[gvfs/gnome-3-0] Updated Vietnamese translation



commit 25b1aa1c8ddf5e022203b2f58d20e25f0f88411d
Author: Nguy�n Thái Ng�c Duy <pclouds gmail com>
Date:   Sun Mar 27 01:12:55 2011 +0700

    Updated Vietnamese translation

 po/vi.po |  420 +++++++++++++++++++++++++++++--------------------------------
 1 files changed, 200 insertions(+), 220 deletions(-)
---
diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po
index abc1330..95a8b5b 100644
--- a/po/vi.po
+++ b/po/vi.po
@@ -1,15 +1,15 @@
 # Vietnamese translation for GVFS.
 # Copyright © 2009 GNOME i18n Project for Vietnamese.
 # Clytie Siddall <clytie riverland net au>, 2008-2009.
-#
+# Nguy�n Thái Ng�c Duy <pclouds gmail com>, 2011.
 msgid ""
 msgstr ""
 "Project-Id-Version: gvfs 1.1.5\n"
 "Report-Msgid-Bugs-To: http://bugzilla.gnome.org/enter_bug.cgi?";
 "product=gvfs&keywords=I18N+L10N&component=general\n"
 "POT-Creation-Date: 2011-03-24 19:14+0000\n"
-"PO-Revision-Date: 2009-02-07 17:29+0930\n"
-"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie riverland net au>\n"
+"PO-Revision-Date: 2011-03-27 01:12+0700\n"
+"Last-Translator: Nguy�n Thái Ng�c Duy <pclouds gmail com>\n"
 "Language-Team: Vietnamese <vi-VN googlegroups com>\n"
 "MIME-Version: 1.0\n"
 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
@@ -33,10 +33,10 @@ msgstr "Thao tác không Ä?ược há»? trợ, vì tập tin nằm á»? Ä?iá»?m g
 #: ../client/gdaemonfile.c:2808 ../client/gdaemonfile.c:2996
 #: ../client/gdaemonfile.c:3076 ../client/gvfsiconloadable.c:145
 #: ../client/gvfsiconloadable.c:374
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 #| msgid "Invalid return value from open"
 msgid "Invalid return value from %s"
-msgstr "Giá trá»? Ä?áp ứng không hợp lá»? từ hàm má»? (open)"
+msgstr "Giá trá»? Ä?áp ứng không hợp lá»? từ %s"
 
 #: ../client/gdaemonfile.c:985 ../client/gvfsiconloadable.c:339
 msgid "Couldn't get stream file descriptor"
@@ -61,14 +61,14 @@ msgstr "Tên tập tin không hợp l� %s"
 
 #: ../client/gdaemonfile.c:2232 ../client/gdaemonvfs.c:1199
 #: ../client/gdaemonvfs.c:1334 ../client/gdaemonvfs.c:1387
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 #| msgid "Error deleting file: %s"
 msgid "Error setting file metadata: %s"
-msgstr "Gặp l�i khi xoá tập tin: %s"
+msgstr "Gặp lá»?i Ä?ặt metadata cho tập tin: %s"
 
 #: ../client/gdaemonfile.c:2233 ../client/gdaemonvfs.c:1388
 msgid "values must be string or list of strings"
-msgstr ""
+msgstr "giá tr� phải là chu�i hoặc danh sách chu�i"
 
 #: ../client/gdaemonfileenumerator.c:466 ../client/gdaemonfileenumerator.c:549
 #: ../client/gdaemonfileenumerator.c:600
@@ -129,10 +129,9 @@ msgid "Error while getting mount info: %s"
 msgstr "Gặp lá»?i khi lấy thông tin vá»? Ä?iá»?m gắn kết: %s"
 
 #: ../client/gdaemonvfs.c:1200
-#, fuzzy
 #| msgid "Cannot connect to the system bus"
 msgid "Can't contact session bus"
-msgstr "Không th� kết n�i t�i mạch h� th�ng"
+msgstr "Không th� liên lạc mạch h� th�ng"
 
 #: ../client/gvfsdaemondbus.c:572 ../client/gvfsdaemondbus.c:1004
 #, c-format
@@ -260,76 +259,71 @@ msgid "error starting mount daemon"
 msgstr "gặp l�i khi kh�i chạy trình n�n gắn kết"
 
 #: ../daemon/gvfsbackend.c:933 ../monitor/gdu/ggdumount.c:921
-#, fuzzy
 #| msgid "Log In Anyway"
 msgid "Unmount Anyway"
-msgstr "Vẫn Ä?Ä?ng nhập"
+msgstr "Vẫn b� gắn kết"
 
 #: ../daemon/gvfsbackend.c:934 ../daemon/gvfsbackendafc.c:388
 #: ../monitor/gdu/ggdudrive.c:1022 ../monitor/gdu/ggdumount.c:922
-#, fuzzy
 #| msgid "Cancel Login"
 msgid "Cancel"
-msgstr "Thôi Ä?Ä?ng nhập"
+msgstr "Thôi"
 
 #: ../daemon/gvfsbackend.c:936 ../monitor/gdu/ggdumount.c:923
 msgid ""
 "Volume is busy\n"
 "One or more applications are keeping the volume busy."
 msgstr ""
+"Khá»?i tin Ä?ang bận\n"
+"Ứng dụng nào Ä?ó Ä?ang làm viá»?c vá»?i khá»?i tin."
 
 #: ../daemon/gvfsbackendafc.c:212
 msgid "Internal Apple File Control error"
-msgstr ""
+msgstr "Lá»?i Apple File Control ná»?i bá»?"
 
