.h:19
-msgid "Simulate touchscreen"
-msgstr "Mô phỏng bút viết lên màn hình"
-
-#: ../gtk/inspector/visual.ui.h:20
-msgid "GL Rendering"
-msgstr "Tô vẽ GL"
-
-#: ../gtk/inspector/visual.ui.h:21
-msgid "When needed"
-msgstr "khi cần"
-
-#: ../gtk/inspector/visual.ui.h:22
-msgid "Always"
-msgstr "Luôn"
-
-#: ../gtk/inspector/visual.ui.h:23
-msgid "Disabled"
-msgstr "Bị tắt"
-
-#: ../gtk/inspector/visual.ui.h:24
-msgid "Software GL"
-msgstr "Phần mềm GL"
-
-#: ../gtk/inspector/visual.ui.h:25
-msgid "Software Surfaces"
-msgstr "Bề mặt phần mềm"
-
-#: ../gtk/inspector/visual.ui.h:26
-msgid "Texture Rectangle Extension"
-msgstr "Phần mở rộng tô phủ hình chữ nhật"
-
-#. vim: set et sw=2 ts=2:
-#: ../gtk/inspector/window.ui.h:1
-msgid "Select an Object"
-msgstr "Chọn một đối tượng"
-
-#: ../gtk/inspector/window.ui.h:2 ../gtk/inspector/window.ui.h:5
-msgid "Show Details"
-msgstr "Hiện chi tiết"
-
-#: ../gtk/inspector/window.ui.h:3
-msgid "Show all Objects"
-msgstr "Hiển thị mọi đối tượng"
-
-#: ../gtk/inspector/window.ui.h:4
-msgid "Collect Statistics"
-msgstr "Thống kê thu thập"
-
-#: ../gtk/inspector/window.ui.h:6
-msgid "Show all Resources"
-msgstr "Hiện mọi tài nguyên"
-
-#. Translators: "Miscellaneous" is the label for a button, that opens
-#. up an extra panel of settings in a print dialog.
-#: ../gtk/inspector/window.ui.h:7
-#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:4267
-msgid "Miscellaneous"
-msgstr "Linh tinh"
-
-#: ../gtk/inspector/window.ui.h:9
-msgid "Signals"
-msgstr "Tín hiệu"
-
-#: ../gtk/inspector/window.ui.h:10
-msgid "Child Properties"
-msgstr "Thuộc tính con"
-
-#: ../gtk/inspector/window.ui.h:11
-msgid "Hierarchy"
-msgstr "Thứ bậc"
-
-#: ../gtk/inspector/window.ui.h:14
-msgid "Style Properties"
-msgstr "Thuộc tính kiểu dáng"
-
-#: ../gtk/inspector/window.ui.h:15 ../gtk/inspector/window.ui.h:25
-msgid "CSS"
-msgstr "CSS"
-
-#: ../gtk/inspector/window.ui.h:16
-msgid "Size Groups"
-msgstr "Nhóm cỡ"
-
-#: ../gtk/inspector/window.ui.h:17
-msgid "Data"
-msgstr "Dữ liệu"
-
-#: ../gtk/inspector/window.ui.h:18
-msgid "Actions"
-msgstr "Hành động"
-
-#: ../gtk/inspector/window.ui.h:20
-msgid "Gestures"
-msgstr "Động tác"
-
-#: ../gtk/inspector/window.ui.h:21
-msgid "Magnifier"
-msgstr "Kính lúp"
-
-#: ../gtk/inspector/window.ui.h:22
-msgid "Objects"
-msgstr "Đối tượng"
-
-#: ../gtk/inspector/window.ui.h:23
-msgid "Statistics"
-msgstr "Thống kê"
-
-#: ../gtk/inspector/window.ui.h:24
-msgid "Resources"
-msgstr "Tài nguyên"
-
-#: ../gtk/inspector/window.ui.h:26
-msgid "Visual"
-msgstr "Trực quan"
-
-#: ../gtk/inspector/window.ui.h:27 ../gtk/ui/gtkprintunixdialog.ui.h:24
-msgid "General"
-msgstr "Chung"
-
#: ../gtk/paper_names_offsets.c:4
msgctxt "paper size"
msgid "asme_f"
@@ -5127,58 +4689,86 @@ msgstr ""
#. ID
#: ../modules/input/imam-et.c:452
+msgctxt "input method menu"
msgid "Amharic (EZ+)"
msgstr "Amharic (EZ+)"
#. ID
+#: ../modules/input/imbroadway.c:51
+msgctxt "input method menu"
+msgid "Broadway"
+msgstr "Broadway"
+
+# Đây là một phương thức nhập liệu
+#. ID
#: ../modules/input/imcedilla.c:90
+msgctxt "input method menu"
msgid "Cedilla"
-msgstr "Dấu móc dưới"
+msgstr "Cedilla (Dấu móc dưới)"
#. ID
#: ../modules/input/imcyrillic-translit.c:215
+msgctxt "input menthod menu"
msgid "Cyrillic (Transliterated)"
msgstr "Ki-rin (chuyển ngữ)"
+#: ../modules/input/imime.c:30
+msgctxt "input method menu"
+msgid "Windows IME"
+msgstr "Windows IME"
+
#. ID
#: ../modules/input/iminuktitut.c:125
+msgctxt "input method menu"
msgid "Inuktitut (Transliterated)"
msgstr "Inuktitut (chuyển ngữ)"
#. ID
#: ../modules/input/imipa.c:143
+msgctxt "input method menu"
msgid "IPA"
msgstr "IPA (Phiên âm quốc tế)"
#. ID
#: ../modules/input/immultipress.c:30
+msgctxt "input method menu"
msgid "Multipress"
msgstr "Đa bấm"
+#: ../modules/input/imquartz.c:58
+msgctxt "input method menu"
+msgid "Mac OS X Quartz"
+msgstr "Mac OS X Quartz"
+
#. ID
#: ../modules/input/imthai.c:33
+msgctxt "input method menu"
msgid "Thai-Lao"
msgstr "Thái-Lào"
#. ID
#: ../modules/input/imti-er.c:451
+msgctxt "input method menu"
msgid "Tigrigna-Eritrean (EZ+)"
msgstr "Tigrigna-Eritrean (EZ+)"
#. ID
#: ../modules/input/imti-et.c:451
+msgctxt "input method menu"
msgid "Tigrigna-Ethiopian (EZ+)"
msgstr "Tigrigna-Ethiopian (EZ+)"
#. ID
#: ../modules/input/imviqr.c:242
+msgctxt "input method menu"
msgid "Vietnamese (VIQR)"
msgstr "Tiếng Việt (VIQR)"
#. ID
#: ../modules/input/imxim.c:26
+msgctxt "input method menu"
msgid "X Input Method"
-msgstr "Phương pháp gõ X (XIM)"
+msgstr "Phương pháp gõ X"
#. Translators: The printer status is online, i.e. it is
#. * ready to print.
