[network-manager-applet] Updated Vietnamese translation
- From: Nguyen Thai Ngoc Duy <pclouds src gnome org>
- To: commits-list gnome org
- Cc:
- Subject: [network-manager-applet] Updated Vietnamese translation
- Date: Thu, 7 Mar 2013 11:25:11 +0000 (UTC)
commit 8d83208695580b3817dd2d1957b32ba16719a4cf
Author: Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds gmail com>
Date: Thu Mar 7 18:22:17 2013 +0700
Updated Vietnamese translation
po/vi.po | 452 ++++++++++++++++++++------------------------------------------
1 files changed, 145 insertions(+), 307 deletions(-)
---
diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po
index 2f45d17..cc231f1 100644
--- a/po/vi.po
+++ b/po/vi.po
@@ -1,7 +1,7 @@
# Vietnamese translation for Network Manager.
# Copyright © 2007 Gnome i18n Project for Vietnamese.
# Clytie Siddall <clytie riverland net au>, 2006-2007.
-# Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds gmail com>, 2011-2012.
+# Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds gmail com>, 2011-2013.
#
msgid ""
msgstr ""
@@ -9,7 +9,7 @@ msgstr ""
"Report-Msgid-Bugs-To: http://bugzilla.gnome.org/enter_bug.cgi?"
"product=NetworkManager&keywords=I18N+L10N&component=nm-applet\n"
"POT-Creation-Date: 2013-02-20 20:21+0000\n"
-"PO-Revision-Date: 2013-03-07 18:05+0700\n"
+"PO-Revision-Date: 2013-03-07 18:22+0700\n"
"Last-Translator: Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds gmail com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <gnomevi-list lists sourceforge net>\n"
"Language: vi\n"
@@ -68,13 +68,9 @@ msgid "Suppress networks available notifications"
msgstr "Ngăn thông báo mạng sẵn sàng"
#: ../org.gnome.nm-applet.gschema.xml.in.h:8
-#, fuzzy
-#| msgid ""
-#| "Set this to true to disable notifications when wireless networks are "
-#| "available."
msgid ""
"Set this to true to disable notifications when Wi-Fi networks are available."
-msgstr "Đặt là true để tắt thông báo khi có mạng không dây."
+msgstr "Đặt để tắt thông báo khi có mạng Wi-Fi."
#: ../org.gnome.nm-applet.gschema.xml.in.h:9
msgid "Stamp"
@@ -110,10 +106,8 @@ msgid ""
msgstr ""
#: ../src/8021x.ui.h:1 ../src/ethernet-dialog.c:104
-#, fuzzy
-#| msgid "Wired 802.1X authentication"
msgid "802.1X authentication"
-msgstr "Xác thực 802.1X dùng dây"
+msgstr "Xác thực 802.1X"
#: ../src/8021x.ui.h:2 ../src/connection-editor/ce-page-wimax.ui.h:2
#: ../src/libnm-gtk/wifi.ui.h:3
@@ -362,10 +356,8 @@ msgstr "Bật _mạng"
#. 'Enable Wi-Fi' item
#: ../src/applet.c:2117
-#, fuzzy
-#| msgid "Enable _Wireless"
msgid "Enable _Wi-Fi"
-msgstr "Bật mạng _không dây"
+msgstr "Bật _Wi-Fi"
#. 'Enable Mobile Broadband' item
#: ../src/applet.c:2126
@@ -549,64 +541,51 @@ msgid "Auto Ethernet"
msgstr "Ethernet tự động"
#: ../src/applet-device-ethernet.c:202
-#, fuzzy, c-format
-#| msgid "Wired Networks (%s)"
+#, c-format
msgid "Ethernet Networks (%s)"
-msgstr "Mạng dây (%s)"
+msgstr "Mạng Ethernet (%s)"
#: ../src/applet-device-ethernet.c:204
-#, fuzzy, c-format
-#| msgid "Wired Network (%s)"
+#, c-format
msgid "Ethernet Network (%s)"
-msgstr "Mạng dây (%s)"
+msgstr "Mạng Ethernet (%s)"
#: ../src/applet-device-ethernet.c:207
-#, fuzzy
-#| msgid "Wired Networks"
msgid "Ethernet Networks"
-msgstr "Mạng dây"
+msgstr "Mạng Ethernet"
#: ../src/applet-device-ethernet.c:209
-#, fuzzy
-#| msgid "Wired Network"
msgid "Ethernet Network"
-msgstr "Mạng dây"
+msgstr "Mạng Ethernet"
#: ../src/applet-device-ethernet.c:271
-#, fuzzy
-#| msgid "You are now connected to the wired network."
msgid "You are now connected to the ethernet network."
-msgstr "Bạn đã kết nối đến mạng có dây."
+msgstr "Bạn đã kết nối đến mạng ethernet."
#: ../src/applet-device-ethernet.c:297
-#, fuzzy, c-format
-#| msgid "Preparing wired network connection '%s'..."
+#, c-format
msgid "Preparing ethernet network connection '%s'..."
-msgstr "Đang chuẩn bị kết nối mạng dây '%s'..."
+msgstr "Đang chuẩn bị kết nối mạng ethernet '%s'..."
#: ../src/applet-device-ethernet.c:300
-#, fuzzy, c-format
-#| msgid "Configuring wired network connection '%s'..."
+#, c-format
msgid "Configuring ethernet network connection '%s'..."
