[mutter] po/vi: import from Damned Lies



commit 4cad9513b498c3373400b50d75b6a74bc860453d
Author: Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds gmail com>
Date:   Sat Mar 2 18:00:15 2013 +0700

    po/vi: import from Damned Lies

 po/vi.po |  674 +++++++++++++++++++++++++++++++++-----------------------------
 1 files changed, 357 insertions(+), 317 deletions(-)
---
diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po
index e04e281..a6186e6 100644
--- a/po/vi.po
+++ b/po/vi.po
@@ -8,8 +8,8 @@ msgstr ""
 "Project-Id-Version: metacity GNOME 2.26\n"
 "Report-Msgid-Bugs-To: http://bugzilla.gnome.org/enter_bug.cgi?";
 "product=mutter&keywords=I18N+L10N&component=general\n"
-"POT-Creation-Date: 2012-08-06 23:35+0000\n"
-"PO-Revision-Date: 2012-09-13 20:38+0700\n"
+"POT-Creation-Date: 2013-03-01 15:50+0000\n"
+"PO-Revision-Date: 2013-03-02 18:00+0700\n"
 "Last-Translator: Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds gmail com>\n"
 "Language-Team: Vietnamese <vi-VN googlegroups com>\n"
 "Language: vi\n"
@@ -19,21 +19,224 @@ msgstr ""
 "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
 "X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n"
 
-#: ../src/50-mutter-windows.xml.in.h:1 ../src/50-mutter-windows.xml.in.h:17
+#: ../src/50-mutter-navigation.xml.in.h:1
+msgid "Navigation"
+msgstr "Di chuyển"
+
+#: ../src/50-mutter-navigation.xml.in.h:2
+msgid "Move window to workspace 1"
+msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 1"
+
+#: ../src/50-mutter-navigation.xml.in.h:3
+msgid "Move window to workspace 2"
+msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 2"
+
+#: ../src/50-mutter-navigation.xml.in.h:4
+msgid "Move window to workspace 3"
+msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 3"
+
+#: ../src/50-mutter-navigation.xml.in.h:5
+msgid "Move window to workspace 4"
+msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 4"
+
+#: ../src/50-mutter-navigation.xml.in.h:6
+msgid "Move window one workspace to the left"
+msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc bên trái"
+
+#: ../src/50-mutter-navigation.xml.in.h:7
+msgid "Move window one workspace to the right"
+msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc bên phải"
+
+#: ../src/50-mutter-navigation.xml.in.h:8
+msgid "Move window one workspace up"
+msgstr "Chuyển cửa sổ lên vùng làm việc trên"
+
+#: ../src/50-mutter-navigation.xml.in.h:9
+msgid "Move window one workspace down"
+msgstr "Chuyển cửa sổ xuống vùng làm việc dưới"
+
+#: ../src/50-mutter-navigation.xml.in.h:10
+msgid "Switch applications"
+msgstr "Chuyển ứng dụng"
+
+#: ../src/50-mutter-navigation.xml.in.h:11
+#, fuzzy
+#| msgid "Switch windows directly"
+msgid "Switch windows"
+msgstr "Chuyển cửa sổ trực tiếp"
+
+#: ../src/50-mutter-navigation.xml.in.h:12
+msgid "Switch windows of an application"
+msgstr "Chuyển cửa sổ cùng ứng dụng"
+
+#: ../src/50-mutter-navigation.xml.in.h:13
+msgid "Switch system controls"
+msgstr "Chuyển điều khiển hệ thống"
+
+#: ../src/50-mutter-navigation.xml.in.h:14
+msgid "Switch windows directly"
+msgstr "Chuyển cửa sổ trực tiếp"
+
+#: ../src/50-mutter-navigation.xml.in.h:15
+msgid "Switch windows of an app directly"
+msgstr "Chuyển trực tiếp cửa sổ cùng ứng dụng"
+
+#: ../src/50-mutter-navigation.xml.in.h:16
+msgid "Switch system controls directly"
+msgstr "Chuyển điều khiển hệ thống trực tiếp"
+
+#: ../src/50-mutter-navigation.xml.in.h:17
+msgid "Hide all normal windows"
+msgstr "Ẩn mọi cửa sổ thường"
+
+#: ../src/50-mutter-navigation.xml.in.h:18
+msgid "Switch to workspace 1"
+msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 1"
+
+#: ../src/50-mutter-navigation.xml.in.h:19
+msgid "Switch to workspace 2"
+msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 2"
+
+#: ../src/50-mutter-navigation.xml.in.h:20
+msgid "Switch to workspace 3"
+msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 3"
+
+#: ../src/50-mutter-navigation.xml.in.h:21
+msgid "Switch to workspace 4"
+msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 4"
+
+#: ../src/50-mutter-navigation.xml.in.h:22
+msgid "Move to workspace left"
+msgstr "Chuyển sang vùng làm việc trái"
+
+#: ../src/50-mutter-navigation.xml.in.h:23
+msgid "Move to workspace right"
+msgstr "Chuyển sang vùng làm việc phải"
+
+#: ../src/50-mutter-navigation.xml.in.h:24
+msgid "Move to workspace above"
+msgstr "Chuyển sang vùng làm việc trên"
+
+#: ../src/50-mutter-navigation.xml.in.h:25
+msgid "Move to workspace below"
+msgstr "Chuyển sang vùng làm việc dưới"
+
+#: ../src/50-mutter-system.xml.in.h:1
+msgid "System"
+msgstr "Hệ thống"
+
+#: ../src/50-mutter-system.xml.in.h:2
+msgid "Show the run command prompt"
+msgstr "Hiện dấu nhắc dòng lệnh"
+
+#: ../src/50-mutter-system.xml.in.h:3
+msgid "Show the activities overview"
+msgstr "Hiện tổng quan hoạt động"
+
+#: ../src/50-mutter-windows.xml.in.h:1
 msgid "Windows"
 msgstr "Cửa sổ"
 