 #: ../daemon/gvfsbackendafc.c:216 ../daemon/gvfsbackendftp.c:729
-#, fuzzy
 #| msgid "File doesn't exist"
 msgid "File does not exist"
 msgstr "Tập tin không t�n tại"
 
 #: ../daemon/gvfsbackendafc.c:219
-#, fuzzy
 #| msgid "Directory not empty"
 msgid "The directory is not empty"
 msgstr "Thư mục không r�ng"
 
 #: ../daemon/gvfsbackendafc.c:223
-#, fuzzy
 #| msgid "The file is not a directory"
 msgid "The device did not respond"
-msgstr "Tập tin không phải là m�t thư mục"
+msgstr "Thiết b� không trả l�i"
 
 #: ../daemon/gvfsbackendafc.c:227
-#, fuzzy
 #| msgid "The specified location is not supported"
 msgid "The connection was interrupted"
-msgstr "Vá»? trí Ä?ã ghi rõ không Ä?ược há»? trợ"
+msgstr "Kết n�i b� ngắt"
 
 #: ../daemon/gvfsbackendafc.c:231
-#, fuzzy
 #| msgid "Invalid reply received"
 msgid "Invalid Apple File Control data received"
-msgstr "Nhận Ä?ược Ä?áp ứng không hợp lá»?"
+msgstr "Nhận dữ li�u Apple File Control không hợp l�"
 
 #: ../daemon/gvfsbackendafc.c:235
 #, c-format
 msgid "Unhandled Apple File Control error (%d)"
-msgstr ""
+msgstr "Lá»?i Apple File Control không Ä?ược xá»­ lý (%d)"
 
 #: ../daemon/gvfsbackendafc.c:254
 #, c-format
 msgid "Unhandled Inst proxy error (%d)"
-msgstr ""
+msgstr "Lá»?i uá»· nhiá»?n Inst không Ä?ược xá»­ lý (%d)"
 
 #: ../daemon/gvfsbackendafc.c:273
 #, c-format
 msgid "Unhandled SBServices proxy error (%d)"
-msgstr ""
+msgstr "Lá»?i uá»· nhiá»?n SBServices không Ä?ược xá»­ lý (%d)"
 
 #: ../daemon/gvfsbackendafc.c:290
 msgid "Lockdown Error: Invalid Argument"
-msgstr ""
+msgstr "Lá»?i lockdown: Ä?á»?i sá»? không hợp lá»?"
 
 #: ../daemon/gvfsbackendafc.c:294 ../daemon/gvfsbackendsftp.c:310
 #: ../daemon/gvfsbackendsftp.c:1834 ../daemon/gvfsftptask.c:400
@@ -339,26 +333,28 @@ msgstr "Không Ä?ủ quyá»?n truy cập"
 #: ../daemon/gvfsbackendafc.c:297
 #, c-format
 msgid "Unhandled Lockdown error (%d)"
-msgstr ""
+msgstr "L�i lockdown không xử lý (%d)"
 
 #: ../daemon/gvfsbackendafc.c:314
 msgid "libimobiledevice Error: Invalid Argument"
-msgstr ""
+msgstr "Lá»?i libimobiledevice: Ä?á»?i sá»? không hợp lá»?"
 
 #: ../daemon/gvfsbackendafc.c:318
 msgid ""
 "libimobiledevice Error: No device found. Make sure usbmuxd is set up "
 "correctly."
 msgstr ""
+"Lá»?i libimobiledevice: Không có thiết bá»?. Nhá»? bảo Ä?ảm usbmuxd Ä?ược thiết lập "
+"Ä?úng."
 
 #: ../daemon/gvfsbackendafc.c:321
 #, c-format
 msgid "Unhandled libimobiledevice error (%d)"
-msgstr ""
+msgstr "L�i libimobiledevice không xử lý (%d)"
 
 #: ../daemon/gvfsbackendafc.c:388
 msgid "Try again"
-msgstr ""
+msgstr "Thử lại"
 
 #: ../daemon/gvfsbackendafc.c:406 ../daemon/gvfsbackendarchive.c:550
 #: ../daemon/gvfsbackendarchive.c:579 ../daemon/gvfsbackenddav.c:1629
@@ -370,36 +366,36 @@ msgstr "Ä?ặc tả gắn kết không hợp lá»?"
 
 #: ../daemon/gvfsbackendafc.c:412 ../daemon/gvfsbackendafc.c:443
 msgid "Invalid AFC location: must be in the form of afc://uuid:port-number"
-msgstr ""
+msgstr "V� trí AFC không hợp l�: phải theo dạng afc://uuid:s�-port"
 
 #: ../daemon/gvfsbackendafc.c:428
 #, c-format
 msgid "Apple Mobile Device"
-msgstr ""
+msgstr "Thiết bá»? di Ä?á»?ng Apple"
 
 #: ../daemon/gvfsbackendafc.c:433
 #, c-format
 msgid "Service %d on Apple Mobile Device"
-msgstr ""
+msgstr "Dá»?ch vụ %d trên thiết bá»? di Ä?á»?ng Apple"
 
 #: ../daemon/gvfsbackendafc.c:439
 #, c-format
 msgid "Documents on Apple Mobile Device"
-msgstr ""
+msgstr "Tài liá»?u trên thiết bá»? di Ä?á»?ng Apple"
 
 #: ../daemon/gvfsbackendafc.c:497
 #, c-format
 msgid "%s (jailbreak)"
-msgstr ""
+msgstr "%s (phá ngục)"
 
 #. translators:
 #. * This is "Documents on foo" where foo is the device name, eg.:
 #. * Documents on Alan Smithee's iPhone
 #: ../daemon/gvfsbackendafc.c:504 ../monitor/afc/afcvolume.c:125
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 #| msgid "cdda mount on %s"
 msgid "Documents on %s"
-msgstr "Ä?iá»?m gắn kết cdda trên %s"
+msgstr "Tài li�u trên %s"
 
 #. translators:
 #. * %s is the device name. 'Try again' is the caption of the button
@@ -410,6 +406,8 @@ msgid ""
 "Device '%s' is password protected. Enter the password on the device and "
 "click 'Try again'."
 msgstr ""
+"Thiết bá»? '%s' Ä?ược bảo vá»? bằng mật khẩu. Nhập mật khẩu cho thiết bá»? và nhấn "
+"'Thử lại'."
 
 #: ../daemon/gvfsbackendafc.c:922 ../daemon/gvfsbackendarchive.c:655
 #: ../daemon/gvfsbackendcomputer.c:645 ../daemon/gvfsbackendgphoto2.c:1886
@@ -430,16 +428,14 @@ msgid "File doesn't exist"
 msgstr "Tập tin không t�n tại"
 
 #: ../daemon/gvfsbackendafc.c:1123 ../daemon/gvfsbackendafc.c:2458
-#, fuzzy
 #| msgid "backups not supported yet"
 msgid "Backups are not yet supported."
-msgstr "chÆ°a há»? trợ chức nÄ?ng sao lÆ°u"
+msgstr "Chưa h� trợ sao lưu."
 