@@ -5205,251 +4795,257 @@ msgstr "Ngủ đông"
msgid "Pages per _sheet:"
msgstr "Số t_rang mỗi tờ:"
-#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1083
-#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1392
+#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1074
+#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1383
msgid "Username:"
msgstr "Tài khoản:"
-#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1084
-#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1401
+#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1075
+#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1392
msgid "Password:"
msgstr "Mật khẩu:"
-#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1123
-#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1414
+#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1114
+#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1405
#, c-format
msgid "Authentication is required to print document “%s” on printer %s"
msgstr "Cần xác thực để in tài liệu “%s” trên máy in %s"
-#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1125
+#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1116
#, c-format
msgid "Authentication is required to print a document on %s"
msgstr "Cần xác thực để in tài liệu trên %s"
-#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1129
+#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1120
#, c-format
msgid "Authentication is required to get attributes of job “%s”"
msgstr "Cần xác thực để lấy thuộc tính của yêu cầu in “%s”"
-#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1131
+#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1122
msgid "Authentication is required to get attributes of a job"
msgstr "Cần xác thực để lấy thuộc tính của yêu cầu in"
-#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1135
+#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1126
#, c-format
msgid "Authentication is required to get attributes of printer %s"
msgstr "Cần xác thực để lấy thuộc tính của máy in %s"
-#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1137
+#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1128
msgid "Authentication is required to get attributes of a printer"
msgstr "Cần xác thực để lấy thuộc tính của máy in"
-#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1140
+#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1131
#, c-format
msgid "Authentication is required to get default printer of %s"
msgstr "Cần xác thực để lấy máy in mặc định cho %s"
-#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1143
+#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1134
#, c-format
msgid "Authentication is required to get printers from %s"
msgstr "Cần xác thực để lấy máy in mặc định từ %s"
-#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1148
+#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1139
#, c-format
msgid "Authentication is required to get a file from %s"
msgstr "Cần xác thực để lấy tập tin từ %s"
-#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1150
+#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1141
#, c-format
msgid "Authentication is required on %s"
msgstr "Cần xác thực trên %s"
-#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1386
+#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1377
msgid "Domain:"
msgstr "Miền:"
-#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1416
+#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1407
#, c-format
msgid "Authentication is required to print document “%s”"
msgstr "Cần xác thực để in tài liệu “%s”"
-#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1421
+#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1412
#, c-format
msgid "Authentication is required to print this document on printer %s"
msgstr "Cần xác thực để in tài liệu này trên máy in %s"
-#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1423
+#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1414
msgid "Authentication is required to print this document"
msgstr "Cần xác thực để in tài liệu này"
-#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1860
+#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1851
#, c-format
msgid "Printer “%s” is low on toner."
msgstr "Máy in “%s” gần hết mực."
-#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1861
+#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1852
#, c-format
msgid "Printer “%s” has no toner left."
msgstr "Máy in “%s” hết trống mực."
#. Translators: "Developer" like on photo development context
-#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1863
+#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1854
#, c-format
msgid "Printer “%s” is low on developer."
msgstr "Máy in “%s” gần cạn thuốc rửa ảnh."
#. Translators: "Developer" like on photo development context
-#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1865
+#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1856
#, c-format
msgid "Printer “%s” is out of developer."
msgstr "Máy in “%s” cạn thuốc rửa ảnh."
#. Translators: "marker" is one color bin of the printer
-#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1867
+#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1858
#, c-format
msgid "Printer “%s” is low on at least one marker supply."
msgstr "Máy in “%s” gần cạn ít nhất một mực."
#. Translators: "marker" is one color bin of the printer
-#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1869
+#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1860
#, c-format
msgid "Printer “%s” is out of at least one marker supply."
msgstr "Máy in “%s” hết ít nhất một mực."
-#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1870
+#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1861
#, c-format
msgid "The cover is open on printer “%s”."
msgstr "Nắp trên máy in “%s” còn đang mở."
-#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1871
+#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1862
#, c-format
msgid "The door is open on printer “%s”."
msgstr "Cửa trên máy in “%s” đang mở."
-#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1872
+#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1863
#, c-format
msgid "Printer “%s” is low on paper."
msgstr "Máy in “%s” gần hết giấy."
-#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1873
+#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1864
#, c-format
msgid "Printer “%s” is out of paper."
msgstr "Máy in “%s” hết giấy."
-#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1874
+#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1865
#, c-format
msgid "Printer “%s” is currently offline."
msgstr "Máy in “%s” hiện thời ngoại tuyến (không bật hay không cắm cáp)."
-#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1875
+#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1866
#, c-format
msgid "There is a problem on printer “%s”."
msgstr "Gặp vấn đề trên máy in “%s”."
#. Translators: this is a printer status.
-#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2492
+#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2490
msgid "Paused; Rejecting Jobs"
msgstr "Tạm dừng; Từ chối nhận yêu cầu in"
#. Translators: this is a printer status.
-#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2498
+#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2496
msgid "Rejecting Jobs"
msgstr "Từ chối nhận yêu cầu in"
#. Translators: this string connects multiple printer states together.
-#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2540
+#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2538
msgid "; "
msgstr "; "
-#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:4218
-#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:4285
+#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:4220
+#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:4287
msgid "Two Sided"
msgstr "Hai mặt"
-#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:4219
+#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:4221
msgid "Paper Type"
msgstr "Kiểu giấy"
-#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:4220
+#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:4222
msgid "Paper Source"
msgstr "Nguồn giấy"
-#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:4221
+#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:4223
msgid "Output Tray"
msgstr "Khay xuất"
-#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:4222
+#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:4224
msgid "Resolution"
msgstr "Độ phân giải"
-#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:4223
+#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:4225
msgid "GhostScript pre-filtering"
msgstr "Tiền lọc GhostScript"
-#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:4232
+#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:4234
msgid "One Sided"
msgstr "Mặt đơn"
#. Translators: this is an option of "Two Sided"
-#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:4234
+#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:4236
msgid "Long Edge (Standard)"
msgstr "Cạnh dài (Chuẩn)"
#. Translators: this is an option of "Two Sided"
-#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:4236
+#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:4238
msgid "Short Edge (Flip)"
msgstr "Cạnh ngắn (Lật)"
#. Translators: this is an option of "Paper Source"
-#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:4238
#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:4240
-#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:4248
+#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:4242
+#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:4250
msgid "Auto Select"
msgstr "Chọn tự động"
#. Translators: this is an option of "Paper Source"
#. Translators: this is an option of "Resolution"
-#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:4242
#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:4244
#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:4246
-#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:4250
-#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:4757
+#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:4248
+#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:4252
+#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:4759
msgid "Printer Default"
msgstr "Mặc định máy in"
#. Translators: this is an option of "GhostScript"
-#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:4252
+#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:4254
msgid "Embed GhostScript fonts only"
msgstr "Nhúng chỉ phông chữ GhostScript"
#. Translators: this is an option of "GhostScript"
-#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:4254
+#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:4256
msgid "Convert to PS level 1"
msgstr "Chuyển đổi sang PS cấp 1"
#. Translators: this is an option of "GhostScript"
-#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:4256
+#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:4258
msgid "Convert to PS level 2"
msgstr "Chuyển đổi sang PS cấp 2"
#. Translators: this is an option of "GhostScript"
-#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:4258
+#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:4260
msgid "No pre-filtering"
msgstr "Không tiền lọc"
-#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:4293
+#. Translators: "Miscellaneous" is the label for a button, that opens
+#. up an extra panel of settings in a print dialog.