 #: ../src/50-mutter-windows.xml.in.h:2
+msgid "Activate the window menu"
+msgstr "Kích hoạt trình đơn cửa sổ"
+
+#: ../src/50-mutter-windows.xml.in.h:3
+#, fuzzy
+msgid "Toggle fullscreen mode"
+msgstr ""
+"#-#-#-#-#  vi.po (metacity GNOME 2.26)  #-#-#-#-#\n"
+"Bật/Tắt Chế độ Toàn màn hình\n"
+"#-#-#-#-#  vi.po (metacity GNOME 2.26)  #-#-#-#-#\n"
+"Bật/Tắt toàn màn hình"
+
+#: ../src/50-mutter-windows.xml.in.h:4
+msgid "Toggle maximization state"
+msgstr "Bật tắt trạng thái phóng to"
+
+#: ../src/50-mutter-windows.xml.in.h:5
+msgid "Maximize window"
+msgstr "Phóng to cửa sổ"
+
+#: ../src/50-mutter-windows.xml.in.h:6
+msgid "Restore window"
+msgstr "Phục hồi cửa sổ"
+
+#: ../src/50-mutter-windows.xml.in.h:7
+msgid "Toggle shaded state"
+msgstr "Bật tắt trạng thái đánh bóng"
+
+#: ../src/50-mutter-windows.xml.in.h:8
+msgid "Close window"
+msgstr "Đóng cửa sổ"
+
+#: ../src/50-mutter-windows.xml.in.h:9
+#, fuzzy
+msgid "Hide window"
+msgstr ""
+"#-#-#-#-#  vi.po (metacity GNOME 2.26)  #-#-#-#-#\n"
+"Co giãn cửa sổ\n"
+"#-#-#-#-#  vi.po (metacity GNOME 2.26)  #-#-#-#-#\n"
+"Đổi cỡ cửa sổ"
+
+#: ../src/50-mutter-windows.xml.in.h:10
+msgid "Move window"
+msgstr "Di chuyển cửa sổ"
+
+#: ../src/50-mutter-windows.xml.in.h:11
+#, fuzzy
+msgid "Resize window"
+msgstr ""
+"#-#-#-#-#  vi.po (metacity GNOME 2.26)  #-#-#-#-#\n"
+"Co giãn cửa sổ\n"
+"#-#-#-#-#  vi.po (metacity GNOME 2.26)  #-#-#-#-#\n"
+"Đổi cỡ cửa sổ"
+
+#: ../src/50-mutter-windows.xml.in.h:12
+msgid "Toggle window on all workspaces or one"
+msgstr "Bật/Tắt cửa sổ trên mọi vùng làm việc"
+
+#: ../src/50-mutter-windows.xml.in.h:13
+msgid "Raise window if covered, otherwise lower it"
+msgstr "Nâng cửa sổ nếu bị che, không thì hạ xuống"
+
+#: ../src/50-mutter-windows.xml.in.h:14
+#, fuzzy
+msgid "Raise window above other windows"
+msgstr ""
+"#-#-#-#-#  vi.po (metacity GNOME 2.26)  #-#-#-#-#\n"
+"Nâng cửa sổ lên trên các cửa sổ khác\n"
+"#-#-#-#-#  vi.po (metacity GNOME 2.26)  #-#-#-#-#\n"
+"Nâng cửa sổ trên các cửa sổ khác"
+
+#: ../src/50-mutter-windows.xml.in.h:15
+#, fuzzy
+msgid "Lower window below other windows"
+msgstr ""
+"#-#-#-#-#  vi.po (metacity GNOME 2.26)  #-#-#-#-#\n"
+"Hạ thấp cửa sổ xuống dưới các cửa sổ khác\n"
+"#-#-#-#-#  vi.po (metacity GNOME 2.26)  #-#-#-#-#\n"
+"Hạ cửa sổ dưới các cửa sổ khác"
+
+#: ../src/50-mutter-windows.xml.in.h:16
+msgid "Maximize window vertically"
+msgstr "Phóng to cửa sổ theo chiều dọc"
+
+#: ../src/50-mutter-windows.xml.in.h:17
+msgid "Maximize window horizontally"
+msgstr "Phóng to cửa sổ theo chiều ngang"
+
+#: ../src/50-mutter-windows.xml.in.h:18
 msgid "View split on left"
 msgstr "Phân đôi bên trái"
 
-#: ../src/50-mutter-windows.xml.in.h:3
+#: ../src/50-mutter-windows.xml.in.h:19
 msgid "View split on right"
 msgstr "Phân đôi bên phải"
 
 #. This probably means that a non-WM compositor like xcompmgr is running;
 #. * we have no way to get it to exit
-#: ../src/compositor/compositor.c:492
+#: ../src/compositor/compositor.c:507
 #, c-format
 msgid ""
 "Another compositing manager is already running on screen %i on display \"%s"
@@ -41,6 +244,10 @@ msgid ""
 msgstr ""
 "Bộ quản lý cửa sổ đã đang chạy trên Màn hình %i trên bộ trình bày \"%s\""
 
+#: ../src/compositor/meta-background.c:1111
+msgid "background texture could not be created from file"
+msgstr ""
+
 #: ../src/core/bell.c:320
 msgid "Bell event"
 msgstr "Sự kiện chuông"
@@ -50,48 +257,53 @@ msgstr "Sự kiện chuông"
 msgid "Unknown window information request: %d"
 msgstr "Yêu cầu thông tin cửa sổ không rõ: %d"
 
-#: ../src/core/delete.c:114
-#, c-format
-#| msgid "<tt>%s</tt> is not responding."
-msgid "%s is not responding."
+#: ../src/core/delete.c:111
+#, fuzzy, c-format
+#| msgid "%s is not responding."
+msgid "“%s” is not responding."
 msgstr "%s không trả lời."
 
-#: ../src/core/delete.c:118
+#: ../src/core/delete.c:113
 msgid "Application is not responding."
 msgstr "Ứng dụng không trả lời."
 
-#: ../src/core/delete.c:123
+#: ../src/core/delete.c:118
 msgid ""
 "You may choose to wait a short while for it to continue or force the "
 "application to quit entirely."
 msgstr "Bạn có thể chọn chờ một lúc trước khi buộc chấm dứt ứng dụng."
 
-#: ../src/core/delete.c:130
+#: ../src/core/delete.c:125
 msgid "_Wait"
 msgstr "_Chờ"
 
-#: ../src/core/delete.c:130
+#: ../src/core/delete.c:125
 msgid "_Force Quit"
 msgstr "_Buộc thoát"
 
-#: ../src/core/display.c:380
+#: ../src/core/display.c:401
 #, c-format
 msgid "Missing %s extension required for compositing"
 msgstr "Thiếu phần mở rộng %s cần thiết để tổng hợp"
 
-#: ../src/core/display.c:446
+#: ../src/core/display.c:493
 #, c-format
 msgid "Failed to open X Window System display '%s'\n"
 msgstr "Lỗi mở bộ trình bày Hệ thống Cửa sổ X \"%s\".\n"
 
-#: ../src/core/keybindings.c:844
+#: ../src/core/keybindings.c:929
 #, c-format
 msgid ""
 "Some other program is already using the key %s with modifiers %x as a "
 "binding\n"
 msgstr ""
-"Một chương trình khác đã dùng phím %s với phím bổ trợ «%x» như là tổ "
-"hợp.\n"
+"Một chương trình khác đã dùng phím %s với phím bổ trợ «%x» như là tổ hợp.\n"
+
+#: ../src/core/keybindings.c:1129
+#, fuzzy, c-format
+#| msgid "\"%s\" is not a valid value for focus attribute"
+msgid "\"%s\" is not a valid accelerator\n"
+msgstr "\"%s\" không phải là giá trị tiêu điểm hợp lệ."
 