 #: ../daemon/gvfsbackendafc.c:1295
-#, fuzzy
 #| msgid "Invalid backend type"
 msgid "Invalid seek type"
-msgstr "Ki�u hậu phương không hợp l�"
+msgstr "Ki�u d�ch chuy�n không hợp l�"
 
 #: ../daemon/gvfsbackendafc.c:2295 ../daemon/gvfsbackendftp.c:1080
 #: ../daemon/gvfsbackendftp.c:1128 ../daemon/gvfsbackendftp.c:1149
@@ -564,10 +560,9 @@ msgid "Not supported"
 msgstr "Không Ä?ược há»? trợ"
 
 #: ../daemon/gvfsbackendcdda.c:332 ../daemon/gvfsbackendgphoto2.c:1510
-#, fuzzy
 #| msgid "Cannot create gphoto2 context"
 msgid "Cannot create gudev client"
-msgstr "Không th� tạo ngữ cảnh gphoto2"
+msgstr "Không th� tạo gudev client"
 
 #: ../daemon/gvfsbackendcdda.c:352 ../daemon/gvfsbackendgphoto2.c:1528
 msgid "Cannot connect to the system bus"
@@ -649,10 +644,9 @@ msgid "Computer"
 msgstr "Máy tính"
 
 #: ../daemon/gvfsbackendcomputer.c:521
-#, fuzzy
 #| msgid "Filesystem"
 msgid "File System"
-msgstr "H� th�ng tập tin"
+msgstr "H� tập tin"
 
 #: ../daemon/gvfsbackendcomputer.c:649
 msgid "Can't open mountable file"
@@ -686,22 +680,19 @@ msgid "Can't eject file"
 msgstr "Không thá»? Ä?ẩy tập tin ra"
 
 #: ../daemon/gvfsbackendcomputer.c:1252 ../daemon/gvfsbackendcomputer.c:1259
-#, fuzzy
 #| msgid "Can't mount file"
 msgid "Can't start file"
-msgstr "Không th� gắn kết tập tin"
+msgstr "Không thá»? bắt Ä?ầu tập tin"
 
 #: ../daemon/gvfsbackendcomputer.c:1325 ../daemon/gvfsbackendcomputer.c:1332
-#, fuzzy
 #| msgid "Can't mount file"
 msgid "Can't stop file"
-msgstr "Không th� gắn kết tập tin"
+msgstr "Không th� dừng tập tin"
 
 #: ../daemon/gvfsbackendcomputer.c:1389 ../daemon/gvfsbackendcomputer.c:1396
-#, fuzzy
 #| msgid "Can't mount file"
 msgid "Can't poll file"
-msgstr "Không th� gắn kết tập tin"
+msgstr "Không th� dò (poll) tập tin"
 
 #: ../daemon/gvfsbackenddav.c:561 ../daemon/gvfsbackenddav.c:1696
 #: ../daemon/gvfsbackendhttp.c:261
@@ -818,7 +809,7 @@ msgstr "FTP dư�i %s trên %s"
 
 #: ../daemon/gvfsbackendftp.c:720
 msgid "Insufficient permissions"
-msgstr ""
+msgstr "Không Ä?ủ quyá»?n"
 
 #: ../daemon/gvfsbackendftp.c:766 ../daemon/gvfsbackendsftp.c:2333
 #: ../daemon/gvfsbackendsftp.c:3069 ../daemon/gvfsbackendsftp.c:3408
@@ -832,10 +823,9 @@ msgid "backups not supported yet"
 msgstr "chÆ°a há»? trợ chức nÄ?ng sao lÆ°u"
 
 #: ../daemon/gvfsbackendftp.c:1121 ../daemon/gvfsbackendsftp.c:4643
-#, fuzzy
 #| msgid "Invalid attribute info list content"
 msgid "Invalid attribute type (uint32 expected)"
-msgstr "N�i dung danh sách thông tin thu�c tính không hợp l�"
+msgstr "Loại thu�c tính không hợp l� (cần uint32)"
 
 #: ../daemon/gvfsbackendgphoto2.c:506
 #, c-format
@@ -931,10 +921,10 @@ msgid "No camera specified"
 msgstr "ChÆ°a xác Ä?á»?nh máy quay"
 
 #: ../daemon/gvfsbackendgphoto2.c:1806 ../daemon/gvfsbackendgphoto2.c:1832
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 #| msgid "Filesystem"
 msgid "Filesystem is busy"
-msgstr "H� th�ng tập tin"
+msgstr "Há»? tập tin Ä?ang bận"
 
 #: ../daemon/gvfsbackendgphoto2.c:1902
 msgid "Error creating file object"
@@ -1124,31 +1114,31 @@ msgstr "Quá hạn trong khi Ä?Ä?ng nhập"
 
 #. Translators: the first %s is the username, the second the host name
 #: ../daemon/gvfsbackendsftp.c:958
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 #| msgid "Enter password for ftp as %s on %s"
 msgid "Enter passphrase for key for ssh as %s on %s"
-msgstr "Nhập mật khẩu cho d�ch vụ FTP dư�i %s trên %s"
+msgstr "Nhập mật khẩu cho khoá ssh của %s trên %s"
 
 #. Translators: the first %s is the username, the second the host name
 #: ../daemon/gvfsbackendsftp.c:961
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 #| msgid "Enter password for ftp as %s on %s"
 msgid "Enter password for ssh as %s on %s"
-msgstr "Nhập mật khẩu cho d�ch vụ FTP dư�i %s trên %s"
+msgstr "Nhập mật khẩu cho ssh của %s trên %s"
 
 #. Translators: %s is the hostname
 #: ../daemon/gvfsbackendsftp.c:965
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 #| msgid "Enter passphrase for key"
 msgid "Enter passphrase for key for ssh on %s"
-msgstr "Gõ cụm từ mật khẩu cho khoá"
+msgstr "Nhập mật khẩu cho khoá ssh trên %s"
 
 #. Translators: %s is the hostname
 #: ../daemon/gvfsbackendsftp.c:968
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 #| msgid "Enter password for ftp on %s"
 msgid "Enter password for ssh on %s"
-msgstr "Nhập mật khẩu cho d�ch vụ FTP trên %s"
+msgstr "Nhập mật khẩu cho ssh trên %s"
 