+#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:4269
+msgid "Miscellaneous"
+msgstr "Linh tinh"
+
+#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:4295
msgctxt "sides"
msgid "One Sided"
msgstr "Một mặt"
#. Translators: this is an option of "Two Sided"
-#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:4295
+#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:4297
msgctxt "sides"
msgid "Long Edge (Standard)"
msgstr "Cạnh dài (Chuẩn)"
#. Translators: this is an option of "Two Sided"
-#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:4297
+#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:4299
msgctxt "sides"
msgid "Short Edge (Flip)"
msgstr "Cạnh ngắn (Lật)"
@@ -5457,78 +5053,78 @@ msgstr "Cạnh ngắn (Lật)"
#. Translators: These strings name the possible values of the
#. * job priority option in the print dialog
#.
-#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:5147
+#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:5149
msgid "Urgent"
msgstr "Khẩn"
-#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:5147
+#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:5149
msgid "High"
msgstr "Cao"
-#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:5147
+#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:5149
msgid "Medium"
msgstr "Vừa"
-#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:5147
+#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:5149
msgid "Low"
msgstr "Thấp"
#. Translators, this string is used to label the job priority option
#. * in the print dialog
#.
-#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:5177
+#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:5179
msgid "Job Priority"
msgstr "Ưu tiên"
#. Translators, this string is used to label the billing info entry
#. * in the print dialog
#.
-#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:5188
+#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:5190
msgid "Billing Info"
msgstr "Thông tin hóa đơn"
-#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:5203
+#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:5205
msgid "Classified"
msgstr "Cấp độ"
-#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:5203
+#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:5205
msgid "Confidential"
msgstr "Mật"
-#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:5203
+#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:5205
msgid "Secret"
msgstr "Rất mật"
-#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:5203
+#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:5205
msgid "Standard"
msgstr "Chuẩn"
-#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:5203
+#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:5205
msgid "Top Secret"
msgstr "Tối mật"
-#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:5203
+#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:5205
msgid "Unclassified"
msgstr "Chưa phân loại"
#. Translators, this string is used to label the pages-per-sheet option
#. * in the print dialog
#.
-#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:5214
+#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:5216
msgid "Pages per Sheet"
msgstr "Số trang mỗi tờ"
#. Translators, this is the label used for the option in the print
#. * dialog that controls the front cover page.
#.
-#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:5274
+#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:5276
msgid "Before"
msgstr "Trước"
#. Translators, this is the label used for the option in the print
#. * dialog that controls the back cover page.
#.
-#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:5289
+#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:5291
msgid "After"
msgstr "Sau"
@@ -5536,14 +5132,14 @@ msgstr "Sau"
#. * a print job is printed. Possible values are 'now', a specified time,
#. * or 'on hold'
#.
-#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:5309
+#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:5311
msgid "Print at"
msgstr "In lúc"
#. Translators: this is the name of the option that allows the user
#. * to specify a time when a print job will be printed.
#.
-#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:5320
+#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:5322
msgid "Print at time"
msgstr "In tại thời điểm"
@@ -5552,33 +5148,33 @@ msgstr "In tại thời điểm"
#. * the width and height in points. E.g: "Custom
#. * 230.4x142.9"
#.
-#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:5362
+#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:5364
#, c-format
msgid "Custom %s×%s"
msgstr "Tự chọn %sx%s"
-#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:5463
+#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:5465
msgid "Printer Profile"
msgstr "Hồ sơ máy in"
#. TRANSLATORS: this is when color profile information is unavailable
-#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:5470
+#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:5472
msgid "Unavailable"
msgstr "Không sẵn sàng"
#. TRANSLATORS: when we're running an old CUPS, and
#. * it hasn't registered the device with colord
-#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintercups.c:258
+#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintercups.c:262
msgid "Color management unavailable"
msgstr "Không có bộ quản lý màu"
#. TRANSLATORS: when there is no color profile available
-#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintercups.c:270
+#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintercups.c:274
msgid "No profile available"
msgstr "Không có hồ sơ có thể dùng"
#. TRANSLATORS: when the color profile has no title
-#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintercups.c:281
+#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintercups.c:285
msgid "Unspecified profile"
msgstr "Hồ sơ chưa xác định"
@@ -5659,416 +5255,614 @@ msgstr "tinra.%s"
msgid "Print to Test Printer"
msgstr "In vào máy in thử"
-#: ../gtk/ui/gtkaboutdialog.ui.h:1
-msgid "About"
-msgstr "Giới thiệu"
+#~ msgid "Prefix"
+#~ msgstr "Tiền tố"
-#: ../gtk/ui/gtkaboutdialog.ui.h:2
-msgid "Credits"
-msgstr "Công trạng"
+#~ msgid "Name"
+#~ msgstr "Tên"
-#: ../gtk/ui/gtkappchooserdialog.ui.h:4
-msgid "_View All Applications"
-msgstr "_Hiện mọi Ứng dụng"
+#~ msgid "Enabled"
+#~ msgstr "Bật"
-#: ../gtk/ui/gtkappchooserdialog.ui.h:5
-msgid "_Find New Applications"
-msgstr "_Tìm ứng dụng mới"
+#~ msgid "Parameter Type"
+#~ msgstr "Kiểu tham số"
-#: ../gtk/ui/gtkappchooserwidget.ui.h:1
-msgid "No applications found."
-msgstr "Không tìm thấy ứng dụng nào."