 #: ../src/core/main.c:196
 msgid "Disable connection to session manager"
@@ -151,11 +363,10 @@ msgid "Print version"
 msgstr "In phiên bản"
 
 #: ../src/core/mutter.c:60
-#| msgid "Clutter Plugins"
 msgid "Mutter plugin to use"
 msgstr "Phần bổ sung Mutter cần dùng"
 
-#: ../src/core/prefs.c:1065
+#: ../src/core/prefs.c:1087
 msgid ""
 "Workarounds for broken applications disabled. Some applications may not "
 "behave properly.\n"
@@ -163,12 +374,12 @@ msgstr ""
 "Khả năng chỉnh sửa cho các ứng dụng không theo chuẩn đã đã tắt. Vài ứng dụng "
 "có thể sẽ xử sự không đúng.\n"
 
-#: ../src/core/prefs.c:1140
+#: ../src/core/prefs.c:1162
 #, c-format
 msgid "Could not parse font description \"%s\" from GSettings key %s\n"
 msgstr "Không thể phân tích mô tả phông \"%s\" từ khóa GSettings \"%s\"\n"
 
-#: ../src/core/prefs.c:1206
+#: ../src/core/prefs.c:1228
 #, c-format
 msgid ""
 "\"%s\" found in configuration database is not a valid value for mouse button "
@@ -177,7 +388,7 @@ msgstr ""
 "Tìm thấy \"%s\" trong cơ sở dữ liệu cấu hình không phải giá trị hợp lệ cho "
 "bộ biến đổi nút chuột.\n"
 
-#: ../src/core/prefs.c:1724
+#: ../src/core/prefs.c:1780
 #, c-format
 msgid ""
 "\"%s\" found in configuration database is not a valid value for keybinding "
@@ -186,17 +397,17 @@ msgstr ""
 "Tìm thấy \"%s\" trong cơ sở dữ liệu cấu hình không phải giá trị hợp lệ cho "
 "tổ hợp phím \"%s\".\n"
 
-#: ../src/core/prefs.c:1821
+#: ../src/core/prefs.c:1879
 #, c-format
 msgid "Workspace %d"
 msgstr "Vùng làm việc %d"
 
-#: ../src/core/screen.c:652
+#: ../src/core/screen.c:673
 #, c-format
 msgid "Screen %d on display '%s' is invalid\n"
 msgstr "Màn hình %d trên bộ trình bày \"%s\" không hợp lệ.\n"
 
-#: ../src/core/screen.c:668
+#: ../src/core/screen.c:689
 #, c-format
 msgid ""
 "Screen %d on display \"%s\" already has a window manager; try using the --"
@@ -205,7 +416,7 @@ msgstr ""
 "Màn hình %d trên bộ trình bày \"%s\" đã có bộ quản lý cửa sổ rồi; hãy thử "
 "dùng tùy chọn «--replace» để _thay thế_ bộ quản lý cửa sổ đang dùng.\n"
 
-#: ../src/core/screen.c:695
+#: ../src/core/screen.c:716
 #, c-format
 msgid ""
 "Could not acquire window manager selection on screen %d display \"%s\"\n"
@@ -213,12 +424,12 @@ msgstr ""
 "Không thể lấy vùng chọn bộ quản lý cửa sổ trên Màn hình %d trên bộ trình bày "
 "\"%s\".\n"
 
-#: ../src/core/screen.c:750
+#: ../src/core/screen.c:794
 #, c-format
 msgid "Screen %d on display \"%s\" already has a window manager\n"
 msgstr "Màn hình %d trên bộ trình bày \"%s\" đã có bộ quản lý cửa sổ.\n"
 
-#: ../src/core/screen.c:935
+#: ../src/core/screen.c:979
 #, c-format
 msgid "Could not release screen %d on display \"%s\"\n"
 msgstr "Không thể giải phóng Màn hình %d trên bộ trình bày \"%s\".\n"
@@ -315,7 +526,7 @@ msgid "Window manager error: "
 msgstr "Lỗi bộ quản lý cửa sổ: "
 
 #. first time through
-#: ../src/core/window.c:7234
+#: ../src/core/window.c:7539
 #, c-format
 msgid ""
 "Window %s sets SM_CLIENT_ID on itself, instead of on the WM_CLIENT_LEADER "
@@ -331,7 +542,7 @@ msgstr ""
 #. * MWM but not WM_NORMAL_HINTS are basically broken. We complain
 #. * about these apps but make them work.
 #.
-#: ../src/core/window.c:7899
+#: ../src/core/window.c:8263
 #, c-format
 msgid ""
 "Window %s sets an MWM hint indicating it isn't resizable, but sets min size "
@@ -340,22 +551,22 @@ msgstr ""
 "Cửa sổ %s đặt gợi ý MWM rằng nó không thể bị thay đổi kích thước, nhưng đặt "
 "kích thước tối thiểu %d x %d và tối đa %d x %d; không hợp lý lắm.\n"
 
-#: ../src/core/window-props.c:310
+#: ../src/core/window-props.c:318
 #, c-format
 msgid "Application set a bogus _NET_WM_PID %lu\n"
 msgstr "Ứng dụng đã đặt _NET_WM_PID giả %lu.\n"
 
-#: ../src/core/window-props.c:429
+#: ../src/core/window-props.c:434
 #, c-format
 msgid "%s (on %s)"
 msgstr "%s (trên %s)"
 
-#: ../src/core/window-props.c:1484
+#: ../src/core/window-props.c:1517
 #, c-format
 msgid "Invalid WM_TRANSIENT_FOR window 0x%lx specified for %s.\n"
 msgstr "Cửa sổ WM_TRANSIENT_FOR không hợp lệ 0x%lx được xác định cho %s.\n"
 
-#: ../src/core/window-props.c:1495
+#: ../src/core/window-props.c:1528
 #, c-format
 msgid "WM_TRANSIENT_FOR window 0x%lx for %s would create loop.\n"
 msgstr "Cửa sổ WM_TRANSIENT_FOR 0x%lx cho %s tạo vòng lặp.\n"
@@ -385,8 +596,8 @@ msgstr "Thuộc tính %s trên cửa sổ 0x%lx chứa chuỗi UTF-8 sai.\n"
 msgid ""
 "Property %s on window 0x%lx contained invalid UTF-8 for item %d in the list\n"
 msgstr ""
-"Thuộc tính %s trên cửa sổ 0x%lx chứa chuỗi UTF-8 sai cho mục %d "
-"trong danh sách.\n"
+"Thuộc tính %s trên cửa sổ 0x%lx chứa chuỗi UTF-8 sai cho mục %d trong danh "
+"sách.\n"
 
 #: ../src/mutter.desktop.in.h:1 ../src/mutter-wm.desktop.in.h:1
 msgid "Mutter"
@@ -471,10 +682,32 @@ msgid ""
 msgstr "Xác định có bỏ qua popup và khung tô sáng khi xoay vòng cửa sổ không."
 
