[glib] Updated Vietnamese translation



commit 8b27ac0d9f8f87ca5a2f4e7b2ff071be5adb61e3
Author: Trần Ngọc Quân <vnwildman gmail com>
Date:   Mon Dec 1 09:07:13 2014 +0700

    Updated Vietnamese translation
    
    Signed-off-by: Trần Ngọc Quân <vnwildman gmail com>

 po/vi.po | 2804 ++++++++++++++++++++++++++++++++++----------------------------
 1 files changed, 1518 insertions(+), 1286 deletions(-)
---
diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po
index 1ee1219..f7cd961 100644
--- a/po/vi.po
+++ b/po/vi.po
@@ -1,18 +1,20 @@
 # Vietnamese translation for GLib.
-# Copyright © 2010 GNOME i18n Project for Vietnamese.
+# Copyright © 2014 GNOME i18n Project for Vietnamese.
+# This file is distributed under the same license as the glib package.
 # T.M.Thanh <tmthanh yahoo com>, 2002.
 # Clytie Siddall <clytie riverland net au>, 2005-2010.
 # Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds gmail com>, 2009-2013.
+# Trần Ngọc Quân <vnwildman gmail com>, 2014.
 #
 msgid ""
 msgstr ""
-"Project-Id-Version: glib 2.19.6\n"
+"Project-Id-Version: glib master\n"
 "Report-Msgid-Bugs-To: http://bugzilla.gnome.org/enter_bug.cgi?";
 "product=glib&keywords=I18N+L10N&component=general\n"
-"POT-Creation-Date: 2013-03-01 14:23+0000\n"
-"PO-Revision-Date: 2013-03-02 20:41+0700\n"
-"Last-Translator: Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds gmail com>\n"
-"Language-Team: Vietnamese <vi-VN googlegroups com>\n"
+"POT-Creation-Date: 2014-11-30 18:44+0000\n"
+"PO-Revision-Date: 2014-12-01 09:02+0700\n"
+"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman gmail com>\n"
+"Language-Team: Vietnamese <gnome-vi-list gnome org>\n"
 "Language: vi\n"
 "MIME-Version: 1.0\n"
 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
@@ -20,262 +22,495 @@ msgstr ""
 "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
 "X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n"
 
-#: ../gio/gbufferedinputstream.c:427 ../gio/gbufferedinputstream.c:506
-#: ../gio/ginputstream.c:185 ../gio/ginputstream.c:377
-#: ../gio/ginputstream.c:615 ../gio/ginputstream.c:833
-#: ../gio/goutputstream.c:203 ../gio/goutputstream.c:732
-#: ../gio/gpollableinputstream.c:207 ../gio/gpollableoutputstream.c:208
+#: ../gio/gapplication.c:520
+msgid "Enter GApplication service mode (use from D-Bus service files)"
+msgstr "Nhập chế độ dịch vụ GApplication (dùng từ các tập tin dịch vụ D-Bus)"
+
+#: ../gio/gapplication.c:525
+msgid "GApplication options"
+msgstr "Tùy chọn GApplication"
+
+#: ../gio/gapplication.c:525
+msgid "Show GApplication options"
+msgstr "Hiển thị tùy chọn GApplication"
+
+#: ../gio/gapplication-tool.c:45 ../gio/gapplication-tool.c:46
+#: ../gio/gresource-tool.c:485 ../gio/gsettings-tool.c:521
+msgid "Print help"
+msgstr "In trợ giúp"
+
+#: ../gio/gapplication-tool.c:47 ../gio/gresource-tool.c:486
+#: ../gio/gresource-tool.c:554
+msgid "[COMMAND]"
+msgstr "[LỆNH]"
+
+#: ../gio/gapplication-tool.c:49
+msgid "Print version"
+msgstr "Hiển thị phiên bản"
+
+#: ../gio/gapplication-tool.c:50 ../gio/gsettings-tool.c:527
+msgid "Print version information and exit"
+msgstr "Hiển thị thông tin phiên bản rồi thoát"
+
+#: ../gio/gapplication-tool.c:52
+msgid "List applications"
+msgstr "Liệt kê ứng dụng"
+
+#: ../gio/gapplication-tool.c:53
+msgid "List the installed D-Bus activatable applications (by .desktop files)"
+msgstr ""
+"Liệt kê các ứng dụng có thể kích hoạt từ D-Bus (bằng các tập tin .desktop)"
+
+#: ../gio/gapplication-tool.c:55
+msgid "Launch an application"
+msgstr "Khởi chạy một ứng dụng"
+
+#: ../gio/gapplication-tool.c:56
+msgid "Launch the application (with optional files to open)"
+msgstr "Khởi chạy ứng dụng (với các tập tin tùy chọn cần mở)"
+
+#: ../gio/gapplication-tool.c:57
+msgid "APPID [FILE...]"
+msgstr "MÃSỐỨNGDỤNG [TẬPTIN...]"
+
+#: ../gio/gapplication-tool.c:59
+msgid "Activate an action"
+msgstr "Kích hoạt một thao tác"
+
+#: ../gio/gapplication-tool.c:60
+msgid "Invoke an action on the application"
+msgstr "Gọi một thao tác trên ứng dụng"
+
+#: ../gio/gapplication-tool.c:61
+msgid "APPID ACTION [PARAMETER]"
+msgstr "MÃSỐỨNGDỤNG THAOTÁC [ĐỐISỐ]"
+
+#: ../gio/gapplication-tool.c:63
+msgid "List available actions"
+msgstr "Liệt kê các thao tác sẵn có"
+
+#: ../gio/gapplication-tool.c:64
+msgid "List static actions for an application (from .desktop file)"
+msgstr "Liệt kê các thao tác tĩnh cho một ứng dụng (từ tập tin .desktop)"
+
+#: ../gio/gapplication-tool.c:65 ../gio/gapplication-tool.c:71
+msgid "APPID"
+msgstr "MÃSỐỨNGDỤNG"
+
+#: ../gio/gapplication-tool.c:70 ../gio/gapplication-tool.c:133
+#: ../gio/gdbus-tool.c:90
+msgid "COMMAND"
+msgstr "LỆNH"
+
+#: ../gio/gapplication-tool.c:70
+msgid "The command to print detailed help for"
+msgstr "Lệnh để hiển thị trợ giúp chi tiết cho"
+
+#: ../gio/gapplication-tool.c:71
+msgid "Application identifier in D-Bus format (eg: org.example.viewer)"
+msgstr "Định danh ứng dụng theo định dạng D-Bus (vd: org.example.viewer)"
+
+#: ../gio/gapplication-tool.c:72 ../gio/glib-compile-resources.c:589
+#: ../gio/glib-compile-resources.c:620 ../gio/gresource-tool.c:492
+#: ../gio/gresource-tool.c:558
+msgid "FILE"
+msgstr "TẬP TIN"
+
+#: ../gio/gapplication-tool.c:72
+msgid "Optional relative or relative filenames, or URIs to open"
+msgstr "Tương đối tùy chọn hay đường dẫn tương đối, hay URI muốn "
+
+#: ../gio/gapplication-tool.c:73
+msgid "ACTION"
+msgstr "THAOTÁC"
+
+#: ../gio/gapplication-tool.c:73
+msgid "The action name to invoke"
+msgstr "Tên thao tác cần gọi"
+
+#: ../gio/gapplication-tool.c:74
+msgid "PARAMETER"
+msgstr "ĐỐISỐ"
+
+#: ../gio/gapplication-tool.c:74
+msgid "Optional parameter to the action invocation, in GVariant format"
+msgstr "Tham số tùy chọn cho gọi thao tác, theo định dạng GVariant"
+
+#: ../gio/gapplication-tool.c:96 ../gio/gresource-tool.c:523
+#: ../gio/gsettings-tool.c:607
+#, c-format
+msgid ""
+"Unknown command %s\n"
+"\n"
+msgstr ""
+"Lệnh lạ “%s”\n"
+"\n"
+
+#: ../gio/gapplication-tool.c:101
+msgid "Usage:\n"
+msgstr "Cách dùng:\n"
+
+#: ../gio/gapplication-tool.c:114 ../gio/gresource-tool.c:548
+#: ../gio/gsettings-tool.c:641
+msgid "Arguments:\n"
+msgstr "Đối số:\n"
+
+#: ../gio/gapplication-tool.c:133
+msgid "[ARGS...]"
+msgstr "[ĐỐISỐ...]"
+
+#: ../gio/gapplication-tool.c:134
+#, c-format
+msgid "Commands:\n"
+msgstr "Lệnh:\n"
+
+#. Translators: do not translate 'help', but please translate 'COMMAND'.
+#: ../gio/gapplication-tool.c:146
+#, c-format
+msgid ""
+"Use '%s help COMMAND' to get detailed help.\n"
+"\n"
+msgstr ""
+"Gõ lệnh “%s help LỆNH” để biết thêm chi tiết.\n"
+"\n"
+
+#: ../gio/gapplication-tool.c:165
+#, c-format
+msgid ""
+"%s command requires an application id to directly follow\n"
+"\n"
+msgstr ""
+"lệnh %s cần một mã số ứng dụng trực tiếp sau đây\n"
+"\n"
+
+#: ../gio/gapplication-tool.c:171
+#, c-format
+msgid "invalid application id: '%s'\n"
+msgstr "mã số ứng dụng không hợp lệ “%s”\n"
+
+#. Translators: %s is replaced with a command name like 'list-actions'
+#: ../gio/gapplication-tool.c:182
+#, c-format
+msgid ""
+"'%s' takes no arguments\n"
+"\n"
+msgstr ""
+"“%s” chẳng nhận đối số nào\n"
+"\n"
+
+#: ../gio/gapplication-tool.c:266
+#, c-format
+msgid "unable to connect to D-Bus: %s\n"
+msgstr "không thể kết nối đến D-Bus: %s\n"
+
+#: ../gio/gapplication-tool.c:286
+#, c-format
+msgid "error sending %s message to application: %s\n"
+msgstr "gặp lỗi khi đang gửi %s thông điệp tới ứng dụng: %s\n"
+
+#: ../gio/gapplication-tool.c:317
+#, c-format
+msgid "action name must be given after application id\n"
+msgstr "tên thao tác phải được đưa ra sau mã số ứng dụng\n"
+
+#: ../gio/gapplication-tool.c:325
+#, c-format
+msgid ""
+"invalid action name: '%s'\n"
+"action names must consist of only alphanumerics, '-' and '.'\n"
+msgstr ""
+"tên thao tác không hợp lệ: “%s”\n"
+"tên thao tác chỉ có thể bao gồm chữ cái, “-” and “.”\n"
+
+#: ../gio/gapplication-tool.c:344
+#, c-format
+msgid "error parsing action parameter: %s\n"
+msgstr "Gặp lỗi khi phân tích tham số thao tác: %s\n"
+
+#: ../gio/gapplication-tool.c:356
+#, c-format
+msgid "actions accept a maximum of one parameter\n"
+msgstr "thao tác chỉ chấp nhận nhiều nhất là một đối số\n"
+
+#: ../gio/gapplication-tool.c:411
+#, c-format
+msgid "list-actions command takes only the application id"
+msgstr "lệnh list-actions chỉ nhận mã số ứng dụng"
+
+#: ../gio/gapplication-tool.c:421
+#, c-format
+msgid "unable to find desktop file for application %s\n"
+msgstr "Không tìm thấy tập tin desktop cho ứng dụng %s\n"
+
+#: ../gio/gapplication-tool.c:466
+#, c-format
+msgid ""
+"unrecognised command: %s\n"
+"\n"
+msgstr ""
+"không nhận ra lệnh: %s\n"
+"\n"
+
+#: ../gio/gbufferedinputstream.c:420 ../gio/gbufferedinputstream.c:498
+#: ../gio/ginputstream.c:176 ../gio/ginputstream.c:376
+#: ../gio/ginputstream.c:614 ../gio/ginputstream.c:1013
+#: ../gio/goutputstream.c:200 ../gio/goutputstream.c:830
+#: ../gio/gpollableinputstream.c:205 ../gio/gpollableoutputstream.c:206
 #, c-format
 msgid "Too large count value passed to %s"
 msgstr "Giá trị đếm quá lớn được gửi cho %s"
 
-#: ../gio/gbufferedinputstream.c:899 ../gio/gbufferedoutputstream.c:581
-#: ../gio/gdataoutputstream.c:568
+#: ../gio/gbufferedinputstream.c:891 ../gio/gbufferedoutputstream.c:575
+#: ../gio/gdataoutputstream.c:562
 msgid "Seek not supported on base stream"
-msgstr "Chức năng seek (di chuyển nhanh) không được hỗ trợ trên luồng cơ sở"
+msgstr ""
+"Chức năng seek (di chuyển vị trí đọc) không được hỗ trợ trên luồng cơ bản"
 
-#: ../gio/gbufferedinputstream.c:945
+#: ../gio/gbufferedinputstream.c:937
 msgid "Cannot truncate GBufferedInputStream"
 msgstr "Không thể cắt GBufferedInputStream"
 
-#: ../gio/gbufferedinputstream.c:990 ../gio/ginputstream.c:1023
-#: ../gio/giostream.c:291 ../gio/goutputstream.c:1334
+#: ../gio/gbufferedinputstream.c:982 ../gio/ginputstream.c:1202
+#: ../gio/giostream.c:277 ../gio/goutputstream.c:1654
 msgid "Stream is already closed"
 msgstr "Luồng đã bị đóng"
 
-#: ../gio/gbufferedoutputstream.c:618 ../gio/gdataoutputstream.c:598
+#: ../gio/gbufferedoutputstream.c:612 ../gio/gdataoutputstream.c:592
 msgid "Truncate not supported on base stream"
 msgstr "Không cho phép cắt ngắn luồng cơ sở"
 
-#: ../gio/gcancellable.c:318 ../gio/gdbusconnection.c:1885
-#: ../gio/gdbusconnection.c:1977 ../gio/gdbusprivate.c:1421
-#: ../gio/glocalfile.c:2172 ../gio/gsimpleasyncresult.c:843
-#: ../gio/gsimpleasyncresult.c:869
+#: ../gio/gcancellable.c:317 ../gio/gdbusconnection.c:1896
+#: ../gio/gdbusconnection.c:1989 ../gio/gdbusprivate.c:1417
+#: ../gio/glocalfile.c:2181 ../gio/gsimpleasyncresult.c:830
+#: ../gio/gsimpleasyncresult.c:856
 #, c-format
 msgid "Operation was cancelled"
 msgstr "Thao tác bị thôi"
 
-#: ../gio/gcharsetconverter.c:262
+#: ../gio/gcharsetconverter.c:260
 msgid "Invalid object, not initialized"
-msgstr "Đối tượng không hợp lệ, chưa được sơ khởi"
+msgstr "Đối tượng không hợp lệ, chưa được khởi tạo"
 
-#: ../gio/gcharsetconverter.c:283 ../gio/gcharsetconverter.c:311
+#: ../gio/gcharsetconverter.c:281 ../gio/gcharsetconverter.c:309
 msgid "Incomplete multibyte sequence in input"
 msgstr "Gặp dây byte không hoàn thành trong đầu vào"
 
-#: ../gio/gcharsetconverter.c:317 ../gio/gcharsetconverter.c:326
+#: ../gio/gcharsetconverter.c:315 ../gio/gcharsetconverter.c:324
 msgid "Not enough space in destination"
 msgstr "Không đủ không gian trong đích đến"
 
-#: ../gio/gcharsetconverter.c:344 ../gio/gdatainputstream.c:854
-#: ../gio/gdatainputstream.c:1264 ../glib/gconvert.c:764
-#: ../glib/gconvert.c:1156 ../glib/giochannel.c:1586 ../glib/giochannel.c:1628
-#: ../glib/giochannel.c:2472 ../glib/gutf8.c:841 ../glib/gutf8.c:1292
+#: ../gio/gcharsetconverter.c:342 ../gio/gdatainputstream.c:848
+#: ../gio/gdatainputstream.c:1256 ../glib/gconvert.c:438
+#: ../glib/gconvert.c:845 ../glib/giochannel.c:1557 ../glib/giochannel.c:1599
+#: ../glib/giochannel.c:2443 ../glib/gutf8.c:837 ../glib/gutf8.c:1289
 msgid "Invalid byte sequence in conversion input"
 msgstr "Byte sequence không hợp lệ trong phần nhập chuyển đổi"
 
-#: ../gio/gcharsetconverter.c:349 ../glib/gconvert.c:772
-#: ../glib/gconvert.c:1081 ../glib/giochannel.c:1593 ../glib/giochannel.c:2484
+#: ../gio/gcharsetconverter.c:347 ../glib/gconvert.c:446
+#: ../glib/gconvert.c:770 ../glib/giochannel.c:1564 ../glib/giochannel.c:2455
 #, c-format
 msgid "Error during conversion: %s"
 msgstr "Lỗi khi chuyển đổi: %s"
 
-#: ../gio/gcharsetconverter.c:446 ../gio/gsocket.c:991
+#: ../gio/gcharsetconverter.c:444 ../gio/gsocket.c:985
 msgid "Cancellable initialization not supported"
 msgstr "Không hỗ trợ thao tác khởi động có thể huỷ bỏ"
 
-#: ../gio/gcharsetconverter.c:457 ../glib/gconvert.c:564
-#: ../glib/gconvert.c:642 ../glib/giochannel.c:1414
+#: ../gio/gcharsetconverter.c:454 ../glib/gconvert.c:321
+#: ../glib/giochannel.c:1385
 #, c-format
 msgid "Conversion from character set '%s' to '%s' is not supported"
-msgstr "Không hỗ trợ  việc chuyển từ đặt ký tự '%s' thành '%s'"
+msgstr "Không hỗ trợ  việc chuyển từ đặt ký tự “%s” thành “%s”"
 
-#: ../gio/gcharsetconverter.c:461 ../glib/gconvert.c:568
-#: ../glib/gconvert.c:646
+#: ../gio/gcharsetconverter.c:458 ../glib/gconvert.c:325
 #, c-format
 msgid "Could not open converter from '%s' to '%s'"
-msgstr "Không thể mở trình chuyển đổi từ '%s' sang '%s'"
+msgstr "Không thể mở trình chuyển đổi từ “%s” sang “%s”"
 
 #: ../gio/gcontenttype.c:335
 #, c-format
 msgid "%s type"
 msgstr "kiểu %s"
 
-#: ../gio/gcontenttype-win32.c:162
+#: ../gio/gcontenttype-win32.c:160
 msgid "Unknown type"
 msgstr "Không rõ kiểu"
 
-#: ../gio/gcontenttype-win32.c:163
+#: ../gio/gcontenttype-win32.c:161
 #, c-format
 msgid "%s filetype"
 msgstr "kiểu tập tin %s"
 
-#: ../gio/gcredentials.c:264 ../gio/gcredentials.c:528
+#: ../gio/gcredentials.c:312 ../gio/gcredentials.c:571
 msgid "GCredentials is not implemented on this OS"
 msgstr "GCredentials không được hỗ trợ trên hệ điều hành này"
 
-#: ../gio/gcredentials.c:438
+#: ../gio/gcredentials.c:467
 msgid "There is no GCredentials support for your platform"
 msgstr "Không có hỗ trợ GCredentials trên hệ điều hành của bạn"
 
-#: ../gio/gcredentials.c:480
+#: ../gio/gcredentials.c:513
 msgid "GCredentials does not contain a process ID on this OS"
 msgstr "GCredentials không chứa ID tiến trình trên hệ điều hành này"
 
-#: ../gio/gdatainputstream.c:311
+#: ../gio/gcredentials.c:565
+msgid "Credentials spoofing is not possible on this OS"
+msgstr "Lừa đảo chứng thư là không thể trên HDH này"
+
+#: ../gio/gdatainputstream.c:304
 msgid "Unexpected early end-of-stream"
 msgstr "Kết thúc luồng sớm bất thường"
 
-#: ../gio/gdbusaddress.c:150 ../gio/gdbusaddress.c:238
-#: ../gio/gdbusaddress.c:319
+#: ../gio/gdbusaddress.c:148 ../gio/gdbusaddress.c:236
+#: ../gio/gdbusaddress.c:317
 #, c-format
 msgid "Unsupported key '%s' in address entry '%s'"
-msgstr "Khoá không hỗ trợ '%s' ở đầu nhập địa chỉ '%s'"
+msgstr "Khoá không hỗ trợ “%s” ở đầu nhập địa chỉ “%s”"
 
-#: ../gio/gdbusaddress.c:177
+#: ../gio/gdbusaddress.c:175
 #, c-format
 msgid ""
 "Address '%s' is invalid (need exactly one of path, tmpdir or abstract keys)"
 msgstr ""
-"Địa chỉ '%s' không hợp lệ (cần chính xác một đường dẫn, tmpdir hoặc khoá "
+"Địa chỉ “%s” không hợp lệ (cần chính xác một đường dẫn, tmpdir hoặc khoá "
 "tổng quát)"
 
-#: ../gio/gdbusaddress.c:190
+#: ../gio/gdbusaddress.c:188
 #, c-format
 msgid "Meaningless key/value pair combination in address entry '%s'"
-msgstr "Cặp khoá/giá trị vô nghĩa ở địa chỉ '%s'"
+msgstr "Cặp khoá/giá trị vô nghĩa ở địa chỉ “%s”"
 
-#: ../gio/gdbusaddress.c:253 ../gio/gdbusaddress.c:334
+#: ../gio/gdbusaddress.c:251 ../gio/gdbusaddress.c:332
 #, c-format
 msgid "Error in address '%s' - the port attribute is malformed"
-msgstr "Lỗi ở địa chỉ '%s' - thuộc tính cổng bị hư"
+msgstr "Lỗi ở địa chỉ “%s” - thuộc tính cổng bị hư"
 
-#: ../gio/gdbusaddress.c:264 ../gio/gdbusaddress.c:345
+#: ../gio/gdbusaddress.c:262 ../gio/gdbusaddress.c:343
 #, c-format
 msgid "Error in address '%s' - the family attribute is malformed"
-msgstr "Lỗi ở địa chỉ '%s' - thuộc tính họ (family) bị hư"
+msgstr "Lỗi ở địa chỉ “%s” - thuộc tính họ (family) bị hư"
 
-#: ../gio/gdbusaddress.c:454
+#: ../gio/gdbusaddress.c:452
 #, c-format
 msgid "Address element '%s' does not contain a colon (:)"
-msgstr "Thành phần địa chỉ '%s' không chứ dấu hai chấm (:)"
+msgstr "Thành phần địa chỉ “%s” không chứ dấu hai chấm (:)"
 
-#: ../gio/gdbusaddress.c:475
+#: ../gio/gdbusaddress.c:473
 #, c-format
 msgid ""
 "Key/Value pair %d, '%s', in address element '%s' does not contain an equal "
 "sign"
-msgstr "Cặp khoá/giá trị %d, '%s' ở địa chỉ '%s' không chứa dấu bằng"
+msgstr "Cặp khoá/giá trị %d, “%s” ở địa chỉ “%s” không chứa dấu bằng"
 
-#: ../gio/gdbusaddress.c:489
+#: ../gio/gdbusaddress.c:487
 #, c-format
 msgid ""
 "Error unescaping key or value in Key/Value pair %d, '%s', in address element "
 "'%s'"
 msgstr ""
-"Lỗi unescape khoá hoặc giá trị trong cặp khoá/giá trị %d, '%s', ở địa chỉ '"
-"%s'"
+"Lỗi unescape khoá hoặc giá trị trong cặp khoá/giá trị %d, “%s”, ở địa chỉ "
+"“%s”"
 
-#: ../gio/gdbusaddress.c:567
+#: ../gio/gdbusaddress.c:565
 #, c-format
 msgid ""
 "Error in address '%s' - the unix transport requires exactly one of the keys "
 "'path' or 'abstract' to be set"
 msgstr ""
-"Lỗi ở địa chỉ '%s' - phương thức vận chuyển unix cần đặt chính xác một trong "
-"những khoá 'path' hoặc 'abstract'"
+"Lỗi ở địa chỉ “%s” - phương thức vận chuyển unix cần đặt chính xác một trong "
+"những khoá “path” hoặc “abstract”"
 
-#: ../gio/gdbusaddress.c:603
+#: ../gio/gdbusaddress.c:601
 #, c-format
 msgid "Error in address '%s' - the host attribute is missing or malformed"
-msgstr "Lỗi ở địa chỉ '%s' - thuộc tính máy thiếu hoặc bị hư"
+msgstr "Lỗi ở địa chỉ “%s” - thuộc tính máy thiếu hoặc bị hư"
 
-#: ../gio/gdbusaddress.c:617
+#: ../gio/gdbusaddress.c:615
 #, c-format
 msgid "Error in address '%s' - the port attribute is missing or malformed"
-msgstr "Lỗi ở địa chỉ '%s' - thuộc tính cổng thiếu hoặc bị hư"
+msgstr "Lỗi ở địa chỉ “%s” - thuộc tính cổng thiếu hoặc bị hư"
 
-#: ../gio/gdbusaddress.c:631
+#: ../gio/gdbusaddress.c:629
 #, c-format
 msgid "Error in address '%s' - the noncefile attribute is missing or malformed"
-msgstr "Lỗi ở địa chỉ '%s' - thuộc tính noncefile thiếu hoặc bị hư"
+msgstr "Lỗi ở địa chỉ “%s” - thuộc tính noncefile thiếu hoặc bị hư"
 
-#: ../gio/gdbusaddress.c:652
+#: ../gio/gdbusaddress.c:650
 msgid "Error auto-launching: "
 msgstr "Lỗi tự động khởi động: "
 
-#: ../gio/gdbusaddress.c:660
+#: ../gio/gdbusaddress.c:658
 #, c-format
 msgid "Unknown or unsupported transport '%s' for address '%s'"
 msgstr ""
-"Phương thức vận chuyển '%s' cho địa chỉ '%s' không được hỗ trợ, hoặc không "
+"Phương thức vận chuyển “%s” cho địa chỉ “%s” không được hỗ trợ, hoặc không "
 "nhận ra"
 
-#: ../gio/gdbusaddress.c:696
+#: ../gio/gdbusaddress.c:694
 #, c-format
 msgid "Error opening nonce file '%s': %s"
-msgstr "Gặp lỗi khi mở nonce-file '%s': %s"
+msgstr "Gặp lỗi khi mở nonce-file “%s”: %s"
 
-#: ../gio/gdbusaddress.c:714
+#: ../gio/gdbusaddress.c:712
 #, c-format
 msgid "Error reading from nonce file '%s': %s"
-msgstr "Gặp lỗi khi đọc nonce-file '%s': %s"
+msgstr "Gặp lỗi khi đọc nonce-file “%s”: %s"
 
-#: ../gio/gdbusaddress.c:723
+#: ../gio/gdbusaddress.c:721
 #, c-format
 msgid "Error reading from nonce file '%s', expected 16 bytes, got %d"
-msgstr "Gặp lỗi khi đọc nonce-file '%s', cần 16 byte, nhận %d"
+msgstr "Gặp lỗi khi đọc nonce-file “%s”, cần 16 byte, nhưng lại nhận được %d"
 
-#: ../gio/gdbusaddress.c:741
+#: ../gio/gdbusaddress.c:739
 #, c-format
 msgid "Error writing contents of nonce file '%s' to stream:"
-msgstr "Lỗi ghi nội dung nonce-file '%s' vào luồng:"
+msgstr "Lỗi ghi nội dung nonce-file “%s” vào luồng:"
 
-#: ../gio/gdbusaddress.c:960
+#: ../gio/gdbusaddress.c:958
 msgid "The given address is empty"
-msgstr "Địa chỉ rỗng"
+msgstr "Địa chỉ đã cho bị rỗng"
 
-#: ../gio/gdbusaddress.c:1030
+#: ../gio/gdbusaddress.c:1028
 #, c-format
 msgid "Cannot spawn a message bus when setuid"
 msgstr "Không thể tạo tuyến thông điệp với setuid"
 
-#: ../gio/gdbusaddress.c:1037
+#: ../gio/gdbusaddress.c:1035
 msgid "Cannot spawn a message bus without a machine-id: "
 msgstr "Không thể tạo tuyến thông điệp mà không có machine-id: "
 
-#: ../gio/gdbusaddress.c:1079
+#: ../gio/gdbusaddress.c:1077
 #, c-format
 msgid "Error spawning command line '%s': "
-msgstr "Lỗi chạy dòng lệnh '%s':"
+msgstr "Lỗi chạy dòng lệnh “%s”: "
 
-#: ../gio/gdbusaddress.c:1296
+#: ../gio/gdbusaddress.c:1294
 #, c-format
 msgid "(Type any character to close this window)\n"
 msgstr "(Nhập ký tự bất kỳ để đóng cửa sổ)\n"
 
-#: ../gio/gdbusaddress.c:1421
+#: ../gio/gdbusaddress.c:1425
 #, c-format
 msgid "Session dbus not running, and autolaunch failed"
 msgstr "Dbus cho phiên làm việc chưa chạy, tự động chạy thất bại"
 
-#: ../gio/gdbusaddress.c:1442
+#: ../gio/gdbusaddress.c:1446
 #, c-format
 msgid "Cannot determine session bus address (not implemented for this OS)"
 msgstr ""
 "Không thể xác định địa chỉ tuyến phiên làm việc (chưa được hỗ trợ trên hệ "
 "điều hành này)"
 
-#: ../gio/gdbusaddress.c:1541 ../gio/gdbusconnection.c:6757
+#: ../gio/gdbusaddress.c:1546 ../gio/gdbusconnection.c:6931
 #, c-format
 msgid ""
 "Cannot determine bus address from DBUS_STARTER_BUS_TYPE environment variable "
 "- unknown value '%s'"
 msgstr ""
 "Không thể xác định địa chỉ tuyến từ biến môi trường DBUS_STARTER_BUS_TYPE - "
-"giá trị lạ '%s'"
+"giá trị lạ “%s”"
 
-#: ../gio/gdbusaddress.c:1550 ../gio/gdbusconnection.c:6766
+#: ../gio/gdbusaddress.c:1555 ../gio/gdbusconnection.c:6940
 msgid ""
 "Cannot determine bus address because the DBUS_STARTER_BUS_TYPE environment "
 "variable is not set"
@@ -283,214 +518,215 @@ msgstr ""
 "Không thể xác định địa chỉ tuyến vì không có biến môi trường "
 "DBUS_STARTER_BUS_TYPE"
 
-#: ../gio/gdbusaddress.c:1560
+#: ../gio/gdbusaddress.c:1565
 #, c-format
 msgid "Unknown bus type %d"
 msgstr "Không rõ kiểu tuyến %d"
 
-#: ../gio/gdbusauth.c:298
+#: ../gio/gdbusauth.c:293
 msgid "Unexpected lack of content trying to read a line"
 msgstr "Nội dung bị thiếu bất thường khi đọc một dòng"
 
-#: ../gio/gdbusauth.c:342
+#: ../gio/gdbusauth.c:337
 msgid "Unexpected lack of content trying to (safely) read a line"
 msgstr "Nội dung bị thiếu bất thường khi đọc (an toàn) một dòng"
 
-#: ../gio/gdbusauth.c:513
+#: ../gio/gdbusauth.c:508
 #, c-format
 msgid ""
 "Exhausted all available authentication mechanisms (tried: %s) (available: %s)"
 msgstr "Cạn kiệt các phương thức xác thực hiện có (thử: %s) (còn: %s)"
 
-#: ../gio/gdbusauth.c:1175
+#: ../gio/gdbusauth.c:1170
 msgid "Cancelled via GDBusAuthObserver::authorize-authenticated-peer"
 msgstr "Đã huỷ thông qua GDBusAuthObserver::authorize-authenticated-peer"
 
-#: ../gio/gdbusauthmechanismsha1.c:266
+#: ../gio/gdbusauthmechanismsha1.c:261
 #, c-format
 msgid "Error when getting information for directory '%s': %s"
-msgstr "Gặp lỗi khi lấy thông tin thư mục '%s': %s"
+msgstr "Gặp lỗi khi lấy thông tin thư mục “%s”: %s"
 
-#: ../gio/gdbusauthmechanismsha1.c:278
+#: ../gio/gdbusauthmechanismsha1.c:273
 #, c-format
 msgid ""
 "Permissions on directory '%s' are malformed. Expected mode 0700, got 0%o"
 msgstr ""
-"Quyền của thư mục '%s' bị hư. Giá trị là 0%o trong khi lẽ ra phải là 0700."
+"Quyền của thư mục “%s” bị hư. Giá trị là 0%o trong khi lẽ ra phải là 0700."
 