+#~ msgid "Add a class"
+#~ msgstr "Thêm một lớp mới"
-#: ../gtk/ui/gtkapplication-quartz.ui.h:2
-msgid "Preferences"
-msgstr "Tù_y thích"
+#~ msgid "Restore defaults for this widget"
+#~ msgstr "Dùng mặc định cho widget này"
-#: ../gtk/ui/gtkapplication-quartz.ui.h:3
-msgid "Services"
-msgstr "Dịch vụ"
+#~ msgid "Disable this custom CSS"
+#~ msgstr "Tắt CSS tự chọn"
-#: ../gtk/ui/gtkapplication-quartz.ui.h:4
-#, c-format
-msgid "Hide %s"
-msgstr "Ẩn %s"
+#~ msgid "Save the current CSS"
+#~ msgstr "Lưu CSS hiện tại"
-#: ../gtk/ui/gtkapplication-quartz.ui.h:5
-msgid "Hide Others"
-msgstr "Các thứ khác ẩn"
+#~ msgid "Show data"
+#~ msgstr "Hiển thị dữ liệu"
-#: ../gtk/ui/gtkapplication-quartz.ui.h:6
-msgid "Show All"
-msgstr "Hiện tất cả"
+#~ msgid "GTK+ Version"
+#~ msgstr "Phiên bản GTK+"
-#: ../gtk/ui/gtkapplication-quartz.ui.h:7
-#, c-format
-msgid "Quit %s"
-msgstr "Thoát %s"
+#~ msgid "GDK Backend"
+#~ msgstr "Phần thực chạy GDK"
-#: ../gtk/ui/gtkassistant.ui.h:2
-msgid "_Next"
-msgstr "_Kế"
+#~ msgid "X display"
+#~ msgstr "Hiển thị X"
-#: ../gtk/ui/gtkassistant.ui.h:3
-msgid "_Back"
-msgstr "Lù_i"
+#~ msgid "RGBA visual"
+#~ msgstr "RGBA trực quan"
-#: ../gtk/ui/gtkassistant.ui.h:4
-msgid "_Finish"
-msgstr "_Hoàn tất"
+#~ msgid "Composited"
+#~ msgstr "Phức hợp"
-#: ../gtk/ui/gtkcolorchooserdialog.ui.h:1
-msgid "Select a Color"
-msgstr "Chọn một màu"
+#~ msgid "GL Version"
+#~ msgstr "Phiên bản GL"
-#: ../gtk/ui/gtkcoloreditor.ui.h:1
-msgid "Color Name"
-msgstr "Tên màu"
+#~ msgid "GL Vendor"
+#~ msgstr "Đại diện GL"
-#: ../gtk/ui/gtkcoloreditor.ui.h:2
-msgctxt "Color channel"
-msgid "A"
-msgstr "A"
+#~ msgid "Label"
+#~ msgstr "Nhãn"
-#: ../gtk/ui/gtkcoloreditor.ui.h:3
-msgid "Alpha"
-msgstr "Trong suốt"
+#~ msgid "Icon"
+#~ msgstr "Biểu tượng"
-#: ../gtk/ui/gtkcoloreditor.ui.h:4
-msgctxt "Color channel"
-msgid "H"
-msgstr "H"
+#~ msgid "Reference count"
+#~ msgstr "Số lượng tham chiếu"
-#: ../gtk/ui/gtkcoloreditor.ui.h:5
-msgid "Hue"
-msgstr "Sắc màu"
+#~ msgid "Buildable ID"
+#~ msgstr "Mã số có thể biên dịch được"
-#: ../gtk/ui/gtkcoloreditor.ui.h:6
-msgctxt "Color Channel"
-msgid "S"
-msgstr "S"
+#~ msgid "Default Widget"
+#~ msgstr "Widget mặc định"
-#: ../gtk/ui/gtkcoloreditor.ui.h:7
-msgctxt "Color Channel"
-msgid "V"
-msgstr "V"
+#~ msgid "Focus Widget"
+#~ msgstr "Hướng đến Widget"
-#: ../gtk/ui/gtkcoloreditor.ui.h:8
-msgid "Saturation"
-msgstr "Độ bão hòa"
+#~ msgid "Mnemonic Label"
+#~ msgstr "Nhãn gợi nhớ"
-#: ../gtk/ui/gtkfilechooserwidget.ui.h:1
-msgid "Create Fo_lder"
-msgstr "Tạo thư _mục"
+#~ msgid "Allocated size"
+#~ msgstr "Cỡ phân bổ"
-#: ../gtk/ui/gtkfilechooserwidget.ui.h:2
-msgid "_Location:"
-msgstr "Đị_a chỉ:"
+#~ msgid "Clip area"
+#~ msgstr "Vùng clip"
-#: ../gtk/ui/gtkfilechooserwidget.ui.h:3
-msgid "Files"
-msgstr "Tập tin"
+#~ msgid "Tick callback"
+#~ msgstr "Gọi ngược tick"
-#: ../gtk/ui/gtkfilechooserwidget.ui.h:6
-msgid "Modified"
-msgstr "Sửa cuối"
+#~ msgid "Frame count"
+#~ msgstr "Số lượng khung"
-#: ../gtk/ui/gtkfilechooserwidget.ui.h:7
-msgid "Select which types of files are shown"
-msgstr "Chọn hiển thị những kiểu tập tin nào"
+#~ msgid "Frame rate"
+#~ msgstr "Tốc độ khung"
-#: ../gtk/ui/gtkfontchooserdialog.ui.h:1
-msgid "Select Font"
-msgstr "Chọn phông"
+#~ msgid "Accessible role"
+#~ msgstr "Vai trò được tiếp cận"
-#: ../gtk/ui/gtkfontchooserwidget.ui.h:1
-msgid "Search font name"
-msgstr "Tìm tên phông"
+#~ msgid "Mapped"
+#~ msgstr "Đã ánh xạ"
-#: ../gtk/ui/gtkfontchooserwidget.ui.h:2
-msgid "Font Family"
-msgstr "Họ phông"
+#~ msgid "Realized"
+#~ msgstr "Hiện thực hóa"
-#: ../gtk/ui/gtkfontchooserwidget.ui.h:3
-msgid "No fonts matched your search. You can revise your search and try again."
-msgstr ""
-"Không có phông phù hợp tiêu chí tìm kiếm. Bạn nên thay đổi tiêu chí và thử "
-"lại."