-msgstr "Đang cấu hình kết nối mạng dây '%s'..."
+msgstr "Đang cấu hình kết nối mạng ethernet '%s'..."
#: ../src/applet-device-ethernet.c:303
-#, fuzzy, c-format
-#| msgid "User authentication required for wired network connection '%s'..."
+#, c-format
msgid "User authentication required for ethernet network connection '%s'..."
-msgstr "Cần xác thực cho kết nối mạng dây '%s'..."
+msgstr "Cần xác thực cho kết nối mạng ethernet '%s'..."
#: ../src/applet-device-ethernet.c:306
-#, fuzzy, c-format
-#| msgid "Requesting a wired network address for '%s'..."
+#, c-format
msgid "Requesting an ethernet network address for '%s'..."
-msgstr "Đang lấy địa chỉ cho mạng dây '%s'..."
+msgstr "Đang lấy địa chỉ cho mạng ethernet '%s'..."
#: ../src/applet-device-ethernet.c:310
-#, fuzzy, c-format
-#| msgid "Wired network connection '%s' active"
+#, c-format
msgid "Ethernet network connection '%s' active"
-msgstr "Kết nối mạng dây '%s' đã hoạt động"
+msgstr "Kết nối mạng ethernet '%s' đã hoạt động"
#: ../src/applet-device-ethernet.c:491
msgid "DSL authentication"
@@ -627,22 +606,16 @@ msgstr "Đang gửi mã mở khoá..."
#. Default connection item
#: ../src/applet-device-broadband.c:780
-#, fuzzy
-#| msgid "New Mobile Broadband Connection"
msgid "New Mobile Broadband connection..."
-msgstr "Kết nối băng thông rộng di động mới"
+msgstr "Kết nối băng thông rộng di động mới..."
#: ../src/applet-device-broadband.c:816
-#, fuzzy
-#| msgid "You are now connected to the mobile broadband network."
msgid "You are now connected to the Mobile Broadband network."
msgstr "Bạn đã kết nối đến mạng di động băng thông rộng."
#: ../src/applet-device-broadband.c:952 ../src/applet-device-broadband.c:958
-#, fuzzy
-#| msgid "Mobile broadband network password"
msgid "Mobile Broadband network."
-msgstr "Mật khẩu mạng di động băng thông rộng"
+msgstr "Mạng di động băng thông rộng."
#. Default connection item
#: ../src/applet-device-gsm.c:370
@@ -658,109 +631,86 @@ msgid "GSM network."
msgstr "Mạng GSM."
#: ../src/applet-device-wifi.c:98
-#, fuzzy
-#| msgid "_Connect to Hidden Wireless Network..."
msgid "_Connect to Hidden Wi-Fi Network..."
-msgstr "_Kết nối tới mạng không dây ẩn..."
+msgstr "_Kết nối tới mạng Wi-Fi ẩn..."
#: ../src/applet-device-wifi.c:149
-#, fuzzy
-#| msgid "Create _New Wireless Network..."
msgid "Create _New Wi-Fi Network..."
-msgstr "Tạo mạ_ng không dây mới..."
+msgstr "Tạo mạ_ng Wi-Fi mới..."
#: ../src/applet-device-wifi.c:293
msgid "(none)"
msgstr "(không)"
#: ../src/applet-device-wifi.c:787
-#, fuzzy, c-format
-#| msgid "Wired Networks (%s)"
+#, c-format
msgid "Wi-Fi Networks (%s)"
-msgstr "Mạng dây (%s)"
+msgstr "Mạng Wi-Fi (%s)"
#: ../src/applet-device-wifi.c:789
-#, fuzzy, c-format
-#| msgid "Wired Network (%s)"
+#, c-format
msgid "Wi-Fi Network (%s)"
-msgstr "Mạng dây (%s)"
+msgstr "Mạng Wi-Fi (%s)"
#: ../src/applet-device-wifi.c:791
-#, fuzzy
-#| msgid "Wired Network"
msgid "Wi-Fi Network"
msgid_plural "Wi-Fi Networks"
-msgstr[0] "Mạng dây"
+msgstr[0] "Mạng Wi-Fi"
#: ../src/applet-device-wifi.c:824
-#, fuzzy
-#| msgid "WiMAX is disabled"
msgid "Wi-Fi is disabled"
-msgstr "WiMAX bị tắt"
+msgstr "Wi-Fi bị tắt"
#: ../src/applet-device-wifi.c:825
-#, fuzzy
-#| msgid "WiMAX is disabled by hardware switch"
msgid "Wi-Fi is disabled by hardware switch"
-msgstr "WiMAX bị tắt phần cứng"
+msgstr "Wi-Fi bị tắt từ phần cứng"
#: ../src/applet-device-wifi.c:886
msgid "More networks"
msgstr "Thêm mạng"
#: ../src/applet-device-wifi.c:1065
-#, fuzzy
-#| msgid "Wireless Networks Available"
msgid "Wi-Fi Networks Available"
-msgstr "Mạng không dây dùng được"
+msgstr "Mạng Wi-Fi có thể dùng"
#: ../src/applet-device-wifi.c:1066
-#, fuzzy
-#| msgid "Use the network menu to connect to a wireless network"
msgid "Use the network menu to connect to a Wi-Fi network"
-msgstr "Dùng trình đơn mạng để kết nối mạng không dây"
+msgstr "Dùng trình đơn mạng để kết nối mạng Wi-Fi"
#: ../src/applet-device-wifi.c:1260
-#, fuzzy, c-format
-#| msgid "You are now connected to the wireless network '%s'."