-#: ../gio/gdbusauthmechanismsha1.c:299
+#: ../gio/gdbusauthmechanismsha1.c:294
 #, c-format
 msgid "Error creating directory '%s': %s"
-msgstr "Lỗi tạo thư mục '%s': %s"
+msgstr "Lỗi tạo thư mục “%s”: %s"
 
-#: ../gio/gdbusauthmechanismsha1.c:382
+#: ../gio/gdbusauthmechanismsha1.c:377
 #, c-format
 msgid "Error opening keyring '%s' for reading: "
-msgstr "Lỗi mở keyring '%s' để đọc: "
+msgstr "Lỗi mở keyring “%s” để đọc: "
 
-#: ../gio/gdbusauthmechanismsha1.c:406 ../gio/gdbusauthmechanismsha1.c:719
+#: ../gio/gdbusauthmechanismsha1.c:401 ../gio/gdbusauthmechanismsha1.c:714
 #, c-format
 msgid "Line %d of the keyring at '%s' with content '%s' is malformed"
-msgstr "Dòng %d của keyring tại '%s' với nội dung '%s' bị hư"
+msgstr "Dòng %d của keyring tại “%s” với nội dung “%s” bị dị dạng"
 
-#: ../gio/gdbusauthmechanismsha1.c:420 ../gio/gdbusauthmechanismsha1.c:733
+#: ../gio/gdbusauthmechanismsha1.c:415 ../gio/gdbusauthmechanismsha1.c:728
 #, c-format
 msgid ""
 "First token of line %d of the keyring at '%s' with content '%s' is malformed"
 msgstr ""
-"Token đầu tiên của dòng %d của keyring tại '%s' với nội dung '%s' bị hư"
+"Token đầu tiên của dòng %d của keyring tại “%s” với nội dung “%s” bị dị dạng"
 
-#: ../gio/gdbusauthmechanismsha1.c:435 ../gio/gdbusauthmechanismsha1.c:747
+#: ../gio/gdbusauthmechanismsha1.c:430 ../gio/gdbusauthmechanismsha1.c:742
 #, c-format
 msgid ""
 "Second token of line %d of the keyring at '%s' with content '%s' is malformed"
-msgstr "Token thứ hai của dòng %d của keyring tại '%s' với nội dung '%s' bị hư"
+msgstr ""
+"Token thứ hai của dòng %d của keyring tại “%s” với nội dung “%s” bị dị dạng"
 
-#: ../gio/gdbusauthmechanismsha1.c:459
+#: ../gio/gdbusauthmechanismsha1.c:454
 #, c-format
 msgid "Didn't find cookie with id %d in the keyring at '%s'"
-msgstr "Không tìm thấy cookie với id %d trong keyring ở '%s'"
+msgstr "Không tìm thấy cookie với id %d trong keyring ở “%s”"
 
-#: ../gio/gdbusauthmechanismsha1.c:537
+#: ../gio/gdbusauthmechanismsha1.c:532
 #, c-format
 msgid "Error deleting stale lock file '%s': %s"
-msgstr "Lỗi khi xoá tập tin khoá không dùng nữa '%s': %s"
+msgstr "Lỗi khi xoá tập tin khoá không dùng nữa “%s”: %s"
 
-#: ../gio/gdbusauthmechanismsha1.c:569
+#: ../gio/gdbusauthmechanismsha1.c:564
 #, c-format
 msgid "Error creating lock file '%s': %s"
-msgstr "Gặp lỗi khi tạo tập tin khoá '%s': %s"
+msgstr "Gặp lỗi khi tạo tập tin khoá “%s”: %s"
 
-#: ../gio/gdbusauthmechanismsha1.c:599
+#: ../gio/gdbusauthmechanismsha1.c:594
 #, c-format
 msgid "Error closing (unlinked) lock file '%s': %s"
-msgstr "Gặp lỗi khi đóng (unlink) tập tin khoá '%s': %s"
+msgstr "Gặp lỗi khi đóng (unlink) tập tin khoá “%s”: %s"
 
-#: ../gio/gdbusauthmechanismsha1.c:609
+#: ../gio/gdbusauthmechanismsha1.c:604
 #, c-format
 msgid "Error unlinking lock file '%s': %s"
-msgstr "Gặp lỗi xoá tập tin khoá '%s': %s"
+msgstr "Gặp lỗi xoá tập tin khoá “%s”: %s"
 
-#: ../gio/gdbusauthmechanismsha1.c:686
+#: ../gio/gdbusauthmechanismsha1.c:681
 #, c-format
 msgid "Error opening keyring '%s' for writing: "
-msgstr "Gặp lỗi khi mở keyring '%s' để ghi: "
+msgstr "Gặp lỗi khi mở keyring “%s” để ghi: "
 
-#: ../gio/gdbusauthmechanismsha1.c:883
+#: ../gio/gdbusauthmechanismsha1.c:878
 #, c-format
 msgid "(Additionally, releasing the lock for '%s' also failed: %s) "
-msgstr "(Ngoài ra, giải phóng khoá cho '%s' cũng thất bại: %s)"
+msgstr "(Ngoài ra, giải phóng khoá cho “%s” cũng thất bại: %s)"
 
-#: ../gio/gdbusconnection.c:597 ../gio/gdbusconnection.c:2440
+#: ../gio/gdbusconnection.c:612 ../gio/gdbusconnection.c:2455
 msgid "The connection is closed"
 msgstr "Kết nối đã đóng"
 
-#: ../gio/gdbusconnection.c:1930
+#: ../gio/gdbusconnection.c:1942
 msgid "Timeout was reached"
 msgstr "Quá hạn"
 
-#: ../gio/gdbusconnection.c:2562
+#: ../gio/gdbusconnection.c:2577
 msgid ""
 "Unsupported flags encountered when constructing a client-side connection"
 msgstr "Phát hiện cờ không hỗ trợ khi tạo kết nối phía client"
 
-#: ../gio/gdbusconnection.c:4065 ../gio/gdbusconnection.c:4381
+#: ../gio/gdbusconnection.c:4157 ../gio/gdbusconnection.c:4504
 #, c-format
 msgid ""
 "No such interface 'org.freedesktop.DBus.Properties' on object at path %s"
 msgstr ""
-"Không có giao diện 'org.freedesktop.DBus.Properties' trên đối tượng tại "
+"Không có giao diện “org.freedesktop.DBus.Properties” trên đối tượng tại "
 "đường dẫn %s"
 
-#: ../gio/gdbusconnection.c:4136
-#, c-format
-msgid "Error setting property '%s': Expected type '%s' but got '%s'"
-msgstr "Lỗi đặt thuộc tính '%s': nhận được '%s' trong khi lẽ ra phải là '%s'"
-
-#: ../gio/gdbusconnection.c:4231
+#: ../gio/gdbusconnection.c:4299
 #, c-format
 msgid "No such property '%s'"
-msgstr "Không có thuộc tính '%s'"
+msgstr "Không có thuộc tính “%s”"
 
-#: ../gio/gdbusconnection.c:4243
+#: ../gio/gdbusconnection.c:4311
 #, c-format
 msgid "Property '%s' is not readable"
-msgstr "Thuộc tính '%s' không đọc được"
+msgstr "Thuộc tính “%s” không đọc được"
 
-#: ../gio/gdbusconnection.c:4254
+#: ../gio/gdbusconnection.c:4322
 #, c-format
 msgid "Property '%s' is not writable"
-msgstr "Thuộc tính '%s' không ghi được"
+msgstr "Thuộc tính “%s” không ghi được"
+
+#: ../gio/gdbusconnection.c:4342
+#, c-format
+msgid "Error setting property '%s': Expected type '%s' but got '%s'"
+msgstr "Lỗi đặt thuộc tính “%s”: nhận được “%s” trong khi lẽ ra phải là “%s”"
 
-#: ../gio/gdbusconnection.c:4324 ../gio/gdbusconnection.c:6200
+#: ../gio/gdbusconnection.c:4447 ../gio/gdbusconnection.c:6371
 #, c-format
 msgid "No such interface '%s'"
-msgstr "Không có giao diện '%s'"
+msgstr "Không có giao diện “%s”"
 
-#: ../gio/gdbusconnection.c:4508
+#: ../gio/gdbusconnection.c:4655
 msgid "No such interface"
 msgstr "Không có giao diện như vậy"
 
-#: ../gio/gdbusconnection.c:4726 ../gio/gdbusconnection.c:6706
+#: ../gio/gdbusconnection.c:4873 ../gio/gdbusconnection.c:6880
 #, c-format
 msgid "No such interface '%s' on object at path %s"
-msgstr "Không có giao diện '%s' trên đối tượng tại đường dẫn %s"
+msgstr "Không có giao diện “%s” trên đối tượng tại đường dẫn %s"
 
-#: ../gio/gdbusconnection.c:4781
+#: ../gio/gdbusconnection.c:4971
 #, c-format
 msgid "No such method '%s'"
-msgstr "Không có phương thức '%s'"
+msgstr "Không có phương thức “%s”"
 
-#: ../gio/gdbusconnection.c:4812
+#: ../gio/gdbusconnection.c:5002
 #, c-format
 msgid "Type of message, '%s', does not match expected type '%s'"
-msgstr "Kiểu thông điệp, '%s', không khớp với kiểu đang cần '%s'"
+msgstr "Kiểu thông điệp, “%s”, không khớp với kiểu đang cần “%s”"
 
-#: ../gio/gdbusconnection.c:5032
+#: ../gio/gdbusconnection.c:5200
 #, c-format
 msgid "An object is already exported for the interface %s at %s"
 msgstr "Đối tượng đã được xuất cho giao diện %s tại %s rồi"
 
-#: ../gio/gdbusconnection.c:5230
+#: ../gio/gdbusconnection.c:5399
 #, c-format
 msgid "Method '%s' returned type '%s', but expected '%s'"
-msgstr "Phương thức '%s' trả về kiểu '%s', nhưng đang muốn '%s'"
+msgstr "Phương thức “%s” trả về kiểu “%s”, nhưng đang muốn “%s”"
 
-#: ../gio/gdbusconnection.c:6311
+#: ../gio/gdbusconnection.c:6482
 #, c-format
 msgid "Method '%s' on interface '%s' with signature '%s' does not exist"
-msgstr "Phương thức '%s' trên giao diện '%s' với ký hiệu '%s' không tồn tại"
+msgstr "Phương thức “%s” trên giao diện “%s” với ký hiệu “%s” không tồn tại"
 
-#: ../gio/gdbusconnection.c:6430
+#: ../gio/gdbusconnection.c:6603
 #, c-format
 msgid "A subtree is already exported for %s"
 msgstr "Cây con đã được xuất cho %s"
 
-#: ../gio/gdbusmessage.c:1271
+#: ../gio/gdbusmessage.c:1244
 msgid "type is INVALID"
 msgstr "kiểu KHÔNG HỢP LỆ"
 
-#: ../gio/gdbusmessage.c:1282
+#: ../gio/gdbusmessage.c:1255
 msgid "METHOD_CALL message: PATH or MEMBER header field is missing"
 msgstr ""
 "Thông điệp METHOD_CALL: thiếu trường PATH (đường dẫn) hoặc MEMBER (thành "
-"viên) trong header"
+"viên) ở phần đầu"
 
-#: ../gio/gdbusmessage.c:1293
+#: ../gio/gdbusmessage.c:1266
 msgid "METHOD_RETURN message: REPLY_SERIAL header field is missing"
 msgstr "Thông điệp METHOD_RETURN: thiếu trường REPLY_SERIAL trong header"
 
-#: ../gio/gdbusmessage.c:1305
+#: ../gio/gdbusmessage.c:1278
 msgid "ERROR message: REPLY_SERIAL or ERROR_NAME header field is missing"
 msgstr ""
 "Thông điệp ERROR: thiếu trường REPLY_SERIAL hoặc ERROR_NAME trong header"
 
-#: ../gio/gdbusmessage.c:1318
+#: ../gio/gdbusmessage.c:1291
 msgid "SIGNAL message: PATH, INTERFACE or MEMBER header field is missing"
 msgstr ""
 "Thông điệp SIGNAL: thiếu trường PATH, INTERFACE hoặc MEMBER trong header"
 
-#: ../gio/gdbusmessage.c:1326
+#: ../gio/gdbusmessage.c:1299
 msgid ""
 "SIGNAL message: The PATH header field is using the reserved value /org/"
 "freedesktop/DBus/Local"
@@ -498,7 +734,7 @@ msgstr ""
 "Thông điệp SIGNAL: trường PATH dùng giá trị dành riêng /org/freedesktop/DBus/"
 "Local"
 
-#: ../gio/gdbusmessage.c:1334
+#: ../gio/gdbusmessage.c:1307
 msgid ""
 "SIGNAL message: The INTERFACE header field is using the reserved value org."
 "freedesktop.DBus.Local"
@@ -506,38 +742,38 @@ msgstr ""
 "Thông điệp SIGNAL: trường INTERFACE dùng giá trị dành riêng org.freedesktop."
 "DBus.Local"
 
-#: ../gio/gdbusmessage.c:1383
+#: ../gio/gdbusmessage.c:1355 ../gio/gdbusmessage.c:1415
 #, c-format
-msgid "Wanted to read %lu bytes but only got %lu"
-msgid_plural "Wanted to read %lu byte but only got %lu"
-msgstr[0] "Cần đọc %lu byte nhưng chỉ nhận được %lu"
+msgid "Wanted to read %lu byte but only got %lu"
+msgid_plural "Wanted to read %lu bytes but only got %lu"
+msgstr[0] "Muốn đọc %lu byte nhưng chỉ nhận được %lu"
 
-#: ../gio/gdbusmessage.c:1398
+#: ../gio/gdbusmessage.c:1369
 #, c-format
 msgid "Expected NUL byte after the string '%s' but found byte %d"
-msgstr "Chờ byte NUL sau chuỗi '%s' nhưng lại nhận byte %d"
+msgstr "Chờ byte NUL sau chuỗi “%s” nhưng lại nhận byte %d"
 
-#: ../gio/gdbusmessage.c:1417
+#: ../gio/gdbusmessage.c:1388
 #, c-format
 msgid ""
 "Expected valid UTF-8 string but found invalid bytes at byte offset %d "
 "(length of string is %d). The valid UTF-8 string up until that point was '%s'"
 msgstr ""
 "Muốn chuỗi UTF-8 hợp lệ nhưng nhận được dãy byte không hợp lệ từ vị trí %d "
-"(độ dài chuỗi là %d). Chuỗi UTF-8 hợp lệ dài nhất là '%s'"
+"(độ dài chuỗi là %d). Chuỗi UTF-8 hợp lệ dài nhất là “%s”"
 
-#: ../gio/gdbusmessage.c:1619
+#: ../gio/gdbusmessage.c:1587
 #, c-format
 msgid "Parsed value '%s' is not a valid D-Bus object path"
 msgstr ""
-"Giá trị đã phân tích '%s' không phải là đường dẫn đối tượng D-Bus hợp lệ"
+"Giá trị đã phân tích “%s” không phải là đường dẫn đối tượng D-Bus hợp lệ"
 
-#: ../gio/gdbusmessage.c:1643
+#: ../gio/gdbusmessage.c:1609
 #, c-format
 msgid "Parsed value '%s' is not a valid D-Bus signature"
-msgstr "Giá trị đã phân tích '%s' không phải là ký hiệu D-Bus hợp lệ"
+msgstr "Giá trị đã phân tích “%s” không phải là ký hiệu D-Bus hợp lệ"
 
-#: ../gio/gdbusmessage.c:1698
+#: ../gio/gdbusmessage.c:1656
 #, c-format
 msgid ""
 "Encountered array of length %u byte. Maximum length is 2<<26 bytes (64 MiB)."
@@ -545,44 +781,53 @@ msgid_plural ""
 "Encountered array of length %u bytes. Maximum length is 2<<26 bytes (64 MiB)."
 msgstr[0] "Phát hiện mảng dài %u byte. Độ dài tối đa là 2<<26 byte (64 MiB)."
 
-#: ../gio/gdbusmessage.c:1851
+#: ../gio/gdbusmessage.c:1676
+#, c-format
+msgid ""
+"Encountered array of type 'a%c', expected to have a length a multiple of %u "
+"bytes, but found to be %u bytes in length"
+msgstr ""
+"Chạm trán mảng của kiểu “a%c”, cần có chiều dài là bội số của %u byte, nhưng "
+"lại nhận được chỉ %u byte chiều dài"
+
+#: ../gio/gdbusmessage.c:1843
 #, c-format
 msgid "Parsed value '%s' for variant is not a valid D-Bus signature"
 msgstr ""
-"Giá trị đã phân tích '%s' cho biến thể không phải là ký hiệu D-Bus hợp lệ"
+"Giá trị đã phân tích “%s” cho biến thể không phải là ký hiệu D-Bus hợp lệ"
 
-#: ../gio/gdbusmessage.c:1875
+#: ../gio/gdbusmessage.c:1867
 #, c-format
 msgid ""
 "Error deserializing GVariant with type string '%s' from the D-Bus wire format"
-msgstr "Lỗi thôi tuần tự hoá GVariant với kiểu chuỗi '%s' từ định dạng D-Bus"
+msgstr "Lỗi thôi tuần tự hoá GVariant với kiểu chuỗi “%s” từ định dạng D-Bus"
 
-#: ../gio/gdbusmessage.c:2062
+#: ../gio/gdbusmessage.c:2051
 #, c-format
 msgid ""
 "Invalid endianness value. Expected 0x6c ('l') or 0x42 ('B') but found value "
 "0x%02x"
 msgstr ""
-"Giá trị endianness không hợp lệ. Chờ 0x6c ('l') hoặc 0x42 ('B') nhưng nhận "
+"Giá trị endianness không hợp lệ. Chờ 0x6c (“l”) hoặc 0x42 (“B”) nhưng nhận "
 "được 0x%02x"
 
-#: ../gio/gdbusmessage.c:2075
+#: ../gio/gdbusmessage.c:2064
 #, c-format
 msgid "Invalid major protocol version. Expected 1 but found %d"
 msgstr "Phiên bản chính của phương thức không hợp lệ. Chờ 1 nhưng nhận %d"
 
-#: ../gio/gdbusmessage.c:2131
+#: ../gio/gdbusmessage.c:2120
 #, c-format
 msgid "Signature header with signature '%s' found but message body is empty"
-msgstr "Ký hiệu header '%s' nhưng phần thân trống rỗng"
+msgstr "Ký hiệu header “%s” nhưng phần thân trống rỗng"
 
-#: ../gio/gdbusmessage.c:2145
+#: ../gio/gdbusmessage.c:2134
 #, c-format
 msgid "Parsed value '%s' is not a valid D-Bus signature (for body)"
 msgstr ""
-"Giá trị đã phân tích '%s' không phải là ký hiệu D-Bus hợp lệ (cho phần thân)"
+"Giá trị đã phân tích “%s” không phải là ký hiệu D-Bus hợp lệ (cho phần thân)"
 
-#: ../gio/gdbusmessage.c:2175
+#: ../gio/gdbusmessage.c:2164
 #, c-format
 msgid "No signature header in message but the message body is %u byte"
 msgid_plural "No signature header in message but the message body is %u bytes"
@@ -590,17 +835,17 @@ msgstr[0] ""
 "Không có header ký hiệu trong thông điệp, nhưng phần thân thông điệp có %u "
 "byte"
 
-#: ../gio/gdbusmessage.c:2185
+#: ../gio/gdbusmessage.c:2174
 msgid "Cannot deserialize message: "
 msgstr "Không thể bỏ tuần tự hoá thông điệp: "
 
-#: ../gio/gdbusmessage.c:2506
+#: ../gio/gdbusmessage.c:2515
 #, c-format
 msgid ""
 "Error serializing GVariant with type string '%s' to the D-Bus wire format"
-msgstr "Lỗi tuần tự hoá GVariant với kiểu chuỗi '%s' sang định dạng D-Bus"
+msgstr "Lỗi tuần tự hoá GVariant với kiểu chuỗi “%s” sang định dạng D-Bus"
 
-#: ../gio/gdbusmessage.c:2643
+#: ../gio/gdbusmessage.c:2652
 #, c-format
 msgid ""
 "Message has %d file descriptors but the header field indicates %d file "
@@ -608,56 +853,57 @@ msgid ""
 msgstr ""
 "Thông điệp có %d bộ mô tả tập tin nhưng header chỉ ra %d bộ mô tả tập tin"
 
-#: ../gio/gdbusmessage.c:2651
+#: ../gio/gdbusmessage.c:2660
 msgid "Cannot serialize message: "
 msgstr "Không thể tuần tự hoá thông điệp: "
 
-#: ../gio/gdbusmessage.c:2695
+#: ../gio/gdbusmessage.c:2704
 #, c-format
 msgid "Message body has signature '%s' but there is no signature header"
-msgstr "Phần thân thông điệp có ký hiệu '%s' nhưng không có header ký hiệu"
+msgstr "Phần thân thông điệp có ký hiệu “%s” nhưng không có header ký hiệu"
 
-#: ../gio/gdbusmessage.c:2705
+#: ../gio/gdbusmessage.c:2714
 #, c-format
 msgid ""
-"Message body has type signature '%s' but signature in the header field is '"
-"%s'"
-msgstr "Phần thân thông điệp có ký hiệu '%s' nhưng header lại có ký hiệu '%s'"
+"Message body has type signature '%s' but signature in the header field is "
+"'%s'"
+msgstr ""
+"Phần thân thông điệp có ký hiệu “%s” nhưng phần đầu lại có ký hiệu “%s”"
 
-#: ../gio/gdbusmessage.c:2721
+#: ../gio/gdbusmessage.c:2730
 #, c-format
 msgid "Message body is empty but signature in the header field is '(%s)'"
-msgstr "Thân thông điệp trống rỗng như ký hiệu trong header là '(%s)'"
+msgstr "Thân thông điệp trống rỗng như ký hiệu trong phần đầu là “(%s)”"
 
-#: ../gio/gdbusmessage.c:3271
+#: ../gio/gdbusmessage.c:3280
 #, c-format
 msgid "Error return with body of type '%s'"
-msgstr "Lỗi tra ề thân của kiểu '%s'"
+msgstr "Lỗi trả về thân của kiểu “%s”"
 
-#: ../gio/gdbusmessage.c:3279
+#: ../gio/gdbusmessage.c:3288
 msgid "Error return with empty body"
 msgstr "Lỗi trả về thân trống rỗng"
 
-#: ../gio/gdbusprivate.c:2069
+#: ../gio/gdbusprivate.c:2067
 #, c-format
 msgid "Unable to get Hardware profile: %s"
 msgstr "Không thể lấy hồ sơ phần cứng: %s"
 
-#: ../gio/gdbusprivate.c:2114
+#: ../gio/gdbusprivate.c:2112
 msgid "Unable to load /var/lib/dbus/machine-id or /etc/machine-id: "
 msgstr "Không thể nạp /var/lib/dbus/machine-id hoặc /etc/machine-id: "
 
-#: ../gio/gdbusproxy.c:1640
+#: ../gio/gdbusproxy.c:1630
 #, c-format
 msgid "Error calling StartServiceByName for %s: "
 msgstr "Lỗi gọi StartServiceByName cho %s: "
 
-#: ../gio/gdbusproxy.c:1663
+#: ../gio/gdbusproxy.c:1653
 #, c-format
 msgid "Unexpected reply %d from StartServiceByName(\"%s\") method"
 msgstr "Trả lời %d không mong đợi từ hàm StartServiceByName(\"%s)"
 
-#: ../gio/gdbusproxy.c:2763 ../gio/gdbusproxy.c:2900
+#: ../gio/gdbusproxy.c:2754 ../gio/gdbusproxy.c:2891
 msgid ""
 "Cannot invoke method; proxy is for a well-known name without an owner and "
 "proxy was constructed with the G_DBUS_PROXY_FLAGS_DO_NOT_AUTO_START flag"
@@ -665,34 +911,30 @@ msgstr ""
 "Không thể gọi hàm; uỷ nhiệm chỉ dành cho nhửng tên đã biết không có sở hữu "
 "và uỷ nhiệm được xây dựng với cờ G_DBUS_PROXY_FLAGS_DO_NOT_AUTO_START"
 
-#: ../gio/gdbusserver.c:709
+#: ../gio/gdbusserver.c:708
 msgid "Abstract name space not supported"
 msgstr "Không hỗ trợ vùng tên tổng quát"
 
-#: ../gio/gdbusserver.c:796
+#: ../gio/gdbusserver.c:795
 msgid "Cannot specify nonce file when creating a server"
-msgstr "Không thể xác định nonce-file khi tạo máy chủ"
+msgstr "Không thể chỉ định nonce-file khi tạo máy chủ"
 
-#: ../gio/gdbusserver.c:874
+#: ../gio/gdbusserver.c:873
 #, c-format
 msgid "Error writing nonce file at '%s': %s"
-msgstr "Lỗi ghi nonce-file tại '%s': %s"
+msgstr "Lỗi ghi nonce-file tại “%s”: %s"
 
-#: ../gio/gdbusserver.c:1043
+#: ../gio/gdbusserver.c:1044
 #, c-format
 msgid "The string '%s' is not a valid D-Bus GUID"
-msgstr "Chuỗi '%s' không phải là D-BUS GUID hợp lệ"
+msgstr "Chuỗi “%s” không phải là D-BUS GUID hợp lệ"
 
-#: ../gio/gdbusserver.c:1083
+#: ../gio/gdbusserver.c:1084
 #, c-format
 msgid "Cannot listen on unsupported transport '%s'"
-msgstr "Không thể listen trên phương thức vận chuyển không hỗ trợ '%s'"
+msgstr "Không thể listen trên phương thức vận chuyển không hỗ trợ “%s”"
 
-#: ../gio/gdbus-tool.c:92
-msgid "COMMAND"
-msgstr "LỆNH"
-
-#: ../gio/gdbus-tool.c:97
+#: ../gio/gdbus-tool.c:95
 #, c-format
 msgid ""
 "Commands:\n"
@@ -713,311 +955,312 @@ msgstr ""
 "\n"
 "Dùng \"%s LỆNH --help\" để có trợ giúp của từng lệnh.\n"
 
-#: ../gio/gdbus-tool.c:166 ../gio/gdbus-tool.c:222 ../gio/gdbus-tool.c:294
-#: ../gio/gdbus-tool.c:318 ../gio/gdbus-tool.c:701 ../gio/gdbus-tool.c:1020
-#: ../gio/gdbus-tool.c:1453
+#: ../gio/gdbus-tool.c:164 ../gio/gdbus-tool.c:220 ../gio/gdbus-tool.c:292
+#: ../gio/gdbus-tool.c:316 ../gio/gdbus-tool.c:705 ../gio/gdbus-tool.c:1031
+#: ../gio/gdbus-tool.c:1465
 #, c-format
 msgid "Error: %s\n"
 msgstr "Lỗi: %s\n"
 
-#: ../gio/gdbus-tool.c:177 ../gio/gdbus-tool.c:235 ../gio/gdbus-tool.c:1469
+#: ../gio/gdbus-tool.c:175 ../gio/gdbus-tool.c:233 ../gio/gdbus-tool.c:1481
 #, c-format
 msgid "Error parsing introspection XML: %s\n"
 msgstr "Lỗi phân tích introspection XML: %s\n"
 
-#: ../gio/gdbus-tool.c:352
+#: ../gio/gdbus-tool.c:350
 msgid "Connect to the system bus"
 msgstr "Không thể kết nối vào tuyến hệ thống"
 
-#: ../gio/gdbus-tool.c:353
+#: ../gio/gdbus-tool.c:351
 msgid "Connect to the session bus"
 msgstr "Không thể kết nối vào tuyến phiên làm việc"
 
-#: ../gio/gdbus-tool.c:354
+#: ../gio/gdbus-tool.c:352
 msgid "Connect to given D-Bus address"
 msgstr "Kết nối đến địa chỉ D-Bus đã cho"
 
-#: ../gio/gdbus-tool.c:364
+#: ../gio/gdbus-tool.c:362
 msgid "Connection Endpoint Options:"
 msgstr "Tuỳ chọn đầu kết nối:"
 
-#: ../gio/gdbus-tool.c:365
+#: ../gio/gdbus-tool.c:363
 msgid "Options specifying the connection endpoint"
-msgstr "Tuỳ chọn xác định đầu nối"
+msgstr "Tuỳ chọn chỉ định đầu nối"
 
-#: ../gio/gdbus-tool.c:387
+#: ../gio/gdbus-tool.c:385
 #, c-format
 msgid "No connection endpoint specified"
-msgstr "Chưa xác định đầu nối"
+msgstr "Chưa chỉ định đầu nối"
 
-#: ../gio/gdbus-tool.c:397
+#: ../gio/gdbus-tool.c:395
 #, c-format
 msgid "Multiple connection endpoints specified"
-msgstr "Xác định nhiều đầu nối"
+msgstr "Chỉ định nhiều đầu nối"
 
-#: ../gio/gdbus-tool.c:467
+#: ../gio/gdbus-tool.c:465
 #, c-format
 msgid ""
 "Warning: According to introspection data, interface '%s' does not exist\n"
-msgstr "Chú ý: theo dữ liệu introspection, giao diện '%s' không tồn tại\n"
+msgstr "Chú ý: theo dữ liệu introspection, giao diện “%s” không tồn tại\n"
 
-#: ../gio/gdbus-tool.c:476
+#: ../gio/gdbus-tool.c:474
 #, c-format
 msgid ""
 "Warning: According to introspection data, method '%s' does not exist on "
 "interface '%s'\n"
 msgstr ""
-"Chú ý: theo dữ liệu introspection, phương thức '%s' không tồn tại trên giao "
-"diện '%s'\n"
+"Chú ý: theo dữ liệu introspection, phương thức “%s” không tồn tại trên giao "
+"diện “%s”\n"
 
-#: ../gio/gdbus-tool.c:538
+#: ../gio/gdbus-tool.c:536
 msgid "Optional destination for signal (unique name)"
 msgstr "Đích tuỳ chọn cho tín hiệu (tên duy nhất)"
 
-#: ../gio/gdbus-tool.c:539
+#: ../gio/gdbus-tool.c:537
 msgid "Object path to emit signal on"
 msgstr "Đường dẫn để phát tín hiệu"
 
-#: ../gio/gdbus-tool.c:540
+#: ../gio/gdbus-tool.c:538
 msgid "Signal and interface name"
 msgstr "Tên phương thức vào giao diện"
 
-#: ../gio/gdbus-tool.c:572
+#: ../gio/gdbus-tool.c:570
 msgid "Emit a signal."
 msgstr "Phát tín hiệu."
 
-#: ../gio/gdbus-tool.c:606 ../gio/gdbus-tool.c:832 ../gio/gdbus-tool.c:1559
-#: ../gio/gdbus-tool.c:1791
+#: ../gio/gdbus-tool.c:604 ../gio/gdbus-tool.c:836 ../gio/gdbus-tool.c:1571
+#: ../gio/gdbus-tool.c:1799
 #, c-format
 msgid "Error connecting: %s\n"
 msgstr "Lỗi kết nối: %s\n"
 
-#: ../gio/gdbus-tool.c:618
+#: ../gio/gdbus-tool.c:616
 #, c-format
 msgid "Error: object path not specified.\n"
-msgstr "Lỗi: chưa xác định đường dẫn đối tượng.\n"
+msgstr "Lỗi: chưa chỉ định đường dẫn đối tượng.\n"
 
-#: ../gio/gdbus-tool.c:623 ../gio/gdbus-tool.c:893 ../gio/gdbus-tool.c:1617
-#: ../gio/gdbus-tool.c:1850
+#: ../gio/gdbus-tool.c:621 ../gio/gdbus-tool.c:897 ../gio/gdbus-tool.c:1629
+#: ../gio/gdbus-tool.c:1858
 #, c-format
 msgid "Error: %s is not a valid object path\n"
-msgstr "Lỗi: '%s' không phải là đường dẫn đối tượng hợp lệ\n"
+msgstr "Lỗi: “%s” không phải là đường dẫn đối tượng hợp lệ\n"
 
-#: ../gio/gdbus-tool.c:629
+#: ../gio/gdbus-tool.c:627
 #, c-format
 msgid "Error: signal not specified.\n"
-msgstr "Lỗi: chưa xác định tín hiệu.\n"
+msgstr "Lỗi: chưa chỉ định tín hiệu.\n"
 
-#: ../gio/gdbus-tool.c:636
+#: ../gio/gdbus-tool.c:634
 #, c-format
 msgid "Error: signal must be the fully-qualified name.\n"
 msgstr "Lỗi: tín hiệu phải có tên đầy đủ.\n"
 
-#: ../gio/gdbus-tool.c:644
+#: ../gio/gdbus-tool.c:642
 #, c-format
 msgid "Error: %s is not a valid interface name\n"
 msgstr "Lỗi: %s không phải là tên giao tiếp hợp lệ\n"
 
-#: ../gio/gdbus-tool.c:650
+#: ../gio/gdbus-tool.c:648
 #, c-format
 msgid "Error: %s is not a valid member name\n"
 msgstr "Lỗi: %s không phải là tên thành viên hợp lệ\n"
 
-#: ../gio/gdbus-tool.c:656
+#: ../gio/gdbus-tool.c:654
 #, c-format
 msgid "Error: %s is not a valid unique bus name.\n"
-msgstr "Lỗi: %s không phải là tên tuyến duy nhất hợp lệ\n"
+msgstr "Lỗi: %s không phải là tên bus duy nhất hợp lệ\n"
 
-#: ../gio/gdbus-tool.c:679 ../gio/gdbus-tool.c:992
+#. Use the original non-"parse-me-harder" error
+#: ../gio/gdbus-tool.c:681 ../gio/gdbus-tool.c:999
 #, c-format
 msgid "Error parsing parameter %d: %s\n"
 msgstr "Lỗi phân tích tham số %d: %s\n"
 
-#: ../gio/gdbus-tool.c:708
+#: ../gio/gdbus-tool.c:712
 #, c-format
 msgid "Error flushing connection: %s\n"
 msgstr "Lỗi tống kết nối: %s\n"
 
-#: ../gio/gdbus-tool.c:735
+#: ../gio/gdbus-tool.c:739
 msgid "Destination name to invoke method on"
-msgstr "Tên dích để gọi hàm"
+msgstr "Tên đích để gọi phương thức trên đó"
 
-#: ../gio/gdbus-tool.c:736
+#: ../gio/gdbus-tool.c:740
 msgid "Object path to invoke method on"
-msgstr "Đường dẫn đối tượng để gọi hàm"
+msgstr "Đường dẫn đối tượng để gọi phương thức trên đó"
 
-#: ../gio/gdbus-tool.c:737
+#: ../gio/gdbus-tool.c:741
 msgid "Method and interface name"
 msgstr "Tên phương thức vào giao diện"
 
-#: ../gio/gdbus-tool.c:738
+#: ../gio/gdbus-tool.c:742
 msgid "Timeout in seconds"
 msgstr "Thời hạn theo giây"
 
-#: ../gio/gdbus-tool.c:777
+#: ../gio/gdbus-tool.c:781
 msgid "Invoke a method on a remote object."
 msgstr "Gọi hàm trên đối tượng từ xa."
 