 #: ../daemon/gvfsbackendsftp.c:1048
 msgid "Can't send password"
@@ -1279,10 +1269,9 @@ msgid "Backup file creation failed: %s"
 msgstr "Gặp l�i khi tạo tập tin sao lưu : %s"
 
 #: ../daemon/gvfsbackendsmb.c:1733
-#, fuzzy
 #| msgid "Invalid attribute info list content"
 msgid "Invalid attribute type (uint64 expected)"
-msgstr "N�i dung danh sách thông tin thu�c tính không hợp l�"
+msgstr "Loại thu�c tính không hợp l� (cần uint64)"
 
 #: ../daemon/gvfsbackendsmb.c:2028
 #, c-format
@@ -1356,10 +1345,9 @@ msgid "Error sending fd: %s"
 msgstr "Gặp l�i khi gửi b� mô tả tập tin: %s"
 
 #: ../daemon/gvfsftpconnection.c:180
-#, fuzzy
 #| msgid "Unexpected reply from server"
 msgid "Unexpected end of stream"
-msgstr "Gặp Ä?áp ứng bất thÆ°á»?ng từ máy phục vụ"
+msgstr "Lu�ng b� kết thúc bất ng�"
 
 #: ../daemon/gvfsftpconnection.c:196 ../daemon/gvfsftpconnection.c:209
 #: ../daemon/gvfsftptask.c:412 ../daemon/gvfsftptask.c:840
@@ -1367,24 +1355,25 @@ msgid "Invalid reply"
 msgstr "Ä?áp ứng không hợp lá»?"
 
 #: ../daemon/gvfsftpconnection.c:392
-#, fuzzy
 #| msgid "Cannot open data connection. Maybe your firewall prevents this?"
 msgid ""
 "Failed to create active FTP connection. Maybe your router does not support "
 "this?"
-msgstr "Không thá»? má»? kết ná»?i dữ liá»?u. Có thá»? bức tÆ°á»?ng lá»­a ngÄ?n cản ?"
+msgstr ""
+"Không thá»? tạo kết ná»?i FTP tích cá»±c. Có thá»? bá»? Ä?á»?nh tuyến của bạn không há»? "
+"trợ?"
 
 #: ../daemon/gvfsftpconnection.c:399
 msgid "Failed to create active FTP connection."
-msgstr ""
+msgstr "L�i tạo kết n�i FTP tích cực."
 
 #: ../daemon/gvfsftpfile.c:170
 msgid "Filename contains invalid characters."
-msgstr ""
+msgstr "Tập tin chứa ký tự không hợp l�."
 
 #: ../daemon/gvfsftptask.c:262
 msgid "The FTP server is busy. Try again later"
-msgstr ""
+msgstr "Máy chủ FTP Ä?ang bận. Thá»­ lại sau"
 
 #: ../daemon/gvfsftptask.c:356
 msgid "Accounts are unsupported"
@@ -1411,10 +1400,9 @@ msgid "No space left on server"
 msgstr "Không có sức chứa còn rảnh trên máy phục vụ"
 
 #: ../daemon/gvfsftptask.c:396
-#, fuzzy
 #| msgid "Unsupported seek type"
 msgid "Unsupported network protocol"
-msgstr "Cách tìm nÆ¡i không Ä?ược há»? trợ"
+msgstr "Giao thức mạng không h� trợ"
 
 #: ../daemon/gvfsftptask.c:404
 msgid "Page type unknown"
@@ -1494,42 +1482,40 @@ msgstr "Vá»? trí không có khả nÄ?ng gắn kết"
 #: ../metadata/meta-daemon.c:130 ../metadata/meta-daemon.c:336
 #: ../metadata/meta-daemon.c:390 ../metadata/meta-daemon.c:419
 #: ../metadata/meta-daemon.c:449
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 #| msgid "Cannot find drive %s"
 msgid "Can't find metadata file %s"
-msgstr "Không thá»? tìm á»? Ä?Ä©a %s."
+msgstr "Không th� tìm tập tin metadata %s"
 
 #: ../metadata/meta-daemon.c:160 ../metadata/meta-daemon.c:179
 msgid "Unable to set metadata key"
-msgstr ""
+msgstr "Không thá»? Ä?ặt khoá metadata"
 
 #: ../metadata/meta-daemon.c:197 ../metadata/meta-daemon.c:399
 msgid "Unable to unset metadata key"
-msgstr ""
+msgstr "Không th� b� khoá metadata"
 
 #: ../metadata/meta-daemon.c:428
 msgid "Unable to remove metadata keys"
-msgstr ""
+msgstr "Không th� xoá khoá metadata"
 
 #: ../metadata/meta-daemon.c:459
 msgid "Unable to move metadata keys"
-msgstr ""
+msgstr "Không th� di chuy�n khoá metadata"
 
 #: ../metadata/meta-daemon.c:704
-#, fuzzy
 #| msgid "GVFS Daemon"
 msgid "GVFS Metadata Daemon"
-msgstr "Trình n�n GVFS"
+msgstr "Trình n�n Metadata GVFS"
 
 #: ../metadata/meta-daemon.c:707
-#, fuzzy
 #| msgid "Main daemon for GVFS"
 msgid "Metadata daemon for GVFS"
-msgstr "Trình n�n chính cho GVFS"
+msgstr "Trình n�n metadata cho GVFS"
 
 #: ../monitor/gdu/gdu-volume-monitor-daemon.c:40
 msgid "GVfs GDU Volume Monitor"
-msgstr ""
+msgstr "Trình theo dõi kh�i tin GDU GVfs"
 
 #: ../monitor/gdu/ggdudrive.c:168 ../monitor/hal/ghaldrive.c:179
 msgid "Floppy Drive"
@@ -1538,13 +1524,12 @@ msgstr "á»? Ä?Ä©a má»?m"
 #: ../monitor/gdu/ggdudrive.c:258
 #, c-format
 msgid "Unnamed Drive (%s)"
-msgstr ""
+msgstr "� không tên (%s)"
 
 #: ../monitor/gdu/ggdudrive.c:260
-#, fuzzy
 #| msgid "Tape Drive"
 msgid "Unnamed Drive"
-msgstr "á»? bÄ?ng từ"
+msgstr "� không tên"
 
 #: ../monitor/gdu/ggdudrive.c:561 ../monitor/hal/ghaldrive.c:662
 #, c-format
@@ -1557,29 +1542,31 @@ msgid ""
 "Starting a drive in degraded mode means that the drive is no longer tolerant "
 "to failures. Data on the drive may be irrevocably lost if a component fails."
 msgstr ""
+"Khá»?i Ä?á»?ng Ä?Ä©a trong chế Ä?á»? giảm sút?\n"
+"Khá»?i Ä?á»?ng á»? Ä?Ä©a trong chế Ä?á»? giảm sút nghÄ©a là á»? Ä?Ä©a không còn khả nÄ?ng chá»?u "
+"lá»?i. Dữ liá»?u trên á»? Ä?Ä©a có thá»? bá»? mất vÄ©nh viá»?n nếu má»?t thành phần bá»? hÆ°."
 