+#, c-format
msgid "You are now connected to the Wi-Fi network '%s'."
-msgstr "Bạn đã kết nối đến mạng không dây « %s »."
+msgstr "Bạn đã kết nối đến mạng Wi-Fi '%s'."
#: ../src/applet-device-wifi.c:1291
-#, fuzzy, c-format
-#| msgid "Preparing network connection '%s'..."
+#, c-format
msgid "Preparing Wi-Fi network connection '%s'..."
-msgstr "Đang chuẩn bị kết nối '%s'..."
+msgstr "Đang chuẩn bị kết nối mạng Wi-Fi '%s'..."
#: ../src/applet-device-wifi.c:1294
-#, fuzzy, c-format
-#| msgid "Configuring wired network connection '%s'..."
+#, c-format
msgid "Configuring Wi-Fi network connection '%s'..."
-msgstr "Đang cấu hình kết nối mạng dây '%s'..."
+msgstr "Đang cấu hình kết nối mạng Wi-Fi '%s'..."
#: ../src/applet-device-wifi.c:1297
-#, fuzzy, c-format
-#| msgid "User authentication required for wireless network '%s'..."
+#, c-format
msgid "User authentication required for Wi-Fi network '%s'..."
-msgstr "Cần xác thực cho kết nối mạng không dây '%s'..."
+msgstr "Cần xác thực người dùng cho kết nối mạng Wi-Fi '%s'..."
#: ../src/applet-device-wifi.c:1300
-#, fuzzy, c-format
-#| msgid "Requesting a network address for '%s'..."
+#, c-format
msgid "Requesting a Wi-Fi network address for '%s'..."
-msgstr "Đang lấy địa chỉ mạng cho '%s'..."
+msgstr "Đang lấy địa chỉ mạng Wi-Fi '%s'..."
#: ../src/applet-device-wifi.c:1321
-#, fuzzy, c-format
-#| msgid "Wireless network connection '%s' active: %s (%d%%)"
+#, c-format
msgid "Wi-Fi network connection '%s' active: %s (%d%%)"
-msgstr "Kết nối mạng không dây '%s' đã hoạt động: %s (%d%%)"
+msgstr "Kết nối mạng Wi-Fi '%s' đã hoạt động: %s (%d%%)"
#: ../src/applet-device-wifi.c:1326
-#, fuzzy, c-format
-#| msgid "Wired network connection '%s' active"
+#, c-format
msgid "Wi-Fi network connection '%s' active"
-msgstr "Kết nối mạng dây '%s' đã hoạt động"
+msgstr "Kết nối mạng Wi-Fi '%s' đã hoạt động"
#: ../src/applet-device-wifi.c:1374
msgid "Failed to activate connection"
@@ -1142,25 +1092,20 @@ msgid " "
msgstr " "
#: ../src/connection-editor/ce-new-connection.ui.h:2
-#, fuzzy
-#| msgid "Choose a VPN Connection Type"
msgid "Choose a Connection Type"
-msgstr "Chọn loại kết nối VPN"
+msgstr "Chọn loại kết nối"
#: ../src/connection-editor/ce-new-connection.ui.h:3
-#, fuzzy
-#| msgid ""
-#| "Select the type of VPN you wish to use for the new connection. If the "
-#| "type of VPN connection you wish to create does not appear in the list, "
-#| "you may not have the correct VPN plugin installed."
msgid ""
"Select the type of connection you wish to create.\n"
"\n"
"If you are creating a VPN, and the VPN connection you wish to create does "
"not appear in the list, you may not have the correct VPN plugin installed."
msgstr ""
-"Chọn loại VPN bạn muốn tạo kết nối mới. Nếu loại VPN này không có trong danh "
-"sách, bạn có lẽ chưa cài phần bổ sung VPN cần thiết."
+"Chọn loại kết nối bạn muốn tạo.\n"
+"\n"
+"Nếu bạn tạo VPN và loại kết nối VPN mong muốn không có trong danh sách, bạn "
+"có lẽ chưa cài phần bổ sung VPN cần thiết."