-#: ../gio/gdbus-tool.c:852 ../gio/gdbus-tool.c:1578 ../gio/gdbus-tool.c:1810
+#: ../gio/gdbus-tool.c:856 ../gio/gdbus-tool.c:1590 ../gio/gdbus-tool.c:1818
 #, c-format
 msgid "Error: Destination is not specified\n"
-msgstr "Lỗi: chưa xác định đích\n"
+msgstr "Lỗi: chưa chỉ định đích\n"
 
-#: ../gio/gdbus-tool.c:873 ../gio/gdbus-tool.c:1597
+#: ../gio/gdbus-tool.c:877 ../gio/gdbus-tool.c:1609
 #, c-format
 msgid "Error: Object path is not specified\n"
-msgstr "Lỗi: chưa xác định đường dẫn đối tượng\n"
+msgstr "Lỗi: chưa chỉ định đường dẫn đối tượng\n"
 
-#: ../gio/gdbus-tool.c:908
+#: ../gio/gdbus-tool.c:912
 #, c-format
 msgid "Error: Method name is not specified\n"
-msgstr "Lỗi: chưa xác định tên phương thức\n"
+msgstr "Lỗi: chưa chỉ định tên phương thức\n"
 
-#: ../gio/gdbus-tool.c:919
+#: ../gio/gdbus-tool.c:923
 #, c-format
 msgid "Error: Method name '%s' is invalid\n"
-msgstr "Lỗi: tên phương thức '%s' không hợp lệ\n"
+msgstr "Lỗi: tên phương thức “%s” không hợp lệ\n"
 
-#: ../gio/gdbus-tool.c:984
+#: ../gio/gdbus-tool.c:991
 #, c-format
 msgid "Error parsing parameter %d of type '%s': %s\n"
-msgstr "Lỗi phân tích tham số %d kiểu '%s': %s\n"
+msgstr "Lỗi phân tích tham số %d kiểu “%s”: %s\n"
 
-#: ../gio/gdbus-tool.c:1416
+#: ../gio/gdbus-tool.c:1428
 msgid "Destination name to introspect"
 msgstr "Tên đích cần xem xét"
 
-#: ../gio/gdbus-tool.c:1417
+#: ../gio/gdbus-tool.c:1429
 msgid "Object path to introspect"
 msgstr "Đường dẫn đối tượng cần xem xét"
 
-#: ../gio/gdbus-tool.c:1418
+#: ../gio/gdbus-tool.c:1430
 msgid "Print XML"
 msgstr "In XML"
 
-#: ../gio/gdbus-tool.c:1419
+#: ../gio/gdbus-tool.c:1431
 msgid "Introspect children"
 msgstr "Xem xét con"
 
-#: ../gio/gdbus-tool.c:1420
+#: ../gio/gdbus-tool.c:1432
 msgid "Only print properties"
 msgstr "Chỉ in thuộc tính"
 
-#: ../gio/gdbus-tool.c:1511
+#: ../gio/gdbus-tool.c:1523
 msgid "Introspect a remote object."
 msgstr "Xem xét đối tượng từ xa."
 
-#: ../gio/gdbus-tool.c:1709
+#: ../gio/gdbus-tool.c:1721
 msgid "Destination name to monitor"
 msgstr "Tên đích cần theo dõi"
 
-#: ../gio/gdbus-tool.c:1710
+#: ../gio/gdbus-tool.c:1722
 msgid "Object path to monitor"
 msgstr "Đường dẫn đối tượng cần theo dõi"
 
-#: ../gio/gdbus-tool.c:1743
+#: ../gio/gdbus-tool.c:1751
 msgid "Monitor a remote object."
 msgstr "Theo dõi đối tượng từ xa."
 
-#: ../gio/gdesktopappinfo.c:594 ../gio/gwin32appinfo.c:221
+#: ../gio/gdesktopappinfo.c:1999 ../gio/gdesktopappinfo.c:4523
+#: ../gio/gwin32appinfo.c:219
 msgid "Unnamed"
 msgstr "Không có tên"
 
-#: ../gio/gdesktopappinfo.c:1007
+#: ../gio/gdesktopappinfo.c:2408
 msgid "Desktop file didn't specify Exec field"
 msgstr "Tập tin Desktop không ghi rõ trường Exec (thực hiện)"
 
-#: ../gio/gdesktopappinfo.c:1295
+#: ../gio/gdesktopappinfo.c:2693
 msgid "Unable to find terminal required for application"
 msgstr "Không tìm thấy thiết bị cuối cần thiết cho ứng dụng"
 
-#: ../gio/gdesktopappinfo.c:1597
+#: ../gio/gdesktopappinfo.c:3114
 #, c-format
 msgid "Can't create user application configuration folder %s: %s"
 msgstr "Không thể tạo thư mục cấu hình ứng dụng người dùng %s: %s"
 
-#: ../gio/gdesktopappinfo.c:1601
+#: ../gio/gdesktopappinfo.c:3118
 #, c-format
 msgid "Can't create user MIME configuration folder %s: %s"
 msgstr "Không thể tạo thư mục cấu hình MIME người dùng %s: %s"
 
-#: ../gio/gdesktopappinfo.c:1841 ../gio/gdesktopappinfo.c:1865
+#: ../gio/gdesktopappinfo.c:3358 ../gio/gdesktopappinfo.c:3382
 msgid "Application information lacks an identifier"
 msgstr "Thông tin ứng dụng thiếu định danh"
 
-#: ../gio/gdesktopappinfo.c:2097
+#: ../gio/gdesktopappinfo.c:3615
 #, c-format
 msgid "Can't create user desktop file %s"
 msgstr "Không thể tạo tập tin desktop %s"
 
-#: ../gio/gdesktopappinfo.c:2221
+#: ../gio/gdesktopappinfo.c:3749
 #, c-format
 msgid "Custom definition for %s"
-msgstr "Lời định nghĩa riêng cho %s"
+msgstr "Định nghĩa riêng cho %s"
 
-#: ../gio/gdrive.c:394
+#: ../gio/gdrive.c:392
 msgid "drive doesn't implement eject"
-msgstr "ổ đĩa không thực hiện chức năng đẩy ra"
+msgstr "ổ đĩa không có chức năng đẩy ra"
 
 #. Translators: This is an error
 #. * message for drive objects that
 #. * don't implement any of eject or eject_with_operation.
-#: ../gio/gdrive.c:472
+#: ../gio/gdrive.c:470
 msgid "drive doesn't implement eject or eject_with_operation"
 msgstr ""
 "ổ đĩa không thực hiện chức năng đẩy ra (eject hoặc eject_with_operation)"
 
-#: ../gio/gdrive.c:548
+#: ../gio/gdrive.c:546
 msgid "drive doesn't implement polling for media"
 msgstr "ổ đĩa không thực hiện chức năng thăm dò có phương tiện không"
 
-#: ../gio/gdrive.c:753
+#: ../gio/gdrive.c:751
 msgid "drive doesn't implement start"
 msgstr "ổ đĩa không thực hiện chức năng chạy (start)"
 
-#: ../gio/gdrive.c:855
+#: ../gio/gdrive.c:853
 msgid "drive doesn't implement stop"
 msgstr "ổ đĩa không thực hiện chức năng dừng (stop)"
 
-#: ../gio/gdummytlsbackend.c:168 ../gio/gdummytlsbackend.c:288
-#: ../gio/gdummytlsbackend.c:378
+#: ../gio/gdummytlsbackend.c:189 ../gio/gdummytlsbackend.c:311
+#: ../gio/gdummytlsbackend.c:401
 msgid "TLS support is not available"
 msgstr "Không hỗ trợ TLS"
 
-#: ../gio/gemblem.c:324
+#: ../gio/gemblem.c:323
 #, c-format
 msgid "Can't handle version %d of GEmblem encoding"
 msgstr "Không thể quản lý phiên bản %d của bảng mã GEmblem"
 
-#: ../gio/gemblem.c:334
+#: ../gio/gemblem.c:333
 #, c-format
 msgid "Malformed number of tokens (%d) in GEmblem encoding"
 msgstr "Bảng mã GEmblem chứa số các hiệu bài dạng sai (%d)"
 
-#: ../gio/gemblemedicon.c:367
+#: ../gio/gemblemedicon.c:362
 #, c-format
 msgid "Can't handle version %d of GEmblemedIcon encoding"
 msgstr "Không thể quản lý phiên bản %d của bảng mã GEmblemedIcon"
 
-#: ../gio/gemblemedicon.c:377
+#: ../gio/gemblemedicon.c:372
 #, c-format
 msgid "Malformed number of tokens (%d) in GEmblemedIcon encoding"
 msgstr "Bảng mã GEmblemedIcon chứa số các hiệu bài dạng sai (%d)"
 
-#: ../gio/gemblemedicon.c:400
+#: ../gio/gemblemedicon.c:395
 msgid "Expected a GEmblem for GEmblemedIcon"
 msgstr "Mong đợi một GEmblem cho GEmblemedIcon"
 
-#: ../gio/gfile.c:917 ../gio/gfile.c:1156 ../gio/gfile.c:1295
-#: ../gio/gfile.c:1535 ../gio/gfile.c:1590 ../gio/gfile.c:1648
-#: ../gio/gfile.c:1732 ../gio/gfile.c:1789 ../gio/gfile.c:1853
-#: ../gio/gfile.c:1908 ../gio/gfile.c:3468 ../gio/gfile.c:3523
-#: ../gio/gfile.c:3669 ../gio/gfile.c:3711 ../gio/gfile.c:4113
-#: ../gio/gfile.c:4525 ../gio/gfile.c:4610 ../gio/gfile.c:4700
-#: ../gio/gfile.c:4797 ../gio/gfile.c:4884 ../gio/gfile.c:4985
-#: ../gio/gfile.c:5258 ../gio/gfile.c:5536 ../gio/gfile.c:5590
-#: ../gio/gfile.c:7135 ../gio/gfile.c:7225 ../gio/gfile.c:7309
-#: ../gio/win32/gwinhttpfile.c:439
+#: ../gio/gfile.c:962 ../gio/gfile.c:1200 ../gio/gfile.c:1338
+#: ../gio/gfile.c:1576 ../gio/gfile.c:1631 ../gio/gfile.c:1689
+#: ../gio/gfile.c:1773 ../gio/gfile.c:1830 ../gio/gfile.c:1894
+#: ../gio/gfile.c:1949 ../gio/gfile.c:3597 ../gio/gfile.c:3652
+#: ../gio/gfile.c:3859 ../gio/gfile.c:3901 ../gio/gfile.c:4364
+#: ../gio/gfile.c:4775 ../gio/gfile.c:4860 ../gio/gfile.c:4950
+#: ../gio/gfile.c:5047 ../gio/gfile.c:5134 ../gio/gfile.c:5235
+#: ../gio/gfile.c:7754 ../gio/gfile.c:7844 ../gio/gfile.c:7928
+#: ../gio/win32/gwinhttpfile.c:437
 msgid "Operation not supported"
 msgstr "Thao tác không được hỗ trợ"
 
@@ -1031,176 +1274,176 @@ msgstr "Thao tác không được hỗ trợ"
 #. Translators: This is an error message when trying to find
 #. * the enclosing (user visible) mount of a file, but none
 #. * exists.
-#: ../gio/gfile.c:1419 ../gio/glocalfile.c:1096 ../gio/glocalfile.c:1107
-#: ../gio/glocalfile.c:1120
+#: ../gio/gfile.c:1461 ../gio/glocalfile.c:1103 ../gio/glocalfile.c:1114
+#: ../gio/glocalfile.c:1127
 msgid "Containing mount does not exist"
-msgstr "Bộ lắp chứa không tồn tại"
+msgstr "Bộ gắn chứa không tồn tại"
 
-#: ../gio/gfile.c:2474 ../gio/glocalfile.c:2328
+#: ../gio/gfile.c:2508 ../gio/glocalfile.c:2337
 msgid "Can't copy over directory"
 msgstr "Không thể sao chép đè lên thư mục"
 
-#: ../gio/gfile.c:2534
+#: ../gio/gfile.c:2568
 msgid "Can't copy directory over directory"
 msgstr "Không thể sao chép thư mục đè lên thư mục"
 
-#: ../gio/gfile.c:2542 ../gio/glocalfile.c:2337
+#: ../gio/gfile.c:2576 ../gio/glocalfile.c:2346
 msgid "Target file exists"
 msgstr "Tập tin đích đã có"
 
-#: ../gio/gfile.c:2561
+#: ../gio/gfile.c:2595
 msgid "Can't recursively copy directory"
 msgstr "Không thể sao chép đệ quy thư mục"
 
-#: ../gio/gfile.c:2825
+#: ../gio/gfile.c:2877
 msgid "Splice not supported"
 msgstr "Chức năng nối bện không được hỗ trợ"
 
-#: ../gio/gfile.c:2829
+#: ../gio/gfile.c:2881
 #, c-format
 msgid "Error splicing file: %s"
 msgstr "Gặp lỗi khi nối bện tập tin: %s"
 
-#: ../gio/gfile.c:2960
+#: ../gio/gfile.c:3012
 msgid "Copy (reflink/clone) between mounts is not supported"
 msgstr "Chép (reflink/clone) giữa các điểm gắn kết không được hỗ trợ"
 
-#: ../gio/gfile.c:2964
+#: ../gio/gfile.c:3016
 msgid "Copy (reflink/clone) is not supported or invalid"
 msgstr "Chép (reflink/clone) không được hỗ trợ hoặc không hợp lệ"
 
-#: ../gio/gfile.c:2969
+#: ../gio/gfile.c:3021
 msgid "Copy (reflink/clone) is not supported or didn't work"
 msgstr "Chép (reflink/clone) không được hỗ trợ hoặc không chạy"
 
-#: ../gio/gfile.c:3029
+#: ../gio/gfile.c:3084
 msgid "Can't copy special file"
 msgstr "Không thể sao chép tập tin đặc biệt"
 
-#: ../gio/gfile.c:3659
+#: ../gio/gfile.c:3849
 msgid "Invalid symlink value given"
-msgstr "Đưa ra giá trị liên kết tượng trưng không hợp lệ"
+msgstr "Đưa ra giá trị liên kết mềm không hợp lệ"
 
-#: ../gio/gfile.c:3819
+#: ../gio/gfile.c:4010
 msgid "Trash not supported"
 msgstr "Thùng rác không được hỗ trợ"
 
-#: ../gio/gfile.c:3870
+#: ../gio/gfile.c:4122
 #, c-format
 msgid "File names cannot contain '%c'"
-msgstr "Tên tập tin không thể chứa '%c'"
+msgstr "Tên tập tin không thể chứa “%c”"
 
-#: ../gio/gfile.c:6258 ../gio/gvolume.c:365
+#: ../gio/gfile.c:6546 ../gio/gvolume.c:363
 msgid "volume doesn't implement mount"
-msgstr "hàm volume (khối tin) không thực hiện chức năng mount (lắp)"
+msgstr "hàm volume (khối tin) không thực hiện chức năng mount (gắn)"
 
-#: ../gio/gfile.c:6367
+#: ../gio/gfile.c:6655
 msgid "No application is registered as handling this file"
 msgstr "Không có ứng dụng đăng ký xử lý tập tin này"
 
-#: ../gio/gfileenumerator.c:204
+#: ../gio/gfileenumerator.c:212
 msgid "Enumerator is closed"
 msgstr "Bộ đếm bị đóng"
 
-#: ../gio/gfileenumerator.c:211 ../gio/gfileenumerator.c:270
-#: ../gio/gfileenumerator.c:367 ../gio/gfileenumerator.c:467
+#: ../gio/gfileenumerator.c:219 ../gio/gfileenumerator.c:278
+#: ../gio/gfileenumerator.c:377 ../gio/gfileenumerator.c:476
 msgid "File enumerator has outstanding operation"
 msgstr "Bộ đếm tập tin có thao tác còn chạy"
 
-#: ../gio/gfileenumerator.c:358 ../gio/gfileenumerator.c:458
+#: ../gio/gfileenumerator.c:368 ../gio/gfileenumerator.c:467
 msgid "File enumerator is already closed"
 msgstr "Bộ đếm tập tin đã bị đóng"
 
-#: ../gio/gfileicon.c:237
+#: ../gio/gfileicon.c:236
 #, c-format
 msgid "Can't handle version %d of GFileIcon encoding"
 msgstr "Không thể quản lý phiên bản %d của bảng mã GFileIcon"
 
-#: ../gio/gfileicon.c:247
+#: ../gio/gfileicon.c:246
 msgid "Malformed input data for GFileIcon"
 msgstr "Dữ liệu nhập dạng sai cho GFileIcon"
 
-#: ../gio/gfileinputstream.c:154 ../gio/gfileinputstream.c:400
-#: ../gio/gfileiostream.c:170 ../gio/gfileoutputstream.c:169
-#: ../gio/gfileoutputstream.c:503
+#: ../gio/gfileinputstream.c:149 ../gio/gfileinputstream.c:394
+#: ../gio/gfileiostream.c:167 ../gio/gfileoutputstream.c:164
+#: ../gio/gfileoutputstream.c:497
 msgid "Stream doesn't support query_info"
-msgstr "Luồng không hỗ trợ hàm 'query_info'"
+msgstr "Luồng không hỗ trợ hàm “query_info”"
 
-#: ../gio/gfileinputstream.c:331 ../gio/gfileiostream.c:383
-#: ../gio/gfileoutputstream.c:377
+#: ../gio/gfileinputstream.c:325 ../gio/gfileiostream.c:379
+#: ../gio/gfileoutputstream.c:371
 msgid "Seek not supported on stream"
-msgstr "Chức năng seek (tìm nơi) không được hỗ trợ trên luồng"
+msgstr "Chức năng seek (di chuyển vị trí đọc) không được hỗ trợ trên luồng"
 
-#: ../gio/gfileinputstream.c:375
+#: ../gio/gfileinputstream.c:369
 msgid "Truncate not allowed on input stream"
 msgstr "Không cho phép cắt ngắn luồng nhập vào"
 
-#: ../gio/gfileiostream.c:459 ../gio/gfileoutputstream.c:453
+#: ../gio/gfileiostream.c:455 ../gio/gfileoutputstream.c:447
 msgid "Truncate not supported on stream"
 msgstr "Không cho phép cắt ngắn luồng"
 
-#: ../gio/gicon.c:284
+#: ../gio/gicon.c:290
 #, c-format
 msgid "Wrong number of tokens (%d)"
 msgstr "Số các hiệu bài không đúng (%d)"
 
-#: ../gio/gicon.c:304
+#: ../gio/gicon.c:310
 #, c-format
 msgid "No type for class name %s"
-msgstr "Không có kiểu cho tên hạng %s"
+msgstr "Không có kiểu cho tên lớp %s"
 
-#: ../gio/gicon.c:314
+#: ../gio/gicon.c:320
 #, c-format
 msgid "Type %s does not implement the GIcon interface"
 msgstr "Kiểu %s không thực hiện giao diện GIcon"
 
-#: ../gio/gicon.c:325
+#: ../gio/gicon.c:331
 #, c-format
 msgid "Type %s is not classed"
-msgstr "Kiểu %s không được đặt hạng"
+msgstr "Kiểu %s không được đặt lớp"
 
-#: ../gio/gicon.c:339
+#: ../gio/gicon.c:345
 #, c-format
 msgid "Malformed version number: %s"
 msgstr "Số thứ tự phiên bản dạng sai: %s"
 
-#: ../gio/gicon.c:353
+#: ../gio/gicon.c:359
 #, c-format
 msgid "Type %s does not implement from_tokens() on the GIcon interface"
-msgstr "Kiểu %s không thực hiện 'from_tokens()' trên giao diện GIcon"
+msgstr "Kiểu %s không thực hiện “from_tokens()” trên giao diện GIcon"
 
-#: ../gio/gicon.c:428
+#: ../gio/gicon.c:461
 msgid "Can't handle the supplied version of the icon encoding"
 msgstr "Không thể quản lý phiên bản đã cung cấp của bảng mã biểu tượng"
 
-#: ../gio/ginetaddressmask.c:184
+#: ../gio/ginetaddressmask.c:182
 msgid "No address specified"
-msgstr "Chưa xác định địa chỉ"
+msgstr "Chưa chỉ định địa chỉ"
 
-#: ../gio/ginetaddressmask.c:192
+#: ../gio/ginetaddressmask.c:190
 #, c-format
 msgid "Length %u is too long for address"
 msgstr "%u là quá dài cho địa chỉ"
 
-#: ../gio/ginetaddressmask.c:225
+#: ../gio/ginetaddressmask.c:223
 msgid "Address has bits set beyond prefix length"
 msgstr "Địa chỉ đặt bit vượt độ dài prefix"
 
-#: ../gio/ginetaddressmask.c:304
+#: ../gio/ginetaddressmask.c:300
 #, c-format
 msgid "Could not parse '%s' as IP address mask"
-msgstr "không thể phân tích '%s' làm mặt nạ địa chỉ IP"
+msgstr "không thể phân tích “%s” làm mặt nạ địa chỉ IP"
 
-#: ../gio/ginetsocketaddress.c:206 ../gio/ginetsocketaddress.c:223
-#: ../gio/gunixsocketaddress.c:221
+#: ../gio/ginetsocketaddress.c:196 ../gio/ginetsocketaddress.c:213
+#: ../gio/gunixsocketaddress.c:209
 msgid "Not enough space for socket address"
 msgstr "Không đủ không gian cho địa chỉ socket"
 
-#: ../gio/ginetsocketaddress.c:238
+#: ../gio/ginetsocketaddress.c:228
 msgid "Unsupported socket address"
 msgstr "Địa chỉ socket không hỗ trợ"
 
-#: ../gio/ginputstream.c:194
+#: ../gio/ginputstream.c:185
 msgid "Input stream doesn't implement read"
 msgstr "Luồng nhập vào không thực hiện chức năng đọc"
 
@@ -1210,130 +1453,107 @@ msgstr "Luồng nhập vào không thực hiện chức năng đọc"
 #. Translators: This is an error you get if there is
 #. * already an operation running against this stream when
 #. * you try to start one
-#: ../gio/ginputstream.c:1033 ../gio/giostream.c:301
-#: ../gio/goutputstream.c:1344
+#: ../gio/ginputstream.c:1212 ../gio/giostream.c:287
+#: ../gio/goutputstream.c:1664
 msgid "Stream has outstanding operation"
 msgstr "Luồng có thao tác còn chạy"
 
-#: ../gio/glib-compile-resources.c:145 ../gio/glib-compile-schemas.c:1459
+#: ../gio/glib-compile-resources.c:142 ../gio/glib-compile-schemas.c:1453
 #, c-format
 msgid "Element <%s> not allowed inside <%s>"
 msgstr "Không cho phép phần tử <%s> bên trong <%s>"
 
-#: ../gio/glib-compile-resources.c:149
+#: ../gio/glib-compile-resources.c:146
 #, c-format
 msgid "Element <%s> not allowed at toplevel"
 msgstr "Không cho phép phần tử <%s> ở cấp cao nhất"
 
-#: ../gio/glib-compile-resources.c:239
+#: ../gio/glib-compile-resources.c:236
 #, c-format
 msgid "File %s appears multiple times in the resource"
 msgstr "Tập tin %s xuất hiện nhiều lần trong tài nguyên"
 
-#: ../gio/glib-compile-resources.c:252
+#: ../gio/glib-compile-resources.c:249
 #, c-format
 msgid "Failed to locate '%s' in any source directory"
-msgstr "Lỗi định vị '%s' trong thư mục nguồn"
+msgstr "Lỗi định vị “%s” trong thư mục nguồn"
 
-#: ../gio/glib-compile-resources.c:263
+#: ../gio/glib-compile-resources.c:260
 #, c-format
 msgid "Failed to locate '%s' in current directory"
-msgstr "Lỗi định vị '%s' trong thư mục hiện thời"
+msgstr "Lỗi định vị “%s” trong thư mục hiện thời"
 
-#: ../gio/glib-compile-resources.c:291
+#: ../gio/glib-compile-resources.c:288
 #, c-format
 msgid "Unknown processing option \"%s\""
 msgstr "Không biết tùy chọn xử lý \"%s\""
 
-#: ../gio/glib-compile-resources.c:310 ../gio/glib-compile-resources.c:370
+#: ../gio/glib-compile-resources.c:306 ../gio/glib-compile-resources.c:352
 #, c-format
 msgid "Failed to create temp file: %s"
 msgstr "Không tạo được tập tin tạm: %s"
 
-#: ../gio/glib-compile-resources.c:340
-#, c-format
-msgid ""
-"Error processing input file with xmllint:\n"
-"%s"
-msgstr ""
-"Lỗi xử lý tập tin nhập với xmllint:\n"
-"%s"
-
-#: ../gio/glib-compile-resources.c:396
-#, c-format
-msgid ""
-"Error processing input file with to-pixdata:\n"
-"%s"
-msgstr ""
-"Lỗi xử lý tập tin nhập với to-pixdata:\n"
-"%s"
-
-#: ../gio/glib-compile-resources.c:410
+#: ../gio/glib-compile-resources.c:380
 #, c-format
 msgid "Error reading file %s: %s"
 msgstr "Lỗi khi đọc tập tin %s: %s"
 
-#: ../gio/glib-compile-resources.c:430
+#: ../gio/glib-compile-resources.c:400
 #, c-format
 msgid "Error compressing file %s"
 msgstr "Gặp lỗi khi nén tập tin %s"
 
-#: ../gio/glib-compile-resources.c:494 ../gio/glib-compile-schemas.c:1571
+#: ../gio/glib-compile-resources.c:464 ../gio/glib-compile-schemas.c:1565
 #, c-format
 msgid "text may not appear inside <%s>"
 msgstr "văn bản không thể xuất hiện bên trong <%s>"
 
-#: ../gio/glib-compile-resources.c:619
+#: ../gio/glib-compile-resources.c:589
 msgid "name of the output file"
 msgstr "tên tập tin xuất"
 
-#: ../gio/glib-compile-resources.c:619 ../gio/glib-compile-resources.c:650
-#: ../gio/gresource-tool.c:482 ../gio/gresource-tool.c:548
-msgid "FILE"
-msgstr "TẬP TIN"
-
-#: ../gio/glib-compile-resources.c:620
+#: ../gio/glib-compile-resources.c:590
 msgid ""
 "The directories where files are to be read from (default to current "
 "directory)"
 msgstr "Thư mục chứa tập tin cần đọc (mặc định là thư mục hiện thời)"
 
-#: ../gio/glib-compile-resources.c:620 ../gio/glib-compile-schemas.c:1999
-#: ../gio/glib-compile-schemas.c:2028
+#: ../gio/glib-compile-resources.c:590 ../gio/glib-compile-schemas.c:1994
+#: ../gio/glib-compile-schemas.c:2023
 msgid "DIRECTORY"
 msgstr "THƯ MỤC"
 
-#: ../gio/glib-compile-resources.c:621
+#: ../gio/glib-compile-resources.c:591
 msgid ""
 "Generate output in the format selected for by the target filename extension"
 msgstr ""
 "Phát sinh kết quả theo định dạng chọn theo phần mở rộng tên tập tin đích"
 
-#: ../gio/glib-compile-resources.c:622
+#: ../gio/glib-compile-resources.c:592
 msgid "Generate source header"
 msgstr "Phát sinh source header"
 
-#: ../gio/glib-compile-resources.c:623
+#: ../gio/glib-compile-resources.c:593
 msgid "Generate sourcecode used to link in the resource file into your code"
 msgstr "Phát sinh mã nguồn để liên kết trong tập tin tài nguyên vào mã của bạn"
 
-#: ../gio/glib-compile-resources.c:624
+#: ../gio/glib-compile-resources.c:594
 msgid "Generate dependency list"
 msgstr "Phát sinh danh sách phụ thuộc"
 
-#: ../gio/glib-compile-resources.c:625
+#: ../gio/glib-compile-resources.c:595
 msgid "Don't automatically create and register resource"
 msgstr "Không tự động tạo và đăng ký tài nguyên"
 
-#: ../gio/glib-compile-resources.c:626
+#: ../gio/glib-compile-resources.c:596
 msgid "Don't export functions; declare them G_GNUC_INTERNAL"
 msgstr "Không xuất hàm; khai báo là G_GNUC_INTERNAL"
 
-#: ../gio/glib-compile-resources.c:627
+#: ../gio/glib-compile-resources.c:597
 msgid "C identifier name used for the generated source code"
 msgstr "Tên định danh C cho mã nguồn phát sinh"
 
-#: ../gio/glib-compile-resources.c:653
+#: ../gio/glib-compile-resources.c:623
 msgid ""
 "Compile a resource specification into a resource file.\n"
 "Resource specification files have the extension .gresource.xml,\n"
@@ -1343,60 +1563,60 @@ msgstr ""
 "Tập tin đặc tả tài nguyên có đuôi .gresource.xml,\n"
 "và tập tin tài nguyên có đuôi .gresource."
 
-#: ../gio/glib-compile-resources.c:669
+#: ../gio/glib-compile-resources.c:639
 #, c-format
 msgid "You should give exactly one file name\n"
 msgstr "Bạn nên đưa chính xác một tên tập tin\n"
 
-#: ../gio/glib-compile-schemas.c:778
+#: ../gio/glib-compile-schemas.c:772
 msgid "empty names are not permitted"
 msgstr "không cho phép tên rỗng"
 
-#: ../gio/glib-compile-schemas.c:788
+#: ../gio/glib-compile-schemas.c:782
 #, c-format
 msgid "invalid name '%s': names must begin with a lowercase letter"
-msgstr "tên không hợp lệ '%s': tên phải bắt đầu bằng chữ thường"
+msgstr "tên không hợp lệ “%s”: tên phải bắt đầu bằng chữ thường"
 
-#: ../gio/glib-compile-schemas.c:800
+#: ../gio/glib-compile-schemas.c:794
 #, c-format
 msgid ""
 "invalid name '%s': invalid character '%c'; only lowercase letters, numbers "
 "and hyphen ('-') are permitted."
 msgstr ""
-"tên không hợp lệ '%s': ký tự không hợp lệ '%c'; chỉ được dùng chữ thường, số "
-"hoặc dấu gạch ngang ('-')."
+"tên không hợp lệ “%s”: ký tự không hợp lệ “%c'; chỉ được dùng chữ thường, số "
+"hoặc dấu gạch ngang (“-”)."
 
-#: ../gio/glib-compile-schemas.c:809
+#: ../gio/glib-compile-schemas.c:803
 #, c-format
 msgid "invalid name '%s': two successive hyphens ('--') are not permitted."
 msgstr ""
-"tên không hợp lệ '%s': không được dùng hai gạch ngang liên tiếp ('--')."
+"tên không hợp lệ “%s”: không được dùng hai gạch ngang liên tiếp (“--”)."
 
-#: ../gio/glib-compile-schemas.c:818
+#: ../gio/glib-compile-schemas.c:812
 #, c-format
 msgid "invalid name '%s': the last character may not be a hyphen ('-')."
-msgstr "tên không hợp lệ '%s': ký tự cuối không thể là gạch ngang ('-')."
+msgstr "tên không hợp lệ “%s”: ký tự cuối không thể là gạch ngang (“-”)."
 
-#: ../gio/glib-compile-schemas.c:826
+#: ../gio/glib-compile-schemas.c:820
 #, c-format
 msgid "invalid name '%s': maximum length is 1024"
-msgstr "tên không hợp lệ '%s': độ dài tối đa là 1024"
+msgstr "tên không hợp lệ “%s”: độ dài tối đa là 1024"
 
-#: ../gio/glib-compile-schemas.c:895
+#: ../gio/glib-compile-schemas.c:889
 #, c-format
 msgid "<child name='%s'> already specified"
-msgstr "<child name='%s'> đã được xác định rồi"
+msgstr "<child name='%s'> đã được định nghĩa rồi"
 
-#: ../gio/glib-compile-schemas.c:921
+#: ../gio/glib-compile-schemas.c:915
 msgid "cannot add keys to a 'list-of' schema"
-msgstr "không thể thêm khoá vào schema 'list-of'"
+msgstr "không thể thêm khoá vào schema “list-of”"
 
-#: ../gio/glib-compile-schemas.c:932
+#: ../gio/glib-compile-schemas.c:926
 #, c-format
 msgid "<key name='%s'> already specified"
-msgstr "<key name='%s'> đã được xác định rồi"
+msgstr "<key name='%s'> đã được định nghĩa rồi"
 
-#: ../gio/glib-compile-schemas.c:950
+#: ../gio/glib-compile-schemas.c:944
 #, c-format
 msgid ""
 "<key name='%s'> shadows <key name='%s'> in <schema id='%s'>; use <override> "
@@ -1405,65 +1625,65 @@ msgstr ""
 "<key name='%s'> che <key name='%s'> trong <schema id='%s'>; dùng <override> "
 "để thay đổi giá trị"
 
-#: ../gio/glib-compile-schemas.c:961
+#: ../gio/glib-compile-schemas.c:955
 #, c-format
 msgid ""
 "exactly one of 'type', 'enum' or 'flags' must be specified as an attribute "
 "to <key>"
 msgstr ""
-"thuộc tính của <key> chỉ có thể là duy nhất một trong 'type', 'enum' hoặc "
-"'flags'"
+"thuộc tính của <key> chỉ có thể là duy nhất một trong “type”, “enum” hoặc "
+"“flags”"
 
-#: ../gio/glib-compile-schemas.c:980
+#: ../gio/glib-compile-schemas.c:974
 #, c-format
 msgid "<%s id='%s'> not (yet) defined."
 msgstr "<%s id='%s'> chưa định nghĩa."
 