+#~ msgid "Is Toplevel"
+#~ msgstr "Là mức đỉnh"
-#: ../gtk/ui/gtkpagesetupunixdialog.ui.h:2
-msgid "_Format for:"
-msgstr "Định dạng ch_o:"
+#~ msgid "Child Visible"
+#~ msgstr "Con khả kiến"
-#: ../gtk/ui/gtkpagesetupunixdialog.ui.h:3
-#: ../gtk/ui/gtkprintunixdialog.ui.h:38
-msgid "_Paper size:"
-msgstr "Cỡ _giấy:"
+#~ msgid "Object Hierarchy"
+#~ msgstr "Thứ bậc đối tượng"
-#: ../gtk/ui/gtkpagesetupunixdialog.ui.h:4
-msgid "_Orientation:"
-msgstr "_Hướng:"
+#~ msgid "Object"
+#~ msgstr "Đối tượng"
-#: ../gtk/ui/gtkpagesetupunixdialog.ui.h:5
-#: ../gtk/ui/gtkprintunixdialog.ui.h:40
-msgid "Portrait"
-msgstr "Thẳng đứng"
+#~ msgid "Style Classes"
+#~ msgstr "Lớp kiểu dáng"
-#: ../gtk/ui/gtkpagesetupunixdialog.ui.h:6
-#: ../gtk/ui/gtkprintunixdialog.ui.h:42
-msgid "Reverse portrait"
-msgstr "Đảo thẳng đứng"
+#~ msgid "Property"
+#~ msgstr "Thuộc tính"
-#: ../gtk/ui/gtkpagesetupunixdialog.ui.h:7
-#: ../gtk/ui/gtkprintunixdialog.ui.h:41
-msgid "Landscape"
-msgstr "Nằm ngang"
+#~ msgid "Value"
+#~ msgstr "Giá trị"
-#: ../gtk/ui/gtkpagesetupunixdialog.ui.h:8
-#: ../gtk/ui/gtkprintunixdialog.ui.h:43
-msgid "Reverse landscape"
-msgstr "Đảo nằm ngang"
+#~ msgid "Attribute"
+#~ msgstr "Thuộc tính"
-#: ../gtk/ui/gtkpathbar.ui.h:1
-msgid "Down Path"
-msgstr "Xuống đường dẫn"
+#~ msgid "Defined At"
+#~ msgstr "Được định nghĩa tại"
-#: ../gtk/ui/gtkpathbar.ui.h:2
-msgid "Up Path"
-msgstr "Lên đường dẫn"
+#~ msgid "Path"
+#~ msgstr "Đường dẫn"
-#: ../gtk/ui/gtkprintunixdialog.ui.h:1
-msgid "Printer"
-msgstr "Máy in"
+#~ msgid "Count"
+#~ msgstr "Số lượng"
-#. this is the header for the printer status column in the print dialog
-#: ../gtk/ui/gtkprintunixdialog.ui.h:7
-msgid "Status"
-msgstr "Trạng thái"
+#~ msgid "Size"
+#~ msgstr "Kích thước"
-#: ../gtk/ui/gtkprintunixdialog.ui.h:8
-msgid "Range"
-msgstr "Vùng"
+#~ msgid "Name:"
+#~ msgstr "Tên:"
-#: ../gtk/ui/gtkprintunixdialog.ui.h:9
-msgid "_All Pages"
-msgstr "_Mọi trang"
+#~ msgid "Type:"
+#~ msgstr "Kiểu:"
-#: ../gtk/ui/gtkprintunixdialog.ui.h:10
-msgid "C_urrent Page"
-msgstr "Trang _hiện tại"
+#~ msgid "Size:"
+#~ msgstr "Kích thước:"
-#: ../gtk/ui/gtkprintunixdialog.ui.h:11
-msgid "Se_lection"
-msgstr "_Vùng chọn"
+#~ msgid "Selector"
+#~ msgstr "Bộ chọn"
-#: ../gtk/ui/gtkprintunixdialog.ui.h:12
-msgid "Pag_es:"
-msgstr "T_rang:"
+#~ msgid "Trace signal emissions on this object"
+#~ msgstr "Theo dõi tín hiệu phát ra trên đối tượng này"
-#: ../gtk/ui/gtkprintunixdialog.ui.h:13 ../gtk/ui/gtkprintunixdialog.ui.h:15
-#: ../gtk/ui/gtkprintunixdialog.ui.h:18
-msgid ""
-"Specify one or more page ranges,\n"
-" e.g. 1–3, 7, 11"
-msgstr ""
-"Đưa ra một hay nhiều vùng trang,\n"
-" v.d. 1-3, 7, 11"
+#~ msgid "Clear log"
+#~ msgstr "Xóa nhật ký"
-#: ../gtk/ui/gtkprintunixdialog.ui.h:17
-msgid "Pages"
-msgstr "Trang"
+#~ msgid "Connected"
+#~ msgstr "Đã kết nối"
-#: ../gtk/ui/gtkprintunixdialog.ui.h:20
-msgid "Copies"
-msgstr "Bản sao"
-
-#: ../gtk/ui/gtkprintunixdialog.ui.h:21
-msgid "Copie_s:"
-msgstr "Bản _sao:"
-
-#: ../gtk/ui/gtkprintunixdialog.ui.h:22
-msgid "C_ollate"
-msgstr "Đố_i chiếu"
-
-#: ../gtk/ui/gtkprintunixdialog.ui.h:23
-msgid "_Reverse"
-msgstr "Đả_o"
-
-#: ../gtk/ui/gtkprintunixdialog.ui.h:25
-msgid "Layout"
-msgstr "Bố cục"
-
-#: ../gtk/ui/gtkprintunixdialog.ui.h:26
-msgid "T_wo-sided:"
-msgstr "H_ai mặt:"
-
-#: ../gtk/ui/gtkprintunixdialog.ui.h:27
-msgid "Pages per _side:"
-msgstr "Trang trên mỗi _mặt:"
-
-#: ../gtk/ui/gtkprintunixdialog.ui.h:28
-msgid "Page or_dering:"
-msgstr "_Thứ tự trang:"
-
-#: ../gtk/ui/gtkprintunixdialog.ui.h:29
-msgid "_Only print:"
-msgstr "_Chỉ in:"
-
-#: ../gtk/ui/gtkprintunixdialog.ui.h:30
-msgid "All sheets"
-msgstr "Mọi tờ"
-
-#: ../gtk/ui/gtkprintunixdialog.ui.h:31
-msgid "Even sheets"
-msgstr "Tờ chẵn"
-
-#: ../gtk/ui/gtkprintunixdialog.ui.h:32
-msgid "Odd sheets"
-msgstr "Tờ lẻ"
-
-#: ../gtk/ui/gtkprintunixdialog.ui.h:33
-msgid "Sc_ale:"
-msgstr "Tỷ _lệ:"
-
-#: ../gtk/ui/gtkprintunixdialog.ui.h:34
-msgid "Paper"
-msgstr "Giấy"
-
-#: ../gtk/ui/gtkprintunixdialog.ui.h:35
-msgid "Paper _type:"
-msgstr "_Kiểu giấy:"
-
-#: ../gtk/ui/gtkprintunixdialog.ui.h:36
-msgid "Paper _source:"
-msgstr "_Nguồn giấy:"
-
-#: ../gtk/ui/gtkprintunixdialog.ui.h:37
-msgid "Output t_ray:"
-msgstr "Khay _ra:"
-
-#: ../gtk/ui/gtkprintunixdialog.ui.h:39
-msgid "Or_ientation:"
-msgstr "_Hướng:"
-
-#: ../gtk/ui/gtkprintunixdialog.ui.h:45
-msgid "Job Details"
-msgstr "Chi tiết yêu cầu"
-
-#: ../gtk/ui/gtkprintunixdialog.ui.h:46
-msgid "Pri_ority:"
-msgstr "Ư_u tiên:"
-
-#: ../gtk/ui/gtkprintunixdialog.ui.h:47
-msgid "_Billing info:"
-msgstr "Thông tin _hóa đơn:"
-
-#: ../gtk/ui/gtkprintunixdialog.ui.h:48
-msgid "Print Document"
-msgstr "In tài liệu"
-
-#. this is one of the choices for the print at option in the print dialog
-#: ../gtk/ui/gtkprintunixdialog.ui.h:51
-msgid "_Now"
-msgstr "_Ngay"
-
-#. this is one of the choices for the print at option in the print dialog. It also serves as the label for
an entry that allows the user to enter a time.