#: ../src/connection-editor/ce-new-connection.ui.h:6
msgid "Create…"
@@ -1168,25 +1113,23 @@ msgstr "Tạo…"
#: ../src/connection-editor/ce-page-bond.ui.h:1
msgid "Round-robin"
-msgstr ""
+msgstr "Xoay vòng"
#: ../src/connection-editor/ce-page-bond.ui.h:2
msgid "Active backup"
-msgstr ""
+msgstr "Sao lưu chủ động"
#: ../src/connection-editor/ce-page-bond.ui.h:3
msgid "XOR"
-msgstr ""
+msgstr "XOR"
#: ../src/connection-editor/ce-page-bond.ui.h:4
-#, fuzzy
-#| msgid "Broadcast Address:"
msgid "Broadcast"
-msgstr "Địa chỉ quảng bá:"
+msgstr "Quảng bá"
#: ../src/connection-editor/ce-page-bond.ui.h:5
msgid "802.3ad"
-msgstr ""
+msgstr "802.3ad"
#: ../src/connection-editor/ce-page-bond.ui.h:6
msgid "Adaptive transmit load balancing"
@@ -1198,23 +1141,17 @@ msgstr ""
#: ../src/connection-editor/ce-page-bond.ui.h:8
msgid "MII (recommended)"
-msgstr ""
+msgstr "MII (khuyên dùng)"
#: ../src/connection-editor/ce-page-bond.ui.h:9
-#, fuzzy
-#| msgid "EAP"
msgid "ARP"
-msgstr "EAP"
+msgstr "ARP"
#: ../src/connection-editor/ce-page-bond.ui.h:10
-#, fuzzy
-#| msgid "Base Connection:"
msgid "Bonded _connections:"
-msgstr "Kết nối cơ sở:"
+msgstr "_Kết nối bond:"
#: ../src/connection-editor/ce-page-bond.ui.h:11
-#, fuzzy
-#| msgid "M_ode:"
msgid "_Mode:"
msgstr "_Chế độ:"
@@ -1234,26 +1171,24 @@ msgstr "_Xoá"
#: ../src/connection-editor/ce-page-bond.ui.h:14
msgid "Monitoring _frequency:"
-msgstr ""
+msgstr "_Tần số theo dõi:"
#: ../src/connection-editor/ce-page-bond.ui.h:15
msgid "ms"
-msgstr ""
+msgstr "ms"
#: ../src/connection-editor/ce-page-bond.ui.h:16
#: ../src/connection-editor/ce-page-bridge.ui.h:5
-#, fuzzy
-#| msgid "Interface:"
msgid "_Interface name:"
-msgstr "Giao diện:"
+msgstr "Tên _giao tiếp:"
#: ../src/connection-editor/ce-page-bond.ui.h:17
msgid "_Link Monitoring:"
-msgstr ""
+msgstr "Theo dõi _liên kết:"
#: ../src/connection-editor/ce-page-bond.ui.h:18
msgid "ARP _targets:"
-msgstr ""
+msgstr "Đí_ch ARP:"
#: ../src/connection-editor/ce-page-bond.ui.h:19
msgid ""
@@ -1275,20 +1210,16 @@ msgstr ""
#: ../src/connection-editor/ce-page-bridge-port.ui.h:2
#: ../src/connection-editor/ce-page-bridge.ui.h:4
-#, fuzzy
-#| msgid "S_ecurity:"
msgid "_Priority:"
-msgstr "_An ninh:"
+msgstr "Độ ư_u tiên:"
#: ../src/connection-editor/ce-page-bridge-port.ui.h:3
msgid "_Hairpin mode:"
msgstr ""
#: ../src/connection-editor/ce-page-bridge.ui.h:1
-#, fuzzy
-#| msgid "Base Connection:"
msgid "Bridged _connections:"
-msgstr "Kết nối cơ sở:"
+msgstr ""
#: ../src/connection-editor/ce-page-bridge.ui.h:6
msgid "_Forward delay:"
@@ -1300,7 +1231,7 @@ msgstr ""
#: ../src/connection-editor/ce-page-bridge.ui.h:8
msgid "s"
-msgstr ""
+msgstr "s"
#: ../src/connection-editor/ce-page-bridge.ui.h:9
msgid "Enable _STP (Spanning Tree Protocol)"
@@ -1451,10 +1382,8 @@ msgid "Automatically connect to _VPN when using this connection"
msgstr ""
#: ../src/connection-editor/ce-page-general.ui.h:2
-#, fuzzy
-#| msgid "You are now connected to the wired network."
msgid "All _users may connect to this network"
-msgstr "Bạn đã kết nối đến mạng có dây."
+msgstr "Mọi _người dùng được phép kết nối đến mạng này"
#: ../src/connection-editor/ce-page-general.ui.h:3
msgid "_Automatically connect to this network when it is available"
@@ -1462,7 +1391,7 @@ msgstr ""
#: ../src/connection-editor/ce-page-general.ui.h:4
msgid "Firewall _zone:"
-msgstr ""
+msgstr "_Vùng tường lửa:"
#: ../src/connection-editor/ce-page-infiniband.ui.h:1
msgid "_Transport mode:"
@@ -1475,10 +1404,8 @@ msgstr ""
#. IP-over-InfiniBand "connected mode"
#: ../src/connection-editor/ce-page-infiniband.ui.h:8
-#, fuzzy
-#| msgid "C_onnect"
msgid "Connected"
-msgstr "Kết nố_i"
+msgstr "Đã kết nối"
#: ../src/connection-editor/ce-page-ip4.ui.h:2
#: ../src/connection-editor/ce-page-ip6.ui.h:2
@@ -1607,14 +1534,12 @@ msgid "Prefer 2G (GPRS/EDGE)"
msgstr "Ưu tiên 2G (GPRS/EDGE)"
#: ../src/connection-editor/ce-page-mobile.ui.h:6
-#, fuzzy
-#| msgid "Prefer 3G (UMTS/HSPA)"
msgid "Prefer 4G (LTE)"
-msgstr "Ưu tiên 3G (UMTS/HSPA)"
+msgstr "Ưu tiên 4G (LTE)"
#: ../src/connection-editor/ce-page-mobile.ui.h:7
msgid "Use only 4G (LTE)"
-msgstr ""
+msgstr "Chỉ dùng 4G (LTE)"
#: ../src/connection-editor/ce-page-mobile.ui.h:8
msgid "Basic"
@@ -1706,34 +1631,30 @@ msgid "Send PPP _echo packets"
msgstr "Gửi gói _vang PPP"
#: ../src/connection-editor/ce-page-vlan.ui.h:1
-#, fuzzy
-#| msgid "Interface:"
msgid "_Parent interface:"
-msgstr "Giao diện:"
+msgstr "Giao tiếp _cha:"
#: ../src/connection-editor/ce-page-vlan.ui.h:2
msgid "VLAN interface _name:"
-msgstr ""
+msgstr "_Tên giao tiếp VLAN:"
#: ../src/connection-editor/ce-page-vlan.ui.h:3
-#, fuzzy
-#| msgid "C_loned MAC address:"
msgid "_Cloned MAC address:"
-msgstr "Địa chỉ MAC _sao:"
+msgstr "Địa chỉ MAC _nhân bản:"
#: ../src/connection-editor/ce-page-vlan.ui.h:6
msgid "VLAN _id:"
-msgstr ""
+msgstr "_ID VLAN:"
#. In context, this means "concatenate the device name and the VLAN ID number together"
#: ../src/connection-editor/ce-page-vlan.ui.h:8
msgid "Device name + number"
-msgstr ""
+msgstr "Tên thiết bị + số"
#. LEAVE "vlan" UNTRANSLATED. In context, this means "concatenate the string 'vlan' and the VLAN ID number
together".