-#: ../gio/glib-compile-schemas.c:995
+#: ../gio/glib-compile-schemas.c:989
 #, c-format
 msgid "invalid GVariant type string '%s'"
-msgstr "kiểu chuỗi GVariant không hợp lệ '%s'"
+msgstr "kiểu chuỗi GVariant không hợp lệ “%s”"
 
-#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1025
+#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1019
 msgid "<override> given but schema isn't extending anything"
 msgstr "<override> được ghi nhưng schema không có gì để mở rộng"
 
-#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1038
+#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1032
 #, c-format
 msgid "no <key name='%s'> to override"
 msgstr "không có <key name='%s'> để ghi đè"
 
-#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1046
+#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1040
 #, c-format
 msgid "<override name='%s'> already specified"
-msgstr "<override name='%s'> đã được xác định rồi"
+msgstr "<override name='%s'> đã được định nghĩa rồi"
 
-#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1117
+#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1111
 #, c-format
 msgid "<schema id='%s'> already specified"
-msgstr "<schema id='%s'> đã được xác định rồi"
+msgstr "<schema id='%s'> đã được định nghĩa rồi"
 
-#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1129
+#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1123
 #, c-format
-msgid "<schema id='%s'> extends not-yet-existing schema '%s'"
-msgstr "<schema id='%s'> mở rộng schema chưa tồn tại '%s'"
+msgid "<schema id='%s'> extends not yet existing schema '%s'"
+msgstr "mở rộng <schema id='%s'> chưa có trong lược đồ “%s”"
 
-#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1145
+#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1139
 #, c-format
-msgid "<schema id='%s'> is list of not-yet-existing schema '%s'"
-msgstr "<schema id='%s'> là danh sách của schema chưa tồn tại '%s'"
+msgid "<schema id='%s'> is list of not yet existing schema '%s'"
+msgstr "<schema id='%s'> là danh sách của lược đồ chưa tồn tại “%s”"
 
-#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1153
+#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1147
 #, c-format
 msgid "Can not be a list of a schema with a path"
-msgstr "Không thể là danh sách của schema hoặc đường dẫn"
+msgstr "Không thể là danh sách của lược đồ hoặc đường dẫn"
 
-#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1163
+#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1157
 #, c-format
 msgid "Can not extend a schema with a path"
-msgstr "Không thể mở rộng schema với một đường dẫn"
+msgstr "Không thể mở rộng lược đồ với một đường dẫn"
 
-#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1173
+#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1167
 #, c-format
 msgid ""
 "<schema id='%s'> is a list, extending <schema id='%s'> which is not a list"
@@ -1471,119 +1691,119 @@ msgstr ""
 "<schema id='%s'> là danh sách, mở rộng <schema id='%s'> không phải là một "
 "danh sách"
 
-#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1183
+#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1177
 #, c-format
 msgid ""
 "<schema id='%s' list-of='%s'> extends <schema id='%s' list-of='%s'> but '%s' "
 "does not extend '%s'"
 msgstr ""
-"<schema id='%s' list-of='%s'> mở rộng <schema id='%s' list-of='%s'> nhưng "
-"'%s' không mở rộng '%s'"
+"<schema id='%s” list-of='%s'> mở rộng <schema id='%s” list-of='%s'> nhưng "
+"“%s” không mở rộng “%s”"
 
-#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1200
+#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1194
 #, c-format
 msgid "a path, if given, must begin and end with a slash"
-msgstr "đường dẫn nếu có phải bắt đầu bằng dấu '/'"
+msgstr "đường dẫn nếu có phải bắt đầu bằng dấu “/”"
 
-#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1207
+#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1201
 #, c-format
 msgid "the path of a list must end with ':/'"
-msgstr "đường dẫn danh sách phải bắt đầu bằng ':/'"
+msgstr "đường dẫn danh sách phải bắt đầu bằng “:/”"
 
-#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1239
+#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1233
 #, c-format
 msgid "<%s id='%s'> already specified"
-msgstr "<%s id='%s'> đã được xác định rồi"
+msgstr "<%s id='%s'> đã được định nghĩa rồi"
 
-#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1463
+#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1457
 #, c-format
 msgid "Element <%s> not allowed at the top level"
 msgstr "Không cho phép phần tử <%s> ở cấp cao nhất"
 
 #. Translators: Do not translate "--strict".
-#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1757 ../gio/glib-compile-schemas.c:1828
-#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1904
+#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1752 ../gio/glib-compile-schemas.c:1823
+#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1899
 #, c-format
 msgid "--strict was specified; exiting.\n"
 msgstr "--strict được dùng; thoát.\n"
 
-#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1765
+#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1760
 #, c-format
 msgid "This entire file has been ignored.\n"
 msgstr "Toàn bộ tập tin này bị bỏ qua.\n"
 
-#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1824
+#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1819
 #, c-format
 msgid "Ignoring this file.\n"
 msgstr "Bỏ qua tập tin này.\n"
 
-#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1864
+#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1859
 #, c-format
 msgid "No such key '%s' in schema '%s' as specified in override file '%s'"
 msgstr ""
-"Không có khoá '%s' trong schema '%s' như được xác định trong tập tin ghi đè '"
-"%s'"
+"Không có khoá “%s” trong schema “%s” như được định nghĩa trong tập tin ghi "
+"đè “%s”"
 
-#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1870 ../gio/glib-compile-schemas.c:1928
-#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1956
+#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1865 ../gio/glib-compile-schemas.c:1923
+#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1951
 #, c-format
 msgid "; ignoring override for this key.\n"
 msgstr "; bỏ qua ghi đè cho khoá này.\n"
 
-#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1874 ../gio/glib-compile-schemas.c:1932
-#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1960
+#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1869 ../gio/glib-compile-schemas.c:1927
+#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1955
 #, c-format
 msgid " and --strict was specified; exiting.\n"
 msgstr "và có dùng --strict; thoát.\n"
 
-#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1890
+#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1885
 #, c-format
 msgid ""
 "error parsing key '%s' in schema '%s' as specified in override file '%s': %s."
 msgstr ""
-"lỗi phân tích khoá '%s' trong schema '%s' như xác định trong tập tin ghi đè '"
-"%s': %s."
+"lỗi phân tích khoá “%s” trong schema “%s” như định nghĩa trong tập tin ghi "
+"đè “%s”: %s."
 
-#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1900
+#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1895
 #, c-format
 msgid "Ignoring override for this key.\n"
 msgstr "Bỏ qua ghi đè khoá này.\n"
 
-#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1918
+#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1913
 #, c-format
 msgid ""
 "override for key '%s' in schema '%s' in override file '%s' is outside the "
 "range given in the schema"
 msgstr ""
-"ghi đè khoá '%s' trong schema '%s' trong tập tin ghi đè '%s' ngoài phạm vi "
+"ghi đè khoá “%s” trong schema “%s” trong tập tin ghi đè “%s” ngoài phạm vi "
 "schema"
 
-#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1946
+#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1941
 #, c-format
 msgid ""
 "override for key '%s' in schema '%s' in override file '%s' is not in the "
 "list of valid choices"
 msgstr ""
-"ghi đè khoá '%s' trong schema '%s' trong tập tin ghi đè '%s' không nằm trong "
+"ghi đè khoá “%s” trong schema “%s” trong tập tin ghi đè “%s” không nằm trong "
 "danh sách lựa chọn hợp lệ"
 
-#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1999
+#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1994
 msgid "where to store the gschemas.compiled file"
 msgstr "nơi lưu tập tin gschemas.compiled"
 
-#: ../gio/glib-compile-schemas.c:2000
+#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1995
 msgid "Abort on any errors in schemas"
 msgstr "Buộc huỷ nếu gặp bất cứ lỗi gì trong schema"
 
-#: ../gio/glib-compile-schemas.c:2001
+#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1996
 msgid "Do not write the gschema.compiled file"
 msgstr "Không ghi tập tin gschemas.compiled"
 
-#: ../gio/glib-compile-schemas.c:2002
+#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1997
 msgid "Do not enforce key name restrictions"
 msgstr "Không áp đặt ràng buộc tên khoá"
 
-#: ../gio/glib-compile-schemas.c:2031
+#: ../gio/glib-compile-schemas.c:2026
 msgid ""
 "Compile all GSettings schema files into a schema cache.\n"
 "Schema files are required to have the extension .gschema.xml,\n"
@@ -1593,491 +1813,490 @@ msgstr ""
 "Tập tin schema cần có phần mở rộng .gschema.xml,\n"
 "và tập tin cache tên là gschemas.compiled."
 
-#: ../gio/glib-compile-schemas.c:2047
+#: ../gio/glib-compile-schemas.c:2042
 #, c-format
 msgid "You should give exactly one directory name\n"
 msgstr "Bạn nên đưa chính xác một tên thư mục\n"
 
-#: ../gio/glib-compile-schemas.c:2086
+#: ../gio/glib-compile-schemas.c:2081
 #, c-format
 msgid "No schema files found: "
 msgstr "Không tìm thấy tập tin schema: "
 
-#: ../gio/glib-compile-schemas.c:2089
+#: ../gio/glib-compile-schemas.c:2084
 #, c-format
 msgid "doing nothing.\n"
 msgstr "không làm gì cả.\n"
 
-#: ../gio/glib-compile-schemas.c:2092
+#: ../gio/glib-compile-schemas.c:2087
 #, c-format
 msgid "removed existing output file.\n"
 msgstr "đã xoá tập tin kết xuất hiện có.\n"
 
-#: ../gio/glocaldirectorymonitor.c:252
+#: ../gio/glocaldirectorymonitor.c:224
 msgid "Unable to find default local directory monitor type"
 msgstr "Không tìm thấy kiểu theo dõi thư mục cục bộ mặc định"
 
-#: ../gio/glocalfile.c:597 ../gio/win32/gwinhttpfile.c:422
+#: ../gio/glocalfile.c:604 ../gio/win32/gwinhttpfile.c:420
 #, c-format
 msgid "Invalid filename %s"
 msgstr "Tên tập tin không hợp lệ: %s"
 
-#: ../gio/glocalfile.c:974
+#: ../gio/glocalfile.c:981
 #, c-format
 msgid "Error getting filesystem info: %s"
 msgstr "Gặp lỗi khi lấy tập tin về hệ thống tập tin: %s"
 
-#: ../gio/glocalfile.c:1142
+#: ../gio/glocalfile.c:1149
 msgid "Can't rename root directory"
 msgstr "Không thể thay đổi tên của thư mục gốc"
 
-#: ../gio/glocalfile.c:1162 ../gio/glocalfile.c:1188
+#: ../gio/glocalfile.c:1169 ../gio/glocalfile.c:1195
 #, c-format
 msgid "Error renaming file: %s"
 msgstr "Gặp lỗi khi thay đổi tên của tập tin: %s"
 
-#: ../gio/glocalfile.c:1171
+#: ../gio/glocalfile.c:1178
 msgid "Can't rename file, filename already exists"
 msgstr "Không thể đổi tên tập tin, tên tập tin đã có"
 
-#: ../gio/glocalfile.c:1184 ../gio/glocalfile.c:2201 ../gio/glocalfile.c:2230
-#: ../gio/glocalfile.c:2390 ../gio/glocalfileoutputstream.c:575
-#: ../gio/glocalfileoutputstream.c:628 ../gio/glocalfileoutputstream.c:673
-#: ../gio/glocalfileoutputstream.c:1161
+#: ../gio/glocalfile.c:1191 ../gio/glocalfile.c:2210 ../gio/glocalfile.c:2239
+#: ../gio/glocalfile.c:2399 ../gio/glocalfileoutputstream.c:549
 msgid "Invalid filename"
 msgstr "Tên tập tin không hợp lệ"
 
-#: ../gio/glocalfile.c:1351 ../gio/glocalfile.c:1375
+#: ../gio/glocalfile.c:1358 ../gio/glocalfile.c:1382
 msgid "Can't open directory"
 msgstr "Không thể mở thư mục"
 
-#: ../gio/glocalfile.c:1359
+#: ../gio/glocalfile.c:1366
 #, c-format
 msgid "Error opening file: %s"
 msgstr "Gặp lỗi khi mở tập tin: %s"
 
-#: ../gio/glocalfile.c:1500
+#: ../gio/glocalfile.c:1507
 #, c-format
 msgid "Error removing file: %s"
 msgstr "Gặp lỗi khi gỡ bỏ tập tin: %s"
 
-#: ../gio/glocalfile.c:1880
+#: ../gio/glocalfile.c:1887
 #, c-format
 msgid "Error trashing file: %s"
 msgstr "Gặp lỗi khi chuyển tập tin vào sọt rác: %s"
 
-#: ../gio/glocalfile.c:1903
+#: ../gio/glocalfile.c:1910
 #, c-format
 msgid "Unable to create trash dir %s: %s"
 msgstr "Không thể tạo thư mục sọt rác %s: %s"
 
-#: ../gio/glocalfile.c:1924
+#: ../gio/glocalfile.c:1931
 msgid "Unable to find toplevel directory for trash"
 msgstr "Không tìm thấy thư mục cấp đầu cho sọt rác"
 
-#: ../gio/glocalfile.c:2003 ../gio/glocalfile.c:2023
+#: ../gio/glocalfile.c:2010 ../gio/glocalfile.c:2030
 msgid "Unable to find or create trash directory"
 msgstr "Không tìm thấy hay không thể tạo thư mục sọt rác"
 
-#: ../gio/glocalfile.c:2057
+#: ../gio/glocalfile.c:2064
 #, c-format
 msgid "Unable to create trashing info file: %s"
 msgstr "Không thể tạo tập tin thông tin sọt rác: %s"
 
-#: ../gio/glocalfile.c:2086 ../gio/glocalfile.c:2091 ../gio/glocalfile.c:2171
-#: ../gio/glocalfile.c:2178
+#: ../gio/glocalfile.c:2095 ../gio/glocalfile.c:2100 ../gio/glocalfile.c:2180
+#: ../gio/glocalfile.c:2187
 #, c-format
 msgid "Unable to trash file: %s"
 msgstr "Không thể chuyển tập tin vào sọt rác: %s"
 
-#: ../gio/glocalfile.c:2179 ../glib/gregex.c:280
+#: ../gio/glocalfile.c:2188 ../glib/gregex.c:281
 msgid "internal error"
 msgstr "lỗi nội bộ"
 
-#: ../gio/glocalfile.c:2205
+#: ../gio/glocalfile.c:2214
 #, c-format
 msgid "Error creating directory: %s"
 msgstr "Lỗi tạo thư mục: %s"
 
-#: ../gio/glocalfile.c:2234
+#: ../gio/glocalfile.c:2243
 #, c-format
 msgid "Filesystem does not support symbolic links"
 msgstr "Hệ tậo tin không hỗ trợ liên kết biểu tượng"
 
-#: ../gio/glocalfile.c:2238
+#: ../gio/glocalfile.c:2247
 #, c-format
 msgid "Error making symbolic link: %s"
-msgstr "Gặp lỗi khi tạo liên kết tượng trưng: %s"
+msgstr "Gặp lỗi khi tạo liên kết mềm: %s"
 
-#: ../gio/glocalfile.c:2300 ../gio/glocalfile.c:2394
+#: ../gio/glocalfile.c:2309 ../gio/glocalfile.c:2403
 #, c-format
 msgid "Error moving file: %s"
 msgstr "Gặp lỗi khi di chuyển tập tin: %s"
 
-#: ../gio/glocalfile.c:2323
+#: ../gio/glocalfile.c:2332
 msgid "Can't move directory over directory"
 msgstr "Không thể di chuyển thư mục đè lên thư mục"
 
-#: ../gio/glocalfile.c:2350 ../gio/glocalfileoutputstream.c:959
-#: ../gio/glocalfileoutputstream.c:973 ../gio/glocalfileoutputstream.c:988
-#: ../gio/glocalfileoutputstream.c:1004 ../gio/glocalfileoutputstream.c:1018
+#: ../gio/glocalfile.c:2359 ../gio/glocalfileoutputstream.c:925
+#: ../gio/glocalfileoutputstream.c:939 ../gio/glocalfileoutputstream.c:954
+#: ../gio/glocalfileoutputstream.c:970 ../gio/glocalfileoutputstream.c:984
 msgid "Backup file creation failed"
 msgstr "Lỗi tạo tập tin sao lưu"
 
-#: ../gio/glocalfile.c:2369
+#: ../gio/glocalfile.c:2378
 #, c-format
 msgid "Error removing target file: %s"
 msgstr "Gặp lỗi khi gỡ bỏ tập tin đích: %s"
 
-#: ../gio/glocalfile.c:2383
+#: ../gio/glocalfile.c:2392
 msgid "Move between mounts not supported"
-msgstr "Không hỗ trợ chức năng di chuyển giữa các bộ lắp"
+msgstr "Không hỗ trợ chức năng di chuyển giữa các bộ gắn"
+
+#: ../gio/glocalfile.c:2603
+#, c-format
+msgid "Could not determine the disk usage of %s: %s"
+msgstr "Không thể dò tìm dung lượng đĩa tiêu dùng của %s: %s"
 
-#: ../gio/glocalfileinfo.c:722
+#: ../gio/glocalfileinfo.c:721
 msgid "Attribute value must be non-NULL"
 msgstr "Giá trị thuộc tính phải có giá trị"
 
-#: ../gio/glocalfileinfo.c:729
+#: ../gio/glocalfileinfo.c:728
 msgid "Invalid attribute type (string expected)"
 msgstr "Kiểu thuộc tính không hợp lệ (mong đợi chuỗi)"
 
-#: ../gio/glocalfileinfo.c:736
+#: ../gio/glocalfileinfo.c:735
 msgid "Invalid extended attribute name"
 msgstr "Tên thuộc tính đã mở rộng không hợp lệ"
 
-#: ../gio/glocalfileinfo.c:776
+#: ../gio/glocalfileinfo.c:775
 #, c-format
 msgid "Error setting extended attribute '%s': %s"
-msgstr "Gặp lỗi khi đặt thuộc tính đã mở rộng '%s': %s"
+msgstr "Gặp lỗi khi đặt thuộc tính đã mở rộng “%s”: %s"
 
-#: ../gio/glocalfileinfo.c:1548
+#: ../gio/glocalfileinfo.c:1556
 msgid " (invalid encoding)"
 msgstr " (bảng mã không hợp lệ)"
 
-#: ../gio/glocalfileinfo.c:1740 ../gio/glocalfileoutputstream.c:837
+#: ../gio/glocalfileinfo.c:1747 ../gio/glocalfileoutputstream.c:803
 #, c-format
 msgid "Error when getting information for file '%s': %s"
-msgstr "Lỗi lấy thông tin cho tập tin '%s': %s"
+msgstr "Lỗi lấy thông tin cho tập tin “%s”: %s"
 
-#: ../gio/glocalfileinfo.c:1986
+#: ../gio/glocalfileinfo.c:1998
 #, c-format
 msgid "Error when getting information for file descriptor: %s"
 msgstr "Lỗi lấy thông tin cho bộ mô tả tập tin: %s"
 
-#: ../gio/glocalfileinfo.c:2031
+#: ../gio/glocalfileinfo.c:2043
 msgid "Invalid attribute type (uint32 expected)"
 msgstr "Kiểu thuộc tính không hợp lệ (mong đợi uint32)"
 
-#: ../gio/glocalfileinfo.c:2049
+#: ../gio/glocalfileinfo.c:2061
 msgid "Invalid attribute type (uint64 expected)"
 msgstr "Kiểu thuộc tính không hợp lệ (mong đợi uint64)"
 
-#: ../gio/glocalfileinfo.c:2068 ../gio/glocalfileinfo.c:2087
+#: ../gio/glocalfileinfo.c:2080 ../gio/glocalfileinfo.c:2099
 msgid "Invalid attribute type (byte string expected)"
 msgstr "Kiểu thuộc tính không hợp lệ (mong đợi chuỗi byte)"
 
-#: ../gio/glocalfileinfo.c:2122
+#: ../gio/glocalfileinfo.c:2134
 msgid "Cannot set permissions on symlinks"
 msgstr "Gặp lỗi khi đặt quyền hạn cho liên kết biểu tượng"
 
-#: ../gio/glocalfileinfo.c:2138
+#: ../gio/glocalfileinfo.c:2150
 #, c-format
 msgid "Error setting permissions: %s"
 msgstr "Gặp lỗi khi đặt quyền hạn: %s"
 
-#: ../gio/glocalfileinfo.c:2189
+#: ../gio/glocalfileinfo.c:2201
 #, c-format
 msgid "Error setting owner: %s"
-msgstr "Gặp lỗi khi đặt người sở hữu : %s"
+msgstr "Gặp lỗi khi đặt người sở hữu: %s"
 
-#: ../gio/glocalfileinfo.c:2212
+#: ../gio/glocalfileinfo.c:2224
 msgid "symlink must be non-NULL"
-msgstr "liên kết tượng trưng phải có giá trị"
+msgstr "liên kết mềm phải có giá trị"
 
-#: ../gio/glocalfileinfo.c:2222 ../gio/glocalfileinfo.c:2241
-#: ../gio/glocalfileinfo.c:2252
+#: ../gio/glocalfileinfo.c:2234 ../gio/glocalfileinfo.c:2253
+#: ../gio/glocalfileinfo.c:2264
 #, c-format
 msgid "Error setting symlink: %s"
-msgstr "Gặp lỗi khi đặt liên kết tượng trưng: %s"
+msgstr "Gặp lỗi khi đặt liên kết mềm: %s"
 
-#: ../gio/glocalfileinfo.c:2231
+#: ../gio/glocalfileinfo.c:2243
 msgid "Error setting symlink: file is not a symlink"
 msgstr ""
-"Gặp lỗi khi đặt liên kết tượng trưng: tập tin không phải là liên kết tượng "
-"trưng"
+"Gặp lỗi khi đặt liên kết mềm: tập tin không phải là liên kết tượng trưng"
 
-#: ../gio/glocalfileinfo.c:2357
+#: ../gio/glocalfileinfo.c:2369
 #, c-format
 msgid "Error setting modification or access time: %s"
 msgstr "Gặp lỗi khi đặt thời gian sửa đổi hoặc truy cập: %s"
 
-#: ../gio/glocalfileinfo.c:2380
+#: ../gio/glocalfileinfo.c:2392
 msgid "SELinux context must be non-NULL"
 msgstr "Ngữ cảnh SELinux phải khác NULL"
 
-#: ../gio/glocalfileinfo.c:2395
+#: ../gio/glocalfileinfo.c:2407
 #, c-format
 msgid "Error setting SELinux context: %s"
 msgstr "Lỗi đặt ngữ cảnh SELinux: %s"
 
-#: ../gio/glocalfileinfo.c:2402
+#: ../gio/glocalfileinfo.c:2414
 msgid "SELinux is not enabled on this system"
 msgstr "SELinux chưa được bật trên hệ thống này"
 
-#: ../gio/glocalfileinfo.c:2494
+#: ../gio/glocalfileinfo.c:2506
 #, c-format
 msgid "Setting attribute %s not supported"
 msgstr "Không hỗ trợ chức năng đặt thuộc tính %s"
 
-#: ../gio/glocalfileinputstream.c:186 ../gio/glocalfileoutputstream.c:726
+#: ../gio/glocalfileinputstream.c:168 ../gio/glocalfileoutputstream.c:694
 #, c-format
 msgid "Error reading from file: %s"
 msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ tập tin: %s"
 
-#: ../gio/glocalfileinputstream.c:217 ../gio/glocalfileinputstream.c:229
-#: ../gio/glocalfileinputstream.c:336 ../gio/glocalfileoutputstream.c:464
-#: ../gio/glocalfileoutputstream.c:1036
+#: ../gio/glocalfileinputstream.c:199 ../gio/glocalfileinputstream.c:211
+#: ../gio/glocalfileinputstream.c:225 ../gio/glocalfileinputstream.c:333
+#: ../gio/glocalfileoutputstream.c:456 ../gio/glocalfileoutputstream.c:1002
 #, c-format
 msgid "Error seeking in file: %s"
 msgstr "Gặp lỗi khi tìm nơi trong tập tin: %s"
 
-#: ../gio/glocalfileinputstream.c:258 ../gio/glocalfileoutputstream.c:254
-#: ../gio/glocalfileoutputstream.c:348
+#: ../gio/glocalfileinputstream.c:255 ../gio/glocalfileoutputstream.c:246
+#: ../gio/glocalfileoutputstream.c:340
 #, c-format
 msgid "Error closing file: %s"
 msgstr "Gặp lỗi khi đóng tập tin: %s"
 
-#: ../gio/glocalfilemonitor.c:176
+#: ../gio/glocalfilemonitor.c:145
 msgid "Unable to find default local file monitor type"
 msgstr "Không tìm thấy kiểu theo dõi tập tin cục bộ mặc định"
 
-#: ../gio/glocalfileoutputstream.c:202 ../gio/glocalfileoutputstream.c:234
-#: ../gio/glocalfileoutputstream.c:747
+#: ../gio/glocalfileoutputstream.c:194 ../gio/glocalfileoutputstream.c:226
+#: ../gio/glocalfileoutputstream.c:715
 #, c-format
 msgid "Error writing to file: %s"
 msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin: %s"
 
-#: ../gio/glocalfileoutputstream.c:281
+#: ../gio/glocalfileoutputstream.c:273
 #, c-format
 msgid "Error removing old backup link: %s"
 msgstr "Gặp lỗi khi gỡ bỏ liên kết sao lưu cũ : %s"
 
-#: ../gio/glocalfileoutputstream.c:295 ../gio/glocalfileoutputstream.c:308
+#: ../gio/glocalfileoutputstream.c:287 ../gio/glocalfileoutputstream.c:300
 #, c-format
 msgid "Error creating backup copy: %s"
 msgstr "Gặp lỗi khi tạo bản sao lưu : %s"
 
-#: ../gio/glocalfileoutputstream.c:326
+#: ../gio/glocalfileoutputstream.c:318
 #, c-format
 msgid "Error renaming temporary file: %s"
 msgstr "Gặp lỗi khi thay đổi tên của tập tin tạm thời: %s"
 
-#: ../gio/glocalfileoutputstream.c:510 ../gio/glocalfileoutputstream.c:1087
+#: ../gio/glocalfileoutputstream.c:502 ../gio/glocalfileoutputstream.c:1053
 #, c-format
 msgid "Error truncating file: %s"
 msgstr "Gặp lỗi khi cắt ngắn tập tin: %s"
 
-#: ../gio/glocalfileoutputstream.c:581 ../gio/glocalfileoutputstream.c:634
-#: ../gio/glocalfileoutputstream.c:679 ../gio/glocalfileoutputstream.c:819
-#: ../gio/glocalfileoutputstream.c:1068 ../gio/glocalfileoutputstream.c:1167
+#: ../gio/glocalfileoutputstream.c:555 ../gio/glocalfileoutputstream.c:785
+#: ../gio/glocalfileoutputstream.c:1034 ../gio/gsubprocess.c:360
 #, c-format
 msgid "Error opening file '%s': %s"
-msgstr "Gặp lỗi khi mở tập tin '%s': %s"
+msgstr "Gặp lỗi khi mở tập tin “%s”: %s"
 
-#: ../gio/glocalfileoutputstream.c:850
+#: ../gio/glocalfileoutputstream.c:816
 msgid "Target file is a directory"
 msgstr "Tập tin đích là một thư mục"
 
-#: ../gio/glocalfileoutputstream.c:855
+#: ../gio/glocalfileoutputstream.c:821
 msgid "Target file is not a regular file"
 msgstr "Tập tin đích không phải là một tập tin bình thường"
 
-#: ../gio/glocalfileoutputstream.c:867
+#: ../gio/glocalfileoutputstream.c:833
 msgid "The file was externally modified"
 msgstr "Tập tin đã bị sửa đổi bên ngoài"
 
-#: ../gio/glocalfileoutputstream.c:1052
+#: ../gio/glocalfileoutputstream.c:1018
 #, c-format
 msgid "Error removing old file: %s"
 msgstr "Lỗi xoá tập tin cũ: %s"
 
-#: ../gio/gmemoryinputstream.c:476 ../gio/gmemoryoutputstream.c:739
+#: ../gio/gmemoryinputstream.c:471 ../gio/gmemoryoutputstream.c:769
 msgid "Invalid GSeekType supplied"
 msgstr "GSeekType được cung cấp không hợp lệ"
 
-#: ../gio/gmemoryinputstream.c:486
+#: ../gio/gmemoryinputstream.c:481
 msgid "Invalid seek request"
 msgstr "Yêu cầu tìm không hợp lệ"
 
-#: ../gio/gmemoryinputstream.c:510
+#: ../gio/gmemoryinputstream.c:505
 msgid "Cannot truncate GMemoryInputStream"
 msgstr "Không thể cắt GMemoryInputStream"
 
-#: ../gio/gmemoryoutputstream.c:544
+#: ../gio/gmemoryoutputstream.c:565
 msgid "Memory output stream not resizable"
 msgstr "Luồng ra bộ nhớ không thể thay đổi kích thước"
 
-#: ../gio/gmemoryoutputstream.c:560
+#: ../gio/gmemoryoutputstream.c:581
 msgid "Failed to resize memory output stream"
 msgstr "Lỗi thay đổi kích thước luồng ra bộ nhớ"
 
-#: ../gio/gmemoryoutputstream.c:648
+#: ../gio/gmemoryoutputstream.c:671
 msgid ""
 "Amount of memory required to process the write is larger than available "
 "address space"
 msgstr ""
-"Việc ghi này yêu cầu một vùng nhớ lớn hơn sức chứa địa chỉ sẵn sàng hiện thời"
+"Việc ghi này yêu cầu một vùng nhớ lớn hơn sức chứa địa chỉ sẵn có hiện tại"
 
-#: ../gio/gmemoryoutputstream.c:749
+#: ../gio/gmemoryoutputstream.c:779
 msgid "Requested seek before the beginning of the stream"
 msgstr "Đã yêu cầu tìm nơi đằng trước đầu của luồng"
 
-#: ../gio/gmemoryoutputstream.c:758
+#: ../gio/gmemoryoutputstream.c:794
 msgid "Requested seek beyond the end of the stream"
 msgstr "Đã yêu cầu tìm nơi đằng sau cuối của luồng"
 
 #. Translators: This is an error
 #. * message for mount objects that
 #. * don't implement unmount.
-#: ../gio/gmount.c:395
+#: ../gio/gmount.c:393
 msgid "mount doesn't implement \"unmount\""
-msgstr "hàm mount (lắp) không thực hiện hàm \"unmount\" (bỏ lắp)"
+msgstr "hàm mount (gắn) không thực hiện hàm \"unmount\" (bỏ gắn)"
 
 #. Translators: This is an error
 #. * message for mount objects that
 #. * don't implement eject.
-#: ../gio/gmount.c:471
+#: ../gio/gmount.c:469
 msgid "mount doesn't implement \"eject\""
-msgstr "hàm mount (lắp) không thực hiện hàm \"eject\" (đầy ra)"
+msgstr "hàm mount (gắn) không thực hiện hàm \"eject\" (đầy ra)"
 
 #. Translators: This is an error
 #. * message for mount objects that
 #. * don't implement any of unmount or unmount_with_operation.
-#: ../gio/gmount.c:549
+#: ../gio/gmount.c:547
 msgid "mount doesn't implement \"unmount\" or \"unmount_with_operation\""
 msgstr ""
-"hàm mount (lắp) không thực hiện hàm \"unmount\" hoặc \"unmount_with_operation"
-"\" (bỏ lắp)"
+"hàm mount (gắn) không thực hiện hàm \"unmount\" hoặc \"unmount_with_operation"
+"\" (bỏ gắn)"
 
 #. Translators: This is an error
 #. * message for mount objects that
 #. * don't implement any of eject or eject_with_operation.
-#: ../gio/gmount.c:634
+#: ../gio/gmount.c:632
 msgid "mount doesn't implement \"eject\" or \"eject_with_operation\""
 msgstr ""
-"hàm mount (lắp) không thực hiện hàm \"eject\" hoặc \"eject_with_operation"
+"hàm mount (gắn) không thực hiện hàm \"eject\" hoặc \"eject_with_operation"
 "\" (đầy ra)"
 
 #. Translators: This is an error
 #. * message for mount objects that
 #. * don't implement remount.
-#: ../gio/gmount.c:722
+#: ../gio/gmount.c:720
 msgid "mount doesn't implement \"remount\""
-msgstr "hàm mount (lắp) không thực hiện hàm \"remount\" (lắp lại)"
+msgstr "hàm mount (gắn) không thực hiện hàm \"remount\" (gắn lại)"
 
 #. Translators: This is an error
 #. * message for mount objects that
 #. * don't implement content type guessing.
-#: ../gio/gmount.c:803
+#: ../gio/gmount.c:802
 msgid "mount doesn't implement content type guessing"
-msgstr "hàm mount (lắp) không thực hiện đoán nội dung"
+msgstr "hàm mount (gắn) không thực hiện đoán nội dung"
 
 #. Translators: This is an error
 #. * message for mount objects that
 #. * don't implement content type guessing.
 #: ../gio/gmount.c:889
 msgid "mount doesn't implement synchronous content type guessing"
-msgstr "hàm mount (lắp) không thực hiện đoán nội dung đồng bộ"
+msgstr "hàm mount (gắn) không thực hiện đoán nội dung đồng bộ"
 
-#: ../gio/gnetworkaddress.c:354
+#: ../gio/gnetworkaddress.c:383
 #, c-format
 msgid "Hostname '%s' contains '[' but not ']'"
-msgstr "Tên máy '%s' có '[' nhưng không có ']'"
+msgstr "Tên máy “%s” có chứa “[” nhưng không có “]”"
 
-#: ../gio/gnetworkmonitorbase.c:195 ../gio/gnetworkmonitorbase.c:298
+#: ../gio/gnetworkmonitorbase.c:189 ../gio/gnetworkmonitorbase.c:292
 msgid "Network unreachable"
 msgstr "Mạng không thể tiếp cận"
 
-#: ../gio/gnetworkmonitorbase.c:233 ../gio/gnetworkmonitorbase.c:263
+#: ../gio/gnetworkmonitorbase.c:227 ../gio/gnetworkmonitorbase.c:257
 msgid "Host unreachable"
 msgstr "Máy không thể tiếp cận"
 