 #: ../monitor/gdu/ggdudrive.c:1021
 msgid "Start Anyway"
-msgstr ""
+msgstr "Vẫn khá»?i Ä?á»?ng"
 
 #: ../monitor/gdu/ggdumount.c:856
 msgid "One or more programs are preventing the unmount operation."
-msgstr ""
+msgstr "Má»?t vài chÆ°Æ¡ng trình ngÄ?n không cho bá»? gắn kết."
 
 #: ../monitor/gdu/ggdumount.c:984
 msgid "Cannot get LUKS cleartext slave"
-msgstr ""
+msgstr "Không th� lấy LUKS cleartext slave"
 
 #: ../monitor/gdu/ggdumount.c:1006
 #, c-format
 msgid "Cannot get LUKS cleartext slave from path `%s'"
-msgstr ""
+msgstr "Không thá»? lấy LUKS cleartext slave từ Ä?Æ°á»?ng dẫn `%s'"
 
 #: ../monitor/gdu/ggduvolume.c:325
-#, fuzzy
 #| msgid "Floppy Drive"
 msgid "Floppy Disk"
-msgstr "á»? Ä?Ä©a má»?m"
+msgstr "Ä?Ä©a má»?m"
 
 #: ../monitor/gdu/ggduvolume.c:1075
 #, c-format
@@ -1587,6 +1574,8 @@ msgid ""
 "Enter a password to unlock the volume\n"
 "The device \"%s\" contains encrypted data on partition %d."
 msgstr ""
+"Nhập mật khẩu Ä?á»? má»? khoá khá»?i tin\n"
+"Thiết bá»? \"%s\" chứa dữ liá»?u Ä?ã mã hoá trên phân vùng %d."
 
 #: ../monitor/gdu/ggduvolume.c:1082
 #, c-format
@@ -1594,6 +1583,8 @@ msgid ""
 "Enter a password to unlock the volume\n"
 "The device \"%s\" contains encrypted data."
 msgstr ""
+"Nhập mật khẩu Ä?á»? má»? khoá khá»?i tin\n"
+"Thiết bá»? \"%s\" chứa dữ liá»?u Ä?ã mã hoá."
 
 #: ../monitor/gdu/ggduvolume.c:1089
 #, c-format
@@ -1601,6 +1592,8 @@ msgid ""
 "Enter a password to unlock the volume\n"
 "The device %s contains encrypted data."
 msgstr ""
+"Nhập mật khẩu Ä?á»? má»? khoá khá»?i tin\n"
+"Thiết bá»? %s chứa dữ liá»?u Ä?ã mã hoá."
 
 #: ../monitor/gphoto2/hal-utils.c:40 ../monitor/hal/hal-utils.c:40
 msgid "CD-ROM Disc"
@@ -1911,10 +1904,9 @@ msgid "%s Encrypted Data"
 msgstr "Dữ li�u mật mã %s"
 
 #: ../programs/gvfs-cat.c:37
-#, fuzzy
 #| msgid "%s: missing locations"
 msgid "locations"
-msgstr "%s: thiếu v� trí"
+msgstr "v� trí"
 
 #. Translators: the first %s is the program name, the second one
 #. is the URI of the file, the third is the error message.
@@ -1977,7 +1969,7 @@ msgstr ""
 #: ../programs/gvfs-set-attribute.c:126 ../programs/gvfs-tree.c:249
 #, c-format
 msgid "Error parsing commandline options: %s\n"
-msgstr ""
+msgstr "L�i phân tích tuỳ ch�n dòng l�nh: %s\n"
 
 #. Translators: the %s is the program name. This error message
 #. means the user is calling gvfs-cat without any argument.
@@ -1987,317 +1979,306 @@ msgid "%s: missing locations"
 msgstr "%s: thiếu v� trí"
 
 #: ../programs/gvfs-copy.c:44 ../programs/gvfs-move.c:42
-#, fuzzy
 #| msgid "Not a directory"
 msgid "no target directory"
-msgstr "Không phải là m�t thư mục"
+msgstr "không thÆ° mục Ä?ích"
 
 #: ../programs/gvfs-copy.c:45 ../programs/gvfs-move.c:43
 msgid "show progress"
-msgstr ""
+msgstr "hiá»?n tiến Ä?á»?"
 
 #: ../programs/gvfs-copy.c:46 ../programs/gvfs-move.c:44
 msgid "prompt before overwrite"
-msgstr ""
+msgstr "há»?i trÆ°á»?c khi ghi Ä?è"
 
 #: ../programs/gvfs-copy.c:47
 msgid "preserve all attributes"
-msgstr ""
+msgstr "bảo toàn m�i thu�c  tính"
 
 #: ../programs/gvfs-copy.c:48 ../programs/gvfs-move.c:45
-#, fuzzy
 #| msgid "Backup file creation failed"
 msgid "backup existing destination files"
-msgstr "L�i tạo tập tin sao lưu"
+msgstr "sao lÆ°u tập tin Ä?ích hiá»?n có"
 
 #: ../programs/gvfs-copy.c:49
 msgid "never follow symbolic links"
-msgstr ""
+msgstr "không bao gi� theo liên kết bi�u tượng"
 
 #: ../programs/gvfs-copy.c:78 ../programs/gvfs-move.c:67
 #, c-format
 msgid "progress"
-msgstr ""
+msgstr "tiến Ä?á»?"
 