 #: ../src/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:13
+msgid "Delay focus changes until the pointer stops moving"
+msgstr ""
+
+#: ../src/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:14
+#, fuzzy
+#| msgid ""
+#| "If set to true, and the focus mode is either \"sloppy\" or \"mouse\" then "
+#| "the focused window will be automatically raised after a delay specified "
+#| "by the auto_raise_delay key. This is not related to clicking on a window "
+#| "to raise it, nor to entering a window during drag-and-drop."
+msgid ""
+"If set to true, and the focus mode is either \"sloppy\" or \"mouse\" then "
+"the focus will not be changed immediately when entering a window, but only "
+"after the pointer stops moving."
+msgstr ""
+"Nếu bật, và chế độ tiêu điểm hoạc là « sloppy » (luộm thuộm) hay « mouse "
+"» (con chuột) thì cửa sổ có tiêu điểm sẽ được nâng lên tự động, sau một thời "
+"gian hoãn được xác định bởi khoá « auto_raise_delay » (hoãn nâng lên tự "
+"động). Cái này không liên quan đến việc nhắp vào cửa sổ để nâng nó lên, cũng "
+"không liên quan đến việc vào cửa sổ trong khi kéo và thả."
+
+#: ../src/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:15
 msgid "Draggable border width"
 msgstr "Độ rông biên có thể kéo"
 
-#: ../src/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:14
+#: ../src/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:16
 msgid ""
 "The amount of total draggable borders. If the theme's visible borders are "
 "not enough, invisible borders will be added to meet this value."
@@ -482,11 +715,21 @@ msgstr ""
 "Kích thước biên có thể kéo. Nếu biên thấy được của sắc thái không đủ, biên "
 "vô hình sẽ được thêm vào để thoả mãn giá trị này."
 
-#: ../src/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:15
+#: ../src/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:17
+msgid "Auto maximize nearly monitor sized windows"
+msgstr ""
+
+#: ../src/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:18
+msgid ""
+"If enabled, new windows that are initially the size of the monitor "
+"automatically get maximized."
+msgstr ""
+
+#: ../src/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:19
 msgid "Select window from tab popup"
 msgstr "Chọn cửa sổ từ tab popup"
 
-#: ../src/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:16
+#: ../src/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:20
 msgid "Cancel tab popup"
 msgstr "Huỷ tab popup"
 
@@ -698,53 +941,53 @@ msgstr "Mod5"
 #. Translators: This represents the size of a window.  The first number is
 #. * the width of the window and the second is the height.
 #.
-#: ../src/ui/resizepopup.c:113
+#: ../src/ui/resizepopup.c:136
 #, c-format
 msgid "%d x %d"
 msgstr "%d x %d"
 
-#: ../src/ui/theme.c:234
+#: ../src/ui/theme.c:235
 msgid "top"
 msgstr "đỉnh"
 
-#: ../src/ui/theme.c:236
+#: ../src/ui/theme.c:237
 msgid "bottom"
 msgstr "đáy"
 
-#: ../src/ui/theme.c:238
+#: ../src/ui/theme.c:239
 msgid "left"
 msgstr "trái"
 
-#: ../src/ui/theme.c:240
+#: ../src/ui/theme.c:241
 msgid "right"
 msgstr "phải"
 
-#: ../src/ui/theme.c:268
+#: ../src/ui/theme.c:269
 #, c-format
 msgid "frame geometry does not specify \"%s\" dimension"
 msgstr "tọa độ khung không xác định chiều \"%s\"."
 
-#: ../src/ui/theme.c:287
+#: ../src/ui/theme.c:288
 #, c-format
 msgid "frame geometry does not specify dimension \"%s\" for border \"%s\""
 msgstr "tọa độ khung không xác định chiều \"%s\" cho biên \"%s\"."
 
-#: ../src/ui/theme.c:324
+#: ../src/ui/theme.c:325
 #, c-format
 msgid "Button aspect ratio %g is not reasonable"
 msgstr "Tỷ lệ hình thể nút «%g» không hợp lý."
 
-#: ../src/ui/theme.c:336
+#: ../src/ui/theme.c:337
 #, c-format
 msgid "Frame geometry does not specify size of buttons"
 msgstr "Toạ độ khung không xác định kích thước nút."
 
-#: ../src/ui/theme.c:1049
+#: ../src/ui/theme.c:1050
 #, c-format
 msgid "Gradients should have at least two colors"
 msgstr "Thang độ nên có ít nhất hai màu."
 
-#: ../src/ui/theme.c:1201
+#: ../src/ui/theme.c:1202
 #, c-format
 msgid ""
 "GTK custom color specification must have color name and fallback in "
@@ -753,7 +996,7 @@ msgstr ""
 "Đặc tả màu tự chọn GTK phải có tên màu nằm và fallback trong dấu ngoặc, ví "
 "dụ gtk:custom(foo,bar); không thể phân tích \"%s\""
 
-#: ../src/ui/theme.c:1217
+#: ../src/ui/theme.c:1218
 #, c-format
 msgid ""
 "Invalid character '%c' in color_name parameter of gtk:custom, only A-Za-z0-9-"
@@ -762,7 +1005,7 @@ msgstr ""
 "Ký tự không hợp lệ '%c' trong tham số color_name của gtk:custom, chỉ chấp "
 "nhận A-Za-z0-9-_"
 
-#: ../src/ui/theme.c:1231
+#: ../src/ui/theme.c:1232
 #, c-format
 msgid ""
 "Gtk:custom format is \"gtk:custom(color_name,fallback)\", \"%s\" does not "
@@ -771,7 +1014,7 @@ msgstr ""
 "Định dạng Gtk:custom là \"gtk:custom(color_name,fallback)\", \"%s\" không "
 "tuân theo định dạng này"
 
-#: ../src/ui/theme.c:1276
+#: ../src/ui/theme.c:1277
 #, c-format
 msgid ""
 "GTK color specification must have the state in brackets, e.g. gtk:fg[NORMAL] "
@@ -780,7 +1023,7 @@ msgstr ""
 "Lời ghi rõ màu GTK phải có trạng thái nằm trong ngoặc, v.d. «gtk:fg"
 "[NORMAL]», NORMAL (bình thường) là trạng thái; không thể phân tích \"%s\"."
 
-#: ../src/ui/theme.c:1290
+#: ../src/ui/theme.c:1291
 #, c-format
 msgid ""
 "GTK color specification must have a close bracket after the state, e.g. gtk:"
@@ -789,17 +1032,17 @@ msgstr ""
 "Lời ghi rõ màu GTK phải có dấu đóng ngoặc sau trạng thái, v.d. «fg[NORMAL]», "
 "NORMAL (bình thường) là trạng thái; không thể phân tích \"%s\"."
 