#: ../src/connection-editor/ce-page-vlan.ui.h:10
msgid "\"vlan\" + number"
-msgstr ""
+msgstr "\"vlan\" + số"
#: ../src/connection-editor/ce-page-wifi-security.ui.h:1
msgid "S_ecurity:"
@@ -1875,15 +1796,13 @@ msgstr "Tiền tố"
#: ../src/connection-editor/new-connection.c:101
#: ../src/connection-editor/page-ethernet.c:251
#: ../src/libnm-gtk/nm-ui-utils.c:323
-#, fuzzy
-#| msgid "Auto Ethernet"
msgid "Ethernet"
-msgstr "Ethernet tự động"
+msgstr "Ethernet"
#: ../src/connection-editor/new-connection.c:107
#: ../src/connection-editor/page-wifi.c:471 ../src/libnm-gtk/nm-ui-utils.c:325
msgid "Wi-Fi"
-msgstr ""
+msgstr "Wi-Fi"
#: ../src/connection-editor/new-connection.c:119
#: ../src/connection-editor/page-wimax.c:134
@@ -1900,25 +1819,25 @@ msgstr "DSL"
#: ../src/connection-editor/page-infiniband.c:168
#: ../src/libnm-gtk/nm-ui-utils.c:335
msgid "InfiniBand"
-msgstr ""
+msgstr "InfiniBand"
#: ../src/connection-editor/new-connection.c:137
#: ../src/connection-editor/page-bond.c:419 ../src/libnm-gtk/nm-ui-utils.c:337
#: ../src/libnm-gtk/nm-ui-utils.c:559
msgid "Bond"
-msgstr ""
+msgstr "Bond"
#: ../src/connection-editor/new-connection.c:143
#: ../src/connection-editor/page-bridge.c:211
#: ../src/libnm-gtk/nm-ui-utils.c:339 ../src/libnm-gtk/nm-ui-utils.c:561
msgid "Bridge"
-msgstr ""
+msgstr "Bridge"
#: ../src/connection-editor/new-connection.c:149
#: ../src/connection-editor/page-vlan.c:480 ../src/libnm-gtk/nm-ui-utils.c:341
#: ../src/libnm-gtk/nm-ui-utils.c:563
msgid "VLAN"
-msgstr ""
+msgstr "VLAN"
#: ../src/connection-editor/new-connection.c:162
#: ../src/connection-editor/new-connection.c:302
@@ -1927,21 +1846,17 @@ msgid "VPN"
msgstr "VPN"
#: ../src/connection-editor/new-connection.c:252
-#, fuzzy
-#| msgid "Hardware Address:"
msgid "Hardware"
-msgstr "Địa chỉ phần cứng:"
+msgstr "Phần cứng"
#: ../src/connection-editor/new-connection.c:272
msgid "Virtual"
-msgstr ""
+msgstr "Ảo"
#: ../src/connection-editor/new-connection.c:340
#: ../src/connection-editor/new-connection.c:342
-#, fuzzy
-#| msgid "Export VPN connection..."
msgid "Import a saved VPN configuration..."
-msgstr "Xuất kết nối VPN..."
+msgstr "Nhập cấu hình VPN đã lưu..."
#: ../src/connection-editor/new-connection.c:371
msgid ""
@@ -1994,20 +1909,16 @@ msgid "Authenticate to save this connection for all users of this machine."
msgstr "Xác thực để lưu kết nối cho mọi người dùng trên máy này."
#: ../src/connection-editor/nm-connection-editor.c:427
-#, fuzzy
-#| msgid "Could not create new connection"
msgid "Could not create connection"
-msgstr "Không thể tạo kết nối mới"
+msgstr "Không thể tạo kết nối"
#: ../src/connection-editor/nm-connection-editor.c:427
msgid "Could not edit connection"
msgstr "Không thể sửa kết nối"
#: ../src/connection-editor/nm-connection-editor.c:429
-#, fuzzy
-#| msgid "Error creating connection"
msgid "Unknown error creating connection editor dialog."