-#: ../gtk/ui/gtkprintunixdialog.ui.h:54
-msgid "A_t:"
-msgstr "_Lúc:"
-
-#. Ability to parse the am/pm format depends on actual locale. You can remove the am/pm values below for
your locale if they are not supported.
-#: ../gtk/ui/gtkprintunixdialog.ui.h:55 ../gtk/ui/gtkprintunixdialog.ui.h:59
-#: ../gtk/ui/gtkprintunixdialog.ui.h:61 ../gtk/ui/gtkprintunixdialog.ui.h:65
-#: ../gtk/ui/gtkprintunixdialog.ui.h:68
-msgid ""
-"Specify the time of print,\n"
-" e.g. 15∶30, 2∶35 pm, 14∶15∶20, 11∶46∶30 am, 4 pm"
-msgstr ""
-"Chỉ định giờ in,\n"
-" v.d. 15:30, 2:35 pm, 14:15:20, 11:46:30 am, 4 pm"
+#~ msgid "Type"
+#~ msgstr "Kiểu"
-#: ../gtk/ui/gtkprintunixdialog.ui.h:67
-msgid "Time of print"
-msgstr "Thời điểm in"
+#~ msgid "Self 1"
+#~ msgstr "Bản thân 1"
-#. this is one of the choices for the print at option in the print dialog. It means that the print job will
not be printed until it explicitly gets 'released'.
-#: ../gtk/ui/gtkprintunixdialog.ui.h:72
-msgid "On _hold"
-msgstr "Tạ_m ngừng"
+#~ msgid "Cumulative 1"
+#~ msgstr "Tích lũy 1"
+
+#~ msgid "Self 2"
+#~ msgstr "Bản thân 2"
+
+#~ msgid "Cumulative 2"
+#~ msgstr "Tích lũy 2"
+
+#~ msgid "Self"
+#~ msgstr "Bản thân"
+
+#~ msgid "Cumulative"
+#~ msgstr "Tích lũy"
+
+#~ msgid "Enable statistics with GOBJECT_DEBUG=instance-count"
+#~ msgstr "Bật thống kê bằng GOBJECT_DEBUG=instance-count"
+
+#~ msgid "GTK+ Theme"
+#~ msgstr "Chủ đề GTK+"
+
+#~ msgid "Dark Variant"
+#~ msgstr "Biến thể tối"
+
+#~ msgid "Cursor Theme"
+#~ msgstr "Chủ đề biểu tượng"
+
+#~ msgid "Cursor Size"
+#~ msgstr "Kích cỡ con trỏ"
+
+#~ msgid "Icon Theme"
+#~ msgstr "Chủ đề biểu tượng"
+
+#~ msgid "Font"
+#~ msgstr "Phông chữ"
+
+#~ msgid "Text Direction"
+#~ msgstr "Hướng chữ"
+
+#~ msgid "Left-to-Right"
+#~ msgstr "Trái-sang-Phải"
+
+#~ msgid "Right-to-Left"
+#~ msgstr "Phải-sang-Trái"
+
+#~ msgid "Window scaling"
+#~ msgstr "Giãn cửa sổ"
+
+#~ msgid "Animations"
+#~ msgstr "Hoạt ảnh"
+
+#~ msgid "Rendering Mode"
+#~ msgstr "Chế độ tô vẽ"
+
+#~ msgid "Similar"
+#~ msgstr "Tương tự"
+
+#~ msgid "Image"
+#~ msgstr "Ảnh"
+
+#~ msgid "Recording"
+#~ msgstr "Thu"
+
+#~ msgid "Show Graphic Updates"
+#~ msgstr "Hiện các cập nhật đồ họa"
+
+#~ msgid "Show Baselines"
+#~ msgstr "Hiện đường cơ sở"
+
+#~ msgid "Show Pixel Cache"
+#~ msgstr "Hiện bộ đệm điểm ảnh"
+
+#~ msgid "Simulate touchscreen"
+#~ msgstr "Mô phỏng bút viết lên màn hình"
+
+#~ msgid "GL Rendering"
+#~ msgstr "Tô vẽ GL"
+
+#~ msgid "When needed"
+#~ msgstr "khi cần"
+
+#~ msgid "Always"
+#~ msgstr "Luôn"
+
+#~ msgid "Disabled"
+#~ msgstr "Bị tắt"
+
+#~ msgid "Software GL"
+#~ msgstr "Phần mềm GL"
+
+#~ msgid "Software Surfaces"
+#~ msgstr "Bề mặt phần mềm"
+
+#~ msgid "Texture Rectangle Extension"
+#~ msgstr "Phần mở rộng tô phủ hình chữ nhật"
+
+#~ msgid "Select an Object"
+#~ msgstr "Chọn một đối tượng"
+
+#~ msgid "Show Details"
+#~ msgstr "Hiện chi tiết"
+
+#~ msgid "Show all Objects"
+#~ msgstr "Hiển thị mọi đối tượng"
+
+#~ msgid "Collect Statistics"
+#~ msgstr "Thống kê thu thập"
+
+#~ msgid "Show all Resources"
+#~ msgstr "Hiện mọi tài nguyên"
+
+#~ msgid "Signals"
+#~ msgstr "Tín hiệu"
+
+#~ msgid "Child Properties"
+#~ msgstr "Thuộc tính con"
+
+#~ msgid "Hierarchy"
+#~ msgstr "Thứ bậc"
+
+#~ msgid "Style Properties"
+#~ msgstr "Thuộc tính kiểu dáng"
+
+#~ msgid "CSS"
+#~ msgstr "CSS"
+
+#~ msgid "Size Groups"
+#~ msgstr "Nhóm cỡ"
+
+#~ msgid "Data"
+#~ msgstr "Dữ liệu"
+
+#~ msgid "Actions"
+#~ msgstr "Hành động"
+
+#~ msgid "Gestures"
+#~ msgstr "Động tác"
+
+#~ msgid "Magnifier"
+#~ msgstr "Kính lúp"
+
+#~ msgid "Objects"
+#~ msgstr "Đối tượng"
+
+#~ msgid "Statistics"
+#~ msgstr "Thống kê"
+
+#~ msgid "Resources"
+#~ msgstr "Tài nguyên"
+
+#~ msgid "Visual"
+#~ msgstr "Trực quan"
+
+#~ msgid "General"
+#~ msgstr "Chung"
+
+#~ msgid "About"
+#~ msgstr "Giới thiệu"
+
+#~ msgid "Credits"
+#~ msgstr "Công trạng"
+
+#~ msgid "_View All Applications"
+#~ msgstr "_Hiện mọi Ứng dụng"
+
+#~ msgid "_Find New Applications"
+#~ msgstr "_Tìm ứng dụng mới"
+
+#~ msgid "No applications found."