-#: ../src/ui/theme.c:1301
+#: ../src/ui/theme.c:1302
 #, c-format
 msgid "Did not understand state \"%s\" in color specification"
 msgstr "Không hiểu trạng thái \"%s\" trong lời ghi rõ màu."
 
-#: ../src/ui/theme.c:1314
+#: ../src/ui/theme.c:1315
 #, c-format
 msgid "Did not understand color component \"%s\" in color specification"
 msgstr "Không hiểu thành phần màu \"%s\" trong lời ghi rõ màu."
 
-#: ../src/ui/theme.c:1343
+#: ../src/ui/theme.c:1344
 #, c-format
 msgid ""
 "Blend format is \"blend/bg_color/fg_color/alpha\", \"%s\" does not fit the "
@@ -808,17 +1051,17 @@ msgstr ""
 "Dạng pha trộn là «blend/bg_color/fg_color/alpha», \"%s\" không tuân theo "
 "dạng thức đó."
 
-#: ../src/ui/theme.c:1354
+#: ../src/ui/theme.c:1355
 #, c-format
 msgid "Could not parse alpha value \"%s\" in blended color"
 msgstr "Không thể phân tích giá trị alpha \"%s\" trong màu pha trộn."
 
-#: ../src/ui/theme.c:1364
+#: ../src/ui/theme.c:1365
 #, c-format
 msgid "Alpha value \"%s\" in blended color is not between 0.0 and 1.0"
 msgstr "Giá trị alpha \"%s\" trong màu pha trộn không nằm giữa 0.0 và 1.0."
 
-#: ../src/ui/theme.c:1411
+#: ../src/ui/theme.c:1412
 #, c-format
 msgid ""
 "Shade format is \"shade/base_color/factor\", \"%s\" does not fit the format"
@@ -826,39 +1069,39 @@ msgstr ""
 "Dạng thức bóng là \"shade/base_color/factor\" (bóng/màu cơ bản/hệ số), « %s "
 "» không tuân theo dạng thức đó."
 
-#: ../src/ui/theme.c:1422
+#: ../src/ui/theme.c:1423
 #, c-format
 msgid "Could not parse shade factor \"%s\" in shaded color"
 msgstr "Không thể phân tích hệ số bóng \"%s\" trong màu bóng."
 
-#: ../src/ui/theme.c:1432
+#: ../src/ui/theme.c:1433
 #, c-format
 msgid "Shade factor \"%s\" in shaded color is negative"
 msgstr "Có hệ số bóng âm \"%s\" trong màu bóng."
 
-#: ../src/ui/theme.c:1461
+#: ../src/ui/theme.c:1462
 #, c-format
 msgid "Could not parse color \"%s\""
 msgstr "Không thể phân tích màu \"%s\"."
 
-#: ../src/ui/theme.c:1778
+#: ../src/ui/theme.c:1779
 #, c-format
 msgid "Coordinate expression contains character '%s' which is not allowed"
 msgstr "Biểu thức tọa độ chứa ký tự \"%s\" không được phép."
 
-#: ../src/ui/theme.c:1805
+#: ../src/ui/theme.c:1806
 #, c-format
 msgid ""
 "Coordinate expression contains floating point number '%s' which could not be "
 "parsed"
 msgstr "Biểu thức tọa độ chứa số với điểm phù động \"%s\" không thể phân tích."
 
-#: ../src/ui/theme.c:1819
+#: ../src/ui/theme.c:1820
 #, c-format
 msgid "Coordinate expression contains integer '%s' which could not be parsed"
 msgstr "Biểu thức tọa độ chứa số nguyên \"%s\" không thể phân tích."
 
-#: ../src/ui/theme.c:1940
+#: ../src/ui/theme.c:1941
 #, c-format
 msgid ""
 "Coordinate expression contained unknown operator at the start of this text: "
@@ -867,40 +1110,40 @@ msgstr ""
 "Biểu thức tọa độ chứa toán tử lạ tại đầu văn bản: \n"
 "\"%s\""
 
-#: ../src/ui/theme.c:1997
+#: ../src/ui/theme.c:1998
 #, c-format
 msgid "Coordinate expression was empty or not understood"
 msgstr "Biểu thức tọa độ rỗng hoặc không thể hiểu."
 
-#: ../src/ui/theme.c:2110 ../src/ui/theme.c:2120 ../src/ui/theme.c:2154
+#: ../src/ui/theme.c:2111 ../src/ui/theme.c:2121 ../src/ui/theme.c:2155
 #, c-format
 msgid "Coordinate expression results in division by zero"
 msgstr "Biểu thức tọa độ gây ra lỗi chia cho không."
 
-#: ../src/ui/theme.c:2162
+#: ../src/ui/theme.c:2163
 #, c-format
 msgid ""
 "Coordinate expression tries to use mod operator on a floating-point number"
 msgstr "Biểu thức tọa độ thử dùng toán tử «mod» với số với điểm phụ động."
 
-#: ../src/ui/theme.c:2218
+#: ../src/ui/theme.c:2219
 #, c-format
 msgid ""
 "Coordinate expression has an operator \"%s\" where an operand was expected"
 msgstr "Biểu thức tọa độ có toán tử \"%s\", nơi lẽ ra phải là một toán hạng."
 
-#: ../src/ui/theme.c:2227
+#: ../src/ui/theme.c:2228
 #, c-format
 msgid "Coordinate expression had an operand where an operator was expected"
 msgstr "Biểu thức tọa đổ có toán hạng nơi lẽ ra phải là toán tử."
 
-#: ../src/ui/theme.c:2235
+#: ../src/ui/theme.c:2236
 #, c-format
 msgid "Coordinate expression ended with an operator instead of an operand"
 msgstr ""
 "Biểu thức tọa độ kết thúc bằng toán tử trong khi lẽ ra phải là toán hạng."
 
-#: ../src/ui/theme.c:2245
+#: ../src/ui/theme.c:2246
 #, c-format
 msgid ""
 "Coordinate expression has operator \"%c\" following operator \"%c\" with no "
@@ -909,37 +1152,37 @@ msgstr ""
 "Biểu thức tọa độ có toán tử «%c» theo sau toán tử «%c» mà không có toán hạng "
 "ở giữa."
 
-#: ../src/ui/theme.c:2396 ../src/ui/theme.c:2441
+#: ../src/ui/theme.c:2397 ../src/ui/theme.c:2442
 #, c-format
 msgid "Coordinate expression had unknown variable or constant \"%s\""
 msgstr "Biểu thức tọa độ có biến hoặc hằng lạ \"%s\"."
 
-#: ../src/ui/theme.c:2495
+#: ../src/ui/theme.c:2496
 #, c-format
 msgid "Coordinate expression parser overflowed its buffer."
 msgstr "Bộ phân tích biểu thức tọa độ đã tràn bộ đệm."
 