-msgstr "Gặp lỗi tạo kết nối"
+msgstr ""
#: ../src/connection-editor/nm-connection-editor.c:536
msgid "Error saving connection"
@@ -2031,10 +1942,8 @@ msgid "Connection _name:"
msgstr "_Tên kết nối:"
#: ../src/connection-editor/nm-connection-editor.ui.h:3
-#, fuzzy
-#| msgid "E_xport"
msgid "_Export..."
-msgstr "_Xuất"
+msgstr "_Xuất..."
#: ../src/connection-editor/nm-connection-list.c:143
msgid "never"
@@ -2131,51 +2040,41 @@ msgid "802.1x Security"
msgstr "An ninh 802.1x"
#: ../src/connection-editor/page-8021x-security.c:123
-#, fuzzy
-#| msgid "Could not load WiFi security user interface."
msgid "Could not load 802.1x Security user interface."
-msgstr "Không thể nạp giao diện an ninh WiFi."
+msgstr "Không thể nạp giao diện an ninh 802.1x."
#: ../src/connection-editor/page-8021x-security.c:141
msgid "Use 802.1_X security for this connection"
msgstr "Dùng an ninh 802.1_X cho kết nối này"
#: ../src/connection-editor/page-bond.c:422
-#, fuzzy
-#| msgid "Could not load wired user interface."
msgid "Could not load bond user interface."
-msgstr "Không thể nạp giao diện mạng dây."
+msgstr "Không thể nạp giao diện bond."
#: ../src/connection-editor/page-bond.c:561
-#, fuzzy, c-format
-#| msgid "Wired connection %d"
+#, c-format
msgid "Bond connection %d"
-msgstr "Kết nối mạng dây %d"
+msgstr "Kết nối bond %d"
#: ../src/connection-editor/page-bridge.c:214
-#, fuzzy
-#| msgid "Could not load wired user interface."
msgid "Could not load bridge user interface."
-msgstr "Không thể nạp giao diện mạng dây."
+msgstr "Không thể nạp giao diện bridge."
#: ../src/connection-editor/page-bridge.c:309
-#, fuzzy, c-format
-#| msgid "Wired connection %d"
+#, c-format
msgid "Bridge connection %d"
-msgstr "Kết nối mạng dây %d"
+msgstr "Kết nối bridge %d"
#. Translators: a "Bridge Port" is a network
#. * device that is part of a bridge.
#.
#: ../src/connection-editor/page-bridge-port.c:115
msgid "Bridge Port"
-msgstr ""
+msgstr "Cổng bridge"
#: ../src/connection-editor/page-bridge-port.c:117
-#, fuzzy
-#| msgid "Could not load wired user interface."
msgid "Could not load bridge port user interface."
-msgstr "Không thể nạp giao diện mạng dây."
+msgstr "Không thể nạp giao diện cổng bridge."
#: ../src/connection-editor/page-dsl.c:143
msgid "Could not load DSL user interface."
@@ -2198,16 +2097,13 @@ msgstr ""
"đây. Ví dụ: 00:11:22:33:44:55"
#: ../src/connection-editor/page-ethernet.c:253
-#, fuzzy
-#| msgid "Could not load wired user interface."
msgid "Could not load ethernet user interface."
-msgstr "Không thể nạp giao diện mạng dây."
+msgstr "Không thể nạp giao diện ethernet."
#: ../src/connection-editor/page-ethernet.c:396
-#, fuzzy, c-format
-#| msgid "Wired connection %d"
+#, c-format
msgid "Ethernet connection %d"
-msgstr "Kết nối mạng dây %d"
+msgstr "Kết nối Ethernet %d"
#. TRANSLATORS: Default zone set for firewall, when no zone is selected
#: ../src/connection-editor/page-general.c:59
@@ -2223,28 +2119,21 @@ msgid ""
msgstr ""
#: ../src/connection-editor/page-general.c:61
-#, fuzzy
-#| msgid "NetworkManager is not running..."
msgid "FirewallD is not running."
-msgstr "Trình Quản lí Mạng đang không chạy..."
+msgstr "FirewallD chưa chạy."
#: ../src/connection-editor/page-general.c:348
-#, fuzzy
-#| msgid "Could not load wired user interface."
msgid "Could not load General user interface."
-msgstr "Không thể nạp giao diện mạng dây."
+msgstr "Không thể nạp giao diện chung."
#: ../src/connection-editor/page-infiniband.c:171
-#, fuzzy
-#| msgid "Could not load WiFi user interface."
msgid "Could not load InfiniBand user interface."
-msgstr "Không thể nạp giao diện WiFi."
+msgstr "Không thể nạp giao diện InfiniBand."
#: ../src/connection-editor/page-infiniband.c:263
-#, fuzzy, c-format
-#| msgid "Wired connection %d"
+#, c-format
msgid "InfiniBand connection %d"
-msgstr "Kết nối mạng dây %d"
+msgstr "Kết nối InfiniBand %d"
#: ../src/connection-editor/page-ip4.c:133
#: ../src/connection-editor/page-ip6.c:132
@@ -2431,16 +2320,13 @@ msgid "Could not load PPP user interface."
msgstr "Không thể nạp giao diện PPP."
#: ../src/connection-editor/page-vlan.c:482
-#, fuzzy
-#| msgid "Could not load IPv4 user interface."
msgid "Could not load vlan user interface."
-msgstr "Không thể nạp giao diện người dùng IPv4."
+msgstr "Không thể nạp giao diện vlan."