-#: ../gio/gnetworkmonitornetlink.c:98 ../gio/gnetworkmonitornetlink.c:110
-#: ../gio/gnetworkmonitornetlink.c:129
+#: ../gio/gnetworkmonitornetlink.c:96 ../gio/gnetworkmonitornetlink.c:108
+#: ../gio/gnetworkmonitornetlink.c:127
 #, c-format
 msgid "Could not create network monitor: %s"
 msgstr "không thể tạo trình theo dõi mạng: %s"
 
-#: ../gio/gnetworkmonitornetlink.c:119
+#: ../gio/gnetworkmonitornetlink.c:117
 msgid "Could not create network monitor: "
 msgstr "Không thể tạo trình theo dõi mạng: "
 
-#: ../gio/gnetworkmonitornetlink.c:177
+#: ../gio/gnetworkmonitornetlink.c:175
 msgid "Could not get network status: "
 msgstr "Không thể lấy trạng thái mạng: "
 
-#: ../gio/goutputstream.c:212 ../gio/goutputstream.c:464
+#: ../gio/goutputstream.c:209 ../gio/goutputstream.c:557
 msgid "Output stream doesn't implement write"
 msgstr "Luồng xuất không thực hiện hàm write (ghi)"
 
-#: ../gio/goutputstream.c:425 ../gio/goutputstream.c:950
+#: ../gio/goutputstream.c:518 ../gio/goutputstream.c:1218
 msgid "Source stream is already closed"
 msgstr "Luồng nguồn đã bị đóng"
 
+#: ../gio/gresolver.c:320 ../gio/gthreadedresolver.c:116
+#: ../gio/gthreadedresolver.c:126
+#, c-format
+msgid "Error resolving '%s': %s"
+msgstr "Lỗi phân giải “%s”: %s"
+
 #: ../gio/gresource.c:291 ../gio/gresource.c:539 ../gio/gresource.c:556
 #: ../gio/gresource.c:677 ../gio/gresource.c:746 ../gio/gresource.c:807
-#: ../gio/gresource.c:887 ../gio/gresourcefile.c:454
-#: ../gio/gresourcefile.c:555 ../gio/gresourcefile.c:657
+#: ../gio/gresource.c:887 ../gio/gresourcefile.c:452
+#: ../gio/gresourcefile.c:553 ../gio/gresourcefile.c:655
 #, c-format
 msgid "The resource at '%s' does not exist"
-msgstr "Tài nguyên tại '%s' không tồn tại"
+msgstr "Tài nguyên tại “%s” không tồn tại"
 
 #: ../gio/gresource.c:456
 #, c-format
 msgid "The resource at '%s' failed to decompress"
-msgstr "Tài nguyên tại '%s' gặp lỗi giải nén"
+msgstr "Tài nguyên tại “%s” gặp lỗi giải nén"
 
-#: ../gio/gresourcefile.c:653
+#: ../gio/gresourcefile.c:651
 #, c-format
 msgid "The resource at '%s' is not a directory"
-msgstr "Tài nguyên tại '%s' không phải là thư mục"
+msgstr "Tài nguyên tại “%s” không phải là thư mục"
 
-#: ../gio/gresourcefile.c:861
+#: ../gio/gresourcefile.c:859
 msgid "Input stream doesn't implement seek"
 msgstr "Luồng nhập vào không thực hiện chức năng seek"
 
-#: ../gio/gresource-tool.c:475 ../gio/gsettings-tool.c:529
-msgid "Print help"
-msgstr "In trợ giúp"
-
-#: ../gio/gresource-tool.c:476 ../gio/gresource-tool.c:544
-msgid "[COMMAND]"
-msgstr "[LỆNH]"
-
-#: ../gio/gresource-tool.c:481
+#: ../gio/gresource-tool.c:491
 msgid "List sections containing resources in an elf FILE"
 msgstr "Danh sách phần chứa tài nguyên của tập tin elf"
 
-#: ../gio/gresource-tool.c:487
+#: ../gio/gresource-tool.c:497
 msgid ""
 "List resources\n"
 "If SECTION is given, only list resources in this section\n"
 "If PATH is given, only list matching resources"
 msgstr ""
 "Danh sách tài nguyên\n"
-"Nếu xác định phần, chỉ liệt kê tài nguyên của phần đó\n"
-"Nếu xác định đường dẫn, chỉ liệt kê tài nguyên khớp"
+"Nếu chỉ định phần, chỉ liệt kê tài nguyên của phần đó\n"
+"Nếu chỉ định đường dẫn, chỉ liệt kê tài nguyên khớp"
 
-#: ../gio/gresource-tool.c:490 ../gio/gresource-tool.c:500
+#: ../gio/gresource-tool.c:500 ../gio/gresource-tool.c:510
 msgid "FILE [PATH]"
 msgstr "TẬP-TIN [ĐƯỜNG-DẪN]"
 
-#: ../gio/gresource-tool.c:491 ../gio/gresource-tool.c:501
-#: ../gio/gresource-tool.c:508
+#: ../gio/gresource-tool.c:501 ../gio/gresource-tool.c:511
+#: ../gio/gresource-tool.c:518
 msgid "SECTION"
 msgstr "PHẦN"
 
-#: ../gio/gresource-tool.c:496
+#: ../gio/gresource-tool.c:506
 msgid ""
 "List resources with details\n"
 "If SECTION is given, only list resources in this section\n"
@@ -2085,28 +2304,19 @@ msgid ""
 "Details include the section, size and compression"
 msgstr ""
 "Danh sách tài nguyên chi tiết\n"
-"Nếu xác định phần, chỉ liệt kê tài nguyên của phần đó\n"
-"Nếu xác định đường dẫn, chỉ liệt kê tài nguyên khớp\n"
+"Nếu chỉ định phần, chỉ liệt kê tài nguyên của phần đó\n"
+"Nếu chỉ định đường dẫn, chỉ liệt kê tài nguyên khớp\n"
 "Chi tiết bao gồm phần, kích thước và nén"
 
-#: ../gio/gresource-tool.c:506
+#: ../gio/gresource-tool.c:516
 msgid "Extract a resource file to stdout"
 msgstr "Trích tập tin tài nguyên ra đầu ra"
 
-#: ../gio/gresource-tool.c:507
+#: ../gio/gresource-tool.c:517
 msgid "FILE PATH"
 msgstr "ĐƯỜNG DẪN"
 
-#: ../gio/gresource-tool.c:513 ../gio/gsettings-tool.c:609
-#, c-format
-msgid ""
-"Unknown command %s\n"
-"\n"
-msgstr ""
-"Lệnh lạ '%s'\n"
-"\n"
-
-#: ../gio/gresource-tool.c:521
+#: ../gio/gresource-tool.c:531
 msgid ""
 "Usage:\n"
 "  gresource [--section SECTION] COMMAND [ARGS...]\n"
@@ -2131,10 +2341,10 @@ msgstr ""
 "  details                   Liêt kê tài nguyên chi tiết\n"
 "  extract                   Trích tài nguyên\n"
 "\n"
-"Dùng 'gresource help LỆNH' để biết chi tiết.\n"
+"Dùng “gresource help LỆNH” để biết chi tiết.\n"
 "\n"
 
-#: ../gio/gresource-tool.c:535
+#: ../gio/gresource-tool.c:545
 #, c-format
 msgid ""
 "Usage:\n"
@@ -2149,23 +2359,19 @@ msgstr ""
 "%s\n"
 "\n"
 
-#: ../gio/gresource-tool.c:538 ../gio/gsettings-tool.c:642
-msgid "Arguments:\n"
-msgstr "Đối số:\n"
-
-#: ../gio/gresource-tool.c:542
+#: ../gio/gresource-tool.c:552
 msgid "  SECTION   An (optional) elf section name\n"
 msgstr "  PHẦN      Tên phần elf (tuỳ chọn)\n"
 
-#: ../gio/gresource-tool.c:546 ../gio/gsettings-tool.c:649
+#: ../gio/gresource-tool.c:556 ../gio/gsettings-tool.c:648
 msgid "  COMMAND   The (optional) command to explain\n"
 msgstr "  LỆNH      Lệnh để giải thích (tuỳ chọn)\n"
 
-#: ../gio/gresource-tool.c:552
+#: ../gio/gresource-tool.c:562
 msgid "  FILE      An elf file (a binary or a shared library)\n"
 msgstr "  TẬP TIN   Tẹn tập tin elf (chương trình hoặc thư viện)\n"
 
-#: ../gio/gresource-tool.c:555
+#: ../gio/gresource-tool.c:565
 msgid ""
 "  FILE      An elf file (a binary or a shared library)\n"
 "            or a compiled resource file\n"
@@ -2173,89 +2379,89 @@ msgstr ""
 "  TẬP TIN   Tập tin elf (chương trình hoặc thư viện)\n"
 "            hoặc tập tin tài nguyên đã biên dịch\n"
 
-#: ../gio/gresource-tool.c:559
+#: ../gio/gresource-tool.c:569
 msgid "[PATH]"
 msgstr "[ĐƯỜNG DẪN]"
 
-#: ../gio/gresource-tool.c:561
+#: ../gio/gresource-tool.c:571
 msgid "  PATH      An (optional) resource path (may be partial)\n"
 msgstr "  ĐƯỜNG DẪN (Một phần) Đường dẫn tài nguyên (tuỳ chọn)\n"
 
-#: ../gio/gresource-tool.c:562
+#: ../gio/gresource-tool.c:572
 msgid "PATH"
 msgstr "ĐƯỜNG DẪN"
 
-#: ../gio/gresource-tool.c:564
+#: ../gio/gresource-tool.c:574
 msgid "  PATH      A resource path\n"
 msgstr "  ĐƯỜNG DẪN Đường dẫn tài nguyên\n"
 
-#: ../gio/gsettings-tool.c:57 ../gio/gsettings-tool.c:78
+#: ../gio/gsettings-tool.c:51 ../gio/gsettings-tool.c:72
 #, c-format
 msgid "No such schema '%s'\n"
-msgstr "Không có schema '%s'\n"
+msgstr "Không có schema “%s”\n"
 
-#: ../gio/gsettings-tool.c:63
+#: ../gio/gsettings-tool.c:57
 #, c-format
 msgid "Schema '%s' is not relocatable (path must not be specified)\n"
-msgstr "Schema '%s' không thể tái định vị (không cần xác định đường dấn)\n"
+msgstr "Schema “%s” không thể tái định vị (không cần chỉ định đường dấn)\n"
 
-#: ../gio/gsettings-tool.c:84
+#: ../gio/gsettings-tool.c:78
 #, c-format
 msgid "Schema '%s' is relocatable (path must be specified)\n"
-msgstr "Schema '%s' có thể tái định vị (cần xác định đường dẫn)\n"
+msgstr "Schema “%s” có thể tái định vị (cần chỉ định đường dẫn)\n"
 
-#: ../gio/gsettings-tool.c:98
+#: ../gio/gsettings-tool.c:92
 #, c-format
 msgid "Empty path given.\n"
 msgstr "Đường dẫn rỗng.\n"
 
-#: ../gio/gsettings-tool.c:104
+#: ../gio/gsettings-tool.c:98
 #, c-format
 msgid "Path must begin with a slash (/)\n"
-msgstr "Đường dẫn phải bắt đầu bằng dấu '/'\n"
+msgstr "Đường dẫn phải bắt đầu bằng dấu “/”\n"
 
-#: ../gio/gsettings-tool.c:110
+#: ../gio/gsettings-tool.c:104
 #, c-format
 msgid "Path must end with a slash (/)\n"
-msgstr "Đường dẫn phải kết thúc bằng dấu '/'\n"
+msgstr "Đường dẫn phải kết thúc bằng dấu “/”\n"
 
-#: ../gio/gsettings-tool.c:116
+#: ../gio/gsettings-tool.c:110
 #, c-format
 msgid "Path must not contain two adjacent slashes (//)\n"
 msgstr "Đường dẫn không được chứa hai dấu gạch chéo liên tiếp (//)\n"
 
-#: ../gio/gsettings-tool.c:137
-#, c-format
-msgid "No such key '%s'\n"
-msgstr "Không có khoá '%s'\n"
-
-#: ../gio/gsettings-tool.c:502
+#: ../gio/gsettings-tool.c:490
 #, c-format
 msgid "The provided value is outside of the valid range\n"
 msgstr "Giá trị cung cấp ngoài phạm vi hợp lệ\n"
 
-#: ../gio/gsettings-tool.c:535
+#: ../gio/gsettings-tool.c:497
+#, c-format
+msgid "The key is not writable\n"
+msgstr "Khoá không ghi được\n"
+
+#: ../gio/gsettings-tool.c:533
 msgid "List the installed (non-relocatable) schemas"
 msgstr "Danh sách schema (không thể tái định vị) đã cài đặt"
 
-#: ../gio/gsettings-tool.c:541
+#: ../gio/gsettings-tool.c:539
 msgid "List the installed relocatable schemas"
 msgstr "Danh sách schema (có thể thể tái định vị) đã cài đặt"
 
-#: ../gio/gsettings-tool.c:547
+#: ../gio/gsettings-tool.c:545
 msgid "List the keys in SCHEMA"
 msgstr "Liệt kê khoá trong SCHEMA"
 
-#: ../gio/gsettings-tool.c:548 ../gio/gsettings-tool.c:554
-#: ../gio/gsettings-tool.c:591
+#: ../gio/gsettings-tool.c:546 ../gio/gsettings-tool.c:552
+#: ../gio/gsettings-tool.c:589
 msgid "SCHEMA[:PATH]"
 msgstr "SCHEMA[:ĐƯỜNG DẪN]"
 
-#: ../gio/gsettings-tool.c:553
+#: ../gio/gsettings-tool.c:551
 msgid "List the children of SCHEMA"
 msgstr "Liệt kê con của SCHEMA"
 
-#: ../gio/gsettings-tool.c:559
+#: ../gio/gsettings-tool.c:557
 msgid ""
 "List keys and values, recursively\n"
 "If no SCHEMA is given, list all keys\n"
@@ -2263,60 +2469,61 @@ msgstr ""
 "Danh sách khoá và giá trị, đệ quy\n"
 "Nếu không cho SCHEMA, liệt kê mọi khoá\n"
 
-#: ../gio/gsettings-tool.c:561
+#: ../gio/gsettings-tool.c:559
 msgid "[SCHEMA[:PATH]]"
 msgstr "[SCHEMA[:ĐƯỜNG DẪN]]"
 
-#: ../gio/gsettings-tool.c:566
+#: ../gio/gsettings-tool.c:564
 msgid "Get the value of KEY"
 msgstr "Lấy giá trị của KHOÁ"
 
-#: ../gio/gsettings-tool.c:567 ../gio/gsettings-tool.c:573
-#: ../gio/gsettings-tool.c:585 ../gio/gsettings-tool.c:597
+#: ../gio/gsettings-tool.c:565 ../gio/gsettings-tool.c:571
+#: ../gio/gsettings-tool.c:583 ../gio/gsettings-tool.c:595
 msgid "SCHEMA[:PATH] KEY"
 msgstr "SCHEMA[:ĐƯỜNG DẪN] KHOÁ"
 
-#: ../gio/gsettings-tool.c:572
+#: ../gio/gsettings-tool.c:570
 msgid "Query the range of valid values for KEY"
 msgstr "Truy vấn khoảng giá trị hợp lệ cho KHOÁ"
 
-#: ../gio/gsettings-tool.c:578
+#: ../gio/gsettings-tool.c:576
 msgid "Set the value of KEY to VALUE"
 msgstr "Đặt giá trị GIÁ TRỊ cho KHOÁ"
 
-#: ../gio/gsettings-tool.c:579
+#: ../gio/gsettings-tool.c:577
 msgid "SCHEMA[:PATH] KEY VALUE"
 msgstr "SCHEMA[:ĐƯỜNG DẪN] KHOÁ GIÁ-TRỊ"
 
-#: ../gio/gsettings-tool.c:584
+#: ../gio/gsettings-tool.c:582
 msgid "Reset KEY to its default value"
 msgstr "Phục hồi giá trị mặc định cho KHOÁ"
 
-#: ../gio/gsettings-tool.c:590
+#: ../gio/gsettings-tool.c:588
 msgid "Reset all keys in SCHEMA to their defaults"
 msgstr "Phục hồi mọi khoá trong SCHEMA về mặc định"
 
-#: ../gio/gsettings-tool.c:596
+#: ../gio/gsettings-tool.c:594
 msgid "Check if KEY is writable"
 msgstr "Kiểm tra quyền ghi của KHOÁ"
 
-#: ../gio/gsettings-tool.c:602
+#: ../gio/gsettings-tool.c:600
 msgid ""
 "Monitor KEY for changes.\n"
 "If no KEY is specified, monitor all keys in SCHEMA.\n"
 "Use ^C to stop monitoring.\n"
 msgstr ""
 "Theo dõi thay đổi của KHOÁ.\n"
-"Nếu không xác định KHOÁ, theo dõi mọi khoá trong SCHEMA.\n"
+"Nếu không chỉ định KHOÁ, theo dõi mọi khoá trong SCHEMA.\n"
 "Nhấn ^C để ngưng.\n"
 
-#: ../gio/gsettings-tool.c:605
+#: ../gio/gsettings-tool.c:603
 msgid "SCHEMA[:PATH] [KEY]"
 msgstr "SCHEMA[:ĐƯỜNG DẪN] [KHOÁ]"
 
-#: ../gio/gsettings-tool.c:617
+#: ../gio/gsettings-tool.c:615
 msgid ""
 "Usage:\n"
+"  gsettings --version\n"
 "  gsettings [--schemadir SCHEMADIR] COMMAND [ARGS...]\n"
 "\n"
 "Commands:\n"
@@ -2338,27 +2545,28 @@ msgid ""
 "\n"
 msgstr ""
 "Cách dùng:\n"
+"  gsettings --version\n"
 "  gsettings [--schemadir SCHEMADIR] LỆNH [ĐỐI SỐ...]\n"
 "\n"
 "Commands:\n"
 "  help                      Hiện thông tin này\n"
 "  list-schemas              Liệt kê schema đã cài đặt\n"
 "  list-relocatable-schemas  Liệt kê schema có thể tái định vị\n"
-"  list-keys                 Liệt kê khoá trong schema\n"
-"  list-children             Liệt kê khoá con trong schema\n"
+"  list-keys                 Liệt kê khoá trong lược đồ\n"
+"  list-children             Liệt kê khoá con trong lược đồ\n"
 "  list-recursively          Liệt kê khoá và giá trị đệ quy\n"
 "  range                     Truy vấn một vùng khoá\n"
 "  get                       Lấy giá trị khoá\n"
 "  set                       Đặt giá trị khoá\n"
-"  reset                     Phục hồi giá trị khoá\n"
-"  reset-recursively         Phục hồi mọi giá trị khoá trong schema\n"
+"  reset                     Đặt lại giá trị khoá\n"
+"  reset-recursively         Đặt lại mọi giá trị khoá trong lược đồ\n"
 "  writable                  Kiểm tra khoá có ghi được không\n"
 "  monitor                   Theo dõi thay đổi\n"
 "\n"
-"Dùng 'gsettings help LỆNH' để biết chi tiết.\n"
+"Dùng “gsettings help LỆNH” để biết chi tiết.\n"
 "\n"
 
-#: ../gio/gsettings-tool.c:639
+#: ../gio/gsettings-tool.c:638
 #, c-format
 msgid ""
 "Usage:\n"
@@ -2373,11 +2581,11 @@ msgstr ""
 "%s\n"
 "\n"
 
-#: ../gio/gsettings-tool.c:645
+#: ../gio/gsettings-tool.c:644
 msgid "  SCHEMADIR A directory to search for additional schemas\n"
 msgstr "  SCHEMADIR Thư mục cần tìm schema bổ sung\n"
 
-#: ../gio/gsettings-tool.c:653
+#: ../gio/gsettings-tool.c:652
 msgid ""
 "  SCHEMA    The name of the schema\n"
 "  PATH      The path, for relocatable schemas\n"
@@ -2385,220 +2593,230 @@ msgstr ""
 "  SCHEMA    Tên schema\n"
 "  PATH      Đường dẫn, cho schema tái định vị\n"
 
-#: ../gio/gsettings-tool.c:658
+#: ../gio/gsettings-tool.c:657
 msgid "  KEY       The (optional) key within the schema\n"
 msgstr "  KEY       Khoá trong schema (tuỳ chọn)\n"
 
-#: ../gio/gsettings-tool.c:662
+#: ../gio/gsettings-tool.c:661
 msgid "  KEY       The key within the schema\n"
 msgstr "  KEY       Khoá trong schema\n"
 
-#: ../gio/gsettings-tool.c:666
+#: ../gio/gsettings-tool.c:665
 msgid "  VALUE     The value to set\n"
 msgstr "  VALUE     Giá trị cần đặt\n"
 
-#: ../gio/gsettings-tool.c:784
+#: ../gio/gsettings-tool.c:720
+#, c-format
+msgid "Could not load schemas from %s: %s\n"
+msgstr "Không thể tải lược đồ từ “%s”: %s\n"
+
+#: ../gio/gsettings-tool.c:782
 #, c-format
 msgid "Empty schema name given\n"
-msgstr "Tên schema rỗng\n"
+msgstr "Tên lược đồ rỗng\n"
+
+#: ../gio/gsettings-tool.c:811
+#, c-format
+msgid "No such key '%s'\n"
+msgstr "Không có khoá “%s”\n"
 
-#: ../gio/gsocket.c:311
+#: ../gio/gsocket.c:266
 msgid "Invalid socket, not initialized"
-msgstr "Socket không hợp lệ, chưa được sơ khởi"
+msgstr "Socket không hợp lệ, chưa được khởi tạo"
 
-#: ../gio/gsocket.c:318
+#: ../gio/gsocket.c:273
 #, c-format
 msgid "Invalid socket, initialization failed due to: %s"
 msgstr "Socket không hợp lệ, khởi động thất bại vì: %s"
 
-#: ../gio/gsocket.c:326
+#: ../gio/gsocket.c:281
 msgid "Socket is already closed"
 msgstr "Socket đã được đóng"
 
-#: ../gio/gsocket.c:334 ../gio/gsocket.c:3525 ../gio/gsocket.c:3580
+#: ../gio/gsocket.c:296 ../gio/gsocket.c:3618 ../gio/gsocket.c:3673
 msgid "Socket I/O timed out"
 msgstr "Hết giờ Socket I/O"
 
-#: ../gio/gsocket.c:481
+#: ../gio/gsocket.c:443
 #, c-format
 msgid "creating GSocket from fd: %s"
-msgstr "tạo GSocket từ fd: %s"
+msgstr "đang tạo GSocket từ fd: %s"
 
-#: ../gio/gsocket.c:509 ../gio/gsocket.c:563 ../gio/gsocket.c:570
+#: ../gio/gsocket.c:471 ../gio/gsocket.c:525 ../gio/gsocket.c:532
 #, c-format
 msgid "Unable to create socket: %s"
 msgstr "Không thể tạo socket: %s"
 
-#: ../gio/gsocket.c:563
+#: ../gio/gsocket.c:525
 msgid "Unknown family was specified"
-msgstr "Lỗi họ giao thức không xác định"
+msgstr "Không biết họ đã cho"
 
-#: ../gio/gsocket.c:570
+#: ../gio/gsocket.c:532
 msgid "Unknown protocol was specified"
-msgstr "Lỗi giao thức không xác định"
+msgstr "Không biết giao thức đã cho"
 
-#: ../gio/gsocket.c:1728
+#: ../gio/gsocket.c:1722
 #, c-format
 msgid "could not get local address: %s"
 msgstr "không thể lấy địa chỉ cục bộ: %s"
 
-#: ../gio/gsocket.c:1771
+#: ../gio/gsocket.c:1765
 #, c-format
 msgid "could not get remote address: %s"
 msgstr "không thể lấy địa chỉ ở xa: %s"
 
-#: ../gio/gsocket.c:1832
+#: ../gio/gsocket.c:1826
 #, c-format
 msgid "could not listen: %s"
 msgstr "không thể lắng nghe: %s"
 
-#: ../gio/gsocket.c:1904
+#: ../gio/gsocket.c:1925
 #, c-format
 msgid "Error binding to address: %s"
 msgstr "Lỗi liên kết địa chỉ: %s"
 
-#: ../gio/gsocket.c:1957 ../gio/gsocket.c:1994
+#: ../gio/gsocket.c:2037 ../gio/gsocket.c:2074
 #, c-format
 msgid "Error joining multicast group: %s"
 msgstr "Lỗi tham gia nhóm multicast: %s"
 
-#: ../gio/gsocket.c:1958 ../gio/gsocket.c:1995
+#: ../gio/gsocket.c:2038 ../gio/gsocket.c:2075
 #, c-format
 msgid "Error leaving multicast group: %s"
 msgstr "Lỗi rời nhóm multicast: %s"
 
-#: ../gio/gsocket.c:1959
+#: ../gio/gsocket.c:2039
 msgid "No support for source-specific multicast"
-msgstr "Không hỗ trợ multicast nguồn xác định"
+msgstr "Không hỗ trợ multicast nguồn chỉ định"
 
-#: ../gio/gsocket.c:2178
+#: ../gio/gsocket.c:2261
 #, c-format
 msgid "Error accepting connection: %s"
 msgstr "Lỗi chấp nhận kết nối: %s"
 
-#: ../gio/gsocket.c:2299
+#: ../gio/gsocket.c:2382
 msgid "Connection in progress"
 msgstr "Kết nối đang hình thành"
 
-#: ../gio/gsocket.c:2346
+#: ../gio/gsocket.c:2432
 msgid "Unable to get pending error: "
 msgstr "Không thể lấy lỗi đang chờ: "
 
-#: ../gio/gsocket.c:2512
+#: ../gio/gsocket.c:2633
 #, c-format
 msgid "Error receiving data: %s"
 msgstr "Lỗi nhận dữ liệu: %s"
 
-#: ../gio/gsocket.c:2690
+#: ../gio/gsocket.c:2811
 #, c-format
 msgid "Error sending data: %s"
 msgstr "Lỗi gửi dữ liệu: %s"
 
-#: ../gio/gsocket.c:2804
+#: ../gio/gsocket.c:2925
 #, c-format
 msgid "Unable to shutdown socket: %s"
 msgstr "Không thể tắt socket: %s"
 
-#: ../gio/gsocket.c:2883
+#: ../gio/gsocket.c:3004
 #, c-format
 msgid "Error closing socket: %s"
 msgstr "Lỗi đóng socket: %s"
 
-#: ../gio/gsocket.c:3518
+#: ../gio/gsocket.c:3611
 #, c-format
 msgid "Waiting for socket condition: %s"
 msgstr "Đang chờ socket: %s"
 
-#: ../gio/gsocket.c:3796 ../gio/gsocket.c:3877
+#: ../gio/gsocket.c:3897 ../gio/gsocket.c:3978
 #, c-format
 msgid "Error sending message: %s"
 msgstr "Lỗi gửi thông điệp: %s"
 
-#: ../gio/gsocket.c:3821
+#: ../gio/gsocket.c:3922
 msgid "GSocketControlMessage not supported on Windows"
 msgstr "GSocketControlMessage không được hỗ trợ trên Windows"
 
-#: ../gio/gsocket.c:4155 ../gio/gsocket.c:4290
+#: ../gio/gsocket.c:4259 ../gio/gsocket.c:4394
 #, c-format
 msgid "Error receiving message: %s"
 msgstr "Lỗi nhận thông điệp: %s"
 
-#: ../gio/gsocket.c:4372
+#: ../gio/gsocket.c:4516
 #, c-format
-msgid "Unable to get pending error: %s"
-msgstr "Không thể lấy lỗi đang chờ: %s"
+msgid "Unable to read socket credentials: %s"
+msgstr "Không thể đọc giấy ủy nhiệm socket: %s"
 
-#: ../gio/gsocket.c:4391
+#: ../gio/gsocket.c:4525
 msgid "g_socket_get_credentials not implemented for this OS"
 msgstr "g_socket_get_credentials không được hỗ trợ trên hệ điều hành này"
 
-#: ../gio/gsocketclient.c:177
+#: ../gio/gsocketclient.c:176
 #, c-format
 msgid "Could not connect to proxy server %s: "
 msgstr "Không thể kết nối đến máy uỷ nhiệm %s: "
 
-#: ../gio/gsocketclient.c:191
+#: ../gio/gsocketclient.c:190
 #, c-format
 msgid "Could not connect to %s: "
 msgstr "Không thể kết nối đến %s: "
 
-#: ../gio/gsocketclient.c:193
+#: ../gio/gsocketclient.c:192
 msgid "Could not connect: "
 msgstr "không thể kết nối: "
 
-#: ../gio/gsocketclient.c:1072 ../gio/gsocketclient.c:1636
+#: ../gio/gsocketclient.c:1027 ../gio/gsocketclient.c:1603
 msgid "Unknown error on connect"
 msgstr "Lỗi lạ khi kết nối"
 
-#: ../gio/gsocketclient.c:1125 ../gio/gsocketclient.c:1574
+#: ../gio/gsocketclient.c:1082 ../gio/gsocketclient.c:1538
 msgid "Proxying over a non-TCP connection is not supported."
 msgstr "Không hỗ trợ uỷ nhiệm thông qua kết nối không phải TCP."
 
-#: ../gio/gsocketclient.c:1151 ../gio/gsocketclient.c:1595
+#: ../gio/gsocketclient.c:1108 ../gio/gsocketclient.c:1559
 #, c-format
 msgid "Proxy protocol '%s' is not supported."
-msgstr "Không hỗ trợ giao thức uỷ nhiệm '%s'."
+msgstr "Không hỗ trợ giao thức uỷ nhiệm “%s”."
 
-#: ../gio/gsocketlistener.c:191
+#: ../gio/gsocketlistener.c:188
 msgid "Listener is already closed"
 msgstr "Bên lắng nghe đã đóng"
 
-#: ../gio/gsocketlistener.c:232
+#: ../gio/gsocketlistener.c:234
 msgid "Added socket is closed"
 msgstr "Socket được thêm đã đóng"
 
-#: ../gio/gsocks4aproxy.c:120
+#: ../gio/gsocks4aproxy.c:118
 #, c-format
 msgid "SOCKSv4 does not support IPv6 address '%s'"
-msgstr "SOCKSv4 không hỗ trợ địa chỉ IPv6 '%s'"
+msgstr "SOCKSv4 không hỗ trợ địa chỉ IPv6 “%s”"
 
-#: ../gio/gsocks4aproxy.c:138
+#: ../gio/gsocks4aproxy.c:136
 msgid "Username is too long for SOCKSv4 protocol"
 msgstr "Tên người dùng hoặc mật khẩu quá dài cho giao thức SOCKSv4"
 
-#: ../gio/gsocks4aproxy.c:155
+#: ../gio/gsocks4aproxy.c:153
 #, c-format
 msgid "Hostname '%s' is too long for SOCKSv4 protocol"
-msgstr "Tên máy '%s' quá dài đối cho giao thức SOCKSv4"
+msgstr "Tên máy “%s” quá dài đối cho giao thức SOCKSv4"
 
-#: ../gio/gsocks4aproxy.c:181
+#: ../gio/gsocks4aproxy.c:179
 msgid "The server is not a SOCKSv4 proxy server."
 msgstr "Máy chủ không phải là máy uỷ nhiệm SOCKSv4."
 
-#: ../gio/gsocks4aproxy.c:188
+#: ../gio/gsocks4aproxy.c:186
 msgid "Connection through SOCKSv4 server was rejected"
 msgstr "Kết nối qua máy chủ SOCKSv4 bị từ chối"
 
-#: ../gio/gsocks5proxy.c:155 ../gio/gsocks5proxy.c:326
-#: ../gio/gsocks5proxy.c:336
+#: ../gio/gsocks5proxy.c:153 ../gio/gsocks5proxy.c:324
+#: ../gio/gsocks5proxy.c:334
 msgid "The server is not a SOCKSv5 proxy server."
 msgstr "Máy chủ không phải máy SOCKSv5."
 
-#: ../gio/gsocks5proxy.c:169
+#: ../gio/gsocks5proxy.c:167
 msgid "The SOCKSv5 proxy requires authentication."
 msgstr "Máy uỷ nhiệm SOCKSv5 cần xác thực."
 
-#: ../gio/gsocks5proxy.c:179
+#: ../gio/gsocks5proxy.c:177
 msgid ""
 "The SOCKSv5 proxy requires an authentication method that is not supported by "
 "GLib."
@@ -2606,112 +2824,112 @@ msgstr ""
 "Máy uỷ nhiệm SOCKSv5 cần dùng phương thức xác thực không được hỗ trợ bởi "
 "GLib."
 
-#: ../gio/gsocks5proxy.c:208
+#: ../gio/gsocks5proxy.c:206
 msgid "Username or password is too long for SOCKSv5 protocol."
 msgstr "Tên người dùng hoặc mật khẩu quá dài cho giao thức SOCKSv5."
 
-#: ../gio/gsocks5proxy.c:238
+#: ../gio/gsocks5proxy.c:236
 msgid "SOCKSv5 authentication failed due to wrong username or password."
 msgstr "Xác thực SOCKSv5 thất bại vì sai tên người dùng hoặc mật khẩu."
 
-#: ../gio/gsocks5proxy.c:288
+#: ../gio/gsocks5proxy.c:286
 #, c-format
 msgid "Hostname '%s' is too long for SOCKSv5 protocol"
-msgstr "Tên máy '%s' quá dài cho giao thức SOCKSv5"
+msgstr "Tên máy “%s” quá dài cho giao thức SOCKSv5"
 
-#: ../gio/gsocks5proxy.c:350
+#: ../gio/gsocks5proxy.c:348
 msgid "The SOCKSv5 proxy server uses unknown address type."
 msgstr "Máy chủ uỷ nhiệm SOCKSv5 dùng kiểu địa chỉ lạ."
 