-#: ../src/ui/theme.c:2524
+#: ../src/ui/theme.c:2525
 #, c-format
 msgid "Coordinate expression had a close parenthesis with no open parenthesis"
 msgstr "Biểu thức tọa độ có dấu đóng ngoặc mà thiếu dấu mở ngoặc."
 
-#: ../src/ui/theme.c:2588
+#: ../src/ui/theme.c:2589
 #, c-format
 msgid "Coordinate expression had an open parenthesis with no close parenthesis"
 msgstr "Biểu thức tọa độ có dấu mở ngoặc nhưng thiếu dấu đóng ngoặc."
 
-#: ../src/ui/theme.c:2599
+#: ../src/ui/theme.c:2600
 #, c-format
 msgid "Coordinate expression doesn't seem to have any operators or operands"
 msgstr "Biểu thức tọa độ không có bất kỳ toán tử hay toán hạng nào."
 
-#: ../src/ui/theme.c:2812 ../src/ui/theme.c:2832 ../src/ui/theme.c:2852
+#: ../src/ui/theme.c:2813 ../src/ui/theme.c:2833 ../src/ui/theme.c:2853
 #, c-format
 msgid "Theme contained an expression that resulted in an error: %s\n"
 msgstr "Sắc thái chứa một biểu thức gây ra lỗi: %s\n"
 
-#: ../src/ui/theme.c:4498
+#: ../src/ui/theme.c:4499
 #, c-format
 msgid ""
 "<button function=\"%s\" state=\"%s\" draw_ops=\"whatever\"/> must be "
@@ -948,24 +1191,24 @@ msgstr ""
 "<button function=\"%s\" state=\"%s\" draw_ops=\"gì đó\"/> phải xác định cho "
 "kiểu dáng khung này."
 
-#: ../src/ui/theme.c:5009 ../src/ui/theme.c:5034
+#: ../src/ui/theme.c:5010 ../src/ui/theme.c:5035
 #, c-format
 msgid ""
 "Missing <frame state=\"%s\" resize=\"%s\" focus=\"%s\" style=\"whatever\"/>"
 msgstr "Thiếu <frame state=\"%s\" resize=\"%s\" focus=\"%s\" style=\"gì đó\"/>"
 
-#: ../src/ui/theme.c:5082
+#: ../src/ui/theme.c:5083
 #, c-format
 msgid "Failed to load theme \"%s\": %s\n"
 msgstr "Lỗi nạp sắc thái \"%s\": %s\n"
 
-#: ../src/ui/theme.c:5218 ../src/ui/theme.c:5225 ../src/ui/theme.c:5232
-#: ../src/ui/theme.c:5239 ../src/ui/theme.c:5246
+#: ../src/ui/theme.c:5219 ../src/ui/theme.c:5226 ../src/ui/theme.c:5233
+#: ../src/ui/theme.c:5240 ../src/ui/theme.c:5247
 #, c-format
 msgid "No <%s> set for theme \"%s\""
 msgstr "Chưa đặt <%s> cho sắc thái \"%s\"."
 
-#: ../src/ui/theme.c:5254
+#: ../src/ui/theme.c:5255
 #, c-format
 msgid ""
 "No frame style set for window type \"%s\" in theme \"%s\", add a <window "
@@ -974,13 +1217,13 @@ msgstr ""
 "Chưa đặt kiểu khung cho loại cửa sổ \"%s\" trong sắc thái \"%s\", hãy thêm "
 "phần tử <window type=\"%s\" style_set=\"gì đó\"/>."
 
-#: ../src/ui/theme.c:5650 ../src/ui/theme.c:5712 ../src/ui/theme.c:5775
+#: ../src/ui/theme.c:5662 ../src/ui/theme.c:5724 ../src/ui/theme.c:5787
 #, c-format
 msgid ""
 "User-defined constants must begin with a capital letter; \"%s\" does not"
 msgstr "Hằng tự định nghĩa phải bắt đầu bằng ký tự hoa; \"%s\" không phải."
 
-#: ../src/ui/theme.c:5658 ../src/ui/theme.c:5720 ../src/ui/theme.c:5783
+#: ../src/ui/theme.c:5670 ../src/ui/theme.c:5732 ../src/ui/theme.c:5795
 #, c-format
 msgid "Constant \"%s\" has already been defined"
 msgstr "Hằng \"%s\" đã được định nghĩa."
@@ -1037,8 +1280,8 @@ msgstr "Không thể phân tích \"%s\" thành số với điểm phù động."
 #, c-format
 msgid "Boolean values must be \"true\" or \"false\" not \"%s\""
 msgstr ""
-"Giá trị luận lý phải là \"đúng\" (true) hoặc \"sai\" (false), không thể là \""
-"%s\"."
+"Giá trị luận lý phải là \"đúng\" (true) hoặc \"sai\" (false), không thể là "
+"\"%s\"."
 
 #: ../src/ui/theme-parser.c:735
 #, c-format
@@ -1265,9 +1508,7 @@ msgstr ""
 #: ../src/ui/theme-parser.c:3175 ../src/ui/theme-parser.c:3222
 #, c-format
 msgid "Style has already been specified for state %s resize %s focus %s"
-msgstr ""
-"Kiểu dạng đã được xác định cho trạng thái %s đổi cỡ %s tiêu điểm "
-"%s."
+msgstr "Kiểu dạng đã được xác định cho trạng thái %s đổi cỡ %s tiêu điểm %s."
 
 #: ../src/ui/theme-parser.c:3186 ../src/ui/theme-parser.c:3197
 #: ../src/ui/theme-parser.c:3208 ../src/ui/theme-parser.c:3233
@@ -1483,56 +1724,56 @@ msgstr "Viền"
 msgid "Attached Modal Dialog"
 msgstr "Hộp thoại cách thức đính kèm"
 
-#: ../src/ui/theme-viewer.c:739
+#: ../src/ui/theme-viewer.c:737
 #, c-format
 msgid "Button layout test %d"
 msgstr "Thử Bố cục nút %d"
 
-#: ../src/ui/theme-viewer.c:768
+#: ../src/ui/theme-viewer.c:766
 #, c-format
 msgid "%g milliseconds to draw one window frame"
 msgstr "%g mili giây để vẽ một khung cửa sổ"
 
-#: ../src/ui/theme-viewer.c:813
+#: ../src/ui/theme-viewer.c:811
 #, c-format
 msgid "Usage: metacity-theme-viewer [THEMENAME]\n"
 msgstr "Cách dùng: metacity-theme-viewer [TÊN_SẮC_THÁI]\n"
 
-#: ../src/ui/theme-viewer.c:820
+#: ../src/ui/theme-viewer.c:818
 #, c-format
 msgid "Error loading theme: %s\n"
 msgstr "Gặp lỗi khi tải sắc thái: %s\n"
 