#: ../src/connection-editor/page-vlan.c:678
-#, fuzzy, c-format
-#| msgid "VPN connection %d"
+#, c-format
msgid "VLAN connection %d"
-msgstr "Kết nối VPN %d"
+msgstr "Kết nối VLAN %d"
#: ../src/connection-editor/page-vpn.c:115
msgid "Could not load VPN user interface."
@@ -2478,16 +2364,12 @@ msgstr ""
"sách, bạn có lẽ chưa cài phần bổ sung VPN cần thiết."
#: ../src/connection-editor/page-wifi.c:98
-#, fuzzy
-#| msgid ""
-#| "This option locks this connection to the wireless access point (AP) "
-#| "specified by the BSSID entered here. Example: 00:11:22:33:44:55"
msgid ""
"This option locks this connection to the Wi-Fi access point (AP) specified "
"by the BSSID entered here. Example: 00:11:22:33:44:55"
msgstr ""
-"Tuỳ chọn này khoá kết nối này vào điểm truy cập (AP) xác định bởi BSSID nhập "
-"ở đây. Ví dụ: 00:11:22:33:44:55"
+"Tuỳ chọn này khoá kết nối này vào điểm truy cập Wi-Fi (AP) xác định bởi "
+"BSSID nhập ở đây. Ví dụ: 00:11:22:33:44:55"
#: ../src/connection-editor/page-wifi.c:190
#: ../src/connection-editor/page-wifi.c:194
@@ -2502,21 +2384,15 @@ msgid "%u (%u MHz)"
msgstr "%u (%u MHz)"
#: ../src/connection-editor/page-wifi.c:473
-#, fuzzy
-#| msgid "Could not load WiFi user interface."
msgid "Could not load Wi-Fi user interface."
-msgstr "Không thể nạp giao diện WiFi."
+msgstr "Không thể nạp giao diện Wi-Fi."
#: ../src/connection-editor/page-wifi.c:650
-#, fuzzy, c-format
-#| msgid "Wired connection %d"
+#, c-format
msgid "Wi-Fi connection %d"
-msgstr "Kết nối mạng dây %d"
+msgstr "Kết nối Wi-Fi %d"
#: ../src/connection-editor/page-wifi-security.c:265
-#, fuzzy
-#| msgctxt "Wifi/wired security"
-#| msgid "None"
msgctxt "Wi-Fi/Ethernet security"
msgid "None"
msgstr "Không"
@@ -2549,34 +2425,25 @@ msgid "WPA & WPA2 Enterprise"
msgstr "WPA & WPA2 Kinh doanh"
#: ../src/connection-editor/page-wifi-security.c:396
-#, fuzzy
-#| msgid "Could not load WiFi security user interface; missing WiFi setting."
msgid "Could not load Wi-Fi security user interface; missing Wi-Fi setting."
-msgstr "Không thể nạp giao diện an ninh WiFi; bỏ qua thiết lập WiFi."
+msgstr "Không thể nạp giao diện an ninh Wi-Fi; bỏ qua thiết lập Wi-Fi."
#: ../src/connection-editor/page-wifi-security.c:407
-#, fuzzy
-#| msgid "Wireless Security"
msgid "Wi-Fi Security"
-msgstr "An ninh không dây"
+msgstr "An ninh Wi-Fi"
#: ../src/connection-editor/page-wifi-security.c:409
-#, fuzzy
-#| msgid "Could not load WiFi security user interface."
msgid "Could not load Wi-Fi security user interface."
-msgstr "Không thể nạp giao diện an ninh WiFi."
+msgstr "Không thể nạp giao diện an ninh Wi-Fi"
#: ../src/connection-editor/page-wimax.c:137
-#, fuzzy
-#| msgid "Could not load WiFi user interface."
msgid "Could not load WiMAX user interface."
-msgstr "Không thể nạp giao diện WiFi."
+msgstr "Không thể nạp giao diện WiMAX"
#: ../src/connection-editor/page-wimax.c:233
-#, fuzzy, c-format
-#| msgid "Wired connection %d"
+#, c-format
msgid "WiMAX connection %d"
-msgstr "Kết nối mạng dây %d"
+msgstr "Kết nối WiMAX %d"
#: ../src/connection-editor/vpn-helpers.c:207
msgid "Cannot import VPN connection"
@@ -2699,10 +2566,8 @@ msgid "Detecting phone configuration..."
msgstr "Đang tìm cấu hình điện thoại..."
#: ../src/gnome-bluetooth/nma-bt-device.c:869
-#, fuzzy
-#| msgid "NetworkManager is not running"
msgid "ModemManager is not running"
-msgstr "Trình Quản lí Mạng đang không chạy"
+msgstr "ModemManager chưa chạy"
#: ../src/gnome-bluetooth/nma-bt-device.c:946
msgid ""
@@ -2893,23 +2758,23 @@ msgstr "Dây"
#: ../src/libnm-gtk/nm-ui-utils.c:327
msgid "Bluetooth"
-msgstr ""
+msgstr "Bluetooth"
#: ../src/libnm-gtk/nm-ui-utils.c:329
msgid "OLPC Mesh"
-msgstr ""
+msgstr "OLPC Mesh"
#: ../src/libnm-gtk/nm-ui-utils.c:343
msgid "ADSL"
-msgstr ""
+msgstr "ADSL"
#: ../src/libnm-gtk/nm-ui-utils.c:405
msgid "PCI"
-msgstr ""
+msgstr "PCI"
#: ../src/libnm-gtk/nm-ui-utils.c:407
msgid "USB"
-msgstr ""
+msgstr "USB"
#. Translators: the first %s is a bus name (eg, "USB") or
#. * product name, the second is a device type (eg,
@@ -2921,7 +2786,7 @@ msgstr ""
#, c-format
msgctxt "long device name"
msgid "%s %s"
-msgstr ""
+msgstr "%2$s %1$s"
#: ../src/libnm-gtk/nm-wifi-dialog.c:437
msgid "New..."