-#: ../gio/gsocks5proxy.c:357
+#: ../gio/gsocks5proxy.c:355
 msgid "Internal SOCKSv5 proxy server error."
 msgstr "Lỗi nội bộ máy chủ SOCKSv5."
 
-#: ../gio/gsocks5proxy.c:363
+#: ../gio/gsocks5proxy.c:361
 msgid "SOCKSv5 connection not allowed by ruleset."
 msgstr "Không cho phép kết nối SOCKSv5 dựa theo tập quy tắc."
 
-#: ../gio/gsocks5proxy.c:370
+#: ../gio/gsocks5proxy.c:368
 msgid "Host unreachable through SOCKSv5 server."
 msgstr "Không thể tiếp cận thông qua máy chủ SOCKSv5."
 
-#: ../gio/gsocks5proxy.c:376
+#: ../gio/gsocks5proxy.c:374
 msgid "Network unreachable through SOCKSv5 proxy."
 msgstr "Không thể tiếp cận mạng thông qua máy chủ SOCKSv5."
 
-#: ../gio/gsocks5proxy.c:382
+#: ../gio/gsocks5proxy.c:380
 msgid "Connection refused through SOCKSv5 proxy."
 msgstr "Kết nối bị từ chối thông qua máy chủ SOCKSv5."
 
-#: ../gio/gsocks5proxy.c:388
+#: ../gio/gsocks5proxy.c:386
 msgid "SOCKSv5 proxy does not support 'connect' command."
-msgstr "Uỷ nhiệm SOCKSv5 không hỗ trợ lệnh 'connect' (kết nối)."
+msgstr "Uỷ nhiệm SOCKSv5 không hỗ trợ lệnh “connect” (kết nối)."
 
-#: ../gio/gsocks5proxy.c:394
+#: ../gio/gsocks5proxy.c:392
 msgid "SOCKSv5 proxy does not support provided address type."
 msgstr "Uỷ nhiệm SOCKSv5 không hỗ trợ kiểu địa chỉ cung cấp."
 
-#: ../gio/gsocks5proxy.c:400
+#: ../gio/gsocks5proxy.c:398
 msgid "Unknown SOCKSv5 proxy error."
 msgstr "Lỗi uỷ nhiệm SOCKSv5 lạ."
 
-#: ../gio/gthemedicon.c:498
+#: ../gio/gthemedicon.c:518
 #, c-format
 msgid "Can't handle version %d of GThemedIcon encoding"
 msgstr "Không thể quản lý phiên bản %d của bảng mã GThemedIcon"
 
-#: ../gio/gthreadedresolver.c:110
-#, c-format
-msgid "Error resolving '%s': %s"
-msgstr "Lỗi phân giải '%s': %s"
+#: ../gio/gthreadedresolver.c:118
+msgid "No valid addresses were found"
+msgstr "Không tìm thấy địa chỉ hợp lệ nào"
 
-#: ../gio/gthreadedresolver.c:195
+#: ../gio/gthreadedresolver.c:211
 #, c-format
 msgid "Error reverse-resolving '%s': %s"
-msgstr "Lỗi phân giải ngược '%s': %s"
+msgstr "Lỗi phân giải ngược “%s”: %s"
 
-#: ../gio/gthreadedresolver.c:397 ../gio/gthreadedresolver.c:571
+#: ../gio/gthreadedresolver.c:546 ../gio/gthreadedresolver.c:626
+#: ../gio/gthreadedresolver.c:724 ../gio/gthreadedresolver.c:774
 #, c-format
 msgid "No DNS record of the requested type for '%s'"
-msgstr "Không có loại bản ghi DNS được yêu cầu cho '%s'"
+msgstr "Không có loại bản ghi DNS được yêu cầu cho “%s”"
 
-#: ../gio/gthreadedresolver.c:402 ../gio/gthreadedresolver.c:576
+#: ../gio/gthreadedresolver.c:551 ../gio/gthreadedresolver.c:729
 #, c-format
 msgid "Temporarily unable to resolve '%s'"
-msgstr "Tạm thời không thể phân giải '%s'"
+msgstr "Tạm thời không thể phân giải “%s”"
 
-#: ../gio/gthreadedresolver.c:407 ../gio/gthreadedresolver.c:581
+#: ../gio/gthreadedresolver.c:556 ../gio/gthreadedresolver.c:734
 #, c-format
 msgid "Error resolving '%s'"
-msgstr "Lỗi phân giải '%s'"
+msgstr "Lỗi phân giải “%s”"
 
-#: ../gio/gtlscertificate.c:248
+#: ../gio/gtlscertificate.c:250
 msgid "Cannot decrypt PEM-encoded private key"
 msgstr "Không thể giải mã khoá riêng mã hoá dạng PEM"
 
-#: ../gio/gtlscertificate.c:253
+#: ../gio/gtlscertificate.c:255
 msgid "No PEM-encoded private key found"
 msgstr "Không tìm thấy khoá riêng mã hoá dạng PEM"
 
-#: ../gio/gtlscertificate.c:263
+#: ../gio/gtlscertificate.c:265
 msgid "Could not parse PEM-encoded private key"
 msgstr "Không thể phân tích khoá riêng mã hoá dạng PEM"
 
-#: ../gio/gtlscertificate.c:288
+#: ../gio/gtlscertificate.c:290
 msgid "No PEM-encoded certificate found"
 msgstr "Không tìm thấy chứng nhận mã hoá dạng PEM"
 
-#: ../gio/gtlscertificate.c:297
+#: ../gio/gtlscertificate.c:299
 msgid "Could not parse PEM-encoded certificate"
 msgstr "Không thể phân tích chứng nhận mã hoá dạng PEM"
 
-#: ../gio/gtlspassword.c:114
+#: ../gio/gtlspassword.c:111
 msgid ""
 "This is the last chance to enter the password correctly before your access "
 "is locked out."
 msgstr "Đây là cơ hội cuối để nhập đúng mật khẩu trước khi truy cập bị khoá."
 
-#: ../gio/gtlspassword.c:116
+#: ../gio/gtlspassword.c:113
 msgid ""
 "Several password entered have been incorrect, and your access will be locked "
 "out after further failures."
@@ -2719,144 +2937,142 @@ msgstr ""
 "Mật khẩu nhập sai đã vài lần, truy cập của bạn sẽ bị khoá để ngăn lỗi có thể "
 "xảy ra."
 
-#: ../gio/gtlspassword.c:118
+#: ../gio/gtlspassword.c:115
 msgid "The password entered is incorrect."
 msgstr "Mật khẩu nhập sai."
 
-#: ../gio/gunixconnection.c:159 ../gio/gunixconnection.c:548
+#: ../gio/gunixconnection.c:159 ../gio/gunixconnection.c:554
 #, c-format
 msgid "Expecting 1 control message, got %d"
-msgstr "Chờ 1 thông điệp điều khiển, nhận được %d"
+msgid_plural "Expecting 1 control message, got %d"
+msgstr[0] "Cần một thông điệp điều khiển, nhưng lại nhận được %d"
 
-#: ../gio/gunixconnection.c:172 ../gio/gunixconnection.c:558
+#: ../gio/gunixconnection.c:175 ../gio/gunixconnection.c:566
 msgid "Unexpected type of ancillary data"
 msgstr "Gặp dữ liệu bổ sung kiểu bất thường"
 
-#: ../gio/gunixconnection.c:190
+#: ../gio/gunixconnection.c:193
 #, c-format
 msgid "Expecting one fd, but got %d\n"
-msgstr "Chờ 1 fd, nhận được %d\n"
+msgid_plural "Expecting one fd, but got %d\n"
+msgstr[0] "Cần một fd, nhưng lại nhận được %d\n"
 
-#: ../gio/gunixconnection.c:206
+#: ../gio/gunixconnection.c:212
 msgid "Received invalid fd"
 msgstr "Nhận fd không hợp lệ"
 
-#: ../gio/gunixconnection.c:342
+#: ../gio/gunixconnection.c:348
 msgid "Error sending credentials: "
 msgstr "Lỗi gửi giấy uỷ nhiệm: "
 
-#: ../gio/gunixconnection.c:490
+#: ../gio/gunixconnection.c:496
 #, c-format
 msgid "Error checking if SO_PASSCRED is enabled for socket: %s"
 msgstr "Lỗi kiểm tra nếu SO_PASSCRED được bật cho socket: %s"
 
-#: ../gio/gunixconnection.c:505
+#: ../gio/gunixconnection.c:511
 #, c-format
 msgid "Error enabling SO_PASSCRED: %s"
 msgstr "Lỗi bật SO_PASSCRED: %s"
 
-#: ../gio/gunixconnection.c:534
+#: ../gio/gunixconnection.c:540
 msgid ""
 "Expecting to read a single byte for receiving credentials but read zero bytes"
 msgstr ""
 "Cần đọc một byte duy nhất để nhận giấy uỷ nhiệm nhưng không đọc được byte nào"
 
-#: ../gio/gunixconnection.c:572
+#: ../gio/gunixconnection.c:580
 #, c-format
 msgid "Not expecting control message, but got %d"
 msgstr "Chờ thông điệp điều khiển, nhận được %d"
 
-#: ../gio/gunixconnection.c:596
+#: ../gio/gunixconnection.c:604
 #, c-format
 msgid "Error while disabling SO_PASSCRED: %s"
 msgstr "Lỗi khi tắt SO_PASSCRED: %s"
 
-#: ../gio/gunixinputstream.c:382 ../gio/gunixinputstream.c:403
+#: ../gio/gunixinputstream.c:370 ../gio/gunixinputstream.c:391
 #, c-format
 msgid "Error reading from file descriptor: %s"
 msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ bộ mô tả tập tin: %s"
 
-#: ../gio/gunixinputstream.c:436 ../gio/gunixoutputstream.c:422
+#: ../gio/gunixinputstream.c:424 ../gio/gunixoutputstream.c:410
 #, c-format
 msgid "Error closing file descriptor: %s"
 msgstr "Gặp lỗi khi đóng bộ mô tả tập tin: %s"
 
-#: ../gio/gunixmounts.c:1983 ../gio/gunixmounts.c:2036
+#: ../gio/gunixmounts.c:2054 ../gio/gunixmounts.c:2107
 msgid "Filesystem root"
 msgstr "Gốc hệ thống tập tin"
 
-#: ../gio/gunixoutputstream.c:368 ../gio/gunixoutputstream.c:389
+#: ../gio/gunixoutputstream.c:356 ../gio/gunixoutputstream.c:377
 #, c-format
 msgid "Error writing to file descriptor: %s"
 msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào bộ mô tả tập tin: %s"
 
-#: ../gio/gunixsocketaddress.c:244
+#: ../gio/gunixsocketaddress.c:232
 msgid "Abstract UNIX domain socket addresses not supported on this system"
 msgstr "Địa chỉ socket UNIX trừu tượng không được hỗ trợ trên hệ thống này"
 
-#: ../gio/gvolume.c:439
+#: ../gio/gvolume.c:437
 msgid "volume doesn't implement eject"
 msgstr "hàm volume (khối tin) không thực hiện hàm eject (đầy ra)"
 
 #. Translators: This is an error
 #. * message for volume objects that
 #. * don't implement any of eject or eject_with_operation.
-#: ../gio/gvolume.c:516
+#: ../gio/gvolume.c:514
 msgid "volume doesn't implement eject or eject_with_operation"
 msgstr ""
 "hàm volume (khối tin) không thực hiện hàm \"eject\" hoặc "
 "\"eject_with_operation\" (đầy ra)"
 
-#: ../gio/gwin32appinfo.c:276
+#: ../gio/gwin32appinfo.c:274
 msgid "Can't find application"
 msgstr "Không tìm thấy ứng dụng"
 
-#: ../gio/gwin32appinfo.c:308
+#: ../gio/gwin32appinfo.c:303
 #, c-format
 msgid "Error launching application: %s"
 msgstr "Gặp lỗi khi khởi chạy ứng dụng: %s"
 
-#: ../gio/gwin32appinfo.c:344
-msgid "URIs not supported"
-msgstr "Không hỗ trợ địa chỉ URI"
-
-#: ../gio/gwin32appinfo.c:366
+#: ../gio/gwin32appinfo.c:378
 msgid "association changes not supported on win32"
 msgstr "các thay đổi liên quan không được hỗ trợ trên win32"
 
-#: ../gio/gwin32appinfo.c:378
+#: ../gio/gwin32appinfo.c:390
 msgid "Association creation not supported on win32"
 msgstr "chức năng tạo sự liên quan không được hỗ trợ trên win32"
 
-#: ../gio/gwin32inputstream.c:355
+#: ../gio/gwin32inputstream.c:344
 #, c-format
 msgid "Error reading from handle: %s"
 msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ handle: %s"
 
-#: ../gio/gwin32inputstream.c:387 ../gio/gwin32outputstream.c:375
+#: ../gio/gwin32inputstream.c:388 ../gio/gwin32outputstream.c:375
 #, c-format
 msgid "Error closing handle: %s"
 msgstr "Gặp lỗi khi đóng handle: %s"
 
-#: ../gio/gwin32outputstream.c:343
+#: ../gio/gwin32outputstream.c:331
 #, c-format
 msgid "Error writing to handle: %s"
 msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào handle: %s"
 
-#: ../gio/gzlibcompressor.c:396 ../gio/gzlibdecompressor.c:349
+#: ../gio/gzlibcompressor.c:394 ../gio/gzlibdecompressor.c:347
 msgid "Not enough memory"
 msgstr "Không đủ bộ nhớ"
 
-#: ../gio/gzlibcompressor.c:403 ../gio/gzlibdecompressor.c:356
+#: ../gio/gzlibcompressor.c:401 ../gio/gzlibdecompressor.c:354
 #, c-format
 msgid "Internal error: %s"
 msgstr "Lỗi nội bộ : %s"
 
-#: ../gio/gzlibcompressor.c:416 ../gio/gzlibdecompressor.c:370
+#: ../gio/gzlibcompressor.c:414 ../gio/gzlibdecompressor.c:368
 msgid "Need more input"
 msgstr "Cần thêm đầu vào"
 
-#: ../gio/gzlibdecompressor.c:342
+#: ../gio/gzlibdecompressor.c:340
 msgid "Invalid compressed data"
 msgstr "Sai nén dữ liệu"
 
@@ -2885,624 +3101,609 @@ msgstr "Chạy dịch vụ dbus"
 msgid "Wrong args\n"
 msgstr "Tham số sai\n"
 
-#: ../glib/gbookmarkfile.c:760
+#: ../glib/gbookmarkfile.c:755
 #, c-format
 msgid "Unexpected attribute '%s' for element '%s'"
-msgstr "Thuộc tính bất thường '%s' cho yếu tố '%s'"
+msgstr "Thuộc tính bất thường “%s” cho yếu tố “%s”"
 
-#: ../glib/gbookmarkfile.c:771 ../glib/gbookmarkfile.c:842
-#: ../glib/gbookmarkfile.c:852 ../glib/gbookmarkfile.c:959
+#: ../glib/gbookmarkfile.c:766 ../glib/gbookmarkfile.c:837
+#: ../glib/gbookmarkfile.c:847 ../glib/gbookmarkfile.c:954
 #, c-format
 msgid "Attribute '%s' of element '%s' not found"
-msgstr "Không tìm thấy thuộc tính '%s' của yếu tố '%s'"
+msgstr "Không tìm thấy thuộc tính “%s” của yếu tố “%s”"
 
-#: ../glib/gbookmarkfile.c:1129 ../glib/gbookmarkfile.c:1194
-#: ../glib/gbookmarkfile.c:1258 ../glib/gbookmarkfile.c:1268
+#: ../glib/gbookmarkfile.c:1124 ../glib/gbookmarkfile.c:1189
+#: ../glib/gbookmarkfile.c:1253 ../glib/gbookmarkfile.c:1263
 #, c-format
 msgid "Unexpected tag '%s', tag '%s' expected"
-msgstr "Thẻ bất thường '%s', mong đợi thẻ '%s'"
+msgstr "Thẻ bất thường “%s”, mong đợi thẻ “%s”"
 
-#: ../glib/gbookmarkfile.c:1154 ../glib/gbookmarkfile.c:1168
-#: ../glib/gbookmarkfile.c:1236 ../glib/gbookmarkfile.c:1288
+#: ../glib/gbookmarkfile.c:1149 ../glib/gbookmarkfile.c:1163
+#: ../glib/gbookmarkfile.c:1231
 #, c-format
 msgid "Unexpected tag '%s' inside '%s'"
-msgstr "Thẻ bất thường '%s' bên trong '%s'"
+msgstr "Thẻ bất thường “%s” bên trong “%s”"
 
-#: ../glib/gbookmarkfile.c:1798
+#: ../glib/gbookmarkfile.c:1756
 msgid "No valid bookmark file found in data dirs"
 msgstr "Không tìm thấy tập tin liên kết lưu hợp lệ trong các thư mục dữ liệu"
 
-#: ../glib/gbookmarkfile.c:1999
+#: ../glib/gbookmarkfile.c:1957
 #, c-format
 msgid "A bookmark for URI '%s' already exists"
-msgstr "Một liên kết lưu URI '%s' đã có"
-
-#: ../glib/gbookmarkfile.c:2045 ../glib/gbookmarkfile.c:2203
-#: ../glib/gbookmarkfile.c:2288 ../glib/gbookmarkfile.c:2368
-#: ../glib/gbookmarkfile.c:2453 ../glib/gbookmarkfile.c:2536
-#: ../glib/gbookmarkfile.c:2614 ../glib/gbookmarkfile.c:2693
-#: ../glib/gbookmarkfile.c:2735 ../glib/gbookmarkfile.c:2832
-#: ../glib/gbookmarkfile.c:2952 ../glib/gbookmarkfile.c:3142
-#: ../glib/gbookmarkfile.c:3218 ../glib/gbookmarkfile.c:3386
-#: ../glib/gbookmarkfile.c:3475 ../glib/gbookmarkfile.c:3565
-#: ../glib/gbookmarkfile.c:3693
+msgstr "Một liên kết lưu URI “%s” đã có"
+
+#: ../glib/gbookmarkfile.c:2003 ../glib/gbookmarkfile.c:2161
+#: ../glib/gbookmarkfile.c:2246 ../glib/gbookmarkfile.c:2326
+#: ../glib/gbookmarkfile.c:2411 ../glib/gbookmarkfile.c:2494
+#: ../glib/gbookmarkfile.c:2572 ../glib/gbookmarkfile.c:2651
+#: ../glib/gbookmarkfile.c:2693 ../glib/gbookmarkfile.c:2790
+#: ../glib/gbookmarkfile.c:2910 ../glib/gbookmarkfile.c:3100
+#: ../glib/gbookmarkfile.c:3176 ../glib/gbookmarkfile.c:3344
+#: ../glib/gbookmarkfile.c:3433 ../glib/gbookmarkfile.c:3522
+#: ../glib/gbookmarkfile.c:3638
 #, c-format
 msgid "No bookmark found for URI '%s'"
-msgstr "Không tìm thấy liên kết lưu URI '%s'"
+msgstr "Không tìm thấy liên kết lưu URI “%s”"
 
-#: ../glib/gbookmarkfile.c:2377
+#: ../glib/gbookmarkfile.c:2335
 #, c-format
 msgid "No MIME type defined in the bookmark for URI '%s'"
-msgstr "Chưa xác định kiểu MIME trong liên kết lưu URI '%s'"
+msgstr "Chưa chỉ định kiểu MIME trong liên kết lưu URI “%s”"
 
-#: ../glib/gbookmarkfile.c:2462
+#: ../glib/gbookmarkfile.c:2420
 #, c-format
 msgid "No private flag has been defined in bookmark for URI '%s'"
-msgstr "Chưa xác định cờ riêng trong liên kết lưu URI '%s'"
+msgstr "Chưa chỉ định cờ riêng trong liên kết lưu URI “%s”"
 
-#: ../glib/gbookmarkfile.c:2841
+#: ../glib/gbookmarkfile.c:2799
 #, c-format
 msgid "No groups set in bookmark for URI '%s'"
-msgstr "Chưa đặt nhóm trong liên kết lưu URI '%s'"
+msgstr "Chưa đặt nhóm trong liên kết lưu URI “%s”"
 
-#: ../glib/gbookmarkfile.c:3239 ../glib/gbookmarkfile.c:3396
+#: ../glib/gbookmarkfile.c:3197 ../glib/gbookmarkfile.c:3354
 #, c-format
 msgid "No application with name '%s' registered a bookmark for '%s'"
-msgstr "Không có ứng dụng tên '%s' đã đăng ký một liên kết lưu '%s'"
+msgstr "Không có ứng dụng tên “%s” đã đăng ký một liên kết lưu “%s”"
 
-#: ../glib/gbookmarkfile.c:3419
+#: ../glib/gbookmarkfile.c:3377
 #, c-format
 msgid "Failed to expand exec line '%s' with URI '%s'"
-msgstr "Lỗi mở rộng dòng thực hiện '%s' bằng URI '%s'"
+msgstr "Lỗi mở rộng dòng thực hiện “%s” bằng URI “%s”"
 
-#: ../glib/gconvert.c:803 ../glib/gutf8.c:837 ../glib/gutf8.c:1047
-#: ../glib/gutf8.c:1184 ../glib/gutf8.c:1288
+#: ../glib/gconvert.c:477 ../glib/gutf8.c:833 ../glib/gutf8.c:1044
+#: ../glib/gutf8.c:1181 ../glib/gutf8.c:1285
 msgid "Partial character sequence at end of input"
 msgstr "Character sequence riêng phần ở cuối đầu vào"
 
-#: ../glib/gconvert.c:1053
+#: ../glib/gconvert.c:742
 #, c-format
 msgid "Cannot convert fallback '%s' to codeset '%s'"
-msgstr "Không thể chuyển đổi fallback '%s' thành codeset '%s'"
+msgstr "Không thể chuyển đổi fallback “%s” thành codeset “%s”"
 
-#: ../glib/gconvert.c:1871
+#: ../glib/gconvert.c:1566
 #, c-format
 msgid "The URI '%s' is not an absolute URI using the \"file\" scheme"
-msgstr "URI '%s' không phải URI tuyệt đối sử dụng lược đồ tập tin"
+msgstr "URI “%s” không phải URI tuyệt đối sử dụng lược đồ tập tin"
 
-#: ../glib/gconvert.c:1881
+#: ../glib/gconvert.c:1576
 #, c-format
 msgid "The local file URI '%s' may not include a '#'"
-msgstr "URI tập tin cục bộ '%s' có thể không bao gồm '#'"
+msgstr "URI tập tin cục bộ “%s” có thể không bao gồm “#”"
 
-#: ../glib/gconvert.c:1898
+#: ../glib/gconvert.c:1593
 #, c-format
 msgid "The URI '%s' is invalid"
-msgstr "URI '%s' không hợp lệ"
+msgstr "URI “%s” không hợp lệ"
 
-#: ../glib/gconvert.c:1910
+#: ../glib/gconvert.c:1605
 #, c-format
 msgid "The hostname of the URI '%s' is invalid"
-msgstr "Tên chủ của URI '%s' không hợp lệ"
+msgstr "Tên chủ của URI “%s” không hợp lệ"
 
-#: ../glib/gconvert.c:1926
+#: ../glib/gconvert.c:1621
 #, c-format
 msgid "The URI '%s' contains invalidly escaped characters"
-msgstr "URI '%s' chứa không hợp lệ các ký tự thoát"
+msgstr "URI “%s” chứa không hợp lệ các ký tự thoát"
 
-#: ../glib/gconvert.c:2021
+#: ../glib/gconvert.c:1716
 #, c-format
 msgid "The pathname '%s' is not an absolute path"
-msgstr "Tên đường dẫn '%s' không phải một đường dẫn tuyệt đối"
+msgstr "Tên đường dẫn “%s” không phải một đường dẫn tuyệt đối"
 
-#: ../glib/gconvert.c:2031
+#: ../glib/gconvert.c:1726
 msgid "Invalid hostname"
 msgstr "Tên chủ không hợp lệ"
 
 #. Translators: 'before midday' indicator
-#: ../glib/gdatetime.c:205
+#: ../glib/gdatetime.c:201
 msgctxt "GDateTime"
 msgid "AM"
 msgstr "AM"
 
 #. Translators: 'after midday' indicator
-#: ../glib/gdatetime.c:207
+#: ../glib/gdatetime.c:203
 msgctxt "GDateTime"
 msgid "PM"
 msgstr "PM"
 
 #. Translators: this is the preferred format for expressing the date and the time
-#: ../glib/gdatetime.c:210
+#: ../glib/gdatetime.c:206
 msgctxt "GDateTime"
 msgid "%a %b %e %H:%M:%S %Y"
 msgstr "%A, %d %B Năm %Y %T %Z"
 
 #. Translators: this is the preferred format for expressing the date
-#: ../glib/gdatetime.c:213
+#: ../glib/gdatetime.c:209
 msgctxt "GDateTime"
 msgid "%m/%d/%y"
 msgstr "%d/%m/%y"
 
 #. Translators: this is the preferred format for expressing the time
-#: ../glib/gdatetime.c:216
+#: ../glib/gdatetime.c:212
 msgctxt "GDateTime"
 msgid "%H:%M:%S"
 msgstr "%H:%M:%S"
 
 #. Translators: this is the preferred format for expressing 12 hour time
-#: ../glib/gdatetime.c:219
+#: ../glib/gdatetime.c:215
 msgctxt "GDateTime"
 msgid "%I:%M:%S %p"
 msgstr "%I:%M %p"
 
-#: ../glib/gdatetime.c:232
+#: ../glib/gdatetime.c:228
 msgctxt "full month name"
 msgid "January"
 msgstr "Tháng giêng"
 
-#: ../glib/gdatetime.c:234
+#: ../glib/gdatetime.c:230
 msgctxt "full month name"
 msgid "February"
 msgstr "Tháng hai"
 
-#: ../glib/gdatetime.c:236
+#: ../glib/gdatetime.c:232
 msgctxt "full month name"
 msgid "March"
 msgstr "Tháng ba"
 
-#: ../glib/gdatetime.c:238
+#: ../glib/gdatetime.c:234
 msgctxt "full month name"
 msgid "April"
 msgstr "Tháng tư"
 
-#: ../glib/gdatetime.c:240
+#: ../glib/gdatetime.c:236
 msgctxt "full month name"
 msgid "May"
 msgstr "Tháng năm"
 
-#: ../glib/gdatetime.c:242
+#: ../glib/gdatetime.c:238
 msgctxt "full month name"
 msgid "June"
 msgstr "Tháng sáu"
 
-#: ../glib/gdatetime.c:244
+#: ../glib/gdatetime.c:240
 msgctxt "full month name"
 msgid "July"
 msgstr "Tháng bảy"
 
-#: ../glib/gdatetime.c:246
+#: ../glib/gdatetime.c:242
 msgctxt "full month name"
 msgid "August"
 msgstr "Tháng tám"
 
-#: ../glib/gdatetime.c:248
+#: ../glib/gdatetime.c:244
 msgctxt "full month name"
 msgid "September"
 msgstr "Tháng chín"
 
-#: ../glib/gdatetime.c:250
+#: ../glib/gdatetime.c:246
 msgctxt "full month name"
 msgid "October"
 msgstr "Tháng mười"
 
-#: ../glib/gdatetime.c:252
+#: ../glib/gdatetime.c:248
 msgctxt "full month name"
 msgid "November"
 msgstr "Tháng mười một"
 
-#: ../glib/gdatetime.c:254
+#: ../glib/gdatetime.c:250
 msgctxt "full month name"
 msgid "December"
 msgstr "Tháng mười hai"
 
-#: ../glib/gdatetime.c:269
+#: ../glib/gdatetime.c:265
 msgctxt "abbreviated month name"
 msgid "Jan"
 msgstr "Th1"
 
-#: ../glib/gdatetime.c:271
+#: ../glib/gdatetime.c:267
 msgctxt "abbreviated month name"
 msgid "Feb"
 msgstr "Th2"
 
-#: ../glib/gdatetime.c:273
+#: ../glib/gdatetime.c:269
 msgctxt "abbreviated month name"
 msgid "Mar"
 msgstr "Th3"
 
-#: ../glib/gdatetime.c:275
+#: ../glib/gdatetime.c:271
 msgctxt "abbreviated month name"
 msgid "Apr"
 msgstr "Th4"
 
-#: ../glib/gdatetime.c:277
+#: ../glib/gdatetime.c:273
 msgctxt "abbreviated month name"
 msgid "May"
 msgstr "Th5"
 
-#: ../glib/gdatetime.c:279
+#: ../glib/gdatetime.c:275
 msgctxt "abbreviated month name"
 msgid "Jun"
 msgstr "Th6"
 
-#: ../glib/gdatetime.c:281
+#: ../glib/gdatetime.c:277
 msgctxt "abbreviated month name"
 msgid "Jul"
 msgstr "Th7"
 
-#: ../glib/gdatetime.c:283
+#: ../glib/gdatetime.c:279
 msgctxt "abbreviated month name"
 msgid "Aug"
 msgstr "Th8"
 
-#: ../glib/gdatetime.c:285
+#: ../glib/gdatetime.c:281
 msgctxt "abbreviated month name"
 msgid "Sep"
 msgstr "Th9"
 
-#: ../glib/gdatetime.c:287
+#: ../glib/gdatetime.c:283
 msgctxt "abbreviated month name"
 msgid "Oct"
 msgstr "Th10"
 
-#: ../glib/gdatetime.c:289
+#: ../glib/gdatetime.c:285
 msgctxt "abbreviated month name"
 msgid "Nov"
 msgstr "Th11"
 
-#: ../glib/gdatetime.c:291
+#: ../glib/gdatetime.c:287
 msgctxt "abbreviated month name"
 msgid "Dec"
 msgstr "Th12"
 
-#: ../glib/gdatetime.c:306
+#: ../glib/gdatetime.c:302
 msgctxt "full weekday name"
 msgid "Monday"
 msgstr "Thứ hai"
 
-#: ../glib/gdatetime.c:308
+#: ../glib/gdatetime.c:304
 msgctxt "full weekday name"
 msgid "Tuesday"
 msgstr "Thứ ba"
 
-#: ../glib/gdatetime.c:310
+#: ../glib/gdatetime.c:306
 msgctxt "full weekday name"
 msgid "Wednesday"
 msgstr "Thứ tư"
 
-#: ../glib/gdatetime.c:312
+#: ../glib/gdatetime.c:308
 msgctxt "full weekday name"
 msgid "Thursday"
 msgstr "Thứ năm"
 
-#: ../glib/gdatetime.c:314
+#: ../glib/gdatetime.c:310
 msgctxt "full weekday name"
 msgid "Friday"
 msgstr "Thứ sáu"
 
-#: ../glib/gdatetime.c:316
+#: ../glib/gdatetime.c:312
 msgctxt "full weekday name"
 msgid "Saturday"
 msgstr "Thứ bảy"
 
-#: ../glib/gdatetime.c:318
+#: ../glib/gdatetime.c:314
 msgctxt "full weekday name"
 msgid "Sunday"
 msgstr "Chủ Nhật"
 
-#: ../glib/gdatetime.c:333
+#: ../glib/gdatetime.c:329
 msgctxt "abbreviated weekday name"
 msgid "Mon"
 msgstr "T2"
 
-#: ../glib/gdatetime.c:335
+#: ../glib/gdatetime.c:331
 msgctxt "abbreviated weekday name"
 msgid "Tue"
 msgstr "T3"
 
-#: ../glib/gdatetime.c:337
+#: ../glib/gdatetime.c:333
 msgctxt "abbreviated weekday name"
 msgid "Wed"
 msgstr "T4"
 
-#: ../glib/gdatetime.c:339
+#: ../glib/gdatetime.c:335
 msgctxt "abbreviated weekday name"
 msgid "Thu"
 msgstr "T5"
 
-#: ../glib/gdatetime.c:341
+#: ../glib/gdatetime.c:337
 msgctxt "abbreviated weekday name"
 msgid "Fri"
 msgstr "T6"
 
-#: ../glib/gdatetime.c:343
+#: ../glib/gdatetime.c:339
 msgctxt "abbreviated weekday name"
 msgid "Sat"
 msgstr "T7"
 
-#: ../glib/gdatetime.c:345
+#: ../glib/gdatetime.c:341
 msgctxt "abbreviated weekday name"
 msgid "Sun"
 msgstr "CN"
 
-#: ../glib/gdir.c:120 ../glib/gdir.c:143
+#: ../glib/gdir.c:155
 #, c-format
 msgid "Error opening directory '%s': %s"
-msgstr "Lỗi khi mở thư mục '%s': %s"
+msgstr "Lỗi khi mở thư mục “%s”: %s"
 
-#: ../glib/gfileutils.c:671 ../glib/gfileutils.c:759
+#: ../glib/gfileutils.c:700 ../glib/gfileutils.c:792
 #, c-format
 msgid "Could not allocate %lu byte to read file \"%s\""
 msgid_plural "Could not allocate %lu bytes to read file \"%s\""
 msgstr[0] "Không thể cấp phát %lu byte để đọc tập tin \"%s\""
 
-#: ../glib/gfileutils.c:686
+#: ../glib/gfileutils.c:717
 #, c-format
 msgid "Error reading file '%s': %s"
-msgstr "Lỗi khi đọc tập tin '%s': %s"
+msgstr "Lỗi khi đọc tập tin “%s”: %s"
 
-#: ../glib/gfileutils.c:700
+#: ../glib/gfileutils.c:753
 #, c-format
 msgid "File \"%s\" is too large"
 msgstr "Tập tin \"%s\" quá lớn"
 