+#~ msgstr "Không tìm thấy ứng dụng nào."
+
+#~ msgid "Preferences"
+#~ msgstr "Tù_y thích"
+
+#~ msgid "Services"
+#~ msgstr "Dịch vụ"
+
+#~ msgid "Hide %s"
+#~ msgstr "Ẩn %s"
+
+#~ msgid "Hide Others"
+#~ msgstr "Các thứ khác ẩn"
+
+#~ msgid "Show All"
+#~ msgstr "Hiện tất cả"
+
+#~ msgid "Quit %s"
+#~ msgstr "Thoát %s"
+
+#~ msgid "_Next"
+#~ msgstr "_Kế"
+
+#~ msgid "_Back"
+#~ msgstr "Lù_i"
+
+#~ msgid "_Finish"
+#~ msgstr "_Hoàn tất"
+
+#~ msgid "Select a Color"
+#~ msgstr "Chọn một màu"
+
+#~ msgid "Color Name"
+#~ msgstr "Tên màu"
+
+#~ msgctxt "Color channel"
+#~ msgid "A"
+#~ msgstr "A"
+
+#~ msgid "Alpha"
+#~ msgstr "Trong suốt"
+
+#~ msgctxt "Color channel"
+#~ msgid "H"
+#~ msgstr "H"
+
+#~ msgid "Hue"
+#~ msgstr "Sắc màu"
+
+#~ msgctxt "Color Channel"
+#~ msgid "S"
+#~ msgstr "S"
+
+#~ msgctxt "Color Channel"
+#~ msgid "V"
+#~ msgstr "V"
+
+#~ msgid "Saturation"
+#~ msgstr "Độ bão hòa"
+
+#~ msgid "Create Fo_lder"
+#~ msgstr "Tạo thư _mục"
+
+#~ msgid "_Location:"
+#~ msgstr "Đị_a chỉ:"
+
+#~ msgid "Files"
+#~ msgstr "Tập tin"
+
+#~ msgid "Modified"
+#~ msgstr "Sửa cuối"
+
+#~ msgid "Select which types of files are shown"
+#~ msgstr "Chọn hiển thị những kiểu tập tin nào"
+
+#~ msgid "Select Font"
+#~ msgstr "Chọn phông"
+
+#~ msgid "Search font name"
+#~ msgstr "Tìm tên phông"
+
+#~ msgid "Font Family"
+#~ msgstr "Họ phông"
+
+#~ msgid ""
+#~ "No fonts matched your search. You can revise your search and try again."
+#~ msgstr ""
+#~ "Không có phông phù hợp tiêu chí tìm kiếm. Bạn nên thay đổi tiêu chí và "
+#~ "thử lại."
+
+#~ msgid "_Format for:"
+#~ msgstr "Định dạng ch_o:"
+
+#~ msgid "_Paper size:"
+#~ msgstr "Cỡ _giấy:"
+
+#~ msgid "_Orientation:"
+#~ msgstr "_Hướng:"
+
+#~ msgid "Portrait"
+#~ msgstr "Thẳng đứng"
+
+#~ msgid "Reverse portrait"
+#~ msgstr "Đảo thẳng đứng"
+
+#~ msgid "Landscape"
+#~ msgstr "Nằm ngang"
+
+#~ msgid "Reverse landscape"
+#~ msgstr "Đảo nằm ngang"
+
+#~ msgid "Down Path"
+#~ msgstr "Xuống đường dẫn"
+
+#~ msgid "Up Path"
+#~ msgstr "Lên đường dẫn"
+
+#~ msgid "Printer"
+#~ msgstr "Máy in"
+
+#~ msgid "Status"
+#~ msgstr "Trạng thái"
+
+#~ msgid "Range"
+#~ msgstr "Vùng"
+
+#~ msgid "_All Pages"
+#~ msgstr "_Mọi trang"
+
+#~ msgid "C_urrent Page"
+#~ msgstr "Trang _hiện tại"
+
+#~ msgid "Se_lection"
+#~ msgstr "_Vùng chọn"
+
+#~ msgid "Pag_es:"
+#~ msgstr "T_rang:"
+
+#~ msgid ""
+#~ "Specify one or more page ranges,\n"
+#~ " e.g. 1–3, 7, 11"
+#~ msgstr ""
+#~ "Đưa ra một hay nhiều vùng trang,\n"
+#~ " v.d. 1-3, 7, 11"
+
+#~ msgid "Pages"
+#~ msgstr "Trang"
+
+#~ msgid "Copies"
+#~ msgstr "Bản sao"
+
+#~ msgid "Copie_s:"
+#~ msgstr "Bản _sao:"
+
+#~ msgid "C_ollate"
+#~ msgstr "Đố_i chiếu"
+
+#~ msgid "_Reverse"
+#~ msgstr "Đả_o"
+
+#~ msgid "Layout"
+#~ msgstr "Bố cục"
+
+#~ msgid "T_wo-sided:"
+#~ msgstr "H_ai mặt:"
+
+#~ msgid "Pages per _side:"
+#~ msgstr "Trang trên mỗi _mặt:"
+
+#~ msgid "Page or_dering:"
+#~ msgstr "_Thứ tự trang:"
+
+#~ msgid "_Only print:"
+#~ msgstr "_Chỉ in:"
+
+#~ msgid "All sheets"
+#~ msgstr "Mọi tờ"
+
+#~ msgid "Even sheets"
+#~ msgstr "Tờ chẵn"
+
+#~ msgid "Odd sheets"
+#~ msgstr "Tờ lẻ"
+
+#~ msgid "Sc_ale:"
+#~ msgstr "Tỷ _lệ:"
+
+#~ msgid "Paper"
+#~ msgstr "Giấy"
+
+#~ msgid "Paper _type:"
+#~ msgstr "_Kiểu giấy:"
+
+#~ msgid "Paper _source:"
+#~ msgstr "_Nguồn giấy:"
+
+#~ msgid "Output t_ray:"
+#~ msgstr "Khay _ra:"
+
+#~ msgid "Or_ientation:"
+#~ msgstr "_Hướng:"
+
+#~ msgid "Job Details"
+#~ msgstr "Chi tiết yêu cầu"
+
+#~ msgid "Pri_ority:"
+#~ msgstr "Ư_u tiên:"
+
+#~ msgid "_Billing info:"
+#~ msgstr "Thông tin _hóa đơn:"
+
+#~ msgid "Print Document"
+#~ msgstr "In tài liệu"
+
+#~ msgid "_Now"
+#~ msgstr "_Ngay"