@@ -2932,81 +2797,56 @@ msgid "C_reate"
msgstr "_Tạo"
#: ../src/libnm-gtk/nm-wifi-dialog.c:1136
-#, fuzzy, c-format
-#| msgid ""
-#| "Passwords or encryption keys are required to access the wireless network "
-#| "'%s'."
+#, c-format
msgid ""
"Passwords or encryption keys are required to access the Wi-Fi network '%s'."
-msgstr "Cần mật khẩu hoặc khoá mã hoá để truy cập mạng không dây '%s'."
+msgstr "Cần mật khẩu hoặc khoá mã hoá để truy cập mạng Wi-Fi '%s'."
#: ../src/libnm-gtk/nm-wifi-dialog.c:1138
-#, fuzzy
-#| msgid "Wireless Network Authentication Required"
msgid "Wi-Fi Network Authentication Required"
-msgstr "Cần xác thực mạng không dây"
+msgstr "Cần xác thực mạng Wi-Fi"
#: ../src/libnm-gtk/nm-wifi-dialog.c:1140
-#, fuzzy
-#| msgid "Authentication required by wireless network"
msgid "Authentication required by Wi-Fi network"
-msgstr "Cần xác thực mạng không dây"
+msgstr "Cần xác thực mạng Wi-Fi"
#: ../src/libnm-gtk/nm-wifi-dialog.c:1145
-#, fuzzy
-#| msgid "Create New Wireless Network"
msgid "Create New Wi-Fi Network"
-msgstr "Tạo mạng không dây mới"
+msgstr "Tạo mạng Wi-Fi mới"
#: ../src/libnm-gtk/nm-wifi-dialog.c:1147
-#, fuzzy
-#| msgid "New wireless network"
msgid "New Wi-Fi network"
-msgstr "Tạo mạng không dây"
+msgstr "Mạng Wi-Fi mới"
#: ../src/libnm-gtk/nm-wifi-dialog.c:1148
-#, fuzzy
-#| msgid "Enter a name for the wireless network you wish to create."
msgid "Enter a name for the Wi-Fi network you wish to create."
-msgstr "Nhập tên mạng không dây bạn muốn tạo."
+msgstr "Nhập tên mạng Wi-Fi bạn muốn tạo."
#: ../src/libnm-gtk/nm-wifi-dialog.c:1150
-#, fuzzy
-#| msgid "Connect to Hidden Wireless Network"
msgid "Connect to Hidden Wi-Fi Network"
-msgstr "Kết nối đến mạng không dây ẩn"
+msgstr "Kết nối đến mạng Wi-Fi ẩn"
#: ../src/libnm-gtk/nm-wifi-dialog.c:1152
-#, fuzzy
-#| msgid "Hidden wireless network"
msgid "Hidden Wi-Fi network"
-msgstr "Ẩn mạng không dây"
+msgstr "Mạng Wi-Fi ẩn"
#: ../src/libnm-gtk/nm-wifi-dialog.c:1153
-#, fuzzy
-#| msgid ""
-#| "Enter the name and security details of the hidden wireless network you "
-#| "wish to connect to."
msgid ""
"Enter the name and security details of the hidden Wi-Fi network you wish to "
"connect to."
-msgstr "Nnhập tên và chi tiết an ninh của mạng không dây ẩn bạn muốn kết nối."
+msgstr "Nnhập tên và chi tiết an ninh của mạng Wi-Fi ẩn bạn muốn kết nối."
#: ../src/libnm-gtk/wifi.ui.h:2
-#, fuzzy
-#| msgid "Wireless _security:"
msgid "Wi-Fi _security:"
-msgstr "_An ninh không dây:"
+msgstr "_An ninh Wi-Fi:"
#: ../src/libnm-gtk/wifi.ui.h:4
msgid "C_onnection:"
msgstr "_Kết nối:"
#: ../src/libnm-gtk/wifi.ui.h:5
-#, fuzzy
-#| msgid "Wireless _adapter:"
msgid "Wi-Fi _adapter:"
-msgstr "_Bộ điều hợp không dây:"
+msgstr "_Bộ điều hợp Wi-Fi:"
#: ../src/main.c:73
msgid "Usage:"
@@ -3057,14 +2897,12 @@ msgid "HSPA"
msgstr "HSPA"
#: ../src/mb-menu-item.c:72
-#, fuzzy
-#| msgid "HSPA"
msgid "HSPA+"
-msgstr "HSPA"
+msgstr "HSPA+"
#: ../src/mb-menu-item.c:76
msgid "LTE"
-msgstr ""
+msgstr "LTE"
#: ../src/mb-menu-item.c:112
msgid "not enabled"
[
Date Prev][
Date Next] [
Thread Prev][
Thread Next]
[
Thread Index]
[
Date Index]
[
Author Index]