 #: ../programs/gvfs-copy.c:115
 msgid "SOURCE... DEST - copy file(s) from SOURCE to DEST"
-msgstr ""
+msgstr "NGUá»?N... Ä?Ã?CH - chép tập tin từ NGUá»?N sang Ä?Ã?CH"
 
 #: ../programs/gvfs-copy.c:132 ../programs/gvfs-move.c:120
 msgid "Missing operand\n"
-msgstr ""
+msgstr "Thiếu thao tác\n"
 
 #: ../programs/gvfs-copy.c:140 ../programs/gvfs-move.c:128
 msgid "Too many arguments\n"
-msgstr ""
+msgstr "Quá nhiá»?u Ä?á»?i sá»?\n"
 
 #: ../programs/gvfs-copy.c:149 ../programs/gvfs-move.c:137
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 #| msgid "The file is not a directory"
 msgid "Target %s is not a directory\n"
-msgstr "Tập tin không phải là m�t thư mục"
+msgstr "Ä?ích %s không phải là má»?t thÆ° mục\n"
 
 #: ../programs/gvfs-copy.c:193
 #, c-format
 msgid "overwrite %s?"
-msgstr ""
+msgstr "ghi Ä?è %s?"
 
 #: ../programs/gvfs-copy.c:207
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 #| msgid "Error moving file: %s"
 msgid "Error copying file %s: %s\n"
-msgstr "Gặp l�i khi di chuy�n tập tin: %s"
+msgstr "L�i chép tập tin %s: %s\n"
 
 #: ../programs/gvfs-info.c:37
 msgid "List writable attributes"
-msgstr ""
+msgstr "Danh sách thu�c tính có th� ghi"
 
 #: ../programs/gvfs-info.c:38
-#, fuzzy
 #| msgid "Filesystem"
 msgid "Get filesystem info"
-msgstr "H� th�ng tập tin"
+msgstr "Lấy thông tin h� tập tin"
 
 #: ../programs/gvfs-info.c:39 ../programs/gvfs-ls.c:39
 msgid "The attributes to get"
-msgstr ""
+msgstr "Thu�c tính cần lấy"
 
 #: ../programs/gvfs-info.c:40 ../programs/gvfs-ls.c:43
 #: ../programs/gvfs-set-attribute.c:37
 msgid "Don't follow symlinks"
-msgstr ""
+msgstr "Không theo liên kết bi�u tượng"
 
 #: ../programs/gvfs-info.c:50
-#, fuzzy
 #| msgid "Invalid backend type"
 msgid "invalid type"
-msgstr "Ki�u hậu phương không hợp l�"
+msgstr "ki�u không hợp l�"
 
 #: ../programs/gvfs-info.c:53
 msgid "unknown"
-msgstr ""
+msgstr "không rõ"
 
 #: ../programs/gvfs-info.c:56
 msgid "regular"
-msgstr ""
+msgstr "thÆ°á»?ng"
 
 #: ../programs/gvfs-info.c:59
-#, fuzzy
 #| msgid "Not a directory"
 msgid "directory"
-msgstr "Không phải là m�t thư mục"
+msgstr "thư mục"
 
 #: ../programs/gvfs-info.c:62
 msgid "symlink"
-msgstr ""
+msgstr "liên kết bi�u tượng"
 
 #: ../programs/gvfs-info.c:65
 msgid "special"
-msgstr ""
+msgstr "Ä?ặc biá»?t"
 
 #: ../programs/gvfs-info.c:68
 msgid "shortcut"
-msgstr ""
+msgstr "Ä?Æ°á»?ng tắt"
 
 #: ../programs/gvfs-info.c:71
-#, fuzzy
 #| msgid "Not a mountable file"
 msgid "mountable"
-msgstr "Không phải là má»?t tập tin có khả nÄ?ng gắn kết"
+msgstr "gắn kết Ä?ược"
 
 #: ../programs/gvfs-info.c:109
 #, c-format
 msgid "attributes:\n"
-msgstr ""
+msgstr "thu�c tính:\n"
 
 #: ../programs/gvfs-info.c:155
 #, c-format
 msgid "display name: %s\n"
-msgstr ""
+msgstr "tên hi�n th�: %s\n"
 
 #: ../programs/gvfs-info.c:159
 #, c-format
 msgid "edit name: %s\n"
-msgstr ""
+msgstr "tên sửa: %s\n"
 
 #: ../programs/gvfs-info.c:165
 #, c-format
 msgid "name: %s\n"
-msgstr ""
+msgstr "tên: %s\n"
 
 #: ../programs/gvfs-info.c:172
 #, c-format
 msgid "type: %s\n"
-msgstr ""
+msgstr "loại: %s\n"
 
 #: ../programs/gvfs-info.c:178
 #, c-format
 msgid "size: "
-msgstr ""
+msgstr "kích thư�c: "
 
 #: ../programs/gvfs-info.c:183
 #, c-format
 msgid "hidden\n"
-msgstr ""
+msgstr "ẩn\n"
 
 #: ../programs/gvfs-info.c:266
-#, fuzzy
 #| msgid "Error writing file"
 msgid "Copy with file"
-msgstr "L�i xoá tập tin"
+msgstr "Chép kèm tập tin"
 
 #: ../programs/gvfs-info.c:270
 msgid "Keep with file when moved"
-msgstr ""
+msgstr "Giữ tập tin khi di chuy�n"
 
 #: ../programs/gvfs-info.c:307
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 #| msgid "Error deleting file: %s"
 msgid "Error getting writable attributes: %s\n"
-msgstr "Gặp l�i khi xoá tập tin: %s"
+msgstr "Lá»?i lấy thuá»?c tính ghi Ä?ược: %s\n"
 
 #: ../programs/gvfs-info.c:312
 #, c-format
 msgid "Settable attributes:\n"
-msgstr ""
+msgstr "Thuá»?c tính ghi Ä?ược:\n"
 
 #: ../programs/gvfs-info.c:335
 #, c-format
 msgid "Writable attribute namespaces:\n"
-msgstr ""
+msgstr "Vùng thu�c tính ghi:\n"
 
 #: ../programs/gvfs-info.c:362
 msgid "- show info for <location>"
-msgstr ""
+msgstr "- hi�n thông tin cho <v� trí>"
 
 #: ../programs/gvfs-ls.c:40 ../programs/gvfs-tree.c:36
 msgid "Show hidden files"
-msgstr ""
+msgstr "Hi�n tập tin ẩn"
 
 #: ../programs/gvfs-ls.c:41
 msgid "Use a long listing format"
-msgstr ""
+msgstr "Dùng Ä?á»?nh dạng danh sách chi tiết"
 