-#: ../glib/gfileutils.c:783
+#: ../glib/gfileutils.c:817
 #, c-format
 msgid "Failed to read from file '%s': %s"
-msgstr "Không đọc được từ tập tin '%s': %s"
+msgstr "Không đọc được từ tập tin “%s”: %s"
 
-#: ../glib/gfileutils.c:834 ../glib/gfileutils.c:921
+#: ../glib/gfileutils.c:865 ../glib/gfileutils.c:937
 #, c-format
 msgid "Failed to open file '%s': %s"
-msgstr "Lỗi khi mở tập tin '%s': %s"
+msgstr "Lỗi khi mở tập tin “%s”: %s"
 
-#: ../glib/gfileutils.c:851
+#: ../glib/gfileutils.c:877
 #, c-format
 msgid "Failed to get attributes of file '%s': fstat() failed: %s"
-msgstr "Không lấy được các thuộc tính của tập tin '%s': fstat() không được: %s"
+msgstr "Không lấy được các thuộc tính của tập tin “%s”: fstat() không được: %s"
 
-#: ../glib/gfileutils.c:885
+#: ../glib/gfileutils.c:907
 #, c-format
 msgid "Failed to open file '%s': fdopen() failed: %s"
-msgstr "Không mở được tập tin '%s': fdopen() không được: %s"
+msgstr "Không mở được tập tin “%s”: fdopen() không được: %s"
 
-#: ../glib/gfileutils.c:993
+#: ../glib/gfileutils.c:1006
 #, c-format
 msgid "Failed to rename file '%s' to '%s': g_rename() failed: %s"
 msgstr ""
-"Không đổi tên tập tin « %s » thành « %s » được: « g_rename() » không được: %s"
+"Không đổi tên tập tin “%s” thành “%s” được: “g_rename()” không được: %s"
 
-#: ../glib/gfileutils.c:1035 ../glib/gfileutils.c:1593
+#: ../glib/gfileutils.c:1041 ../glib/gfileutils.c:1540
 #, c-format
 msgid "Failed to create file '%s': %s"
-msgstr "Không tạo được tập tin '%s': %s"
-
-#: ../glib/gfileutils.c:1049
-#, c-format
-msgid "Failed to open file '%s' for writing: fdopen() failed: %s"
-msgstr "Không mở được tập tin '%s': fdopen() không được: %s"
-
-#: ../glib/gfileutils.c:1074
-#, c-format
-msgid "Failed to write file '%s': fwrite() failed: %s"
-msgstr "Không mở được tập tin '%s': fdopen() không được: %s"
+msgstr "Không tạo được tập tin “%s”: %s"
 
-#: ../glib/gfileutils.c:1093
+#: ../glib/gfileutils.c:1068
 #, c-format
-msgid "Failed to write file '%s': fflush() failed: %s"
-msgstr "Lỗi ghi tập tin '%s': lỗi fflush(): %s"
+msgid "Failed to write file '%s': write() failed: %s"
+msgstr "Việc ghi tập tin “%s” gặp lỗi: write() gặp lỗi: %s"
 
-#: ../glib/gfileutils.c:1137
+#: ../glib/gfileutils.c:1111
 #, c-format
 msgid "Failed to write file '%s': fsync() failed: %s"
-msgstr "Lỗi ghi tập tin '%s': lỗi fsync(): %s"
+msgstr "Lỗi ghi tập tin “%s”: lỗi fsync(): %s"
 
-#: ../glib/gfileutils.c:1161
-#, c-format
-msgid "Failed to close file '%s': fclose() failed: %s"
-msgstr "Không mở được tập tin '%s': fdopen() không được: %s"
-
-#: ../glib/gfileutils.c:1282
+#: ../glib/gfileutils.c:1235
 #, c-format
 msgid "Existing file '%s' could not be removed: g_unlink() failed: %s"
-msgstr "Không thể gỡ bỏ tập tin tồn tại « %s »: « g_unlink() » thất bại: %s"
+msgstr "Không thể gỡ bỏ tập tin tồn tại “%s”: “g_unlink()” thất bại: %s"
 
-#: ../glib/gfileutils.c:1556
+#: ../glib/gfileutils.c:1506
 #, c-format
 msgid "Template '%s' invalid, should not contain a '%s'"
-msgstr "Template '%s' không hợp lệ, không nên chứa '%s'"
+msgstr "Mẫu “%s” không hợp lệ, không được chứa “%s”"
 
-#: ../glib/gfileutils.c:1569
+#: ../glib/gfileutils.c:1519
 #, c-format
 msgid "Template '%s' doesn't contain XXXXXX"
-msgstr "Biểu mẫu '%s' không chứa XXXXXX"
+msgstr "Biểu mẫu “%s” không chứa XXXXXX"
 
-#: ../glib/gfileutils.c:2097
+#: ../glib/gfileutils.c:2038
 #, c-format
 msgid "Failed to read the symbolic link '%s': %s"
-msgstr "Lỗi đọc liên kết tượng trưng '%s': %s"
+msgstr "Lỗi đọc liên kết mềm “%s”: %s"
 
-#: ../glib/gfileutils.c:2118
+#: ../glib/gfileutils.c:2057
 msgid "Symbolic links not supported"
-msgstr "Không hỗ trợ liên kết tượng trưng"
+msgstr "Không hỗ trợ liên kết mềm"
 
-#: ../glib/giochannel.c:1418
+#: ../glib/giochannel.c:1389
 #, c-format
 msgid "Could not open converter from '%s' to '%s': %s"
-msgstr "Không thể mở bộ chuyển đổi từ '%s' sang '%s': %s"
+msgstr "Không thể mở bộ chuyển đổi từ “%s” sang “%s”: %s"
 
-#: ../glib/giochannel.c:1763
+#: ../glib/giochannel.c:1734
 msgid "Can't do a raw read in g_io_channel_read_line_string"
 msgstr "Không thể thực hiện đọc thô trong g_io_channel_read_line_string"
 
-#: ../glib/giochannel.c:1810 ../glib/giochannel.c:2068
-#: ../glib/giochannel.c:2155
+#: ../glib/giochannel.c:1781 ../glib/giochannel.c:2039
+#: ../glib/giochannel.c:2126
 msgid "Leftover unconverted data in read buffer"
 msgstr "Để lại dữ liệu chưa được chuyển đổi trong buffer đọc"
 
-#: ../glib/giochannel.c:1891 ../glib/giochannel.c:1968
+#: ../glib/giochannel.c:1862 ../glib/giochannel.c:1939
 msgid "Channel terminates in a partial character"
 msgstr "Kênh tận hết trong ký tự riêng phần"
 
-#: ../glib/giochannel.c:1954
+#: ../glib/giochannel.c:1925
 msgid "Can't do a raw read in g_io_channel_read_to_end"
 msgstr "Không thể thực hiện đọc thô trong g_io_channel_read_to_end"
 
-#: ../glib/gkeyfile.c:722
+#: ../glib/gkeyfile.c:719
 msgid "Valid key file could not be found in search dirs"
 msgstr "Không tìm thấy tập tin khoá hợp lệ nằm trong thư mục tìm kiếm"
 
-#: ../glib/gkeyfile.c:758
+#: ../glib/gkeyfile.c:755
 msgid "Not a regular file"
 msgstr "Không phải là một tập tin chuẩn."
 
-#: ../glib/gkeyfile.c:1158
+#: ../glib/gkeyfile.c:1155
 #, c-format
 msgid ""
 "Key file contains line '%s' which is not a key-value pair, group, or comment"
 msgstr ""
-"Tập tin khóa chứa dòng « %s » mà không phải là cặp giá trị khóa, nhóm, hoặc "
+"Tập tin khóa chứa dòng “%s” mà không phải là cặp giá trị khóa, nhóm, hoặc "
 "chú thích."
 
-#: ../glib/gkeyfile.c:1215
+#: ../glib/gkeyfile.c:1212
 #, c-format
 msgid "Invalid group name: %s"
 msgstr "Tên nhóm không hợp lệ: %s"
 
-#: ../glib/gkeyfile.c:1237
+#: ../glib/gkeyfile.c:1234
 msgid "Key file does not start with a group"
 msgstr "Tập tin khóa không bắt đầu với nhóm."
 
-#: ../glib/gkeyfile.c:1263
+#: ../glib/gkeyfile.c:1260
 #, c-format
 msgid "Invalid key name: %s"
 msgstr "Tên khoá không hợp lệ: %s"
 
-#: ../glib/gkeyfile.c:1290
+#: ../glib/gkeyfile.c:1287
 #, c-format
 msgid "Key file contains unsupported encoding '%s'"
-msgstr "Tập tin khóa chứa bảng mã không được hỗ trợ « %s »."
+msgstr "Tập tin khóa chứa bảng mã không được hỗ trợ “%s”."
 
-#: ../glib/gkeyfile.c:1533 ../glib/gkeyfile.c:1695 ../glib/gkeyfile.c:3073
-#: ../glib/gkeyfile.c:3139 ../glib/gkeyfile.c:3265 ../glib/gkeyfile.c:3398
-#: ../glib/gkeyfile.c:3540 ../glib/gkeyfile.c:3770 ../glib/gkeyfile.c:3837
+#: ../glib/gkeyfile.c:1530 ../glib/gkeyfile.c:1692 ../glib/gkeyfile.c:3072
+#: ../glib/gkeyfile.c:3138 ../glib/gkeyfile.c:3264 ../glib/gkeyfile.c:3397
+#: ../glib/gkeyfile.c:3539 ../glib/gkeyfile.c:3768 ../glib/gkeyfile.c:3835
 #, c-format
 msgid "Key file does not have group '%s'"
-msgstr "Tập tin khóa không có nhóm « %s »."
+msgstr "Tập tin khóa không có nhóm “%s”."
 
-#: ../glib/gkeyfile.c:1707
+#: ../glib/gkeyfile.c:1704
 #, c-format
 msgid "Key file does not have key '%s'"
-msgstr "Tập tin khóa không có khóa « %s »."
+msgstr "Tập tin khóa không có khóa “%s”."
 
-#: ../glib/gkeyfile.c:1814 ../glib/gkeyfile.c:1930
+#: ../glib/gkeyfile.c:1811 ../glib/gkeyfile.c:1927
 #, c-format
 msgid "Key file contains key '%s' with value '%s' which is not UTF-8"
-msgstr "Tập tin khóa chứa khóa « %s » có giá trị « %s » không phải là UTF-8."
+msgstr "Tập tin khóa chứa khóa “%s” có giá trị “%s” không phải là UTF-8."
 
-#: ../glib/gkeyfile.c:1834 ../glib/gkeyfile.c:1950 ../glib/gkeyfile.c:2319
+#: ../glib/gkeyfile.c:1831 ../glib/gkeyfile.c:1947 ../glib/gkeyfile.c:2316
 #, c-format
 msgid ""
 "Key file contains key '%s' which has a value that cannot be interpreted."
-msgstr "Không thể phân tích giá trị '%s' chứa trong tập tin khoá."
+msgstr "Không thể phân tích giá trị “%s” chứa trong tập tin khoá."
 
-#: ../glib/gkeyfile.c:2536 ../glib/gkeyfile.c:2902
+#: ../glib/gkeyfile.c:2533 ../glib/gkeyfile.c:2901
 #, c-format
 msgid ""
 "Key file contains key '%s' in group '%s' which has a value that cannot be "
 "interpreted."
 msgstr ""
-"Tập tin khóa chứa khóa '%s' trong nhóm '%s' có giá trị không thể diễn giải."
+"Tập tin khóa chứa khóa “%s” trong nhóm “%s” có giá trị không thể diễn giải."
 
-#: ../glib/gkeyfile.c:2614 ../glib/gkeyfile.c:2690
+#: ../glib/gkeyfile.c:2611 ../glib/gkeyfile.c:2688
 #, c-format
 msgid "Key '%s' in group '%s' has value '%s' where %s was expected"
-msgstr "Khoá '%s' trong nhóm '%s' có giá trị '%s' trong khi cần %s"
+msgstr "Khoá “%s” trong nhóm “%s” có giá trị “%s” trong khi cần %s"
 
-#: ../glib/gkeyfile.c:3088 ../glib/gkeyfile.c:3280 ../glib/gkeyfile.c:3848
+#: ../glib/gkeyfile.c:3087 ../glib/gkeyfile.c:3279 ../glib/gkeyfile.c:3846
 #, c-format
 msgid "Key file does not have key '%s' in group '%s'"
-msgstr "Tập tin khóa không chứa khóa « %s » trong nhóm « %s »."
+msgstr "Tập tin khóa không chứa khóa “%s” trong nhóm “%s”."
 
-#: ../glib/gkeyfile.c:4080
+#: ../glib/gkeyfile.c:4078
 msgid "Key file contains escape character at end of line"
 msgstr "Tập tin khóa chứa ký tự thoạt tại kết thức dòng."
 
-#: ../glib/gkeyfile.c:4102
+#: ../glib/gkeyfile.c:4100
 #, c-format
 msgid "Key file contains invalid escape sequence '%s'"
-msgstr "URI '%s' chứa không hợp lệ các ký tự thoát"
+msgstr "URI “%s” chứa không hợp lệ các ký tự thoát"
 
-#: ../glib/gkeyfile.c:4244
+#: ../glib/gkeyfile.c:4242
 #, c-format
 msgid "Value '%s' cannot be interpreted as a number."
-msgstr "Không thể giải dịch giá trị '%s' dạng con số."
+msgstr "Không thể giải dịch giá trị “%s” dạng con số."
 
-#: ../glib/gkeyfile.c:4258
+#: ../glib/gkeyfile.c:4256
 #, c-format
 msgid "Integer value '%s' out of range"
-msgstr "Giá trị số nguyên '%s' ở ngoài phạm vi"
+msgstr "Giá trị số nguyên “%s” ở ngoài phạm vi"
 
-#: ../glib/gkeyfile.c:4291
+#: ../glib/gkeyfile.c:4289
 #, c-format
 msgid "Value '%s' cannot be interpreted as a float number."
-msgstr "Không thể giải dịch giá trị '%s' dạng con số nổi."
+msgstr "Không thể giải dịch giá trị “%s” dạng con số thực dấu chấm động."
 
-#: ../glib/gkeyfile.c:4315
+#: ../glib/gkeyfile.c:4313
 #, c-format
 msgid "Value '%s' cannot be interpreted as a boolean."
-msgstr "Không thể giải dịch giá trị '%s' dạng bun (đúng/sai)."
+msgstr "Không thể giải dịch giá trị “%s” dạng lô-gíc (đúng/sai)."
 
-#: ../glib/gmappedfile.c:130
+#: ../glib/gmappedfile.c:129
 #, c-format
 msgid "Failed to get attributes of file '%s%s%s%s': fstat() failed: %s"
-msgstr "Không lấy được các thuộc tính của tập tin '%s%s%s%s': fstat() lỗi: %s"
+msgstr "Không lấy được các thuộc tính của tập tin “%s%s%s%s”: fstat() lỗi: %s"
 
-#: ../glib/gmappedfile.c:196
+#: ../glib/gmappedfile.c:195
 #, c-format
 msgid "Failed to map %s%s%s%s: mmap() failed: %s"
-msgstr "Không ánh xạ được tập tin '%s%s%s%s': mmap() lỗi: %s"
+msgstr "Không ánh xạ được tập tin “%s%s%s%s”: mmap() lỗi: %s"
 
-#: ../glib/gmappedfile.c:262
+#: ../glib/gmappedfile.c:261
 #, c-format
 msgid "Failed to open file '%s': open() failed: %s"
-msgstr "Không mở được tập tin '%s': fdopen() không được: %s"
+msgstr "Không mở được tập tin “%s”: fdopen() không được: %s"
 
-#: ../glib/gmarkup.c:397 ../glib/gmarkup.c:439
+#: ../glib/gmarkup.c:398 ../glib/gmarkup.c:440
 #, c-format
 msgid "Error on line %d char %d: "
 msgstr "Lỗi trên dòng %d ký tự %d: "
 
-#: ../glib/gmarkup.c:461 ../glib/gmarkup.c:544
+#: ../glib/gmarkup.c:462 ../glib/gmarkup.c:545
 #, c-format
 msgid "Invalid UTF-8 encoded text in name - not valid '%s'"
-msgstr "Văn bản được mã hoá UTF-8 không hợp lệ '%s'"
+msgstr "Văn bản được mã hoá UTF-8 không hợp lệ “%s”"
 
-#: ../glib/gmarkup.c:472
+#: ../glib/gmarkup.c:473
 #, c-format
 msgid "'%s' is not a valid name"
-msgstr "'%s' không phải là tên hợp lệ"
+msgstr "“%s” không phải là tên hợp lệ"
 
-#: ../glib/gmarkup.c:488
+#: ../glib/gmarkup.c:489
 #, c-format
 msgid "'%s' is not a valid name: '%c'"
-msgstr "'%s' không phải là tên hợp lệ: '%c'"
+msgstr "“%s” không phải là tên hợp lệ: “%c”"
 
-#: ../glib/gmarkup.c:598
+#: ../glib/gmarkup.c:599
 #, c-format
 msgid "Error on line %d: %s"
 msgstr "Lỗi trên dòng %d: %s"
 
-#: ../glib/gmarkup.c:682
+#: ../glib/gmarkup.c:683
 #, c-format
 msgid ""
 "Failed to parse '%-.*s', which should have been a digit inside a character "
 "reference (&#234; for example) - perhaps the digit is too large"
 msgstr ""
-"Không phân tách được « %-.*s », nó nên là một con số bên trong một tham "
-"chiếu ký tự (v.d. « &#234 ») — có lẽ con số quá lớn."
+"Không phân tách được “%-.*s”, nó nên là một con số bên trong một tham chiếu "
+"ký tự (v.d. “&#234”) — có lẽ con số quá lớn."
 
-#: ../glib/gmarkup.c:694
+#: ../glib/gmarkup.c:695
 msgid ""
 "Character reference did not end with a semicolon; most likely you used an "
 "ampersand character without intending to start an entity - escape ampersand "
@@ -3512,24 +3713,24 @@ msgstr ""
 "một ký tự (và) mà không phải để bắt đầu một thự thể - thoát dấu (và) như là "
 "&amp"
 
-#: ../glib/gmarkup.c:720
+#: ../glib/gmarkup.c:721
 #, c-format
 msgid "Character reference '%-.*s' does not encode a permitted character"
-msgstr "Tham chiếu ký tự « %-.*s » không mã hóa một ký tự cho phép."
+msgstr "Tham chiếu ký tự “%-.*s” không mã hóa một ký tự cho phép."
 
-#: ../glib/gmarkup.c:758
+#: ../glib/gmarkup.c:759
 msgid ""
 "Empty entity '&;' seen; valid entities are: &amp; &quot; &lt; &gt; &apos;"
 msgstr ""
-"Thực thể trống '&;' được thấy; những mục nhập hợp lệ là: &amp; &quot; &lt; "
+"Thực thể trống “&;” được thấy; những mục nhập hợp lệ là: &amp; &quot; &lt; "
 "&gt; &apos;"
 
-#: ../glib/gmarkup.c:766
+#: ../glib/gmarkup.c:767
 #, c-format
 msgid "Entity name '%-.*s' is not known"
-msgstr "Thực thể lạ '%-.*s'"
+msgstr "Thực thể lạ “%-.*s”"
 
-#: ../glib/gmarkup.c:771
+#: ../glib/gmarkup.c:772
 msgid ""
 "Entity did not end with a semicolon; most likely you used an ampersand "
 "character without intending to start an entity - escape ampersand as &amp;"
@@ -3537,100 +3738,100 @@ msgstr ""
 "Thực thể đã không kết thúc bằng dấu chấm phẩy; dường như bạn đã dùng ký tự "
 "(và) mà không phải để bắt đầu một thự thể - thoát khỏi dấu (và) như là &amp;"
 
-#: ../glib/gmarkup.c:1119
+#: ../glib/gmarkup.c:1178
 msgid "Document must begin with an element (e.g. <book>)"
 msgstr "Tài liệu phải bắt đầu bằng một phần tử (vd: <book>)"
 
-#: ../glib/gmarkup.c:1159
+#: ../glib/gmarkup.c:1218
 #, c-format
 msgid ""
 "'%s' is not a valid character following a '<' character; it may not begin an "
 "element name"
 msgstr ""
-"'%s' không phải một ký tự hợp lệ đi theo ký tự '<' ; nó có thể không bắt đầu "
+"“%s” không phải một ký tự hợp lệ đi theo ký tự “<” ; nó có thể không bắt đầu "
 "tên phần tử"
 
-#: ../glib/gmarkup.c:1227
+#: ../glib/gmarkup.c:1260
 #, c-format
 msgid ""
 "Odd character '%s', expected a '>' character to end the empty-element tag "
 "'%s'"
 msgstr ""
-"Ký tự lạ '%s', mong đợi một dấu ngoặc nhọn đóng '>' để kết thúc thẻ rỗng '%s'"
+"Ký tự lạ “%s”, mong đợi một dấu ngoặc nhọn đóng “>” để kết thúc thẻ rỗng “%s”"
 
-#: ../glib/gmarkup.c:1311
+#: ../glib/gmarkup.c:1341
 #, c-format
 msgid ""
 "Odd character '%s', expected a '=' after attribute name '%s' of element '%s'"
-msgstr "Ký tự lẻ '%s', mong muốn '=' sau tên thuộc tính '%s' của phần tử '%s'"
+msgstr "Ký tự lẻ “%s”, mong muốn “=” sau tên thuộc tính “%s” của phần tử “%s”"
 
-#: ../glib/gmarkup.c:1352
+#: ../glib/gmarkup.c:1382
 #, c-format
 msgid ""
 "Odd character '%s', expected a '>' or '/' character to end the start tag of "
 "element '%s', or optionally an attribute; perhaps you used an invalid "
 "character in an attribute name"
 msgstr ""
-"Ký tự lẻ '%s', mong muốn một ký tự '>' hay '/' để kết thúc tag khởi đầu của "
-"phần ỷư '%s', hay tùy ý một thuộc tính; có lẽ bạn đã dùng một ký tự bát hợp "
+"Ký tự lẻ “%s”, mong muốn một ký tự “>” hay “/” để kết thúc tag khởi đầu của "
+"phần ỷư “%s”, hay tùy ý một thuộc tính; có lẽ bạn đã dùng một ký tự bát hợp "
 "lệ trong một tên thuộc tính"
 
-#: ../glib/gmarkup.c:1396
+#: ../glib/gmarkup.c:1426
 #, c-format
 msgid ""
 "Odd character '%s', expected an open quote mark after the equals sign when "
 "giving value for attribute '%s' of element '%s'"
 msgstr ""
-"Ký tự lẻ '%s' , mong muốn một dấu ngoặc kép sau dấu bằng khi nhận giá trị "
-"cho thuộc tính '%s' của phần tử '%s'"
+"Ký tự lẻ “%s” , mong muốn một dấu ngoặc kép sau dấu bằng khi nhận giá trị "
+"cho thuộc tính “%s” của phần tử “%s”"
 
-#: ../glib/gmarkup.c:1529
+#: ../glib/gmarkup.c:1559
 #, c-format
 msgid ""
 "'%s' is not a valid character following the characters '</'; '%s' may not "
 "begin an element name"
 msgstr ""
-"'%s' không phải một ký tự hợp lệ đi theo các ký tự '</' ; '%s' có thể không "
+"“%s” không phải một ký tự hợp lệ đi theo các ký tự “</” ; “%s” có thể không "
 "khởi đầu một tên phần tử"
 
-#: ../glib/gmarkup.c:1565
+#: ../glib/gmarkup.c:1595
 #, c-format
 msgid ""
 "'%s' is not a valid character following the close element name '%s'; the "
 "allowed character is '>'"
 msgstr ""
-"'%s' không phải một ký tự hợp lệ đi theo tên phần tử đóng '%s'; ký tự được "
-"phép là '>'"
+"“%s” không phải một ký tự hợp lệ đi theo tên phần tử đóng “%s'; ký tự được "
+"phép là “>”"
 
-#: ../glib/gmarkup.c:1576
+#: ../glib/gmarkup.c:1606
 #, c-format
 msgid "Element '%s' was closed, no element is currently open"
-msgstr "Phần tử '%s' đã được đóng, không có phần tử mở hiện thời"
+msgstr "Phần tử “%s” đã được đóng, không có phần tử mở hiện thời"
 
-#: ../glib/gmarkup.c:1585
+#: ../glib/gmarkup.c:1615
 #, c-format
 msgid "Element '%s' was closed, but the currently open element is '%s'"
-msgstr "Phần tử '%s' đã được đóng, nhưng phần tử mở hiện thời là '%s'"
+msgstr "Phần tử “%s” đã được đóng, nhưng phần tử mở hiện thời là “%s”"
 
-#: ../glib/gmarkup.c:1753
+#: ../glib/gmarkup.c:1768
 msgid "Document was empty or contained only whitespace"
 msgstr "Tài liệu trống hay chỉ chứa không gian trống"
 
-#: ../glib/gmarkup.c:1767
+#: ../glib/gmarkup.c:1782
 msgid "Document ended unexpectedly just after an open angle bracket '<'"
 msgstr ""
-"Tài liệu đã kết thúc không mong muốn ngay sau một dấu ngoặc nhọn mở '<'"
+"Tài liệu đã kết thúc không mong muốn ngay sau một dấu ngoặc nhọn mở “<”"
 
-#: ../glib/gmarkup.c:1775 ../glib/gmarkup.c:1820
+#: ../glib/gmarkup.c:1790 ../glib/gmarkup.c:1835
 #, c-format
 msgid ""
 "Document ended unexpectedly with elements still open - '%s' was the last "
 "element opened"
 msgstr ""
-"Tài liệu đã kết thúc không mong muốn với các phần tử vẫn còn mở - '%s' là "
+"Tài liệu đã kết thúc không mong muốn với các phần tử vẫn còn mở - “%s” là "
 "phần tử đã mở cuối cùng"
 
-#: ../glib/gmarkup.c:1783
+#: ../glib/gmarkup.c:1798
 #, c-format
 msgid ""
 "Document ended unexpectedly, expected to see a close angle bracket ending "
@@ -3639,19 +3840,19 @@ msgstr ""
 "Tài liệu kết thúc không mong muốn, được cho là thấy dấu ngoặc nhọn kết thúc "
 "tag <%s/>"
 
-#: ../glib/gmarkup.c:1789
+#: ../glib/gmarkup.c:1804
 msgid "Document ended unexpectedly inside an element name"
 msgstr "Tài liệu được kết thúc không mong muốn bên trong tên phần tử"
 
-#: ../glib/gmarkup.c:1795
+#: ../glib/gmarkup.c:1810
 msgid "Document ended unexpectedly inside an attribute name"
 msgstr "Tài liệu được kết thúc không mong muốn bên trong tên thuộc tính"
 
-#: ../glib/gmarkup.c:1800
+#: ../glib/gmarkup.c:1815
 msgid "Document ended unexpectedly inside an element-opening tag."
 msgstr "Tài liệu được kết thúc không mong muốn bên trong tag của phần tử mở."
 
-#: ../glib/gmarkup.c:1806
+#: ../glib/gmarkup.c:1821
 msgid ""
 "Document ended unexpectedly after the equals sign following an attribute "
 "name; no attribute value"
@@ -3659,311 +3860,311 @@ msgstr ""
 "Tài liệu kết thúc không mong muốn sau dấu bằng đi theo một tên thuộc tính; "
 "không có giá trị thuộc tính"
 
-#: ../glib/gmarkup.c:1813
+#: ../glib/gmarkup.c:1828
 msgid "Document ended unexpectedly while inside an attribute value"
 msgstr ""
 "Tài liệu được kết thúc không mong muốn trong khi nằm trong một giá trị thuộc "
 "tính"
 
-#: ../glib/gmarkup.c:1829
+#: ../glib/gmarkup.c:1844
 #, c-format
 msgid "Document ended unexpectedly inside the close tag for element '%s'"
 msgstr ""
-"Tài liệu được kết thúc không mong muốn bên trong tag đóng cho phần tử '%s'"
+"Tài liệu được kết thúc không mong muốn bên trong tag đóng cho phần tử “%s”"
 
-#: ../glib/gmarkup.c:1835
+#: ../glib/gmarkup.c:1850
 msgid "Document ended unexpectedly inside a comment or processing instruction"
 msgstr ""
 "Tài liệu được kết thúc không mong muốn bên trong một ghi chú hay hướng dẫn "
 "tiến trình"
 
-#: ../glib/goption.c:754
+#: ../glib/goption.c:855
 msgid "Usage:"
-msgstr "Sử dụng:"
+msgstr "Cách dùng:"
 
-#: ../glib/goption.c:754
+#: ../glib/goption.c:855
 msgid "[OPTION...]"
 msgstr "[TÙY_CHỌN...]"
 
-#: ../glib/goption.c:864
+#: ../glib/goption.c:971
 msgid "Help Options:"
 msgstr "Tùy chọn trợ giúp:"
 
-#: ../glib/goption.c:865
+#: ../glib/goption.c:972
 msgid "Show help options"
 msgstr "Hiển thị các tùy chọn trợ giúp"
 
-#: ../glib/goption.c:871
+#: ../glib/goption.c:978
 msgid "Show all help options"
 msgstr "Hiển thị mọi tùy chọn trợ giúp"
 
-#: ../glib/goption.c:933
+#: ../glib/goption.c:1040
 msgid "Application Options:"
 msgstr "Tùy chọn ứng dụng:"
 
-#: ../glib/goption.c:997 ../glib/goption.c:1067
+#: ../glib/goption.c:1104 ../glib/goption.c:1174
 #, c-format
 msgid "Cannot parse integer value '%s' for %s"
-msgstr "Không phân tách giá trị số nguyên « %s » cho %s."
+msgstr "Không phân tách giá trị số nguyên “%s” cho %s."
 
-#: ../glib/goption.c:1007 ../glib/goption.c:1075
+#: ../glib/goption.c:1114 ../glib/goption.c:1182
 #, c-format
 msgid "Integer value '%s' for %s out of range"
-msgstr "Giá trị số nguyên '%s' cho %s ở ngoài phạm vi."
+msgstr "Giá trị số nguyên “%s” cho %s ở ngoài phạm vi."
 
-#: ../glib/goption.c:1032
+#: ../glib/goption.c:1139
 #, c-format
 msgid "Cannot parse double value '%s' for %s"
-msgstr "Không thể phân tách giá trị đôi '%s' cho %s"
+msgstr "Không thể phân tách giá trị đôi “%s” cho %s"
 
-#: ../glib/goption.c:1040
+#: ../glib/goption.c:1147
 #, c-format
 msgid "Double value '%s' for %s out of range"
-msgstr "Giá trị đôi '%s' cho %s ở ngoài phạm vi"
+msgstr "Giá trị đôi “%s” cho %s ở ngoài phạm vi"
 
-#: ../glib/goption.c:1303 ../glib/goption.c:1382
+#: ../glib/goption.c:1433 ../glib/goption.c:1512
 #, c-format
 msgid "Error parsing option %s"
-msgstr "Gặp lỗi khi phân tách tùy chọn %s"
+msgstr "Gặp lỗi khi phân tích tùy chọn %s"
 
-#: ../glib/goption.c:1413 ../glib/goption.c:1526
+#: ../glib/goption.c:1543 ../glib/goption.c:1656
 #, c-format
 msgid "Missing argument for %s"
 msgstr "Thiếu đối số cho %s"
 
-#: ../glib/goption.c:1979
+#: ../glib/goption.c:2117
 #, c-format
 msgid "Unknown option %s"
 msgstr "Không biết tùy chọn %s."
 