+
+#~ msgid "A_t:"
+#~ msgstr "_Lúc:"
+
+#~ msgid ""
+#~ "Specify the time of print,\n"
+#~ " e.g. 15∶30, 2∶35 pm, 14∶15∶20, 11∶46∶30 am, 4 pm"
+#~ msgstr ""
+#~ "Chỉ định giờ in,\n"
+#~ " v.d. 15:30, 2:35 pm, 14:15:20, 11:46:30 am, 4 pm"
+
+#~ msgid "Time of print"
+#~ msgstr "Thời điểm in"
+
+#~ msgid "On _hold"
+#~ msgstr "Tạ_m ngừng"
+
+#~ msgid "Hold the job until it is explicitly released"
+#~ msgstr "Giữ lại yêu cầu đến khi nó được giải thoát một cách rõ ràng"
+
+#~ msgid "Add Cover Page"
+#~ msgstr "Thêm trang bìa"
+
+#~ msgid "Be_fore:"
+#~ msgstr "T_rước:"
+
+#~ msgid "_After:"
+#~ msgstr "S_au:"
+
+#~ msgid "Job"
+#~ msgstr "Yêu cầu in"
+
+#~ msgid "Image Quality"
+#~ msgstr "Chất lượng ảnh"
+
+#~ msgid "Color"
+#~ msgstr "Màu"
+
+#~ msgid "Finishing"
+#~ msgstr "Kết thúc"
+
+#~ msgid "Advanced"
+#~ msgstr "Cấp cao"
+
+#~ msgid "Some of the settings in the dialog conflict"
+#~ msgstr "Một số cài đặt trong trường hợp xung đột hộp thoại"
+
+#~ msgid "Select which type of documents are shown"
+#~ msgstr "Chọn hiển thị những kiểu tập tin nào"
+
+#~ msgid "Volume"
+#~ msgstr "Âm lượng"
+
+#~ msgid "Turns volume up or down"
+#~ msgstr "Tăng hoặc giảm âm lượng"
+
+#~ msgid "Volume Up"
+#~ msgstr "Tăng âm lượng"
+
+#~ msgid "Increases the volume"
+#~ msgstr "Tăng âm lượng"
+
+#~ msgid "Volume Down"
+#~ msgstr "Giảm âm lượng"
-#: ../gtk/ui/gtkprintunixdialog.ui.h:73 ../gtk/ui/gtkprintunixdialog.ui.h:74
-msgid "Hold the job until it is explicitly released"
-msgstr "Giữ lại yêu cầu đến khi nó được giải thoát một cách rõ ràng"
-
-#: ../gtk/ui/gtkprintunixdialog.ui.h:75
-msgid "Add Cover Page"
-msgstr "Thêm trang bìa"
-
-#. this is the label used for the option in the print dialog that controls the front cover page.
-#: ../gtk/ui/gtkprintunixdialog.ui.h:78
-msgid "Be_fore:"
-msgstr "T_rước:"
-
-#. this is the label used for the option in the print dialog that controls the back cover page.
-#: ../gtk/ui/gtkprintunixdialog.ui.h:81
-msgid "_After:"
-msgstr "S_au:"
-
-#: ../gtk/ui/gtkprintunixdialog.ui.h:82
-msgid "Job"
-msgstr "Yêu cầu in"
-
-#. This will appear as a tab label in the print dialog.
-#: ../gtk/ui/gtkprintunixdialog.ui.h:85
-msgid "Image Quality"
-msgstr "Chất lượng ảnh"
-
-#. This will appear as a tab label in the print dialog.
-#: ../gtk/ui/gtkprintunixdialog.ui.h:88
-msgid "Color"
-msgstr "Màu"
-
-#. This will appear as a tab label in the print dialog.
-#. It's a typographical term, as in "Binding and finishing"
-#: ../gtk/ui/gtkprintunixdialog.ui.h:92
-msgid "Finishing"
-msgstr "Kết thúc"
-
-#: ../gtk/ui/gtkprintunixdialog.ui.h:93
-msgid "Advanced"
-msgstr "Cấp cao"
-
-#: ../gtk/ui/gtkprintunixdialog.ui.h:94
-msgid "Some of the settings in the dialog conflict"
-msgstr "Một số cài đặt trong trường hợp xung đột hộp thoại"
-
-#: ../gtk/ui/gtkrecentchooserdefault.ui.h:1
-msgid "Select which type of documents are shown"
-msgstr "Chọn hiển thị những kiểu tập tin nào"
-
-#: ../gtk/ui/gtkvolumebutton.ui.h:1
-msgid "Volume"
-msgstr "Âm lượng"
-
-#: ../gtk/ui/gtkvolumebutton.ui.h:2
-msgid "Turns volume up or down"
-msgstr "Tăng hoặc giảm âm lượng"
-
-#: ../gtk/ui/gtkvolumebutton.ui.h:3
-msgid "Volume Up"
-msgstr "Tăng âm lượng"
-
-#: ../gtk/ui/gtkvolumebutton.ui.h:4
-msgid "Increases the volume"
-msgstr "Tăng âm lượng"
-
-#: ../gtk/ui/gtkvolumebutton.ui.h:5
-msgid "Volume Down"
-msgstr "Giảm âm lượng"
-
-#: ../gtk/ui/gtkvolumebutton.ui.h:6
-msgid "Decreases the volume"
-msgstr "Giảm âm lượng"
+#~ msgid "Decreases the volume"
+#~ msgstr "Giảm âm lượng"
#~ msgctxt "light switch widget"
#~ msgid "Switch"
[
Date Prev][
Date Next] [
Thread Prev][
Thread Next]
[
Thread Index]
[
Date Index]
[
Author Index]