-#: ../src/ui/theme-viewer.c:826
+#: ../src/ui/theme-viewer.c:824
 #, c-format
 msgid "Loaded theme \"%s\" in %g seconds\n"
 msgstr "Tải sắc thái \"%s\" trong %g giây.\n"
 
-#: ../src/ui/theme-viewer.c:870
+#: ../src/ui/theme-viewer.c:869
 msgid "Normal Title Font"
 msgstr "Phông chữ Tựa đề thường"
 
-#: ../src/ui/theme-viewer.c:876
+#: ../src/ui/theme-viewer.c:875
 msgid "Small Title Font"
 msgstr "Phông chữ Tựa đề nhỏ"
 
-#: ../src/ui/theme-viewer.c:882
+#: ../src/ui/theme-viewer.c:881
 msgid "Large Title Font"
 msgstr "Phông chữ Tựa đề lớn"
 
-#: ../src/ui/theme-viewer.c:887
+#: ../src/ui/theme-viewer.c:886
 msgid "Button Layouts"
 msgstr "Bố cục nút"
 
-#: ../src/ui/theme-viewer.c:892
+#: ../src/ui/theme-viewer.c:891
 msgid "Benchmark"
 msgstr "Điểm chuẩn"
 
-#: ../src/ui/theme-viewer.c:944
+#: ../src/ui/theme-viewer.c:947
 msgid "Window Title Goes Here"
 msgstr "Tựa đề Cửa sổ ở đây"
 
-#: ../src/ui/theme-viewer.c:1047
+#: ../src/ui/theme-viewer.c:1053
 #, c-format
 msgid ""
 "Drew %d frames in %g client-side seconds (%g milliseconds per frame) and %g "
@@ -1543,235 +1784,46 @@ msgstr ""
 "giây thời gian đồng hồ tường gồm tiềm năng trình phục vụ X (%g mili giây cho "
 "mỗi khung).\n"
 
-#: ../src/ui/theme-viewer.c:1266
+#: ../src/ui/theme-viewer.c:1273
 msgid "position expression test returned TRUE but set error"
 msgstr "việc thử ra biểu thức vị trí đã trả lời ĐÚNG nhưng đặt lỗi"
 
-#: ../src/ui/theme-viewer.c:1268
+#: ../src/ui/theme-viewer.c:1275
 msgid "position expression test returned FALSE but didn't set error"
 msgstr "việc thử ra biểu thức vị trí đã trả lời KHÔNG ĐÚNG nhưng không đặt lỗi"
 
-#: ../src/ui/theme-viewer.c:1272
+#: ../src/ui/theme-viewer.c:1279
 msgid "Error was expected but none given"
 msgstr "Ngờ lỗi nhưng không có"
 
-#: ../src/ui/theme-viewer.c:1274
+#: ../src/ui/theme-viewer.c:1281
 #, c-format
 msgid "Error %d was expected but %d given"
 msgstr "Ngờ lỗi «%d» nhưng có «%d»"
 
-#: ../src/ui/theme-viewer.c:1280
+#: ../src/ui/theme-viewer.c:1287
 #, c-format
 msgid "Error not expected but one was returned: %s"
 msgstr "Gặp lỗi %s bất ngờ"
 
-#: ../src/ui/theme-viewer.c:1284
+#: ../src/ui/theme-viewer.c:1291
 #, c-format
 msgid "x value was %d, %d was expected"
 msgstr "giá trị x là«%d», mong đợi giá trị «%d»"
 
-#: ../src/ui/theme-viewer.c:1287
+#: ../src/ui/theme-viewer.c:1294
 #, c-format
 msgid "y value was %d, %d was expected"
 msgstr "giá trị y là «%d», mong đợi giá trị «%d»"
 
-#: ../src/ui/theme-viewer.c:1352
+#: ../src/ui/theme-viewer.c:1359
 #, c-format
 msgid "%d coordinate expressions parsed in %g seconds (%g seconds average)\n"
 msgstr ""
 "phân tích \"%d\" biểu thức tọa độ trong vòng %g giây (%g giây trung bình).\n"
 