 #: ../programs/gvfs-ls.c:42
 msgid "Show completions"
-msgstr ""
+msgstr "Hi�n hoàn ch�nh"
 
 #: ../programs/gvfs-ls.c:164 ../programs/gvfs-ls.c:171
 #: ../programs/gvfs-rename.c:69
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 #| msgid "Error: %s"
 msgid "Error: %s\n"
-msgstr "Lá»?i: %s"
+msgstr "Lá»?i: %s\n"
 
 #: ../programs/gvfs-ls.c:383
 msgid "- list files at <location>"
-msgstr ""
+msgstr "- li�t kê tập tin tại <v� trí>"
 
 #: ../programs/gvfs-mkdir.c:33
-#, fuzzy
 #| msgid "Can't open directory"
 msgid "create parent directories"
-msgstr "Không th� m� thư mục"
+msgstr "tạo thư mục cha"
 
 #: ../programs/gvfs-mkdir.c:51
-#, fuzzy
 #| msgid "Error creating directory"
 msgid "- create directories"
-msgstr "L�i tạo thư mục"
+msgstr "- tạo thư mục"
 
 #: ../programs/gvfs-mkdir.c:79 ../programs/gvfs-mkdir.c:88
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 #| msgid "Error creating directory"
 msgid "Error creating directory: %s\n"
-msgstr "L�i tạo thư mục"
+msgstr "L�i tạo thư mục: %s\n"
 
 #: ../programs/gvfs-monitor-dir.c:38 ../programs/gvfs-monitor-file.c:38
 msgid "Don't send single MOVED events."
-msgstr ""
+msgstr "Không gá»­i sá»± kiá»?n MOVED Ä?Æ¡n lẻ."
 
 #: ../programs/gvfs-mount.c:54
-#, fuzzy
 #| msgid "Not a mountable file"
 msgid "Mount as mountable"
-msgstr "Không phải là má»?t tập tin có khả nÄ?ng gắn kết"
+msgstr "Gắn kết dạng gắn kết Ä?ược"
 
 #: ../programs/gvfs-mount.c:55
 msgid "Mount volume with device file"
-msgstr ""
+msgstr "Gắn kết kh�i tin v�i tập tin thiết b�"
 
 #: ../programs/gvfs-mount.c:56
 msgid "Unmount"
-msgstr ""
+msgstr "B� gắn kết"
 
 #: ../programs/gvfs-mount.c:57
 msgid "Unmount all mounts with the given scheme"
-msgstr ""
+msgstr "Bá»? má»?i gắn kết theo kế hoạch Ä?ã cho"
 
 #: ../programs/gvfs-mount.c:58
 msgid "List"
-msgstr ""
+msgstr "Danh sách"
 
 #: ../programs/gvfs-mount.c:59
 msgid "Show extra information for List and Monitor"
-msgstr ""
+msgstr "Hi�n thông tin b� sung cho Li�t kê và theo dõi"
 
 #: ../programs/gvfs-mount.c:60
 msgid "Monitor events"
-msgstr ""
+msgstr "Theo dõi sự ki�n"
 
 #: ../programs/gvfs-mount.c:163 ../programs/gvfs-mount.c:184
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 #| msgid "%s: %s: error opening location: %s\n"
 msgid "Error mounting location: %s\n"
-msgstr "%s: %s: gặp l�i khi m� v� trí: %s\n"
+msgstr "L�i gắn kết v� trí: %s\n"
 
 #: ../programs/gvfs-mount.c:241
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 #| msgid "Error connecting to daemon: %s"
 msgid "Error unmounting mount: %s\n"
-msgstr "Gặp l�i khi kết n�i t�i trình n�n: %s"
+msgstr "L�i b� gắn kết v� trí: %s\n"
 
 #: ../programs/gvfs-mount.c:262
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 #| msgid "Could not find enclosing mount"
 msgid "Error finding enclosing mount: %s\n"
-msgstr "Không thá»? tìm thấy Ä?iá»?m gắn kết bao bá»?c"
+msgstr "Lá»?i tìm Ä?ầu gắn kết: %s\n"
 
 #: ../programs/gvfs-mount.c:682
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 #| msgid "Error moving file: %s"
 msgid "Error mounting %s: %s\n"
-msgstr "Gặp l�i khi di chuy�n tập tin: %s"
+msgstr "L�i gắn kết %s: %s\n"
 
 #: ../programs/gvfs-mount.c:696
 #, c-format
 msgid "Mounted %s at %s\n"
-msgstr ""
+msgstr "Ä?ã gắn %s vào %s\n"
 
 #: ../programs/gvfs-mount.c:747
 #, c-format
 msgid "No volume for device file %s\n"
-msgstr ""
+msgstr "Không có kh�i tin cho thiết b� %s\n"
 
 #: ../programs/gvfs-mount.c:938
-#, fuzzy
 #| msgid "%s: missing locations"
 msgid "- mount <location>"
-msgstr "%s: thiếu v� trí"
+msgstr "- gắn kết <v� trí>"
 
 #: ../programs/gvfs-move.c:103
 msgid "SOURCE... DEST - move file(s) from SOURCE to DEST"
-msgstr ""
+msgstr "NGUá»?N... Ä?Ã?CH - di chuyá»?n tập tin từ NGUá»?N sang Ä?Ã?CH"
 
 #: ../programs/gvfs-move.c:189
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 #| msgid "Error moving file: %s"
 msgid "Error moving file %s: %s\n"
-msgstr "Gặp l�i khi di chuy�n tập tin: %s"
+msgstr "L�i di chuy�n tập tin %s: %s\n"
 
 #: ../programs/gvfs-open.c:37
 msgid "files"
-msgstr ""
+msgstr "tập tin"
 
 #. Translators: the first %s is the program name, the second one
 #. is the URI of the file, the third is the error message.
@@ -2328,134 +2309,133 @@ msgstr ""
 "Ä?ó."
 