-#: ../glib/gregex.c:257
+#: ../glib/gregex.c:258
 msgid "corrupted object"
 msgstr "đối tượng bị hỏng"
 
-#: ../glib/gregex.c:259
+#: ../glib/gregex.c:260
 msgid "internal error or corrupted object"
 msgstr "lỗi nội bộ hay đối tượng bị hỏng"
 
-#: ../glib/gregex.c:261
+#: ../glib/gregex.c:262
 msgid "out of memory"
 msgstr "hết bộ nhớ"
 
-#: ../glib/gregex.c:266
+#: ../glib/gregex.c:267
 msgid "backtracking limit reached"
 msgstr "không thể rút lùi nữa"
 
-#: ../glib/gregex.c:278 ../glib/gregex.c:286
+#: ../glib/gregex.c:279 ../glib/gregex.c:287
 msgid "the pattern contains items not supported for partial matching"
 msgstr "mẫu chứa mục không được hỗ trợ khi khớp bộ phận"
 
-#: ../glib/gregex.c:288
+#: ../glib/gregex.c:289
 msgid "back references as conditions are not supported for partial matching"
 msgstr "khi khớp bộ phận, không hỗ trợ rút lui làm điều kiện"
 
-#: ../glib/gregex.c:297
+#: ../glib/gregex.c:298
 msgid "recursion limit reached"
 msgstr "không thể đề qui nữa"
 
-#: ../glib/gregex.c:299
+#: ../glib/gregex.c:300
 msgid "invalid combination of newline flags"
 msgstr "kết hợp cờ dòng mới một cách không hợp lệ"
 
-#: ../glib/gregex.c:301
+#: ../glib/gregex.c:302
 msgid "bad offset"
 msgstr "độ lệch sai"
 
-#: ../glib/gregex.c:303
+#: ../glib/gregex.c:304
 msgid "short utf8"
 msgstr "utf8 ngắn"
 
-#: ../glib/gregex.c:305
+#: ../glib/gregex.c:306
 msgid "recursion loop"
 msgstr "vòng lặp đệ quy"
 
-#: ../glib/gregex.c:309
+#: ../glib/gregex.c:310
 msgid "unknown error"
 msgstr "lỗi lạ"
 
-#: ../glib/gregex.c:329
+#: ../glib/gregex.c:330
 msgid "\\ at end of pattern"
 msgstr "\\ ở kết thúc của mẫu"
 
-#: ../glib/gregex.c:332
+#: ../glib/gregex.c:333
 msgid "\\c at end of pattern"
 msgstr "\\c ở kết thúc của mẫu"
 
-#: ../glib/gregex.c:335
+#: ../glib/gregex.c:336
 msgid "unrecognized character following \\"
 msgstr "có ký tự lạ phía sau \\"
 
-#: ../glib/gregex.c:338
+#: ../glib/gregex.c:339
 msgid "numbers out of order in {} quantifier"
-msgstr "các con số không theo thứ tự đúng trong chuỗi xác định số lượng {}"
+msgstr "các con số không theo thứ tự đúng trong chuỗi hạn định số lượng {}"
 
-#: ../glib/gregex.c:341
+#: ../glib/gregex.c:342
 msgid "number too big in {} quantifier"
-msgstr "con số quá lớn trong chuỗi xác định số lượng {}"
+msgstr "con số quá lớn trong chuỗi hạn định số lượng {}"
 
-#: ../glib/gregex.c:344
+#: ../glib/gregex.c:345
 msgid "missing terminating ] for character class"
-msgstr "thiếu ] chấm dứt cho hạng ký tự"
+msgstr "thiếu ] chấm dứt cho lớp ký tự"
 
-#: ../glib/gregex.c:347
+#: ../glib/gregex.c:348
 msgid "invalid escape sequence in character class"
-msgstr "gặp dây thoát không hợp lệ trong hạng ký tự"
+msgstr "gặp dây thoát không hợp lệ trong lớp ký tự"
 
-#: ../glib/gregex.c:350
+#: ../glib/gregex.c:351
 msgid "range out of order in character class"
-msgstr "phạm vi không theo thứ tự đúng trong hạng ký tự"
+msgstr "phạm vi không theo thứ tự đúng trong lớp ký tự"
 
-#: ../glib/gregex.c:353
+#: ../glib/gregex.c:354
 msgid "nothing to repeat"
 msgstr "không có gì cần lặp lại"
 
-#: ../glib/gregex.c:357
+#: ../glib/gregex.c:358
 msgid "unexpected repeat"
 msgstr "lặp lại bất thường"
 
-#: ../glib/gregex.c:360
+#: ../glib/gregex.c:361
 msgid "unrecognized character after (? or (?-"
 msgstr "không nhận dạng ký tự nằm sau (? hoặc (?-"
 
-#: ../glib/gregex.c:363
+#: ../glib/gregex.c:364
 msgid "POSIX named classes are supported only within a class"
-msgstr "Hạng POSIX có tên chỉ được hỗ trợ bên trong hạng"
+msgstr "Lớp POSIX có tên chỉ được hỗ trợ bên trong lớp"
 
-#: ../glib/gregex.c:366
+#: ../glib/gregex.c:367
 msgid "missing terminating )"
-msgstr "thiếu ) chấm dứt"
+msgstr "thiếu dấu chấm dứt )"
 
-#: ../glib/gregex.c:369
+#: ../glib/gregex.c:370
 msgid "reference to non-existent subpattern"
 msgstr "tham chiếu đến mẫu phụ không tồn tại"
 
-#: ../glib/gregex.c:372
+#: ../glib/gregex.c:373
 msgid "missing ) after comment"
 msgstr "thiếu ) nằm sau chú thích"
 
-#: ../glib/gregex.c:375
+#: ../glib/gregex.c:376
 msgid "regular expression is too large"
 msgstr "biểu thức chính quy quá lớn"
 
-#: ../glib/gregex.c:378
+#: ../glib/gregex.c:379
 msgid "failed to get memory"
 msgstr "không lấy được bộ nhớ"
 
-#: ../glib/gregex.c:382
+#: ../glib/gregex.c:383
 msgid ") without opening ("
-msgstr "có ) không có ( đầu tiên"
+msgstr "có ) mà không có ( mở đầu"
 
-#: ../glib/gregex.c:386
+#: ../glib/gregex.c:387
 msgid "code overflow"
 msgstr "tràn mã"
 
-#: ../glib/gregex.c:390
+#: ../glib/gregex.c:391
 msgid "unrecognized character after (?<"
 msgstr "không nhận dạng ký tự nằm sau (?<"
 
-#: ../glib/gregex.c:393
+#: ../glib/gregex.c:394
 msgid "lookbehind assertion is not fixed length"
 msgstr "khẳng định lookbehind (thấy ở sau) không có độ dài cố định"
 
-#: ../glib/gregex.c:396
+#: ../glib/gregex.c:397
 msgid "malformed number or name after (?("
 msgstr "có con số hay tên dạng sai nằm sau (?("
 
-#: ../glib/gregex.c:399
+#: ../glib/gregex.c:400
 msgid "conditional group contains more than two branches"
 msgstr "nhóm điều kiện chứa nhiều hơn hai nhánh"
 
-#: ../glib/gregex.c:402
+#: ../glib/gregex.c:403
 msgid "assertion expected after (?("
 msgstr "mong đợi khẳng định nằm sau (?("
 
 #. translators: '(?R' and '(?[+-]digits' are both meant as (groups of)
 #. * sequences here, '(?-54' would be an example for the second group.
 #.
-#: ../glib/gregex.c:409
+#: ../glib/gregex.c:410
 msgid "(?R or (?[+-]digits must be followed by )"
 msgstr "(?R hay (?[+-]chữ số phải có ) theo sau"
 
-#: ../glib/gregex.c:412
+#: ../glib/gregex.c:413
 msgid "unknown POSIX class name"
-msgstr "không rõ tên hạng POSIX"
+msgstr "không rõ tên lớp POSIX"
 
-#: ../glib/gregex.c:415
+#: ../glib/gregex.c:416
 msgid "POSIX collating elements are not supported"
 msgstr "Không hỗ trợ yếu tố đối chiếu POSIX"
 
-#: ../glib/gregex.c:418
+#: ../glib/gregex.c:419
 msgid "character value in \\x{...} sequence is too large"
 msgstr "dãy \\x{...} chứa giá trị ký tự quá lớn"
 
-#: ../glib/gregex.c:421
+#: ../glib/gregex.c:422
 msgid "invalid condition (?(0)"
 msgstr "điều kiện không hợp lệ (?(0)"
 
-#: ../glib/gregex.c:424
+#: ../glib/gregex.c:425
 msgid "\\C not allowed in lookbehind assertion"
 msgstr "\\C không được phép trong khẳng định lookbehind (thấy ở sau)"
 
-#: ../glib/gregex.c:431
+#: ../glib/gregex.c:432
 msgid "escapes \\L, \\l, \\N{name}, \\U, and \\u are not supported"
 msgstr "không hỗ trợ thoát \\L, \\l, \\N{tên}, \\U và \\u"
 
-#: ../glib/gregex.c:434
+#: ../glib/gregex.c:435
 msgid "recursive call could loop indefinitely"
 msgstr "lời gọi đệ quy có thể bị lặp vô hạn"
 
-#: ../glib/gregex.c:438
+#: ../glib/gregex.c:439
 msgid "unrecognized character after (?P"
 msgstr "không nhận dạng ký tự nằm sau (?P"
 
-#: ../glib/gregex.c:441
+#: ../glib/gregex.c:442
 msgid "missing terminator in subpattern name"
 msgstr "thiếu dấu chấm dứt trong tên mẫu phụ"
 
-#: ../glib/gregex.c:444
+#: ../glib/gregex.c:445
 msgid "two named subpatterns have the same name"
 msgstr "hai mẫu phụ có tên cũng có cùng một tên"
 
-#: ../glib/gregex.c:447
+#: ../glib/gregex.c:448
 msgid "malformed \\P or \\p sequence"
 msgstr "dãy \\P hay \\p dạng sai"
 
-#: ../glib/gregex.c:450
+#: ../glib/gregex.c:451
 msgid "unknown property name after \\P or \\p"
 msgstr "có tên thuộc tính không rõ nằm sau \\P hay \\p"
 
-#: ../glib/gregex.c:453
+#: ../glib/gregex.c:454
 msgid "subpattern name is too long (maximum 32 characters)"
 msgstr "tên mẫu phụ quá dài (tối đa 32 ký tự)"
 
-#: ../glib/gregex.c:456
+#: ../glib/gregex.c:457
 msgid "too many named subpatterns (maximum 10,000)"
 msgstr "quá nhiều mẫu phụ có tên (tối đa 10 000)"
 
-#: ../glib/gregex.c:459
+#: ../glib/gregex.c:460
 msgid "octal value is greater than \\377"
 msgstr "giá trị bát phân lớn hơn \\377"
 
-#: ../glib/gregex.c:463
+#: ../glib/gregex.c:464
 msgid "overran compiling workspace"
 msgstr "tràn vùng làm việc biên dịch"
 
-#: ../glib/gregex.c:467
+#: ../glib/gregex.c:468
 msgid "previously-checked referenced subpattern not found"
 msgstr "không tìm thấy mẫu phụ đã tham chiếu mà đã kiểm tra trước"
 
-#: ../glib/gregex.c:470
+#: ../glib/gregex.c:471
 msgid "DEFINE group contains more than one branch"
 msgstr "nhóm DEFINE (định nghĩa) chứa nhiều hơn một nhánh"
 
-#: ../glib/gregex.c:473
+#: ../glib/gregex.c:474
 msgid "inconsistent NEWLINE options"
 msgstr "các tùy chọn NEWLINE (dòng mới) không thống nhất với nhau"
 
-#: ../glib/gregex.c:476
+#: ../glib/gregex.c:477
 msgid ""
 "\\g is not followed by a braced, angle-bracketed, or quoted name or number, "
 "or by a plain number"
@@ -3971,238 +4172,243 @@ msgstr ""
 "\\g không đi trước một tên có dấu ngoặc móc, ngoặc vuông, tên hoặc số trích "
 "dẫn hoặc một con số không phải số thuần tuý"
 
-#: ../glib/gregex.c:480
+#: ../glib/gregex.c:481
 msgid "a numbered reference must not be zero"
 msgstr "tham chiếu đánh số phải khác không"
 
-#: ../glib/gregex.c:483
+#: ../glib/gregex.c:484
 msgid "an argument is not allowed for (*ACCEPT), (*FAIL), or (*COMMIT)"
 msgstr "không chấp nhận đối số cho (*ACCEPT), (*FAIL) hoặc (*COMMIT)"
 
-#: ../glib/gregex.c:486
+#: ../glib/gregex.c:487
 msgid "(*VERB) not recognized"
 msgstr "không nhận ra (*VERB)"
 
-#: ../glib/gregex.c:489
+#: ../glib/gregex.c:490
 msgid "number is too big"
 msgstr "số quá lớn"
 
-#: ../glib/gregex.c:492
+#: ../glib/gregex.c:493
 msgid "missing subpattern name after (?&"
 msgstr "thiếu tên mẫu phụ sau (?&"
 
-#: ../glib/gregex.c:495
+#: ../glib/gregex.c:496
 msgid "digit expected after (?+"
 msgstr "cần một chữ số sau (?+"
 
-#: ../glib/gregex.c:498
+#: ../glib/gregex.c:499
 msgid "] is an invalid data character in JavaScript compatibility mode"
 msgstr "] là kí tự không hợp lệ trong chế độ tương thích JavaScript"
 
-#: ../glib/gregex.c:501
+#: ../glib/gregex.c:502
 msgid "different names for subpatterns of the same number are not allowed"
 msgstr "không cho phép tên khác nhau cho mẫu con trong cùng số"
 
-#: ../glib/gregex.c:504
+#: ../glib/gregex.c:505
 msgid "(*MARK) must have an argument"
 msgstr "(*MARK) phải có đối số"
 
-#: ../glib/gregex.c:507
+#: ../glib/gregex.c:508
 msgid "\\c must be followed by an ASCII character"
 msgstr "\\c phải theo sau là một kí tự ASCII"
 
-#: ../glib/gregex.c:510
+#: ../glib/gregex.c:511
 msgid "\\k is not followed by a braced, angle-bracketed, or quoted name"
 msgstr ""
 "\\k không đi trước một tên có dấu ngoặc móc, ngoặc vuông, tên trích dẫn"
 
-#: ../glib/gregex.c:513
+#: ../glib/gregex.c:514
 msgid "\\N is not supported in a class"
 msgstr "\\N không được hỗ trợ trong lớp"
 
-#: ../glib/gregex.c:516
+#: ../glib/gregex.c:517
 msgid "too many forward references"
 msgstr "quá nhiều tham chiếu tới"
 
-#: ../glib/gregex.c:519
+#: ../glib/gregex.c:520
 msgid "name is too long in (*MARK), (*PRUNE), (*SKIP), or (*THEN)"
 msgstr "tên quá dài trong (*MARK), (*PRUNE), (*SKIP) hoặc (*THEN)"
 
-#: ../glib/gregex.c:522
+#: ../glib/gregex.c:523
 msgid "character value in \\u.... sequence is too large"
 msgstr "dãy \\u... chứa giá trị ký tự quá lớn"
 
-#: ../glib/gregex.c:745 ../glib/gregex.c:1899
+#: ../glib/gregex.c:746 ../glib/gregex.c:1915
 #, c-format
 msgid "Error while matching regular expression %s: %s"
 msgstr "Gặp lỗi trong khi khớp biểu thức chính quy %s: %s"
 
-#: ../glib/gregex.c:1319
+#: ../glib/gregex.c:1312
 msgid "PCRE library is compiled without UTF8 support"
 msgstr "Thư viện PCRE đã biên dịch không có khả năng hỗ trợ UTF-8"
 
-#: ../glib/gregex.c:1323
+#: ../glib/gregex.c:1316
 msgid "PCRE library is compiled without UTF8 properties support"
 msgstr "Thư viện PCRE đã biên dịch không có khả năng hỗ trợ tài sản UTF-8"
 
-#: ../glib/gregex.c:1331
+#: ../glib/gregex.c:1324
 msgid "PCRE library is compiled with incompatible options"
 msgstr "Thư viện PCRE đã biên dịch với tuỳ chọn không tương thích"
 
-#: ../glib/gregex.c:1390
+#: ../glib/gregex.c:1383
 #, c-format
 msgid "Error while compiling regular expression %s at char %d: %s"
 msgstr "Gặp lỗi trong khi biên dịch biểu thức chính quy %s ở ký tự %d: %s"
 
-#: ../glib/gregex.c:1432
+#: ../glib/gregex.c:1425
 #, c-format
 msgid "Error while optimizing regular expression %s: %s"
 msgstr "Gặp lỗi trong khi tối hưu hoá biểu thức chính quy %s: %s"
 
-#: ../glib/gregex.c:2331
+#: ../glib/gregex.c:2347
 msgid "hexadecimal digit or '}' expected"
-msgstr "đợi chữ số thập lục hay dấu ngoặc móc đóng '}'"
+msgstr "cần chữ số thập lục hay dấu ngoặc móc đóng “}”"
 
-#: ../glib/gregex.c:2347
+#: ../glib/gregex.c:2363
 msgid "hexadecimal digit expected"
-msgstr "đợi chữ số thập lục"
+msgstr "cần chữ số thập lục"
 
-#: ../glib/gregex.c:2387
+#: ../glib/gregex.c:2403
 msgid "missing '<' in symbolic reference"
-msgstr "thiếu dấu ngoặc nhọn mở '<' trong tham chiếu tượng trưng"
+msgstr "thiếu dấu ngoặc nhọn mở “<” trong tham chiếu tượng trưng"
 
-#: ../glib/gregex.c:2396
+#: ../glib/gregex.c:2412
 msgid "unfinished symbolic reference"
 msgstr "tham chiếu tượng trưng chưa hoàn thành"
 
-#: ../glib/gregex.c:2403
+#: ../glib/gregex.c:2419
 msgid "zero-length symbolic reference"
 msgstr "tham chiếu tượng trưng có độ dài số không"
 
-#: ../glib/gregex.c:2414
+#: ../glib/gregex.c:2430
 msgid "digit expected"
 msgstr "đợi chữ số"
 
-#: ../glib/gregex.c:2432
+#: ../glib/gregex.c:2448
 msgid "illegal symbolic reference"
 msgstr "tham chiếu tượng trưng không cho phép"
 
-#: ../glib/gregex.c:2494
+#: ../glib/gregex.c:2510
 msgid "stray final '\\'"
-msgstr "dấu xuyệc ngược kết thúc rải rác '\\'"
+msgstr "dấu xuyệc ngược kết thúc rải rác “\\”"
 
-#: ../glib/gregex.c:2498
+#: ../glib/gregex.c:2514
 msgid "unknown escape sequence"
 msgstr "dãy thoát lạ"
 
-#: ../glib/gregex.c:2508
+#: ../glib/gregex.c:2524
 #, c-format
 msgid "Error while parsing replacement text \"%s\" at char %lu: %s"
-msgstr "Gặp lỗi trong khi phân tách văn bản thay thế '%s' ở ký tự %lu: %s"
+msgstr "Gặp lỗi trong khi phân tách văn bản thay thế “%s” ở ký tự %lu: %s"
 
-#: ../glib/gshell.c:88
+#: ../glib/gshell.c:96
 msgid "Quoted text doesn't begin with a quotation mark"
 msgstr "Văn bản trích dẫn không bắt đầu bằng một dấu trích dẫn"
 
-#: ../glib/gshell.c:178
+#: ../glib/gshell.c:186
 msgid "Unmatched quotation mark in command line or other shell-quoted text"
 msgstr ""
 "Dấu ngoặc kép không ăn khớp trong dòng lệnh hay một shell-quoted text khác"
 
-#: ../glib/gshell.c:574
+#: ../glib/gshell.c:582
 #, c-format
 msgid "Text ended just after a '\\' character. (The text was '%s')"
-msgstr "Văn bản được kết thúc ngay sau ký tự '\\'. (văn bản đã là '%s')"
+msgstr "Văn bản được kết thúc ngay sau ký tự “\\”. (văn bản đã là “%s”)"
 
-#: ../glib/gshell.c:581
+#: ../glib/gshell.c:589
 #, c-format
 msgid "Text ended before matching quote was found for %c. (The text was '%s')"
 msgstr ""
-"Text đã kết thúc trước khi làm khớp dấu ngoặc kép cho %c. (text là '%s')"
+"Text đã kết thúc trước khi làm khớp dấu ngoặc kép cho %c. (text là “%s”)"
 
-#: ../glib/gshell.c:593
+#: ../glib/gshell.c:601
 msgid "Text was empty (or contained only whitespace)"
 msgstr "Văn bản trống (hay chỉ gồm các ký tự trắng)"
 
-#: ../glib/gspawn.c:203
+#: ../glib/gspawn.c:209
 #, c-format
 msgid "Failed to read data from child process (%s)"
 msgstr "Không đọc được dữ liệu từ tiến trình con (%s)"
 
-#: ../glib/gspawn.c:362
+#: ../glib/gspawn.c:353
 #, c-format
 msgid "Unexpected error in select() reading data from a child process (%s)"
 msgstr "Lỗi không mong muốn trong select() đọc dữ liệu từ tiến trình con (%s)"
 
-#: ../glib/gspawn.c:853 ../glib/gspawn-win32.c:1233
+#: ../glib/gspawn.c:438
+#, c-format
+msgid "Unexpected error in waitpid() (%s)"
+msgstr "Lỗi không mong muốn trong waitpid() (%s)"
+
+#: ../glib/gspawn.c:849 ../glib/gspawn-win32.c:1233
 #, c-format
 msgid "Child process exited with code %ld"
 msgstr "Tiến trình con thoát với mã %ld"
 
-#: ../glib/gspawn.c:861
+#: ../glib/gspawn.c:857
 #, c-format
 msgid "Child process killed by signal %ld"
 msgstr "Tiến trình con bị giết bằng tín hiệu %ld"
 
-#: ../glib/gspawn.c:868
+#: ../glib/gspawn.c:864
 #, c-format
 msgid "Child process stopped by signal %ld"
 msgstr "Tiến trình con bị dừng bằng tín hiệu %ld"
 
-#: ../glib/gspawn.c:875
+#: ../glib/gspawn.c:871
 #, c-format
 msgid "Child process exited abnormally"
 msgstr "Tiến trình con thoát bất thường"
 
-#: ../glib/gspawn.c:1280 ../glib/gspawn-win32.c:339 ../glib/gspawn-win32.c:347
+#: ../glib/gspawn.c:1276 ../glib/gspawn-win32.c:339 ../glib/gspawn-win32.c:347
 #, c-format
 msgid "Failed to read from child pipe (%s)"
 msgstr "Không đọc được từ pipe con (%s)"
 
-#: ../glib/gspawn.c:1348
+#: ../glib/gspawn.c:1346
 #, c-format
 msgid "Failed to fork (%s)"
 msgstr "Không rẽ nhánh được (%s)"
 
-#: ../glib/gspawn.c:1496 ../glib/gspawn-win32.c:370
+#: ../glib/gspawn.c:1495 ../glib/gspawn-win32.c:370
 #, c-format
 msgid "Failed to change to directory '%s' (%s)"
-msgstr "Không thay đổi được thư mục '%s' (%s)"
+msgstr "Không thay đổi được thư mục “%s” (%s)"
 
-#: ../glib/gspawn.c:1506
+#: ../glib/gspawn.c:1505
 #, c-format
 msgid "Failed to execute child process \"%s\" (%s)"
 msgstr "Không thự thi được tiến trình con \"%s\" (%s)"
 
-#: ../glib/gspawn.c:1516
+#: ../glib/gspawn.c:1515
 #, c-format
 msgid "Failed to redirect output or input of child process (%s)"
 msgstr "Không gửi được lần nữa đầu ra hay đầu vào của tiến trình con (%s)"
 
-#: ../glib/gspawn.c:1525
+#: ../glib/gspawn.c:1524
 #, c-format
 msgid "Failed to fork child process (%s)"
 msgstr "Không rẽ nhánh được tiến trình con (%s)"
 
-#: ../glib/gspawn.c:1533
+#: ../glib/gspawn.c:1532
 #, c-format
 msgid "Unknown error executing child process \"%s\""
-msgstr "Lỗi không xác định khi thực thi tiến trình con \"%s\""
+msgstr "Gặp lỗi chưa biết khi thực thi tiến trình con \"%s\""
 
-#: ../glib/gspawn.c:1557
+#: ../glib/gspawn.c:1556
 #, c-format
 msgid "Failed to read enough data from child pid pipe (%s)"
 msgstr "Không đọc được đủ dữ liệu từ pid pipe con(%s)"
 
-#: ../glib/gspawn.c:1630 ../glib/gspawn-win32.c:300
-#, c-format
-msgid "Failed to create pipe for communicating with child process (%s)"
-msgstr "Không tạo được pipe để liên lạc với tiến trình con (%s)"
-
 #: ../glib/gspawn-win32.c:283
 msgid "Failed to read data from child process"
 msgstr "Không đọc được dữ liệu từ tiến trình con"
 
+#: ../glib/gspawn-win32.c:300
+#, c-format
+msgid "Failed to create pipe for communicating with child process (%s)"
+msgstr "Không tạo được pipe để liên lạc với tiến trình con (%s)"
+
 #: ../glib/gspawn-win32.c:376 ../glib/gspawn-win32.c:495
 #, c-format
 msgid "Failed to execute child process (%s)"
@@ -4243,87 +4449,91 @@ msgstr ""
 "Lỗi không mong muốn trong g_io_channel_win32_poll() đọc dữ liệu từ tiến "
 "trình con"
 
-#: ../glib/gutf8.c:915
+#: ../glib/gutf8.c:780
+msgid "Failed to allocate memory"
+msgstr "Gặp lỗi khi cấp phát bộ nhớ"
+
+#: ../glib/gutf8.c:912
 msgid "Character out of range for UTF-8"
 msgstr "Ký tự nằm ngoài vùng UTF-8"
 
-#: ../glib/gutf8.c:1015 ../glib/gutf8.c:1024 ../glib/gutf8.c:1154
-#: ../glib/gutf8.c:1163 ../glib/gutf8.c:1302 ../glib/gutf8.c:1398
+#: ../glib/gutf8.c:1012 ../glib/gutf8.c:1021 ../glib/gutf8.c:1151
+#: ../glib/gutf8.c:1160 ../glib/gutf8.c:1299 ../glib/gutf8.c:1396
 msgid "Invalid sequence in conversion input"
 msgstr "Sequence bất hợp lệ trong đầu vào chuyển đổi"
 
-#: ../glib/gutf8.c:1313 ../glib/gutf8.c:1409
+#: ../glib/gutf8.c:1310 ../glib/gutf8.c:1407
 msgid "Character out of range for UTF-16"
 msgstr "Ký tự nằm ngoài vùng UTF-16"
 
-#: ../glib/gutils.c:2183 ../glib/gutils.c:2210 ../glib/gutils.c:2314
+#: ../glib/gutils.c:2116 ../glib/gutils.c:2143 ../glib/gutils.c:2249
 #, c-format
 msgid "%u byte"
 msgid_plural "%u bytes"
 msgstr[0] "%u byte"
 
-#: ../glib/gutils.c:2189
+#: ../glib/gutils.c:2122
 #, c-format
 msgid "%.1f KiB"
 msgstr "%.1f KiB"
 
-#: ../glib/gutils.c:2191
+#: ../glib/gutils.c:2124
 #, c-format
 msgid "%.1f MiB"
 msgstr "%.1f MiB"
 
-#: ../glib/gutils.c:2194
+#: ../glib/gutils.c:2127
 #, c-format
 msgid "%.1f GiB"
 msgstr "%.1f GiB"
 
-#: ../glib/gutils.c:2197
+#: ../glib/gutils.c:2130
 #, c-format
 msgid "%.1f TiB"
 msgstr "%.1f TiB"
 
-#: ../glib/gutils.c:2200
+#: ../glib/gutils.c:2133
 #, c-format
 msgid "%.1f PiB"
 msgstr "%.1f PiB"
 
-#: ../glib/gutils.c:2203
+#: ../glib/gutils.c:2136
 #, c-format
 msgid "%.1f EiB"
 msgstr "%.1f EiB"
 
-#: ../glib/gutils.c:2216
+#: ../glib/gutils.c:2149
 #, c-format
 msgid "%.1f kB"
 msgstr "%.1f kB"
 
-#: ../glib/gutils.c:2219 ../glib/gutils.c:2332
+#: ../glib/gutils.c:2152 ../glib/gutils.c:2267
 #, c-format
 msgid "%.1f MB"
 msgstr "%.1f MB"
 
-#: ../glib/gutils.c:2222 ../glib/gutils.c:2337
+#: ../glib/gutils.c:2155 ../glib/gutils.c:2272
 #, c-format
 msgid "%.1f GB"
 msgstr "%.1f GB"
 
-#: ../glib/gutils.c:2224 ../glib/gutils.c:2342
+#: ../glib/gutils.c:2157 ../glib/gutils.c:2277
 #, c-format
 msgid "%.1f TB"
 msgstr "%.1f TB"
 
-#: ../glib/gutils.c:2227 ../glib/gutils.c:2347
+#: ../glib/gutils.c:2160 ../glib/gutils.c:2282
 #, c-format
 msgid "%.1f PB"
 msgstr "%.1f PB"
 
-#: ../glib/gutils.c:2230 ../glib/gutils.c:2352
+#: ../glib/gutils.c:2163 ../glib/gutils.c:2287
 #, c-format
 msgid "%.1f EB"
 msgstr "%.1f EB"
 
 #. Translators: the %s in "%s bytes" will always be replaced by a number.
-#: ../glib/gutils.c:2267
+#: ../glib/gutils.c:2200
 #, c-format
 msgid "%s byte"
 msgid_plural "%s bytes"
@@ -4334,13 +4544,42 @@ msgstr[0] "%s byte"
 #. * compatibility.  Users will not see this string unless a program is using this deprecated function.
 #. * Please translate as literally as possible.
 #.
-#: ../glib/gutils.c:2327
+#: ../glib/gutils.c:2262
 #, c-format
 msgid "%.1f KB"
 msgstr "%.1f KB"
 
+#~ msgid ""
+#~ "Error processing input file with xmllint:\n"
+#~ "%s"
+#~ msgstr ""
+#~ "Lỗi xử lý tập tin nhập với xmllint:\n"
+#~ "%s"
+
+#~ msgid ""
+#~ "Error processing input file with to-pixdata:\n"
+#~ "%s"
+#~ msgstr ""
+#~ "Lỗi xử lý tập tin nhập với to-pixdata:\n"
+#~ "%s"
+
+#~ msgid "Unable to get pending error: %s"
+#~ msgstr "Không thể lấy lỗi đang chờ: %s"
+
+#~ msgid "URIs not supported"
+#~ msgstr "Không hỗ trợ địa chỉ URI"
+
+#~ msgid "Failed to open file '%s' for writing: fdopen() failed: %s"
+#~ msgstr "Không mở được tập tin “%s”: fdopen() không được: %s"
+
+#~ msgid "Failed to write file '%s': fflush() failed: %s"
+#~ msgstr "Lỗi ghi tập tin “%s”: lỗi fflush(): %s"
+
+#~ msgid "Failed to close file '%s': fclose() failed: %s"
+#~ msgstr "Không mở được tập tin “%s”: fdopen() không được: %s"
+
 #~ msgid "Incomplete data received for '%s'"
-#~ msgstr "Nhận dữ liệu không hoàn chỉnh cho '%s'"
+#~ msgstr "Nhận dữ liệu không hoàn chỉnh cho “%s”"
 
 #~ msgid ""
 #~ "Unexpected option length while checking if SO_PASSCRED is enabled for "
@@ -4349,14 +4588,11 @@ msgstr "%.1f KB"
 #~ "Chiều dài tuỳ chọn bất thường khi kiểm tra SO_PASSCRED có được bật cho "
 #~ "socket. Chờ %d byte, nhận %d"
 
-#~ msgid "Unexpected error in waitpid() (%s)"
-#~ msgstr "Lỗi không mong muốn trong waitpid() (%s)"
-
 #~ msgid "Abnormal program termination spawning command line '%s': %s"
-#~ msgstr "Chương trình kết thúc bất thường khi chạy lệnh '%s: %s"
+#~ msgstr "Chương trình kết thúc bất thường khi chạy lệnh “%s: %s"
 
 #~ msgid "Command line '%s' exited with non-zero exit status %d: %s"
-#~ msgstr "Lệnh '%s' thoát với mã khác không %d: %s"
+#~ msgstr "Lệnh “%s” thoát với mã khác không %d: %s"
 
 #~ msgid "workspace limit for empty substrings reached"
 #~ msgstr "vùng làm việc không thể chứa chuỗi con rỗng nữa"
@@ -4370,21 +4606,20 @@ msgstr "%.1f KB"
 #~ msgstr "không cho phép lặp lại một nhóm DEFINE (định nghĩa)"
 
 #~ msgid "No service record for '%s'"
-#~ msgstr "Không có bản ghi dịch vụ (service record) cho '%s'"
+#~ msgstr "Không có bản ghi dịch vụ (service record) cho “%s”"
 
 #~ msgid "File is empty"
 #~ msgstr "Tập tin rỗng."
 
 #~ msgid ""
 #~ "Key file contains key '%s' which has value that cannot be interpreted."
-#~ msgstr ""
-#~ "Tập tin khóa chứa khóa « %s » có giá trị không có khả năng giải dịch."
+#~ msgstr "Tập tin khóa chứa khóa “%s” có giá trị không có khả năng giải dịch."
 
 #~ msgid "This option will be removed soon."
 #~ msgstr "Tuỳ chọn này sẽ sớm bị bỏ."
 
 #~ msgid "Error stating file '%s': %s"
-#~ msgstr "Gặp lỗi khi lấy trạng thái về tập tin '%s': %s"
+#~ msgstr "Gặp lỗi khi lấy trạng thái về tập tin “%s”: %s"
 
 #~ msgid "Error connecting: "
 #~ msgstr "Lỗi kết nối: "
@@ -4416,7 +4651,7 @@ msgstr "%.1f KB"
 #~ msgstr "pm"
 
 #~ msgid "Type of return value is incorrect, got '%s', expected '%s'"
-#~ msgstr "Kiểu giá trị trả về không đúng, nhận '%s' nhưng muốn '%s'"
+#~ msgstr "Kiểu giá trị trả về không đúng, nhận “%s” nhưng muốn “%s”"
 
 #~ msgid ""
 #~ "Trying to set property %s of type %s but according to the expected "
@@ -4426,7 +4661,7 @@ msgstr "%.1f KB"
 #~ "là %s"
 
 #~ msgid "The nonce-file '%s' was %"
-#~ msgstr "nonce-file '%s' là %"
+#~ msgstr "nonce-file “%s” là %"
 
 #~ msgid "Encountered array of length %"
 #~ msgstr "Bắt gặp mảng dài %"
@@ -4454,10 +4689,10 @@ msgstr "%.1f KB"
 #~ "  monitor     Theo dõi thay đổi của khoá\n"
 #~ "  writable    Kiểm tra khoá ghi được không\n"
 #~ "\n"
-#~ "Dùng '%s LỆNH --help' để biết thêm chi tiết.\n"
+#~ "Dùng “%s LỆNH --help” để biết thêm chi tiết.\n"
 
 #~ msgid "Specify the path for the schema"
-#~ msgstr "Xác định đường dẫn cho schema"
+#~ msgstr "Chỉ định đường dẫn cho lược đồ"
 
 #~ msgid ""
 #~ "Arguments:\n"
@@ -4470,9 +4705,6 @@ msgstr "%.1f KB"
 #~ "  KEY         Tên khoá\n"
 #~ "  VALUE       Giá trị cần đặt, theo kiểu GVariant tuần tự hoá\n"
 
-#~ msgid "Key %s is not writable\n"
-#~ msgstr "Khoá %s không ghi được\n"
-
 #~ msgid ""
 #~ "Monitor KEY for changes and print the changed values.\n"
 #~ "Monitoring will continue until the process is terminated."


[Date Prev][Date Next]   [Thread Prev][Thread Next]   [Thread Index] [Date Index] [Author Index]