-#: ../src/50-mutter-navigation.xml.in.h:18
-msgid "Switch to workspace 1"
-msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 1"
-
-#: ../src/50-mutter-navigation.xml.in.h:19
-msgid "Switch to workspace 2"
-msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 2"
-
-#: ../src/50-mutter-navigation.xml.in.h:20
-msgid "Switch to workspace 3"
-msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 3"
-
-#: ../src/50-mutter-navigation.xml.in.h:21
-msgid "Switch to workspace 4"
-msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 4"
-
-#: ../src/50-mutter-windows.xml.in.h:1
-msgid "Activate the window menu"
-msgstr "Kích hoạt trình đơn cửa sổ"
-
-#: ../src/50-mutter-windows.xml.in.h:13
-#, fuzzy
-msgid "Toggle fullscreen mode"
-msgstr ""
-"#-#-#-#-#  vi.po (metacity GNOME 2.26)  #-#-#-#-#\n"
-"Bật/Tắt Chế độ Toàn màn hình\n"
-"#-#-#-#-#  vi.po (metacity GNOME 2.26)  #-#-#-#-#\n"
-"Bật/Tắt toàn màn hình"
-
-#: ../src/50-mutter-windows.xml.in.h:14
-msgid "Toggle maximization state"
-msgstr "Bật tắt trạng thái phóng to"
-
-#: ../src/50-mutter-windows.xml.in.h:4
-msgid "Maximize window"
-msgstr "Phóng to cửa sổ"
-
-#: ../src/50-mutter-windows.xml.in.h:12
-msgid "Restore window"
-msgstr "Phục hồi cửa sổ"
-
-#: ../src/50-mutter-windows.xml.in.h:15
-msgid "Toggle shaded state"
-msgstr "Bật tắt trạng thái đánh bóng"
-
-#: ../src/50-mutter-windows.xml.in.h:7
-msgid "Minimize window"
-msgstr "Thu nhỏ cửa sổ"
-
-#: ../src/50-mutter-windows.xml.in.h:2
-msgid "Close window"
-msgstr "Đóng cửa sổ"
-
-#: ../src/50-mutter-windows.xml.in.h:8
-msgid "Move window"
-msgstr "Di chuyển cửa sổ"
-
-#: ../src/50-mutter-windows.xml.in.h:11
-#, fuzzy
-msgid "Resize window"
-msgstr ""
-"#-#-#-#-#  vi.po (metacity GNOME 2.26)  #-#-#-#-#\n"
-"Co giãn cửa sổ\n"
-"#-#-#-#-#  vi.po (metacity GNOME 2.26)  #-#-#-#-#\n"
-"Đổi cỡ cửa sổ"
-
-#: ../src/50-mutter-navigation.xml.in.h:10
-msgid "Move window to workspace 1"
-msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 1"
-
-#: ../src/50-mutter-navigation.xml.in.h:11
-msgid "Move window to workspace 2"
-msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 2"
-
-#: ../src/50-mutter-navigation.xml.in.h:12
-msgid "Move window to workspace 3"
-msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 3"
-
-#: ../src/50-mutter-navigation.xml.in.h:13
-msgid "Move window to workspace 4"
-msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 4"
-
-#: ../src/50-mutter-navigation.xml.in.h:7
-msgid "Move window one workspace to the left"
-msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc bên trái"
-
-#: ../src/50-mutter-navigation.xml.in.h:8
-msgid "Move window one workspace to the right"
-msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc bên phải"
-
-#: ../src/50-mutter-navigation.xml.in.h:9
-msgid "Move window one workspace up"
-msgstr "Chuyển cửa sổ lên vùng làm việc trên"
-
-#: ../src/50-mutter-navigation.xml.in.h:6
-msgid "Move window one workspace down"
-msgstr "Chuyển cửa sổ xuống vùng làm việc dưới"
-
-#: ../src/50-mutter-windows.xml.in.h:9
-#, fuzzy
-msgid "Raise window above other windows"
-msgstr ""
-"#-#-#-#-#  vi.po (metacity GNOME 2.26)  #-#-#-#-#\n"
-"Nâng cửa sổ lên trên các cửa sổ khác\n"
-"#-#-#-#-#  vi.po (metacity GNOME 2.26)  #-#-#-#-#\n"
-"Nâng cửa sổ trên các cửa sổ khác"
-
-#: ../src/50-mutter-windows.xml.in.h:3
-#, fuzzy
-msgid "Lower window below other windows"
-msgstr ""
-"#-#-#-#-#  vi.po (metacity GNOME 2.26)  #-#-#-#-#\n"
-"Hạ thấp cửa sổ xuống dưới các cửa sổ khác\n"
-"#-#-#-#-#  vi.po (metacity GNOME 2.26)  #-#-#-#-#\n"
-"Hạ cửa sổ dưới các cửa sổ khác"
-
-#: ../src/50-mutter-windows.xml.in.h:6
-msgid "Maximize window vertically"
-msgstr "Phóng to cửa sổ theo chiều dọc"
-
-#: ../src/50-mutter-windows.xml.in.h:5
-msgid "Maximize window horizontally"
-msgstr "Phóng to cửa sổ theo chiều ngang"
-
-#: ../src/50-mutter-navigation.xml.in.h:1
-msgid "Hide all normal windows"
-msgstr "Ẩn mọi cửa sổ thường"
-
-#: ../src/50-mutter-navigation.xml.in.h:2
-msgid "Move to workspace above"
-msgstr "Chuyển sang vùng làm việc trên"
-
-#: ../src/50-mutter-navigation.xml.in.h:3
-msgid "Move to workspace below"
-msgstr "Chuyển sang vùng làm việc dưới"
-
-#: ../src/50-mutter-navigation.xml.in.h:4
-msgid "Move to workspace left"
-msgstr "Chuyển sang vùng làm việc trái"
-
-#: ../src/50-mutter-navigation.xml.in.h:5
-msgid "Move to workspace right"
-msgstr "Chuyển sang vùng làm việc phải"
-
-#: ../src/50-mutter-navigation.xml.in.h:14
-msgid "Navigation"
-msgstr "Di chuyển"
-
-#: ../src/50-mutter-navigation.xml.in.h:15
-msgid "Switch applications"
-msgstr "Chuyển ứng dụng"
-
-#: ../src/50-mutter-navigation.xml.in.h:16
-msgid "Switch system controls"
-msgstr "Chuyển điều khiển hệ thống"
-
-#: ../src/50-mutter-navigation.xml.in.h:17
-msgid "Switch system controls directly"
-msgstr "Chuyển điều khiển hệ thống trực tiếp"
-
-#: ../src/50-mutter-navigation.xml.in.h:22
-msgid "Switch windows directly"
-msgstr "Chuyển cửa sổ trực tiếp"
-
-#: ../src/50-mutter-navigation.xml.in.h:23
-msgid "Switch windows of an app directly"
-msgstr "Chuyển trực tiếp cửa sổ cùng ứng dụng"
-
-#: ../src/50-mutter-navigation.xml.in.h:24
-msgid "Switch windows of an application"
-msgstr "Chuyển cửa sổ cùng ứng dụng"
-
-#: ../src/50-mutter-system.xml.in.h:1
-msgid "Show the activities overview"
-msgstr "Hiện tổng quan hoạt động"
-
-#: ../src/50-mutter-system.xml.in.h:2
-msgid "Show the run command prompt"
-msgstr "Hiện dấu nhắc dòng lệnh"
-
-#: ../src/50-mutter-system.xml.in.h:3
-msgid "System"
-msgstr "Hệ thống"
-
-#: ../src/50-mutter-windows.xml.in.h:10
-msgid "Raise window if covered, otherwise lower it"
-msgstr "Nâng cửa sổ nếu bị che, không thì hạ xuống"
-
-#: ../src/50-mutter-windows.xml.in.h:16
-msgid "Toggle window on all workspaces or one"
-msgstr "Bật/Tắt cửa sổ trên mọi vùng làm việc"
+#~ msgid "Minimize window"
+#~ msgstr "Thu nhỏ cửa sổ"
 
 #~ msgid "Comma-separated list of compositor plugins"
 #~ msgstr "Danh sách phần bổ sung tổng hợp cách nhau bằng dấu phẩy"
@@ -2244,18 +2296,6 @@ msgstr "Bật/Tắt cửa sổ trên mọi vùng làm việc"
 #~ msgstr "Bật Chuông hình"
 
 #~ msgid ""
-#~ "If set to true, and the focus mode is either \"sloppy\" or \"mouse\" then "
-#~ "the focused window will be automatically raised after a delay specified "
-#~ "by the auto_raise_delay key. This is not related to clicking on a window "
-#~ "to raise it, nor to entering a window during drag-and-drop."
-#~ msgstr ""
-#~ "Nếu bật, và chế độ tiêu điểm hoạc là « sloppy » (luộm thuộm) hay « mouse "
-#~ "» (con chuột) thì cửa sổ có tiêu điểm sẽ được nâng lên tự động, sau một "
-#~ "thời gian hoãn được xác định bởi khoá « auto_raise_delay » (hoãn nâng lên "
-#~ "tự động). Cái này không liên quan đến việc nhắp vào cửa sổ để nâng nó "
-#~ "lên, cũng không liên quan đến việc vào cửa sổ trong khi kéo và thả."
-
-#~ msgid ""
 #~ "If true, ignore the titlebar_font option, and use the standard "
 #~ "application font for window titles."
 #~ msgstr ""


[Date Prev][Date Next]   [Thread Prev][Thread Next]   [Thread Index] [Date Index] [Author Index]