 #: ../programs/gvfs-rename.c:50
-#, fuzzy
 #| msgid "Error renaming file"
 msgid "- rename file"
-msgstr "Lá»?i Ä?á»?i tên tập tin"
+msgstr "- Ä?á»?i tên tập tin"
 
 #: ../programs/gvfs-rename.c:76
 #, c-format
 msgid "Rename successful. New uri: %s\n"
-msgstr ""
+msgstr "Ä?á»?i tên thành công. URI má»?i: %s\n"
 
 #: ../programs/gvfs-rm.c:35 ../programs/gvfs-trash.c:35
 msgid "ignore nonexistent files, never prompt"
-msgstr ""
+msgstr "b� qua tập tin không t�n tại, không bao gi� h�i"
 
 #: ../programs/gvfs-rm.c:53
-#, fuzzy
 #| msgid "Error deleting file"
 msgid "- delete files"
-msgstr "L�i xoá tập tin"
+msgstr "- xoá tập tin"
 
 #: ../programs/gvfs-save.c:43
 msgid "Create backup"
-msgstr ""
+msgstr "Tạo sao lưu"
 
 #: ../programs/gvfs-save.c:44
 msgid "Only create if not existing"
-msgstr ""
+msgstr "Ch� tạo nếu không t�n tại"
 
 #: ../programs/gvfs-save.c:45
 msgid "Append to end of file"
-msgstr ""
+msgstr "N�i vào cu�i tập tin"
 
 #: ../programs/gvfs-save.c:46
 msgid "When creating a file, restrict access to the current user only"
-msgstr ""
+msgstr "Khi tạo tập tin, gi�i hạn truy cập cho ch� ngư�i dùng hi�n tại"
 
 #: ../programs/gvfs-save.c:47
 msgid "Print new etag at end"
-msgstr ""
+msgstr "In etag má»?i á»? cuá»?i"
 
 #: ../programs/gvfs-save.c:48
 msgid "The etag of the file being overwritten"
-msgstr ""
+msgstr "Ghi Ä?è etag của tập tin"
 
 #: ../programs/gvfs-save.c:76
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 #| msgid "Error moving file: %s"
 msgid "Error opening file: %s\n"
-msgstr "Gặp l�i khi di chuy�n tập tin: %s"
+msgstr "L�i m� tập tin: %s\n"
 
 #: ../programs/gvfs-save.c:109
-#, fuzzy
 #| msgid "Error renaming dir"
 msgid "Error reading stdin"
-msgstr "Lá»?i Ä?á»?i tên thÆ° mục"
+msgstr "Lá»?i Ä?á»?c stdin"
 
 #: ../programs/gvfs-save.c:122
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 #| msgid "%s: %s:error closing: %s\n"
 msgid "Error closing: %s\n"
-msgstr "%s: %s: lá»?i Ä?óng: %s\n"
+msgstr "Lá»?i Ä?óng: %s\n"
 
 #: ../programs/gvfs-save.c:134
 #, c-format
 msgid "Etag not available\n"
-msgstr ""
+msgstr "Không có etag\n"
 
 #: ../programs/gvfs-save.c:156
 msgid "DEST - read from standard input and save to DEST"
-msgstr ""
+msgstr "Ä?Ã?CH - Ä?á»?c từ Ä?ầu nhập chuẩn và lÆ°u vào Ä?Ã?CH"
 
 #: ../programs/gvfs-set-attribute.c:36
 msgid ""
 "attribute type [string, bytestring, boolean, uint32, int32, uint64, int64, "
 "stringv, unset]"
 msgstr ""
+"loại thu�c tính [chu�i (string), chu�i byte (bytestring), luận lý (boolean), "
+"uint32, int32, uint64, int64, stringv, bá»? (unset)]"
 
 #: ../programs/gvfs-set-attribute.c:119
 msgid " <location> <attribute> <values> - set attribute"
-msgstr ""
+msgstr " <vá»? trí> <thuá»?c tính> <giá trá»?> - Ä?ặt thuá»?c tính"
 
 #: ../programs/gvfs-set-attribute.c:137
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 #| msgid "No mount type specified"
 msgid "Location not specified\n"
-msgstr "ChÆ°a xác Ä?á»?nh kiá»?u Ä?iá»?m gắn kết"
+msgstr "ChÆ°a xác Ä?á»?nh vá»? trí\n"
 
 #: ../programs/gvfs-set-attribute.c:145
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 #| msgid "No drive specified"
 msgid "Attribute not specified\n"
-msgstr "ChÆ°a ghi rõ á»? Ä?Ä©a"
+msgstr "ChÆ°a xác Ä?á»?nh thuá»?c tính\n"
 
 #: ../programs/gvfs-set-attribute.c:154
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 #| msgid "No hostname specified"
 msgid "Value not specified\n"
-msgstr "Chưa ch� ra tên máy"
+msgstr "ChÆ°a xác Ä?á»?nh giá trá»?\n"
 
 #: ../programs/gvfs-set-attribute.c:194
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 #| msgid "Invalid attribute info list content"
 msgid "Invalid attribute type %s\n"
-msgstr "N�i dung danh sách thông tin thu�c tính không hợp l�"
+msgstr "Loại thu�c tính không hợp l� %s\n"
 
 #: ../programs/gvfs-set-attribute.c:204
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 #| msgid "Error deleting file: %s"
 msgid "Error setting attribute: %s\n"
-msgstr "Gặp l�i khi xoá tập tin: %s"
+msgstr "Lá»?i Ä?ặt thuá»?c tính: %s\n"
 
 #: ../programs/gvfs-trash.c:52
 msgid "- move files to trash"
-msgstr ""
+msgstr "- chuy�n vào s�t rác"
 
 #: ../programs/gvfs-trash.c:69
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 #| msgid "Error deleting file: %s"
 msgid "Error trashing file: %s\n"
-msgstr "Gặp l�i khi xoá tập tin: %s"
+msgstr "L�i chuy�n tập tin vào s�t rác: %s\n"
 
 #: ../programs/gvfs-tree.c:37
 msgid "Follow symlinks, mounts and shortcuts like dirs"
-msgstr ""
+msgstr "Theo liên kết biá»?u tượng, gắn kết và Ä?Æ°á»?ng tắt nhÆ° theo thÆ° mục"
 
 #: ../programs/gvfs-tree.c:242
 msgid "- list contents of directories in a tree-like format"
-msgstr ""
+msgstr "- li�t kê n�i dung thư mục dạng cây"
 
 #~ msgid "Invalid return value from get_info"
 #~ msgstr "Giá trá»? Ä?áp ứng không hợp lá»? từ hàm lấy thông tin (get_info)"



[Date Prev][Date Next]   [Thread Prev][Thread Next]   [Thread Index] [Date Index] [Author Index]